Ộ B LAO Đ NG TH
Ộ NG BINH VÀ XÃ H I Ề Ạ ƯƠ Ộ Ụ Ổ T NG C C D Y NGH
Ơ Ồ
Ế
Ệ
ả
Ề Ả S Đ PHÂN TÍCH NGH , B NG PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C ộ ề Ngh : Ngu i căn b n Mã s :ố
1
ộ Hà N i – Năm 2010
Ơ Ồ
Ề
S Đ PHÂN TÍCH NGH
ả ề ộ
ố ả
ạ ạ ẩ ả ả ả ỏ kim lo i thanh,th i ho c d ng kh i đ
ặ ệ ả ạ ấ ẩ khâu chu n b phôi,v ch, d u và gia công hoàn thi n s n ph m. ố ượ ự c th c ộ ề ẩ Ngh ngu i
ự ự ộ đ ng.
ề ấ ị ế ợ ườ ừ ớ ằ c th c hi n b ng tay, k t h p v i b ng máy ho c b ng h th ng t ợ ạ ệ Ng ộ i th Ngu i làm vi c t ị ặ ằ ệ ạ i:
ơ
- - - ậ ư ộ
ủ
ắ ạ
ẩ
ề
ế ị ụ ụ ủ ề ắ ế ị ố ắ t b u n n n, các thi ế ị t b
ể
ặ Tên ngh : Ngu i căn b n ề Mã s ngh : ề ngh : Mô t ộ Nghề Ngu i căn b n là ngh chuyên s n xu t các s n ph m t ừ ấ ộ ệ hi n theo m t qui trình nh t đ nh t ệ ố ằ ệ ượ đ ị * Ph m vi/v trí làm vi c: ộ ủ ưở X ng Ngu i c a các DNSX c khí; ế ạ ơ Các nhà máy c khí ch t o; ộ ộ ủ Các b ph n Ngu i c a các công trình l u đ ng. ề: ụ ệ * Các nhi m v chính c a ngh - ị ẩ Chu n b phôi; - ấ ạ V ch d u; - Đ c;ụ - Dũa; - ư C a, c t kim lo i. - Khoan - ệ ả Hoàn thi n s n ph m. ụ ủ ế ủ * Thi t b d ng c ch y u c a ngh : ụ ụ Các d ng c chuyên dùng c a ngh : Búa, đ c, dũa, máy c t, máy khoan, máy mài, các thi ki m tra. ể * Đ c đi m môi tr ườ làm vi c: ệ ng
2
ườ ệ ợ ườ ề ẩ ế ấ ộ ồ ơ ổ ộ ng nóng,rung đ ng, ti ng n; ti m n nguy c cháy n , m t an toàn lao đ ng
i th Ngu i làm vi c trong môi tr ề ệ ệ ộ Ng và phát sinh b nh ngh nghi p.
Ụ
CÁC CÔNG VI CỆ
CÁC NHI M VỆ 07
ấ
ả ấ ỹ ườ ị i b ề A03 ậ K thu t an toàn ộ trong ngh ngu i A Đ m b o an toàn và v sinh A04 Phòng ch ngố cháy nổ A05 ơ ứ s c u ng n nạ A01 Ch p hành các ề ệ ị quy đ nh v v ngườ sinh môi tr ả ệ ngườ môi tr
A02 Ch p hành các ề ị quy đ nh v phòng ch ngố ấ ộ các ch t đ c ệ ạ h i và v sinh ngườ môi tr
B04 ố ố ạ ố ố B05 U n thép hình B ạ U n kim lo i ớ B01 Tính toán kích ố thư c phôi u n U n ng kim lo iạ B02 ộ ấ V ch d u, đ t d uấ
ậ B03 ố U n thanh kim ệ ạ ế t di n lo i ti hình chữ nh t,hình vuông
ắ ấ ắ ắ ị C05 N n thép hình C ạ N n kim lo i ạ ỏ C03 ắ N n thanh kim lo i m ng C04 N n t m kim lo iạ C01 ể Ki m tra ấ ạ phôi,v ch d u v trí n n..ắ C02 ắ N n thanh kim ệ ạ ế t di n lo i ti hình tròn,hình vuông.
3
ẳ ụ ẳ ụ ụ D01 ấ ạ ộ V ch d u,đ t ư ấ ượ ng d gia d u l D03 Đ c rãnh th ng D04 Đ c rãnh cong D ạ Đ c kim lo i D02 ặ ụ Đ c m t ph ng.ẳ công D05 ể Ki m tra kích ặ ướ th c m t ph ng, ẳ rãnh th ng và rãnh cong.
ẳ ẳ Đ01 ấ ạ ộ V ch d u,đ t ư ấ ượ ng d gia d u l Đ02 ặ Dũa m t ph ng. Đ05 ặ Dũa m t cong Đ Dũa kim lo iạ công. Đ03 Dũa hai m tặ ph ng vuông góc. Đ04 Dũa hai m tặ ẳ ph ng song song
E02 ư C a thanh kim ệ ạ ế t di n lo i ti ư ư ố ư ấ ắ ắ ướ E03 C a ng kim lo iạ E04 C a t m kim lo iạ E05 ằ C t phôi b ng kéo. E06 ằ C t phôi b ng máy c t.ắ E ắ C a, c t kim lo iạ E01 ấ ạ V ch d u kích c phôi th ắ ư c a,phôi c t.
hình vuông,hình ữ ậ ch nh t,hình tròn.
F02 F04 Khoan l song ỗ ố ỗ ậ Khoan l su t Khoan l b c F Khoan kim lo iạ Khoan l ố F03 ỗ song F05 ỗ ẫ ướ ng d n h theo ng F01 ạ ộ ấ V ch d u,đ t ấ ỗ d u l khoan,mài ử s a mũi khoan.
ụ ổ ố ệ ệ T ng s 07 nhi m v ( 36 công vi c )
4
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ ả ả ườ ng
ấ ộ
ề ổ ứ ự ự ứ ệ ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả Ngày: 8 / 12 /2010 Ng Ng i biên so n: Cao Văn Sáng i th m đ nh: Nguy n Anh Dũng ệ Tên nhi m v A: Tên công vi c A01: Mô t ệ công vi c: ch c th c hi n công tác an toàn ộ ộ ệ Đ m b o an toàn và v sinh môi tr ị Ch p hành các quy đ nh v an toàn lao đ ng Nghiên c u, xây d ng, t ể lao đ ng, ki m tra công tác an toàn lao đ ng.
ỹ ứ ầ ế Ki n th c c n có ự ẩ Tiêu chu n th c hi nệ ụ ụ D ng c , trang ế ị ậ ệ t b , v t li u thi ầ K năng c n có Thái đ c nộ ầ có cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ
ệ
ể ẩ ậ
ộ ị Nghiên c u ứ ệ tài li u, văn b n;ả Nghiêm túc C n th n; ẩ Chu n xác.
ơ
1. Nghiên ị ứ c u qui đ nh ề v công tác an toàn lao đ ngộ
ể ị
ộ ụ
ị ầ Yêu c u tìm hi u rõ các quy ề ị đ nh, pháp quy v an toàn lao đ ngộ ầ Yêu c u tìm ề hi u v trang b an ả toàn và b o h lao đ ngộ ả ệ Tài li u,văn b n pháp quy v an ề toàn lao đ ng ộ ả ệ Tài li u,văn b n pháp quy v an ề ộ ệ toàn Đi n, ngu i; ụ D ng c và ộ ị ả trang b b o h ạ ạ M ng đi n h th ; ế ộ ả B o h lao đ ng; Các nguy c gây cháy, n ;ổ ơ ề Các nguy c ti m ẩ ậ ỹ n trong k thu t ngu i.ộ Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u ỗ ườ i th ng và l g pặ Nghiên c u ứ không đ y đầ ủ các qui đ nh ề v công tác an toàn Không hi u ể ụ rõ m c đích các quy đ nh.
5
ị ậ
ậ ệ ự 2. Th c hi n công tác an toàn
ế ị ả t b b o ẩ C n th n; Kh n ẩ ươ tr ng; Chính xác.
ệ
ế ị ộ ử ề ậ V v n hành s ế ị ụ d ng thi t b phòng ữ cháy, ch a cháy, an ề ệ toàn v đi n. ắ ử Nguyên t c s ụ d ng an toàn các thi ề t b ngh ngu i.
Không ki m ể ế ị tra thi t b ướ tr c khi v n hành. ậ V n hành ế ị thi t b không đúng nguyên t c.ắ
ấ ầ Yêu c u ch p ầ ủ hành đ y đ , chính xác các quy ề ị đ nh v an toàn; ự ầ Yêu c u Th c hi n đúng quy ử ậ ị đ nh v n hành, s ế ị ụ d ng trang thi t b ả ộ b h . lao đ ng.ộ Các quy đ nh an ủ toàn c a doanh nghi pệ Các thi ộ h và phòng ổ ố ch ng cháy n ; ệ ướ ng Tài li u h ẫ ử ụ d n s d ng ế ị t b . trang thi ử ụ S d ng ạ thành th o các ế ị thi t b an toàn, phòng ố ch ng cháy ế ị ổ n , thi t b ệ đi n và trang ề ế ị thi t b ngh ngu i.ộ
ế ế ứ ổ
ề ề ự
ậ ể 3. Ki m tra công tác an toàn ể Ki m tra công tác an toàn
ầ ể Yêu c u Ki m ườ ng xuyên tra th ể ỳ ị đ nh k và ki m ấ ộ tra đ t xu t ể ng pháp ki m Nghiêm túc; Th n trong; Chính xác.
Đánh giá sai ệ l ch v th c ạ tr ng công tác an toàn doanh nghi p.ệ
ể ạ K ho ch ki m tra công tác an toàn; ả B ng tiêu chí ể ki m tra, đánh giá công tác an toàn. Ki n th c t ng ợ h p v an toàn lao đ ng;ộ ươ Ph tra, đánh giá công tác an toàn.
6
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ ả ả ệ
ườ ạ ệ ấ ườ ng ố Ngày: 8 / 12 /2010 Ng i biên so n: : Cao Văn Sáng ệ Tên nhi m v A: Tên công vi c A02:
ệ ạ ng
ủ ấ ườ ễ ẩ ị ả ệ ng c a các ch t Ng i th m đ nh: Nguy n Anh Dũng Mô t công vi c: ườ Đ m b o an toàn và v sinh môi tr ị ấ ộ ề Ch p hành các quy đ nh v phòng ch ng các ch t đ c ườ h i và v sinh môi tr ả ưở ệ ể ề Làm các công vi c đ đ phòng nh h ệ ệ ộ ạ đ c h i và v sinh môi tr ng làm vi c.
ứ ầ ế ầ ỹ Ki n th c c n có K năng c n có ự ệ Tiêu chu n ẩ th c hi n ụ ụ D ng c , trang ế ị ậ ệ t b , v t li u thi Thái đ c nộ ầ có
ế ị ạ ậ ậ t b s ch,
ẻ ả ưỡ ụ ụ Các ướ ự c th c b ệ hi n công vi cệ ệ 1. V sinh t bế ị thi Thi khô; Ch i lau máy, gi ổ ị ầ lau, v t d u, .. ề ươ V ph ệ v sinh b o d ng pháp ng ử V n hành, s d ng các d ng ẩ C n th n; ỷ ỉ T m ; Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ i hi u và l ặ ườ ng g p th ế ị ư t b ch a Thi ả ả đ m b o yêu
7
ả ả ề ế ị ệ t b v ỉ B n bề
ệ ế ị t b ; ề Đ m b o các đi u ki n an toàn . Máy hút b i, ụ máy th i khí…ổ ề ệ ầ c u v v sinh, an toàn.
ậ ụ c thi sinh công nghi p.ệ
ề ệ ậ ậ
ổ ẩ C n th n; ỷ ỉ T m ; ấ ệ M t v sinh ngưở nhà x
ề ụ ệ 2. V sinh ị v trí làm vi cệ ạ ưở ng s ch Nhà x ẽ ọ s , g n gàng, ngăn n pắ
Máy hút b i;ụ Máy th i khí; ổ Ch i, bàn ch i…ả
ưở thi ắ ề V quy t c v an ế toàn v n hành thi t b .ị V v sinh và an toàn lao đ ng;ộ ụ ế V d ng c , thi t ệ ị b dùng cho v sinh ng; nhà x ử V n hành, s ả ả ụ d ng, b o qu n ế ị các thi t b dùng ệ cho v sinh nhà ưở ng; x
ậ ườ
ụ ẩ ậ Nghiêm túc C n th n
ệ 3. V sinh ườ môi tr ng làm vi cệ ng;
ạ ạ ườ Môi tr ng s ch ồ không n, không ủ ụ b i, đ ánh sang, ả ả đ m b o thông gió
ườ ả Văn b n quy ề ệ ị đ nh v v sinh ngườ môi tr ụ ụ D ng c : qu t thông gió, ị ề V các quy đ nh ề ệ v v sinh môi ườ tr ề V an toàn lao đ ngộ ử V n hành, s ả ả d ng, b o qu n ế ị các thi t b dùng ệ cho v sinh môi ng; tr ng Môi tr không s ch, ạ không đ m ả ả b o thông gió và ánh sáng.
ể 4. Ki m tra
ị ể ỳ ộ ệ Quan sát, ki mể tra và đánh giá.
ươ ể ề ử ụ V s d ng các ệ ng ti n ph ki m tra, đánh giá. Nghiêm túc; Chính xác. ể Ki m tra không đúng ; Đánh giá sai.
ổ Bút, s , các ươ ng ti n ph ể ki m tra, đánh giá.
ự
ầ Yêu c u ki m tra đúng đ nh k , đ t xu t;ấ ầ Yêu c u Đánh giá ứ ộ ượ c m c đ th c đ hi n.ệ
8
Ệ
ụ ng
ả ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C ườ ố
ổ
ừ ể ị ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả Ngày: 8 / 12 /2010 Ng Ng i biên so n: : Cao Văn Sáng i th m đ nh: Nguy n Anh Dũng ệ Tên nhi m v A: Tên công vi c A03: Mô t ệ công vi c: ệ ơ
Ế ả ệ Đ m b o an toàn và v sinh môi tr ự ệ Th c hi n các bi n pháp phòng ch ng cháy n ế Ti n hành các bi n pháp theo quy đ nh đ phòng ng a và ổ ử x lý các nguy c gây cháy n .
ỹ ứ ầ ế ụ thi Ki n th c c n có ự ẩ Tiêu chu n th c hi nệ ầ K năng c n có Thái đ c nộ ầ có cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li uệ
ả
ậ
ư ủ ọ ề ố ề Nghiêm túc; ẩ C n tr ng;
c a nhà c v công tác
1. Tìm hi u ể lu t và các tiêu chu n ẩ ề v phòng ố ch ng cháy n . ổ Nghiên c u ứ ệ tài li u, văn b n;ả ậ ụ V n d ng ứ ế các ki n th c liên quan; Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ hi u và l i ặ ườ th ng g p ể Hi u không ầ ủ đ y đ các ị quy đ nh, tiêu ề ẩ chu n v phòng ch ng ố cháy n .ổ
ẩ
V an toàn phòng ổ ch ng cháy n ; V an toàn trong ồ ắ ằ hàn, c t b ng h quang; ề V an toàn trong ắ ằ hàn c t b ng khí cháy;
ề ệ Tài li u v ậ lu t, các NĐ, thông t ướ ề n phòng ch ng ố cháy n ;ổ ề Tiêu chu n v phòng ch ng ố cháy n .ổ
ậ ẩ ơ ề
ả ỉ c tính ch t,
ạ ơ C n th n Chính xác C thụ ể
ậ ụ V n d ng; quan sát. Phán đoán;
ể ố ề
ả 2. Kh o sát ể ặ đ c đi m ự ầ khu v c c n trang b ị phòng ch ngố cháy n . ổ
ể ượ c Ph i hi u đ ị ậ ề các đi u lu t, ngh ư ủ ị c a đ nh, thông t ướ ề c v công nhà n tác phòng ch ng ố cháy n ;ổ ượ ả ắ c Ph i n m đ ề ẩ các tiêu chu n v ố phòng ch ng cháy n .ổ Ph i ch ra ấ ượ đ ể ặ đ c đi m, nguy c ứ ộ và m c đ nguy ả hi m khi x y ra ổ ủ cháy n c a khu ả ự v c kh o sát . ế Thi u các ế ị t b thi phòng ch ng ố cháy nổ ọ Ch n sai ụ ụ d ng c , trang b .ị
ơ ồ ặ S đ m t ự ằ b ng khu v c ệ ự ầ c n th c hi n ệ công vi c phòng ổ ch ng cháy n ; ệ ủ Tài li u c a ả ự khu v c kh o sát . V nguy c gây ổ ố ớ cháy n đ i v i các lo i hàng hoá, ậ ệ nguyên v t li u ; V tính năng, tác ủ ụ d ng c a các trang ế ị t b phòng thi ổ ố ch ng cháy n .
9
ơ ề ể ẩ ng
ươ ị ệ
ả ạ ậ C n th n; Chu đáo; Chính xác.
ẩ Chu n b các ph ng ti n phòng ch ng ố cháy n .ổ
ề ị ẩ 3. Chu n b ươ các ph ng ệ ti n phòng ố ch ng cháy nổ
ệ ủ ạ ươ Các ph ệ ti n phòng ố ch ng cháy ổ n không ầ ủ đ y đ , Không đúng ch ng lo i
ả ầ ủ ầ Yêu c u đ y đ , ạ ủ đúng ch ng lo i ; ả Đ m b o đúng tính năng, công ấ ụ d ng: cháy ch t ấ ắ r n, cháy ch t ấ ỏ l ng, cháy ch t khí, cháy kim lo iạ V nguy c gây ổ ố ớ cháy n đ i v i các lo i hàng hoá, ậ ệ nguyên v t li u ; V tính năng, tác ụ ủ d ng c a các trang ế ị t b phòng thi ổ ố ch ng cháy n .
ị ả ố ậ ẩ
ệ ắ ươ ệ ắ ươ C n th n Chính xác
ươ
ặ ắ 4. L p đ t ươ các ph ng ệ ti n phòng cháy, ch a ữ cháy
ị ề V phòng ch ng cháy n ; ổ ề ử ụ V s d ng các ị ụ ụ d ng c , trang b ố phòng ch ng cháy n .ổ ặ L p đ t các ph ng ti n phòng ch ng ố cháy n ổ không đúng ơ n i qui đ nh
ệ ệ
ả
ả Các b ng bi u ả c nh báo; ữ Bình ch a cháy CO2 , thùng ch a ứ ướ ẻ cát, n c, x ng,.. ỉ ả Các b ng ch ự ẫ d n th c hi n khi x y ra cháy n . ổ ả Các b ng phòng cháy nổ ữ Bình ch a cháy CO2 , thùng ch a ứ ướ ẻ cát, n c, x ng,.. ỉ ả Các b ng ch ự ẫ d n th c hi n khi x y ra cháy n .ổ ặ L p đ t các ph ng ti n phòng ch ng ố cháy n ;ổ ử ụ S d ng và ả ả b o qu n các ươ ph ng ti n phòng ch ng ố cháy n .ổ
ươ
ả Đ m b o v trí ặ ắ l p đ t các ệ ph ng ti n phòng cháy n , ổ ữ ch a cháy đúng ị ơ n i qui đ nh Có các b ng ả ướ ẫ ử ng d n s h ệ ệ ụ d ng, hi u l nh kèm theo các ệ ng ti n ph ữ phòng ch a cháy .
ng
ệ
ổ ứ 5. T ch c ệ ậ luy n t p ữ ch a cháy ươ Các ph ố ti n phòng ch ng cháy n .ổ Không ệ ậ luy n t p Thao tác sai.
ả ả Đ m b o ườ ng xuyên; th ả ệ hi u qu và thành th o. ạ ề ử ụ V s d ng các ị ụ ụ d ng c , trang b ố phòng ch ng cháy n .ổ Kh n ẩ ươ ng; tr Nhanh nh n.ẹ
ệ ổ ứ T ch c luy n ữ ậ t p ch a cháy ử ụ S d ng ụ ụ d ng c trang ị ữ b ch a cháy
10
ế ả ề ổ ợ
Nghiêm túc Khách quan
ợ ổ B ng t ng h p, ế ổ so sánh, t ng k t, đánh giá
ễ ệ ậ ố V các tiêu chí đánh giá công tác luy n t p phòng ổ ch ng cháy n T ng h p, rút kinh nghi m ệ sau công tác ệ ậ luy n t p
ổ 6. T ng k t, rút kinh ệ nghi m sau các l n ầ ệ ậ luy n t p ả ả Đ m b o Đánh ượ ư c u, giá đ ể ế khuy t đi m qua ệ ậ luy n t p, di n t p.ậ
Không t ng ổ ế k t rút kinh ệ nghi m – Không chính xác, khách quan.
