Y BAN NHÂN DÂN
T NH THÁI NGUYÊN
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 1047/QĐ-UBND Thái Nguyên, ngày 24 tháng 04 năm 2019
QUY T ĐNH
PHÊ DUY T CÁC QUY TRÌNH N I B TRONG GI I QUY T TH T C HÀNH CHÍNH
LĨNH V C H TH NG VĂN B NG, CH NG CH THU C TH M QUY N GI I QUY T
C A S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O T NH THÁI NGUYÊN
CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NH THÁI NGUYÊN
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng năm 2015; ươ
Căn c Ngh đnh s 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 c a Chính ph v th c hi n c ch m t ơ ế
c a, m t c a liên thông trong gi i quy t th t c hành chính; ế
Căn c Thông t s 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 c a Văn phòng Chính ph h ng d n ư ướ
thi hành m t s quy đnh c a Ngh đ nh s 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 c a Chính ph v
th c hi n c ch m t c a, m t c a liên thông trong gi i quy t th t c hành chính; ơ ế ế
Xét đ ngh c a Giám đc S Giáo d c và Đào t o t nh Thái Nguyên,
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Phê duy t kèm theo Quy t đnh này 03 quy trình n i b trong gi i quy t th t c hành ế ế
chính lĩnh v c H th ng v ăn b ng, ch ng ch thu c th m quy n gi i quy t c a S Giáo d c và ế
Đào t o t nh Thái Nguyên.
Đi u 2. Giao cho S Thông tin và Truy n thông ch trì, ph i h p v i S Giáo d c và Đào t o và
các c quan, đn v liên quan, căn c Quy t đnh này xây d ng quy trình đi n t gi i quy t th ơ ơ ế ế
t c hành chính t i ph n m m c a H th ng thông tin m t c a đi n t c a t nh theo quy đnh.
Đi u 3. Quy t đnh này có hi u l c thi hành k t ngày ký.ế
Đi u 4. Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đc các S : Giáo d c và Đào t o, Thông
tin và Truy n thông; UBND các huy n, th xã, thành ph và các t ch c, cá nhân có liên quan ch u
trách nhi m thi hành Quy t đnh ế này./.
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 4;ư
- C c KSTTHC, Văn phòng Chính ph ;
- Ch t ch, các PCT UBND t nh;
- S N i v ;
- Lãnh đo VP UBND t nh: Đ/c Tr ng; ườ
CH T CH
- Trung tâm Thông tin tnh;
- L u VT, ưKSTT.Trangnt
Vũ H ng B c
QUY TRÌNH N I B
TRONG GI I QUY T TH T C HÀNH CHÍNH LĨNH V C H TH NG VĂN B NG
CH NG CH THU C TH M QUY N GI I QUY T C A S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH THÁI NGUYÊN
(Kèm theo Quy t đnh s 1047/QĐ-UBND ngày 24/4/2019 c a Ch t ch UBND t nh Thái Nguyên)ế
Ph n I: DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH
STT Tên th t c hành chính
I Lĩnh v c H th ng văn b ng, ch ng ch
1 C p b n sao văn b ng, ch ng ch t s g c
2 Ch nh s a n i dung văn b ng, ch ng ch
3 Công nh n văn b ng t t nghi p các c p h c ph thông do c s n c ngoài c p ơ ướ
Ph n II: N I DUNG C TH C A T NG QUY TRÌNH N I B GI I QUY T TH
T C HÀNH CHÍNH
I. Lĩnh v c H th ng văn b ng ch ng ch
1. Tên th t c hành chính: C p b n sao văn b ng, ch ng ch t s g c
(Quy trình n i b này áp d ng đ i vi vi c gi i quy t TTHC có th i h n gi i quy t ngay trong ế ế
ngày làm vi c ho c trong tr ng h p cùng m t ườ lúc yêu c u ch ng th c b n sao t nhi u s g c,
yêu c u s l ng nhi u b n sao, n i dung văn b ng, ch ng chượ ph c t p khó ki m tra, đi chi u ế
mà c quan, c s giáo d c không th đáp ng đc th i h n quy đnh gi i quy t ngay trong ơ ơ ượ ế
ngày (tr ng h p ph c t p) thì th i h n c p b n sao đc kéo dài thêm không quá 02 (hai) ngàyườ ượ
làm vi c; Tr ng h p th i h n gi i quy t có th dài h n thì th c hi n theo th a thu n b ng văn ườ ế ơ
b n v i ng i yêu c u c ườ p b n sao).
