ị
Đ a lí 10
ệ ậ Tài li u ôn t p HKG HKII
Ọ
Ữ
Ậ
Ỳ
Ệ
Ọ TÀI LI U ÔN T P GI A H C K 2, NĂM H C 20222023
ị
MÔN: Đ a lí 10
Ủ Ề Ị
Ư
CH Đ : Đ A LÍ DÂN C
ứ ầ ọ ắ ế I. Tr ng tâm ki n th c c n n m:
ứ ự ố ộ ế ố 1. N i dung ki n th c 1: Dân s và s gia tăng dân s .
ượ ặ ố ế ớ ể ể 1.1 Trình bày đ c đ c đi m và tình hình phát tri n dân s th gi i.
ệ ố ự ỷ ấ ỉ ấ ử 1.2 Phân bi t: gia tăng dân s t nhiên (t su t sinh thô, t su t t ố ơ ọ thô), gia tăng dân s c h c,
gia tăng dân s th c t ố ự ế .
ượ ự ả ưở ố ố ớ ự ủ ể ế 1.3 Phân tích đ c s nh h ng c a tình hình tăng dân s đ i v i s phát tri n kinh t xã
h i.ộ
ơ ấ ộ ế ố ứ 2. N i dung ki n th c 2: C c u dân s
ị ạ ơ ấ ố ơ ấ ơ ấ ọ ố Xác đ nh và phân bi ệ ượ t đ ổ c các lo i c c u dân s : c c u sinh h c (c c u dân s theo tu i
ớ ơ ấ ơ ấ ộ ố ộ ộ và gi i), c c u xã h i (c c u dân s theo lao đ ng và trình đ văn hoá).
ế ứ ư ố ộ ị 3. N i dung ki n th c 3: Phân b dân c , đô th hóa.
ượ ư ặ ế ớ ư ệ ể ố ố 1.1 Trình bày đ c khái ni m phân b dân c , đ c đi m phân b dân c trên th gi i.
ệ ị ượ ủ ể ế ộ ị 1.2 Khái ni m đô th hóa. Đánh giá đ ộ ế c tác đ ng c a đô th hoá đ n phát tri n kinh t xã h i
ườ và môi tr ng.
ượ ậ ộ ộ 1.3 Tính đ ổ ố ủ c m t đ dân s c a m t lãnh th .
ỏ ậ ọ II. Câu h i, bài t p minh h a
ế ượ ố ế ớ ể ể ượ (Bi t) Bài 1. Trình bày đ c tình hình phát tri n dân s th gi i. Phát bi u đ c các khái
ỉ ấ ệ ố ỷ ấ ỉ ấ ử ố ơ ọ ni m: t su t gia tăng dân s TN, t su t sinh thô, t su t t thô, gia tăng dân s c h c, gia
tăng dân s .ố
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
ể I. Tình hình phát tri n dân s th gi ố ế ớ i
1
1. Dân s th gi ố ế ớ i
ố ế ớ ỉ ườ Dân s th gi i: năm 2020 là: 7.8 t ng i
ố ữ ướ ổ ấ Quy mô dân s gi a các n c, các vùng lãnh th r t khác nhau.
ể 2. Tình hình phát tri n dân s th gi ố ế ớ i
ộ ỉ ườ ố ờ ấ ắ Th i gian dân s tăng thêm m t t ng i và tăng g p đôi ngày càng rút ng n.
ố ộ ố ố ớ T c đ gia tăng dân s nhanh, quy mô dân s ngày càng l n.
II. GIA TĂNG DÂN Số
ố ự 1. Gia tăng dân s t nhiên
ỷ ấ a)T su t sinh thô (S)
ự ươ ệ ữ ố ẻ ượ ớ ố Khái ni m: TSST là s t ng quan gi a s tr em đ c sinh ra trong năm v i s dân trung
ở ờ bình ể cùng th i đi m. Đv tính ‰
ướ ả ướ ể ả ạ ấ ơ ướ TSST có xu h ng gi m. Nhóm n c phát tri n gi m m nh và th p h n nhóm n c đang
phát tri n.ể
ế ố Y u t ộ tác đ ng:
ỉ ấ ử b.T su t t thô (T)
ử ự ươ ữ ố ườ ớ ố ế ệ Khái ni m: TS t thô là s t ng quan gi a s ng i ch t trong năm v i s dân trung bình ở
ờ ể cùng th i đi m. Đv tính ‰
ướ ệ ả TSTT có xu h ng gi m rõ r t.
ế ố Y u t ộ tác đ ng:
ỉ ấ ự c) T su t gia tăng t nhiên
ữ ỉ ấ ỉ ấ ử ự ệ ệ Khái ni m:là s chênh l ch gi a t su t sinh thô và t su t t thô. Đv tính %
ỉ ấ ố ự ượ ố ế ớ ể T su t gia tăng dân s t nhiên đ c coi là i ộ ự phát tri n dân s th gi đ ng l c
ướ ự ữ ệ ả ớ ướ Xu h ng: gi m nhanh và có s chênh l ch l n gi a các nhóm n c.
ơ ọ 2. Gia tăng c h c (G)
ư ừ ơ ơ ọ ủ ự ể ế ẫ ơ ộ S di chuy n dân c t ư ế ự ế n i này đ n n i khác d n đ n s bi n đ ng c h c c a dân c .
ữ ố ườ ơ ọ ệ ấ ư ố ườ ậ ư ự Gia tăng c h c là s chênh l ch gi a s ng i xu t c và s ng i nh p c
ả ưở ế ớ ế ề ấ ớ ố ơ ọ Gia tăng c h c không nh h ng l n đ n v n đ dân s trên toàn th gi i.
3. Gia tăng dân s ố
2
ố ượ ố ữ ằ ổ ị ự ơ ọ ơ ị TSGT dân s đ c xác đ nh b ng t ng s gi a gia tăng t nhiên và TSGT c h c.Đ n v : %
ị
Đ a lí 10
ệ ậ Tài li u ôn t p HKG HKII
ủ ỉ ấ ố ổ ự ỉ ấ Gia tăng dân s là t ng c a t su t gia tăng t ơ ọ nhiên và t su t gia tăng c h c
ạ ơ ấ ố ổ ớ ị Bài 2. Xác đ nh và phân bi ệ ượ t đ ố ơ ấ c các lo i c c u dân s : c c u dân s theo tu i và gi i, c ơ
ự ộ ố ế ấ c u dân s theo lao đ ng, khu v c kinh t ộ và trình đ văn hoá.
