TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & ---
BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
CH
NG 13 : TÍNH TOÁN K T C U ÁO Đ
NG M M
ƯƠ
Ấ
Ế
ƯỜ
Ề
13.1 Đ C ĐI M C A T I TR NG XE CH Y TÁC D NG LÊN M T Đ NG VÀ Ọ Ủ Ụ Ặ Ả Ạ Ặ Ể ƯỜ
NH H NG C A NÓ Đ N C C U LÀM VI C C A KCAĐ . Ả ƯỞ Ế Ơ Ấ Ủ Ủ Ệ
1.1 Đ c đi m c a t
i tr ng xe ch y tác d ng lên m t đ
ng
ủ ả ọ
ặ ườ
ụ
ể
ặ
ạ
Đ l n c a t ng ph thu c vào hai y u t ộ ớ ủ ả ọ i tr ng tác d ng lên m t đ ụ ặ ườ : ế ố ụ ộ
+ Đ l n c a t ộ ớ ủ ả ọ i tr ng tr c Q (T). ụ
Các xe t i th ng có tr ng l ng c a toàn b xe. Do đó ả ườ ọ ượ ng tr c sau chi m 3/4 tr ng l ế ụ ọ ượ ủ ộ
i tr ng ph thu c vào tr ng l đ l n c a t ộ ớ ủ ả ọ ụ ộ ọ ượ ng c a tr c sau ôtô ụ ủ
2) ph thu c vào kích th
+ Di n tích v t ti p xúc c a bánh xe v i m t đ ng (cm c và đ ệ ế ặ ườ ủ ệ ớ ụ ộ ướ ộ
c ng c a l p xe (áp l c h i). ứ ự ơ ủ ố
Di n ti p xúc c a bánh xe v i m t đ ng đ c xác đ nh nh sau: ặ ườ ủ ệ ế ớ ượ ư ị
2)
Ap l c truy n xu ng m t đ ng (kG/cm ặ ườ ự ề
ố p = a (13-1) .p0
Trong đó:
a ủ ố : H s k đ n đ c ng c a l p ệ ố ể ế ộ ứ
a =0,9‚ 1,3 khi tính toán l y ấ a =1,1
P0: Ap l c h i trong xăm. ự ơ
d
d
D
=
D
Nh v y D có th tính: ư ậ ể
F.4 .
P F
=
p ủ ế Hình 13-1: V t ti p xúc c a bánh ặ ớ ườ xe v i m t đ ệ ng ta có : p =
D
08,1
P.4 p.
P p
» => (cm) (13-2) p
P: 1/2 t i tr ng tr c sau c a xe ả ọ ụ ủ
D : Đ ng kính c a v t bánh xe t ng đ ng ủ ệ ườ ươ ươ
p : áp l c c a bánh xe tác d ng lên m t đ ng. ự ủ ặ ườ ụ
Theo 22TCN 211-06 t i tr ng tính toán tiêu chu n nh sau : ả ọ ư ẩ
Ap l c tính toán lên
Đ ng kính
ả ọ T i tr ng
ự
ườ
Lo i đ
ng
ạ ườ
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 1 tä
BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & --- tr c (daN)
m t đ
ụ
ặ ườ ng
v t bánh xe ệ
( daN/cm2)
(cm)
+Đ ng ô tô thu c m ng l i chung, ươ ạ ộ ướ
6 33 đ ng cao t c, đ 10000 ườ ố ườ ự ng đô th c p khu v c ị ấ
ố ở
tr xu ng +Tr c chính đô th , m t s đ ụ ộ ố ườ ị ố ng cao t c, 6 36 12000 đ ườ ng khu công nghi p ệ
= > Đ c đi m t ng : ể ặ ả ọ i tr ng xe tác d ng lên m t đ ụ ặ ườ
- T i tr ng đ ng ả ọ ộ
- T i tr ng trùng ph c ả ọ ụ hi n t ệ ượ ng m i ỏ
- T i tr ng tác d ng đ t ng t và t c th i. ả ọ ứ ụ ộ ộ ờ
1.2 Anh h
ng c a t
