Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN Ắ Ỉ T NH Đ K NÔNG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố ắ Đ k Nông, ngày 17 tháng 01 năm 2018 S : 01/2018/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ụ Ị Ữ Ắ Ị Ỉ Ị QUY Đ NH GIÁ D CH V TRÔNG GI XE TRÊN Đ A BÀN T NH Đ K NÔNG
Ủ Ắ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH Đ K NÔNG
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ Căn c Lu t Gi á ngày 20 tháng 6 năm 2012;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 21 tháng 11 năm 2015;
ủ ủ ố ị ị ộ ố ề ủ ướ ế ẫ Căn c Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 11 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh chi ậ ti ị ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Gi ứ t và h á;
ị ủ ứ ổ ị ộ ố ề ủ ố ị ị ủ ế ậ ị ủ ề ệ ử ố 149/2016/NĐCP ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a Chính ph v vi c s a Căn c Ngh đ nh s ủ ổ đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti ộ ố ề ủ t thi hành m t s đi u c a Lu t Giá;
ộ ị s 25/2014/TTBTC ngày 17 tháng 02 năm 2014 c a ủ B Tài chính Quy đ nh ố ớ ươ ư ố ứ Căn c Thông t ị ng pháp đ nh giá chung đ i v i hàng h ph ụ ị óa, d ch v ;
ư ố ủ ướ s 56/2014/TTBTC ngày 28/4/2014 c a B Tài chính h ủ ộ ủ ẫ ị ế ự số 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh ch i ti ệ ng d n th c hi n t và ộ ố ề ủ ậ ứ Căn c Thông t ị ị Ngh đ nh ẫ ướ ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Giá; h
ộ ị t ề ơ ở ữ ủ s 142/2015/TTBTC ngày 04/9/2015 c a B Tài chính quy đ nh v C s d ư ố ề ệ ứ Căn c Thông ố li u Qu c gia v giá;
ủ ộ ộ s 233/2016/TTBTC ngày 11/11/2016 c a B Tài chính s a đ i, b sung m t ư ố ủ ự s 56/2014/TTBTC ngày 28/4/2014 c a B Tài chính h ử ổ ướ ủ ổ ẫ ị ộ ủ ế ố t ộ ố ề ủ ị ẫ ướ ậ ư ố ứ Căn c Thông t ố ề ủ ng d n th c s đi u c a Thông t ị ệ hi n Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Giá;
ề ố ở ị ủ ạ ờ ố i T trình s 271/TTrSTC ngày 14 tháng 12 năm Theo đ ngh c a Giám đ c S Tài chính t 2017.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ố ượ ề ề ạ ỉ ụ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh và đ i t ng áp d ng
ề ị ị ỉ ữ ắ ị ỉ ụ trông gi xe trên đ a bàn t nh Đ k ế ị ạ 1. Ph m vi đi u ch nh: Quy t đ nh này quy đ nh giá d ch v Nông.
ố ượ ụ 2. Đ i t ng áp d ng:
ổ ứ ự ụ ệ ị ữ a) Các t ch c, cá nhân th c hi n d ch v trông gi xe.
ổ ứ ầ ử ạ ể ữ b) Các t ch c, cá nhân có nhu c u g i xe t ỗ i các đi m đ , bãi trông gi xe.
ơ ứ ụ ấ ị ị ị ạ ệ ữ ữ ươ ph ng ti n b t m gi ạ do vi ph m pháp c) Các đ n v có ch c năng cung c p d ch v trông gi lu t.ậ
ổ ứ d) Các t ch c, cá nhân có liên quan.
ố ớ ụ ị ữ ồ ố xe đ ượ ầ ư ằ c đ u t b ng ngu n v n ngân sách nhà
Đi u 2. Đ i v i giá d ch v trông gi n ề cướ
ế ướ ờ ờ sáng đ n tr c 22 gi trong ngày; th i gian ờ ế ữ 06 gi ướ ờ ờ 1. Th i gian trông gi ượ trông gi xe 01 l ượ ữ t ban ngày: t xe 01 l ừ 22 gi t ban đêm: t ừ đ n tr ờ c 06 gi sáng ngày hôm sau.
ụ ữ ồ ố ướ ồ xe đ ượ ầ ư ằ c đ u t b ng ngu n v n ngân sách nhà n c (đã bao g m thu ế ị ị 2. Giá d ch v trông gi giá tr gia tăng).