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
ơ ấ ọ I. C c u sinh h c:
ỉ ệ ớ ố ữ ặ ữ ố ớ ổ ố gi a s nam so v i s n ho c so v i t ng s dân. ơ ấ ố ớ là t l 1. C c u dân s theo gi i:
ữ ậ ợ ườ ượ ắ ữ ế c s p x p theo nh ng nhóm i đ ơ ấ ố ổ Là t p h p nh ng nhóm ng 2. C c u dân s theo tu i:
ấ ị ượ ổ ổ ướ ổ ộ ổ tu i nh t đ nh. Đ c chia thành 3 nhóm tu i chính: d ổ i tu i lao đ ng (<15 tu i), trong tu i
ổ ổ ộ ộ ổ lao đ ng (15 59/64 tu i) và trên tu i lao đ ng (>60/65 tu i).
ổ ồ ơ ấ ơ ấ ơ ấ ẻ ạ C c u DS theo tu i g m 2 lo i là c c u DS tr và c c u DS già.
ị ơ ấ ể ể ổ ườ ườ ử ụ ể ổ Đ bi u th c c u DS theo tu i, ng i ta th ổ ng s d ng tháp tu i. Có 3 ki u tháp tu i
ể ổ ở ộ ể ể ẹ ị chính: ki u m r ng, ki u thu h p và ki u n đ nh.
ơ ấ ộ II. C c u xã h i:
ế ạ ộ ồ ộ Cho bi ự ố t ngu n lao đ ng và dân s ho t đ ng theo khu v c ơ ấ ộ ố 1. C c u dân s theo lao đ ng:
kinh t .ế
ồ ộ : a. Ngu n lao đ ng
ạ ộ ố ế + Nhóm dân s ho t đ ng kinh t vd …………………………….
ạ ộ ố ế + Nhóm dân s không ho t đ ng kinh t vd …………………..
ự ố ạ ộ ế Có 3 khu v c kinh t b. Dân s ho t đ ng theo KV kinh t . ( ế):
ự ……………………………. – Khu v c I:
ự ……………………………. – Khu v c II:
ự ……………………………. – Khu v c III:
ơ ấ ố ộ 2. C c u dân s theo trình đ văn hóa
ọ ấ ủ ấ ượ ư ể ả ộ ộ ộ – Ph n ánh trình đ dân trí và h c v n c a dân c , m t tiêu chí đ đánh giá ch t l ng cu c
3
ủ ố ộ ố s ng c a m t qu c gia.
ự – D a vào:
ế ổ ở ữ + T l ỉ ệ ườ ng i bi t ch 15 tu i tr lên.
ọ ủ ố ườ ổ ở ướ ể ơ ộ + S năm đi h c c a ng i 25 tu i tr lên => Các n c phát tri n có trình đ văn hoá cao h n
ướ ể ể các n c đang phát tri n và kém phát tri n.
Bài 2. (Hi u) ể Ả ưở ủ ể ị ế ộ ườ nh h ế ng c a đô th hóa đ n phát tri n kinh t xã h i và môi tr ng
Tích c c:ự
Tiêu c c:ự
4
ẽ ể ậ ồ V bi u đ theo BSL trang 62 SGK và nh n xét.
ị
Đ a lí 10
ệ ậ Tài li u ôn t p HKG HKII
ậ ự ệ ỏ III. Câu h i, bài t p t luy n
ậ ự ậ ỏ A. Câu h i, bài t p t lu n
ể ượ ố ự ệ ỷ ấ ỉ ấ c các khái ni m: t su t gia tăng dân s t nhiên, t su t sinh thô, t ỉ Bi t: ế Bài 1 Phát bi u đ
ấ ử su t t ố ố ơ ọ thô, gia tăng dân s c h c, gia tăng dân s .
ạ ơ ấ ổ ố ớ ị Bài 2: Xác đ nh và phân bi ệ ượ t đ ố ơ ấ c các lo i c c u dân s : c c u dân s theo tu i và gi i, c ơ
ự ộ ố ế ấ c u dân s theo lao đ ng, khu v c kinh t ộ và trình đ văn hoá.
ượ ự ả ưở ố ố ớ ự ủ ể c s nh h ng c a tình hình tăng dân s đ i v i s phát tri n kinh Hi u: ể Bài 1: Phân tích đ
ộ ế t xã h i.
ượ ủ ế ế ể ộ ộ ị ườ Bài 2: Đánh giá đ c tác đ ng c a đô th hoá đ n phát tri n kinh t xã h i và môi tr ng
ậ ụ V n d ng:
ấ ả ị ề ữ ằ ề Bài 1 Đ xu t gi ể i pháp nh m phát tri n đô th b n v ng
ượ ậ ộ ộ Bài 2 Tính đ ổ ố ủ c m t đ dân s c a m t lãnh th .
ệ ỏ ắ B. Câu h i tr c nghi m
Bi t: ế
ố ế ớ ạ ổ ố i tăng nhanh (bùng n dân s ) vào giai đo n nào sau đây: Câu 1: Dân s th gi
A. Gi a th k XX.
ế ỉ ữ ế ỉ ầ ế ỉ ứ ố ế ỉ ố B. Đ u th k XX. C. Cu i th k th XX. Cu i th k XIX
ệ ượ ố ễ ổ ở ng bùng n dân s di n ra : Câu 2: Hi n t
ướ ể ướ ể ủ ế A. ch y u các n c đang phát tri n. ủ ế B. ch y u các n c phát tri n.
ướ ấ ả ướ ủ ế C. ch y u các n c châu Phi. D. t t c các n c.
ỉ ấ ử ươ ữ ố ườ ế ớ thô là t ng quan gi a s ng i ch t trong năm v i: Câu 3: T su t t
ộ ổ ừ ố ố ườ ộ A. S dân trong đ tu i t ổ ở 60 tu i tr lên. B. S ng ộ ổ i trong đ tu i lao đ ng.
5
ố ở ể ố ườ ở ộ ổ ừ ổ C. S dân trung bình ờ cùng th i đi m. D. S ng đ tu i t i 0 – 14 tu i.
ố ủ ế ỉ ấ ử ướ ế ớ ch y u làm cho t su t t ủ thô c a các n c trên th gi ả i gi m là: Câu 4: Nhân t
ế ớ ề ộ ề ế ế ậ A. thiên tai th gi i ngày càng nhi u. B. Ti n b v y t ọ và khoa h c kĩ thu t.
