ạ ọ ệ ệ ậ ươ Tài li u luy n thi Đ i h c môn V t lý Ch ng 2:
ề
ệ
Đi n xoay chi u
Ạ ƯƠ Ứ Ề Ể Ệ Ệ Ề : Đ I C NG V DÒNG ĐI N XOAY CHI U – VI T BI U TH C HI U ĐI N TH Ế
D ng 1ạ
Ệ ƯỜ Ộ Ệ Ế NG Đ DÒNG ĐI N VÀ C
ọ C©u 1. Ch n câu ả ứ . sai ắ ạ ườ ườ ộ ệ ừ ng c m ng đi n t ệ t. ế ề t giá tr hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u. ố ỉ ủ ị ệ ế ệ ủ ề ệ ế ủ ụ ệ ị
ề ự ệ ượ ệ A. Nguyên t c t o ra dòng đi n xoay chi u d a trên hi n t ể ề ệ i ta có th dùng ampe k nhi B. Khi đo c ng đ dòng đi n xoay chi u, ng ủ ị ệ ụ C. S ch c a ampe k xoay chi u cho bi ằ ề D. Giá tr hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u b ng giá tr trung bình c a dòng đi n xoay chi u.ề
ậ ớ
C©u 2. Ch n câu đúng nh t ọ ườ ườ ườ ườ ộ ế ộ ế ộ ế ộ ệ ệ ệ ệ ề ổ ờ A. dòng đi n có c B. dòng đi n có c C. dòng đi n có c D. dòng đi n có c ấ . Dòng đi n xoay chi u hình sin là ề ệ ờ ỉ ệ ng đ bi n thiên t l thu n v i th i gian. ờ ầ ng đ bi n thiên tu n hoàn theo th i gian. ờ ề ng đ bi n thiên đi u hòa theo th i gian. ng đ và chi u thay đ i theo th i gian.
ố ề C©u 3. S đo c a vôn k xoay chi u ch ỉ ế ờ ủ ệ ế ề ủ ệ ệ ế ệ ế ề ủ ị ứ ị ị ự ạ ủ ị ệ ụ ủ ệ ệ ế ệ A. giá tr t c th i c a hi u đi n th xoay chi u. ề B. giá tr trung bình c a hi u đi n th xoay chi u ệ C. giá tr c c đ i c a hi u đi n th xoay chi u. ề D. giá tr hi u d ng c a hi u đi n th xoay chi u.
ệ ề C©u 4. Đ i v i dòng đi n xoay chi u, cu n c m có tác d ng: ị ả ụ ỏ ề ở ố ớ ả ả ầ ố ầ ố ị ả ệ ệ ớ
ệ ệ ệ ệ ở ở ả ở ầ ố ị ả ệ ề ả ớ ở ộ ả A. C n tr dòng đi n, dòng đi n có t n s càng nh càng b c n tr nhi u. ở B. C n tr dòng đi n, dòng đi n có t n s càng l n càng ít b c n tr . C. Ngăn c n hoàn toàn dòng đi n. D. C n tr dòng đi n, dòng đi n có t n s càng l n càng b c n tr nhi u.
ệ ể ạ ứ i = 2 sin (100 (cid:0) t + (cid:0) /6) (A). ộ ể ạ ộ ằ C©u 5. C ng đ dòng đi n trong m t đo n m ch có bi u th c: ộ ạ ườ ị ng đ trong m ch có giá tr : C. b ng không B. 0,5 2 A. ườ Ở ờ th i đi m t = 1/100(s), c A. 2 A. D. 0,5 2 A.
(cid:0) ể ệ ữ ề ệ ầ ở ứ có bi u th c: u = 100 2 sin (cid:0) ng t a ra trên R trong 1phút là ệ t (V). Nhi ế ệ ượ t l
A. 6000 J. C. 200 J. ư ể ượ ư D. ch a th tính đ c vì ch a bi ế (cid:0) t . C©u 6. Hi u đi n th xoay chi u gi a hai đ u đi n tr R = 100 ỏ B. 6000 2 J
ế ị ứ ệ ế ị t b là 220 V. ị ượ ế ố ế ị ệ t b đó ch u đ ệ t b đi n xoay chi u có các hi u đi n th đ nh m c ghi trên thi i đa là C©u 7. M t thi ộ ế ị Thi A. 220 V. ề ệ ệ c hi u đi n th t B. 440V. C. 220 2 V. D. 110 2 V.
ệ ầ ộ ị ệ ụ ụ là 2,4A. Đ c ụ ả ằ ộ ệ ệ C©u 8. Đ t vào hai đ u m t t ệ ặ ộ ụ ệ ề ế đi n m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng U không ổ ể ườ ườ ầ ố ổ đ i và t n s f thay đ i. Khi f = 50Hz thì c ng ng đ hi u d ng qua t ầ ố ủ ụ ằ ộ ệ ụ b ng 3,6A thì t n s c a dòng đi n ph i b ng: đ hi u d ng qua t
1 ễ Written by Nguy n Văn Va (033) 3 684 204 _ 0166 5 137 427 _Mail: vahanamok@gmail.com
ạ ọ ệ ệ ậ ươ Tài li u luy n thi Đ i h c môn V t lý Ch ng 2:
ề
ệ
Đi n xoay chi u
A. 25 Hz B. 100 Hz C. 75 Hz D. 50 2 Hz
ể ả ạ ạ ụ ợ C©u 9. M t m ch đi n RLC n i ti p có tính dung kháng. Đ trong m ch có th x y ra hi n ệ ỏ ộ ụ ứ 0 vào đo n ch a C. H i b t ể phù h p C i ta ghép thêm t ng, ng ố ế ườ ể c ghép theo ki u nào?
L.
ộ ỳ ộ ỳ ệ ạ ộ ưở ộ ượ ng c ng h t ượ (C,C0) đ ố ế A. n i ti p. C. A hay B còn tu thu c vào Z B. song song. D. A hay B còn tu thu c vào R.
ầ ố ệ ề ề ổ C©u 10. Trong 1s, dòng đi n xoay chi u có t n s f = 60 Hz đ i chi u bao nhiêu l n? A. 60 B. 120 C. 30 ầ D. 240
p ệ ề ườ ệ . Dòng đi n xoay chi u có c (A). Dòng đi n này có
2 A. ọ ườ ườ C©u 11. Ch n câu sai A. c C. c ộ ệ ụ ng đ hi u d ng là ộ ự ạ ng đ c c đ i là 2 A.
= ộ i 2sin 50 t ng đ ầ ố B. t n s là 25 Hz. ỳ D. chu k là 0,02 s.
