
Y BAN NHÂN DÂN Ủ
T NH LONG ANỈ
--------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : 16/2019/QĐ-UBNDốLong An, ngày 18 tháng 4 năm 2019
QUY T ĐNHẾ Ị
V VI C QUY ĐNH M C CHI TH C HI N CH Đ DINH D NG ĐI V I HU NỀ Ệ Ị Ứ Ự Ệ Ế Ộ ƯỠ Ố Ớ Ấ
LUY N VIÊN, V N ĐNG VIÊN TH THAO THÀNH TÍCH CAO T NH LONG ANỆ Ậ Ộ Ể Ỉ
Y BAN NHÂN DÂN T NH LONG ANỦ Ỉ
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19/6/2015;ứ ậ ổ ứ ề ị ươ
Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22/6/2015;ứ ậ ả ạ ậ
Căn c Lu t ngân sách nhà n c ngày 25/6/2015;ứ ậ ướ
Căn c Ngh đnh s 34/2016/NĐ-CP ngày 14/5/2016 c a Chính ph quy đnh chi ti t m t s ứ ị ị ố ủ ủ ị ế ộ ố
đi u và bi n pháp thi hành Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t;ề ệ ậ ả ạ ậ
Căn c Thông t s 61/2018/TT-BTC ngày 26/7/2018 c a B Tài chính quy đnh n i dung và m cứ ư ố ủ ộ ị ộ ứ
chi đ th c hi n ch đ dinh d ng đi v i hu n luy n viên, v n đng viên th thao thành tích ể ự ệ ế ộ ưỡ ố ớ ấ ệ ậ ộ ể
cao;
Căn c Ngh quy t s 02/2019/NQ-HĐND ngày 12/3/2019 c a H i đng nhân dân t nh v vi c ứ ị ế ố ủ ộ ồ ỉ ề ệ
Quy đnh m c chi th c hi n ch đ dinh d ng đi v i hu n luy n viên, v n đng viên th thao ị ứ ự ệ ế ộ ưỡ ố ớ ấ ệ ậ ộ ể
thành tích cao t nh Long An;ỉ
Xét đ ngh c a Giám đc S Văn hóa, Th thao và Du l ch t i t trình s 601/TTr-SVHTTDL ề ị ủ ố ở ể ị ạ ờ ố
ngày 01/4/2019 và văn b n s 681/SVHTTDL-QLTDTT ngày 09/4/2019; ý ki n th m đnh c a S ả ố ế ẩ ị ủ ở
T pháp t i văn b n s 686/STP-XDKTVB ngày 21/3/2019.ư ạ ả ố
QUY T ĐNH:Ế Ị
Đi u 1. ềQuy đnh m c chi th c hi n ch đ dinh d ng đi v i hu n luy n viên, v n đng viênị ứ ự ệ ế ộ ưỡ ố ớ ấ ệ ậ ộ
th thao thành tích cao t nh Long An, c th nh sau:ể ỉ ụ ể ư
1. M c chi th c hi n ch đ dinh d ng đi v i hu n luy n viên, v n đng viên trong th i gian ứ ự ệ ế ộ ưỡ ố ớ ấ ệ ậ ộ ờ
t p trung t p luy n, hu n luy n trong n c:ậ ậ ệ ấ ệ ướ
TT Hu n luy n viên, v n đng viên đi tuy nấ ệ ậ ộ ộ ể M c ăn hàng ngàyứ
01 Đi tuy n t nhộ ể ỉ 200.000 đng/ng i/ngàyồ ườ
02 Đi tuy n tr t nhộ ể ẻ ỉ 160.000 đng/ng i/ngàyồ ườ
03 Đi tuy n năng khi u các c pộ ể ế ấ 120.000 đng/ng i/ngàyồ ườ
04 Đi tuy n huy n, th xã, thành phộ ể ệ ị ố 120.000 đng/ng i/ngàyồ ườ
2. M c chi th c hi n ch đ dinh d ng đi v i hu n luy n viên, v n đng viên trong th i gian ứ ự ệ ế ộ ưỡ ố ớ ấ ệ ậ ộ ờ
t p trung thi đu:ậ ấ
TT Hu n luy n viên, v n đng viên đi tuy nấ ệ ậ ộ ộ ể M c ăn hàng ngàyứ
01 Đi tuy n t nhộ ể ỉ 250.000 đng/ng i/ngàyồ ườ
02 Đi tuy n tr t nhộ ể ẻ ỉ 200.000 đng/ng i/ngàyồ ườ
03 Đi tuy n năng khi u các c pộ ể ế ấ 200.000 đng/ng i/ngàyồ ườ
04 Đi tuy n huy n, th xã, thành phộ ể ệ ị ố 200.000 đng/ng i/ngàyồ ườ