Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ề Ti n Giang, ngày 14 tháng 6 năm 2019 Ủ Y BAN NHÂN DÂN Ề Ỉ T NH TI N GIANG S : 16/2019/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ơ Ố Ụ Ấ Ề Ị Ỉ Ị BAN HÀNH Đ N GIÁ D CH V TH NG KÊ Đ T ĐAI TRÊN Đ A BÀN T NH TI N GIANG
Ủ Ề Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH TI N GIANG
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ Căn c Lu t Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
ứ ậ ấ Căn c Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
ủ ủ ố ị ị ộ ố ề ủ ướ ế ẫ Căn c Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph Quy đ nh chi ậ ti ị ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Giá; ứ t và h
ị ứ ướ ế ẫ ị ị ị ủ t, h ề ủ ố ị ủ ử ổ ổ Căn c Ngh đ nh s 149/2016/NĐCP ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a Chính ph s a đ i, b ộ ố ề ủ ộ ố sung m t s đi u c a Ngh đ nh 177/2013/NĐCP Quy đ nh chi ti ng d n thi hành m t s ậ đi u c a Lu t Giá;
ủ ộ ưở ư ố s 42/2014/TTBTNMT ngày 29 tháng 7 năm 2014 c a B tr ườ ứ ế ể ậ ố ỹ ộ ng B Tài ậ ấ k thu t th ng kê, ki m kê đ t đai và l p ị ng ban hành Đ nh m c kinh t ử ụ ấ ứ Căn c Thông t nguyên và Môi tr ạ ồ ệ ả b n đ hi n tr ng s d ng đ t;
ủ ộ ưở ộ ng B Tài ư ố s 02/2015/TTBTNMT ngày 27 tháng 01 năm 2015 c a B tr ộ ố ề ủ ườ ế ố ị ị ị ng Quy đ nh chi ti ị t m t s đi u c a Ngh đ nh s 43/2014/NĐCP và Ngh ủ ố ứ Căn c Thông t nguyên và Môi tr ủ ị đ nh s 44/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph ;
ố ở ị ủ ề ườ Theo đ ngh c a Giám đ c S Tài nguyên và Môi tr ng.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ố ượ ề ề ạ ỉ ụ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh, đ i t ng áp d ng
ề ạ ỉ 1. Ph m vi đi u ch nh
ụ ố ề ấ ơ ị ị ỉ Ban hành đ n giá d ch v th ng kê đ t đai trên đ a bàn t nh Ti n Giang.
ố ượ ụ 2. Đ i t ng áp d ng
ỉ ị ự Ủ ệ ệ ố ơ ổ ứ ị ấ ế ề ị ị ỉ ụ ố ch c, cá nhân có liên quan đ n d ch v th ng kê đ t đai trên đ a bàn t nh Ti n ở Các s , ngành t nh, y ban nhân dân các huy n, thành ph và th xã, các đ n v s nghi p công ậ l p và các t Giang.
ụ ố ơ ề ấ ị Đi u 2. Đ n giá d ch v th ng kê đ t đai
ơ ề ấ ị ỉ ị ượ ị ạ c Quy đ nh t ụ ụ i Ph l c ban ụ ố ế ị ư ế ồ 1. Đ n giá d ch v th ng kê đ t đai trên đ a bàn t nh Ti n Giang đ ơ hành kèm theo Quy t đ nh này (Đ n giá ch a bao g m thu VAT).
ị ụ ố ứ ể ấ ơ ị ự ế ệ ấ ỉ ơ ệ c thanh quy t toán kinh phí khi th c hi n nhi m v th ng kê đ t đai 03 c p (xã, huy n, t nh) ề ụ ố ấ ơ ở ể ậ ự ấ ị ồ ờ ố ỉ 2. Đ n giá d ch v th ng kê đ t đai trên đ a bàn t nh Ti n Giang là căn c đ các c quan Nhà ỉ ệ ướ n hàng năm; Đ ng th i là c s đ l p d toán th ng kê đ t đai hàng năm trên đ a bàn t nh.
