THÔNG TƯ

C A NGÂN HÀNG NHÀ N

C VI T NAM S 04/2001/TT-NHNN

ƯỚ

NGÀY 18 THÁNG 5 NĂM 2001H

NG D N V QU N LÝ NGO I H I

ƯỚ

Ạ Ố

C NGOÀI VÀ

Đ I V I DOANH NGHI P CÓ V N Đ U T N Ệ

Ố Ầ Ư ƯỚ

Ố Ớ

BÊN N

C NGOÀI THAM GIA H P Đ NG H P TÁC KINH DOANH

ƯỚ

Ợ Ồ

ệ ự i Vi n ố ầ ư ướ ị ậ ệ ệ ả ủ c ngoài t ạ ầ ư ng d n c th v qu n lý ngo i h i đ i v i doanh nghi p có v n đ u t ạ ố ố ớ c ngoài tham gia h p đ ng h p tác kinh doanh nh sau: ợ ồ ề ị t thi hành Lu t Đ u t ế ẫ ụ ể ề ướ ố ư ợ Th c hi n Đi u 125 Ngh đ nh s 24/2000/NĐ-CP ngày 31/7/2000 c a Chính ph ủ qui đ nh chi ti t Nam, Ngân hàng Nhà ị c h n ướ ướ n c ngoài và bên n ướ

I. Đ I T

NG VÀ PH M VI ĐI U CH NH

Ố ƯỢ

ấ ụ n ư i Vi ạ ộ c ngoài t ạ ả i Vi ệ ậ ầ ư ướ này áp d ng đ i v i các t ủ ệ c phép ho t đ ng s n xu t, kinh t Nam bao ạ ch c đ ố ớ ổ ứ ượ t Nam theo quy đ nh c a Lu t đ u t ị

c ngoài ớ ướ n ầ ư ướ ố ướ ệ c ngoài, doanh nghi p liên doanh v i n ệ c ngoài); ố ọ ồ ợ ợ c ngoài tham gia h p đ ng h p tác kinh doanh (sau đây g i là Bên h p

ệ ạ i Doanh nghi p có v n đ u t ệ ồ ợ ọ ướ c ngoài). c ngoài làm vi c t ướ ợ ả i M c II Ch ị ươ ươ ụ ạ ạ ố ng I và Ch ủ ẫ ố ị ị ầ ư ướ ố ợ n ế ệ ở ủ c ngoài, Bên h p doanh n ồ ạ ệ ạ ố ổ ướ i nhu n ra n ậ ệ ả ỷ ề ả ị ủ t Nam. ệ ủ ạ ố ủ có v n đ u t ố ệ ạ ộ ụ ầ ư gián ti p không thu c ph m vi đi u ch nh c a Thông ạ ầ ư ướ n c ủ ỉ ổ ứ ế ứ ầ ư ề ộ này. 1. Thông t doanh t g m:ồ 1.1. Doanh nghi p 100% v n n ệ (sau đây g i là Doanh nghi p có v n đ u t 1.2. Bên n ợ doanh n ướ n Cá nhân n ự c ngoài, d án ố ầ ư ướ H p đ ng h p tác kinh doanh có ngo i h i và ho t đ ng ngo i h i ph i th c hi n ệ ự ạ ộ ạ ố ư ố s ng III Ph n th Hai Thông t theo các quy đ nh t ứ ầ c h ng d n thi hành 01/1999/TT-NHNN7 ngày 16/4/1999 c a Ngân hàng Nhà n ướ ướ Ngh đ nh s 63/1998/NĐ-CP ngày 17/8/1998 c a Chính ph v Qu n lý ngo i h i. ủ ề ạ ố ả 2. Doanh nghi p có v n đ u t ự c ngoài khi th c ướ ệ ả ạ i hi n các giao d ch có liên quan đ n ngo i h i, g m: M và s d ng tài kho n t ử ụ ị ; Chuy n v n vào và ra kh i ngân hàng trong và ngoài n ỏ c; Chuy n đ i ngo i t ể ố ể c ngoài; T giá; Thông tin báo cáo, ph i ch p t Nam; Chuy n l Vi ấ ướ ể ợ ạ này và các quy đ nh khác v qu n lý ngo i hành đúng các quy đ nh c a Thông t ư ị h i hi n hành c a Vi ố Ho t đ ng ngo i h i c a các T ch c tín d ng, Quĩ Đ u t ngoài và các hình th c đ u t t ư

NGÂN HÀNG

Ử Ụ

HO T Đ NG T I VI T NAM

II. M VÀ S D NG TÀI KHO N Ạ Ộ

Ả Ở Ệ

: ở ằ ả c ngoài và Bên h p doanh n ầ ư ướ ố ả ằ ở ộ c ngoài ph i ả ượ c ệ c ngoài, bao g m: 3. M và s d ng tài kho n ti n g i v n chuyên dùng b ng ngo i t ử ụ ạ ệ ề ử ố 3.1.Doanh nghi p có v n đ u t n ệ ướ ợ i m t Ngân hàng đ t m tài kho n ti n g i v n chuyên dùng b ng ngo i t ạ ệ ạ ề ử ố phép kinh doanh ngo i h i (sau đây g i là Ngân hàng đ c phép) đ th c hi n các ượ ạ ố ể ự giao d ch chuy n v n c a nhà đ u t ồ ố ủ ọ n ầ ư ướ ể ị

ị ợ ủ ự ồ t Nam; ặ ố c ngoài chuy n vào và ra kh i Vi ể ả ạ ể ố ủ ệ ỏ ỏ c ngoài trung và dài h n chuy n vào và ra kh i ướ ệ t Nam ỏ ệ ể ướ c ngoài trung và dài h n chuy n ra kh i Vi ạ

n ợ ậ ả ủ ầ ư ướ ể c ngoài chuy n

c a doanh ề ử ạ ệ ủ t Nam; ố n ệ ả ướ ố ệ ạ ệ ủ c ngoài ho c bên n ặ ả ừ c ngoài h p doanh; ợ ố c a doanh nghi p có v n ướ ệ n ườ ướ ướ ượ ố ả ệ c ngoài, Doanh nghi p c phép m thêm tài ở ề c ngoài (ngoài tài kho n ti n i các Ngân hàng tài kho n ti n g i ngo i t ề ử c ngoài h p doanh. ợ t, theo yêu c u c a bên cho vay n ầ ủ c ngoài đ ướ ả i Đi m 3.1 nêu trên) t ạ ệ ợ ả ợ quy đ nh t ị ể ạ ạ

: c phép. ở ạ ệ ề ử n c ngoài đ ướ ượ ợ i các Ngân hàng đ ử ụ c ngoài và Bên h p doanh n ạ ệ ạ ở ầ ư ướ ề ử ệ ượ ề ử t ử ụ ủ ạ ộ ệ ươ ụ ự ầ ị ư ố ng d n thi hành Ngh đ nh ở c m c phép đ ph c v ể ụ ụ ạ ệ ượ c đ s 01/1999/TT- ị i M c I Ch ạ ủ ẫ ị

ả ố ướ ự ệ c phép, ch p hành các quy đ nh t i Thông t ả ng I Ph n th hai Thông t ứ c h ướ ướ ủ ề c ngoài và c a Doanh nghi p có v n đ u t ằ ệ c ngoài đ u ph i th c hi n thông qua các tài kho n c a mình ả này và các quy ị ượ ư ấ ạ

