Căn c quy đnh đánh giá hi u qu công vi c hi n hành
Căn c k ho ch s n xu t năm 2015 ế
Ghi chú: S li u mang tính ch t tham kh o
M c tiêu chi n l c ế ượ
Tài chính
Tăng doanh thu Đt k ho ch doanh thu ế
Tăng s n l ng ượ Tăng s n l ng ượ
S d ng v n hi u qu
Ki m soát công n
Gi m chi phí
Đt k ho ch l i nhu n ế
Khách hàng Quy trình n i b
Hi u su t
H
Năng su t
QU N TR HI U SU T
Khía c nh
BSC
Y u t quy t đnh ế ế
thành công
Gia tăng s th a mãn
c a khách hàngS hài lòng c a khách
hàng
Phát tri n th tr ng, ườ
khách hàng
Phát tri n r ng, sâu và
b n v ng
Quy trình và qu n lý
ch t l ng ượ
Quy trình và qu n lý ch t
l ngượ
H c h i và phát tri n
Ch t l ng nhân s ượ
Ch t l ng nhân s đáp ượ
ng nhu c u
M c đ th a mãn c a
CBCNV
M c đ hài lòng c a
CBCNV
Ch tiêu đánh giá (KPI)Stt KPI Đn v đo l ngơ ườ
Doanh thu KPI 1 T đng
S n l ng đu vào năm ượ KPI 2 Di n tích gieo tr ng (Ha)
KPI 3 S n l ng nông s n ượ
S n l ng đu ra năm ượ
KPI 4
KPI 5
KPI 6 S n l ng tiêu th (t n) ượ
N quá h n/T ng m c đu t ư KPI 7
N quá h n/kho n ph i thu KPI 8
% T ng chi phí th c t /T ng chi phí k ho ch ế ế KPI 9 %
L i nhu n tr c thu ướ ế KPI 10 T đng
KPI 11 S l n
KPI 14 %
KPI 15
Phát tri n hách hàng m i KPI 16 S khách hàng m i
Nuôi tr ng t p trung quy mô l n KPI 17
Phát tri n di n tích t nuôi tr ng KPI 18 Di n tích t nuôi tr ng (Ha)
K p th i gian KPI 19
% s n ph m không phù h p KPI 20
KPI 21 S l n vi ph m/năm
Hi u su t an toàn thi t b ế KPI 22 %
Doanh thu/ng iườ KPI 23 T đng/ng i/năm ườ
CÔNG TY …. (NGÀNH NÔNG NG
B NG KPI C P CÔNG TY NĂM 2015
Công su t ch bi n ế ế
(T n/ngày)
T l s n l ng/t n nguyên ượ
li u (%)
%/T ng m c đu t nuôi ư
tr ng
%/các kho n ph i thu t ho t
đng kinh doanh chính
S l n giao hàng không đúng h n/1000 l n
giao hàng
% s n l ng b khi u n i c a khách hàng (l i ượ ế
chính đáng)
S l n phàn nàn c a khách hàng (l i d ch v
chính đáng)
S l n/năm (phàn nàn b ng
văn b n)
S khu v c nuôi tr ng t p
trung quy mô l n
S l n không k p th i, không
đt yêu c u/năm
S l ng s n ph m không ượ
phù h p/T ng l ng s n ượ
ph m
S l i vi ph m quy trình, quy ch b nh c nh ế
ho c phát hi n
Đào t o cho CBNV
KPI 24
KPI 25
KPI 26 S l n khi u n i/năm ế
M c đ hài lòng c a CBCNV v Công ty KPI 27 % m c đ hài lòng
% s khóa đào t o th c
hi n/k ho ch ế
% s ng i đào t o th c ườ
t /t ng s ng i đc c đào ế ườ ư
t o trong năm
Khi u n i c a CBCNV v ch đ đãi ng ế ế
(b ng văn b n)
Kém Xu t s c
10 2,542 2,200 1,870 2,420
5 16,825 14,784 13,306 16,262
5 1,013,132 957,000 899,580 1,014,420
3 9,020 9,020 8,800 10,120
6 80 80 70 85
8 156,059 137,665 130,782 144,549
3 14 4 6 1
3 14 13 16 10
5 95 110 < 90
4 270 194 164 215
3 0/1000 2/1000 4/1000 1/1000
3 0,26 0,25 0,50 0,15
2 3 2 4 0
4 15 12 19
4 2 1 3
2 1600 1800 2000
2 5 10 0
6 0,22 0,20 0,30 0,1
2 15 5 10 0
9 99,05 98,6 98 99,4
3 4094 4094 3685 4503
NGHI P)
M 2015
Tr ng s
(%)
Th c hi n cùng k
2014
M c tiêu
2015