Qui
ướ đấ c
u cáp MDIX
ố
ế
ị
• Cáp chéo (crossover): n i các thi t b hubswitch, hubhub, switchswitch, routerrouter, routerPC, PCPC.
QuickGuide 13, 26
8 7 6 5 4 3 2 1
8 7 6 5 4 3 2 1
ướ
Các b
ự c xây d ng LAN
ầ • Thu th p yêu c u ậ
ế ế ậ
– who, what, whom, how,... • Thi t k mô hình lu n lý • L a ch n công ngh
ệ ọ
ự – Ethernet, FastEthernet,
GigaEthernet • Thi t k s ế
ế ơ đồ ậ
ơ đồ đ
– B trí thi t b , s
i dây,
outlet,... ự
ế ố v t lý ị
ệ ể • Th c hi n – Ki m tra
ạ
đơ
ả
ậ Mô hình lu n lý m ng LAN n gi n
SERVER
DANGKHOA
HOANGHUY
NGOCVINH
NGOCHIEU
HUB/SWITCH
ậ
ạ
đơ
ả
Mô hình lu n lý m ng LAN n gi n (t.t)
192.168.0.1
192.168.0.5
NGOCVINH
SERVER
PRINTER
192.168.0.4
HUB / SWITCH
192.168.0.2
NGOCHIEU
192.168.0.3
HOANGHUY
DANGKHOA
ơ đồ đ
đơ
ả
S
i dây
n gi n
PH O ØN G SE R V E R
B M K TM T
192.168.0.1
192.168.0.5
NGOCVINH
PRINTER
SERVER
HUB / SWITCH
B M H E Ä TH O ÁN G
B O Ä M O ÂN C Ô SÔ Û D Ö Õ LIE ÄU
192.168.0.2
192.168.0.4
192.168.0.3
DANGKHOA
HOANGHUY
NGOCHIEU
ơ đồ đ
ế
S
i dây chi ti t
Sơ đồ đi dây chi tiết Sơ đồ đi dây chi tiết
ế
ỉ
ậ đị Thi t l p a ch IP
ự
ạ
ấ Th c hành c u hình m ng workgroup
đị ạ ớ • C u hình a ch IP m ng l p A, ỉ
đị ỉ ấ B, C ấ • C u hình a ch IP default
gateway và DNS
ỉ • C u hình nhi u a ch IP trên ề đị
m t máy
ẻ
ấ ộ ấ ấ • C u hình chia s file • C u hình quy n ề security trên h ệ
ư ụ ố th ng th m c NTFS
ấ • C u hình quy n ề share trên h ệ
ư ụ ố th ng th m c
ơ ả để ấ
ệ
Các l nh c b n
c u hình
router Cisco
ế độ đă
ậ
• Ch
ủ ng nh p c a router
đượ
Cisco: – User mode >: ng
i dùng
c xem
ệ
thông tin h th ng
ệ
ấ
ườ ố – Privilege mode #: c u hình cho h
ể
ừ
ế độ
để ấ
c các interface
này ta có th vào c u hình cho
ủ
•
ố th ng. T ch đượ ừ t ng interface c a router. vào privileged mode ta dùng ắ
enable (gõ t t là
en)
Để l nh ệ • Router> • Router>enable hay Router>en • Router#