Ệ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ộ B NÔNG NGHI P VÀ Ể PHÁT TRI N NÔNG THÔN
ố ộ Hà N i, ngày 09 tháng 8 năm 2019 S : 08/2019/TT BNNPTNT
THÔNG TƯ
Ử Ố Ẩ Ẩ Ậ Ỹ ƯỜ NG BAN HÀNH QUY CHU N K THU T QU C GIA V S N PH M X LÝ MÔI TR Ồ Ủ Ề Ả Ả NUÔI TR NG TH Y S N
ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ủ ể ị ụ ệ ề ạ ộ ố Căn c Ngh đ nh s 15/2017/NĐCP ngày 17 tháng 02 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ứ ủ ệ ch c c a B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn;
ứ ậ ẩ ậ ẩ ỹ Căn c Lu t Tiêu chu n và Quy chu n k thu t ngày 29 tháng 6 năm 2006;
ủ ả ứ ậ Căn c Lu t Th y s n ngày 21 tháng 11 năm 2017;
ị ủ ụ ưở ụ ệ ọ ườ ụ ưở ng V Khoa h c, Công ngh và Môi tr ổ ng và T ng c c tr ổ ng T ng ề Theo đ ngh c a V tr ủ ả ụ c c Th y s n;
ẩ ỹ ể ậ ố ề ng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn ban hành Quy chu n k thu t qu c gia v ộ ử ủ ả ồ ườ ộ ưở B tr ẩ ả s n ph m x lý môi tr ệ ng nuôi tr ng th y s n.
ư ử ậ ẩ Ban hành kèm theo Thông t
ủ ả ẩ ế ỹ ẩ ầ ấ ồ ề Đi u 1. ườ tr ố ề ả này Quy chu n k thu t qu c gia v s n ph m x lý môi ệ QCVN 0232 1: ọ ng nuôi tr ng th y s n. Ph n 1: Hóa ch t, ch ph m sinh h c. Ký hi u:
2019/BNNPTNT.
ư ệ ự ể ừ Thông t này có hi u l c k t ngày 01 tháng 01 năm 2020 ề Đi u 2.
ườ ụ ụ ọ ng V Khoa h c, Công ngh và Môi tr Chánh Văn phòng B ; V tr ủ ả ổ ụ ơ ng T ng c c Th y s n; Th tr ệ ố ổ ứ ị ố ự ộ ỉ ệ ổ ng; T ng c c ở ộ ng các đ n v có liên quan thu c B ; Giám đ c S Nông ươ ch c, cá nhân liên ộ ng và t ư ị ề ộ ụ ưở Đi u 3. ủ ưở ưở tr ể nghi p và Phát tri n nông thôn các t nh, thành ph tr c thu c trung ệ quan ch u trách nhi m thi hành Thông t này.
ướ ệ ế ắ ơ ả ờ ị ng m c, các c quan, t ch c và cá nhân k p th i ph n ánh ổ ứ ử ổ ứ ể ể ổ ự Trong quá trình th c hi n, n u có v ệ ề ộ v B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn đ nghiên c u, s a đ i, b sung./.
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ủ ể
ạ ộ ơ
ộ ơ
ộ
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; Văn phòng Chính ph (đ b/c); ộ Lãnh đ o B ; Các B , c quan ngang B , c quan thu c CP;
ỉ
ự
ệ
ự
ể
ở ụ
ộ ư
ế ứ Phùng Đ c Ti n
ổ
ụ
ụ
ụ
ộ
ư
ộ Ư UBND các t nh, TP tr c thu c T ; ộ Ư ỉ S Nông nghi p và PTNT các t nh, TP tr c thu c T ; ả C c Ki m tra văn b n QPPL B T Pháp; Các T ng C c, C c, V , Thanh tra, Văn phòng B NN & PTNT; Công báo Chính ph ;ủ Website Chính ph ;ủ ộ Website B NN&PTNT; L u: VT, TCTS.
