Ộ
Ộ NG BINH VÀ XÃ H I Ề Ạ Ổ Ộ ƯƠ B LAO Đ NG – TH Ụ T NG C C D Y NGH
Ơ Ồ
Ề
Ế
Ệ
S Đ PHÂN TÍCH NGH , PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ề
ậ
ỹ
Ngh : K thu t gò, hàn nông thôn
ố
ề Mã s ngh :
ộ Hà N i Năm 2011
Ơ Ồ
Ề
S Đ PHÂN TÍCH NGH
ỹ ề
ế ạ ỹ ệ ề ử ụ
ệ ấ ờ ể ụ ụ ế ị ố ố ả ử ụ ả ậ ể ặ t b gò hàn có s d ng đi n năng ho c khí đ t đ m b o, năng su t, ch t l ế t kim lo i thành liên k t ấ ượ và an ng
ả
ề ườ ượ ộ ơ ệ ướ i làm ngh “Gò hàn” th c và
ế ị ể ổ ứ ệ ụ ườ ng c khí thu c doanh nghi p nhà n ộ c b trí làm vi c trong các nhà máy ho c phân x ề ư t b đ t ặ ch c hành ngh t d ng c , thi ưở nhân theo quy mô h gia đình.
ườ nhân. Ng ề ng đ ề i làm ngh cũng có th t ệ
ậ Tên ngh : K thu t gò, hàn nông thôn ề ố Mã s ngh : ề ả Mô t ngh : * “Gò Hàn nông thôn” là ngh s d ng các bi n pháp gò, hàn theo quy trình k thu t đ ghép n i các chi ti ệ ử ụ không th tháo d i qua vi c s d ng d ng c , thi ấ toàn trong quá trình s n xu t. ố * Ng ể ự ầ ư ụ ư đ u t t ự ệ ụ * Ngh “Gò hàn” th c hi n các nhi m v : ề ế ị ủ ượ t b c a ngh . c các trang thi ế ậ ượ t l p đ c các quy trình hàn c b n. ụ ơ ả ề ệ ầ ị ụ
ượ ề ạ ỗ ệ t đ th c hi n các công vi c trong quá trình gò hàn ắ ệ ộ ố ệ ườ ụ ng
ườ ứ ọ
t b , d ng c ch y u: Các d ng c ngh gò hàn; máy hàn h quang tay, thi t b hàn khí
ụ ủ ế ườ ụ ụ ộ ạ ế ị ề ắ ươ ề ệ ấ ổ ậ
- S d ng đ ử ụ - V n d ng và thi ậ ụ - Chu n b d ng c , nguyên nhiên v t li u và đi u ki n c n thi ế ể ự ẩ ậ ệ - Phân tích đ ấ ề ặ i th c các d ng l ng g p trong ngh Gò hàn đ xu t m t s bi n pháp kh c ph c thông th - Th n tr ng, có trách nhi m và s c kho . ẻ ệ ậ ề ế ị ụ * Thi ề ẩ ể ặ * Đ c đi m môi tr
ồ ơ ệ đ c h i, ti m n nhi u nguy c gây các b nh v m t, ph i, ch n th ng làm vi c: ệ ng, đi n gi t
Công vi cệ
ơ A1 V chạ d uấ A4 N nắ kim lo iạ A5 U nố kim lo iạ A6 Đ cụ kim lo iạ A7 Giũa kim lo iạ Nhi m vệ ụ A Ngu i cộ b nả A2 Ch mấ d uấ A8 Khoan kim lo iạ
ơ ả B Gò c b n ố B4 Ghép ố ơ m i đ n B5 Ghép m i kép B8 Gò chun A9 C tắ ren b ngằ d ng cụ ụ ầ c m tay B9 Gò thúc
B1 C tắ kim lo iạ ằ b ng kéo B2 C tắ kim lo iạ ụ ằ b ng đ c B6 Tán đinh mũ bán c uầ B7 Tán đinh mũ ầ đ u chìm A3 C tắ kim lo iạ ư ằ b ng c a tay B3 Vi nề mép kim lo i ạ
C3 Hàn liên k tế giáp m i ố C4 Hàn liên k tế ghép góc C5 Hàn liên k tế ấ g p mép
C2 Gá ế ắ l p k t ấ c u hàn khí
C Hàn thép các bon th p ấ ở ị ằ v trí b ng ươ ằ ng b ng ph pháp hàn khí
D3 C tắ thép đ nhị hình D4 Vát mép kim lo i t mạ ấ
ắ D C t thép các bon th p ấ ở ử ọ ng n l a hàn khí D2 C tắ thép cacbon ạ d ng vòng và lỗ
ị
ấ ở ị E2 Hàn liên k tế giáp m iố không vát mép E5 Hàn liên k tế ghép góc có vát mép E4 Hàn liên k tế ghép góc không vát mép E Hàn đi nệ ồ h quang tay thép các bon v trí th p b ng.ằ
ị
ấ ở ị F2 Hàn liên k tế giáp m iố không vát mép F5 Hàn liên k tế ghép góc có vát mép F4 Hàn liên k tế ghép góc không vát mép F Hàn đi nệ ồ h quang tay thép các bon th p v trí đ ngứ
ị
ấ ở ị G2 Hàn ngườ đ ẳ th ng trên m tặ ph ngẳ E3 Hàn liên k tế giáp m iố có vát mép chữ V F3 Hàn liên k tế giáp m iố có vát mép chữ V G3 Hàn liên k tế giáp m iố không vát mép G Hàn đi nệ ồ h quang tay thép các bon th p v trí ngang
H Hàn đi nệ ắ c t tay C1 V nậ tế hành thi ị b hàn khí, ỉ ề đi u ch nh ọ ử ng n l a hàn khí D1 C t ắ thép cacbon ạ ấ th p d ng t m ấ ph ng ẳ E1 Chu n bẩ v t tậ ư t bế ị thi khi hàn b ngằ F1 Chu n bẩ v t tậ ư t bế ị thi khi hàn đ ngứ G1 Chu n bẩ v t tậ ư t bế ị thi khi hàn ngang H1 Chu n bẩ ị G4 Hàn liên k tế giáp m iố có vát mép chữ V H4 Hàn liên k tế H2 Hàn ngườ đ H3 Hàn liên k tế
ồ
ẳ th ng trên m tặ ph ngẳ giáp m iố không vát mép ấ ở ị v t tậ ư t bế ị thi khi hàn ng aử giáp m iố có vát mép chữ V h quang tay thép các bon th p v trí ng aử
́
Ề PHIÊU PHÂN TÍCH NGH
Ộ Ơ Ả
Ụ
Ệ
NHI M V A: NGU I C B N
Ế Ệ PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
̃ ̉ ụ ệ ạ
ệ ướ ệ ể ế ạ ấ ẳ ườ ườ ạ ị ẩ c công vi c đ ti n hành v ch d u trên hình ph ng và hình Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân
ả ố ả ả ệ ộ ơ ả Tên nhi m v A: Ngu i c b n ấ Tên công vi c A1: V ch d u ệ ự Mô t công vi c: Th c hi n các b kh i đ m b o rõ rang, chính xác.
ứ ầ ế ầ ỹ ụ thi Ki n th c c n có K năng c n có ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n Thái đ c nộ ầ có ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u...ệ
ẩ ị ụ ụ ậ ẩ
1. Chu n b d ng c .ụ C n th n. Chính xác.
ợ ớ
ệ ẩ ầ ủ ợ Đ y đ h p lý ạ ủ đúng ch ng lo i, phù h p v i công vi c.ệ ụ D ng c gá đ t.ặ Th ướ th ướ c dây, c đo, búa Tính năng, công ạ ủ ụ d ng c a các lo i ụ ụ d ng c . Công tác v sinh ụ ế ụ ậ Nh n bi t d ng c , ụ ệ t công d ng Phân bi ụ ạ ụ ủ c a các lo i d ng c . ụ ị ụ Chu n b d ng c . Các quy tế ị đ nh, tín ệ ỗ hi u và l i ngườ th g pặ ụ ụ D ng c ầ ư ch a đ y đ .ủ ẫ ầ Nh m l n
ụ ộ ơ ả Ngày: 25/02/2011 ệ Tên nhi m v A: Ngu i c b n
công d ngụ ủ c a các ụ ụ d ng c .
ụ ụ d ng c . ử ươ ng pháp s Ph ụ ạ ụ ụ d ng d ng c v ch d u.ấ
ấ ạ ẽ ỹ 2.V ch d u.
ả ạ ườ ử ụ ử ụ ậ ẩ
Nghiêm túc. C n th n. Chính xác. Sai l ch ệ các kích c.ướ th
ươ ồ ng pháp v ch
ọ ả Cách đ c b n v k ậ ơ thu t c khí. ự Cách d ng hình. ạ Ph d u.ấ
ướ c đo tay, th góc, mũi v ch ạ d u.ấ Thép các bon ấ dang t m và hình kh i.ố Mũi v ch, ạ ướ ẹ th c d t, compa, ph n ấ màu. ỡ ụ ụ D ng c kê đ phôi.
ả Đ m b o t o ượ đ ng c các đ nét chính xác, rõ ả ả ràng, đ m b o ướ kích th c và ư ượ l ng d gia công.
ươ Chính xác.
ướ ể ệ ả ẩ ạ ấ ướ c lá, c dây, th ướ c 3. Ki m tra và hoàn thi n s n ph m. ụ ụ S d ng d ng c đo ụ ạ ụ S d ng d ng c v ch d u.ấ ử ụ S d ng đ gá. ấ ạ V ch d u trên hình ph ng.ẳ ấ ạ V ch d u trên hình kh i.ố Phân tích, đánh giá ch tấ ượ l ng v ch d u.
Th ướ th đo góc.
ươ
ướ ng pháp đo Ph ằ ể ki m b ng th c dây. ng pháp đo Ph ằ ể ki m b ng th c lá. ữ ệ Phát hi n nh ng ỏ ề ị sai h ng v v trí c ướ và kích th trong quá trình ấ ạ v ch d u.
Sai h ngỏ ẩ ả s n ph m. Đánh giá không đúng ấ ề ch t v ạ ượ ng v ch l d u.ấ
Ế Ệ PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
̃ ̉ ụ ệ ấ ộ ơ ả Ngu i c b n ấ Ch m d u
ướ ệ ệ ấ ấ ẳ ườ ườ ạ ị ẩ c công vi c đ ti n hành ch m d u trên hình ph ng và hình Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân
ự công vi c: Th c hi n các b ụ ụ ệ ể ế ế ệ ả ố ả ả ệ Tên nhi m v A: Tên công vi c A2: Mô t kh i đ m b o chính xác ph c v cho công vi c ti p theo.
ứ ầ ế ầ ỹ ụ D ng c , ế ị t b , Ki n th c c n có K năng c n có ự ệ ự ướ c th c Các b ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n Thái đ c nộ ầ có ụ trang thi ậ ệ v t li u...
ị ụ ẩ ụ 1. Chu n b d ng c
ạ ẩ
ợ ớ c dây, ẽ S ch s . ậ C n th n. Chính xác.
ệ ầ ủ ợ ụ Đ y đ h p lý ạ ủ đúng ch ng lo i, phù h p v i công vi c.ệ
ị ụ ẩ ụ ế ụ ậ t d ng c . Nh n bi ệ ượ c công Phân bi t đ ạ ụ ủ ụ d ng c a các lo i d ng c .ụ ụ Chu n b d ng c .
ụ D ng c gá đ t.ặ ướ Th ướ c đo, th ấ ấ ch m d u, búa ướ tay, th c đo góc. Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ i hi u và l ngườ th g pặ ụ ụ D ng c ầ ư ch a đ y đ .ủ ẫ ầ Nh m l n công d ngụ ủ c a các ụ ụ d ng c .
ấ ấ ụ ấ ấ 2. Ch m d u
ươ ấ ấ ẩ ậ ng pháp ch m
ụ ấ Tính năng, công ủ ạ ụ d ng c a các lo i ụ ụ d ng c . Công tác v sinh ụ ụ d ng c . ử ươ ng pháp s Ph ụ ấ ụ ụ d ng d ng c ch m d u.ấ ự Cách d ng hình. Ph d u.ấ Nghiêm túc. C n th n. Chính xác. Sai l ch ệ ị các v trí ấ ch m d u.
ị ụ ồ Ch m d u rõ ràng, chính xác ả ả đ m b o kích ướ c và v trí. th
ụ
Mũi ch m ấ ướ ấ c d u, th ấ ẹ d t, ph n màu, búa ngu iộ ụ D ng c kê ỡ đ phôi.
ữ ươ Chính xác.
ấ ể ệ ả ẩ ướ ử ụ ụ S d ng d ng c ấ ch m d u. ử ụ S d ng d ng c đo. ử ụ S d ng đ gá. ấ ấ Ch m d u trên hình ph ng.ẳ ấ ấ Ch m d u trên hình kh i.ố Phân tích, đánh giá ch tấ ượ l ấ ng ch m d u. 3. Ki m tra và hoàn thi n s n ph m. c dây.
ề ị ướ ươ Th ướ th ướ th ướ c lá, c dây, c đo góc. c trong
ướ Ph ng pháp đo ằ ể ki m b ng th ng pháp đo Ph ằ ể ki m b ng th c lá.
ệ Phát hi n nh ng ỏ sai h ng v v trí và kích th quá trình ch m ấ d u.ấ
Sai h ngỏ ẩ ả s n ph m. Đánh giá không đúng ấ ề v ch t ngượ l
ụ ộ ơ ả Ngày: 25/02/2011 ệ Tên nhi m v A: Ngu i c b n
ấ ấ ch m d u.
Ế Ệ PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ộ ơ ả
̃ ̉ ụ ệ ư ắ
ạ ằ ư ắ ả ả ả ườ ườ ạ ị ẩ c công vi c đ ti n hành c t kim lo i b ng c a tay đ m b o Ngu i c b n ạ ằ C t kim lo i b ng c a tay ướ ự công vi c: Th c hi n các b Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân
ệ ụ ụ ế ệ Tên nhi m v A: Tên công vi c A3: ệ ể ế ệ Mô t ệ ắ chính xác ph c v cho vi c l p ghép, gia công ti p theo.
ứ ầ ế ầ ỹ ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , Ki n th c c n có K năng c n có ự ệ ự ướ c th c Các b ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n Thái đ c nộ ầ có Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u và l ậ ệ v t li u
ứ ả ọ ả ậ ẩ ẽ ọ ả Đ c b n v .
1. Nghiên c u b n vẽ ẽ ỹ ả B n v k thu t.ậ C n th n Chính xác. iỗ ặ ườ th ng g p ầ ọ Đ c nh m kích th c.ướ
t.
ượ ư ậ ẽ ỹ Đ c b n v k thu t ướ ơ c khí và các quy c, ký hi u.ệ Dung sai kích th và l c ướ ng d gia công.
ệ ắ
ạ ạ ượ ậ ẽ ỹ ọ ả ụ ử ụ ậ ẩ ấ 2. V ch d u
ướ C n th n Chính xác.
ự ụ ng pháp d ng ệ Sai l ch kích ị th c và v trí.
c
ượ ươ ạ ụ ư ng d gia ng pháp v ch
ụ ụ ể ị Xác đ nh c th hình dáng, kích ế ướ ủ c c a chi ti th ị ượ c Xác đ nh đ ướ kích th c phôi. ạ V ch quy trình công ngh c t phôi. T o đ c các ườ đ ng nét chính xác, rõ ràng, đ m ả ướ ả b o các kích th và l công. Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ Ph hình. Ph d u.ấ
ồ Mũi v ch, ạ ấ ấ ch m d u, ướ ẹ c d t, th ấ ph n màu. ậ ệ ắ V t li u c t. ụ D ng c kê, ỡ đ phôi.
ư ắ ư ạ 3. C a kim lo i.
c trình ắ ệ ắ ư ạ ằ ẩ ậ Công ngh c t kim lo i b ng c a tay. ệ Sai l ch các c.ướ kích th
ạ ằ ụ S d ng d ng c đo ụ ử ụ S d ng d ng c ấ ạ v ch d u. ử ụ ụ S d ng d ng c ấ ấ ch m d u. ử ụ S d ng đ gá. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ử ụ S d ng c a c t ằ b ng tay. ư C a kim lo i b ng ượ ạ V ch đ ự ế ti n hành c t t ư ạ ằ kim lo i b ng c a ư C a tay. Đ gá.ồ Thép cácbon Nghiêm túc. C n th n. Chính xác.
ụ ộ ơ ả Ngày: 25/02/2011 ệ Tên nhi m v A: Ngu i c b n
tay An toàn.
c phôi
ấ ạ d ng t m, ạ d ng thanh và ị đ nh hình.
ươ
ướ ấ ượ ế ắ Phân tích đánh giá ch t l ng v t c t. ỷ ỷ T m . Chính xác.
ể tra và 4.Ki m ả ệ hoang thi n s n ph mẩ
tay. ắ ượ C t đ ả ả đ m b o đúng kích ẽ ư ả ướ c nh b n v . th ữ ệ Phát hi n nh ng ề ị ỏ sai h ng v v trí ướ c trong và kích th quá trình c t.ắ ướ c lá, Th ướ ể c ki m th ướ ẳ c ph ng,th c p.ặ
ướ ặ ng pháp đo Ph ằ ể ki m b ng th c ướ c lá. dây,th ươ ng pháp đo Ph ằ ể ki m b ng th c c p.
ả ỏ Sai h ng s n ph m.ẩ Đánh giá không đúng ề ấ ượ v ch t l ng ế ắ v t c t.
Ế Ệ PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
̃ ̉ ụ ệ ắ
ướ ệ ể ế ạ ả ắ ả ườ ườ ạ ị ẩ c công vi c đ ti n hành n n kim lo i đ m b o đúng yêu Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân
ộ ơ ả Ngu i c b n ạ N n kim lo i ệ ự ả công vi c: Th c hi n các b ỹ ệ ậ ề ệ Tên nhi m v A: Tên công vi c A4: Mô t ầ c u k thu t đ ra.
ứ ầ ế ầ ỹ Ki n th c c n có K năng c n có ụ D ng c , ế ị t b , ự ệ Thái đ c nộ ầ có ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n ụ trang thi ậ ệ v t li u...
ả ẽ ỹ ẩ ậ ứ ả ọ ả 1. Nghiên c u b n v ị ẽ Xác đ nh c th ẽ ỹ
ẽ ỹ ướ ậ ọ Đ c b n v k thu t ơ c khí. C n th n Chính xác. Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ i hi u và l ườ ặ ng g p th ầ ọ Đ c nh m kích th c.ướ ả B n v k thu t.ậ
cướ
ạ ả ng d gia công. ẽ ỹ ậ ẩ ấ 2. V ch d u
ụ ụ C n th n. Chính xác. Sai l chệ kích th c.ướ
ệ ạ
ụ ồ
Mũi v ch,ạ ấ ướ th c lá, ph n màu. ụ D ng c kê, ỡ đ phôi.
ườ ỹ ng k thu t.
ắ ắ ạ ạ 3. N n kim lo i
ộ ẩ ậ
ậ ng pháp gò, g p Sai l ch ệ các kích c.ướ th
ậ Đ c b n v k thu t c, ký và các quy hi u.ệ Dung sai kích th ượ ư và l ậ ọ Đ c b n v k thu t ơ c khí. ấ Công ngh v ch d u trên thép. cướ Dung sai kích th ậ và đo l ệ Công ngh n n kim lo i. ạ ươ Ph thép cacbon. ụ ử ụ S d ng d ng c đo. ử ụ ụ S d ng d ng c ấ ạ v ch d u. ử ụ S d ng đ gá. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ắ N n kim lo i. ử ụ S d ng búa ngu i. ử ụ ỗ S d ng búa g . ấ ắ N n thép cacbon th p Nghiêm túc. C n th n. Chính xác. An toàn.
ậ ụ ể hình dáng, kích ế ướ ủ t. c c a chi ti th ượ ị Xác đ nh đ c ướ c phôi. kích th ượ ạ T o đ c các ườ đ ng nét chính xác, rõ ràng, đ mả ả b o các kích ượ ướ th ng c và l ư d gia công. ạ ượ c trình V ch đ ắ ự ế t ti n hành n n kim lo i.ạ ế ắ ượ c các k t N n đ ả ả ấ c u đ m b o yêu ỹ ầ c u k thu t.
ỏ ể ệ ả ẩ ấ ượ ẩ 4.Ki m tra và hoàn thi n s n ph m Phân tích đánh giá ả ch t l ng s n ph m. ỷ ỷ T m . Chính xác.
c lá, th ướ c ể ng pháp đo ki m ướ ướ c ẳ c đo
Búa ngu i.ộ Búa g .ỗ Đe. Thép cácbon ấ ạ d ng t m, ạ d ng thanh và ị đ nh hình. ướ c lá, Th ướ ể c ki m th ướ ẳ ph ng, th đo góc.
ẽ ỹ ả ữ ệ Phát hi n nh ng ề ị sai h ng v v trí cướ và kích th trong quá trình n n.ắ ươ Ph ằ b ng th ể ki m ph ng, th góc. ậ ọ Đ c b n v k thu t Sai h ngỏ ẩ ả s n ph m. Đánh giá không đúng ấ ề ch t v
ụ ộ ơ ả Ngày: 25/02/2011 ệ Tên nhi m v A: Ngu i c b n
ơ c khí. ả ng s n
ượ l ph m.ẩ
Ế Ệ PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
̃ ̉ ụ ệ ố
ệ ệ ướ ệ ể ế ạ ả ả ố ườ ườ ạ ị ẩ c công vi c đ ti n hành u n kim lo i đ m b o đúng kích Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân
ế ạ ệ Tên nhi m v A: Tên công vi c A5: Mô t ướ th ộ ơ ả Ngu i c b n ạ U n kim lo i ự ả công vi c: Th c hi n các b ỏ c, tránh sai h ng, bi n d ng.
ứ ầ ế ầ ỹ Ki n th c c n có K năng c n có ụ D ng c , ế ị t b , ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ Th c hi n Thái đ c nộ ầ có ụ trang thi ậ ệ v t li u...
ả ẽ ỹ ậ ẩ ứ ụ ọ ả ẽ ỹ
ẽ ỹ ướ ậ ọ Đ c b n v k thu t ơ c khí. C n th n Chính xác. Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ i hi u và l ườ ặ ng g p th ầ ọ Đ c nh m kích th c.ướ ả B n v k thu t.ậ ả 1. Nghiên c u b n vẽ
ướ ủ
ế t. ượ c cướ
ượ ư ể ị Xác đ nh c th hình dáng, kích c c a chi ti th ị Xác đ nh đ ướ c phôi. kích th ậ Đ c b n v k thu t c, ký và các quy hi u.ệ Dung sai kích th và l ng d gia công.
ạ ả ẽ ỹ ẩ ậ ấ 2. V ch d u
ụ ụ C n th n. Chính xác. Sai l chệ kích th c.ướ
ệ ạ
ụ ồ
ượ Mũi v ch,ạ ấ ướ c lá, ph n th màu. ụ D ng c kê, ỡ đ phôi.
ườ
ố ạ ạ 3. U n kim lo i
ộ ậ ẩ
ậ ng pháp gò, g p Sai l ch ệ các kích c.ướ th
ậ ọ Đ c b n v k thu t ơ c khí. ấ Công ngh v ch d u trên thép. ắ Dung sai l p ghép và ậ ỹ ng k thu t. đo l ố ệ Công ngh u n thép cacbon. ươ Ph thép cacbon. Nghiêm túc. C n th n. Chính xác. An toàn
ậ ạ ượ T o đ c các ườ ng nét chính đ xác, rõ ràng, đ mả ướ ả b o các kích th c ư ng d gia và l công. ạ ượ c trình V ch đ ố ự ế t ti n hành u n kim lo i.ạ ế ố ượ U n đ c các k t ả ả ấ c u đ m b o yêu ỹ ầ c u k thu t. Búa ngu i.ộ Búa g .ỗ Đe. Thép cácbon ạ d ng thanh, ấ ạ d ng t m.
ấ
ướ ế ứ ề ươ Th c lá. ng
ể ệ ả ẩ ấ ượ ẩ 4.Ki m tra và hoàn thi n s n ph m ụ ử ụ S d ng d ng c đo. ụ ử ụ S d ng d ng c ấ ạ v ch d u. ử ụ S d ng đ gá. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ố U n kim lo i. ử ụ S d ng búa ngu i. ỗ ử ụ S d ng búa g . ấ ố U n thép cacbon th p ạ d ng thanh. ấ ố U n thép cacbon th p ạ d ng t m. Phân tích đánh giá ả ch t l ng s n ph m. ỷ ỷ T m . Chính xác. Sai h ngỏ ẩ ả s n ph m.