ạ ậ ụ ậ ữ ế ướ C. phong t c t p quán l c h u. D. chi n tranh gia tăng gi a các n c.
ố ế ớ ự ộ : Đ ng l c làm tăng dân s th gi i là: ể Hi u: Câu 5
ố ự ơ ọ A. Gia tăng c h c B. Gia tăng dân s t nhiên.
ố ự ơ ọ ỉ ấ C. Gia tăng dân s t nhiên và c h c. D. T su t sinh thô.
0 có nghĩa là:
ỉ ấ ế ớ ủ i năm 2015 là 20% Câu 6: T su t sinh thô c a th gi
ẻ ượ A. Trung bình 1000 dân, có 20 tr em đ c sinh ra trong năm đó.
ị ế ẻ B. Trung bình 1000 dân, có 20 tr em b ch t trong năm đó.
ơ ử ẻ C. Trung bình 1000 dân, có 20 tr em có nguy c t vong trong năm đó.
ẻ ướ ổ D. Trung bình 1000 dân, có 20 tr em d i 5 tu i trong năm đó.
ậ ụ ấ V n d ng th p:
ỉ ấ ử ủ ướ ể thô c a nhóm n c đang phát tri n năm 2015 là 7‰ có nghĩa là: Câu 7: T su t t
ẻ ế A. Trong năm 2015, trung bình 1000 dân, có 7 tr em ch t.
ườ B. Trong năm 2015, trung bình 1000 dân, có 7 ng ế i ch t.
ơ ử ẻ C. Trong năm 2015, trung bình 1000 dân, có 7 tr em có nguy c t vong .
ẻ ố D. Trong năm 2015, trung bình 1000 dân, có 7 tr em sinh ra còn s ng.
ả ử ỉ ố ủ ế ớ ấ s t su t gia tăng dân s c a toàn th gi ổ i năm 2015 là 1,2% và không thay đ i Câu 8 Gi
ế ằ ế ớ ố ệ ố trong su t th i ờ kỳ 2000 – 2020 , bi t r ng s dân toàn th gi i năm 2015 là 7346 tri u ng ườ i .
ủ ẽ ố S dân c a năm 2016 s là
ệ ườ ệ ườ A. 7468,25 tri u ng i. B. 7458,25 tri u ng i.
ệ ườ ệ ườ C. 7434,15 tri u ng i. D. 7522,35 tri u ng i.
ố ế ớ ạ ổ ố i tăng nhanh (bùng n dân s ) vào giai đo n nào sau đây: Câu 9: Dân s th gi
B. Gi a th k XX.
ế ỉ ữ ế ỉ ầ ế ỉ ứ ố ế ỉ ố B. Đ u th k XX. C. Cu i th k th XX. Cu i th k XIX
ả ử ỉ ấ ố ủ ế ớ 10 Gi s t su t gia tăng dân s c a toàn th gi i năm 2015 là 1,2% và ụ ậ V n d ng cao: Câu
ờ ỳ ổ ế ằ ế ớ ố ố không thay đ i trong su t th i k 2000 – 2020 , bi t r ng s dân toàn th gi i năm 2015 là
ệ ườ ủ ố 7346 tri u ng i . S dân c a năm 2014 là:
6
ệ ườ ệ ườ A. 7257,8 tri u ng i. B. 7287,8 tri u ng i.
ị
Đ a lí 10
ệ ậ Tài li u ôn t p HKG HKII
ệ ườ ệ ườ C. 7169,6 tri u ng i. D. 7258,9 tri u ng i.
ướ ả ệ ầ C. Đáp án và h ẫ ng d n gi ắ i ph n tr c nghi m:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đáp án
Ồ Ự
Ủ Ề
Ể
Ế
CH Đ : CÁC NGU N L C PHÁT TRI N KINH T
ứ ầ ọ ắ ế I. Tr ng tâm ki n th c c n n m:
ồ ự ứ ộ ể ế ế 1. N i dung ki n th c 1: Ngu n l c phát tri n kinh t :
ể ượ ồ ự ệ ạ ượ ỗ 1.1 Phát bi u đ c khái ni m và phân lo i các ngu n l c, phân tích đ ạ ủ c vai trò c a m i lo i
ồ ự ố ớ ể ngu n l c đ i v i phát tri n kinh t ế .
ượ ơ ồ ồ ự 1.2 HS phân tích đ c s đ ngu n l c.
ơ ấ ộ ế ế ổ ẩ ả ướ ổ ứ 2. N i dung ki n th c 2: C c u kinh t , t ng s n ph m trong n ậ c t ng thu nh p
ố qu c gia.
ượ ơ ấ ệ ế ế 1.1 HS trình bày đ c khái ni m c c u kinh t ; phân bi ệ ượ t đ ạ ơ ấ c các lo i c c u kinh t theo
ầ ế ổ ngành, theo thành ph n kinh t , theo lãnh th .
ượ ộ ố ự ể ế ổ ả ẩ 1.2 So sánh đ c m t s tiêu chí đánh giá s phát tri n kinh t : t ng s n ph m trong n ướ c
ầ ậ ố ổ ườ (GDP), t ng thu nh p qu c gia (GNI), GDP và GNI bình quân đ u ng i.
ượ ơ ồ ơ ấ ề ế 1.3 Phân tích đ c s đ c c u n n kinh t .
ẽ ượ ồ ơ ấ ể ề ế ả 1.4 V đ c bi u đ c c u n n kinh t ậ và nh n xét, gi i thích.
ậ ự ệ ỏ III. Câu h i, bài t p t luy n
ồ ự ể ế ộ ủ ể ượ ổ xã h i c a lãnh th , tài nguyên bi n đ ế c x p Câu 1: Trong các ngu n l c phát tri n kinh t
vào nhóm:
A. V trí đ a lí.
ồ ự ự ị ị B. Ngu n l c t nhiên.
ế ộ ồ ự ổ ồ ự C. Ngu n l c kinh t xã h i. D. Ngu n l c bên ngoài lãnh th
ồ ự ể ế ộ ủ ị ườ ổ ượ ế xã h i c a lãnh th , th tr ng đ c x p vào Câu 2: Trong các ngu n l c phát tri n kinh t
nhóm:
A. V trí đ a lí.
7
ị ị ồ ự ự B. Ngu n l c t nhiên.
ế ộ ồ ự ổ ồ ự C. Ngu n l c kinh t xã h i. D. Ngu n l c bên ngoài lãnh th
ồ ự ể ế ộ ủ ọ ổ xã h i c a lãnh th , khoa h c công ngh đ ệ ượ c Câu3: Trong các ngu n l c phát tri n kinh t
ế x p vào:
A. V trí đ a lí.
ị ị ồ ự ự B. Ngu n l c t nhiên.
