Ủ ƯỚ Ộ Ộ Ủ Ệ TH T NG CHÍNH ộ ậ ự
PHỦ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Hà N iộ , ngày 11 tháng 01 năm 2018 S : ố 50/QĐTTg
Ế Ị QUY T Đ NH
Ụ Ủ Ạ Ả Ậ ƯỢ Ộ Ế Ị Ả BAN HÀNH DANH M C VÀ PHÂN CÔNG C QUAN CH TRÌ SO N TH O VĂN B N Ạ Ỳ QUY Đ NH CHI TI T CÁC LU T Đ C QU C H I KHÓA XIV THÔNG QUA T I K Ọ Ơ Ố Ứ H P TH 4
Ủ ƯỚ Ủ TH T NG CHÍNH PH
ậ ổ ứ ủ ứ Căn c Lu t t ch c Chính ph ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ố ị ị ị ế ộ ố ề t m t s đi u và ệ ậ ả ạ ậ Căn c Ngh đ nh s 34/2016/NĐCP ngày 14 tháng 5 năm 2016 quy đ nh chi ti bi n pháp thi hành Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t;
ị ủ ộ ưở ề Xét đ ngh c a B tr ộ ư ng B T pháp,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ơ
ụ ả Ban hành kèm theo Quy t đ nh này Danh m c và phân công c quan ch trì so n th o ứ ố ộ ậ ượ ế ủ ạ ạ ỳ ọ c Qu c h i khóa XIV thông qua t ế ị t thi hành các lu t đ i k h p th 4 Đi u 1.ề ị ả văn b n quy đ nh chi ti ọ ắ (sau đây g i t ụ t là Danh m c phân công).
Đi u 2.ề
ộ ưở ủ ưở ộ ủ ệ ả ả ơ 1. B tr ng, Th tr ạ ng c quan ngang b ch trì so n th o văn b n có trách nhi m:
ế ị ự ủ ị ị ấ ượ ng, ti n đ xây d ng các ngh đ nh trình Chính ph , các quy t đ nh trình ủ ộ ế ị ả ả ế a) B o đ m ch t l ủ ướ ng Chính ph theo Quy t đ nh này; Th t
ệ ự ượ ư ế ậ ả ả ộ t các n i dung đ ị quy đ nh chi ti c lu t giao, b o đ m có hi u l c ậ ệ ự ủ ể ậ ạ ả ờ ợ b) Ban hành các thông t ể cùng th i đi m có hi u l c c a lu t, không đ tình tr ng ch m, n ban hành văn b n;
ẽ ớ ộ ư ự ủ ừ ủ ệ ể ố ơ ị ơ ả ự ể ệ ơ ụ ế ạ
ặ ố ợ c) Ph i h p ch t ch v i B T pháp, Văn phòng Chính ph trong quá trình xây d ng, ban hành ả ườ ng xuyên đôn đ c, ki m đi m làm rõ trách nhi m c a t ng c quan, đ n v và văn b n; th ộ ầ ượ ườ ứ c phân công trong vi c xây d ng, trình ban hành văn b n; công khai n i i đ ng đ u đ ng ệ ả ụ ể ị ộ ế dung công vi c, ti n đ , tên chuyên viên đ n v theo dõi và lãnh đ o ph trách, k t qu c th ạ ừ t ng giai đo n;
ướ ứ ủ ế ắ
ỉ ạ ủ ủ ướ ng Chính ph ho c Phó ả ả ủ ướ ị ủ ụ ự ơ ả ạ d) Trong quá trình nghiên c u, so n th o văn b n, n u có khó khăn, v ng m c, c quan ch trì ơ ố ợ ủ ạ so n th o ph i ch đ ng ph i h p v i B T pháp, Văn phòng Chính ph và các c quan có liên ủ ặ ờ quan gi Th t ả ớ ộ ư ủ ộ ả ế ặ k p th i báo cáo xin ý ki n ch đ o c a Th t ế i quy t ho c ng Chính ph ph trách lĩnh v c.
ủ ử ạ ả ộ ư ụ ỉ ế ị ứ ị ự ủ ủ ủ ị ộ 2. B T pháp, Văn phòng Chính ph c cán b , công ch c tham gia so n th o, ch nh lý và theo ủ dõi liên t c quá trình xây d ng, trình ban hành các ngh đ nh c a Chính ph , quy t đ nh c a Th ướ t ủ ng Chính ph .
