Ụ
Ạ
Ề
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O CÀ MAU
ƯỜ
Ọ
Ể
Ớ
NG THPT PHAN NG C HI N
Ở TR
Ữ MÔN Đ A LÍ L P 10
ề
ờ
NĂM H CỌ 2022 2023 Đ KT GI A HK2 Ị : 45 phút; (Đ có 30 câu Th i gian làm bài
)
ề
(Đ có 3 trang)
Mã đề 104
ể Ắ
ộ ấ ọ ạ ậ ổ ưỡ i.
ồ
ả ấ ụ ụ ẩ
ạ ơ ở ả Ệ I. TR C NGHI M (7,0 đi m) ồ Câu 1: Ngành tr ng tr t có vai trò là ồ ấ ặ ả ự ề ữ ủ ố ng th c b n v ng c a qu c gia.
ớ ặ ủ ệ
ỏ ặ ể không đúng v i đ c đi m c a cây công nghi p? ệ ề ặ
ệ
ấ ứ ư
ữ ủ ế ồ ỉ ồ ở ữ ấ i nh t.
ệ ủ ả ườ ng cho con ng A. cung c p ngu n đ m đ ng v t b d ộ ờ ố B. ngu n cung c p lâm s n ph c v cho đ i s ng xã h i. ị ư C. t o ra các m t hàng xu t kh u có giá tr nh tôm, cua, cá. ươ D. c s đ m b o an ninh l ể Câu 2: Phát bi u nào sau đây ể t v đ c đi m sinh thái. A. Có nh ng đòi h i đ c bi ế ế ệ B. Ch y u là nguyên li u cho công nghi p ch bi n. ấ ồ C. Tr ng b t c đâu có dân c và có đ t tr ng. ơ ậ ợ ề nh ng n i có đi u ki n thu n l D. Ch tr ng ệ Câu 3: Ngành nông nghi p, lâm, th y s n có vai trò
ậ ể ườ
i và hàng hóa. ấ ế .
li u s n xu t cho các ngành kinh t ế ị ườ i.
ự ự ườ t b , máy móc cho con ng ng th c, th c ph m cho con ng A. v n chuy n ng ấ ư ệ ả B. cung c p t ấ C. cung c p thi ấ ươ D. cung c p l
ế ủ ướ ể c a các n c đang phát tri n trong đó
ệ ẩ ơ ấ ướ i. ệ Câu 4: Trong giai đo n hi n nay, c c u ngành kinh t ị có Vi
ự
ự
ả ả ự
ự ự ự ự ự ả
ị ế ủ ế ự ộ ề ệ ch y u d a vào nông nghi p sang m t n n
ạ ể t Nam đang chuy n d ch theo h ng ả A. tăng khu v c I, gi m khu v c II và III. B. gi m khu v c I và II, tăng khu v c III. C. gi m khu v c I, tăng khu v c II và III. D. tăng khu v c I và II, gi m khu v c III. ể ấ Câu 5: Quá trình chuy n d ch t kinh t
ế ự d a vào s n xu t công nghi p g i là ệ ơ ớ ạ ệ ừ ộ ề m t n n kinh t ệ ọ i hóa. ả A. hi n đ i hóa. B. c gi D. công nghi p hóa.
ớ ề ọ C. hóa h c hóa. ổ ủ không đúng v i các thay đ i c a chăn nuôi trong n n nông
ệ
ứ
ạ ồ
ể Câu 6: Phát bi u nào sau đây ạ ệ nghi p hi n đ i? ị ữ ừ ấ ừ ộ ừ ử ừ ồ ế ấ ứ A. T l y th t, s a, tr ng đ n l y s c kéo, phân bón. ế ế B. T đa canh, đ c canh ti n đ n chuyên môn hóa. ệ C. T n a chu ng tr i, chu ng tr i đ n công nghi p. ạ D. T chăn th sang n a chu ng tr i r i chu ng tr i.
ử ề ạ ế ạ ồ ề mi n ồ ồ ả ấ ở Câu 7: Ngô phân bố nhi u nh t
Trang 1/4 Mã đ 1ề 04
ệ ới.
ệ ớ ệ ớ t, ôn đ ới. ới. t đ i, hàn đ ệ ậ t đ i, c n nhi t. ậ A. c n nhi ớ C. ôn đ i, hàn đ
ủ ừ ố ớ B. nhi D. nhi ườ Câu 8: Vai trò quan tr ng c a r ng đ i v i môi tr
ọ ượ ệ ữ ệ ồ ệ nhi n. ng là ấ B. ngu n gen r t quý giá c a t
ượ ặ ấ ụ ụ ả ấ ng n ủ ự ấ ả D. cung c p lâm s n ph c v s n xu t.