ế ộ ồ ự ổ ồ ự C. Ngu n l c kinh t xã h i. D. Ngu n l c bên ngoài lãnh th
ủ ổ ộ ồ Câu 4: Ngu n lao đ ng c a lãnh th có vai trò:
ế ố ầ ể ả ể ấ ể ủ ề ế ị ự A. là y u t đ u vào đ s n xu t phát tri n. B. quy t đ nh s phát tri n c a n n kinh t ế .
ạ ườ ề ể ị ướ ể ế C. t o môi tr ng phát tri n cho n n kinh t ế D. đ nh h . ng phát tri n kinh t trong t ươ ng
lai.
ị ủ ấ ả ể ổ ụ ố ượ ả ấ ị t c hàng hóa và d ch v cu i cùng đ c s n xu t ra Câu 5: Đ đánh giá t ng giá tr c a t
ạ ổ ộ ườ ự ố trong ph m vi lãnh th qu c gia trong m t năm, ng ỉ ố i ta d a vào ch s :
ả ẩ ổ ướ ậ ố ổ A. t ng s n ph m trong n c (GDP). B. t ng thu nh p qu c gia (GNI).
C. GDP/ng i. ườ D. GNI/ng i.ườ
ị ủ ấ ả ể ổ ụ ố ấ ả ị t c hàng hóa và d ch v cu i cùng do t t c công dân Câu 6: Đ đánh giá t ng giá tr c a t
ộ ộ ố ườ ự ủ c a m t qu c gia trong m t năm, ng ỉ ố i ta d a vào ch s :
ả ẩ ổ ướ ậ ổ ố A. t ng s n ph m trong n c (GDP). B. t ng thu nh p qu c gia (GNI).
C. GDP/ng i. ườ D. GNI/ng i.ườ
ứ ố ư ủ ể ộ ố ườ ỉ ố i ta dùng các ch s : Câu 7: Đ đánh giá m c s ng dân c c a m t qu c gia, ng
A. GDP và GNI. B. GNI và GNI/ng i. ườ
ườ ườ C. GDP/ng i và GNI/ng i. D. GDP và GDP/ng i.ườ
ơ ấ ầ ế ủ ệ ơ c a Vi ị t Nam năm 2019 (đ n v : Câu 8: Cho BSL: C c u GDP phân theo thành ph n kinh t
%)
ự ự ự ầ ố ự Khu v c kinh t ế Khu v c nhà Khu v c ngoài nhà Khu v c có v n đ u t ư ướ c n
n cướ n cướ ngoài
ỉ ọ T tr ng 30.0 47.4 22.6
a. V bi u đ th hi n c c u GDP phân theo thành ph n kinh t
ồ ể ệ ơ ấ ẽ ể ầ ế ủ ệ c a Vi t Nam năm 2019.
b. Nh n xét và gi
8
ậ ả ơ ấ ầ ế ủ ệ i thích c c u GDP phân theo thành ph n kinh t c a Vi t Nam năm 2019.
ị
Đ a lí 10
ệ ậ Tài li u ôn t p HKG HKII
ầ ủ ậ ậ Bài t p: theo yêu c u c a BSL trang 66 SGK và nh n xét.
Ủ Ề Ị
Ủ Ả
CH Đ : Đ A LÍ NÔNG LÂM TH Y S N
9
ứ ầ ọ ắ ế I Tr ng tâm ki n th c c n n m:
ặ ể ứ ộ ệ ế 1. N i dung ki n th c: Vai trò, đ c đi m nông nghi p
ượ ủ ả ủ ệ ệ ể ặ Nêu đ c các vai trò và đ c đi m c a ngành nông nghi p, lâm nghi p và th y s n.
ượ ủ ủ ủ ệ ệ ể ặ Nêu đ c các vai trò và đ c đi m c a c a các ngành trong nông nghi p, lâm nghi p và th y
s n.ả
ứ ộ ệ ế ị 2. N i dung ki n th c: Đ a lí các ngành nông nghi p.
ượ ố ả ưở ớ ự ể ệ Phân tích đ c các nhân t nh h ng t ố ủ i s phát tri n và phân b c a ngành nông nghi p,
ủ ả ệ lâm nghi p và th y s n.
ậ ự ệ ỏ III. Câu h i, bài t p t luy n
ượ ủ ệ ể ặ c các vai trò và đ c đi m c a ngành nông nghi p. Hi u: ể Nêu đ
ế ượ ấ ọ c: 1. Vai trò: R t quan tr ng không ngành nào thay th đ
ấ ươ ự ự ẩ ườ Cung c p l ng th c, th c ph m cho con ng i.
ệ ệ ấ Cung c p nguyên li u cho các ngành công nghi p.
ạ ệ ẩ ồ ố ớ ướ ể ấ Ngu n hàng xu t kh u thu ngo i t (Đ i v i các n c đang phát tri n)
..............
ả ệ ế Gi i quy t vi c làm.
ể ặ 2. Đ c đi m:
ư ệ ả ủ ế ể ấ ấ ồ Đ t tr ng là t ế li u s n xu t ch y u và không th thay th .
ố ượ ủ ậ ồ Đ i t ng c a sxNN là cây tr ng, v t nuôi.
ệ ấ ả ụ S n xu t nông nghi p có tính mùa v .
ệ ự ụ ề ệ ấ ả ộ S n xu t nông nghi p ph thu c vào đi u ki n t nhiên
ế ệ ệ ả ấ ạ ở ề Trong n n kinh t hi n đ i, nông nghi p tr thành ngành s n xu t hàng hóa.
ạ ọ ệ T i sao nói nông nghi p có vai trò quan tr ng? ậ ụ V n d ng:
ủ ể ặ ươ ự 1. Vai trò, đ c đi m c a cây l ng th c:
10
ấ ấ ộ ưỡ ườ Vai trò: Cung c p tinh b t và ch t dinh d ng cho con ng ậ i và v t nuôi
ị
Đ a lí 10
ệ ậ Tài li u ôn t p HKG HKII
ố ộ ế ớ ể ặ ắ ề ạ ớ ộ ộ Đ c đi m: Phân b r ng kh p th gi i, biên đ sinh thái r ng (thích nghi v i nhi u lo i môi
ườ ề ỏ tr ng, không đòi h i nhi u công chăm sóc).