11
Ệ
ụ ườ ả
Ế ệ
ng
ề
ầ ơ ả ề ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả Ngày: 8 /12 /2010 Ng Ng i biên so n: : Cao Văn Sáng i th m đ nh: Nguy n Anh Dũng ệ công vi c:
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C ệ Đ m b o an toàn và v sinh môi tr Tên nhi m v Â: ự ộ ệ Th c hi n các bi n pháp an toàn trong ngh ngu i Tên công vi c A04: ự Th c hi n các yêu c u c b n v an toàn trong phân Mô t ưở x
ả ệ ệ ng Gò
ế ầ ỹ K năng c n có ự ệ Tiêu chu nẩ th c hi n ụ ụ D ng c , trang ế ị ậ ệ t b , v t li u thi ứ ầ Ki n th c c n có Thái độ c n cóầ ế ị Các quy t đ nh, ỗ ệ tín hi u và l i ặ ườ ng g p th
ả ẩ ử ụ ị ị ộ ộ ẩ ộ Không s d ng ộ ả b o h . ả ị ả Các ự ướ c th c b ệ hi n công vi cệ 1. Chu n b ị ẩ ị ả trang b b o ộ ộ h lao đ ng ị ả Đ m b o trang b ầ ủ ả đ y đ b o h lao đ ng.ộ Trang ph c, ụ ụ ả ụ d ng c b o ộ ộ h lao đ ng. ậ C n th n; Nguyên t c.ắ ề V an toàn lao đ ng;ộ Trang b b o h .ộ
ậ ể ử ụ ề ể ậ ộ Chu n b trang b ả b o h lao đ ng ử B o quàn và s ị ả ụ d ng trang b b o h .ộ ộ ắ Che ch n các b ph n chuy n đ ng. ắ ậ ể ấ 2. Che ch n ắ ậ ộ các b ph n chuy n ể đ ng.ộ ộ Các b ph n ể ủ ộ chuy n đ ng c a ế ị ượ thi t b đ c che ắ ch n an toàn. ướ ả i b o hi m L ậ ộ các b ph n ộ ể chuy n đ ng; ắ T m ch n phoi. Chính xác; C n ẩ th n.ậ Không s d ng che ch n cho các ộ b ph n chuy n đ ng.ộ ụ ạ
V an toàn cho các b ộ ể ậ ph n chuy n ộ đ ng và các ụ d ng c t o phoi.
ả ả
ậ ụ ể ế ắ 3. S p x p, ể ki m tra ụ ụ d ng c . ử ả B o qu n, s ượ ụ ụ d ng đ c d ng c ;ụ ể ể ủ T , giàn, giá đ ụ ụ d ng c ; ụ D ng c đo, ki m tra. ụ ể ộ ụ D ng c đ l n x n;ộ Khôn ki m tra an toàn. ộ ả ắ Đ m b o s p ắ ế x p ngăn n p, ệ thu n ti n; ể ầ Yêu c u ki m ế ị t b . tra an toàn thi ụ ề ụ V d ng c ề ế ị thi t b ngh ngu i;ộ ề V an toàn ề ngh ngu i.
ậ ả ả ế ị t b t bế ị ế ị ị ả Chính xác; C n ẩ th n;ậ Ngăn n p.ắ Chính xác; C n ẩ V n hành sai quy trình; ể ế Thi u ki m tra, ử ụ 4.S d ng trang thi đúng quy ả ử Đ m b o s ậ ụ d ng, v n hành t b đúng các thi B ng quy trình ế ị ậ v n hành thi t b ; ể L ch xích ki m ụ ề ụ V d ng c ề ế ị thi t b ngh ngu i;ộ ậ V n hành thi ộ ề ngh ngu i ể Ki m tra, b o
12
ị ề ả ưỡ ưỡ ị đ nh an toàn. tra, b o d ng. d ng thi ế ị t b . ả ưỡ b o d ng. quy đ nh v an toàn. An toàn ngh ề ngu i.ộ th n;ậ An toàn.
ả ệ ụ ậ
ệ ng và v ụ ệ Không v sinh ụ ơ ụ d ng c , n i làm vi c.ệ ệ ơ ệ 5.V sinh ụ ụ d ng c , ị ơ trang b ,n i làm vi c.ệ ụ Các d ng c , ậ ư dùng cho v t t ụ ệ v sinh d ng c và n i làm vi c. ề V môi ườ tr sinh công nghi p.ệ C n ẩ th n;ậ ỉ ỉ T m ; Kiên trì. ơ ườ ế ệ c đ a vào n i ử V n hành, s ả ả ụ d ng, b o qu n ế ị các thi t b dùng ệ cho v sinh môi ng. tr ả Đ m b o v sinh ị ẽ ạ s ch s trang b , ụ ụ d ng c ; Các ph li u ượ ư đ ị quy đ nh.
13
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ ả ệ ườ ng
ự ị ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả Ngày: 8 / 12 /2010 Ng Ng i biên so n: : Cao Văn Sáng i th m đ nh: Nguy n Anh Dũng ệ Tên nhi m v A: Tên công vi c A05: Mô t ệ công vi c: ệ ơ ứ ả Đ m b o an toàn và v sinh môi tr ườ ị ạ ơ ứ i b n n S c u ng ệ ụ ơ ứ ươ ụ ẩ ng ti n cho s c u và th c Chu n b các d ng c , ph ộ ạ ườ ị i b tai n n lao đ ng. hi n s c u khi có ng
ụ thi ự ệ Tiêu chu nẩ th c hi n ứ ế Ki n th c c n cóầ ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li uệ Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u ỗ ườ ng i th và l g pặ
ậ ề ậ ư
ề Các cướ b th cự hi nệ công vi cệ 1. Chu n ẩ ị b công ơ ứ tác s c u ậ ẩ C n th n Nghiêm túc
ể ế
ươ ạ ậ ư Các lo i v t t ơ ế y t dùng cho s ứ ế ươ ng, c u v t th ỏ ả ch y máu, b ng, ng. gãy x Ch a nh n ạ d ng đúng các ế ạ ậ ư y t lo i v t t ơ ứ dùng cho s c u ươ ế v t th ng.
ươ ệ ầ Yêu c u nh n ạ d ng đúng và thành ạ ậ ư ạ th o các lo i v t t ơ ế dùng cho s y t ứ ế ươ ng, c u v t th ỏ ả ch y máu, b ng, ng gãy x ị ẩ Chu n b công ơ ứ tác s c u ử ụ S d ng các ệ ươ ng ti n y t ph ấ ứ ạ c p c u n n ả nhân khi x y ra tai n n ạ
ị ẩ V Chu n b ơ ứ công tác s c u ụ V công d ng, ặ đ c đi m, cách ử ụ ạ s d ng các lo i ươ ố ng thu c, ph ế dùng ti n y t ệ ơ ứ cho vi c s c u ạ n n nhân
ế ế t
ả ạ ậ ụ ươ ậ ị ậ 2. Ti p ế ạ ậ nh n n n ầ Yêu c u ph n ứ ng nhanh nh y Băng ca Các v t d ng ề ấ V ch n ng; th ạ Ti p nh n n n nhân khi b tai ậ ẩ C n th n T n tâmậ ư Ch a bi ế cách ti p nh n
14
ể nhân ợ h p lý n n ạ ị
ạ n n nhân khi b tai n n.ạ
ể có th dùng đ mang, nâng đ ỡ ạ n n nhân
ề ố ị V c đ nh ươ ấ ng, ch n th ề ị ẩ V chu n b ướ tr c khi di chuy n. ể
ụ ệ ệ t ệ t
ấ
ươ ạ ậ ẩ C n th n Nghiêm túc
ể ủ ể ế Bi t bi u hi n ủ ạ c a n n nhân khi ị b các tai n n khác nhau ư Ch a phân bi ạ ượ c các lo i đ ươ ấ ch n th ng ạ ủ c a n n nhân
Quan sát, ch n ẩ ạ đoán các lo i tai ạ ứ ộ n n, m c đ ươ th ng tích c a ạ n n nhân
ấ ng ạ
ậ ỏ ươ
ề ơ ứ ạ ươ ng
S c u n n nhân
ạ 3. Xác ị đ nh tình ạ tr ng, ạ lo i ch n ươ th ủ c a n n nhân 4. Th c ự ệ ơ hi n s c u ứ ng
ầ Yêu c u phân bi ạ các lo i ch n ươ ng: gãy x th ng, ấ ỉ ị ỏ b b ng, b t t nh do ngã, nguyên nhân ả gây ch y máu, hay ị ệ do b đi n gi t ầ ơ ứ Yêu c u s c u ợ h p lý theo tình ạ ấ tr ng và lo i ch n ươ th ng C n ẩ th n, ậ Chu đáo; Kiên trì. ơ ọ ư Ch a ch n n i ơ ứ ợ s c u h p lý ; ươ Sai ph pháp.
ụ Các d ng c y ế ơ ứ s c u; t ụ ụ Các d ng c ơ ộ ki m tra s b ứ ạ tình tr ng s c ấ kh e và ch n th ng. ạ Các lo i ph ệ ư ạ ti n đ a n n ơ ơ ế nhân đ n n i s ứ c u: Băng ca, võng,
ặ ạ V cách đ t n n nhân lên các ệ ươ ng ti n di ph ớ ể chuy n v i các ợ ườ tr ng h p tai ạ n n khác nhau
15
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ ố
ố
ướ ứ ể ượ ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả ư ố ng d u n kim Ngày: 02/12 2010 Ng Ng ả ạ i biên so n: Ph m Quang H i ệ i th m đ nh: Nguy n Văn Ti p ệ Tên nhi m v B: Tên công vi c B01: Mô t ệ công vi c:
ạ U n kim lo i c phôi u n Tính toán kích th Dùng các công th c đ tính toán l lo i.ạ
ứ ầ ế ầ ỹ ộ ầ Ki n th c c n có K năng c n có Thái đ c n có ự ệ Tiêu chu nẩ th c hi n ụ ụ D ng c , trang ế ị ậ ệ t b , v t li u thi cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u ỗ ườ i th ng và l g pặ
ả ế ả ọ ẽ ẽ B n v chi ti t ẽ Đ c b n v
ọ ả 1 Đ c b n v ẽ ọ tế chi ti Nghiêm túc Chính xác Đ c sai các ễ ể hình bi u di n. ề ọ ả t, ế
Phân tích các
ả ắ ễ
ẽ ọ ầ Yêu c u đ c ể ượ và hi u đ c các hình bi u ể ễ di n trên b n v .ẽ ể hình bi u di n ẽ ả trên b n v .
V đ c b n v chi ti ệ Các ký hi u dung sai l p ghép trên ệ ả b n v , ký hi u các ạ ậ ệ ơ lo i v t li u c khí
16
ẽ ả ế trên b n v chi ti t.
ề ụ ậ ẩ
2. Chuân b ị ụ ụ d ng c C n th n ; Chính xác.
ụ ạ ụ
ỹ Quy trình công nghệ ụ D ng c v ch d u. ấ ấ V công d ng,c u ụ ạ ủ ụ t o c a d ng c ụ ấ ạ v ch d u.,d ng c u n.ố ị ụ ẩ Chu n b d ng ụ ư ả c ch a đ m ỹ ầ ả b o yêu c u k thu t.ậ
ầ ẩ Yêu c u chu n ị ượ ầ ủ c đ y đ b đ ụ ả ụ d ng c , đ m ầ ả b o yêu c u k thu t.ậ
ả ế ề ọ ả ậ ẩ ẽ B n v chi ti t Tính toán sai
ả C n th n ; Chính xác.
3. Tính toán c ướ kích th phôi u n ố ẽ V đ c b n v ế chi ti t, dung sai, ậ ệ ơ v t li u c khí. c trên b n t
ướ ố ầ Yêu c u tính ượ toán đ c kích ố ướ c phôi u n th cướ theo kích th ẽ ả trên b n v . Chuân b ị ụ ụ d ng c ử ụ S d ng các ụ ạ ụ d ng c v ch ụ ấ ụ d u,d ng c u n.ố ọ Đ c kích ướ th ế ẽ v chi ti Tính toán kích c phôi u n. th
ả ẽ ề ả c lá
tế Đo,đ c sai kích th ọ c.ướ
ẩ ấ ể 4. Ki m tra hoàn thi n ệ ả s n ph m ệ c ướ
ậ ể ố Phôi u n đ m ả b o các kích ứơ c theo yêu th ỹ ầ c u k thu t. Nghiêm ự túc,th c hi n đúng các b ki m tra.
ế ẩ ướ Th ưỡ D ng ấ Phôi đã l y d u cướ kích th ẽ ả B n v chi ti t V b n v chi ti ề ươ ng pháp V ph ấ ể đo, ki m tra ch t ả ượ ng s n ph m. l ể Ki m tra kích ướ c sau khi th tính toán. ử ụ S d ng các ụ ạ ụ lo i d ng c đo
17
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ố ạ
ứ ể ượ ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả ư ố ng d u n kim Ngày: 02/12 2010 Ng Ng ả ạ i biên so n: Ph m Quang H i ệ i th m đ nh: Nguy n Văn Ti p ệ Tên nhi m v B: Tên công vi c B02: Mô t ệ công vi c:
ạ U n kim lo i ấ ộ ấ V ch d u,đ t d u. Dùng các công th c đ tính toán l lo i.ạ
ứ ầ ế ầ ỹ Ki n th c c n có K năng c n có ự ệ Tiêu chu nẩ th c hi n ụ ụ D ng c , trang ế ị ậ ệ t b , v t li u thi Thái đ c nộ ầ có cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u ỗ ườ ng i th và l g pặ
18
ẩ ươ ẩ ị ụ t;
ả ả ậ C n th n Chính xác
ế
ậ 1. Ch n ọ ươ ng pháp ph ấ ạ v ch d u và ị ẩ chu n b ụ ụ d ng c . ế ẽ B n v chi ti B n quy trình công nghệ ụ ụ Các d ng c ấ ạ v ch d u. ọ ề ự V l a ch n các ươ ướ ng c, ph b ấ ạ pháp v ch d u. ụ ề ụ V d ng c ấ ạ v ch d u. ọ Ch n ph ng pháp không khả thi; ọ Ch n thi u ụ ụ d ng c .
ị ầ ụ ụ Chu n b d ng c .ụ ươ ọ ng Ch n ph ấ ạ pháp v ch d u ướ c L p các b ấ ạ v ch d u trên ấ ạ t m kim lo i ẳ ặ m t ph ng
ấ ầ ự Yêu c u l a ọ ượ c ch n đ ươ ph ng pháp ấ ạ v ch d u phù h pợ Yêu c u ầ ẩ chu n b đ y ủ đ các d ng c ể ạ đ v ch d u
ạ ườ ự ẩ ậ ạ
c lá 500mm
D ng hình; Cách dùng d ng ụ ấ ụ ạ c v ch d u ườ ng ẳ ng th ng ngườ C n th n; Chính xác T mỉ ỷ
ự D ng đ ườ tâm, đ song song, đ vuông góc .
ườ Đ ng v ch ấ d u sai. ụ ử ụ S d ng d ng ấ ụ ạ c v ch d u không đúng.
Đ ng v ch ấ d u đúng yêu ề ầ c u v kích ướ th c, dung sai cho phép c a ủ ẽ ả b n v . Ke 900 ướ Th Mũi v ch ạ Compa vanh ặ Bàn gá đ t phôi Thép t m.ấ
ướ ẩ ậ
C n th n ; Chính xác T mỉ ỷ ng tròn
ng Thao tác s ử ụ ụ ụ d ng d ng c ư ch a đúng; ạ ườ Đ ng v ch ấ d u sai.
ế c lá 500mm, Th compa vanh, ch mấ ộ ấ d u, búa ngu i ặ Bàn đ t phôi ạ ấ v ch d u ẽ ả B n v chi ti t ự d ng cung tròn, ườ ng tròn đ ớ ố n i cung tròn v i cung tròn và cung ớ ườ tròn v i đ th ngẳ ự D ng cung ườ ng tròn tròn, đ ớ ố n i cung tròn v i ố ẳ ườ ng th ng, n i đ cung tròn v i ớ cung tròn.
ả ả Đ m b o ườ ạ đ ng v ch ấ d u đúng yêu ề ầ c u v kích ướ th c, dung sai cho phép c a ủ ẽ ả b n v
ấ ạ 2. V ch d u ườ ng tâm, đ ẳ ườ ng th ng đ song song và ườ đ ng vuông góc trên t m ấ kim lo i ạ ph ngẳ ấ ạ 3. V ch d u cung tròn, ườ đ ố n i cung tròn ớ ườ ng v i đ ố ẳ th ng, n i cung tròn v iớ cung tròn. ấ Trên t m kim
19
ẳ ạ
ậ
ố ẩ ậ ư c
C n th n T p trung Chính xác
ng pháp ườ ng tâm, ẳ ng th ng song ườ ạ ng
ử ụ ấ ụ ẽ ọ ả Đ c b n v ướ ậ L p các b ấ ạ v ch d u trên ố kh i kim lo i ụ ử ụ S d ng d ng ụ ạ c v ch d u
ẳ ố ấ ả ả Đ m b o ườ ạ đ ng v ch ấ d u đúng yêu ề ầ c u v kích ướ th c, dung sai cho phép c a ủ ẽ ả b n v ươ ph ự d ng đ ườ đ song và đ vuông góc Cách S d ng c ạ v ch d u
ế lo i ph ng. ấ ạ 4. V ch d u ườ ng tâm, đ ườ đ ng ẳ th ng // và ườ đ ng vuông góc trên m t ặ ph ng kh i kim lo i.ạ Bàn v ch ạ ố ấ d u,kh i D,kh i V ấ ạ Đài v ch d u ướ Th c lá 500mm. Phôi ẽ ả B n v chi ti t
ặ Gá, đ t phôi ch a đúng, Thao tác s ử ụ ụ ụ d ng d ng c sai. ạ ườ _D ng v ch ấ d u không rõ,không song song,không vuông góc.
ậ
ẩ ậ
ấ ng tròn.
ươ C n th n T p trung. Chính xác T mỉ ỷ
ả ả Đ m b o các ạ ườ ng v ch đ ầ ạ ấ d u đ t yêu c u ậ ả ỹ k thu t b n v .ẽ ng tròn
ụ ử ụ S d ng d ng ấ ụ ạ c v ch d u ư ch a đúng. ố ừ Các đ ng n i không chính xác.
ế ớ ố ặ Bàn gá đ t phôi ạ ồ Đ gá v ch cung ườ tròn, đ ng tròn ướ c lá 500mm Th Compa vanh ộ ấ Đ t d u Búa ngu i ộ Phôi ẽ ả B n v chi ti t ẽ ọ ả Đ cb n v ụ ử ụ S d ng d ng ụ ạ c v ch d u ự D ng cung ườ tròn, đ ố N i cung tròn ẳ ớ ườ ng th ng v i đ ẳ ặ trên m t ph ng ạ kh i kim lo i
ặ ố
c lá 500mm
ấ C n th n khi
ả ả Đ m b o các ườ ạ đ ng v ch ầ ạ ấ d u đ t yêu c u ẽ ậ ả ỹ k thu t b n v Chú ý ki m ể tra các góc ậ ẩ ặ gá đ t phôi
ả ế ự ấ ạ 5. V ch d u cung tròn, ườ đ ố N i cung tròn v i ớ ẳ ườ đ ng th ng. cung tròn v iớ cung tròn trên ẳ m t ph ng ạ kh i kim lo i ấ ạ 6. V ch d u ẳ ườ đ ng th ng, các góc trên ị thép đ nh hình t Thao tác s ử ụ ụ ụ d ng d ng c ư ch a đúng, ấ ạ V ch d u sai
ọ ướ Th Mũi v ch ạ Compa vanh Thép hình. ẽ B n v chi ti Ke 900 ướ ạ c v ch các b ố ấ d u trên kh i kim lo iạ ng pháp ph ụ d ng cung tròn, ườ ng tròn đ ố n i cung tròn ẳ ớ ườ v i đ ng th ng, ố n i cung tròn v i cung tròn ươ ng pháp Ph ạ ấ ườ v ch d u đ ng ẳ th ng, các góc trên ị thép đ nh hình D ng các góc vuông, góc tù, góc ọ ả ẽ Đ cb n v ụ ử ụ S d ng d ng ụ ạ c v ch d u ự D ng các góc vuông, góc tù, góc nh n trên thép
20
ả ả ươ c lá 500mm ng pháp ể c ki m
c,hình dáng
ẩ ể 7. Ki m tra hoàn thi n ệ ả s n ph m ỉ c,hình dáng Chú ý ậ ẩ C n th n Chính xác.
ả ế ẩ ướ Th Ke 900 Compa vanh ẽ B n v chi ti t nh nọ Ph ể ki m tra kích ướ th ả s n ph m. ị đ nh hình ể Ki m tra kích ướ th ẩ ả s n ph m theo ẽ ả b n v .
