
Y BAN NHÂN DÂNỦ
T NH B N TREỈ Ế
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố854/QĐ-UBND B n Tre, ngày 02 tháng 05 năm 2019ế
QUY T ĐNHẾ Ị
V VI C CÔNG B DANH M C 01 TH T C HÀNH CHÍNH ĐC THAY TH , 11 THỀ Ệ Ố Ụ Ủ Ụ ƯỢ Ế Ủ
T C HÀNH CHÍNH B BÃI B LĨNH V C LÂM NGHI P THU C TH M QUY N GI IỤ Ị Ỏ Ự Ệ Ộ Ẩ Ề Ả
QUY T C A S NÔNG NGHI P VÀ PHÁT TRI N NÔNG THÔN T NH B N TREẾ Ủ Ở Ệ Ể Ỉ Ế
CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NH B N TREỦ Ị Ủ Ỉ Ế
Căn c ứLu t t ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;ậ ổ ứ ề ị ươ
Căn c Ngh đnh s ứ ị ị ố 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 c a Chính ph ủ ủ v kềi m soểát thủ
t c hành chính; Ngh đnh s 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 nụ ị ị ố ăm 2017 của Chính ph s a đi, ủ ử ổ
b sung m t s đi u c a các ngh đnh liên quan đn ki m soát th t c hành chính;ổ ộ ố ề ủ ị ị ế ể ủ ụ
Căn c Thông t s 02/2017/TT-VPCP ngày 31 tháng 10 năm 2017 c a Văn phòng Chính ph ứ ư ố ủ ủ
h ng d n v nghi p v ki m soát th t c hành chính;ướ ẫ ề ệ ụ ể ủ ụ
Căn c Quy t đnh s 818/QĐ-BNN-TCLN ngày 08 tháng 3 năm 2019 c a B Nông nghi p và ứ ế ị ố ủ ộ ệ
Phát tri n nông thôn v vi c công b th t c hành chính m i ban hành; th t c hành chính thay ể ề ệ ố ủ ụ ớ ủ ụ
th ; th t c hành chính b bãi b lĩnh v c Lâm nghi p thu c ch c năng qu n lý c a B Nông ế ủ ụ ị ỏ ự ệ ộ ứ ả ủ ộ
nghi p và Phát tri n nông thôn;ệ ể
Căn c Quy t đnh s 4868/QĐ-BNN-TCLN ngày 10 tháng 12 năm 2018 c a B Nông nghi p và ứ ế ị ố ủ ộ ệ
Phát tri n nông thôn v vi c công b th t c hành chính m i ban hành; th t c hành chính thay ể ề ệ ố ủ ụ ớ ủ ụ
th ; th t c hành chính b bãi b lĩnh v c lâm nghi p thu c ph m vi ch c năng qu n lý c a B ế ủ ụ ị ỏ ự ệ ộ ạ ứ ả ủ ộ
Nông nghi p và Phát tri n nông thôn;ệ ể
Xét đ ngh c a Giám đc S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn t i T trình s 1001/TTr-ề ị ủ ố ở ệ ể ạ ờ ố
SNN ngày 24 tháng 4 năm 2019,
QUY T ĐNH:Ế Ị
Đi u 1.ề Công b kèm theo Quy t đnh này Danh m c 01 th t c hành chính thay th , 11 th t c ố ế ị ụ ủ ụ ế ủ ụ
hành chính b bãi b lĩnh v c lâm nghi p thu c th m quy n gi i quy t c a S Nông nghi p và ị ỏ ự ệ ộ ẩ ề ả ế ủ ở ệ
Phát tri n nông thôn t nh Bể ỉ ến Tre (có danh m c kèm theo).ụ
Đi u 2.ề Quy t đnh này có hi u l c k t ngày ký và bãi b các Quy t đnh nh sau:ế ị ệ ự ể ừ ỏ ế ị ư
1. Quy t đnh s 1834/QĐ-UBND ngày 16 tháng 8 năm 2011 c a Ch t ch y ban nhân dân t nh ế ị ố ủ ủ ị Ủ ỉ
B n Tre v vi c công b th t c hành chính m i ban hành, th t c hành chính đc s a đi, b ế ề ệ ố ủ ụ ớ ủ ụ ượ ử ổ ổ
sung; th t c hành chính b bãi b thu c th m quy n gi i quy t c a S Nông nghi p và Phát ủ ụ ị ỏ ộ ẩ ề ả ế ủ ở ệ
tri n nông thôn t nh B n Tre.ể ỉ ế