ẽ ỹ ậ
ữ ệ Phát hi n nh ng ề ị ỏ sai h ng v v trí ướ và kích th c trong quá trình u n.ố Ki n th c v ph pháp đo ki m.ể ọ ả Đ c b n v k thu t ơ c khí.
Ế Ệ PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
̃ ̉ ụ ệ ụ
ướ ệ ể ế ạ ả ả ườ ườ ạ ị ẩ Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân
ộ ơ ả Ngu i c b n ạ Đ c kim lo i ệ ự công vi c: Th c hi n các b ỹ ướ ế ụ c công vi c đ ti n hành đ c kim lo i đ m b o đúng ậ ệ Tên nhi m v A: Tên công vi c A6: ả Mô t kích th ệ c chi ti ầ t và yêu c u k thu t.
ứ ầ ế ầ ỹ ụ D ng c , ế ị t b , Ki n th c c n có K năng c n có ự ệ ự ướ c th c Các b ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ Th c hi n Thái đ c nộ ầ có ụ trang thi ậ ệ v t li u... th
ứ ả ẽ ỹ ậ ẩ ọ ả ẽ ỹ
ẽ ỹ ướ ả B n v k thu t.ậ ả 1. Nghiên c u b n vẽ ậ ọ Đ c b n v k thu t ơ c khí. C n th n Chính xác.
Các quy tế ị đ nh, tín hi u vàệ iỗ l ngườ g pặ Đ cọ ầ nh m kích c.ướ th
ụ ể kích ế t. ượ c cướ
ượ ư ị Xác đ nh c th hình dáng, ướ ủ c c a chi ti th ị Xác đ nh đ ướ c phôi. kích th ậ Đ c b n v k thu t và các quy c, ký hi u.ệ Dung sai kích th và l ng d gia công.
ạ ươ ậ ẩ ấ 2. V ch d u ự ng pháp d ng
ử ụ ử ụ C n th n. Chính xác.
ạ ng pháp v ch Sai l chệ c,ướ kích th ị v trí.
ử ụ
ượ ụ
ườ ậ ạ ượ T o đ c các ườ đ ng nét chính xác, rõ ràng, đ mả ướ ả b o các kích th c ư và l ng d gia công. Mũi v ch,ạ ấ ấ ch m d u ấ ướ c lá, ph n th màu. ụ D ng c kê, ỡ đ phôi. Ph hình ươ Ph ấ d u trên thép. ắ Dung sai l p ghép và ỹ ng k thu t. đo l
ụ ụ ử ụ ạ ử ụ ạ ụ ạ 3. Đ c kim lo i ng pháp đ c thép
ậ ẩ
ng pháp gá phôi
Búa ngu i.ộ Êto. Đ c.ụ Máy mài. ươ Ph cacbon th p.ấ ươ Ph khi đ c.ụ Nghiêm túc. C n th n. Chính xác. An toàn. Sai l ch ệ các kích ị ướ c, v th trí.
ụ ấ ữ ượ c nh ng ả ả t đ m b o ụ ụ S d ng d ng c đo. ụ ạ ụ S d ng d ng c v ch d u.ấ ụ ấ ụ S d ng d ng c ch m d u.ấ ồ S d ng đ gá. ấ V ch d u trên phôi thép S d ng các lo i đ c. ươ ạ ng Thành th o các ph ử ụ ầ pháp c m đ c, mài s a ụ đ c và đánh búa. Đ c thép cacbon th p.
ể ệ ả ẩ ướ ả ề ị ỏ 4.Ki m tra và hoàn thi n s n ph m Th Th ướ c lá. ướ ặ c c p. ươ P ằ b ng th ể ng pháp đo ki m ướ c c lá, th Phân tích đánh giá ch tấ ẩ ượ l ng s n ph m. ỷ ỷ T m . Chính xác. Sai h ngỏ ẩ ả s n ph m. ạ ượ c trình V ch đ ụ ự ế t ti n hành đ c kim lo iạ ụ Đ c đ ế chi ti ỹ ầ ậ yêu c u k thu t. ữ ệ Phát hi n nh ng sai h ng v v trí
ụ Ngày: 25/02/2011 ệ Tên nhi m v A:
ướ c trong ể c ki m ể c ki m
ộ ơ ả Ngu i c b n ướ và kích th quá trình đ c.ụ ướ Th ph ng.ẳ
ọ ả ẽ ỹ ậ
ặ c p, th ph ng.ẳ Đ c b n v k thu t ơ c khí.
Đánh giá không đúng về ấ ượ ng ch t l ẩ ả s n ph m.
Ệ Ế PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
̃ ̉ ụ ệ
ệ ể ế ạ ả ả ườ ườ ạ ị ẩ ệ ả c công vi c đ ti n hành giũa kim lo i đ m b o đúng Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân
ệ Tên nhi m v A: Tên công vi c A7: Mô t hình d ng, kích th ộ ơ ả Ngu i c b n Giũa kim lo iạ ự ướ ệ công vi c: Th c hi n các b ầ ướ ạ c theo yêu c u.
ứ ầ ế ầ ỹ Ki n th c c n có K năng c n có ự ệ Thái đ ộ c n cóầ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n ụ ụ D ng c , tế trang thi ị ậ ệ b , v t li u...
ậ ẩ ứ ẽ ỹ ẽ ỹ
ẽ ỹ ướ ả B n v k thu t.ậ ọ ả Đ c b n v k ậ ơ thu t c khí. C n th n. Chính xác. Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u ỗ ườ ng i th và l g pặ ầ ọ Đ c nh m c.ướ kích th ả 1. Nghiên c u b n vẽ
cướ
ượ ư ậ ọ ả Đ c b n v k thu t c, ký và các quy hi u.ệ Dung sai kích th và l ng d gia công. ụ ể ị Xác đ nh c th hình dáng, kích ế ướ ủ c c a chi ti t. th ượ ị Xác đ nh đ c ướ kích th c phôi.
ươ ụ ử ụ ẩ ậ ạ ự ng pháp d ng ấ 2. V ch d u
ướ C n th n. Chính xác. ệ Sai l ch kích ị c, v trí. th
ụ ạ ng pháp v ch
ồ Mũi v ch,ạ ướ lá, c th ấ ph n màu. ụ ụ D ng c kê, ỡ đ phôi.
ườ Ph hình ươ Ph ấ d u thên thép. ắ Dung sai l p ghép và ậ ỹ ng k thu t đo l ạ ượ T o đ c các ườ ng nét chính đ xác, rõ ràng, đ mả ả b o các kích ượ ướ ng c và l th ư d gia công.
ử ụ ng pháp giũa 3. Giũa kim lo iạ
ậ ẩ ệ Sai l ch các c.ướ kích th Êto. Giũa.
ệ ượ t đ c các
ạ Nghiêm túc. C n th n. Chính xác. An toàn.
ụ S d ng d ng c đo. ử ụ ụ S d ng d ng c ấ ạ v ch d u. ử ụ S d ng đ gá. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ạ S d ng các lo i giũa. Phân bi lo i giũa. Giũa kim lo i.ạ
ườ ươ ữ ươ Ph thép cacbon. ắ Dung sai l p ghép và ậ ỹ ng k thu t đo l ắ ng pháp gá l p Ph khi gi a thép cacbon.
ể ng pháp đo
ỏ l ỷ ỷ T m . Chính xác.
ọ ả ẽ ỹ ạ ượ V ch đ c trình ự ế ti n hành giũa t kim loai. cượ Giũa đ ế ữ t nh ng chi ti ả ầ ả đ m b o yêu c u ậ ỹ k thu t. ữ ệ Phát hi n nh ng ề ị sai h ng v v trí cướ và kích th 4.Ki m tra và ả ệ hoàn thi n s n ph m.ẩ Th Th Th ướ c lá. ướ ặ c c p. ể ướ c ki m ươ Ph ki m.ể ậ Đ c b n v k thu t Phân tích đánh giá ả ượ ấ ch t ng s n ph m.ẩ ả ỏ Sai h ng s n ph m.ẩ Đánh giá
ụ ộ ơ ả Ngày: 25/02/2011 ệ Tên nhi m v A:
ph ng.ẳ ơ c khí.
ấ ượ Ngu i c b n trong quá trình đ c.ụ
không đúng về ả ch t l ng s n ph m.ẩ
Ế Ệ PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
̃ ̉ ụ ệ
ạ ả ả ườ ườ ạ ị ẩ ệ ệ c công vi c đ ti n hành khoan kim lo i đ m b o đúng yêu Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân
ộ ơ ả Ngu i c b n Khoan kim lo iạ ướ ự ả công vi c: Th c hi n các b ệ ắ ụ ụ ỹ ậ ệ ể ế ế ệ Tên nhi m v A: Tên công vi c A8: Mô t ầ c u k thu t ph c v cho vi c l p ghép các chi ti t.
ứ ầ ế ầ ỹ ộ ầ Ki n th c c n có K năng c n có Thái đ c n có ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n ụ ụ D ng c , tế trang thi ị ậ ệ b , v t li u...
ậ ẩ ứ ọ ả ẽ ỹ ẽ ỹ
ẽ ỹ ướ ọ ả Đ c b n v k ậ ơ thu t c khí. C n th n. Chính xác. Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u ỗ ườ ng i th và l g pặ ầ ọ Đ c nh m c.ướ kích th ả B n v k thu t.ậ ả 1. Nghiên c u b n vẽ
cướ
ư ượ ng d gia công.
ạ ươ ụ ử ụ ậ ẩ ấ 2. V ch d u ự ng pháp d ng
ướ C n th n. Chính xác. ệ Sai l ch kích ị c, v trí. th
ụ ử ụ ạ ng pháp v ch
ấ Mũi v ch,ạ ướ th c lá. ụ D ng c kê, ỡ đ phôi.
ườ ấ ụ ể ị Xác đ nh c th hình dáng, kích ế ướ ủ t. c c a chi ti th ượ ị Xác đ nh đ c ướ c phôi. kích th ạ ượ T o đ c các ườ đ ng nét chính xác, rõ ràng, đ mả ả b o các kích ượ ướ th ng c và l ư d gia công. ậ Đ c b n v k thu t c, ký và các quy hi u.ệ Dung sai kích th và l Ph hình ươ Ph ấ d u thên thép. ắ Dung sai l p ghép và ậ ỹ ng k thu t đo l
ươ 3. Khoan kim lo iạ ng pháp khoan
ậ ẩ ệ Sai l ch các c.ướ kích th
Êto. Mâm c p.ặ Máy khoan.
ỗ Nghiêm túc. C n th n. Chính xác. An toàn
S d ng d ng c đo.ụ ụ S d ng d ng ụ ạ c v ch d u. ử ụ ồ S d ng đ gá. ạ V ch d u trên phôi thép ậ V n hành máy khoan. Mài mũi khoan. Khoan l trên thép cacbon th p ấ
ỗ
ỏ ể ệ ả ẩ ướ 4.Ki m tra và hoàn thi n s n ph m Th Th ướ c lá. ướ ặ c c p. c lá, ỷ ỷ T m . Chính xác.
Phân tích đánh ượ ấ ng giá ch t l ẩ ả s n ph m.
ẽ ỹ ậ ạ ượ V ch đ c trình ự ế t ti n hành khoan kim lo iạ cượ Khoan đ ế ữ t nh ng chi ti ầ ả ả đ m b o yêu c u ậ ỹ k thu t. ữ ệ Phát hi n nh ng ề ị sai h ng v v trí cướ và kích th trong quá trình Ph ỗ l trên thép cacbon. ắ Dung sai l p ghép và ườ ậ ỹ ng k thu t đo l ắ ươ ng pháp gá l p Ph tên thép khi khoan l cacbon. ươ ng pháp đo Ph ằ ể ki m b ng th ướ ặ th c c p. ọ ả Đ c b n v k thu t ả ỏ Sai h ng s n ph m.ẩ Đánh giá không đúng về
ụ ộ ơ ả Ngày: 25/02/2011 ệ Tên nhi m v A: Ngu i c b n
ấ ượ khoan. ơ c khí. ả ng s n
ch t l ph m.ẩ
Ế Ệ PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ộ ơ ả
̃ ̉ ụ ệ ụ ầ ằ ắ
ệ ể ế ụ ầ ụ ệ ằ ả ườ ườ ạ ị ẩ Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân
ạ ệ Tên nhi m v A: Ngu i c b n ụ Tên công vi c A9: C t ren b ng d ng c c m tay ệ ắ ự công vi c: Th c hi n các b Mô t c công vi c đ ti n hành c t ren b ng d ng c c m tay ấ ượ ả ả đ m b o ch t l ướ ng, hingf d ng ren.
ỹ ứ ầ ế ệ ụ D ng c , ế ị t b , Ki n th c c n có ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n ầ K năng c n có Thái đ c nộ ầ có
ứ ọ ả ọ ẩ ậ ẽ ỹ
ẽ ỹ ướ ả ậ ả 1. Nghiên c u b n vẽ ụ trang thi ậ ệ v t li u... ả B n v k thu t.ậ ẽ ơ C n th n. Chính xác. ế ị Các quy t đ nh, tín ỗ ườ ng i th hi u và l g pặ ầ Đ c nh m kích th ọ c.ướ
Đ c b n v ỹ k thu t c khí.
ụ ể kích ế t. ượ c cướ
ượ ư ị Xác đ nh c th hình dáng, ướ ủ c c a chi ti th ị Xác đ nh đ ướ c phôi. kích th ậ Đ c b n v k thu t và các quy c, ký hi u.ệ Dung sai kích th và l ng d gia công.
ạ ậ ẩ ươ ấ 2. V ch d u ự ng pháp d ng
ướ C n th n. Chính xác. ệ Sai l ch kích ị c, v trí. th
ụ ạ ng pháp v ch
ượ Mũi v ch,ạ ướ th c lá. ụ D ng c kê, ỡ đ phôi. Thép cácbon.
ườ ạ ượ T o đ c các ườ đ ng nét chính xác, rõ ràng, đ mả ướ ả b o các kích th c ư và l ng d gia công. Ph hình ươ Ph ấ d u thên thép. ắ Dung sai l p ghép và ậ ỹ ng k thu t đo l ồ
ạ
ắ ằ ắ ươ ng pháp c t ren
ậ ẩ 3. C t ren b ng ụ ầ ụ d ng c c m tay. ượ c trình ti n hành căt ren Sai l ch các kích th ệ c.ướ
ượ Nghiêm túc. C n th n. Chính xác. An toàn.
ườ ế Êto. Mâm c p.ặ Taro. Bàn ren. Tay quay. Ph trên thép cacbon. ắ Dung sai l p ghép và ậ ỹ ng k thu t đo l ứ ề ồ Ki n th c v đ gá.
ầ
ề c c p.
ụ ể ệ ả ẩ ạ V ch đ ự ế t trong và ren ngoài. ắ C t đ c ren trong và ngoài đ mả ỹ ả b o yêu c u k thu t.ậ ắ ệ Phát hi n và kh c ữ ph c nh ng sai 4. Ki m tra và hoàn thi n s n ph m. ướ ặ Th ưỡ D ng đo ren. ứ ế Ki n th c v đo ki m.ể ỷ ỷ T m . Chính xác. ả ỏ Sai h ng s n ph m.ẩ ử ụ S d ng ụ ụ d ng c đo. ử ụ S d ng ụ ụ d ng c ấ ạ v ch d u. ử ụ S d ng đ gá. ấ V ch d u trên phôi thép ử ụ S d ng các ụ ạ ụ lo i d ng c ắ c t ren. ắ C t ren và trong ngoài trên thép cacbon Phân tích đánh giá ch tấ
ụ ộ ơ ả ệ Tên nhi m v A: Ngu i c b n
Ngày: 25/02/2011 An toàn. ng chi
ỏ h ng trong quá ắ trình c t ren. ượ l t.ế ti
Đánh giá không ấ ượ ề đúng v ch t l ng ẩ ả s n ph m.
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ơ ả
̃ ̉ ắ
ệ ả ạ ằ ắ ườ ườ ạ ị ẩ Gò c b n. ạ ằ C t kim lo i b ng kéo c t tay. ệ Th c hi n các b ắ c công vi c đ ti n hành c t kim lo i b ng kéo c t tay Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân
ắ ự ướ ế ệ ể ế ạ ụ Tên nhi m v B: ệ Tên công vi c B1: công vi c: Mô t ả ả đ m b o đúng kích th ướ ỏ c, tránh sai h ng, bi n d ng.
ứ ầ ế ầ ỹ Ki n th c c n có K năng c n có ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , ự ệ ự ướ c th c Các b ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n Thái đ c nộ ầ có ậ ệ v t li u
ả ẽ ỹ ẩ ậ ị ẽ ỹ ẽ ỹ ẽ ọ ả 1. Đ c b n v .
ả B n v k ậ ơ thu t c khí. ả ọ Đ c b n v k ậ ơ thu t c khí. C n th n. Chính xác.
ể ướ ọ Đ c b n v k thuât ơ c khí. Dung sai kích th c.ướ t.
ọ ả ẽ ỹ
Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ i hi u và l ngườ th g pặ ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th hình d ngạ t.ế chi ti ượ c
ướ ẩ ậ ấ c lá, c lá
ươ
C n th n. Chính xác. ạ 2. V ch d u trên phôi.
ự ng pháp d ng hình. ạ ươ ng pháp v ch
Th Mũi v chạ d u.ấ Sai l ch ệ ề v kích c.ướ th
ư ượ ụ Xác đ nh đ c c ạ th hình d ng, kích ế th c chi ti ị Xác đ nh đ ướ c phôi. kích th ượ ạ T o đ c các ườ ng nét rõ ràng, đ ả ả chính xác, đ m b o ượ ng d gia công. l
ậ ẩ ắ ử ụ ng pháp s d ng
ắ C n th n. Chính xác. ạ 3. C t kim lo i ằ b ng kéo c t tay.
ầ ắ ặ ạ Sai l chệ ề v kích c.ướ th
ắ ắ Kéo c t tay. Thép cacbon ấ ạ d ng t m d y (0,6 1,2) mm. ướ ử ụ S d ng th ạ ử ụ S d ng v ch d u.ấ ấ ạ V ch d u trên phôi thép ắ ử ụ S d ng kéo c t tay. ỏ C t tôn m ng ằ b ng kéo c t tay.
ắ
ử
ậ ơ Đ c b n v k thu t c khí. Ph Ph d u.ấ ươ Ph ắ kéo c t tay. ể ấ Tính ch t, đ c đi m ạ ủ c a thép các bon d ng ỏ ấ t m m ng. ươ ng pháp c t phôi Ph ằ thép các bon b ng kéo ắ c t tay.
ạ
ả
ạ ượ c trình V ch đ ắ ế ự ti n hành c t t ằ kim lo i b ng kéo ớ ắ c t tay v i thép ấ ạ cacbon d ng t m ầ d y (0,6 1,2) mm. ụ S d ng thành ắ th o kéo c t tay. ả ẩ S n ph m đ m ả b o đúng kích c.ướ th
ể ệ ướ ọ ả ẽ ỹ ướ ẩ ậ 4. Ki m tra và hoàn Phát hi n đ ượ Th c c lá. ậ Đ c b n v k thu t ử ụ S d ng th c lá. C n th n. Sai h ng ỏ
ơ ả Ngày: 25/02/2011 Gò c b n.
ụ ẩ ỏ ẩ ệ Tên nhi m v B: ệ ả thi n s n ph m Chính xác.
ườ ướ ề các sai h ng v ạ hình d ng, kích th c.ướ ơ c khí. ứ ế Ki n th c đo l ậ ằ ỹ k thu t b ng th ng c lá.
ả s n ph m. Đánh giá không đúng ề ấ v ch t ả ượ l ng s n ph m.ẩ
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ơ ả
̃ ̉ ụ
ả ắ ự ướ ệ ể ế ụ ả ạ ằ ườ ườ ạ ị ẩ Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân
ướ ạ ắ c công vi c đ ti n hành c t kim lo i b ng đ c đ m ế ụ Tên nhi m v B: ệ Tên công vi c B2: ệ Mô t công vi c: ả b o đúng kích th Gò c b n. ạ ằ C t kim lo i b ng đ c. ệ Th c hi n các b ỏ c, tránh sai h ng, bi n d ng.
ứ ầ ế ầ ỹ Ki n th c c n có K năng c n có ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n Thái đ c nộ ầ có ậ ệ v t li u
ị ả ẽ ỹ ả ẽ ỹ ậ ẩ ẽ ọ ả 1. Đ c b n v . ẽ ỹ
ả B n v k ậ ơ thu t c khí. ậ ọ Đ c b n v k thu t ơ c khí. C n th n. Chính xác.
ể ướ t. ọ Đ c b n v k thuât ơ c khí. Dung sai kích th c.ướ
ọ ả ẽ ỹ
ậ ơ
ượ c Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ i hi u và l ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th hình d ngạ t.ế chi ti
ấ ướ ậ ẩ c lá, ề
ươ
c lá ấ ạ 2. V ch d u trên phôi. C n th n. Chính xác. Sai l ch vệ c.ướ kích th
ự ng pháp d ng hình. ạ ươ ng pháp v ch
Th Mũi v chạ d u.ấ
ư ượ ụ Xác đ nh đ c c ạ th hình d ng, kích ế th c chi ti ị Xác đ nh đ ướ c phôi. kích th ạ ượ T o đ c các ườ ng nét rõ ràng, đ ả ả chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công. ướ ử ụ S d ng th ử ụ ạ S d ng v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép
ắ ẩ ậ ề ử ụ ng pháp s d ng
ụ ạ ắ 3. C t kim lo i ằ b ng đ c. C n th n. Chính xác. Sai l ch vệ c.ướ kích th
ầ ặ ử ụ S d ng kéo c t tay. ằ ắ C t thép cacbon b ng đ c.ụ
ắ Kéo c t tay. Thép cacbon ấ ạ d ng t m d y (1 3) mm.
ầ
Đ c b n v k thu t c khí. Ph Ph d u.ấ ươ Ph ạ ụ đ c kim lo i. ể ấ Tính ch t, đ c đi m ạ ủ c a thép cacbon d ng t m.ấ ắ ấ ng pháp c t t m Ph ụ ằ thép các bon b ng đ c kim lo i.ạ
ươ
ướ ọ ả ẽ ỹ ậ ướ ậ ẩ Th c lá. ử ụ S d ng th c lá.
ệ ỏ ể ệ ả ẩ ẩ ượ ạ c trình V ch đ ắ ự ế ti n hành c t kim t ạ ụ ằ lo i b ng đ c kim ạ ớ lo i v i thép cacbon ấ ạ d ng t m d y (1 3) mm. ử ụ S d ng thành ạ ạ ụ th o đ c kim lo i. ả ẩ ả S n ph m đ m ả b o đúng kích c.ướ th Phát hi n đ các sai h ng v ượ c ề 4. Ki m tra và hoàn thi n s n ph m Đ c b n v k thu t ơ c khí. C n th n. Chính xác. Sai h ng ỏ ả s n ph m.
ụ ệ ơ ả Ngày: 25/02/2011 Tên nhi m v B:
Gò c b n. ạ hình d ng, kích th c.ướ
Đánh giá không đúng ề ấ ượ v ch t l ng ẩ ả s n ph m.
Ph ườ l ướ th ươ ng pháp đo ậ ằ ỹ ng k thu t b ng c lá.
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ơ ả
̃ ̉
ề ử ụ ệ ả ề ể ự ệ ướ ườ ườ ạ ị ẩ t b d ng c c a ngh đ th c hi n các b c công Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân
ụ ệ công vi c: ế ế ị ụ ả ạ ạ ả ụ ủ ỹ ề ầ ậ Tên nhi m v B: Gò c b n. ạ Tên công vi c B3: Vi n mép kim lo i. Mô t S d ng các lo i thi ệ vi c ti n hành vi n mép kim lo i đ m b o yêu c u k thu t.
ứ ầ ế ầ ỹ Ki n th c c n có K năng c n có ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n Thái đ c nộ ầ có ậ ệ v t li u
ị ả ẽ ỹ ả ẽ ỹ ậ ẩ ẽ ọ ả 1. Đ c b n v . ẽ ỹ
ậ ọ Đ c b n v k thu t ơ c khí. C n th n. Chính xác. ả B n v k ậ ơ thu t c khí.
ể ướ t. ọ Đ c b n v k thuât ơ c khí. Dung sai kích th c.ướ
ậ
ẽ ỹ
ọ ả
ượ c Các quy tế ị đ nh, tín ệ ỗ hi u và l i ngườ th g pặ ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th hình d ngạ t.ế chi ti
ấ ướ ậ ẩ c lá,
ự
ng pháp d ng
c lá ấ ạ 2. V ch d u trên phôi. C n th n. Chính xác.