ẩ ủ ế ụ ổ ế ị ấ ượ ẩ ả ủ ủ ủ ị ị ị ủ ả ng Chính ph , b o đ m ch t l ộ ư ự ớ B T pháp, Văn phòng Chính ph ti p t c đ i m i quy trình th m đ nh, th m tra, trình các d ế ủ ướ ả th o ngh đ nh c a Chính ph , quy t đ nh c a Th t ng, ti n đ .ộ
ị ỳ ả ậ ủ ạ ậ ủ ể ổ ộ ạ ợ ườ ọ ệ ử 3. Đ nh k ngày 20 hàng tháng và hàng quý, c quan ch trì so n th o c p nh t thông tin đi n t ế ề v tình hình, ti n đ so n th o, g i v B T pháp và Văn phòng Chính ph đ t ng h p, báo ủ ạ cáo Chính ph t ơ ử ề ộ ư ỳ ng k . ả i phiên h p th
ụ ủ ụ ố ớ ề ả ộ , th t c rút g n đ i v i m t s văn b n thu c th m quy n ban ủ ự ủ ướ ộ ố ị ụ ể ẩ ụ ối ạ ọ ủ ượ c xác đ nh c th theo Danh m c phân công; đ ể ề ủ ườ ng h p c th , c quan ch trì so n th o có th đ ậ ọ ụ ợ ụ ể ơ ủ ụ ự ả ị ủ ủ ị ạ , th t c rút g n theo quy đ nh c a Lu t ban ạ 4. Cho phép áp d ng trình t ủ ng Chính ph đ hành c a Chính ph , Th t ả ứ ừ ớ v i các văn b n còn l i, căn c t ng tr ủ ướ ng Chính ph cho phép áp d ng trình t ngh Th t ậ ả hành văn b n quy ph m pháp lu t.
ệ ự ế ị ể ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày ký ban hành. Đi u 3.ề
ộ ưở ủ ưở ộ ị ế ị ệ ơ B tr ng, Th tr ng c quan ngang b ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./ .
Ủ ƯỚ TH T NG ơ
ươ
ủ ướ
ủ ng Chính ph ;
ậ ư ng, các Phó Th t
ộ ơ
ộ ố ộ
ộ ồ
ủ
ộ ố ộ
ổ
ễ Nguy n Xuân Phúc
ư
N i nh n: ả ng Đ ng; Ban Bí th Trung ủ ướ Th t ủ ộ ơ Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; Ủ H i đ ng Dân t c và các y ban c a Qu c h i; Văn phòng Qu c h i; ợ VPCP: BTCN, các PCN, Tr lý TTg, các PTTg, TGĐ C ng TTĐT, các V ;ụ L u: VT, PL (2).
Ơ Ạ Ả Ả
Ủ Ủ Ộ ƯỞ Ủ ƯỚ NG CHÍNH PH , B TR Ế Ủ DANH M C VÀ PHÂN CÔNG C QUAN CH TRÌ SO N TH O VĂN B N C A Ơ Ủ ƯỞ NG C QUAN Ộ Ố C QU C H I KHÓA Ụ Ủ NG, TH TR CHÍNH PH , TH T Ậ ƯỢ Ị Ộ NGANG B QUY Đ NH CHI TI T THI HÀNH CÁC LU T Đ Ứ Ạ Ỳ Ọ XIV THÔNG QUA T I K H P TH 4
ế ị ủ ướ ủ (Kèm theo Quy t đ nh s 5 ố 0/QĐTTg ngày 11 tháng 01 năm 2018 c a Th t ủ ng Chính ph )
ị TT Ghi chú ả Tên văn b n quy đ nh chi ti tế ơ C quan ch trìủ ơ C quan ố ợ ph i h p Tên lu t,ậ ngày có hi u ệ l cự
Th iờ h nạ trình ho cặ ban hành
ế ị ủ 1 Lu t s a ủ ậ ử 1. Quy t đ nh c a Th Ngân B Tộ ư Tháng Cho phép
ị ủ ồ ơ
t gi
pháp, Văn phòng Chính ph ,ủ các b , cộ ơ quan ngang ộ b và các ơ c quan có liên quan 01/2018 áp d ngụ ,ự trình t ủ ụ th t c rút ư ọ g n nh ng ả ả ph i đ m ả ấ b o l y ý ế ủ ki n c a các đ iố ướ ổ ổ hàng Nhà t ng Chính ph quy đ nh đ i, b sung cướ ệ ộ ố ề ề ề n v đi u ki n, h s , trình m t s đi u tệ ụ ị ấ ự ề ủ ậ Vi đ ngh c p tín d ng t c a Lu t các ượ ớ ạ ủ ổ ổ ứ Nam i h n c a t v ch c tín t ụ ứ ụ ch c tín d ng, chi nhánh d ng (Có ướ ệ ự c ngoài ngân hàng n hi u l c ề 1 s a ử ả (Kho n 21 Đi u ngày ả ổ ổ đ i, b sung Kho n 7 15/01/2018) ề Đi u 128) ượ t ề ng đi u ch nhỉ