ướ Các b ư tra ch a đúng, Thao tác sai ử ụ khi s d ng ụ ụ d ng c .
Đ m b o ể ki m tra, đánh ượ c các ch giá đ ậ ỹ tiêu k thu t ạ ủ c a công đo n ấ ạ v ch d u.
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ố ố ữ ậ
ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả ệ t di n Ngày: 2 / 12 /2010 ả ạ i biên so n: Ph m Quang H i Ng ệ i th m đ nh: Nguy n Văn Ti p Ng ệ Tên nhi m v B: Tên công vi c B03: Mô t ệ công vi c: ữ ậ ạ ạ U n kim lo i ệ ế t di n ch nh t,hình vuông. U n các thanh ti ế ế ị ể ố ụ ụ t b đ u n các thanh ti Dùng các d ng c , thi ch nh t có hình d ng khác nhau.
21
ứ ầ ế ầ ỹ ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , Ki n th c c n có K năng c n có ự ệ Tiêu chu nẩ th c hi n Thái độ c n cóầ
ả ẽ ọ ả cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ọ ả 1. Đ c b n v ậ ệ v t li u ẽ B n v chi ti ế V đ c b n v chi t
ẽ ệ ế ị Các quy t đ nh, ệ ỗ tín hi u và l i ặ ườ th ng g p ọ Đ c sai các hình ể ễ ti Nghiêm túc Chính xác bi u di n.
ễ ả ọ ả ẽ Đ m b o đ c và ả ể ượ c các hi u đ ể ễ hình bi u di n ẽ ả trên b n v . Đ c b n v chi t.ế Phân tích các ể hình bi u di n
ề ọ ả ế t, các ký hi u ti ắ dung sai l p ghép ẽ trên b n v , ký ệ ạ ậ hi u các lo i v t ệ ơ li u c khí trên ế ẽ ả t b n v chi ti
ạ ể
ườ ạ
ẩ ậ ng
2. Khai tri n, ể ấ ạ v ch d u kích ướ th c phôi u n.ố ườ Đ ng v ch ấ d u rõ ràng, ả ả đ m b o chính xác ướ Th c, com pa, mũi v ch, ạ ộ ấ đ t d u Phôi ể Khai tri n và ấ ạ v ch d u cho ố phôi u n theo ẽ ả b n v . Nghiêm túc C n th n Chính xác Khai tri n sai Đ ng v ch ấ d u không rõ ràng.
ắ 3.C t phôi. ng pháp
ụ ắ Phôi ụ D ng c c t ng
ụ ử ụ ụ ợ ụ ắ ậ ẩ ắ C t phôi không ườ đúng đ ấ ạ v ch d u
Dung sai đo ườ ng l ề ươ V ph pháp khai tri n, ể ự d ng hình. ươ Ph ắ c t phôi. ử ụ S d ng d ng ạ ụ ắ c c t kim lo i. S d ng h p lý các d ng c c t kim lo i.ạ Nghiêm túc C n th n Chính xác ị
ả ắ ả Đ m b o c t ườ đúng đ ng ấ ạ v ch d u.các ế ắ v t c t không b ba via
ử ử 4. S a phôi. Búa, đe
ậ ắ t k thu t n n ẳ ậ ẩ ẳ ẳ ả ư ắ Phôi n n ch a th ng, ph ng.
ố ố 5. U n.ố
ẩ ậ ố ạ Búa, đe Máy u nố ế ỹ Bi ẳ th ng, ph ng thanh kim lo iạ ử ụ S d ng các ế ị ụ thi ụ t b , d ng c ,t S a phôi Thao tác đánh búa Chính xác. U n các thanh ả ạ kim lo i theo b n Nghiêm túc C n th n Chính xác Nghiêm túc C n th n U n thanh kim lo i sai kích ẳ Phôi th ng, ả ẳ ph ng đ m b o cướ kích th ả ả Đ m b o u n thanh kim lo i ạ
22
ầ ế ị ố Phôi hi t b u n. v .ẽ Chính xác th cướ
ố ẽ ẩ ậ
ầ ể ả tế C n th n Chính xác
ẩ ỹ theo yêu c u k thu t.ậ ẩ ả S n ph m u n ỹ ạ đ t yêu c u k thu t.ậ ể 6. Ki m tra, hoàn thi n ệ ả s n ph m c,hình dáng Thao tác đo sai, ki m tra không đúng trình tự
ướ ẩ clá,d ưỡ ng ươ Ph ng pháp ể ki m tra kích ướ th ả s n ph m. ể Ki m tra kích ướ th c,hình dáng ẩ ả s n ph m theo ẽ ả b n v .
B n v chi ti Th đo.
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
23
ụ
ạ
ố ố ố ử ụ ụ ụ ế ị ể ố ố ạ ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả t b đ u n ng kim lo i có Ngày: 02/ 12/2010 Ng Ng ả ạ i biên so n: Ph m Quang H i ệ i th m đ nh: Nguy n Văn Ti p ệ Tên nhi m v B: Tên công vi c B 04: Mô t ệ công vi c: ạ ạ U n kim lo i U n ng kim lo i. S d ng các d ng c , thi các hình d ng khác nhau.
ỹ ứ ầ ế Ki n th c c n có ự ệ Tiêu chu nẩ th c hi n ụ ụ D ng c , trang ế ị ậ ệ t b , v t li u thi ầ K năng c n có Thái đ c nộ ầ có cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u ỗ ườ i th ng và l g pặ
ẽ ả ế ẽ ẽ B n v chi ti t ề ọ ả t, ế ọ ọ ả 1. Đ c b n v ẽ Nghiêm túc Chính xác ễ Đ c sai các ể hình bi u di n.
ễ ả ẽ ả c trên b n ọ ả Đ cb n v chi tế ti Phân tích các ể hình bi u di n ẽ ả trên b n v . ạ
ọ ả ả Đ m b o đ c và ể ượ c các hi u đ ễ ể hình bi u di n trên b n v ,kích ướ th v ..ẽ
ạ ể
c, com pa, ộ ẩ ạ ườ 2. Khai tri n, ể ấ ạ v ch d u
ng pháp Nghiêm túc ậ C n th n Chính xác
ự ườ Đ ng v ch ấ d u rõ ràng, ả ả đ m b o chính xác ướ Th ạ mũi v ch, đ t d u, ấ phôi ể Khai tri n và ấ ạ v ch d u cho ố phôi u n theo ẽ ả b n v . Khai tri n sai Đ ng v ch ấ d u không rõ ràng.
ề ỹ ắ ắ 3. C t phôi.
ố ụ ắ ử ụ ẩ ả ắ ng
ậ ệ V t li u u n. ụ D ng c c t kim lo i.ạ V đ c b n v chi ti ệ Các ký hi u dung ắ sai l p ghép trên ẽ ả b n v , ệ Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí trên ả ế ẽ b n v chi ti t. Dung sai đo ườ ng. l ề ươ V ph ể khai tri n, d ng hình. ậ ắ V k thu t c t phôi và s d ng ụ ắ ụ d ng c c t phôi Nghiêm túc ậ C n th n Chính xác
ế ả ả Đ m b o c t ườ đúng đ ấ ạ v ch d u. ả Đ m b o v t ắ C t phôi.theo c ướ kích th b n vả ẽ ử ụ S d ng C t phôi không đúng ạ ườ đ ng v ch d u ấ
24
ị
ử ả ậ ố 4. S a phôi. Búa, đe,đ gáồ
ầ ẩ ầ ề ỹ V k thu t u n, ắ ố n n ng
ế ử ụ 5. U n.ố
ạ t s d ng ế ị ụ ẩ t b , d ng
Búa, đe Máy u nố Phôi ỹ ượ c các đ ắ ụ d ng c t. Thao tác đánh búa chính xác. ố U n phôi theo c ướ kích th ẽ ả b n v . Nghiêm túc ậ C n th n Chính xác Nghiêm túc ậ C n th n Chính xác ư ố Phôi ng ch a ạ đ t yêu c u ậ ỹ k thu t. ố ố U n ng kim ạ lo i sai kích cướ th
ắ c t không b ba via ố Phôi ng đ m ỹ ả b o yêu c u k thu t,ậ ố ả ả Đ m b o u n ố ng kim lo i đúng yêu c u kầ thu t.ậ
ươ ẩ ng pháp t ph
ể ậ C n th n Chính xác
c,hình dáng c,hình Thao tác đo sai, ki m tra không đúng trình tự ế t ế t ng ẩ ể 6. Ki m tra, hoàn thi n ệ ả s n ph m ẩ Bi các thi ụ ố ố c u n ng. ậ ố ề ỹ V k thu t u n ng,ố ế Bi ể ki m tra kích ướ th ả s n ph m. ả ẽ B n v chi ti ẽ ả B n v chi ti ưỡ ướ Th clá,d đo. ạ Ố ng kim lo i ả ả đ m b o các ỹ ầ yêu c u k thu t.ậ
ể Ki m tra kích ướ th dáng s n ả ẩ ph m theo ẽ ả b n v .
25
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ố ố ử ụ ế ị ể ố ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả t b đ u n thép hình có các Ngày: 2 / 12 /2010 ả ạ i biên so n: Ph m Quang H i Ng ệ i th m đ nh: Nguy n Văn Ti p Ng ệ Tên nhi m v B: Tên công vi c B05: Mô t ệ công vi c: ạ ạ U n kim lo i U n thép hình ụ ụ S d ng các d ng c , thi hình d ng khác nhau.
ứ ầ ế ầ ỹ ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , Ki n th c c n có K năng c n có ự ẩ Tiêu chu n th c hi nệ Thái đ c nộ ầ có cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ậ ệ v t li u Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u ỗ ườ ng i th và l g pặ
ọ ọ ả ọ ẽ
ọ ả 1. Đ c b n v ẽ ẽ ả B n v chi tế ti Nghiêm túc Chính xác Đ c sai các ễ ể hình bi u di n. ề ọ ả t, ế
ả
ả ả ả Đ m b o đ c và ể ượ c các hình hi u đ ễ ể bi u di n trên b n v .ẽ ẽ Đ c b n v Phân tích hình ễ ể bi u di n trên ẽ ả b n v .
ườ ể
ả ẩ ậ ạ ườ 2. Khai ạ ể tri n, v ch d uấ ấ ạ Đ ng v ch d u rõ ả ràng, đ m b o chính xác Nghiêm túc C n th n Chính xác
ể ạ ướ Th c, com pa, mũi v ch, ạ ộ ấ đ t d u, phôi ể Khai tri n và ấ ạ v ch d u cho ố phôi u n theo ẽ ả b n v . Khai tri n sai Đ ng v ch ấ d u không rõ ràng.
ắ ươ ắ ng pháp c t
ụ ắ ẩ ậ 3. C t ắ phôi. c trên
ề ử ụ ụ ả ắ ả Đ m b o c t đúng ạ ườ ng v ch d u. đ ả ả Đ m b o v ấ ế ắ t c t Phôi ụ D ng c c t ng.ố ắ C t phôi the ướ kích th ẽ ả b n v . Nghiêm túc C n th n Chính xác C t phôi không đúng ạ ườ ng v ch đ V đ c b n v chi ti ệ Các ký hi u dung sai ắ l p ghép trên b n ạ ệ ẽ v , Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí trên ế ẽ ả b n v chi ti t. Dung sai đo ườ ng. l ề V khai tri n, ự d ng hình,v ch d u.ấ Ph phôi. V s d ng d ng
26
ị không b ba via ụ ắ ố c c t ng d u ấ
ử ụ S d ng các ụ ắ ố ụ d ng c c t ng
ả ữ Búa, đe
ẩ ậ ầ 4. S a ử phôi. ậ ử ỹ K thu t s a ch a phôi. Đánh búa
ố ế ử ụ ố ạ 5. U n.ố t
ụ ố ẩ ậ U n các lo i thép hình. ư ố Phôi ng ch a ạ đ t yêu c u ỹ ậ k thu t. ố U n sai kích c.ướ th
c ướ Búa, đe Máy u nố phôi Nghiêm túc C n th n Chính xác Nghiêm túc C n th n Chính xác
ả ậ ẩ ẽ ướ C n th n Chính xác
ậ ố ng pháp u n ể ng pháp ki m c,hình ẩ ả ố Phôi ng đ m b o ỹ ầ các yêu c u k thu t,ậ ả ả Đ m b o u n thép hình đúng hình dáng, kích th ả ẽ theo b n v . ố ả Đ m b o u n thép hình đúng các yêu ỹ ầ c u k thu t. S d ng các thi ị ụ b , d ng c u n thép hình. ươ Ph ươ Ph tra kích th ả dáng s n ph m. ưỡ clá,d n 6. Ki m ể tra, hoàn ệ ả thi n s n ph mẩ ể Ki m tra kích ướ th c,hình dáng ẩ ả s n ph m theo ẽ ả b n v . Thao tác đo ể sai, ki m tra không đúng trình tự ả B n v chi tế ti ướ Th g đo.
27
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ấ ị
ể ể ụ ạ ụ ẳ ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả Ngày: 2 / 12 /2010 ả ạ i biên so n: Ph m Quang H i Ng ệ i th m đ nh: Nguy n Văn Ti p Ng ệ Tên nhi m v C: Tên công vi c C01: Mô t ệ công vi c: c th ng,d ng c v ch d u đ ki m tra và ị ắ ạ ắ N n kim lo i ắ ạ ể Ki m tra phôi,v ch d u v trí n n ấ ướ Dùng th ấ ạ v ch d u v trí n n.
ế ỹ ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ầ K năng c n có Thái đ c nộ ầ có ậ ệ v t li u
ả ẩ ậ 1. Nh n phôi ế ị Các quy t đ nh, ỗ ệ tín hi u và l i ặ ườ ng g p th ệ ọ ậ Phân tíc Đ c sai ký hi u
ậ ậ Nh n phôi ẽ ọ ả Đ c b n v C n th n, Chính xác
Xe v n ậ ể chuy n phôi. Phôi
c ướ Đo sai kích ướ c phôi. th
ả Đ m b o xác ị đ nh đúng v t ệ ủ li u c a phôi,kích th ủ c a phôi. ẽ ề ọ ả V đ c b n v , ệ Ký hi u các ạ ậ ệ lo i v t li u. ụ ử ụ S d ng d ng c đo.ụ
ả ị ụ ẩ ậ
ủ ụ c C n th n ; Chính xác.
ụ Chuân b d ng ụ ể c ki m ụ tra,d ng c đo. ẩ ị ụ Chu n b d ng ế ị ư ụ t b ch a c ,thi ầ ạ đ t yêu c u.
ụ ụ ướ ẳ c th ng. Th ướ ặ c c p Th ụ ụ D ng c kê ỡ đ phôi.
ụ ỡ ị ụ 2. Chuân b d ng ụ ể c ki m ụ tra,d ng c đo ụ và d ng c kê ỡ đ phôi. ả Đ m b o ị ượ ẩ chu n b đ ụ ụ d ng c theo ỹ ầ yêu c u k thu tậ Tính năng, tác ụ d ng c a d ng ụ ạ c v ch ấ ụ ụ d u,d ng c ụ đo.d ng c kê đ
28
ả ả ể ậ ẩ ị ị
ể ị ể ướ ẳ c th ng C n th n ; Chính xác.
ị 3. Ki m tra,xác ị đ nh v trí đi m n nắ Th Phôi Xác đ nh v trí ắ n n không chính xác.
ể ử ụ ụ ề ươ V ph ng ể pháp ki m tra ị phôi b cong vênh.
Đ m b o ể ki m tra, xác ị đ nh đúng v trí ắ đi m n n; Ki m tra,xác ể ị ị đ nh v trí đi m n nắ S d ngd ng ỡ ụ c kê đ phôi.
ạ ấ ả ạ ẩ ậ ị ạ ấ ượ c
ị ầ ộ ng pháp ấ ị 4. V ch d u v trí n n.ắ Mũi v chạ B t m u ươ Ph ạ v ch d u C n th n ; Chính xác
V ch d u đ ị v trí cong vênh ủ c a phôi, V ch sai v trí cong vênh c a ủ phôi.
ạ ả Đ m b o v ch ấ d u đúng v trí còn vênh c a ủ phôi.
29
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ắ ắ t di n hình tròn, hình vuông
ụ ẳ ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả ạ N n kim lo i N n thanh kim lo i ti ụ Dùng d ng c ,thi ạ ế ệ ạ ế ị ể ắ t b đ n n th ng thanh kim lo i Ngày: 2 / 12 /2010 ả ạ i biên so n: Ph m Quang H i Ng ệ i th m đ nh: Nguy n Văn Ti p Ng ệ Tên nhi m v C: Tên công vi c C02: Mô t ệ công vi c:
ứ ầ ế ầ ỹ ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , Ki n th c c n có K năng c n có ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n Thái đ c nộ ầ có ậ ệ v t li u
ả ẽ ả ọ ả ẽ ọ ả 1. Đ c b n v ẽ B n v chi ti ế V đ c b n v chi t
ễ Các quy tế ị đ nh, tín ệ ỗ i hi u và l ặ ườ th ng g p ọ Phân tíc Đ c sai các ể hình bi u di n. Nghiêm túc Chính xác ề ọ ả t, ế
ả
ả ắ ẽ Đ c b n v Phân tích hình ễ ể bi u di n trên b n v .ẽ
ọ ả Đ m b o đ c ể ượ c và hi u đ các hình bi u ể ễ di n trên b n v .ẽ
ế ả
ả ẩ ậ
ế ị ắ ụ ụ ị ụ Chuân b d ng c , ế ị ắ t b n n phôi. C n th n ; Chính xác. thi t
ị ụ 2. Chuân b d ng ụ c , thi t b n n phôi. ti ệ Các ký hi u dung ả sai l p ghép trên b n ệ ẽ v , Ký hi u các ạ ậ ệ ơ lo i v t li u c khí ẽ trên b n v chi ti t. Tính năng,tác d ng ụ ế ị ụ ủ ụ c a d ng c , thi t b ắ n n phôi.
ị ẩ Chu n b ế ụ d ng c ,thi ị ắ b n n phôi ư ạ ch a đ t yêu c u.ầ
ả ể ị ể ẩ ậ
ướ ể ị 3. Xác đ nh đi m n n.ắ C n th n ; Chính xác.
ắ ng pháp ị Xác đ nh không đúng v ị ầ trí c n n n
ử ụ ấ ụ ụ ả Đ m b o ị ụ ẩ chu n b d ng ế ị ắ ụ c , thi t b n n ạ kim lo i theo ỹ ầ yêu c u k thu tậ ả Đ m b o ị Xác đ nh đúng ắ ể ị v trí đi m n n; Quy trình công nghệ ụ ụ D ng c , ế ị ắ t b n n thi phôi. phôi. ụ ạ ụ D ng c v ch ấ d u,th c th ng.ẳ phôi. ị ề V xác đ nh đi m n n.ắ ề ươ V ph ể đo ki m tra phôi. Xác đ nh đi m n n.ắ ụ S d ng d ng c ụ ạ v ch d u, d ng c
30
đo.
ả ả ụ ụ ậ ẩ ắ ư 4. N nắ
ụ ạ ề ử ụ V s d ng d ng ắ ụ c , máy n n phôi. C n th n ; Chính xác. N n ch a đúng trình t .ự
D ng c , máy ắ n n kim lo i. Phôi. ắ ượ c phôi N n đ ả ầ ả đ m b o yêu c u ậ ỹ k thu t.
Đ m b o ạ ắ n n phôi đ t theo các yêu c uầ ậ ỹ k thu t
ả ả ể ậ ẩ ể ng pháp ki m
ể ệ ả ẩ ướ ầ 5. Ki m tra hoàn thi n s n ph m C n th n; Chính xác.
ầ ể c,hình ẩ ươ Ph tra kích th ả dáng s n ph m. Ki m tra không đúng .ự trình t
ả ẩ ụ ả ả Đ m b o s n ả ắ ẩ ph m n n đ m ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t ẳ ướ c th ng. Th ẽ ả B n v chi tế ti S n ph m.
ể Ki m tra s n ẩ ph m theo yêu c u ỹ ậ k thu t. ử ụ S d ng các d ng ụ c đo ki m
31
Ế Ệ PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ắ ắ ử ụ ể ắ ụ ẳ ẳ ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả Ngày: 2 / 12 /2010 ả ạ i biên so n: Ph m Quang H i Ng ệ i th m đ nh: Nguy n Văn Ti p Ng ệ Tên nhi m v C: Tên công vi c C03: Mô t ệ công vi c: ạ ạ N n kim lo i ạ ỏ N n thanh kim lo i m ng ụ ầ S d ng các d ng c c m tay đ n n ph ng, th ng ỏ các thanh kim lo i m ng
ế ỹ ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , ự ẩ Tiêu chu n th c hi nệ ứ ầ Ki n th c c n có ầ K năng c n có Thái đ c nộ ầ có
ọ ế ị Các quy t đ nh, ệ ỗ tín hi u và l i ặ ườ th ng g p ọ Đ c sai các hình ể ễ cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ọ ả 1. Đ c b n v ẽ ậ ệ v t li u ẽ ả B n v chi tế ti Nghiêm túc Chính xác bi u di n..