ơ ế ổ ị ậ ợ ướ c thay đ i đ nh m c kinh t ụ ườ ặ ơ ứ ậ ệ ổ ế ế ị ụ ế ơ ị Tr ng h p Nhà n Ho c đ n giá d ng c , thi ế ỹ k thu t và các c ch chính sách có liên quan; ụ ộ t b và v t li u bi n đ ng trên 10% làm thay đ i đ n đ n giá d ch v
ớ ở ườ ủ ấ ng ch trì, ph i h p v i S Tài chính và các ỉ ỉ ố ợ ề Ủ ổ ị ở ố th ng kê đ t đai, giao S Tài nguyên và Môi tr ợ ơ đ n v liên quan t ng h p, trình y ban nhân dân t nh xem xét, đi u ch nh.
ự ề ệ ổ ứ Đi u 3. T ch c th c hi n
ộ ồ Ủ ỉ ở ở ố ỹ ệ ị ủ ị Ủ ng các s , ngành liên quan; Ch t ch y ban nhân ị ổ ứ ch c, cá nhân ch u ế ị ệ ố ộ ể ạ Chánh Văn phòng Đoàn Đ i bi u Qu c h i, H i đ ng nhân dân và y ban nhân dân t nh; Giám ủ ưở ườ ố đ c S Tài nguyên và Môi tr ng; Th tr ậ ị dân các huy n, th xã Gò Công, th xã Cai L y, thành ph M Tho và các t trách nhi m thi hành Quy t đ nh này.
ệ ự ế ị ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành t ngày 24 tháng 6 năm 2019./.
Ủ Ỉ
Ủ Ị Ủ Ị TM. Y BAN NHÂN DÂN T NH KT. CH T CH PHÓ CH T CH
ạ ấ Ph m Anh Tu n
Ụ Ụ PH L C
Ơ Ố Ấ Ề Ị Ỉ Ị Ụ ế ị ề ỉ Đ N GIÁ D CH V TH NG KÊ Đ T ĐAI TRÊN Đ A BÀN T NH TI N GIANG ủ Ủ ố (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 16/2019/QĐUBND ngày 14 tháng 6 năm 2019 c a y ban nhân dân t nh Ti n Giang)
ơ ố ấ ấ 1. Đ n giá th ng kê đ t đai c p xã:
ệ ằ ằ ồ ố ệ ố ả ệ ự ệ ố B ng tính đ n giá th ng kê cho 1 xã trung bình (xã đ ng b ng có di n tích b ng 1.000 ha; H s di n tich K ơ dtx= 1; h s khu v c K
kv=1).
ả B ng 1
ộ ố ượ ơ STT N i dung chi phí ĐVT S l ng Đ n giá Thành ti nề
(đ ng)ồ (đ ng)ồ
ự ế xã 1 I Chi phí tr c ti p: 4.853.686 4.853.686
ự ế 1 xã 1 458.784 458.784
ụ 2 xã 1 94.476 94.476
ậ ệ Chi phí v t li u tr c ti p ụ ự ế Chi phí d ng c tr c ti p ự ế 3 Chi phí nhân công tr c ti p xã 1 4.195.958 4.195.958
ế 4 t xã 1 104.468 104.468 ấ Chi phí kh u hao máy móc thi ị ự ế b tr c ti p
xã 1 II Chi phí chung (15%xI) 728.053 728.053
ổ
ố T ng s (I+II) ứ ươ 5.581.739 ấ ơ ở ệ ố ng c s thay đ i, đ n v t c ấ ự ế ề ỉ ứ ươ ể ồ ỉ 5.581.739 ượ ơ ị ư ấ v n th c hi n th ng kê đ t đai c p xã đ Ghi chú: Khi m c l ề phép đi u ch nh chi phí nhân công tr c ti p theo công th c: Chi phí nhân công tr c ti p đi u ờ ch nh = 4.195.958 x ự ứ i th i đi m/1.300.000 đ ng). ổ ự ế ơ ở ạ ng c s t K (m c l
ơ ụ ể ị i B ng 1 nêu trên tính cho 1 xã trung bình. Khi tính đ n giá cho 1 xã c th trên đ a bàn ạ ả ứ ệ ố ệ ấ ệ ố ự ở ả ể ơ dtx), h s khu v c (K
kv)