ọ
ạ ụ ệ ấ ề ụ ậ ủ ụ ệ đi n thì nh n xét nào sau đây là đúng nh t v tác d ng c a t đi n? ề ễ ệ ả ở ả ề ệ ề ệ ề ệ ả ồ ở C©u 12. Trong m ch có t ệ A. Cho dòng đi n xoay chi u đi qua d dàng. B. C n tr dòng đi n xoay chi u. C. Ngăn c n hoàn toàn dòng đi n xoay chi u. ờ D. Cho dòng đi n xoay chi u đi qua đ ng th i cũng c n tr dòng đi n đó.
ả ứ
.
sai ắ ạ ườ
ườ
ệ ừ ng c m ng đi n t ệ t.
ế ệ
ế
ề
t giá tr hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u.
ị ệ ụ
ề ệ
ế ủ
ủ
ề
ệ
ề
ị
C©u 13. Ch n câu
A. Nguyên t c t o ra dòng đi n xoay chi u d a trên hi n t ề ự ệ ượ ệ B. Khi đo c ể ề ệ ộ i ta có th dùng ampe k nhi ng đ dòng đi n xoay chi u, ng C. S ch c a ampe k xoay chi u cho bi ị ệ ụ ủ ố ỉ ủ D. Giá tr hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u b ng giá tr trung bình c a dòng đi n xoay chi u. ằ
ế ề ẳ ờ
ệ ệ ấ ộ ộ ộ t + (cid:0)
0sin((cid:0) t +(cid:0)
2 (cid:0)
1 nh n giá tr nào? C. 0
ậ ị = (cid:0) 0sin((cid:0) C©u 14. T thông xuyên qua m t khung dây d n ph ng bi n thiên đi u hoà theo th i gian theo ẫ ả ấ 1) làm cho trong khung dây xu t hi n m t su t đi n đ ng c m ệ ố (cid:0) 2). Hi u s B. p /2 ừ quy lu t ậ (cid:0) ứ ng e = E A. p /2 D. p
2 g m 200 vòng dây quay đ u v i v n ớ ậ
ệ ẫ ẳ ộ ề ồ C©u 15. M t khung dây d n ph ng có di n tích S = 100 cm (cid:0) ả ứ ề ố t c 2400vòng/phút trong m t t ộ ừ ườ tr ng đ u có c m ng t ủ ụ vuông góc tr c quay c a ừ B ộ ớ ừ khung và có đ l n B = 0,005T. T thông c c đ i g i qua khung là A. 24 Wb B. 2,5 Wb D. 0,01 Wb ự ạ ử C. 0,4 Wb
(cid:0) ề ộ ả ứ ề C©u 16. M t khung dây d n quay đ u quanh trong m t t ẫ ộ ừ ườ tr ng đ u có c m ng t vuông ừ B ủ ụ ự ạ ử ừ
ớ ậ ố ệ ụ ệ ấ (Wb). Su t đi n đ ng hi u d ng trong khung là
góc tr c quay c a khung v i v n t c 150 vòng/phút. T thông c c đ i g i qua khung là 10/(cid:0) A. 25 V ộ B. 50 V D. 50 2 V C. 25 2 V
2 ễ Written by Nguy n Văn Va (033) 3 684 204 _ 0166 5 137 427 _Mail: vahanamok@gmail.com
ạ ọ ệ ệ ậ ươ Tài li u luy n thi Đ i h c môn V t lý Ch ng 2:
ề
ệ
Đi n xoay chi u
AB và m t hi u đi n th
C©u 17. ộ ở ặ ầ ệ ề ệ ệ ộ hai đ u m t đi n tr R có đ t m t hi u đi n th xoay chi u u ệ ề ệ ể ể ệ ặ ở ệ ở ộ ụ ệ ệ đi n C. ở ộ ụ ệ ệ ớ đi n C. ở ộ ộ Ở ế ế ộ ệ không đ i Uổ AB . Đ dòng đi n xoay chi u có th qua đi n tr và ch n không cho dòng ả ổ đi n không đ i qua nó ta ph i ắ ố ế ắ ắ ố ế ể ầ ả ặ ớ A. M c n i ti p v i đi n tr m t t B. M c song song v i đi n tr m t t ớ ệ C. M c n i ti p v i đi n tr m t cu n thu n c m L. ộ D. Có th dùng m t trong ba cách A, B ho c C.
0, I l n l
0sin(cid:0) ế ầ ở ệ ệ thu n R. G i U là hi u đi n th hi u d ng ủ ườ ụ ị ự ạ tr t c th i, giá tr c c đ i và giá tr hi u d ng c a c th c liên l c nào sau đây không đúng?
2
2
ộ ặ ệ C©u 18. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u u = U ụ ề ế ệ ệ ọ ạ ạ ị ệ ờ ạ ầ t vào hai đ u đo n m ch ch có đi n tr ạ hai đ u đo n m ch; i, I ệ ỉ ầ ượ ạ ộ ng đ dòng đi n trong m ch. H ở ệ t là giá ệ ạ
+
=
-
+
=
B.
0
0
2
C. A.
1
D.
I = I
u i - = U I
U U
I I
0
0
0
0
ầ ị ứ ứ U U
u U
i I
2 0
2 0
ắ ạ ầ ở ộ C©u 19. M c m t bóng đèn dây tóc đ ộ ề ệ ệ ề ệ ủ ệ ư ộ ượ c xem nh m t đi n tr thu n R vào m t m ng đi n ạ ắ xoay chi u 220V–50Hz. N u m c nó vào m ng đi n xoay chi u 220V60Hz thì công su t t a nhi ế t c a bóng đèn s ể ả ể ấ ỏ A. tăng lên. ẽ ả B. gi m đi. C. không đ i.ổ D. có th tăng, có th gi m.
ề ự ắ ạ C©u 20. Nguyên t c t o ra dòng đi n xoay chi u d a vào hi n t ệ ả ứ ệ ự ả ả ứ ệ ừ B. c m ng đi n. ệ ượ ng nào? ừ ả ứ C. c m ng t . A. t c m. D. c m ng đi n t .
