Y BAN NHÂN DÂN
T NH TH A THIÊN
HU
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 1324/QĐ-UBND Th a Thiên Hu , ngày 30 tháng 5 năm 2019 ế
QUY T ĐNH
V VI C PHÊ DUY T QUY TRÌNH N I B , QUY TRÌNH ĐI N T GI I QUY T TH
T C HÀNH CHÍNH THU C TH M QUY N TI P NH N VÀ GI I QUY T C A S KHOA
H C VÀ CÔNG NGH (PH N B SUNG)
CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NH
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015; ươ
Căn c Ngh đnh s 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 c a Chính ph v th c hi n c ơ
ch m t c a, m t c a liên thông trong gi i quy t th t c hành chính;ế ế
Căn c Thông t s 01/2018/TT-VPCP ngày 23 tháng 11 năm 2018 c a Văn phòng Chính ph ư
h ng d n thi hành m t s quy đnh c a Ngh đnh s 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018ướ
c a Chính ph v th c hi n c ch m t c a, m t c a liên thông trong gi i quy t th t c hành ơ ế ế
chính;
Xét đ ngh c a Giám đc S Khoa h c và Công ngh ,
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Phê duy t quy trình n i b , quy trình đi n t gi i quy t th t c hành chính thu c th m ế
quy n ti p nh n và gi i quy t c a S Khoa h c và Công ngh ế ế (có các Ph l c kèm theo).
Đi u 2. S Khoa h c và Công ngh , Trung tâm Ph c v hành chính công t nh có trách nhi m
thi t l p quy trình đi n t gi i quy t th t c hành chính trên ph n m m H th ng x lý m t ế ế
c a t p trung t nh Th a Thiên Hu . ế
Đi u 3. Quy t đnh này có hi u l c thi hành k t ngày ký.ế
Đi u 4. Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đc S Khoa h c và Công ngh , Giám
đc Trung tâm Ph c v hành chính công t nh; Th tr ng các c quan, đn v và các t ch c, cá ưở ơ ơ
nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./. ế
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 4;ư
- CT, các PCT UBND t nh;
- PCVP UBND t nh;
KT. CH T CH
PHÓ CH T CH
- L u: VT, CCHC, DL, HCC.ư
Phan Thiên Đnh
PH L C I
QUY TRÌNH N I B , QUY TRÌNH ĐI N T GI I QUY T TH T C HÀNH CHÍNH
THU C TH M QUY N QUY T ĐNH C A S KHOA H C VÀ CÔNG NGH T NH TH A
THIÊN HU
(Kèm theo Quy t đnh s 1324/QĐ-UBND ngày 30 tháng 5 năm 2019 c a UBND t nh)ế
1. Quy trình c p Gi y ch ng nh n doanh nghi p khoa h c và công ngh
- Th i h n gi i quy t: 10 ngày làm vi c (ho c 15 ngày), k t ngày nh n đ h s theo quy ế ơ
đnh.