ứ ồ ượ t/xe t/xe M c giá (đ ng/l t/xe)
Stt Các lo i xeạ
ứ M c giá ồ ượ (đ ng/l ứ )M c giá ồ ượ (đ ng/l )Mức giá ồ (đ ng/xe/ tháng)
Ban ngày Ban đêm Theo tháng ả C ngày, đêm
1
ọ ng h c, c s đào t o, d y ngh , ch ố ớ ạ
1.1 ệ ô s ơ ườ 1.000 ạ ạ 3.000 ề ợ 30.000 ơ ở 2.000 ự ệ Đ i v i khu v c b nh vi n, tr ệ ạ Xe đ p (xe đ p đi n), xe ạ xích lô và các lo i xe th khác
ệ 1.2 2.000 3.000 5.000 60.000 ươ Xe máy (xe máy đi n), xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba ự ạ ng t bánh và các lo i xe t
ố ớ
1.3 5.000 7.000 12.000 150.000 ạ Đ i v i xe 3 bánh, xe máy cày, công nông, xe lam và các lo i máy kéo khác
1.4 8.000 12.000 20.000 240.000 ỗ i 12 ch ấ ố ớ Đ i v i xe ô tô d ả ướ ồ i d ng i; xe t ướ i 4 t n
ố ớ ỗ 1.5 Đ i v i xe ô tô trên 12 ch 15.000 20.000 35.000 450.000
ồ
ả ặ ơ ở ơ ấ i trên 4 t n; r ng i; xe t ơ moóc ho c s mi r moóc ượ c kéo b i ô tô, máy kéo đ
2
ạ ệ ạ ô s ơ 2.1 1.000 2.000 3.000 30.000 ạ Xe đ p (xe đ p đi n), xe xích lô và các lo i xe th khác
ệ 2.2 3.000 4.000 7.000 90.000 ươ Xe máy (xe máy đi n), xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba ự ạ ng t bánh và các lo i xe t
ố ớ
2.3 8.000 12.000 20.000 240.000 ạ Đ i v i xe 3 bánh, xe máy cày, công nông, xe lam và các lo i máy kéo khác
2.4 15.000 30.000 45.000 450.000 ỗ i 12 ch ấ ố ớ Đ i v i xe ô tô d ả ướ ồ i d ng i; xe t ướ i 4 t n
2.5 30.000 50.000 80.000 900.000
ả ặ ơ ở ỗ ố ớ Đ i v i xe ô tô trên 12 ch ơ ấ ồ i trên 4 t n; r ng i; xe t ơ moóc ho c s mi r moóc ượ c kéo b i ô tô, máy kéo đ
ố ớ ị ụ ữ ồ ố xe đ ượ ầ ư ằ c đ u t b ng ngu n v n ngoài ngân sách nhà
Đi u 3. Đ i v i d ch v trông gi n ề cướ
ữ ượ ượ ữ ố t quá giá trông gi c ế ị ả i đa không v ệ ế ị ơ ứ ướ ự căn c h ươ ủ ự ẩ ị ứ ư xe đ xe nh ng t quy t đ nh m c giá trông gi ự ề ị i Kho n 2 Đi u 2 Quy t đ nh này và th c hi n th t c kê khai giá theo quy đ nh. ẫ ạ ị ứ ng d n t i Thông ị ng pháp đ nh giá chung ơ ị ng án giá g i S Tài chính th m đ nh, làm c Ủ ứ ỉ ị ủ ầ ư Ch đ u t ị ủ ụ ạ quy đ nh t ườ ủ ầ ư ợ ng h p xây d ng m c giá cao h n theo quy đ nh, ch đ u t Tr ị ộ ư ố s 25/2014/TTBTC ngày 17/02/2014 c a B Tài chính quy đ nh ph t ử ở ươ ụ ố ớ đ i v i hàng hóa, d ch v ; xây d ng và trình ph ở s trình y ban nhân dân t nh ban hành m c giá theo quy đ nh.
ự ề ệ ệ Đi u 4. Trách nhi m th c hi n
ự ữ ị ế ụ ử ụ ụ ể ả ị xe ph i công khai, niêm y t công ả ụ ộ ị ả ừ giá d ch v và n p các kho n ệ ổ ứ ch c, cá nhân th c hi n thu d ch v trông gi ồ ạ i đi m thu d ch v . Qu n lý, s d ng ngu n thu t ị ệ ậ 1. Giao các t ứ khai m c giá t ủ thu ế theo quy đ nh c a pháp lu t hi n hành.
