Ệ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ộ B NÔNG NGHI P VÀ Ể PHÁT TRI N NÔNG THÔN
Hà N iộ , ngày 27 tháng 8 năm 2019 S : ố 09/2019/TT BNNPTNT
THÔNG TƯ
Ấ ƯỢ Ố Ậ Ẩ Ề Ỹ BAN HÀNH QUY CHU N K THU T QU C GIA V CH T L NG PHÂN BÓN
ứ ủ ị ị ố 15/2017/NĐCP ngày 17 tháng 02 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c ị ụ ứ ủ ủ ể ạ ộ Căn c Ngh đ nh s ệ năng, nhi m v , quy ứ ệ ổ ch c c a B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn; ền h n và c c ơ ấu t
ứ ậ ọ ồ Căn c Lu t Tr ng tr t ngày 19 th áng 11 năm 2018;
ẩ ỹ ứ ậ ẩ ậ Căn c Lu t Tiêu chu n và Quy chu n k thu t ngày 29 th áng 6 năm 2006;
ấ ượ ứ ậ ả Căn c Lu t ch t l ẩ ng s n ph m, hàng h óa ngày 21 tháng 11 năm 2007;
ủ ị ủ ị ính ph quy đ nh ch i ti tế ố 127/2007/NĐCP ngày 01 tháng 8 năm 2007 c a Ch ề ủ ẩ ỹ ậ ậ ứ Căn c Ngh đ nh s thi hành m t sộ ị ẩ ố đi u c a Lu t Tiêu chu n và Quy chu n k thu t;
ị ị ộ ố ề ủ ủ ử ổ ố ị ị ị ị ủ Ngh đ nh s 67/2009/NĐCP ngày 03/8/2009 c a Chính ph s a đ i m t s đi u c a Ngh đ nh ố s 127/2007/NĐCP và Ngh đ nh s ố 132/2008/NĐCP;
ủ ố 78/2018/NĐCP ngày 16 tháng 5 năm 2018 c a Chính ph s a đ i, b sung ị ứ ố đi u c a Ngh đ nh s ổ ủ ính ph quy ố 127/2007VNĐCP ngày 01 tháng 8 năm 2007 c a Ch ị ị ề ủ ế ị ộ ố ề ủ ậ ẩ ỹ Căn c Ngh đ nh s m t sộ ị đ nh chi ti t thi hành m t s đi u c a Lu t Tiêu chu ủ ử ổ ủ ậ ẩn và Quy chu n k thu t;
ủ ủ ị ị ế t ấ ượ ề ủ ậ ứ Căn c Ngh đ nh 132/2008/NĐCP ngày 31 tháng 12 năm 2008 c a Chính ph quy đ nh chi ti thi hành m t sộ ị ố đi u c a Lu t ch t l ẩm, hàng hóa; ả ng s n ph
ị ứ ủ ố ính ph s a đ i b ị ộ ố ề ủ ị ủ ị áng 12 năm 2008 c a Ch ủ ử ổ ô ̉ sung ủ ính ph quy đ nh ượ ế ậ ả Căn c Ngh đ nh s 74/2018/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2018 c a Ch m t s đi u c a Ngh đ nh 132/2008/NĐCP ngày 31 th ẩ ng s n ph m, hàng h chi ti ị ộ ố ề t thi hành m t s đi u Lu t Ch ất l óa;
ề ị ủ ụ ưở ụ ệ ọ ườ ụ ưở ả ng V Khoa h c, Công ngh và Môi tr ng và C c tr ụ ng C c B o Theo đ ngh c a V tr ệ ự ậ v th c v t;
ộ ẩ ỹ ệ ể ậ ố ộ ưở ấ ượ B tr ch t l ề ng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn ban hành Quy chu n k thu t qu c gia v ng phân bón.
ư ẩ ậ ỹ Ban hành kèm theo Thông t này QCVN 01189:2019/BNNPTNT Quy chu n k thu t ề ấ ượ Đi u 1.ề ố qu c gia v ch t l ng phân bón.
ư ệ ự ể ừ Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 01 tháng 01 năm 2020. Đi u 2.ề
ể ế ề ị Đi u 3. Quy đ nh chuy n ti p
ậ ấ ặ ư ư ế ấ ậ ố ợ ượ ấp tr ậ ướ ệ c c i Vi ậ ứ ờ ạ ủ ượ ử ụ c s d ng đ n h t th i h n c a Gi y ch ng nh n h ợp quy ho c Thông báo ti p nh n h s công b h p quy đ i v i phân bón ồ ơ ố ớ c ngày Thông t này t Nam đ ặ ợp quy ho c Thông ơ ế ứ 1. Gi y ch ng nh n h ạ ế ị trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ệ ự có hi u l c thi hành đ báo tiếp nh n hậ ế ố ợp quy. ồ s công b h
ạ ố ớ i Thông t ố ợp quy theo ph ư ố s ọ ng B Khoa h c và Công ngh quy ề ố ợ ươ ự ệ ớ ợp v i tiêu ố ợ ẩ ư ố
ư ố s 28/2012/TTBKHCN ngà ệ ề ị ng B Khoa h c và Công ngh quy đ nh v công b h p chu n, công b h ố ợp quy và ự ế ớ ạ ấ ượ ố ợ ử ỉ ng, y u t ố ợ ẩ ỹ ẽ ự ế ố ạ ệ ự ế ị ư ậ ứ ươ ị 2. Đ i v i phân bón đã công b h ng th c 5 (quy đ nh t ộ ộ ưở ủ 28/2012/TTBKHCN ngày 12 tháng 12 năm 2012 c a B tr ứ ẩ ị đ nh v công b h p chu n, công b h p quy và ph ng th c đánh giá s phù h ỹ ề ậ ẩ s 02/2017/TTBKHCN ngày 31 tháng 3 năm 2017 v chu n, quy chu n k thu t và Thông t ổ ộ ố ề ủ ử ổ y 12 tháng 12 năm 2012 s a đ i, b sung m t s đi u c a thông t ẩ ộ ưở ộ ọ ủ c a B tr ậ ạ ỳ ợp v i tiêu chu n, quy chu n k thu t) t ẩ ứ ươ ng th c đánh giá s phù h ph i k giám sát ti p theo ẫ ệ ấ ệ ự ư và đánh giá l này có hi u l c thi hành s th c hi n l y m u phân bón đã công i sau khi Thông t ồ ơ ế ệ b hố ợp quy và th nghi m 100% ch tiêu ch t l h n ch theo h s công b h p quy và Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành còn hi u l c.
ự ứ ử ệ ệ ệ ậ ị ị ủ ệ ả ậ ợp quy theo QCVN 01 ố ệ ờ ạ ứ ị ỉ ợ ỉ đ nh th c hi n vi c ch ng nh n h p quy và th nghi m phân bón phù ượ ổ ứ 3. T ch c đã đ c ch ị hợp v i quy đ nh t ủ ề ạ ị ớ i Ngh đ nh s 108/2017/NĐCP ngày 20 tháng 9 năm 2017 c a Chính ph v ự ế ụ qu n lý phân bón ti p t c th c hi n vi c ch ng nh n h ết th i h n ch đ nh. 189:2019/BNNPTNT đ n hế
ự ề ệ ổ ứ Đi u 4. T ch c th c hi n
ườ ụ ệ ọ ổ ứ ụ ng, C c tr ị ưở ệ ộ ụ ưở ng V Khoa h c Công ngh và Môi tr ơ ng các c quan, t ch c và cá nhân có liên quan ch u trách nhi m t ả ụ ng C c B o ổ ứ ch c ệ Chánh Văn phòng B , V tr ệ ự ậ ủ ưở v th c v t, Th tr ư ự th c hi n Thông t này.
ướ ệ ề ắ ị ị ng m c, đ ngh các c quan, t ch c, cá nhân k p th i ả ổ ứ ệ ự ậ ơ ả ề ộ ế ệ ụ ể ể i ờ ự Trong quá trình th c hi n, n u có v ả ph n ánh v B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn (C c B o v th c v t) đ xem xét, gi quy t./.ế
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ứ ưở
ể ng (đ b/c);
ộ ơ
ỉ
ộ ơ ố ự
ộ ộ Ư;
ự
ụ
ể
ộ ư ệ
ơ
ộ
ố Lê Qu c Doanh
ệ ử ệ ử ộ
ủ Chính ph ; B NN&PTNT;
ổ ổ ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 4; Văn phòng Chính ph ;ủ B trộ ưởng và các Th tr Các B , c quan ngang B , c quan thu c CP; UBND các t nh, thành ph tr c thu c T S ở NN và PTNT các t nh, TP tr c thu c T ; ộ Ư ỉ ả C c Ki m tra văn b n QPPL B T pháp; ộ ị Các đ n v thu c B Nông nghi p và PTNT; Công báo Chính ph ;ủ C ng thông tin đi n t C ng thông tin đi n t L u: VT, BVTV (200).
QCVN 01189:2019/BNNPTNT
Ấ ƯỢ Ố Ậ Ẩ Ề Ỹ QUY CHU N K THU T QU C GIA V CH T L NG PHÂN BÓN
National technical regulation on fertilizer quality
ờ ầ L i nói đ u
ạ ẩ ỹ ố ậ ả Quy chu n k thu t qu c gia v ch t l ụ ụ ệ ả ọ ườ ề ấ ượ ng ệ ng trình duy t, ộ ưở ộ ng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn ban hành theo Thông t s 09/2019/TT QCVN 01 189:2019/BNNPTNT do Ban so n th o ệ ự ậ ạ phân bón C c B o v th c v t biên so n, V Khoa h c Công ngh và Môi tr ư ố ể ệ B tr BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019.
Ấ ƯỢ Ố Ẩ Ậ Ỹ Ề QUY CHU N K THU T QU C GIA V CH T L NG PHÂN BÓN
National technical regulation on fertilizer quality
Ị 1. QUY Đ NH CHUNG
ề ạ ỉ 1.1. Ph m vi đi u ch nh
ẩ ế ố ạ ạ ỉ h n ch , ph ng pháp th và ng, y u t ấ ị ố ớ ươ ẩ ế ậ ầ ả ử ấ ượ ề Quy chu n này quy đ nh v phân lo i, ch tiêu ch t l ả yêu c u qu n lý đ i v i phân bón trong quá trình s n xu t, buôn bán và nh p kh u phân bón.
ố ượ ụ 1.2. Đ i t ng áp d ng
ổ ứ ụ ướ ổ ứ ướ c và t ch c, cá nhân n c ngoài ố ớ ế ẩ ạ ộ ự ệ ạ Quy chu n này áp d ng đ i v i các t có ho t đ ng liên quan đ n lĩnh v c phân bón t ch c, cá nhân trong n t Nam. i Vi
ả 1.3. Gi i thích t ừ ữ ng
ấ ượ ả ọ ượ ề ị i kho n 21 Đi u 2 Lu t Tr ng tr t đ c quy đ nh ẩ ồ ỉ ỉ ỉ 1.3.1. Ch tiêu ch t l ạ t ị ng phân bón quy đ nh t ấ ượ i Quy chu n này bao g m ch tiêu ch t l ậ ạ ấ ượ ng chính và ch tiêu ch t l ồ ổ ng b sung.
ủ ấ ượ ế ng chính c a phân bón là ch tiêu ch t l ượ ủ ạ ể ẩ ỉ ị c quy đ nh t ng phân bón có vai trò quy t ử ụ i Quy chu n này và s d ng đ phân ấ ượ ỉ 1.3.2. Ch tiêu ch t l ị ụ ấ đ nh tính ch t, công d ng c a phân bón đ ạ lo i phân bón.
ưở ả ỉ ấ ổ ủ ng b sung c a phân bón là ch tiêu ch t l ư ộ ạ ấ ượ ỉ ể ạ ấ ượ ụ i Quy chu n này và không đ ế ị ấ ượ ng ỉ c quy ng chính, đ ổ ng b c s d ng đ phân lo i phân bón. Ch tiêu ch t l ng b sung ph i đăng ký trong Quy t đ nh công nh n phân bón ậ ng phân bón có nh h ượ ấ ượ ậ ế ị ượ ử ụ ổ ả ấ ượ ượ ệ ổ c đăng ký trong Quy t đ nh công nh n ng b sung đ ệ ạ ủ ỉ 1.3.3. Ch tiêu ch t l ế đ n tính ch t, công d ng c a phân bón nh ng không thu c ch tiêu ch t l ị đ nh t ồ sung bao g m ch tiêu ch t l ạ ư l u hành t i Vi ư phân bón l u hành t ẩ ấ ượ ỉ ỉ t Nam và ch tiêu ch t l t Nam. i Vi
ố ố ế ọ ầ hóa h c c n thi ự t cho s sinh ng trong phân bón là các nguyên t ồ dinh d ể ủ ưở ồ 1.3.4. Nguyên t tr ưỡ ng và phát tri n c a cây tr ng, bao g m:
ố ượ ố ạ ở ạ ồ ng đa l ng là các nguyên t đ m (N), lân (P), kali (K) d ng cây tr ng dinh d ượ a) Nguyên t ể ấ có th h p thu đ ưỡ c;
ố ư ỳ dinh d canxi (Ca), magie (Mg), l u hu nh (S), ng là các nguyên t ượ ượ ể ấ b) Nguyên t silic (Si) ố ưỡ ng trung l ồ ở ạ d ng cây tr ng có th h p thu đ c;
ượ ắ ố ố dinh d ng vi l bo (B), coban (Co), đ ng (Cu), s t (Fe), ng là các nguyên t ẽ ở ạ ể ấ ượ ồ ưỡ c) Nguyên t mangan (Mn), molipđen (Mo), k m (Zn) ồ d ng cây tr ng có th h p thu đ c.
ố ưỡ ng là phân bón trong thành ph n có nguyên t dinh d ng đa ngtrung l ưỡ ượ ấ ượ ỉ 1.3.5. Phân bón đa l ố ượ ng và nguyên t l ượ dinh d ượ ng trung l ng là ch tiêu ch t l ầ ng chính;
ố ưỡ ng là phân bón trong thành ph n có nguyên t dinh d ng đa ngvi l ưỡ ượ ấ ượ ỉ 1.3.6. Phân bón đa l ố ượ ng và nguyên t l ượ dinh d ượ ng vi l ng là ch tiêu ch t l ầ ng chính;
ố ng là phân bón trong thành ph n có nguyên t ngtrung l ố ngvi l ưỡ ượ ố ượ dinh ỉ ầ ưỡ ng đa l ượ ng, nguyên t ượ dinh d ượ ng trung l ng và nguyên t dinh d ng vi l ng là ch tiêu 1.3.7. Phân bón đa l ưỡ d ấ ượ ch t l ượ ng chính;
ầ ố ưỡ ạ ng là phân bón trong thành ph n có nguyên t dinh d ng đ m (N) và ưỡ ố ượ ấ ượ ỉ 1.3.8. Phân đ mtrung l nguyên t ạ dinh d ượ ng trung l ng là ch tiêu ch t l ng chính;
ố ưỡ ng là phân bón trong thành ph n có nguyên t dinh d ng lân (P) và ưỡ ố ượ ấ ượ ỉ 1.3.9. Phân lântrung l nguyên t dinh d ượ ng trung l ng là ch tiêu ch t l ầ ng chính;
ầ ố ưỡ ng là phân bón trong thành ph n có nguyên t dinh d ng kali (K) và ưỡ ố ượ ấ ượ ỉ 1.3.10. Phân kalitrung l nguyên t ượ ng trung l dinh d ng là ch tiêu ch t l ng chính;
ầ ưỡ dinh d ng ấ ượ ưỡ ượ ố ỉ 1.3.11. Phân bón NPKtrung l ạ đ m, lân, kali và nguyên t ượ dinh d ố ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ng chính; ng là ch tiêu ch t l ng trung l
ố ưỡ ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t dinh d ạ ng đ m, ố ượ ỉ 1.3.12. Phân bón NPtrung l ưỡ lân và nguyên t dinh d ượ ng trung l ng là ch tiêu ch t l ầ ấ ượ ng chính;
ố ưỡ dinh d ng ầ ấ ượ ượ ố ỉ 1.3.13. Phân bón NKtrung l ạ đ m, kali và nguyên t ượ dinh d ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ưỡ ng là ch tiêu ch t l ng trung l ng chính;
ố ưỡ ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t dinh d ng lân, ố ượ ỉ ầ ấ ượ 1.3.14. Phân bón PKtrung l ưỡ kali và nguyên t dinh d ượ ng trung l ng là ch tiêu ch t l ng chính;
ượ ố dinh ấ ượ ưỡ ượ ơ ố ỉ ng đa l ng ơ ở ạ d ng phân bón đ n và nguyên t ầ ng là phân bón trong thành ph n có m t trong các nguyên t dinh d ộ ng vi l ng là ch tiêu ch t l ng 1.3.15. Phân bón đ nvi l ượ ưỡ d chính;
ng là phân bón trong thành ph n có nguyên t ượ ượ ứ ưỡ ố dinh d ỉ ạ ở ạ ấ ượ 1.3.16. Phân urêvi l phân urê (có công th c CO(NH
2)2) và nguyên t
ầ dinh d ng vi l ố ưỡ ng đ m ng là ch tiêu ch t l d ng ng chính;
ượ ượ ầ ng) là phân bón trong thành ph n có các ng (phân SAvi l ở ạ ỳ ứ d ng phân amoni sulphat (có công th c (NH
4)2SO4) và
ưỡ ưỡ ố ố ượ ấ ượ ỉ 1.3.17. Phân amoni sulphatvi l ư ạ ng đ m, l u hu nh nguyên t ng là ch tiêu ch t l ng vi l nguyên t dinh d dinh d ng chính;
ượ ứ ưỡ ố ượ ố ng là phân bón trong thành ph n có nguyên t ng vi l
4Cl) và nguyên t
ầ dinh d ưỡ ạ ở ng đ m dinh d ấ ỉ ng là ch tiêu ch t 1.3.18. Phân amoni cloruavi l ạ d ng phân amoni clorua (có công th c NH ượ l ng chính;
ượ ầ ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ứ ố dinh d ưỡ ng ượ
3)2) và nguyên t
ố dinh d ưỡ ng vi l ng 1.3.19. Phân canxi nitratvi l ở ạ ạ d ng phân canxi nitrat (có công th c Ca(NO đ m, canxi ấ ượ ỉ là ch tiêu ch t l ng chính;
ượ ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ng ứ ố dinh d ưỡ d ng phân magie nitrat (có công th c Mg(NO ầ 3)2) và nguyên t ố dinh d ưỡ ng vi l ượ ng 1.3.20. Phân magie nitratvi l ở ạ ạ đ m, magie ấ ượ ỉ là ch tiêu ch t l ng chính;
ả ượ ố ở ng là phân bón trong thành ph n có nguyên t dinh d ng lân ượ ả ấ ằ ươ ả c s n xu t b ng ph ạ ượ ỉ ưỡ ầ 1.3.21. Phân lân nung ch yvi l ả ỏ ệ ạ t, nung ch y l ng ng pháp nhi d ng phân lân nung ch y (phân bón đ ợ ố ố ướ ằ ộ ố ụ ỗ h n h p qu ng ph t phát và m t s ph gia sau đó làm l nh nhanh b ng n c) và nguyên t ấ ượ ưỡ ng là ch tiêu ch t l dinh d ặ ng vi l ng chính;
ơ ố ố ượ ng là phân bón trong thành ph n có nguyên t ứ dinh d ố ầ 2PO4)2.H2O) và CaHPO4.2H2O) và nguyên t ưỡ ng dinh ấ ượ ỉ 1.3.22. Phân superphosphat đ nvi l ợ lân ưỡ d ở ạ d ng h n h p mu i (có công th c (Ca(H ng vi l ỗ ượ ng là ch tiêu ch t l ng chính;
ầ ố ứ ưỡ ưỡ ượ c (có công th c (Ca(H ố ng là phân bón trong thành ph n có nguyên t dinh d ố dinh d 2PO4)2.H2O)) và nguyên t ng ng vi ấ ượ ỉ 1.3.23. Phân superphosphat képvi l ướ d ng mu i hòa tan trong n lân ượ l ng chính; ở ạ ng là ch tiêu ch t l
ố ưỡ ưỡ ứ ượ c (có công th c (Ca(H ố ầ dinh d ng là phân bón trong thành ph n có nguyên t ố dinh d 2PO4)2.H2O)) và nguyên t ng ng vi ấ ượ ỉ 1.3.24. Phân superphosphat giàuvi l ướ lân d ng mu i hòa tan trong n ượ ng chính; l ở ạ ng là ch tiêu ch t l
ưỡ ố ượ ứ ấ ượ ưỡ ượ ố ng là phân bón trong thành ph n có nguyên t dinh d dinh d ỉ ng là ch tiêu ch t l ầ ng vi l ở ng kali ng 1.3.25. Phân kali cloruavi l ạ d ng kali clorua (có công th c KCl) và nguyên t chính;
ưỡ ầ ưỡ dinh d ượ ứ ố ượ d ng kali sulphat (có công th c K ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t 2SO4) và nguyên t ố ng vi l dinh d ng kali, ỉ ng là ch tiêu 1.3.26. Phân kali sulphatvi l ở ạ ỳ ư l u hu nh ấ ượ ng chính; ch t l
ượ ố ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t dinh ầ ứ d ng sulphat kali magie (có công th c K
2SO4.MgSO4.6H2O) và
ượ ố ấ ượ ỉ 1.3.27. Phân sulphat kali magievi l ỳ ở ạ ưỡ ng kali, l u hu nh, magie d ưỡ ng vi l nguyên t ư dinh d ng là ch tiêu ch t l ng chính;
ứ ợ ượ ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t dinh d ở ạ ượ ầ ượ ỉ ố ưỡ 1.3.28. Phân bón ph c h pvi l ứ ợ d ng phân ph c h p và nguyên t đa l ng ố ấ ượ ng là ch tiêu ch t l ưỡ ng ng chính; dinh d ng vi l
ầ ng (phân DAPvi l ng) là phân bón trong thành ph n có các ứ ố
4)2HPO4) và
ấ ượ ố ố ượ 1.3.29. Phân diamoni phosphatvi l ưỡ nguyên t ưỡ nguyên t ạ ng đ m, lân ng vi l dinh d dinh d ượ ượ ở ạ d ng mu i diamoni phosphat (công th c (NH ỉ ng chính; ng là ch tiêu ch t l
ượ ầ ng) là phân bón trong thành ph n ứ ố ưỡ ố ượ ng (phân MAPvi l ố ở ạ d ng mu i monoamoni phosphat (có công th c ượ ấ ượ ỉ 1.3.30. Phân monoamoni phosphatvi l ạ ng đ m, lân dinh d có các nguyên t ưỡ dinh d NH4H2PO4) và nguyên t ng là ch tiêu ch t l ng chính; ng vi l
ượ ầ ng) là phân bón trong thành ph n có ưỡ ố ng (phân APPvi l ố ứ ượ ở ạ d ng mu i amoni polyphosphat (có công th c ố ưỡ ượ ấ dinh d ng vi l ỉ ng là ch tiêu ch t 1.3.31. Phân amoni polyphosphatvi l ạ các nguyên t ng đ m, lân dinh d (NH4)2H2P2O7, (NH4)3HP2O7 và (NH4)3H2P3O10) và nguyên t ượ l ng chính;
ượ ưỡ ầ dinh d ỗ ố ng 4, (NH4)2HPO4, NH4NO3 và d ng h n h p mu i nitro phosphat (có công th c CaHPO ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ứ ấ ượ ượ ỉ 1.3.32. Phân nitro phosphatvi l ố ợ ở ạ ạ đ m, lân ưỡ ố dinh d Ca(NO3)2) và nguyên t ng là ch tiêu ch t l ng chính; ng vi l
ượ ượ ầ ng (MKPvi l ng) là phân bón trong thành ph n có các ứ ng lân, kali d ng phân monokali phosphat (có công th c KH
2PO4) và nguyên
ượ ỉ ấ ượ 1.3.33. Phân monokali phosphatvi l ở ạ ưỡ ố dinh d nguyên t ưỡ ố dinh d t ng vi l ng là ch tiêu ch t l ng chính;
ỗ ợ ưỡ ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ở ạ ượ ợ ố ưỡ ỉ ố dinh d ấ ượ 1.3.34. Phân bón h n h pvi l ượ l ỗ d ng phân bón h n h p và nguyên t ng dinh d ng là ch tiêu ch t l ầ ượ ng vi l ng đa ng chính;
ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ở ạ ợ ố ưỡ ượ ưỡ ấ ượ ỉ ượ ỗ d ng phân bón h n h p và nguyên t dinh d ầ ng vi l ố dinh d ng là ch tiêu ch t l ạ ng đ m, ng 1.3.35. Phân bón NPKvi l lân, kali chính;
ố ạ ng đ m, ượ ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ưỡ ợ dinh d ấ ượ ở ạ ượ ố ỉ 1.3.36. Phân bón NPvi l ỗ d ng phân bón h n h p và nguyên t lân ầ ng vi l dinh d ng là ch tiêu ch t l ưỡ ng chính;
ượ ố ạ ng đ m, ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ưỡ ợ ở ạ dinh d ấ ượ ượ ố ỉ 1.3.37. Phân bón NKvi l ỗ d ng phân bón h n h p và nguyên t kali ầ ng vi l dinh d ng là ch tiêu ch t l ưỡ ng chính;
ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t dinh d ng lân, kali ượ 1.3.38. Phân bón PKvi l ợ ở ạ ầ ượ ỉ ố ưỡ ỗ d ng phân bón h n h p và nguyên t ố ấ ượ ng là ch tiêu ch t l ưỡ ng chính; dinh d ng vi l
ượ ượ ượ ầ ố ngtrung l ngvi l ưỡ ượ ượ ượ ấ ượ ỉ 1.3.39. Phân bón đa l dinh d ng đa l ng, trung l ng và vi l ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ng chính; ng là ch tiêu ch t l
dinh d ưỡ ố ố ỉ ưỡ ượ ố ượ ng trung l ng là phân bón trong thành ph n có nguyên t ượ dinh d ng và nguyên t ưỡ ấ ượ ng là ch tiêu ch t l ầ ng vi l ạ ng đ m, ng ạ 1.3.40. Phân đ mtrungvi l nguyên t dinh d chính;
ưỡ ố ưỡ ố ưỡ ượ ố ượ ng trung l ng là phân bón trong thành ph n có nguyên t ượ dinh d ng và nguyên t dinh d ỉ ng là ch tiêu ch t l ầ ng vi l ng lân, ấ ượ ng 1.3.41. Phân lântrungvi l nguyên t dinh d chính;
ố ưỡ ố ưỡ ượ ố dinh d ỉ ưỡ ấ ượ ượ ng trung l ng là phân bón trong thành ph n có nguyên t ượ dinh d ng và nguyên t ầ ng vi l ng kali, ng ng là ch tiêu ch t l 1.3.42. Phân kalitrungvi l nguyên t dinh d chính;
ưỡ ng ố ượ ưỡ ưỡ ượ ố ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ượ ng trung l ng và nguyên t ầ dinh d ng vi l ố dinh d ỉ ng là ch tiêu 1.3.43. Phân bón NPKtrungvi l ạ dinh d đ m, lân, kali, nguyên t ấ ượ ch t l ng chính;
ưỡ ố ố ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ố ưỡ ượ ượ dinh d ượ ng trung l ng và nguyên t ầ dinh d ng dinh d ấ ỉ ng là ch tiêu ch t ng vi l 1.3.44. Phân bón NPtrungvi l ưỡ ạ đ m, lân, nguyên t ượ ng chính; l
ưỡ ầ ố ố ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ố ưỡ ượ ượ dinh d ượ ng trung l ng và nguyên t ng dinh d ấ ỉ ng là ch tiêu ch t dinh d ng vi l 1.3.45. Phân bón NKtrungvi l ưỡ ạ đ m, kali, nguyên t ượ l ng chính;
ượ ố ưỡ ố ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ố ượ ượ ưỡ dinh d ng và nguyên t ầ dinh d ưỡ ng dinh d ấ ỉ ng là ch tiêu ch t ng vi l ng trung l 1.3.46. Phân bón PKtrungvi l lân, kali, nguyên t ượ ng chính; l
ượ ầ ố ưỡ ng là phân bón trong thành ph n có các nguyên t dinh d ng trung ượ ỉ ấ ượ 1.3.47. Phân bón trungvi l ượ l ng và vi l ng là ch tiêu ch t l ng chính;
ạ ầ ấ ượ ưỡ ố 1.3.48. Phân đ mh u c (phân urêh u c , phân SAh u c , ...) là phân bón trong thành ph n có ỉ nguyên t ữ ơ ữ ơ ữ ơ ấ ữ ơ ạ ng đ m và ch t h u c là ch tiêu ch t l ng chính; dinh d
ữ ơ ầ ố ưỡ ấ ữ dinh d ng lân và ch t h u ấ ượ ỉ 1.3.49. Phân lânh u c là phân bón trong thành ph n có nguyên t ơ c là ch tiêu ch t l ng chính;
ữ ơ ầ ố ưỡ ấ ữ dinh d ng kali và ch t h u ấ ượ ỉ 1.3.50. Phân kalih u c là phân bón trong thành ph n có nguyên t ơ c là ch tiêu ch t l ng chính;