B ng 2 đ xác Đ n giá t ỉ t nh thì căn c vào h s quy mô di n tích c p xã (K ụ ể ị đ nh c th :
ự ế ậ ệ Chi phí v t li u tr c ti p = 458.784
ụ ự ế ụ Chi phí d ng c tr c ti p = 94.476 x Kdtx x Kkv
ự ế ự ế ề ỉ Kdtx x
ặ Chi phí nhân công tr c ti p = 4.195.958 (ho c Chi phí nhân công tr c ti p đi u ch nh) x Kkv
ấ ế ị ự ế Chi phí kh u hao máy móc thi t b tr c ti p = 104.468 x Kdtx x Kkv
ệ ố ệ ả ấ ệ ố B ng h s quy mô di n tích c p xã ( Kdtx), h s khu v c ( ự Kkv)
ả B ng 2
ơ ị ệ Ghi chú
kv
Nhóm Đ n v hành chính c p xãấ ệ ố H s khu v c Kự
Di n tích năm 2016 (ha) H sệ ố ệ di n tích Kdtx
ườ ị 1 Ph ng 1 45 0,47
ườ 1,20Th xã Gò Công ố ỹ Ph ng 3 54 0,47 1,20Thành ph M Tho
ườ ố ỹ Ph ng 7 40 0,47 1,20Thành ph M Tho
ườ ị 2 Ph ng 2 71 0,48
ườ 1,20Th xã Gò Công ố ỹ Ph ng 2 71 0,48 1,20Thành ph M Tho
ườ ố ỹ Ph ng 8 70 0,48 1,20Thành ph M Tho
ườ ố ỹ 3 Ph ng 1 78 0,49 1,20Thành ph M Tho
ườ ố ỹ Ph ng 4 81 0,49 1,20Thành ph M Tho
ườ ị 4 Ph ng 3 109 0,51 1,20Th xã Gò Công
ườ ị 5 Ph ng 4 136 0,52 1,20Th xã Gò Công
ườ ị 6 Ph ng 5 166 0,54 1,20Th xã Gò Công
ườ ậ ị 7 Ph ng 4 215 0,56 1,20Th xã Cai L y
ườ ị ậ 8 Ph ng 1 227 0,57
ườ 1,20Th xã Cai L y ố ỹ 9 Ph ng 9 238 0,58 1,20Thành ph M Tho
ườ ị ậ 10 Ph ng 5 256 0,59
ườ 1,20Th xã Cai L y ố ỹ 11 Ph ng 10 282 0,60 1,20Thành ph M Tho
ườ ố ỹ Ph ng 5 272 0,60 1,20Thành ph M Tho
ườ ố ỹ 12 Ph ng 6 309 0,62 1,20Thành ph M Tho
ườ ị ậ 13 Ph ng 3 334 0,63
1,20Th xã Cai L y ố ỹ 326 0,63 1,20Thành ph M Tho ườ Ph ng Tân Long
ườ ậ ị 14 Ph ng 2 348 0,64 1,20Th xã Cai L y
ườ ậ ị 15 ị ng Nh 530 0,74 1,20Th xã Cai L y Ph Mỹ
ị ấ ệ 16 76 0,49 1,10Huy n Châu Thành Th tr n Tân Hi pệ
ị ấ 17 ỹ Th tr n M 285 0,60 ệ 1,10Huy n Tân Ph ướ c
Ph
cướ ị ấ ệ 18 305 0,61 ợ ạ 1,10Huy n Ch G o ợ Th tr n Ch G oạ
ệ 19 TT Tân Hòa 323 0,62 1,10Huy n Gò Công Đông
20 TT Cái Bè 422 0,68
ệ 1,10Huy n Cái Bè ệ 21 752 0,86 1,10Huy n Gò Công Đông TT. Vàm Láng
ệ 22 TT Vĩnh Bình 769 0,87 1,10Huy n Gò Công Tây
ậ 23 Xã Bình Phú 1.907 1,09
ệ 1,10Huy n Cai L y ệ 24 2.155 1,11 1,10Huy n Tân Phú Đông Xã Phú Th nhạ
ệ 25 344 0,64 1,00Huy n Châu Thành
ạ ệ 26 ưỡ Xã D ng Đi mề ữ Xã H u Đ o 475 0,71 1,00Huy n Châu Thành
ệ 27 498 0,72 1,00Huy n Châu Thành Xã Tân Lý Tây
ệ 28 Xã Vĩnh Kim 589 0,77 1,00Huy n Châu Thành
ệ 29 Xã Long An 646 0,80 1,00Huy n Châu Thành
ị 645 0,80 1,00Th xã Gò Công
ị 30 Xã Long Thu nậ Xã Long Hòa 659 0,81 1,00Th xã Gò Công
ị 651 0,81 1,00Th xã Gò Công Xã Long H ngư
ậ ị 31 678 0,82 1,00Th xã Cai L y