QCVN 02 – 32 1: 2019/BNNPTNT
Ề Ả Ố Ẩ Ẩ Ậ Ỹ QUY CHU N K THU T QU C GIA V S N PH M X LÝ MÔI TR Ồ NG NUÔI TR NG Ử Ế Ủ Ấ Ẩ Ả Ầ ƯỜ Ọ TH Y S N PH N 1: HÓA CH T, CH PH M SINH H C
National technical regulation on environmental treating products in aquaculture Part 1: Chemical, biological products
ờ ầ L i nói đ u
ộ ưở ủ ả ụ ể ạ ộ ng B ư ố s 08/2019/TTBNNPTNT ệ ́ ổ QCVN 02 – 32 1: 2019/BNNPTNT do T ng c c Th y s n biên so n và trình B tr Nông nghi p và Phát tri n nông thôn ban hanh kèm theo Thông t ngày 09 thang 8 năm 2019.
Ố Ử Ẩ Ỹ QUY CHU N K THU T QU C GIA V S N PH M X LÝ MÔI TR NG NUÔI Ậ Ủ Ả ƯỜ Ọ Ẩ Ồ Ầ Ấ Ẩ Ế Ề Ả TR NG TH Y S N PH N 1: HÓA CH T, CH PH M SINH H C
National technical regulation on environmental treating products in aquaculture Part 1: Chemical, biological products
Ị 1. QUY Đ NH CHUNG
ạ ớ ạ ứ ẩ ỉ ấ ế ố ớ i h n an toàn đ i v i hóa ch t, ch ề ọ ử ẩ ồ ụ ụ 1.1. Ph m vi đi u ch nh: Quy chu n này quy đ nh m c gi ườ ph m sinh h c x lý môi tr ị ủ ả ng nuôi tr ng th y s n (Mã HS chi ti ế ạ t t i Ph l c kèm theo).
́ ́ ụ ế ố ớ ổ ứ ọ ử ụ ẩ ế ậ ẩ ạ ch c, cá nhân liên quan đ n ho t ủ ả ườ ồ ng nuôi tr ng th y s n ẩ ố ượ ng ap d ng: Quy chu n này ap d ng đ i v i t 1.2. Đ i t ấ ấ ộ ả đ ng s n xu t, nh p kh u hóa ch t, ch ph m sinh h c x lý môi tr ệ ạ t t Nam. i Vi
ệ ẫ ệ 1.3. Tài li u vi n d n
ầ ầ ơ ị ượ ng ự ổ ấ ẩ ụ ằ ị ụ TCVN 89009:2012 Ph gia th c ph m Xác đ nh các thành ph n vô c Ph n 9: Đ nh l ử Asen và antimon b ng đo ph h p th nguyên t hydrua hóa.
ụ ự ẩ ầ ơ ị ị ng ử ẽ ằ ạ ồ ổ ượ ả Plasma c m ầ TCVN 89007:2012 Ph gia th c ph m – Xác đ nh các thành ph n vô c – Ph n 7: Đ nh l Antimon, Bari, Cadimi, Crom, Đ ng, Chì và K m b ng đo ph phát x nguyên t ứ ầ ng cao t n (ICP AES).
ấ ượ ấ ị ươ ổ ấ ụ ử ệ ệ ậ ng pháp ph h p th nguyên t ị ng đ t Xác đ nh Asen, Antimon và Selen trong d ch ặ ỹ t đi n ho c theo k thu t nhi TCVN 8467:2010 (ISO 20280:2007) Ch t l ủ ằ ế ấ ườ t đ t c ng th y b ng ph chi ạ t o hydrua.
ẽ ử ọ ử ị ủ ườ ươ ụ ấ ấ ượ ế ấ ằ t đ t b ng c ng đ t – Xác đ nh Crom, Cadimi, Coban, Đ ng, Chì, Mangan, Niken, ng n l a ồ ổ ấ ng pháp ph h p th nguyên t ng th y. Các ph TCVN 6496:2009 Ch t l ị K m trong d ch chi ọ ử và không ng n l a.
ử ầ ọ ứ ậ ố ị TCVN 77643 : 2007 (ISO 63533 : 1987) Thu c th dùng trong phân tích hóa h c Ph n 3: Yêu ụ ầ ỹ c u k thu t Seri th hai (m c R 63 Dung d ch formaldehyt).
ấ ươ ọ TCVN 7131 : 2002 Đ t sét Ph ng pháp phân tích hóa h c.
ự ứ ẩ ươ ng ệ ạ ậ TCVN 4829:2005 (ISO 6579:2002)Vi sinh v t trong th c ph m và th c ăn chăn nuôi Ph pháp phát hi n Salmonella trên đĩa th ch.