Sai l ch ệ ề v kích c.ướ th
ươ
ạ ng pháp v ch
ư ượ ụ Xác đ nh đ c c ạ th hình d ng, kích ế th c chi ti ị Xác đ nh đ ướ c phôi. kích th ạ ượ T o đ c các ườ ng nét rõ ràng, đ ả ả chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công. Th Mũi v chạ d u.ấ Com pa ướ ử ụ S d ng th ử ụ ạ S d ng v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép
ử ắ ậ ẩ ắ 3. C t phôi ử ụ ng pháp s d ng
ắ ạ ử ụ S d ng kéo c t tay. ắ C t phôi C n th n. Chính xác.
ắ Phôi thép t m ấ (0,6 1,2) mm. ắ Kéo c t tay Sai l chệ ề v kích c.ướ th
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ Ph hình Ph d u.ấ ươ Ph ắ kéo c t tay ươ Ph ạ ằ lo i b ng kéo c t tay
ng pháp c t kim ắ
ụ S d ng thành th o kéo c t phôi thép cacbon d yầ (0,6 1,2) mm. ắ C t phôi đúng cướ kích th
ệ ụ Ngày: 25/02/2011
ề ấ ặ ẩ ậ
Tên nhi m v B: 4. Vi n mép kim lo i.ạ C n th n. Chính xác.
ử ụ ử ụ ề S d ng búa gò. S d ng đe gò. ạ Vi n mép kim lo i Sai l chệ ề v kích c.ướ th
ầ ầ ề ng pháp vi n
Đe gò. Búa gò. Thép cacbon ấ ạ d ng t m d y (0,6 1,2) mm. ể Tính ch t, đ c đi m ạ ủ c a thép cacbon d ng t m.ấ ươ Ph mép kim lo iạ
ạ
ả
ướ ẩ ậ ậ ẽ ỹ ọ ả c lá. c lá.
ệ ỏ ể ệ ả ẩ ẩ 5. Ki m tra và hoàn thi n s n ph m ướ Th Com pa ử ụ S d ng th ử ụ S d ng compa. C n th n. Chính xác.
ơ ả Gò c b n. ượ ạ c trình V ch đ ề ự ế ti n hành vi n t ạ ạ mép kim lo i d ng ấ t m d y (0,6 1,2) mm. ụ ử S d ng thành th o đe gò, búa. ả ẩ S n ph m đ m ả b o đúng kích c.ướ th ượ c Phát hi n đ ề các sai h ng v ạ hình d ng, kích th c.ướ
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ ng pháp đo Ph ậ ằ ỹ ườ ng k thu t b ng l ướ c lá. th
Sai h ng ỏ ả s n ph m. Đánh giá không đúng ề ấ v ch t ả ượ l ng s n ph m.ẩ
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ
̃ ̉ ố ơ
ử ụ ụ ủ ệ ệ ả ướ ệ ườ ườ ạ ị ẩ ụ ệ công vi c: c công vi c Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân
ề ể ự t b d ng c c a ngh đ th c hi n các b ậ ỹ ế ị ụ ả ố ơ ầ ả ơ ả Tên nhi m v B: Gò c b n. Tên công vi c B4: Ghép m i đ n. S d ng các thi Mô t ạ ấ ế ti n hành ghép m i đ n kim lo i t m đ m b o yêu c u k thu t.
ứ ầ ế ầ ỹ Ki n th c c n có K năng c n có ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , ự ệ ự ướ c th c Các b ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n Thái đ c nộ ầ có ậ ệ v t li u
ả ẽ ỹ ả ẽ ỹ ậ ẩ ị ẽ ỹ ẽ ọ ả 1. Đ c b n v .
ả B n v k ậ ơ thu t c khí. ậ ọ Đ c b n v k thu t ơ c khí. C n th n. Chính xác.
ể ướ ọ Đ c b n v k thuât ơ c khí. Dung sai kích th c.ướ t.
ậ
ẽ ỹ
ọ ả
Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ i hi u và l ngườ th g pặ ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th hình d ngạ t.ế chi ti ượ c
ướ ẩ ậ ấ c lá,
ự
ng pháp d ng
c lá ấ C n th n. Chính xác. ạ 2. V ch d u trên phôi.
Th Mũi v chạ d u.ấ Sai l ch ệ ề v kích c.ướ th
ươ
ạ ng pháp v ch
ư ướ ử ụ S d ng th ạ ử ụ S d ng v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ượ ụ Xác đ nh đ c c ạ th hình d ng, kích ế th c chi ti ị Xác đ nh đ ướ c phôi. kích th ượ ạ T o đ c các ườ ng nét rõ ràng, đ ả ả chính xác, đ m b o ượ ng d gia công. l
ắ ậ ẩ ử ử ụ ng pháp s d ng ắ 3. C t phôi
ạ ắ ử ụ S d ng kéo c t tay. ắ C t phôi C n th n. Chính xác.
ắ Phôi thép t m ấ (0,6 1,2) mm. ắ Kéo c t tay Sai l chệ ề kích v c.ướ th
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ Ph hình Ph d u.ấ ươ Ph ắ kéo c t tay ươ Ph ạ ằ lo i b ng kéo c t tay
ng pháp c t kim ắ
ặ ấ ậ ẩ ố
ử ụ ử ụ C n th n. Chính xác. ơ 4. Ghép m i đ n kim lo i.ạ
Sai l chệ ề v kích c.ướ th
ầ ơ ề ầ S d ng búa gò. S d ng đe gò. ơ ố Ghép m i đ n kim lo i.ạ
ng pháp ghép ạ ươ ố ơ Đe gò. Búa gò. Thép cacbon ấ ạ d ng t m d y (0,6 1,2) mm. ể Tính ch t, đ c đi m ạ ủ c a thép cacbon d ng t m.ấ Ph m i đ n kim lo i. ụ S d ng thành th o kéo c t phôi thép cacbon d yầ (0,6 1,2) mm. ắ C t phôi đúng cướ kích th ạ ượ V ch đ c trình ự ế ti n hành ghép t ạ ố m i đ n kim lo i có chi u d y (0,6 1,2) mm.
ụ ệ Ngày: 25/02/2011 Tên nhi m v B:
ạ
ả
ể ướ ướ ẩ ậ ậ ẽ ỹ ọ ả Th c lá. ử ụ S d ng th c lá.
ệ ỏ ệ ẩ C n th n. Chính xác.
5. Ki m tra và ả hoang thi n s n ph mẩ
ơ ả Gò c b n. ụ ử S d ng thành th o đe gò, búa. ả ẩ S n ph m đ m ả b o đúng kích cướ . th ượ c Phát hi n đ ề các sai h ng v ạ hình d ng, kích th c.ướ
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ ng pháp đo Ph ườ ậ ằ ỹ ng k thu t b ng l ướ c lá. th
Sai h ng ỏ ả s n ph m. Đánh giá không đúng ề ấ v ch t ả ượ l ng s n ph m.ẩ
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ
̃ ̉
ử ụ ụ ủ ệ ệ ả ướ ệ ườ ườ ạ ị ẩ ụ ệ công vi c: c công vi c Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân
ề ể ự t b d ng c c a ngh đ th c hi n các b ậ ỹ ế ị ụ ả ầ ả ố ơ ả Tên nhi m v B: Gò c b n. ố Tên công vi c B5: Ghép m i kép. S d ng các thi Mô t ạ ấ ế ti n hành ghép m i kép kim lo i t m đ m b o yêu c u k thu t.
ứ ầ ế ầ ỹ Ki n th c c n có K năng c n có ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n Thái đ c nộ ầ có ậ ệ v t li u
ả ẽ ỹ ả ẽ ỹ ậ ẩ ị ẽ ỹ ẽ ọ ả 1. Đ c b n v .
ả B n v k ậ ơ thu t c khí. ậ ọ Đ c b n v k thu t ơ c khí. C n th n. Chính xác.
ể ướ ọ Đ c b n v k thuât ơ c khí. Dung sai kích th c.ướ t.
ậ
ẽ ỹ
ọ ả
Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ i hi u và l ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th hình d ngạ t.ế chi ti ượ c
ấ ướ ẩ ậ c lá, ề
ự
ng pháp d ng
c lá ấ ạ 2. V ch d u trên phôi. C n th n. Chính xác. Sai l ch vệ c.ướ kích th
Th Mũi v chạ d u.ấ
ươ
ạ ng pháp v ch
ư ượ ụ Xác đ nh đ c c ạ th hình d ng, kích ế th c chi ti ị Xác đ nh đ ướ c phôi. kích th ạ ượ T o đ c các ườ ng nét rõ ràng, đ ả ả chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công. ướ ử ụ S d ng th ử ụ ạ S d ng v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép
ử ắ ẩ ậ ắ 3. C t phôi ử ụ ng pháp s d ng ề
ạ ắ ử ụ S d ng kéo c t tay. ắ C t phôi C n th n. Chính xác. Sai l ch vệ c.ướ kích th
ắ Phôi thép t m ấ (0,6 1,2) mm. ắ Kéo c t tay
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ Ph hình Ph d u.ấ ươ Ph ắ kéo c t tay ươ Ph ạ ằ lo i b ng kéo c t tay
ng pháp c t kim ắ
ố ấ ặ ẩ ậ ề
4. Ghép m i kép kim lo i.ạ C n th n. Chính xác. Sai l ch vệ c.ướ kích th
ử ụ ử ụ ề ạ S d ng búa gò. S d ng đe gò. Vi n mép kim lo i.
ầ ấ ầ ươ
ng pháp ghép ạ Đe gò. Búa gò. Thép cacbon ấ ạ d ng t m d y (0,6 1,2) mm. ể Tính ch t, đ c đi m ạ ủ c a thép cacbon d ng t m.ấ Ph ố m i kép kim lo i.
ụ S d ng thành th o kéo c t phôi thép cacbon d yầ (0,6 1,2) mm. ắ C t phôi đúng cướ kích th ượ ạ c trình V ch đ ự ế ti n hành ghép t ạ ố m i kép kim lo i ạ d ng t m d y (0,6 1,2) mm.. ụ ử S d ng thành
ụ ệ ơ ả Ngày: 25/02/2011 Tên nhi m v B: Gò c b n.
ạ
ả
ướ ướ ẩ ậ ậ ẽ ỹ ọ ả Th c lá. ử ụ S d ng th c lá.
ệ ỏ ể ệ ả ẩ ẩ 5. Ki m tra và hoàn thi n s n ph m C n th n. Chính xác.
th o đe gò, búa. ả ẩ S n ph m đ m ả b o đúng kích c.ướ th ượ c Phát hi n đ ề các sai h ng v ạ hình d ng, kích th c.ướ
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ Ph ng pháp đo ườ ậ ằ ỹ ng k thu t b ng l ướ c lá. th Sai h ng ỏ ả s n ph m. Đánh giá không đúng ề ấ ượ v ch t l ng ẩ ả s n ph m.
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ơ ả
̃ ạ ụ ệ i biên so n: Nguyên Văn Tên nhi m v B: Tên công vi c B6: Gò c b n. Tán đinh mũ bán c u.ầ
̃ ả ử ụ ụ ủ ệ ệ ướ ế ẩ ị công vi c: ệ c công vi c ti n hành ́ i th m đ nh:Vu Văn Duân Ngày: 25/02/2011 ườ Ng Toan̉ ườ Ng
ế ị ụ ả ầ ậ ả ầ ề ể ự Mô t t b d ng c c a ngh đ th c hi n các b S d ng các thi ỹ ạ ấ tán đinh mũ bán c u trên kim lo i t m đ m b o yêu c u k thu t.
ứ ầ ế ầ ỹ Ki n th c c n có K năng c n có ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n Thái đ c nộ ầ có ậ ệ v t li u
ả ẽ ỹ ả ẽ ỹ ậ ẩ ị ẽ ỹ ẽ ọ ả 1. Đ c b n v .
ả B n v k ậ ơ thu t c khí. ậ ọ Đ c b n v k thu t ơ c khí. C n th n. Chính xác.
ể ướ ọ Đ c b n v k thuât ơ c khí. Dung sai kích th c.ướ t.
ậ
ẽ ỹ
ọ ả
Các quy tế ị đ nh, tín ệ ỗ hi u và l i ngườ th g pặ ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th hình d ngạ t.ế chi ti ượ c
ướ ậ ẩ ấ c lá,
ự
ng pháp d ng
c lá ấ C n th n. Chính xác. ạ 2. V ch d u trên phôi.
Th Mũi v chạ d u.ấ Sai l ch ệ ề v kích c.ướ th
ươ
ạ ng pháp v ch
ư ướ ử ụ S d ng th ử ụ ạ S d ng v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ượ ụ Xác đ nh đ c c ạ th hình d ng, kích ế c chi ti th ị Xác đ nh đ ướ c phôi. kích th ượ ạ T o đ c các ườ ng nét rõ ràng, đ ả ả chính xác, đ m b o ượ ng d gia công. l
ắ ẩ ậ ử ử ụ ng pháp s d ng ắ 3. C t phôi
ắ ạ ử ụ S d ng kéo c t tay. ắ C t phôi C n th n. Chính xác.
ắ Phôi thép t m ấ (0,6 1,2) mm. ắ Kéo c t tay Sai l chệ ề kích v c.ướ th
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ Ph hình Ph d u.ấ ươ Ph ắ kéo c t tay ươ Ph ạ ằ lo i b ng kéo c t tay
ng pháp c t kim ắ
ươ ẩ ậ ạ ỗ ộ ỗ . ề 4. T o l trên phôi
ạ C n th n. Chính xác ệ Sai l ch v cướ kích th
ử Búa ngu iộ Đe Đ t lộ ỗ ử ụ S d ng đ t l ộ ử ụ S d ng búa ngu i ộ ỗ Đ t l trên phôi
ụ ạ ử ụ ng pháp s d ng Ph ụ ộ ỗ ụ . d ng c đ t l ể ặ ấ Tính ch t, đ c đi m ạ ủ c a thép cacbon d ng ụ S d ng thành th o kéo c t phôi thép cacbon d yầ (0,6 1,2) mm. ắ C t phôi đúng cướ kích th ụ ử S d ng thành ộ th o búa ngu i ụ S d ng thành ụ ộ th o d ng c đ t
ụ ệ ơ ả Ngày: 25/02/2011 Tên nhi m v B: Gò c b n.
ộ ỗ ng pháp đ t l
ậ ẩ
ử ụ ử ụ ế 5. Tán đinh mũ bán c u.ầ C n th n. Chính xác.
Sai l chệ ề v kích c.ướ th
ầ ặ ấ S d ng búa gò. S d ng đe gò. Tán đinh mũ bán c uầ ạ ấ lên kim lo i t m.
ử
ạ ươ Đe gò. Búa gò. Thép cacbon ấ ạ d ng t m d y (0,6 1,2) mm. Đinh tán mũ bán c u.ầ
ả
t mấ ươ Ph kim lo i t mạ ấ ử ụ ươ ng pháp s d ng Ph ụ ụ d ng c tán đinh mũ bán c u. ầ ể Tính ch t, đ c đi m ạ ủ c a thép cacbon d ng t mấ ng pháp tán đinh Ph ạ ầ mũ bán c u kim lo i t m.ấ
ậ ẽ ỹ ọ ả ướ ướ ẩ ậ Th c lá. ử ụ S d ng th c lá.
ệ ỏ ể ệ ả ẩ ẩ 6. Ki m tra và hoàn thi n s n ph m C n th n. Chính xác.
lỗ ả ả Phôi đ m b o cướ đúng kích th ượ ạ V ch đ c trình ự t ti n hành tán đinh mũ bán c uầ ấ ạ ạ kim lo i d ng t m ầ d y (0,6 1,2) mm. ụ S d ng thành th o đe gò, búa. ả ẩ S n ph m đ m ả b o đúng kích c.ướ th ượ c Phát hi n đ ề các sai h ng v ạ hình d ng, kích th c.ướ
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ế ứ ề Ki n th c v đo ậ ằ ỹ ườ ng k thu t b ng l ướ c lá. th
Sai h ng ỏ ả s n ph m. Đánh giá không đúng ề ấ v ch t ả ượ l ng s n ph m.ẩ
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ơ ả
̃ ̉
ử ụ ụ ủ ả ệ ướ ế ườ ườ ạ ị ẩ ụ ệ công vi c: t b d ng c c a ngh đ th c hi n các b ệ c công vi c ti n hành Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân
Gò c b n. ầ Tán đinh mũ đ u chìm. ế ị ụ S d ng các thi ả ạ ấ ệ ầ ầ ả ỹ Tên nhi m v B: Tên công vi c B7: ề ể ự Mô t ậ tán đinh mũ đ u chìm trên kim lo i t m đ m b o yêu c u k thu t.
ứ ầ ế ầ ỹ ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , Ki n th c c n có K năng c n có ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n Thái đ c nộ ầ có ậ ệ v t li u
th
ả ẽ ỹ ả ẽ ỹ ậ ẩ ị ẽ ỹ ẽ ọ ả 1. Đ c b n v .
ả B n v k ậ ơ thu t c khí. ậ ọ Đ c b n v k thu t ơ c khí. C n th n. Chính xác.
ể ướ ọ Đ c b n v k thuât ơ c khí. Dung sai kích th c.ướ t.
ậ
ẽ ỹ
ọ ả
ượ c
ướ ậ ẩ ấ c lá,
ự
ng pháp d ng
c lá ấ C n th n. Chính xác. ạ 2. V ch d u trên phôi.
Th Mũi v chạ d u.ấ Các quy tế ị đ nh, tín hi u vàệ iỗ l ngườ g pặ Nh mầ ẫ l n kích c,ướ th hình d ngạ t.ế chi ti Sai l ch ệ ề v kích c.ướ th
ươ
ạ ng pháp v ch
ư ướ ử ụ S d ng th ử ụ ạ S d ng v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ượ ụ Xác đ nh đ c c ạ th hình d ng, kích ế th c chi ti ị Xác đ nh đ ướ c phôi. kích th ạ ượ T o đ c các ườ ng nét rõ ràng, đ ả ả chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công.
ắ ậ ẩ ử ử ụ ng pháp s d ng ắ 3. C t phôi
ạ ắ ử ụ S d ng kéo c t tay. ắ C t phôi C n th n. Chính xác.
ắ Phôi thép t m ấ (0,6 1,2) mm. ắ Kéo c t tay Sai l chệ ề v kích c.ướ th
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ Ph hình Ph d u.ấ ươ Ph ắ kéo c t tay ươ Ph ạ ằ lo i b ng kéo c t tay
ng pháp c t kim ắ
ạ ỗ ươ ẩ ậ 4. T o l trên phôi ộ ỗ .
ạ C n th n. Chính xác
ử ụ S d ng thành th o kéo c t phôi thép cacbon d yầ (0,6 1,2) mm. ắ C t phôi đúng cướ kích th ụ ử S d ng thành ộ th o búa ngu i ụ S d ng thành Búa ngu iộ Đe Đ t lộ ỗ ử ụ ng pháp s d ng Ph ụ ộ ỗ ụ . d ng c đ t l ể ặ ấ Tính ch t, đ c đi m ử ụ S d ng đ t l ử ụ ộ S d ng búa ngu i ộ ỗ Đ t l trên phôi Sai l chệ ề v kích cướ th
ụ ệ Ngày: 25/02/2011 Tên nhi m v B: Gò c b n.
ơ ả ụ
ộ ỗ ng pháp đ t l
ậ ẩ
ử ụ ử ụ ế C n th n. Chính xác. 5. Tán đinh mũ đ uầ chìm.
Sai l chệ ề v kích c.ướ th
ầ ấ ặ S d ng búa gò. S d ng đe gò. ầ Tán đinh mũ đ u chìm ạ ấ lên kim lo i t m.
ử
ạ Đe gò. Búa gò. Thép cacbon ấ ạ d ng t m d y (0,6 1,2) mm. Đinh tán mũ ầ đ u chìm.
ả ươ ầ
ạ ủ c a thép cacbon d ng t mấ ươ Ph kim lo i t mạ ấ ử ụ ươ ng pháp s d ng Ph ụ ụ d ng c tán đinh mũ bán c u. ầ ể Tính ch t, đ c đi m ạ ủ c a thép cacbon d ng t mấ ng pháp tán đinh Ph ạ mũ đ u chìm kim lo i t m.ấ
ậ ẽ ỹ ọ ả ướ ướ ậ ẩ Th c lá. ử ụ S d ng th c lá.
ệ ỏ ể ệ ả ẩ ẩ 6. Ki m tra và hoàn thi n s n ph m. C n th n. Chính xác.
ụ ộ ạ th o d ng c đ t lỗ ả ả Phôi đ m b o cướ đúng kích th ạ ượ V ch đ c trình ự ti n hành tán t ầ đinh mũ đ u chìm ấ ạ ạ kim lo i d ng t m ầ d y (0,6 1,2) mm. ụ S d ng thành th o đe gò, búa. ả ẩ S n ph m đ m ả b o đúng kích c.ướ th ượ c Phát hi n đ ề các sai h ng v ạ hình d ng, kích th c.ướ
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ ng pháp đo Ph ườ ậ ằ ỹ ng k thu t b ng l ướ c lá. th
Sai h ng ỏ ả s n ph m. Đánh giá không đúng ề ấ v ch t ả ượ ng s n l ph m.ẩ
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ
̃ ạ ụ ệ i biên so n: Nguyên Văn Tên nhi m v B: Tên công vi c B8: ơ ả Gò c b n. Gò chun.
̃ ả ề ể ự ụ ủ ệ ướ ế ẩ ị công vi c: S d ng các thi ệ c công vi c ti n hành ́ i th m đ nh:Vu Văn Duân Ngày: 25/02/2011 ườ Ng Toan̉ ườ Ng
ệ ạ ả ử ụ ả ầ ế ị ụ Mô t t b d ng c c a ngh đ th c hi n các b ậ ỹ gò chun kim lo i đ m b o yêu c u k thu t.
ứ ầ ế ầ ỹ Ki n th c c n có K năng c n có ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , ự ệ ự ướ c th c Các b ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n Thái đ c nộ ầ có ậ ệ v t li u
ả ẽ ỹ ả ẽ ỹ ậ ẩ ị ẽ ỹ ẽ ọ ả 1. Đ c b n v .
ả B n v k ậ ơ thu t c khí. ậ ọ Đ c b n v k thu t ơ c khí. C n th n. Chính xác.
ể ướ ọ Đ c b n v k thuât ơ c khí. Dung sai kích th c.ướ t.
ậ
ẽ ỹ
ọ ả
Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ hi u và l i ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th hình d ngạ t.ế chi ti ượ c
ấ ướ ẩ ậ c lá, ề
ự
ng pháp d ng
c lá ấ ạ 2. V ch d u trên phôi. C n th n. Chính xác. Sai l ch vệ c.ướ kích th
Th Mũi v chạ d u.ấ
ươ
ạ ng pháp v ch
ư ượ ụ Xác đ nh đ c c ạ th hình d ng, kích ế th c chi ti ị Xác đ nh đ ướ c phôi. kích th ạ ượ T o đ c các ườ ng nét rõ ràng, đ ả ả chính xác, đ m b o ượ ng d gia công. l ướ ử ụ S d ng th ạ ử ụ S d ng v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép
ử ắ ẩ ậ ắ 3. C t phôi ử ụ ng pháp s d ng ề
ắ ạ ử ụ S d ng kéo c t tay. ắ C t phôi C n th n. Chính xác. Sai l ch vệ c.ướ kích th
ắ Phôi thép t m ấ (0,6 1,2) mm. ắ Kéo c t tay
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ Ph hình Ph d u.ấ ươ Ph ắ kéo c t tay ươ Ph ạ ằ lo i b ng kéo c t tay
ng pháp c t kim ắ
ươ ẩ ậ 4. Gò chun. ề
ế ử ụ ng pháp s d ng ụ ử ụ ử ụ C n th n. Chính xác. Sai l ch vệ c.ướ kích th
ặ ấ ạ ấ S d ng búa gò. S d ng đe gò. Gò chun kim lo i t m.
ầ ầ
ụ S d ng thành th o kéo c t phôi thép cacbon d yầ (0,6 1,2) mm. ắ C t phôi đúng cướ kích th ạ ượ V ch đ c trình ự ti n hành gò t ạ ạ chun kim lo i d ng ấ t m d y (0,6 1,2) mm. Đe gò. Búa gò. Thép cacbon ấ ạ d ng t m d y (0,6 1,2) mm. Ph ụ d ng c gò chun. ể Tính ch t, đ c đi m ạ ủ c a thép cacbon d ng t mấ
ụ ệ Ngày: 25/02/2011 Tên nhi m v B:
ạ ng pháp gò chun ạ ấ ươ Ph kim lo i t m.
ả
ậ ẽ ỹ ọ ả ướ ướ ậ ẩ Th c lá. ử ụ S d ng th c lá.