ệ 32 711 0,84 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o
33 736 0,85 ệ 1,00Huy n Cái Bè Xã Thanh Hòa Xã Hòa T nhị Xã An Thái Đông
ệ 736 0,85 1,00Huy n Châu Thành Xã Đông Hòa
ị 34 787 0,88 1,00Th xã Gò Công Xã Long Chánh
ậ ị ị Xã Nh Quý 788 0,88 1,00Th xã Cai L y
ị ậ 35 Xã Phú Quý 818 0,90
1,00Th xã Cai L y ệ 821 0,90 1,00Huy n Gò Công Tây Xã Thành Công
ị ậ 36 837 0,91
1,00Th xã Cai L y ệ 841 0,91 1,00Huy n Châu Thành
ệ 37 869 0,93 1,00Huy n Châu Thành
ệ 871 0,93 1,00Huy n Châu Thành Xã Tân Phú Xã Th nh ạ Phú Xã Bình Đ cứ Xã Tân H iộ Đông
ệ 38 918 0,95 1,00Huy n Châu Thành
ệ 909 0,95 1,00Huy n Châu Thành
ị ậ 39 924 0,96
1,00Th xã Cai L y ố ỹ 937 0,96 1,00Thành ph M Tho Xã Bình Tr ngư Xã Song Thu nậ Xã Tân Bình Xã Tân Mỹ Chánh
ệ 40 Xã Bàn Long 941 0,97 1,00Huy n Châu Thành
ệ 41 965 0,98
ệ ng 958 0,98 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o ợ ạ 1,00Huy n Ch G o Xã Bình Phan ươ Xã L Hòa L cạ
ệ 962 0,98 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o Xã Song Bình
ỹ ạ ậ ị 42 1.002 1,01 1,00Th xã Cai L y
ậ 1.022 1,01 ệ 1,00Huy n Cai L y Xã M H nh Trung Xã Hi p ệ Đ cứ
ệ 1.027 1,01 1,00Huy n Châu Thành Xã Phú Phong
ố ỹ c ướ 1.040 1,01 1,00Thành ph M Tho Xã Ph Th nhạ
ố ỹ 1.016 1,01 1,00Thành ph M Tho Xã Trung An
ệ 1.049 1,01 1,00Huy n Gò Công Tây
43 1.132 1,02
ệ 1,00Huy n Cái Bè ố ỹ 1.075 1,02 1,00Thành ph M Tho
1.113 1,02 ệ 1,00Huy n Cái Bè Xã Yên Luông Xã An Cư Xã Đ o ạ Th nhạ Xã H u ậ ỹ M Phú
ệ 1.163 1,02 1,00Huy n Châu Thành
ố ỹ 1.125 1,02 1,00Thành ph M Tho
ệ 1.147 1,02 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o ị Xã Kim S nơ Xã M ỹ Phong Xã M ỹ T nh An
ệ 1.142 1,02 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o
ệ 1.165 1,02 1,00Huy n Gò Công Đông Xã Phú tế Ki Xã Tân Đông
ệ 1.063 1,02 1,00Huy n Châu Thành
ệ 1.079 1,02 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o Xã Tân H ngươ Xã Trung Hòa
ậ 44 1.253 1,03
1.179 1,03 ệ 1,00Huy n Cai L y ệ 1,00Huy n Cái Bè
ậ 1.196 1,03 ệ 1,00Huy n Cai L y ơ ẩ Xã C m S n Xã H u ậ Thành Xã H i ộ Xuân
ệ 1.250 1,03 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o Xã Long Bình Đi nề
1.262 1,03 ệ 1,00Huy n Cái Bè
ậ 1.265 1,03 ệ 1,00Huy n Cai L y ỹ ứ Xã M Đ c Đông Xã M ỹ Long
ệ 1.184 1,03 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o Xã Tân Bình Th nhạ
ệ 1.225 1,03 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o Xã Tân ậ Thu n Bình
