B CÔNG TH NG ƯƠ
--------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 4036/QĐ-BCTHà N i, ngày 31 tháng 12 năm 201919
QUY T ĐNH
BAN HÀNH BI U GIÁ CHI PHÍ TRÁNH ĐC NĂM 2020 ƯỢ
B TR NG B CÔNG TH NG ƯỞ ƯƠ
Căn c Lu t Đi n l c ngày 03 tháng 12 năm 2004 và Lu t s a đi, b sung m t s đi u c a
Lu t Đi n l c ngày 20 tháng 11 năm 2012;
Căn c Ngh đnh s 98/2017/NĐ-CP ngày 18 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph quy đnh ch c
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Công Th ng; ơ ươ
Căn c Thông t s 32/2014/TT-BCT ngày 09 tháng 10 năm 2014 c a B tr ng B Công ư ưở
Th ng quy đnh v trình t xây d ng, áp d ng bi u giá chi phí tránh đc và ban hành H p ươ ượ
đng mua bán đi n m u cho các nhà máy th y đi n nh ; Thông t s 29/2019/TT-BCT ngày 15 ư
tháng 11 năm 2019 c a B tr ng B Công Th ng s a đi, b sung m t s đi u c a Thông t ưở ươ ư
s 32/2014/TT-BCT quy đnh v trình t xây d ng, áp d ng bi u giá chi phí tránh đc và ban ượ
hành H p đng mua bán đi n m u cho các nhà máy th y đi n nh và bãi b Thông t s ư
06/2016/TT-BCT s a đi, b sung m t s đi u c a Thông t s 32/2014/TT-BCT; ư
Theo đ ngh c a C c tr ng C c Đi u ti t đi n l c, ưở ế
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Ban hành kèm theo Quy t đnh này Bi u giá chi phí tránh đc năm 2020 áp d ng cho ế ượ
các nhà máy th y đi n nh đu n i v i l i đi n qu c gia đáp ng các đi u ki n quy đnh t i ướ
Thông t s 32/2014/TT-BCT ngày 09 tháng 10 năm 2014 c a B tr ng B Công Th ng quy ư ưở ươ
đnh v trình t xây d ng, áp d ng bi u giá chi phí tránh đc và ban hành H p đng mua bán ượ
đi n m u cho các nhà máy th y đi n nh (Thông t s 32/2014/TT-BCT) và Thông t s ư ư
29/2019/TT-BCT ngày 15 tháng 11 năm 2019 c a B tr ng B Công Th ng s a đi, b sung ưở ươ
m t s đi u c a Thông t s 32/2014/TT-BCT quy đnh v trình t xây d ng, áp d ng bi u giá ư
chi phí tránh đc và ban hành H p đng mua bán đi n m u cho các nhà máy th y đi n nh và ượ
bãi b Thông t s 06/2016/TT-BCT s a đi, b sung m t s đi u c a Thông t s 32/2014/TT- ư ư
BCT (Thông t s 29/2019/TT-BCT).ư
Đi u 2. Bi u giá chi phí tránh đc năm 2020 ban hành kèm theo Quy t đnh này có hi u l c thi ượ ế
hành t ngày 01 tháng 01 năm 2020 đn ngày 31 tháng 12 năm 2020. ế
Đi u 3. Bi u giá chi phí tránh đc năm 2020 và h p đng mua bán đi n theo h p đng m u ượ
cho các nhà máy th y đi n nh quy đnh t i Ph l c IV c a Thông t s 29/2019/TT-BCT đc ư ượ
áp d ng b t bu c trong mua bán đi n năng c a nhà máy th y đi n nh có đ đi u ki n áp d ng
bi u giá theo quy đnh t i Kho n 3 Đi u 1 Thông t s 29/2019/TT-BCT. ư
Trong th i h n 30 ngày k t ngày ký h p đng mua bán đi n, Bên bán đi n có trách nhi m g i
m t b n sao h p đng đã ký v C c Đi u ti t đi n l c. ế
Đi u 4. Chánh Văn phòng B ; C c tr ng C c Đi u ti t đi n l c; C c tr ng C c Đi n l c và ưở ế ưở
Năng l ng tái t o; Chanh Thanh tra B ; V tr ng các V : Tài chính và Đi m i doanh ượ ưở
nghi p, K ho ch, Pháp ch ; T ng giám đc T p đoàn Đi n l c Vi t Nam; T ng giám đc các ế ế
T ng công ty Đi n l c và Giám đc các đn v phát đi n có liên quan ch u trách nhi m thi hành ơ
Quy t đnh này./.ế
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 4;ư
- B tr ng (đ b/c); ưở
- T p đoàn Đi n l c Vi t Nam;
- Các T ng công ty Đi n l c;
- L u: VT, ĐTĐL.ư
KT. B TR NG ƯỞ
TH TR NG ƯỞ
Hoàng Qu c V ng ượ
BI U GIÁ CHI PHÍ TRÁNH ĐC NĂM 2020 ƯỢ
(Ban hành kèm theo Quy t đnh s ế 4036 /QĐ-BCT ngày 31 tháng 12 năm 2019 c a B tr ng B ưở
Công Th ngươ )
Thành
ph n
giá
Mùa khô
Mùa khôMùa khôMùa m aư
Gi cao
đi mGi bình
th ngườ Gi th p
đi mGi cao
đi mGi bình
th ngườ Gi th p
đi mPh n đi n
năng dư
Giá
đi n
năng
(đ/kWh)
Mi n
B c726 726 725 703 704 702 351
Mi n
Trung 729 729 729 707 708 706 353
Mi n
Nam 749 749 748 727 727 726 363
Giá
công
su t cho
c 3
mi n
(đ/kWh)
1.932
Ghi chú:
- Bi u giá chi phí tránh đc ch a bao g m thu tài nguyên n c, ti n d ch v môi tr ng ượ ư ế ướ ườ
r ng, ti n c p quy n khai thác tài nguyên n c và thu giá tr gia tăng. ướ ế
- Bên mua có trách nhi m thanh toán cho Bên bán thu tài nguyên n c, ti n d ch v môi tr ng ế ướ ườ
r ng, ti n c p quy n khai thác tài nguyên n c và thu giá tr gia tăng. ướ ế