i tr ng đ n c ch làm vi c c a KCAĐ
ưở
ủ ả ọ
ế ơ ế
ệ ủ
Bi n d ng c a KCAĐ và n n đ ế ạ ề ườ ủ ng ph thu c: ụ ộ
- Th i gian tác d ng c a t i tr ng ủ ả ọ ụ ờ
thu n v i th i gian tác d ng : n u cùng t Bi n d ng t ế ạ l ỷ ệ ụ ế ậ ớ ờ ả ọ i tr ng tác d ng nh nhau ụ ư
thì th i gian tác d ng các lâu sinh ra bi n d ng càng l n ớ ế ạ ụ ờ
- T i tr ng tác d ng P ả ọ ụ
Bi n d ng t thu n v i t i tr ng : n u cùng th i gian tác d ng nh nhau thì t ế ạ l ỷ ệ ớ ả ậ ụ ư ế ọ ờ ả i
tr ng tác d ng các l n sinh ra bi n d ng càng l n ớ ế ạ ụ ớ ọ
i - T c đ gia t ố ộ ả
ngh ch v i t c đ gia t i càng ch m thì bi n d ng do Bi n d ng t ế ạ l ỷ ệ ớ ố ộ ị ả i : t c đ gia t ố ộ ả ế ậ ạ
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 2 tä
nó gây ra càng l n.ớ
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & --- 12.2 CÁC HI N T
NG PHÁ HO I KCAĐ M M, NGUYÊN LÝ TÍNH TOÁN C Ệ ƯỢ Ạ Ề
BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ ƯỜ NG
Đ ÁO Đ NG M M Ộ ƯỜ Ề
2.1 Các hi n t
ng phá ho i KCAĐ m m
ệ ượ
ề
ạ
D
KÐo
Lón
l
C¾t
NÐn
KÐo
Tråi
D o
¸ p lùc truyÒn lª n ®Êt (®Êt bÞ nÐn)
H×nh 132. C¸ c hiÖn tù¬ng ph¸ ho¹ i ¸ o ®õ¬ng mÒm ë tr¹ ng th¸ i gií i h¹ n dø¬i t¸ c dông cña t¶i träng xe ch¹ y
- Ngay d ướ i m t ti p xúc c a bánh xe , m t đ ủ ặ ế ặ ườ ng s b lún ( ng su t nén) ứ ẽ ị ấ
t d o ( ng su t c t) - Xung quanh ch ti p xúc s phát sinh tr ỗ ế ẽ ượ ẻ ứ ấ ắ
- Trên m t đ ng xu t hi n các đ ng n t h ặ ườ ệ ấ ườ ứ ướ ng tâm bao tròn, xa h n 1 chút v t li u b ơ ậ ệ ị
ng có th b gãy v và ph n đáy c a áo đ ng b n t ( ng su t kéo) đ y tr i, m t đ ồ ẩ ặ ườ ể ị ủ ầ ỡ ườ ị ứ ứ ấ
2.2 Nguyên lý tính toán k t c u áo đ
ng m m.
ế ấ
ườ
ề
2.2.1 Tính toán theo đ võng đàn h i: ộ ồ
Đ võng đàn h i c a c KCAĐ d i tr ng xe gây ra không đ ồ ủ ả ộ ướ i tác d ng c a t ụ ủ ả ọ ượ ượ c v t
âv
qua đ võng đàn h i cho phép. ồ ộ
cdK . lđh £
(13-3) lgh
i tr ng xe gây ra (cm) lđh : đ võng đàn h i c a c KCAĐ d ồ ủ ả ộ ướ i tác d ng c a t ụ ủ ả ọ
âv
lgh : đ võng đàn h i cho phép xu t hi n trong KCAĐ (cm) ệ ấ ồ ộ
cdK : H s c
ng đ v đ võng, ph thu c vào đ tin c y thi t k ( l y theo b ng 3-2 và ệ ố ườ ộ ề ộ ụ ậ ộ ộ ế ế ấ ả
âv
b ng 3-3 c a 22 TCN 211-06) ả ủ
cdK .Eyc
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 3 tä