ệ ỏ ể ệ ả ẩ ẩ 5. Ki m tra và hoàn thi n s n ph m C n th n. Chính xác.
ơ ả Gò c b n. ụ ử S d ng thành th o đe gò, búa. ả ẩ S n ph m đ m ả b o đúng kích c.ướ th ượ c Phát hi n đ ề các sai h ng v ạ hình d ng, kích th c.ướ
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ế ứ ề Ki n th c v đo ườ ậ ằ ỹ ng k thu t b ng l ướ c lá. th Sai h ng ỏ ả s n ph m. Đánh giá không đúng ề ấ ượ v ch t l ng ẩ ả s n ph m.
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
Gò c b n. ̃ ạ ụ ệ i biên so n: Nguyên Văn ệ Tên nhi m v B: Tên công vi c B9 ơ ả : Gò thúc.
̃ ả ề ể ự ệ ướ ế ẩ ị công vi c: S d ng các thi ệ c công vi c ti n hành ́ i th m đ nh:Vu Văn Duân Ngày: 25/02/2011 ườ Ng Toan̉ ườ Ng
t b d ng c c a ngh đ th c hi n các b ầ ế ị ụ ỹ ụ ủ ậ ệ ạ ả ử ụ Mô t ả gò thúc kim lo i đ m b o đúng yêu c u k thu t.
ứ ầ ế ầ ỹ Ki n th c c n có K năng c n có ụ trang thi ụ D ng c , ế ị t b , ự ệ ự ướ c th c Các b ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu nẩ th c hi n Thái đ c nộ ầ có ậ ệ v t li u
ả ẽ ỹ ả ẽ ỹ ậ ẩ ị ẽ ỹ ẽ ọ ả 1. Đ c b n v .
ả B n v k ậ ơ thu t c khí. ậ ọ Đ c b n v k thu t ơ c khí. C n th n. Chính xác.
ể ướ ọ Đ c b n v k thuât ơ c khí. Dung sai kích th c.ướ t.
ậ
ẽ ỹ
ọ ả
Các quy tế ị đ nh, tín ỗ ệ hi u và l i ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th hình d ngạ t.ế chi ti ượ c
ấ ướ ậ ẩ c lá, ề
ự
ng pháp d ng
c lá ấ ạ 2. V ch d u trên phôi. C n th n. Chính xác. Sai l ch vệ c.ướ kích th
Th Mũi v chạ d u.ấ
ươ
ạ ng pháp v ch
ư ượ ụ Xác đ nh đ c c ạ th hình d ng, kích ế th c chi ti ị Xác đ nh đ ướ c phôi. kích th ạ ượ T o đ c các ườ ng nét rõ ràng, đ ả ả chính xác, đ m b o ượ ng d gia công. l ướ ử ụ S d ng th ạ ử ụ S d ng v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép
ử ắ ậ ẩ ắ 3. C t phôi ử ụ ng pháp s d ng ề
ắ ạ C n th n. Chính xác. Sai l ch vệ c.ướ kích th
ắ ử ụ S d ng kéo c t tay. ử ụ ạ ụ S d ng đ c kim lo i ắ C t phôi
ụ Phôi thép t m ấ (0,8 2,0) mm. ắ Kéo c t tay ạ Đ c kim lo i
ắ
ẩ ậ 4. Gò thúc. ề
ế ử ụ ử ụ C n th n. Chính xác. Sai l ch vệ c.ướ kích th
ạ ấ S d ng búa gò. S d ng đe gò. Gò thúc kim lo i t m.
ầ ặ ấ
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ Ph hình Ph d u.ấ ươ Ph ắ kéo c t tay ươ ng pháp c t kim Ph ạ ằ ắ lo i b ng kéo c t tay ươ Ph ng pháp c t kim ạ ụ ạ ằ lo i b ng đ c kim lo i. ử ụ ươ ng pháp s d ng Ph ụ ụ d ng c gò thúc mũ bán c u. ầ ể Tính ch t, đ c đi m ạ ủ c a thép cacbon d ng
ụ S d ng thành th o kéo c t phôi thép cacbon d yầ (0,8 2,0) mm. ắ C t phôi đúng cướ kích th ạ ượ V ch đ c trình ự ti n hành gò t ạ ạ chun kim lo i d ng ấ t m d y (0,8 2,0) mm. Đe gò. Búa gò. Thép cacbon ầ ấ ạ d ng t m d y (0,8 2) mm.
ụ ệ Ngày: 25/02/2011 Tên nhi m v B:
ạ
ả ng pháp gò chun ạ ấ t mấ ươ Ph kim lo i t m.
ậ ẽ ỹ ọ ả ướ ướ ẩ ậ Th c lá. ử ụ S d ng th c lá.
ệ ỏ ể ệ ả ẩ ẩ 5. Ki m tra và hoàn thi n s n ph m C n th n. Chính xác.
ơ ả Gò c b n. ụ ử S d ng thành th o đe gò, búa. ả ẩ S n ph m đ m ả b o đúng kích c.ướ th ượ c Phát hi n đ ề các sai h ng v ạ hình d ng, kích th c.ướ
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ ng pháp đo Ph ườ ậ ằ ỹ ng k thu t b ng l ướ c lá. th Sai h ng ỏ ả s n ph m. Đánh giá không đúng ề ấ ượ v ch t l ng ẩ ả s n ph m.
Ế
Ệ
ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C ươ ng pháp hàn khí. v trí b ng b ng ph
̃ ̉ ụ ệ ấ ở ị ề ườ ườ ạ ị ẩ Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ằ ọ ử ế ị ụ ứ ề ệ ả ằ
ọ ử ế ị ượ Tên nhi m v C: Tên công vi c C1: Mô t ậ ằ nh m v n hành thi Hàn thép các bon th p ậ ế ị V n hành thi ử ụ ế ậ ụ công vi c: V n d ng ki n S d ng các trang thi ỉ ề t b hàn, đi u ch nh đ ằ ỉ t b hàn khí, đi u ch nh ng n l a hàn khí ụ ủ t b , d ng c c a ngh nh m t c ầ c ng n l a hàn theo yêu c u
ỹ ộ ầ ụ D ng c , ế ị t b , Thái đ c n có ự ệ ế Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ầ K năng c n có cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ụ trang thi ậ ệ v t li u
ế ộ ủ ậ ế ị ậ ẩ t b ị t b hàn
ế ể 1. Ki m tra k t ế ị ố t b n i thi ộ B thi hàn khí. Các b ph n c a thi khí. C n th n. Chính xác.
ả ả Đ m b o các b ậ ủ ph n c a thi ạ ộ ủ đ , ho t đ ng t ộ ế ị ầ t b đ y ố t.
Các quy tế ị đ nh, tín hi u vàệ iỗ các l ngườ th g pặ ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th hình d ngạ t.ế chi ti
ế ậ ẩ t b ị ậ ng pháp v n hành thi ế ị t b
ậ 2. V n hành t bế ị thi ộ B thi hàn khí. ươ Ph hàn khí C n th n. Chính xác.
ạ ậ V n hành thành th o ế ị thi t b hành khí thông ngườ th ế ị t b
ể Ki m tra ấ ượ đ c ch t ượ ng và tính l ộ ủ ồ đ ng b c a t.ế các chi ti Cách v n ậ hành, đi u ề ỉ ch nh thi hàn khí
ẫ ầ Nh m l n trong k t ế ề ố n i và đi u ế ỉ t ch nh thi ị b hàn.
ề ỉ ậ ẩ ọ ng pháp đi u ch nh ng n
ỉ ề ỉ 3. Đi u ch nh ọ ử ng n l a hàn ươ Ph ử l a hàn khí C n th n. Chính xác. l
ể ế ị ộ B thi t b , ụ ụ d ng c hàn khí.
ỉ ề Đi u ch nh đúng ử ọ ượ c ng n l a trung đ ệ tính đ hàn có nhi t ấ ượ ng cao nh t l Cách đi uề ọ ch nh ng n ử l a hàn khí thông th ngườ
Sai l chệ ệ ỷ ề v t Oxy khí cháy làm ưở ả ng nh h ọ ớ t ng n i ử l a hàn
Ế
Ệ
ệ ấ ở ị ằ ̃ ̉ ụ ệ ế ườ ườ ạ ị ẩ Ngày: 25/02/2011 Ng Ng i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ế ị ụ ệ ả
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C ươ v trí b ng b ng ph ng pháp hàn khí. ụ ủ
ệ ự ề t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b
ằ Hàn thép các bon th p ố Hàn liên k t giáp m i không vát mép ử ụ công vi c: S d ng các trang thi ế ệ ể ằ ướ c ế v trí b ng tránh bi n
ế ậ ố Tên nhi m v C: Tên công vi c C2: ằ Mô t ấ ở ị ố công vi c đ hàn liên k t giáp m i không vát mép thép cacbon th p ạ d ng và khuy t t t m i hàn.
ỹ ộ ầ ụ D ng c , ế ị t b , Thái đ c n có ự ệ ế Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ầ K năng c n có cướ Các b ệ ự th c hi n công vi cệ ụ trang thi ậ ệ v t li u
Các quy tế ị đ nh, tín hi u vàệ iỗ các l ngườ th g pặ
ẽ ị ượ ọ ả ơ ọ ậ ẩ ọ ả 1. Đ c b n v c c ẽ ỹ ẽ ỹ Đ c b n v k thuât c khí.
ả ậ ả B n v k ậ ơ thu t c khí. ẽ ơ C n th n. Chính xác.
ể ướ Đ c b n v ỹ k thu t c khí.
c kích ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th hình d ngạ t.ế chi ti
ướ
ạ ướ ẩ ậ c lá,
ấ 2. V ch d u trên phôi C n th n. Chính xác. c lá.
ọ ả ươ ươ ấ Th Mũi v chạ d u.ấ ậ ơ ẽ ỹ Đ c b n v k thu t c khí. ự ng pháp d ng hình Ph ạ ng pháp v ch d u. Ph Sai l ch ệ ề v kích c.ướ th
ư ụ Xác đ nh đ ạ th hình d ng, kích ế c chi ti t. th ị ượ Xác đ nh đ c phôi. th ạ ượ T o đ c các ườ ng nét rõ ràng, đ ả ả chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công.
ươ ắ ử ụ ẩ ậ ắ ử ụ ng pháp s d ng kéo c t 3. C t phôi
C n th n. Chính xác.
ươ ạ ắ ng pháp c t kim lo i Sai l chệ ề v kích c.ướ th
ắ ầ
ắ c.ướ ọ ẩ ồ 4. Gá đính
ậ C n th n Chính xác.
ươ ồ ọ ấ Ph c nầ Ph ằ b ng kéo c t c n ậ Cách v n hành máy hàn h quang. Cách gá phôi khi hàn giáp m iố không vát mép Ph ng pháp hàn h quang tay.
ố
ế ậ ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ử ụ S d ng kéo ắ c t tay. ắ C t phôi thép cacbon ậ V n hành ế ị thi t d hàn khí ọ Ch n công ọ ử su t ng n l a hàn đính. ẹ Gá k p phôi Hàn đính
ả
ậ V n hành ị t bế sai thi hàn khí ử ụ S d ng đ gá ồ không đúng M i đính không đ mả ả b o yêu ỹ ầ c u k thu tậ Thép cacbon ầ ấ t m d y (2 3) mm. ắ ầ Kéo c t c n. ị ế Thi t b gá k p.ẹ Chai khí Oxy. Bình gas Kính hàn h i.ơ Phôi thép ầ ấ t m d y (2 3) mm Que hàn (cid:0) 2,4 ạ S d ng thành th o ụ ắ ụ d ng c c t phôi. C t phôi đúng kích th ạ ụ Ch n lo i khí, d ng ợ ồ ụ c hàn, đ gá hàn h p lý. ượ ọ c công Ch n đ ử ấ su t ng n l a phù ợ h p W = (200 360) l/h ị V n hành thi t b ế hàn khí, ti n hành hàn ả đính đ m b o kích ế ướ th c, không khuy t tậ t
ặ ậ ế ế ị ẩ ế ộ t b t b hàn ậ ng pháp v n hành thi ế ị t b
5. Đ t ch đ hàn Thi khí. ậ C n th n chính xác. tế
ế ộ ươ Ph hàn khí. Ch đ hàn khí
ề
ỉ ọ ử ấ ị V n hành thi hàn khí đúng quy trình. Đi u ch nh đúng công su t ng n l a.
ằ ậ V n hành ế ị t b hàn thi khí. ọ ấ L y ng n ử l a hàn Hàn giáp m iố ở ị v trí b ng
ậ ẩ ế ậ ế ị t b gá t b
ố t b hàn khí. ng pháp hàn khí m i hàn tế
ế ị 6. Hàn liên k t ế ố giáp m i không vát mép C n th n, chính xác, an toàn. t b hàn
ọ ộ
ỏ ế ị Thi ươ Ph giáp m i.ố ố ệ Bi n pháp an toàn phòng ch ng cháy n .ổ
ươ ộ góc đ
ộ góc đ
ề Thi k p.ẹ Thi khí. Kính hàn h i.ơ Que hàn (cid:0) 2.4 ế ấ K t c u hàn đã gá đính.
ế
ằ ậ V n hành ế ị t b hàn thi khí. ấ L y ng n ử l a hàn ữ Gi m hànỏ ữ Gi que hàn Hàn giáp m iố không vát mép ở ị v trí b ng. V n ậ hành thi ị b hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai công su tấ ọ ử ng n l a V n ậ hành thi ị b hàn không đúng quy trình. ọ Ch n sai công su t ấ ọ ử ng n l a. ố M i hàn ị b khuy t tậ t
ể ẩ
ỉ Ph ượ l ươ ấ ể ng pháp ki m tra ch t ố ng m i hàn.
ể 7. Ki m tra và ả ệ hoàn thi n s n ph mẩ ậ C n th n, ỉ chính xác, t m , trung th c.ự
Phân tích, đánh giá ch tấ ố ượ l ng m i hàn.
ướ c lá. Th D ngưỡ Ki m tra và ệ ả hoàn thi n s n ph m.ẩ Phát hi nệ không h tế các khuy tế ủ ậ t t c a ố m i hàn.
ị V n hành thi hàn khí đúng quy trình. ọ Ch n đúng góc đ 0 m hàn (20 30) ọ ng pháp Ch n ph ỏ ộ ể chuy n đ ng m hàn và que hàn phù h p.ợ ế Hàn h t chi u dài ầ c n hàn. ả ả ố M i hàn đ m b o ề ộ ướ c b r ng, kích th ề chi u cao. ị ố M i hàn không b ồ ạ ế bi n d ng, không t n ế ậ ạ t. t i khuy t t ệ ượ c Phát hi n đ ặ ề ậ ế t b m t khuy t t ặ ố ở ườ m i ng g p th ứ ỗ khí, n t, hàn: r ệ ấ không ng u, sai l ch c…ướ kích th
Ế
ằ ằ ấ ở ị
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C ươ v trí b ng b ng ph
Ệ ng pháp hàn khí.
̃ ̉ ụ ệ ườ ườ ẩ i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ế ị ụ ụ ủ ằ Hàn thép các bon th p ế Hàn liên k t ghép góc không vát mép ử ụ công vi c: S d ng các trang thi Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng ề t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các ằ ả ệ ự ấ ở ị c công vi c đ hàn liên k t ghép góc không vát mép thép cacbon th p v trí b ng
ế ố ế ậ ệ Tên nhi m v C: Tên công vi c C3: ệ Mô t ướ ệ ể b ạ tránh bi n d ng và khuy t t ế t m i hàn.
ụ thi ự ệ ế ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ả ẽ ỹ ượ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ
c c th ướ ả ẽ B n v k ậ ơ thu t c khí. ọ Đ c b n v k thuât ơ c khí. ụ ể c chi
t.ế ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
ị ượ c kích Các quy tế ị đ nh, tín ệ hi u và các ỗ ườ ng i th l g pặ ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th ạ hình d ng chi ti t.ế C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ạ ấ ướ ậ ẽ ỹ ọ ả c các đ
ấ 2. V ch d u trên phôi Th c lá, ạ Mũi v ch d u. ề ệ Sai l ch v c.ướ kích th c lá.
ả ự ng pháp d ng
ị Xác đ nh đ ạ hình d ng, kích th ti Xác đ nh đ ướ c phôi. th ườ ượ ạ ng T o đ nét rõ ràng, chính xác, ư ượ ả đ m b o l ng d gia công. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ươ ạ ng pháp v ch
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ Ph hình Ph d u.ấ
ắ ử ụ 3. C t phôi ử ụ ng pháp s d ng ề
ệ Sai l ch v c.ướ kích th
ắ ng pháp c t kim ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ụ ử S d ng ắ kéo c t tay. C t phôi
ắ ầ ắ ắ ầ ạ S d ng thành th o ụ ắ ụ d ng c c t phôi. C t phôi đúng kích th ắ c.ướ Thép cacbon ầ ấ t m d y (2 3) mm. Kéo c t c n. ươ Ph ắ ầ kéo c t c n ươ Ph ạ ằ lo i b ng kéo c t c n C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ọ ụ ế ậ 4. Gá đính ụ ị t b gá
ợ
ươ ậ ẩ C n th n Chính xác.
ợ ồ
ế ị ậ ươ ậ ươ ng pháp v n Ph ế ị t b hàn khí. hành thi Ph ng pháp gá phôi khi hàn ghép góc không vát mép. Ph ng pháp hàn khí.
Thi k p.ẹ Chai khí Oxy. Bình gas Kính hàn h i.ơ Phôi thép t m ấ ầ d y (2 3) mm Que hàn (cid:0) 2,4 ế ậ ạ Ch n lo i khí, d ng c ồ hàn, đ gá hàn h p lý. ấ ượ ọ Ch n đ c công su t ọ ử ng n l a phù h p W = (200 360) l/h V n hành thi t b hàn ế khí, ti n hành hàn đính ướ ả ả c, đ m b o kích th không khuy t t t
ặ ế ậ ế ị ế ộ t b hàn ị t b hàn
5. Đ t ch đ hàn Thi khí. ậ ẩ C n th n chính xác.
ề ế ộ
ỉ ọ ử ấ V n hành thi khí đúng quy trình. Đi u ch nh đúng công su t ng n l a. ậ ươ ng pháp v n Ph ế ị t b hàn khí. hành thi ề ứ ế Ki n th c v ch đ hàn khí
ậ V n hành ế ị t d hàn thi khí ọ Ch n công ọ ấ su t ng n ử l a hàn đính. Gá k p ẹ phôi Hàn đính ậ V n hành ế ị thi t b hàn khí. ọ ấ L y ng n ử l a hàn
ế ậ ế ị ị t b gá t b hàn
ế ị ươ t b hàn khí. ng pháp hàn khí
ế ị t b hàn 6. Hàn liên k t ế ghép góc không vát mép ộ ỏ
ệ ả ọ C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ươ
ộ Thi Ph ố m i hàn ghép góc. ả Bi n pháp đ m b o an toàn phòng ch ng ố cháy n .ổ góc đ ộ
ề góc đ ộ Thi k p.ẹ Thi khí. Kính hàn h i.ơ Que hàn (cid:0) 2.4 ế ấ K t c u hàn đã gá đính. V n hành ị t bế sai thi hàn khí ử ụ S d ng đ gá không đúng ố M i đính không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t ậ V n hành ế ị thi t b hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai su tấ công ọ ử ng n l a ậ V n hành ế ị thi t b hàn không đúng quy trình. ọ Ch n sai công su t ấ ọ ử ng n l a. ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t
ả
vở ị
ố ậ V n hành ế ị thi t b hàn khí. ấ L y ng n ử l a hàn ữ Gi m hànỏ ữ Gi que hàn Hàn ghép góc không vát mép trí b ng.ằ
ồ
ế ậ V n hành thi khí đúng quy trình. ọ Ch n đúng góc đ m hàn (30 40)0 ọ ng pháp Ch n ph ỏ ể chuy n đ ng m hàn và que hàn phù h p.ợ ầ ế Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích ề ề ộ ướ th c b r ng, chi u cao. ị ế M i hàn không b bi n ạ ạ d ng, không t n t i khuy t t t.
ể
ệ ướ ưỡ ượ ậ
7. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ ể ươ ng pháp ki m Ph ố ấ ng m i tra ch t l hàn. ế t
ệ ấ ẩ Th c lá. ể D ng Ki m tra và hoàn thi nệ ả s n ph m. Phân tích, đánh giá ượ ấ ch t l ng ố m i hàn. C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự Phát hi nệ không h t các ậ ế khuy t t ố ủ c a m i hàn.
ế ượ ệ c khuy t Phát hi n đ ặ ở ườ ậ ề ặ ng g p t b m t th t ứ ỗ ố m i hàn: r khí, n t, không ng u, sai l ch kích th c…ướ
Ế
ấ ở ị ằ ằ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C ươ v trí b ng b ng ph
Ệ ng pháp hàn khí.
̃ ̉ ụ ệ ế ấ ườ ườ ẩ i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ệ ệ ằ ề t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng ả ệ ể ụ ủ ằ ấ ở ị ự ạ ướ ế ậ ế v trí b ng tránh bi n d ng và khuy t t c công ố t m i
ệ Tên nhi m v C: Hàn thép các bon th p Tên công vi c C4: Hàn liên k t g p mép ử ụ ế ị ụ Mô t công vi c: S d ng các trang thi ế ấ vi c đ hàn liên k t g p mép thép cacbon th p hàn.
ụ thi ự ệ ế ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ
ả ẽ B n v k ậ ơ thu t c khí. ọ Đ c b n v k thuât ơ c khí. th
ị ượ ướ ượ ụ ể c c th hình ế t. c chi ti c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
t.ế
ạ ấ ượ ườ ướ ậ ẽ ỹ ọ ả
ấ 2. V ch d u trên phôi c lá, Th ạ Mũi v ch d u. c lá. Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u iỗ và các l ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti ệ ề Sai l ch v c.ướ kích th
ư ự Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét rõ T o đ c các đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công. ng pháp d ng
C n ẩ th n.ậ Chính xác. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ươ ạ ng pháp v ch
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ Ph hình Ph d u.ấ
ắ ụ ạ 3. C t phôi ụ ử ụ ng pháp s d ng ề
Sai l ch v kích th ệ c.ướ
ướ ắ ắ ử ụ S d ng thành th o d ng c ắ c t phôi. ắ C t phôi đúng kích th c. ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ụ ử S d ng ắ kéo c t tay. C t phôi
ng pháp c t kim ắ Thép cacbon ầ ấ t m d y (0.8 1) mm. ắ Kéo c t tay. ươ Ph ắ ầ kéo c t c n ươ Ph ạ ằ lo i b ng kéo c t tay. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ọ ạ ụ ụ ế 4. Gá đính ị t b gá
ấ ậ ẩ C n th n Chính xác.
ế
ố
ế ậ ị ươ ậ ươ ng pháp v n Ph ế ị t b hàn khí. hành thi ươ ng pháp gá phôi Ph ấ khi hàn liên k t g p mép. Ph ng pháp hàn khí.
ế
ướ Ch n lo i khí, d ng c hàn, ợ ồ đ gá hàn h p lý. ọ ượ ọ Ch n đ c công su t ng n ợ ử l a phù h p W = (200 360) l/h t b hàn khí, V n hành thi ả ả ti n hành hàn đính đ m b o ế ậ t kích th c, không khuy t t ậ V n hành sai ế ị t b hàn khí thi ồ ử ụ S d ng đ gá không đúng M i đính không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t
Thi k p.ẹ Chai khí Oxy. Bình gas Kính hàn h i.ơ Phôi thép t m ấ ầ d y (0,8 1,0) mm Que hàn (cid:0) 2,4
ặ ế ị ậ ế ế ộ t b hàn khí ị t b hàn
5. Đ t ch đ hàn ậ ng pháp v n ế ị t b hàn khí. Thi khí. ậ ẩ C n th n chính xác.
ỉ ươ Ph hành thi ế ộ Ch đ hàn khí
V n hành thi đúng quy trình. ề ấ Đi u ch nh đúng công su t ọ ử ng n l a.
