QUẢN TRỊ HIỆU SUẤT |
CÔNG TY …. (NGÀNH NÔNG NGHIỆP)
BẢNG KPI CẤP CÔNG TY NĂM 2015 |
|
Căn cứ quy định đánh giá hiệu quả công việc hiện hành |
Căn cứ kế hoạch sản xuất năm 2015 |
Ghi chú: Số liệu mang tính chất tham khảo |
Khía cạnh BSC |
Mục tiêu chiến lược |
Yếu tố quyết định thành công |
Chỉ tiêu đánh giá (KPI) |
Stt KPI |
Đơn vị đo lường |
Trọng số (%) |
Thực hiện cùng kỳ 2014 |
Mục tiêu 2015 |
Kém |
Xuất sắc |
Tài chính |
Tăng doanh thu |
Đạt kế hoạch doanh thu |
Doanh thu |
KPI 1 |
Tỷ đồng |
10 |
2,542 |
2,200 |
1,870 |
2,420 |
Tăng sản lượng |
Tăng sản lượng |
Sản lượng đầu vào năm |
KPI 2 |
Diện tích gieo trồng (Ha) |
5 |
16,825 |
14,784 |
13,306 |
16,262 |
KPI 3 |
Sản lượng nông sản |
5 |
1,013,132 |
957,000 |
899,580 |
1,014,420 |
Sản lượng đầu ra năm |
KPI 4 |
Công suất chế biến (Tấn/ngày) |
3 |
9,020 |
9,020 |
8,800 |
10,120 |
KPI 5 |
Tỷ lệ sản lượng/tấn nguyên liệu (%) |
6 |
80 |
80 |
70 |
85 |
KPI 6 |
Sản lượng tiêu thụ (tấn) |
8 |
156,059 |
137,665 |
130,782 |
144,549 |
Sử dụng vốn hiệu quả |
Kiểm soát công nợ |
Nợ quá hạn/Tổng mức đầu tư |
KPI 7 |
%/Tổng mức đầu tư nuôi trồng |
3 |
14 |
4 |
6 |
1 |
Nợ quá hạn/khoản phải thu |
KPI 8 |
%/các khoản phải thu từ hoạt động kinh doanh chính |
3 |
14 |
13 |
16 |
10 |
Giảm chi phí |
% Tổng chi phí thực tế/Tổng chi phí kế hoạch |
KPI 9 |
% |
5 |
|
95 |
110 |
< 90 |
Đạt kế hoạch lợi nhuận |
Lợi nhuận trước thuế |
KPI 10 |
Tỷ đồng |
4 |
270 |
194 |
164 |
215 |
Khách hàng |
Gia tăng sự thỏa mãn của khách hàng |
Sự hài lòng của khách hàng |
Số lần giao hàng không đúng hạn/1000 lần giao hàng |
KPI 11 |
Số lần |
3 |
0/1000 |
2/1000 |
4/1000 |
1/1000 |
% sản lượng bị khiếu nại của khách hàng (lỗi chính đáng) |
KPI 14 |
% |
3 |
0,26 |
0,25 |
0,50 |
0,15 |
Số lần phàn nàn của khách hàng (lỗi dịch vụ chính đáng) |
KPI 15 |
Số lần/năm (phàn nàn bằng văn bản) |
2 |
3 |
2 |
4 |
0 |
Phát triển thị trường, khách hàng |
Phát triển rộng, sâu và bền vững |
Phát triển hách hàng mới |
KPI 16 |
Số khách hàng mới |
4 |
|
15 |
12 |
19 |
Nuôi trồng tập trung quy mô lớn |
KPI 17 |
Số khu vực nuôi trồng tập trung quy mô lớn |
4 |
|
2 |
1 |
3 |
Phát triển diện tích tự nuôi trồng |
KPI 18 |
Diện tích tự nuôi trồng (Ha) |
2 |
|
1600 |
1800 |
2000 |
Quy trình nội bộ |
Quy trình và quản lý chất lượng |
Quy trình và quản lý chất lượng |
Kịp thời gian |
KPI 19 |
Số lần không kịp thời, không đạt yêu cầu/năm |
2 |
|
5 |
10 |
0 |
% sản phẩm không phù hợp |
KPI 20 |
Số lượng sản phẩm không phù hợp/Tổng lượng sản phẩm |
6 |
0,22 |
0,20 |
0,30 |
0,1 |
Số lỗi vi phạm quy trình, quy chế bị nhắc nhở hoặc phát hiện |
KPI 21 |
Số lần vi phạm/năm |
2 |
15 |
5 |
10 |
0 |
Hiệu suất |
Hiệu suất an toàn thiết bị |
KPI 22 |
% |
9 |
99,05 |
98,6 |
98 |
99,4 |
Học hỏi và phát triển |
Chất lượng nhân sự |
Năng suất |
Doanh thu/người |
KPI 23 |
Tỷ đồng/người/năm |
3 |
4094 |
4094 |
3685 |
4503 |
Chất lượng nhân sự đáp ứng nhu cầu |
Đào tạo cho CBNV |
KPI 24 |
% số khóa đào tạo thực hiện/kế hoạch |
2 |
65 |
85 |
65 |
100 |
KPI 25 |
% số người đào tạo thực tế/tổng số người được củ đào tạo trong năm |
2 |
80 |
90 |
80 |
100 |
Mức độ thỏa mãn của CBCNV |
Mức độ hài lòng của CBCNV |
Khiếu nại của CBCNV về chế độ đãi ngộ (bằng văn bản) |
KPI 26 |
Số lần khiếu nại/năm |
2 |
2 |
2 |
4 |
0 |
|
|
Mức độ hài lòng của CBCNV về Công ty |
KPI 27 |
% mức độ hài lòng |
2 |
|
80 |
70 |
90 |