ượ c li u ch a b nh. ướ c trên m t đ t. ề ở c c nuôi nhi u ướ thu cộ
ấ A. cung c p các d ề C. đi u hòa l Câu 9: Trâu đ A. châu Mĩ. các n B. châu Âu. C. châu Phi. D. châu Á.
ồ ọ
Câu 10: Vai trò nào sau đây không đúng hoàn toàn v i ngành tr ng tr t? ẩ ấ ươ ớ ườ ự ng th c, th c ph m cho con ng
ệ .
ự ệ ệ
ơ ở ể ấ ơ ở ể ế ế ấ ạ ệ ồ ể i. A. Cung c p l ế B. C s đ công nghi p hoá và hi n đ i hoá kinh t C. Cung c p nguyên li u cho công nghi p ch bi n. ẩ D. C s đ phát tri n chăn nuôi và ngu n xu t kh u.
ủ không đúng khi nói v vai trò c a ngành chăn nuôi? ể Câu 11: Phát bi u nào sau đây
ề ế ế ệ
ệ ệ ướ ng công nghi p hóa
ệ ườ i.
ạ ề mi n
ệ C. nhi D. ôn đ i. ớ
ấ A. Cung c p nguyên li u cho công nghi p ch bi n. ẩ ả ấ B. thúc đ y s n xu t nông nghi p theo h ự ổ ưỡ ồ ươ ấ ng cho con ng ng th c b d C. Cung c p ngu n l ị ẩ ấ ặ ấ D. Cung c p các m t hàng xu t kh u có giá tr . ở ố ậ Câu 12: Lúa g o phân b t p trung B. hàn đ i.ớ ắ ưở ấ ế ả ấ nh h ệ ớ t đ i. ụ ng sâu s c nh t đ n tính mùa v trong s n xu t nông nghi p là
ậ t. A. c n nhi ố ả Câu 13: Nhân t A. sinh v t.ậ ấ B. đ t đai. ị C. đ a hình. ệ D. khí h u.ậ
ả
ố ệ Câu 14: Cho b ng s li u: ả ượ ế ớ ươ S n l ng l
i, năm 2000 và 2019 ơ ị ệ ấ ự ủ ng th c c a th gi (Đ n v : Tri u t n)
ạ Lo i cây Lúa g oạ Lúa mì Ngô Cây l 2019 755,5 765,8 1148,5 406,1
ươ ả ươ ế ớ ự ể ể ệ Theo b ng s li u, đ th hi n qui mô và c c u s n l ng l ng th c trên th gi i năm
ự ng th c khác ố ệ ể ồ 2000 598,7 585,0 592,0 283,0 ơ ấ ả ượ ấ ợ 2000 và 2019, bi u đ nào sau đây thích h p nh t?
D. Tròn.
ư ể ạ
C. C t.ộ ườ B. Đ ng. ậ ủ Câu 15: Đ c đi m sinh thái c a cây lúa g o là a khí h u ậ ướ A. Mi n.ề ặ ẩ ộ
ấ ề ỡ
ấ ấ ẩ
ướ ậ ễ ộ
A. nóng, m, chân ru ng ng p n c, phù sa. B. m, khô, đ t đai màu m , nhi u phân bón. ề c. C. nóng, đ t m, nhi u mùn, d thoát n ớ ự D. nóng, thích nghi v i s dao đ ng khí h u. ấ ư ệ ả ủ ế ế ủ ệ ệ
ể Câu 16: T li u s n xu t ch y u và không th thay th c a ngành nông nghi p, lâm nghi p ủ ả và th y s n là
Trang 2/4 Mã đ 1ề 04
ậ . c, khí h u
ồ ướ A. ngu n n ị ậ C. sinh v t, đ a hình.
ể ị ị B. đ a hình, cây tr ng. ấ D. đ t đai, m t n ơ ấ
ệ Câu 17: Ý nghĩa ch y u c a vi c chuy n d ch c c u ngành kinh t ợ ệ ử ụ
ủ ế ủ ả ưở ộ ố ế ườ ng kinh t ế . c ta là ồ ậ ng h i nh p qu c t . ồ ặ ướ . c ế ướ n B. s d ng h p lí ngu n lao đ ng. ộ D. tăng c
A. khai thác hi u qu tài nguyên. ẩ C. thúc đ y tăng tr ướ ề ồ Câu 18: N c nào sau đây tr ng nhi u lúa mì?
B. Bănglađet.
A. Inđônêxia. ả ệ ệ ấ ặ ướ ượ D. Thái Lan. c đ c coi là Câu 19: Trong s n xu t nông nghi p, lâm nghi p, th y s n đ t tr ng, m t n
ộ
ố ượ ư ệ ả ng lao đ ng. ấ A. đ i t C. t
ề ở ồ t đ i? Câu 20: Các lo i cây nào sau đây tr ng nhi u
ủ ả ườ li u s n xu t. ạ ậ ươ ậ ươ ng.