ậ V n hành ế ị t b hàn thi khí ọ Ch n công ọ ấ su t ng n ử l a hàn đính. Gá k p ẹ phôi Hàn đính ậ V n hành ế ị thi t b hàn khí. ọ ấ L y ng n ử l a hàn
ị ậ ế ế t b hàn khí ị t b gá
ế ị ươ 6. Hàn liên k t ế ấ g p mép t b hàn khí. ng pháp hàn khí
ỏ ộ ế ị t b hàn
ệ ả ọ C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ươ ả ố
ỏ Thi Ph ố m i hàn ghép góc. Bi n pháp đ m b o an toàn phòng ch ng cháy n .ổ ộ góc đ
ế ộ góc đ Thi k p.ẹ Thi khí. Kính hàn h i.ơ Que hàn (cid:0) 2.4 ế ấ K t c u hàn đã gá đính. ầ ả ậ V n hành ế ị thi t b hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai công ấ ọ ử su t ng n l a ậ V n hành ế ị t b hàn thi không đúng quy trình. ọ Ch n sai công su t ấ ọ ử ng n l a. ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t
ướ ề ộ
ạ ố
ồ ạ V n hành thi đúng quy trình. ọ Ch n đúng góc đ m hàn (10 20)0 ể ọ ng pháp chuy n Ch n ph ộ đ ng m hàn và que hàn phù h p.ợ ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích th c b r ng, chi u cao. M i hàn không b bi n d ng, không t n t ề ị ế ế ậ i khuy t t t. vở ị
ể ể
ệ c khuy t t ặ ở ướ ưỡ ươ ấ ượ ậ Ph ch t l ng pháp ki m tra ố ng m i hàn.
7. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
ẩ ố ậ V n hành ế ị t b hàn thi khí. ấ L y ng n ử l a hàn ữ Gi m hànỏ ữ Gi que hàn Hàn ghép góc không vát mép trí b ng.ằ Phân tích, đánh giá ượ ấ ch t l ng ố m i hàn. ế ậ ượ ệ t Phát hi n đ ố ườ ặ ề m i ng g p b m t th ứ ấ ỗ hàn: r khí, n t, không ng u, ướ ệ c… sai l ch kích th c lá. Th ể D ng Ki m tra và hoàn thi nệ ả s n ph m. C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự Phát hi nệ ế không h t các ế ậ ủ khuy t t t c a m i hàn.
Ệ
Ế
̃ ̉ ọ ử ẳ ụ ệ ườ ườ ẩ i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ướ ự ệ ệ ằ c công Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng ấ ụ ủ ạ ả ệ ể ắ ế ấ ấ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C ằ ấ C tắ thép các bon th p b ng ng n l a hàn khí. ấ ạ ắ C t thép cacbon th p d ng t m ph ng ề ế ị ụ ử ụ t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b công vi c: S d ng các trang thi ế t.
ệ Tên nhi m v D: Tên công vi c D1: Mô t ạ vi c đ c t thép cacbon th p d ng t m tránh bi n d ng chi ti
ụ thi ự ệ ế ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ả ẽ B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí. th
ị ượ ụ ể c c th hình ế ướ t. c chi ti ượ c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
t.ế
ạ ấ ườ ượ ướ ẽ ỹ ọ ả ậ ơ
ấ 2. V ch d u trên phôi c lá. Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u iỗ và các l ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti ề ệ Sai l ch v c.ướ kích th
ư Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét rõ c các đ T o đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công.
ươ ươ ấ Đ c b n v k thu t c khí. Ph Ph ự ng pháp d ng hình ạ ng pháp v ch d u. C n ẩ th n.ậ Chính xác. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
Th c lá, ạ Mũi v ch d u. Thép các bon ấ ạ ấ th p d ng t m ầ d y (6 10) mm
ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép
ế ậ ế ị ị t b gá t b hàn khí
ế ị ắ ế ị ắ ươ ệ ả ẳ ọ t b c t ắ 3. C t thép cacbon th p ấ ấ ạ d ng t m ph ng
t b c t khí. ắ ng pháp c t khí. ả ố C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
Thi Ph Bi n pháp đ m b o an toàn phòng ch ng cháy n .ổ ả đúng kho ng cách t
Thi k p.ẹ Thi khí. Kính hàn h i.ơ Phôi đã v ch ạ d uấ
ậ V n hành ế ị ắ t b c t thi không đúng quy trình. ọ Ch n sai công su t ấ ọ ử ng n l a. Mép c t ắ không đ uề góc đ ộ
ầ ắ ả
ướ ề ộ ề
ị ậ V n hành ế ị ắ t b c t thi khí. ọ ấ L y ng n ử l a nung nóng. ả X Oxy c tắ ữ Gi ỏ ắ m c t ắ C t thép t mấ
ạ
ể ướ ể Th c lá. ng pháp ki m tra
ể ệ ậ ế ươ Ph ắ ề ặ b m t mép c t
4. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
ắ ẳ ắ V n hành thi đúng quy trình. ộ ỏ ắ Ch n đúng góc đ m c t 0 ằ b ng (70 80) ừ ữ Gi ậ ắ ặ ề ỏ ắ ớ m c t t i b m t v t c t ớ ằ b ng I + (2 3) mm. V i I là ề ọ ử chi u dài nhân ng n l a ắ ế ề C t h t chi u dài c n c t. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ồ ạ d ng, không t n t i khuy t t.ậ t ầ ắ ề ắ C t đúng chi u dài c n c t ệ ượ c đi m không Phát hi n đ ặ ể ạ ề đ u trên m ch c t, b m t mép c t không ph ng Phân tích, đánh giá ượ ấ ch t l ng mép c t.ắ C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự Phát hi nệ không h t các ủ ỏ sai h ng c a mép c t.ắ
Ế
Ệ
̃ ̉ ụ ệ ỗ ườ ườ ẩ i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ướ ự ệ ệ c công Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng ả ệ ể ắ ụ ủ ế ế ạ ấ ạ ỗ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C ọ ử ằ C tắ thép các bon th p b ng ng n l a hàn khí. ấ ệ Tên nhi m v D: ấ ạ ắ Tên công vi c D2: C t thép cacbon th p d ng vòng và l ề ế ị ụ ử ụ Mô t t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b công vi c: S d ng các trang thi vi c đ c t thép cacbon th p d ng vòng và l
ằ tránh bi n d ng chi ti t.
ụ thi ự ệ ế ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ả ẽ B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí. th
ị ượ ụ ể c c th hình ế ướ t. c chi ti ượ c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
t.ế
ạ ấ ườ ượ ướ ẽ ỹ ọ ả ậ ơ
ấ 2. V ch d u trên phôi c lá. Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u iỗ và các l ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti ề ệ Sai l ch v c.ướ kích th
ư Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét rõ c các đ T o đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công.
ươ ươ ấ Đ c b n v k thu t c khí. Ph Ph ự ng pháp d ng hình ạ ng pháp v ch d u. C n ẩ th n.ậ Chính xác. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
Th c lá, ạ Mũi v ch d u. Thép các bon ấ ạ ấ th p d ng t m ầ d y (6 10) mm
ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép
ế ậ ế ị ị t b gá t b hàn khí
ế ị ắ ế ị ắ ươ ệ ả ẳ ọ t b c t ắ 3. C t thép cacbon th p ấ ấ ạ d ng t m ph ng
t b c t khí. ắ ng pháp c t khí. ả ố C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
Thi Ph Bi n pháp đ m b o an toàn phòng ch ng cháy n .ổ ả đúng kho ng cách t
Thi k p.ẹ Thi khí. Kính hàn h i.ơ Phôi đã v ch ạ d uấ
ậ V n hành ế ị ắ t b c t thi không đúng quy trình. ọ Ch n sai công su t ấ ọ ử ng n l a. Mép c t ắ không đ uề góc đ ộ
ầ ắ ả
ướ ề ộ ề
ị ậ V n hành ế ị ắ t b c t thi khí. ọ ấ L y ng n ử l a nung nóng. ả X Oxy c tắ ữ Gi ỏ ắ m c t ắ C t thép t mấ
ạ
ề ắ ể ướ ể Th c lá. ng pháp ki m tra
ệ ậ ế ươ Ph ắ ề ặ b m t mép c t
ể 4. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
Phân tích, đánh giá ượ ấ ch t l ng mép c t.ắ C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự Phát hi nệ không h t các ủ ỏ sai h ng c a mép c t.ắ
ắ ẳ ắ V n hành thi đúng quy trình. ộ ỏ ắ Ch n đúng góc đ m c t 0 ằ b ng (70 80) ừ ữ Gi ậ ắ ặ ề ỏ ắ ớ m c t t i b m t v t c t ớ ằ b ng I + (2 3) mm. V i I là ề ọ ử chi u dài nhân ng n l a ắ ế ề C t h t chi u dài c n c t. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ồ ạ d ng, không t n t i khuy t t.ậ t C t đúng chi u dài, biên ầ ắ ạ d ng c n c t ệ ượ c đi m không Phát hi n đ ặ ể ạ ề đ u trên m ch c t, b m t mép c t không ph ng
Ế
Ệ
ấ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C ằ
ọ ử ̃ ̉ ụ ệ ị ườ ườ ẩ i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ế ị ụ ệ ự ệ ướ C tắ thép các bon th p b ng ng n l a hàn khí. ắ C t thép đ nh hình ử ụ công vi c: S d ng các trang thi ề t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b c công Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng ả ệ ể ắ ụ ủ ế ạ ạ ấ ị ệ Tên nhi m v D: Tên công vi c D3: ằ Mô t ế vi c đ c t thép cacbon th p d ng đ nh hình tránh bi n d ng chi ti t.
ụ thi ự ệ ế ự ướ c th c Các b ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ọ ả ẽ ỹ ẽ ị ỹ ơ ọ ả 1. Đ c b n v
ẽ ả B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí. th
ị ượ ụ ể c c th hình ướ ế c chi ti t. ượ c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
t.ế
ướ ẽ ỹ ọ ả ạ ấ ườ ượ ậ ơ
ấ 2. V ch d u trên phôi Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u iỗ và các l ặ ườ th ng g p ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti ệ ề Sai l ch v c.ướ kích th c lá.
ư Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét rõ T o đ c các đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công.
ấ ị ươ ươ ấ Đ c b n v k thu t c khí. Ph Ph ự ng pháp d ng hình ạ ng pháp v ch d u. C n ẩ th n.ậ Chính xác. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
c lá, Th ạ Mũi v ch d u. Thép các bon ạ th p d ng đ nh ầ hình d y (6 10) mm
ế ậ ế ị ị t b gá t b hàn khí
ế ị ắ ế ị ắ ươ ệ ả ọ t b c t ắ 3. C t thép cacbon th p ấ ị ạ d ng đ nh hình
t b c t khí. ắ ng pháp c t khí. ả ố C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
Thi Ph Bi n pháp đ m b o an toàn phòng ch ng cháy n .ổ ả đúng kho ng cách t
Thi k p.ẹ Thi khí. Kính hàn h i.ơ Phôi đã v ch ạ d uấ
ậ V n hành ế ị ắ t b c t thi không đúng quy trình. ọ Ch n sai công su t ấ ọ ử ng n l a. Mép c t ắ không đ uề góc đ ộ
ầ ắ ả
ướ ề ộ ề
ị ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ậ V n hành ế ị ắ t b c t thi khí. ọ ấ L y ng n ử l a nung nóng. ả X Oxy c tắ ữ Gi ỏ ắ m c t ắ C t thép t mấ
ạ
V n hành thi đúng quy trình. ộ ỏ ắ Ch n đúng góc đ m c t 0 ằ b ng (70 80) ữ ừ Gi ậ ắ ặ ề ỏ ắ ớ i b m t v t c t m c t t ớ ằ b ng I + (2 3) mm. V i I là ề ọ ử chi u dài nhân ng n l a ắ ế ề C t h t chi u dài c n c t. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ồ ạ d ng, không t n t i khuy t t.ậ t
ể ắ ướ ể Th c lá. ng pháp ki m tra
ệ ể ậ ế ươ Ph ắ ề ặ b m t mép c t
4. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
ắ ẳ ắ ề ầ ắ C t đúng chi u dài c n c t ệ ượ c đi m không Phát hi n đ ặ ể ạ ề đ u trên m ch c t, b m t mép c t không ph ng Phân tích, đánh giá ượ ấ ch t l ng mép c t.ắ C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự Phát hi nệ không h t các ủ ỏ sai h ng c a mép c t.ắ
Ế
Ệ
ọ ử
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C ằ
̃ ̉ ụ ệ ấ ườ ườ ẩ i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ệ ằ ả ướ ấ ẳ ề ế ị ụ t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b c Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng C tắ thép các bon th p b ng ng n l a hàn khí. ắ C t vát mép t m ph ng ử ụ ệ công vi c: S d ng các trang thi ệ ể ắ ụ ủ ế ế ấ ạ ấ ệ Tên nhi m v D: Tên công vi c D4: Mô t công vi c đ c t vát mép t m thép cacbon th p tránh bi n d ng chi ti ự t.
ụ thi ự ệ ế ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ượ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ
ể ụ c c th ướ c chi ẽ ả B n v k ậ ơ thu t c khí. ọ Đ c b n v k thuât ơ c khí. th
t.ế ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
ị ượ c kích th ướ c C n ẩ th n.ậ Chính xác. Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u iỗ và các l ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti t.ế
ạ ấ ượ ướ ậ ẽ ỹ ọ ả
ườ ả ấ 2. V ch d u trên phôi c lá. ệ ề Sai l ch v c.ướ kích th
ư ự ị Xác đ nh đ ạ hình d ng, kích th ti Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét T o đ c các đ ả rõ ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công. ng pháp d ng
C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ươ c lá, Th ạ Mũi v ch d u. Thép các bon ấ ạ ấ th p d ng t m ầ d y (6 10) mm ạ ng pháp v ch ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u.
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ Ph hình Ph d u.ấ
ế ậ ế ị ắ ị t b gá t b c t khí
ế ị ắ ươ t b c t khí. ắ ng pháp c t vát ắ 3. C t vát mép ẳ ấ t m ph ng
ế ị ắ ằ t b c t
C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả
ạ ấ ế ị ắ t b c t khí. ả ệ ố
Thi k p.ẹ Thi khí. Kính hàn h i.ơ Phôi đã v ch ạ d uấ Thi Ph mép kim lo i t m b ng thi Bi n pháp đ m b o an toàn phòng ch ng cháy n .ổ góc đ ộ
ậ V n hành ế ị t b hàn thi không đúng quy trình. ọ Ch n sai công su t ấ ọ ử ng n l a. ố ắ M i c t ề ẳ ph ng, đ u
ướ ề ộ ả ề ậ V n hành ế ị ắ t b c t thi khí. ọ ấ L y ng n ử l a nung nóng ữ Gi ỏ ắ m c t ắ C t vát mép thép t mấ
ị
ồ ạ
ề ắ ể ướ ể Th c lá. ng pháp ki m tra
ệ ậ ế ươ Ph ắ ề ặ b m t mép c t
ệ 4. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
Phân tích, đánh giá ượ ấ ch t l ng mép c t.ắ C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự Phát hi nệ không h t các ủ ỏ sai h ng c a mép c t.ắ
ắ ặ
V n hành thi đúng quy trình. ọ ộ ỏ ắ Ch n đúng góc đ m c t ừ ả ữ đúng kho ng cách t Gi ỏ ắ ớ ề ặ ậ ắ i b m t v t c t m c t t ớ ằ b ng I + (2 3) mm. V i I ọ ử ề là chi u dài nhân ng n l a ầ ắ ề ắ ế C t h t chi u dài c n c t, đúng góc vát. ố ả M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ạ d ng, không t n t i khuy t t.ậ t ầ C t đúng chi u dài c n c tắ ể ượ c đi m Phát hi n đ ắ ạ ề không đ u trên m ch c t, ể b m t mép c t không ph ngẳ
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ồ ấ ở ị ằ v trí b ng. ̃ ̉ ụ ệ ị ậ ư ế ị ẩ ằ t b khi hàn b ng thi ườ ườ ẩ i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ụ ủ ệ ằ Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng ả ệ ể ậ ư ế ị ẩ ệ Tên nhi m v E: Hàn đi n h quang tay thép các bon th p Tên công vi c E1: Chu n b v t t ử ụ Mô t công vi c: S d ng các trang thi ị ầ ủ vi c đ chu n b đ y đ chính xác v t t ự ệ ướ ề ế ị ụ t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b c công ằ ấ ở ị v trí b ng. t b khi hàn thép các bon th p , thi
ụ thi ự ệ ế ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ả ẽ B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí. th
ị ượ ụ ể c c th hình ế ướ t. c chi ti ượ c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
t.ế
ầ ủ ủ ạ ẫ Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. Đ y đ đúng ch ng lo i. ế t,
ươ ộ ố ạ ng pháp phân bi ườ ị ậ ẩ 2. Chu n b v t .ư t Phôi hàn. ậ ệ V t li u hàn. ệ t ng Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u iỗ và các l ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti ầ Nh m l n các mác thép.
C n ẩ th n.ậ Chính xác. ậ ẩ C n th n chính xác an toàn.
ả ươ ả ng pháp b o qu n ậ Nh n bi t ệ phân bi ạ ậ các lo i v t . ư t
ị ủ ụ ươ ậ ẩ ầ ng pháp gá phôi
ầ ủ ợ ợ ạ ớ ẩ 3. Chu n b ụ ụ d ng c . Đ y đ h p lý đúng ch ng ệ lo i, phù h p v i công vi c C n th n chính xác.
ằ
t ệ Phân bi ượ c công đ ủ ụ d ng c a ạ ừ t ng lo i ụ ụ d ng c hàn ẫ Nh m l n ủ ụ công d ng c a ụ ụ d ng c khi hàn hàn h ồ quang.
ử ụ ụ ồ ướ c lá, th c
ị ụ ế t
ở ị ẩ 4. Chu n b thi b .ị ụ ọ Ch n máy hàn, d ng c hàn h p lýợ ụ D ng c gá k p.ẹ Kính hàn, kìm hàn, búa gõ xỷ c dây, Th ướ ướ th đo góc Máy hàn h ồ quang tay. ồ ng pháp hàn h v trí b ng
ằ ử ụ ng pháp s d ng C n ẩ ậ th n chính xác
Nh m l n ẫ ầ trong vi c ệ ậ v n hành máy hàn.
Ph m t s lo i thép th g pặ Ph phôi Ph hàn ồ ươ ng pháp hàn h Ph ở ị v trí b ng quang tay ạ Cách s d ng các lo i ụ d ng c hàn h quang thông d ngụ ươ Ph quang tay ươ Ph ồ máy hàn h quang tay thông d ng ụ
t ệ Phân bi ượ c công đ ủ ụ d ng c a ạ ừ t ng lo i máy hàn h ồ quang tay
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ồ ấ ở ị ằ v trí b ng. ̃ ̉ ụ ệ ế ườ ườ ẩ i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ế ị ụ ụ ủ ệ ệ ằ Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng ự ằ ố ướ c công ạ v trí b ng tránh bi n d ng và
ế ậ ố ệ Tên nhi m v E: Hàn đi n h quang tay thép các bon th p ố Tên công vi c E2: Hàn liên k t giáp m i không vát mép ử ụ ả ề t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b Mô t công vi c: S d ng các trang thi ế ấ ở ị ế ệ ể vi c đ hàn liên k t giáp m i không vát mép thép cacbon th p khuy t t t m i hàn.
ụ thi ự ệ ế ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ả ẽ B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí. th
ị ượ ụ ể c c th hình ướ ế t. c chi ti ượ c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
t.ế
ạ ấ ườ ượ ướ ẽ ỹ ọ ả ậ ơ
ấ 2. V ch d u trên phôi c lá, Th ạ Mũi v ch d u. Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u iỗ và các l ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti ệ ề Sai l ch v c.ướ kích th c lá.
ư Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét rõ T o đ c các đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công.
ươ ươ ấ Đ c b n v k thu t c khí. Ph Ph ự ng pháp d ng hình ạ ng pháp v ch d u. C n ẩ th n.ậ Chính xác. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ắ ạ 3. C t phôi ử ụ ng pháp s d ng ề
Sai l ch v kích th ệ c.ướ
ướ ắ ụ ử ụ S d ng thành th o d ng ụ ắ c c t phôi. ắ C t phôi đúng kích th c. ng pháp c t kim ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ụ ử S d ng ắ kéo c t tay. C t phôi
ắ ầ ắ ắ ầ Thép cacbon ầ ấ t m d y 4,0 mm. Kéo c t c n. ươ Ph ắ ầ kéo c t c n ươ Ph ạ ằ lo i b ng kéo c t c n C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ế ị t b gá 4. Gá đính ụ
ươ ậ ẩ C n th n Chính xác.
ố
ậ ng pháp hàn h ồ
ậ Cách v n hành máy hàn ồ h quang. ng pháp gá đính Ph ố ế khi hàn liên k t giáp m i không vát mép. ươ Ph quang tay.
ậ V n hành sai máy hàn ồ ử ụ S d ng đ gá không đúng M i đính không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t ọ ụ Ch n máy hàn, d ng c ợ ồ hàn, đ gá hàn h p lý. ế ộ ặ ượ c ch đ hàn đính Đ t đ ầ ề ớ ợ phù h p v i chi u d y phôi Iđ = (130 180) A. V n hành máy hàn và hàn ả ướ ả đính đ m b o kích th c, ế ậ không khuy t t t
3.2
ậ ươ ặ ế ộ
Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ c ướ kích th 200x40x4 Que hàn (cid:0) Máy hàn hồ quang. ậ ẩ C n th n chính xác. 5. Đ t ch đ hàn
ươ ế ộ ế
ng pháp v n hành Ph ồ ệ máy hàn đi n h quang. ặ ng pháp đ t ch Ph ồ ộ đ hàn h quang tay
ế ế ậ V n hành máy hàn đúng quy trình. ặ Đ t đúng ch đ hàn theo ố ệ s li u tính toán. Ih = (125 170) A
ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
ồ ng pháp hàn h 6. Hàn liên k t ế ố giáp m i không vát mép
C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn. ể ng pháp chuy n ườ ng
ả ả
ề ệ ố ế
ố ổ ầ ả Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n vở ị
ướ ề ộ ề ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ế ặ Đ t ch ộ đ hàn đính. Gá k p ẹ phôi Hàn đính ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch đ hànộ ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn giáp m i không vát mép trí b ng.ằ ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ch đ .ộ ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ế ặ Đ t sai ch đ .ộ ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Que hàn (cid:0) 3.2 ế ấ K t c u hàn đã gá đính. ị
ạ
ể ng pháp ki m tra
ệ ướ ưỡ ươ ấ ượ ậ Ph ch t l ể ố ng m i hàn.
7. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
ệ ẩ ố c lá. Th ể D ng Ki m tra và hoàn thi nệ ả s n ph m. Phân tích, đánh giá ượ ấ ch t l ng ố m i hàn. C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự Phát hi nệ ế không h t các ế ậ ủ khuy t t t c a m i hàn.
ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ th ng ho c đ ng tròn. ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ồ ạ d ng, không t n t i khuy t t.ậ t ế ậ ượ ệ c khuy t t t Phát hi n đ ặ ố ặ ở ườ ề m i ng g p b m t th ứ ỉ ẫ ỗ khí, l n x , n t, hàn: r ấ không ng u, sai l ch kích th c…ướ
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ồ ấ ở ị ằ v trí b ng. ̃ ̉ ụ ệ ữ ế ườ ườ ẩ i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ế ị ụ ụ ủ ự ệ ệ ướ c công Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng Hàn đi n h quang tay thép các bon th p ố Hàn liên k t giáp m i có vát mép ch V. ề ử ụ t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b công vi c: S d ng các trang thi ạ ấ ở ị ế ằ ằ ế ố v trí b ng tránh bi n d ng và
ế ậ ố ệ Tên nhi m v E: Tên công vi c E3: ả Mô t ệ ể vi c đ hàn liên k t giáp m i có vát mép thép cacbon th p t m i hàn. khuy t t
ứ ầ ế Ki n th c c n có ụ thi ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ả ẽ B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí. th
ị ượ ụ ể c c th hình ướ ế t. c chi ti ượ c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
t.ế
ạ ấ ườ ượ ướ ẽ ỹ ọ ả ậ ơ
ấ 2. V ch d u trên phôi c lá, Th ạ Mũi v ch d u. Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u iỗ và các l ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti ệ ề Sai l ch v c.ướ kích th c lá.
ư Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét rõ T o đ c các đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công.
ươ ươ ấ Đ c b n v k thu t c khí. Ph Ph ự ng pháp d ng hình ạ ng pháp v ch d u. C n ẩ th n.ậ Chính xác. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ắ ạ 3. C t phôi ử ụ ng pháp s d ng ề
Sai l ch v kích th ệ c.ướ
ướ ề ắ ụ ử ụ S d ng thành th o d ng ụ ắ c c t phôi. ắ C t phôi đúng kích th c. ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ụ ử S d ng ắ kéo c t tay. C t phôi
ế ị ắ ạ ắ Thép cacbon ầ ấ t m d y 10 mm. Thi t b c t khí C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ế ị ắ ươ Ph ắ ầ kéo c t c n ươ ứ ế ng Ki n th c v ph ằ pháp c t kim lo i b ng thi t b c t khí
ế 4. Gá đính ụ ị t b gá
ươ ậ ẩ C n th n Chính xác.
