tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 2
lượt xem 47
download
Tham khảo tài liệu 'tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 2', công nghệ thông tin, đồ họa - thiết kế - flash phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 2
- H TH NG AUDIO-VIDEO TH NG • H th ng Audio – Video studio s n xuCam1 t chương Camera1 trình Cam2 Camera2 Cam3 Camera3 Cam4 Camera4 VCR1 VCR2 VCR3 EFF EFF2 EFF1 LINE VCR1 LINE ð u ra video B to VCR1 VCR2 k xo VCR2 VCR3 VCR3 Hình 1-9 H th ng Audio – Video studio s n xu t chương trình 25 Page H TH NG AUDIO-VIDEO TH NG • H th ng s n xu t chương trình ngoài tr i: – ðư c s d ng ñ thu các b n tin hay m t chương trình nào ñó mà không c n nhi u ngư i th c hi n, thư ng s d ng các thi t b c m tay. – Các chương trình truy n tr c ti p thì h th ng có th là các h th ng c ñ nh nhưng v i quy mô nh và ch t lư ng th p hơn. – Yêu c u tính cơ ñ ng cao. – Camera ñư c n i v i máy ghi riêng mà khôg s d ng ma tr n chuy n m ch. – Máy ghi âm ña ñư ng ñư c s d ng ñ thu n ti n trong h u kỳ âm thanh nhưng ph i yêu c u ñ ng b v i hình. Page 26
- H TH NG AUDIO-VIDEO TH NG • H th ng s n xu t h u kỳ TITL1 B t o tiêu ñ GRPH1 B t oñ h a Cam1 Camera copy VCR1 VCR2 VCR3 EFFA EFFB EFFB1 EFFB2 VCR1 EFFA1 EFFA2 VCR2 K K xo xo B VCR3 A B ðI U KHI N D NG Hình 1-10 H th ng Audio – Video s n xu t h u kỳ Page 27 H TH NG AUDIO-VIDEO TH NG • H th ng c u h i th o Monitor Camera B x lý và ñi u khi n s Micro V trí A Audio V trí B Máy chi u Monitor Camera Micro B x lý và ñi u khi n s Audio Máy chi u Hình 1-11 H th ng c u h i th o Page 28
- H TH NG AUDIO-VIDEO TH NG • H th ng audio video trong PC – PC dùng ñ trình di n, lưu tr , x lý âm thanh, hình nh. – ði u khi n b ng ph n m m chuyên d ng k t h p v i các card ñ h a, x lý k x o. – ða d ng v tiêu chu n d n ñ n khó tương thích. – Có th yêu c u nhi u d ng card thích ng khác nhau và có th s d ng hơn m t màn hình ñ hi n th . – D li u có th yêu c u nén và gi i nén vì ph m vi ng d ng kh r ng. Page 29 M TS V N ð V TÍN HI U • Tín hi u và hàm – Tín hi u tương t là hàm theo th i gian. – Biên ñ âm thanh ñư c bi u di n b ng m c ñ âm thanh t i th i ñi m ñã cho. – Tín hi u ñư c bi u di n b ng hàm f(t). • Tín hi u có chu kỳ – S l p l i trong m t kho ng th i gian ng n nh t không ñ i c a tín hi u g i là chu kỳ T. – T n s là ngh ch ñ o c a chu kỳ: u=1/T. Biên ñ f(t0) Th i gian t t0 Hình 1-7 Bi u di n biên ñ -th i gian Page 30
- M TS V N ð V TÍN HI U • Phân tích Fourier – Trong th c t , r t ít khi ta có ñư c m t tín hi u ñơn t n, mà thông thư ng là các tín hi u ph c t p, k t h p b i nhi u t n s và các hài c a nó. – Vi c phân tích Fourier cho k t qu là t ng c a các hàm sin và cosin c a các t n s khác nhau. • Phân tích Fourier m t chi u: ∞ F(u)=FR(u)+jFI(u) − j 2π ut ∫ F (u ) = f (t )e dt −∞ F (u ) = FR2 (u ) + FI2 (u ) ∞ F (u )e j 2π ut du ∫ f (t ) = FI (u ) θ (u ) = arctan( ) −∞ FR (u ) F (u ) = FR (u ) + jFI (u ) = F (u ) e jθ (u ) Page 31 M TS V N ð V TÍN HI U • Ph t n s – S phân b c a |F(u)| g i là ph t n c a tín hi u. – Tín hi u bi n thiên ch m thì ph t n t p trung t n s th p và ngư c l i. T ñó hình thành tín hi u t n s th p và t n s cao. Biên ñ ph |Fu| T n s (u) Page 32