ạ ọ ọ ấ ượ ưỡ ạ ầ ấ ọ ố ỉ 1.3.51. Phân đ msinh h c (phân urêsinh h c, phân SAsinh h c, ...) là phân bón trong thành ph n có nguyên t ng đ m và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ọ dinh d ng chính;
ầ ố ưỡ ấ dinh d ng lân và ch t sinh 1.3.52. Phân lânsinh h c là phân bón trong thành ph n có nguyên t ỉ ọ h c là ch tiêu ch t l ọ ấ ượ ng chính;
ầ ố ưỡ ấ dinh d ng kali và ch t ọ ỉ ọ 1.3.53. Phân kalisinh h c là phân bón trong thành ph n có nguyên t ấ ượ ng chính; sinh h c là ch tiêu ch t l
ư ầ ấ ượ ưỡ ạ ố 1.3.54. Phân đ mvi sinh (nh phân urêvi sinh, phân SAvi sinh, ...) là phân bón trong thành ph n ỉ có nguyên t ậ ng đ m và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ạ dinh d ng chính;
ầ ố ưỡ ậ dinh d ng lân và vi sinh v t ấ ượ ỉ 1.3.55. Phân lânvi sinh là phân bón trong thành ph n có nguyên t là ch tiêu ch t l ng chính;
ầ ố ưỡ dinh d ậ ng kali và vi sinh v t ấ ượ ỉ 1.3.56. Phân kalivi sinh là phân bón trong thành ph n có nguyên t là ch tiêu ch t l ng chính;
ạ ọ ọ ữ ơ ầ ữ ơ ấ ấ ữ ơ ọ ọ ạ ố dinh d ấ ượ ữ ơ 1.3.57. Phân đ mh u c sinh h c (phân urêh u c sinh h c, phân SAh u c sinh h c, ...) là ỉ ưỡ phân bón trong thành ph n có nguyên t ng đ m, ch t h u c và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ng chính;
ầ ọ ố ưỡ dinh d ấ ng lân, ch t ấ ượ ấ ỉ ữ ơ 1.3.58. Phân lânh u c sinh h c là phân bón trong thành ph n có nguyên t ọ ữ ơ h u c và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ng chính;
ầ ọ ố ưỡ dinh d ng kali, ữ ơ ấ ấ ữ ơ ấ ượ ọ ỉ 1.3.59. Phân kalih u c sinh h c là phân bón trong thành ph n có nguyên t ch t h u c và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ng chính;
ạ ữ ơ ữ ơ ầ ấ ữ ơ ưỡ ậ ố ỉ dinh d ữ ơ 1.3.60. Phân đ mh u c vi sinh (phân urêh u c vi sinh, phân SAh u c vi sinh, ...) là phân ấ ạ bón trong thành ph n có nguyên t ng đ m, ch t h u c và vi sinh v t là ch tiêu ch t ượ l ng chính;
ầ ố ưỡ ấ dinh d ng lân, ch t ấ ượ ỉ ữ ơ 1.3.61. Phân lânh u c vi sinh là phân bón trong thành ph n có nguyên t ậ ữ ơ h u c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ng chính;
ầ ố ưỡ ấ dinh d ng kali, ch t ỉ ữ ơ 1.3.62. Phân kalih u c vi sinh là phân bón trong thành ph n có nguyên t ấ ượ ậ ữ ơ h u c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ng chính;
ứ ợ ữ ơ ầ ố ưỡ dinh d ng đa ấ ữ ơ ấ ượ ứ ợ ở ạ ỉ 1.3.63. Phân bón ph c h ph u c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ượ l d ng phân bón ph c h p và ch t h u c là ch tiêu ch t l ng chính; ng
ữ ơ ố ưỡ ạ ở dinh d ng đ m, lân ấ ữ ơ ấ ượ ỉ 1.3.64. Phân DAPh u c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ d ng phân DAP và ch t h u c là ch tiêu ch t l ầ ng chính;
ữ ơ ố ưỡ ượ ở dinh d ng đa l ng ấ ữ ơ ấ ượ ỉ 1.3.65. Phân APPh u c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ d ng phân APP và ch t h u c là ch tiêu ch t l ầ ng chính;
ữ ơ ầ ưỡ dinh d ng ấ ữ ơ ấ ượ ở ạ ỉ ố 1.3.66. Phân nitro phosphath u c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ đ m, lân ng chính; d ng phân nitro phosphat và ch t h u c là ch tiêu ch t l
ữ ơ ố ưỡ ạ ở dinh d ng đ m, lân ấ ữ ơ ấ ượ ỉ 1.3.67. Phân MAPh u c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ d ng phân MAP và ch t h u c là ch tiêu ch t l ầ ng chính;
ữ ơ ố ưỡ dinh d ng lân, kali ở ấ ữ ơ ấ ượ ỉ 1.3.68. Phân MKPh u c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ d ng phân MKP và ch t h u c là ch tiêu ch t l ầ ng chính;
ứ ợ ầ ưỡ dinh d ng ọ ứ ợ ấ ượ ở ạ ượ ấ ọ ỉ 1.3.69. Phân bón ph c h psinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t d ng phân bón ph c h p và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l đa l ố ng chính; ng
ố ưỡ ạ dinh d ng đ m, lân ở ấ ượ ấ ọ ỉ ọ 1.3.70. Phân DAPsinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ d ng phân DAP và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ầ ng chính;
ố ưỡ ạ dinh d ng đ m, lân ở ấ ượ ấ ọ ỉ ọ 1.3.71. Phân APPsinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ d ng phân APP và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ầ ng chính;
ầ ọ ưỡ dinh d ng ấ ượ ở ạ ấ ọ ỉ ố 1.3.72. Phân nitro phosphatsinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ đ m, lân ng chính; d ng phân nitro phosphat và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l
ố ưỡ ạ dinh d ng đ m, lân 1.3.73. Phân MAPsinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ở ạ ọ ấ ọ ỉ d ng phân MAP và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ầ ấ ượ ng chính;
ố ưỡ dinh d ng lân, kali ở ấ ượ ấ ọ ỉ ọ 1.3.74. Phân MKPsinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ d ng phân MKP và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ầ ng chính;
ứ ợ ố ưỡ dinh d ng đa ầ ấ ượ ứ ợ ở ạ ậ ỉ 1.3.75. Phân bón ph c h pvi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ượ l d ng phân bón ph c h p và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ng chính; ng
ầ ố ưỡ ạ ở dinh d ng đ m, lân ấ ượ ậ 1.3.76. Phân DAPvi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ỉ ạ d ng phân DAP và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ng chính;
ầ ố ưỡ ạ ở dinh d ng đ m, lân ấ ượ ậ 1.3.77. Phân APPvi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ỉ ạ d ng phân APP và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ng chính;
ầ ưỡ dinh d ng ấ ượ ở ạ ậ ỉ ố 1.3.78 Phân nitro phosphatvi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ ng chính; d ng phân nitro phosphat và vi sinh v t là ch tiêu ch t l đ m, lân
ầ ố ưỡ ạ ở dinh d ng đ m, lân ấ ượ ậ 1.3.79 Phân MAPvi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ỉ ạ d ng phân MAP và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ng chính;
ầ ố ưỡ ở dinh d ng lân, kali ấ ượ ậ 1.3.80. Phân MKPvi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ỉ ạ d ng phân MKP và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ng chính;
ữ ơ ầ ọ ứ ợ ấ ữ ơ ở ạ ượ ấ ọ ỉ ố ứ ợ ấ ượ d ng phân bón ph c h p, ch t h u c và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ng đa l dinh ng ng 1.3.81. Phân bón ph c h ph u c sinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ưỡ d chính;
ữ ơ ầ ọ ưỡ dinh d ng ấ ữ ơ ấ ượ ở ạ ấ ọ ỉ 1.3.82. Phân DAPh u c sinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ đ m, lân d ng phân DAP, ch t h u c và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ố ng chính;
ữ ơ ầ ọ ưỡ dinh d ng ấ ữ ơ ấ ượ ở ạ ấ ọ ỉ 1.3.83. Phân APPh u c sinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ đ m, lân d ng phân APP, ch t h u c và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ố ng chính;
ữ ơ ọ ấ ữ ơ ầ ọ ở ạ ạ ấ ỉ ố ấ ượ d ng phân nitro phosphat, ch t h u c và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ng đ m, lân dinh ng 1.3.84. Phân nitro phosphath u c sinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ưỡ d chính;
ữ ơ ầ ọ ưỡ dinh d ng ấ ữ ơ ấ ượ ở ạ ấ ọ ỉ 1.3.85. Phân MAPh u c sinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ đ m, lân d ng phân MAP, ch t h u c và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ố ng chính;
ữ ơ ọ ưỡ dinh d ng ấ ữ ơ ấ ượ ở ạ ầ ỉ ấ ọ 1.3.86. Phân MKPh u c sinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t lân, kali d ng phân MKP, ch t h u c và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ố ng chính;
ữ ơ ứ ợ ở ạ ầ ậ ượ ỉ ng đa l ng dinh ng ố ứ ợ 1.3.87. Phân bón ph c h ph u c vi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ấ ượ ấ ữ ơ ưỡ d d ng phân bón ph c h p, ch t h u c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l chính;
ữ ơ ưỡ dinh d ng ấ ữ ơ ấ ượ ở ạ ầ ỉ ậ 1.3.88. Phân DAPh u c vi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ đ m, lân d ng phân DAP, ch t h u c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ố ng chính;
ữ ơ ầ ố ưỡ dinh d ạ ng đ m, ấ ữ ơ ấ ượ ở ạ ậ ỉ 1.3.89. Phân APPh u c vi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ng chính; lân d ng phân APP, ch t h u c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l
ữ ơ ở ạ ầ ậ ạ ỉ ng đ m, lân dinh ng ố 1.3.90. Phân nitro phosphath u c vi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ấ ượ ấ ữ ơ ưỡ d ng phân nitro phosphat, ch t h u c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l d chính;
ữ ơ ưỡ dinh d ng ấ ữ ơ ấ ượ ở ạ ầ ỉ ậ 1.3.91. Phân MAPh u c vi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ đ m, lân d ng phân MAP, ch t h u c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ố ng chính;
ữ ơ ầ ưỡ dinh d ng lân, ấ ữ ơ ấ ượ ở ạ ậ ỉ ố 1.3.92. Phân MKPh u c vi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ng chính; kali d ng phân MKP, ch t h u c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l
ầ ố ưỡ ạ dinh d ng đ m, lân, ấ ữ ơ ữ ơ ỗ ấ ượ ở ạ ợ ỉ 1.3.93. Phân NPKh u c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t kali d ng phân bón h n h p và ch t h u c là ch tiêu ch t l ng chính;
ố ưỡ ượ dinh d ng đa l ng ấ ượ ỉ ữ ơ 1.3.94. Phân NPh u c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ấ ữ ơ ạ đ m, lân và ch t h u c là ch tiêu ch t l ầ ng chính;
ầ ố ưỡ ạ ở dinh d ng đ m, kali ữ ơ ợ ấ ượ ỗ ỉ 1.3.95. Phân NKh u c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ấ ữ ơ ạ d ng phân bón h n h p và ch t h u c là ch tiêu ch t l ng chính;
ầ ố ưỡ ở dinh d ng lân, kali ữ ơ ợ ấ ượ ỗ ỉ 1.3.96. Phân PKh u c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ấ ữ ơ ạ ng chính; d ng phân bón h n h p và ch t h u c là ch tiêu ch t l
ầ ọ ố ưỡ ạ dinh d ng đ m, lân, ấ ượ ở ạ ợ ỗ ọ ỉ 1.3.97. Phân NPKsinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ấ kali d ng phân bón h n h p và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ng chính;
ầ ọ ố ưỡ ạ ở dinh d ng đ m, lân ấ ượ ấ ợ ỗ ọ ỉ 1.3.98. Phân NPsinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ d ng phân bón h n h p và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ng chính;
ầ ọ ố ưỡ ạ ở dinh d ng đ m, kali ấ ượ ấ ọ ợ ỗ ỉ 1.3.99. Phân NKsinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ d ng phân bón h n h p và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ng chính;
ọ ố ưỡ dinh d ng lân, kali ở ầ ấ ượ ấ ọ ợ ỗ ỉ 1.3.100. Phân PKsinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ d ng phân bón h n h p và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ng chính;
ầ ưỡ ạ dinh d ng đ m, lân, ấ ượ ở ạ ậ ỗ ợ ỉ 1.3.101. Phân NPKvi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t kali d ng phân bón h n h p và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ố ng chính;
ố ưỡ ạ dinh d ng đ m, lân ở ầ ấ ượ ậ ỗ ợ ỉ 1.3.102. Phân NPvi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ d ng phân bón h n h p và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ng chính;
ố ưỡ ạ dinh d ng đ m, kali ở ầ ấ ượ ậ ỗ ợ ỉ 1.3.103. Phân NKvi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ d ng phân bón h n h p và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ng chính;
ố ưỡ dinh d ng lân, kali ở ầ ấ ượ ậ ỗ ợ ỉ 1.3.104. Phân PKvi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ d ng phân bón h n h p và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ng chính;
ữ ơ ầ ố ng ấ ữ ơ dinh d ấ ượ ở ạ ọ ỗ ấ ọ ợ ỉ d ng phân bón h n h p, ch t h u c và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ưỡ ng 1.3.105. Phân NPKh u c sinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ đ m, lân, kali chính;
ữ ơ ầ dinh d ấ ữ ơ ở ạ ố ấ ượ ọ ợ ấ ỗ ọ ỉ 1.3.106. Phân NPh u c sinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ đ m, lân d ng phân bón h n h p, ch t h u c và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ưỡ ng ng chính;
ữ ơ ầ dinh d ấ ữ ơ ở ạ ố ấ ượ ọ ợ ấ ỗ ọ ỉ 1.3.107. Phân NKh u c sinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ đ m, kali d ng phân bón h n h p, ch t h u c và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ưỡ ng ng chính;
ầ ọ ưỡ ng lân, ữ ơ ỗ ở ạ ấ ợ ọ ỉ ố 1.3.108. Phân PKh u c sinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t dinh d ấ ượ ấ ữ ơ ng chính; kali d ng phân bón h n h p, ch t h u c và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l
ữ ơ ầ ố ấ ữ ơ dinh d ấ ượ ở ạ ậ ỗ ợ ỉ 1.3.109. Phân NPKh u c vi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ đ m, lân, kali d ng phân bón h n h p, ch t h u c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ưỡ ng ng chính;
ầ ưỡ ạ ng đ m, ữ ơ ỗ ở ạ ậ ợ ỉ 1.3.110. Phân NPh u c vi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ấ ượ ấ ữ ơ d ng phân bón h n h p, ch t h u c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l lân ố dinh d ng chính;
ầ ưỡ ạ ng đ m, ữ ơ ỗ ở ạ ậ ợ ỉ 1.3.111. Phân NKh u c vi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ấ ượ ấ ữ ơ d ng phân bón h n h p, ch t h u c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l kali ố dinh d ng chính;
ầ ưỡ ng lân, ữ ơ ỗ ở ạ ậ ợ ỉ 1.3.112. Phân PKh u c vi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ấ ượ ấ ữ ơ d ng phân bón h n h p, ch t h u c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l kali ố dinh d ng chính;
ầ ọ ố dinh d ấ ượ ở ạ ấ ậ ỗ ợ ọ ỉ 1.3.113. Phân NPKsinh h cvi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ạ đ m, lân, kali d ng phân bón h n h p, ch t sinh h c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ưỡ ng ng chính;
ầ ọ dinh d ở ạ ậ ỗ ợ ọ ỉ 1.3.114. Phân NPsinh h cvi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ấ ạ đ m, lân ố ấ ượ d ng phân bón h n h p, ch t sinh h c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ưỡ ng ng chính;
ầ ọ dinh d ở ạ ậ ỗ ợ ọ ỉ 1.3.115. Phân NKsinh h cvi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ấ ạ đ m, kali ố ấ ượ d ng phân bón h n h p, ch t sinh h c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ưỡ ng ng chính;
ầ ưỡ ng lân, ở ạ ọ ỗ ấ ậ ợ ọ ỉ 1.3.116. Phân PKsinh h cvi sinh là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ấ ượ d ng phân bón h n h p, ch t sinh h c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l kali ố dinh d ng chính;
ầ ọ ố ngsinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t dinh ượ ượ ấ ấ ượ ỉ 1.3.117. Phân bón trung l ưỡ d ng trung l ọ ng và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ng chính;
ượ ọ ngsinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t ố ngtrung l ượ ưỡ ượ ấ ượ ấ ỉ 1.3.118. Phân bón đa l dinh d ng đa l ượ ng, trung l ọ ng và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ầ ng chính;
ọ ầ ố ngsinh h c là phân bón trong thành ph n có các nguyên t dinh ượ ượ ượ ượ ấ ỉ ấ ượ 1.3.119. Phân bón đa l ưỡ ng, vi l d ng đa l ngvi l ọ ng và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ng chính;
ấ ữ ơ ầ ậ ấ ượ ỉ 1.3.120. Phân bón h u c vi sinh là phân bón trong thành ph n có ch t h u c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ữ ơ ng chính;
ấ ữ ơ ầ ấ ọ ọ ấ ượ ỉ 1.3.121. Phân bón h u c sinh h c là phân bón trong thành ph n có ch t h u c và ch t sinh h c là ch tiêu ch t l ữ ơ ng chính;
ấ ữ ơ ầ ấ ữ ơ ỉ ọ 1.3.122. Phân bón h u c sinh h cvi sinh là phân bón trong thành ph n có ch t h u c , ch t sinh ấ ượ ậ ọ h c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ng chính;
ầ ấ ữ ơ ng (phân bón h u c khoáng) là phân bón trong thành ph n có ấ ượ ưỡ ữ ơ ỉ ượ ữ ơ 1.3.123. Phân bón h u c đa l ố ch t h u c và nguyên t ượ dinh d ng là ch tiêu ch t l ng chính; ng đa l
ấ ữ ơ ưỡ ố ượ ượ ấ ượ ỉ 1.3.124. Phân bón h u c đa l ượ nguyên t ữ ơ ng đa l dinh d ượ ngtrung l ng và trung l ầ ng là phân bón trong thành ph n có ch t h u c , các ng chính; ng là ch tiêu ch t l
ấ ữ ơ ưỡ ố ượ ượ ấ ượ ỉ 1.3.125. Phân bón h u c đa l ượ nguyên t ữ ơ ng đa l dinh d ượ ngvi l ng và vi l ầ ng là phân bón trong thành ph n có ch t h u c , các ng chính; ng là ch tiêu ch t l
ượ ấ ữ ơ ố ầ ng là phân bón trong thành ph n có ch t h u c và nguyên t ữ ơ ượ ưỡ ấ ượ ỉ 1.3.126. Phân bón h u c trung l dinh d ng trung l ng là ch tiêu ch t l ng chính;
ượ ấ ữ ơ ố ầ ng là phân bón trong thành ph n có ch t h u c và nguyên t ưỡ ượ ỉ ấ ượ 1.3.127. Phân bón h u c vi l dinh d ữ ơ ng là ch tiêu ch t l ng vi l ng chính;
ấ ữ ơ ng là phân bón trong thành ph n có ch t h u c , các ượ ố ượ ấ ượ ỉ 1.3.128. Phân bón h u c trungvi l ưỡ nguyên t ữ ơ ng trung l ượ ng và vi l dinh d ng là ch tiêu ch t l ầ ng chính;
ấ ữ ơ ấ ữ ơ ố ưỡ ượ ượ ấ ượ ọ ỉ ọ 1.3.129. Phân bón h u c sinh h cđa l ng đa l sinh h c và nguyên t dinh d ầ ng là phân bón trong thành ph n có ch t h u c , ch t ng chính; ng là ch tiêu ch t l
ữ ơ ấ ữ ơ ầ ng là phân bón trong thành ph n có ch t h u c , vi sinh ưỡ ố ỉ ấ ượ 1.3.130. Phân bón h u c vi sinhđa l ượ ậ v t và nguyên t dinh d ng đa l ượ ng là ch tiêu ch t l ng chính;
ượ ấ ữ ơ ng là phân bón trong thành ph n có ch t h u c , ưỡ ấ ố ượ ấ ượ ỉ ữ ơ 1.3.131. Phân bón h u c sinh h ctrung l ọ ch t sinh h c và nguyên t ọ dinh d ng trung l ng là ch tiêu ch t l ầ ng chính;
ấ ữ ơ ấ ữ ơ ố ưỡ ượ ượ ấ ượ ọ ỉ ọ 1.3.132. Phân bón h u c sinh h cvi l ng vi l sinh h c và nguyên t dinh d ầ ng là phân bón trong thành ph n có ch t h u c , ch t ng chính; ng là ch tiêu ch t l
ấ ữ ơ ưỡ ượ ượ ấ ượ ậ ỉ ữ ơ 1.3.133. Phân bón h u c vi sinhtrung l ố ng trung l sinh v t và nguyên t dinh d ng là phân bón trong thành ph n có ch t h u c , vi ng là ch tiêu ch t l ầ ng chính;
ữ ơ ấ ữ ơ ầ ng là phân bón trong thành ph n có ch t h u c , vi sinh ưỡ ố ỉ ấ ượ 1.3.134. Phân bón h u c vi sinhvi l ượ ậ v t và nguyên t dinh d ng vi l ượ ng là ch tiêu ch t l ng chính;
ậ ấ ầ ọ ấ ượ ỉ 1.3.135. Phân bón sinh h cvi sinh là phân bón trong thành ph n có ch t sinh h c và vi sinh v t là ch tiêu ch t l ọ ng chính;
ượ ấ ọ ọ ố ầ ng là phân bón trong thành ph n có ch t sinh h c và nguyên t ấ ượ ượ ưỡ ỉ 1.3.136. Phân bón sinh h cđa l dinh d ng đa l ng là ch tiêu ch t l ng chính;
ậ ố ầ ng là phân bón trong thành ph n có vi sinh v t và nguyên t dinh ượ ỉ 1.3.137. Phân bón vi sinhđa l ưỡ d ượ ấ ượ ng là ch tiêu ch t l ng đa l ng chính;
ấ ọ ưỡ ậ ố ượ ượ ấ ượ ỉ 1.3.138. Phân bón sinh h cvi sinhđa l ng đa l sinh v t và nguyên t ọ dinh d ầ ng là phân bón trong thành ph n có ch t sinh h c, vi ng chính; ng là ch tiêu ch t l
ượ ấ ọ ọ ố ầ ng là phân bón trong thành ph n có ch t sinh h c và nguyên t ấ ượ ượ ưỡ ỉ 1.3.139. Phân bón sinh h cvi l dinh d ng vi l ng là ch tiêu ch t l ng chính;
ậ ố ầ ng là phân bón trong thành ph n có vi sinh v t và nguyên t dinh ượ ỉ 1.3.140. Phân bón vi sinhvi l ưỡ d ượ ấ ượ ng là ch tiêu ch t l ng vi l ng chính.
ệ ẫ ệ 1.4. Tài li u vi n d n
ấ ượ ậ ả ẩ Lu t ch t l ng s n ph m, hàng hóa ngày 21 tháng 11 năm 2007;
ậ ồ ọ Lu t Tr ng tr t ngày 19 tháng 11 năm 2018;
ị ị ề ề ủ ủ ệ ị ự ụ ợ ố ị Ngh đ nh s 107/2016/NĐCP ngày 01 tháng 7 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh v đi u ki n kinh doanh d ch v đánh giá s phù h p;
ươ ẫ TVCN 9486:2018. Phân bón Ph ấ ng pháp l y m u;
ấ ậ ẫ TCVN 12105:2018. Phân bón vi sinh v t L y m u.