ủ ừ ồ 2. Vai trò c a ngành tr ng r ng
ấ ả ượ ệ Cung c p lâm s n, d c li u quý
ệ ệ ấ ế ế Cung c p nguyên li u cho ngành công nghi p ch bi n
ệ ả ố ượ ướ ế ầ ụ ả ạ ậ B o v sinh thái ch ng xói mòn, tăng l ng n ạ c ng m, h n ch lũ l t, c i t o khí h u…
ệ ỏ ắ B. Câu h i tr c nghi m :
ế ớ ờ ố ự ủ ề ồ ọ ộ Ngành tr ng tr t có tác đ ng tr c ti p t i đ i s ng c a nông dân, đi u đó đ ượ c ế Bi t: Câu 1
ể ệ ấ ở ệ th hi n rõ nh t vi c:
ấ ươ ự ự ẩ ườ ế ế ệ ệ A. cung c p l ng th c, th c ph m cho con ng i; nguyên li u cho công nghi p ch bi n.
ơ ở ể ể ặ ấ ẩ ị B. là c s đ phát tri n chăn nuôi, là m t hàng xu t kh u có giá tr .
ạ ộ ờ ố ư ệ ậ ạ ổ ị C. t o vi c làm giúp n đ nh đ i s ng cho đ i b ph n dân c nông thôn.
ầ ả ươ ự ệ ả ộ ổ ị ườ ả D. góp ph n đ m b o an ninh l ng th c giúp n đ nh xã h i và b o v môi tr ng.
ủ ế ừ ồ ệ ọ tr ng tr t là: ệ ử ụ Câu 2 Ngành công nghi p s d ng nguyên li u ch y u t
ả ấ ế ế ươ ự ẩ A. s n xu t hàng tiêu dùng. B. ch bi n l ự ng th c th c ph m.
C. hóa ch t.ấ D. năng l ngượ
ấ ủ ế ượ ệ ể ọ c là: Câu 3 Vai trò quan tr ng nh t c a nông nghi p mà không ngành nào có th thay th đ
ệ ấ ệ ả ấ A. Cung c p nguyên li u cho các ngành công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng.
ấ ươ ả ự ồ ạ ự ự ẩ ả ủ ộ ườ B. Cung c p l ng th c, th c ph m đ m b o s t n t i và phát tri nể c a xã h i loài ng i.
ệ ạ ườ ộ C. T o vi c làm cho ng i lao đ ng.
ạ ệ ữ ể ẩ ả ấ ặ ồ ấ D. S n xu t ra nh ng m t hàng xu t kh u đ tăng ngu n thu ngo i t .
ấ ể ể ặ ọ ệ ệ ệ ớ t nông nghi p v i công nghi p là Câu 4 Đ c đi m quan tr ng nh t đ phân bi
ả ấ ụ A. S n xu t có tính mùa v .
ệ ự ụ ệ ề ả ấ ộ B. S n xu t nông nghi p ph thu c vào đi u ki n t nhiên.
ư ệ ả ủ ế ể ấ ấ ồ C. Đ t tr ng là t ế li u s n xu t ch y u và không th thay th .
ự ủ Ứ ụ ề ệ ả ấ ọ D. ng d ng nhi u thành t u c a khoa h c công ngh và s n xu t.
11
ệ ầ ể ẩ ả ấ ả ạ 5 Đ đ y m nh thâm canh trong s n xu t nông nghi p c n ph i: ể Hi u:Câu
ệ ố ử ụ ấ ấ ộ A. Nâng cao h s s d ng đ t. B. Duy trì và nâng cao đ phì nhiêu cho đ t.
ồ ướ ả ấ ườ ấ ọ ả C. Đ m b o ngu n n ặ c trên m t cho đ t. D. Tăng c ng bón phân hóa h c cho đ t.
ệ ầ ể ả ấ ế ậ ự ọ t và tôn tr ng các quy lu t t nhiên vì: Câu 6 Trong s n xu t nông nghi p c n hi u bi
ở ả ấ ệ A. Nông nghi p tr thành ngành s n xu t hàng hóa.
ệ ự ệ ề ề ả ấ ộ ụ B. S n xu t nông nghi p ph thu c nhi u vào đi u ki n t nhiên.
ươ ướ ụ ề ấ ả ấ C. Quy mô và ph ng h ộ ng s n xu t ph thu c nhi u vào đ t đai.
ườ ổ ượ ự ể D. Con ng i không th làm thay đ i đ c t nhiên
ủ ả ể ể ệ ấ ặ ấ ồ ọ Câu 7 Đ c đi m đi n hình c a s n xu t nông nghi p, nh t là trong tr ng tr t đó là:
A. Có tính mùa v .ụ B. Không có tính mùa v .ụ
ấ ồ ụ ộ ồ ướ ụ ộ C. Ph thu c vào đ t tr ng. D. Ph thu c vào ngu n n c.
ậ ụ ấ V n d ng th p:
ệ ầ ụ ụ ể ả ấ ắ Câu 8 Đ kh c ph c tính mùa v trong s n xu t nông nghi p c n ph i ả
ế ắ ằ A. Thay th các cây ng n ngày b ng các cây dài ngày.
ơ ấ ự ệ ạ ả ấ B. Xây d ng c c u nông nghi p h p ợ lý, đa d ng hóa s n xu t.
ạ ố ữ ả ậ ồ ị C. T p trung vào nh ng cây tr ng có kh năng ch u h n t t.
ậ ậ ồ ộ ố D. T p trung vào m t s cây tr ng, v t nuôi.
ệ ủ ề ệ ả ể ấ Câu 9 Bi u hi n c a n n nông nghi p s n xu t hàng hóa là:
ụ ủ ử ụ ứ ề ườ A. S d ng nhi u công c th công và s c ng i.
ể ả ẩ ạ B. Ch y u t o ủ ế ạ ra s n ph m đ tiêu dùng t ỗ i ch .
ể C. Hình thành và phát tri n các vùng chuyên môn hóa.
ả ấ ừ ể ả ấ ả D. S n xu t theo iố qu ng canh đ không ng ng tăng s n xu t. l
ấ ấ ữ ấ ấ ấ Câu thành ng “T c đ t, t c vàng; đ t nào cây y, mùa nào th c y” ứ ấ ậ ụ V n d ng cao: Câu 10
ề ệ ấ ấ ủ ả nói lên v n đ nào c a s n xu t nông nghi p?
