
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
Biên soạn: Ths. Lê Văn Đoàn Page - 256 -
Chuyên đề
Bài 1. CÁC BẤT ĐẲNG THỨC THƯỜNG ĐƯỢC SỬ DỤNG
Bất đẳng thức Cauchy (AM – GM)
, 0,
a b
thì:
2 . .
a b a b
Dấu
" "
xảy ra khi và chỉ khi:
.
a b
, , 0,
a b c
thì: 3
3. . . .
a b c a b c
Dấu
" "
xảy ra khi và chỉ khi:
.
a b c
Nhiều trường hợp đánh giá dạng:
2
.
2 2
a b a b
ab a b
và
3
. . 3
a b c
a b c
Bất đẳng thức Cauchy – Schwarz (Bunhiaxcôpki)
, , , ,
a b x y
thì: 2 2 2 2 2
( . . ) ( )( ) .
a x b y a b x y
Dấu
" "
xảy ra khi và chỉ khi:
a b
x y
, , , , , ,
a b c x y z
thì: 2 2 2 2 2 2 2
( . . . ) ( )( ) .
a x b y c z a b c x y z
Dấu
" "
xảy ra khi và chỉ khi:
a b c
x y z
Nhiều trường hợp đánh giá dạng: 2 2 2 2
. . ( )( ).
a x b y a b x y
Hệ quả. Nếu
, ,
a b c
là các số thực và
, ,
x y z
là các số dương thì:
2 2 2
( )
a b a b
x y x y
và
2 2 2 2
( )
a b c a b c
x y z x y z
: bất đẳng thức cộng mẫu số.
Bất đẳng thức véctơ
Xét các véctơ:
( ; ), ( ; )
u a b v x y
. Ta luôn có:
u v u v
2 2 2 2 2 2
( ) ( ) .
a b x y a x b y
Dấu
" "
xảy ra khi và chỉ khi
u
và
v
cùng hướng.
Một số biến đổi hằng đẳng thức thường gặp
3 3 3
( ) 3 ( ).
x y x y xy x y
2 2 2 2
( ) 2( ).
x y z x y z xy yz zx
3 3 3 3
( ) 3( )( )( ).
x y z x y z x y y z z x
3 3 3 2 2 2
3 ( ) ( ) .
x y z xyz x y z x y z xy yz zx
2 2 2 2 2 2
( )( )( ) ( ).
a b b c c a ab bc ca a b b c c a
( )( )( ) ( )( ) .
a b b c c a a b c ab bc ca abc
333
2 2 2 2 2 2 2( ) 6
( ) ( ) ( ) 2( )
a b c abc
a b b c c a a b c ab bc ca
a b c
3 3 3
( ) ( ) ( ) 3( )( )( ).
a b b c c a a b b c c a
2 2 2 2
2 2
.( ) . ( ) ( )
4 2
a b ab a b a b
và
2 2 2
( ) ( )
2
a b a b
ab
Một số đánh giá cơ bản và bất đẳng thức phụ
Các đánh giá cơ bản thường được sử dụng (không cần chứng minh lại)
a. 2 2 2
; ; 0 .
suy ra
x y z x y z xy yz zx
b.
; ; 0 ( )( )( ) 8 .
suy ra
x y z x y y z z x xyz
c.
2 2 2 2
; ; 3( ) ( ) .
suy ra
x y z x y z x y z
d. 2 2 2 2 2 2
; ; 0 ( )( ) 3( ).
suy ra
x y z x y z x y z x y y z z x
e. 2
; ; 0 ( ) 3( ).
suy ra
x y z x y z xy yz zx
BẤT ĐẲNG THỨC, CỰC TRỊ HÀM NHIỀU BIẾN
11