- M TS V N ð V TÍN HI U • Tín hi u Audio và Video – Tín hi u âm thanh thư ng là tín hi u m t chi u. – Tín hi u nh là tín hi u hai chi u. – Tín hi u Video là tín hi u 3 chi u. – V i các chi u khác nhau, ta s có s bi n khác nhau tương ng. • Chuy n ñ i Fourier 2 chi u ∞∞ − j 2π ( ux + vy ) ∫ ∫ f ( x, y ) e F (u , v ) = dxdy − ∞− ∞ e− j 2π (ux+vy) = e− j 2πuxe− j 2πvy ∞∞ j 2π ( ux + vy ) ∫ ∫ F (u, v)e f ( x, y ) = dudv − ∞− ∞ Page 33 M TS V N ð V TÍN HI U • M us c – Vi c k t h p các màu khác nhau t o nên m t màu m i. Thông thư ng, ch n các màu cơ b n ñ k t h p, ví d RGB Red Magenta Yellow White Blue Green Hình 1-8 Lý thuy t 3 màu RGB Page 34
- M TS V N ð V TÍN HI U • Không gian c m quan màu 3 chi u: – Con ngư i c m quan màu s c các khía c nh sau: brightness: ñ sáng như th nào. hue: màu nào. saturation: s tinh khi t – S c m quan này ñ i v i m i ngư i là m i khác bi t, do ñó, không th so ñư c gi a ngư i này v i ngư i kia. Hình 1-9 C m quan 3 chi u Page 35 NÉN D LI U LI • ð i lư ng ño thông tin – Lư ng thông tin trong tín hi u có th không b ng lư ng d li u c a nó mà quan h m t thi t v i xác su t xu t hi n c a nó. • T -thông tin (lư ng tin) – Thông tin ñư c mang b i m t bi n c A có xác su t xu t hi n P[A] là: 1 IA = − log 2 P [ A ] I A = log 2 P [ A] – Thông tin không (lư ng tin =0): • M t tr i m c ñ ng ñông. – Lư ng tin ít • Máy ñi n tho i di ñ ng trong tương lai ñ u có P[A] kh năng multimedia 0 1 – Lư ng tin nhi u: • Trư ng ðKBK ðN ñư c x p h ng nh t trên th gi i v ðTVT Page 36
- NÉN D LI U LI • Entropy – Lư ng tin trung bình c a ngu n tin, m t cách g n ñúng, là s bit trung bình c a thông tin yêu c u ñ bi u di n các ký hi u c a ngu n tin. – V i ngu n N ký hi u Xi thì entropy ñư c ñ nh nghĩa như sau: N H ( S ) = −∑ P [ X i ] log 2 P [ X i ] i =1 • H(S)≥0; ñ i v i mã hoá nh phân, H(S) th hi n mã hoá v i s bít/ký hi u t i thi u. • Ví d : Trong m t nh phân b ñ u thang xám (256 m c): pi=1/256, s bit mã hoá cho m c xám là log2256=8bits. Entropy c a nh này là H(S)=Σpilog2(1/pi)=8bits/ký hi u. V y, trong trư ng h p phân b ñ u này, mã hoá ñ dài c ñ nh s ñ t ñư c s bit t i thi u. Trong trư ng h p t ng quan thì mã hóa ñ dài c ñ nh s không hi u qu . Page 37 NÉN D LI U LI • Mã hoá ñ dài c ñ nh FLC (Fixed-Length Code) – ð c ñi m: • S d ng s bit c ñ nh ñ bi u di n m i ký hi u c a ngu n. • ðơn gi n trong quá trình mã hoá/gi i mã. – Ví d • Mã ASCII (American Standard Code for Information Interchange) s d ng 8 bits ñ mã hoá các ký t . – Truy n chu i: DTVT: 68 84 86 84: 01101000 10000100 10000110 10000100 – Như c ñi m: • Không hi u qu Page 38
- NÉN D LI U LI • Mã hoá ñ dài thay ñ i VLC (Variable-Length Code) – ð c ñi m • S d ng s bit khác nhau ñ bi u di n các ký t khác nhau. • Các ký t có xác su t xu t hi n cao ñư c phân b b i t mã ng n và ngư c l i. • Hi u qu trong vi c bi u di n hơn, nén t t hơn. – Ví d : • Mã Morse. • Shannon-Fano. • Huffman. • Mã hoá lo t dài (RLC). Page 39 NÉN D LI U LI • Thu t toán Shannon-Fano • Ví d mô t thu t toán: Ký hi u A B C D E S l xu t hi n 15 7 6 5 6 • Mã hoá theo thu t toán Shannon-Fano: - S p x p các ký t theo th t gi m d n c a t n su t xu t hi n. - Tính xác su t. - ð quy làm hai ph n, m i ph n có t ng xác su t g n b ng nhau. Mã hoá ph n trên b ng bit 0 (ho c bit 1), ph n dư i b ng bit 1 (ho c bit 0). - V sơ ñ cây. - Tính Entropy, s bits mã hoá trung bình và s bit mã hoá thông thư ng. - Nh n xét. Page 40