ậ ươ
ng, c c i đ ng. ủ ả ấ ng. ng, chè. ệ ng c a s n xu t nông nghi p, lâm nghi p, th y s n là A. Mía, đ u t C. C c i đ Câu 21: Đ i t
ậ ậ
C. LB Nga. ấ ồ ủ ả ấ ơ ở ậ B. c s v t ch t. ộ ụ D. công c lao đ ng. ệ ớ ề mi n nhi B. Đ u t D. Chè, đ u t ệ ồ ồ ủ ả B. cây tr ng và hàng tiêu dùng. D. cây tr ng và v t nuôi. ệ ệ
ủ ả ườ ủ ả ố ượ A. máy móc và cây tr ng.ồ C. hàng tiêu dùng và v t nuôi. ủ ố ơ
ả
ế
ả ể Câu 22: Vai trò c a ngành nông nghi p, lâm nghi p, th y s n là t h n các tài nguyên thiên nhiên. ủ ả ậ ấ ấ ớ ố ượ ề ồ ự
ệ Câu 23: Vai trò c a cây công nghi p đ i v i đ i s ng nhân dân là
ả
ộ
ề ế .
ậ ạ A. khai thác hi u qu các tài nguyên. B. làm thay đ i phân công lao đ ng. ể ủ C. thúc đ y s phát tri n c a nhi u ngành kinh t ớ D. t o ra nhi u vi c làm m i, tăng thu nh p.
A. khai thác t ấ B. s n xu t kh i l ng c a c i v t ch t r t l n. ể ẩ ự khác. C. thúc đ y s phát tri n nhi u ngành kinh t ệ ế D. khai thác hi u qu ngu n l c phát tri n kinh t . ố ớ ờ ố ủ ệ ổ ẩ ự ề ầ ớ ề ấ ừ ệ ứ ồ
ngu n nào sau đây? ự ọ ệ D. T nhi n.
A. Công nghi p.ệ ặ ủ ả B. Th y s n. ủ ư ủ Câu 24: Ph n l n th c ăn c a ngành chăn nuôi đ u l y t ồ C. Tr ng tr t. ậ Câu 25: Đ c đi m sinh thái c a cây lúa mì là a khí h u
ể ấ ẩ ướ
ẩ ề ộ c. c, phù sa.
ễ ậ ướ ỡ ấ ấ
ề ộ ậ
A. nóng, đ t m, nhi u mùn, d thoát n B. nóng, m, chân ru ng ng p n C. m, khô, đ t đai màu m , nhi u phân bón. ớ ự D. nóng, thích nghi v i s dao đ ng khí h u. ấ ạ ộ ờ ớ ể ủ ử ộ ị ườ i? Câu 26: Ho t đ ng nào sau đây ra đ i s m nh t trong l ch s phát tri n c a xã h i ng
ủ
ệ ạ ươ B. Nông nghi p. ng m i. D. Th
ệ A. Th công nghi p. C. Công nghi p. ệ ệ ộ ồ
ể Câu 27: Nông nghi p hi u theo nghĩa r ng, g m ệ ỷ ả ồ ọ ư ệ ệ A. tr ng tr t, lâm nghi p, thu s n. B. nông, lâm nghi p, ng nghi p.
Trang 3/4 Mã đ 1ề 04
ỷ ả ỷ ả ồ ọ C. chăn nuôi, lâm nghi p, thu s n. D. tr ng tr t, chăn nuôi, thu s n.
ủ ả ệ ặ
ụ ộ ệ ệ ề nhiên.
ấ ả ấ ậ ề li u s n xu t cho n n kinh t ế . ể Câu 28: Ngành nông nghi p, lâm nghi p, th y s n có đ c đi m ộ ấ ậ B. có tính ch t t p trung cao đ . ấ ư ệ ả D. cung c p t ệ ự A. ph thu c vào các đi u ki n t ấ C. là ngành s n xu t phi v t ch t.
ể Ự Ậ
ố ả ưở ể nào có vai trò quy t đ nh xu h ng phát tri n
ố ng, nhân t ủ ả ủ nh h ệ ế ị ạ ệ ấ ổ
ố ộ ố ậ ế ớ ự ả ỗ i thích s phân b m t s v t nuôi chính trên th gi ướ ,0 đi m)ể i. (2 ,0 đi m)ể II. T LU N (3,0 đi m) Câu 1. Trong các nhân t ả s n xu t nông nghi p, lâm nghi p, th y s n c a m i lãnh th ? T i sao? (1 Câu 2. Trình bày và gi