Ậ Ỹ Ị 2. QUY Đ NH K THU T
ạ 2.1. Phân lo i phân bón
ộ ơ ố ớ ạ ượ ưỡ ứ ủ ặ ố ọ ng trong phân bón đ i v i cây ng ho c ch c năng c a các nguyên t ọ dinh d 2.1.1. Phân lo i phân bón thu c nhóm phân bón hóa h c (còn g i là phân bón vô c ) theo thành ầ ph n, hàm l tr ngồ
ượ ứ ấ ầ ố ưỡ dinh d ng đa ấ ượ ạ ẩ ị a) Phân bón đa l ỉ ượ ng và có ch tiêu ch t l l ng là phân bón trong thành ph n ch a ít nh t 01 nguyên t i Quy chu n này; ứ ng chính đáp ng quy đ nh t
ượ ầ ấ ấ ượ ố ng trung l ẩ ứ ố ớ ượ ỉ ng, có ch tiêu ch t l ạ ở ạ ơ ặ ng là phân bón trong thành ph n ch a ít nh t 01 (đ i v i phân bón lá) ho c ứ ễ ng chính đáp ng d ng khai i Quy chu n này, không bao g m đá vôi, th ch cao, đá macn , đá đôlomit ư ấ ưỡ dinh d ồ ả b) Phân bón trung l ố ớ 02 (đ i v i phân bón r ) nguyên t ạ ị quy đ nh t ự thác t ử nhiên ch a qua quá trình x lý, s n xu t thành phân bón;
ứ ấ ầ ưỡ dinh d ng vi ấ ượ ẩ ạ ị ượ c) Phân bón vi l ỉ ượ ng và có ch tiêu ch t l l ố ng là phân bón trong thành ph n ch a ít nh t 01 nguyên t i Quy chu n này; ứ ng chính đáp ng quy đ nh t
ơ ả ạ ấ ượ ả ưở ể ụ ồ i cho cây tr ng sinh tr ặ ữ ơ ổ ấ ượ ệ ấ ợ ỉ ạ ẩ ấ ọ ủ ả ệ d) Phân bón vô c c i t o đ t là phân bón có tác d ng c i thi n tính ch t lý, hóa, sinh h c c a ấ ừ ậ ợ ề ấ ể ạ đ t đ t o đi u ki n thu n l nguyên c s n xu t t ng, phát tri n, đ ứ ơ ệ li u chính là các ch t vô c ho c h u c t ng h p và có ch tiêu ch t l ng chính đáp ng quy ị đ nh t i Quy chu n này;
ề ầ ọ ọ ượ ả ầ ệ ơ ợ nguyên li u chính là các ch t vô c ho c h u c t ng h p và đ ượ ậ ề ấ ặ ọ ơ ặ ữ ơ ổ ấ ẩ ị ề ọ đ) Phân bón hóa h c nhi u thành ph n (còn g i là phân bón vô c nhi u thành ph n) là phân bón ấ ấ ừ c c s n xu t t hóa h c đ ặ ấ ữ ơ ự ộ ố ộ nhiên, ch t sinh h c ho c vi sinh v t có ph i tr n thêm m t ho c nhi u ch t là ch t h u c t ạ ứ ấ ượ ỉ ng chính đáp ng quy đ nh t ích và có ch tiêu ch t l i Quy chu n này;
ượ ọ ủ ế ầ ặ ố ng theo thành ph n ho c liên k t hóa h c c a các nguyên t dinh ạ 2.1.2. Phân lo i phân bón đa l ưỡ ng trong phân bón d
ầ ỉ ứ ạ ơ ơ ưỡ ấ ượ ượ ố ị ẩ ọ ỉ ng và có ch tiêu ch t l ứ ng chính đáp ng quy đ nh t dinh d ng đa l i Quy chu n ơ a) Phân bón vô c đ n (còn g i là phân bón đ n) là phân bón trong thành ph n ch ch a 01 nguyên t này;
ầ ưỡ ế ằ ố ọ ơ ứ ợ dinh d ứ ợ ế ớ ẩ ng đ ị ượ ạ ấ ượ ứ ỉ ỉ b) Phân bón vô c ph c h p (còn g i là phân bón ph c h p) là phân bón trong thành ph n ch ch a các nguyên t ch tiêu ch t l c liên k t v i nhau b ng các liên k t hóa h c và có i Quy chu n này; ọ ượ ng đa l ứ ng chính đáp ng quy đ nh t
ầ ỗ ợ ấ ằ ượ ả ấ ợ ưỡ dinh d ạ các lo i phân c s n xu t b ng cách ph i tr n t ẩ ị ạ ỉ ơ ỗ ọ ứ c) Phân bón vô c h n h p (còn g i là phân bón h n h p) là phân bón trong thành ph n có ch a ít ượ ố nh t 02 nguyên t ng đa l ấ ượ bón khác nhau và có ch tiêu ch t l ng, đ ứ ng chính đáp ng quy đ nh t ố ộ ừ i Quy chu n này;
ượ ngtrung l ưỡ ố ưỡ ố ơ ng) là phân bón vô c trong ng trung dinh d ượ ạ ượ d) Phân bón đa l ấ ứ ầ thành ph n ch a ít nh t 01 nguyên t ấ ượ ỉ ượ ng, có ch tiêu ch t l l ọ ng đa l dinh d ị ứ ng chính đáp ng quy đ nh t ượ ng (còn g i là phân bón đatrung l ộ ng và m t nguyên t ẩ i Quy chu n này;
ượ ngvi l ượ ượ ố ượ ng và 01 nguyên t ng) là phân bón vô c trong thành ưỡ ng, có ơ ng vi l dinh d ng (còn g i là phân bón đavi l ng đa l ạ ọ ưỡ dinh d ị ầ ỉ ẩ ượ đ) Phân bón đa l ố ấ ứ ph n ch a ít nh t 01 nguyên t ứ ấ ượ ng chính đáp ng quy đ nh t ch tiêu ch t l i Quy chu n này;
ượ ượ ượ ượ ng (còn g i là phân bón đatrungvi l ầ ọ dinh d ng đa l ng, 01 nguyên t ng) là phân bón dinh d ượ ưỡ ượ ấ ượ ngvi l ấ dinh d ng vi l ưỡ ố ỉ ng, có ch tiêu ch t l ưỡ ố ng ị ứ ng chính đáp ng quy đ nh ẩ ngtrung l e) Phân bón đa l ứ ơ vô c trong thành ph n ch a ít nh t 01 nguyên t ượ ố ng và 01 nguyên t trung l ạ t i Quy chu n này;
ữ ơ ủ ứ ầ ặ ộ ạ ặ ầ ả 2.1.3. Phân lo i phân bón thu c nhóm phân bón h u c theo thành ph n ho c ch c năng c a ấ thành ph n ho c quá trình s n xu t
ấ ữ ơ ự ấ ỉ nhiên và có ch tiêu ch t ầ ẩ ị a) Phân bón h u c là phân bón có thành ph n ch là ch t h u c t ạ ượ l ữ ơ ứ ng chính đáp ng quy đ nh t ỉ i Quy chu n này;
ả ấ ừ ể ệ ng, phát tri n, đ ấ ượ ả c s n xu t t ợ ấ ữ ơ ổ ạ ẩ ụ ấ ữ ơ ả ạ ọ ủ b) Phân bón h u c c i t o đ t là phân bón có tác d ng c i thi n tính ch t lý, hóa, sinh h c c a ưở ồ ậ ợ ệ ề ấ ể ạ i cho cây tr ng sinh tr nguyên đ t đ t o đi u ki n thu n l ệ ỉ ồ ấ ữ ơ ự nhiên (không bao g m các ch t h u c t ng h p) và có ch tiêu li u chính là các ch t h u c t ị ấ ượ ch t l ứ ng chính đáp ng quy đ nh t i Quy chu n này;
ề ữ ơ ấ ừ ấ ữ ơ ổ ữ ơ ượ ả ợ ỉ ậ ứ ệ nguyên li u chính là các ộ ố ộ c ph i tr n thêm m t ng chính đáp ng ơ ẩ ầ c s n xu t t c) Phân bón h u c nhi u thành ph n là phân h u c đ ượ ồ ấ ữ ơ ự nhiên (không bao g m các ch t h u c t ng h p) và đ ch t h u c t ề ấ ượ ọ ấ ặ ho c nhi u ch t vô c , ch t sinh h c, vi sinh v t có ích, có ch tiêu ch t l ạ ị quy đ nh t ấ i Quy chu n này;
ứ ủ ầ ặ ọ ộ ầ ạ 2.1.4. Phân lo i phân bón thu c nhóm phân bón sinh h c theo thành ph n ho c ch c năng c a thành ph n trong phân bón
ạ ặ ọ ượ ả ặ ầ ấ ạ ặ ấ ọ ị ấ ồ c s n xu t thông qua quá trình sinh h c ho c có ngu n ề nhiên, trong thành ph n có ch a 01 ho c nhi u ch t sinh h c (axít humic, axít fulvic, axít ỉ i ọ ứ ấ ượ ng chính đáp ng quy đ nh t ọ a) Phân bón sinh h c là lo i phân bón đ ứ ố ự g c t amin, vitamin ho c các ch t sinh h c khác) và có ch tiêu ch t l ẩ Quy chu n này;
ứ ậ ậ ạ ọ ng ho c chuy n hóa thành các ch t dinh d ấ ể ử ụ ể ấ ượ ưỡ ị ạ ẩ ồ ả b) Phân bón vi sinh v t (còn g i là phân bón vi sinh) là phân bón ch a vi sinh v t có ích có kh ấ ng trong đ t mà cây năng t o ra các ch t dinh d ượ i Quy chu n này; tr ng có th s d ng đ ấ ứ ng chính đáp ng quy đ nh t ặ ưỡ ỉ c và có ch tiêu ch t l
ệ ả ụ ưở ậ ợ ể ấ ng, phát tri n, đ ầ ố ự ặ ọ ấ ồ i cho cây tr ng sinh tr ồ ứ nhiên, trong thành ph n ch a m t ho c nhi u ch t sinh ị ỉ ọ ủ ấ ượ ả c s n xu t thông qua ề ộ ẩ ạ ấ ượ ậ ọ ả ạ c) Phân bón sinh h c c i t o đ t là phân bón có tác d ng c i thi n tính ch t lý, hóa, sinh h c c a ệ ề ấ ể ạ đ t đ t o đi u ki n thu n l ặ quá trình sinh h c ho c có ngu n g c t ọ h c, vi sinh v t có ích và có ch tiêu ch t l ấ i Quy chu n này; ứ ng chính đáp ng quy đ nh t
ọ ầ ấ ồ ặ ọ ượ ả ứ ặ ấ c s n xu t thông qua quá trình sinh ề nhiên, trong thành ph n chính có ch a 01 ho c nhi u ch t sinh h c ầ ấ ặ ậ ọ ấ ữ ơ ự ấ ặ ơ ỉ nhiên, có ch tiêu ch t l ng ạ ị ề d) Phân bón sinh h c nhi u thành ph n là phân sinh h c đ ọ ố ự ọ h c ho c có ngu n g c t (axít humic, axít fulvic, axít amin, vitamin, các ch t sinh h c khác ho c vi sinh v t có ích) và ố ộ ấ ượ ộ ượ đ ứ chính đáp ng quy đ nh t ề c ph i tr n thêm m t ho c nhi u ch t vô c , ch t h u c t ẩ i Quy chu n này.
ưở ạ ộ ụ i các m c ề c b sung 01 ho c nhi u ch t đi u hòa sinh ạ ng là m t trong các lo i phân bón quy đ nh t ặ ỏ ơ ưở ưở ấ ấ 2.1.5. Phân bón có ch t đi u hòa sinh tr 2.1.1; 2.1.2; 2.1.3; 2.1.4 c a Quy chu n này đ ượ tr ề ủ ượ ổ ẩ ề ng các ch t đi u hòa sinh tr ị ấ ề ố ượ ng. ng nh h n 0,5% kh i l ổ ng có t ng hàm l
ấ ử ụ ấ ạ ị ố ộ ộ ượ ệ ủ ạ ớ ệ ẩ ấ i các ấ ử c ph i tr n v i ch t làm tăng hi u su t s 2.1.6. Phân bón có ch t tăng hi u su t s d ng là m t trong các lo i phân bón quy đ nh t ụ m c 2.1.1; 2.1.2; 2.1.3; 2.1.4 c a Quy chu n này đ d ng.ụ
ễ ả ạ ồ ị ị ạ i ụ ủ ủ ễ ấ ị ộ ứ 2.1.7. Phân bón có kh năng tăng mi n d ch cây tr ng là m t trong các lo i phân bón quy đ nh t ẩ các m c 2.1.1; 2.1.2; 2.1.3; 2.1.4 c a Quy chu n này có ch a ch t làm tăng mi n d ch c a cây tr ng.ồ
ấ ụ ị ủ ạ ộ ặ ố ứ ự ố ộ ế ẩ 39) ho c m t trong các nguyên t ề thu c dãy Lanthanides (s th t
ầ ả ố ọ ộ ạ 2.1.8. Phân bón có đ t hi m là m t trong các lo i phân bón quy đ nh t i các m c 2.1.1; 2.1.2; ặ ượ ổ ố ứ ự ố c b sung m t ho c nhi u nguyên t 2.1.3; 2.1.4 c a Quy chu n này đ 21) Scandium (s th t ố ứ ự ừ ộ ặ ho c Yttrium (s th t t ố s 5771: Lanthanum, Cerium, Praseodymium, Neodymium, Promethium, Samarium, Europium, Gadolinium, Terbium, Dysprosium, Holmium, Erbium, Thulium, Ytterbium, Lutetium) trong b ng ả tu n hoàn các nguyên t ầ hóa h c (b ng tu n hoàn Mendeleev).
ạ ươ ứ ử ụ 2.1.9. Phân lo i phân bón theo ph ng th c s d ng
ễ ể ấ ấ ưỡ ồ ng cho cây tr ng thông qua ử ụ ấ ả ạ ạ ụ ặ a) Phân bón r là lo i phân bón s d ng đ cung c p ch t dinh d ộ ễ b r ho c có tác d ng c i t o đ t;
ử ụ ể ạ ấ ấ ưỡ ồ ng cho cây tr ng thông qua b) Phân bón lá là lo i phân bón s d ng đ cung c p ch t dinh d thân, lá.
ấ ượ ầ ề ỉ 2.2. Yêu c u v ch tiêu ch t l ng phân bón
ư ệ ạ ả ứ t Nam và ph i đáp ng ỉ ậ c c p Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ấ ượ ả ổ i Vi ng b sung ph i đăng ký trong Quy t đ nh công ấ ượ ổ ỉ ạ i Vi ả ử ệ ớ ứ ứ ứ ữ ọ ế ị ả ượ ấ Phân bón ph i đ ế ị ỉ ấ ượ ng chính, ch tiêu ch t l các ch tiêu ch t l ậ ả ọ ệ ư t Nam (sau đây g i là ch tiêu ch t l ng b sung ph i đăng ký), nh n phân bón l u hành t ậ ữ ế ệ ế ị ứ ứ m c sai l ch gi a k t qu th nghi m so v i m c đăng ký trong Quy t đ nh công nh n phân bón ệ ệ ệ ạ ư l u hành t ớ t Nam (sau đây g i là m c sai l ch so v i m c đăng ký) và m c sai l ch gi a i Vi
ứ ệ ệ ớ ớ ứ ấ ượ ả ử ấ ứ ụ ụ ề ỉ ẩ ạ ậ ế k t qu th nghi m so v i m c quy đ nh (sau đây g i là m c sai l ch so v i m c quy đ nh) ị ượ đ ọ ị ủ i Ph l c I, II, III c a Quy chu n này. c ch p nh n v ch tiêu ch t l ị ng quy đ nh t
ấ ượ ổ ổ ứ ch c, cá nhân đ ượ c ổ ả ng b sung ph i đăng ký, t ụ ụ ỉ ng chính, ch tiêu ch t l ng b sung quy đ nh t ư ẩ ấ ượ ỉ i Vi ủ ạ ả i B ng 24 Ph l c II c a Quy chu n này trong ổ ệ ng b ọ t Nam (sau đây g i là ch tiêu ch t l ế ị ượ ấ ượ ỉ Ngoài ch tiêu ch t l ị ấ ượ ỉ đăng ký ch tiêu ch t l ạ ậ Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t c đăng ký). sung đ
ầ ưở ề ề ấ ng có hàm l ưở ượ ư ng (tr ặ ả ệ i Vi ở ề ặ ổ ưở ưở ừ ề ấ t Nam; hàm l ng tr lên) ch t đi u hòa sinh tr ặ ượ ng ho c ế ng trong Quy t ợ ườ ng h p ỏ ả ng trong phân bón ph i nh ộ ứ Phân bón trong thành ph n ch a m t ho c nhi u ch t đi u hòa sinh tr ấ ố ượ ượ ổ ng ph i đăng ký các ch t đi u hòa sinh tr ng ≥0,005% kh i l t ng hàm l ậ ượ ạ ị đ nh công nh n phân bón l u hành t ng ho c t ng hàm l ề ấ hai ch t đi u hòa sinh tr có t ố ượ ơ h n 0,5% kh i l ng.
ỉ ấ ượ ố ợ ớ ỉ ấ ượ ng phân bón trong ư ệ ạ Ch tiêu ch t l ậ ế ị Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ng phân bón công b h p quy ph i đúng v i ch tiêu ch t l i Vi ả t Nam.
ế ố ạ ế ố ế ạ 2.3. Y u t h n ch trong phân bón (y u t gây h i)
ị ạ ầ ả ế ụ ụ ề ế ố ạ ủ ẩ h n ch quy đ nh t i Ph l c IV c a Quy chu n này. ố ớ ả
ượ ượ ng, phân amoni cloruavi l ng, phân lân nung ượ ượ ả ơ ơ ượ ng, phân amoni sulphatvi l ng, phân superphosphat đ nvi l ng, phân superphosphat képvi l ượ ượ ả ng, phân diamoni phosphatvi l ượ ệ i Vi ng, phân ế ị ng ph i đăng ký trong Quy t đ nh ế ố ạ h n ớ ế t Nam các y u t ủ ng các y u t ả ị i Ph l c IV c a Quy chu n này và công b h p quy ph i đúng v i y u ạ ế ố ạ ẩ ư ạ ế ị ệ ậ ứ Phân bón ph i đáp ng yêu c u v y u t Đ i v i phân urê, phân amoni sulphat, phân amoni clorua, phân lân nung ch y, phân superphosphat đ n, phân superphosphat kép, phân superphosphat giàu, phân diamoni phosphat, phân urêvi l ượ ch yvi l superphosphat giàuvi l ạ ậ ư công nh n phân bón l u hành t ế ụ ụ ứ ch đáp ng quy đ nh t ế ố ạ h n ch trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t t ế h n ch và hàm l ố ợ t Nam. i Vi
ứ ứ ấ ợ c ch a ho t ch t thu c b o v th c v t. Tr ọ ạ ấ ờ ườ ặ ả ạ ả ứ ố ạ ệ ự ậ ồ ượ ạ ế ị ư ậ ậ ượ Phân bón không đ ưỡ sinh h c có ch c năng cung c p dinh d ả ậ năng phòng ch ng sinh v t gây h i ph i đăng ký và đ nh n trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ấ ố ả ng h p phân bón ch a ch t ứ ấ ồ ng cho cây tr ng ho c c i t o đ t đ ng th i có ch c ệ ự ậ c C c B o v th c v t xem xét, công ố ớ ừ i Vi ụ ụ ể ệ t Nam đ i v i t ng phân bón c th .
ƯƠ Ử 3. PH NG PHÁP TH
ẫ ấ 3.1. L y m u
ượ ủ ế ố ạ ế ỉ ng c a các ch tiêu ch t l ẫ ươ ạ ị ng, y u t ươ ấ ượ i TCVN 9486:2018 Phân bónPh h n ch theo ẫ ấ ng pháp l y m u và ể ị c l y đ xác đ nh hàm l ẫ ượ c quy đ nh t ậ ấ ẫ ượ ấ M u phân bón đ ấ ng pháp l y m u đ ph TCVN 12105:2018 Phân bón vi sinh v t L y m u.
ươ ử 3.2. Ph ng pháp th
ấ ượ ươ ử ố ượ ươ ử ỉ STT Ch tiêu ch t l ng Ph ng pháp th Đ i t ng ph ng pháp th
ộ ẩ 1 Đ m (đ i v i phân TCVN 8856:2018 a) Phân DAP ố ớ ắ ạ bón d ng r n) TCVN 2620:2014 b) Phân urê
ỗ TCVN 5815:2018 ợ c) Phân bón h n h p
TCVN 9297:2012 ạ d) Các lo i phân bón
ỗ TCVN 5815:2018 ợ a) Phân bón h n h p
ạ ứ ơ ạ ạ TCVN 8557:2010 ạ ị ượ
ts
2 Hàm l ng N ả b) Các lo i phân bón không ch a ừ d ng nitrat tr các lo i phân nit ủ ụ bón quy đ nh t i m c a STT 2 c a B ng này
ạ ứ
TCVN 10682:2015 ủ ụ ả ơ c) Các lo i phân bón ch a nit ị ừ ạ d ng nitrat tr phân bón quy đ nh ạ i m c a STT 2 c a B ng này t
TCVN 1078:2018 a) Phân lân nung ch yả
ỗ TCVN 5815:2018 ợ b) Phân bón h n h p
TCVN 4440:2018 c) Phân bón supephosphat ượ 3 Hàm l ng P
2O5hh
ừ ạ ụ ị TCVN 8559:2010 ả ạ d) Các lo i phân bón tr các lo i ạ phân bón quy đ nh t i m c a, b, c ủ STT 3 c a B ng này
ượ ạ 3a Hàm l ng P
2O5ht
TCVN 10678:2015 Các lo i phân bón
ượ ạ 4 Hàm l ng K
2Ohh
TCVN 8560:2018 Các lo i phân bón
ạ ượ ng TCVN 9284:2018 ơ Các lo i phân bón có hàm l ớ Ca không l n h n 5% ượ ặ ng Ca (ho c 5 Hàm l CaO) ượ ng TCVN 12598:2018 ừ Các lo i phân bón có hàm l Ca t ạ ở 5% tr lên
ạ ượ ng TCVN 9285:2018 ơ Các lo i phân bón có hàm l ớ Mg không l n h n 5% ượ ặ ng Mg (ho c 6 Hàm l MgO) ượ ng TCVN 12598:2018 ừ ạ Các lo i phân bón có hàm l ở 5% tr lên Mg t
ượ ạ 7 Hàm l ng S TCVN 9296:2012 Các lo i phân bón
ượ ạ
2hh
8 Hàm l ng SiO TCVN 11407:2019 Các lo i phân bón
ạ ạ ỏ TCVN 10680:2015 Các lo i phân bón d ng l ng ượ 9 Hàm l ng B ạ ạ ắ TCVN 10679:2015 Các lo i phân bón d ng r n
ượ ạ 10 Hàm l ng Mo, Fe TCVN 9283:2018 Các lo i phân bón
ượ ạ 11 Hàm l ng Cu TCVN 9286:2018 Các lo i phân bón
ượ ạ 12 Hàm l ng Co TCVN 9287:2018 Các lo i phân bón
ượ ạ 13 Hàm l ng Mn TCVN 9288:2012 Các lo i phân bón
ượ ạ 14 Hàm l ng Zn TCVN 9289:2012 Các lo i phân bón
ạ 15 Hàm l ng axit humic, Các lo i phân bón ượ axit fulvic ng cacbon:TCVN Tính theo % kh i ố ượ l 8561:2010
ng axit humic, axít
ượ ượ
ng ớ Tính theo % kh i ố ượ l fulvic: TCVN 8561:2010 và quy v ề ng axit humic hàm l ằ ng b ng hàm l ớ cacbon nhân v i 1,724 ượ ề và v hàm l ng axít ượ ằ fulvic b ng hàm l cacbon nhân v i 2,150
ượ ng axit ạ 16 TCVN 12620:2019 Các lo i phân bón ổ T ng hàm l doự amin t
ượ ng axit amin ạ 17 TCVN 12621:2019 Các lo i phân bón ố ổ Hàm l và axit amin t ng s
ượ ấ ữ ng ch t h u ạ 18 TCVN 9294:2012 Các lo i phân bón Hàm l cơ
C: TCVN 9294:2012 ỷ ệ ạ 19 T l C/N Các lo i phân bón N: TCVN 8557:2010
ạ ắ ạ Ref. TCVN 5979:2007 Các lo i phân bón d ng r n 20 pHH2O ạ ạ ỏ Ref. TCVN 6492: 2011 Các lo i phân bón d ng l ng
ặ ng riêng ho c ạ ạ ỏ 21 Ref. TCVN 3731:2007 Các lo i phân bón d ng l ng Kh i l ỷ ọ t ố ượ tr ng
ỡ ạ 22 C h t TCVN 1078:2018 Phân lân nung ch yả
ậ ố ị ạ 23 Vi sinh v t c đ nh nit ơTCVN 6166:2002 Các lo i phân bón
ả i ạ 24 TCVN 6167:1996 Các lo i phân bón ố ậ Vi sinh v t phân gi ph t pho khó tan
ả i ạ 25 TCVN 6168:2002 Các lo i phân bón ậ Vi sinh v t phân gi xenlulo
ươ ứ ạ ậ 26 Vi sinh v t có ích khác Các TCVN t ng ng Các lo i phân bón
ễ ộ ộ ấ ạ 27 N m r n i c ng sinh TCVN 125601:2018 Các lo i phân bón
ạ 28 Vi khu n ẩ E.coli Ref. TCVN 6846:2007 Các lo i phân bón
ạ 29 Vi khu n ẩ Salmonella Các lo i phân bón Ref. TCVN 10780 1:2017
ượ ạ 30 Hàm l ng Pb TCVN 9290:2018 Các lo i phân bón
ượ ạ 31 Hàm l ng Cd TCVN 9291:2018 Các lo i phân bón
ượ ạ 32 Hàm l ng Hg TCVN 10676:2015 Các lo i phân bón
ượ ạ 33 Hàm l ng As TCVN 11403:2016 Các lo i phân bón
ượ ự ạ 34 Hàm l ng axit t do TCVN 9292 Các lo i phân bón
ạ ụ TCVN 2620:2014 ạ Phân urê không màu (h t đ c, h t trong) ượ 35 Hàm l ng Biuret ạ ừ AOAC 976.01 Các lo i phân bón tr phân urê không màu
ể ươ ử ộ ươ ch c đánh giá s phù h p có th áp d ng ph ng pháp th khác có đ chính xác t ng ự ả ượ ụ ỉ ị Các t ươ đ ổ ứ ng và đ ụ ợ ệ ự ậ c C c B o v th c v t ch đ nh.
ươ ẩ ớ ng pháp đang dùng d ng Ref. trong Quy chu n này, khi có TCVN m i ban hành ố ớ ụ ạ ụ ặ Đ i v i các ph áp d ng đ c thù cho phân bón thì áp d ng theo TCVN dành cho phân bón.
ố ớ ề ươ ng pháp th có ghi năm công b , khi đ c soát xét thì áp d ng theo ưở ử ườ ố ế ố ả ng h p có các y u t ụ ả ử ế ng đ n k t qu th ớ ượ nh h ổ ế ợ ươ ử ệ ợ ư ị ươ ử ượ ế ị ụ ụ Đ i v i các TCVN v ph ớ ả phiên b n m i nh t c a TCVN đó. Tr nghi m do ph ả ế t ấ ủ ự ng pháp th mà TCVN ch a k p soát xét, thay đ i cho phù h p v i tình hình th c ệ ự ậ thì C c B o v th c v t quy t đ nh ph ng pháp th đ c áp d ng.
Ả Ề Ị 4. QUY Đ NH V QU N LÝ
ấ ượ ề ắ ả 4.1. Nguyên t c chung v qu n lý ch t l ng phân bón
ấ ậ ẩ ấ ượ ủ ả ồ ng phân bón (bao g m s n xu t trong n ậ ề ấ ượ ị ư c, nh p kh u, l u thông trên th ả ẩ ị ng) ph i tuân th các quy đ nh c a pháp lu t v ch t l ướ ng s n ph m, hàng hóa và pháp ệ ườ ậ ề ả ả ạ ả ấ ượ ủ ổ ứ ố ế ả ợ ợ ả ấ ệ , b o v quy n, l ấ ứ ệ ố ử ề t đ i x v xu t x ẩ ng s n ph m, hàng hóa, phù ch c, cá nhân s n xu t, buôn ườ ả Vi c qu n lý ch t l ả ủ tr ả lu t v qu n lý phân bón; đ m b o minh b ch, khách quan, không phân bi ế ạ ộ ổ ứ ch c, cá nhân có ho t đ ng liên quan đ n ch t l hàng hóa và t ề ệ ớ ợ h p v i thông l i ích h p pháp c a t bán và ng qu c t i tiêu dùng.
ướ ng tr ể ậ ề ấ ượ ả ượ ủ ẩ ị ả ả ả ướ ề ấ ượ c khi thông quan và ph i c v ch t l ậ ề ẩ ng s n ph m, hàng hóa, pháp lu t v qu n lý ậ Phân bón nh p kh u ph i đ c ki m tra nhà n tuân theo các quy đ nh c a pháp lu t v ch t l phân bón.
ậ ợ ị ề ứ 4.2. Quy đ nh v ch ng nh n h p quy
ợ ậ ệ ự ứ ượ ố ớ ị c th c hi n theo quy đ nh t i Thông t ư ố s ạ ọ ộ ng B Khoa h c và Công ngh quy ề ố ợ ươ ợ ớ ố ợ ẩ ư ố
ề s 02/2017/TTBKHCN ngày 31 tháng 3 năm 2017 v ư ố s 28/2012/TTBKHCN ngày 12 tháng 12 năm 2012 ệ ố ợ ộ ị ề ng B Khoa h c và Công ngh quy đ nh v công b h p chu n, công b h p quy và ẩ ậ ụ ể ư ố ợ ỹ ự ẩ ợ ớ ệ Vi c ch ng nh n h p quy đ i v i phân bón đ ộ ưở ệ ủ 28/2012/TTBKHCN ngày 12 tháng 12 năm 2012 c a B tr ự ứ ẩ ị ng th c đánh giá s phù h p v i tiêu đ nh v công b h p chu n, công b h p quy và ph ỹ ậ ẩ chu n, quy chu n k thu t và Thông t ộ ố ề ủ ử ổ s a đ i, b sung m t s đi u c a thông t ọ ủ c a B tr ươ ph ổ ộ ưở ẩ ứ ng th c đánh giá s phù h p v i tiêu chu n, quy chu n k thu t, c th nh sau:
ươ ể ấ ẫ ệ ử ẫ ấ ạ ơ ả ị ườ ế ợ ớ ế ợ ả ng th c 5: th nghi m m u đi n hình k t h p đánh giá quá trình s n xu t; giám sát ặ ử ng k t h p v i đánh giá quá trình ấ i n i s n xu t ho c th tr ấ ệ ứ 4.2.1. Ph thông qua th nghi m m u l y t ả s n xu t.