ươ ứ ự ậ ẩ ng pháp đ nh l ượ ng ậ ế ẩ ạ ở ươ ỹ ầ ng tính beta glucuronidaza. Ph n 2: K thu t đ m khu n l c ị 0C s ử 44 TCVN 7924 2:2008Vi sinh v t trong th c ph m và th c ăn chăn nuôi Ph Escherichia coli d ụ d ng 5 bromo4clo3indolyl betaDglucuronid.
ượ ể ệ D c đi n Vi t Nam 4.
ọ ủ ươ ầ ASTM C25 – 11 Standard Test Methods for Chemical Analysis of Limestone, Quicklime, and ng pháp phân tích thành ph n hóa h c c a Đá vôi, Vôi nung và Vôi tôi. Hydrated Lime/Ph
ươ ử ệ ẫ ẩ ề ấ ng pháp th nghi m chu n v l y m u và phân tích hóa ứ AMTS D2022 − 89 (Reapproved 2016) Standard Test Methods of Sampling and Chemical Analysis of ChlorineContaining Bleaches/Ph ố ẩ ọ ủ h c c a thu c t y có ch a clo.
ụ Food Chemicals Codex chuyên m c glutaraldehyde.
ả ậ ữ 1.4. Gi i thích thu t ng
́ ữ ướ ẩ ậ ượ ư ể Trong Quy chu n này, cac thu t ng d i đây đ c hi u nh sau:
ẩ ứ ế ề ẩ ặ ạ ặ ọ ộ : là ch ph m sinh h c có ch a m t ho c nhi u lo i enzyme, có ho c ế 1.4.1. Ch ph m enzyme ấ không có ch t mang.
ế ậ ố ứ ế ề ặ ọ ậ : là ch ph m sinh h c có ch a m t ho c nhi u loài vi sinh v t s ng ộ ỏ ộ ủ ả ớ ứ ậ ặ ấ ẩ ẩ 1.4.2. Ch ph m vi sinh v t có ích, an toàn v i s c kh e đ ng v t th y s n, có ho c không có ch t mang.
ế ẩ ầ ạ ấ ọ i β ́ ế ợ ứ ậ là ch ph m sinh h c ch a thành ph n, ho t ch t có l sinh v t (ch y u là cac oligosaccharides, chitosan, saponin, Glucan, acid c chi sinh v t: ủ ế ỏ ộ ấ ừ t xu t t ậ ớ ứ ủ ả ặ ấ ẩ ế 1.4.3. Ch ph m chi ượ ấ ừ ế đ t xu t t ậ ữ ơ h u c ,…), an toàn v i s c kh e đ ng v t th y s n, có ho c không có ch t mang.
́ ẩ ợ ủ ế ẩ ỗ ỗ ế ́ ợ : là ch ph m sinh h c có thành ph n là h n h p c a cac lo i ch ế ỏ ạ ớ ứ ậ ậ ạ sinh v t), an toàn v i s c kh e ủ ả ậ ặ ấ ọ ầ 1.4.4. Ch ph m h n h p ấ ừ ầ ẩ ph m khac nhau (enzyme, vi sinh v t, thành ph n, ho t ch t t ộ đ ng v t th y s n, có ho c không có ch t mang.
Ề Ỹ Ậ Ầ 2. YÊU C U V K THU T
ườ ủ ả ồ ấ ử 2.1. Hóa ch t x lý môi tr ng nuôi tr ng th y s n
ứ ả ớ ạ B ng 1: M c gi i h n
ể Stt Tên hóa ch tấ ứ M c gi ớ ạ ố i h n t i thi u ứ M c gi ớ ạ ố i h n t i đa
ạ ố 1 Calcium hypochlorite Chlorineho t tính: 65% kh i ngượ l
ạ ố 2 Sodium hypochlorite Chlorine ho t tính: 5% kh i ngượ l
ố ượ 3 Formaldehyde Formaldehyde: 34% kh i l ng
4 Glutaraldehyde Glutaraldehyde: 15% kh i ố ngượ l
Asen (As): 5 mg/kg 5 Benzalkonium chloride ố ượ Benzalkonium chloride: 50% kh i l ng
Chì (Pb): 30 mg/kg ố ượ ố ớ ng đ i v i Iodide: 10% kh i l ạ d ng khô. 6 Povidone – iodine ố ượ ố ớ ng đ i v i ị Iodide: 1% kh i l ạ d ng dung d ch.