ồ ộ ệ ắ ồ ề ổ ụ ắ ụ ị ệ ệ ồ ở ộ C vào ngu n thì đ ắ ố ế ồ ng đ hi u d ng I ộ ệ ạ C©u 21. Cho m t ngu n xoay chi u n đ nh. N u m c vào ngu n m t đi n tr thu n R thì dòng ị ầ ế ế ệ ượ 1 = 3A. N u m c t đi n qua R có giá tr hi u d ng I c dòng đi n có ườ ồ ắ ế ụ 2 = 4A. N u m c R và C n i ti p r i m c vào ngu n trên thì dòng c ệ ị ệ ụ đi n qua m ch có giá tr hi u d ng là A. 1A. B. 2,4A. D. 6A C. 4A
ặ ầ C©u 22. Cho đo n m ch RLC n i ti p có giá tr các ph n t c đ nh. Đ t vào hai đ u đo n này (cid:0) ộ ế ạ ệ ạ ệ ố ế ề ạ ằ
ệ ạ ả
ầ ử ố ị ổ L = 100(cid:0) ủ ưở ả ị ầ ố 0 ị . Đ trong m ch x y ra ị (cid:0) ng, ta ph i thay đ i t n s góc c a dòng đi n đ n giá tr
0.
m t hi u đi n th xoay chi u có t n s thay đ i. Khi t n s góc c a dòng đi n b ng ả thì c m kháng và dung kháng có giá tr Z ộ c ng h A. 4(cid:0) 0. ầ ố và ZC = 25(cid:0) ệ ế 0. ủ ể b ngằ D. 0,25(cid:0) ổ ầ ố 0. C. 0,5(cid:0) B. 2(cid:0)
ệ ệ ặ C©u 23. Cho đo n m ch RLC n i ti p, giá tr c a R đã bi ị ạ ạ ề ổ t, L c đ nh. Đ t m t hi u đi n th ệ ạ ạ
ố ị ộ ạ ị ủ ạ ạ ưở ệ ộ ế ộ ậ ng đ dòng đi n qua m ch ch m ng thì dung ệ ủ ụ ả ph i có giá tr b ng D. 3R. B. R. ế ố ế ấ ườ ầ xoay chi u n đ nh vào hai đ u đo n m ch, ta th y c pha (cid:0) /3 so v i hi u đi n th trên đo n RL. Đ trong m ch có c ng h ế ể ớ ị ằ kháng ZC c a t A. R/ 3 . C. R 3
ề
ớ ụ ề C©u 24. M t khung dây d n có di n tích S và có N vòng dây. Cho khung quay đ u v i v n t c ớ ậ ố ủ ả ứ vuông góc v i tr c quay c a khung. ệ ng đ u có c m ng t ẫ trong m t t ộ ừ ườ tr ộ góc (cid:0) ur ừ B
3 ễ Written by Nguy n Văn Va (033) 3 684 204 _ 0166 5 137 427 _Mail: vahanamok@gmail.com
ạ ọ ệ ệ ậ ươ Tài li u luy n thi Đ i h c môn V t lý Ch ng 2:
ề
ệ
Đi n xoay chi u
p ớ ả ứ ế ủ ể ạ ầ ờ ợ ộ T i th i đi m ban đ u, pháp tuy n c a khung h p v i c m ng t m t góc . Khi ur ừ B 6 ệ ấ ộ ờ ạ ờ ứ đó, su t đi n đ ng t c th i trong khung t ể i th i đi m t là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
e
NBS
cos
t
e
NBS
cos
t
A. . B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3
6
C. e = NBS(cid:0) sin(cid:0) t. D. e = NBS(cid:0) cos(cid:0) t.
ệ ế ị t R, L, C vào m t hi u đi n th xoay chi u n đ nh thì c
ề ổ ộ ệ ộ ng đ dòng ầ ượ ố ắ t là 2A, 1A, 3A. Khi m c m ch g m R,L,C n i ộ ườ ườ ồ ằ ệ đi n hi u d ng qua c a chúng l n l ệ ti p vào hi u đi n th trên thì c ệ ụ ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch b ng ạ ạ D. 6A. C©u 25. Khi m c l n l ắ ầ ượ ệ ụ ệ ế A. 1,25A ủ ế B. 1,20A. ệ C. 3 2 A.
ệ ấ ạ C©u 26. Trên bóng đèn có ghi 100V – 100W, n i đèn y vào m ng đi n xoay chi u có U = 220V. ố ắ ố ế ở ằ ệ ả ạ ng ph i m c n i ti p thêm vào m ch đi n m t đi n tr b ng ề ệ ộ D. 200 W ể Đ đèn sáng bình th A. 120 W ườ B. 20 W C. 110 W
(cid:0) ạ ế C©u 27. Cho m t đo n m ch RLC n i ti p. Bi ạ H và C = 25/(cid:0)
ầ ề t L = 1/ ể ứ ị
ệ ế ệ ầ (cid:0) F, hi u đi n th xoay ệ C’ụ (cid:0) /2 so v i hi u đi n ệ ế ả ằ
ạ ể ệ ớ ạ thì ph i ghép th nào và giá tr c a C’ b ng bao nhiêu? (cid:0) F.
ố ế ộ ế ệ 0sin100(cid:0) t. Ghép thêm t ổ ặ chi u đ t vào hai đ u m ch n đ nh và có bi u th c u = U ạ ệ ứ ụ C. Đ hi u đi n th hai đ u đo n m ch l ch pha vào đo n ch a t ộ ụ ầ ế ữ th gi a hai đ u b t A. ghép C’//C, C’ = 75/(cid:0) C. ghép C’//C, C’ = 25 (cid:0) F. ạ ị ủ (cid:0) F. B. ghép C’ntC, C’ = 75/(cid:0) D. ghép C’ntC, C’ = 100 (cid:0) F.