(13-4) (12-3) Ech ‡
BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
2]
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & --- Eyc : môđuyn đàn h i yêu c u c a KCAĐ [daN/cm
2m
ầ ủ ồ
. Dp
)
1.( ghl
- (13-5) Eyc =
Trong đó : p : áp l c c a bánh xe tác d ng lên m t đ ng ự ủ ặ ườ ụ
D : đ ng đ ng ườ ng kính v t bánh xe t ệ ươ ươ
i h n cho phép ớ ạ
2]
Lgh : đ võng gi ộ m : hh s poisson ệ ố
Ech : môđuyn đàn h i chung c a c k t c u [daN/cm ủ ả ế ấ ồ
2.2.2 Tính toán theo ng su t c t : ấ ắ ứ
ng su t c t t i m i đi m trong KCAĐ và trong n n đ t do t Ứ ấ ắ ạ ể ề ấ ọ ả ọ i tr ng xe ch y và tr ng ạ ọ
ng b n thân c a các l p v t li u gây ra không đ c quá ng su t c t gi l ượ ậ ệ ủ ả ớ ượ ấ ắ ứ ớ ạ ấ i h n trong n n đ t ề
tr
và trong các l p v t li u KCAD ậ ệ ớ
cdK (t ax + t av ) £
(13-6) Ctt
t ax : ng su t c t ho t đ ng l n nh t xu t hi n trong n n đ t ho c trong các l p v t li u ậ ệ ệ ạ ộ ấ ắ ứ ề ấ ấ ấ ặ ớ ớ
2)
kém dính do t i tr ng xe ch y gây ra (daN/cm ả ọ ạ
t av : su t c t ho t đ ng xu t hi n trong n n đ t ho c trong các l p v t li u kém dính do ậ ệ ạ ộ ấ ắ ệ ề ấ ặ ấ ớ
2)
tr
ng b n thân c a các l p v t li u phía trên gây ra (daN/cm tr ng l ọ ượ ớ ậ ệ ở ủ ả
cdK : H s c
t), ph thu c vào đ tin c y thi ệ ố ườ ng đ v ch u c t ( tr ộ ề ị ắ ượ ụ ậ ộ ộ ế ế ấ ả t k ( l y theo b ng
3-7 c a 22 TCN 211-06) ủ
2 )
tr ng thái đ m và Ctt : l c dính tính toán c a n n đ t ho c c a các l p v t li u kém dính ủ ề ặ ủ ậ ệ ự ấ ớ ở ạ ộ ẩ
đ ch t tính toán (daN/cm ộ ặ
(13-8) Ctt = C.K1.K2.K3
C : L c dính c a đ t ho c c a l p v t li u kém dính. ặ ủ ớ ủ ấ ậ ệ ự
K1 :
K2 :
K3:
2.2.3 Tính toán theo ng su t kéo u n : ứ ố ấ
đáy các l p v t liêu toàn kh i do t i tr ng xe ch y gây ra Ứ ng su t kéo u n xu t hi n ố ệ ở ấ ấ ậ ớ ố ả ạ ọ
không đ c quá ng su t kéo u n cho phép c a các l p v t li u đó. ượ ậ ệ ứ ủ ấ ố ớ
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 4 tä
Công th c tính toán nh sau : ứ ư
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & --- s
BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ (13-9)
ku £
Rku
ku : ng su t kéo u n l n nh t xu t hi n trong các l p v t li u toàn kh i do t ệ
s i tr ng xe ậ ệ ố ớ ứ ấ ấ ấ ớ ố ả ọ
2)
ch y gây ra (daN/cm ạ
2)