ậ ứ ệ ự ủ ươ ứ ệ ẫ ợ ộ ầ ử ậ ợ ỉ ự ả ấ ế ố ạ ị ệ ạ ng th c này là 3 năm và th c hi n đánh giám ộ ạ i đa 12 tháng m t l n. Đánh giá giám sát và đánh giá l i ph i l y m u toàn b ấ ượ ệ ế h n ch trong ng, y u t ụ ạ ế i Ph h n ch theo quy đ nh t i Vi t Nam và y u t ế ị ủ ấ Hi u l c c a Gi y ch ng nh n h p quy theo ph ấ ố ầ sát theo t n su t t ứ phân bón đã ch ng nh n h p quy và th nghi m 100% ch tiêu ch t l ế ố ạ ư ậ Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ẩ ụ l c IV c a Quy chu n này.
ươ ứ ử ệ 4.2.2. Ph ng th c 7: th nghi m, đánh giá lô phân bón.
ậ ấ ỉ ị ượ ươ c đánh giá. Ph ng ệ ự ủ ứ ụ ẩ ợ ứ Hi u l c c a Gi y ch ng nh n h p quy ch có giá tr cho lô phân bón đ ậ th c này áp d ng cho phân bón nh p kh u.
ố ợ ề ị 4.3. Quy đ nh v công b h p quy
ả ứ ậ ủ ổ ứ ứ ẩ ị ự ặ ự ả ự ậ ứ ượ ứ ế ế đánh giá ậ ế ố ợ ự 4.3.1. Phân bón nh p kh u công b h p quy d a trên k t qu ch ng nh n c a T ch c ch ng ả ả ướ ỉ ượ ấ ợ ố ợ c ch đ nh. Phân bón s n xu t trong n nh n h p quy đ c công b h p quy d a trên k t qu ổ ứ ị ỉ ợ ậ ậ ủ c ch đ nh ho c d a trên k t qu t ch ng nh n c a T ch c ch ng nh n h p quy đ ố ợ ợ ủ ổ ứ ự ch c, cá nhân có phân bón công b h p quy. s phù h p c a t
ệ ệ ố ợ ạ ẩ ụ ụ ứ ở ổ ứ ử ệ ạ ộ ị ự ố ủ ị ượ ủ ủ ệ ộ c B Nông nghi p và Phát ỉ ị ấ ượ ậ ử ng phân bón ph c v ch ng nh n và công b h p quy theo quy 4.3.2. Vi c th nghi m ch t l ả ượ ử ệ ị c th c hi n b i t i Quy chu n này ph i đ đ nh t ch c th nghi m đã đăng ký ho t đ ng th ị ị ị ệ nghi m theo quy đ nh c a Ngh đ nh s 107/2016/NĐCP ngày 01 tháng 7 năm 2016; Ngh đ nh ố s 154/2018/NĐCP ngày 09 tháng 11 năm 2018 c a Chính ph và đ ể tri n nông thôn ch đ nh.
ở ệ ự ể ệ ơ ố ợ ố ợ ồ ơ ế ổ ế ậ ợ ả ặ ộ ướ ụ ấ ầ ị ồ ơ ấ ỉ 4.3.3. S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn c p t nh là c quan th c hi n ti p nh n h s ử ậ đăng ký công b h p quy, ra Thông báo ti p nh n h s công b h p quy và t ng h p, g i báo ệ ự ỳ cáo đ nh k hàng năm tr c ngày 15 tháng 12 ho c đ t xu t theo yêu c u cho C c B o v th c v t.ậ
Ủ Ổ Ệ Ứ 5. TRÁCH NHI M C A T CH C, CÁ NHÂN CÓ LIÊN QUAN
ổ ứ ự ợ 5.1. T ch c đánh giá s phù h p
ỉ ượ ố ớ ự ử ự ứ ậ ợ ượ ị 5.1.1. Ch đ c đánh giá s phù h p đ i v i các phép th , lĩnh v c ch ng nh n đã đ ỉ c ch đ nh.
ệ ự ậ ị ự ể ủ ụ ả 5.1.2. Ch u s ki m tra, giám sát c a C c B o v th c v t.
ụ ệ ề ị ạ ấ ượ ủ ề ề ậ i Đi u 19 và Đi u 20 c a Lu t Ch t l ng ẩ ự 5.1.3. Th c hi n quy n và nghĩa v theo quy đ nh t ả s n ph m, hàng hóa.
ầ ả ỳ ệ ự ậ ề ộ ụ ẩ ậ ờ ng phân bón nh p kh u. Th i gian n p báo cáo ặ ộ ấ ướ ề ấ ượ c v ch t l ị 5.1.4. Báo cáo đ nh k hàng năm ho c đ t xu t khi có yêu c u cho C c B o v th c v t v tình ả ể ế hình và k t qu ki m tra nhà n ỳ ướ ị đ nh k tr c ngày 15 tháng 12 hàng năm.
ệ ự ậ ề ụ ả ổ ớ ạ ộ ự ng t i năng l c ho t đ ng đã ể ừ ỉ ị 5.1.5. Báo cáo C c B o v th c v t v các thay đ i có nh h ượ đ ả ờ ạ c ch đ nh trong th i h n 15 ngày k t ưở ổ ự ngày có s thay đ i.
ổ ứ ẩ ả ấ ậ 5.2. T ch c, cá nhân s n xu t, nh p kh u phân bón
ố ớ ố ợ ả ẩ ị ạ ậ ỹ ẩ i quy chu n k thu t 5.2.1. Công b h p quy đ i v i các s n ph m phân bón theo quy đ nh t này.
ợ ủ ả ẩ ị ệ ấ ượ ề ự ử ể ệ ị ố ụ 5.2.2. Duy trì liên t c và ch u trách nhi m v s phù h p c a các s n ph m phân bón đã công b ệ ợ h p quy; duy trì vi c ki m soát ch t l ỳ ng, th nghi m và giám sát đ nh k .
ỉ ử ụ ố ợ ướ ư c khi đ a phân bón ấ ị ườ ố ớ 5.2.3. Ch s d ng d u h p quy đ i v i phân bón đã công b h p quy tr ư l u thông trên th tr ợ ng.
ố ợ ư ợ ủ ả ặ ử ụ ổ ứ ệ ự 5.2.4. Khi phát hi n s không phù h p c a phân bón đã công b h p quy trong quá trình l u thông ho c s d ng, t ch c, cá nhân ph i:
ị ờ ằ ớ ở ể ệ ơ ề ự ậ ệ ự ậ ả ế ụ ả ồ ơ ị ườ ợ ố ợ ả ượ ư ư ẩ ợ c đ a ra l u thông trên th tr K p th i thông báo b ng văn b n v s không phù h p v i S Nông nghi p và Phát tri n nông ồ thôn n i ban hành Thông báo ti p nh n h s công b h p quy và C c B o v th c v t; thu h i ng các s n ph m phân bón không phù h p theo quy và không đ ị đ nh.
ụ ự ắ ở ợ ệ ể ế ệ ả ố ợ ằ ồ ơ ế ế ụ ư ụ ự ơ ắ ả ợ ậ ướ c khi ti p t c đ a phân bón vào ệ ự ậ ề ế ị ườ Ti n hành các bi n pháp kh c ph c s không phù h p; thông báo b ng văn b n cho S Nông ụ nghi p và Phát tri n nông thôn n i ban hành Thông báo ti p nh n h s công b h p quy và C c ả B o v th c v t v k t qu kh c ph c s không phù h p tr ư l u thông trên th tr ng.
Ổ Ự Ứ Ệ 6. T CH C TH C HI N
ả ụ ệ ự ậ ố ợ ể ẫ ơ ng d n, ki m tra, thanh tra và ph i h p v i các c ướ ự ệ ệ ệ ộ ớ ệ ổ ứ ổ ẩ ch c vi c th c hi n Quy chu n này; trình B Nông nghi p và ị ế ẩ ầ ạ i Quy chu n này khi c n thi ỉ t; ch đ nh ề ự ạ ợ ị ẩ 6.1. C c B o v th c v t có trách nhi m h ứ quan ch c năng có liên quan t ể ộ ỉ Phát tri n nông thôn đi u ch nh, b sung các n i dung t ổ ứ ch c đánh giá s phù h p theo quy đ nh t các t i Quy chu n này.
ườ ệ ẫ ả ẩ
ậ ng h p các văn b n quy ph m pháp lu t, các tiêu chu n vi n d n quy đ nh t ế i ả ự ệ ạ ổ ị c thay th thì th c hi n theo quy đ nh t ị ạ i văn b n ợ ạ 6.2. Trong tr ẩ ặ ượ ử ổ Quy chu n này có s a đ i, b sung ho c đ ế ổ ớ ượ ử ổ c s a đ i, b sung, thay th . m i đ
ụ ụ Ph l c I
Ỉ Ầ Ấ ƯỢ Ữ Ứ Ế Ệ YÊU C U V CH TIÊU CH T L Ả Ử Ấ Ỉ Ề Ệ
Ễ Ớ Ứ TH NGHI M SO V I M C ĐĂNG KÝ Đ ƯỢ L NG CHÍNH VÀ M C SAI L CH GI A K T QU Ấ Ề Ậ ƯỢ C CH P NH N V CH TIÊU CH T Ố Ớ NG CHÍNH Đ I V I PHÂN BÓN R
ạ ạ ụ ạ ử ụ ứ ệ ớ ả ứ ấ ậ ợ ớ ẩ ệ ấ ượ ng chính phù h p v i ữ ế ứ ề ỉ ượ c ch p nh n v ch tiêu ch t l ng ng t ụ ụ ụ ụ ễ ủ ị Các lo i phân bón quy đ nh t i m c 2.1. Phân lo i phân bón c a Quy chu n này s d ng bón r ấ ượ ỉ ả ử ph i có ch tiêu ch t l ng chính và m c sai l ch gi a k t qu th nghi m so v i m c đăng ký ứ ệ ớ (m c sai l ch so v i m c đăng ký) đ ạ ả ươ ứ ị quy đ nh t i B ng 1,2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22 ủ m c I, II, III và m c IV c a Ph l c này.
ỉ ư ượ ạ ả ng chính ch a đ c quy đ nh t ế ị ị ậ ượ ạ ụ ệ ệ c C c B o v ố t Nam đ i i Vi ụ ụ ấ ượ i Ph l c này đ Phân bón có ch tiêu ch t l ư ậ ự ậ th c v t xem xét, công nh n trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ụ ể ớ ừ v i t ng phân bón c th .
I. NHÓM PHÂN BÓN VÔ CƠ
1. Phân bón đa l ngượ
ơ ơ 1.1. Phân bón vô c đ n
ơ ơ ồ Phân bón vô c đ n bao g m:
ứ ưỡ ố ạ ứ ng đ m (N) nh dinh d ứ ư phân urê (có công th c CO(NH 4)2SO4), phân amoni clorua (có công th c NHứ
2)2), 4Cl),
ứ ứ Các phân bón ch a nguyên t phân amoni sulphat (SA) (có công th c (NH phân canxi nitrat (có công th c Ca(NO
3)2), phân magie nitrat (có công th c Mg(NO
3)2);
ứ ưỡ ượ ả ả dinh d ấ ằ ả ỏ ỗ ạ ng pháp nhi ằ ố ỗ ợ ố c s n t, nung ch y l ng h n h p qu ng ph t phát và m t s ph gia sau c), phân superphosphat đ n ố ở ạ ứ ố ở ạ d ng mu i hòa tan trong n
2PO4)2.H2O)), phân superphosphat giàu
ư phân lân nung ch y (phân bón đ ng lân (P) nh Các phân bón ch a nguyên t ộ ố ụ ợ ệ ươ ặ xu t b ng ph ứ ố ơ ở ạ ướ đó làm l nh nhanh b ng n d ng h n h p mu i (có công th c ướ d ng mu i hòa tan trong n c (Ca(H2PO4)2.H2O và CaHPO4.2H2O), phân superphosphat kép ướ (có công th c (Ca(H c (có ứ công th c ((Ca(H
2PO4)2.H2O));
ứ ố ưỡ ứ ư phân kali clorua (có công th c KCl), dinh d ng kali (K) nh
2SO4), phân sulphat kali magie (có công th c ứ
Các phân bón ch a nguyên t phân kali sulphat (có công th c Kứ K2SO4.MgSO4.6H2O).
ệ ượ ớ ề ỉ ấ ượ ứ ng chính, m c sai l ch so v i m c đăng ký đ c ch p nh n v ch tiêu ch t ứ ơ ơ ử ụ ạ ả ị ng chính đ i v i các lo i phân bón vô c đ n s d ng bón r đ ấ ậ ễ ượ c quy đ nh t ấ i B ng 1, ạ ụ ụ ả ỉ Ch tiêu ch t l ố ớ ượ l ủ ả B ng 2, B ng 3 c a Ph l c này.
ả ứ ượ ấ c ch p nh n v ậ ề ệ ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ễ ố ớ ớ ứ ạ ấ ượ ấ ượ ỉ B ng 1. Ch tiêu ch t l ỉ ch tiêu ch t l ng chính đ i v i phân đ m bón r
ỉ
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
đăng ký đ STT ạ Lo i phân bón
ấ ượ Ch tiêu ch t l ng ấ ỉ chínhCh tiêu ch t ượ ứ l ng chínhM c sai ớ ứ ệ l ch so v i m c ấ ượ c ch p ậ ề ỉ nh n v ch tiêu (1) ấ ượ ng chính ch t l
ỉ ơ ị Tên ch tiêu Đ n v tính ứ M c quy đ nhị
ạ ng đ m ố ượ
ts
Phân urê % kh i l ng N ≥ 46 ≥ 97% 1 ượ ố Hàm l ổ t ng s
ạ ng đ m ố ượ
ts
% kh i l ng N ≥ 20 ≥ 97% ượ ố Hàm l ổ t ng s 2 ượ ư ng l u ố ượ % kh i l ng S ≥ 23 ≥ 93% ặ Phân amoni sulphat (Phân amoni sunfat ho c phân SA) Hàm l hu nhỳ
ạ ng đ m ố ượ
ts
3 % kh i l ng N ≥ 25 ≥ 97% ượ ố Phân amoni clorua Hàm l ổ t ng s
4 ạ ng đ m ố ượ
ts
% kh i l ng N ≥ 15 ≥ 97% ượ ố Phân canxi nitrat Hàm l ổ t ng s
ượ ố ượ ng % kh i l ng Ca ≥ 18,5 ≥ 93% Hàm l canxi ặ ố ho c % kh i ≥ 26 ≥ 93%
ượ l ng CaO
ạ ng đ m ố ượ
ts
% kh i l ng N ≥ 11 ≥ 97% ượ ố Hàm l ổ t ng s
ố ượ 5 % kh i l ng Mg ≥ 9 ≥ 93% Phân magie nitrat ượ ng Hàm l magie ≥ 15 ≥ 93% ố ặ ho c % kh i ượ ng MgO l
ứ ệ ị ng chính (%) = (Giá tr theo ớ ứ ơ ị ề ỉ ứ ả ử ủ ệ Chú thích: (1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ấ ượ ứ ế k t qu th nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100.
ả ớ ứ ứ ệ ượ ấ ỉ B ng 2. Ch tiêu ch t l ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ c ch p nh n v ậ ề ấ ượ ỉ ấ ượ ố ớ ễ ch tiêu ch t l ng chính đ i v i phân lân bón r
ỉ
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
STT ạ Lo i phân bón ấ ượ ng Ch tiêu ch t l ấ ỉ chínhCh tiêu ch t ứ ượ ng chínhM c l ớ ứ ệ sai l ch so v i m c ấ c ch p đăng ký đ (1) ượ ậ ề ỉ nh n v ch tiêu ấ ượ ng chính ch t l
ỉ ơ ị Tên ch tiêu Đ n v tính ứ M c quy đ nhị
ượ Hàm l ữ ng lân h u % kh i l ≥ 15 ≥ 97% hi uệ ố ượ ng P2O5hh
≥ 18,5 ≥ 93% ố ượ ng % kh i l Ca ượ Hàm l ng canxi
1 ≥ 26 ≥ 93% Phân lân nung ch yả ặ ố ho c % kh i ượ ng CaO l
≥ 8,5 ≥ 93% ố ượ % kh i l ng Mg ượ Hàm l ng magie
≥ 14 ≥ 93% ố ặ ho c % kh i ượ l ng MgO
ượ % kh i l Hàm l ữ ng lân h u ≥ 16 ≥ 97% ố ượ ng P2O5hh hi uệ 2 Hàm l % kh i l ≥ 10 ≥ 95% ượ trong n ng lân tan cướ ố ượ ng P2O5ht Phân superphosphat ơ đ n(Phân supephosphat đ n)ơ
ượ Hàm l ữ ng lân h u % kh i l ≥ 40 ≥ 97% hi uệ ố ượ ng P2O5hh 3 Hàm l % kh i l ≥ 24 ≥ 95% ượ trong n ng lân tan cướ ố ượ ng P2O5ht Phân superphosphat kép(Phân supephosphat kép)
ượ 4 Phân Hàm l ng lân h u ữ % kh i l ố ượ ng ≥ 20 ≥ 97%
hi uệ P2O5hh
Hàm l % kh i l ≥ 12 ≥ 95% ượ trong n ng lân tan cướ ố ượ ng P2O5ht superphosphat giàu (Phân supephosphat giàu)
ấ ượ ứ ệ ị ng chính (%) = (Giá tr theo ớ ứ ơ ị ề ỉ ứ ả ử ủ ệ Chú thích: (1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ế k t qu th nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/Múc đăng ký) x 100.
ả ớ ứ ứ ượ ấ ỉ B ng 3. Ch tiêu ch t l ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ c ch p nh n v ậ ề ấ ượ ỉ ệ ố ớ ấ ượ ễ ch tiêu ch t l ng chính đ i v i phân kali bón r
ỉ
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính ệ ượ STT ạ Lo i phân bón
(1)
ấ ượ ng Ch tiêu ch t l ỉ ấ ượ ng chínhCh tiêu ch t l ớ ứ chínhM c sai l ch so v i ứ ấ c ch p m c đăng ký đ ấ ậ ề ỉ nh n v ch tiêu ch t ng chính ượ l
ỉ ơ ị Tên ch tiêu Đ n v tính ứ M c quy đ nhị
1 ≥ 60 ≥ 97% ng kali ệ Phân kali clorua ượ Hàm l ữ h u hi u % kh iố ng K
2Ohh
ượ l
≥ 50 ≥ 97% ng kali ệ ượ Hàm l ữ h u hi u % kh iố ng K
2Ohh
ượ l 2 Phân kali sulphat Hàm l ư ng l u ≥ 17 ≥ 93% ượ hu nhỳ % kh iố ượ ng S l
≥ 22 ≥ 97% ng kali ệ ượ Hàm l ữ h u hi u % kh iố ng K
2Ohh
ượ l
Hàm l ư ng l u 3 ≥ 18 ≥ 93% Phân sulphat kali magie ượ hu nhỳ % kh iố ượ ng S l
Hàm l ngượ % kh iố ≥ 10 ≥ 93% magie ượ l ng MgO
ứ ệ ị ng chính (%) = (Giá tr theo ớ ứ ơ ị ề ỉ ứ ả ử ủ ệ Chú thích: (1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ấ ượ ứ ế k t qu th nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100.
ơ ứ ợ 1.2. Phân bón vô c ph c h p
ơ ứ ợ ồ Phân bón vô c ph c h p bao g m:
ố ứ ưỡ ạ ế ớ ằ dinh d c liên k t v i nhau b ng liên ọ ượ ng đ m (N) và lân (P) đ ứ ư phân diamoni phosphat (phân DAP, có công th c (NH
4)2HPO4), phân monoamoni
ứ ở ạ ỗ ợ
4H2PO4), phân amoni polyphosphat (phân APP, có công ố d ng h n h p mu i
4)2H2P2O7, (NH4)3HP2O7 và (NH4)3H2P3O10), phân nitro phosphat
ứ Các phân bón ch a nguyên t ế k t hóa h c nh phosphat (phân MAP) (có công th c NHứ th c (NH nitro phosphat (có công th c CaHPO4, (NH
4)2HPO4, NH4NO3 và Ca(NO3)2);
ưỡ ứ ố ế ằ ng lân (P) và kali (K) đ dinh d c liên k t v i nhau b ng liên k t ượ ứ Phân bón ch a nguyên t ọ hóa h c nh ế ớ ư phân monokali phosphat (phân MKP, có công th c KH2PO4) .
ấ ượ ượ ứ ứ ệ ớ ng chính, m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ơ ứ ợ ử ụ ố ớ ạ ng chính đ i v i các lo i phân bón vô c ph c h p s d ng bón r đ ấ c ch p nh n v ch tiêu ch t ạ ả i B ng 4 ề ỉ ấ ậ ị ễ ượ c quy đ nh t ỉ Ch tiêu ch t l ượ l ụ ụ ủ c a Ph l c này.
ả ớ ứ ứ ấ ỉ B ng 4. Ch tiêu ch t l ậ ề ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ấ ượ ệ ố ớ ứ ợ ỉ ấ ượ ch tiêu ch t l ượ c ch p nh n v ễ ng chính đ i v i phân bón ph c h p bón r
ỉ
ứ
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
ạ STT Lo i phân bón ượ ỉ ấ ượ Ch tiêu ch t l ng ấ ỉ chínhCh tiêu ch t ượ ng chínhM c sai l ớ ứ ệ l ch so v i m c đăng ậ ề ấ c ch p nh n v ký đ ấ ượ ng
ch tiêu ch t l chính(1)
ỉ ơ ị Tên ch tiêu Đ n v tính ứ M c quy đ nhị
ạ ng đ m ≥ 15 ≥ 95% ố
ts
ượ Hàm l ổ t ng s % kh iố ượ l ng N 1 Phân diamoni phosphat (phân DAP) ≥ 42 ≥ 95% ng lân ệ ượ Hàm l ữ h u hi u % kh iố ng P
2O5hh
ượ l
ạ ng đ m ≥ 10 ≥ 95% ố
ts
ượ Hàm l ổ t ng s % kh iố ượ ng N l 2
≥ 50 ≥ 95% Phân monoamoni phosphat (phân MAP) ng lân ệ ượ Hàm l ữ h u hi u % kh iố ng P
2O5hh
ượ l
ạ ng đ m ≥ 12 ≥ 95% ố
ts
ượ Hàm l ổ t ng s % kh iố ượ ng N l 3 Phân amoni polyphosphat (phân APP) ≥ 40 ≥ 95% ng lân ệ ượ Hàm l ữ h u hi u % kh iố ng P
2O5hh
ượ l
ạ ng đ m ≥ 20 ≥ 95% ố
ts
ượ Hàm l ổ t ng s % kh iố ượ ng N l 4 Phân nitro phosphat ≥ 20 ≥ 95% ng lân ệ ượ Hàm l ữ h u hi u % kh iố ng P
2O5hh
ượ l
≥ 52 ≥ 95% ng lân ệ ượ Hàm l ữ h u hi u % kh iố ng P
2O5hh
ượ l 5 Phân monokali phosphat (phân MKP) ≥ 34 ≥ 95% ng kali ệ ượ Hàm l ữ h u hi u % kh iố ng K
2Ohh
ượ l
ứ ệ ị ng chính (%) = (Giá tr theo ớ ứ ơ ị ề ỉ ứ ả ử ủ ệ Chú thích: (1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ấ ượ ứ ế k t qu th nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100.
ơ ỗ ợ 1.3. Phân bón vô c h n h p
ồ ợ ố ơ ỗ ỗ ầ ưỡ ượ ố ng (phân bón h n h p NPK) ho c 02 nguyên t ứ ng đa l dinh d ưỡ dinh d ng đa ợ ỗ ng (phân bón h n h p NP, ặ ỗ ỗ ợ ợ Phân bón vô c h n h p bao g m: Phân bón trong thành ph n ch a 03 nguyên t ợ ượ l phân bón h n h p NK, phân bón h n h p PK).
ấ ượ ượ ứ ứ ng chính, m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ề ỉ ị ớ ơ ỗ ợ ử ụ ố ớ ạ ấ ệ ễ ượ ng chính đ i v i các lo i phân bón vô c h n h p s d ng bón r đ ậ c ch p nh n v ch tiêu ch t c quy đ nh t ấ ạ ả i B ng 5 ỉ Ch tiêu ch t l ượ l ụ ụ ủ c a Ph l c này.
ả ớ ứ ứ ấ ỉ B ng 5. Ch tiêu ch t l c ch p nh n v ậ ề ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ấ ượ ệ ố ớ ỗ ợ ượ ễ ỉ ấ ượ ch tiêu ch t l ng chính đ i v i phân bón h n h p bón r
ỉ
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính ệ ượ STT
(1)
Lo iạ phân bón ấ ượ ng Ch tiêu ch t l ỉ ấ ượ ng chínhCh tiêu ch t l ớ ứ chínhM c sai l ch so v i ứ ấ c ch p m c đăng ký đ ấ ậ ề ỉ nh n v ch tiêu ch t ng chính ượ l
ỉ ơ ị Tên ch tiêu Đ n v tính ứ M c quy đ nhị
≥ 18 ≥ 93% ổ ượ l ố T ng % kh i ts, ng N P2O5hh, K2Ohh ượ ổ T ng hàm l ng ố ổ ạ đ m t ng s , lân ữ ệ ữ h u hi u, kali h u hi uệ
ạ ng đ m ≥ 3 ≥ 90% 1 ố ượ Hàm l ổ t ng s % kh iố ượ ng N l ts Phân bón ợ ỗ h n h p NPK ượ Hàm l ữ ng lân h u ≥ 3 ≥ 90% hi uệ % kh iố ng P
2O5hh
ượ l
ượ Hàm l ≥ 3 ≥ 93% ữ ng kali h u hi uệ % kh iố ng K
2Ohh
ượ l
ổ
ổ ượ l ≥ 18 ≥ 93% ượ T ng hàm l ng ố ổ ạ đ m t ng s và lân ệ ữ h u hi u ố T ng % kh i ts, ng N P2O5hh
ạ ng đ m 2 ≥ 3 ≥ 90% ố ượ Hàm l ổ t ng s % kh iố ượ ng N l ts Phân bón ợ ỗ h n h p NP
ượ Hàm l ữ ng lân h u ≥ 3 ≥ 90% hi uệ % kh iố ng P
2O5hh
ượ l
ổ ổ ượ l ≥ 18 ≥ 93% ượ T ng hàm l ng ố ổ ạ đ m t ng s và kali ệ ữ h u hi u ố T ng % kh i ts, ng N K2Ohh
ạ ng đ m 3 ≥ 3 ≥ 90% ố ượ Hàm l ổ t ng s % kh iố ượ ng N l ts Phân bón ợ ỗ h n h p NK
ượ Hàm l ≥ 3 ≥ 93% ữ ng kali h u hi uệ % kh iố ng K
2Ohh
ượ l
ượ ng lân T ng hàm l ≥ 18 ≥ 93% ệ ổ ệ ữ h u hi u và kali ữ h u hi u ố ổ T ng % kh i ượ ng P 2O5hh, l K2Ohh
ượ 4 Hàm l ữ ng lân h u ≥ 3 ≥ 90% Phân bón ợ ỗ h n h p PK hi uệ % kh iố ng P
2O5hh
ượ l
ượ Hàm l ≥ 3 ≥ 93% ữ ng kali h u hi uệ % kh iố ng K
2Ohh
ượ l
ứ ệ ị ng chính (%) = (Giá tr theo ớ ứ ơ ị ề ỉ ứ ả ử ủ ệ Chú thích: (1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ấ ượ ứ ế k t qu th nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100.