7 Potassium permanganat ố ượ Potassium permanganat: 99,1 % kh i l ng
ạ ố 8 Trichloroisocyanuric acid Chlorine ho t tính: 88% kh i ngượ l
́ ụ ế ấ ồ ộ ng nuôi tr ng th y s n khac thu c Danh m c hóa ch t, ch ph m ử ụ ồ ậ ả ả ọ ệ ườ ấ ử Cac hóa ch t x lý môi tr sinh h c, vi sinh v t, nguyên li u s n xu t th c ăn đ ả ạ t ệ ả ứ t Nam ph i đ m b o m c gi ấ ớ ạ ố i h n t ủ ả ứ i đa t ́ ẩ ủ ả ượ c phép s d ng trong nuôi tr ng th y s n ạ ả i B ng 1. i Vi
ấ ự ườ ủ ả ồ ́ 2.2. Khoang ch t t ử nhiên x lý môi tr ng nuôi tr ng th y s n
ứ ả ớ ạ B ng 2: M c gi i h n
ả ẩ ể Stt S n ph m ứ M c gi ớ ạ ố i h n t i thi u ứ M c gi ớ ạ ố i h n t i đa
CaO, MgO ơ ị 1 Đ n v CCE: 140 (vôi s ng)ố
Ca(OH)2, Mg(OH)2 Asen (As): 15 mg/kg ơ ị 2 Đ n v CCE: 110 (Vôi tôi) Chì (Pb): 70 mg/kg CaCO3, CaMg(CO3)2 ơ ị 3 Đ n v CCE: 80 ́ (Đa vôi, Dolomite)
ố ượ 4 Zeolite SiO2: 65% kh i l ng
́ ́ ườ ụ ử nhiên x lý môi tr ậ ộ ử ụ ấ ồ ế ng nuôi tr ng th y s n khac thu c Danh m c hóa ch t, ch ệ ả ứ ẩ ủ ả ạ ượ ạ ả ệ ả ủ ả ấ ự Khoang ch t t ọ ph m sinh h c, vi sinh v t, nguyên li u s n xu t th c ăn đ ả ả i đa t i Vi th y s n t c phép s d ng trong nuôi tr ng i B ng 2. ồ ứ ấ ớ ạ ố i h n t t Nam ph i đ m b o m c gi
ọ ử ế ẩ ườ ồ 2.3. Ch ph m sinh h c x lý môi tr ủ ả ng nuôi tr ng th y s n
ứ ả ớ ạ B ng 3: M c gi i h n
ả ẩ ể Stt S n ph m ứ M c gi ớ ạ ố i h n t i thi u ứ M c gi ớ ạ ố i h n t i đa
ế ỗ ợ ậ ặ 1 ặ Salmonella:không có trong 25 g (ho c ml) ố ượ S l ng m i loài vi sinh v t ố s ng có ích: 106 CFU/g (ho c ml) * ẩ Ch ph m vi sinh ỗ ẩ ế ậ v t/Ch ph n h n h p ậ ứ có ch a vi sinh v t s ng.ố
ế ừ ạ h t bã trà Escherichia coli:1000 ặ Cfu/g (ho c ml) ố ượ 2 Saponin: 12 % kh i l ng ẩ Ch ph m t (Tea seed meal)
ế ẩ ọ ộ ố
ậ ậ ố ặ ỗ ề ố ớ ố * Đ i v i ch ph m sinh h c vi sinh v t có nhi u loài (Species) cùng m t gi ng (Genus) thì s 6CFU/g (ho c ml). ượ ng trung bình m i loài vi sinh v t s ng ≥ 10 l
ế ấ ừ ả ả ứ ế ậ ẩ ả ợ ẩ t xu t t ỗ vi sinh v t, ch ph m h n h p ph i đ m b o m c ạ ả Ch ph m enzyme, ch ph m chi gi ế ẩ ớ ạ ố i h n t ế i B ng 3. i đa t
ƯƠ Ử 3. PH NG PHÁP TH
́ ơ ị ị Xac đ nh Đ n v CCE theo ASTM C25 – 11.
́ ị ượ ấ Xac đ nh hàm l ng Asen trong hóa ch t theo TCVN 89009:2012.
́ ́ ị ượ ấ Xac đ nh hàm l ng Asen trong khoang ch t theo TCVN 8467:2010 (ISO 20280:2007).