ng đ ch u kéo u n cho phép c a v t li u (daN/cm Rku : c ườ ủ ậ ệ ộ ị ố
12.3 TÍNH TOÁN C NG Đ C A K T C U ÁO M M THEO TIÊU CHU N Đ ƯỜ Ộ Ủ Ấ Ẩ Ế Ề Ộ
VÕNG ĐÀN H I Ồ
3.1 Nguyên lý tính toán.
(13-10) Ech ‡ Eyc
3.2 Tính toán :
3.2.1 Tính Ech : a. Đ i v i h 2 l p : ố ớ ệ ớ
D
Ech
p
h
E1
ơ
Hình 13- 3 S¬ ® tÝnh h 2 lp
E0
ch khi bi
* Xác đ nh E t chi u dày h nh sau : ị ế ư ề
tratoaïnâä
öKogan
0
E ch E 1
h D E E 1
(cid:252) (cid:239) (cid:239) (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:253) - Xét t s : ỉ ố (cid:239) (cid:239) (cid:254)
=> Ech
1 khi bi
*.Bài toán ng c : tìm h ượ t Eế yc
0
E E 1
tratoaïnâä
öKogan
h D
E
yc
=
E ch E 1
E 1
(cid:252) (cid:239) (cid:239) (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:253) - Xét t s : ỉ ố (cid:239) (cid:239) (cid:254)
=> h
b. Đ i v i h 3 l p : ố ớ ệ ớ
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 5 tä
ng đ ng - Đ i l p 1 và l p 2 thành 1 l p t ớ ổ ớ ớ ươ ươ
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & ---
BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
D
D
Ech
Ech
p
p
ETB
H=h1+h2
E1 E2
h1 h2
E0
3
3/1
+
ệ
ớ
ơ ồ Hình 13 - 4 S đ tính h 3 l p
1
E0 =
b
E
12 Etb
2
kt +
k
1
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) + T quan h : (13-11) ừ ệ (cid:247) (cid:231) ł Ł
h 1 h
E 1 E
2
2
Trong đó : k= t= (13-12)
b : H s quy đ i t ng pháp tính toán g n đúng v ph ng pháp tính toán chính xác ệ ố ph ổ ừ ươ ề ươ ầ
12,0
(h s hi u ch nh) ệ ố ệ ỉ
=b
114,1
H D
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (13-13) ł Ł
( ho c tra b ng 3-6 22TCN 211-93) ặ ả
ch nh bài toán h 2 l p.
H = h1 + h2
c.Đ i v i h nhi u l p
- S d ng h 2 l p đ tính toán E ớ ử ụ ệ ể ư ệ ớ
ố ớ ệ ề ớ ( > 3 l p) ớ :
D
D
D
Ech
Ech
Ech
p
p
p
E1
h1
12
Ph ng pháp chung là chuy n h nhi u l p v h 2 l p , theo các cá nh sau : ươ ề ớ ề ệ ể ệ ớ
E1 E2
h1 h2
= H
123 ETB
'
E'TB
= H
3 h + 2 h + 1 h
3 h + 2 h
E3
h3
E0
E0 ơ ồ
ệ 4 l pớ
E0 ỉ ư ệ ố b *.Chú ý : Ch đ a h s
Etb Etb
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 6 tä
vào l n tính mô đun đàn h i trung bình l n cu i cùng Hình 13-5 S đ tính h ồ ầ ầ ố
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & ---
BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
1.1
1.2
1.3 1.4 1.5 1.6
0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1.0
D
E0 E1
p Ech
0.80
h
E1
Ech=0.9 E1
0.80
0.80
E0 1.7 1.8 1.9 2.0
0.75
0.75
0.70
0.70
0.65
0.65
0.60
0.60
0.8
0.55
0.55
0.50
0.50
0.45
0.45
0.7
0.40
0.40
0.35
0.35
0.30
0.30
0.6
0.25
0.25
0.20
0.20
0.5
0.15
0.15
0.4
0.10
0.10
0.3
0.05
0.05
0.2 0.1
h/D
1.3
1.4
1.5
1.6
0.9
1.0
1.1 1.2
0.4
0.5
0.6
0.7
0.8
1.7 1.8 1.9 2.0
0
0.3
0.1
0.2
Hình 13-6 Toán đ KoGan
ồ
3.2.1 Xác đ nh môđuyn đàn h i yêu c u ( E
yc) :
ồ
ầ
ị
llxc }
min , Eyc
min : Môđuyn đàn h i yêu c u t
Eyc = max{ Eyc
Eyc ầ ố ồ i thi u ể
llxc : Môđuyn đàn h i yêu c u theo l u l ồ
ng xe tính toán . Eyc ư ượ ầ
min :
yc
a.Xác đ nh E ị
Môđuyn đàn h i yêu c u t i thi u ph thu c c p đ ng, đ c xác đ nh ầ ố ồ ộ ấ ườ ụ ể ng và c p áo đ ấ ườ ượ ị
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 7 tä