ế
ố ế
ậ ươ ng pháp hàn h ồ
ậ Cách v n hành máy hàn ồ h quang. ng pháp gá đính Ph ố khi hàn liên k t giáp m i có vát mép ch V.ữ Ph quang tay.
ọ ụ Ch n máy hàn, d ng c ợ ồ hàn, đ gá hàn h p lý. ế ộ ặ ượ c ch đ hàn đính Đ t đ ầ ề ớ ợ phù h p v i chi u d y phôi Iđ = (130 180) A. V n hành máy hàn và hàn ả ướ ả đính đ m b o kích th c, ế ậ không khuy t t t ậ V n hành sai máy hàn ồ ử ụ S d ng đ gá không đúng M i đính không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t
ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch ộ đ hàn đính Gá k p ẹ phôi Hàn đính
3.2 4
ặ ế ậ ươ ộ
5. Đ t ch đ hàn Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ c ướ kích th 200x50x10 Que hàn (cid:0) Que hàn (cid:0) Máy hàn hồ quang. ậ ẩ C n th n chính xác.
ế ộ ươ ế
ng pháp v n hành Ph ồ ệ máy hàn đi n h quang. ặ ng pháp đ t ch Ph ồ ộ đ hàn h quang tay
ế ế
h = (120 125 ) A ủ h = (170 175 )
ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch đ hànộ ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ch đ .ộ
ậ V n hành máy hàn đúng quy trình. ặ Đ t đúng ch đ hàn theo ố ệ s li u tính toán. ớ + L p lót I ớ + L p ph I A
ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
ồ ng pháp hàn h
ớ 6. Hàn l p lót ố ế liên k t giáp m i có vát mép ch ữ V ể ng pháp chuy n ườ ng C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả ả
ế ề ệ
ầ ả ố ổ Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n
ướ ề ộ ề ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn giáp ố m i có vát ở ị mép v trí b ng.ằ ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ế ặ Đ t sai ch đ .ộ ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ đã gá đính. Que hàn (cid:0) 3.2 ị
ạ
ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ th ng ho c đ ng tròn. ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ồ ạ d ng, không t n t i khuy t t.ậ t
ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
ế
ồ ng pháp hàn h
ủ ớ 7. Hàn l p ph ố liên k t giáp m i có vát mép ch ữ V ể ng pháp chuy n ườ ng C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả ả
ế ề ệ
ầ ả ố ổ Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n
ướ ề ộ ề ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn giáp ố m i có vát ở ị mép v trí b ng.ằ ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ế ặ Đ t sai ch đ .ộ ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ ớ đã hàn l p lót. Que hàn (cid:0) 4 ị
ạ
ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ ng tròn. th ng ho c đ ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ồ ạ d ng, không t n t i khuy t t.ậ t
ể ng pháp ki m tra
ệ ướ ưỡ ươ ấ ượ ậ Ph ch t l ể ố ng m i hàn.
8. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
ệ ẩ ố Th c lá. ể D ng Ki m tra và hoàn thi nệ ả s n ph m. Phân tích, đánh giá ượ ấ ng ch t l ố m i hàn. C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự Phát hi nệ ế không h t các ế ậ ủ t c a khuy t t m i hàn.
ệ ế ậ ượ Phát hi n đ t c khuy t t ặ ườ ề ố ặ ở ng g p b m t th m i ứ ỉ ẫ ỗ khí, l n x , n t, hàn: r ấ không ng u, sai l ch kích th c…ướ
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ồ ấ ở ị ằ v trí b ng. ̃ ̉ ụ ệ ế ườ ườ ẩ i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ế ị ụ ụ ủ ệ ệ ằ Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng Hàn đi n h quang tay thép các bon th p Hàn liên k t ghép góc không vát mép ử ụ công vi c: S d ng các trang thi ế ự ằ ướ c công ạ v trí b ng tránh bi n d ng và
ế ậ ố ệ Tên nhi m v E: Tên công vi c E4: ả ề t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b Mô t ế ấ ở ị ệ ể vi c đ hàn liên k t ghép góc không vát mép thép cacbon th p t m i hàn. khuy t t
ụ thi ự ệ ế ự ướ c th c Các b ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ẽ ả B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí.
ị ượ ướ ượ ụ ể c c th hình ế c chi ti t. c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
ạ ấ ượ ườ ướ ẽ ỹ ọ ả ậ ơ ề
ấ 2. V ch d u trên phôi c lá, Th ạ Mũi v ch d u. Các quy tế ị đ nh, tín ệ hi u và các ỗ ườ l ng i th g pặ ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th hình d ngạ t.ế chi ti Sai l ch vệ c.ướ kích th c lá.
ư Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét rõ T o đ c các đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công.
ươ ươ ấ Đ c b n v k thu t c khí. Ph Ph ự ng pháp d ng hình ạ ng pháp v ch d u. C n ẩ th n.ậ Chính xác. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ắ ụ ạ 3. C t phôi ụ ử ụ ng pháp s d ng ề
Sai l ch vệ c.ướ kích th
ướ ắ ử ụ S d ng thành th o d ng c ắ c t phôi. ắ C t phôi đúng kích th c. ng pháp c t kim ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ụ ử S d ng ắ kéo c t tay. C t phôi
ắ ầ ắ ắ ầ Thép cacbon ầ ấ t m d y 4,0 mm. Kéo c t c n. ươ Ph ắ ầ kéo c t c n ươ Ph ạ ằ lo i b ng kéo c t c n C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ọ ụ ụ ế 4. Gá đính ị t b gá
ươ ậ ẩ C n th n Chính xác.
ậ ng pháp hàn h ồ
ậ Cách v n hành máy hàn ồ h quang. Ph ng pháp gá đính ế khi hàn liên k t ghép góc không vát mép. ươ Ph quang tay.
Ch n máy hàn, d ng c hàn, ồ ợ đ gá hàn h p lý. ế ộ ặ ượ c ch đ hàn đính Đ t đ ầ ề ớ ợ phù h p v i chi u d y phôi Iđ = (130 180) A. V n hành máy hàn và hàn ướ ả ả đính đ m b o kích th c, ế ậ không khuy t t t
3.2
ặ ế ậ ươ ộ
5. Đ t ch đ hàn Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ c ướ kích th 200x40x4 Que hàn (cid:0) Máy hàn hồ quang. ậ ẩ C n th n chính xác.
ế ộ ươ ố ế
ệ ng pháp v n hành Ph ồ ệ máy hàn đi n h quang. ặ ng pháp đ t ch Ph ồ ộ đ hàn h quang tay
ế ậ V n hành máy hàn đúng quy trình. ặ Đ t đúng ch đ hàn theo s li u tính toán. Ih = (125 170) A
ế ị ế ồ t b hàn h quang ị t b gá
6. Hàn liên k t ế ghép góc không vát mép ồ ng pháp hàn h
ể ng pháp chuy n ườ ng C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả ả ng tròn.
ề ệ ế
ố ổ ầ ả Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n vở ị
ướ ề ộ ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ế ặ Đ t ch ộ đ hàn đính. Gá k p ẹ phôi Hàn đính ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch đ hànộ ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn ghép góc không vát mép trí b ng.ằ ậ V n hành sai máy hàn ử ụ S d ng ồ đ gá không đúng ố M i đính không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ế ộ ch đ . ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ế ộ ch đ . ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Que hàn (cid:0) 3.2 ế ấ K t c u hàn đã gá đính. ạ ố
ề ị ế ế ậ i khuy t t
ể ng pháp ki m tra
ệ c khuy t t ặ ở ướ ưỡ ươ ấ ượ ậ Ph ch t l ể ố ng m i hàn.
ượ ng g p ỉ ứ 7. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
ướ ấ ẩ ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ th ng ho c đ ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích th c b r ng, chi u cao. M i hàn không b bi n d ng, ồ ạ t. không t n t ế ậ ệ t Phát hi n đ ố ườ ặ ề m i b m t th ẫ ỗ hàn: r khí, l n x , n t, không ệ ng u, sai l ch kích th c… Th c lá. ể D ng Ki m tra và hoàn thi nệ ả s n ph m. Phân tích, đánh giá ượ ấ ch t l ng ố m i hàn. C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự
Phát hi nệ không h tế các khuy tế ố ậ ủ t t c a m i hàn.
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ấ ở ị ằ ệ ồ v trí b ng. ̃ ̉ ế ườ ườ ẩ i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ế ị ụ ệ ụ ủ ướ ự ệ c công Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng ề t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b ạ ấ ở ị ằ ằ ế v trí b ng tránh bi n d ng và
ế ậ ệ Tên nhi m v E: Tên công vi c E5: ả Mô t ệ ể vi c đ hàn liên k t ghép góc có vát mép thép cacbon th p khuy t t ụ Hàn đi n h quang tay thép các bon th p ệ Hàn liên k t ghép góc có vát mép ử ụ công vi c: S d ng các trang thi ế ố t m i hàn.
ứ ầ ế Ki n th c c n có ụ thi ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ẽ ả B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí. th
ị ượ ụ ể c c th hình ướ ế c chi ti t. ượ c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
t.ế
ạ ấ ườ ượ ướ ẽ ỹ ọ ả ậ ơ
ấ 2. V ch d u trên phôi Th c lá, ạ Mũi v ch d u. Các quy tế ị đ nh, tín ệ hi u và các ỗ ườ l ng i th g pặ ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti ề ệ Sai l ch v c.ướ kích th c lá.
ư Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét rõ c các đ T o đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công.
ươ ươ ấ Đ c b n v k thu t c khí. Ph Ph ự ng pháp d ng hình ạ ng pháp v ch d u. C n ẩ th n.ậ Chính xác. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ắ ạ 3. C t phôi ử ụ ng pháp s d ng ề
ệ Sai l ch v c.ướ kích th
ướ ề ắ ụ ử ụ S d ng thành th o d ng ụ ắ c c t phôi. ắ C t phôi đúng kích th c. ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ụ ử S d ng ắ kéo c t tay. C t phôi
ế ị ắ ắ ạ Thép cacbon ầ ấ t m d y 10 mm. Thi t b c t khí C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ế ị ắ ươ Ph ắ ầ kéo c t c n ươ ứ ế ng Ki n th c v ph ằ pháp c t kim lo i b ng thi t b c t khí
ế 4. Gá đính ụ ị t b gá
ươ ậ ẩ C n th n Chính xác.
ế
ế
ậ ng pháp hàn h ồ
ậ Cách v n hành máy hàn ồ h quang. Ph ng pháp gá đính khi hàn liên k t ghép góc có vát mép. ươ Ph quang tay.
ọ ụ Ch n máy hàn, d ng c ợ ồ hàn, đ gá hàn h p lý. ế ộ ặ ượ c ch đ hàn đính Đ t đ ầ ề ớ ợ phù h p v i chi u d y phôi Iđ = (130 180) A. V n hành máy hàn và hàn ả ướ ả đính đ m b o kích th c, ế ậ không khuy t t t
3.2
ặ ế ậ ươ ộ
5. Đ t ch đ hàn Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ c ướ kích th 200x50x10 Que hàn (cid:0) Máy hàn hồ quang. ậ ẩ C n th n chính xác.
ế ộ ươ ế
ng pháp v n hành Ph ồ ệ máy hàn đi n h quang. ặ ng pháp đ t ch Ph ồ ộ đ hàn h quang tay
ế ế
h = (120 125 ) A ủ h = (170 175 )
ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch ộ đ hàn đính Gá k p ẹ phôi Hàn đính ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch đ hànộ ậ V n hành sai máy hàn ồ ử ụ S d ng đ gá không đúng ố M i đính không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ch đ .ộ
ậ V n hành máy hàn đúng quy trình. ặ Đ t đúng ch đ hàn theo ố ệ s li u tính toán. ớ + L p lót I ớ + L p ph I A
ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
ớ 6. Hàn l p lót ế liên k t ghép góc có vát mép ồ ng pháp hàn h
ể ng pháp chuy n ườ ng C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả ả
ế ề ệ
ầ ả ổ ố ở ị Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n v trí
ướ ề ộ ề ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn ghép góc có vát mép b ng.ằ ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ế ặ Đ t sai ch đ .ộ ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ đã gá đính. Que hàn (cid:0) 3.2 ị
ạ
ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ th ng ho c đ ng tròn. ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ồ ạ i khuy t d ng, không t n t t.ậ t
ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
ủ ớ 7. Hàn l p ph ế liên k t ghép góc có vát mép ồ ng pháp hàn h
ể ng pháp chuy n ườ ng C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả ả
ế ề ệ
ầ ả ố ổ ở ị Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n v trí
ướ ề ộ ề ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn ghép góc có vát mép b ng.ằ ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ế ặ Đ t sai ch đ .ộ ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ ớ đã hàn l p lót. Que hàn (cid:0) 4 ị
ạ
ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ ng tròn. th ng ho c đ ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ồ ạ d ng, không t n t i khuy t t.ậ t
ể ng pháp ki m tra
ệ ướ ưỡ ươ ấ ượ ậ Ph ch t l ể ố ng m i hàn.
8. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ ế
ệ ẩ Th c lá. ể D ng Ki m tra và hoàn thi nệ ả s n ph m. Phân tích, đánh giá ượ ấ ng ch t l ố m i hàn. C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự Phát hi nệ không h t các ậ ế t t khuy t ố ủ c a m i hàn.
ệ ế ậ ượ Phát hi n đ t c khuy t t ặ ườ ề ố ặ ở ng g p b m t th m i ứ ỉ ẫ ỗ khí, l n x , n t, hàn: r ấ không ng u, sai l ch kích th c…ướ
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ồ ấ ở ị ứ v trí đ ng ̃ ̉ ụ ệ ị ậ ư ế ị ứ ẩ t b khi hàn đ ng thi ườ ườ ẩ i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ệ ụ ủ ằ Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng ả ệ ể ậ ư ế ị ẩ ệ Tên nhi m v F Hàn đi n h quang tay thép các bon th p Tên công vi c F1: Chu n b v t t ử ụ Mô t công vi c: S d ng các trang thi ị ầ ủ vi c đ chu n b đ y đ chính xác v t t ự ệ ướ ề ế ị ụ t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b c công ứ ấ ở ị v trí đ ng t b khi hàn thép các bon th p , thi
ụ thi ự ệ ế ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ả ẽ B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí. th
ị ượ ụ ể c c th hình ướ ế c chi ti t. ượ c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
t.ế
ầ ủ ủ ạ ẫ Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. Đ y đ đúng ch ng lo i. ế t,
ươ ộ ố ạ ng pháp phân bi ườ ị ậ ẩ 2. Chu n b v t .ư t Phôi hàn. ậ ệ V t li u hàn. ệ t ng Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u iỗ và các l ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti ầ Nh m l n các mác thép.
C n ẩ th n.ậ Chính xác. ậ ẩ C n th n chính xác an toàn.
ả ươ ả ng pháp b o qu n ậ Nh n bi t ệ phân bi ạ ậ các lo i v t . ư t
ị ụ ươ ẩ ậ ầ ng pháp gá phôi
ầ ủ ợ ợ ạ ớ ẩ 3. Chu n b ụ ụ d ng c . ủ Đ y đ h p lý đúng ch ng ệ lo i, phù h p v i công vi c C n th n chính xác.
ằ
t ệ Phân bi ượ c công đ ủ ụ d ng c a ạ ừ t ng lo i ụ ụ d ng c hàn ẫ Nh m l n ủ ụ công d ng c a ụ ụ d ng c khi hàn hàn h ồ quang.
ử ụ ụ ồ ướ c lá, th c
ụ D ng c gá k p.ẹ Kính hàn, kìm hàn, búa gõ xỷ c dây, Th ướ ướ th đo góc Ph m t s lo i thép th g pặ Ph phôi Ph hàn ồ ươ ng pháp hàn h Ph ở ị v trí b ng quang tay ạ Cách s d ng các lo i ụ d ng c hàn h quang thông d ngụ
ị ụ ế t
ở ị ẩ 4. Chu n b thi b .ị ụ ọ Ch n máy hàn, d ng c hàn h p lýợ Máy hàn h ồ quang tay. ồ ng pháp hàn h v trí đ ng
ứ ử ụ ng pháp s d ng C n ẩ ậ th n chính xác
ẫ ầ Nh m l n trong vi c ệ ậ v n hành máy hàn.
ươ Ph quang tay ươ Ph ồ máy hàn h quang tay thông d ng ụ
t ệ Phân bi ượ c công đ ủ ụ d ng c a ạ ừ t ng lo i máy hàn h ồ quang tay
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ồ ấ ở ị ứ v trí đ ng ̃ ̉ ụ ệ ế ườ ườ ẩ i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ế ị ụ ụ ủ ự ệ ả ướ Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng Hàn đi n h quang tay thép các bon th p ố Hàn liên k t giáp m i không vát mép ử ụ ề công vi c: S d ng các trang thi t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b ế ệ ể ệ ứ c ế v trí đ ng tránh bi n
ế ậ ố ệ Tên nhi m v F: Tên công vi c F2: ằ Mô t ấ ở ị ố công vi c đ hàn liên k t giáp m i không vát mép thép cacbon th p ạ d ng và khuy t t t m i hàn.
ụ thi ự ệ ế ự ướ c th c Các b ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ
ả ẽ B n v k ậ ơ thu t c khí. ọ Đ c b n v k thuât ơ c khí.
ị ượ ụ ể c c th hình ướ ế c chi ti t. ượ c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
ạ ấ ườ ượ ướ ậ ẽ ỹ ọ ả ề
ấ 2. V ch d u trên phôi c lá, Th ạ Mũi v ch d u. c lá. Các quy tế ị đ nh, tín ệ hi u và các ỗ ườ ng i th l g pặ ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th hình d ngạ t.ế chi ti Sai l ch vệ c.ướ kích th
ư ự Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét rõ T o đ c các đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công. ng pháp d ng
C n ẩ th n.ậ Chính xác. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ươ ạ ng pháp v ch
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ Ph hình Ph d u.ấ
ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép
ắ ạ 3. C t phôi ử ụ ng pháp s d ng ề
Sai l ch vệ c.ướ kích th
ướ ắ ụ ử ụ S d ng thành th o d ng ụ ắ c c t phôi. ắ C t phôi đúng kích th c. ng pháp c t kim ụ ử S d ng ắ kéo c t tay. C t phôi
ắ ắ ầ
4. Gá đính ụ
C n ẩ th n.ậ Chính xác. ậ ẩ C n th n Chính xác.
ế
ậ ng pháp hàn h ồ
ươ Ph ắ ầ kéo c t c n ươ Ph ạ ằ lo i b ng kéo c t c n ậ Cách v n hành máy ồ hàn h quang. ươ Ph ng pháp gá đính khi hàn liên k t giáp ố m i không vát mép. ươ Ph quang tay.
ọ ụ Ch n máy hàn, d ng c ợ ồ hàn, đ gá hàn h p lý. ế ộ ặ ượ c ch đ hàn đính Đ t đ ầ ề ớ ợ phù h p v i chi u d y phôi Iđ = (120 160) A. V n hành máy hàn và hàn ướ ả ả c, đính đ m b o kích th ế ậ không khuy t t t
3.2
ặ ế ươ ộ
5. Đ t ch đ hàn Thép cacbon ầ ấ t m d y 4,0 mm. ắ ầ Kéo c t c n. ị ế t b gá Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ c ướ kích th 200x40x4 Que hàn (cid:0) Máy hàn hồ quang. ậ ng pháp v n ồ ậ ẩ C n th n chính xác.
ế ộ
ng pháp đ t ch ế
Ph hành máy hàn đi n hệ quang. ặ ươ Ph ồ ộ đ hàn h quang tay ế ậ V n hành máy hàn đúng quy trình. ặ Đ t đúng ch đ hàn theo ố ệ s li u tính toán. Ih = (110 140) A
ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
6. Hàn liên k t ế ố giáp m i không vát mép ồ ng pháp hàn h
ể ng pháp chuy n ườ ng C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả ả
ế ề ệ ố
ầ ả ố ổ Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n vở ị
ướ ề ộ ề ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ế ặ Đ t ch ộ đ hàn đính. Gá k p ẹ phôi Hàn đính ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch đ hànộ ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn giáp m i không vát mép trí đ ng.ứ ậ V n hành sai máy hàn ử ụ S d ng ồ đ gá không đúng ố M i đính không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ế ộ ch đ . ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ế ộ ch đ . ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Que hàn (cid:0) 3.2 ế ấ K t c u hàn đã gá đính. ị
ạ
ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ ng tròn. th ng ho c đ ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ồ ạ d ng, không t n t i khuy t t.ậ t
ể ể
ệ ướ ưỡ ươ ấ ượ ậ Ph ch t l ng pháp ki m tra ố ng m i hàn.
7. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
ệ ẩ Th c lá. ể D ng Ki m tra và hoàn thi nệ ả s n ph m. Phân tích, đánh giá ượ ấ ch t l ng ố m i hàn. C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự
ượ ế ậ ệ c khuy t t t Phát hi n đ ố ặ ở ườ ặ ề m i ng g p b m t th ứ ỉ ẫ ỗ khí, l n x , n t, hàn: r ấ không ng u, sai l ch kích th c…ướ Phát hi nệ không h tế các khuy tế ố ậ ủ t t c a m i hàn.
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ồ ấ ở ị ứ v trí đ ng ̃ ̉ ụ ệ ữ ế ườ ườ ẩ i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ế ị ụ ụ ủ ự ệ ệ ướ c công Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng Hàn đi n h quang tay thép các bon th p ố Hàn liên k t giáp m i có vát mép ch V. ề ử ụ t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b công vi c: S d ng các trang thi ạ ấ ở ị ế ằ ứ ế v trí đ ng tránh bi n d ng và
ế ậ ố ệ Tên nhi m v F: Tên công vi c F3: ả Mô t ệ ể vi c đ hàn liên k t giáp m i có vát mép thép cacbon th p khuy t t ố t m i hàn.
ứ ầ ế Ki n th c c n có ụ thi ự ệ ự ướ c th c Các b ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ả ẽ B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí.
ị ượ ướ ượ ụ ể c c th hình ế c chi ti t. c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
ạ ấ ượ ườ ướ ẽ ỹ ọ ả ậ ơ ề
ấ 2. V ch d u trên phôi c lá, Th ạ Mũi v ch d u. c lá. Các quy tế ị đ nh, tín ệ hi u và các ỗ ườ ng i th l g pặ ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th hình d ngạ t.ế chi ti Sai l ch vệ c.ướ kích th
ư Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét rõ T o đ c các đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công.
ươ ươ ấ Đ c b n v k thu t c khí. Ph Ph ự ng pháp d ng hình ạ ng pháp v ch d u. C n ẩ th n.ậ Chính xác. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u.
ắ ụ ạ 3. C t phôi ụ ử ụ ng pháp s d ng ề
Sai l ch vệ c.ướ kích th
ướ ắ ử ụ S d ng thành th o d ng c ắ c t phôi. ắ C t phôi đúng kích th c. ụ ử S d ng ắ kéo c t tay. C t phôi
ọ ụ ụ 4. Gá đính ế ị ắ t b c t khí ị ế t b gá
ươ C n ẩ th n.ậ Chính xác. ậ ẩ C n th n Chính xác.
ế
ế
ậ ươ ng pháp hàn h ồ
ươ Ph ắ ầ kéo c t c n ươ ắ ng pháp c t kim Ph ế ị ắ ạ ằ lo i b ng thi t b c t khí ậ Cách v n hành máy hàn ồ h quang. ng pháp gá đính Ph ố khi hàn liên k t giáp m i có vát mép ch V.ữ Ph quang tay.
Ch n máy hàn, d ng c hàn, ồ ợ đ gá hàn h p lý. ế ộ ặ ượ c ch đ hàn đính Đ t đ ầ ề ớ ợ phù h p v i chi u d y phôi Iđ = (120 160) A. V n hành máy hàn và hàn ướ ả ả c, đính đ m b o kích th ế ậ không khuy t t t
3.2
ặ ế ậ ươ ộ
5. Đ t ch đ hàn Thép cacbon ầ ấ t m d y 10 mm. Thi Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ c ướ kích th 200x50x10 Que hàn (cid:0) Máy hàn hồ quang. ậ ẩ C n th n chính xác.
ế ộ ươ ố ế
ệ Ph ng pháp v n hành ồ ệ máy hàn đi n h quang. ặ ng pháp đ t ch Ph ồ ộ đ hàn h quang tay
ế
h = (90 110 ) A ủ h = (120 150 )
ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch ộ đ hàn đính Gá k p ẹ phôi Hàn đính ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch đ hànộ ậ V n hành sai máy hàn ử ụ S d ng ồ đ gá không đúng ố M i đính không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ế ộ ch đ .