ệ ự ệ ề ả ấ ộ ụ A. S n xu t nông nghi p ph thu c vào các đi u ki n t nhiên.
ệ ự ề ế ị ự ế ể ố B. Đi u ki n t nhiên và TNTN có ý nghĩa quy t đ nh đ n s phát tri n và phân b nông
nghi p.ệ
ể ạ ồ ỗ ỉ ưở ữ ể ậ C. M i lo i cây tr ng v t nuôi ch có th sinh tr ấ ng và phát tri n trong nh ng ĐKTN nh t
12
ị đ nh.
ị
Đ a lí 10
ệ ậ Tài li u ôn t p HKG HKII
ồ ươ ấ ả ấ ờ ố ủ ự ự ẩ ọ D. S n xu t NN cung c p ngu n l ng th c, th c ph m quan tr ng cho đ i s ng c a con
ng i.ườ
ướ ả ệ ầ C. Đáp án và h ẫ ng d n gi ắ i ph n tr c nghi m:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án
ề ả * Đ tham kh o:
ướ ể ệ ặ ệ ấ ọ ươ ự i đây th hi n vai trò đ c bi ủ ả t quan tr ng c a s n xu t cây l ng th c? Câu 1: Ý nào d
ạ ẩ ấ ồ ị A. T o ra ngu n hàng xu t kh u có giá tr cao.
ủ ế ấ ấ ộ ồ ưỡ ườ B. Ngu n ch y u cung c p tinh b t, ch t dinh d ng cho ng ậ i và v t nuôi.
ệ ả ự ệ ấ ẩ ấ C. Cung c p nguyên li u cho công nghi p s n xu t th c ph m.
ệ ả ự ệ ẩ ấ ấ D. Cung c p nguyên li u cho công nghi p s n xu t th c ph m.
ệ ề ạ ợ ớ Câu 2: Cây lúa g o thích h p v i đi u ki n sinh thái nào sau đây?
ậ ẩ ấ ấ ẩ ậ ỡ A. Khí h u m, khô ,đ t màu m . B. Khí h u nóng, đ t m.
ậ ấ ướ ậ ướ ậ ẩ ộ ấ C. Khí h u khô, đ t thoát n c. D. Khí h u nóng, m, chân ru ng ng p n c, đ t phù sa.
ủ ế ố ở : ạ Câu 3: Cây lúa g o ch y u phân b
ệ ớ ậ ệ ả ậ ớ ệ A. Vùng nhi t đ i gió mùa, c n nhi t gió mùa. B. Vùng th o nguyên ôn đ i, c n nhi t.
ệ ớ ệ ạ ồ C. Vùng nhi ậ t đ i, c n nhi ớ t, ôn đ i nóng. ỏ ử D. Vùng đ ng c , n a hoang m c nhi ệ t
đ i.ớ
ể ệ ủ ể ặ Câu 4: Ý nào sau đây th hi n đ c đi m sinh thái c a cây lúa mì:
ậ ấ ưỡ ậ ấ ấ A. Khí h u nóng, khô, đ t nghèo dinh d ng. ỡ C. Khí h u m, khô, đ t đai màu m .
ậ ướ ậ ộ ấ ậ ạ ấ ướ B. Khí h u nóng, chân ru ng ng p n c, đ t phù sa. D. Khí h u l nh, khô, đ t thoát n c.
ủ ế ố ở : Câu 5: Cây lúa mì ch y u phân b
ệ ớ ặ ệ ậ ệ A. Vùng nhi t đ i, đ c bi t là châu Á gió mùa. ớ B. Vùng ôn đ i và c n nhi t.
ạ ệ ớ ả ừ ệ ớ ế C. Vùng bán hoang m c nhi t đ i. D. R i t ề mi n nhi t đ i đ n ôn
đ i.ớ
13
ể ặ ặ ệ ủ ớ ươ ự t c a cây ngô so v i các cây l ng th c khác là Câu 6: Đ c đi m sinh thái đ c bi
ỉ ồ ở ậ ạ ề ỉ ồ A. Ch tr ng đ ượ ở ớ c ỡ ấ đ i nóng, đ t đai màu m . B. Ch tr ng mi n khí h u l nh,
khô.
ậ ướ ớ ự ủ ễ ậ ộ ỉ ồ C. Ch tr ng đ ượ ở c ộ chân ru ng ng p n c. D. D thích nghi v i s dao đ ng c a khí h u.
ề ệ ả ấ c aủ s n xu t cây công nghi p ? Câu 7: Ý nào sau đây nói v vai trò
ấ ộ ấ ươ ự ự ẩ ườ A. Cung c p tinh b t cho chăn nuôi. B. Cung c p l ng th c, th c ph m cho con ng i.
ấ ả ệ ệ ấ C. Cung c p nguyên li u cho công nghi p ch bi n. ế ế D. T t c các ý trên.
ệ ể ặ ươ ự ng th c là: Câu 8: Cây công nghi p có đ c đi m sinh thái khác cây l
ộ ỏ ặ ề ộ ệ ề ề ệ ậ A. Biên đ sinh thái r ng, không có nhi u đòi h i đ c bi t v đi u ki n khí h u và chăm sóc.
ộ ữ ẹ ầ ệ ề ệ ẩ B. Biên đ sinh thái h p, c n nh ng đòi h i ỏ đ cặ bi t v nhi ế ộ t, m , … ch đ chăm sóc.
ượ ở ấ ứ ấ ồ ư ồ C. Tr ng đ b t c đâu có dân c và đ t tr ng. c
ầ ớ ư ưỡ ậ ạ D. Ph n l n là cây a khí h u l nh, khô, không đòi h i đ t ỏ ấ giàu dinh d ng.
ủ ừ Câu 9: Ý nào sau đây không ph i làả vai trò c a r ng ?
ượ ướ ủ ấ ề A. Đi u hòa l ng n c trên m t đ t. ổ ặ ấ B. Là lá ph i xanh c a trái đ t.
ả ượ ệ ấ ấ c li u quý. D. Làm cho trái đ t nóng lên do cung c p l ượ ng
ấ C. Cung c p lâm s n, d CO2 l n.ớ
ủ ừ ế ớ ị ủ ế ả ọ i b suy gi m nghiêm tr ng, ch y u là do: Câu 10: Tài nguyên r ng c a th gi
ế ế A. Chi n tranh. B. Tai bi n thiên nhiên.
ườ ứ ế ự ả C. Con ng i khai thác quá m c. ệ D. Thi u s chăm sóc và b o v .