theo b ng sau : ả
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & ---
BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
min ycE
(daN/cm2) C p đ ng ấ ườ A2 A1 B1
* Đ i v i đ ng ôtô ố ớ ườ
1780 - Đ ng c p I ườ ấ
- Đ ng c p II 1280 1570 ườ ấ
- Đ ng c p III 1150 1400 ườ ấ
- Đ ng c p IV 980 1270 720 ườ ấ
- Đ ng c p V 770 550 ườ ấ Không quy đ nhị
ườ Không quy đ nhị Không q. đ nhị Không q.đ nhị
- Đ ng c p VI ấ * Đ i v i đ ố ớ ườ ng đô th ị
- Đ ng cao t c và tr c chính toàn thành 1910 ườ ụ ố
1270 1530 - Đ ng chính khu v c ự ườ
940 1190 680 - Đ ng ph ườ ố
- Đ ng khu công nghi p và kho tàng 1270 1530 1020 ườ ệ
llxc
- Đ ng xe đ p và ngõ 720 980 470 ườ ạ
yc
b. Xác đ nh E ị
llxc ph thu c vào :
T i tr ng tr c tính to án ả ọ ụ
1 , A2 , B1 )
C p áo đ ng ( A Eyc ụ ộ ấ ườ
L u l ng xe tính toán N tt ư ượ
tt) là s ô tô đ ố
L u l ng xe tính toán (N i tr ng tr c tinh ư ượ ượ c quy đ i v lo i ô tô có t ổ ề ạ ả ọ ụ
toán tiêu chu n thông qua m t c t ngang đ ng trong m t ặ ắ ẩ ườ ớ ộ ngày đêm trên làn xe ch u đ ng l n ự ị
nh t cu i . ấ ở ố th i kỳ khai thác tính toán ờ
i aN
i
ị ứ
1
(tr c xe tt/ngày đêm/làn) (13-14) Công th c xác đ nh : (cid:229) n Ntt = g ụ
ng xe tính toán Ntt : L u l ư ượ
ng c a lo i xe i theo c 2 chi u cu i th i kỳ khai thác tính toán Ni : L u l ư ượ ề ở ố ủ ả ạ ờ
n : s lo i xe ch y trên đ ng. ố ạ ạ ườ
i tr ng tr c c a lo i xe i v tr c xe tính toán. ai : H s quy đ i t ệ ố ổ ả ọ ụ ủ ề ụ ạ
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 8 tä
B ng h s quy đ i xe ra xe tính toán B ng ? -? ệ ố ả ả ổ
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & --- ổ i khi t
BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ ầ
Tr s h s quy đ i a Lo i t i tr ng tr c c a xe c n đ i là (T) ạ ả ọ i tr ng ị ố ệ ố ụ ủ ả ọ
ổ 11 12
4 0.02 6 0.10 7 0.36 8 0.43 9,5 0.68 10 1.0 tiêu chu nẩ Tr c 10 t n ấ ụ
Tr c 12 t n 0.01 0.05 0.18 0.22 0.35 0.5 0.8 1.0 ụ ấ
Tr c 9,5 t n 0.03 1.00 ụ ấ g 0.55 : H sô xét đ n s phân b xe ch y trên các làn xe. ố 0.15 ế ự 0.65 ạ ệ
Tr ng h p tính toán ườ ợ
- Đ ng ch có 1 làn xe. ỉ ườ ệ ố g H s 1.00
0.55 - Đ ng có t 2 ườ ừ ‚ 3 làn không có dãi phân cách gi a.ữ
llxc
ữ ề
yc
ng xe tính toán , T i tr ng tr c tính toán và c p áo đ ng ta xác đ nh đ c E 0.35 ượ - Đ ng 4 và nhi u làn xe có dãi phân cách gi a. ườ *. T l u l ừ ư ượ ả ọ ụ ấ ườ ị
=> Eyc .
12.4 TÍNH TOÁN C ƯỜ Ằ NG Đ C A KCAĐ M M THEO TIÊU CHU N CÂN B NG Ộ Ủ Ẩ Ề
GI I H N TR T TRONG N N Đ T VÀ TRONG CÁC L P V T LI U KÉM DÍNH Ớ Ạ ƯỢ Ớ Ậ Ấ Ệ Ề
4.1 Nguyên lý tính toán :
t l n nh t trong n n đ t và trong các l p v t li u kém dính không đ Ứ ng su t gây tr ấ ượ ớ ậ ệ ề ấ ấ ớ ượ c
t quá ng su t c t cho phép trong n n đ t và trong các l p v t li u kém dính v ượ ậ ệ ấ ắ ứ ấ ớ
Đi u ki n ki m tra : t £ (13-15) ề t cp ề ệ ể
K’.C (13-16) t ax + t av £
t ax : là ng su t c t ho t đ ng l n nh t do t ạ ộ ấ ắ ứ ấ ớ ả ọ ặ i tr ng xe ch y gây ra trong n n đ t ho c ề ạ ấ
2).
trong các l p VL kém dính (daN/cm ớ
ng b n thân các l p v t li u phía trên gây ra t t av : ng su t c t ch đ ng do tr ng l ấ ắ ủ ộ ứ ọ ượ ậ ệ ả ớ ạ i
2).