- Quy trình n i b , quy trình đi n t :
Th
t
công
vi c
Đn v /ng i th c hi nơ ườ N i dung công vi c Th i gian
th c hi n
B cướ
1
Trung tâm Ph c v hành
chính công t nh
- Ki m tra, h ng d n, ti p nh n h s , ướ ế ơ
g i phi u h n tr cho cá nhân/t ch c; ế
- S hóa h s , chuy n h s trên ph n ơ ơ
m m m t c a và h s gi y (tr tr ng ơ ườ
h p h s n p tr c tuy n) cho Phòng ơ ế
QLCN&TTCN c a S KHCN x lý h
sơ
04 gi làm
vi c
B cướ
2
Lãnh đo Phòng
QLCN&TTCN
Nh n h s (đi n t ) và phân công gi i ơ
quy tế04 gi làm
vi c
B cướ
3
Chuyên viên Phòng
QLCN&TTCN
Xem xét, th m tra, x lý h s , d th o ơ
k t qu gi i quy tế ế
56 gi làm
vi c (ho c
96 gi )
B cướ
4
Lãnh đo Phòng
QLCN&TTCN và Lãnh
đo Văn phòng S
Th m đnh, xem xét, xác nh n d th o
k t qu gi i quy t tr c khi trình Lãnh ế ế ướ
đo S ký phê duy t k t qu ế
08 gi làm
vi c
B cướ
5Lãnh đo S Ký phê duy t k t qu gi i quy t TTHC ế ế 04 gi làm
vi c
B cướ
6B ph n Văn th ư
Vào s văn b n, đóng d u, ký s ,
chuy n k ết qu (file đi n t và b n
gi y) cho Trung tâm ph c v hành chính
công t nh
04 gi làm
vi c
B cướ
7
Trung tâm Ph c v hành
chính công t nh
Xác nh n trên ph n m m m t c a; Tr
k t qu gi i quy t TTHC cho cá nhân/tế ế
ch c và thu phí, l phí (n u có) ế
T ng th i gian gi i quy t ế
TTHC
T ng th i gian gi i quy t TTHC ế 80 gi làm
vi c
(ho c 120
gi )
2. Quy trình c p thay đi n i dung, c p l i Gi y ch ng nh n doanh nghi p khoa h c và
công ngh
- Th i h n gi i quy t: 05 ngày làm vi c (ho c 10 ngày), k t ngày nh n đ h s theo quy ế ơ
đnh.
- Quy trình n i b , quy trình đi n t :
Th
t
công
vi c
Đn v /ng i th c hi nơ ườ N i dung công vi c Th i gian
th c hi n
B cướ
1
Trung tâm Ph c v hành
chính công t nh
- Ki m tra, h ng d n, ti p nh n h s , ướ ế ơ
g i phi u h n tr cho cá nhân/t ch c; ế
- S hóa h s , chuy n h s trên ph n ơ ơ
m m m t c a và h s gi y (tr tr ng ơ ườ
h p h s n p tr c tuy n) cho Phòng ơ ế
QLCN&TTCN c a S KHCN x lý h
sơ
04 gi làm
vi c
B cướ
2
Lãnh đo Phòng
QLCN&TTCN
Nh n h s (đi n t ) và phân công gi i ơ
quy tế04 gi làm
vi c
B cướ
3
Chuyên viên Phòng
QLCN&TTCN
Xem xét, th m tra, x lý h s , d th o ơ
k t qu gi i quy tế ế
20 gi làm
vi c ho c
60 gi làm
vi c
B cướ
4
Lãnh đo Phòng
QLCN&TTCN và Lãnh
đo Văn phòng S
Th m đnh, xem xét, xác nh n d th o
k t qu gi i quy t tr c khi trình Lãnh ế ế ướ
đo S ký phê duy t k t qu ế
04 gi làm
vi c
B cướ
5Lãnh đo S Ký phê duy t k t qu gi i quy t TTHC ế ế 04 gi làm
vi c
B cướ
6B ph n Văn th ư
Vào s văn b n, đóng d u, ký s ,
chuy n k t qu (file đi n t và b n ế
gi y) cho Trung tâm ph c v hành chính
công t nh
04 gi làm
vi c
B cướ
7
Trung tâm Ph c v hành
chính công t nhXác nh n trên ph n m m m t c a; Tr
k t qu gi i quy t TTHC cho cá nhân/tế ế
ch c và thu phí, l phí (n u có) ế
T ng th i gian gi i quy t ế
TTHC
T ng th i gian gi i quy t TTHC ế 40 gi làm