Tháng 01/2018
ồ ị ư quy đ nh h 2. Thông t ấ ủ ụ ự ơ , th t c ch p s , trình t ổ ủ ữ ậ thu n nh ng thay đ i c a ợ ụ ổ ứ t ch c tín d ng là h p ề ả tác xã (Kho n 17, Đi u 1 ử ổ ả ổ s a đ i, b sung Kho n 2 ề Đi u 75)
ổ s a đ i, b
ư ử ổ ộ ố ề ủ ư ố s 08/2017/TT
ự ị Tháng 01/2018
ề ả Ngân hàng Nhà cướ n tệ Vi Nam Các b , cộ ơ quan ngang ộ b và các ơ c quan có liên quan
ề 3. Thông t sung m t s đi u c a Thông t NHNN ngày 01/8/2017 ủ ề quy đ nh v trình t , th ụ t c giám sát ngân hàng ổ (Kho n 25 Đi u 1 b sung Đi u ề 130a vào sau Đi u 130)
Tháng 01/2018 ả II ả ề ị ư quy đ nh v 4. Thông t ệ ố ớ ặ t đ i v i cho vay đ c bi ụ ượ ổ ứ ch c tín d ng đ t c ệ ặ ể ki m soát đ c bi t ổ ề (Kho n 27 Đi u 1 b ụ sung M c 1 Ch ng I Kho n 3 Đi u ươ ề 146d)
ị ề ệ ụ ả (kho n 8 ộ B Tài chính Tháng 3/2018 ả ề ị 5. Ngh đ nh v nghi p v ợ qu n lý n công Đi u 55)
ị ề ị ư ả ậ 2. Lu t Qu n ợ lý n công ử ổ (s a đ i) ệ ự (Có hi u l c ngày 01/7/2018) ị Tháng 3/2018 ể B Tộ ư pháp, Văn phòng Chính ph ,ủ các b , cộ ơ quan ngang ộ b và các ơ c quan có liên quan Cho phép áp d ngụ ,ự trình t ủ ụ th t c rút ư ọ g n nh ng ả ả ph i đ m ả ấ b o l y ý ế ủ ki n c a các đ iố 6. Ngh đ nh v phát hành, ế đăng ký, l u ký, niêm y t, ụ ợ ủ giao d ch công c n c a Chính ph ủ (kho n 5 Đi u ề ả ả 1 Đi u ề 27, đi m c kho n 51) ượ t ị ả ề ề ng đi u ch nhỉ ị ả Tháng 3/2018 ể ả ề ả ề ả 7. Ngh đ nh v qu n lý ấ c p và b o lãnh Chính ph ủ (đi m c kho n 2 ề Đi u 43, kho n 2 Đi u 47, kho n 4 Đi u 48)
ị ị
ướ Tháng 3/2018 ề i v n vay ODA, vay u ủ c ngoài c a Chính ề ả 8. Ngh đ nh v cho vay ư ạ ố l đãi n ph ủ (kho n 3 Đi u 40)
ị ị ị ả ả Tháng 3/2018 ề ề 9. Ngh đ nh quy đ nh v ả ỹ qu n lý Qu Tích lũy tr n ợ (kho n 4, kho n 9 ả Đi u 56)
ị ả ề ị ề (kho n 3 Đi u Tháng 3/2018 ng ị 10. Ngh đ nh v qu n lý ề ợ n chính quy n đ a ả ươ ph 53)
ị ề ị ệ
Tháng 3/2018 c
ả ị 11. Ngh đ nh v đàm ế phán, ký k t các hi p đ nh ị ệ khung, hi p đ nh vay ư ướ ODA, vay u đãi n ề ả ngoài (kho n 2 Đi u 15, ề kho n 9 Đi u 29)
ế
ươ ộ B Tài chính Tháng 3/2018
Các b , cộ ơ quan ngang ộ b và các ơ c quan có liên quan ạ ả ị ư quy đ nh ch 12. Thông t ố ớ ộ ế đ k toán đ i v i các ả ợ ủ ả tr n c a kho n vay, ủ ề Chính ph , chính quy n ố ị ng; th ng kê, đ a ph ợ ả theo dõi các kho n n cho ả i và b o lãnh Chính vay l ề ph ủ (kho n 3 Đi u 57)
ị ị 3.