ạ ỉ ả ụ ệ ữ ệ ệ C©u 28. Trong m ch đi n ch có t ệ ệ ặ ạ ả ề đi n C i thích là có electron đi qua c gi
ề ọ ả ụ Hãy ch n câu đúng. i thích sai. i thích đúng. ệ ượ ệ ượ ệ ượ ệ ượ ế ụ ệ đi n C. Đ t hi u đi n th xoay chi u gi a hai b n t ề ượ thì có dòng đi n xoay chi u trong m ch. Đi u này đ ữ đi n môi gi a hai b n t . ả ng đúng; gi ả i thích sai. ng sai; gi ả i thích đúng. ệ A. Hi n t C. Hi n t ng đúng; gi ả ng sai; gi B. Hi n t D. Hi n t
ệ ạ ạ ồ ế ầ ệ ố C©u 29. M t đo n m ch đi n xoay chi u g m R, L, C n i. Bi
ề ụ ị ệ ố ạ t t n s dòng đi n qua m ch R = 20 3 V, UC = 10V, I = 0,1A. Ch nọ ộ ằ b ng 100Hz và các giá tr hi u d ng: U = 40V, U ậ ế k t lu n đúng (cid:0) c m L = 3/ . ầ ệ ở A. Đi n tr thu n R = 200 .
ộ ự ả ả ề B. Đ t H. D. C A, B, C đ u đúng. ủ ụ ệ C. Đi n dung c a t C = 10
3 (cid:0) 4/(cid:0)
ầ ố
ề
ệ
F.
ề B. 120
ổ C. 30
ầ D. 240
C©u 30. Trong 1s, dòng đi n xoay chi u có t n s f = 60 Hz đ i chi u bao nhiêu l n? A. 60
ế ầ ổ ố C©u 31. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng U và t n s f thay đ i vào hai ả ở ề ệ ệ ộ ặ ầ ộ ở ệ đ u m t đi n tr thu n R. Nhi ỉ ệ ớ 2. ỉ ệ ớ v i f A. t l ầ B. t l ề ệ ượ t l 2. v i U ụ ị ệ ệ ng to ra trên đi n tr ỉ ệ ớ v i f. C. t l D. B và C đ u đúng.
ế ệ ạ ạ ộ
ầ ả ờ ệ ứ ế ứ ỉ ơ ệ ệ ậ ờ ộ ượ C©u 32. N u đo n m ch đi n xoay chi u ch có cu n dây thu n c m thì ề A. hi u đi n th t c th i ch m pha h n dòng đi n t c th i m t l ng (cid:0) /2.
4 ễ Written by Nguy n Văn Va (033) 3 684 204 _ 0166 5 137 427 _Mail: vahanamok@gmail.com
ạ ọ ệ ệ ậ ươ Tài li u luy n thi Đ i h c môn V t lý Ch ng 2:
ề
ệ
Đi n xoay chi u
ườ ỉ ệ ớ ộ ự ả c m. ệ ụ ạ ộ ấ thu n v i đ t ằ ạ ề ả ậ ệ ng đ dòng đi n hi u d ng t l B. c ụ ủ C. công su t tiêu th c a đo n m ch b ng 0. D. c A, B và C đ u đúng.
0sin(cid:0)
ả ụ ệ ườ ệ ộ ặ t (V) vào hai b n t đi n C thì c ạ ng đ dòng đi n ch y C©u 33. Đ t hi u đi n th u = U ệ ệ ể
0
ế ứ qua C có bi u th c: t (cid:0) /2). A. i = U0.C(cid:0) sin((cid:0) sin (cid:0) B. i = t.
0
U (cid:0). C D. i = U0.C(cid:0) cos(cid:0) t. C. i = sin((cid:0) t (cid:0) /2). U (cid:0). C
ặ ệ ầ ủ ộ ộ (cid:0) ứ ủ ườ ể ạ ộ 2 .sin(100 (cid:0) t + (cid:0) /6) (V) vào hai đ u c a m t cu n dây ệ ng đ dòng đi n ch y trong (H). Bi u th c c a c ầ ộ
C©u 34. Đ t m t hi u đi n th u = 200 ệ ộ ế ộ ự ả ả thu n c m có đ t c m L = 2/ cu n dây là A. i = 2 sin (100(cid:0) t + 2(cid:0) /3 ) (A). C. i = 2 sin (100(cid:0) t 2(cid:0) /3 ) (A). B. i = 2 sin ( 100(cid:0) t + (cid:0) /3 ) (A). D. i = 2 sin (100(cid:0) t (cid:0) /3 ) (A).
ỉ ạ ế C©u 35. N u đo n m ch đi n xoay chi u ch có t
ụ ệ đi n thì ệ ế ứ ệ ơ ờ (cid:0) /2. ng ỉ ệ ườ ậ ớ ủ ụ . ệ ụ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch t l ạ ạ ệ ứ ộ ấ ằ ạ ề ả ề ệ ộ ượ ờ A. dòng đi n t c th i nhanh pha h n hi u đi n th t c th i m t l ệ ệ ạ B. c thu n v i đi n dung c a t ụ ủ C. công su t tiêu th c a đo n m ch b ng 0. D. c A, B và C đ u đúng.
0sin(cid:0)
ệ ề ả ạ ầ ạ ộ ồ C©u 36. Cho dòng đi n xoay chi u i = I t ch y qua m ch g m R và cu n dây thu n c m L ậ m c n i ti p. K t lu n nào sau đây là đúng?
Ru m t góc ộ
Lu cùng pha v i u gi a hai đ u đo n ạ
ớ ữ ầ A. (cid:0) /2. ế ắ ố ế Lu s m pha h n ơ ớ
ữ ầ ậ ạ ậ ộ ớ (cid:0) /2. C. Lu ch m pha so v i i m t góc B. m ch.ạ ơ ạ D. u gi a hai đ u đo n m ch ch m pha h n i.
ệ ề ầ ồ ạ C©u 37. Đ t hi u đi n th xoay chi u u vào hai đ u m ch đi n g m R và C m c n i ti p thì: p ệ ặ ộ ệ ơ /2. /2.
/2. /2. ế Ru và u là p ủ A. đ l ch pha c a p C. Ru ch m pha h n i m t góc ộ ơ ậ ệ ắ ố ế Ru m t góc B. Cu ch m pha h n ộ ậ p D. Cu nhanh pha h n i m t góc ộ ơ
ệ ượ ệ ề ạ ồ ế ữ ắ ạ ệ ệ ầ ộ ố ng trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ệ ng đ dòng đi n và hi u đi n th gi a hai đ u m ch thì
B. ZL = ZC. C. U = UR. D. UL = UR. C©u 38. Khi x y ra hi n t ả ti p, ế j ệ ể bi u th c nào sau đây sai? A. cos(cid:0) ưở ộ ng c ng h ữ ườ là góc l ch pha gi a c ứ = 1.