ả ễ
ẽ ọ ả Đ c b n v t.ế chi ti Phân tích các ể hình bi u di n ẽ ả trên b n v .
ả ả Đ m b o đ c và ể ượ hi u đ c các hình ễ ể bi u di n trên b n v .ẽ
ề ọ ả ẽ V đ c b n v t,ế chi ti Các ký hi u ệ dung sai l p ắ ghép trên b n ả v , ẽ ạ ệ Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí ẽ ả trên b n v chi ti
ẩ ậ
ả ụ ế ị ắ C n th n ; Chính xác.
ị ụ Chuân b d ng ụ c , thi t b n n phôi.
2. Chuân b ị ụ ụ d ng c , ế ị ắ t b n n thi kim lo i.ạ ỹ ị ụ ẩ Chu n b d ng ế ị ắ ụ c ,thi t b n n ư ạ ạ kim lo i ch a đ t yêu c u.ầ
ẩ ị ả Đ m b o chu n b ế ị ụ d ng c , thi t b ạ ắ n n kim lo i theo đúng các yêu c u kầ thu tậ ụ ụ D ng c , ế ị ắ t b n n thi phôi. Phôi t.ế Tính năng, tác ủ ụ ụ d ng c a d ng ế ị ắ ụ t b n n c , thi kim lo i.ạ ậ ệ ơ V t li u c
khí.
ị ả ị ụ ươ ậ ị ị 3. Xác đ nh ả Đ m b o xác đ nh ụ D ng c Ph ng pháp Xác đ nh đi m ẩ ể C n th n ; Xác đ nh không
32
ể ắ ể ị ấ ị ể ầ đi m n n. ắ đúng v trí đi m n n; ướ c Chính xác.
ụ ị đúng v trí c n n n.ắ
ạ v ch d u,th th ng.ẳ Phôi. xác đ nh đi m n n.ắ Ph ng pháp
ươ ể đo ki m tra.
n nắ ử ụ S d ng d ng ụ ạ c v ch ụ ấ ụ d u,d ng c đo.
ả ụ ụ ụ ử ụ ậ ẩ ệ ự 4. N nắ
ắ ỹ ả ạ Đ m b o n n đ t ậ ầ các yêu c u k thu t C n th n ; Chính xác. ư ắ N n ch a đúng trình t .ự
D ng c , ắ máy n n phôi Phôi.
ắ S d ng c , ắ máy n n phôi. ướ ắ c n n Các b phôi.
ỹ
ả ươ ẩ ậ ể ả ng pháp Ki m tra không
ả ả ả C n th n; Chính xác. đúng trình t .ự
ẩ ầ ể 5. Ki m tra hoàn thi n ệ ả s n ph m Đ m b o s n ả ắ ẩ ph m n n đ m b o ậ ỹ yêu c u k thu t ẳ ướ c th ng. Th ẽ ả B n v chi tế ti c,hình dáng
ẩ Ph ể ki m tra kích ướ th ả s n ph m.
Th c hi n các thao tác khi n n ắ phôi chính xác N n phôi theo yêu c u kầ thu t.ậ ể Ki m tra s n ph mẩ ử ụ S d ng các ụ ụ d ng c đo ki mể
33
Ế Ệ PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ể ắ ụ ầ ẳ ẳ ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả Ngày: 2 / 12 /2010 ả ạ i biên so n: Ph m Quang H i Ng ệ i th m đ nh: Nguy n Văn Ti p Ng ệ Tên nhi m v C: Tên công vi c C03: Mô t ệ công vi c: ắ ắ ấ ử ụ ấ ụ ạ ạ N n kim lo i ạ N n t m kim lo i S d ng các d ng c c m tay đ n n ph ng, th ng các t m kim lo i
ế ỹ ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , ự ẩ Tiêu chu n th c hi nệ ứ ầ Ki n th c c n có ầ K năng c n có Thái đ c nộ ầ có ậ ệ v t li u cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ
ẽ
ẽ ả B n v chi tế ti ọ ả 1. Đ c b n v ẽ Nghiêm túc Chính xác ề ọ ả t,ế
Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ hi u và l i ặ ườ ng g p th ọ Đ c sai các hình bi u ể di n..ễ
ả ọ ả Đ m b o đ c và ể ượ c các hi u đ ễ ể hình bi u di n ẽ ả trên b n v . ẽ ả ọ Đ c b n v t.ế chi ti Phântíchcác ể ễ hình bi u di n ẽ ả trên b n v .
ạ
t.
ả ả ộ ể V đ c b n v chi ti ệ Các ký hi u dung ắ sai l p ghép trên ẽ ả b n v , ệ Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí trên ả ế ẽ b n v chi ti ẽ ề ọ ả V đ c b n v ắ ấ 2. N n t m Đ m b o đ ầ Búa, đ m, đe, ọ ả Đ c b n v ẽ Chú ý cách c m ầ Đi m tác
34
ỏ ệ phôi,đánh búa. chi ti chi ti tế
ế ử ụ m ng di n tích < 0,5m2 không cong vênh phôi sau khi n n. ắ t.
ấ ụ d ng dàn ư ẳ ph ng ch a đúng
ủ ẳ ướ th c th ng ẽ ả ,b n v chi ti T m tôn cong vênh di n ệ tích < 0,5m2
ạ
tế ử ụ S d ng ụ ắ ụ d ng c n n, dàn ph ng ẳ ấ ắ N n,dàn t m thép cong vênh ệ có di n tích <0,5m2
ộ ả ả
ỏ chi ti Cách s d ng ụ ắ ụ d ng c n n,dàn ph ng.ẳ ơ C tính c a ồ ộ thép, đ đàn h i, ộ ế đ bi n d ng ự ề V xây d ng ướ c dàn các b ỏ ấ ẳ ph ng t m m ng ệ có di n tích < 0,5m2 ề ọ ả ẽ V đ c b n v tế
chi ti ề ử ụ ả Đ m b o đ không cong vênh phôi sau khi n n. ắ Chú ý cách ầ c m phôi,đánh búa.
ắ ấ 3. N n t m ệ m ng di n tích > 0,5 1,5m2 ể Đi m tác ụ d ng dàn ư ẳ ph ng ch a đúng
ắ V cách s d ng ụ ụ d ng c dàn ầ ẳ ph ng đ m, búa, đe
ọ ả ẽ Đ c b n v tế ử ụ S d ng ụ ụ d ng c ẳ ắ n n,dàn ph ng N n,dàn ẳ ơ ủ ầ Búa, đ m, đe, c ướ th ẽ ẳ th ng,b n v t.ế chi ti ấ T m thép cong vênh di n ệ tích > 0,51,5m2
ấ ph ng t m thép cong vênh có ệ di n tích > 0,5 1,5m2
ả
ỏ chi ti
C tính c a ồ ộ thép, đ đàn h i, ộ ế ạ đ bi n d ng ự ề V xây d ng các ẳ ướ c dàn ph ng b ệ ỏ ấ t m m ng có di n tích > 0,51,5m2 ề ọ ả ẽ V đ c b n v tế chi ti ề ử V cách s ắ ấ 4. N n t m ệ m ng di n tích > 1,5m2. ộ ả Đ m b o đ không cong vênh phôi sau khi n n. ắ ầ Búa, đ m, đe, ướ th c lá 500mm, b n vả ẽ ọ ả ẽ Đ c b n v tế ử ụ S d ng Chú ý cách ầ c m phôi,đánh búa. ể Đi m tác ụ d ng dàn ư ẳ ph ng ch a
35
ụ đúng
ắ ụ ụ d ng d ng c dàn ầ ẳ ph ng đ m, búa, đe
ụ ụ d ng c ẳ ắ n n,dàn ph ng N n,dàn ẳ
2
t.ế chi ti ậ ệ V t li u: ấ T m thép cong ệ vênh di n tích > 1,5m2
2
ệ ạ ấ ph ng t m thép cong vênh có di n tích>1,5m
ủ ề ơ V c tính c a ồ ộ thép, đ đàn h i, ộ ế đ bi n d ng ự ề V xây d ng ướ c dàn các b ỏ ấ ẳ ph ng t m m ng có di n tích >1,5m
ệ ươ ể ng pháp c
ể
ẩ c,hình dáng ể 5. Ki m tra hoàn thi n ệ ả s n ph m ẳ ướ Th c th ng ẽ ả B n v chi tế ti c c a s n Ki m tra không chính xác.
ẩ Ph ể ki m tra kích ướ th ả s n ph m. ả ượ ả Đ m b o đ ấ ượ ng theo ch t l ầ ậ ỹ yêu c u k thu t ẽ b n vả ả Ki m tra s n ẩ ph m theo yêu ậ ỹ ầ c u k thu t Các thao tác ể ki m tra kích ả ướ ủ th ph mẩ
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ắ ắ ử ụ ụ ế ị ể ắ ẳ ẳ ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả t b đ n n ph ng, th ng Ngày: 2 / 12 /2010 ả ạ i biên so n: Ph m Quang H i Ng ệ i th m đ nh: Nguy n Văn Ti p Ng ệ Tên nhi m v C: Tên công vi c C05: Mô t ệ công vi c:
ạ N n kim lo i N n thép hình ụ S d ng các d ng c , thi ị các thanh thép đ nh hình.
ế ầ ỹ ụ thi K năng c n có ự ệ Tiêu chu nẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có Thái đ c nộ ầ có
ả ẽ ọ ả ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li uệ ẽ B n v chi ti t
ế ị Các quy t đ nh, ỗ ệ tín hi u và l i ặ ườ th ng g p ọ Đ c sai các hình ể ễ cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ọ ả 1. Đ c b n v ẽ ế V đ c b n v ẽ ề ọ ả t, ế ti Nghiêm túc Chính xác bi u di n..
ọ ả ả Đ m b o đ c và ể ượ c các hi u đ ễ ể hình bi u di n ắ chi ti ệ Các ký hi u dung sai l p ghép trên Đ c b n v chi t.ế Phân tích hình ả ễ ể bi u di n trên b n
36
ẽ ả trên b n v . v .ẽ
ẽ ả b n v , ạ ệ Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí ẽ ả trên b n v chi ti t.ế
ậ ẩ
C n th n ; Chính xác.
ụ ế t
ầ 2. Chuân b ị ụ ụ d ng c , ế ị ắ thi t b n n thép hình. Tính năng, tác ủ ụ ụ d ng c a d ng ế ị ắ ụ c , thi t b n n thép hình. ị ụ ẩ Chu n b d ng ế ị ắ ụ t b n n c ,thi thép hình ch a ư ạ đ t yêu c u.
ẩ ả ả Đ m b o chu n ụ ị ủ b đ các d ng ế ị ắ ụ c , thi t b n n thép hình theo yêu c u ầ ị ụ Chuân b d ng ế ị ụ t b c , thi ụ ử ụ S d ng d ng ế ị ắ ụ c , thi t b n n thép hình.
ả ả ụ ạ ụ ậ ẩ Ph ng pháp ụ
ị ắ ể ị ầ 3. Xác đ nh đi m n n. đo,ki m tra phôi. C n th n ; Chính xác.
ể ể Đ m b o xác ị đ nh đúng v trí ắ đi m n n; Ph ị Xác đ nh không ị đúng v trí c n n n.ắ
ươ ể ươ ị Quy trình công nghệ ụ D ng c , thi ị ắ b n n thép hình. Phôi thép hình các lo i.ạ ụ D ng c v ch d u.ấ Phôi. ướ Th ẳ c th ng. ử ụ S d ng d ng c ấ ạ v ch d u. ị Xác đ nh đi m n n. ắ
ng pháp ể Xác đ nh đi m n n.ắ
ả ụ ậ ẩ ươ ắ 4. N nắ
ắ ầ ỹ C n th n ; Chính xác. ư ắ N n ch a đúng trình t .ự
ầ ử ự ả Đ m b o n n ạ đ t các yêu c u ậ ỹ k thu t ụ D ng c , máy ắ n n phôi Phôi.
ng pháp
N n phôi theo ậ yêu c u k thu t. ụ S d ng d ng ế ị ắ ụ t b n n c ,thi thép hình.
ả ậ ẩ ể Ki m tra không ng pháp
ẳ ướ c th ng Th ẽ ả B n v chi ti ế t C n th n; Chính xác. đúng trình t .ự
ẩ ể 5. Ki m tra hoàn thi n ệ ả s n ph m ắ ẩ S n ph m n n ả ả đ m b o các yêu ậ ỹ ầ c u k thu t c,hình dáng c,hình dáng
ẩ ẩ ử ng pháp s Ph ắ ụ ụ d ng c , máy n n phôi. ươ Ph ắ n n phôi ươ Ph ể ki m tra kích ướ th ả s n ph m. ể Ki m tra kích ướ th ả s n ph m
37
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ ạ
ắ ụ ạ ư
ộ ấ ố ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả Ngày: 4 / 12 /2010 ầ i biên so n: Tr n văn Th ng Ng ứ i th m đ nh: Nguy n Minh Đ c Ng ệ Tên nhi m v D: Tên công vi c D01: Mô t ệ công vi c:
Đ c kim lo i. ấ ộ ấ ượ V ch d u,đ t d u l ng d gia công. ạ ướ ể c lá,đài v ch,bàn mát,kh i D,đ t d u đ Dùng th ộ ấ ấ ạ v ch d u,đ t d u cho phôi..
ế ầ ỹ K năng c n có
ự ệ ị ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , ứ ầ Ki n th c c n có Thái đ c nộ ầ có Các quy tế đ nh, tín
38
ậ ệ v t li u
ẽ ả ọ ả ệ ườ ọ ọ ả 1. Đ c b n v ẽ B n v chi ti t
ả Nghiêm túc. Chính xác
ỗ hi u và l i ặ ng g p th Đ c sai các hình bi u ể di n.ễ
ẽ Đ cb n v Phânt ích các kích ướ c phôi ghi trên th ẽ ả b n v .
ả
ả ọ Đ m b o đ c ể ượ và hi u đ c các hình bi u ể ễ di n trên b n v .ẽ
ụ ả ọ ậ ẩ ậ 2. Nh n phôi ng pháp
ậ ụ D ng c đo. Phôi C n th n, Chính xác
ậ ướ c Đ c kích th ẽ ả ghi trên b n v .. Nh n phôi
c ướ ọ Phân Đ c sai kích c ướ th Đo sai kích th cướ
ả Đ m b o xác ị đ nh đúng v t ệ ủ li u c a phôi,kích th ủ c a phôi.
ụ cd ng c
ế V đ c b n v ẽ ề ọ ả t,ế chi ti Các ký hi u ệ dung sai l p ắ ghép trên b n ả v , ẽ ạ ệ Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí ẽ ả trên b n v chi t.ế ti ề ươ V ph ể ki m tra phôi,các ký hi u ệ ậ ệ v t li u,dung sai c.ướ kích th ử ụ S d ng ươ ụ đ đo.
ả ậ ẩ
ụ c C n th n ; Chính xác. ế t
ộ
ị ụ ấ ượ ụ c d ng ấ ị ụ 3. Chuân b d ng ụ ụ ụ c đo,d ngj c ấ ạ v ch d u,đ t d u.ấ Tính năng,tác ủ ụ ụ d ng c a d ng ụ ụ ụ c đo,d ng c ấ ạ v ch d u. Chuân b d ng ạ ụ c .đo,v ch d u ử ụ S d ng đ ạ ụ c . đo,v ch d u ị ẩ Chu n b ụ d ng c ,thi ị ư ạ b ch a đ t yêu c u.ầ
ả Đ m b o ị ượ ẩ chu n b đ ụ ụ d ng c theo ỹ ầ yêu c u k thu tậ ướ c lá Th ướ ặ c c p Th Bàn mát,kh i ố ộ ạ D,đài v ch,đ t d u.ấ
39
ả ẩ ậ ạ ấ
ng ấ ấ ạ 4. V ch d u kích ướ c phôi. th ề ươ V ph ạ pháp v ch d u. ạ ướ ượ c l C n th n ; Chính xác.
ấ V ch d u kích ư th ng d gia công. V ch d u không đúng vị trí.
ạ ả Đ m b o v ch ấ d u đúng kích ướ th c ghi trên ẽ ả b n v theo yêu ậ ỹ ầ c u k thu t ướ c lá .Th ướ ặ Th c c p Bàn mát,kh i ố ộ ạ D,đài v ch,đ t d u.ấ
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ườ ắ ạ ệ ụ ụ Ngày: 4 / 12 /2010 ầ i biên so n: Tr n văn Th ng Ng ệ Tên nhi m v D: Tên công vi c D02: ạ Đ c kim lo i ẳ ặ Đ c m t ph ng
40
ườ ễ ẩ ị ả ệ ử ụ ụ ụ ế ị ể Ng ứ i th m đ nh: Nguy n Minh Đ c S d ng các d ng c , thi t b đ đ ặt phẳng. Mô t công vi c: c mụ
Thái đ c nộ ầ có
ứ ầ ế ầ ỹ Ki n th c c n có K năng c n có ụ thi ự ẩ Tiêu chu n th c hi nệ cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li uệ
Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u ỗ ườ i th ng và l g pặ
Nghiêm túc Chính xác
ọ ả ẽ ọ ẽ B n v chi ti t
ọ ả 1. Đ c b n v ẽ ề ọ ả ế V đ c b n v chi t, ế
ả ọ Đ c sai các ướ c ghi kích th ẽ ả trên b n v .
ắ ả ả Đ m b o đ c và ể ượ hi u đ c các hình ễ ể bi u di n trên b n v .ẽ ẽ ả Đ c b n v Phân tích kích ướ c ghi trên th ẽ ả b n v ..
ẽ
ẩ
ậ
ế ả
C n th n ; Chính xác.
ị ụ
ả ụ ụ
ầ
ẩ ị ụ Chu n b d ng ế ị ụ ụ c ,thi t b đ c ư ạ kim lo i ch a ạ đ t yêu c u.
ẩ ế ị t b ủ ụ ế ị ụ ử ụ ế t
ậ
ẩ
2. Chuân b ị ụ ụ d ng c , ế ị ụ t b đ c thi ẳ ặ m t ph ng ị ả Đ m b o chu n b ụ d ng c , thi ụ đ c đúng , đ theo yêu c u ầ Quy trình công nghệ ụ D ng c , thi ạ ị ụ b đ c kim lo i. ti ệ Các ký hi u dung sai l p ghép trên ả ệ b n v , Ký hi u các ạ ậ ệ ơ lo i v t li u c khí ẽ trên b n v chi ti t. Tính năng, tác ủ ụ ụ d ng c a d ng c , thi t b đ c kim lo i.ạ
ầ
C n th n ; Chính xác.
ả ả ụ ạ ươ ạ ng pháp v ch
ị Xác đ nh không ị đúng v trí c n n n.ắ
ng Ph d u.ấ
ụ D ng c v ch ấ ộ ấ d u,đ t d u phôi.
ạ ướ ả 3. V ch ạ ấ ượ d u l ư d gia công.
ử ụ ụ Đ m b o xác ị ị đ nh đúng v trí ư ượ l ng d gia công. ả ả Đ m b o V ch ị ộ ấ và đ t d u đúng v trí.
ậ
ẩ
ưỡ ắ
C n th n ;
L
i c t không
ấ
ử ưỡ ề ả ấ ạ ưỡ Chuân b d ng ế ị ụ t b c , thi ụ S d ng d ng ế ị ụ ụ c , thi t b đ c kim lo i.ạ ộ ấ ạ V ch,đ t d u ư ượ l ng d gia công theo kích th c trên b n v .ẽ S d ng d ng ộ ụ ạ c v ch d u,đ t d u ấ Mài s a l i 3. Mài s a ử ả Đ m b o đi u ụ ằ Đ c b ng C u t o l i
41
ộ
Chính xác;
đúng góc đ
ị ỉ ớ l ưỡ ụ i đ c ệ
ng đo góc i c t ợ ụ đ c phù h p v i ậ ệ ủ v t li u c a phôi.
ả ưỡ d ộ ủ ưỡ ắ đ c a l Máy mài hai đá ắ ụ đ c,gócc t ươ ng pháp mài Ph ử ưỡ ụ s l i đ c
ậ
ẩ
ắ
ch nh đúng v trí b tì trên máy mài. ả ể Đ m b o ki m ộ ủ ưỡ tra góc đ c a l i ắ c t đúng theo ưỡ d ng.
C n th n ; Chính xác.