ậ ơ ộ
t
ể ộ Tháng 4/2018 Bộ Ngo iạ giao
ả ả ả Văn phòng Chính ph ,ủ ộ B Tài chính, Bộ ộ ụ ộ N i v , B ạ ế K ho ch ầ ư và Đ u t , ộ B Xây ự d ng, B Công ươ Cho phép áp d ngụ ,ự trình t ủ ụ th t c rút ư ọ g n nh ng ả ả ph i đ m ả ấ b o l y ý ế ủ ki n c a các đ iố ổ ượ t ề ng đi u ch nhỉ ị ậ ử 13. Ngh đ nh quy đ nh chi Lu t s a ậ ộ ố ề ủ ế ổ ổ ti t m t s đi u c a Lu t đ i, b sung ử ổ ộ ố ổ ộ ố ề s a đ i, b sung m t s m t s đi u ề ủ ậ ơ ủ đi u c a Lu t c quan c a Lu t c ệ ướ ạ quan đ iạ c C ng hòa đ i di n n ệ ủ ộ ệ ướ xã h i ch nghĩa Vi di n n c (kho nả ở ướ ộ c ngoài n Nam C ng hòa xã ổ ử ổ 3 Đi u ề 1 s a đ i, b sung ủ h i chộ ề ả tệ đi m b kho n 2 Đi u 15; nghĩa Vi ề 1 b sung ổ ở ướ kho n 3 Đi u c n Nam ề kho n 3 Đi u 16; kho n 5 ngoài (Có Đi u ề 1 s a đ i, b sung ử ổ ệ ự hi u l c Đi u ề 17) ngày 01/7/2018)
ng và th các b , cộ ơ quan ngang ộ b và các ơ c quan có liên quan
ậ ị ị 4. ế ạ Tháng 01/2018 B Kộ ế ho ch và Đ u tầ ư Lu t Quy ho ch ạ (Có ệ ự hi u l c ngày ị 14. Ngh đ nh quy đ nh chi ậ ộ ố ề ủ t m t s đi u c a Lu t ti ả Quy ho ch ạ (kho n 3 Đi u ề ề 17, ả 15, kho n 2 Đi u B Tộ ư pháp, Văn phòng Chính ph ,ủ
01/01/2019) kho n 5 Đi u 19, kho n 3 ả ả ề ả ề
ả ề ề ả
các b , cộ ơ quan ngang Ủ bộ; y ban nhân dân ấ ỉ c p t nh ả 1, kho n ả 1 Đi u ề ả ề ề Đi u 22, kho n 3 Đi u 23, kho n 3 Đi u 24, ả ề kho n 7 Đi u 25, kho n 3 ề ả Đi u 26, kho n 3 Đi u 27, kho n 4 Đi u 30, ề ả kho n 3 Đi u 40, kho n 3 Đi u 4ề 49)
ế ậ ậ ạ ề Tháng 9/2018 B Kộ ế ho ch và Đ u tầ ư ả Các b , cộ ơ quan ngang ộ b và các ơ c quan có liên quan ề ẫ ư ướ ng d n 15. Thông t h ỹ ứ ề ị k v đ nh m c kinh t ị ẩ thu t l p, th m đ nh, công ỉ ố b và đi u ch nh quy ho ch ạ (đi m đ kho n 3 ể Đi u 55)
ị ị ế ị ậ ể
ả ề ể ả ả ả ề
ả ề ả ề
ả ề ề ả Tháng 10/2018
ả ề ề ả
ộ B Nông nghi pệ và Phát tri nể nông thôn ả ề ề ả B Tộ ư pháp, Văn phòng Chính ph ,ủ các b , cộ ơ quan ngang ộ b và các ơ c quan có liên quan ả ề ả