ệ 1.209 1,03 1,00Huy n Châu Thành ử
ố ỹ 1.212 1,03 1,00Thành ph M Tho Xã Thân C u Nghĩa Xã Th i ớ S nơ
ệ 45 Xã Bình Ân 1.378 1,04 1,00Huy n Gò Công Đông
ệ 1.353 1,04 1,00Huy n Gò Công Đông
ệ 1.376 1,04 1,00Huy n Gò Công Tây Xã Bình Nghị Xã Bình Nhì
ệ 1.322 1,04 1,00Huy n Gò Công Tây
ệ 1.386 1,04 1,00Huy n Châu Thành Xã Bình Phú Xã Đi m ề Hy
1.295 1,04 ệ 1,00Huy n Cái Bè
ệ 1.349 1,04 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o
ệ 1.280 1,04 1,00Huy n Gò Công Tây
Xã Đông Hòa Hi pệ Xã Hòa Đ nhị Xã Long Vĩnh Xã Phú Mỹ 1.306 1,04 ướ c
1.376 1,04 ệ 1,00Huy n Tân Ph ậ ệ 1,00Huy n Cai L y
ệ 1.330 1,04 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o Xã Phú Nhu nậ Xã Qu n ơ Long
1.295 1,04 ệ 1,00Huy n Cái Bè
1.329 1,04 ệ 1,00Huy n Cái Bè
Xã Tân Thanh Xã Thi n ệ Trí Xã An H uữ 46 1.399 1,05 ệ 1,00Huy n Cái Bè
ệ 1.439 1,05 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o
ệ 1.484 1,05 1,00Huy n Gò Công Tây Xã Đăng H ng ư cướ Ph Xã Đ ng ồ S nơ
ệ 1.418 1,05 1,00Huy n Châu Thành Xã Long H ngư
1.442 1,05
1.404 1,05 ệ 1,00Huy n Cái Bè ệ 1,00Huy n Cái Bè
ị ậ ỹ ộ Xã M H i Xã M ỹ ngươ L Xã Tân H iộ 1.393 1,05
1,00Th xã Cai L y ệ Xã Tân Tây 1.453 1,05 1,00Huy n Gò Công Đông
ệ 1.428 1,05 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o
ệ 1.426 1,05 1,00Huy n Gò Công Tây
ệ 1.408 1,05 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o
ệ 47 1.516 1,06 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o
ệ 1.567 1,06 1,00Huy n Gò Công Tây
1.591 1,06 ệ 1,00Huy n Cái Bè
ậ 1.544 1,06 ệ 1,00Huy n Cai L y Xã Thanh Bình Xã Th nh ạ Trị Xã Xuân Đông Xã An Th nhạ Th yủ Xã Đ ng ồ Th nhạ Xã Hòa H ngư Xã Long Trung
ậ Xã Phú An 1.573 1,06
ệ 1,00Huy n Cai L y ệ 1.571 1,06 1,00Huy n Châu Thành Xã Tân Lý Đông
ệ 1.714 1,07 1,00Huy n Gò Công Tây 48 Xã Bình Tân
ậ 1.655 1,07 ệ 1,00Huy n Cai L y
ậ ị 1.628 1,07 1,00Th xã Cai L y ạ
ậ 1.689 1,07 ệ 1,00Huy n Cai L y
1.630 1,07 ệ 1,00Huy n Tân Ph ướ c
ệ 49 1.786 1,08 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o
ệ 1.758 1,08 1,00Huy n Châu Thành
ỹ ợ 1.762 1,08 ệ 1,00Huy n Cái Bè Xã Long Tiên Xã M ỹ H nh Đông Xã M ỹ Thành B cắ Xã Tân L pậ 2 Xã Bình Ph cụ Nh tứ Xã Long Đ nhị Xã M L i A
1.770 1,08 ỹ Xã M Tân
ệ 1,00Huy n Cái Bè ệ 1.736 1,08 1,00Huy n Tân Phú Đông Xã Tân Phú
ệ 1.792 1,08 1,00Huy n Gò Công Đông
ệ 1.783 1,08 1,00Huy n Gò Công Tây
ệ 50 1.907 1,09 ợ ạ 1,00Huy n Ch G o Xã Tăng Hòa Xã Th nh ạ Nh tự Xã Bình Ninh