ả ố ệ Cho b ng s li u
Ạ Ừ Ở ƯỚ Ớ Ậ Ừ Ồ Ệ DI N TÍCH R NG TR NG M I T P TRUNG PHÂN THEO LO I R NG N C TA
ơ ị (Đ n v : nghìn ha)
ổ ố ừ ừ ộ ặ ụ ừ Năm T ng s ấ ả R ng s n xu t R ng phòng h R ng đ c d ng
2005 177,3 148,5 1,8 27,0
2008 200,1 159,3 1,0 39,8
2010 252,5 190,6 4,4 57,5
2013 227,1 211,8 1,2 14,1
ả ờ ự ả D a vào b ng tr l ỏ i câu h i 11,12.
14
ớ ả ố ệ ậ Câu 11: Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên ?
ị
Đ a lí 10
ệ ậ Tài li u ôn t p HKG HKII
ộ ồ ừ ệ ớ ổ A. Di n tích r ng phòng h tr ng m i không thay đ i qua các năm.
ủ ế ừ ừ ấ ả ớ ồ B. R ng tr ng m i ch y u là r ng s n xu t.
ặ ụ ừ ượ ề ấ ớ ồ C. R ng đ c d ng đ c tr ng m i là nhi u nh t.
ệ ồ ớ ổ ừ D. T ng di n tích r ng tr ng m i tăng gi ngố nhau qua các năm.
ạ ừ ớ ậ ơ ấ ừ ệ ấ ả ồ Câu 12: C c u di n tích r ng tr ng m i t p trung phân theo các lo i r ng: s n xu t, phòng
ầ ượ ộ ặ ụ ở ướ h , đ c d ng n c ta năm 2013 l n l t là:
A. 93,3% , 6,2% , 0,5%. B. 87,6% , 5,7% , 6,7% .
C. 75,5% , 22,8% , 1,7%. D. 80,4% , 18,4% , 1,2%.
ế ợ ệ ệ ể ạ ệ Câu 13: T i sao vi c phát tri n các vùng chuyên canh cây công nghi p k t h p công nghi p
ế ế ạ ọ ch bi n l ấ i có ý nghĩa r t quan tr ng?
ệ ầ ử ụ ề ả ấ ượ A. Quá trình s n xu t cây công nghi p c n s d ng nhi u phân bón, máy móc đ ấ c cung c p
ệ ở b i ngành công nghi p.
ệ ạ ạ ệ ỗ ị ạ B. T o ra vùng nguyên li u t ế ế i ch cho công nghi p ch bi n, làm tăng giá tr , đem l ệ i hi u
ả ế ế ệ qu kinh t cao, ti t ki m chi phí.
ụ ệ ể ầ ả ẩ ượ ế ế ầ ớ C. S n ph m cây công nghi p ph n l n không th tiêu th ngay, c n đ ể ả c ch bi n đ b o
ệ ổ ả ị ề qu n trong đi u ki n n đ nh.
ố ả ậ ả ệ ế ệ D. Xu th công nghi p hóa nông nghi p nông thôn trong b i c nh giao thông v n t ể i phát tri n
ư ứ ệ ầ ch a đáp ng nhu c u công nghi p hóa.
ế ớ ệ ệ ể ủ ế i hi n nay ch y u dùng đ : Câu 14. Di n tích canh tác trên th gi
ồ ươ A. Tr ng cây l ng th c. ự B. Cây hoa mùa. C. Cây công nghi p.ệ D. Cây th cự
ph m.ẩ
ố ệ ả Câu 15: Cho b ng s li u:
Ả ƯỢ ƯƠ Ế Ớ Ự Ủ Ạ S N L NG L NG TH C C A TH GI I GIAI ĐO N 1950 – 2014
ệ ấ ơ ị (Đ n v : tri u t n)
Năm 1950 1970 1980 1990 2000 2010 2014
ả ượ S n l ng 676 1213 1561 1950 2060 2475 2817,3
ể ể ệ ố ộ ưở ả ượ ươ ự ủ ế ớ ể ạ Đ th hi n t c đ tăng tr ng s n l ng l ng th c c a th gi i giai đo n trên, bi u đ ồ
15
ấ ợ nào sau đây thích h p nh t?
ế ợ A. C t.ộ ườ B. Đ ng. C. K t h p. D. Mi n.ề
ố ệ ả Câu 16: Cho b ng s li u:
Ả ƯỢ ƯƠ Ế Ớ Ự Ủ Ạ S N L NG L NG TH C C A TH GI I GIAI ĐO N 1950 – 2014
ệ ấ ơ ị (Đ n v : tri u t n)
Năm 1950 1970 1980 1990 2000 2010 2014
ả ượ S n l ng 676 1213 1561 1950 2060 2475 2817,3
ể ể ệ ả ượ ươ ự ủ ế ớ ể ạ Đ th hi n s n l ng l ng th c c a th gi ợ ồ i giai đo n trên, bi u đ nào sau đây thích h p
nh t?ấ
ế ợ A. C t.ộ ườ B. Đ ng. C. K t h p. D. Mi n.ề
ị Đ a lí ngành chăn nuôi
ữ ộ ọ ố ớ ờ ố ườ ủ ngành chăn nuôi đ i v i đ i s ng con ng i là: Câu 1: M t trong nh ng vai trò quan tr ng c a
ể ả ệ ặ ấ ấ A. Cung c p nguyên li u đ s n xu t ra các m t hàng tiêu dùng.
ự ấ ẩ ồ ưỡ B. Cung c p ngu n th c ph m có dinh d ng cao.
ế ấ ồ C. Cung c p ngu n gen quý hi m.
ậ ổ ưỡ ấ ạ ộ ồ ễ D. Cung c p ngu n đ m đ ng v t b d ng, d tiêu hóa, không gây béo phì.
ề ữ ệ ề ạ ph nầ t o ra n n nông nghi p b n v ng vì: ể Câu 2: Phát tri n chăn nuôi góp
ể ẽ ể ồ ọ ẩ A. Chăn nuôi phát tri n s thúc đ y nhanh tr ng tr t phát tri n và ng ượ ạ c l i.
ẽ ầ ủ ế ả ẩ ẩ ả ồ ọ B. S n ph m chăn nuôi s d n thay th cho s n ph m c a tr ng tr t.
ệ ả ế ớ ồ ọ ơ C. Chăn nuôi có hi u qu kinh t cao h n so v i tr ng tr t.
ớ ồ ề ơ ọ D. Chăn nuôi có nhi u vai trò h n so v i tr ng tr t.