ả ề ề ả ủ ậ 16. Ngh đ nh quy đ nh chi 5. Lu t Th y ủ ả ệ ả ti t Lu t Th y s n 2017 s n (Có hi u ề (kho n ả 10 Đi u 10; đi m ự l c ngày ả ề b kho n 3 Đi u 13; kho n 01/01/2019) ề 4 Đi u 16; kho n 5 Đi u ề 21; đi m a kho n 2 Đi u 23; kho n 5 Đi u 25; ả ề kho n 5 Đi u 27; kho n 4 ề ả Đi u 28; kho n 2 Đi u 32; kho n 5 Đi u 34; ả ề kho n 6 Đi u 35; kho n 5 ề ả Đi u 36; kho n 5 Đi u 38; kho n 3 Đi u 39; ả ề kho n 3 Đi u 40; kho n 1 ề ả Đi u 48; kho n 3 Đi u 51; kho n 2 Đi u 53; ả ề kho n 7 Đi u 56; kho n 4 ề ả Đi u 64; kho n 4 Đi u 66; kho n 2 Đi u 68; ề kho n ả 1, kho n 2 Đi u 78; kho n 4 Đi u 79; ả ề kho n 2 Đi u 89; kho n 3 ề ả Đi u 94; kho n 7 Đi u 98; kho n 3 Đi u 99)
ế ị
Tháng 10/2018 ề ủ ủ 17. Quy t đ nh c a Th ị ướ ủ ng Chính ph quy đ nh t ủ ả ố ượ ng th y s n nuôi đ i t ả ủ ự (kho n 4 Đi u ch l c 38)
ị
Tháng 10/2018
ề ủ ả ố ư 18. Thông t quy đ nh ệ ậ ậ vi c c p nh t, khai thác ơ ở ữ ệ ả và qu n lý c s d li u qu c gia v th y s n ộ B Nông nghi pệ và Phát tri nể Các b , cộ ơ quan ngang ộ b và các ơ c quan có
ề ả (kho n 3 Đi u 9)
ư ướ h
Tháng 10/2018 ồ ợ ả ề ả ề ả ề ả ẫ ng d n 19. Thông t ệ ể ề ả v b o v và phát tri n ủ ả i th y s n ngu n l ề (kho n 5 Đi u 12; kho n 4 Đi u 13; kho n 2 Đi u 16; kho n 4 Đi u 17)
ư ướ h ố
Tháng 10/2018 ồ
ả ẫ ng d n 20. Thông t ủ ả ề v qu n lý gi ng th y ứ ủ ả ả s n; th c ăn th y s n, ử ẩ ả s n ph m x lý môi ủ ườ ng nuôi tr tr ng th y s n ả (kho n 2 Đi u 23, ề ả ề kho n 2 Đi u 31)
ị ậ
Tháng 10/2018 ề ả ề ư 21. Thông t quy đ nh ệ ứ vi c ch ng nh n, xác ủ ả ậ nh n th y s n khai thác ủ ả (kho n 3 Đi u th y s n ả 60; kho n 4 Đi u 61)
liên quan ư nông thôn ể ụ ủ ả Tháng 10/2018 ả ề ả ề ả ề ả ề ị quy đ nh v 22. Thông t đăng ký, đăng ki m tàu cá, tàu công v th y s n ề (kho n 4 Đi u 67; kho n 4 Đi u 69; kho n 5 Đi u 71; kho n 4 Đi u 76)
ư ướ h ẫ ng d n ề ả Tháng 10/2018 23. Thông t ề v thuy n viên tàu cá ả ề (kho n 4 Đi u 74; kho n ề 4 Đi u 76)
ị Tháng 10/2018 ứ ể ủ ạ ộ ư (kho n 3 Đi u ả ả ề ề ư ị 24. Thông t quy đ nh v ư; ể ụ ủ trang ph c c a Ki m ng màu sơn, s hi u, đ nh ố ệ m c ho t đ ng c a tàu ề ki m ng 91; kho n 3 Đi u 93)
ậ Tháng 10/2018 ề ả ư ướ ẫ h ng d n 25. Thông t ủ ấ ề v đánh giá r i ro, c p ủ ả ẩ phép nh p kh u th y s n s ng ố (kho n 6 Đi u 98)
ị ư quy đ nh
ộ B Tài chính Tháng 10/2018
Các b , cộ ơ quan ngang ộ b và các ơ c quan có liên quan ề 26. Thông t ệ vi c thanh toán chi phí cho ượ ổ ứ t c ch c, cá nhân đ ộ ộ ề đi u đ ng, huy đ ng, ả ộ (kho n 3 c ng tác viên Đi u 95)
ị 6.