ỹ ợ 1.879 1,09 ệ 1,00Huy n Cái Bè
ệ 1.883 1,09 1,00Huy n Châu Thành Xã M L i B Xã Nh ị Bình
1.940 1,09 ệ 1,00Huy n Cái Bè Xã Tân H ngư
ệ 1.909 1,09 1,00Huy n Gò Công Tây Xã Vĩnh H uự
51 1.954 1,10 ệ 1,00Huy n Cái Bè
1.971 1,10 ệ 1,00Huy n Cái Bè Xã An Thái Trung Xã H u ậ ỹ ắ M B c B
ệ 1.948 1,10 1,00Huy n Gò Công Tây Xã Long Bình
1.988 1,10 ệ 1,00Huy n Cái Bè ỹ ứ Xã M Đ c Tây
1.952 1,10 ệ 1,00Huy n Tân Ph ướ c Xã Tân Hòa Thành
ị 52 Xã Tân Trung 2.020 1,11
1,00Th xã Gò Công ệ 2.091 1,11 1,00Huy n Gò Công Đông
ậ ị 2.081 1,11 1,00Th xã Cai L y
ậ ị 2.042 1,11 1,00Th xã Cai L y c Tây
ậ 2.165 1,11 ệ 1,00Huy n Cai L y
ệ 2.120 1,11 1,00Huy n Gò Công Đông Xã Gia Thu nậ Xã Long Khánh Xã M ỹ ướ Ph Xã M ỹ Thành Nam c ướ Xã Ph Trung
ậ 2.138 1,11 ệ 1,00Huy n Cai L y Xã Tam Bình
ệ 2.068 1,11 1,00Huy n Châu Thành
ệ 2.112 1,11 1,00Huy n Tân Phú Đông
2.016 1,11 ệ 1,00Huy n Cái Bè Xã Tam Hi pệ Xã Tân Th iớ Xã Thi n ệ Trung
ị 53 Xã Bình Đông 2.225 1,12
2.397 1,12 1,00Th xã Gò Công ệ 1,00Huy n Cái Bè
2.473 1,12 ệ 1,00Huy n Cái Bè Xã Hòa Khánh Xã M ỹ Trung
ậ 2.379 1,12 ệ 1,00Huy n Cai L y Xã Tân Phong
ệ 2.417 1,12 1,00Huy n Gò Công Đông
2.479 1,12 ệ 1,00Huy n Tân Ph ướ c
ậ 2.382 1,12 ệ 1,00Huy n Cai L y Xã Tân cướ Ph Xã Th nh ạ Hòa Xã Th nh ạ L cộ
ị 54 2.655 1,13
2.738 1,13 1,00Th xã Gò Công ệ 1,00Huy n Cái Bè Xã Bình Xuân Xã H u ậ ỹ ắ M B c A
ậ 2.656 1,13 ệ 1,00Huy n Cai L y
ệ 2.523 1,13 1,00Huy n Gò Công Đông
2.690 1,13 ệ 1,00Huy n Tân Ph ướ c Xã Ngũ Hi pệ Xã Tân Đi nề Xã Tân Hòa Đông
ệ 2.735 1,13 1,00Huy n Tân Phú Đông
2.821 1,13 ệ 1,00Huy n Tân Ph ướ c
55 3.152 1,14 ệ 1,00Huy n Cái Bè Xã Tân Th nhạ Xã Th nh ạ Mỹ ỹ ậ Xã H u M Trinh
ệ 2.966 1,14 1,00Huy n Tân Phú Đông Xã Phú Đông
3.157 1,14 ệ 1,00Huy n Tân Ph ướ c
2.965 1,14 ệ 1,00Huy n Tân Ph ướ c
56 3.257 1,15 ệ 1,00Huy n Tân Ph ướ c
ậ 3.282 1,15 ệ 1,00Huy n Cai L y
c ướ 3.424 1,15 ệ 1,00Huy n Tân Ph ướ c
3.304 1,15 ệ 1,00Huy n Tân Ph ướ c
57 3.743 1,16 ệ 1,00Huy n Tân Ph ướ c Xã Tân Hòa Tây Xã Tân L pậ 1 Xã H ng ư Th nhạ Xã Phú C ngườ Xã Ph L pậ Xã Th nh ạ Tân Xã M ỹ cướ Ph
ệ 58 3.898 1,17 1,00Huy n Gò Công Đông Xã Ki ng ể cướ Ph
ệ Xã Tân Thành 59 6.062 1,23 1,00Huy n Gò Công Đông
ệ Xã Phú Tân 1,31 1,00Huy n Tân Phú Đông
60 ơ 10.606 ấ ố ệ ấ 2. Đ n giá th ng kê đ t đai c p huy n:
ệ ả ấ ơ ố ơ ị B ng tính đ n giá th ng kê cho 1 huy n trung bình (có 15 đ n v hành chính c p xã K
slx=15).