ượ ượ ượ ượ ngtrung l ng, phân bón đa l ngvi l ng, phân bón đa l ng ượ 1.4. Phân bón đa l ượ trung l ngvi l ượ ng
ượ ượ 1.4.1. Phân bón đa l ngtrung l ng
ượ ồ Phân bón đatrung l ng bao g m:
ứ ố ấ ng (N, P, K) và ít nh t 01 nguyên ưỡ ượ ưỡ ượ ượ dinh d ạ ư phân đ mtrung l ượ ng đa l ng, phân lântrung l ng, phân kalitrung ng trung l ng nh Các phân bón ch a 01 trong các nguyên t ố t ượ l dinh d ng;
ố ượ dinh d ố ưỡ ng đa l ượ ng (N, P, K) và ít nh t 01 nguyên t ượ ấ ng, phân bón ng, phân bón NPtrung l ặ ưỡ ư phân bón NPKtrung l ượ ượ ứ Các phân bón ch a 02 ho c 03 nguyên t ượ dinh d ng trung l NKtrung l ng nh ng, phân bón PKtrung l ng;
ứ ệ ề ỉ ấ ấ ượ ng chính, m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ạ ượ ượ ử ụ ị ng chính đ i v i các lo i phân bón đa l ớ ứ ượ ngtrung l ấ ậ c ch p nh n v ch tiêu ch t ạ ễ ượ c quy đ nh t ng s d ng bón r đ i ố ớ ụ ụ ủ ỉ Ch tiêu ch t l ượ l ả B ng 6 c a Ph l c này.
ả ớ ứ ấ ỉ B ng 6. Ch tiêu ch t l ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ c ch p nh n v ậ ề ứ ố ớ ượ ấ ượ ỉ ễ ấ ượ ch tiêu ch t l ệ ng chính đ i v i phân bón đatrung l ượ ng bón r
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
ký đ STT
Lo iạ phân bón ấ ỉ Ch tiêu ch t ỉ ượ ng chínhCh l ấ ượ ng tiêu ch t l ứ ệ chínhM c sai l ch ớ ứ so v i m c đăng ượ ấ c ch p ậ ề ỉ nh n v ch tiêu ch t l
ấ ượ ng chính(1)
ỉ ơ ị Tên ch tiêu Đ n v tính
M cứ quy đ nhị
ượ ạ ổ ố ượ 1 Phân Hàm l ng đ m t ng s ố % kh i l ng N
ts ≥ 18
≥ 95%
ặ ho c Pặ ặ ữ ệ ho c lân h u hi u ho c ệ ữ kali h u hi u
2O5hh ho cặ K2Ohh
ố ượ
≥ 20 ≥ 93% ượ ng t ố Hàm l ượ l nguyên t ặ ng ho c % kh i l ố ượ ổ ng t ng % kh i l Ca, Mg, S, SiO2hh ặ ổ ng ho c t ng hàm ố ế ừ hai đ n b n ưỡ dinh d ng trung ngượ l
% kh i l ng Ca, ≥ 1 ≥ 90% ố ượ Mg, S, SiO2hh
ượ dinh d ừ ườ ố ượ Hàm l ố nguyên t ượ l ng (tr tr có 01 nguyên t trung l ỗ ủ ng c a m i ưỡ ng trung ỉ ợ ng h p ch ưỡ ng dinh d ng) đ mạ trung ngượ l ho cặ phân lân trung ngượ (2) l ho cặ phân kali trung ngượ (3) l
ạ T ng % kh i l ố ượ ng ≥ 18 ≥ 93% ổ Nts, P2O5hh, K2Ohh ổ ổ ượ ng đ m t ng T ng hàm l ữ ệ ữ ố s , lân h u hi u, kali h u hi uệ
ượ ạ ổ ố ượ Hàm l ng đ m t ng s ố % kh i l ng Nts ≥ 3 ≥ 90%
% kh i l ượ ệ Hàm l ữ ng lân h u hi u ≥ 3 ≥ 90% ố ượ ng P2O5hh
% kh i l ượ Hàm l ệ ữ ng kali h u hi u ≥ 3 ≥ 93% ố ượ ng K2Ohh 2
ố ượ Phân bón NPK trung ngượ l ≥ 20 ≥ 93% ượ ng t ố Hàm l ượ l nguyên t ặ ng ho c % kh i l ố ượ ổ ng t ng % kh i l Ca, Mg, S, SiO2hh ặ ổ ng ho c t ng hàm ố ế ừ hai đ n b n ưỡ dinh d ng trung ngượ l
% kh i l ng Ca, ≥ 1 ≥ 90% ố ượ Mg, S, SiO2hh
ượ dinh d ừ ườ ố ượ Hàm l ố nguyên t ượ l ng (tr tr có 01 nguyên t trung l ỗ ủ ng c a m i ưỡ ng trung ỉ ợ ng h p ch ưỡ dinh d ng ng)
ổ ổ T ng hàm l ố ượ ng ≥ 18 ≥ 93% ượ ổ ạ ng đ m t ng ệ ữ ố s , lân h u hi u T ng % kh i l Nts, P2O5hh
ượ ạ ổ ố ượ
ts
Hàm l ng đ m t ng s ố % kh i l ng N ≥ 3 ≥ 90%
% kh i l ượ ệ Hàm l ữ ng lân h u hi u ≥ 3 ≥ 90% ố ượ ng P2O5hh
ố ượ 3 ≥ 20 ≥ 93% ượ ng t ố Hàm l ượ l nguyên t ặ ng ho c % kh i l ố ượ ổ t ng % kh i l ng Ca, Mg, S, SiO2hh Phân bón NP trung ngượ l ặ ổ ng ho c t ng hàm ố ừ ế hai đ n b n ưỡ ng trung dinh d ngượ l
% kh i l ng Ca, ≥ 1 ≥ 90% ố ượ Mg, S, SiO2hh
ượ dinh d ừ ườ ố ượ Hàm l ố nguyên t ượ l ng (tr tr có 01 nguyên t trung l ỗ ủ ng c a m i ưỡ ng trung ỉ ợ ng h p ch ưỡ dinh d ng ng)
ổ ổ ố ượ ng ≥ 18 ≥ 93% ổ ạ ng đ m t ng ệ ữ ượ T ng hàm l ố s , kali h u hi u T ng % kh i l Nts, K2Ohh
ượ ạ ổ ố ượ
ts
Hàm l ng đ m t ng s ố % kh i l ng N ≥ 3 ≥ 90%
% kh i l ượ Hàm l ệ ữ ng kali h u hi u ≥ 3 ≥ 93% ố ượ ng K2Ohh
ố ượ 4 ≥ 20 ≥ 93% ượ ng t ố Hàm l ượ l nguyên t ặ ng ho c % kh i l ố ượ ổ t ng % kh i l ng Ca, Mg, S, SiO2hh ặ ổ ng ho c t ng hàm ố ế ừ hai đ n b n ưỡ dinh d ng trung ngượ l Phân bón NK trung ngượ l
% kh i l ng Ca, ≥ 1 ≥ 90% ố ượ Mg, S, SiO2hh
ượ dinh d ừ ườ ố ượ Hàm l ố nguyên t ượ l ng (tr tr có 01 nguyên t trung l ỗ ủ ng c a m i ưỡ ng trung ỉ ợ ng h p ch ưỡ ng dinh d ng)
ổ ổ T ng % kh i l ố ượ ng ≥ 18 ≥ 93% T ng hàm l ệ ữ ng lân h u ệ ữ ượ hi u, kali h u hi u P2O5hh, K2Ohh
% kh i l ượ ệ Hàm l ữ ng lân h u hi u ≥ 3 ≥ 90% ố ượ ng P2O5hh
% kh i l ượ Hàm l ệ ữ ng kali h u hi u ≥ 3 ≥ 93% ố ượ ng K2Ohh
ố ượ 5 ≥ 20 ≥ 93% ượ ng t ố Hàm l ượ l nguyên t Phân bón PK trung ngượ l ặ ng ho c % kh i l ố ượ ổ t ng % kh i l ng Ca, Mg, S, SiO2hh ặ ổ ng ho c t ng hàm ố ế ừ hai đ n b n ưỡ dinh d ng trung ngượ l
% kh i l ng Ca, ≥ 1 ≥ 90% ố ượ Mg, S, SiO2hh
ượ dinh d ừ ườ ố ượ Hàm l ố nguyên t ượ l ng (tr tr có 01 nguyên t trung l ỗ ủ ng c a m i ưỡ ng trung ỉ ợ ng h p ch ưỡ ng dinh d ng)
Chú thích:
ớ ứ ề ỉ ệ ế ị ả ử ng chính (%) = (Giá tr theo k t qu th ấ ượ ứ ơ ị ứ ệ ứ ủ
(1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100;
ượ ả ồ ị ạ ả ụ ụ ng không bao g m phân lân nung ch y quy đ nh t ủ i B ng 2 c a Ph l c
(2) Phân lântrung l này;
ượ ồ ị ạ ả ủ ng không bao g m phân sulphat kali magie quy đ nh t ụ i B ng 3 c a Ph
(3) Phân kalitrung l ụ l c này.
ượ ượ 1.4.2. Phân bón đa l ngvi l ng
ơ ượ 1.4.2.1. Phân bón đ nvi l ng
ơ ượ ồ Phân bón đ nvi l ng bao g m:
ứ ạ ố ố ưỡ dinh d ng vi l ưỡ ượ ượ ng nh ượ dinh d ng, phân amoni sulphatvi l ượ ng), phân amoni cloruavi l ư phân ng, phân ượ ượ Các phân bón ch a nguyên t ượ urêvi l canxi nitratvi l ng, phân magie nitratvi l ng đ m (N) và nguyên t ng (phân SAvi l ng;
ố ưỡ ố ượ dinh d ng lân (P) và nguyên t dinh d ng vi l ứ ượ ả ơ ượ ng, phân superphosphat đ nvi l ưỡ ng, phân superphosphat képvi l ư phân ng nh ượ ng, ượ Các phân bón ch a nguyên t lân nung ch yvi l phân superphosphat giàuvi l ng;
ưỡ ố ưỡ ượ ư phân dinh d ng kali (K) và nguyên t dinh d ng nh ượ ượ Các phân bón ch a nguyên t kali cloruavi l ố ứ ng, phân kali sulphatvi l ng, phân sulphat kali magievi l ng vi l ượ ng.
ấ ượ ứ ệ ớ ượ ng chính, m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ơ ứ ượ ạ ả ử ụ ấ ễ ượ ng s d ng bón r đ ề ỉ ậ c ch p nh n v ch tiêu ch t ị c quy đ nh t ấ i B ng 7, ạ ng chính đ i v i các lo i phân bón đ n vi l ụ ụ ả ỉ Ch tiêu ch t l ố ớ ượ l ủ ả B ng 8, B ng 9 c a Ph l c này.
ả ứ ấ ỉ B ng 7. Ch tiêu ch t l ậ ề ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ấ ượ ớ ứ ạ ượ ỉ ấ ượ ch tiêu ch t l ệ ố ớ ng chính đ i v i phân đ mvi l ượ c ch p nh n v ễ ng bón r
ỉ
ứ
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
STT ượ ỉ ấ ượ ng Ch tiêu ch t l ấ ỉ chínhCh tiêu ch t ượ ng chínhM c sai l ớ ứ ệ l ch so v i m c đăng ậ ề ấ c ch p nh n v ký đ ấ ượ ng Lo iạ phân bón ch tiêu ch t l chính(1)
ỉ ơ ị Tên ch tiêu Đ n v tính
M cứ quy đ nhị
ạ ng đ m ố ượ % kh i l ng N
ts ≥ 45,5
≥ 95% ố ượ Hàm l ổ t ng s
ặ
≥ 1.000 ≥ 85%
ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ưỡ d ặ ng ho c ượ ng các ố dinh ượ ng ng vi l mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn 1 ượ Phân urê ngượ vi l
ặ m i nguyên t ng vi l ≥ 50 ≥ 80% ỉ
mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ủ Hàm l ng c a ỗ ố dinh ưỡ ượ d ng ừ ườ ợ ng h p ch (tr tr có 01 nguyên tố ưỡ ng vi dinh d ượ l ng)
ạ ng đ m 2 ố ượ % kh i l ng N
ts ≥ 19,7
≥ 95% ố ượ Hàm l ổ t ng s
ố ượ Hàm l ư ng l u % kh i l ng S ≥ 22,7 ≥ 93% Phân amoni sulphat ngượ vi l ượ hu nhỳ
ặ
≥ 1.000 ≥ 85%
ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ưỡ d ặ ng ho c ượ ng các ố dinh ượ ng ng vi l mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ượ
ặ m i nguyên t ng vi l ≥ 50 ≥ 80% ỉ (phân SAvi ượ l ng) mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ủ Hàm l ng c a ỗ ố dinh ượ ưỡ d ng ợ ừ ườ (tr tr ng h p ch có 01 nguyên tố ưỡ dinh d ng vi ượ ng) l
ạ ng đ m ố ượ % kh i l ng N
ts ≥ 24,7
≥ 95% ố ượ Hàm l ổ t ng s
ặ
≥ 1.000 ≥ 85%
ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ưỡ d ặ ng ho c ượ ng các ố dinh ượ ng ng vi l mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn 3 ượ
Phân amoni cloruavi ngượ l ặ m i nguyên t ng vi l ỉ ≥ 50 ≥ 80%
mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ủ Hàm l ng c a ỗ ố dinh ưỡ ượ d ng ừ ườ ợ ng h p ch (tr tr có 01 nguyên tố ưỡ dinh d ng vi ượ ng) l
ạ ng đ m ố ượ % kh i l ng N
ts ≥ 14,8
≥ 95% ố ượ Hàm l ổ t ng s
≥ 25,7 ≥ 93% ố ượ % kh i l ng CaO ượ Hàm l ng canxi ố ho c % kh i ≥ 18,3 ≥ 93% ặ ượ l ng Ca
ặ
≥ 1.000 ≥ 85% 4
ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ưỡ d ặ ng ho c ượ ng các ố dinh ượ ng ng vi l mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, co, Mn, Zn Phân canxi nitratvi ngượ l
ượ
ặ m i nguyên t ng vi l ≥ 50 ≥ 80% ỉ
mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ủ Hàm l ng c a ỗ ố dinh ượ ưỡ d ng ừ ườ ợ (tr tr ng h p ch có 01 nguyên tố ưỡ dinh d ng vi ượ ng) l
ạ ng đ m 5 ố ượ % kh i l ng N
ts ≥ 10,8
≥ 95% ố ượ Hàm l ổ t ng s Phân magie nitratvi ượ Hàm l ng magie % kh i l ố ượ ng ≥ 14,8 ≥ 93%
MgO
ố ho c % kh i ≥ 8,8 ≥ 93% ặ ượ l ng Mg
ặ
≥ 1.000 ≥ 85%
ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ưỡ d ặ ng ho c ượ ng các ố dinh ượ ng ng vi l mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, co, Mn, Zn ngượ l ượ
ặ m i nguyên t ng vi l ≥ 50 ≥ 80% ỉ
mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ủ Hàm l ng c a ỗ ố dinh ưỡ ượ d ng ừ ườ ợ ng h p ch (tr tr có 01 nguyên tố ưỡ dinh d ng vi ượ ng) l
ứ ệ ị ng chính (%) = (Giá tr theo ớ ứ ơ ị ề ỉ ứ ả ử ủ ệ Chú thích: (1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ấ ượ ứ ế k t qu th nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100.
ả ớ ứ ứ ấ ỉ B ng 8. Ch tiêu ch t l c ch p nh n v ậ ề ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ấ ượ ượ ượ ễ ấ ượ ỉ ch tiêu ch t l ệ ố ớ ng chính đ i v i phân lânvi l ng bón r
ỉ
ứ
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính ượ STT ấ ượ ng Ch tiêu ch t l ấ ỉ chínhCh tiêu ch t ượ ng chínhM c sai l ớ ứ ệ l ch so v i m c đăng ấ ậ ký đ c ch p nh n ấ ượ ề ỉ ng v ch tiêu ch t l ạ Lo i phân bón chính(1)
ỉ ơ ị Tên ch tiêu Đ n v tính
M cứ quy đ nhị
ượ Hàm l ữ ng lân h u % kh i l ≥ 14,8 ≥ 95% hi uệ ố ượ ng P2O5hh 1 Phân lân nung ả ch yvi ngượ l ≥ 18,3 ≥ 93% ố ượ % kh i l ng Ca ượ Hàm l ng canxi
≥ 25,8 ≥ 93% ặ ố ho c % kh i ượ ng CaO l
≥ 8,4 ≥ 93% ố ượ ng % kh i l Mg ượ Hàm l ng magie
≥ 13,8 ≥ 93% ố ặ ho c % kh i ượ ng MgO l
≥ 85% ≥ 1.000 ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ặ ng ho c ượ ng các ố dinh mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ố ượ ng B, kh i l
ưỡ ượ d ng vi l ng Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn
Hàm l
≥ 50 ≥ 80% ườ
mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ố ượ kh i l ng B, Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn ưỡ ỗ ủ ượ ng c a m i ố dinh nguyên t ừ ượ ng (tr ng vi l ỉ ợ ng h p ch có ố dinh ượ ng) ưỡ d tr 01 nguyên t ng vi l d
ượ Hàm l ữ ng lân h u % kh i l ≥ 15,8 ≥ 95% hi uệ ố ượ ng P2O5hh
Hàm l % kh i l ≥ 9,8 ≥ 90% ượ trong n ng lân tan cướ ố ượ ng P2O5ht
≥ 85% ≥ 1.000 2 ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ưỡ d ặ ng ho c ượ ng các ố dinh ượ ng ng vi l ượ Phân superphosphat ơ ng đ nvi l mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ố ượ kh i l ng B, Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn
Hàm l
≥ 50 ≥ 80% ườ
mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ố ượ kh i l ng B, Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn ưỡ ỗ ủ ượ ng c a m i ố dinh nguyên t ừ ượ ng (tr ng vi l ỉ ợ ng h p ch có ố dinh ượ ng) ưỡ d tr 01 nguyên t ng vi l d
ượ Hàm l ữ ng lân h u % kh i l ≥ 39,4 ≥ 95% hi uệ ố ượ ng P2O5hh
Hàm l % kh i l ≥ 23,6 ≥ 90% ượ trong n ng lân tan cướ ố ượ ng P2O5ht
≥ 85% ≥ 1.000 3 ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ưỡ d ặ ng ho c ượ ng các ố dinh ượ ng ng vi l Phân superphosphat ngượ képvi l mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ố ượ kh i l ng B, Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn
Hàm l
≥ 50 ≥ 80% ườ
mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ố ượ ng B, kh i l Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn ưỡ ỗ ủ ượ ng c a m i ố dinh nguyên t ừ ượ ng (tr ng vi l ỉ ợ ng h p ch có ố dinh ượ ng) ưỡ d tr 01 nguyên t ng vi l d
ượ Hàm l ữ ng lân h u % kh i l 4 ≥ 19,7 ≥ 95% hi uệ ố ượ ng P2O5hh Phân superphosphat ngượ giàuvi l Hàm l % kh i l ≥ 11,8 ≥ 90% ượ trong n ng lân tan cướ ố ượ ng P2O5ht
≥ 85% ượ Hàm l ổ t ng hàm l ặ ng ho c ượ ng các mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ≥ 1.000
ố ượ ng B,
nguyên t ưỡ d ố ng vi l dinh ượ ng kh i l Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn
Hàm l
≥ 50 ≥ 80% ườ
mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ố ượ kh i l ng B, Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn ưỡ ỗ ủ ượ ng c a m i ố dinh nguyên t ừ ượ ng (tr ng vi l ỉ ợ ng h p ch có ố dinh ượ ng) ưỡ d tr 01 nguyên t ng vi l d
ứ ệ ị ng chính (%) = (Giá tr theo ớ ứ ơ ị ề ỉ ứ ả ử ủ ệ Chú thích: (1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ấ ượ ứ ế k t qu th nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100.
ả ớ ứ ứ ấ ỉ B ng 9. Ch tiêu ch t l c ch p nh n v ậ ề ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ấ ượ ượ ễ ượ ỉ ấ ượ ch tiêu ch t l ệ ố ớ ng chính đ i v i phân kalivi l ng bón r
ỉ
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
đăng ký đ STT
Lo iạ phân bón ấ ượ ng Ch tiêu ch t l ấ ỉ chínhCh tiêu ch t ượ ứ l ng chínhM c sai ớ ứ ệ l ch so v i m c ấ ượ c ch p ậ ề ỉ nh n v ch tiêu (1) ấ ượ ng chính ch t l
ỉ ơ ị Tên ch tiêu Đ n v tính ứ M c quy đ nhị
ượ Hàm l ố ượ % kh i l ng K
2Ohh ≥ 59,3
≥ 95% ữ ng kali h u hi uệ
ặ
≥ 1.000 ≥ 85%
ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ưỡ d ặ ng ho c ượ ng các ố dinh ượ ng ng vi l mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn 1 Hàm l ặ Phân kali clorua vi ngượ l
≥ 50 ≥ 80% ưỡ d ườ tr mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn ượ ỗ ủ ng c a m i ố nguyên t dinh ừ ượ ng vi l ng (tr ợ ỉ ng h p ch có 01 ố nguyên t dinh ượ ưỡ ng) ng vi l d
ượ 2 Hàm l ố ượ % kh i l ng K
2Ohh ≥ 49,4
≥ 95% ữ ng kali h u hi uệ
Hàm l ư ng l u ố ượ % kh i l ng S ≥ 16,7 ≥ 93% ượ hu nhỳ Phân kali sulphat vi ngượ l ặ ≥ 1.000 ≥ 85%
ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ưỡ d ặ ng ho c ượ ng các ố dinh ượ ng ng vi l mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
Hàm l ặ
≥ 50 ≥ 80% ưỡ d ườ tr mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn ượ ỗ ủ ng c a m i ố nguyên t dinh ừ ượ ng vi l ng (tr ợ ỉ ng h p ch có 01 ố nguyên t dinh ượ ưỡ ng) ng vi l d
ượ Hàm l ố ượ % kh i l ng K
2Ohh ≥ 21,7
≥ 95% ữ ng kali h u hi uệ
Hàm l ư ng l u ố ượ % kh i l ng S ≥ 17,7 ≥ 93% ượ hu nhỳ
ượ ố ượ Hàm l ng magie % kh i l ng MgO ≥ 9,8 ≥ 93%
ặ
≥ 1.000 ≥ 85% 3
ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ưỡ d ặ ng ho c ượ ng các ố dinh ượ ng ng vi l mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ l ng B, Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn Phân sulphat kali magie vi ngượ l Hàm l ặ
≥ 50 ≥ 80% ưỡ d ườ tr mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn ỗ ủ ượ ng c a m i ố dinh nguyên t ừ ượ ng (tr ng vi l ỉ ợ ng h p ch có 01 ố nguyên t dinh ượ ưỡ ng) ng vi l d
ứ ệ ị ng chính (%) = (Giá tr theo ớ ứ ơ ị ề ỉ ứ ả ử ủ ệ Chú thích: (1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ấ ượ ứ ế k t qu th nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100.
ứ ợ ượ 1.4.2.2. Phân bón ph c h pvi l ng
ứ ợ ượ ồ Phân bón ph c h pvi l ng bao g m:
ứ ố ượ dinh d ưỡ ọ dinh d ng đ m (N) và lân (P) đ ượ ượ ế ớ ư phân diamoni phosphatvi l ượ ằ c liên k t v i nhau b ng liên ượ ng (phân DAP ng), phân amoni polyphosphatvi ưỡ ố ng vi l ng), phân monoamoni phosphatvi l ượ ạ ng nh ng (phân MAPvi l ượ Các phân bón ch a nguyên t ế k t hóa h c và nguyên t vi l ượ l ượ ng (phân APPvi l ng), phân nitro phosphatvi l ng;
ứ ố ằ ọ ố dinh d ưỡ ng lân (P) và kali (K) đ ượ ế ớ ượ ư phân monokali phosphatvi l c liên k t v i nhau b ng liên ượ ng (MKPvi ưỡ ng vi l ng nh dinh d Các phân bón ch a nguyên t ế k t hóa h c và nguyên t ượ l ng) .
ứ ứ ệ ấ ấ ượ ng chính, m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ượ ớ ứ ợ ượ ử ụ ị ạ ng chính đ i v i các lo i phân bón ph c h pvi l ậ ễ ượ ng s d ng bón r đ ấ c ch p nh n v ch tiêu ch t ạ i ề ỉ c quy đ nh t ố ớ ụ ụ ủ ỉ Ch tiêu ch t l ượ l ả B ng 10 c a Ph l c này.
ả ậ c ch p nh n ấ ượ ấ ượ ớ ứ ứ ợ ứ ố ớ ượ ấ ễ ỉ B ng 10. Ch tiêu ch t l ề ỉ v ch tiêu ch t l ệ ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ng chính đ i v i phân bón ph c h pvi l ượ ng bón r
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
ạ STT Lo i phân bón ấ ỉ Ch tiêu ch t ượ ng chínhCh l ỉ
tiêu ch t l
ký đ
ấ ượ ng ứ ệ chínhM c sai l ch ớ ứ so v i m c đăng ượ ấ c ch p ậ ề ỉ nh n v ch tiêu ch t l
ấ ượ ng chính(1)
ỉ ơ ị Tên ch tiêu Đ n v tính
M cứ quy đ nhị
ạ ng đ m ố ượ % kh i l ng N
ts ≥ 14,8
≥ 95% ố ượ Hàm l ổ t ng s
ượ Hàm l ữ ng lân h u ố ượ % kh i l ng P
2O5hh ≥ 41,5
≥ 95% hi uệ
ặ
≥ 1.000 ≥ 85%
1 ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ưỡ d ặ ng ho c ượ ng các ố dinh ượ ng ng vi l mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn Phân diamoni phosphatvi ượ ng (phân l
ượ DAPvi ượ l ng) ặ m i nguyên t ng vi l ỉ ≥ 50 ≥ 80%
mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ủ Hàm l ng c a ỗ ố dinh ượ ưỡ d ng ợ ừ ườ (tr tr ng h p ch có 01 nguyên tố ưỡ dinh d ng vi ượ ng) l
ạ ng đ m ố ượ
ts
% kh i l ng N ≥ 9,8 ≥ 95% ố ượ Hàm l ổ t ng s
ượ Hàm l ữ ng lân h u ố ượ % kh i l ng P
2O5hh ≥ 49,5
≥ 95% hi uệ
ặ
≥ 1.000 ≥ 85%
2 ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ưỡ d ặ ng ho c ượ ng các ố dinh ượ ng ng vi l mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn Phân monoamoni phosphatvi ượ ng (phân l
ượ MAPvi ượ ng) l ặ m i nguyên t ng vi l ỉ ≥ 50 ≥ 80%
mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ủ Hàm l ng c a ỗ ố dinh ượ ưỡ d ng ợ ừ ườ ng h p ch (tr tr có 01 nguyên tố ưỡ dinh d ng vi ượ ng) l
ạ ng đ m 3 ố ượ % kh i l ng N
ts ≥ 11,8
≥ 95% ố ượ Hàm l ổ t ng s Phân amoni polyphosphat ngượ vi l ượ ố ượ Hàm l ng lân h u ữ % kh i l ng P
2O5hh ≥ 39,6
≥ 95%
hi uệ
ặ
≥ 1.000 ≥ 85%
ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ưỡ d ặ ng ho c ượ ng các ố dinh ượ ng ng vi l mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ượ
ặ (phân APP ượ ng) vi l m i nguyên t ng vi l ≥ 50 ≥ 80% ỉ
mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ủ Hàm l ng c a ỗ ố dinh ượ ưỡ d ng ợ ừ ườ ng h p ch (tr tr có 01 nguyên tố ưỡ ng vi dinh d ượ l ng)
ạ ng đ m ố ượ % kh i l ng N
ts ≥ 19,8
≥ 95% ố ượ Hàm l ổ t ng s
ượ Hàm l ữ ng lân h u ố ượ % kh i l ng P
2O5hh ≥ 19,8
≥ 95% hi uệ
ặ
≥ 1.000 ≥ 85%
4 ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ưỡ d ặ ng ho c ượ ng các ố dinh ượ ng ng vi l mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn Phân nitro phosphatvi ngượ l ượ
ặ m i nguyên t ng vi l ỉ ≥ 50 ≥ 80%
mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ủ Hàm l ng c a ỗ ố dinh ưỡ ượ d ng ợ ừ ườ ng h p ch (tr tr có 01 nguyên tố ưỡ ng vi dinh d ượ l ng)
ượ Hàm l ữ ng lân h u ố ượ % kh i l ng P
2O5hh ≥ 51,4
≥ 95% hi uệ
ượ Hàm l ố ượ % kh i l ng K
2Ohh ≥ 33,6
≥ 95% ữ ng kali h u hi uệ
ặ
≥ 1.000 ≥ 85%
5 ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ưỡ d ặ ng ho c ượ ng các ố dinh ượ ng ng vi l mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn Phân monokali phosphatvi ượ ng (phân l
ượ MKPvi ượ ng) l ặ m i nguyên t ng vi l ỉ ≥ 50 ≥ 80%
mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ủ Hàm l ng c a ỗ ố dinh ưỡ ượ d ng ợ ừ ườ ng h p ch (tr tr có 01 nguyên tố ưỡ dinh d ng vi ượ ng) l
ứ ệ ị ng chính (%) = (Giá tr theo ớ ứ ơ ị ề ỉ ứ ả ử ủ ệ Chú thích: (1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ấ ượ ứ ế k t qu th nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100.