ậ ả ề ậ Lu t Lâm ệ nghi p (Có ệ ự hi u l c ngày 01/01/2019) ả ề
ả ả ề Tháng 9/2018 ề ả
ề ề ề ể ể ể
ả ề ả ề ả ị ị quy đ nh chi 27. Ngh đ nh ộ ố ề tiết thi hành m t s đi u ệ ủ c a Lu t Lâm nghi p ả ề (kho n 5 Đi u 5; kho n 4 ề ả Đi u 23; kho n 7 Đi u 39; kho n 5 Đi u 63; ể ề kho n 2 Đi u 69; đi m e ả ề kho n 1 Đi u 72; kho n 4 ề ả Đi u 94; kho n 6 Đi u 95; kho n 2 Đi u 13; ả đi m d kho n 2 Đi u 75; ả đi m c kho n 2 Đi u 76; ả đi m c kho n 2 Đi u 78; ả ề kho n 2 Đi u 100; kho n ề 6 Đi u 4; kho n 2 Đi u ả 66; kho n 2 Đi u 70; ề kho n 5 Đi u 99)
ị
ộ B Nông nghi pệ và Phát tri nể nông thôn
B Tộ ư pháp, Văn phòng Chính ph ,ủ các b , cộ ơ quan ngang ộ b và các ơ c quan có liên quan
ậ ừ ế ướ ề Tháng 9/2018 ộ ự c v buôn bán ậ các loài đ ng v t, ố ế ự ậ
ả ề ị ị 28. Ngh đ nh quy đ nh v ự ậ ừ ả qu n lý th c v t r ng, ấ ộ đ ng v t r ng nguy c p, quý, hi m và th c thi Công qu c t th c v t hoang dã nguy ề ả c p ấ (kho n 2 Đi u 38; ề kho n 2 Đi u 49)
ị ể ị ự ượ ả Tháng 9/2018 ả ề ả ề ả ề ị 29. Ngh đ nh quy đ nh v Ki m lâm và l c l ng ệ ừ chuyên trách b o v r ng ả ề (kho n 4 Đi u 41; kho n ề 3 Đi u 104; kho n 4 Đi u 105; kho n 3 Đi u 106)
ị quy đ nh chi ế
Tháng 10/2018 ộ i r ng ả Các b , cộ ơ quan ngang ộ b và các ơ c quan có liên quan ư 30. Thông t ứ ộ ế ti t; m c đ xung y u ủ ừ c a r ng phòng h , phân ớ ừ ị đ nh ranh gi ề ả (kho n 6 Đi u 5; kho n 2 ề Đi u 6) ộ B Nông nghi pệ và Phát tri nể nông thôn
ề ị quy đ nh v ả ề ữ Tháng 10/2018 ư 31. Thông t ừ qu n lý r ng b n v ng ả ề ả (kho n 5 Đi u 27; kho n ề 4 Đi u 28)
ề ị quy đ nh v ả ừ (kho n 3 Tháng 10/2018 ề ề ư 32. Thông t đi u tra r ng Đi u 33)
ả ề ị ư 33. Thông t quy đ nh v ồ ơ khai thác lâm s n; h s Tháng 10/2018
ồ ả ố
ấ ự ậ ừ ả ồ ậ ộ ề ể ả ả ợp pháp và qu nả lâm s n hả ố ồ lý ngu n g c lâm s n; h ấ ơ s truy xu t ngu n g c và ẫ đánh d u m u v t các loài ậ th c v t r ng, đ ng v t r ng ừ (kho n 3 Đi u 38; ề kho n 5 Đi u 42; đi m c ề kho n 2 Đi u 72)
ả ả Tháng 10/2018 ề ề ị ư 34. Thông t quy đ nh v ồ ố qu n lý gi ng cây tr ng lâm nghi p ệ (kho n 5 Đi u 44)
ề ị quy đ nh v
Tháng 10/2018 ả ư 35. Thông t ệ các bi n pháp lâm sinh ề (kho n 2 Đi u 45)
ị ư ươ quy đ nh ị ng pháp đ nh giá, ả Tháng 10/2018 ề 36. Thông t ph khung giá r ng ừ (kho n 3 Đi u 90)