ệ
Siêu âm tim thai ả ẩ B nh tim b m sinh có shunt trái ph i
ễ
ạ ệ
PGS. TS. Ph m Nguy n Vinh Vi n Tim TP. HCM
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ể Các ki u TLN
2
TL : Perloff JK. The Clinical Recognition of Congenital Heart Disease. WB Saunders 1994, 4th ed, p. 295
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ầ
ấ T n su t TLN
ố
ố
ờ đ i còn s ng ờ đ i còn s ng
ỗ ứ
1/1500 tr ra ẻ 6,7% /BTBS tr ra ẻ ữ N > nam (2) th 2 : 80% TLN TLN l TLN xoang TM : 510%
3
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ỗ ứ
TLN l
th 2
ạ
4
ư ngờ ứ
A : T o vách nhĩ bình th B,C : TLN 2 do thoái hóa m c septum primum ể D,E : TLN 2 do không phát tri n septum secundum ể F : Nhĩ chung do không phát tri n septum primum và secundum TL : Sadler TW. Langman’s Medical Embryology, 6th ed, 1990, p. 194
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ỗ ứ ấ
TLN l
ố ế th nh t do n i k t không hoàn ạ ố ộ toàn g i n i m c
5
TL : Sadler TW. Langman’s Medical Embryology, 6th ed, 1990, p. 195
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
Kênh nhĩ th tấ
6
TL : Sadler TW. Langman’s Medical Embryology, 6th ed, 1990, p. 195
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
Ch n ẩ đoán TLN/thai nhi
ặ ắ ố
ấ
ồ
M t c t t
t nh t : 4 bu ng d
ư i sớ ư nờ
ợ
Không ch n ẩ đoán đư c TLN xoang TM/siêu âm tim thai
7
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ỗ ầ ụ
ặ ắ
ồ
L b u d c/m t c t 4 bu ng
ấ
ầ
ở
Septum primum (foraminal flap) : m vào nhĩ trái g p 2 l n so ớ ầ ố v i t n s tim thai)
8
TL : Drose JA. Fetal Echocardiography. WB Saunders 1998, p. 84
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ặ ắ
ồ
ờ
M t c t 4 bu ng d
ư i sớ ư n/tim thai
Mũi tên : septum secundum Mũi tên cong : sepum primum
TL : Drose JA. Fetal Echocardiography. WB
9
Saunders 1998, p. 85
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ể
ở
các ki u TLN/tim thai
ồ
ả ồ Sơ đ mô t ặ ắ m t c t 4 bu ng d
ư i sớ ư nờ
TL : Drose JA. Fetal
10
Echocardiography. WB Saunders 1998, p. 86
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ồ
ặ ắ TLN2 : m t c t 4 bu ng d
ư i sớ ư nờ
11
TL : Drose JA. Fetal Echocardiography. WB Saunders 1998, p. 87
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ồ
ặ ắ TLN1 : m t c t 4 bu ng d
ư i sớ ư nờ
12
TL : Drose JA. Fetal Echocardiography. WB Saunders 1998, p. 87
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ấ
ừ ấ
Vách liên th t nhìn t
ả th t ph i
13
TL : Drose JA. Fetal Echocardiography. WB Saunders 1998, p. 92
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ể Đ c ặ đi m c a s
ủ ơ sinh có TLT vách cơ
14
TL : Ramaciotti C et al. Am J Cardiol 1995 ; 75 : 6165
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ấ ự
ầ
T n su t t
bít TLT
ộ
ự
ớ
74% TLT đơn đ c/thai nhi : t
bít tr
ư c ra
đ iờ
ẻ
76% TLT : t
ự đóng trong năm đ u/trầ
15
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
Ch n ẩ đoán TLT/thai nhi
ẩ
ầ
t nh t 57.5 MHz
Tiêu chu n vàng : siêu âm 2D ữ Doppler màu : h u ích ấ ố Đ u dò : t ặ ắ ữ Các m t c t h u ích : ồ ừ ỏ m m 4 bu ng t ư i sớ ư nờ ồ 4 bu ng d ố ồ ụ ọ tr c d c bu ng t ng TT ụ ọ ố ồ tr c d c bu ng t ng TP ặ ắ ụ m t c t tr c ngang
16
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ặ ắ
ồ
ặ ắ ụ ọ TLT/m t c t 4 bu ng và m t c t tr c d c
17
TL : Drose JA. Fetal Echocardiography. WB Saunders 1998, p. 95
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ồ
TLT/4 bu ng d
ư i sớ ư nờ
18
TL : Drose JA. Fetal Echocardiography. WB Saunders 1998, p. 95
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
TLT/Doppler màu
19
TL : Drose JA. Fetal Echocardiography. WB Saunders 1998, plate 3
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
TLT/Doppler xung : shunt 2 chi uề
20
TL : Drose JA. Fetal Echocardiography. WB Saunders 1998, p. 96
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ể
ấ
ờ
Hình th các van nhĩ th t : bình th
ư ng và
kênh nhĩ th tấ
21
TL : Drose JA. Fetal Echocardiography. WB Saunders 1998, p. 107
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ấ
Ch n ẩ đoán kênh nhĩ th t/tim thai
ặ ắ
ồ
ừ ỏ
M t c t 4 bu ng t
m m
ặ ắ
ồ
M t c t 4 bu ng d
ư i sớ ư nờ
22
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ấ
Kênh nhĩ th t/siêu âm tim thai
ờ ư i sớ ư n (A) ừ ỏ m m (B)
23
ấ
ồ 4 bu ng d ồ 4 bu ng t ộ B : Van nhĩ th t ấ đ c nh t (mũi tên)
Ẩ Ệ Ả SIÊU ÂM TIM THAI : B NH TIM B M SINH CÓ SHUNT TRÁI PH I
ấ
ầ
Kênh nhĩ th t bán ph n/siêu âm tim thai
ẳ
tệ
Mũi tên th ng : 2 van NT riêng bi Mũi tên cong : TLN l nớ
TL : Drose JA. Fetal Echocardiography. WB
24
Saunders 1998, p. 110