1. Ch ra y u t KHÔNG cùng lo i v i các y u t khác ế ố ỉ ạ ớ ế ố
Choose one answer.
a. ATM b. EFT c. ACH d. EDI
Correct Marks for this submission: 1/1.
i 2. Lo i th nào có đ b o m t cao h n các lo i th còn l ậ ộ ả ơ ẻ ẻ ạ ạ ạ
ề
ừ
Choose one answer. a. Th rút ti n m t ặ ẻ (ATM) b. Th mua hàng ẻ c. Th băng t ẻ d. Th thông minh ẻ
Correct Marks for this submission: 1/1.
t c ử ụ ụ ụ ơ ấ ậ ợ ấ ả các nhà cung c p d ch v khác nhau, và ị ụ ề ả ả ộ ứ ấ ỉ 3. GS. Hoang đăng ký s d ng m t d ch v thanh toán cho phép t p h p t ộ ị các hóa đ n GS ph i tr trong tháng t ừ ch ph i th c hi n m t thanh toán duy nh t. Đây là ví d v hình th c thanh toán đi n t ệ nào? ả ự ệ ử
a. C ng thanh toán hóa đ n tr c tuy n - bill consolidator Choose one answer. ổ ự ế ơ
- online banking
ự ế
b. Ngân hàng đi n t ệ ử c. Thanh toán hóa đ n tr c tuy n - biller direct ơ d. Th tín d ng o - virtual credit card ụ ả ẻ
Correct Marks for this submission: 1/1.
i bán hàng, khách hàng, và các ngân hàng liên quan đ ị ụ ế ố ườ ể c g i là gì? 4. D ch v k t n i ng th c hi n các giao d ch thanh toán đi n t ị ự ệ đ ệ ử ượ ọ
i bán - merchant. Choose one answer. ườ
a. Ng b. Ngân hàng phát hành - issuing bank. c. Ngân hàng thông báo - acquiring bank. d. D ch v thanh toán tr c tuy n - payment processing service. ế ụ ự ị
Correct
Marks for this submission: 1/1.
tài kho n c a ng i mua sang tài kho n c a ng ả ủ ườ ả ủ ườ i ề ừ 5. Quá trình chuy n ti n t ể c g i là gì? bán đ ượ ọ
Choose one answer.
a. Thanh toán - settlement. b. Phê duy t - approval. ệ c. Mua hàng - procurement. d. Xác th c - authorization. ự
Correct Marks for this submission: 1/1.
6.Y u t nào không ph i l ế ố ả ợ i ích c a d ch v ngân hàng đi n t ụ ủ ị ệ ử
Choose one answer. ả ậ ề ị
ế
ậ
ng tác tr c ti p v i nhân viên ngân hàng ọ ơ ự ế ơ ọ ớ ươ
a. Truy c p các thông tin v tài kho n và các giao d ch đã th c ự hi n ệ b. Thanh toán các hóa đ n tr c tuy n ự c. Truy c p m i n i, m i lúc d. T Correct Marks for this submission: 1/1.
ộ ố ạ ả ẻ ể ả 7. GS. Tu n s d ng th đ mua m t s sách trên m ng. Các kho n thanh toán b tr t c ti p t Trong tr tài kho n ti n g i c a ông đ t t ề ử ủ ặ ạ ng h p này, ông Tu n đã s d ng lo i th nào? ạ ấ ấ ử ụ ị ừ ự ế ừ ợ ườ i ngân hàng Vietcombank. ẻ ử ụ
Choose one answer. a. Th tín d ng - credit card. ẻ ụ b. Th ghi n - debit card. ẻ ợ c. Th mua hàng - charge ẻ card. d. Ví đi n t - e-wallet. ệ ử
Correct Marks for this submission: 1/1.
i h n nh t đ nh, ch th ph i tr các ớ ạ ẻ ủ ẻ ả ả 8. M t lo i th thanh toán, không có gi kho n chi tiêu, mua s m hàng tháng. Đây là lo i th nào? ộ ạ ả ấ ị ẻ ạ ắ
ụ
- e-payment ệ ử Choose one answer. a. Th tín d ng - credit card. ẻ b. Th mua hàng - charge card. ẻ c. Th thanh toán đi n t ẻ card.
d. Th ghi n - debit card. ợ ẻ
Correct Marks for this submission: 1/1.