Ph ng pháp gá
ư Gá ch a ch c ư ắ ch n,ch a cân b ngằ
4. Gá phôi lên êtô Bàn ngu i,ộ êtô Phôi ươ phôi lên êtô Gá phôi lên êtô đúng yêu c u.ầ
ẩ
ậ
ụ ẳ M t ph ng đ c
ả ả Đ m b o phôi gá ắ ắ ch c ch n, cân b ng.ằ
C n th n ; Chính xác.
ụ
ụ ng pháp đ c ẳ Ph ặ 5. Ti n ế hành đ cụ ươ m t ph ng
ẳ ặ Đ c m t ph ng ỹ ầ theo yêu c u k thu t.ậ đ cụ
ấ
ặ không ẳ ph ng,không đúng v ch ạ ộ ấ d u,đ t d u
ả ụ ả Đ m b o đ c ẳ ặ ượ đ c m t ph ng theo đúng các yêu ậ ỹ ầ c u k thu t
ộ
Bàn ngu i,ộ êtô Phôi ụ ằ Đ c b ng, nh nọ Búa ngu i,bàn ngu i.ộ
42
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ắ
ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả ụ ụ ử ụ ụ ụ ế ị ể ụ Ngày: 4 / 12 /2010 ầ i biên so n: Tr n văn Th ng Ng ứ i th m đ nh: Nguy n Minh Đ c Ng ạ Đ c kim lo i ẳ Đ c rãnh th ng S d ng các d ng c , thi t b đ đ hẳng. ệ Tên nhi m v D: Tên công vi c D03: Mô t ệ công vi c: c rãnh t
ỹ ứ ầ ế ụ thi Ki n th c c n có ự ẩ Tiêu chu n th c hi nệ ầ K năng c n có Thái đ c nộ ầ có cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li uệ
ọ ả ẽ B n v chi ti t
ọ ả 1. Đ c b n v ẽ Nghiêm túc Chính xác ế V v đ c b n v ẽ ề ề ọ ả t, ế
ả Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ hi u và l i ặ ườ ng g p th ọ Đ c sai các hình bi u ể di n..ễ
ả ả Đ m b o đ c và ể ượ hi u đ c các hình ễ ể bi u di n trên b n v .ẽ
ẽ ọ ả Đ c b n v tế chi ti Phân tích kích ướ c ghi trên th ẽ ả b n v .
ế chi ti ệ Các ký hi u dung sai ả ẽ ắ l p ghép trên b n v , ạ ậ ệ Ký hi u các lo i v t ả ệ ơ li u c khí trên b n ẽ v chi ti t.
ẩ ả ẩ ậ ị
ế ế ụ C n th n ; Chính xác. t t
ụ Chuân b ị ụ ụ d ng c , thi b ị
ư ạ 2. Chuân b ị ụ ụ d ng c , ế ị ụ thi t b đ c rãnh
ế ả Đ m b o chu n b ạ ủ đúng, đ các lo i ế ị ụ ụ d ng c , thi t b ẳ ụ đ c rãnh th ng theo yêu c u ầ t Tính năng, tác d ng ụ ế ị ụ ủ ụ c a d ng c , thi t b ụ đ c rãnh. ị ẩ Chu n b ụ d ng c ,thi ị ụ b đ c kim ạ lo i ch a đ t yêu c u.ầ
ử ụ S d ng ụ ụ d ng c , thi ị ụ ở b đ c ãnh
ả ả ụ ạ ươ ạ ẩ ậ Đ m b o xác đ nh ng pháp v ch
ượ ị ng Ph d u ấ C n th n ; Chính xác.
ố ắ ầ ấ ạ 3. V ch d u ư ượ l ng d gia công. ị đúng v trí l ư d gia công. Quy trình công nghệ ế ụ D ng c , thi t ị ụ rãnh th ngẳ b đ c Đ c nh n,búa ọ ụ ộ ngu i,bàn ộ ngu i,phôi. ụ D ng c v ch ộ ấ ấ d u,đ t d u,bàn ố mát,kh i D,kh i ử ụ S d ng ụ ạ ụ d ng c v ch d u, ấ ị Xác đ nh không đúng v ị trí c n n n.
43
ạ
ị ả ả Đ m b o v ch và ộ ấ đ t d u đúng v trí. V,đài v ch.ạ phôi..
ấ ạ V ch d u ư ượ l ng d gia công.
ọ ử ưỡ ẩ ậ i i L i c t
ả ỉ ề ị ệ 4.Mài s a ử ưỡ ụ i đ c l Mài s a l đ cụ C n th n ; Chính xác;
ưỡ ắ không đúng ộ góc đ
ả ụ Đ c nh n ưỡ D ng đo góc ộ ủ ưỡ ắ đ c a l i c t Máy mài hai đá ề ấ ạ ưỡ V c u t o l ắ ụ đ c,góc c t ề ươ V ph mài s a l ng pháp ử ưỡ ụ i đ c
ả Đ m b o đi u ch nh đúng v trí b tì trên máy mài. ể ả Đ m b o ki m tra ộ ủ ưỡ i góc đ c a l ưỡ ắ c t theo d ng.
ẩ ậ ắ ng pháp gá
ắ 5.Gá phôi lên êtô Bàn ngu i,ộ êtô Phôi. ươ Ph phôi lên êtô Gá phôi lên êtô C n th n ; Chính xác.
ả ắ ằ ả Đ m b o gá ch c ch n,cân b ng. ư Gá ch a ch c ư ắ ch n,ch a cân b ngằ
ụ ậ ẩ ng pháp đ c
6. Ti n ế hành đ cụ ươ Ph rãnh th ngẳ C n th n ; Chính xác.
ọ
ả ụ ả Đ m b o đ c ẳ ượ c rãnh th ng đ ỹ ầ theo yêu c u k thu tậ Bàn ngu i,ộ êtô Phôi. ụ Đ c nh n Búa ngu iộ ụ Đ c rãnh ẳ th ng đúng kích ướ ủ ả th c c a b n v .ẽ
Rãnh đ c ụ không ẳ ph ng,không đúng v ch ạ ộ ấ ấ d u,đ t d u
44
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ắ
ườ ườ ễ ẩ ệ ả ụ ụ ử ụ ụ ế ị ể ụ Ngày: 4/12/2010 ạ Ng ị Ng ầ i biên so n: Tr n văn Th ng ứ i th m đ nh: Nguy n Minh Đ c ạ Đ c kim lo i Đ c rãnh cong ụ S d ng các d ng c , thi t b đ đ . ệ Tên nhi m v D: Tên công vi c D04: Mô t ệ công vi c: c rãnh cong
ỹ ứ ầ ế ụ thi Ki n th c c n có ự ẩ Tiêu chu n th c hi nệ ầ K năng c n có Thái đ c nộ ầ có cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li uệ Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ hi u và l i ặ ườ ng g p th
ả ọ ọ ả ẽ B n v chi ti t
ọ ả 1. Đ c b n v ẽ ế V v đ c b n v ẽ ề ề ọ ả t,ế Nghiêm túc Chính xác
ả
ả ả Đ m b o đ c và ể ượ hi u đ c các hình ễ ể bi u di n trên b n v .ẽ
ả ẽ Đ c b n v Phân tích kích ư ướ ượ ng d c l th gia công ghi trên ẽ b n v .
ạ
ả
ụ ế t
ụ 2. Chuân b ị ụ ụ d ng c , ế ị t b . thi ế t ậ ẩ C n th n ; Chính xác.
ọ ụ ẩ ị ả Đ m b o chu n b ủ ụ đúng, đ các d ng ế ị ụ ụ c , thi t b đ c rãnh cong theo yêu c u ầ ị ụ Chuân b d ng ế ị ụ ụ c , thi t b đ c rãnh cong,d ng ụ ụ ạ c v ch ấ ụ d u,d ng c đo. ị ẩ Chu n b ụ d ng c ,thi ị ụ b đ c rãnh ư ạ cong ch a đ t yêu c u.ầ chi ti ệ Các ký hi u dung ắ sai l p ghép trên ả ẽ b n v , ệ Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí trên ế ẽ ả b n v chi ti t. Tính năng,tác ụ ủ ụ ụ d ng c a d ng c ấ ụ ụ ạ v ch d u,d ng c ế ị ụ t b đ c đo, thi rãnh cong
ấ ụ
Quy trình công nghệ ụ D ng c , thi ị ụ rãnh cong b đ c Đ c nh n,búa ụ ộ ngu i,phôi,bàn ụ ộ ụ ngu i,d ng c ạ v ch d u,d ng ụ c đo.Máy
45
ụ ạ ẩ ậ ấ ạ ả ả
ươ ng pháp Ph ấ ạ v ch d u. C n th n ; Chính xác.
mài,bàn mát,kh i ố ố D,kh i V.đài v ch.ạ ụ D ng c v ch ộ ấ ấ d u,đ t d u Phôi. V ch d u không chính xác.. ấ ạ 3. V ch d u ư ượ ng d l gia công.
ướ ả ạ
ấ ạ V ch d u ư ượ l ng d gia công theo kích th c trên b n v .ẽ
ề ấ ạ ưỡ ử ưỡ ậ ẩ i i L i c t
Mài s a l đ c ụ C n th n ; Chính xác; 4.Mài s a ử ưỡ ụ i đ c l
ọ ng đo góc i c t ưỡ ắ không đúng ộ góc đ
ụ Đ c nh n ưỡ d ộ ủ ưỡ ắ đ c a l Máy mài hai đá V c u t o l ắ ụ đ c,gócc t ươ ng pháp Ph ử ưỡ ụ i đ c Mài s a l
ể ộ
Đ m b o xác ị ị đ nh đúng v trí ư ượ ng d gia công. l ả ả Đ m b o v ch ị ộ ấ và đ t d u đúng v trí. ề ả ả Đ m b o đi u ượ ị ỉ c v trí ch nh đ ệ b tì trên máy mài. ả ả Đ m b o ki m ượ c góc đ tra đ ủ ưỡ ắ c a l i c t theo ưỡ ng. d
ậ ẩ ng pháp gá Gá phôi lên êtô
5. Gá phôi lên êtô Bàn ngu i,ộ êtô Phôi. ươ Ph phôi, lên êtô C n th n ; Chính xác.
ả ả Đ m b o phôi gá ắ ắ ch c ch n,cân b ng.ằ
Gá ch a ư ch c ắ ư ắ ch n,ch a cân b ngằ
ụ ậ ẩ ụ ng pháp đ c
6. Ti n ế hành đ cụ ươ Ph rãnh cong
ọ ả Đ c rãnh cong c ướ đúng kích th ẽ ghi trên b n v . C n th n ; Chính xác. An toàn
ả ụ ả Đ m b o đ c ượ c rãnh cong đ theo đúng yêu c u ầ ậ ỹ k thu t Bàn ngu i,ộ êtô Phôi ụ Đ c nh n Búa ngu i.ộ
Rãnh đ c ụ không ẳ ph ng,không đúng v ch ạ ộ ấ ấ d u,đ t d u.
46
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ ạ
ườ ạ ệ ướ ặ ẳ ẳ Ngày: 2 / 12 /2010 ả ạ i biên so n: Ph m Quang H i Ng ệ Tên nhi m v D: Tên công vi c D05: c m t ph ng, rãnh ph ng, rãnh
ể ể ướ ướ ườ ễ ệ ẩ ị ả ệ c c p đ ki m tra kích th c Ng i th m đ nh: Nguy n Văn Ti p Mô t công vi c: ẳ c th ng, th ẳ ướ ặ ẳ ụ Đ c kim lo i. ể Ki m tra kích th cong. Dùng th ặ ủ c a m t ph ng,rãnh th ng và rãnh cong.
ế ỹ ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ầ K năng c n có Thái đ c nộ ầ có
ị ụ ậ ẩ
ậ ệ v t li u ẳ ướ c th ng. ướ ặ c c p. Th Th Chuân b d ng c . ụ C n th n ; Chính xác.
ụ ị ụ 1. Chuân b d ng ụ ể c ki m ụ tra,d ng c đo. ế ị Các quy t đ nh, ệ ỗ tín hi u và l i ườ ặ ng g p th ị ụ ẩ Chu n b d ng ế ị ư ụ c ,thi t b ch a ầ ạ đ t yêu c u.
ẩ ả ả Đ m b o chu n ị ượ ụ c d ng b đ ầ ụ c theo yêu c u ậ ỹ k thu t
ặ ẩ ậ Ki m tra không
ặ ể 2. Ki m tra m t ph ng.ẳ ử ụ S d ng ụ ể ụ d ng c .ki m ụ ụ tra,d ng c đo. ậ ỹ K thu t đo, ể ki m tra. C n th n ; Chính xác. ể chính xác.
ẳ ề V tính năng,tác ủ ụ ụ d ng c a d ng ụ ạ c v ch ụ ấ ụ d u,d ng c ỡ ụ ụ đo.d ng c kê đ . ề ươ ng pháp V ph ể đo, ki m tra m t ụ ph ng đ c.
ố
ướ ẳ Th c th ng. ướ ặ Th c c p. Đài v ch, ạ kh i D, bàn mát Phôi đ c.ụ
ể ướ ề ươ ỹ ẩ ậ ể c ướ Dùng th ướ ẳ th ng, th c ạ ặ c p, đài v ch, ố kh i D, bàn mát ượ ể c tra ki m đ ẳ ụ ặ m t ph ng đ c. c ướ Dùng th 3. Ki m tra rãnh Th ẳ c th ng. V ph ng pháp ậ K thu t đo, C n th n ; Ki m tra không
47
ể th ng.ẳ c c p. ki m tra. Chính xác. chính xác.
ẳ ể ượ ẳ ướ ặ c c p c ướ ặ Th Phôi đ c.ụ ể đo, ki m tra rãnh ụ th ng đ c.
ướ ặ ậ ẩ c c p. Ki m tra không
ượ ể 4. Ki m tra rãnh cong. c ậ ỹ K thu t đo, ể ki m tra. C n th n ; Chính xác. ể chính xác.
Th D ngưỡ Phôi đ c.ụ ề ươ V ph ng pháp ể đo, ki m tra rãnh cong đ c.ụ
th ng, th ki m tra đ rãnh th ng.ẳ c ướ Dùng th ặ ưỡ ng đ c p,d ể ki m tra rãnh cong.
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ườ ạ ắ ấ ộ ấ ượ ạ ư Ngày: 4 / 12 /2010 ầ i biên so n: Tr n văn Th ng Ng Dũa kim lo i.ạ V ch d u,đ t d u l ng d gia công..
ộ ấ ạ ố ườ ễ ẩ ị ệ ả ể Ng ứ i th m đ nh: Nguy n Minh Đ c ụ ệ Tên nhi m v Đ: Tên công vi c ệ Đ01: Mô t công vi c:
ướ c lá,đài v ch,bàn mát,kh i D,đ t d u đ Dùng th ộ ấ ấ ạ v ch d u,đ t d u cho phôi..
ế ầ ỹ K năng c n có ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có Thái đ c nộ ầ có ậ ệ v t li u
ẽ ọ ả ả ọ ả 1. Đ c b n v ẽ B n v chi ti t
ả Nghiêm túc. Chính xác
ả Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ hi u và l i ặ ườ ng g p th ọ Đ c sai các hình bi u ể di n.ễ ọ Đ c sai kích c ướ th ẽ Đ c b n v Phân tích kích ư ướ ượ ng d c l th gia công ghi trên ẽ ả b n v .
ả ọ Đ m b o đ c ể ượ c và hi u đ các hình bi u ể ễ di n trên b n v .ẽ
ế V đ c b n v ẽ ề ọ ả t, ế chi ti Các ký hi u ệ dung sai l p ắ ghép trên b n ả v , ẽ ạ ệ Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí ẽ ả trên b n v chi
48
ệ t.ế ề ọ ụ ả ậ ẩ ậ 2. Nh n phôi
ậ ậ ụ D ng c đo. Phôi C n th n, Chính xác
ệ Nh n phôi Đo kích th ướ ủ c c a
c ướ phôi. ọ Phân Đ c sai kích c ướ th Đo sai kích th cướ
c.ướ ụ ả Đ m b o xác ị đ nh đúng v t ệ ủ li u c a phôi,kích th ủ c a phôi.
ti V đ c ký hi u ạ ậ các lo i v t li u,dung sai kích th ử ụ S d ng d ng c đo.ụ
ả ả ậ ẩ
ụ c C n th n ; Chính xác. t
ộ ụ ị ụ Chuân b d ng c ụ ấ ụ ạ v ch d u,d ng c đo.
Tính năng,tác ủ ụ ụ d ng c a d ng ụ ụ ụ c đo,d ng c ấ ạ v ch d u. ị ụ 3. Chuân b d ng ụ ụ ụ c đo,d ng c ấ ạ v ch d u,đ t d u.ấ ị ẩ Chu n b ế ụ d ng c ,thi ị ư ạ b ch a đ t yêu c u.ầ
ầ Đ m b o ị ượ ẩ Chu n b đ ụ ụ d ng c theo ỹ ầ yêu c u k thu tậ ướ c lá Th ướ ặ Th c c p Bàn mát,kh i ố ộ ạ D,đài v ch,đ t ộ ấ d u.,b t m u.
ả ấ ạ ậ ẩ
ng ấ ạ ấ 4. V ch d u kích ướ c phôi. th ề ươ V ph ạ pháp v ch d u. ạ ấ V ch d u cho ư ượ ng d gia công. l C n th n ; Chính xác.
V ch d u không đúng v ị trí.
ạ ả Đ m b o v ch ấ d u đúng kích ướ c ghi trên th ẽ ả b n v theo yêu ậ ỹ ầ c u k thu t ướ c lá .Th ướ ặ c c p Th Bàn mát,kh i ố ộ ạ D,đài v ch,đ t d u.ấ
49
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ắ
ườ ườ ẩ ễ ệ ả ử ụ ụ Ngày: 4/12/2010 ạ Ng ị Ng ầ i biên so n: Tr n văn Th ng ứ i th m đ nh: Nguy n Minh Đ c Dũa kim lo iạ ắ ặ Dũa m t ph ng ụ S d ng các d ng c , thi t b đ d ệ Tên nhi m v Đ: Tên công vi c Đ02: Mô t ệ công vi c: ế ị ể ũa mặt phắng
ế ỹ ụ thi ự ẩ Tiêu chu n th c hi nệ ứ ầ Ki n th c c n có ầ K năng c n có Thái đ c nộ ầ có cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li uệ Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u ỗ ườ i th ng và l g pặ
ọ ả ọ ọ ẽ B n v chi ti t
ọ ả 1. Đ c b n v ẽ c các hình Nghiêm túc. Chính xác Đ c sai các ễ ể hình bi u di n.
ọ ả ả Đ m b o đ c và ể ượ hi u đ ễ ể bi u di n,kích ẽ ế V đ c b n v ề ọ ả t, ế chi ti Các ký hi u ệ ẽ ả Đ c b n v Phân tích các hình bi u ể Đ c sai các ký
50
ướ ễ ệ ướ c,các ký hi u hi u,kích th c.
ả ệ th ẽ ghi trên b n v .
ả ướ di n,kích th c và các ký hi u ệ ẽ ghi trên b n v .
dung sai l p ắ ghép trên b n ả v , ẽ ạ ệ Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí ẽ ả trên b n v chi ti
ả ị ụ ẩ ậ
C n th n ; Chính xác.
ụ Chuân b d ng ụ ế ị t b c , thi .
ầ 2. Chuân b ị ụ ụ d ng c , ế ị t b dũa thi ẳ ặ m t ph ng ị ụ ẩ Chu n b d ng ế ị ụ t b dũa c ,thi ư ạ kim lo i ch a ạ đ t yêu c u.
t.ế Tính năng,tác ủ ụ ụ d ng c a d ng ụ ụ ụ c đo,d ng c ế ấ ạ t v ch d u,thi b .ị ẩ ị ả Đ m b o chu n b ủ ụ đúng, đ các d ng ế ị ụ c , thi t b dũa ạ kim lo i theo yêu c u ầ
Quy trình công nghệ ế ụ D ng c , thi t ẳ ặ ị b dũa m t ph ng Dũa d t, chi ẹ ướ ế c đo ti t dũa,th ướ ẳ ặ c m t ph ng,th ướ ặ c c p bàn lá,th ố mát,kh i D,đài v ch.ạ
ả ả ậ ẩ
ng pháp ấ ươ Ph ạ v ch d u. C n th n ; Chính xác.
ấ ạ 3. V ch d u ư ượ ng d l gia công. ấ ạ V ch d u cho ư ượ ng d gia l công. ư ng d gia
ầ ạ ụ ử ụ ị Xác đ nh không c ướ đúng kích th ượ l công..
ấ Bàn mát,kh i ố ộ ạ D,đài v ch,đ t ộ ấ d u,b t m u. Phôi.