ỗ ợ ượ 1.4.2.3. Phân bón h n h pvi l ng
ợ ượ ứ ưỡ ng bao g m: Phân bón trong thành ph n ch a 03 nguyên t ưỡ ượ ầ ng (phân bón NPKvi l ố dinh d ng ặ ng) ho c 02 nguyên ng và ít nh t 01 nguyên t ượ ồ ố dinh d ấ ưỡ ưỡ ượ ượ ượ dinh d ấ ng đa l ượ dinh d ng vi l ng (phân bón NPvi l ng, ượ ượ ỗ Phân bón h n h pvi l đa l ố t phân bón NKvi l ng vi l ố ng và ít nh t 01 nguyên t ng). ng, phân bón PKvi l
ấ ượ ứ ệ ề ỉ ấ ng chính, m c sai l ch so v i m c đăng ký đ c ch p nh n v ch tiêu ch t ớ ợ ượ ỗ ậ ễ ượ ử ụ ị ượ ng s d ng bón r đ c quy đ nh t ấ ạ ả i B ng ứ ạ ng chính đ i v i các lo i phân bón h n h pvi l ủ ụ ụ ỉ Ch tiêu ch t l ố ớ ượ l 11 c a Ph l c này.
ả ấ ượ ấ ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ậ c ch p nh n ấ ượ ớ ứ ỗ ợ ứ ố ớ ượ ễ ỉ B ng 11. Ch tiêu ch t l ề ỉ v ch tiêu ch t l ệ ng chính đ i v i phân bón h n h pvi l ượ ng bón r
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
STT
Lo iạ phân bón ấ ỉ Ch tiêu ch t ỉ ượ ng chínhCh l ấ ượ ng tiêu ch t l ệ ứ chínhM c sai l ch ớ ứ so v i m c đăng ký ượ ậ ấ c ch p nh n đ ấ ề ỉ v ch tiêu ch t (1) ượ l ng chính
ỉ ơ ị Tên ch tiêu Đ n v tính
M cứ quy đ nhị
T ng % kh i l ố ượ ng ≥ 18 ≥ 93% ổ Nts, P2O5hh, K2Ohh ượ ạ ổ ng đ m T ng hàm l ệ ữ ố ổ t ng s , lân h u hi u, ệ ữ kali h u hi u
ượ ạ Hàm l ố ượ
ts
% kh i l ng N ≥ 3 ≥ 90% ổ ng đ m t ng số
ượ Hàm l ữ ng lân h u ố ượ % kh i l ng P
2O5hh ≥ 3
≥ 90% hi uệ
ượ Hàm l ố ượ % kh i l ng K
2Ohh
≥ 3 ≥ 93% ữ ng kali h u hi uệ 1
Phân bón NPKvi ngượ l ho c ppm kh i l ≥ 85% ≥ 1.000 ượ Hàm l hàm l ố t ượ ượ dinh d ặ ổ ng ho c t ng ng các nguyên ưỡ ng ng vi l ặ mg/kg ho c mg/l ố ượ ặ ng B, Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn
ượ ố ượ ho c ppm kh i l ≥ 50 ≥ 80%
ng vi ặ mg/kg ho c mg/l ặ ố ượ ng B, Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn ỗ ủ ng c a m i Hàm l ưỡ ng dinh d nguyên t ừ ườ ng (tr tr vi l ng ỉ ợ h p ch có 01 nguyên ố dinh d t ượ l ưỡ ng)
ổ ố ượ ng ≥ 18 ≥ 93% ố ạ ượ ổ ng đ m T ng hàm l ệ ữ ổ t ng s , lân h u hi u T ng % kh i l Nts, P2O5hh
ượ ạ Hàm l ố ượ
ts
% kh i l ng N ≥ 3 ≥ 90% ổ ng đ m t ng số
ượ Hàm l ữ ng lân h u ố ượ % kh i l ng P
2O5hh ≥ 3
≥ 90% hi uệ
ho c ppm kh i l 2 ≥ 85% ≥ 1.000 Phân bón NP ngượ vi l ượ Hàm l hàm l ố t ượ ượ dinh d ặ ổ ng ho c t ng ng các nguyên ưỡ ng ng vi l ặ mg/kg ho c mg/l ặ ố ượ ng B, Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn
ượ ố ượ ho c ppm kh i l ≥ 50 ≥ 80%
ng vi ặ mg/kg ho c mg/l ố ượ ặ ng B, Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn ỗ ủ ng c a m i Hàm l ưỡ ng dinh d nguyên t ừ ườ ng ng (tr tr vi l ỉ ợ h p ch có 01 nguyên ố dinh d t ượ l ưỡ ng)
ượ ổ ố ượ ng ≥ 18 ≥ 93% ạ ổ ng đ m T ng hàm l ệ ữ ố ổ t ng s , kali h u hi u T ng % kh i l Nts, K2Ohh
ượ ạ Hàm l ố ượ
ts
% kh i l ng N ≥ 3 ≥ 90% ổ ng đ m t ng số
ượ Hàm l ố ượ % kh i l ng K
2Ohh
≥ 3 ≥ 93% ữ ng kali h u hi uệ
ho c ppm kh i l 3 ≥ 85% ≥ 1.000 Phân bón NK ngượ vi l ượ Hàm l hàm l ố t ượ ượ dinh d ặ ổ ng ho c t ng ng các nguyên ưỡ ng ng vi l ặ mg/kg ho c mg/l ặ ố ượ ng B, Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn
ượ ố ượ ho c ppm kh i l ≥ 50 ≥ 80%
ng vi ặ mg/kg ho c mg/l ặ ố ượ ng B, Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn ỗ ủ ng c a m i Hàm l ưỡ ng dinh d nguyên t ừ ườ ng (tr tr vi l ng ỉ ợ h p ch có 01 nguyên ố dinh d t ượ l ưỡ ng)
ượ 4 ổ T ng % kh i l ố ượ ng ≥ 18 ≥ 93% P2O5hh, K2Ohh Phân bón PK ngượ vi l ổ ng lân T ng hàm l ữ ệ ữ h u hi u, kali h u hi uệ
ượ Hàm l ữ ng lân h u ố ượ % kh i l ng P
2O5hh ≥ 3
≥ 90% hi uệ
ượ Hàm l ố ượ % kh i l ng K
2Ohh
≥ 3 ≥ 93% ữ ng kali h u hi uệ
≥ 85% ho c ppm kh i l ≥ 1.000 ượ Hàm l hàm l ố t ượ ượ dinh d ặ ổ ng ho c t ng ng các nguyên ưỡ ng ng vi l ặ mg/kg ho c mg/l ặ ố ượ ng B, Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn
ượ ố ượ ho c ppm kh i l ≥ 50 ≥ 80%
ng vi ặ mg/kg ho c mg/l ặ ố ượ ng B, Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn ỗ ủ ng c a m i Hàm l ưỡ ng dinh d nguyên t ừ ườ ng (tr tr vi l ng ỉ ợ h p ch có 01 nguyên ố t dinh d ượ l ưỡ ng)
ứ ệ ị ng chính (%) = (Giá tr theo ớ ứ ơ ị ề ỉ ứ ả ử ủ ệ Chú thích: (1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ấ ượ ứ ế k t qu th nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100.
ượ ượ ượ 1.4.3. Phân bón đa l ngtrung l ngvi l ng
ượ ượ ượ ồ Phân bón đa l ngtrung l ngvi l ng bao g m:
ượ ố dinh d ng (N, P, K) và các nguyên t dinh ượ ượ ng đa l ượ ượ ng, phân lântrungvi l ng, phân kali ng trung l ng nh ượ ưỡ ố ứ Các phân bón ch a 01 trong các nguyên t ạ ư phân đ mtrungvi l ưỡ ng, vi l d trungvi l ng;
ưỡ ố ượ ượ ượ ố ượ ng (N, P, K) và các nguyên t ng, phân bón NPtrungvi l dinh ng, ng trung l ượ ượ ứ Các phân bón ch a 02 ho c 03 nguyên t ưỡ d ng, vi l phân bón NKtrungvi l ặ ng nh ng, phân bón PKtrungvi l ng đa l dinh d ư phân bón NPKtrungvi l ượ . ng
ượ ứ ệ ấ ớ ấ ượ ng chính, m c sai l ch so v i m c đăng ký đ c ch p nh n v ch tiêu ch t ử ụ ượ ị ạ ứ ạ ng chính đ i v i các lo i phân bón đa trungvi l ậ ễ ượ ng s d ng bón r đ ề ỉ c quy đ nh t ấ i ố ớ ụ ụ ủ ỉ Ch tiêu ch t l ượ l ả B ng 12 c a Ph l c này.
ả ấ ượ ớ ứ ấ ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ậ c ch p nh n ấ ượ ứ ố ớ ượ ễ ỉ B ng 12. Ch tiêu ch t l ề ỉ v ch tiêu ch t l ệ ng chính đ i v i phân bón đatrungvi l ượ ng bón r
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
STT
Lo iạ phân bón
ấ ỉ Ch tiêu ch t ỉ ượ ng chínhCh l ấ ượ ng tiêu ch t l ứ chínhM c sai ớ ứ ệ l ch so v i m c cượ đăng ký đ ậ ề ỉ ấ ch p nh n v ch ấ ượ tiêu ch t l ng chính(1)
ỉ ơ ị Tên ch tiêu Đ n v tính
M cứ quy đ nhị
ạ ượ ổ ố ượ 1 ng N % kh i l ho c Pặ ≥ 18 ≥ 95% ố ng đ m t ng s Hàm l ệ ặ ữ ặ ho c lân h u hi u ho c ệ ữ kali h u hi u
ts 2O5hh ho cặ K2Ohh
ố ượ ≥ 20 ≥ 93% hàm l Phân đ mạ trungvi ngượ l ho cặ phân ượ ng t ố Hàm l ượ nguyên t ặ ổ ng ho c t ng ế ừ ố hai đ n b n ưỡ ng dinh d ặ ng ho c % kh i l ố ượ ổ t ng % kh i l ng Ca, Mg, S, SiO2hh
trung l ngượ
% kh i l ng Ca, ≥ 1 ≥ 90% ố ượ Mg, S, SiO2hh
ượ Hàm l nguyên t ượ trung l ỉ ợ h p ch có 01 nguyên t ưỡ dinh d ỗ ượ ủ ng c a m i ưỡ ố ng dinh d ừ ườ ng ng (tr tr ố ng) ng trung l
ặ
≥ 85% Hàm l ượ dinh d hàm l ố t ≥ 1.000 ặ ổ ượ ng ho c t ng ừ hai nguyên ng t ưỡ ượ ng ng vi l tr lênở mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ặ
ượ ố ừ ườ Hàm l nguyên t ượ l ≥ 50 ≥ 80%
mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn ưỡ ỗ ủ ng c a m i ưỡ ng vi dinh d ỉ ợ ng h p ch ng (tr tr ố dinh có 01 nguyên t ượ ng) ng vi l d lân trungvi ngượ l ho cặ phân kali trungvi ngượ l
ổ T ng % kh i l ố ượ ng T ng hàm l ố ạ ng đ m ệ ≥ 18 ≥ 93% ổ Nts, P2O5hh, K2Ohh ệ ượ ữ ổ t ng s , lân h u hi u, kali ữ h u hi u
ượ ạ ổ ố ượ
ts
Hàm l ng đ m t ng s ố % kh i l ng N ≥ 3 ≥ 90%
ượ ố ượ Hàm l ữ ng lân h u hi u ệ % kh i l ng P
2O5hh ≥ 3
≥ 90%
ượ ố ượ Hàm l ữ ng kali h u hi u ệ % kh i l ng K
2Ohh ≥ 3
≥ 93%
ố ượ hàm l ≥ 20 ≥ 93% Hàm l ượ nguyên t ặ ng ho c % kh i l ố ượ ổ t ng % kh i l ng Ca, Mg, S, SiO2hh ượ ng t ố trung l ặ ổ ng ho c t ng ế ừ ố hai đ n b n ưỡ dinh d ng ngượ
2 % kh i l ng Ca, ≥ 1 ≥ 90% ố ượ Mg, S, SiO2hh Phân bón NPK trungvi ngượ l
ượ Hàm l nguyên t ượ trung l ỉ ợ h p ch có 01 nguyên t ưỡ dinh d ỗ ượ ủ ng c a m i ưỡ ố ng dinh d ừ ườ ng ng (tr tr ố ng) ng trung l
ặ
≥ 85% Hàm l ượ dinh d hàm l ố t ≥ 1.000 ặ ổ ượ ng ho c t ng ừ hai nguyên ng t ưỡ ượ ng ng vi l tr lênở mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ặ
ượ ố ừ ườ Hàm l nguyên t ượ l ≥ 50 ≥ 80%
mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn ưỡ ỗ ủ ng c a m i ưỡ ng vi dinh d ỉ ợ ng h p ch ng (tr tr ố dinh có 01 nguyên t ượ ng) ng vi l d
ổ 3 ố ượ ng ≥ 18 ≥ 93% ố ạ ượ ổ ng đ m T ng hàm l ệ ữ ổ t ng s , lân h u hi u T ng % kh i l Nts, P2O5hh
ượ ạ ổ ố ượ
ts
Hàm l ng đ m t ng s ố % kh i l ng N ≥ 3 ≥ 90% Phân bón NP trungvi ngượ l ượ ố ượ Hàm l ữ ng lân h u hi u ệ % kh i l ng P
2O5hh ≥ 3
≥ 90%
ố ượ hàm l ≥ 20 ≥ 93% Hàm l ượ nguyên t ặ ng ho c % kh i l ố ượ ổ t ng % kh i l ng Ca, Mg, S, SiO2hh ượ ng t ố trung l ặ ổ ng ho c t ng ế ừ ố hai đ n b n ưỡ dinh d ng ngượ
% kh i l ng Ca, ≥ 1 ≥ 90% ố ượ Mg, S, SiO2hh
ượ Hàm l nguyên t ượ trung l ỉ ợ h p ch có 01 nguyên t ưỡ dinh d ỗ ượ ủ ng c a m i ưỡ ố ng dinh d ừ ườ ng ng (tr tr ố ng) ng trung l
ặ
≥ 85% Hàm l ượ dinh d hàm l ố t ≥ 1.000 ặ ổ ượ ng ho c t ng ừ hai nguyên ng t ưỡ ượ ng ng vi l tr lênở mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ặ
ượ ố ừ ườ Hàm l nguyên t ượ l ≥ 50 ≥ 80%
mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn ưỡ ỗ ủ ng c a m i ưỡ ng vi dinh d ỉ ợ ng h p ch ng (tr tr ố dinh có 01 nguyên t ượ ng) ng vi l d
ượ ổ ố ượ ng ≥ 18 ≥ 93% ạ ổ ng đ m T ng hàm l ệ ữ ố ổ t ng s , kali h u hi u T ng % kh i l Nts, K2Ohh
ượ ạ ổ ố ượ
ts
Hàm l ng đ m t ng s ố % kh i l ng N ≥ 3 ≥ 90%
ượ ố ượ Hàm l ữ ng kali h u hi u ệ % kh i l ng K
2Ohh ≥ 3
≥ 93%
ố ượ hàm l ≥ 20 ≥ 93% Hàm l ượ nguyên t ặ ng ho c % kh i l ố ượ ổ t ng % kh i l ng Ca, Mg, S, SiO2hh ượ ng t ố trung l ặ ổ ng ho c t ng ế ừ ố hai đ n b n ưỡ dinh d ng ngượ
% kh i l ng Ca, ≥ 1 ≥ 90% 4 ố ượ Mg, S, SiO2hh Phân bón NK trungvi ngượ l ượ Hàm l nguyên t ượ trung l ỉ ợ h p ch có 01 nguyên t ưỡ dinh d ỗ ượ ủ ng c a m i ưỡ ố ng dinh d ừ ườ ng ng (tr tr ố ng) ng trung l
ặ
≥ 85% Hàm l ượ dinh d hàm l ố t ≥ 1.000 ặ ổ ượ ng ho c t ng ừ hai nguyên ng t ưỡ ượ ng ng vi l tr lênở mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ặ
ượ ố ừ ườ Hàm l nguyên t ượ l ≥ 50 ≥ 80%
mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn ưỡ ỗ ủ ng c a m i ưỡ ng vi dinh d ỉ ợ ng h p ch ng (tr tr ố có 01 nguyên t dinh ượ ng) ng vi l d
ổ ổ 5 T ng % kh i l ố ượ ng ≥ 18 ≥ 93% T ng hàm l ệ ượ ữ ng lân h u ệ ữ hi u, kali h u hi u P2O5hh, K2Ohh Phân bón PK trungvi ượ ố ượ Hàm l ữ ng lân h u hi u ệ % kh i l ng P
2O5hh ≥ 3
≥ 90%
ượ ố ượ Hàm l ữ ng kali h u hi u ệ % kh i l ng K
2Ohh ≥ 3
≥ 93%
ố ượ hàm l ≥ 20 ≥ 93% Hàm l ượ nguyên t ặ ng ho c % kh i l ố ượ ổ t ng % kh i l ng Ca, Mg, S, SiO2hh ượ ng t ố trung l ặ ổ ng ho c t ng ế ừ ố hai đ n b n ưỡ ng dinh d ngượ
% kh i l ng Ca, ≥ 1 ≥ 90% ố ượ Mg, S, SiO2hh
ượ Hàm l nguyên t ượ trung l ỉ ợ h p ch có 01 nguyên t ưỡ dinh d ỗ ượ ủ ng c a m i ưỡ ố ng dinh d ừ ườ ng ng (tr tr ố ng) ng trung l ngượ l ặ
≥ 85% Hàm l ượ dinh d hàm l ố t ≥ 1.000 ặ ổ ượ ng ho c t ng ừ hai nguyên ng t ưỡ ượ ng ng vi l tr lênở mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ặ
ượ ố ừ ườ Hàm l nguyên t ượ l ≥ 50 ≥ 80%
mg/kg ho c mg/l ố ặ ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn ưỡ ỗ ủ ng c a m i ưỡ ng vi dinh d ỉ ợ ng h p ch ng (tr tr ố có 01 nguyên t dinh ượ ng) ng vi l d
ứ ệ ị ng chính (%) = (Giá tr theo ớ ứ ơ ị ề ỉ ứ ả ử ủ ệ Chú thích: (1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ấ ượ ứ ế k t qu th nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100.
2. Phân bón trung l ngượ
ượ ồ Phân bón trung l ng bao g m:
ỉ ứ ố ưỡ ượ dinh d ng trung l ng (phân bón trung ầ Phân bón trong thành ph n ch ch a các nguyên t ượ l ng);
ứ ầ ố ưỡ ượ ố dinh d ng trung l ng và nguyên t dinh ượ ượ Phân bón trong thành ph n ch a các nguyên t ưỡ d ng (phân bón trungvi l ng vi l ng).
ấ ượ ượ ứ ệ ấ ậ ng chính, m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ạ ả ố ớ ử ụ ạ ớ ượ ng chính đ i v i các lo i phân bón trung l ứ ng s d ng bón r đ ề ỉ ấ c ch p nh n v ch tiêu ch t ị ễ ượ i B ng 13 c quy đ nh t ỉ Ch tiêu ch t l ượ l ụ ụ ủ c a Ph l c này.
ứ ệ ượ ấ ậ ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ c ch p nh n ấ ượ ố ớ ượ ễ ỉ ả B ng 13. Ch tiêu ch t l ề ỉ v ch tiêu ch t l ấ ượ ng chính đ i v i phân bón trung l ớ ứ ng bón r
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
STT Lo iạ phân bón
ký đ
ấ ỉ Ch tiêu ch t ỉ ượ ng chínhCh l ấ ượ ng tiêu ch t l ệ ứ chínhM c sai l ch ớ ứ so v i m c đăng ượ ấ c ch p ậ ề ỉ nh n v ch tiêu
(1)
ấ ượ ch t l ng chính
ỉ ơ ị Tên ch tiêu Đ n v tính
M cứ quy đ nhị
% kh i l ế hai đ n ưỡ ng ≥ 20 ≥ 93% ổ ừ ượ ng t T ng hàm l ố ố dinh d b n nguyên t ngượ trung l ố ượ ng Ca, Mg, S, SiO2hh 1 % kh i l Phân bón trung ngượ l ≥ 5 ≥ 90% ượ Hàm l ố t ượ dinh d ỗ ng c a m i nguyên ưỡ ng ủ ng trung l ố ượ ng Ca, Mg, S, SiO2hh
% kh i l ế hai đ n ưỡ ng ≥ 20 ≥ 93% ổ ừ ượ ng t T ng hàm l ố ố dinh d b n nguyên t ngượ trung l ố ượ ng Ca, Mg, S, SiO2hh
% kh i l ≥ 1 ≥ 90% ượ Hàm l ố t ượ dinh d ỗ ng c a m i nguyên ưỡ ng ủ ng trung l ố ượ ng Ca, Mg, S, SiO2hh
ượ 2 Hàm l ượ l ≥ 85% Phân bón trungvi ngượ l ưỡ ặ ổ ng ho c t ng hàm dinh ng các nguyên t ượ ng vi l d ố ng mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ố ượ ≥ 1.000 ng B, kh i l Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn
ng (tr ≥ 50 ≥ 80%
ượ ưỡ ủ ỗ ượ ng c a m i nguyên Hàm l ừ ượ ưỡ ố ng vi l dinh d t ườ ỉ ợ ng h p ch có 01 nguyên tr ố ng vi l dinh d t ng) mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ố ượ ng B, kh i l Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn
ứ ệ ị ng chính (%) = (Giá tr theo ớ ứ ơ ị ề ỉ ứ ả ử ủ ệ Chú thích: (1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ấ ượ ứ ế k t qu th nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100.
3. Phân bón vi l ngượ
ấ ượ ứ ượ ề ỉ ứ ng chính, m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ố ớ ớ ử ụ ễ ượ ấ c ch p nh n v ch tiêu ch t ụ ụ ậ ạ ả ị ng chính đ i v i phân bón vi l ệ ượ ng s d ng bón r đ ấ c quy đ nh t ủ i B ng 14 c a Ph l c ỉ Ch tiêu ch t l ượ l này.
ấ ượ ả ứ ấ ỉ B ng 14. Ch tiêu ch t l ậ c ch p nh n ượ ượ ễ ề ỉ v ch tiêu ch t l ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ấ ượ ng bón r ớ ứ ệ ố ớ ng chính đ i v i phân bón vi l
ấ ượ ỉ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
ứ STT Lo iạ phân bón
ấ ượ ấ ượ ng Ch tiêu ch t l ấ ỉ chínhCh tiêu ch t ượ ng chínhM c sai l ớ ứ ệ l ch so v i m c đăng ký ậ ề ỉ ấ ượ c ch p nh n v ch đ (1) ng chính tiêu ch t l
ỉ ơ ị Tên ch tiêu Đ n v tính ứ M c quy đ nhị
ặ ổ ng ho c t ng ng các nguyên ≥ 2.000 ≥ 85% Hàm l hàm l ố t ng vi ượ ượ ưỡ dinh d ngượ l mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ố ượ kh i l ng B, Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn
1
ượ ố Phân bón vi nượ l g ượ ≥ 50 ≥ 80%
ng vi mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ố ượ ng B, kh i l Mo, Fe, Cu, Co, Mn, Zn ỗ ủ ng c a m i Hàm l ưỡ ng dinh d nguyên t ừ ườ ng (tr tr vi l ng ỉ ợ h p ch có 01 nguyên ố dinh d t ượ l ưỡ ng)
ứ ệ ổ ị ng b sung (%) = (Giá tr theo ớ ứ ơ ị ề ỉ ứ ả ử ủ ệ Chú thích: (1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ấ ượ ứ ế k t qu th nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100.
ơ ả ạ ấ 4. Phân bón vô c c i t o đ t
ấ ượ ứ ệ ớ ấ ng chính, m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ơ ả ạ ứ ấ ử ụ ố ớ c ch p nh n v ch tiêu ch t ủ ề ỉ ạ ả ậ ấ ị c quy đ nh t i B ng 15 c a ượ ễ ượ ng chính đ i v i phân bón vô c c i t o đ t s d ng bón r đ ụ ụ ỉ Ch tiêu ch t l ượ l Ph l c này.
ả ấ ượ ớ ứ ệ ượ ấ ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ậ c ch p nh n ấ ượ ơ ả ạ ấ ễ ứ ố ớ ỉ B ng 15. Ch tiêu ch t l ề ỉ v ch tiêu ch t l ng chính đ i v i phân bón vô c c i t o đ t bón r
ỉ
ứ ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
STT ấ ượ ấ ượ Ch tiêu ch t l ng ấ ỉ chínhCh tiêu ch t ượ l ng chínhM c sai ớ ứ ệ l ch so v i m c đăng ký ậ ề ỉ ấ ượ c ch p nh n v ch đ (1) ng chính tiêu ch t l Lo iạ phân bón
ỉ Tên ch tiêu Đ nơ vi tính M cứ quy đ nhị
ượ ượ 1 % ≥ 90% ệ Phân bón ơ ả vô c c i ấ ạ t o đ t ặ ơ ấ Hàm l ng ch t vô c ho c ấ ữ ơ ổ ng ch t h u c t ng hàm l ả ụ ợ h p (có tác d ng c i thi n tính ấ ấ ch t đ t)
Chú thích:
ớ ứ ề ỉ ệ ế ị ả ử ng chính (%) = (Giá tr theo k t qu th ấ ượ ứ ơ ị ứ ệ ủ ứ
(1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100;
ượ ố ớ ừ ậ ng do t ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ạ ế ị ư ậ c công nh n đ i v i t ng phân ệ ( ) Hàm l ụ ể bón c th trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ượ i Vi t Nam.
ơ ề ầ 5. Phân bón vô c nhi u thành ph n
ề ầ ơ ồ Phân bón vô c nhi u thành ph n bao g m:
ơ ơ ố ộ ấ ữ ơ ề ấ ạ ọ ữ ơ ạ ữ ơ ọ ộ ữ ơ ọ ữ ơ ọ ọ ư ạ ọ ữ ơ ữ ơ ữ ơ ọ ọ ạ ữ ơ ữ ơ ữ ơ ạ ọ ữ ơ ọ ữ ơ ữ ơ ữ ơ ậ ặ Các phân bón vô c đ n ph i tr n thêm m t ho c nhi u ch t h u c , ch t sinh h c, vi sinh v t có ích nh ư phân đ mh u c (phân urê h u c , phân SAh u c ,...), phân lânh u c , phân kali ữ ơ h u c , phân đ msinh h c (phân urêsinh h c, phân SAsinh h c, ...), phân lânsinh h c, phân kalisinh h c, phân đ mvi sinh (nh phân urêvi sinh, phân SAvi sinh, ...), phân lânvi sinh, phân kalivi sinh, phân đ mh u c sinh h c (phân urêh u c sinh h c, phân SAh u c sinh ọ h c, ...), phân lânh u c sinh h c, phân kalih u c sinh h c, phân đ mh u c vi sinh (phân urêh u c vi sinh, phân SAh u c vi sinh,...), phân lânh u c vi sinh, phân kalih u c vi sinh.