Th t
công vi cN i dung công vi c Trách nhi m x
lý công vi c
Tr ng h pườ
gi i quy t ế
ngay trong
ngày
Tr ng h pườ
phc tp
B c 1ướ B ph n m t c a h ng ướ
d n h s , ti p nh n h s , ơ ế ơ
quét (scan) và l u tr h s ư ơ
đi n t , chuy n Phòng
Kh o thí và Ki m đnh ch t
Cán b , công ch c,
viên ch c ti p ế
nh n h s t i B ơ
ph n M t c a
01 gi /ngày
làm vi c01 gi /ngày
làm vi c
l ng giáo d c x lý h s .ượ ơ
B c 2ướ
Lãnh đo Phòng Kh o thí và
Ki m đnh ch t l ng giáo ượ
d c duy t h s , chuy n ơ
cho chuyên viên x lý
Lãnh đo Phòng
Kh o thí và Ki m
đnh ch t l ng ượ
giáo d c
01 gi /ngày
làm vi c01 gi /ngày
làm vi c
B c 3ướ
Chuyên viên xem xét, thm
đnh, x lý h s , in thôn ơ g
tin lên phôi b n sao b ng,
ch ng ch
Cán b , công ch c,
đc giao x lý hượ
sơ
3,5 gi /ngày
làm vi c01 ngày làm
vi c
B c 4ướ Trình Lãnh đo c quan phê ơ
duy t k t qu gi i quy t ế ế
TTHC
Cán b , công ch c,
đc giao x lý hượ
sơ
0,5 gi /ngày
làm vi c01 gi /ngày
làm vi c
B c 5ướ Ký duy t lên b n sao b ng,
ch ng ch đã có đy đ
thông tin
Lãnh đo c quan ơ 01 gi /ngày
làm vi c03 gi /ngày
làm vi c
B c 6ướ Đóng d u, chuy n k t qu ế
gi i quy t TTHC cho B ế
ph n M t c a
Cán b , công ch c,
viên ch c đc ượ
giao x lý h s ơ
0,5 gi /ngày
làm vi c01 gi /ngày
làm vi c
B c 7ướ Tr k t qu gi i quy t ế ế
TTHC cho cá nhân
Cán b , công ch c,
viên ch c ti p ế
nh n h s t i B ơ
ph n M t c a
0,5 gi /ngày
làm vi c01 gi /ngày
làm vi c
T ng th i gian gi i quy t TTHC ế
T ng th i
gian gi i
quy tế
TTHCT ng
th i gian
gi i quy t ế
TTHC01
ngày làm
vi c
02 ngày làm
vi c
2. Tên th t c hành chính: Ch nh s a n i dung văn b ng, ch ng ch
Th t
công vi cN i dung công vi c Trách nhi m x lý công
vi c
Th i gian
(ngày làm
vi c)
B c 1ướ
B ph n m t c a h ng d n ướ
h s , ti p nh n h s (tr c ơ ế ơ
ti p ho c qua b u đi n), quét ế ư
(scan) và l u tr h s đi n tư ơ ,
chuy n Phòng Kh o thí và
Ki m đnh ch t l ng giáo d c ượ
x lý h s . ơ
Công ch c ti p nh n h s ế ơ
t i B ph n M t c a 02 gi /ngày
làm vi c
B c 2ướ
Lãnh đo Phòng Kh o thí và
Ki m đnh ch t l n ượ g giáo d c
duy t h s , chuy n cho ơ
chuyên viên x lý
Lãnh đo Phòng Kh o thí và
Ki m đnh ch t l ng giáo ượ
d c
02 gi /ngày
làm vi c
B c 3ướ
Chuyên viên xem xét, th m
đnh, x lý h s , h ng d n ơ ướ
b sung h s , d th o quy t ơ ế