vi c (ho c
80 gi )
3. Mi n gi m ki m tra ch t l ng hàng hóa nhóm 2 nh p kh u ượ
- Th i h n gi i quy t: 05 ngày làm vi c k t ngày nh n đ h s h p l ế ơ
- Quy trình n i b , quy trình đi n t :
Th
t
công
vi c
Đơn v /ng i th c hi n ườ N i dung công vi c Th i gian
th c hi n
B c 1ướ Trung tâm PV hành chính
công t nh- Ki m tra, h ng d n, ti p nh n h s , ướ ế ơ
g i phi u h n tr cho cá nhân ho c t ế
ch c;
- S hóa h s , chuy n h s trên ph n ơ ơ
m m 1 c a và h s gi y (tr tr ng ơ ườ
h p h s n p tr c tuy n) cho Phòng ơ ế
QLTCCL c a Chi c c x lý h s . ơ
4 gi làm
vi c
B c 2ướ Lãnh đo P.QLTCCLNh n h s và phân công gi i quy t ơ ế 4 gi làm
vi c
B c 3ướ Chuyên viên phòng qu n lý
Tiêu chu n Ch t l ng ượ Xét h s ơ 20 gi làm
vi c
B c 4ướ Lãnh đo P.QLTCCLKi m tra h s ơ 4 gi làm
vi c
B c 5ướ Lãnh đo Chi c c Phê duy t h s ơ 4 gi làm
vi c
B c 6ướ Văn th Chi c cư Vào s văn b n, đóng d u, ký s ,
chuy n k t qu (đi n t và gi y) cho ế
TTPVHCC t nh
4 gi làm
vi c
B c 7ướ Trung tâm PV hành chính
công t nhXác nh n trên ph n m m m t c a: Tr
k t qu cho T ch c/cá nhân và thu phí, ế
l phí (n u có). ế
T ng th i gian gi i quy t TTHC ế T ng th i
gian gi i
quy tế
TTHCT
ng th i
gian gi i
quy tế
TTHC40
gi làm
vi c
4. Ch đnh t ch c đánh giá s phù h p ho t đng th nghi m, giám đnh, ki m đnh,
ch ng nh n
- Th i h n gi i quy t: 25 ngày làm vi c k t ngày nh n đ h s h p l ế ơ
- Quy trình n i b , quy trình đi n t :
Th t
công
vi c
Đn v /ng i th c hi nơ ườ N i dung công vi c Th i gian
th c hi n
B c 1ướ Trung tâm PV hành chính
công t nh- Ki m tra, h ng d n, ti p nh n h ướ ế
s , g i phi u h n tr cho cá nhân ho cơ ế
t ch c;
- S hóa h s , chuy n h s trên ơ ơ
ph n m m 1 c a và h s gi y( tr ơ
tr ng h p h s n p tr c tuy n) cho ườ ơ ế
Phòng QLTCCL c a Chi c c x lý h
s .ơ
4 gi làm
vi c
B c 2ướ Lãnh đo P.QLTCCLNh n h s và phân công gi i quy t ơ ế 4 gi làm
vi c
B c 3ướ Chuyên viên phòng qu n lý
Tiêu chu n Ch t l ng ượ Xét h s và d th o Quy t đnh thành ơ ế
l p đoàn đánh giá48 gi làm
vi c
B c 4ướ Lãnh đo P.QLTCCLKi m tra h s và d th o Quy t đnh ơ ế
thành l p đoàn đánh giá8 gi làm
vi c
B c 5ướ Lãnh đo Chi c c Ký nháy Quy t đnh thành l p đoàn ế
đánh giá
8 gi làm
vi c
B c 6ướ Phó giám đc S ph trách
Chi c cPhê duy t Quy t đnh thành l p đoàn ế
đánh giá
16 gi làm
vi c
B c 7ướ Đoàn đánh giá Đánh giá năng l c th c t t i t ch c ế
đánh giá s phù h p và ký biên b n
đánh giá th c t . ế
24 gi làm
vi c
B c 8ướ Chuyên viên phòng qu n lý
Tiêu chu n Ch t l ng ượ D th o Quy t đnh ch đnh cho t ế
ch c đánh giá SPH ho c văn b n
không đng ý
44 gi làm
vi c
B c 9ướ Lãnh đo P.QLTCCLXem xét D th o Quy t đnh ch đnh ế
cho t ch c đánh giá SPH ho c văn
b n không đng ý
8 gi làm
vi c
B cướ
10
Lãnh đo Chi c c Ký nháy D th o Quy t đnh ch đnh ế
cho t ch c đánh giá SPH ho c văn 16 gi làm
vi c