ả B ng 3
ộ ố ượ ơ STT N i dung chi phí ĐVT S l ng Đ n giá Thành ti nề
(đ ng)ồ (đ ng)ồ
ự ế huy nệ 1 I 15.242.918 15.242.918
ậ ệ Chi phí tr c ti p: ự 1 huy nệ 1 1.249.290 1.249.290
ụ ự 2 huy nệ 1 410.021 410.021
3 huy nệ 1 12.777.723 12.777.723
4 huy nệ 1 805.884 805.884 Chi phí v t li u tr c ti pế ụ Chi phí d ng c tr c ti pế Chi phí nhân công tr c ự ti pế ấ Chi phí kh u hao máy ế ị ự ế t b tr c ti p móc thi
1 huy nệ II Chi phí chung (15%xI) 2.286.438 2.286.438
ổ ố T ng s (I+II)
ơ ở ự 17.529.356 ấ ấ ổ
17.529.356 ố ệ ứ ệ v n th c hi n th ng kê đ t đai c p huy n ự ế c phép đi u ch nh chi phí nhân công tr c ti p theo công th c: Chi phí nhân công tr c ti p ỉ ứ ươ ể ờ ồ ứ ươ Ghi chú: Khi m c l ượ ỉ ề đ ề đi u ch nh = 12.777.723 x ơ ị ư ấ ng c s thay đ i, đ n v t ự ế ơ ở ạ ng c s t i th i đi m/1.300.000 đ ng). K (m c l
ơ ơ ạ ả ỉ ứ ệ ụ ể i B ng 3 nêu trên tính cho 1 huy n trung bình. Khi tính đ n giá cho 1 huy n c th ị ố ượ ở ả ệ ơ ị ấ ệ ộ ng đ n v c p xã thu c huy n (K ể B ng 4 đ xác đ nh
slx)
Đ n giá t ị trên đ a bàn t nh thì căn c vào s l ụ ể c th :
ự ế ậ ệ Chi phí v t li u tr c ti p = 1.249.290
ụ ụ ự ế Chi phí d ng c tr c ti p = 410.021 x [1 + 0,04 x (Kslx 15)]
ự ế ự ế ề ặ ỉ [1 +
Chi phí nhân công tr c ti p = 12.777.723 (ho c Chi phí nhân công tr c ti p đi u ch nh) x 0,04 x (Kslx 15)]
ấ ế ị ự ế Chi phí kh u hao máy móc thi t b tr c ti p = 805.884 x [1 + 0,04 x (Kslx 15)]
ệ ố ố ượ ả ị ấ ơ ộ B ng h s s l ng đ n v c p xã thu c huy n ( ệ Kslx )
ả B ng 4
ơ ị ệ ấ ố ượ Nhóm Đ n v hành chính c p huy n S l ộ ng đ n v c p xã thu c
slx
ơ ị ấ huy n Kệ Ghi chú
ệ 6 1 Huy n Tân Phú Đông
ị 12 2 Th xã Gò Công
ệ 13 3 ướ c
Huy n Tân Ph ệ 13 Huy n Gò Công Tây
ệ Huy n Gò Công Đông 13
ậ ệ 4 16
Huy n Cai L y ậ ị 16
Th xã Cai L y ố ỹ Thành ph M Tho 5 17
ệ ợ ạ Huy n Ch G o 6 19
ệ Huy n Châu Thành 7 23
ệ 25
Huy n Cái Bè ấ ố 8 ơ ấ ỉ 3. Đ n giá th ng kê đ t đai c p t nh:
ệ ả ấ ơ ố ơ ỉ ị B ng tính đ n giá th ng kê cho 1 t nh trung bình (có 10 đ n v hành chính c p huy n K
slh=10).