ệ ở ệ ề n ạ ộ ạ i

ử ụ ệ ệ ệ c và theo h ủ n ng d n c a Ngân hàng n i Doanh c ngoài m tài kho n. ở ề ử ằ ề ử ằ ướ ợ ướ ệ ả ầ a. V n pháp đ nh ho c v n th c hi n H p đ ng h p tác kinh doanh c a Nhà đ u ợ ố t n ư ướ ệ b. Ti n g c c a các kho n vay n ề Vi t Nam; c. Lãi và phí c a kho n vay n ả ủ đ tr n n c ngoài; ể ả ợ ướ d. L i nhu n và các kho n thu nh p h p pháp c a Nhà đ u t ậ ợ ra kh i Vi ệ ỏ e. Các kho n v n rút ra đ chuy n vào tài kho n ti n g i ngo i t ể ể ả nghi p có v n đ u t ầ ư ướ ố f. Các kho n v n g i vào t ử ả c ngoài ho c bên n đ u t ặ ầ ư ướ ng h p đ c bi 3.2. Tr ặ ợ có v n đ u t c ngoài và Bên h p doanh n n ầ ư ướ ố kho n đ ti p nh n v n vay và tr n kho n vay n ậ ể ế ả g i v n chuyên dùng ngo i t ử ố đ ượ 4. M và s d ng tài kho n ti n g i ngo i t ử ụ ả Doanh nghi p có v n đ u t ố ệ và s d ng tài kho n ti n g i ngo i t ả cho ho t đ ng c a mình. Vi c m và s d ng tài kho n ti n g i ngo i t th c hi n theo quy đ nh t NHNN7 ngày 16/4/1999 c a Ngân hàng Nhà n s 63/1998/NĐ-CP ngày 17/8/1998 c a Chính ph v Qu n lý ngo i h i. ủ ố ạ ố n M i kho n thu, chi b ng ngo i t ầ ư ướ ạ ệ ủ ả ọ Bên h p doanh n ợ ả ủ ề Ngân hàng đ m ở ở đ nh v qu n lý ngo i h i hi n hành. ạ ố ả ề ị t Nam: 5. M và s d ng tài kho n ti n đ ng Vi ồ ả ử ụ c ngoài, Bên h p doanh n c ngoài ho t đ ng t Doanh nghi p có v n đ u t ợ ầ ư ướ ố ệ ướ i các ngân hàng. t Nam t t Nam đ Vi c m tài kho n ti n g i b ng đ ng Vi ồ ả ạ ệ ở ượ t Nam th c hi n theo quy Vi c m và s d ng tài kho n ti n g i b ng đ ng Vi ự ệ ồ ả ở đ nh c a Ngân hàng Nhà n ướ ơ ẫ ủ ị c ngoài, Bên h p doanh n nghi p có v n đ u t ầ ư ướ ố

III. M VÀ S D NG TÀI KHO N NGO I T

N

C NGOÀI

Ạ Ệ Ở ƯỚ

Ử Ụ

n c ngoài đ ở ố ượ ệ c m tài kho n t ầ ư ướ c ngoài đ th c hi n các kho n vay v n trung và dài h n n ả ạ ể ươ ố ng V Ph n th Hai Thông t ứ ầ c h ướ ướ ố ẫ

ả ạ ị ở ệ ng h p đ c bi này, trong c Ngân hàng n ả i Đi m 6 c a Thông t ủ c ngoài đ ầ ư ướ ệ ặ ể ụ ụ ướ ở i các ngân hàng 6. Doanh nghi p có v n đ u t ả ạ ệ c ngoài theo quy n ạ ướ ự ướ ể s 01/1999/TT-NHNN7 đ nh t i Đi m 2 M c I Ch ư ố ụ ị ng d n thi hành Ngh đ nh s ngày 16/4/1999 c a Ngân hàng Nhà n ị ị ủ 63/1998/NĐ-CP ngày 17/8/1998 c a Chính ph v Qu n lý ngo i h i. ủ ề ạ ố ủ 7. Ngoài vi c m tài kho n theo quy đ nh t ể ư t, Doanh nghi p có v n đ u t tr ệ ợ ượ ố ườ Nhà n n c cho phép m tài kho n c ngoài đ ph c v các m c đích khác trên ụ ả ở ướ ở c s các đi u ki n sau: ề ơ ở ệ

đ c bi ộ ệ ệ ệ ươ ầ ư ặ ủ ng trình c a t quan tr ng theo ch ọ

d ở ầ ứ ầ ư ướ ả ở ướ n c ể ự i hình th c BOT, BTO, BT c n m tài kho n ế ủ ệ ệ ệ c n m tài kho n ả trong các ngành Hàng không, Hàng h i, B u đi n, B o ệ c ngoài đ ở ể ư ả n ả ở ướ ệ ệ ể ự ở ạ ừ ệ ượ ố ế ầ ; qu c t ố ế c phép m chi nhánh ho c văn phòng đ i di n ặ ặ ủ ạ ộ ể ụ ụ

này, căn ể ư ở ả c ngoài; ườ ự ầ i Đi m 7 c a Thông t ủ ố ạ c ngoài, Th ng đ c Ngân hàng Nhà ố ng h p khác ngoài quy đ nh t ị n t m tài kho n ả ở ướ

ố ụ ể ề ụ c quy đ nh c th v m c đích, th i h n s d ng ờ ạ ử ụ ả i Quy t đ nh cho phép m và s d ng tài kho n ử ụ ở n ẫ ố ườ ợ i Đi m 7, 8 ướ trên tài kho n t ả ạ c ngoài đ i v i t ng tr ố ớ ừ n ả ở ướ ở ị ế ị ng h p (M u s 8). ố ượ ể ạ ng quy đ nh t ị c ngoài ph i g i h s đ n Ngân hàng ả ử ồ ơ ế ư ố c ( V Qu n lý ngo i h i ). H s g m: c ngoài: Các đ i t n ả ở ướ ồ ơ ồ ả c ngoài (M u s 1); ạ ố ở ẫ ố ấ c ngoài; ế ả ử ụ t m tài kho n ở có công ch ng; ứ hàng tháng c a tài kho n m ở ở ướ c n ả ấ ế ạ ệ ủ ạ ả

ngày nh n đ h s h p l ệ n ả ở ướ ở ợ ở ượ ở ủ c ngoài theo quy đ nh c a Lu t d u khí và ch m nh t, sau 15 ngày k t ậ ủ ồ ơ ợ ệ , ườ c có trách nhi m xem xét đ quy t đ nh cho phép hay không ế ị c ngoài. Tr ng h p không cho phép ệ ườ c ngoài thì ph i nêu rõ lý do. ả thu c đ i t ộ ố ượ ủ ị ng c a Lu t d u khí đ ấ c m tài kho n ả ở ể ừ ậ ầ ngày ậ c ngoài ph i th c hi n đăng ký tài kho n v i Ngân hàng Nhà ệ ả ả ớ c - V Qu n lý ngo i h i (M u s 2). n ả ở ướ ả ậ ầ ự ẫ ố ạ ố ụ 7.1. Doanh nghi p thu c di n đ u t Chính ph ; ủ 7.2. Doanh nghi p đ u t ngoài đ th c hi n các cam k t c a mình; 7.3. Doanh nghi p đ u t ầ ư hi m, Du l ch có ho t đ ng kinh doanh qu c t ạ ộ ị th c hi n thanh toán bù tr theo thông l ệ ở ướ n c 7.4. Các doanh nghi p đ ngoài c n m tài kho n đ ph c v cho ho t đ ng c a chi nhánh ho c văn phòng ầ ở đ i di n n ệ ở ướ ạ 8. Đ i v i các tr ợ ố ớ c nhu c u và s c n thi ế ầ ứ c s xem xét quy t đ nh. n ế ị ướ ẽ 9. Th ng đ c Ngân hàng Nhà n ố và s d ngo i t ạ ệ ố ư ngo i t ạ ệ ở ướ 10. H s xin m tài kho n ồ ơ này mu n m tài kho n c a Thông t ở ủ Nhà n ướ ụ 10.1. Đ n xin c p gi y phép m và s d ng tài kho n n ả ở ướ ấ ơ 10.2. Văn b n gi n i trình s c n thi ự ầ ả ở ướ 11.3. B n sao Gi y phép đ u t ả ầ ư 10.4. D ki n k ho ch thu chi ngo i t ự ế ngoài. Trong ph m vi 15 (m i lăm) ngày làm vi c k t ệ ể ừ ạ Ngân hàng Nhà n ể ướ cho phép Doanh nghi p m tài kho n n m tài kho n ả ở ướ 11. Các d án đ u t ầ ư ự n ướ m tài kho n ở n ướ

IV. CHUY N Đ I NGO I T Ể Ổ

Ạ Ệ

c ngoài đ ợ ố ướ t c ngoài và Bên h p doanh n ượ c c phép đ đáp ng cho các giao d ch sau đây: ể ứ ị ị ư ố s 01/1999/TT-NHNN7 ng d n thi hành Ngh đ nh s 63/1998/NĐ-CP ngày 17/8/1998 ẫ ụ ụ ị ị ố

ắ ạ c ngoài ng n h n (n u các đi u ki n ệ ề c v vi c vay ố ợ

c ngoài trung và dài h n đã đăng ký ị c ngoài c a các doanh nghi p); ướ ả ạ ủ ố ớ c; 12. Doanh nghi p có v n đ u t n ệ ầ ư ướ i các Ngân hàng đ mua ngo i t ượ ạ ệ ạ 12.1. Giao d ch vãng lai quy đ nh t i Ph l c 3 Thông t ạ ị ngày 16/4/1999 h ướ c a Chính ph v Qu n lý ngo i h i; ả ủ ề ủ ạ ố c phép khác, bao g m: 12.2. Các giao d ch đ ồ ượ ị a. Tr n g c, lãi, phí đ i v i kho n vay n ế ả ả ợ ố ướ ố ớ kho n vay phù h p v i quy đ nh c a Th ng đ c Ngân hàng Nhà n ố ả ướ ề ệ ủ ớ và tr n n ệ ả ợ ướ b. Tr n g c, lãi, phí đ i v i kho n vay n ả ợ ố v i Ngân hàng Nhà n ướ ớ

t i các Ngân hàng đ ả ượ ạ ệ ạ ạ ộ c phép ho t đ ng Vi ị ồ ố ự ầ ư ặ ố ho c v n th c hi n h p đ ng h p tác ệ ợ ờ ạ ợ ạ ộ ả ể ả ườ ế ng v n). ố c ngoài khi ch m d t ho t đ ng do h t th i h n ho t đ ng ho c ặ ượ c ngoài và Bên h p doanh n ợ ộ ặ theo ch ị ấ ủ i Gi y phép đ u t ượ n ủ ố ạ ệ ầ ư ướ ố ợ ủ ầ ợ cho Doanh nghi p có v n đ u t ệ ng h p không có đ ngo i t ườ c phép báo cáo Ngân hàng nhà n c ngoài ướ ng trình c a Chính ph , căn ủ ầ ư ề ệ v vi c ạ c phép đáp ng ứ c ngoài và Bên h p doanh đ đáp ng nhu c u chuy n đ i, ổ ứ ạ ệ ể ể c (V Qu n lý ngo i h i) đ ụ ướ ả theo Quy t đ nh c a Th t c đáp ng ngo i t ế ị ứ ủ ướ ệ ố c ngoài và Bên h p doanh n ạ ầ ủ ướ ợ ộ ố ự ự ộ ứ ợ c phép có khó khăn, không đáp ng đ ượ ả ổ c xem xét trình Chính ph ướ ụ ể . ạ ệ c. Tr n g c, lãi, phí kho n vay ngo i t ả ợ ố t Nam; ệ ở d. Chuy n v n pháp đ nh, v n tái đ u t ố ể kinh doanh ra n ấ ạ ộ ứ ướ ng h p chuy n nh c h n (k c tr i th tr gi ể ợ ể ướ ạ n 13. Đ i v i Doanh nghi p có v n đ u t ầ ư ướ ệ ố ố ớ t quan tr ng đ u t thu c các d án đ c bi ệ ươ ầ ư ọ ự ng Chính ph và quy đ nh t c quy t đ nh c a Th t ế ị ủ ủ ướ ứ b o đ m cân đ i ngo i t đ i v i t ng d án, các Ngân hàng đ ả ự ạ ệ ố ớ ừ ả cân đ i ngo i t ố c ngoài. Tr n ướ ể Ngân hàng đ ượ ạ ố Ngân hàng Nhà n ng Chính ph . ạ ệ ướ ủ c ngoài 14. Đ i v i Doanh nghi p có v n đ u t n ầ ư ướ ố ớ ọ thu c các d án xây d ng công trình k t c u h t ng và m t s d án quan tr ng ế ấ ự ủ ng h p các Ngân hàng đ khác, trong tr ườ ượ c phép ph i báo cáo Ngân hàng Nhà nhu c u chuy n đ i ngo i t , Ngân hàng đ ầ ạ ệ ể c (V Qu n lý ngo i h i) đ Ngân hàng Nhà n n ủ ả ạ ố ướ quy t đ nh vi c h tr ngo i t ệ ỗ ợ ế ị

V. CHUY N V N VÀO, RA KH I VI T NAM

Ể Ố

c ngoài, Bên h p doanh n ướ ợ ợ ồ ố ế ầ ư ợ ồ ẩ ặ n ầ ư ướ c ghi trong H p đ ng liên doanh, Đi u l ộ ượ ơ ợ

c ngoài và Bên h p doanh n ợ ướ c ngoài ph i chuy n v n ồ ả ả ự ạ ệ ủ ạ ệ ủ n ố ầ ư ướ n các giao d ch vãng lai ị ở ướ i các Ngân hàng đ c a mình m t ở ạ c a Doanh nghi p có v n đ u t ố ị ợ ủ ệ c ngoài theo quy đ nh c a Th t ủ ướ c ngoài có c ề ướ ể ệ c phép. Vi c c ngoài, ừ ượ n ầ ư ướ ờ ng Chính ph trong t ng th i ủ

n c t ể ợ ượ ượ ừ ạ ộ ụ c chuy n l ậ ể ả ả ả ứ ị ề ở ữ ợ ớ ạ ộ ấ ặ ứ ể ườ ả c ngoài cao h n s v n ban đ u và v n tái đ u t ỉ ượ c ệ ệ ự c ngoài. Tr ầ ư ấ ầ ượ ơ ị ộ ở ữ ợ ơ ố ố c ngoài sau khi đ n , thì s ti n đó ch đ chu n y. ẩ ượ ầ ư ướ ố ợ

c ngoài đ tr n n ể ả ợ ướ ủ ủ ừ n c ngoài ph i góp 15. Doanh nghi p có v n đ u t ả ệ c a theo đúng ti n đ đ v n đ u t ề ệ ủ ố Doanh nghi p ho c H p đ ng h p tác kinh doanh do c quan có th m quy n phê ề ệ duy t.ệ 16. Doanh nghi p có v n đ u t ệ ngu n thu ngo i t t ạ ệ ừ vào tài kho n ti n g i ngo i t ề ử th c hi n nghĩa v bán ngo i t ụ ệ Bên h p doanh n ướ kỳ. c ngoài đ ho t đ ng kinh i nhu n thu đ 17. Nhà đ u t ậ ầ ư ướ c chia, thu nh p do cung ng d ch v và chuy n giao công doanh, kho n thu đ ượ ngh , các kho n ti n và tài s n khác thu c quy n s h u h p pháp c a mình ra ủ ộ ệ ề t Nam. c Vi c ngoài sau khi đã hoàn thành nghĩa v tài chính v i Nhà n n ệ ướ ụ ướ c ngoài n i th Doanh nghi p, Nhà đ u t Khi ch m d t ho t đ ng ho c gi ể ầ ư ướ ả , v n th c hi n H p đ ng h p tác kinh đ c chuy n v n pháp đ nh, v n tái đ u t ồ ợ ợ ầ ư ố ố ố ượ ng h p s ti n chuy n doanh và tài s n thu c s h u h p pháp ra n ể ợ ố ề ướ ra n ố ề ố ướ chuy n ra n ầ ư ướ ể Doanh nghi p có v n đ u t c ngoài đ ệ ngo i t ra n ướ ạ ệ đ nh c a Chính ph và c a Ngân hàng Nhà n ủ ị 18. Tuỳ theo t ng m c đích s d ng ngo i t ử ụ ạ ệ ụ c ngoài và Bên h p doanh n ngoài, Doanh nghi p có v n đ u t ầ ư ướ c c quan c p Gi y phép đ u t ấ c ngoài, bên h p doanh n ồ ố c v vay và tr n n ả ợ ướ ướ ề , khi mua, chuy n ngo i t ạ ệ ể ướ ợ c chuy n ể ướ c ngoài, bao g m g c, lãi, phí theo các quy c ngoài. c ướ ra n ả c ngoài ph i ệ ố

c phép Gi y phép đ u t ứ ượ ầ ư và các tài li u ch ng minh ệ ấ nêu d ấ ụ ạ ệ ấ ế ệ ứ ẩ ặ ế ệ ệ ử ụ ậ ồ ợ ợ ụ ớ ướ i đây: ướ ậ đ nh p kh u nguyên, v t li u, ph tùng thay th : Gi y phép nh p ụ ậ ệ ng m i; Các ch ng t ch ng minh vi c giao hàng ạ ừ ứ ng m i; ạ ươ ị ị ợ ụ ị ệ đ thanh toán ti n d ch v v i n ề ừ ứ ậ ả c ngoài: Biên b n ị ợ ả ộ ồ ạ ệ ể ả ch ng minh H p đ ng d ch v đã th c hi n; ồ i nhu n và thu nh p h p pháp ra n ợ ậ ố ớ ự ợ ồ ợ ậ ề ệ ề c ngoài: H p đ ng d ch v v i ụ ớ ồ ự ướ ồ ợ ố ớ ậ c ngoài và các ch ng t ứ đ chuy n l ể ợ ặ i nhu n (ho c chia doanh thu đ i v i H p đ ng h p tác ợ ơ ụ ướ ả ủ ố ớ ả ằ ấ ượ ơ ẩ t Nam; ề c chuy n l ợ ượ c c quan thu có th m quy n ch p thu n b ng văn b n, Doanh ể ợ i ướ ướ c ngoài làm nhi u đ t trong năm. ề ng và thu nh p h p pháp c a cá nhân n ợ ậ c ngoài đ ợ ủ c ngoài và Bên h p doanh n c chia ra n ề ươ n c ngoài và h p đ ng h p tác ồ ợ ố ố ệ ướ

ổ ợ ợ ề ố ề ượ ự c chuy n ra n ể ụ i Vi ạ ệ ề ướ ừ ố ề ả ủ ơ ố ớ ướ ệ ế ẩ t Nam. ệ ồ ạ ệ ể ả ố ặ ả ả ợ ướ ả ậ ủ ố ớ ả ả

đ chuy n v n pháp đ nh, v n tái đ u t ể ố ị ặ ả ầ ư ặ ố ạ ộ n ầ ư ướ ế ị ế ố ể ứ ả ệ ự ủ ệ ồ ợ ợ ặ c Vi ả ủ ớ ơ ướ ụ ề ẩ ậ

c ngoài chuy n nh ướ ể ng h p bên n ợ ra n ạ ệ ố ồ ướ ả ấ ẩ ướ ệ t ề ẩ ng v n có phát sinh l ố c ngoài ph i xu t trình: H p đ ng chuy n nh ể ả ủ ậ ủ ơ ớ ậ ượ ề ụ i nhu n); ậ ố ợ ế ố ớ ầ ệ c ngoài h p doanh xu t trình các ch ng t ứ ấ ướ t đ ch ng minh tính h p pháp c a các giao d ch vãng lai đó. ủ ị ữ i Đi m 18 nói trên là b n chính ho c b n sao có ch ký ệ ầ ặ ả ợ ạ ể ả t nêu t ổ ố ố ấ c ngoài, đ i di n Bên h p doanh n c ngoài ho c ng ệ i đ xu t trình v i Ngân hàng đ ớ m c đích c a vi c s d ng ngo i t ủ 18.1. Ngo i t ạ ệ ể ẩ kh u (n u có), H p đ ng th ợ ươ ho c vi c th c hi n H p đ ng th ồ ệ ự 18.2. Ngo i t ạ ệ ể n ướ 18.3. Ngo i t c a H i đ ng Qu n tr (ho c Ban Qu n lý d án đ i v i H p đ ng h p tác kinh ủ doanh) v vi c phân chia l ặ kinh doanh); Văn b n c a C quan thu có th m quy n xác nh n đã hoàn thành ế c Vi nghĩa v tài chính đ i v i Nhà n ệ ng h p đ Tr ẩ ế ợ ườ nghi p có v n đ u t n ầ ư ướ ệ ố nhu n ho c doanh thu đ ượ ặ ậ c ướ 18.4. Ngo i t đ chuy n ti n l ậ ể ạ ệ ể ngoài làm vi c trong doanh nghi p có v n đ u t ệ ợ ầ ư ướ ệ c ngoài: Văn b n xác nh n c a Doanh nghi p có v n đ u t kinh doanh ra n ầ ư ả ậ ủ c ngoài ho c Bên h p doanh n ướ c c ngoài v s ti n đ n ặ ướ ngoài (t ng thu nh p h p pháp tr s ti n th c hi n nghĩa v tài chính và s ti n ố ề ậ t Nam); Văn b n c a c quan thu có th m quy n xác nh n đã đã chi tiêu t ậ c Vi hoàn thành nghĩa v tài chính đ i v i Nhà n ụ đ tr g c, lãi, phí kho n vay: H p đ ng vay ngo i t ấ (ho c Gi y 18.5. Ngo i t ạ ệ ợ c ngoài trung - dài h n, ngoài các tài nh n n ), L ch tr n ; Đ i v i kho n vay n ậ ạ ị ợ li u nêu trên ph i có văn b n xác nh n c a Ngân hàng Nhà n ả c v đăng ký kho n ướ ề ệ vay; ợ ho c v n th c hi n H p 18.6. Ngo i t ệ ự ố ạ ệ ể ể ướ i th tr c c ngoài khi k t thúc ho t đ ng ho c gi đ ng h p tác kinh doanh ra n ướ ợ ồ i th Doanh nghi p có v n đ u t h n: Quy t đ nh gi c ngoài; Quy t đ nh ế ị ạ ệ ả ch m d t hi u l c c a H p đ ng h p tác kinh doanh kèm theo Báo cáo k t qu ế ợ ấ thanh lý Doanh nghi p ho c H p đ ng h p tác kinh doanh; Văn b n c a C quan ợ ồ thu có th m quy n xác nh n đã hoàn thành nghĩa v tài chính v i Nhà n ệ t ế Nam; ng v n cho đ i tác khác, khi mua, Đ i v i tr ượ ố ớ ườ ng v n đã chuy n ngo i t ể ố ượ ợ c đăng ký có xác nh n c a c quan có th m quy n; Văn b n c a C quan đ ơ ượ c Vi thu có th m quy n xác nh n đã hoàn thành nghĩa v tài chính v i Nhà n ế Nam (n u vi c chuy n nh ể ệ ph c v các giao d ch vãng lai khác, 18.7. Đ i v i vi c mua và s d ng ngo i t ị ạ ệ ụ ụ ệ ử ụ ng h p c th , Ngân hàng đ căn c t ng tr c phép yêu c u doanh nghi p có ứ ừ ượ ợ ụ ể ườ ừ ầ c n c ngoài và bên n n v n đ u t ợ ầ ư ướ ố thi ế ể ứ 19. Tài li u c n thi ế ầ ư và d u xác nh n c a T ng giám đ c (Giám đ c) Doanh nghi p có v n đ u t ậ ủ n ề ệ ạ ướ ố ườ ượ ỷ ợ c u quy n h p ướ ặ ợ

ế ề ấ ng h p c n thi ợ ầ ả ầ cho Doanh nghi p có v n đ u ệ ả c phép có quy n ki m tra văn b n ượ ệ ạ c bán ngo i t ạ ệ c ngoài đ thanh toán tr c ti p cho n t, Ngân hàng đ ủ c phép ch đ ỉ ượ ượ c ngoài và Bên h p doanh n ướ ợ ng h p thanh toán trong n ợ ượ ườ l n ả ủ ợ ườ

ở c m thêm đ ti p nh n và tr n vay n , v n tái đ u t ướ c ngoài ra n ả ợ n ầ ư ướ ể ố

c ngoài ra n i nhu n và thu nh p h p pháp c a Nhà đ u t ợ ầ ư ướ ể ợ ủ ậ ậ

c ngoài trung và dài h n ra ả ợ ố ướ ể ả ạ

n khi doanh nghi p có v n đ u t ệ ố ợ ầ ư ướ ả ạ ệ ể c ngoài và bên h p doanh n chuy n vào tài kho n ti n g i v n chuyên dùng ngo i t ề ử ố i đa không quá 5 ngày làm vi c. c ngoài t ướ c ạ ệ ế đ n ệ ướ ố pháp. Tr ườ ể chính đ đ m b o tính chính xác c a các lo i tài li u xu t trình. ể ả 20. Các Ngân hàng đ ố t n ướ c ư ướ ự ế ể ngoài và các tr ạ c bán ngo i c phép (không đ c đ ướ ượ đ gi t i trên tài kho n c a Doanh nghi p có v n đ u t c ngoài và Bên ệ ể ữ ạ ố ầ ư ướ ệ c ngoài). Riêng tr đ s d ng vào các m c ng h p bán ngo i t h p doanh n ụ ạ ệ ể ử ụ ợ ướ ằ đích nêu d i đây thì ph i chuy n qua tài kho n ti n g i v n chuyên dùng b ng ể ả ề ử ố ả ướ c ngoài): ngo i t (ho c tài kho n đ ả ượ ạ ệ ậ ể ế ặ 20.1. Đ chuy n v n đ u t ướ c c a Nhà đ u t ầ ư ủ ầ ư ố ể ngoài; 20.2. Đ chuy n l ể c ngoài; n ướ 20.3. Đ chuy n tr n g c, lãi, phí kho n vay n ể c ngoài. n ướ Th i h n t ờ ạ ừ ngoài mua ngo i t khi chuy n ra thanh toán cho n ể

VI. T GIÁỶ

ỹ ệ ể ố ố ị c áp d ng theo t ệ ỷ ạ ệ ồ ỹ ướ ồ ượ liên ngân hàng gi a đ ng Vi ố ự t Nam đ góp v n pháp đ nh, v n th c giá giao d ch bình quân ụ ị t Nam và đ ng đô la M do ữ ồ ệ i th i đi m góp v n. ể ố ạ ờ liên quan đ n ho t đ ng kinh doanh c a Doanh ạ ệ ế ệ ủ ệ c th c hi n ự ố ợ c phép t c công b t ạ n ầ ư ướ giá mua - bán c a Ngân hàng đ ủ ạ ộ c ngoài và Bên h p doanh n ướ ờ ượ c ngoài đ i th i đi m giao d ch. ể ượ ị ạ 21. Vi c qui đ i đ ng đô la M và đ ng Vi ệ ổ ồ hi n H p đ ng h p tác kinh doanh đ ợ ợ ồ trên th tr ng ngo i t ị ườ Ngân hàng Nhà n 22. Vi c mua, bán các lo i ngo i t nghi p có v n đ u t ệ theo t ỷ

VII. THÔNG TIN BÁO CÁO VÀ X LÝ VI PH M

ấ ậ ầ ố ớ ố c ngoài ph i báo cáo Ngân hàng Nhà n ả ả ụ ướ n ệ ầ ư ướ ướ c t nh, thành ph trên đ a bàn v tình hình ướ ỉ c Vi ố ề ị ố ệ ầ ư ậ ố ớ ướ ỉ ầ ố ạ ố ự ệ ả c ngoài và Bên h p doanh n n ầ ư ướ ố ướ ố ợ ẫ ố ấ c ngoài đ ố ớ ố ầ ư ướ n i M c III Thông t ư ụ ả c (V Qu n lý ngo i h i) tình hình s d ng c a các tài kho n đ ử ụ ụ 23. Hàng năm, ch m nh t vào ngày 15/1 (đ i v i báo cáo năm) và 15/7 (đ i v i ố ớ ợ c ngoài và Bên h p báo cáo 6 tháng đ u năm), Doanh nghi p có v n đ u t ệ doanh n ạ t Nam (V Qu n lý ngo i h i) và Chi nhánh ngân hàng Nhà n ố (M u s 3). th c hi n v n đ u t ẫ ố ự 24. Hàng năm, ch m nh t vào ngày 30/1 (đ i v i báo cáo năm) và 30/7 (đ i v i báo ố ớ ấ cáo 6 tháng đ u năm), chi nhánh Ngân hàng Nhà n c t nh, thành ph báo cáo c (V Qu n lý ngo i h i) v tình hình th c hi n v n đ u t Ngân hàng Nhà n ầ ư ề ụ ướ c ngoài trên c a các Doanh nghi p có v n đ u t ệ ủ đ a bàn (M u s 4). ị 25. Hàng năm ch m nh t vào ngày 15/1 (đ i v i báo cáo năm) và 15/7 (đ i v i ố ớ ậ báo cáo 6 tháng đ u năm), Doanh nghi p có v n đ u t c phép m ở ệ ượ ầ này ph i báo cáo Ngân c ngoài theo quy đ nh t tài kho n ạ ị hàng Nhà n ả ượ c ủ ạ ố phép m ả c ngoài (M u s 5). n ả ở ướ ướ n ở ở ướ ẫ ố

ệ ụ ầ ư ướ ấ ả cho các Doanh nghi p có v n đ u t ạ ệ ướ ẫ ố ả ả n ả và tài kho n ti p nh n, tr n kho n vay n ướ ậ c ngoài và Bên h p doanh n ượ c c (V Qu n lý ngo i h i): ạ ố ướ c ngoài và Bên ố ề ử ố c ngoài (M u s 6); Tình hình ho t đ ng tài kho n ti n g i v n ạ ộ ế c ngoài (n u ả ợ c ngoài ướ ế ả n ầ ư ướ ợ ố

c ngoài, Bên h p doanh n n ướ ợ ố c ngoài, các Ngân ứ ộ này, thì tuỳ theo m c đ vi ượ ư ủ ầ ư ướ c phép n u vi ph m các qui đ nh c a Thông t ạ ố ị ị ể ị ử ạ ủ ạ ị ủ ề ử ạ ặ ị ử ạ ộ ệ ị 26. Hàng quí, ch m nh t vào ngày 10 c a tháng đ u quí sau, các Ngân hàng đ ầ ủ phép (Tr s chính) ph i báo cáo Ngân hàng Nhà n ụ ở Tình hình bán ngo i t h p doanh n ợ chuyên dùng ngo i t ạ ệ có) c a Doanh nghi p có v n đ u t ủ ệ (M u s 7). ẫ ố 27. Doanh nghi p có v n đ u t ệ hàng đ ị ế ph m có th b x ph t theo quy đ nh t i Ngh đ nh s 20/2000/NĐ-CP ngày ạ ạ và ự ề ệ 15/6/2000 c a Chính ph v x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c ti n t ho t đ ng ngân hàng ho c b x lý theo các qui đ nh hi n hành khác c a pháp lu t. ậ ủ

VIII. ĐI U KHO N THI HÀNH

này có hi u l c thi hành sau 15 ngày k t ư ệ ự ể ừ s 02/TT-NH7 ngày 28/06/1997 c a Ngân hàng Nhà n ủ n ế ề c ngoài ệ ạ ố ố ớ ngày ký và thay th Thông ng d n v qu n ả c h ẫ ướ ướ c ngoài và bên n ướ ợ ồ

ủ ố ạ ệ ợ

ng các đ n v tr c thu c Ngân hàng Nhà n ộ ị ự ỉ ướ ộ

n ố ố ồ ợ c, Giám đ c Chi nhánh ố ng, Ch t ch H i ộ ủ ị ươ t Nam, i Vi ệ ạ ạ ộ ệ c ngoài và Đ i di n ạ ụ ệ ch c h ổ ứ ướ ợ ệ ệ ự ư ẫ

28. Thông t t ư ố lý ngo i h i đ i v i doanh nghi p có v n đ u t ầ ư ướ ố tham gia h p đ ng h p tác kinh doanh, Quy t đ nh s 468/2000/QĐ-NHNN7 ngày ố ế ị ợ cho Doanh 8/11/2000 c a Th ng đ c Ngân hàng Nhà n c v vi c bán ngo i t ướ ề ệ ố ố nghi p có v n đ u t c ngoài tham gia H p đ ng h p tác c ngoài và Bên n n ợ ồ ướ ầ ư ướ ệ kinh doanh. 29. Th tr ơ ướ ủ ưở c các t nh, thành ph tr c thu c Trung Ngân hàng Nhà n ố ự đ ng qu n tr , T ng Giám đ c (Giám đ c) các Ngân hàng ho t đ ng t ố ị ổ ồ ố ả T ng Giám đ c (Giám đ c) Doanh nghi p có v n đ u t ầ ư ướ ệ ố ổ các bên tham gia h p đ ng h p tác kinh doanh trong ph m vi nhi m v , quy n ề ạ h n c a mình ch u trách nhi m t ng d n, tri n khai th c hi n Thông t ể ị ạ ủ này. M u s : 1 ẫ ố

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p - T do - H nh phúc -------------------------------------------------------

ộ ậ ự ạ

......, ngày....... tháng...... năm........

Đ N YÊU C U C P GI Y PHÉP M VÀ S D NG

Ơ

Ử Ụ

Ấ TÀI KHO N NGO I T

C NGOÀI

N

Ấ Ở Ạ Ệ Ở ƯỚ

Kính g i: Ngân hàng Nhà n c Vi ử ướ ệ t Nam - V qu n lý ngo i h i ạ ố ụ ả

s :................c p ngày............./.........../200.... ấ Tên doanh nghi p ...................................................................... ệ Gi y phép đ u t ầ ư ố Đ a ch :...................................................................................... ấ ị ỉ

ạ ệ : ứ ầ ư c ngoài ố ướ : : ả ố ự ầ ư ị

c ngoài c a Ngân hàng Nhà n ậ :..................... :..................... ả ướ c ướ ủ

c xem xét và c p gi y phép đ ấ ạ c m tài kho n ngo i ướ ượ ấ ả ở

n ạ ệ ở ướ ả ướ ở

ự ế ả ị ệ ạ ệ ở ướ c n ệ ả ị t Nam. c Vi ạ ố t Nam và các qui đ nh trong Gi y phép cho m tài kho n ngo i t ấ ệ ướ ủ Đi n tho i...................................... Fax..................................... Hình th c đ u t - Doanh nghi p 100% v n n ệ - Doanh nghi p liên doanh ệ Lĩnh v c ho t đ ng s n xu t - kinh doanh:................... ấ ạ ộ :....................... V n đ u t Trong đó: V n pháp đ nh ố V n vay ố Công văn xác nh n đăng ký kho n vay n s .......... ngày ............/............../........... ố Đ ngh Ngân hàng Nhà n ề ị c ngoài. n t ệ ở ướ M c đích m tài kho n ngo i t c ngoài:......................... ụ ở N i m tài kho n: N c.......................... Ngân hàng................ ả ơ c ngoài:............................... n Th i gian s d ng tài kho n ả ở ướ ử ụ ờ Chúng tôi cam k t th c hi n đúng các qui đ nh v qu n lý ngo i h i hi n hành c a ủ ề ệ Vi ở ngoài c a Ngân hàng Nhà n ổ ố Doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài T ng giám đ c (Giám đ c) ố ố ầ ư ướ ệ

M u s : 2 ẫ ố

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p - T do - H nh phúc ------------------------------------------------------- ......, ngày....... tháng...... năm........

ộ ậ ự ạ

Đ N ĐĂNG KÝ TÀI KHO N NGO I T

Ạ Ệ Ở ƯỚ

(Đ i v i các d án đ u t thu c đ i t ầ ư ự ộ ố ượ

C NGOÀI ng c a Lu t d u khí) ậ ầ

N ủ

Ơ ố ớ

Kính g i: Ngân hàng Nhà n c Vi ử ướ ệ t Nam - V qu n lý ngo i h i ạ ố ụ ả

s :................c p ngày............./.........../200.... ấ ỉ ạ ấ ị ệ : ứ ầ ư c ngoài ố ướ

ố ị Tên doanh nghi p....................................................................... ệ Gi y phép đ u t ầ ư ố Đ a ch :....................................................................................... Đi n tho i...................................... Fax...................................... Hình th c đ u t : - Doanh nghi p 100% v n n ệ : - Doanh nghi p liên doanh ệ : - H p đ ng h p tác kinh doanh ồ ợ ợ :............................................... V n đ u t ầ ư Trong đó: V n pháp đ nh:......................... ố t Nam:......................... Bên Vi ệ

Bên n ướ ả ộ c ngoài v i các n i dung sau: ớ c ngoài:......................... ở ả ướ ở

ụ ơ ờ ề ả ậ ở c ngoài:....................... i n Chúng tôi đăng ký tài kho n m t ở ạ ướ M c đích m tài kho n ngo i t n ạ ệ ở ướ N i m tài kho n: N c.......................... Ngân hàng............... ả c ngoài:.............................. n Th i gian s d ng tài kho n ả ở ướ ử ụ Đ ngh Ngân hàng Nhà n ệ ướ ị i Ngân hàng Nhà n đăng ký t c xác nh n (..... tên doanh nghi p m tài kho n...) đã c ướ ạ

ố ố ệ T ng giám đ c (Giám đ c) Doanh nghi p c ngoài ho c đ i di n Bên h p doanh n ợ ổ ặ ạ ướ ệ

ệ ứ . ả ấ ầ ư

Tài li u đính kèm: - B n sao có công ch ng Gi y phép đ u t M u s 3 ẫ ố

Ệ Ố Ầ Ư

(Báo cáo t

BÁO CÁO TÌNH HÌNH TH C HI N V N Đ U T ....../......./200... đ n....../......./200...) ế

c Vi ử ướ ệ ụ ả c T nh (Thành ph )..... Kính g i : Ngân hàng Nhà n Đ ng kính g i: Chi nhánh Ngân hàng Nhà n ử t Nam - V qu n lý ngo i h i ạ ố ố ướ ỉ ồ

c ngoài).......................... ợ ặ ệ ướ ỉ ạ ỉ i t nh (thành ph )..................... ố s :........ngày c p:....../......./năm.............................. ị ấ ố c đăng ký thành l p ):.............. ậ ướ

ầ ư ấ ầ ư ố ố

ố ướ : : : ợ ồ : .................. ạ ệ ở ơ Tên doanh nghi p (ho c bên h p doanh n Đ a ch :........................................... t Gi y phép đ u t ầ ư ố ấ S Fax:.......... S đi n tho i:............. ạ ố ệ Ch đ u t c ngoài ( tên công ty-n n ủ ầ ư ướ Th i h n ho t đ ng s n xu t - kinh doanh: ............ năm ấ ờ ạ ả ạ ộ Lĩnh v c ho t đ ng s n xu t - kinh doanh: ......................... ự ấ ạ ộ ả theo gi y phép đ u t :....................................... V n đ u t ầ ư :................................. V n pháp đ nh theo gi y phép đ u t ấ ị Hình th c đ u t ứ ầ ư + Doanh nghi p Liên doanh ệ + Doanh nghi p 100% v n n c ngoài ệ + H p đ ng H p tác kinh doanh (BCC) ợ Tên Ngân hàng n i Công ty m tài kho n ngo i t ả (Quy USD)

Kỳ báo cáo------------------ Lũy k t K ho ch năm báo cáo khi ế ừ ế ạ

----------------------------------------------------------------------------------------------------------- ----- Ch tiêu ỉ th c hi n d án ệ ự ự 6 tháng đ u năm C nămả ầ

ị ố ị ố Ầ ư . T ng v n pháp đ nh (1+ 2+3) ng, máy móc thi ưở ổ ấ ủ ề ứ 1. Giá tr v n góp c a bên ệ t t b - Ngo i t - Ti n Vi ạ ệ ế ị ướ chuy n vào Vi t Nam- Ti n Vi ệ ề c ngoài:- Ti n t b - Chuy n giao công ể ả ủ ị ố t Nam - Máy móc thi ế ị ố ứ ộ ạ ướ ố ể ề ậ ầ ư . V n vay: i tái đ u t B ố ể ạ ả ợ ắ 1. Vay trung dài h n n ư ợ các Ngân hàng ho t đ ng t ạ ừ ạ ộ ệ ạ i Vi ắ ậ i Vi ướ Ố Ể ệ Ị

----------------------------------------------------------------------------------------------------------- ----- I. T NG V N Đ U t A Ổ Ố Vi t Nam- Quy n s d ng đ t- Nhà x ề ử ụ ệ Nam- Các hình th c khác (ghi rõ n i dung)2. Giá tr v n góp c a bên n ộ ngo i t ạ ệ ệ ề ngh k thu t và b n quy n- Các hình th c góp v n khác (ghi rõ n i dung)3. L i ợ ệ ỹ c ngoài1.1 V n đã nhu n đ l ố ậ ư rút1.2 Tr n a. G c:b. Lãi, phí:1.3 D n = (1.1- 1.2a) 2. Vay ng n h n n c ngoàiD ạ ướ t Nam3.1. V n đã rút3.2. n :3. Vay trung dài h n t ợ ố các Ngân hàng ho t Tr n a. G cb. Lãi, phí3.3. D n = (3.1-3.2a)4. Vay ng n h n t ạ ố ả ợ ạ ừ ư ợ ợ t Nam.D n :II. L I NHU N:1. L i nhu n chuy n ra n c ngoài2. L i i Vi đ ng t ợ ể Ậ ư ợ Ợ ệ ạ ộ nhu n đ l cho các d án khác t t NamIII. CHUY N V N PHÁP Đ NH i đ u t ể ạ ầ ư ạ ự ậ RA N C NGOÀI: ƯỚ ----------------------------------------------------------------------------------------------------------- -----

ự c ệ ượ t Nam thì qui ra Đôla M t ườ ầ ế ng h p vay b ng đ ng Vi ằ ố ồ ệ ợ ỹ ạ i th i đi m ký vay. ể ờ

Ki m soát ể ậ ố ố ......ngày...../......./200...T ng giám đ c (Giám đ c) ổ c ngoài L u ýư : - Thuy t minh rõ ph n v n không th c hi n đ - Tr L p bi u Doanh nghi pho c Đ i di n Bên h p doanh n ạ ể ặ ợ ệ ệ ướ

M u s 4 ẫ ố

Ệ Ố Ầ Ư

BÁO CÁO TÌNH HÌNH TH C HI N V N Đ U T ngày............. đ n ngày...................)

(Báo cáo t ừ ế

Kính g i : Ngân hàng Nhà n c Vi ử ướ ệ t Nam - V qu n lý ngo i h i ạ ố ụ ả

ỉ ố

ạ ị ỉ ố ệ ố

ị c ngoài trên đ a bàn: c ngoài không báo cáo: n n ầ ư ướ ầ ư ướ ệ ệ ổ ổ ố ố ố ố

ơ ị

Chi nhánh NHNN t nh, thành ph .................................. Đ a ch :............................................................................ S đi n tho i:................................. S Fax:..................... . T ng s doanh nghi p có v n đ u t T ng s doanh nghi p có v n đ u t Đ n v : USD

Kỳ báo cáo-------------------- Lũy k t K ho ch năm báo cáo khi ế ừ ế ạ ----------------------------------------------------------------------------------------------------------- ----- Ch tiêu ỉ th c hi n d án ự ệ ự

6 tháng đ u năm ầ C nămả

ị ố ị ố Ầ ư . T ng v n pháp đ nh (1+ 2+3) ng, máy móc thi ổ ấ ủ ề ộ 1. Giá tr v n góp c a bên ệ t t b - Ngo i t - Ti n Vi ạ ệ ế ị ướ c ủ ị ố t Nam - Máy móc thi ệ ề ế ị t b - ệ ậ ể ứ ố 1. Vay trung dài h n n i tái đ u t B t Nam- Ti n Vi ề ả ố ạ ướ c ậ ư ợ ả ợ ố ố c ngoàiD n :3. Vay trung dài h n t các Ngân hàng ho t đ ng t i Vi ạ ộ ư ợ ạ ư ợ ả ợ ố ạ i Vi các Ngân hàng ho t đ ng t ậ Ợ ư ợ Ậ cho các d án khác t ự ạ ố i Vi ạ ộ ệ c ngoài2. L i nhu n đ l ợ ể ạ ầ ư ƯỚ Ị ướ Ố Ể

----------------------------------------------------------------------------------------------------------- ----- I. T NG V N Đ U t A Ổ Ố t Nam- Quy n s d ng đ t- Nhà x Vi ưở ề ử ụ ệ Nam- Các hình th c góp v n khác (ghi rõ n i dung)2. Giá tr v n góp c a bên n ố ứ chuy n vào Vi ngoài:- Ti n ngo i t ể ạ ệ ề Chuy n giao công ngh k thu t và b n quy n- Các hình th c góp v n khác (ghi rõ ệ ỹ n i dung)3. L i nhu n đ l ầ ư . V n vay: ể ạ ợ ộ ngoài1.1 V n đã rút1.2 Tr n a. G c:b. Lãi, phí:1.3 D n = (1.1- 1.2a) 2. Vay ng n ắ t h n n ệ ạ ừ ạ ướ ắ Nam3.1. V n đã rút3.2. Tr n a. G cb. Lãi, phí3.3. D n = (3.1-3.2a)4. Vay ng n ậ h n t t Nam.D n :II. L I NHU N:1. L i nhu n ợ ạ ừ i đ u t chuy n ra n t NamIII. ệ ể C NGOÀI: CHUY N V N PHÁP Đ NH RA N ----------------------------------------------------------------------------------------------------------- -----

ch các doanh nghi p không báo cáo ạ ỉ ệ

Ki m soát ......ngày...../......./200...Giám đ c chi nhánh NHNN t nh, ể ể ậ ố ỉ L u ý:ư - Nh n xét v s li u báo cáo ề ố ệ ậ - Ghi c th tên và đi ụ ể L p bi u thành phố

M u s : 5 ẫ ố

BÁO CÁO HO T Đ NG TÀI KHO N NGO I T Ạ Ệ

Ạ Ộ

M T I NGÂN HÀNG

Ả N C NGOÀI Ở ƯỚ

Ở Ạ (Báo cáo 6 tháng.............năm............... ngày ........../........../.......... đ n ngày.........../........../..........) ế

t ừ

Kính g i: Ngân hàng Nhà n c Vi ử ướ ệ t Nam - V qu n lý ngo i h i ạ ố ụ ả

Tên doanh nghi p:ệ

Đ a ch ị ỉ

S đi n tho i: Fax: ố ệ ạ

c Vi n t Nam cho phép m tài kho n ngo i t ở ướ ệ ả ạ ệ ở ướ Đã đ c c Ngân hàng Nhà n ượ i Quy t đ nh s ..............................ngày........../............./................................. ngoài t ế ị ạ ố

M c đích tài kho n m t c ngoài:............................................................... i n ở ạ ướ ụ ả

Ngày m tài kho n ngo i t t i Ngân hàng c ngoài ............./........./......... ạ ệ ạ ả ở n ở ướ

n c ngoài: Tên Ngân hàng m tài kho n ngo i t ở ạ ệ ở ướ ả

Tên n c:ướ

Lo i ngo i t h ch toán c a tài kho n ngo i t n c ngoài: ạ ệ ạ ạ ệ ở ướ ủ ả ạ

thu--------------------------- Ch tiêu chi S ngo i t ạ ệ ạ ệ ố ố ỉ

----------------------------------------------------------------------------------------------------------- ----- Ch tiêu thu S ngo i t ỉ chi-------------------------- Trong kỳ Trongkỳ Lu k t Lu k t khi m tài kho n đ n th i đi m báo cáo ế khi m tài kho n đ n th i đi m báo cáo ế ỹ ế ừ ỹ ế ừ ể ể ả ả ờ ờ ở ở

ả c ngoài.- Thu chuy n ti n t ướ xu t kh u và d ch v t t ạ ố ư ầ ả ữ ừ ấ ể ị ẩ ủ ướ ồ ề ử ấ c.- Thu t m gi ngu n nào)S d cu i kỳ: ả ẳ ướ trong n c ngoài.- Chi tr g c kho n vay n ả ố ủ c ngoài.- Chi tr lãi, phí c a ả ề ể ơ

Ki m soát ố ố ể ậ ......ngày...../......./200...T ng giám đ c (Giám đ c) ổ c ngoài ----------------------------------------------------------------------------------------------------------- ----- tài ề ừ S d đ u kỳ:- Thu rút v n g c c a kho n vay n ố ố ụ ạ ướ c i n trong n kho n ti n g i ngo i t ạ ệ ở ề ử - Chi chuy nể ngoài.- Thu khác (ghi rõ thu t ố ư ố ừ c.- Chi tr th ng cho nhà cung c p hàng hoá v tài kho n ti n g i ngo i t ướ ạ ệ ở ả ề n và d ch v ả ụ ở ướ ị kho n vay n c ngoài.- Chi khác (Ghi rõ m c đích chi, n i chuy n ti n) ụ ướ ả ----------------------------------------------------------------------------------------------------------- ----- L p bi u Doanh nghi pho c Đ i di n Bên h p doanh n ạ ể ặ ướ ợ ệ ệ

M u s : 6 ẫ ố

Ạ Ệ

C NGOÀI

BÁO CÁO TÌNH HÌNH BÁN NGO I T CHO CÁC DOANH NGHI P CÓ V N Đ U T N C NGOÀI VÀ BÊN H P DOANH N Ợ

Ố Ầ Ư ƯỚ ƯỚ

(Báo cáo quý.........năm........... ngày............/.........../........... đ n ngày......../........../............) ế t ừ

Kính g i: Ngân hàng Nhà n c Vi ử ướ ệ t Nam (V Qu n lý ngo i h i) ả ạ ố ụ

c phép kinh doanh ngo i t ................. ượ ạ ệ

ạ mua đ n c ngoài: ạ ệ ố ầ ư ướ ế ố c c a doanh nghi p có v n đ u t ố ệ t Nam ): đã bán ( k c bán cho các DN Vi ạ ệ ổ ố c theo quy đ nh k t h i: ượ ị mua đ ượ ủ ể ả ệ Tên Ngân hàng đ Đ a ch : ỉ ị S đi n tho i: S fax: ố ệ -T ng s ngo i t ạ ệ ố ổ Trong đó, s ngo i t - T ng s ngo i t ố (Đ n v : Quy USD) ơ ị

Ngân hàng bán cho DN và ạ ệ ố ----------------------------------------------------------------------------------------------------------- ----- Tên DN vàBHDNN S ngo i t BHDNN--------------------------------------------------------------------------------------

N.Kh u nguyên v t li u và ph tùng thay th ậ ệ ụ ả Tr n (g c, lãi, phí) kho n Chuy n l ằ ể ợ i nhu n và thu nh p h p pháp ho c v n th c hi n HĐHTKD Khác ế ậ ầ ư ặ ố ố ự ả ợ ố ậ ợ ệ ẩ vay b ng ngo i t ----------------- ạ ệ Chuy n v n pháp đ nh, v n tái đ u t ố ể T ng s N.t ị đã bán ổ ệ ố Lãi, phí G cố

4 2 6 5 3 8=2+3+4+5+6+7

ổ ố c bán trên 500.000 USD/quý:1.2.3...II/T ng s bán cho các i: ạ ố ổ

----------------------------------------------------------------------------------------------------------- ----- 7 1 ----------------------------------------------------------------------------------------------------------- ----- I/DN&BHDNN đ ượ DN&BHDNN còn l T ng s ----------------------------------------------------------------------------------------------------------- -----

n c ngoài ố ầ ư ướ c ngoài ướ ợ c qui đ nh trong Thông t ượ ụ ị ư (thuy t minh c ế ụ ể ừ ụ Ghi chú: - DN: Doanh nghi p có v n đ u t ệ - BHDNN: Bên h p doanh n ợ - HĐHTKD:H p đ ng h p tác kinh doanh ợ ồ - Khác: bao g m các m c đích khác đ ồ th t ng m c đích) .........ngày........../......../........T ng giám đ c (Giám ể ố ổ L p bi u ậ đ c)Ngân hàng đ Ki m soát ể c phép ố ượ

M u s : 7 ẫ ố

Ạ Ộ

C NGOÀI

N

ƯỚ

BÁO CÁO HO T Đ NG TÀI KHO N V N CHUYÊN DÙNG NGO I T C A Ạ Ệ Ủ Ả Ố DOANH NGHI P CÓ V N Đ U T Ố Ầ Ư Ệ C NGOÀI VÀ BÊN H P DOANH N ƯỚ Ợ (Báo cáo quí........ năm........

Báo cáo t ......../.........../........ đ n ngày......./......../........) ừ ế

Kính g i: Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam - V qu n lý ngo i h i ử ướ ệ ụ ả ạ ố

:................. c phép kinh doanh ngo i t ượ ạ ệ

ằ (k c tài kho n ti p nh n và ả ạ ệ ể ả ế ị ỉ ố ệ ố ố ổ ả ợ ố ạ ướ ủ ậ ở ạ i c ngoài) c a DN & BHDNN hi n đang m t ệ

Tên ngân hàng đ Đ a ch :....................... S đi n tho i:......................... S fax:...................... T ng s tài kho n v n chuyên dùng b ng ngo i t ố ả tr n v n vay trung dài h n n ngân hàng:.........

----------------------------------------------------------------------------------------------------------- -----

Chi trong kỳ S ti n qui ra USD ố ề ố ề

ị ố ả ạ ệ ủ - Chi chuy n ra n ướ ủ tài kho n ti n g i b ng ngo i t ề ử ằ ố c ngoài- Thu v n vay trung, dài h n n ạ ướ c a DN & BNNHD m t ở ạ ố ướ ể tnamT ng s ổ ướ ủ c ngoài l ướ ủ ợ

c ngoài.- Chi chuy n ra n c ngoài.- Chi chuy n sang tài kho n ti n g i b ng ngo i t i Vi i ngân hàng ho t đ ng t c ngoài- i ngân hàng c ngoài v n pháp đ nh, ị ạ c ngoài.- Chi tr g c, lãi, phí c a kho n vay trung dài h n ả ả ố i nhu n và thu nh p h p pháp khác c a bên ợ ậ ậ c a DN & BNNHD ề ử ằ ạ ệ ủ ố c a bên n ể ể ạ ộ ệ ạ ổ

Thu trong kỳ S ti n qui ra USD ----------------------------------------------------------------------------------------------------------- ----- - Thu góp v n pháp đ nh c a bên n ố Thu chuy n t ể ừ ho t đ ng t i Vi ạ ệ ạ ộ v n tái đ u t ầ ư ủ ố n ướ n ướ ả m t t Nam.T ng s ở ạ ----------------------------------------------------------------------------------------------------------- -----

c ngoài. ố n ầ ư ướ c ngoài. ướ ề ố ệ ậ Ghi chú: - DN: Doanh nghi p có v n đ u t ệ - BHDNN: Bên h p doanh n ợ - Nh n xét v s li u báo cáo .........ngày........../......../........T ng giám đ c (Giám ể ố ổ L p bi u ậ đ c)Ngân hàng đ Ki m soát ể c phép ố ượ

Ộ C NG HOÀ XÃ H I

M u s : 8 ẫ ố

C VI T NamS ......../QĐ-NHNN ố ạ ƯỚ ộ ậ Ệ ự NGÂN HÀNG NHÀ N Đ c l p - T do - H nh phúc CH NGHIÃ VI T NAM --------------------------------------------------Hà N i, ngày.... tháng.... năm...... ộ

QUY T Đ NH C A TH NG Đ C NGÂN HÀNG NHÀ N

Ủ TÀI KHO N NGO I T

NGÂN HÀNG N

Ạ Ệ Ở

C V VI C M Ở ƯỚ Ề Ệ C NGOÀI ƯỚ

TH NG Đ C NGÂN HÀNG NHÀ N

C

ƯỚ

ị ố ủ ủ ướ ộ c C ng ệ ề ị ủ ạ ố ư ố t Nam v Qu n lý ngo i h i. ả s ....... ngày...... c a Ngân hàng Nhà n ủ c h ướ ướ c ngoài và bên n n c ngoài ầ ư ướ ệ ố ả ng d n v Qu n ẫ ề ướ ợ ợ n c ngoài ồ ầ ấ ử ụ ả ấ ở ơ ạ ệ ở ướ

ng V qu n lý ngo i h i. ụ ưở ụ ả ạ ố - Căn c Ngh đ nh s 63/1998/NĐ-CP ngày 17/8/1998 c a Chính ph n ứ hoà xã h i ch nghĩa Vi ộ - Căn c Thông t ứ lý ngo i h i đ i v i doanh nghi p có v n đ u t ạ ố ố ớ tham gia h p đ ng h p tác kinh doanh. - Xét đ n yêu c u c p gi y phép m và s d ng tài kho n ngo i t c a Công ty .......... ủ - Theo đ ngh c a V tr ị ủ ề

QUY T Đ NH

ạ ộ ấ

Đi u 1:ề

Cho phép Công ty........ ho t đ ng theo gi y phép đ u t ề ỉ ế ấ i Ngân hàng........ đ ................(nêu rõ m c đích s d ng tài t ............. ầ ư c m tài kho n ả ở ụ ượ ử ụ

i n c ngoài: nêu rõ ph n thu, m t ạ ệ ở ạ ướ ả ộ ầ ố ư ủ i n c ngoài:...... (và gi y phép đi u ch nh n u có).......... do................... c p, đ ấ ngo i t ể ạ ệ ạ kho n)....................... ả N i dung ho t đ ng c a tài kho n ngo i t ủ ạ ộ chi, s d c a tài kho n này. ả Th i h n ho t đ ng c a tài kho n ngo i t ủ ạ ộ m t ạ ệ ở ạ ướ ờ ạ ả

Công ty............ ph i ch p hành nghiêm ch nh qui ch qu n lý ế ả ỉ

Đi u 2:ề

ả c Vi ấ t Nam. ủ ướ ạ ố ấ c Vi ạ ộ ệ ậ ủ ả ử ệ ạ t Nam (V qu n lý ngo i ụ ả ướ ề ả

ng h p Công ty vi ph m các qui đ nh ạ ộ ườ ạ ợ ị ị ỉ ngo i h i hi n hành c a Nhà n ệ Hàng năm ch m nh t vào ngày 15/1 và 15/7, Công ty ph i g i báo cáo tình hình ho t đ ng c a tài kho n này v Ngân hàng Nhà n h i).ố Tài kho n này b đình ch ho t đ ng trong tr t ạ ả i Quy t đ nh này. ế ị

Quy t đ nh này có hi u l c t ngày ký ệ ự ừ ế ị

Đi u 3:ề

ụ ưở ố ng V qu n lý ngo i h i và T ng Giám đ c (Giám đ c) ụ ả ố

Đi u 4:ề

V tr ị ạ ố ế ị ổ Công ty.......... ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này. ệ TH NG Đ C NGÂN HÀNG NHÀ N C Ố Ố ƯỚ

ơ ậ

N i nh n: - Công ty.... - L u VP, QLNH. ư