ậ V n hành máy hàn đúng quy trình. ặ Đ t đúng ch đ hàn theo s li u tính toán. ớ + L p lót I ớ + L p ph I A
ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
ồ ng pháp hàn h
ớ 6. Hàn l p lót ố ế liên k t giáp m i có vát mép ch ữ V ể ng pháp chuy n ườ ng C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả ả ng tròn.
ế ề ệ
ầ ả ố ổ Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n
ướ ề ộ ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn giáp ố m i có vát ở ị mép v trí đ ng.ứ ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ế ộ ch đ . ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ đã gá đính. Que hàn (cid:0) 3.2 ạ ố
ồ ạ ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ th ng ho c đ ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích th c b r ng, chi u cao. M i hàn không b bi n d ng, không t n t ề ị ế ế ậ i khuy t t t.
ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
ế
ồ ng pháp hàn h
ủ ớ 7. Hàn l p ph ố liên k t giáp m i có vát mép ch ữ V ể ng pháp chuy n ườ ng C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả ả ng tròn.
ế ề ệ
ầ ả ổ ố Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n
ướ ề ộ ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn giáp ố m i có vát ở ị mép v trí đ ng.ứ ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ế ộ ch đ . ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ ớ đã hàn l p lót. Que hàn (cid:0) 4 ạ ố
ồ ạ ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ th ng ho c đ ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th M i hàn không b bi n d ng, không t n t ề ị ế ế ậ i khuy t t t.
ể ng pháp ki m tra
ệ c khuy t t ặ ở ướ ưỡ ươ ấ ượ ậ Ph ch t l ể ố ng m i hàn.
ượ ng g p ỉ ứ 8. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
ướ ấ ẩ ế ậ ệ t Phát hi n đ ố ườ ặ ề b m t th m i ẫ ỗ hàn: r khí, l n x , n t, không ệ ng u, sai l ch kích th c… Th c lá. ể D ng Ki m tra và hoàn thi nệ ả s n ph m. Phân tích, đánh giá ượ ấ ch t l ng ố m i hàn. C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự
Phát hi nệ không h tế các khuy tế ố ậ ủ t c a m i t hàn.
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ồ ấ ở ị ứ v trí đ ng ̀ ̉ ụ ệ ế ̃ ̃ ườ ườ ạ ị ẩ i biên so n: Vo Hoang Hai ́ i th m đ nh:Vu Văn Duân ế ị ụ ụ ủ ệ ệ ằ Ngày: 25/02/2011 Ng Ng Hàn đi n h quang tay thép các bon th p Hàn liên k t ghép góc không vát mép ử ụ công vi c: S d ng các trang thi ế ự ứ ướ c công ạ v trí đ ng tránh bi n d ng và
ế ậ ố ệ Tên nhi m v F: Tên công vi c F4: ả ề t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b Mô t ế ấ ở ị ệ ể vi c đ hàn liên k t ghép góc không vát mép thép cacbon th p khuy t t t m i hàn.
ụ thi ự ệ ế ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ả ẽ B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí. th
ị ượ ụ ể c c th hình ế ướ t. c chi ti ượ c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. C n ẩ th n.ậ Chính xác. Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u iỗ và các l ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti t.ế
ạ ấ ượ ườ ướ ẽ ỹ ọ ả ậ ơ
ấ 2. V ch d u trên phôi c lá, Th ạ Mũi v ch d u. ệ ề Sai l ch v c.ướ kích th c lá.
ư ạ ng nét rõ T o đ c các đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công.
ươ ươ ấ Đ c b n v k thu t c khí. Ph Ph ự ng pháp d ng hình ạ ng pháp v ch d u. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ắ ạ 3. C t phôi ử ụ ng pháp s d ng ề
Sai l ch v kích th ệ c.ướ
ướ ắ ụ ử ụ S d ng thành th o d ng ụ ắ c c t phôi. ắ C t phôi đúng kích th c. ng pháp c t kim ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ụ ử S d ng ắ kéo c t tay. C t phôi
ắ ắ ầ
4. Gá đính ụ
ươ C n ẩ th n.ậ Chính xác. ậ ẩ C n th n Chính xác.
ố
ậ ng pháp hàn h ồ
ươ Ph ắ ầ kéo c t c n ươ Ph ạ ằ lo i b ng kéo c t c n ậ Cách v n hành máy hàn ồ h quang. Ph ng pháp gá đính ế khi hàn liên k t ghép góc không vát mép. ươ Ph quang tay.
ọ ụ Ch n máy hàn, d ng c ồ ợ hàn, đ gá hàn h p lý. ặ ượ ế ộ c ch đ hàn đính Đ t đ ầ ề ớ ợ phù h p v i chi u d y phôi Iđ = (130 180)A. V n hành máy hàn và hàn ướ ả ả c, đính đ m b o kích th ế ậ không khuy t t t ậ V n hành sai máy hàn ồ ử ụ S d ng đ gá không đúng M i đính không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t
3.2
ặ ế ậ ươ ộ
5. Đ t ch đ hàn Thép cacbon ầ ấ t m d y 4,0 mm. ắ ầ Kéo c t c n. ị ế Thi t b gá k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ c ướ kích th 200x40x4 Que hàn (cid:0) Máy hàn hồ quang. ậ ẩ C n th n chính xác.
ế ộ ươ ế
ng pháp v n hành Ph ồ ệ máy hàn đi n h quang. ặ ng pháp đ t ch Ph ồ ộ đ hàn h quang tay
ế ế ậ V n hành máy hàn đúng quy trình. ặ Đ t đúng ch đ hàn theo ố ệ s li u tính toán. Ih = (125 160) A ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ế ặ Đ t ch ộ đ hàn đính. Gá k p ẹ phôi Hàn đính ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch đ hànộ ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ch đ .ộ
ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
ồ ng pháp hàn h 6. Hàn liên k t ế ghép góc không vát mép
C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn. ể ng pháp chuy n ườ ng
ả ả
ề ệ ế
ổ ố ầ ả Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n vở ị
ướ ề ộ ề ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn ghép góc không vát mép trí đ ng.ứ ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ế ặ Đ t sai ch đ .ộ ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Que hàn (cid:0) 3.2 ế ấ K t c u hàn đã gá đính. ị
ạ
ể ng pháp ki m tra
ệ ướ ưỡ ươ ấ ượ ậ Ph ch t l ể ố ng m i hàn.
7. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
ệ ẩ ố Th c lá. ể D ng Ki m tra và hoàn thi nệ ả s n ph m. Phân tích, đánh giá ượ ấ ch t l ng ố m i hàn. C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự Phát hi nệ ế không h t các ế ậ ủ khuy t t t c a m i hàn.
ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ ng tròn. th ng ho c đ ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ồ ạ d ng, không t n t i khuy t t.ậ t ế ậ ượ ệ t c khuy t t Phát hi n đ ặ ố ặ ở ườ ề m i ng g p b m t th ứ ỉ ẫ ỗ khí, l n x , n t, hàn: r ấ không ng u, sai l ch kích th c…ướ
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ồ ấ ở ị ứ v trí đ ng. ̀ ̉ ụ ệ ế ̃ ̃ ườ ườ ẩ i biên so n: Vo Hoang Hai ́ i th m đ nh:Vu Văn Duân ế ị ụ ụ ủ ệ ệ ả c Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng Hàn đi n h quang tay thép các bon th p Hàn liên k t ghép góc có vát mép ử ụ công vi c: S d ng các trang thi ế ệ ể ự ứ
ế ậ ố ệ Tên nhi m v F: Tên công vi c F5: ề ằ ướ t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b Mô t ế ấ ở ị công vi c đ hàn liên k t ghép góc có vát mép thép cacbon th p v trí đ ng tránh bi n ạ d ng và khuy t t t m i hàn.
ứ ầ ế Ki n th c c n có ụ thi ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ượ ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ụ c c th ướ ể c chi ả ẽ B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí. th
t.ế ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
ượ c kích Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u iỗ và các l ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti t.ế C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ạ ấ ườ ướ ẽ ỹ ọ ả ậ ơ
ấ 2. V ch d u trên phôi c lá, Th ạ Mũi v ch d u. ệ ề Sai l ch v c.ướ kích th c lá.
ị Xác đ nh đ ạ hình d ng, kích th ti ị Xác đ nh đ ướ c phôi. th ượ ạ T o đ ng nét c các đ rõ ràng, chính xác, đ mả ư ả ượ b o l ng d gia công.
ươ ươ ấ Đ c b n v k thu t c khí. Ph Ph ự ng pháp d ng hình ạ ng pháp v ch d u. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ắ ử 3. C t phôi ử ụ ng pháp s d ng ề
Sai l ch v kích th ệ c.ướ
ề ắ ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ụ ử S d ng ắ kéo c t tay. C t phôi
ế ị ắ ạ ắ ụ ạ S d ng thành th o ụ ắ ụ d ng c c t phôi. C t phôi đúng kích th ắ c.ướ Thép cacbon ầ ấ t m d y 10 mm. Thi t b c t khí C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ế ị ắ ươ Ph ắ ầ kéo c t c n ươ ứ ế ng Ki n th c v ph ằ pháp c t kim lo i b ng thi t b c t khí
ọ ế 4. Gá đính ụ ị t b gá
ồ
ươ ậ ẩ C n th n Chính xác.
ế
ố ế
ng pháp hàn h ồ
ậ ậ Cách v n hành máy hàn ồ h quang. Ph ng pháp gá đính khi hàn liên k t ghép góc có vát mép. ươ Ph quang tay.
ậ V n hành sai máy hàn ồ ử ụ S d ng đ gá không đúng M i đính không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t
ả ế ậ t 3.2
ặ ế ậ ươ ộ
5. Đ t ch đ hàn Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ c ướ kích th 200x50x10 Que hàn (cid:0) Máy hàn hồ quang. ậ ẩ C n th n chính xác.
ươ ế
ng pháp v n hành Ph ồ ệ máy hàn đi n h quang. ặ ng pháp đ t ch Ph ồ ộ đ hàn h quang tay
h = (90 110 )
ế ế ớ
ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch ộ đ hàn đính Gá k p ẹ phôi Hàn đính ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch đ hànộ ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ch đ .ộ
ớ ủ h =(120150)
ụ Ch n máy hàn, d ng c ợ hàn, đ gá hàn h p lý. ế ộ ượ ặ c ch đ hàn Đ t đ ề ớ ợ đính phù h p v i chi u ầ d y phôi Iđ = (120 160) A. V n hành máy hàn và ả hàn đính đ m b o kích ướ th c, không khuy t t ậ V n hành máy hàn đúng quy trình. ế ộ ặ Đ t đúng ch đ hàn ố ệ theo s li u tính toán. + L p lót I A + L p ph I A
ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
ươ ớ 6. Hàn l p lót ế liên k t ghép góc có vát mép ồ ng pháp hàn h
C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ặ ộ ẳ ả ả
ề ệ
ế ề ố ổ ở ị Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n v trí
ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn ghép góc có vát mép đ ng.ứ ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ế ặ Đ t sai ch đ .ộ ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ đã gá đính. Que hàn (cid:0) 3.2
ướ ề ộ ả ề
ị
ồ
ế ậ ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ọ Ch n ph ng pháp ể chuy n đ ng que hàn theo ườ ườ đ ng ng th ng ho c đ tròn. ầ Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ạ ạ i d ng, không t n t khuy t t t.
ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
ươ ủ ớ 7. Hàn l p ph ế liên k t ghép góc có vát mép ồ ng pháp hàn h
C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ặ ộ ẳ ả ả
ề ệ
ế ề ố ổ ở ị Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n v trí
ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn ghép góc có vát mép đ ng.ứ ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ế ặ Đ t sai ch đ .ộ ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ ớ đã hàn l p lót. Que hàn (cid:0) 4
ướ ề ộ ả ề
ị
ồ
ế ậ ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ọ Ch n ph ng pháp ể chuy n đ ng que hàn theo ườ ườ ng ng th ng ho c đ đ tròn. ầ Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ạ ạ d ng, không t n t i khuy t t t.
ể ng pháp ki m tra
ệ ướ ưỡ ươ ấ ượ ậ Ph ch t l ể ố ng m i hàn.
8. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
ẩ ố c lá. Th ể D ng Ki m tra và hoàn thi nệ ả s n ph m. Phân tích, đánh giá ượ ấ ch t l ng ố m i hàn. C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự Phát hi nệ ế không h t các ế ậ ủ khuy t t t c a m i hàn.
ượ ế ệ c khuy t Phát hi n đ ặ ở ườ ậ ề ặ ng g p t b m t th t ỉ ẫ ỗ ố khí, l n x , m i hàn: r ệ ấ ứ n t, không ng u, sai l ch kích th c…ướ
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ồ v trí ngang. ̃ ̉ ụ ệ ị ậ ư ế ị ẩ t b khi hàn ngang thi ườ ườ ẩ i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ụ ủ ệ ằ Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng ả ệ ể ậ ư ế ị ẩ ệ Tên nhi m v G Hàn đi n h quang tay thép các bon th p Tên công vi c G1: Chu n b v t t ử ụ Mô t công vi c: S d ng các trang thi ị ầ ủ vi c đ chu n b đ y đ chính xác v t t ấ ở ị ề ế ị ụ t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b t b khi hàn thép các bon th p , thi ự ệ ướ c công ấ ở ị v trí ngang.
ụ thi ự ệ ế ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ả ẽ B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí. th
ị ượ ụ ể c c th hình ế ướ t. c chi ti ượ c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
t.ế
ầ ủ ủ ạ ẫ Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. Đ y đ đúng ch ng lo i. ế t,
ươ ộ ố ạ ng pháp phân bi ườ ị ậ ẩ 2. Chu n b v t .ư t Phôi hàn. ậ ệ V t li u hàn. ệ t ng Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u iỗ và các l ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti ầ Nh m l n các mác thép.
C n ẩ th n.ậ Chính xác. ậ ẩ C n th n chính xác an toàn.
ả ươ ả ng pháp b o qu n ậ Nh n bi t ệ phân bi ạ ậ các lo i v t . ư t
ị ụ ươ ẩ ậ ầ ng pháp gá phôi
ầ ủ ợ ợ ạ ớ ẩ 3. Chu n b ụ ụ d ng c . ủ Đ y đ h p lý đúng ch ng ệ lo i, phù h p v i công vi c C n th n chính xác.
t ệ Phân bi ượ c công đ ủ ụ d ng c a ạ ừ t ng lo i ụ ụ d ng c hàn ẫ Nh m l n ủ ụ công d ng c a ụ ụ d ng c khi hàn hàn h ồ quang.
ử ụ ụ ồ ướ c lá, th c
ụ D ng c gá k p.ẹ Kính hàn, kìm hàn, búa gõ xỷ c dây, Th ướ ướ th đo góc Ph m t s lo i thép th g pặ Ph phôi Ph hàn ồ ươ ng pháp hàn h Ph ở ị v trí ngang quang tay ạ Cách s d ng các lo i ụ d ng c hàn h quang thông d ngụ
ị ụ ế t
ở ị ẩ 4. Chu n b thi b .ị ụ ọ Ch n máy hàn, d ng c hàn h p lýợ Máy hàn h ồ quang tay. ồ ng pháp hàn h v trí b ng
ằ ử ụ ng pháp s d ng C n ẩ ậ th n chính xác
ẫ ầ Nh m l n trong vi c ệ ậ v n hành máy hàn.
ươ Ph quang tay ươ Ph ồ máy hàn h quang tay thông d ng ụ
t ệ Phân bi ượ c công đ ủ ụ d ng c a ạ ừ t ng lo i máy hàn h ồ quang tay
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ấ ở ị v trí ngang. ̀ ̉ ụ ệ ệ ồ ườ ẳ ̃ ̃ ườ ườ ẩ i biên so n: Vo Hoang Hai ́ i th m đ nh:Vu Văn Duân ệ ả ướ ự ệ ằ ề t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng ẳ ấ ở ị ạ ng th ng thép cacbon th p c ế ậ ế v trí ngang tránh bi n d ng và khuy t t t
ố ệ Tên nhi m v G: Hàn đi n h quang tay thép các bon th p ẳ ặ Tên công vi c G2: ng th ng trên m t ph ng Hàn đ ử ụ ụ ủ ế ị ụ công vi c: S d ng các trang thi Mô t ườ ệ ể công vi c đ hàn đ m i hàn. .
ụ thi ự ệ ế ự ướ c th c Các b ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ
ẽ ả B n v k ậ ơ thu t c khí. ọ Đ c b n v k thuât ơ c khí. th
ị ượ ụ ể c c th hình ướ ế c chi ti t. ượ c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
t.ế
ạ ấ ườ ượ ướ ậ ẽ ỹ ọ ả
ấ 2. V ch d u trên phôi Th c lá, ạ Mũi v ch d u. c lá. Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u iỗ và các l ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti ề ệ Sai l ch v c.ướ kích th
ư ự Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét rõ c các đ T o đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công. ng pháp d ng
C n ẩ th n.ậ Chính xác. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ươ ạ ng pháp v ch
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ Ph hình Ph d u.ấ
ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép
ắ ạ 3. C t phôi ử ụ ng pháp s d ng ề
Sai l ch v kích th ệ c.ướ
ướ ắ ụ ử ụ S d ng thành th o d ng ụ ắ c c t phôi. ắ C t phôi đúng kích th c. ng pháp c t kim ụ ử S d ng ắ kéo c t tay. C t phôi
ắ ắ ầ
ặ ế ươ ộ
4. Đ t ch đ hàn Thép cacbon ầ ấ t m d y 4,0 mm. ắ ầ Kéo c t c n. Máy hàn hồ quang. ậ ng pháp v n ồ C n ẩ th n.ậ Chính xác. ậ ẩ C n th n chính xác.
ế ộ
ng pháp đ t ch ế
ươ Ph ắ ầ kéo c t c n ươ Ph ạ ằ lo i b ng kéo c t c n Ph hành máy hàn đi n hệ quang. ặ ươ Ph ồ ộ đ hàn h quang tay ế ế ậ V n hành máy hàn đúng quy trình. ặ Đ t đúng ch đ hàn theo ố ệ s li u tính toán. Ih = (90 110) A
ườ ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
ng 5. Hàn đ ặ ẳ th ng trên m t ph ngẳ ồ ng pháp hàn h
ể ng pháp chuy n ườ ng C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả ả ngườ
ế ề ệ
ầ ả ố ổ Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n
ướ ề ộ ề ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ch đ .ộ ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ế ặ Đ t sai ch đ .ộ ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t
ị ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch đ hànộ ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn đ ẳ th ng trên ặ ẳ m t ph ng ở ị v trí ngang. Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Que hàn (cid:0) 3.2 Phôi thép t m ấ c ướ kích th 200x40x4 ạ
ể ể
ệ ướ ưỡ ươ ấ ượ ậ Ph ch t l ng pháp ki m tra ố ng m i hàn.
6. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
ẩ ố Th c lá. ể D ng ki m tra và hoàn thi nệ ả s n ph m. Phân tích, đánh giá ượ ấ ch t l ng ố m i hàn. C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự Phát hi nệ ế không h t các ế ậ ủ t c a khuy t t m i hàn.
ướ ậ V n hành máy hàn đúng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ th ng ho c đ ng tròn. ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ồ ạ d ng, không t n t i khuy t t.ậ t ệ Phát hi n đ ặ ườ ề b m t th ỗ hàn: r ườ đ ệ l ch kích th ế ậ ượ t c khuy t t ố ặ ở ng g p m i ứ ỉ ẫ khí, l n x , n t, ẳ ng hàn không th ng, sai c…
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ồ ấ ở ị v trí ngang. ̀ ̉ ụ ệ ế ̃ ̃ ườ ườ ẩ i biên so n: Vo Hoang Hai ́ i th m đ nh:Vu Văn Duân ế ị ụ ụ ủ ự ệ ệ ả ướ Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng Hàn đi n h quang tay thép các bon th p ố Hàn liên k t giáp m i không vát mép ử ụ ề công vi c: S d ng các trang thi t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b ế ệ ể c ế v trí ngang tránh bi n
ế ậ ố ệ Tên nhi m v G: Tên công vi c G3: ằ Mô t ấ ở ị ố công vi c đ hàn liên k t giáp m i không vát mép thép cacbon th p ạ d ng và khuy t t t m i hàn.
ụ thi ự ệ ế ự ướ c th c Các b ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ
ẽ ả B n v k ậ ơ thu t c khí. ọ Đ c b n v k thuât ơ c khí. th
ị ượ ụ ể c c th hình ướ ế c chi ti t. ượ c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
t.ế
ạ ấ ườ ượ ướ ậ ẽ ỹ ọ ả
ấ 2. V ch d u trên phôi c lá, Th ạ Mũi v ch d u. c lá. Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u iỗ và các l ặ ườ th ng g p ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti ệ ề Sai l ch v c.ướ kích th
ư ự Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét rõ T o đ c các đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công. ng pháp d ng
C n ẩ th n.ậ Chính xác. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ươ ạ ng pháp v ch
Đ c b n v k thu t ơ c khí. ươ Ph hình Ph d u.ấ
ắ ạ 3. C t phôi ử ụ ng pháp s d ng ề
Sai l ch v kích th ệ c.ướ
ướ ắ ụ ử ụ S d ng thành th o d ng ụ ắ c c t phôi. ắ C t phôi đúng kích th c. ng pháp c t kim ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ụ ử S d ng ắ kéo c t tay. C t phôi
ắ ầ ắ ắ ầ Thép cacbon ầ ấ t m d y 4,0 mm. Kéo c t c n. ươ Ph ắ ầ kéo c t c n ươ Ph ạ ằ lo i b ng kéo c t c n C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ế ậ 4. Gá đính ụ ị t b gá
ậ ẩ C n th n Chính xác.
ế
ố ố
ậ ệ ả
ố ọ ụ Ch n máy hàn, d ng c ợ ồ hàn, đ gá hàn h p lý. ế ộ ặ ượ c ch đ hàn đính Đ t đ ầ ề ớ ợ phù h p v i chi u d y phôi Iđ = (110 140) A. V n hành máy hàn và hàn ả ướ ả đính đ m b o kích th c, ế ậ không khuy t t t Cách v n hành máy ồ hàn h quang. ươ Ph ng pháp gá đính khi hàn liên k t giáp m i không vát mép. ả Bi n pháp đ m b o an ệ ề toàn v đi n và phòng ổ ch ng cháy n ậ V n hành sai máy hàn ồ ử ụ S d ng đ gá không đúng M i đính không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t
3.2
ặ ế ươ ộ
5. Đ t ch đ hàn Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ c ướ kích th 200x40x4 Que hàn (cid:0) Máy hàn hồ quang. ậ ng pháp v n ồ ậ ẩ C n th n chính xác.
ế ộ
ng pháp đ t ch ế
Ph hành máy hàn đi n hệ quang. ặ ươ Ph ồ ộ đ hàn h quang tay ế ế ậ V n hành máy hàn đúng quy trình. ặ Đ t đúng ch đ hàn theo ố ệ s li u tính toán. Ih = (90 110) A
ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
6. Hàn liên k t ế ố giáp m i không vát mép ồ ng pháp hàn h
ể ng pháp chuy n ườ ng C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả ả
ế ề ệ ố
ầ ả ố ổ Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n vở ị
ướ ề ộ ề ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ế ặ Đ t ch ộ đ hàn đính. Gá k p ẹ phôi Hàn đính ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch đ hànộ ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn giáp m i không vát mép trí ngang. ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ch đ .ộ ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ế ặ Đ t sai ch đ .ộ ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Que hàn (cid:0) 3.2 ế ấ K t c u hàn đã gá đính. ị
ạ
ể ể
ệ ướ ưỡ ươ ấ ượ ậ Ph ch t l ng pháp ki m tra ố ng m i hàn.
7. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
ệ ẩ ố c lá. Th ể D ng Ki m tra và hoàn thi nệ ả s n ph m. Phân tích, đánh giá ượ ấ ch t l ng ố m i hàn. C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự Phát hi nệ ế không h t các ế ậ ủ khuy t t t c a m i hàn.
ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ th ng ho c đ ng tròn. ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ồ ạ d ng, không t n t i khuy t t.ậ t ế ậ ượ ệ c khuy t t t Phát hi n đ ặ ố ặ ở ườ ề m i ng g p b m t th ứ ỉ ẫ ỗ khí, l n x , n t, hàn: r ấ không ng u, sai l ch kích th c…ướ
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ồ ấ ở ị v trí ngang. ̀ ̉ ụ ệ ữ ế ̃ ̃ ườ ườ ẩ i biên so n: Vo Hoang Hai ́ i th m đ nh:Vu Văn Duân ế ị ụ ụ ủ ự ệ ệ ằ c công Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng Hàn đi n h quang tay thép các bon th p ố Hàn liên k t giáp m i có vát mép ch V. ề ử ụ ướ t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b công vi c: S d ng các trang thi ạ ấ ở ị ế ế ố v trí ngang tránh bi n d ng và
ế ậ ố ệ Tên nhi m v G: Tên công vi c G4: ả Mô t ệ ể vi c đ hàn liên k t giáp m i có vát mép thép cacbon th p t m i hàn. khuy t t
ứ ầ ế Ki n th c c n có ụ thi ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ả ẽ B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí. th
ị ượ ụ ể c c th hình ướ ế c chi ti t. ượ c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
t.ế
ạ ấ ườ ượ ướ ẽ ỹ ọ ả ậ ơ
ấ 2. V ch d u trên phôi c lá, Th ạ Mũi v ch d u. Các quy tế ị đ nh, tín ệ hi u và các ỗ ườ ng i th l g pặ ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti ệ ề Sai l ch v c.ướ kích th c lá.
ư Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét rõ T o đ c các đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công.
ươ ươ ấ Đ c b n v k thu t c khí. Ph Ph ự ng pháp d ng hình ạ ng pháp v ch d u. C n ẩ th n.ậ Chính xác. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ắ ạ 3. C t phôi ử ụ ng pháp s d ng ề
ệ Sai l ch v c.ướ kích th
ướ ề ắ ụ ử ụ S d ng thành th o d ng ụ ắ c c t phôi. ắ C t phôi đúng kích th c. ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ụ ử S d ng ắ kéo c t tay. C t phôi
ế ị ắ ạ ắ Thép cacbon ầ ấ t m d y 10 mm. Thi t b c t khí C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ế ị ắ ươ Ph ắ ầ kéo c t c n ươ ứ ế ng Ki n th c v ph ằ pháp c t kim lo i b ng thi t b c t khí
ế 4. Gá đính ụ ị t b gá
ươ ậ ẩ C n th n Chính xác.
ế
ế
ậ ươ ng pháp hàn h ồ
ậ Cách v n hành máy hàn ồ h quang. ng pháp gá đính Ph ố khi hàn liên k t giáp m i có vát mép ch V.ữ Ph quang tay.
ọ ụ Ch n máy hàn, d ng c ợ ồ hàn, đ gá hàn h p lý. ế ộ ặ ượ c ch đ hàn đính Đ t đ ầ ề ớ ợ phù h p v i chi u d y phôi Iđ = (110 140) A. V n hành máy hàn và hàn ả ướ ả đính đ m b o kích th c, ế ậ không khuy t t t
3.2
ặ ế ậ ươ ộ
5. Đ t ch đ hàn Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ c ướ kích th 200x50x10 Que hàn (cid:0) Máy hàn hồ quang. ậ ẩ C n th n chính xác.
ế ộ ươ ế
ng pháp v n hành Ph ồ ệ máy hàn đi n h quang. ặ ng pháp đ t ch Ph ồ ộ đ hàn h quang tay
h = (90 110 )
ế ế
ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch ộ đ hàn đính Gá k p ẹ phôi Hàn đính ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch đ hànộ ậ V n hành sai máy hàn ồ ử ụ S d ng đ gá không đúng ố M i đính không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ch đ .ộ
ủ h = (120
ậ V n hành máy hàn đúng quy trình. ặ Đ t đúng ch đ hàn theo ố ệ s li u tính toán. ớ + L p lót I A ớ + L p ph I 140 ) A
ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
ồ ng pháp hàn h
ớ 6. Hàn l p lót ố ế liên k t giáp m i có vát mép ch ữ V ể ng pháp chuy n ườ ng C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả ả
ế ề ệ
ầ ả ố ổ Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n
ướ ề ộ ề ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn giáp ố m i có vát ở ị mép v trí ngang. ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ế ặ Đ t sai ch đ .ộ ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ đã gá đính. Que hàn (cid:0) 3.2 ị
ạ
ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ th ng ho c đ ng tròn. ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ồ ạ d ng, không t n t i khuy t t.ậ t
ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
ế
ồ ng pháp hàn h
ủ ớ 7. Hàn l p ph ố liên k t giáp m i có vát mép ch ữ V ể ng pháp chuy n ườ ng C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả ả
ế ề ệ
ầ ả ổ ố Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n
ướ ề ộ ề ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn giáp ố m i có vát ở ị mép v trí ngang. ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ế ặ Đ t sai ch đ .ộ ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ ớ đã hàn l p lót. Que hàn (cid:0) 4 ị
ạ
ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ ng tròn. th ng ho c đ ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ồ ạ d ng, không t n t i khuy t t.ậ t
ể ng pháp ki m tra
ệ ướ ưỡ ươ ấ ượ ậ Ph ch t l ể ố ng m i hàn.
8. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ ế
ệ ẩ Th c lá. ể D ng Ki m tra và hoàn thi nệ ả s n ph m. Phân tích, đánh giá ượ ấ ng ch t l ố m i hàn. C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự Phát hi nệ không h t các ậ ế t t khuy t ố ủ c a m i hàn.
ệ ế ậ ượ Phát hi n đ t c khuy t t ặ ườ ề ố ặ ở ng g p b m t th m i ứ ỉ ẫ ỗ khí, l n x , n t, hàn: r ấ không ng u, sai l ch kích th c…ướ
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ồ ấ ở ị ử v trí ng a. ̃ ̉ ụ ệ ị ậ ư ế ị ử ẩ t b khi hàn ng a thi ườ ườ ẩ i biên so n: Nguyên Văn Toan ́ ̃ i th m đ nh:Vu Văn Duân ệ ụ ủ ằ Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng ả ệ ể ậ ư ẩ ế ị ệ Tên nhi m v H Hàn đi n h quang tay thép các bon th p Tên công vi c H1: Chu n b v t t ử ụ Mô t công vi c: S d ng các trang thi ị ầ ủ vi c đ chu n b đ y đ chính xác v t t ề ế ị ụ t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b t b khi hàn thép các bon th p , thi ướ ự ệ c công ử ấ ở ị v trí ng a.
ụ thi ự ệ ế ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ả ẽ B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí. th
ị ượ ụ ể c c th hình ế ướ t. c chi ti ượ c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
t.ế
ầ ủ ủ ạ ẫ Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. Đ y đ đúng ch ng lo i. ế t,
ươ ộ ố ạ ng pháp phân bi ườ ị ậ ẩ 2. Chu n b v t .ư t Phôi hàn. ậ ệ V t li u hàn. ệ t ng Các quy tế ệ ị đ nh, tín hi u iỗ và các l ặ ườ ng g p th ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích ạ hình d ng chi ti ầ Nh m l n các mác thép.
C n ẩ th n.ậ Chính xác. ậ ẩ C n th n chính xác an toàn.
ả ươ ả ng pháp b o qu n ậ Nh n bi t ệ phân bi ạ ậ các lo i v t . ư t
ị ụ ươ ậ ẩ ầ ng pháp gá phôi
ầ ủ ợ ợ ạ ớ ẩ 3. Chu n b ụ ụ d ng c . ủ Đ y đ h p lý đúng ch ng ệ lo i, phù h p v i công vi c C n th n chính xác.
t ệ Phân bi ượ c công đ ủ ụ d ng c a ạ ừ t ng lo i ụ ụ d ng c hàn ẫ Nh m l n ủ ụ công d ng c a ụ ụ d ng c khi hàn hàn h ồ quang.
ử ụ ụ ồ ướ c lá, th c
ị ụ ế t
ở ị ẩ 4. Chu n b thi b .ị ụ ọ Ch n máy hàn, d ng c hàn h p lýợ ụ D ng c gá k p.ẹ Kính hàn, kìm hàn, búa gõ xỷ c dây, Th ướ ướ th đo góc Máy hàn h ồ quang tay. ồ ng pháp hàn h v trí b ng
ằ ử ụ ng pháp s d ng C n ẩ ậ th n chính xác
ẫ ầ Nh m l n trong vi c ệ ậ v n hành máy hàn.
Ph m t s lo i thép th g pặ Ph phôi Ph hàn ồ ươ ng pháp hàn h Ph ử ở ị v trí ng a quang tay ạ Cách s d ng các lo i ụ d ng c hàn h quang thông d ngụ ươ Ph quang tay ươ Ph ồ máy hàn h quang tay thông d ng ụ
t ệ Phân bi ượ c công đ ủ ụ d ng c a ạ ừ t ng lo i máy hàn h ồ quang tay
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ấ ở ị ử v trí ng a. ̀ ̉ ụ ệ ệ ồ ườ ẳ ̃ ̃ ườ ườ ẩ i biên so n: Vo Hoang Hai ́ i th m đ nh:Vu Văn Duân ự ệ Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng Hàn đi n h quang tay thép các bon th p ẳ ặ ng th ng trên m t ph ng Hàn đ ế ị ụ ụ ủ ử ụ công vi c: S d ng các trang thi ấ ẳ ẳ ử ặ ề ằ ướ c công t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b ạ ế ấ ở ị v trí ng a tránh bi n d ng và ng th ng trên m t ph ng t m thép cacbon th p
ệ Tên nhi m v H: Tên công vi c H2: ệ ả Mô t ườ ệ ể vi c đ hàn đ ố ế ậ khuy t t t m i hàn.
ụ thi ự ệ ế ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ẽ ả B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí.
ị ượ ướ ượ ụ ể c c th hình ế c chi ti t. c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
ạ ấ ượ ườ ướ ọ ả ề
ấ 2. V ch d u trên phôi Th c lá, ạ Mũi v ch d u. Các quy tế ị đ nh, tín ệ hi u và các ỗ ườ l ng i th g pặ ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th hình d ngạ t.ế chi ti Sai l ch vệ c.ướ kích th c lá.
ư Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét rõ c các đ T o đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công.
ươ ươ ấ ậ ơ ẽ ỹ Đ c b n v k thu t c khí. Ph Ph ự ng pháp d ng hình ạ ng pháp v ch d u. C n ẩ th n.ậ Chính xác. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ắ ụ ạ 3. C t phôi ụ ử ụ d ng ng pháp s ề
Sai l ch vệ c.ướ kích th
ướ ắ ử ụ S d ng thành th o d ng c ắ c t phôi. ắ C t phôi đúng kích th c. ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ụ ử S d ng ắ kéo c t tay. C t phôi
ắ ầ Thép cacbon ầ ấ t m d y 4,0 mm. Kéo c t c n. ươ Ph ắ ầ kéo c t c n ắ ươ Ph ng pháp c t kim ắ ầ ạ ằ lo i b ng kéo c t c n C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ặ ế ậ ươ ộ ng pháp v n hành
4. Đ t ch đ hàn Máy hàn hồ quang. ậ ẩ C n th n chính xác.
ế ộ ặ ố ồ ng pháp đ t ch đ ế ộ
ệ ươ ồ Ph ệ máy hàn đi n h quang. Ph hàn h quang tay
ế ậ V n hành máy hàn đúng quy trình. ặ Đ t đúng ch đ hàn theo s li u tính toán. Ih = (80 100) A
ế ị ườ ế ồ t b hàn h quang ị t b gá
ồ ng pháp hàn h ng 5. Hàn đ ặ ẳ th ng trên m t ph ngẳ
ể ng pháp chuy n ườ ng C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả ả ng tròn. ngườ
ề ệ ế
ố ổ ầ ả Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n
ướ ề ộ ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch đ hànộ ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn đ ẳ th ng trên ẳ ặ m t ph ng ử ở ị v trí ng a ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ế ộ ch đ . ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ế ộ ch đ . ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Que hàn (cid:0) 3.2 Phôi thép t m ấ 200x40x4 ạ ố
ề ị ế ế ậ i khuy t t
ể
ệ ướ ưỡ ươ ấ ượ ậ Ph ch t l ể ng pháp ki m tra ố ng m i hàn.
ượ ng g p ỉ ứ 6 Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
ệ ẩ Th c lá. ể D ng Ki m tra và hoàn thi nệ ả s n ph m. Phân tích, đánh giá ượ ấ ch t l ng ố m i hàn. C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự
ậ V n hành máy hàn đúng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ th ng ho c đ ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th M i hàn không b bi n d ng, ồ ạ t. không t n t ế ậ ệ t Phát hi n đ c khuy t t ố ặ ở ườ ặ ề m i b m t th ườ ẫ ỗ hàn: r khí, l n x , n t, đ ng ẳ hàn không th ng, sai l ch kích th c…ướ Phát hi nệ không h tế các khuy tế ố ậ ủ t t c a m i hàn.
Ế
Ệ
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ồ ấ ở ị ử v trí ng a. ̀ ̉ ụ ệ ế ̃ ̃ ườ ườ ẩ i biên so n: Vo Hoang Hai ́ i th m đ nh:Vu Văn Duân ế ị ụ ụ ủ ệ ệ ằ Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng ự ử ố ướ c công ạ v trí ng a tránh bi n d ng và
ế ậ ố ệ Tên nhi m v H: Hàn đi n h quang tay thép các bon th p ố Tên công vi c H3: Hàn liên k t giáp m i không vát mép ử ụ ề ả t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b Mô t công vi c: S d ng các trang thi ế ấ ở ị ế ệ ể vi c đ hàn liên k t giáp m i không vát mép thép cacbon th p khuy t t t m i hàn.
ụ thi ự ệ ế ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ứ ầ Ki n th c c n có ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ả ẽ B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí.
ị ượ ướ ượ ụ ể c c th hình ế c chi ti t. c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
ạ ấ ượ ườ ướ ọ ả ề
ấ 2. V ch d u trên phôi c lá, Th ạ Mũi v ch d u. Các quy tế ị đ nh, tín ệ hi u và các ỗ ườ ng i th l g pặ ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th hình d ngạ t.ế chi ti Sai l ch vệ c.ướ kích th c lá.
ư Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét rõ T o đ c các đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công.
ươ ươ ấ ậ ơ ẽ ỹ Đ c b n v k thu t c khí. Ph Ph ự ng pháp d ng hình ạ ng pháp v ch d u. C n ẩ th n.ậ Chính xác. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ắ ụ ạ 3. C t phôi ụ ử ụ d ng ng pháp s ề
Sai l ch vệ c.ướ kích th
ướ ắ ử ụ S d ng thành th o d ng c ắ c t phôi. ắ C t phôi đúng kích th c. ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ụ ử S d ng ắ kéo c t tay. C t phôi
ắ ầ Thép cacbon ầ ấ t m d y 4,0 mm. Kéo c t c n. ươ Ph ắ ầ kéo c t c n ươ ắ ng pháp c t kim Ph ắ ầ ạ ằ lo i b ng kéo c t c n C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ọ ụ ụ ế 4. Gá đính ị t b gá
ậ ẩ C n th n Chính xác.
ậ ng pháp hàn h ồ
ậ Cách v n hành máy hàn ồ h quang. ươ ng pháp gá đính khi Ph ố ế hàn liên k t giáp m i không vát mép. ươ Ph quang tay.
Ch n máy hàn, d ng c hàn, ồ ợ đ gá hàn h p lý. ế ộ ặ ượ c ch đ hàn đính Đ t đ ầ ề ớ ợ phù h p v i chi u d y phôi Iđ = (110 140) A. V n hành máy hàn và hàn ướ ả ả đính đ m b o kích th c, ế ậ không khuy t t t
3.2
ặ ế ậ ươ ộ ng pháp v n hành
5. Đ t ch đ hàn Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ c ướ kích th 200x40x4 Que hàn (cid:0) Máy hàn hồ quang. ậ ẩ C n th n chính xác.
ế ộ ặ ố ồ ng pháp đ t ch đ ế ộ
ệ ươ ồ Ph ệ máy hàn đi n h quang. Ph hàn h quang tay
ế ậ V n hành máy hàn đúng quy trình. ặ Đ t đúng ch đ hàn theo s li u tính toán. Ih = (80 100) A
ế ị ế ồ t b hàn h quang ị t b gá
6. Hàn liên k t ế ố giáp m i không vát mép ồ ng pháp hàn h
ể ng pháp chuy n ườ ng C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả ả ng tròn.
ề ệ ế ố
ố ổ ầ ả Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n vở ị
ướ ề ộ ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ế ặ Đ t ch ộ đ hàn đính. Gá k p ẹ phôi Hàn đính ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch đ hànộ ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn giáp m i không vát mép trí ng a.ử ậ V n hành sai máy hàn ử ụ S d ng ồ đ gá không đúng ố M i đính không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ế ộ ch đ . ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ế ộ ch đ . ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Que hàn (cid:0) 3.2 ế ấ K t c u hàn đã gá đính. ạ ố
ề ị ế ế ậ i khuy t t
ể
ệ c khuy t t ặ ở ướ ưỡ ươ ấ ượ ậ Ph ch t l ể ng pháp ki m tra ố ng m i hàn.
ượ ng g p ỉ ứ 7. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
ướ ấ ẩ ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ th ng ho c đ ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích th c b r ng, chi u cao. M i hàn không b bi n d ng, ồ ạ t. không t n t ế ậ ệ t Phát hi n đ ố ườ ặ ề m i b m t th ẫ ỗ hàn: r khí, l n x , n t, không ệ ng u, sai l ch kích th c… Th c lá. ể D ng Ki m tra và hoàn thi nệ ả s n ph m. Phân tích, đánh giá ượ ấ ch t l ng ố m i hàn. C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự
Phát hi nệ không h tế các khuy tế ố ậ ủ t t c a m i hàn.
Ệ
Ế
PHI U PHÂN TÍCH CÔNG VI C
ệ ấ ở ị ử v trí ng a. ̀ ̉ ụ ệ ệ ồ ế ữ ̃ ̃ ườ ườ ẩ i biên so n: Vo Hoang Hai ́ i th m đ nh:Vu Văn Duân ụ ủ ự ệ ệ ằ ướ c công Ngày: 25/02/2011 ạ Ng ị Ng Hàn đi n h quang tay thép các bon th p ố Hàn liên k t giáp m i có vát mép ch V. ề ử ụ ế ị ụ t b , d ng c c a ngh nh m th c hi n các b công vi c: S d ng các trang thi ạ ấ ở ị ế ử ế ố v trí ng a tránh bi n d ng và
ế ậ ố Tên nhi m v H: Tên công vi c H4: ả Mô t ệ ể vi c đ hàn liên k t giáp m i có vát mép thép cacbon th p t m i hàn. khuy t t
ứ ầ ế Ki n th c c n có ụ thi ự ệ ự ướ Các b c th c ệ ệ hi n công vi c Tiêu chu n ẩ th c hi n ỹ K năng c n cóầ Thái độ c n cóầ ụ D ng c , trang ế ị ậ t b , v t li u ệ
ẽ ị ọ ả ẽ ỹ ọ ả 1. Đ c b n v ỹ ơ
ẽ ả B n v k ậ ơ thu t c khí. Đ c b n v k thuât c khí.
ị ượ ụ ể c c th hình ướ ế c chi ti t. ượ c kích th ướ c ả ọ Đ c b n ậ ẽ ỹ v k thu t ơ c khí.
ạ ấ ườ ượ ướ ọ ả ề
ấ 2. V ch d u trên phôi Th c lá, ạ Mũi v ch d u. Các quy tế ị đ nh, tín ệ hi u và các ỗ ườ l ng i th g pặ ẫ ầ Nh m l n c,ướ kích th hình d ngạ t.ế chi ti Sai l ch vệ c.ướ kích th c lá.
ư Xác đ nh đ ạ d ng, kích th Xác đ nh đ phôi. ạ ng nét rõ c các đ T o đ ả ả ràng, chính xác, đ m b o ượ l ng d gia công.
ươ ươ ấ ậ ơ ẽ ỹ Đ c b n v k thu t c khí. Ph Ph ự ng pháp d ng hình ạ ng pháp v ch d u. C n ẩ th n.ậ Chính xác. C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ắ ạ 3. C t phôi ử ụ d ng ng pháp s ề
Sai l ch vệ c.ướ kích th
ướ ề ắ ụ ử ụ S d ng thành th o d ng ụ ắ c c t phôi. ắ C t phôi đúng kích th c. ử ụ S d ng ướ th ử ụ S d ng ấ ạ v ch d u. ấ ạ V ch d u trên phôi thép ụ ử S d ng ắ kéo c t tay. C t phôi
ế ị ắ ắ ạ Thép cacbon ầ ấ t m d y 10 mm. Thi t b c t khí C n ẩ th n.ậ Chính xác.
ế ị ắ ươ Ph ắ ầ kéo c t c n ươ ứ ế ng Ki n th c v ph ằ pháp c t kim lo i b ng thi t b c t khí
ế 4. Gá đính ụ ị t b gá
ậ ẩ C n th n Chính xác.
ế ố
ế
ậ ng pháp hàn h ồ
ậ Cách v n hành máy hàn ồ h quang. ươ Ph ng pháp gá đính khi hàn liên k t giáp m i có vát mép ch V.ữ ươ Ph quang tay.
ọ ụ Ch n máy hàn, d ng c ợ ồ hàn, đ gá hàn h p lý. ế ộ ặ ượ c ch đ hàn đính Đ t đ ầ ề ớ ợ phù h p v i chi u d y phôi Iđ = (110 140) A. V n hành máy hàn và hàn ả ướ ả đính đ m b o kích th c, ế ậ không khuy t t t
3.2
ặ ế ậ ươ ộ ng pháp v n hành
5. Đ t ch đ hàn Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ c ướ kích th 200x50x10 Que hàn (cid:0) Máy hàn hồ quang. ậ ẩ C n th n chính xác.
ế ộ ặ ồ ng pháp đ t ch đ ế ộ
ươ ồ Ph ệ máy hàn đi n h quang. Ph hàn h quang tay
h = (80 100 )
ế
ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch ộ đ hàn đính Gá k p ẹ phôi Hàn đính ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang ặ Đ t ch đ hànộ ậ V n hành sai máy hàn ử ụ S d ng ồ đ gá không đúng ố M i đính không đ m ả ầ ả b o yêu c u ậ ỹ k thu t ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ế ộ ch đ .
ủ h = (110
ậ V n hành máy hàn đúng quy trình. ặ Đ t đúng ch đ hàn theo ố ệ s li u tính toán. ớ + L p lót I A ớ + L p ph I 130 ) A
ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
ồ ng pháp hàn h
ớ 6. Hàn l p lót ố ế liên k t giáp m i có vát mép ch ữ V ể ng pháp chuy n ườ ng C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả ả
ế ề ệ
ầ ả ố ổ Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n
ướ ề ộ ề ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn giáp ố m i có vát ở ị mép v trí ng a.ử ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ế ộ ch đ . ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ đã gá đính. Que hàn (cid:0) 3.2 ị
ạ
ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ th ng ho c đ ng tròn. ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ồ ạ d ng, không t n t i khuy t t.ậ t
ế ế ị ị t b gá ồ t b hàn h quang
ế
ồ ng pháp hàn h
ủ ớ 7. Hàn l p ph ố liên k t giáp m i có vát mép ch ữ V ể ng pháp chuy n ườ ng C n ẩ ậ th n, chính xác, an toàn.
ả ả
ế ề ệ
ầ ả ổ ố Thi tay. ươ Ph quang tay. ệ Bi n pháp đ m b o an toàn v đi n và phòng ch ng cháy n
ướ ề ộ ề ậ V n hành máy hàn ồ ệ đi n h quang Hàn giáp ố m i có vát ở ị mép v trí ng a.ử ậ V n hành máy hàn không đúng quy trình. ặ Đ t sai ế ộ ch đ . ị ố M i hàn b ế ậ khuy t t t Thi k p.ẹ Máy hàn hồ quang tay. ặ ạ M t n hàn. Phôi thép t m ấ ớ đã hàn l p lót. Que hàn (cid:0) 4 ị
ạ
ậ V n hành máy hàn đùng quy trình. ươ ọ Ch n ph ộ đ ng que hàn theo đ ặ ườ ẳ ng tròn. th ng ho c đ ề Hàn h t chi u dài c n hàn. ả ố M i hàn đ m b o kích c b r ng, chi u cao. th ế ố M i hàn không b bi n ế ồ ạ d ng, không t n t i khuy t t.ậ t
ể
ệ ướ ưỡ ươ ấ ượ ậ Ph ch t l ể ng pháp ki m tra ố ng m i hàn.
8. Ki m tra và ả hoàn thi n s n ph mẩ
ệ ẩ Th c lá. ể D ng Ki m tra và hoàn thi nệ ả s n ph m. Phân tích, đánh giá ượ ấ ng ch t l ố m i hàn. C nẩ th n, chính ỉ ỉ xác, t m , trung th c.ự
ệ ế ậ ượ Phát hi n đ t c khuy t t ặ ườ ề ố ặ ở ng g p b m t th m i ứ ỉ ẫ ỗ khí, l n x , n t, hàn: r ấ không ng u, sai l ch kích th c…ướ Phát hi nệ không h tế các khuy tế ố ậ ủ t t c a m i hàn.