ắ ố ế ề ệ ạ ồ (cid:0) ộ ệ ạ ế ữ ệ ệ ệ ọ ệ ở ạ ầ C©u 39. Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p, đ l ch pha gi a hi u đi n th ế ữ = (cid:0) /3. Ch n k t ế ữ ậ
ệ ầ gi a hai đ u đi n tr R và hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch là lu n đúng. ạ ạ ả ưở ạ ạ ệ ở ộ A. m ch có tính dung kháng. C. m ch có tính tr kháng. B. m ch có tính c m kháng. ng đi n. D. m ch c ng h
5 ễ Written by Nguy n Văn Va (033) 3 684 204 _ 0166 5 137 427 _Mail: vahanamok@gmail.com
ạ ọ ệ ệ ậ ươ Tài li u luy n thi Đ i h c môn V t lý Ch ng 2:
ề
ệ
Đi n xoay chi u
ấ ể ứ ổ ụ ủ ể ấ C©u 40. Bi u th c nào sau đây là bi u th c t ng quát nh t đ tính công su t tiêu th c a m ch ạ ể ệ ề
ứ đi n xoay chi u? A. P = RI2 B. P = U2/R D. P = ZI2. C. P = U.I.cos(cid:0) .
0sin(cid:0) ạ ỉ ạ ụ ệ đi n C. t vào hai đ u đo n m ch ch có t ầ ở ạ ị ứ ầ ượ t là giá tr t c 0, I l n l hai đ u đo n m ch; i, I ệ ứ ạ ệ ủ ườ ụ ng đ dòng đi n trong m ch. H th c
2
2
2
ộ ầ C©u 41. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u u = U ế ế ệ ặ ọ ờ ề ụ ị ệ ạ ộ
2
ạ 2
+
=
+
=
+
=
1
=
- C.
1
1
B. D.
1
2
2
A.
U U
I I
0
0
ệ ệ ệ ệ G i U là hi u đi n th hi u d ng ị ự ạ th i, giá tr c c đ i và giá tr hi u d ng c a c liên l c nào sau đây đúng? 2 u U
i I
u U
i I
u U
i I
2 0
2 0
2 0
2 0
0sin(cid:0) ụ
2
2
2
ế ệ ề ặ ạ ầ ạ C©u 42. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u u = U ế ệ ệ ọ ệ ở ị ệ ờ ộ ầ ả ị ứ ộ ỉ ầ ượ 0, I l n l ạ ộ t vào hai đ u đo n m ch ch có cu n dây ạ ạ t là hai đ u đo n m ch; i, I ệ ng đ dòng đi n trong m ch. ạ ầ ệ thu n c m L. G i U là hi u đi n th hi u d ng ủ ườ ụ ị ự ạ giá tr t c th i, giá tr c c đ i và giá tr hi u d ng c a c H th c liên l c nào sau đây không đúng?
+
=
-
+
=
-
0
2
A. C.
0
1/ 2
2
2
B. D. ệ ứ U U
I = I
U U
I I
0
0
0
0
u U
i I
u U
i I
2 0
2 = 2 0
p ộ ứ ạ ạ W ệ ạ ạ ằ ể ễ ề ệ ộ /3 c ở ủ ổ t (A). T ng tr c a ể ng đ dòng đi n. Bi u ơ p . Đi n áp xoay chi u tr pha h n ạ ạ ứ ủ ệ ầ
ạ B. u = 100cos(100p D. u = 50cos(100p t p t +p /3) (V) /3) (V) t +p t p C©u 43. Dòng đi n ch y trong m t đo n m ch có bi u th c i = 2cos100 ệ ườ đo n m ch b ng 50 ề th c c a đi n áp xoay chi u hai đ u đo n m ch là A. u = 50 2 cos(100p /3) (V) C. u = 100 2 cos(100p /3) (V)
ầ ố ủ ố ế ế ệ ắ ồ ạ C©u 44. Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p. N u tăng t n s c a hi u đi n ệ ế ầ ệ ề ở th xoay chi u ề ạ hai đ u m ch thì: ệ ổ ạ ổ ổ ả ả ở A. đi n tr R thay đ i. ở ủ C. t ng tr c a m ch thay đ i. B. dung kháng tăng. D. c m kháng gi m.
ộ ệ ệ ị ệ ụ ế C©u 45. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i nh ng t n s f thay ố ế ầ ả ộ ệ ấ ộ ụ ề ặ ổ đ i vào hai đ u m t đo n m ch RLC n i ti p. Công su t to nhi ỉ ệ ớ A. t l ạ ạ ỉ ệ ớ v i L. B. t l C. ph thu c f. v i U. ầ ố ư ổ ệ ở t trên đi n tr ỉ ệ ớ v i R. D. t l
U
2U=
0L
0C
ố ế ệ ệ ớ ệ . So v i dòng đi n, hi u đi n
ẽ ạ ạ ế ữ ớ ễ ơ ơ ụ ộ C©u 46. M ch xoay chi u g m R, L, C n i ti p có ề ầ th gi a hai đ u đo n m ch s A. s m pha h n. ồ ạ B. cùng pha C. tr pha h n. D. A hay B đúng còn ph thu c vào R.
ố ế ệ ề ả ộ ưở ầ ố C©u 47. M ch đi n xoay chi u g m R, L, C n i ti p x y ra c ng h ồ ệ ng khi t n s dòng đi n ạ b ngằ
(cid:0) (cid:0)
=
=
f
f
C. A.
f
f
D. B. (cid:0) (cid:0)
1 LC2
1 LC
2
1 LC
1 LC
6 ễ Written by Nguy n Văn Va (033) 3 684 204 _ 0166 5 137 427 _Mail: vahanamok@gmail.com
ạ ọ ệ ệ ậ ươ Tài li u luy n thi Đ i h c môn V t lý Ch ng 2:
ề
ệ
Đi n xoay chi u
(cid:0) (cid:0) ồ ộ ạ ở ầ ả ớ ộ m c n i ti p v i cu n thu n c m L = 0,5/
ệ ầ ạ ặ ệ ạ 2 sin(100(cid:0) t C©u 48. M t đo n m ch đi n g m đi n tr R = 50 ệ ệ ắ ố ế ế ệ ạ ạ ộ ề ng đ dòng đi n qua đo n m ch là:
B. i = 2 2 sin(100(cid:0) t (cid:0) /4) (A). D. i = 2sin100(cid:0) t (A). ộ ạ (H). Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u u = 100 (cid:0) /4) (V). Bi u th c c a c ứ ủ ườ ể A. i = 2sin(100(cid:0) t (cid:0) /2) (A). C. i = 2 2 sin100(cid:0) t (A).