ộ ố ộ ấ ữ ơ ơ ứ ợ ọ ậ ữ ơ ứ ợ ề ữ ơ ấ ữ ơ ữ ơ ứ ợ ọ ữ ơ ọ ứ ợ ứ ợ
ữ ơ ữ ơ ữ ơ ứ ợ ọ ọ ọ ọ ữ ơ ữ ơ ữ ơ ữ ơ ữ ơ ữ ơ ặ Các phân bón vô c ph c h p ph i tr n thêm m t ho c nhi u ch t h u c , ch t sinh h c, vi ư phân bón ph c h p h u c (phân DAPh u c , phân APPh u c , phân sinh v t có ích nh ữ ơ ọ Nitro phosphath u c , phân MAPh u c , phân MKPh u c ), phân bón ph c h psinh h c ọ ọ (phân DAPsinh h c, phân APPsinh h c, phân Nitro phosphatsinh h c, phân MAPsinh h c, ọ phân MKPsinh h c), phân bón ph c h pvi sinh (phân DAPvi sinh, phân APPvi sinh, phân Nitro phosphatvi sinh, phân MAPvi sinh, phân MKP vi sinh), phân bón ph c h ph u c sinh ữ ơ ọ h c (phân DAPh u c sinh h c, phân APPh u c sinh h c, phân Nitro phosphath u c sinh ữ ơ ọ h c, phân MAPh u c sinh h c, phân MKPh u c sinh h c), phân bón ph c h ph u c vi ữ ơ sinh (phân DAPh u c vi sinh, phân APPh u c vi sinh, phân Nitro phosphath u c vi sinh, phân MAPh u c vi sinh, phân MKPh u c vi sinh).
ơ ỗ ố ộ ấ ữ ơ ề ấ ọ ữ ơ ữ ơ ặ ư phân NPKh u c , phân NPh u c , phân NKh u c , phân PKh u c , phân ọ ợ ữ ơ ọ ọ ữ ơ ữ ơ ọ ữ ơ ữ ơ ọ ữ ơ ọ ữ ơ ọ ọ ọ ọ ộ Các phân bón vô c h n h p ph i tr n thêm m t ho c nhi u ch t h u c , ch t sinh h c, vi sinh ữ ơ ậ v t có ích nh ọ NPKsinh h c, phân NPsinh h c, phân NKsinh h c, phân PKsinh h c, phân NPKvi sinh, phân NPvi sinh, phân NKvi sinh, phân PKvi sinh, phân NPKh u c sinh h c, phân NPh u c sinh ữ ơ ọ h c, phân NKh u c sinh h c, phân PKh u c sinh h c, phân NPKh u c vi sinh, phân NP ữ ơ h u c vi sinh, phân NKh u c vi sinh, phân PKh u c vi sinh, phân NPKsinh h cvi sinh, phân NPsinh h cvi sinh, phân NKsinh h cvi sinh, phân PKsinh h cvi sinh.
ượ ấ ượ ng, trung l ượ ố ộ ọ ọ ượ ượ ượ ọ ngsinh h c, phân bón đa l ượ ng, vi l ng trung l ng ph i tr n thêm ch t sinh h c nh ngvi l ngsinh h c, phân bón đa l ư phân bón trung ngsinh Các phân bón đa l ượ l h c.ọ
ậ ứ ệ ớ ấ ượ ng chính, m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ạ ơ ứ ề ượ ấ ầ ử ụ ấ ị ng chính đ i v i các lo i phân bón vô c nhi u thành ph n s d ng bón r đ ề ỉ c ch p nh n v ch tiêu ch t ễ ượ c quy đ nh t ạ i ố ớ ụ ụ ủ ỉ Ch tiêu ch t l ượ l ả B ng 16 c a Ph l c này.
ả ấ ượ ệ ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ấ ượ ớ ứ ề ơ ứ ố ớ ậ c ch p nh n ễ ượ ầ ỉ B ng 16. Ch tiêu ch t l ề ỉ v ch tiêu ch t l ấ ng chính đ i v i phân bón vô c nhi u thành ph n bón r
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
ạ STT Lo i phân bón
ấ ỉ Ch tiêu ch t ỉ ượ ng chínhCh l ấ ượ ng tiêu ch t l ỉ chínhCh tiêu ấ ượ ch t l ng ứ chínhM c sai ớ ệ l ch so v i
ứ m c đăng ký ấ ượ c ch p đ ậ ề ỉ nh n v ch ấ ượ ng tiêu ch t l
chính(1)
ỉ Tên ch tiêu
Tên chỉ tiêuĐ n vơ ị tính M cứ quy đ nhị
ượ ổ Hàm l ặ ặ ≥ 18 ≥ 93% ạ ệ ệ ố ng đ m t ng s ữ ho c lân h u hi u ho c kali ữ h u hi u
1
ngượ Hàm l ố ổ ạ đ m t ng s ặ ữ ho c lân h u ặ ệ hi u ho c kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ng Nts kh i l ho c Pặ 2O5hh ho c Kặ 2Ohh
Phân đ mạ ặ ữ ơ h u c ho c phân lânh uữ ặ ơ c ho c phân kali h u cữ ơ
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 10 ≥ 93%
ngượ Hàm l ấ ữ ơ ch t h u c % ố ượ ng kh i l ấ ữ ơ ch t h u c
ượ ổ Hàm l ặ ặ ≥ 18 ≥ 93% ạ ệ ệ ố ng đ m t ng s ữ ho c lân h u hi u ho c kali ữ h u hi u
ngượ Hàm l ố ạ ổ đ m t ng s ữ ặ ho c lân h u ặ ệ hi u ho c kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ng Nts kh i l ho c Pặ 2O5hh ho c Kặ 2Ohh ặ 2 ặ % kh i l ố ượ ng ≥ 2 ≥ 90% cacbon Phân đ mạ sinh h cọ ho c phân lânsinh h cọ ho c phân kali sinh h cọ
ượ Hàm l ng axít ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axít humic, l axit fulvic
M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu Hàm l
ố ượ % kh i l ng ≥ 90% ặ ấ ọ ượ ng axit amin(2) ho cặ vitamin(3) ho c các (4) ch t sinh h c khác
ượ ổ ≥ 18 ≥ 93% Hàm l ặ ặ ạ ệ ệ ố ng đ m t ng s ữ ho c lân h u hi u ho c kali ữ h u hi u
ts
ạ 3 Phân đ mvi sinh ho cặ phân lânvi sinh ho cặ phân kali vi sinh ngượ Hàm l ố ạ ổ đ m t ng s ặ ữ ho c lân h u ặ ệ hi u ho c kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ng N kh i l ho c Pặ 2O5hh
ho c Kặ
2Ohh
≥ 10%
(5)
ạ ậ ộ ỗ M t đ m i lo i vi ậ sinh v t có ích CFU/g ho cặ CFU/ml ≥ 1x106
ậ ộ ấ IP/g ≥ 102 ≥ 10% M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu ễ ộ M t đ n m r c ng sinh(6)
ượ ổ Hàm l ặ ặ ≥ 18 ≥ 93% ạ ệ ệ ố ng đ m t ng s ữ ho c lân h u hi u ho c kali ữ h u hi u
ts
ngượ Hàm l ố ổ ạ đ m t ng s ặ ữ ho c lân h u ặ ệ hi u ho c kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ng N kh i l ho c Pặ 2O5hh ho c Kặ 2Ohh
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 10 ≥ 93%
4 ngượ Hàm l ấ ữ ơ ch t h u c % ố ượ ng kh i l ấ ữ ơ ch t h u c
ặ
Phân đ mạ ữ ơ h u c sinh ặ ọ h c ho c phân lânh uữ ọ ơ c sinh h c ho c phân ữ ơ kalih u c sinh h cọ % kh i l ố ượ ng ≥ 2 ≥ 90% cacbon
ượ ng axít Hàm l ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axít humic, l axit fulvic
M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu ượ Hàm l ặ ố ượ % kh i l ng ≥ 90%
ng axit amin ặ ho c vitamin ho c ọ ấ các ch t sinh h c khác
ượ ổ Hàm l ặ ặ ≥ 18 ≥ 93% ạ ệ ệ ố ng đ m t ng s ữ ho c lân h u hi u ho c kali ữ h u hi u
ts
ngượ Hàm l ố ổ ạ đ m t ng s ặ ữ ho c lân h u ặ ệ hi u ho c kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ng N kh i l ho c Pặ 2O5hh ho c Kặ 2Ohh
5
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 10 ≥ 93%
ngượ Hàm l ấ ữ ơ ch t h u c % ố ượ ng kh i l ấ ữ ơ ch t h u c Phân đ mạ ữ ơ h u c vi sinh ho cặ phân lân ữ ơ h u c vi sinh ho cặ phân kali ữ ơ h u c vi sinh
≥ 10% ạ ậ ộ ỗ M t đ m i lo i vi ậ sinh v t có ích CFU/g ho cặ CFU/ml ≥ 1x106
ậ ộ ấ IP/g ≥ 102 ≥ 10% M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu ễ ộ M t đ n m r c ng sinh
ổ ượ ạ ổ 6 Phân bón T ng hàm l ổ ng đ m t ng T ng hàm ≥ 20 ≥ 93%
ệ ặ ữ ệ ữ ố s , lân h u hi u ho c lân ệ ữ h u hi u, kali h u hi u
kh i l ts,
ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ặ ệ ữ h u hi u ho c ệ ữ lân h u hi u, kali h uữ ệ ổ hi uT ng % ố ượ ng N P2O5hh ho cặ P2O5hh, K2Ohh
ứ ợ ph c h p h u cữ ơ
ạ ổ M i hàm l ≥ 5 ≥ 90% ố ng đ m t ng s , ữ ượ ệ ữ ỗ ệ lân h u hi u, kali h u hi u
M i hàmỗ ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ts, ng N kh i l P2O5hh, K2Ohh
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 5 ≥ 90%
ngượ Hàm l ấ ữ ơ ch t h u c % ố ượ ng kh i l ấ ữ ơ ch t h u c
7
Phân bón ứ ợ ph c h p sinh h cọ
ạ ≥ 20 ≥ 93% ữ ổ ượ ổ ng đ m t ng T ng hàm l ữ ố ặ ệ s , lân h u hi u ho c lân ệ ệ ữ h u hi u, kali h u hi u
kh i l ts,
ổ T ng hàm ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ặ ệ ữ h u hi u ho c ệ ữ lân h u hi u, kali h uữ ệ ổ hi uT ng % ố ượ ng N P2O5hh ho cặ P2O5hh, K2Ohh
ạ ổ M i hàm l ≥ 5 ≥ 90% ố ng đ m t ng s , ữ ượ ệ ữ ỗ ệ lân h u hi u, kali h u hi u
M i hàmỗ ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ng N ts, kh i l P2O5hh, K2Ohh
% kh i l ố ượ ng ≥ 2 ≥ 90% M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu cacbon
ượ ng axít Hàm l ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axít humic, l axit fulvic
ượ ố ượ % kh i l ng ≥ 90% Hàm l ặ ấ ng axit amin ặ ho c vitamin ho c ọ các ch t sinh h c
khác
ạ
≥ 20 ≥ 93% ữ ổ ổ ượ ng đ m t ng T ng hàm l ữ ố ặ ệ s , lân h u hi u ho c lân ệ ệ ữ h u hi u, kali h u hi u
kh i l ts,
ổ T ng hàm ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ặ ệ ữ h u hi u ho c ệ ữ lân h u hi u, kali h uữ ệ ổ hi uT ng % ố ượ ng N P2O5hh ho cặ P2O5hh, K2Ohh
8 Phân bón ứ ợ ph c h p vi sinh
ạ ổ M i hàm l ≥ 5 ≥ 90% ố ng đ m t ng s , ữ ượ ệ ữ ỗ ệ lân h u hi u, kali h u hi u
M i hàmỗ ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ng N ts, kh i l P2O5hh, K2Ohh
≥ 10% ạ ậ ộ ỗ M t đ m i lo i vi ậ sinh v t có ích CFU/g ho cặ CFU/ml ≥ 1x106
ậ ộ ấ IP/g ≥ 102 ≥ 10% M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu ễ ộ M t đ n m r c ng sinh
9
Phân bón ứ ợ ph c h p ữ ơ h u c sinh h cọ ạ ≥ 20 ≥ 93% ữ ổ ượ ổ ng đ m t ng T ng hàm l ữ ố ặ ệ s , lân h u hi u ho c lân ệ ệ ữ h u hi u, kali h u hi u
kh i l ts,
ổ T ng hàm ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ặ ệ ữ h u hi u ho c ệ ữ lân h u hi u, kali h uữ ệ ổ hi uT ng % ố ượ ng N P2O5hh ho cặ P2O5hh, K2Ohh
ạ ổ M i hàm l ≥ 5 ≥ 90% ố ng đ m t ng s , ữ ượ ệ ữ ỗ ệ lân h u hi u, kali h u hi u
M i hàmỗ ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ng N ts, kh i l P2O5hh, K2Ohh
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 5 ≥ 90%
ngượ Hàm l ấ ữ ơ ch t h u c % ố ượ ng kh i l ấ ữ ơ ch t h u c
% kh i l ố ượ ng ≥ 2 ≥ 90% M tộ ho cặ ượ ng axít Hàm l ặ humic ho c hàm cacbon
ượ l ng axit fulvic ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axít humic, l axit fulvic
nhi uề ỉ ch tiêu ượ Hàm l ặ ố ượ % kh i l ng ≥ 90%
ng axit amin ặ ho c vitamin ho c ọ ấ các ch t sinh h c khác
ạ ≥ 20 ≥ 93% ữ ổ ổ ượ ng đ m t ng T ng hàm l ữ ố ặ ệ s , lân h u hi u ho c lân ệ ệ ữ h u hi u, kali h u hi u
kh i l ts,
ổ T ng hàm ạ ượ l ng đ m ố ổ t ng s , lân ặ ệ ữ h u hi u ho c ệ ữ lân h u hi u, kali h uữ ệ ổ hi uT ng % ố ượ ng N P2O5hh ho cặ P2O5hh, K2Ohh
ạ ổ 10 M i hàm l ≥ 5 ≥ 90% ố ng đ m t ng s , ữ ượ ệ ữ ỗ ệ lân h u hi u, kali h u hi u Phân bón ứ ợ ph c h p ữ ơ h u c vi sinh
M i hàmỗ ạ ượ l ng đ m ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ts, ng N kh i l P2O5hh, K2Ohh
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 5 ≥ 90%
ngượ Hàm l ấ ữ ơ ch t h u c % ố ượ ng kh i l ấ ữ ơ ch t h u c
≥ 10% ạ ậ ộ ỗ M t đ m i lo i vi ậ sinh v t có ích CFU/g ho cặ CFU/ml ≥ 1x106
ậ ộ ấ IP/g ≥ 102 ≥ 10% M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu ễ ộ M t đ n m r c ng sinh
ạ ≥ 18 ≥ 93% 11
ố ặ ổ
ệ ữ ệ ổ ổ ượ ng đ m t ng T ng hàm l ữ ữ ệ ố s , lân h u hi u, kali h u ổ ặ ạ ệ hi u ho c đ m t ng s , lân ặ ạ ố ữ h u hi u ho c đ m t ng s , ặ ữ ệ kali h u hi u ho c lân h u ệ ữ hi u, kali h u hi u
ặ
ặ Phân bón NPKh u cữ ơ ho c phân bón NPh uữ ặ ơ c ho c phân bón NKh u cữ ơ ho c phân bón PK h uữ cơ
ổ T ng hàm ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ữ ặ ệ h u hi u ho c ố ổ ạ đ m t ng s , ệ ữ lân h u hi u ặ ạ ổ ho c đ m t ng ữ ố s , kali h u ệ hi u ho c lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ổ ữ h u hi uT ng ố ượ ng % kh i l
ts, ts,
Nts, P2O5hh, K2Ohh ho c Nặ P2O5hh ho c Nặ K2Ohh ho cặ P2O5hh, K2Ohh
ạ ổ M i hàm l ≥ 3 ≥ 90% ố ng đ m t ng s , ữ ượ ệ ữ ỗ ệ lân h u hi u, kali h u hi u
M i hàmỗ ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ts, ng N kh i l P2O5hh, K2Ohh
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 10 ≥ 93%
ngượ Hàm l ấ ữ ơ ch t h u c % ố ượ ng kh i l ấ ữ ơ ch t h u c
12
ặ ạ
ố ≥ 18 ≥ 93% ặ ổ Phân bón NPKsinh ặ ọ h c ho c phân bón NPsinh h cọ ho c phân bón NKsinh ặ ọ h c ho c phân bón PKsinh h cọ
ệ ữ ệ ổ ổ ượ ng đ m t ng T ng hàm l ữ ệ ữ ố s , lân h u hi u, kali h u ổ ặ ạ ệ hi u ho c đ m t ng s , lân ặ ạ ố ữ h u hi u ho c đ m t ng s , ặ ữ ệ kali h u hi u ho c lân h u ệ ữ hi u, kali h u hi u
ts, ts,
ổ T ng hàm ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ặ ệ ữ h u hi u ho c ố ổ ạ đ m t ng s , ệ ữ lân h u hi u ổ ặ ạ ho c đ m t ng ữ ố s , kali h u ệ hi u ho c lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ổ ữ h u hi uT ng ố ượ ng % kh i l Nts, P2O5hh, K2Ohh ho c Nặ P2O5hh ho c Nặ K2Ohh ho cặ P2O5hh, K2Ohh
ạ ổ M i hàm l ≥ 3 ≥ 90% ố ng đ m t ng s , ữ ượ ệ ữ ỗ ệ lân h u hi u, kali h u hi u
M i hàmỗ ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ng N ts, kh i l P2O5hh, K2Ohh
% kh i l ố ượ ng ≥ 2 ≥ 90% cacbon
M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu
ượ ng axit Hàm l ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axit humic, l axit fulvic
ượ Hàm l ặ ố ượ % kh i l ng ≥ 90%
ng axit amin ặ ho c vitamin ho c ọ ấ các ch t sinh h c khác
ạ
ố ≥ 18 ≥ 93% ổ ặ
ệ ữ ệ ổ ượ ổ ng đ m t ng T ng hàm l ữ ữ ệ ố s , lân h u hi u, kali h u ổ ặ ạ ệ hi u ho c đ m t ng s , lân ặ ạ ố ữ h u hi u ho c đ m t ng s , ữ ặ ệ kali h u hi u ho c lân h u ệ ữ hi u, kali h u hi u
ặ
13
ts, ts,
ổ T ng hàm ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ữ ặ ệ h u hi u ho c ố ổ ạ đ m t ng s , ệ ữ lân h u hi u ặ ạ ổ ho c đ m t ng ữ ố s , kali h u ệ hi u ho c lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ổ ữ h u hi uT ng ố ượ ng % kh i l Nts, P2O5hh, K2Ohh ho c Nặ P2O5hh ho c Nặ K2Ohh ho cặ P2O5hh, K2Ohh ặ
Phân bón NPKvi sinh ho c phân bón NPvi sinh ho cặ phân bón NKvi sinh ho c phân bón PKvi sinh
ạ ổ M i hàm l ≥ 3 ≥ 90% ố ng đ m t ng s , ữ ượ ệ ữ ỗ ệ lân h u hi u, kali h u hi u
M i hàmỗ ạ ượ l ng đ m ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ts, ng N kh i l P2O5hh, K2Ohh
≥ 10% ạ ậ ộ ỗ M t đ m i lo i vi ậ sinh v t có ích CFU/g ho cặ CFU/ml ≥ 1x106
ậ ộ ấ IP/g ≥ 102 ≥ 10% M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu ễ ộ M t đ n m r c ng sinh
ạ ≥ 18 ≥ 93% 14
ố ổ ặ
ệ ữ ệ ổ ượ ổ ng đ m t ng T ng hàm l ữ ữ ệ ố s , lân h u hi u, kali h u ổ ặ ạ ệ hi u ho c đ m t ng s , lân ố ặ ạ ữ h u hi u ho c đ m t ng s , ặ ữ ệ kali h u hi u ho c lân h u ệ ữ hi u, kali h u hi u ặ
ặ ặ
Phân bón NPKh uữ ọ ơ c sinh h c ho c phân bón NPh uữ ọ ơ c sinh h c ho c phân bón NKh uữ ọ ơ c sinh h c ho c phân bón PKh uữ ọ ơ c sinh h c
ổ T ng hàm ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ữ ặ ệ h u hi u ho c ố ổ ạ đ m t ng s , ệ ữ lân h u hi u ổ ặ ạ ho c đ m t ng ữ ố s , kali h u ệ hi u ho c lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ổ ữ h u hi uT ng ố ượ ng % kh i l Nts, P2O5hh,
ts, ts,
K2Ohh ho c Nặ P2O5hh ho c Nặ K2Ohh ho cặ P2O5hh, K2Ohh
ạ ổ M i hàm l ≥ 3 ≥ 90% ố ng đ m t ng s , ữ ượ ệ ữ ỗ ệ lân h u hi u, kali h u hi u
M i hàmỗ ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ng N ts, kh i l P2O5hh, K2Ohh
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 5 ≥ 90%
ngượ Hàm l ấ ữ ơ ch t h u c % ố ượ ng kh i l ấ ữ ơ ch t h u c
% kh i l ố ượ ng ≥ 2 ≥ 90% cacbon
ượ ng axít Hàm l ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axít humic, l axit fulvic
M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu ượ Hàm l ặ ố ượ % kh i l ng ≥ 90%
ng axit amin ặ ho c vitamin ho c ọ ấ các ch t sinh h c khác
15
ạ
ố ≥ 18 ≥ 93% ổ ặ
ệ ữ ệ Phân bón NPKh uữ ơ c vi sinh ặ ho c phân bón NPh uữ ơ c vi sinh ặ ho c phân bón NKh uữ ơ c vi sinh ặ ho c phân bón PK h uữ ơ c vi sinh ổ ổ ượ ng đ m t ng T ng hàm l ữ ữ ệ ố s , lân h u hi u, kali h u ổ ặ ạ ệ hi u ho c đ m t ng s , lân ặ ạ ố ữ h u hi u ho c đ m t ng s , ặ ữ ệ kali h u hi u ho c lân h u ệ ữ hi u, kali h u hi u
ts, ts,
ổ T ng hàm ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ặ ệ ữ h u hi u ho c ố ổ ạ đ m t ng s , ệ ữ lân h u hi u ổ ặ ạ ho c đ m t ng ữ ố s , kali h u ệ hi u ho c lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ổ ữ h u hi uT ng ố ượ ng % kh i l Nts, P2O5hh, K2Ohh ho c Nặ P2O5hh ho c Nặ K2Ohh ho cặ P2O5hh, K2Ohh
ạ ổ M i hàm l ≥ 3 ≥ 90% ố ng đ m t ng s , ữ ượ ệ ữ ỗ ệ lân h u hi u, kali h u hi u M i hàmỗ ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân
ệ ữ h u hi u, kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ng N ts, kh i l P2O5hh, K2Ohh
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 5 ≥ 90%
ngượ Hàm l ấ ữ ơ ch t h u c % ố ượ ng kh i l ấ ữ ơ ch t h u c
≥ 10% ạ ậ ộ ỗ M t đ m i lo i vi ậ sinh v t có ích CFU/g ho cặ CFU/ml ≥ 1x106
ậ ộ ấ IP/g ≥ 102 ≥ 10% M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu ễ ộ M t đ n m r c ng sinh
16
ặ
ặ ạ
ố ≥ 18 ≥ 93% ặ ổ ặ
ệ ữ ệ Phân bón NPKsinh ọ h cvi sinh ho c phân bón NPsinh ọ h cvi sinh ho c phân bón NKsinh ọ h cvi sinh ho c phân bón PKsinh ọ h cvi sinh ổ ổ ượ ng đ m t ng T ng hàm l ữ ệ ữ ố s , lân h u hi u, kali h u ổ ặ ạ ệ hi u ho c đ m t ng s , lân ặ ạ ố ữ h u hi u ho c đ m t ng s , ặ ữ ệ kali h u hi u ho c lân h u ệ ữ hi u, kali h u hi u
ts, ts,
ổ T ng hàm ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ặ ệ ữ h u hi u ho c ố ổ ạ đ m t ng s , ệ ữ lân h u hi u ổ ặ ạ ho c đ m t ng ữ ố s , kali h u ệ hi u ho c lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ổ ữ h u hi uT ng ố ượ ng % kh i l Nts, P2O5hh, K2Ohh ho c Nặ P2O5hh ho c Nặ K2Ohh ho cặ P2O5hh, K2Ohh
ạ ổ M i hàm l ≥ 3 ≥ 90% ố ng đ m t ng s , ữ ượ ệ ữ ỗ ệ lân h u hi u, kali h u hi u
M i hàmỗ ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ng N ts, kh i l P2O5hh, K2Ohh
% kh i l ố ượ ng ≥ 2 ≥ 90% M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu cacbon
ượ ng axít Hàm l ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axít humic, l axit fulvic
ượ ố ượ % kh i l ng ≥ 90% Hàm l ặ ấ ng axit amin ặ ho c vitamin ho c ọ các ch t sinh h c
khác
≥ 10% ạ ậ ộ ỗ M t đ m i lo i vi ậ sinh v t có ích CFU/g ho cặ CFU/ml ≥ 1x106
ậ ộ ấ IP/g ≥ 102 ≥ 10% M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu ễ ộ M t đ n m r c ng sinh
ế hai đ n ưỡ ng ≥ 20 ≥ 93% ổ ừ ượ ng t T ng hàm l ố ố dinh d b n nguyên t ngượ trung l
ổ T ng hàm ừ ượ hai ng t l ố ế đ n b n ố dinh nguyên t ưỡ ng trung d ố ượ l ng% kh i ượ ng Ca, Mg, l S, SiO2hh
≥ 1 ≥ 90% ượ Hàm l ố t ượ dinh d ỗ ng c a m i nguyên ưỡ ng ủ ng trung l 17 trung l Phân bón ng ượ sinh h cọ ngượ Hàm l ỗ ủ c a m i ố nguyên t dinh ưỡ d ng trung ố ượ l ng% kh i ượ ng Ca, Mg, l S, SiO2hh
% kh i l ố ượ ng ≥ 2 ≥ 90% cacbon
ượ ng axit Hàm l ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axit humic, l axit fulvic
M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu ượ Hàm l ặ ố ượ % kh i l ng ≥ 90%
ng axit amin ặ ho c vitamin ho c ọ ấ các ch t sinh h c khác
≥ 93% ượ ạ Hàm l ượ l ệ ặ ổ ng ho c t ng hàm ữ ố ổ ng đ m t ng s , lân h u ệ ữ hi u, kali h u hi u
18 Phân bón đa ượ l ng trung ượ ngsinh l ọ h c (Phân bón đatrung ượ l ngsinh h c)ọ
ngượ ≥ 8 và Hàm l ặ ổ < 18 ho c t ng hàm ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ng N ts, kh i l P2O5hh, K2Ohh ặ ổ ho c t ng % ố ượ ts, ng N kh i l P2O5hh, K2Ohh
ho c Nặ ho c Nặ ho c Pặ
ts, P2O5hh ts, K2Ohh 2O5hh,
K2Ohh
ổ ạ M i hàm l
≥ 2 ≥ 90%
ượ ỗ ố ng đ m t ng s , ệ ữ ệ ữ lân h u hi u, kali h u hi u ỉ ợ ừ ườ ng h p ch có 01 (tr tr ố ưỡ dinh d ng đa nguyên t ượ ng) l
M i hàmỗ ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ữ ệ h u hi u, kali ừ ệ ữ h u hi u (tr ỉ ợ ườ tr ng h p ch có 01 nguyên ưỡ ố ng t dinh d ượ đa l ng)% ố ượ ng N ts, kh i l P2O5hh, K2Ohh
ế hai đ n ưỡ ng ≥ 20 ≥ 93% ừ ượ ổ T ng hàm l ng t ố ố dinh d b n nguyên t ngượ trung l
ổ T ng hàm ừ ượ hai ng t l ố ế đ n b n ố dinh nguyên t ưỡ ng trung d ố ượ l ng% kh i ượ ng Ca, Mg, l S, SiO2hh
≥ 1 ≥ 90% ượ Hàm l ố t ượ dinh d ỗ ng c a m i nguyên ưỡ ng ủ ng trung l
ngượ Hàm l ỗ ủ c a m i ố dinh nguyên t ưỡ ng trung d ố ượ l ng% kh i ượ ng Ca, Mg, l S, SiO2hh
% kh i l ố ượ ng ≥ 2 ≥ 90% cacbon
ượ Hàm l ng axit ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axit humic, l axit fulvic
M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu ượ Hàm l ặ ố ượ % kh i l ng ≥ 90%
ng axit amin ặ ho c vitamin ho c ọ ấ các ch t sinh h c khác
≥ 93% ượ ạ Hàm l ượ l ệ ặ ổ ng ho c t ng hàm ữ ố ổ ng đ m t ng s , lân h u ệ ữ hi u, kali h u hi u
19 Phân bón đa ượ l ng vi ượ ngsinh l ọ h c (Phân bón đavi ượ ngsinh l h c)ọ
ngượ ≥ 8 và Hàm l ặ ổ < 18 ho c t ng hàm ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ữ h u hi u% ố ượ ng N ts, kh i l P2O5hh, K2Ohh ặ ổ ho c t ng % ố ượ ng N ts, kh i l P2O5hh, K2Ohh
ho c Nặ ho c Nặ ho c Pặ
ts, P2O5hh ts, K2Ohh 2O5hh,
K2Ohh
ổ ạ M i hàm l
≥ 2 ≥ 90%
ượ ỗ ố ng đ m t ng s , ữ ữ ệ ệ lân h u hi u, kali h u hi u ỉ ợ ừ ườ ng h p ch có 01 (tr tr ưỡ ố ng đa dinh d nguyên t ượ l ng)
M i hàmỗ ạ ượ ng đ m l ố ổ t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ừ ệ ữ h u hi u (tr ỉ ợ ườ tr ng h p ch có 01 nguyên ưỡ ố ng dinh d t ượ đa l ng)% ố ượ ng N ts, kh i l P2O5hh, K2Ohh
ngượ ho c t ng hàm
ượ ng các ố dinh ưỡ ng vi ngmg/kg Hàm l ượ l ≥ 85% ≥ 1.000 ưỡ ặ ổ ng ho c t ng hàm dinh ng các nguyên t ượ ng vi l d ố ng Hàm l ặ ổ ượ l nguyên t d ượ l ặ ặ ho c mg/l ho c ppm kh iố ng B, Mo,
ượ l Fe, Cu, Co, Mn, Zn
ưỡ
ng (tr ≥ 50 ≥ 80%
ượ ưỡ ủ ỗ ượ ng c a m i nguyên Hàm l ừ ượ ưỡ ố ng vi l dinh d t ườ ỉ ợ ng h p ch có 01 nguyên tr ố ng vi l dinh d t ng)
ngượ Hàm l ỗ ủ c a m i ố dinh nguyên t d ng vi ừ ượ ng (tr l ỉ ợ ườ tr ng h p ch có 01 nguyên ưỡ ố t ng dinh d ượ ng)mg/kg vi l ặ ặ ho c mg/l ho c ppm kh iố ng B, Mo,
ượ l Fe, Cu, Co, Mn, Zn
% kh i l ố ượ ng ≥ 2 ≥ 90% M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu cacbon
ượ ng axit Hàm l ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axit humic, l axit fulvic(*)
ượ ố ượ Hàm l ng axit amin % kh i l ng ≥ 90%
ặ
ặ ho c vitamin ho c ọ ấ các ch t sinh h c khác
Chú thích:
ớ ứ ề ỉ ệ ế ị ả ử ng chính (%) = (Giá tr theo k t qu th ấ ượ ứ ơ ị ứ ệ ủ ứ
(1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100;
ế ằ ể ặ ọ ươ ứ ượ ủ
(2) Axit amin: còn g i là amino axit ho c amino acid, có th thay th b ng tên axit amin c th ụ ể (glycerin, lysine, serine, ...) kèm theo hàm l
ỗ ng c a m i axit amin t ng ng;
ế ằ ể ươ ứ ượ ủ
(3) Vitamin: có th thay th b ng tên vitamin c th (vitamin A, vitamin B1, vitamin B6, ...) kèm ụ ể theo hàm l
ỗ ng c a m i vitamin t ng ng;
ọ ấ ấ ọ ượ ế ị ậ ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ư ố ớ ừ ệ ạ c công ụ t Nam đ i v i t ng phân bón c i Vi
(4) Ch t sinh h c khác: tên ch t sinh h c do t ậ nh n trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t th ;ể
ồ ậ ả ậ ạ ố ơ (VSV c đ nh đ m), vi sinh v t phân gi ả ợ i ph t pho (VSV phân gi ấ ữ ơ ả ợ ố ớ ừ ậ ậ i xenlulo (VSV phân gi ả ậ i kali và các vi sinh v t có ích khác đ ạ ố ị ả ế ị i h p ch t h u c ), vi ấ i h p ch t c công nh n đ i v i t ng ệ ụ ể ư ậ
(5) Vi sinh v t có ích bao g m vi sinh v t phân gi ậ ố ị sinh v t c đ nh nit photpho khó tan), VSV phân gi phân bón c th trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t
ượ i Vi t Nam;
ễ ộ ộ ạ ộ ễ ộ ễ ấ ấ ấ ồ
(6) N m r c ng sinh bao g m n m r n i c ng sinh (Mycorrhiza), n m r ngo i c ng sinh;
ượ ố ớ ừ ậ ng do t ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ạ ế ị ư ậ c công nh n đ i v i t ng phân ệ ( ) Hàm l ụ ể bón c th trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ượ i Vi t Nam.