ụ Đ m b o xác ị ị đ nh đúng v trí ư ượ ng d gia công.. l ả ả Đ m b o V ch ị ộ ấ và đ t d u đúng v trí.
ươ ẩ ậ ắ Ph
4. Gá phôi lên êtô Bàn ngu i,ộ êtô Phôi ng pháp gá phôi, lên êtô S d ng d ng ộ ụ ạ c v ch d u,đ t ấ ụ d u,d ng c đo. Gá phôi lên êtô C n th n ; Chính xác.
ả ả Đ m b o phôi ắ ắ gá ch c ch n, cân ằ b ng. ư Gá ch a ch c ư ắ ch n,ch a cân b ngằ
51
ẩ ậ ng pháp
ươ Ph dũa ph ng ẳ Dũa m t ặ ph ng ẳ C n th n ; Chính xác.
ặ ướ ẹ 5. Ti n ế hành dũa ẳ m t ph ng c
ẳ ặ Bàn ngu i,ộ êtô Phôi Dũa d t,th đo m t ph ng.
ả ả Đ m b o dũa ẳ ặ ượ c m t ph ng đ ỹ ầ theo yêu c u k thu tậ ả ả ả ươ ể ậ ẩ ẳ ặ M t ph ng dũa không ẳ ph ng,không ấ ạ đúng v ch d u Ki m tra không
C n th n; Chính xác.
ẩ Ph ể ệ ả ể 6. Ki m tra hoàn thi n ệ ả s n ph m Đ m b o s n ẩ ph m đúng yêu ậ ỹ ầ c u k thu t ng pháp ki m tra hoàn ẩ thi n s n ph m ,không chính
ả ẽ ế B n v chi ti t ặ ướ Th c đo m t ph ngẳ ể đúng trình ự t xác..
ả Ki m tra s n ả ẩ ph m theo b n v .ẽ ử ụ S d ng các ụ ụ d ng c đo ki mể
52
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ắ
ặt phắng ườ ườ ạ ị ễ ẩ ụ ệ ả Ngày: 4 / 12 /2010 ầ i biên so n: Tr n văn Th ng Ng ứ i th m đ nh: Nguy n Minh Đ c Ng t b đ dũa hai m ệ Tên nhi m v Đ: Tên công vi c Đ03: Mô t ệ công vi c:
Dũa kim lo iạ Dũa hai mặt phắng vuông góc ế ị ể ụ ử ụ S d ng các d ng c , thi vuông góc
ế ầ ỹ ụ thi K năng c n có ự ẩ Tiêu chu n th c hi nệ ứ ầ Ki n th c c n có Thái đ c nộ ầ có cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li uệ
ả ọ ả ọ ả 1. Đ c b n v ẽ B n v chi ti t
Nghiêm túc. Chính xác
ướ
ả ọ ả ẽ Đ m b o đ c và ể ượ c các hi u đ ễ ể hình bi u di n ẽ ả trên b n v . ẽ Đ c b n v Phân tích các kích ệ c,ký hi u th ẽ ả trên b n v .
Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ hi u và l i ặ ườ ng g p th ọ Đ c sai các hình bi u ể di n.ễ ọ Đ c sai các ệ ký hi u,kích c.ướ th
ả ị ụ ẩ ậ
C n th n ; Chính xác. t
ế ử ụ ụ
ị ẩ Chu n b ế ụ ụ d ng c ,thi ư ạ ị b ch a đ t yêu c u.ầ Chuân b d ng ế ị ụ t b c , thi S d ng d ng ế ị. ụ t b c , thi
2. Chuân b ị ế ụ ụ d ng c , thi t ặ ị b dũa hai m t ẳ ph ng vuông góc ẩ ả Đ m b o Chu n ủ ị b đúng , đ các ế ị ụ ụ t b d ng c , thi ỹ ầ theo yêu c u k thu tậ ế V đ c b n v ẽ ề ọ ả t,ế chi ti Các ký hi u ệ ắ dung sai l p ghép ẽ ả trên b n v , ạ ệ Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí ẽ ả trên b n v chi t.ế ti Tính năng,tác ủ ụ ụ d ng c a d ng ụ ụ ụ c đo,d ng c ế ấ ạ v ch d u,thi t b ..ị
Quy trình công nghệ ụ ụ t D ng c , thi ẹ ị b Dũa d t,phôi ẳ ướ dũa,th c th ng, Ke 900
ấ ạ ả ụ ạ ụ ươ ạ ẩ ậ ườ ạ 3. V ch d u ả Đ m b o xác D ng c v ch Ph ng pháp ấ V ch d u cho C n th n ; Đ ng v ch
53
ộ ấ ộ ị ư ng d gia ư ng d gia Chính xác.
ượ l công. ấ d u,đ t d u Phôi. ấ ạ V ch d u,đ t d uấ ượ l công.
ụ ử ụ ấ d u không chính xác,không rõ.
ấ
ị đ nh đúng v trí ư ượ ng d gia l công. ả ộ ấ S d ng d ng ộ ụ ạ c v ch d u,đ t d u ấ
ạ ả Đ m b o v ch ị và đ t d u đúng v trí.
ả ẩ ậ t ế ng pháp gá Gá phôi lên êtô
ắ 4. Gá chi ti lên êtô Bàn ngu i,ộ êtô Phôi. ươ Ph phôi, lên êtô C n th n ; Chính xác.
ả Đ m b o Phôi ắ gá ch c ch n,cân b ng.ằ
Gá ch a ư ch c ắ ư ắ ch n,ch a cân b ngằ
ặ ẳ ng pháp
ặ ẳ Dũa hai m tặ ph ng vuông góc Chính xác.
ướ ẹ ẳ ẳ c ươ Ph dũa hai m t ặ ph ng vuông góc
ế 5. Ti n hành dũa hai m t ặ ẳ ph ng vuông góc. Bàn ngu i,ộ êtô Phôi Dũa d t,th ẳ th ng,ke 90*
ả ả Đ m b o dũa ượ c hai m t đ ẳ ph ng vuông góc theo đúng yêu c u ầ ậ ỹ k thu t
ẳ ể ậ ẩ ể
ặ C n th n; Chính xác.
ầ ể 6. Ki m tra hai ẳ m t ph ng vuông góc ươ Ph ng pháp ể ặ ki m tra hai m t ẳ ph ng vuông góc M t ph ng dũa không ph ng,không đúng v ch ạ ặ ấ d u,hai m t ẳ ph ng không vuông g óc Ki m tra không đúng .ự trình t
ặ Hai m t ph ng vuông góc đ m ả ỹ ả b o yêu c u k thu tậ ặ Ki m tra hai m t ẳ ph ng vuông góc ử ụ S d ng các ể ụ ụ d ng c đo ki m
ả ẽ ế B n v chi ti t ặ ướ c đo m t Th ph ng,ẳ Ke 900
54
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ắ
ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả ụ Ngày: 4 / 12 /2010 ầ i biên so n: Tr n văn Th ng Ng ứ i th m đ nh: Nguy n Minh Đ c Ng t b đ d ệ Tên nhi m v Đ: Tên công vi c Đ04: Mô t ệ công vi c: ế ị ể ũa hai mặt phắng
Dũa kim lo iạ Dũa mặt phắng song song ụ ử ụ S d ng các d ng c , thi song song
ứ ầ ế ầ ỹ ụ thi Ki n th c c n có K năng c n có ự ệ Tiêu chu nẩ th c hi n Thái đ c nộ ầ có cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li uệ
ả ọ ẽ ọ ọ ả 1. Đ c b n v ẽ ẽ B n v chi ti t
ả ề ọ ả ế V đ c b n v chi t, ế Nghiêm túc Chính xác
ệ ướ
ả ẽ ả Đ c b n v Phân tích các kích c,ký hi u th ẽ trên b n vả
ả
ọ ả Đ m b o đ c ể ượ c và hi u đ các hình bi u ể ễ di n trên b n v .ẽ
Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u ỗ ườ i th ng và l g pặ Đ c sai các hình bi u ể di n.ễ ọ Đ c sai các ệ ký hi u,kích c.ướ th
ế t.
ị ụ ậ ẩ
C n th n ; Chính xác. t
ướ ử ụ ụ ẳ c th ng,th
ị ẩ Chu n b ế ụ ụ d ng c ,thi ư ạ ị b ch a đ t yêu c u.ầ ti ệ Các ký hi u dung sai ắ l p ghép trên b n ạ ệ ẽ v , Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí trên ẽ ả b n v chi ti Tính năng,tác d ngụ Chuân b d ng ế ị ụ ụ ủ ụ t b c , thi c a d ng c ụ ạ ụ ướ ặ S d ng d ng c c p,com pa đo ngoài. đo,d ng c v ch ế ị. ế ị ấ ụ t b .. d u,thi t b c , thi
ỹ
ụ ạ ả ấ ạ ậ ẩ ườ
ị ng pháp v ch ộ ấ ươ Ph ấ d u,đ t d u l C n th n ; Chính xác.
ụ ạ 3. V ch d u ư ượ ng d gia l công. ụ D ng c v ch ộ ấ ấ d u,đ t d u Phôi.
ấ ả 2. Chuân b ị ả Đ m b o Quy trình công nghệ ị ẩ ế ụ ụ chu n b đúng , d ng c , thi t ẹ ụ ế ị ụ ụ b ị ủ t b Dũa d t,phôi dũa,th D ng c , thi đ các d ng ế ị ụ c , thi t b theo yêu c u kầ thu tậ ả Đ m b o xác ị đ nh đúng v trí ư ượ l ng d gia công. ạ ấ V ch d u cho ư ượ ng d gia công. ử ụ S d ng d ng ộ ụ ạ c v ch d u,đ t ạ Đ ng v ch ấ d u không chính xác,không rõ.
55
ả d u ấ
ắ
ả Đ m b o ộ ấ ạ v ch và đ t d u ị đúng v trí.
ẩ ậ ng pháp gá Gá phôi lên êtô
ư Gá ch a ch c ư ắ ch n,ch a cân b ngằ
4. Gá phôi lên êtô Bàn ngu i,ộ êtô Phôi ươ Ph phôi êtô C n th n ; Chính xác.
ặ
ằ ả ả Đ m b o Phôi gá ch c ắ ắ ch n,cân b ng.
ẩ ậ
ặ C n th n ; Chính xác.
ẳ M t ph ng dũa không song song ,không ấ ạ đúng v ch d u
ướ c ươ ng pháp dũa Ph ẳ ặ hai m t ph ng song song Dũa hai m t ặ ẳ ph ng song song theo yêu c u.ầ
ầ ế 5. Ti n hành dũa hai m t ặ ẳ ph ng song song
ể
ướ ả ả Đ m b o dũa ượ đ c hai m t ẳ ph ng song song ỹ theo yêu c u k thu tậ c
ẩ ậ
Ki m tra không đúng .ự trình t
ặ ả ặ C n th n; Chính xác.
ể 6. Ki m tra hai ẳ m t ph ng song song ề ể V ki m tra hai ẳ ặ m t ph ng song song.
Bàn ngu i,ộ êtô ế t dũa Chi ti ẹ Dũa d t,th đo m t ặ ẳ ph ng,th c pặ ẳ ướ c th ng. Th ế ẽ ả B n v chi ti t ặ ướ c đo m t Th ướ ặ ẳ ph ng, th c c p Com pa đo ngoài ả Đ m b o hai ẳ m t ph ng song song theo ỹ ầ yêu c u k thu tậ
ể ể Ki m tra hai ẳ ặ m t ph ng song song ử ụ S d ng các ụ ụ d ng c đo ki m
56
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ắ
ặt cong ườ ườ ạ ị ễ ẩ ụ ế ị ể ệ ả Ngày: 4 / 12 /2010 ầ i biên so n: Tr n văn Th ng Ng ứ i th m đ nh: Nguy n Minh Đ c Ng Dũa kim lo iạ Dũa mặt cong ụ ử ụ S d ng các d ng c , thi t b đ dũa m ệ Tên nhi m v Đ: Tên công vi c Đ05: Mô t ệ công vi c:
ế ầ ỹ ộ ầ ụ thi K năng c n có Thái đ c n có ự ẩ Tiêu chu n th c hi nệ ứ ầ Ki n th c c n có cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li uệ
ả ẽ ọ ọ ẽ B n v chi ti t
ọ ả 1. Đ c b n v ẽ ề ọ ả ế V đ c b n v chi t, ế Nghiêm túc Chính xác
ọ c các ễ ệ c, ký hi u trên ẽ ẽ ả Đ c b n v Phân tích các kích ướ th b n vả
ả ả Đ m b o đ c và ể ượ hi u đ ể hình bi u di n trên ẽ ả b n v . Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u ỗ ườ i th ng và l g pặ Đ c sai các ễ ể hình bi u di n. ọ Đ c sai các ký ệ hi u,kích c.ướ th
ti ệ Các ký hi u dung ắ sai l p ghép trên ẽ ả b n v , ạ ệ Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí ẽ ả trên b n v chi ti
ả ụ ẩ ậ
ế 2. Chuân b ị ụ ụ d ng c . ị ụ Chuân b d ng c , ế ị t b thi C n th n ; Chính xác. t.ế ị ề V chuân b ế ị ụ ụ t b d ng c , thi t
ế ụ t
ị ẩ Chu n b ụ ụ d ng c ,thi ị ư ạ b ch a đ t yêu c u.ầ
ầ ẩ ả Đ m b o chu n ủ ị b đúng, đ các ế ị ụ ụ t b d ng c , thi ạ dũa kim lo i theo ậ ỹ yêu c u k thu t
Quy trình công nghệ ụ D ng c , thi b ị Dũa lòng mo, dũa tròn,phôi ặ ưỡ d t ng đo m cong
57
ả ươ ậ ẩ ườ
Ph ạ ộ ấ ng ng pháp ấ V ch d u,đ t d u l C n th n ; Chính xác.
ụ ạ ụ D ng c v ch ộ ấ ấ d u,đ t d u Phôi.
ạ 3. V ch ạ ấ ượ d u l ư d gia công. ạ ấ V ch d u cho ư ượ ng d gia công. ụ ử ụ ụ S d ng d ng c ộ ấ ấ ạ v ch d u,đ t d u ạ Đ ng v ch ấ d u không chính xác,không rõ.
ả Đ m b o xác ị ị đ nh đúng v trí ư ượ ng d gia công. l ả ả Đ m b o v ch ị ộ ấ và đ t d u đúng v trí.
ậ ẩ ắ Ph ng pháp gá Gá phôi lên êtô
ế 4. Gá chi ti t lên êtô Bàn ngu i,ộ êtô Phôi. ươ phôi, lên êtô C n th n ; Chính xác.
ả ả Đ m b o phôi gá ắ ắ ch c ch n,cân b ng.ằ ư Gá ch a ch c ư ắ ch n,ch a cân b ngằ
ặ ẩ ậ ặ ng pháp dũa
Ph ặ ươ m t cong Dũa m t cong theo yêu c u.ầ C n th n ; Chính xác.
ặ 5. Ti n ế hành dũa m t cong
ưỡ Bàn ngu i,ộ êtô Phôi Dũa lòng mo, dũa tròn,d
ể ặ ậ ẩ ể
ặ ả ẽ ặ ụ ể 6. Ki m tra m t cong C n th n; Chính xác.
ể ặ t cong ng đo m ươ ng pháp Ph ể ki m tra m t cong ể Ki m tra m t cong ử ụ S d ng các d ng ụ c đo ki m ẳ M t ph ng dũa không ph ng,ẳ không đúng ạ ấ v ch d u Ki m tra không đúng .ự trình t
ặ c m t cong ẩ
ả ả Đ m b o dũa ặ ượ c m t cong đ ỹ ầ theo yêu c u k thu tậ ả ả Đ m b o ki m tra ượ đ ủ ả c a s n ph m n n ắ
B n v chi tế ti ặ ướ c đo m t Th ưỡ ẳ ph ng, d ng đo ặ m t cong
58
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ướ c phôi c a,phôi c t.
ướ ụ ườ ườ ấ ễ ạ ị ẩ ệ ả ư ắ ụ ướ c đo gócvà d ng c Ngày: 6 / 12 /2010 ầ i biên so n: Tr n T t Bình Ng ể i th m đ nh: Nguy n Anh Hi n Ng ệ Tên nhi m v E: Tên công vi c E01: Mô t ệ công vi c: c dây,th ấ c lá,th ể ạ ư ắ ạ C a,c t kim lo i ấ ạ V ch d u kích th ướ Dùng th ấ ạ v ch d u đ v ch d u cho phôi..
ế ầ ỹ K năng c n có ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có Thái đ c nộ ầ có ậ ệ v t li u
ả ọ ả ẽ ẽ B n v chi ti ọ ả 1. Đ c b n v t
ả Nghiêm túc. Chính xác
Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ hi u và l i ặ ườ ng g p th ọ Đ c sai các hình bi u ể di n.ễ
ẽ Đ c b n v Phân tích kích ướ th c phôi trên ẽ ả b n v .
ả
ả ọ Đ m b o đ c ể ượ c và hi u đ các hình bi u ể ễ di n trên b n v .ẽ
ả ậ ẩ ọ t.ế ề ọ ệ ậ 2. Nh n phôi ả Đ m b o xác Xe v n ậ Nh n phôi C n th n, ậPhân tíc Đ c sai ký ế V đ c b n v ẽ ề ọ ả t, ế chi ti Các ký hi u ệ dung sai l p ắ ghép trên b n ả v , ẽ ạ ệ Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí ẽ ả trên b n v chi ti V đ c ký hi u
59
ậ ạ ậ ọ ệ Chính xác hi uệ
ệ ể chuy n phôi. Phôi
ướ c ướ
c.ướ ụ ị đ nh đúng v t ệ ủ li u c a phôi,kích th ủ c a phôi. Đo sai kích ướ c phôi. th
các lo i v t li u,dung sai kích th ử ụ S d ng d ng c đo.ụ
th
ả ẩ ậ ẳ c th ng.
ụ c Đ c ký hi u thép ghi trên phôi,kích ả th c ghi trên b n v .ẽ ể Đo, ki m tra kích ướ ủ c c a phôi. ụ ị ụ Chuân b d ng c , ụ ụ ử ụ s d ng d ng c . C n th n ; Chính xác. t
ụ ụ Tính năng, tác ủ ụ ụ d ng c a d ng ụ ụ ụ c .đo,d ng c kê đ .ỡ ị ẩ Chu n b ế ụ d ng c ,thi ị ư ạ b ch a đ t yêu c u.ầ
ậ ẩ ấ ạ ng
ị ụ 3. Chuân b d ng ụ ể c ki m ụ tra,d ng c đo ụ và d ng c kê ỡ đ phôi. ạ ấ 4. V ch d u kích ướ c phôi. th C n th n ; Chính xác.
ầ ướ Th c ướ Th ướ ặ c dây c p,th ụ ụ D ng c kê ỡ đ phôi,phôi. Mũi v ch.ạ Phôi ộ B t m u. ng ấ ấ ạ V ch d u d u ướ kích th c phôi. V ch d u không đúng v ị trí.
ề ươ V ph pháp v ch ạ ươ ấ d u ,ph pháp đo.
ả Đ m b o ị ượ ẩ chu n b đ ụ ụ d ng c theo ỹ ầ yêu c u k thu tậ ạ ả ả Đ m b o v ch ể ấ d u đúng đi m cong vênh c a ủ phôi theo yêu ậ ỹ ầ c u k thu t
60
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ườ ấ ạ ệ ạ ế ệ Ngày: 6 / 12 /2010 ầ Ng i biên so n: Tr n T t Bình ệ Tên nhi m v E: Tên công vi c E02: ữ t di n hình vuông,hình ch
ụ ư ể ư ụ ạ ằ ườ ễ ẩ ị ả ệ Ng ể i th m đ nh: Nguy n Anh Hi n Mô t công vi c:
ư ắ ạ C a,c t kim lo i ư C a thanh kim lo i ti mh tậ Dùng d ng c c a kim lo i thao tác b ng tay đ c a kim lo i. ạ
ụ thi ự ệ Tiêu chu nẩ th c hi n ứ ế Ki n th c c n cóầ ỹ K năng c n cóầ Thái đ c nộ ầ có c ướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li uệ
ả ẩ ậ
ng pháp ọ ng pháp C n th n, Chính xác
1. Ch n ọ ươ ph gia công ả ả Đ m b o ch n ươ đúng ph gia công. ế ẽ B n v chi ti t Qui trình công nghệ ọ ế Bi t ch n ươ ph ng pháp gia công ẽ ọ ả Đ c b n v ; ươ ọ Ch n ph ng pháp c a. ư Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ hi u và l i ặ ườ ng g p th Ch n ọ ươ ng pháp ph ợ không h p lý.
ẩ ả ư ế ươ ị ụ ẩ ẩ ậ ị ẩ 2. Chu n b ả Đ m b o chu n C a tay. Bi t ph ng pháp Chu n b d ng C n th n; ị ẩ Chu n b
61
ụ c .ụ Chính xác. ụ ụ d ng c .