ấ ủ ộ ụ ề ằ ườ C©u 49. Ng i ta nâng cao h s công su t c a đ ng c đi n xoay chi u nh m m c đích
ấ ỏ ấ ả ườ ườ ộ ộ ệ ố ệ t. A. tăng công su t t a nhi ụ C. gi m công su t tiêu th . ơ ệ B. tăng c ả D. gi m c ệ ng đ dòng đi n. ệ ng đ dòng đi n.
ế ở ễ ệ ệ ầ ạ ạ hai đ u đo n m ch khi C©u 50. C ng đ dòng đi n luôn luôn tr pha so v i hi u đi n th ụ ệ ỉ đi n C. ắ ố ế ắ ố ế ườ ạ ạ ắ ố ế ạ ạ ạ ạ ệ ộ ạ A. đo n m ch ch có t ạ C. đo n m ch có R và L m c n i ti p. ớ B. đo n m ch có R và C m c n i ti p. D. đo n m ch có L và C m c n i ti p.
ộ ặ ệ ầ (cid:0) (cid:0) ầ ụ ạ ủ ườ ứ ắ ề C = 50/ ế H và t ồ (cid:0) F m c n i ti p. Bi u th c đúng c a c ể (cid:0) t (V) vào hai đ u đo n m ch g m cu n ộ ạ ộ ố ế ng đ ạ
C©u 51. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u u = 60sin100 ệ ả thu n c m L = 1/ ệ ạ dòng đi n ch y trong m ch là A. i = 0,2sin(100(cid:0) t + (cid:0) /2) (A). C. i = 0,6sin(100(cid:0) t + (cid:0) /2) (A). B. i = 0,2sin(100(cid:0) t (cid:0) /2) (A). D. i = 0,6sin(100(cid:0) t (cid:0) /2) (A).
ộ ề ệ ồ ộ ố ế ụ ầ ế ệ ệ ệ ở ệ ệ ệ ằ ệ ườ ạ ị C©u 52. Cho m t đo n m ch đi n xoay chi u AB g m đi n tr thu n R n i ti p cu n dây thu n ầ ạ ạ ầ ố R = 10V, UAB = ộ ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch là I = 0,1A. R và L có giá tr nào sau
H.
ả c m L. Khi t n s dòng đi n b ng 100Hz thì hi u đi n th hi u d ng U ụ 20V và c đây? A. R = 100 (cid:0) C. R = 100 (cid:0) B. R = 100 (cid:0) D. R = 200 (cid:0) H. ; L = 3 /(2(cid:0) ) H. ; L = 2 3 /(cid:0) H. ; L = 3 /(cid:0) ; L = 3 /(cid:0)
ộ ầ ử ở C©u 53. Cho m t đo n m ch đi n xoay chi u g m hai trong trong ph n t ạ ả ệ : đi n tr ầ ế ữ ệ ệ ạ
ạ ồ ề ầ thu n R, ố ế ườ ng C m c n i ti p. Hi u đi n th gi a hai đ u m ch và c ứ u = 220 2 sin (100(cid:0) t (cid:0) /3 ) (V); i = 2 2 sin ầ ử nào? ặ ệ ạ ụ ầ ộ ắ cu n dây thu n c m L, t ệ ộ ể đ dòng đi n trong m ch có bi u th c: (100(cid:0) t + (cid:0) /6) (A). Hai ph n t ầ ử B. R và C A. R và L. đó là hai ph n t C. L và C. D. R và L ho c L và C.
ệ ắ ộ ế ổ C©u 54. M t m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p. Bi
ị ủ
ộ
ỳ
ứ ạ ệ t L, C không đ i và t n s và ZC = 100 (cid:0) ầ ố . T nầ ề c. Bi ớ ồ ố ế ớ ầ ố 1 thì ZL =50 (cid:0) ế ằ t r ng ng v i t n s f ả ệ ả ưở ộ ổ ượ dòng đi n thay đ i đ ệ ứ ố s f c a dòng đi n ng v i lúc x y ra c ng h ể ớ B. f < f1. C. f = f1. ủ A. f > f1. ả ng đi n ph i tho mãn D. có th l n h n hay nh h n f ỏ ơ 1 tu thu c vào giá tr c a R. ơ
ữ ề ầ ệ ế C©u 55. Hi u đi n th xoay chi u gi a hai đ u m ch đi n là: u = 220
ấ ệ ng đ dòng đi n qua m ch là: i = 2 2 sin(100(cid:0) t (cid:0) /6) (V) và ạ 2 sin(100(cid:0) t + (cid:0) /6 ) (A). Công su t tiêu th c a ụ ủ
ư ể ượ ư ế ệ ệ ộ ườ ạ c ằ ạ ạ đo n m ch b ng bao nhiêu? A. 880 W B. 440 W C. 220 W D. ch a th tính đ c vì ch a bi t R.