ơ ế ủ ữ ể ườ ng xuyên ki m tra, rà soát ổ ứ ẫ ch c, cá nhân kinh doanh ng d n các t ế ố ớ ế xe trên đ a bàn th c hi n kê khai, n p thu và quy t toán thu đ i v i doanh ơ ậ ề ệ ả ượ ủ ị ị ơ ớ ố ợ 2. Giao c quan thu ph i h p v i các c quan, đ n v liên quan th ế ướ ị ấ ệ vi c ch p hành các quy đ nh c a pháp lu t v thu ; h ộ ị ụ ị d ch v trông gi ế ệ thu thu đ ự ế ậ c theo quy đ nh c a Lu t Qu n lý thu hi n hành.
ở ủ ặ ộ ấ ệ ệ ự ị ỳ ượ ơ ể ề ụ ị c c quan có th m quy n ch c, cá nhân đ ườ ụ ng xuyên theo dõi s bi ớ ứ xe trên đ a bàn t nh. Th ỉ ợ ẩ ự ến đ ng ộ ỉ ể trình UBND t nh xem xét, đi u ch nh m c giá cho phù h p v i tình hình ị ng đ ươ ơ ớ ố ợ ị 3. Giao S Tài chính ch trì, ph i h p v i các đ n v có liên quan đ nh k ho c đ t xu t ki m tra ổ ứ ủ ữ xe c a các t vi c th c hi n giá d ch v trông gi ỉ ị ữ cho phép kinh doanh d ch v trông gi ề ủ c a giá c th tr ự ế ủ ị th c t ả ị ườ c a đ a ph ng.
Ủ ạ ộ ữ ị ế ụ ấ ị ụ ự ữ ị ữ xe ờ ỉ ạ ệ ứ ị ướ ự ớ ệ 4. Giao cho y ban nhân dân các huy n, th xã qu n lý ho t đ ng trông gi ạ ữ ỉ ị lý; k p th i ch n ch nh nh ng sai ph m (n u có) c a t xe; ch đ o các Phòng, Ban chuyên gi ụ và th c hi n nghĩa v tài chính v i ngân sách nhà n ả ả ị xe theo đ a bàn qu n ủ ổ ứ ch c, cá nhân kinh doanh d ch v trông ệ ệ môn giám sát vi c th c hi n m c giá d ch v trông gi c theo đúng quy đ nh.
ướ ế ơ ả ờ ị ơ ng m c, các c quan, đ n v k p th i ph n ánh ự ể ổ ệ ợ ắ ỉ Ủ ả 5. Trong quá trình th c hi n, n u có khó khăn, v ề ở v S Tài chính đ t ng h p, báo cáo y ban nhân dân t nh xem xét, gi ị ế i quy t.
ề Đi u 5. Hi ệu lực thi hành
ế ị ệ ự ể ừ ế ố ngày 01 tháng 02 năm 2018 và thay th Quy t đ nh s ủ ế ị ắ ố ớ ệ ờ ị ề y Ủ ban nhân dân t nh Đ k Nông v ỉ ụ ể ừ ị ủ ị ộ ố ạ ị i đa đ i v i m t s lo i d ch v chuy n t phí sang giá trên đ a bàn Quy t đ nh này có hi u l c k t 2271/QĐUBND ngày 09 tháng 12 năm 2016 c a Ch t ch ố ạ vi c quy đ nh t m th i giá t ắ ỉ t nh Đ k Nông.
ở ủ ưở ủ ưở ổ ứ ủ ị Ủ ị ệ ơ ị ỉ ng các t ng các S , Ban, ngành; Ch t ch y ban nhân dân các ch c, đ n v và cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành ệ ế ị Chánh Văn phòng UBND t nh; Th tr ị huy n, th xã và Th tr Quy t đ nh này./.
Ủ
TM. Y BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH T CH
ể
ộ ư
ố ễ Nguy n B n
ỉ
ỉ
ề
ỉ
ư
ư
ệ ử ỉ
ổ
t nh;
ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh đi u 5; Văn phòng Chính ph ;ủ Website Chính ph ;ủ ộ B Tài chính; ụ C c Ki m tra VBQPPL B T pháp; ự ườ ỉ ủ ng tr c T nh y; Th ỉ ự ườ Th ng tr c HĐND t nh; ỉ CT, các PCT UBND t nh; Đoàn ĐBQH t nh; UBMTTQVN t nh; Đài Phát thanh và Truy n hình t nh; ữ ụ Chi c c Văn th L u tr ; ỉ Công báo t nh; C ng Thông tin đi n t ắ Báo Đ k Nông; L u: VT, KTKH.