ấ c lá ể ki m tra d ng ế ị ụ t b c .thi
ạ Mũi v ch,ph n ướ ầ m u,th Bàn ngu i.ộ ụ ụ d ng c ạ không đ t yêu c u.ầ
ậ
ươ ẹ ẩ ậ 3. Gá phôi ng pháp gá Gá k p phôi lên
ụ ị ụ b d ng c đúng, ị ủ đ các lo a ụ ụ d ngc theo yêu ỹ ầ c u k thu t và an toàn ả Đ m b o Gá phôi ắ ả ắ ch c ch n Ph ẹ k p phôi trên êtô êtô C n th n; Chính xác.
ộ
ả ề ỹ ư ử ụ ậ ẩ 4. C aư ậ ư V k thu t c a
ả ắ ấ
ư C a tay ậ ệ V t li u: phôi cát Bàn ngu i, êtô. ư C a tay ậ ệ V t li u: phôi cát. C n th n; Chính xác. An toàn Gá phôi không đ m ả ầ ả b o yêu c u ỹ ậ k thu t. ư C a không đúng d u.ấ ế ư V t c a có
Đ m b o c t ạ đúng v ch d u và ế ắ V t c t không ba via S d ng c a tay. ư C a các thanh kim lo i ạ ba via
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ư ư ố
ạ ụ ư ể ư ằ ườ ườ ấ ễ ạ ị ẩ ệ ả Ngày: 6 / 12 /2010 ầ i biên so n: Tr n T t Bình Ng ể i th m đ nh: Nguy n Anh Hi n Ng ệ Tên nhi m v E: Tên công vi c E03: Mô t ệ công vi c: ạ ạ C a kim lo i C a ng kim lo i ạ ụ Dùng d ng c c a kim lo i thao tác b ng tay đ c a ố ng kim lo i.
ự ệ Tiêu chu nẩ th c hi n ụ ụ D ng c , trang ế ị ậ ệ t b , v t li u thi ứ ế Ki n th c c n cóầ ỹ K năng c n cóầ Thái đ c nộ ầ có c ướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ
ả ậ ẩ
ng pháp ng pháp gia C n th n, Chính xác
1. Ch n ọ ươ ph gia công ọ ả ả Đ m b o ch n ươ đúng ph ng pháp gia công ế ẽ B n v chi ti t Qui trình công nghệ Cách ch n ọ ươ ph công ẽ ọ ả Đ c b n v ; ươ ọ Ch n ph ng pháp c a. ư Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ hi u và l i ặ ườ ng g p th Ch n ọ ươ ng pháp ph ợ không h p lý.
62
ư ậ ẩ
ẩ ị 2. Chu n b ụ ụ d ng c . C n th n; Chính xác.
ươ Ph ng pháp ụ ể ki m tra d ng ế ị ụ c ,thi t b ,phôi. ị ụ ẩ Chu n b d ng ế ị ụ t b ,phôi c ,thi theo đúng yêu c u.ầ
ị ẩ Chu n b ụ ụ d ng c ạ không đ t yêu c u.ầ
C a tay. ấ ạ Mũi v ch,ph n ồ ướ ầ m u,th c lá, đ gá chuyên dùng Bàn ngu i.ộ Phôi.
ươ ẹ ậ ẩ 3. Gá phôi ng pháp gá Gá k p phôi lên
Ph ẹ k p phôi lrên êtô êtô
ầ C n th n; Chính xác. An toàn
ả ả Đ m b o ẩ ị ượ c chu n b đ ụ ụ d ng c đúng, ầ ủ đ theo yêu c u ậ ỹ k thu t và an toàn ả ả Đ m b o gá ắ ắ phôi ch c ch n, ỹ theo yêu c u k thu t.ậ Gá phôi không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t.
ả ề ỹ ư ạ ố ậ ẩ 4. C aư ậ ư V k thu t c a
ậ C a các lo i ng theo đúng yêu c u ầ ỹ k thu t. C n th n; Chính xác. An toàn ắ C t không đúng d u.ấ ế ắ V t c t có
ả ư Đ m b o c a ấ ạ đúng v ch d u, ế ư V t c a không có ba via ba via
ả ậ ẩ
ầ ng Ố ộ Bàn ngu i, êtô, ồ đ gá chuyên dùng ư C a tay Ông ộ Bàn ngu i, êtô, ồ đ gá chuyên dùng ướ Th c dây. ẽ ả B n v chi ti ế t C n th n ; Chính xác;
ẩ ể 5. Ki m tra hoàn thi n ệ ả s n ph m ẩ ả S n ph m đ m ỹ ả b o yêu c u k thu tậ ậ ề ỹ V k thu t đo ả ể ki m tra s n ph m.ẩ ể Đo,ki m tra không chính xác.
ể Ki m tra kích ướ ủ ả th c c a s n ẩ ph m theo kích ướ ả th ẽ c b n v .
63
Ế
Ệ
ụ
ầ ạ ấ ư ắ ư ấ
ư ể ư ườ ề ườ ẩ ị ệ ả
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ạ
C a,c t kim lo i
ạ
C a t m kim lo i
ạ
Ng
Dùng c a đ c a kim lo i có chi u dày 2
Ngày: 6/ 12 /2010 i biên so n: Tr n T t Bình Ng ể ễ i th m đ nh: Nguy n Anh Hi n ệ Tên nhi m v :E Tên công vi c E04: Mô t ệ công vi c:
64
ụ thi ự ệ Tiêu chu nẩ th c hi n ứ ế Ki n th c c n cóầ ỹ K năng c n cóầ Thái đ c nộ ầ có cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ
ả ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li uệ ẽ ẩ ậ
ng pháp ọ ng pháp ng pháp gia C n th n, Chính xác
1. Ch n ọ ươ ph gia công ả ả Đ m b o ch n ươ đúng ph gia công Cách ch n ọ ươ ph công ẽ ọ ả Đ c b n v ; ươ ọ Ch n ph ng pháp c a. ư Ch n ọ ươ ng pháp ph ợ không h p lý.
ậ ẩ
ẩ ị 2. Chu n b ụ ụ d ng c . C n th n; Chính xác.
ươ Ph ng pháp ụ ể ki m tra d ng ế ị ụ t b ,phôi. c ,thi ụ ẩ Chu n bi d ng ế ị ụ c ,thi t b ,phôi theo đúng yêu c u.ầ
ậ ị ẩ Chu n b ụ ụ d ng c ạ không đ t yêu c u.ầ
ẩ ả ả Đ m b o chu n ụ ị ượ ụ c d ng c b đ ủ đúng, đ theo yêu ỹ ầ c u k thu t và an toàn
B n v chi t ế ti Qui trình công nghệ ư C a tay. ấ ạ Mũi v ch,ph n ướ ầ m u,th c lá, ồ đ gá chuyên dùng Bàn ngu i.ộ Phôi.
ươ ẹ ậ ẩ 3. Gá phôi ng pháp gá Gá k p phôi lên
ả Đ m b o gá phôi ắ Ph ẹ k p phôi lrên êtô êtô C n th n; Chính xác.
ầ ỹ ộ ả ắ ch c ch n, theo ậ yêu c u k thu t.
Gá phôi không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t.
Phôi. Bàn ngu i, êtô, ồ đ gá chuyên dùng
ẩ ậ ả ề ỹ 4. C aư Đ m b o c a ậ ư V k thu t c a
ụ ử ụ ả ư ấ ạ đúng v ch d u.
ộ C n th n; Chính xác. An toàn
ấ ư
ư C a tay Phôi Bàn ngu i, êtô, ồ đ gá chuyên dùng
S d ng d ng ụ ế ị c , thi t b . ư C a các t m ạ kim lo i theo đúng yêu c u.ầ ư C a không đúng v ch ạ d u.ấ ạ M ch c a không ẳ th ng,không
65
ả ậ ẩ
ầ C n th n ; Chính xác;
ẩ ể 5. Ki m tra hoàn thi n ệ ả s n ph m ẩ ả S n ph m đ m ỹ ả b o yêu c u k thu tậ ướ c dây. Th ẽ ả B n v chi tế ti ậ ề ỹ V k thu t đo ả ể ki m tra s n ph m.ẩ đúng kích c.ướ th ể Đo,ki m tra không chính xác.
ể Ki m tra kích ướ ủ ả th c c a s n ẩ ph m theo kích ướ ả th ẽ c b n v .
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ ư ắ Ngày: 6/ 12 /2010 ệ Tên nhi m v E: ạ C a,c t kim lo i
66
ấ ạ ầ ắ
ụ ắ ể ắ ằ ườ ẩ ị ườ ệ ả i biên so n: Tr n T t Bình Ng ể ễ i th m đ nh: Nguy n Anh Hi n Ng Tên công vi c E05: Mô t ệ công vi c:
ằ C t phôi b ng kéo tay ạ ụ Dùng d ng c c t kim lo i thao tác b ng tay đ c t kim lo i. ạ
ụ thi ự ệ Tiêu chu nẩ th c hi n ứ ế Ki n th c c n cóầ ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ
ả ậ ẩ
ắ ọ ng pháp ng pháp c t. C n th n, Chính xác
ả ả Đ m b o ch n ươ đúng ph gia công ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li uệ ế ẽ t B n v chi ti Qui trình công nghệ ẽ ọ ả Đ c b n v ; ươ ọ Ch n ph ng pháp c t ắ ế ị Các quy t đ nh, ỗ ệ tín hi u và l i ườ ặ ng g p th ươ ọ ng Ch n ph pháp không h p ợ lý.
c ướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ 1. Ch n ọ ươ ph ng pháp gia công Cách ch n ọ ươ ph ề ẽ ỹ V v k ậ thu t,dung sai.
ẩ ả ị ụ ậ ẩ ẩ ị ụ
ụ ẩ ị 2. Chu n b ụ ụ d ng c . Kéo tay. Com pa,mũi C n th n; Chính xác. Chu n b d ng ầ ủ ụ c không đ y đ .
ươ Ph ng pháp ể ki m tra d ng ụ c ,phôi. ẩ Chu n b d ng ụ ụ ắ ụ c . c t,d ng c ấ ạ v ch d u.
v ch.ạ ướ ả Đ m b o chu n ủ ị b đúng, đ ụ ụ cácd ng c theo ậ ỹ ầ yêu c u k thu t. Th c lá
ề ỹ ả ắ ụ ử ụ ẩ ậ 3. C tắ ậ ắ V k thu t c t
ế ậ ệ ắ ấ Kéo tay, kéo c nầ V t li u: phôi C n th n; Chính xác. An toàn ắ C t không đúng d u.ấ ế ắ V t c t có ba
ả Đ m b o c t đúng d uấ ả ả Đ m b o v t ắ c t không có ba via cát. via
ả ề ẽ ỹ ậ ẩ ậ V v k thu t,
ầ C n th n ; Chính xác; ể Đo,ki m tra không chính xác.
ẩ Th dây,th ả ế dung sai. ề ỹ ậ ể 4. Ki m tra hoàn thi n ệ ả s n ph m ẩ ả S n ph m đ m ỹ ả b o yêu c u k thu tậ c ướ ướ c lá. ẽ B n v chi ti t
V k thu t đo ẩ ả ể ki m tra s n ph m. S d ng d ng c .ụ C t các t m ạ kim lo i theo đúng yêu c u.ầ ể Ki m tra kích ướ ủ ả th c c a s n ẩ ph m theo kích ướ ả th ẽ c b n v .
67
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ ắ
ư ắ
ề ườ
ườ ẩ ệ ả ạ
C a, c t kim lo i
ằ
ắ
C t phôi b ng máy c t
ạ
ắ ể ắ
Dùng máy c t đ c t kim lo i có chi u dày 2
ụ thi ự ệ Tiêu chu nẩ th c hi n ứ ế Ki n th c c n cóầ ỹ K năng c n cóầ Thái đ c nộ ầ có cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li uệ Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u ỗ ườ i th ng và l g pặ
ả ậ ẩ
ắ ươ ng pháp ọ ng pháp ng pháp c t. C n th n, Chính xác
1. Ch n ọ ươ ph gia công ả ả Đ m b o ch n ươ đúng ph gia công ế ẽ B n v chi ti t Qui trình công nghệ ẽ ả ọ Đ c b n v ; ọ Ch n ph ng pháp c t ắ Ch n ọ ươ ng pháp ph ợ không h p lý.
ẩ ắ ậ ẩ Máy c t kim lo i
ắ 2. Chuân b ị máy c tắ Cách ch n ọ ươ ph ề ẽ ỹ V v k ậ thu t,dung sai. ạ V c u t o,công ề ấ ạ ủ ụ d ng c a máy c t. C n th n ; Chính xác.
ỹ ắ ị Chuân b máy c t ử ể Ki m tra và s ắ ụ d ng máy c t.
ầ ả ả Đ m b o chu n ắ ị b máy c t đúng ậ ầ yêu c u k thu t và an toàn Chu n ẩ ị ể b ,ki m tra ư ắ máy c t ch a ạ đ t yêu c u.
ả ẹ ậ ả Đ m b o k p ng pháp
ắ ẩ ậ ề ươ V ph ẹ gá k p phôi.
ẹ 3. K p phôi ồ vào đ gá, máy c t ắ K p phôi vào ắ ồ đ gá, máy c t theo yêu c u.ầ
ẹ ắ phôi ch c ch n đúng theo yêu c u ầ ậ ỹ k thu t C n th n ; T p trung; Chính xác. An toàn ẹ Gá k p phôi không đúng v ị trí,không ch c ắ ch n.ắ
Máy c t ắ ướ c lá Th ẹ ồ Đ gá k p phôi tỏ ế M l Ke 900 phôi.
68
ề ỹ ụ ử ụ ậ ắ ườ 4. C t ắ ậ ắ V k thu t c t
ẩ ậ ạ Máy c t ắ Phôi
ấ ắ ậ S d ng d ng c .ụ C t các t m Đ ng c t không đ t yêu ỹ ầ c u k thu t.
ạ ậ ả ỹ C n th n ; T p trung; Chính xác. An toàn
ả ả Đ m b o các ắ ườ ng c t đúng đ ạ v ch d u, đ t yêu ầ c u k thu t b n v .ẽ ấ ạ kim lo i theo đúng yêu c u.ầ
ả ề ỹ ậ ậ ẩ
ầ ẩ V k thu t đo, ả ể ki m tra s n ph m. C n th n ; Chính xác;
ẩ Th dây,th ả ế ể 5. Ki m tra hoàn thi n ệ ả s n ph m ẩ ả S n ph m đ m ỹ ả b o yêu c u k thu tậ c ướ ướ c lá. ẽ B n v chi ti t ể Đo,ki m tra không chính xác.
ể Ki m tra kích ướ ủ ả th c c a s n ẩ ph m theo kích ướ ả th ẽ c b n v .
69
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ạ
ộ ấ ố ườ ườ ấ ễ ẩ ệ ả Ngày:6/12/2010 ạ Ng ị Ng ầ i biên so n: Tr n T t Bình ể i th m đ nh: Nguy n Anh Hi n ệ Tên nhi m v F: Tên công vi c F01: Mô t ệ công vi c: ể ỗ khoan,dùng máy mài đ mài
Khoan kim lo i.ạ ử ấ ộ ấ ỗ khoan,mài s a mũi khoan. V ch d u,đ t d u l ể ạ ướ c lá,đài v ch,bàn mát,kh i D,đ t d u đ Dùng th ộ ấ ấ ạ v ch d u,đ t d u cho l ử s a mũi khoan..
ế ầ ỹ K năng c n có ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có Thái đ c nộ ầ có ậ ệ v t li u
ọ ả ẽ ả ọ ả 1. Đ c b n v ẽ B n v chi ti t
ả Nghiêm túc. Chính xác
khoan
ẽ Đ c b n v Phân tích kích ướ ỗ c l th ẽ ả trên b n v . c ướ
ả Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ i hi u và l ườ ặ th ng g p ọ Đ c sai các hình bi u ể di nễ Kích th ỗ khoan. l
ả ọ Đ m b o đ c ể ượ và hi u đ c các hình bi u ể ễ di n trên b n v .ẽ
ẽ ế V đ c b n v ề ọ ả t, ế chi ti Các ký hi u ệ dung sai l p ắ ghép trên b n ả v , ẽ ạ ệ Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí ẽ ả trên b n v chi ti t.ế
70
ả ị ụ ậ ẩ
ụ ị ụ 2. Chuân b d ng ế ị ụ t b . c ,thi c C n th n ; Chính xác. ế t
ử ụ ụ
ố Chuân b d ng ế ị ụ t b . c ,thi S d ng d ng ế ị ụ t b . c ,thi ị ẩ Chu n b ụ d ng c ,thi ị ư ầ b ch a đ y đ .ủ
ộ ấ ả Đ m b o ị ượ ẩ chu n b đ ụ ụ d ng c theo ỹ ầ yêu c u k thu tậ Tính năng,tác ủ ụ ụ d ng c a d ng ụ ụ ụ c đo,d ng c ấ ạ v ch d u,mũi khoan,máy mài.
ạ ướ Th c lá ướ ặ Th c c p Bàn mát,kh i ố D,kh i V đài ạ v ch,đ t d u Ke 900. Máy mài,các lo i mũi khoan.
ả ậ ẩ ậ ậ Máy mài
3. Vân hành máy mài. ử V n hành và s ụ d ng máy mài.
C n th n ; Chính xác. An toàn V n hành không đúng quy trình.
ả ậ Đ m b o v n ử ụ hành, s d ng máy theo quy trình.
ả ỗ ạ ẩ ậ ạ ấ
4. V ch d u kích th ạ ướ ỗ c l ấ khoan Tính năng,tác ủ ụ d ng c a máy mài. ề V quy trình ậ v n hành máy. ề ươ ng V ph ấ ạ pháp v ch d u. C n th n ; Chính xác.
ướ ả ấ V ch d u cho l khoan theo kích th ẽ c b n v . V ch d u không đúng vị trí.
ạ ả Đ m b o v ch ấ d u đúng kích ướ c ghi trên th ẽ ả b n v đúngyêu ậ ỹ ầ c u k thu t ướ c lá .Th ướ ặ c c p Th Bàn mát,kh i ố ộ ạ D,đài v ch,đ t d u.ấ
ử ạ ậ ẩ ả Mài, s a các lo i Góc đ c a
ử 5. Mài s a mũi khoan. Máy mài,các ạ lo i mũi khoan, mũi khoan .
ươ ng pháp Ph ử mài s a mũi khoan. C n th n ; Chính xác. An toàn
ộ ủ mũi khoan ư ch a đúng ớ ậ ệ v i v t li u ế chi ti t khoan.
ả Đ m b o mài ử s a mũi khoan ộ có góc đ phù ố ớ ợ h p đ i v i ạ ậ ừ t ng lo i v t li u.ệ
71
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ỗ ố
ể ườ ườ ẩ ấ ễ ỗ ố ệ ả Ngày:6/12/2010 ạ Ng ị Ng ầ i biên so n: Tr n T t Bình ể i th m đ nh: Nguy n Anh Hi n su t theo ệ Tên nhi m v F: Tên công vi c F02: Mô t ệ công vi c: ấ Khoan kim lo iạ Khoan l su t. Dùng máy khoan và mũi khoan đ khoan l ạ v ch d u .
ụ thi ự ệ Tiêu chu nẩ th c hi n ứ ế Ki n th c c n cóầ ỹ K năng c n cóầ Thái đ c nộ ầ có
ả ả ẽ ọ ả ậ ẩ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li uệ ẽ B n v chi ti t
cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ọ ả 1. Đ c b n v ..ẽ ề ọ ả ế V đ c b n v chi t, ế C n th n, Chính xác ế ị Các quy t đ nh, ệ ỗ tín hi u và l i ặ ườ ng g p th ư ọ Đ c ch a đúng c.ướ kích th
ả khoan trên
ả ọ Đ m b o đ c ể ượ và hi u đ c các hình bi u ể ễ di n trên b n v .ẽ ẽ Đ c b n v .. Phân tích hình ễ ể bi u di n,kích ướ ỗ c l th ẽ ả b n v .
ạ ti ệ Các ký hi u dung ắ sai l p ghép trên ẽ ả b n v , ệ Ký hi u các lo i
72
ế ậ ẩ ẩ ị ụ t
C n th n; Chính xác.
ế ị ẩ 2. Chu n b d ng ụ ụ c ,thi ế ị t b . ậ ệ ơ v t li u c khí trên ế ẽ ả t. b n v chi ti ươ ng pháp Ph ế ể ki m tra thi t ụ ị ụ b ,d ng c t t b không
ị ẩ Chu n b thi ụ ị ụ b ,d ng c . ử ụ S d ng thi ụ ị ụ b ,d ng c . Chu n b d ng cụ ế ị Thi ầ ủ đ y đ .
c c p,com
ả ả Đ m b o ị ẩ chu n b đúng, ụ ủ đ các d ng ế ị ụ c ,thi t b đúngyêu c u ầ ậ ỹ k thu t và an toàn ng đo
ả ươ ẹ ậ ẩ 3. Gá phôi ng pháp gá Gá k p phôi lên
ầ êtô
ả ậ ng pháp gá C n th n; Chính xác. An toàn Gá phôi không ả đ m b o yêu c u ỹ k thu t.