́ ị ượ ấ ượ ị ng Chì trong hóa ch t theo TCVN 89007:2012. Xac đ nh hàm l ́ ́ ị ́ ạ ượ ng Chì trong ng Chlorine ho t tính theoAMTS D2022 − Xac đ nh hàm l ấ khoang ch t theo TCVN 6496:2009. Xac đ nh hàm l 89 (Reapproved 2016).
́ ị ượ ấ Xac đ nh hàm l ng Formaldehyde trong hóa ch t theo TCVN 77643 : 2007 (ISO 63533 : 1987).
́ ị ượ ụ Xac đ nh hàm l ng Glutaraldehyde theo Food Chemicals Codex chuyên m c Glutaraldehyde.
ị ượ ượ ể ệ ng Benzalkonium chloride theo D c đi n Vi ấ ả t Nam 4 (xu t b n năm 2009) ́ Xac đ nh hàm l trang 84.
́ ị ượ ượ ể ệ ấ ả Xac đ nh hàm l ng Iodide theo D c đi n Vi t Nam 4 (xu t b n năm 2009) trang 505.
́ ị ượ ượ ể ệ Xac đ nh hàm l ng Potassium permanganat theo D c đi n Vi t Nam 4 trang 333.
́ ị ượ Xac đ nh hàm l ng SiO
2 theo TCVN 7131 : 2002.
́ ị Xac đ nh Salmonella theo TCVN 4829:2005 (ISO 6579:2002).
́ ị Xac đ nh Escherichia coli theo TCVN 7924 2:2008.
Ả Ị 4. QUY Đ NH QU N LÝ
ố ợ 4.1. Công b h p quy
ọ ử ố ợ ế ấ ẩ ườ ồ ng nuôi tr ng ổ ứ ủ ả ệ ́ T ch c, ca nhân công b h p quy hóa ch t, ch ph m sinh h c x lý môi tr th y s n theo bi n phap:́
ế ả ấ ậ ủ ổ ứ ứ ậ ch c ch ng nh n đã ́ c: K t qu ch ng nh n c a t ủ ố ớ ả ặ ượ ậ ẩ ướ 4.1.1. Đ i v i s n ph m s n xu t trong n ị ừ đăng ký ho c đ ả ứ ậ c th a nh n theo quy đ nh c a phap lu t.
ẩ ậ ậ ị ậ ứ ch c ch ng nh n, ố ớ ả ́ ả ứ ậ ừ ủ ậ ị ́ ị 4.1.2. Đ i v i s n ph m nh p kh u: K t qu ch ng nh n, giam đ nh c a t ́ ổ ứ t ẩ ế ủ ổ ứ ặ ượ c th a nh n theo quy đ nh c a phap lu t. ch c giam đ nh đã đăng ký ho c đ
́ ́ ự ợ 4.2. Đanh gia s phù h p
́ ọ ử ự ệ ế ấ ẩ ườ ng ổ ứ ồ ủ ả ́ ứ ợ T ch c, ca nhân th c hi n đanh gia s phù h p hóa ch t, ch ph m sinh h c x lý môi tr nuôi tr ng th y s n theo ph ́ ự ươ ng th c:
ố ớ ả ả ấ ướ ự ươ ứ ệ ẫ ệ c: th c hi n theo ph ử ng th c 1 (th nghi m m u ể ẩ 4.2.1. Đ i v i s n ph m s n xu t trong n đi n hình).
́ ́ ự ệ ẩ ẩ ươ ứ ử ả ệ ng th c 7 (th nghi m, đanh gia lô s n ẩ ậ ố ớ ả 4.2.2. Đ i v i s n ph m nh p kh u: th c hi n theo ph ph m, hàng hóa).
ố ợ ồ ơ ị ạ ố ợ ả ề công b h p quy và h s công b h p quy theo quy đ nh t ự ư ố ọ i kho n 3, 4 Đi u 1 ệ ề ử ổ ủ s 02/2017/TTBKHCN ngày 31/3/2017 c a B Khoa h c và Công ngh v s a đ i, ư ố 4.3. Trình t Thông t ộ ố ề ủ ổ b sung m t s đi u c a Thông t ộ s 28/2012/TTBKHCN ngày 12/12/2012.
