Bu i 1 :
S d ng Notepad đ vi t ch ng trình và ch y ch ng trình trên DOS. ế ươ ươ
1. Vi t ch ng trình xu t ra dòng ch : ế ươ Chào m i ng i ườ .
2. Vi t ch ng trình xu t ra bài th :ế ươ ơ
L c bát v ăn
Trên đ i có l m cái ăn
Ăn b làm bi ng ăn không ng i r i ơ ế
Ăn b t, căn ch n, ăn hôi
Ăn cháo đái bát, ăn r i nói không
Ăn h i l , ăn c a công
Ăn nh m khoét, làm không ra gì ư
Ăn to, nói l n mà chi
……
3. Vi t ch ng trình nh p vào 2 s . Tính t ng, hi u, tích, th ng c a 2 s v aế ươ ươ
nh p.
4. Vi t ch ng trình nh p vào 3 s . Tìm s l n nh t và s nh nh t.ế ươ
5. Vi t ch ng trình gi i ph ng trình b c nh t.ế ươ ươ
6. Vi t ch ng trình gi i ph ng trình b c 2.ế ươ ươ
*Chú ý : Đ nh p giá tr t bàn phím, chúng ta ph i khai báo thêm th vi n và l p : ư
Th vi n : java.io.*ư
L p : BufferedReader()
Ph ng th c : readLine()ươ
Bu i 2:
1. Vi t ch ng trình xu t ra màn các s < 100 và chia h t cho 3 và 7.ế ươ ế
2. Vi t ch ng trình xu t ra màn hình 10 s nguyên t đ u tiên.ế ươ
3. Vi t ch ng trình nh p vào 1 s nguyên N > 10 . Tìm các s nguyên t n mế ươ
trong kho ng t 10 đ n N. ế
4. Vi t ch ng trình v i m t s t nhiên <=100 cho tr c. Tính xem có bao nhiêuế ươ ướ
s
Chia h t cho 5.ế
Chia cho 5 d 1.ư
Chia cho 5 d 2.ư
Chia cho 5 d 3.ư
Chia cho 5 d 4. ư
5. Vi t ch ng trình nh p vào 1 s nguyên N. Tính ế ươ
S = 1 + 1/2! + 1/3! +...+ 1/N!
( bài này nên vi t 1 hàm tính giai th a)ế
Bu i 3:
1. Vi t ch ng trình t o 1 dãy s nguyên ng u nhiên kho ng 10 s và có giá trế ươ
<100.
2. Vi t ch ng trình t o 1 dãy s nguyên ng u nhiên kho ng 10 s và có giá trế ươ
<100. S p x p dãy này theo th t gi m d n. ế
3. T o 1 dãy s t nhiên ng u nhiên kho ng 20 s và có giá tr < 100. Vi t ế
ch ng trình xu t ra màn hình, có bao nhiêu s :ươ
>10 và <=30
>30 và <=50
>50 và <=80.
4. T o 1 dãy s t nhiên ng u nhiên kho ng 20 s và có giá tr < 100. Vi t ế
ch ng trình xu t ra màn hình t t c s nguyên t c a dãy này.ươ
5. T o 1 dãy s t nhiên ng u nhiên kho ng 20 s và có giá tr < 100. Vi t ế
ch ng trình xu t ra màn hình giá tr l n nh t, nh nh t và các v trí t ng ngươ ươ
c a chúng.
6. Vi t ch ng trình tìm con s may m n. Yêu c u :ế ươ
** T o ra 1 dãy s ng u nhiên kho ng 10 s giá tr < 100.
** B n nh p t bàn phím 1 s < 100 , sau đó nh n Enter , N u : ế
Tìm đ c thì xu t ra : “Con s may m n c a b n là + s v a nh p” và ượ
câu “ Xin chúc m ng “ và thoát kh i ch ng trình. ươ
Không tìm đ c thì ch ng trình v n ti p t c ch y cho đ n khi tìm đ cượ ươ ế ế ượ
s may m n thì d ng ch ng trình. ươ
N u mu n thoát thì nh n s 0. ế
7. Vi t ch ng trình t o 1 dãy s th c ng u nhiên kho ng 10 s : Có giá tr <100 vàế ươ
l y 2 s sau d u ch m th p phân. Ví d : 20.44, 24.01…
Bu i 4 : S d ng các Layout đ s p x p, x lý Button, TextField. ế
1. Vi t ch ng trình nh sau: ( s d ng FlowLayout)ế ươ ư
2. Vi t ch ng trình nh sau: ( s d ng FlowLayout)ế ươ ư
3. Vi t ch ng trình nh sau: ( s d ng FlowLayout, ch a yêu c u x lý)ế ươ ư ư
4. Vi t ch ng trình nh sau: ( s d ng GridLayout, ch a yêu c u x lý)ế ươ ư ư
5. Vi t ch ng trình nh sau: ( s d ng GridBagLayout, x nút nh n)ế ươ ư
6. Vi t ch ng trình nh sau: ( s d ng GridBagLayout, không yêu c u x lý)ế ươ ư
7. Vi t ch ng trình nh sau: ( Có x lý )ế ươ ư