đnh ch nh s a, in thông tin lên
phôi b n sao b ng (n u có yêu ế
c u c p l i)
Công ch c đc giao x lý ượ
h s ơ 04 ngày làm
vi c
B c 4ướ Trình Lãnh đo c quan phê ơ
duy t k t qu gi i quy t ế ế
TTHC
Công ch c đc giao x lý ượ
h s ơ 01 gi /ngày
làm vi c
B c 5ướ Ký quy t đnh ch nh s a, ký ế
b n sao b ng c p l i có đy đ
thông tin đã ch nh s a (n u có) ế Lãnh đo c quan ơ 01 gi /ngày
làm vi c
B c 6ướ Đóng d u, chuy n k t qu gi i ế
quy t TTHC cho B ph n M t ế
c a
Công ch c đc giao x lý ượ
h s ơ 01 gi /ngày
làm vi c
B c 7ướ Tr k t qu gi i quy t TTHC ế ế
cho cá nhân
Công ch c ch c ti p nh n h ế
s t i B ph n M t c aơ 01 gi /ngày
làm vi c
T ng th i gian gi i quy t TTHC ế
T ng th i
gian gi i
quy tế
TTHCT ng
th i gian
gi i quy t ế
TTHC05
ngày làm
vi c
3. Tên th t c hành chính: Công nh n văn b ng t t nghi p các c p h c ph thông do c s ơ
n c ngoài c pướ
Th t
công vi cN i dung công vi c Trách nhi m x lý công
vi c
Th i gian
(ngày làm
vi c)
B c 1ướ
B ph n m t c a h ng d n ướ
h s , ti p nh n h ơ ế s (tr c ơ
tiếp ho c qua b u đi n), thu l ư
phí, quét (scan) và l u trư h s ơ
đi n t , chuy n Phòng Kh o thí
và Ki m đnh ch t l ng giáo ượ
d c x lý h s . ơ
Công ch c ti p nh n h s ế ơ
t i B ph n M t c a 01 gi /ngày
làm vi c
B c 2ướ
Lãnh đo Phòng Kh o thí và
Ki m đnh ch t l ng giáo d ượ c
duy t h s , chuy n cho ơ
chuyên viên x lý
Lãnh đo Phòng Kh o thí và
Ki m đnh ch t l ng giáo ượ
d c
02 gi /ngày
làm vi c
B c 3ướ
Chuyên viên xem xét, th m
đnh, x lý h s , h ng d n ơ ướ
b sung h s , d th o Gi y ơ
công nh n văn bng giáo d c
ph thông
Công ch c đc giao x lý ượ
h s ơ 14 ngày làm
vi c
B c 4ướ Trình Lãnh đo c quan phê ơ
duy t k t qu gi i quy t TTHC ế ế Công ch c đc giao x lý ượ
h s ơ 02 gi /ngày
làm vi c
B c 5ướ Ký Gi y công nh n văn b ng
giáo d c ph thông đã có đy
đ thông tin theo quy đnh. Lãnh đo c quan ơ 01 gi /ngày
làm vi c
B c 6ướ Sao Gi y công nh n v ăn bng
giáo d c ph thông đã có ch
ký lãnh đo, đóng d u
Công ch c đc giao x lý ượ
h s ơ 01 gi /ngày
làm vi c
B c 7ướ L u h s , tr k t qu gi i ư ơ ế
quy t TTHC cho cá nhânế
Cán b , công ch c, viên ch c
ti p nh n h s t i B ph n ế ơ
M t c a
01 gi /ngày
làm vi c
T ng th i gian gi i quy t TTHC ế
T ng th i
gian gi i
quy tế
TTHCT ng
th i gian
gi i quy t ế
TTHC15
ngày làm
vi c