́ ́ ố ự ươ ế ộ ỉ ́ ổ ứ ủ ả ấ ạ ộ ch c, ca nhân đăng ký ho t đ ng s n xu t, kinh doanh t ồ ậ ng ti p nh n h ạ ị i đ a ươ ệ ể ở S Nông nghi p và Phat tri n nông thôn cac t nh, thành ph tr c thu c trung ́ ố ợ ơ s công b h p quy c a cac t ph ng.
́ ́ ự ắ ử ụ ươ ứ ợ và nguyên t c s d ng cac ph ự ng th c đanh gia s phù h p theo quy ư ố ộ ọ ́ ủ ́ ụ ụ ị ố ợ ứ ự ẩ ợ ớ s 28/2012/TTBKHCN ngày 12/12/2012 c a B Khoa h c và Công ́ ươ ng th c đanh gia s phù h p v i ẩ ẩ ộ 4.4. N i dung, trình t ị ạ đ nh t i ph l c II Thông t ố ợ ề ệ ngh quy đ nh v công b h p chu n, công b h p quy và ph ậ ỹ tiêu chu n, quy chu n k thu t.
Ứ Ệ Ủ Ổ 5. TRÁCH NHI M C A T CH C, CÁ NHÂN
́ ́ ́ ị ạ ụ ủ ệ ẩ ị ỹ ủ i m c 1.2 có trach nhi m tuân th cac quy đ nh c a Quy chu n k ổ ứ T ch c, ca nhân qui đ nh t ậ thu t này.
Ổ Ự Ứ Ệ 6. T CH C TH C HI N
́ ố ị ệ ể ở ỉ ụ ổ ứ ́ ậ ự ệ ẩ ố ỹ ́ ch c ki m tra, thanh tra vi c th c hi n Quy chu n k thu t qu c gia này theo phân ́ ủ ả ể ấ ủ ệ ộ ổ 6.1. T ng c c Th y s n, S Nông nghi p và Phat tri n nông thôn cac t nh, thành ph ch u trach ệ ệ nhi m t ể công, phân c p c a B Nông nghi p và Phat tri n Nông thôn.
ổ ế ẫ ứ ơ ́ ng d n và ph i h p v i cac c quan ch c năng có liên ủ ả ự ố ợ ố ướ ẩ ệ ệ ậ ỹ ổ ụ 6.2. T ng c c Th y s n ph bi n, h ổ ứ quan t ớ ch c vi c th c hi n Quy chu n k thu t qu c gia này.
ự ạ ậ ố ổ ổ ỹ ị ́ ng h p cac quy đ nh t ệ i Quy chu n k thu t qu c gia này có s thay đ i, b sung ị ườ ế ợ ự ặ ớ 6.3. Trong tr ho c thay th thì th c hi n theo quy đ nh nêu t ẩ ả ạ i văn b n m i.
Ụ Ụ PH L C
Ố Ớ Ả Ử Ố Ẩ Ả ƯỜ Ủ Ả B NG MÃ S HS Đ I V I S N PH M X LÝ MÔI TR Ồ NG NUÔI TR NG TH Y S N
Thành ph nầ TT Mã HS
2842.10.00 1 Zeolite
2 Dolomite
ư ế ặ Dolomite, ch a nung ho c thiêu k t (CaMg(CO
3)2)
2518.10.00
ế ặ Dolomite đã nung ho c thiêu k t (CaO, MgO) 2518.20.00
ố 3 Vôi s ng, vôi tôi
ố Vôi s ng (CaO) 2522.10.00
Vôi tôi (CaOH) 2522.20.00
CaCO3 2836.50.90
́ ủ ả ử ạ ồ ố 4 Thu c kh trùng: Lo i khac (dùng trong nuôi tr ng th y s n) 3808.94.90
́ ể ủ ả ự ị c, n đ nh môi 5 2842.90.90 ườ ợ ỗ Kích thích s phat tri n c a t o, gây màu n tr ướ ổ ́ ng nuôi (h n h p khoang, sodium humate,…)
ẩ ế ọ ử ườ ủ ả ồ ng nuôi tr ng th y s n (Vi 6 3002.90.00 ậ Ch ph m sinh h c x lý môi tr sinh v t, Enzyme,…)
ấ ặ ế ừ t t cây Yucca schidigera ho c cây bã trà (Tea 7 3808.99.90 Saponin (Ch t chi seed meal)