BẢNG SỐ 01
Đơn vị tính: đồng/m2
Đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây
hàng năm, đất nuôi trồng thủy sản
Đất lâm nghiệp
(đất rừng sản xuất)
1Thành phố Vĩnh Yên
66.000 30.000
2Thành phố Phúc Yên
2.1 Xã Ngọc Thanh
65.000 30.000
2.2 Các xã, phường còn lại
72.000 30.000
3Huyện Bình Xuyên
60.000 30.000
4Huyện Lập Thạch
60.000 30.000
5Huyện Sông Lô
60.000 30.000
6Huyện Tam Dương
70.000 40.000
7Huyện Tam Đảo
55.000 30.000
8Huyện Vĩnh Tường
66.000
9Huyện Yên Lạc
66.000
BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số: /2025/QĐ- UBND ngày tháng năm 2025 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc)
STT
Tên khu vực
Giá đất