ộ ẻ ớ ớ ạ ủ ẻ ử ụ ẻ ư ấ ị ố ớ ượ ả 9. M t lo i th thanh toán cho phép ch th s d ng m t kho n ti n đ thanh ề ể ả ộ ạ ng yêu c u m t t i h n nh t đ nh do công ty c p th đ a ra và th toán v i gi ộ ỷ ầ ườ ấ su t l i nhu n khá cao đ i v i nh ng kho n thanh toán không đ c tr đúng ả ữ ậ ấ ợ h n. Đây là lo i th nào? ạ ẻ ạ
- e-payment ệ ử
Choose one answer. a. Th ghi n - debit card. ẻ ợ b. Th tín d ng - credit card. ẻ ụ c. Th thanh toán đi n t ẻ card. d. Th mua hàng - charge card. ẻ
Correct Marks for this submission: 1/1.
ề ẻ ể ị ố 10. Quá trình ki m tra đ xác đ nh xem thông tin v th có chính xác không và s d ti n trên th đ đ thanh toán cho giao d ch hay không đ c g i là gì? ể ẻ ủ ể ượ ọ ư ề ị
Choose one answer. a. Xác th c - authorization. ự
b. Mua hàngprocurement. c. Thanh toán d. settlement. e. Phê duy t - approval. ệ
Correct Marks for this submission: 1/1.
ử ụ ụ ế ẻ ả ị ẩ c g i là gì? 11. Công ty bán s n ph m hay d ch v tr c tuy n, s d ng th tín d ng là công ụ ự c thanh toán đ ụ ượ ọ
Choose one answer. ấ ụ
i bán - merchant. ườ
a. Nhà cung c p d ch v - processor. ị b. Ngân hàng thông báo - acquiring bank. c. Ng d. Ngân hàng phát hành - issuing bank.
Correct Marks for this submission: 1/1.
ử ụ ệ ử ơ ộ , hãy ch ra v n đ KHÔNG ấ ề ỉ 12. Trên góc đ khách hàng s d ng hóa đ n đi n t ph i là l ả i ích đ i v i h . ố ớ ọ ợ
các doanh nghi p g i hóa đ n - fewer ads Choose one answer. ậ ơ ơ ả ẩ ừ ệ ử
ả
i h n v th i gian và đ a đi m thanh toán hóa đ n - ability to pay ề ờ ể ị ơ
a. Nh n ít h n nh ng m u qu ng cáo t ữ from companies sending bills. b. Gi m chi phí - reduced expenses. c. Không b gi ị ớ ạ bills from anywhere at any time. d. D dàng l u tr các lo i hóa đ n - improved record keeping. ư ữ ễ ạ ơ
Correct Marks for this submission: 1/1.
t h i do các giao ủ ổ ệ ạ 13. Trong năm 2004, theo th ng kê c a Turban 2006, t ng thi d ch thanh toán gi m o tr c tuy n đ i v i ng i bán hàng là bao USD. ế ố ớ ả ạ ố ự ườ ị
Choose one answer. a. $26 million. b. $2.6 billion. c. $260 million. d. $26 billion.
Correct Marks for this submission: 1/1.
14. Các giao d ch thanh toán đi n t có giá tr nh h n 10 USD đ c g i là gì? ệ ử ị ị ỏ ơ ượ ọ
Choose one answer. b ng th thông minh - e-smart ệ ử ằ ẻ
nh - e-micropayments.
ệ ử ề
a. Thanh toán đi n t payments. b. Thanh toán đi n t c. Ti n đi n t d. Thanh toán đi n t trung bình - e-mediumpayments. ệ ử ỏ - e-cash. ệ ử
Correct Marks for this submission: 1/1.
t l n nh t gi a Th tín d ng (credit card) và Th ghi n (debit ệ ớ ấ ữ ụ ợ ẻ ẻ 15. S khác bi ự card) là:
ạ
ị ớ ạ
Choose one answer. ả ả ả ị ử i siêu th , c a ề ạ ố ị
các máy ATM a. Kh năng thanh toán trong giao d ch qua Internet (mua hàng qua m ng) ị b. Kh năng chi tiêu b gi i h n c. Kh năng thanh toán trong các giao d ch truy n th ng (t hàng...) d. Kh năng rút ti n t ả ề ừ
Correct Marks for this submission: 1/1.