ả B ng 5
ộ ố ượ ơ STT N i dung chi phí ĐVT S l ng Đ n giá Thành ti nề (đ ng)ồ (đ ng)ồ
ự ế t nhỉ 1 19.897.751 19.897.751 I Chi phí tr c ti p:
ự ế 2.348.460 2.348.460 1 1
ụ 482.644 482.644 2 1
ậ ệ Chi phí v t li u tr c ti p ụ ự ế Chi phí d ng c tr c ti p ự ế 16.201.128 16.201.128 3 Chi phí nhân công tr c ti p 1
865.519 865.519 4 t nhỉ t nhỉ t nhỉ t nhỉ 1 Chi phí kh u hao máy móc thi ấ ế ị ự ế t b tr c ti p
t nhỉ 1 II Chi phí chung (15%xI) 2.984.663 2.984.663
ổ
ố T ng s (I+II) ứ ươ 22.882.414 ố ệ 22.882.414 ấ ấ ỉ ơ ở ượ ng c s thay đ i, đ n v t c v n th c hi n th ng kê đ t đai c p t nh đ ề ự ế ự ứ ề ỉ ứ ươ ể ờ ồ ỉ ơ ị ư ấ Ghi chú: Khi m c l phép đi u ch nh chi phí nhân công tr c ti p theo công th c: Chi phí nhân công tr c ti p đi u ch nh = 16.201.128 x ổ ự ế ơ ở ạ ng c s t i th i đi m/1.300.000 đ ng). K (m c l
ạ ả ơ ỉ ứ i B ng 5 nêu trên tính cho 1 t nh trung bình. Khi tính đ n giá cho 1 t nh c th (T nh ệ ụ ể ỉ ị ể ố ượ ở ả ộ ỉ ỉ ơ ị ấ ng đ n v c p huy n thu c t nh (K ụ B ng 6 đ xác đ nh c
slh)
ơ Đ n giá t ề Ti n Giang) thì căn c vào s l th :ể
ự ế ậ ệ Chi phí v t li u tr c ti p = 2.348.460
ụ ụ ự ế Chi phí d ng c tr c ti p = 482.644 x [1 + 0,05 x (Kslh 10)]
ự ế ự ế ề ặ ỉ [1 +
Chi phí nhân công tr c ti p = 16.201.128 (ho c Chi phí nhân công tr c ti p đi u ch nh) x 0,05 x (Kslh 10)]
ấ ế ị ự ế Chi phí kh u hao máy móc thi t b tr c ti p = 865.519 x [1 + 0,05 x (Kslh 10)]
ệ ố ố ượ ả ộ ỉ ị ấ ệ ơ B ng h s s l ng đ n v c p huy n thu c t nh ( Kslh)
ả B ng 6
ơ ị ấ ỉ Nhóm Đ n v hành chính c p t nh Ghi chú
slh
ơ ị ố ượ ng đ n v S l ộ ệ ấ c p huy n thu c ỉ t nh K
ỉ 11 1
ề T nh Ti n Giang ơ ề ố ớ ỉ ứ ươ ơ ở ng c s 1.300.000 ấ ụ ể ả C th b ng tính đ n giá th ng kê đ t đai cho t nh Ti n Giang v i m c l ồ đ ng/tháng:
ả B ng 7
ộ ơ STT N i dung chi phí ĐVT Đ n giá Thành ti nề
Số ngượ l (đ ng)ồ (đ ng)ồ
ự ế t nhỉ 1 Chi phí tr c ti p: I 20.775.215 20.775.215
1 1 2.348.460 2.348.460
ụ 2 1 506.776 506.776
ự ế ậ ệ Chi phí v t li u tr c ti p ụ ự ế Chi phí d ng c tr c ti p ự ế Chi phí nhân công tr c ti p 3 1 17.011.184 17.011.184
t nhỉ t nhỉ t nhỉ t nhỉ 4 1 908.795 908.795 Chi phí kh u hao máy móc thi ấ ế ị ự ế t b tr c ti p
t nhỉ 1 Chi phí chung (15%xI) II 3.116.282 3.116.282
ổ ố T ng s (I+II) 23.891.497 23.891.497