ự ụ ể ẽ ặ ố ộ ố nào sau đây? Câu 3: S phát tri n và phân b ngành chăn nuôi ph thu c ch t ch vào nhân t
ị ườ ụ ị ơ ở ứ ồ ố A. D ch v thú y. B. Th tr ụ ng tiêu th . C. C s ngu n th c ăn. D. Gi ng gia súc, gia
c m.ầ
ậ B. Bò. C. C u. ừ D. Dê. Câu 4: Trong ngành chăn nuôi, v t nuôi chính là: A. Trâu.
ệ ủ ề ứ ệ ệ ể ạ Câu 5: Hình th c chăn nuôi nào sau đây là bi u hi n c a n n nông nghi p hi n đ i ?
ạ ồ A. Chăn nuôi chăn th .ả B. Chăn nuôi chu ng tr i.
16
ạ ồ C. Chăn nuôi công nghi p.ệ ử D. Chăn nuôi n a chu ng tr i.
ị
Đ a lí 10
ệ ậ Tài li u ôn t p HKG HKII
ự ự ẩ ẩ ớ ừ chăn nuôi là: ủ ả Câu 6: Th c ph m th y s n khác v i th c ph m t
ấ ạ ễ A. Giàu ch t đ m, d tiêu hóa.
ễ ề ố ượ B. D tiêu hóa, không gây béo phì, có nhi u nguyên t vi l ụ ễ ấ ng d h p th .
ấ ấ ạ ấ ơ C. Giàu ch t béo, không gây béo phì. D. Giàu ch t đ m và ch t béo h n.
ể ề ố ủ ả ủ ngành th y s n và chăn nuôi là: Câu 7: Đi m gi ng nhau v vai trò c a
ự ấ ẩ ồ ưỡ ườ A. Cung c p ngu n th c ph m giàu dinh d ng cho con ng i.
ấ ứ ọ ồ ồ ồ ọ B. Cung c p s c kéo cho tr ng tr t. C. Là ngu n phân bón cho tr ng tr t.
ế ế ử ụ ệ ệ D. Không s d ng làm nguyên li u cho công nghi p ch bi n.
ủ ả ồ ượ ể ế ớ ấ c đ cung c p cho th gi ủ ế i ch y u do: Câu 8: Ngu n th y s n có đ
ừ ố ồ ầ A. Khai thác t ồ sông, su i , h . B. Nuôi trong các ao, h , đ m.
ừ ể ạ ươ ạ ươ ể ồ C. Khai thác t bi n và đ i d ng. D. Nuôi tr ng trong các bi n và đ i d ng.
ớ ố ộ ủ ả ể ồ ơ ngành khai thác là do Câu 9: Ngành nuôi tr ng th y s n đang phát tri n v i t c đ nhanh h n
ứ ố ơ ủ ườ ủ ộ ệ A. Đáp ng t ầ t h n nhu c u c a con ng i và ch đ ng nguyên li u cho các nhà máy ch ế
bi n.ế
ồ ợ ủ ả ự ạ ệ B. Ngu n l i th y s n t nhiên đã c n ki t.
ắ ượ ể ề C. Thiên tai ngày càng nhi u nên không th đánh b t đ c .
ả ầ ư ầ D. Không ph i đ u t ban đ u.
ủ ả ể ồ ướ ng: Câu 10: Ngành nuôi tr ng th y s n đang phát tri n theo h
ể ỡ ứ ả ể ỡ ầ A. Nuôi qu ng canh đ đ chi phí th c ăn. B. Nuôi thâm canh đ đ chi phí ban đ u.
ị ườ ữ ứ ể ầ ạ C. Nuôi nh ng lo i quay vòng nhanh đ đáp ng nhu c u th tr ng.
ặ ả ự ấ ị ế ẩ D. Nuôi đ c s n và th c ph m cao c p có giá tr kinh t cao.
ố ệ ả Câu 11: Cho b ng s li u:
Ố ƯỢ Ợ Ủ Ế Ớ Ạ S L NG ĐÀN BÒ VÀ ĐÀN L N C A TH GI I GIAI ĐO N 1980 – 2014
ệ ơ ị (Đ n v : tri u con)
Năm 1980 1990 2000 2010 2014
Đàn bò 1218.1 1296.8 1302.9 1453.4 1482.1
17
Đàn l nợ 778.8 848.7 856.2 975.0 986.6
ể ể ệ ợ ủ ơ ấ ế ớ ể ạ ồ Đ th hi n c c u đàn bò và đàn l n c a th gi i giai đo n trên, bi u đ nào sau đây thích
ấ ộ ợ h p nh t? A. C t. ườ B. Đ ng. C. Tròn. D. Mi n.ề
ỹ K năng:
ố ệ ả Câu 1: Cho b ng s li u:
Ả ƯỢ ƯƠ Ế Ớ Ự Ủ Ạ S N L NG L NG TH C C A TH GI I GIAI ĐO N 1950 – 2014
ệ ấ ơ ị (Đ n v : tri u t n)
Năm 1950 1970 1980 1990 2000 2010 2014
ả ượ S n l ng 676 1213 1561 1950 2060 2475 2817,3
ể ệ ả ượ ẽ ể ồ ộ ươ ự ủ ế ớ a. Em hãy v bi u đ c t th hi n s n l ng l ng th c c a th gi ạ i giai đo n trên?
ổ ả ượ ậ ươ ự ủ ế ớ ự b. Nh n xét s thay đ i s n l ng l ng th c c a th gi ạ i giai đo n trên?
ố ệ ả Câu 2: Cho b ng s li u:
Ố ƯỢ Ợ Ủ Ế Ớ Ạ S L NG ĐÀN BÒ VÀ ĐÀN L N C A TH GI I GIAI ĐO N 1980 – 2014
ệ ơ ị (Đ n v : tri u con)
18
Năm 1980 1990 2000 2010 2014
ị
Đ a lí 10
ệ ậ Tài li u ôn t p HKG HKII
Đàn bò 1218.1 1296.8 1302.9 1453.4 1482.1
Đàn l nợ 778.8 848.7 856.2 975.0 986.6
ể ệ ố ượ ẽ ể ồ ộ ợ ủ ế ớ a. Em hãy v bi u đ c t th hi n s l ng đàn bò và đàn l n c a th gi ạ i giai đo n trên?
19
ổ ố ượ ậ ợ ủ ế ớ ự b. Nh n xét s thay đ i s l ng đàn bò và đàn l n c a th gi ạ i giai đo n trên?