ề ơ ặ 16. S d ng ..... khách hàng không c n ph i đi n các thông tin vào các đ n đ t hàng tr c tuy n mà ch c n ch y ph n m m trên máy tính ử ụ ự ầ ầ ỉ ầ ả ề ế ạ
Choose one answer. : E-cash a. Ti n đi n t ề ệ ử b. Séc đi n t : E-cheque ệ ử : E-wallet c. Ví đi n t ệ ử d. Ti n s hoá: Digital ề ố cash
Correct Marks for this submission: 1/1.
17. Gi mua hàng đi n t KHÔNG nh t thi i đây? ỏ ệ ử ấ ế t ph i có ch c năng nào d ứ ả ướ
Choose one answer. ơ ậ
ự ẩ
ế ọ ế ế ẩ ớ ả ề ầ
a. Tính toán giá, l p hóa đ n b. Tìm ki m s n ph m ả c. L a ch n, thêm, b t s n ph m d. Liên k t đ n ph n m m thanh toán đi n ệ ử t Correct Marks for this submission: 1/1.
ự ơ ệ ệ ệ ạ ủ ụ ằ ị 18. TS. Minh th c hi n thanh toán các hóa đ n ti n đi n, đi n tho i, internet b ng cách vào các website c a nh ng nhà cung c p d ch v trên và nh p vào đó ữ thông tin tài kho n đ thanh toán, đây là hình th c thanh toán đi n t ậ gì? ề ấ ứ ệ ử ể ả
Choose one answer. ổ ơ ế ự
ự ế
ụ ả ẻ
a. C ng thanh toán hóa đ n tr c tuy n - bill consolidator b. Thanh toán hóa đ n tr c tuy n - biller direct ơ c. Th tín d ng o - virtual credit card - online banking d. Ngân hàng đi n t ệ ử
Correct Marks for this submission: 1/1.
i bán hay ổ ứ ấ ườ ả ấ ậ 19. T ch c cung c p tài kho n ch p nh n thanh toán cho ng ả ậ ấ Internet Merchant Accounts v i m c đích ch p nh n các kho n thanh toán b ng ằ ớ ụ th tín d ng đ c g i là gì? ượ ọ ụ ẻ
Choose one answer. ấ ụ
ụ a. Nhà cung c p d ch v - processor. ị b. Ngân hàng thông báo - acquiring bank. c. T ch c cung th tín d ng - credit card ẻ ổ ứ association.
d. Ngân hàng phát hành - issuing bank.
Correct Marks for this submission: 1/1.
i mua/ch th , ngân hàng c a ng i bán, ng ủ i bán/t ủ ẻ ườ ườ ủ ườ ổ ứ ấ ch c ch p nh n thanh toán th , t ậ là các bên liên quan đ n giao d ch th ệ ử ẻ i mua/ngân hàng phát hành th , ẻ ổ ứ ch c ươ ng ế ị 20. Ng ườ ngân hàng c a ng cung c p d ch v thanh toán đi n t ụ nào? m i đi n t ấ ị ệ ử ạ
máy ATM đ thanh toán khi mua hàng ặ ừ ể
i siêu th ị ạ ử
i c a hàng Choose one answer. a. Rút ti n m t t ề b. Mua hàng và thanh toán b ng th t ằ c. Mua hàng và thanh toán b ng th tín d ng t ằ d. Mua hàng và thanh toán b ng th tín d ng qua Internet ằ ẻ ạ ẻ ẻ ụ ụ
Correct Marks for this submission: 1/1.
21. L i ích c b n nh t c a Internet banking là gì? ấ ủ ơ ả ợ
Choose one answer. i nhu n cho khách ự ậ ợ
ệ ậ ị
ủ ụ ứ ị
t ki m chi phí giao d ch a. Xây d ng lòng trung thành và gia tăng l hàng b. Tăng m c đ thu n ti n trong giao d ch c a khách hàng c. T o đi u ki n cung ng thêm các d ch v cho khách hàng ạ d. Ti ế ứ ộ ệ ề ệ ị
Correct Marks for this submission: 1/1.
