Ộ ƯƠ Ộ Ộ Ủ Ệ NG ộ ậ ự B CÔNG TH
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày 31 tháng 12 năm 2019 S : 4ố 035/QĐBCT
Ế Ị QUY T Đ NH
Ệ BAN HÀNH KHUNG GIÁ PHÁT ĐI N NĂM 2020
Ộ ƯỞ Ộ ƯƠ B TR NG B CÔNG TH NG
ộ ố ề ủ ậ ử ổ ổ ệ ự i n l c ngày 03 tháng 12 năm 2004 và Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a ậ ệ ự ậ ứ Căn c Lu t Đ Lu t Đi n l c ngày 20 tháng 11 năm 2012;
ứ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ệ ề ạ ộ ố Căn c Ngh đ nh s 98/2017/NĐCP ngày 18 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Công Th ủ ươ ng;
ị ứ ủ ủ ố ị ị ộ ố ề ủ ộ ố ề ủ ậ ử ổ ệ ự ậ ậ ổ Căn c Ngh đ nh s 137/2013/NĐCP ngày 21 tháng 10 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh chi ế t thi hành m t s đi u c a Lu t Đi n l c và Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t ti ệ ự Đi n l c;
ủ s 56/2014/TTBCT ngày 19 tháng 12 năm 2014 c a B tr ươ ươ ị ệ ệ ứ ư ố Căn c Thông t ị ng quy đ nh ph Th ng pháp xác đ nh g iá phát đi n, tr ình t ộ ộ ưở ng B Công ồ kiự ểm tra hợp đ ng mua bán đi n;
ộ ưở ủ s 57/2014/TTBCT ngày 19 tháng 12 năm 2014 c a B tr ự ươ ươ ự ệ ứ ư ố Căn c Thông t ị ng quy đ nh ph Th ộ ng B Công xây d ng và ban hành khung giá phát đi n; ng pháp, trình t
ộ ưở s 13/2017/TTBCT ngày 03 tháng 8 năm 2017 c a B tr ộ ố ề ủ ư ố ổ ươ ư ố ủ s 56/2014/TTBCT, Thông t ộ ng B Công ư ố s ứ Căn c Thông t ử ổ Th ng s a đ i, b sung m t s đi u c a Thông t 57/2014/TTBCT;
ị ủ ụ ề ưở ụ ề ế Theo đ ngh c a C c tr ng C c Đi u ti ệ ự t đi n l c,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ụ ệ ợ ồ
ư ố ề ị ạ ươ ươ ự ự ủ ộ Ban hành khung giá phát đi n năm 2020 áp d ng cho đàm phán giá h p đ ng mua bán i Đi u 1 Thông t ị ng quy đ nh ph s 57/2014/TTBCT ngày 19 tháng ng pháp, trình t xây d ng và ban Đi u 1.ề ệ ủ ệ đi n c a các nhà máy đi n theo quy đ nh t ộ ưở ng B Công Th 12 năm 2014 c a B tr hành khung giá phát đi n.ệ
ệ ị i Đi u ố t thông s ệ ủ ơ ị ệ ậ ị tuân th quy đ nh pháp lu t ơ ệ ầ ư ự ả ị ạ ứ ế ế ị Đi u 2.ề ề 1 Quy t đ nh này và chi ti Căn c khung giá phát đi n quy đ nh t ệ ệ ử ụ ệ ậ nhiên li u s d ng tính toán khung giá phát đi n cho nhà máy nhi t đi n than, T p đoàn Đi n ự ế ệ ệ ự t Nam và đ n v phát đi n đàm phán giá mua bán đi n th c t l c Vi ệ ề ươ ng pháp xác đ nh giá phát đi n và qu n lý chi phí đ u t v ph xây d ng do các c quan có ề thẩm quy n ban hành.
ề ả Đi u kho n thi hành Đi u 3.ề
ệ ự ế ị ể ừ 1. Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày ký.
ộ ụ ệ ự ưở ụ ụ ụ ế ạ ơ ng tái t o, Thanh tra B , T ệ ự ưở ề t đi n l c, C c tr ng C c Đi n l c và Năng ng C c Đi u ti ố ộ ổng Giám đ c T p đoàn Đi n l c Vi ố ệ ệ ự ậ t Nam và Giám đ c các đ n ế ị ệ ệ ị 2. Chánh Văn phòng B , C c tr ượ l ị v phát đi n ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ề
ệ
t Nam;
ậ ơ N i nh n: ư ả Nh kho n 2 Đi u 3; ể ộ ưở B tr ng (đ b/c); ệ ự ậ T p đoàn Đi n l c vi ư L u: VT, ĐTĐL.
ố ượ Hoàng Qu c V ng
Ệ KHUNG GIÁ PHÁT ĐI N NĂM 2020
ế ị ủ ộ ưở (Ban hành kèm theo Quy t đ nh ố s 4035/ ng B ộ QĐBCT ngày 31 tháng 12 năm 2019 c a B tr Công Th ngươ )
ệ ệ ệ 1. Khung giá phát đi n cho nhà máy nhi t đi n than
ầ ủ ư ệ ể ị ơ ở ế ệ ụ ư ệ ị ồ ứ M c tr n c a khung giá phát đi n (ch a bao g m thu giá tr gia tăng, chi phí c ng bi n và c s ạ ầ h t ng dùng chung) áp d ng cho các nhà máy nhi ả t đi n than quy đ nh nh sau:
ệ ẩ ấ ứ ầ ồ Nhà máy đi n chu n Công su t tinh (MW) M c tr n (đ ng/kWh)
ẩ ậ Than nh p kh u 1x600 MW 1.409,55
ệ ử ụ ệ ố Các thông s nhiên li u s d ng tính toán giá phát đi n năm 2020:
ệ ấ ấ Su t tiêu hao nhiên li u tinh ở ứ ả m c t i 85%: 0,490 kg/kwh (công su t tinh x600MW).
ệ ị Nhi t tr than (HHV): 4.797 kcal/kg.
ồ ể ậ ế VAT và chi phí v n chuy n): 1.228.613 đ ồng/tấn (than nh p ậ ư Giá than (ch a bao g m thu kh u).ẩ
ỷ T giá đ ng/ ồ USD: 23.260.
ủ ệ ệ 2. Khung giá phát đi n cho nhà máy th y đi n
ư ụ ệ ồ c, ti ứ ườ ầ ủ ừ ền phí d ch v môi ị ụ ướ ị ế ề ng r ng, ti n c p quy n khai thác tài nguyên n ế ướ c và thu giá tr gia tăng) áp d ng cho các ề ấ ệ ồ M c tr n c a khung giá phát đi n (ch a bao g m thu tài nguyên n tr nhà máy th y ủ đi n là 1,110 đ ng/kWh./.