- NÉN D LI U LI Ký hi u ðm Pi Log2(1/pi) Mã T ng bits A 15 15/39 1.38 0 0 30 B 7 7/39 2.48 0 1 14 C 6 6/39 2.7 1 0 12 E 6 6/39 2.7 1 1 0 18 D 5 5/39 2.96 1 1 1 15 • Entropy c Ea ngu n: 1 15 7 6 6 5 H ( S ) = ∑ pi log 2 = .1.38 + .2.48 + 2.7 + 2.7 + 2.96 Gc pi 39 39 39 39 39 i= A 1 H ( s) = 2.19. 0 • S bits s d ng trung bình: 1 30 + 14 + 12 + 18 + 15 1 0 R= 0 2.28bits 39 1 0 • S bít mã hoá thông thư ng: log25=3bits A BC • Nh n xét: S bits s d ng trung bình g n E D H(S) thì b mã càng hi u qu . Page 41 NÉN D LI U LI • Mã hoá Huffman – Nguyên t c: D a vào mô hình th ng kê c a d li u g c, ký t có xác su t càng cao thì mã hoá v i t mã càng ng n. – Thu t toán: - Tính t n su t xu t hi n trong d li u g c, s p x p theo thú t gi m d n. - Xét t dư i lên trên, b t ñ u t hai ký t có xác su t bé nh t, quy ñinh m i nhánh là 0 (ho c 1) h p l i v i nhau thành nút có xác su t b ng t ng hai xác su t h p thành. - L p l i cho ñ n h t. Page 42
- NÉN D LI U LI – Xét ví d trên Ký hi u Xác su t Mã T ng bit A 15/39 1 15 1 0 B 7/39 000 21 0 1 C 6/39 001 18 13/39 0 0 24/39 E 6/39 010 18 1 1 D 5/39 011 15 11/39 – S bít trung bình: 87/39=2.23 (
- NÉN D LI U LI • Mã hoá Lempel-Zip-Welch: 0 0 – Nén t ñi n ñư c Jacob Lampel và … … Abraham Ziv ñ xu t năm 1977, phát 255 255 tri n thành h LZ, LZ77, LZ78. 256 256 | Clear Code – Năm 1984, Terry Welch c i ti n thành LZW. 257 257 | End of Information – Nguyên t c: D a vào vi c xây d ng m t 258 Chu i m i t ñi n lưu các chu i ký t có t n su t … … cao và thay th b ng m t t mã m i. 4095 Chu i m i – LZW t ch c t ñi n t t hơn nên nâng cao t l nén. 256: Mã xoá CC ñ kh c ph c tình – Ví d : Xét t ñi n có ñ l n b ng 4096 tr ng m u l p l n hơn 4096, n u giá tr t mã, v y ñ dài l n nh t c a t m u l p l n hơn 4096 thì g i CC ñ mã là 12 bits (212=4096). xây d ng t ñi n cho ph n ti p theo. EoI: Báo hi u h t m t ph n nén. – Xét chu i vào ABCBCABCABCD. Page 45 NÉN D LI U LI • Thu t toán: W K Output Index Symbol - w = NIL; Nil A - trong khi ñ c ñư c ký t th k A B 65 258 AB trong chu i B C 66 259 BC - n u wk ñã t n t i trong t ñi n C B 67 260 CB thì w = wk B C - còn không thì thêm wk vào BC A 259 261 BCA trong t ñi n, mã hoá ngõ ra cho A B w; w = k; B C 258 262 ABC - k=k+1; C A 67 263 CA • Chu i ra: 65 66 67 259 258 67 262 68 A B • ð u vào 12ktx8bits=96 bits. AB C • ð u ra : 5ktx8+3ktx9=67bits. ABC D 262 264 ABCD • T l nén: 96/67=1.43 68 Page 46
- NÉN D LI U LI • Lưu ñ Start w=nil count=0 k=str[count] Y k=nil? N Output(w) N wk in dict? End index++ Y Symbol=dict[index]= wk. w=wk Output(w). w=k count++ Page 47
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 1
12 p | 362 | 82
-
Bài giảng Thiết kế đa truyền thông với Adobe Flash CS6: Học phần A
39 p | 261 | 58
-
Tài liệu HTTP tiếng Việt
72 p | 187 | 47
-
tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 3
10 p | 127 | 39
-
Bài giảng Thiết kế đa truyền thông với Adobe Flash CS6: Học phần B
45 p | 144 | 38
-
Chương 5b: Tổng kết các Giao thức Đa truy cập
74 p | 166 | 36
-
tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 5
9 p | 119 | 34
-
tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 6
13 p | 126 | 33
-
tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 4
10 p | 107 | 32
-
tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 7
12 p | 111 | 30
-
PLC Semantic S7-200 và kỹ thuật điều khiển lập trình: Phần 1
133 p | 109 | 29
-
Chương 1: Tổng quan về mạng máy tính - ĐH Cần Thơ
10 p | 189 | 26
-
Kỷ yếu hội thảo quốc gia Hưng Yên: Một số vấn đề chọn lọc của công nghệ thông tin và truyền thông
179 p | 94 | 11
-
Các phương pháp đa hợp
15 p | 59 | 10
-
Mô tả công việc nhân viên thiết kế đồ họa
1 p | 95 | 4
-
Thiết lập và sử dụng Home Sharing với iPhone, iPad hoặc iPod Touch –P.1
5 p | 103 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn