Ệ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ộ B NÔNG NGHI P VÀ Ể PHÁT TRI N NÔNG THÔN
ố ộ Hà N i, ngày 07 tháng 8 năm 2019 S : 07/2019/TT BNNPTNT
THÔNG TƯ
Ề Ứ Ố Ủ Ậ Ả Ẩ Ỹ BAN HÀNH QUY CHU N K THU T QU C GIA V TH C ĂN TH Y S N
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ẩ ỹ ứ ậ ẩ ậ Căn c Lu t Tiêu chu n và Quy chu n k thu t ngày 29 tháng 6 năm 2006;
ủ ả ứ ậ Căn c Lu t Th y s n ngày 21 tháng 11 năm 2017;
ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ủ ể ị ụ ệ ề ạ ộ ố Căn c Ngh đ nh s 15/2017/NĐCP ngày 17 tháng 02 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ứ ủ ệ ch c c a B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn;
ủ ủ ố ị ị ị ế t ứ ộ ố ề ủ ả ệ ậ Căn c Ngh đ nh s 26/2019/NĐCP ngày 08 tháng 3 năm 2019 c a Chính ph quy đ nh chi ti m t s đi u và bi n pháp thi hành Lu t Th y s n;
ụ ệ ọ ườ ụ ưở ị ủ ụ ưở ng V Khoa h c, Công ngh và Môi tr ổ ng và T ng c c tr ổ ng T ng ề Theo đ ngh c a V tr ủ ả ụ c c Th y s n;
ể ệ ẩ ậ ố ỹ ng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn ban hành Quy chu n k thu t qu c gia v ề ộ ủ ả ộ ưở B tr ứ th c ăn th y s n.
ư ủ ả ề ứ ẩ ậ ỹ Ban hành kèm theo Thông t ố này Quy chu n k thu t qu c gia v th c ăn th y s n. ề Đi u 1.
ủ ả ứ ứ ỗ ợ ầ 1. Th c ăn th y s n. Ph n 1: Th c ăn h n h p
Ký hi u: ệ QCVN 02311 : 2019/BNNPTNT.
ủ ả ứ ứ ầ ổ 2. Th c ăn th y s n. Ph n 2: Th c ăn b sung
Ký hi u: ệ QCVN 02312 : 2019/BNNPTNT.
ủ ả ứ ứ ầ ươ ố 3. Th c ăn th y s n. Ph n 3: Th c ăn t i, s ng
Ký hi u: ệ QCVN 02313 : 2019/BNNPTNT.
ư ệ ự ể ừ Thông t này có hi u l c k t ngày 01 tháng 01 năm 2020 ề Đi u 2.
ườ ụ ụ ọ ng V Khoa h c, Công ngh và Môi tr Chánh Văn phòng B ; V tr ủ ả ổ ộ ụ ưở ủ ưở ụ ộ ơ ố ị ề Đi u 3. ưở tr ng T ng c c Th y s n; Th tr ệ ổ ng; T ng c c ở ộ ng các đ n v có liên quan thu c B ; Giám đ c S Nông
ệ ố ự ộ ỉ ươ ổ ứ ng và t ch c, cá nhân liên ư ị ể nghi p và Phát tri n nông thôn các t nh, thành ph tr c thu c trung ệ quan ch u trách nhi m thi hành Thông t này.
ướ ệ ế ắ ơ ả ờ ị ng m c, các c quan, t ch c và cá nhân k p th i ph n ánh ổ ứ ử ổ ứ ể ể ổ ự Trong quá trình th c hi n, n u có v ệ ề ộ v B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn đ nghiên c u, s a đ i, b sung./.
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ủ ể
ộ ơ
ạ ộ ơ
ộ
ỉ
ự
ệ
ộ ư
ở ụ
ể
ế
ụ
ụ
ụ
ổ
ộ
ứ Phùng Đ c Ti n
ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; Văn phòng Chính ph (đ b/c); ộ Lãnh đ o B ; Các B , c quan ngang B , c quan thu c CP; ộ Ư ự UBND các t nh, TP tr c thu c T ; ộ Ư ỉ S Nông nghi p và PTNT các t nh, TP tr c thu c T ; ả C c Ki m tra văn b n QPPL B T Pháp; Các T ng C c, C c, V , Thanh tra, Văn phòng B NN & PTNT; Công báo Chính ph ;ủ Website Chính ph ;ủ ộ Website B NN&PTNT; L u: VT, TCTS.
QCVN 02 31 1: 2019/BNNPTNT
Ứ Ủ Ậ Ả Ẩ Ỹ Ố QUY CHU N K THU T QU C GIA TH C ĂN TH Y S N
Ỗ Ợ Ứ Ầ PH N 1: TH C ĂN H N H P
National technical regulation Aquaculture feed
Part 1: Compound feeds
ờ ầ L i nói đ u
ụ ệ ệ ệ ổ ̀ ộ ưở ủ ả ọ ệ ể ộ ư ạ t Nam biên so n, T ng c c ng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn ban hanh kèm theo Thông t ̀ ́ QCVN 02 31 1 : 2019/BNNPTNT do H c vi n Nông nghi p Vi Th y s n trình, B tr ố s 07/2019/TTBNNPTNT ngay 07 thang 8 năm 2019.
Ủ Ả Ứ Ẩ Ậ Ỹ Ố QUY CHU N K THU T QU C GIA TH C ĂN TH Y S N
Ợ Ỗ Ứ Ầ PH N 1: TH C ĂN H N H P
National technical regulation Aquaculture feed
Part 1: Compound feed
Ị 1. QUY Đ NH CHUNG
ề ạ ỉ 1.1. Ph m vi đi u ch nh
̀ ́ ẩ ị ỉ ớ ạ ố ớ ứ ỗ ợ i h n cho phép đ i v i th c ăn h n h p (mã ủ ả ồ Quy chu n nay quy đ nh cac ch tiêu an toàn và gi HS 2309.90.13; 2309.90.19) dùng trong nuôi tr ng th y s n.
ố ượ ụ 1.2. Đ i t ng áp d ng
̀ ́ ́ ạ ộ ậ ả ấ ́ ủ ả ạ ổ ứ ồ ẩ ứ ụ ợ ệ ẩ ỗ ố ớ Quy chu n nay ap d ng đ i v i cac t kh u th c ăn h n h p dùng trong nuôi tr ng th y s n t ế ch c, ca nhân có liên quan đ n ho t đ ng s n xu t, nh p t Nam. i Vi
ệ ẫ ệ 1.3. Tài li u vi n d n
ự ứ ẽ ẩ AOAC 986.15, Arsenic, cadmium, lead, selenium and zinc in human and pet foods by atomic absorption spectrometry (AAS) and anodic stripping voltammetry (ASV) (Asen, cadimi, chì, selen và k m trong th c ph m và th c ăn chăn nuôi).
ổ ấ ứ ủ ằ ị ử ơ ạ ủ ằ ự EN 16277:2012, Animal feeding stuffs Determination of mercury by cold vapour atomic absorption spectrometry (CVAAS) after microwave pressure digestion (extraction with 65 % nitric ụ acid and 30 % hydrogen peroxide). Th c ăn chăn nuôi Xác đ nh th y ngân b ng đo ph h p th nguyên t h i l nh (CVAAS) sau khi phân h y b ng áp l c trong lò vi sóng.
ơ ằ ươ ứ ị ổ ng pháp quang ph ử ớ ỹ ụ ậ EN 16278:2012, Animal feeding stuffs Determination of inorganic arsenic by hydride generation atomic absorption spectrometry (HGAAS) after microwave extraction and separation by solid phase extraction (SPE). Th c ăn chăn nuôi Xác đ nh Asen vô c b ng ph ấ v i k thu t hydrua hóa (HGAAS). h p th nguyên t
ứ ấ ẫ . TCVN 4325:2007 (ISO 6497:2002), Th c ăn chăn nuôi L y m u
ị ẫ ứ ẩ TCVN 6952:2001 (ISO 9495:1998), Th c ăn chăn nuôi Chu n b m u.
ứ ị ượ ng aflatoxin B1 trong ươ ứ ệ ắ ỗ ợ TCVN 6953:2001 (ISO 14718:1998), Th c ăn chăn nuôi. Xác đ nh hàm l th c ăn chăn nuôi h n h p. Ph ỏ ng pháp s c ký l ng hi u năng cao.
ị ươ ng pháp ệ ẫ ấ ỏ ộ ứ TCVN 9126: 2011 (ISO 17375:2006), Th c ăn chăn nuôi Xác đ nh aflatoxin B1. Ph ắ s c ký l ng hi u năng cao có d n xu t sau c t.
ứ ị ươ ằ ổ ng pháp đo ph ả ứ ầ TCVN 9588:2013 (ISO 27085:2009), Th c ăn chăn nuôi Xác đ nh canxi, natri, phospho, magie, ồ ắ ẽ kali, s t, k m, đ ng, mangan, coban, molypden, asen, chì và cadimi b ng ph ử ạ phát x nguyên t plasma c m ng cao t n (ICPAES).
ự ậ ỗ ươ ng pháp phát ươ ủ ệ ế ầ ị ệ ẩ ng và xác đ nh typ huy t thanh c a salmonella Ph n 1: Ph ng pháp phát hi n TCVN 107801:2017 (ISO 65791:2017), Vi sinh v t trong chu i th c ph m – Ph ượ ị hi n, đ nh l salmonella spp.
ứ ị ượ ươ ỳ ng ethoxyquin. Ph ng pháp đo hu nh TCVN 11282:2016, Th c ăn chăn nuôi. Xác đ nh hàm l quang.
ứ ị ượ ng ethoxyquin. Ph ươ ng ắ ỏ TCVN 11283:2016 (AOAC 996.13), Th c ăn chăn nuôi. Xác đ nh hàm l pháp s c ký l ng.
ậ ấ ự ẫ ậ ẩ ỗ ỹ ậ ẩ TCVN 11923:2017 (ISO/TS 17728:2015), Vi sinh v t trong chu i th c ph m. K thu t l y m u ứ ự ể đ phân tích vi sinh v t trong th c ph m và th c ăn chăn nuôi.
́ ợ ẩ ượ ị ng h p quy đ nh v l y m u, chu n b m u, ph ng phap th đang đ c quy đ nh t ề ấ ̀ ̀ ườ ẩ ử ặ ượ ử ổ ị ẫ ớ ặ ổ ươ c ban hanh m i ho c đ ạ i ế c s a đ i, b sung ho c thay th ị ố ị ự ệ ạ ớ Trong tr ậ ỹ Quy chu n k thu t qu c gia nay đ thì th c hi n theo quy đ nh t ẫ ượ ả i văn b n m i.
Ề Ỹ Ậ Ị 2. QUY Đ NH V K THU T
́ ủ ỉ Gi ớ ạ ố i h n t ̀ i đa cho phép c a cac ch tiêu an toan
ơ ị Số TT ỉ Ch tiêu Đ n v tính Gi ớ ạ ố i h n t i đa cho phép
µg/kg 10 1 Aflatoxin B1
mg/kg 150 Ethoxyquin 2
mg/kg 5 Chì (Pb) 3
mg/kg 1 Cadimi (Cd) 4
ủ mg/kg 0,4 Th y ngân (Hg) 5
mg/kg 2 6 Asen (As) vô cơ
7 Salmonella CFU/25g ́ ệ Không phat hi n
ƯƠ Ử 3. PH NG PHÁP TH
ẫ ấ 3.1. L y m u
ố ớ ẫ ậ TCVN 11923:2017 (ISO/TS 17728:2015): đ i v i m u phân tích vi sinh v t
́ ố ớ ẫ ỉ Theo TCVN 4325: 2007 (ISO 6497:2002): đ i v i m u phân tích cac ch tiêu khác
ị ẫ ẩ 3.2. Chu n b m u
Theo TCVN 6952: 2001 (ISO 14718:1998)
ươ ử 3.3. Ph ng pháp th
ỉ ươ ử Số TT Ch tiêu Ph ng pháp th
1 Aflatoxin B1 TCVN 6953:2001 (ISO 14718:1998)
TCVN 9126:2011 (ISO 17375:2006)
2 Ethoxyquin TCVN 11282:2016
TCVN 11283:2016 (AOAC 996.13)
3 Chì (Pb) AOAC 986.15
TCVN 9588:2013 (ISO 27085:2009)
4 Cadimi (Cd) AOAC 986.15
TCVN 9588:2013 (ISO 27085:2009)
ủ 5 Th y ngân (Hg) EN 16277:2012
6 Asen (As) vô cơ EN 16278:2012
TCVN 9588:2013 (ISO 27085:2009)
7 Salmonella TCVN 107801:2017 (ISO 65791:2017)
Ả Ề Ị 4. QUY Đ NH V QU N LÝ
ố ợ 4.1. Công b h p quy
́ ổ ứ ố ợ ứ ệ ỗ ợ ́ T ch c, ca nhân công b h p quy th c ăn h n h p theo bi n phap:
ế ả ấ ậ ủ ổ ứ ứ ậ ch c ch ng nh n đã ́ c: K t qu ch ng nh n c a t ủ ố ớ ả ặ ượ ậ ẩ ướ 4.1.1. Đ i v i s n ph m s n xu t trong n ị ừ đăng ký ho c đ ả ứ ậ c th a nh n theo quy đ nh c a phap lu t.
́ ẩ ậ ậ ố ớ ả ́ ́ ậ ứ ủ ổ ứ ch c ch ng nh n, ậ ả ứ ậ ị ủ ừ ị ị 4.1.2. Đ i v i s n ph m nh p kh u: K t qu ch ng nh n, giam đ nh c a t ổ ứ t ẩ ặ ượ ch c giam đ nh đã đăng ký ho c đ ế c th a nh n theo quy đ nh c a phap lu t.
́ ́ ự ợ 4.2. Đanh gia s phù h p
́ ́ ổ ứ ự ự ứ ệ ợ ỗ ợ ươ ứ ́ T ch c, ca nhân th c hi n đanh gia s phù h p th c ăn h n h p theo ph ng th c:
ố ớ ả ả ấ ướ ự ươ ứ ệ ẫ ệ c: th c hi n theo ph ử ng th c 1 (th nghi m m u ể ẩ 4.2.1. Đ i v i s n ph m s n xu t trong n đi n hình).
́ ́ ự ệ ẩ ẩ ươ ứ ử ả ệ ng th c 7 (th nghi m, đanh gia lô s n ẩ ậ ố ớ ả 4.2.2. Đ i v i s n ph m nh p kh u: th c hi n theo ph ̀ ph m, hang hóa).
̀ ố ợ ố ợ ề ạ ả ị công b h p quy va h s công b h p quy theo quy đ nh t ̀ ự ư ố i kho n 3, 4 Đi u 1 ệ ề ử ổ ọ ủ s 02/2017/TTBKHCN ngay 31/3/2017 c a B Khoa h c va Công ngh v s a đ i, ồ ơ ̀ ư ố 4.3. Trình t Thông t ộ ố ề ủ ổ b sung m t s đi u c a Thông t ộ s 28/2012/TTBKHCN ngày 12/12/2012.
̀ ́ ́ ̀ ố ự ươ ế ộ ỉ ́ ổ ứ ủ ả ấ ạ ộ ch c, ca nhân đăng ký ho t đ ng s n xu t, kinh doanh t ồ ậ ng ti p nh n h ạ ị i đ a ươ ệ ể ở S Nông nghi p va Phat tri n nông thôn cac t nh, thanh ph tr c thu c trung ́ ố ợ ơ s công b h p quy c a cac t ph ng.
́ ́ ự ắ ử ụ ươ ứ ợ va nguyên t c s d ng cac ph ự ng th c đanh gia s phù h p theo quy ̀ ư ố ộ ọ ́ ủ ̀ ́ ụ ụ ị ẩ ố ợ ứ ự ớ ̀ ợ s 28/2012/TTBKHCN ngay 12/12/2012 c a B Khoa h c va Công ́ ươ ng th c đanh gia s phù h p v i ẩ ẩ ̀ ộ 4.4. N i dung, trình t ạ ị i ph l c II Thông t đ nh t ố ợ ề ệ ngh quy đ nh v công b h p chu n, công b h p quy va ph ậ ỹ tiêu chu n, quy chu n k thu t.
Ứ Ệ Ủ Ổ 5. TRÁCH NHI M C A T CH C, CÁ NHÂN
́ ́ ́ ị ạ ụ ủ ệ ẩ ị ỹ ủ i m c 1.2 có trach nhi m tuân th cac quy đ nh c a Quy chu n k ổ ứ T ch c, ca nhân qui đ nh t thu t nay.̀ ậ
Ổ Ự Ứ Ệ 6. T CH C TH C HI N
̀ ố ị ệ ể ở ỉ ̀ ụ ổ ứ ự ệ ẩ ậ ố ỹ ́ ch c ki m tra, thanh tra vi c th c hi n Quy chu n k thu t qu c gia nay theo phân ̀ ́ ủ ả ể ấ ủ ệ ộ ổ 6.1. T ng c c Th y s n, S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn các t nh, thanh ph ch u trach ệ ệ nhi m t ể công, phân c p c a B Nông nghi p va Phat tri n Nông thôn.
̀ ổ ế ứ ẫ ơ ́ ng d n va ph i h p v i cac c quan ch c năng có liên ủ ả ự ố ợ ố ướ ẩ ệ ệ ậ ỹ ổ ụ 6.2. T ng c c Th y s n ph bi n, h ổ ứ quan t ớ ch c vi c th c hi n Quy chu n k thu t qu c gia này.
̀ ự ậ ạ ổ ổ ố ỹ ị ́ ng h p cac quy đ nh t ệ i Quy chu n k thu t qu c gia nay có s thay đ i, b sung ị ườ ế ợ ự ặ ớ 6.3. Trong tr ho c thay th thì th c hi n theo quy đ nh nêu t ẩ ả ạ i văn b n m i.
QCVN 02 31 2 : 2019/BNNPTNT
Ứ Ủ Ậ Ả Ẩ Ỹ Ố QUY CHU N K THU T QU C GIA TH C ĂN TH Y S N
Ứ Ổ Ầ PH N 2: TH C ĂN B SUNG
National technical regulation Aquaculture feed
Part 2: Feed Supplements
ờ ầ L i nói đ u
ủ ả ứ ệ ạ ̀ ̀ ́ ộ ưở ệ ộ ̉ ̣ ̉ ̉ ̉ ồ ng B Nông nghi p va Phat triên nông thôn ban hanh kèm theo ̀ ́ ư ố QCVN 02 31 2 : 2019/BNNPTNT do Vi n Nghiên c u Nuôi tr ng Th y s n II biên so n, Tông cuc Thuy san trinh, B tr Thông t s 07/2019/TTBNNPTNT ngay 07 thang 8 năm 2019.
Ủ Ả Ứ Ẩ Ậ Ỹ Ố QUY CHU N K THU T QU C GIA TH C ĂN TH Y S N
Ổ Ứ Ầ PH N 2: TH C ĂN B SUNG
National technical regulation Aquaculturefeed
Part 2: Feed supplements
Ị 1. QUY Đ NH CHUNG
ề ạ ỉ 1.1. Ph m vi đi u ch nh
̀ ́ ẩ ớ ạ ố ớ ứ ̉ i h n cho phép đ i v i th c ăn bô sung (mã HS ỉ ồ ̉ ̉ ị Quy chu n nay quy đ nh cac ch tiêu an toàn và gi 2309.90.20) dùng trong nuôi tr ng thuy san.
ố ượ ụ 1.2. Đ i t ng áp d ng
̀ ́ ́ ạ ộ ố ớ ậ ấ ̣ ̉ ̉ ứ ồ ẩ ứ ̉ ạ ệ ẩ ̉ ̉ ́ Quy chu n nay ap dung đ i v i cac tô ch c, ca nhân có liên quan đ n ho t đ ng san xu t, nh p kh u th c ăn bô sung dùng trong nuôi tr ng thuy san t ế t Nam. i Vi
ệ ẫ ệ 1.3. Tài li u vi n d n
ự ứ ẩ AOAC 986.15, Arsenic, cadmium, lead, selenium and zinc in human and pet foods by atomic absorption spectrometry (AAS) and anodic stripping voltammetry (ASV)(Asen, cadimi, chì, selen và ẽ k m trong th c ph m và th c ăn chăn nuôi).
ổ ấ ứ ủ ằ ị ử ơ ạ ủ ằ ự EN 16277:2012, Animal feeding stuffs Determination of mercury by cold vapour atomic absorption spectrometry (CVAAS) after microwave pressure digestion (extraction with 65 % nitric ụ acid and 30 % hydrogen peroxide). Th c ăn chăn nuôi Xác đ nh th y ngân b ng đo ph h p th nguyên t h i l nh (CVAAS) sau khi phân h y b ng áp l c trong lò vi sóng.
ơ ằ ổ ấ ươ ứ ị ng pháp đo ph h p ụ ử EN 16278:2012, Animal feeding stuffs Determination of inorganic arsenic by hydride generation atomic absorption spectrometry (HGAAS) after microwave extraction and separation by solid phase extraction (SPE). Th c ăn chăn nuôi Xác đ nh Asen vô c b ng ph th nguyên t hydrua hóa (HGAAS).
ứ ấ ẫ TCVN 6952: 2001 (ISO ố ứ ậ ử ụ ự ễ ầ ị ị TCVN 4325: 2007 (ISO 6497:2002), Th c ăn chăn nuôi L y m u. ẩ 9498:1998), Th c ăn chăn nuôi Chu n b m u. ươ ỗ ạ đ , h t có d u Xác đ nh aflatoxin ph ị ẫ TCVN 7407:2004 (AOAC 991.31),Ngũ c c, đ u ộ ng pháp s d ng c t ái l c mi n d ch.
ươ ự ứ ậ ẩ ng pháp đ nh ẩ ạ ở ỹ ị ầ ng tính betaglucuronidaza. Ph n 2: K thu t đ m khu n l c ng Escherichia coli d 44°C TCVN 7924 2: 2008, Vi sinh v t trong th c ph m và th c ăn chăn nuôi. Ph ượ ậ ế ươ l ử ụ s d ng 5bromo4clo3indolyl betaD glucuronid.
ị ươ ng pháp ệ ẫ ấ ỏ ộ ứ TCVN 9126: 2011 (ISO 17375:2006), Th c ăn chăn nuôi Xác đ nh aflatoxin B1. Ph ắ s c ký l ng hi u năng cao có d n xu t sau c t.
ứ ị ươ ằ ổ ng pháp đo ph ả ứ ầ TCVN 9588: 2013 (ISO 27085:2009), Th c ăn chăn nuôi Xác đ nh canxi, natri, phospho, magie, ồ ắ ẽ kali, s t, k m, đ ng, mangan, coban, molypden, asen, chì và cadimi b ng ph ử ạ phát x nguyên t plasma c m ng cao t n (ICPAES).
ự ậ ỗ ươ ng pháp phát ươ ủ ệ ế ầ ị ệ ẩ ng và xác đ nh typ huy t thanh c a salmonella Ph n 1: Ph ng pháp phát hi n TCVN 107801:2017 (ISO 65791:2017), Vi sinh v t trong chu i th c ph m Ph ượ ị hi n, đ nh l salmonella spp.
ứ ị ượ ng ethoxyquin ươ ỏ TCVN 11283:2016 (AOAC 996.13),Th c ăn chăn nuôi Xác đ nh hàm l Ph ắ ng pháp s c ký l ng.
ứ ị ượ ố ổ ng asen t ng s ươ TCVN 11291:2016 (AOAC 957.22), Th c ăn chăn nuôi Xác đ nh hàm l Ph ng pháp đo màu.
ậ ấ ự ẫ ậ ẩ ỗ ỹ ự ậ ẩ TCVN 11923:2017 (ISO/TS 17728:2015), Vi sinh v t trong chu i th c ph m. K thu t l y m u ứ ể đ phân tích vi sinh v t trong th c ph m và th c ăn chăn nuôi
ợ ẩ ượ ử ị ng h p quy đ nh v l y m u, chu n b m u, ph ng phap th đang đ ề ấ ̀ ̀ ườ ẩ ́ ặ ượ ử ị ẫ ớ ặ ̉ ̉ ươ c ban hanh m i ho c đ ạ c quy đ nh t i ế c s a đôi, bô sung ho c thay th ị ố ị ̀ ự ệ ạ ớ ̉ Trong tr ậ ỹ Quy chu n k thu t qu c gia nay đ thi th c hi n theo quy đ nh t ẫ ượ i văn ban m i.
ả ậ ữ 1.4. Gi i thích thu t ng
ộ ố ữ ướ ẩ ậ ượ ư ̉ ̀ Trong Quy chu n nay m t s thu t ng d i đây đ c hiêu nh sau:
ệ ề ệ ợ ứ ấ ̉ ̉ (ch t bô sung) là nguyên li u đ n ho c h n h p cua nhi u nguyên li u ẩ ầ ứ ặ ơ ố ặ ỗ ưỡ ặ ̉ ̉ c bô sung vao th c ăn ho c kh u ph n ăn đê cân đ i dinh d ng ho c đóng vai trò ch c năng ư ứ ̉ ̉ ổ 1.4.1. Th c ăn b sung ̀ ượ ứ đ ặ đ c tr ng trong th c ăn thuy san.
̀ ẩ ứ ề ẩ ặ ạ ặ ọ ộ ̉ la san ph m sinh h c có ch a m t ho c nhi u lo i enzyme, có ho c ế 1.4.2. Ch ph m enzyme ấ không có ch t mang.
ế ẩ ọ ề ặ ậ ộ ̉ ̉ la san ph m sinh h c ch a m t ho c nhi u chung vi sinh v t có l ợ ở i ̀ ặ ạ ấ ố ứ ẩ 1.4.3. Ch ph m probiotic ị ấ ạ d ng s ng, b b t ho t có ho c không có ch t mang.
̀ ế ấ ơ ẩ ̉ ́ la san ph m sinh h c bao g m cac ch t x không tiêu hóa (có ho c ́ ́ ậ ữ ồ ự ằ ặ ̉ ̉ ườ ộ ọ ặ ẩ 1.4.4. Ch ph m prebiotic ạ ấ không có ch t mang) nh m kích thích ho c ho t hóa s phat triêncua cac vi sinh v t h u ích trong đ ng ru t,.
̀ ứ ề ặ ộ ̀ ứ ấ ợ ữ ơ ộ ̀ ặ ng h p thu tiêu hóa va/ho c nâng cao s c kh e ứ ặ ̣ ̉ ̉ ́ ạ ứ 1.4.5. Nhóm axit h u cữ ơla cac lo i th c ăn ch a m t ho c nhi u axit h u c đóng m t vai trò ỏ ườ ệ ứ ch c năng có l i nao đó trong vi c giúp tăng c ậ v t nuôi ho c cho muc đích bao quan th c ăn.
Ề Ỹ Ậ Ị 2. QUY Đ NH V K THU T
ặ ỗ ợ ữ ơ ạ ơ 2.1. Nhóm Vitamin,Axit amin, Axit h u c (d ng đ n ho c h n h p)
̉ Bang 1 Gi ớ ạ ố i h n t i đa cho phép
ỉ ơ ị Số TT Tên ch tiêu Đ n v tính Gi ớ ạ ố i h n t i đa cho phép
Asen (As) vô cơ mg/kg 2 1
Cadimi (Cd) mg/kg 1 2
Chì (Pb) mg/kg 5 3
̉ Thuy ngân (Hg) mg/kg 0,2 4
Escherichia coli CFU/g 10 5
́ ệ Salmonella CFU/25g Không phat hi n. 6
ặ ỗ ợ ơ ế ế ế ẩ ạ ẩ ẩ 2.2. Ch ph m enzyme, ch ph m probiotic, ch ph m prebiotic (d ng đ n ho c h n h p)
̉ Bang 2 Gi ớ ạ ố i h n t i đa cho phép
ỉ ơ ị S TTố Tên ch tiêu Đ n v tính Gi ớ ạ ố i h n t i đa cho phép
Aflatoxin B1 ̀ ượ Ham l ng aflatoxin B1 µg/kg 10 1
ạ ặ Kim lo i n ng Cadimi (Cd) mg/kg 3 2
Chì (Pb) mg/kg 5 3
̉ Thuy ngân (Hg) mg/kg 0,1 4
Escherichia coli CFU/g 10 5
Salmonella CFU/25g ́ ệ Không phat hi n 6
ọ ẩ ả ấ ạ ế ấ ừ 2.3. Ho t ch t sinh h c và s n ph m chi t xu t t ậ sinh v t
̀ ố ớ ạ ấ ẩ ọ ế ̉ ̉ Bang 3 Gi ớ ạ ố i h n t i đa cho phép đ i v i ho t ch t sinh h c va san ph m chi t xu t t ấ ừ ự ậ th c v t
ơ ị Đ n v tínhGi ớ ạ ố i h n t i ỉ ơ ị S TTố Tên ch tiêu Đ n v tính đa cho phép
Asen (As) vô cơ mg/kg mg/kg3 1
Chì (Pb) mg/kg mg/kg2 2
̉ Thuy ngân (Hg) mg/kg mg/kg1 3
Escherichia coli 10 4 Escherichia coliCFU/g
Salmonella SalmonellaCFU/25g ́ ệ Không phat hi n 5
̀ ố ớ ấ ẩ ọ ế ̉ ̉ Bang 4 Gi ớ ạ ố i h n t i đa cho phép đ i v i ho t ch t sinh h c va san ph m chi t xu t t ấ ừ ộ đ ng ạ v tậ
ỉ ơ ị S TTố Tên ch tiêu Đ n v tính Gi ớ ạ ố i h n t i đa cho phép
mg/kg 150 Ethoxyquin 1
̉ mg/kg 10 ố Asen (As) tông s * 2
mg/kg 2 Asen (As) vô cơ 3
mg/kg 2 Cadimi (Cd) 4
mg/kg 10 Chì (Pb) 5
̉ mg/kg 0,5 Thuy ngân (Hg) 6
Escherichia coli CFU/g 10 6
Salmonella 7 CFU/25g ́ ệ Không phat hi n
ế ượ ỏ ơ ể ả ố ổ ỉ ơ * N u hàm l ng asen t ng s nh h n 2 mg/kg thì không ph i ki m tra ch tiêu Asen vô c
2.4. Nhóm khoáng ch tấ
̉ Bang 5 Gi ớ ạ ố i h n t i đa cho phép
ỉ ơ ị Số TT Tên ch tiêu Đ n v tính Gi ớ ạ ố i h n t i đa cho phép
ạ ặ Kim lo i n ng Asen (As) vô cơ 1 mg/kg 12
2 Cadimi (Cd) mg/kg 5
Chì (Pb) mg/kg 30 3
̉ Thuy ngân (Hg) mg/kg 0,2 4
2.5. Nhóm hóa ch tấ
̉ Bang 6 Gi ớ ạ ố i h n t i đa cho phép
ỉ ơ ị Số TT Tên ch tiêu Đ n v tính Gi ớ ạ ố i h n t i đa cho phép
Asen (As) vô cơ mg/kg 2 1
Cadimi (Cd) mg/kg 1 2
Chì (Pb) mg/kg 5 3
̉ Thuy ngân (Hg) mg/kg 1 4
ƯƠ Ử 3. PH NG PHÁP TH
ẫ ấ 3.1. L y m u
ố ớ ẫ ậ TCVN 11923:2017 (ISO/TS 17728:2015): đ i v i m u phân tích vi sinh v t.
ố ớ ẫ ỉ TCVN 4325: 2007 (ISO 6497:2002): đ i v i m u phân tích ch tiêu khác
ị ẫ ẩ 3.2. Chu n b m u
Theo TCVN 6952: 2001 (ISO 9498:1998).
ươ ử 3.3. Ph ng pháp th
ị ỉ ươ ử S TTố Ch tiêu xác đ nh Ph ng pháp th
Aflatoxin B1 TCVN 9126: 2011 (ISO 17375:2006) 1
TCVN 7407:2004 (AOAC 991.31)
ố ̉ Asen (As) tông s 2 TCVN 11291:2016(AOAC 957.22)AOAC 986.15
Asen (As) vô cơ EN 16278:2012 3
TCVN 9588:2013(ISO27085:2009)
Cadimi (Cd) TCVN 9588:2013(ISO27085:2009) 6
AOAC 986.15
Chì(Pb) TCVN 9588:2013(ISO27085:2009) 7
AOAC 986.15
ủ EN 16277:2012 Th y ngân(Hg) 8
9 Ethoxyquin TCVN 11283:2016 (AOAC 996.13)
Escherichiacoli 11 TCVN 79242:2008
Salmonella 12 TCVN 107801:2017 (ISO 65791:2017)
Ả Ề Ị 4. QUY Đ NH V QU N LÝ
ố ợ 4.1. Công b h p quy
́ ố ợ ̉ ứ ứ ệ ̉ ́ Tô ch c, ca nhân công b h p quy th c ăn bô sung theo bi n phap:
ố ớ ướ ế ấ ứ ứ ứ ậ ậ ̉ ̉ ̉ ̉ ̉ c: K t qua ch ng nh n cua tô ch c ch ng nh n đã ́ ặ ượ ậ ậ ̉ ẩ 4.1.1. Đ i v i san ph m san xu t trong n ị ừ đăng ký ho c đ c th a nh n theo quy đ nh cua phap lu t.
́ ̉ ứ ứ ế ậ ậ ẩ ị ̉ ̉ ́ ố ớ ́ ị ứ ừ ậ ị ̉ ̉ ứ ẩ ̉ 4.1.2. Đ i v i san ph m nh p kh u: K t qua ch ng nh n, giam đ nh cua tô ch c ch ng nh n, tô ậ ặ ượ ch c giam đ nh đã đăng ký ho c đ ậ c th a nh n theo quy đ nh cua phap lu t.
́ ́ ự ợ 4.2. Đanh gia s phù h p
́ ́ ̉ ứ ứ ự ự ệ ợ ươ ứ ̉ ́ Tô ch c, ca nhân th c hi n đanh gia s phù h p th c ăn bô sung theo ph ng th c:
ố ớ ấ ướ ự ươ ứ ệ ẫ ̉ ̉ ệ c: th c hi n theo ph ử ng th c 1(th nghi m m u ̀ ̉ ẩ 4.2.1. Đ i v i san ph m san xu t trong n điên hinh).
́ ́ ự ệ ẩ ẩ ươ ứ ử ̉ ̉ ệ ng th c 7(th nghi m, đanh gia lô san ẩ ố ớ ậ 4.2.2. Đ i v i san ph m nh p kh u: th c hi n theo ph ̀ ph m, hang hóa).
̀ ố ợ ố ợ ồ ơ ạ ị ̉ i khoan 3, 4 Đi u 1 công b h p quy va h s công b h p quy theo quy đ nh t ̀ ề ệ ề ử ọ ộ ̉ ̉ ̉ ư ố ̉ ̀ ự 4.3. Trinh t ư ố Thông t ộ ố ề sung m t s đi u cua Thông t s 02/2017/TTBKHCN ngày 31/3/2017 cua B Khoa h c va Công ngh v s a đôi, bô s 28/2012/TTBKHCN ngày 12/12/2012.
́ ̀ ̀ ố ự ươ ộ ỉ ̉ ́ ́ ệ ố ợ ạ ộ ̉ ứ ấ ̉ ̉ ậ ồ ng ti p nh n h ạ ị i đ a ươ ́ ế ở S Nông nghi p va Phat triên nông thôn cac t nh, thanh ph tr c thu c trung ơ s công b h p quy cua cac tô ch c, ca nhân đăng ký ho t đ ng san xu t, kinh doanh t ph ng.
̀ ́ ́ ộ ắ ử ̣ ươ ự ợ ị ́ ộ ọ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ́ ố ợ ̀ ợ ươ ứ ẩ ớ ị ố ợ ỹ ậ ẩ ẩ ̀ ứ ự ng th c đanh gia s phù h p theo quy đ nh va nguyên t c s dung cac ph 4.4. N i dung, trinh t ệ ư ố ạ s 28/2012/TTBKHCN ngày 12/12/2012 cua B Khoa h c va Công ngh i phu luc II Thông t t ự ề quy đ nh v công b h p chu n, công b h p quy va ph ng th c đanh gia s phù h p v i tiêu chu n, quy chu n k thu t.
Ứ Ệ Ủ Ổ 5. TRÁCH NHI M C A T CH C, CÁ NHÂN
́ ́ ́ ị ạ ệ ẩ ị ̣ ̉ ̉ ỹ i muc 1.2 có trach nhi m tuân thu cac quy đ nh cua Quy chu n k ̉ ứ Tô ch c, ca nhân qui đ nh t thu t nay.̀ ậ
Ổ Ự Ứ Ệ 6. T CH C TH C HI N
̀ ̀ ́ ỷ ̉ ệ ở ỉ ̉ ̣ ̉ ố ị ̀ ự ệ ệ ẩ ậ ố ỹ ̉ ̀ ́ ̉ ứ ấ ệ ộ ̉ ̉ ́ 6.1. Tông cuc Thu san, S Nông nghi p vaPhat triên nông thôn các t nh, thanh ph ch u trach ệ nhi m tô ch c kiêm tra, thanh tra vi c th c hi n Quy chu n k thu t qu c gia nay theo phân công, phân c p cua B Nông nghi p va Phat triên Nông thôn.
́ ứ ớ ̉ ̣ ̉ ̉ ơ ng d n va ph i h p v i cac c quan ch c năng có liên quan ướ ỹ ẫ ậ ̉ ứ ̀ ố ự ệ ệ ẩ ố ợ ̉ ế 6.2. Tông cuc Thuy san phô bi n, h tô ch c vi c th c hi n Quy chu n k thu t qu c gia nay.̀
̀ ự ạ ậ ố ỹ ị ̉ ̉ ̀ ́ ng h p cac quy đ nh t ệ i Quy chu n k thu t qu c gia nay có s thay đôi, bô sung ị ườ ế ợ ự ặ ớ ̉ 6.3. Trong tr ho c thay th thi th c hi n theo quy đ nh nêu t ẩ ạ i văn ban m i.
QCVN 02 31 3 : 2019/BNNPTNT
Ứ Ủ Ậ Ả Ẩ Ỹ Ố QUY CHU N K THU T QU C GIA TH C ĂN TH Y S N
Ứ Ầ ƯƠ Ố PH N 3: TH C ĂN T I, S NG
National technical regulation Aquaculture feed
Part 3: Fresh and live feeds
ờ ầ L i nói đ u
ủ ả ứ ệ ạ ̀ ộ ưở ệ ộ ̉ ̣ ̉ ̉ ồ ể ng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn ban hành kèm theo ̀ ́ ư ố QCVN 02 31 3 : 2019/BNNPTNT do Vi n Nghiên c u Nuôi tr ng Th y s n III biên so n, Tông cuc Thuy san trinh, B tr Thông t s 07/2019/TTBNNPTNT ngay 07 thang 8 năm 2019.
Ủ Ả Ứ Ẩ Ậ Ỹ Ố QUY CHU N K THU T QU C GIA TH C ĂN TH Y S N
Ứ Ầ ƯƠ Ố PH N 3: TH C ĂN T I, S NG
National technical regulation Aquaculture feed
Part 3: Fresh and live feeds
Ị 1. QUY Đ NH CHUNG
ề ạ ỉ 1.1. Ph m vi đi u ch nh
̀ ̀ ẩ ớ ạ ị ỉ ố ớ ứ ươ i h n cho phép đ i v i th c ăn t ứ i, th c ăn ồ ̉ ̉ ́ Quy chu n nay quy đ nh cac ch tiêu an toànva gi ố s ng (mã HS 2309.90.90) dùng trong nuôi tr ng thuy san.
ố ượ ụ 1.2. Đ i t ng áp d ng
́ ậ ấ ̣ ̉ ố ớ ố ̉ ạ ứ ệ ẩ ồ ̉ ̀ ́ ́ ẩ ̉ ứ Quy chu n nay ap dung đ i v i cac tô ch c, ca nhân có liên quan đ n ho t đ ng san xu t, nh p ươ ứ i, th c ăn s ng dùng trong nuôi tr ng thuy san t kh u th c ăn t ạ ộ t Nam. ế i Vi
́ ́ ẩ ố ớ ̉ ứ ự ̉ ứ ấ ươ ̣ san xu t th c ăn t ứ i, th c ăn ̀ ể ử ̣ ́ Quy chu n nay không ap dung đ i v i cac tô ch c, ca nhân t ộ ộ ố s ng đ s dung n i b .
ệ ẫ ệ 1.3. Tài li u vi n d n
ự ứ ẩ AOAC 986.15, Arsenic, cadmium, lead, selenium and zinc in human andpet foods by atomic absorption spectrometry (AAS) and anodic stripping voltammetry (ASV)(Asen, cadimi, chì, selen và ẽ k m trong th c ph m và th c ăn chăn nuôi).
ISO 218721:2017,Part 1: Detection of potentially enteropathogenic Vibrioparahaemolyticus, Vibrio cholerae and Vibrio vulnificus.
ầ Marteilia refringens. 2018, Manual of Diagnostic Tests for Aquatic Animals. Infection withMarteilia refringens. Ph n 2.2.4. OIE.
Perkinsus Olseni. 2018, Manual of Diagnostic Tests for Aquatic Animals. Infection with Perkinsus ầ Olseni. Ph n 2.2.7. OIE.
Bonamia ostrea. 2018, Manual of Diagnostic Tests for Aquatic Animals. Infection withBonamia ầ ostreae. Ph n 2.2.3. OIE.
ợ ẩ ượ ử ị ng h p quy đ nh v l y m u, chu n b m u, ph ng phap th đang đ ề ấ ̀ ̀ ườ ẩ ́ ặ ượ ử ị ẫ ớ ặ ̉ ̉ ươ c ban hanh m i ho c đ ạ i c quy đ nh t ế c s a đôi, bô sung ho c thay th ị ố ị ̀ ự ệ ạ ớ ̉ Trong tr ậ ỹ Quy chu n k thu t qu c gia nay đ thi th c hi n theo quy đ nh t ẫ ượ i văn ban m i.
ả ậ ữ 1.4. Gi i thích thu t ng
̀ ữ ướ ẩ ậ ượ ư ể Trong Quy chu n nay,thu t ng d i đây đ c hi u nh sau:
́ ̀ ươ ẩ ư ể ậ i, th c ăn s ng trong quy chu n nay đ ế c hi u la cac lo i sinh v t ch a qua ch ̀ ̀ ố ạ ộ ượ ứ ạ ậ ̉ ̉ ứ Th c ăn t ế ở ạ bi n, ố ứ ́ ươ tr ng thai s ng, t i, đông l nh dùng lam th c ăn cho đ ng v t thuy san.
Ề Ỹ Ậ Ị 2. QUY Đ NH V K THU T
ỉ ậ : 2.1. Ch tiêu vi sinh v t
̉ Bang 1 Gi ớ ạ ố i h n t i đa cho phép
ỉ Ch tiêu
Vibrio cholera (CFU/g) Vibrio vulnificus (CFU/g) D ngạ Vibrio parahaemolytycus (CFU/g)
ị ươ ố Artemia t i,s ng Không quy đ nhị ́ ệ Không quy đ nhKhông phat hi n (trong 25g)
Đ ng v t thân m m hai 103 103 ̉ ộ ậ manh v t ề ỏ ươ ố i, s ng Không phát hi nệ (trong 25g)
ỉ ạ ặ : 2.2. Ch tiêu kim lo i n ng
̉ Bang 2 Gi ớ ạ ố i h n t i đa cho phép
ỉ Ch tiêu Pb (mg/kg) Cd (mg/kg)
D ngạ
ộ ậ ̉ ỏ 1,5 2 ề Đ ng v t thân m m hai manh v ươ ố t i,s ng
ậ ộ ầ Đ ng v t thân m m chân đ u, 1 2 ề ươ ố ̣ chân bung t i,s ng
ỉ 2.3. Ch tiêu ký sinh trùng :
̉ Bang 3 Gi ớ ạ ố i h n t i đa cho phép
Perkinsus olseni S TTố Nhóm th c ănứ Marteilia refringens Bonamia ostreae
ộ ậ ̉ ỏ 1 Âm tính ề Đ ng v t thân m m hai manh v ươ ố i,s ng t
ƯƠ Ử 3. PH NG PHÁPTH
ị ẫ ấ ẫ ẩ 3.1. L y m u và chu n b m u
Theo TCVN 5276:1990.
ươ ử 3.2. Ph ng pháp th
ươ ử S TTố ỉ Ch tiêu Ph ng pháp th
Pb 1 AOAC 986.15
Cadimi 2 AOAC 986.15
3 ISO 218721:2017 Vibrio parahaemolytycus, Vibrio vulnificus, Vibrio Cholera
Marteilia refringens 4 Manual of Diagnostic Tests for Aquatic Animals. Infection withMarteilia ầ refringens.Ph n 2.2.4. OIE.
Perkinsus olseni 5 Manual of Diagnostic Tests for Aquatic Animals. Infection with Perkinsus Olseni. Ph nầ 2.2.7. OIE.
Bonamia ostreae 6 Manual of Diagnostic Tests for Aquatic Animals. Infection withBonamia ostreae. Ph nầ 2.2.3. OIE.
Ả Ề Ị 4. QUY Đ NH V QU N LÝ
ố ợ 4.1. Công b h p quy
́ ố ợ ̉ ứ ứ ươ ứ ệ ố Tô ch c, ca nhân công b h p quy th c ăn t i, th c ăn s ng theo bi n pháp:
ố ớ ế ấ ̉ ứ ứ ậ ậ ̉ ̉ ̉ c: K t qua ch ng nh n cua tô ch c ch ng nh n đã ́ ặ ượ ướ ị ậ ̉ ẩ 4.1.1. Đ i v i san ph m san xu t trong n ừ đăng ký ho c đ ̉ ứ ậ c th a nh n theo quy đ nh cua phap lu t.
́ ứ ế ẩ ậ ậ ậ ị ̉ ̉ ̉ ́ ố ớ ́ ị ̉ ứ ậ ̉ ứ ậ ừ ứ ị ̉ ẩ 4.1.2. Đ i v i san ph m nh p kh u: K t qua ch ng nh n, giam đ nh cua tô ch c ch ng nh n, tô ặ ượ ch c giam đ nh đã đăng ký ho c đ c th a nh n theo quy đ nh cua phap lu t.
́ ự ợ 4.2. Đanh giá s phù h p:
́ ́ ́ ̉ ứ ự ự ứ ệ ợ ươ ứ ươ ứ Tô ch c, ca nhân th c hi n đanh gia s phù h p th c ăn t ố i, th c ăn s ng theo ph ng th c:
ố ớ ấ ướ ự ươ ứ ệ ̉ ̉ ệ c: th c hi n theo ph ẫ ử ng th c 1 (th nghi m m u ̀ ể ẩ 4.2.1. Đ i v i san ph m san xu t trong n đi n hinh).
́ ́ ự ệ ẩ ẩ ươ ứ ử ̉ ̉ ệ ng th c 7(th nghi m, đanh gia lô san ẩ ố ớ ậ 4.2.2. Đ i v i san ph m nh p kh u: th c hi n theo ph ̀ ph m, hang hóa).
̀ ố ợ ố ợ ạ ị ̉ i khoan 3, 4 Đi u 1 công b h p quy va h s công b h p quy theo quy đ nh t ̀ ồ ơ ̀ ề ệ ề ử ộ ọ ̉ ̉ ̉ ư ố ̉ ̀ ự 4.3. Trinh t ư ố Thông t ộ ố ề sung m t s đi u cua Thông t s 02/2017/TTBKHCN ngay 31/3/2017 cua B Khoa h c va Công ngh v s a đôi, bô s 28/2012/TTBKHCN ngày 12/12/2012.
̀ ́ ̀ ố ự ươ ộ ỉ ể ́ ệ ố ợ ạ ộ ̉ ứ ấ ̉ ̉ ồ ậ ng ti p nh n h ạ ị i đ a ươ ́ ế ở S Nông nghi p va Phat tri n nông thôn cac t nh, thanh ph tr c thu c trung ́ ơ s công b h p quy cua cac tô ch c, ca nhân đăng ký ho t đ ng san xu t, kinh doanh t ph ng.
̀ ́ ́ ộ ắ ử ̣ ươ ự ợ ị ộ ọ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ́ ố ợ ̀ ợ ươ ứ ẩ ớ ị ố ợ ỹ ậ ẩ ẩ ̀ ứ ự ng th c đanh giá s phù h p theo quy đ nh va nguyên t c s dung cac ph 4.4. N i dung, trinh t ̀ ệ ư ố ạ s 28/2012/TTBKHCN ngay 12/12/2012 cua B Khoa h c va Công ngh i phu luc II Thông t t ự ề quy đ nh v công b h p chu n, công b h p quy va ph ng th c đanh gia s phù h p v i tiêu chu n, quy chu n k thu t.
Ứ Ệ Ủ Ổ 5. TRÁCH NHI M C A T CH C, CÁ NHÂN
́ ́ ́ ị ạ ệ ẩ ị ̣ ̉ ̉ ỹ i muc 1.2 có trach nhi m tuân thu cac quy đ nh cua Quy chu n k ̉ ứ Tô ch c, ca nhân qui đ nh t thu t nay.̀ ậ
Ổ Ự Ứ Ệ 6. T CH C TH C HI N
̀ ̀ ố ị ể ệ ở ỉ ̉ ̣ ̉ ̀ ủ ể ự ệ ệ ậ ẩ ố ỹ ̀ ́ ̉ ứ ấ ệ ộ ̉ ́ ́ 6.1. Tông cuc Th y san, S Nông nghi p va Phat tri n nông thôn các t nh, thanh ph ch u trach ệ nhi m tô ch c ki m tra, thanh tra vi c th c hi n Quy chu n k thu t qu c gia nay theo phân ể công, phân c p cua B Nông nghi p va Phat tri n Nông thôn.
́ ố ợ ứ ớ ̉ ̣ ̉ ̉ ơ ng d n va ph i h p v i cac c quan ch c năng có liên quan ướ ỹ ẫ ậ ̉ ứ ̀ ố ự ệ ệ ẩ ̉ ế 6.2. Tông cuc Thuy san phô bi n, h tô ch c vi c th c hi n Quy chu n k thu t qu c gia này.
̀ ự ạ ậ ố ỹ ị ̉ ̉ ̀ ́ ng h p cac quy đ nh t ệ i Quy chu n k thu t qu c gia nay có s thay đôi, bô sung ị ườ ế ợ ự ặ ớ ̉ 6.3. Trong tr ho c thay th thi th c hi n theo quy đ nh nêu t ẩ ạ i văn ban m i.