đi m tính toán (daN/cm ể
4.2 Tính toán:
4.2.1 Xác đ nh t ax, và t av ị t ax , t av trong n n đ t và trong các l p v t li u kém dính : Đ xác đ nh ớ ậ ệ ể ề ấ ị
‡ ta chuy n h tính toán b t kỳ ( 3 l p ) v h 2 l p đ tính toán ể ệ ấ ề ệ ể ớ ớ
t
tb
E E
ax p
H D
chm
a . Xác đ nh t ax : ị ø Ø ˛ œ Œ f( j , , ) ß º
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 9 tä
Trong đó :
BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & --- : góc n i ma sát c a l p v t li u c n tính toán. ủ ớ
j ậ ệ ầ ộ
H : t ng chi u dày c a các l p áo đ ng tính đ n v trí tính toán . ủ ề ớ ổ ườ ế ị
i v trí tính toán Echm : môđuyn đàn h i chung c a n n đ t và các l p v t li u phía d ủ ề ậ ệ ấ ồ ớ ướ ị
Etb : môđuyn đàn h i trung bình c a các l p áo đ ủ ồ ớ ườ ng phía trên v trí tính toán . ị
t
tb
E E
ax p
H D
chm
ø Ø œ Œ , , ) tra các toán đ Hình 11-12a ho c Hình 11-12b t ax T (ừ j ặ ồ ß º
l p d i c a h 2 l p khi t ax do bánh xe gây ra + Toán đ ồ hình 11-12a dùng đ xác đ nh ể ị ở ớ ướ ủ ệ ớ
i có dính k t t t . l p trên và l p d ớ ớ ướ ế ố
l p d i c a h 2 l p khi t ax do bánh xe gây ra + Toán đ ồ hình 11-12b dùng đ xác đ nh ể ị ở ớ ướ ủ ệ ớ
i không có dính k t . l p trên và l p d ớ ớ ướ ế
‡ *.Nguyên lý chung khi chuy n h tính toán b t kỳ ( ể ệ ấ 3 l p ) v h 2 l p : ề ệ ớ ớ
- Khi tính toán đ i v i n n đ t thì quy đ i các l p phía trên n n đ t v l p t ng đ ng ề ấ ề ớ ươ ố ớ ề ấ ổ ớ ươ
ớ - Đ i v i các l p v t li u kém dính: Quy đ i các l p v t li u phía trên v trí tính toán v 1 l p ớ ậ ệ ớ ậ ệ ố ớ ề ổ ị
chm nào đó .
ng đ ng, quy đ i l p tính toán , các l p phía d i và n n đ ng v 1 bán không gian đàn t ươ ươ ổ ớ ớ ướ ề ườ ề
h i có môđuyn đàn h i chung E ồ ồ
ị (cid:236) ˛
[ t
ab
4.2.2 Xác đ nh
t ax , t av trong các l p BTN : Đ xác đ nh
t ax, và t av ta chuy n h tính
ị
ể
ớ
ị
ệ
ể
(cid:237) Tra toán đ ồ hình 11-14 xác đ nh đ ị ượ t av c t av : b . Xác đ nh ] H j (cid:238)
toán b t kỳ ( ấ
3 l p ) v h 2 l p đ tính toán : ớ
ề ệ
ể
ớ
‡
tb
E E
ax p
chm
ị ø Ø a . Xác đ nh t ˛ œ Œ , f( ) t ax : H D ß º
trong đó :
H : t ng chi u dày c a các l p BTN . ủ ề ớ ổ
D : đ ng đ ng. ườ ng kính c a v t bánh xe t ủ ệ ươ ươ
i v trí tính toán Echm : môđuyn đàn h i chung c a n n đ t và các l p v t li u phía d ủ ề ậ ệ ấ ồ ớ ướ ị
Etb : môđuyn đàn h i trung bình c a các l p BTN . ủ ồ ớ
t
tb
E E
ax p
H D
chm
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 10 tä
ø Ø œ Œ , t ax T ừ f( ) Tra toán đ ồ Hình 11-13 ß º
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & ---
BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
b . Xác đ nh t av : ị
ọ - Đ i v i l p BTN do chi u dày c a các l p BTN nh nên ta b qua ng su t c t do tr ng ố ớ ớ ấ ắ ủ ứ ề ớ ỏ ỏ
ng b n thân gây ra ( t av << ) l ượ ả
4.2.3 Xác đ nh ng su t gây tr
t cho phép.