ậ ả Đ m b o gá ắ ắ phôi ch c ch n theo đúng yêu ỹ ầ c u k thu t.
ươ
ữ
Máy khoan ặ ứ đ ng ho c máy khoan c n.ầ Mũi khoan ướ ặ th pa,đ t ộ ấ ưỡ d u,d góc. Máy khoan ặ ứ đ ng ho c máy khoan c n.ầ Mũi khoét tr ụ ế Chi ti t khoan. Máy khoan Êtô bàn khoan Ke 900
Ph ẹ k p phôi trên êtô ươ Ph ắ l p mũi khoan ng pháp Ph ộ ể ki m tra đ vuông ẳ ặ góc g a m t ph ng ế ớ ủ c a chi ti t v i mũi khoan
ỗ ậ ẩ 4. Khoan lỗ Đ m b o Khoan l
ế ng pháp t
C n th n; Chính xác. An toàn
khoan ấ ạ theo v ch d u. ậ ử ụ S d ng, v n hành máy khoan.
ả ả ỗ theo khoan l đúng các yêu ậ ỹ ầ c u k thu t và an toàn. ớ ỗ L khoan l n ạ ơ ườ ng v ch h n đ ấ d u,không đúng tâm,không vuông góc.
ữ
ậ ệ V t li u: t ế Chi ti khoan Máy khoan ặ ứ đ ng ho c máy khoan c n.ầ Mũi khoan, ướ ặ c c p th ươ Ph ể ki m tra thi ị ụ ụ b ,d ng c ươ ng pháp Ph ộ ể ki m tra đ vuông ẳ ặ góc g a m t ph ng ế ớ ủ c a chi ti t v i mũi khoan
73
ậ
ẩ ậ ỗ
ề ỹ V k thu t khoan lỗ ươ Ph ể ng pháp ẩ ầ ướ ặ Th c c p Com pa đo ả ki m tra s n ph m. C n th n ; Chính xác;
ẩ ả ậ ể 5. Ki m tra hoàn thi n ệ ả s n ph m L khoan không ả đ m b o yêu c u ỹ k thu t.
ả ầ trong. ả ẽ ỹ
ườ Đ ng ề kính,chi u sâu ỗ khoan đ m l ả b o yêu c u k thu tậ B n v chi tế ti
ể Ki m trakích ướ th c,hình dáng ẩ ủ ả c a s n ph m ẽ ả theo b n v . ử ụ S d ng các ể ụ ụ d ng c đo ki m
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ỗ : song song .
ể ỗ ườ ườ ấ ễ ạ ị ẩ ệ ả song Ngày: 6 / 12 /2010 ầ i biên so n: Tr n T t Bình Ng ể i th m đ nh: Nguy n Anh Hi n Ng ệ Tên nhi m v F: ệ Tên công vi c F03 công vi c: Mô t ạ ấ Khoan kim lo iạ Khoan l Dùng máy khoan và mũi khoan đ khoan l song theo v ch d u .
ự ệ Tiêu chu nẩ th c hi n ụ ụ D ng c , trang ế ị ậ ệ t b , v t li u thi ứ ế Ki n th c c n cóầ ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ c ướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ
ả ế ọ ẽ ọ ả ậ ẩ ẽ B n v chi ti t
ọ ả 1. Đ c b n v ..ẽ ề ọ ả t, ế C n th n, Chính xác Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u ỗ ườ ng i th và l g pặ ư ọ Đ c ch a đúng c.ướ kích th
ả
ả ả ả Đ m b o đ c và ể ượ c các hình hi u đ ễ ể bi u di n trên b n v .ẽ V đ c b n v chi ti ệ Các ký hi u dung sai ắ l p ghép trên b n ẽ Đ c b n v .. Phân tích hình ể ễ bi u di n, kích ướ ỗ khoan c l th
74
ẽ ả trên b n v .
ế ạ ệ ẽ v , Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí trên ẽ ả b n v chi ti t
ả ế ậ ẩ t
ủ ị ụ ạ ị ẩ 2. Chu n b ụ ụ d ng c . ng pháp ế t
ề ươ V ph ể ki m tra thi ụ ị ụ b ,d ng c ẩ C n th n; Chính xác. Chu n b d ng ụ c không đ t yêu c u.ầ
ậ ị ẩ Chu n b thi ị ụ ụ b ,d ng c . ử ụ S d ng máy khoan.
ẩ ả Đ m b o chu n ị b đúng, đ các ụ ụ d ng c đúng yêu ỹ ầ c u k thu t và an toàn c c p,com
ng đo
Máy khoan đ ngứ ặ ho c máy khoan c n.ầ Mũi khoan ướ ặ th pa,ch m ấ ấ ưỡ d u,d góc.Com pa,ch m ấ d u. ấ Ke 900
ẩ ậ ươ 3. Gá phôi ẹ Gá k p phôi ng pháp gá
ả Đ m b o gá phôi ắ ả ắ ch c ch n lên êtô
ả ậ C n th n; Chính xác . An toàn Gá phôi không ầ ả đ m b o yêu c u ỹ k thu t. ng pháp gá
ể ng pháp ki m
ươ ộ
ủ
Máy khoan đ ngứ ặ ho c máy khoan c n.ầ Mũi khoét tr ụ ế Chi ti t khoan. Máy khoan Êtô bàn khoan Ke 900
ỗ ẩ 4. Khoan lỗ Khoan l
khoan ấ Ph ẹ k p phôi trên êtô ươ Ph ắ l p mũi khoan Ph tra đ vuông góc ẳ ặ ữ g a m t ph ng c a ế ớ chi ti t v i mũi khoan ươ Ph tra thi ể ng pháp ki m ụ ế ị ụ t b ,d ng c ả ả Đ m b o khoan ỗ đúng theo các l ậ ệ V t li u: ế Chi ti t khoan ạ theo v ch d u. ậ C n th n; Chính ớ ỗ L khoan l n ạ ơ ườ ng v ch h n đ
75
ậ ử ụ ậ ể ng pháp ki m
ươ ộ ỹ ầ yêu c u k thu t và an toàn. S d ng, v n hành máy khoan
ủ xác An toàn . ấ d u,không đúng tâm,không vuông góc.
Máy khoan đ ngứ ặ ho c máy khoan c n.ầ Mũi khoan, ướ ặ c c p th
ề ỹ
Ph tra đ vuông góc ặ ẳ ữ g a m t ph ng c a ế ớ chi ti t v i mũi khoan ậ V k thu t khoan lỗ
ỗ Th ướ ặ c c p
ng pháp ấ ượ ng
ả ế ẩ ả ả ậ ẽ B n v chi ti t ề ươ V ph ể ki m tra ch t l ẩ ả s n ph m. ể 5. Ki m tra hoàn thi n ệ ả s n ph m L khoan không ầ ả đ m b o yêu c u ỹ k thu t.
ầ ỹ ườ Đ ng ỗ ề kính,chi u sâu l ả khoan đ m b o ậ yêu c u k thu t C n ẩ th n ;ậ Chính xác;
ể Ki m tra kích ướ th c,hình dáng ẩ ả s n ph m ử ụ S d ng các ể ụ ụ d ng c đo ki m
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ấ
ể ỗ ậ ườ ườ ạ ị ễ ẩ ệ ả b c theo Ngày: 6 /12 /2010 Ng Ng ầ i biên so n: Tr n vT t Bình ể i th m đ nh: Nguy n Anh Hi n ệ Tên nhi m v F: Tên công vi c F04: Mô t ệ công vi c: ấ Khoan kim lo iạ Khoan l ỗ ậ . b c Dùng máy khoan và mũi khoan đ khoan l ạ v ch d u .
ế ỹ Tiêu chu nẩ
c ướ Các b ệ ự th c hi n ụ ụ D ng c , trang ế ị ậ ệ t b , v t li u thi Thái đ c nộ ầ có Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u ự ệ th c hi n ứ Ki n th c c n cóầ K năng c n cóầ
76
và l ỗ ườ ng công vi cệ
ả ế ẩ ậ ọ ả ẽ B n v chi ti t
ọ ả 1. Đ c b n v ..ẽ i th g pặ ư ọ Đ c ch a đúng c.ướ kích th C n th n, Chính xác ề ọ ả t, ế
ả ọ ả Đ m b o đ c và ể ượ c các hi u đ ễ ể hình bi u di n ẽ ả trên b n v .
ẽ . Đ c b n v .. Phân tích hình ể ễ bi u di n,kích ướ ỗ c l th khoan ẽ ả trên b n v .
ẽ V đ c b n v chi ti ệ Các ký hi u dung ắ sai l p ghép trên ẽ ả b n v , ạ ệ Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí ẽ ả trên b n v chi ti tế
ế ẩ ậ t
ụ ị ẩ 2. Chu n b ụ ụ d ng c . ng pháp ế t C n th n; Chính xác.
ề ươ V ph ể ki m tra thi ụ ị ụ b ,d ng c ị ụ ẩ Chu n b d ng ạ ụ c không đ t yêu c u.ầ
ẩ ị Chu n b thi ị ụ ụ b ,d ng c . ử ụ S d ng máy khoan.
ậ ẩ ả ả Đ m b o chu n ị ụ b d ng c ủ đúng, đ theo ỹ ầ yêu c u k thu t và an toàn
ặ ề
Máy khoan đ ngứ ặ ho c máy khoan c n.ầ Mũi khoan ướ ặ c c p,com th ữ ấ ấ pa,ch m d u.,c ế ố ch n kh ng ch chi u sâu. Ke 900
ả ậ ẩ 3. Gá phôi ng
ề ươ ẹ
ầ ậ ậ t khoan. ẹ Gá k p phôi lên êtô theo đúng yêu ỹ ầ c u k thu t. Gá phôi không ả ả đ m b o yêu ỹ ầ c u k thu t.
ả Đ m b o gá ắ ắ phôi ch c ch n ỹ theo yêu c u k thu t.ậ ng pháp gá C n th n; Chính xác An toàn .
Ke 900 Mũi khoan ế Chi ti Máy khoan Êtô bàn khoan V ph pháp gá k p phôi trên êtô ươ Ph ắ l p mũi khoan
77
ộ ặ
ế t
ươ Ph ng pháp ể ki m tra đ vuông ữ góc g a m t ủ ẳ ph ng c a chi ti ớ v i mũi khoan
ỗ ồ ậ ử ụ ậ ẩ ỗ
4. Khoan l m iồ ng pháp ế t
ề ươ V ph ể ki m tra thi ụ ị ụ b ,d ng c S d ng,v n hành máy khoan. Khoan l C n th n; Chính xác. An toàn
m i Khoan l ầ ả ả đ m b o yêu c u ậ ỹ k thu t và an toàn. ỗ ồ m i ấ ạ theo v ch d u.
ớ ỗ L khoan l n ạ ơ ườ ng v ch h n đ ấ d u,không đúng tâm,không vuông góc.
ậ ệ V t li u: ế t khoan Chi ti Máy khoan đ ngứ ặ ho c máy khoan c n.ầ Mũi khoan,th ướ ặ c c p
ậ ẩ ỗ Khoan l
5. Khoan l b cậ
C n th n; Chính xác. An toàn
ả ả Đ m b o khoan ỗ ậ b c đúng các l ậ ỹ ầ yêu c u k thu t và an toàn. ỗ ậ b c ấ ạ theo v ch d u. ậ ử ụ S d ng,v n hành máy khoan.
ề ươ ng pháp V ph ộ ể ki m tra đ vuông ặ ữ góc g a m t ủ ẳ ph ng c a phôi ớ v i mũi khoan
ớ ỗ L khoan l n ạ ơ ườ ng v ch h n đ ấ d u,không đúng tâm,không vuông ề góc. Chi u sâu ỗ ậ l b c khong đúng kích th c.ướ
ướ ặ c c p, ố
ậ ệ V t li u: ế t khoan Chi ti Máy khoan đ ngứ ặ ho c máy khoan c n.ầ Mũi khoan,th ữ ặ c ch n kh ng ề ế ch chi u sâu.
ẩ ậ ỗ Th ướ ặ c c p L khoan
ng pháp ấ ả C n th n ; Chính xác;
ả ế ả ể 6. Ki m tra ệ ả hoàn thi n s n ph mẩ ẽ B n v chi ti t ề ươ V ph ể ki m tra ch t ẩ ượ l ng s n ph m.
ả ầ ườ Đ ng ề kính,chi u sâu ỗ khoan đ m l ỹ ả b o yêu c u k ể . Ki m tra kích ướ th c,hình dáng ẩ ả s n ph m theo ẩ ẽ ả ả b n v .s n ph m ả không đ m b o ỹ ầ yêu c u k thu t.ậ
78
thu tậ
ể ử ụ S d ng các ụ ụ d ng c đo ki m
79
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ụ
ngướ
ể ỗ ậ ườ ườ ấ ễ ạ ị ẩ ệ ả b c theo Ngày: 6 / 12 /2010 ầ i biên so n: Tr n T t Bình Ng ể i th m đ nh: Nguy n Anh Hi n Ng ệ Tên nhi m v F: Tên công vi c F05: Mô t ệ công vi c:
Khoan kim lo iạ Khoan lỗ theo b c dạ ẫn h Dùng máy khoan và mũi khoan đ khoan l ố ướ ẫn h ng . ng d
ự ệ Tiêu chu nẩ th c hi n ụ ụ D ng c , trang ế ị ậ ệ t b , v t li u thi ứ ế Ki n th c c n cóầ ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ c ướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ
ả ế ẩ ậ ẽ ọ ả ọ ẽ ẽ B n v chi ti t
ọ ả 1. Đ c b n v ..ẽ C n th n, Chính xác ề ọ ả t, ế
Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u ỗ ườ i th ng và l g pặ ư Đ c ch a đúng kích c.ướ th
ọ ả ả Đ m b o đ c và ể ượ c các hi u đ ể ễ hình bi u di n ẽ ả trên b n v . khoan trên
Đ c b n v .. Phân tích hình ể ễ bi u di n, kích ướ ỗ c l th ẽ ả b n v .
ạ
ẩ ế ậ ẩ t
0
ẩ ị 2. Chu n b ụ ụ d ng c . C n th n; Chính xác. ế t ng pháp ế t
ầ ị ẩ Chu n b ụ ụ d ng c không ạ đ t yêu c u. V đ c b n v chi ti ệ Các ký hi u dung ắ sai l p ghép trên ẽ ả b n v , ệ Ký hi u các lo i ậ ệ ơ v t li u c khí trên ẽ ả b n v chi ti ề ươ V ph ể ki m tra thi ụ ị ụ b ,d ng c
ị ẩ Chu n b thi ụ ị ụ b ,d ng c . ử ụ S d ng máy khoan.
ẫn h ngướ
ả ươ ẹ ậ ẩ 3. Gá phôi ng pháp gá Gá phôi
Ph ẹ k p phôi trên êtô Gá k p phôi lên êtô
C n th n; Chính xác. An toàn t khoan. ầ
ả ả Đ m b o chu n ủ ị b đúng , đ ụ ụ cácd ng c theo ậ ỹ ầ yêu c u k thu t và an toàn ả Đ m b o gá ắ ắ phôi ch c ch n ỹ theo yêu c u k thu t.ậ ả ả không đ m b o ỹ ầ yêu c u k thu t. ậ
Máy khoan đ ngứ ặ ho c máy khoan ầ c n. Ke 90 Mũi khoan ố ng d Ke 900 Mũi khoan ế Chi ti Máy khoan Êtô bàn khoan
80
ngướ
ẩ ậ 4. Khoan l ỗ
C n th n; Chính xác. An toàn ữ
ỗ theo yêu Khoan l ầ ẽ ả c u b n v . ậ ử ụ S d ng,v n hành máy khoan. L ỗ khoan,không đúng tâm,không vuông góc.
ả ả Đ m b o khoan bạc d n ẫ ỗ theo l ươ ng theo các h ậ ỹ ầ yêu c u k thu t và an toàn. ề ươ ng pháp V ph ộ ể ki m tra đ vuông ẳ ặ góc g a m t ph ng ế ớ ủ c a chi ti t v i mũi khoan
ẩ ậ ỗ
ườ ề ỗ ng pháp ấ B c dạ ẫn h ậ ệ V t li u: ế Chi ti t khoan Máy khoan đ ngứ ặ ho c máy khoan c n.ầ Mũi ướ ặ c c p khoan,th ướ ặ c c p Th Com pa đo C n th n ; Chính xác;
ẩ ả ả ể 5. Ki m tra hoàn thi n ệ ả s n ph m ề ươ V ph ể ki m tra ch t ẩ ượ l ng s n ph m.
ầ ỹ trong. ả ế Đ ng kính, chi u sâu l ả khoan đ m b o ậ yêu c u k thu t ẽ B n v chi ti t L khoan không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t.
ể ể Ki m tra kích ướ c,hình dáng th ủ ả ẩ c a s n ph m theo ẽ ả b n v . ụ ử ụ S d ng các d ng ụ c đo ki m
81
Ộ Ỹ Ụ Ậ Ệ Ề DANH M C CÁC CÔNG VI C THEO B C TRÌNH Đ K NĂNG NGH
Ệ Ố STT MÃ S CÔNG VI C CÔNG VI CỆ Ơ
Ộ Ỹ TRÌNH Đ K NĂNG S Ấ C P NGH BẬ B CẬ C 3 2 Ề BẬ C 4 BẬ C 1 BẬ C 5
ả ả ệ ng.
Đ m b o an toàn và v sinh môi tr ườ ườ ng.
ấ ấ ấ ộ ố 1 2 A A01 A02 x x
ệ ậ ề
ơ ứ 3 4 5 ề ệ ị Ch p hành các quy đ nh v v sinh môi tr ị ề Ch p hành các quy đ nh v phòng ch ng các ch t đ c ạ ườ h i và v sinh môi tr ng. ộ ỹ K thu t an toàn trong ngh ngu i ố Phòng ch ng cháy n ườ ị ạ S c u ng ổ i b n n. x x x
ạ U n kim lo i ố ố c phôi u n
ạ ế ệ ữ ậ t di n hình ch nh t,hình vuông
ạ ố ố ố ố 6 7 8 9 10 ướ Tính toán kích th ộ ấ ấ V ch d u,đ t d u U n thanh kim lo i ti ạ U n ng kim lo i U n thép hình x x x x x
ắ
ắ
ạ
ể ắ ắ ắ ấ ắ 11 12 13 14 15 A03 A04 A05 B B01 B02 B03 B04 B05 C C01 C02 C03 C04 C05 ạ N n kim lo i ị ấ ạ Ki m tra phôi,v ch d u v trí n n. ữ ậ ệ ạ ế t di n hình ch nh t,hình vuông N n thanh kim lo i ti ỏ ạ N n thanh kim lo i m ng. N n t m kim lo i N n thép hình. x x x x x
82
ạ Đ c kim lo i ư ụ ng d gia công.
ộ ấ ượ ẳ ẳ
ạ ụ ụ ụ 16 17 18 19 ấ V ch d u,đ t d u l ặ Đ c m t ph ng. Đ c rãnh th ng Đ c rãnh cong. x x x x
ạ Dũa kim lo iạ ư ng d gia công.
ộ ấ ượ ẳ
ặ ặ
20 21 22 23 24 ấ V ch d u,đ t d u l ặ Dũa m t ph ng ẳ Dũa hai m t ph ng vuông góc. ẳ Dũa hai m t ph ng song song ặ Dũa m t cong x x x x x
ạ C a,c t kim lo i
ấ
ư ạ ế ữ ậ t di n hình ch nh t,hình vuông
ạ ư ư ố ư ấ ắ ắ 25 26 27 28 29 30 x x x x x x
ộ ấ ỗ ạ ư ắ ắ V ch d u phôi c a,phôi c t ệ C a thanh kim lo i ti ạ C a ng kim lo i ạ C a t m kim lo i ằ C t phôi b ng kéo ắ ằ C t phôi b ng máy c t Khoan kim lo iạ ử khoan,mài s a mũi khoan
ạ ẫ ướ 31 32 33 34 35 D D01 D02 D03 D04 Đ Đ01 Đ02 Đ03 Đ04 Đ05 E E01 E02 E03 E04 E05 E06 F F01 F02 F03 F04 F05 ấ V ch d u,đ t d u l ỗ ố su t Khoan l ỗ song song Khoan l ỗ ậ b c Khoan l ỗ theo b c d n h Khoan l ng x x x x x
83
84