7 ễ Written by Nguy n Văn Va (033) 3 684 204 _ 0166 5 137 427 _Mail: vahanamok@gmail.com
ạ ọ ệ ệ ậ ươ Tài li u luy n thi Đ i h c môn V t lý Ch ng 2:
ề
ệ
Đi n xoay chi u
ạ ệ ế ồ ờ C©u 56. Trong đo n m ch xoay chi u ch có t
0U không đ i ) thì c
ệ ả ề ủ ụ ệ ộ ệ ườ ụ ổ ỉ đi n 2 l n ( ầ ố ủ ụ ệ đi n , n u đ ng th i tăng t n s c a đi n áp lên ầ ng đ hi u d ng qua
ạ ầ 4 l n và gi m đi n dung c a t m chạ ầ ả ầ ả A. tăng 2 l nầ B. tăng 3 l nầ C. gi m 2 l n D. gi m 4 l n
ố ế ắ ộ ắ C©u 57. M c n i ti p m t m t bóng đèn và m t t ộ ườ ế ắ ng . N u ta m c thêm m t t ề ạ ộ ụ ệ ồ đi n r i m c vào m ng đi n xoay chi u thì ộ ụ ệ m ch trên ệ ớ ụ ệ ở ạ đi n đi n song song v i t đèn sáng bình th thì ơ ướ ộ ỳ A. đèn sáng h n tr c. ặ ủ ụ ệ ệ ủ ộ ổ ướ C. đ sáng c a đèn không thay đ i . ơ ơ B. đèn sáng h n ho c kém sáng h n tu thu c vào ắ đi n đã m c thêm . đi n dung c a t ơ c . D. đèn sáng kém h n tr
ộ ế ệ ề ắ ộ C©u 58. M t đi n cu n dây khi m c vào hi u đi n th xoay chi u 100V – 50Hz thì c ng đ ườ ệ ố ệ ệ ệ ấ ụ ộ ộ ạ ộ dòng đi n qua cu n dây là 2A và công su t tiêu th trên cu n dây là 100W. H s công su t c a m ch là bao nhiêu? B. k = 0,25 C. k = 0,75 D. k = 0,5 ấ ủ A. k = 0,2
ạ ặ ầ C©u 59. Đo n m ch có m t cu n c m và m t t W ắ ố ế ộ ả ệ ở t) (V). Cho bi ạ đi n m c n i ti p. Đ t vào hai đ u đo n m ch ; t cu n c m có đi n tr R= 40 ạ ; ZL = 30 W
ộ ộ ả 2 cos(100p ự ạ ộ ụ ệ ế ộ ả ầ ạ ệ đi n áp u = 80 ZC = 30 W ệ . Đi n áp c c đ i hai đ u cu n c m là. R, L C A B
C. 100 (V) B. 80(V) A. 50 2 (V) D. 100 2 (V)
ạ ấ ố ế ầ ệ ố ớ ớ ụ ệ ố ế ố ế ệ ở ở ệ ệ ố ế C©u 60. M ch đi n nào sau đây có h s công su t l n nh t? ấ ớ ầ A. Đi n tr thu n R n i ti p v i cu n c m L. ầ C. Đi n tr thu n R n i ti p v i t ộ ả đi n C. ệ ở B. Đi n tr thu n R ộ ả D. Cu n c m L n i ti p v i t ớ 2 1 n i ti p v i R ớ ụ ệ đi n C.
ộ ỏ ơ ạ ạ ả ị ổ ủ ỉ ộ ằ ệ ượ ưở ể ệ ố ủ ạ ng đi n x y ra? đi n. ủ ạ ộ ạ ệ ả ả C©u 61. Dung kháng c a m t đo n m ch RLC n i ti p có giá tr nh h n c m kháng. Ta làm ố ế ạ thay đ i ch m t trong các thông s c a đo n m ch b ng cách nêu sau đây. Cách nào có ả ộ ng c ng h th làm cho hi n t ủ ụ ệ ệ ệ ố ự ả A. Tăng h s t B. Tăng đi n dung c a t c m c a cu n dây. ệ ầ ố ở ủ D. Gi m t n s dòng đi n. C. Gi m đi n tr c a đo n m ch.
ầ ặ ệ ệ ệ ế ộ W ầ ố ạ ệ ầ ầ p ễ ầ C©u 62. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n RLC không phân nhánh m t hi u đi n th xoay chi u ề ả ả ầ , cu n dây thu n c m (c m thu n) có L ộ ớ ườ ạ ng đ dòng /4 so v i c pha
ạ ộ ế ở t đi n tr thu n R = 25 có t n s 50 Hz. Bi =1/p (H). Đ hi u đi n th ệ ế ở ạ ể ệ hai đ u đo n m ch tr ủ ụ ệ ệ đi n thì dung kháng c a t đi n là B. 100 W A. 75 W D. 125 W C. 150 W
ạ ệ ệ ế ầ ạ ở C©u 63. M ch RLC n i ti p có hi u đi n th xoay chi u hi u d ng ố ế ệ ế ệ ề ệ ệ ệ ệ ầ ệ ớ ộ ả ứ ệ ữ ở ụ liên h v i nhau theo bi u th c U ụ AB = hai đ u m ch là U ế ệ ụ R = 105V. Hi u đi n th hi u 111V. Hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đi n tr là U ệ ệ ể ầ ữ ụ L = 2UC. Hi u đi n d ng gi a hai đ u cu n c m và t ế ệ ụ L là: th hi u d ng U A. 4V B. 72V C. 36V D. 2V
8 ễ Written by Nguy n Văn Va (033) 3 684 204 _ 0166 5 137 427 _Mail: vahanamok@gmail.com
ạ ọ ệ ệ ậ ươ Tài li u luy n thi Đ i h c môn V t lý Ch ng 2:
ề
ệ
Đi n xoay chi u
ứ ạ ả C©u 64. Dòng đi n ch y qua m t đo n m ch có bi u th c i = I ể ờ ộ ộ ị ằ ườ ờ ế π 0 vào nh ng th i đi m ng đ dòng đi n t c th i có giá tr b ng 0,5I ừ t
0sin100 t. Trong kho ng th i gian ữ 1 500
s s s s s và D. C. s và s và A. B. s và ạ ệ ứ 5 600 ờ ể 3 500 2 400 1 400 ạ ệ 0 đ n 0,01s c 1 300 2 300 1 600
ớ ộ ạ ệ ụ ướ ệ ệ ộ ặ ệ t) (A). N u t ố ế c m L n i ti p v i m t t ệ ị ụ ị ố ắ C b n i t ấ C©u 65. Đo n m ch g m m t cu n dây có đi n tr thu n R và đ t ộ ụ ộ ự ả ổ ề i hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng n ế ụ t thì ạ ệ ố /3) (A). Tính h s công su t m ch ầ ở ệ ế 1 = 3sin(100p t –p ạ ng h p nêu trên.
ạ ồ ệ đi n có đi n d ng C đ t d ườ ộ ị đ nh.C ng đ dòng đi n qua m ch là i ộ ườ c trong hai tr A. cos 1 ườ j = 1; cos 2 B. cos 1
j = D. cos 1 j = cos 2 j = cos 2 j = j = cos 2 C. cos 1 j = 0,5 3 4 ạ 2 = 3sin9100p ệ ng đ dòng đi n qua m ch là i ợ j = 0,5 3 2
(cid:0) ạ ộ ệ ệ ở ặ ộ C©u 66. Cho m ch đi n g m cu n dây có đi n tr r = 70 ồ đi n có đi n dung C thay đ i đ
ộ ự ả L = 0,7H n i ti p v i ệ ớ ố ế ế u ổ ượ ệ c. Đ t vào hai đ u m ch đi n m t hi u đi n th ệ i trong m ch.ạ ộ c m và đ t ạ ệ ệ ng đ dòng đi n ả ụ ế ữ ứ ể ệ là
B. uC = 70 2 cos(100t (cid:0) /2)V D. uC = 140cos(100t (cid:0) /2)V ầ ụ ệ t = 140cos(100t (cid:0) /4)V. Khi C = Co thì u cùng pha v i c ớ ườ ệ Khi đó bi u th c hi u đi n th g a hai b n t A. uC = 140cos(100t 3(cid:0) /4)V C. uC = 70 2 cos(100t + (cid:0) /4)V
ệ ệ ầ ắ ồ ộ
ố c. Khi f = f (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ầ ườ ộ C©u 67. Cho m ch đi n g m R, L, C m c n i ti p. Đ t vào hai đ u m ch đi n m t hi u đi n ạ ệ ố ế ệ ề u = 220cos(2(cid:0) ft)V, trong đó t n s f thay đ i đ ổ ượ 1 thì ZL = ạ ệ i trong m ch cùng pha ng đ dòng đi n ị hi f = f2 = 50(Hz) thì c ậ ế u. L và C nh n giá tr nào?
ạ ế th xoay chi u và ZC = 125(cid:0) 80(cid:0) ệ ệ ớ v i hi u đi n th A. L = 100/(cid:0) H và C = 106/(cid:0) (F) C. L = 1/(cid:0) H và C = 103/(cid:0) (F) B. L = 100/(cid:0) H và C = 105/(cid:0) (F) (cid:0) μF) D. L = 1/(cid:0) H và C = 100/(cid:0)
ộ ạ ề ầ ở ộ
C
Z ạ
ả , lúc đó ế ệ ạ ầ ế ệ ặ ệ ệ ệ ệ ở C©u 68. Cho m t đo n m ch xoay chi u n i ti p g m đi n tr R, cu n dây thu n c m L và t ệ ụ ố ế 2(cid:0) t Vp = Z ệ ệ 100 2 cos(100 ) L ụ ệ ầ R = 60V . Hi u đi n th hi u d ng hai
ồ ế ạ C , đ t vào hai đ u đo n m ch hi u đi n th u ụ và hi u đi n th hi u d ng hai đ u đi n tr là U ầ ộ đ u cu n dây là: A. 60V D. 160V C. 120V B. 80V .
ắ ố ế ữ ệ ề ạ C©u 69. Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p đi n áp xoay chi u .Đi n áp gi a hai đ u ầ ơ ườ ầ ớ ệ ạ ộ ộ ệ ng đ dòng đi n phu thu c vào: ạ ặ ạ đo n m ch s m pha hay tr pha h n c A. ω,L,C ễ B. R,L,C C. ω,R,L,C D. ω,R
ầ ố ả ạ ố ế
ườ ệ ạ ộ L = 25( W ạ C©u 70. M ch RLC m c n i ti p ,khi t n s dòng đi n là f thì c m kháng Z ) Khi m ch có t n s f ng đ dòng đi n trong m ch đ t giá tr ) và dung ị ạ
ệ ầ ố 0 thì c đúng
C. f0 = 25 3 f ắ kháng ZC = 75( W ậ ự ạ ế c c đ i. K t lu n nào sau đây là A. f0 = 3 f B. f = 3 f0 D. f = 25 3 f0
9 ễ Written by Nguy n Văn Va (033) 3 684 204 _ 0166 5 137 427 _Mail: vahanamok@gmail.com
ạ ọ ệ ệ ậ ươ Tài li u luy n thi Đ i h c môn V t lý Ch ng 2:
ề
ệ
Đi n xoay chi u
C
L
ầ ử ồ ố ế ể C©u 71. Cho đo n m ch AB g m các ph n t ạ ả ứ RLC n i ti p, bi u th c nào sau đây là đúng D. c A, B, C i i = = = A. i B. C. ạ Ru R u C Z u L Z
410 4p
ắ ố ế ạ ạ ụ ổ ượ ệ ệ C©u 72. Cho đo n m ch m c n i ti p trong đó t di n có đi n dung thay đ i đ c bi ệ t đi n áp - - ạ ạ ầ hai đ u đo n m ch là u=200 (F)thì (F )và C=C2= ế 410 2p ạ ầ ủ ạ ạ ấ ả ở
2 cos100πt (V) khi C=C1= ệ ệ m ch đi n có cùng công su t P=200W. C m kháng và đi n tr thu n c a đo n m ch là A. ZL=300Ω ;R=100Ω C. ZL=200Ω ;R=200Ω B. ZL=100Ω ;R=300Ω D. ZL=250Ω ;R=200Ω
ộ ầ ả ạ ầ ề ệ ế ạ ụ ệ ầ ộ C = 500/ ạ
C. Z=10 (cid:0) . . . .
(cid:0) (H), đi n tr thu n R = C©u 73. Cho m ch RLC m c n i ti p. Cu n dây thu n c m có L = 0,1/ ắ ố ế ở (cid:0) ( (cid:0) F). Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u có 10 (cid:0) ệ ạ ặ ,t ở ủ ổ ầ ố t n s f=50Hz thì t ng tr c a m ch là: B. Z=20 (cid:0) A. Z =10 2 (cid:0)
D. Z =20 2 (cid:0)
ố ớ ụ ệ ề ể ấ ả ủ C©u 74. Đ i v i dòng đi n xoay chi u ta có th áp d ng t ệ ứ t c các công th c c a dòng đi n ổ ị không đ i cho các giá tr ệ A. hi u dung ự ạ B. c c đ i ờ ứ C. t c th i D. trung bình
10 ễ Written by Nguy n Văn Va (033) 3 684 204 _ 0166 5 137 427 _Mail: vahanamok@gmail.com