ị ứ
ấ
ượ
2
K.K 1 m.n
1 K
kt
· K’ .C= .C (12-14)
Trong đó:
- n : H s v i l y n = 1,15 t t ệ ố ượ ả ấ
- m : H s xét đ n đi u ki n ti p xúc gi a các l p k t c u l y m = 0,65 v i đ t n n có ớ ế ấ ấ ớ ấ ề ệ ố ữ ề ệ ế ế
tính dính . m = 1.15 v i đ t n n kém dính . ớ ấ ề
i tr ng trùng - K1 : H s xét đ n s gi m kh năng ch ng c t d ế ự ả ệ ố ắ ướ ả ố i tác d ng c a t ụ ủ ả ọ
1=0,6
ph c và ch n đ ng c a xe ch y l y K ạ ấ ụ ủ ấ ộ
- K2 : H s an toàn xét đ n đi u ki n làm vi c không đ ng nh t c a k t c u, h s này ấ ủ ế ấ ệ ố ệ ố ệ ế ề ệ ồ
ph thu c l u l ng xe ch y : ộ ư ượ ụ ạ
LL xe tinh toán trên 1 ‡ < 100 <1000 <5000 5000
0.8 0.6
ng đ đ xét đ n đ b n v ng và d tr c làn xe ( xe/ngayđem) K2 - Ktr : H s c ệ ố ườ 1 ế ộ ề ữ ự ữ ườ ộ ể 0.65 ng đ . ộ
1, A2 Ktr = 1
V i m t đ ng c p cao A ặ ườ ớ ấ
1 Ktr = 0,75 ‚
V i m t đ ng c p th p B ặ ườ ớ ấ ấ 0,95 (khi l uư
ng xe <100(xehh/ngđêmlàn)) l ượ
- C : L c dính c a l p tính toán . ủ ớ ự
@ Riêng đ i v i BTN ph thu c lo i BTN : ố ớ ụ
ộ ạ C=2,7 ‚ + BTN h t l n : 3 (daN/cm2) ; K'=1,6 ạ ớ
C=1,7 ‚ 2 (daN/cm2) ; K'=1,1 + BTN h t m n : ạ ị
+ BTN h t cát : C=1,3 ‚ 1,5đâN/cm2) ; K'=0,9 ạ
*.Chú ý : Đ i v i các l p móng b ng đá dăm, b ng đ t gia c ch t vô c không c n ki m tra ố ấ ố ớ ể ằ ấ ầ ằ ớ ơ
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 11 tä
đi u ki n tr t (do có tính dính bám t t) ề ệ ượ ố
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & --- 12.5 TÍNH TOÁN C
BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ NG Đ C A K T C U ÁO M M THEO ĐI U KI N CH U Ề
Ộ Ủ ƯỜ Ấ Ế Ệ Ề Ị
KÉO KHI U N.Ố
5.1 Nguyên lý tính toán:
ng su t l n nh t xu t hi n trong các l p v t li u toàn kh i do t i tr ng xe ch y gây ra Ứ ậ ệ ấ ớ ệ ấ ấ ố ớ ả ọ ạ
ph i nh h n c ng đ ch u kéo u n c a v t li u đó ỏ ơ ườ ả ộ ị
s Công th c tính toán nh sau : (12-15) ố ủ ậ ệ ku £ Rku ư ứ
Trong đó :
ku : ng su t kéo u n l n nh t xu t hi n trong các l p v t li u li n kh i do t ệ
s i tr ng xe ậ ệ ố ớ ứ ề ấ ấ ấ ớ ố ả ọ
2]
ch y gây ra [daN/cm ạ
2]
5.2 Ph
ng pháp tính toán
ươ
ng đ ch u kéo u n cho phép c a v t li u đó [daN/cm Rku : c ườ ủ ậ ệ ộ ị ố
ku=1,15 ku
s s .p (12-16)
trong đó :
2))
ku
s : ng su t kéo u n đ n vi ( ng v i p=1 (daN/cm ứ ứ ấ ố ơ ớ
p : áp l c c a bánh xe tác d ng lên m t đ ng ự ủ ặ ườ ụ
1.15 :h s xét đ n nh h ng c a t i tr ng đ ng. ế ả ệ ố ưở ủ ả ọ ộ
ku
s @ Xác đ nh ị
ố ớ ớ
,
ku
s ( ˛ ) ặ h D a. Đ i v i l p m t: E 1 chmE
trong đó :
h : t ng chi u dày c a l p VL tính toán. ủ ớ ề ổ
D : đ ng đ ng. ườ ng kính c a v t bánh xe t ủ ệ ươ ươ
i v trí tính toán Echm : môđuyn đàn h i chung c a n n đ t và các l p v t li u phía d ủ ề ậ ệ ấ ồ ớ ướ ị
E1 : môđuyn đàn h i c a l p VL tính toán . ồ ủ ớ
,
ku
ku
h D
E 1 E
ch
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 12 tä
s xac đ nh s T ừ ( ) tra toán đ hình 11-15 ồ ị
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & ---
BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
b. Đ i v i các l p không ph i là l p m t
ố ớ
ặ :
ớ
ớ
ả
+ Đ a h b t kỳ v h có 3 l p nh sau : ề ệ ư ệ ấ ư ớ
- Gi nguyên l p tính toán , đ i các l p phía trên l p tính toán v 1 l p t ng đ ữ ớ ươ ề ớ ổ ớ ớ ươ ớ ng, các l p
tt
phiá d i l p tính toán và n n đ t đ a v 1 bán không gian đàn h i. ướ ớ ấ ư ề ề ồ
,
,
ku
H D
E tb E
E E
tt
chm
s ˛ ( )
trong đó :
H : t ng chi u dày c a các l p áo đ ng tính đ n v trí tính toán. ủ ề ớ ổ ườ ế ị
D : đ ng đ ng. ườ ng kính c a v t bánh xe t ủ ệ ươ ươ
i v trí tính toán Echm : môđuyn đàn h i chung c a n n đ t và các l p v t li u phía d ủ ề ậ ệ ấ ồ ớ ướ ị
Ett : môđuyn đàn h i c a l p VL tính toán . ồ ủ ớ
tt
Etb : môđuyn đàn h i trung bình c a l p áo đ ủ ớ ồ ườ ng phía trên l p tính toán . ớ
,
,
ku
ku
H D
E tb E
E E
tt
chm
s xac đ nh s T : ừ ( ) tra toán đ hình 11-16 ồ ị
E tb E
tt
@ N u ế <1 thì không dùng toán đ ồ hình 11-16 ; lúc này ph i quy đ i các l p n m phái trên ằ ả ớ ổ
ku
ku
s và l p tính toán v m t l p t ng đ ng và áp d ng toán đ hình 11-15 đ xac đ nh s ề ộ ớ ươ ớ ươ ụ ể ồ ị
*.Chú ý : Khi ki m tra các l p v t li u có ậ ệ ể ớ nh aự ph i chú ý đ n nhi ế ả ệ ộ ứ ệ t đ ng v i đi u ki n ớ ề
ki m tra : ể
0=(10 ‚
+ Ki m tra đi u ki n kéo u n : t 15)0C ể ề ệ ố
0=(50 ‚
0=(20 ‚
+ Ki m tra đi u ki n tr t : t 60)0C ể ề ệ ượ
30)0C + Ki m tra đi u ki n võng : t ề ể ệ
12.6 PH NG PHÁP XÁC Đ NH CÁC THÔNG S TÍNH TOÁN C ƯƠ Ố Ị ƯỜ NG Đ ÁO Ộ
Đ NG M M. ƯỜ Ề
- Môđuyn đàn h i c a v t li u E vl ồ ủ ậ ệ
- Môđuyn đàn h i c a n n đ ng E 0 ồ ủ ề ườ
- L c dính c a v t li u , n n đ ủ ậ ệ ề ườ ự
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 13 tä
- Góc n i ma sát c a v t li u , n n đ ủ ậ ệ ộ ng C ề ườ j ng