ổ ứ ẻ ấ ượ c 22. T ch c tài chính cung c p th thanh toán cho các khách hàng cá nhân đ g i là gì? ọ
ẻ ụ
Choose one answer. a. T ch c cung th tín d ng - credit card ổ ứ association. b. Ngân hàng phát hành - issuing bank. c. Ngân hàng thông báo - acquiring bank. d. Nhà cung c p d ch v - processor. ị ụ ấ
ạ ụ ụ ấ ạ ẩ ắ ấ ị 23. H n ch khó kh c ph c nh t khi đ y m nh cung c p d ch v Internet banking t ế i VN là: ạ
Choose one answer. ề
ng ti m năng nh a. Thi tr ỏ ả b. Khó đ m b o các v n đ an toàn, b o ề ườ ả ấ ả
ế ề ộ
m t ậ c. H n ch v trình đ trong ngành ngân ạ hàng d. Thi u v n đ u t và công ngh ệ ầ ư ế ố
Correct Marks for this submission: 1/1.
ộ ạ ớ ộ ỏ ắ ẻ ử ớ ọ ẻ ặ ậ c g i là gì? ề ặ 24. M t lo i th thông minh v i m t con chíp nh , màu vàng g n trên b m t th cho phép g i và nh n thông tin v i máy đ c th khi đ t vào trong máy đ c ọ ẻ th đ ẻ ượ ọ
Choose one answer. a. debit card b. optical memory card c. purchase card d. contact card
c th c hi n khi ị t b đ c th nh tr phí giao thông trên đ ẻ ế ị ọ ẻ ư ả ườ ệ ầ ng cao t c, tr vé t u ượ ố ự ả c g i là gì? 25. M t lo i th thanh toán cho phép các giao d ch thanh toán đ ộ ạ đ t g n thi đi n ng m… đ ầ ặ ầ ệ ượ ọ
Choose one answer.
a. optical memory card b. debit card c. contactless card d. contact card
ộ ạ ự ế ừ ề ề tài kho n ti n ả 26. M t lo i th thanh toán cho phép ch th rút ti n tr c ti p t i ngân hàng. Đây là lo i th nào? g i c a mình t ử ủ ủ ẻ ẻ ẻ ạ ạ
- e-payment Choose one answer. ẻ ẻ
a. Th ghi n - debit card ợ b. Th thanh toán đi n t ệ ử card c. Th mua hàng – charge card d. Th tín d ng – credit card ẻ ẻ ụ
ự ộ 27. TS. Lynn th c hi n các kho n thanh toán hàng tháng thông qua m t website ả thanh toán tr c tuy n do ngân hàng cung c p. Đây là ví d v : ụ ề ệ ế ự ấ
ụ ả
Choose one answer. ẻ ổ a. Th tín d ng o – virtual credit card b. C ng thanh toán hóa đ n tr c tuy n – bill ế ự ơ
- online banking
consolidator c. Ngân hàng đi n t d. Thanh toán hóa đ n tr c tuy n – biller direct ệ ử ơ ự ế
ng m i qu c t ợ ồ ị ớ ươ ạ ị 28. Trong giao d ch th d trên 50.000 USD, các doanh nghi p th , v i nh ng h p đ ng có giá tr l n, ví ố ế ớ ườ ệ ng s d ng hình th c thanh toán nào? ứ ữ ử ụ ụ
Choose one answer. ằ ử ụ ữ ố
nh - e-micropayment ệ ử ỏ
a. Thanh toán b ng th - trade card payment ẻ b. Thanh toán s d ng ch ký s - PKI payment c. Thanh toán đi n t d. Th tín d ng – letter of credit ư ụ
i cung c p hóa đ n đi n t , hãy ch ra đ c đi m KHÔNG ệ ử ơ ể ặ ỉ 29. Trên góc đ ng ph i l ấ i ích c a ho t đ ng này. ộ ườ ủ ạ ộ ả ợ
Choose one answer.
ệ
i – universal avaiabitity. ng d ch v khách hàng - mproved customer service. ả ụ ị
ệ ấ ượ ề ề
a. Giúp doanh nghi p hi n di n trên toàn th gi ế ớ ệ b. C i thi n ch t l ỉ ệ c. Thu hút thêm nhi u khách hàng ti m năng – opportunity for targeted advertising. d. Gi m chi phí x lý giao d ch – reduced processing expense. ả ử ị