II. NHÓM PHÂN BÓN H U CỮ Ơ
1. Phân bón h u cữ ơ
ấ ượ ứ ệ ề ỉ ấ ậ ấ ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ố ớ ị ứ ữ ơ ớ ễ ượ ượ ạ ả c ch p nh n v ch tiêu ch t ụ ụ ủ ỉ Ch tiêu ch t l ượ l ng chính đ i v i phân bón h u c bón r đ c quy đ nh t i B ng 17 c a Ph l c này.
ấ ượ ả ớ ứ ứ ấ ỉ B ng 17. Ch tiêu ch t l ậ c ch p nh n ệ ố ớ ữ ơ ượ ễ ề ỉ v ch tiêu ch t l ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ấ ượ ng chính đ i v i phân bón h u c bón r
ỉ
ứ ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
STT ạ Lo i phân bón ấ ượ ấ ượ ng Ch tiêu ch t l ấ ỉ chínhCh tiêu ch t ượ l ng chínhM c sai ớ ứ ệ l ch so v i m c đăng ký ậ ề ỉ ấ ượ c ch p nh n v ch đ (1) ng chính tiêu ch t l
ỉ ơ ị Tên ch tiêu Đ n v tính
M cứ quy đ nhị
Hàm l ấ ng ch t 1 ≥ 20 ≥ 93% ố ượ ng ấ ữ ơ Phân bón h u cữ ơ ượ h u cữ ơ % kh i l ch t h u c
ứ ệ ị ng chính (%) = (Giá tr theo ớ ứ ơ ị ề ỉ ứ ả ử ủ ệ Chú thích: (1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ấ ượ ứ ế k t qu th nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100.
ữ ơ ả ạ ấ 2. Phân bón h u c c i t o đ t
ấ ượ ứ ượ ề ỉ ậ ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ố ớ ị ệ ứ ữ ơ ả ạ ớ ấ ượ ấ ạ ả ụ ụ ủ ỉ Ch tiêu ch t l ượ l ng chính đ i v i phân bón h u c c i t o đ t đ c quy đ nh t ấ c ch p nh n v ch tiêu ch t i B ng 18 c a Ph l c này.
ả ấ ượ ớ ứ ứ ệ ấ ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ậ c ch p nh n ố ớ ấ ượ ỉ B ng 18. Ch tiêu ch t l ề ỉ v ch tiêu ch t l ượ ữ ơ ả ạ ấ ng chính đ i v i phân bón h u c c i t o đ t
ỉ
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính ệ ượ
STT
(1)
ạ Lo i phân bón ấ ượ ng Ch tiêu ch t l ỉ ấ ượ ng chínhCh tiêu ch t l ớ ứ chínhM c sai l ch so v i ứ ấ c ch p m c đăng ký đ ấ ậ ề ỉ nh n v ch tiêu ch t ng chính ượ l
ỉ Tên ch tiêu Đ n vơ ị tính M cứ quy đ nhị
ượ
1 % ≥ 90% Phân bón ữ ơ ả h u c c i ấ ạ t o đ t ấ ữ ơ ng ch t h u c Hàm l ệ ả ụ (có tác d ng c i thi n ấ ấ tính ch t đ t)
Chú thích:
ớ ứ ề ỉ ệ ế ị ả ử ng chính (%) = (Giá tr theo k t qu th ấ ượ ứ ơ ị ứ ệ ủ ứ
(1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100.
ượ ố ớ ừ ậ ng do t ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ạ ế ị ư ậ c công nh n đ i v i t ng phân ệ ( ) Hàm l ụ ể bón c th trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ượ i Vi t Nam.
ữ ơ ề ầ 3. Phân bón h u c nhi u thành ph n
ữ ơ ầ ồ ề Phân bón h u c nhi u thành ph n bao g m:
ề ầ ấ ộ ọ ữ ơ ữ ơ ặ ọ ọ ữ ơ ư phân bón h u c vi sinh, phân bón h u c sinh h c, phân bón h u c sinh h cvi ấ ữ ơ ạ Các lo i phân bón trong thành ph n có ch t h u c và m t ho c nhi u ch t sinh h c, vi sinh ậ v t có ích nh sinh;
ưỡ ề ặ dinh d ng ượ ữ ơ ộ ầ ấ ữ ơ ượ ư phân bón h u c đa l ượ ượ ượ ữ ơ ượ ng nh ượ ượ ữ ơ ữ ơ ngvi l ượ ạ ố Các lo i phân bón trong thành ph n có ch t h u c và m t ho c nhi u nguyên t ữ ơ ng (phân bón h u c khoáng), phân ng, trung l đa l ữ ơ bón h u c đa l ng, phân bón h u c trung ượ l ượ ng, vi l ngtrung l ữ ơ ng, phân bón h u c vi l ng, phân bón h u c đa l ng, phân bón h u c trungvi l ng;
ưỡ ố ạ ượ ng, ượ ượ ấ ữ ơ ượ ấ ữ ơ ậ ữ ơ ng, phân bón h u c sinh h ctrung l ữ ơ ượ ượ ầ Các lo i phân bón trong thành ph n có ch t h u c và các nguyên t ọ trung l ng, vi l ượ ữ ơ phân bón h u c vi sinhđa l ữ ơ ọ ng, phân bón h u c vi sinhtrung l h cvi l ng, phân bón h u c vi sinhvi l ượ ng đa l dinh d ọ ữ ơ ư phân bón h u c sinh h cđa l ng, ng, ch t sinh h c, vi sinh v t có ích nh ọ ng, phân bón h u c sinh ượ . ng
ấ ượ ứ ệ ớ ấ ố ớ ượ ễ ượ ề ầ ủ ị ấ ề ỉ ậ c ch p nh n v ch tiêu ch t ạ ả i B ng 19 c a c quy đ nh t ứ ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ữ ơ ng chính đ i v i phân bón h u c nhi u thành ph n bón r đ ụ ụ ỉ Ch tiêu ch t l ượ l Ph l c này.
ả ấ ượ ớ ứ ứ ệ ấ ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ữ ơ ố ớ ề ượ ầ ậ c ch p nh n ễ ỉ B ng 19. Ch tiêu ch t l ấ ượ ề ỉ v ch tiêu ch t l ng chính đ i v i phân bón h u c nhi u thành ph n bón r
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
STT
Lo iạ phân bón
(1)
ỉ ấ Ch tiêu ch t ngượ l ỉ chínhCh tiêu ấ ượ ch t l ng ỉ chínhCh tiêu ấ ượ ng ch t l ỉ chínhCh tiêu ấ ượ ch t l ng ứ chínhM c sai ớ ệ l ch so v i ứ m c đăng ký ấ ượ đ c ch p ậ ề ỉ nh n v ch tiêu ch tấ ng chính ượ l
ỉ ỉ Tên ch tiêu ỉ Tên ch tiêuTên ch ơ ị tiêuĐ n v tính M cứ quy đ nhị
ượ
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 15 ≥ 93%
ấ Hàm l ng ch t ượ ữ ơ ng h u c Hàm l ố ấ ữ ơ ch t h u c % kh i ấ ữ ơ ượ ng ch t h u c l
ộ ặ 1 ≥ 1x106 ≥ 10% Phân bón h uữ c viơ sinh CFU/g ho cặ CFU/ml ỉ ề M t ho c nhi u ch ạ ậ ộ ỗ tiêuM t đ m i lo i (2) ậ vi sinh v t có ích M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu
ễ IP/g ≥ 102 ≥ 10% ậ ộ ấ M t đ n m r (3) ộ c ng sinh
ượ 2
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 15 ≥ 93%
Phân bón h uữ ơ c sinh h cọ ấ Hàm l ng ch t ượ ữ ơ ng h u c Hàm l ố ấ ữ ơ ch t h u c % kh i ấ ữ ơ ượ ng ch t h u c l
ề ặ ộ M tộ M t ho c nhi u ch ỉ % kh i l ố ượ ng ≥ 2 ≥ 90%
tiêuHàm l
cacbon ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu
ượ ng axit ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axit humic, l axit fulvic
Hàm l
ố ượ % kh i l ng ≥ 90% ặ ấ ọ ượ ng axit amin(4) ho cặ vitamin(5) ho c các (6) ch t sinh h c khác
ượ
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 15 ≥ 93%
ấ ng ch t Hàm l ượ ữ ơ ng h u c Hàm l ố ấ ữ ơ ch t h u c % kh i ấ ữ ơ ượ ng ch t h u c l
ượ
ổ ữ ặ ng ho c Hàm l ượ ổ t ng hàm l ng ố ổ ạ đ m t ng s , lân ữ ữ ệ h u hi u, kali h u ượ ệ ng hi uHàm l ặ ổ ho c t ng hàm ố ạ ng đ m t ng s , ệ ượ ạ Hàm l ượ l ≥ 93% ≥ 8 và < 18 ệ ặ ổ ng ho c t ng hàm ữ ố ổ ng đ m t ng s , lân h u ệ ữ hi u, kali h u hi u
ượ l lân h u hi u, kali ố ệ ữ h u hi u% kh i ượ ts, P2O5hh, ng N l ặ ổ K2Ohh ho c t ng % ố ượ kh i l ng N
ts,
3
P2O5hh, K2Ohh ho cặ Nts, P2O5hh ho c Nặ ts, K2Ohh ho c Pặ 2O5hh, K2Ohh
ỗ Phân bón h uữ c đaơ ngượ l (Phân bón h uữ c ơ khoáng)
ạ ượ
≥ 2 ≥ 90% ạ ổ ữ
ượ ng M i hàm l ổ ố ạ đ m t ng s , lân ữ ệ ữ h u hi u, kali h u ệ ừ ườ ng hi u (tr tr ỉ ợ h p ch có 01 ố dinh nguyên t ổ ỗ ng đ m t ng M i hàm l ưỡ d ng đa ữ ệ ữ ố s , lân h u hi u, kali h u ỗ ượ ng)M i hàm l ừ ườ ỉ ợ ệ ng h p ch có hi u (tr tr ượ ố ng đ m t ng s , l ố ưỡ dinh d 01 nguyên t ng đa ệ lân h u hi u, kali ượ ng) l ừ ệ ữ h u hi u (tr ỉ ợ ườ ng h p ch có tr ố dinh 01 nguyên t ượ ưỡ ng)% ng đa l d ố ượ ts, ng N kh i l P2O5hh, K2Ohh
ượ ấ ữ ơ ượ 4 Phân Hàm l ng ch t h u c Hàm l ấ ng ch t ≥ 15 ≥ 93%
ượ ữ ơ ng h u c Hàm l ố ấ ữ ơ ch t h u c % kh i ấ ữ ơ ượ ng ch t h u c l
ộ
% kh i l ố ượ ng ≥ 2 ≥ 90% cacbon M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu
ỉ ề ặ M t ho c nhi u ch ượ ng axit tiêuHàm l ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axit humic, l axit fulvic
Hàm l ng axit
ố ượ % kh i l ng ≥ 90% ặ
ượ ặ amin ho c vitamin ấ ho c các ch t sinh ọ h c khác
ượ
ổ ữ ặ ng ho c Hàm l ượ ổ t ng hàm l ng ố ổ ạ đ m t ng s , lân ữ ữ ệ h u hi u, kali h u ượ ệ ng hi uHàm l ặ ổ ho c t ng hàm ố ạ ng đ m t ng s , ệ ượ ạ ≥ 93% ≥ 8 và < 18 ệ ặ ổ ng ho c t ng hàm ữ ố ổ ng đ m t ng s , lân h u ệ ữ hi u, kali h u hi u bón h uữ Hàm l ượ ơ l c sinh ọ h cđa ngượ l ượ l lân h u hi u, kali ố ệ ữ h u hi u% kh i ượ ts, P2O5hh, ng N l ặ ổ K2Ohh ho c t ng % ố ượ kh i l ng N
ts,
P2O5hh, K2Ohh ho cặ Nts, P2O5hh ho c Nặ ts, K2Ohh ho c Pặ 2O5hh, K2Ohh
ỗ
ạ ượ
≥ 2 ≥ 90% ạ ổ ữ
ượ ng M i hàm l ổ ố ạ đ m t ng s , lân ữ ệ ữ h u hi u, kali h u ệ ừ ườ ng hi u (tr tr ỉ ợ h p ch có 01 ố dinh nguyên t ổ ỗ ng đ m t ng M i hàm l ưỡ d ng đa ữ ệ ữ ố s , lân h u hi u, kali h u ỗ ượ ng)M i hàm l ừ ườ ỉ ợ ệ ng h p ch có hi u (tr tr ượ ố ng đ m t ng s , l ố ưỡ dinh d 01 nguyên t ng đa ệ lân h u hi u, kali ượ ng) l ừ ệ ữ h u hi u (tr ỉ ợ ườ ng h p ch có tr ố dinh 01 nguyên t ượ ưỡ ng)% ng đa l d ố ượ ts, ng N kh i l P2O5hh, K2Ohh
ượ ấ ữ ơ ượ 5 Phân Hàm l ng ch t h u c Hàm l ấ ng ch t ≥ 15 ≥ 93%
ượ ữ ơ ng h u c Hàm l ố ấ ữ ơ ch t h u c % kh i ấ ữ ơ ượ ng ch t h u c l
ộ ặ ≥ 1x106 ≥ 10% CFU/g ho cặ CFU/ml ỉ ề M t ho c nhi u ch ạ ậ ộ ỗ tiêuM t đ m i lo i ậ vi sinh v t có ích M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu
ễ IP/g ≥ 102 ≥ 10% ậ ộ ấ M t đ n m r ộ c ng sinh
ượ
ổ ữ ặ ng ho c Hàm l ượ ổ t ng hàm l ng ổ ố ạ đ m t ng s , lân ữ ữ ệ h u hi u, kali h u ượ ệ ng hi uHàm l ặ ổ ho c t ng hàm ố ạ ng đ m t ng s , ệ ượ ạ Hàm l ượ l ≥ 93% ≥ 8 và < 18 ệ ặ ổ ng ho c t ng hàm ữ ố ổ ng đ m t ng s , lân h u ệ ữ hi u, kali h u hi u
ượ l lân h u hi u, kali ố ệ ữ h u hi u% kh i ượ ts, P2O5hh, l ng N ặ ổ K2Ohh ho c t ng % ố ượ kh i l ng N
ts,
bón h uữ c viơ sinhđa ngượ l
P2O5hh, K2Ohh ho cặ Nts, P2O5hh ho c Nặ ts, K2Ohh ho c Pặ 2O5hh, K2Ohh
ỗ
ạ ượ
≥ 2 ≥ 90% ạ ổ ữ
ượ M i hàm l ng ố ổ ạ đ m t ng s , lân ữ ệ ữ h u hi u, kali h u ừ ườ ệ ng hi u (tr tr ỉ ợ h p ch có 01 ố dinh nguyên t ổ ỗ ng đ m t ng M i hàm l ưỡ ng đa d ữ ữ ệ ố s , lân h u hi u, kali h u ỗ ượ l ng)M i hàm ừ ườ ỉ ợ ệ ng h p ch có hi u (tr tr ố ượ ng đ m t ng s , l ưỡ ố ng đa dinh d 01 nguyên t ệ lân h u hi u, kali ượ l ng) ừ ệ ữ h u hi u (tr ỉ ợ ườ tr ng h p ch có ố 01 nguyên t dinh ưỡ ượ ng)% ng đa l d ố ượ ts, kh i l ng N P2O5hh, K2Ohh
ượ 6
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 15 ≥ 93%
ấ Hàm l ng ch t ượ ữ ơ ng h u c Hàm l ố ấ ữ ơ ch t h u c % kh i ấ ữ ơ ượ l ng ch t h u c Phân bón h uữ c đaơ ượ l ng trung ượ ượ Hàm l ặ ổ ng ho c t ng hàm Hàm l ng ho c ặ ≥ 8 và < ≥ 93%
ổ ngượ l (Phân bón h uữ ơ c đa trung ượ l ng) ữ ượ ổ ng t ng hàm l ổ ố ạ đ m t ng s , lân ữ ữ ệ h u hi u, kali h u ượ ệ ng hi uHàm l ặ ổ ho c t ng hàm ố ạ ng đ m t ng s , ệ ạ ố ượ l 18 ệ ữ ổ ng đ m t ng s , lân h u ệ ữ hi u, kali h u hi u
ượ l lân h u hi u, kali ố ệ ữ h u hi u% kh i ượ ts, P2O5hh, l ng N ặ ổ K2Ohh ho c t ng % ố ượ kh i l ng N
ts,
P2O5hh, K2Ohh ho cặ Nts, P2O5hh ho c Nặ ts, K2Ohh ho c Pặ 2O5hh, K2Ohh
ỗ
ạ ượ
≥ 2 ≥ 90% ạ ổ ữ
ượ M i hàm l ng ổ ố ạ đ m t ng s , lân ữ ệ ữ h u hi u, kali h u ừ ườ ệ ng hi u (tr tr ỉ ợ h p ch có 01 ố dinh nguyên t ổ ỗ ng đ m t ng M i hàm l ưỡ ng đa d ữ ữ ệ ố s , lân h u hi u, kali h u ỗ ượ l ng)M i hàm ừ ườ ỉ ợ ệ ng h p ch có hi u (tr tr ượ ố ng đ m t ng s , l ố ưỡ dinh d 01 nguyên t ng đa ệ lân h u hi u, kali ượ ng) l ừ ệ ữ h u hi u (tr ỉ ợ ườ tr ng h p ch có ố 01 nguyên t dinh ưỡ ượ ng đa l d ng)% ố ượ ts, kh i l ng N P2O5hh, K2Ohh
ượ
≥ 20 ≥ 93% ặ ổ Hàm l ng ho c t ng hàm ố ượ ng các nguyên t dinh l ượ ưỡ ng ng trung l d
ượ ặ Hàm l ng ho c ổ ượ t ng hàm l ng các ố nguyên t dinh ưỡ d ng trung ượ ượ ng ngHàm l l ặ ổ ho c t ng hàm ố ng các nguyên t ng trung ố ượ ng ượ l ưỡ dinh d ượ ng% kh i l l Ca, Mg, S, SiO2hh
Hàm l ≥ 1 ≥ 90% ố ủ ng trung l
ượ dinh d ừ ườ ố Hàm l ố t (tr tr nguyên t ỗ ng c a m i nguyên ưỡ ượ ng ỉ ợ ng h p ch có 01 ưỡ ng trung dinh d ượ l ng)
ượ ỗ ủ ng c a m i nguyên t dinh ưỡ ượ ng ng trung l d ỉ ợ ừ ườ (tr tr ng h p ch có 01 nguyên tố ng trung dinh d ượ ượ ng l ưỡ ng)Hàm l
ố
ố ỗ ủ c a m i nguyên t ưỡ ng trung dinh d ừ ườ ượ ng ng (tr tr l ỉ ợ h p ch có 01 dinh nguyên t ượ ng) ng Ca, ưỡ d % kh i l ng trung l ố ượ Mg, S, SiO2hh
ượ 7
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 15 ≥ 93%
ấ Hàm l ng ch t ượ ữ ơ ng h u c Hàm l ố ấ ữ ơ ch t h u c % kh i ấ ữ ơ ượ l ng ch t h u c
ượ
Phân bón h uữ c đaơ ượ l ng vi ngượ l (Phân bón h uữ ơ c đa vi ng) ượ l ổ ữ ặ ng ho c Hàm l ượ ổ ng t ng hàm l ổ ố ạ đ m t ng s , lân ữ ữ ệ h u hi u, kali h u ượ ệ ng hi uHàm l ặ ổ ho c t ng hàm ố ạ ng đ m t ng s , ệ ượ ạ Hàm l ượ l ≥ 93% ≥ 8 và < 18 ệ ặ ổ ng ho c t ng hàm ữ ố ổ ng đ m t ng s , lân h u ệ ữ hi u, kali h u hi u
ượ l lân h u hi u, kali ố ệ ữ h u hi u% kh i ượ ts, P2O5hh, l ng N ặ ổ K2Ohh ho c t ng % ố ượ kh i l ng N
ts,
P2O5hh, K2Ohh ho cặ Nts, P2O5hh ho c Nặ ts, K2Ohh ho c Pặ 2O5hh, K2Ohh
ỗ
ạ ượ
≥ 2 ≥ 90% ạ ổ ữ
ượ M i hàm l ng ổ ố ạ đ m t ng s , lân ữ ệ ữ h u hi u, kali h u ừ ườ ệ ng hi u (tr tr ỉ ợ h p ch có 01 ố dinh nguyên t ổ ỗ ng đ m t ng M i hàm l ưỡ ng đa d ữ ữ ệ ố s , lân h u hi u, kali h u ỗ ượ l ng)M i hàm ừ ườ ỉ ợ ệ ng h p ch có hi u (tr tr ượ ố ng đ m t ng s , l ố ưỡ dinh d 01 nguyên t ng đa ệ lân h u hi u, kali ượ ng) l ừ ệ ữ h u hi u (tr ỉ ợ ườ tr ng h p ch có ố 01 nguyên t dinh ưỡ ượ ng đa l d ng)% ố ượ ts, kh i l ng N P2O5hh, K2Ohh
ượ ≥ 1.000 ≥ 85% Hàm l ượ l ưỡ ặ ổ ng ho c t ng hàm ng các nguyên t dinh ượ ng vi l d ố ng ượ Hàm l ổ t ng hàm l nguyên t ặ ng ho c ượ ng các ố dinh
ng vi
ượ l ố
ưỡ d ượ ượ ng ngHàm l l ặ ổ ho c t ng hàm ng các nguyên t ưỡ ng vi dinh d ượ ặ ngmg/kg ho c l ặ mg/l ho c ppm
ố ượ ng B, Mo, kh i l Fe, Cu, Co, Mn, Zn
Hàm l
ườ
Hàm l ố t ỗ dinh d tr ≥ 50 ≥ 80% ượ l ượ dinh d ườ nguyên t ng (tr ng vi ỗ ủ ng c a m i nguyên ưỡ ừ ượ ng vi l ỉ ợ ng h p ch có 01 ố ưỡ dinh d ượ ng) l
ưỡ
ặ ỗ ủ ượ ng c a m i ố dinh nguyên t ừ ượ ưỡ ng (tr ng vi l d ỉ ợ ng h p ch có tr ố dinh 01 nguyên t ưỡ d ng vi ượ ượ ng l ng)Hàm l ố ủ c a m i nguyên t ưỡ ng vi ừ ườ ng ng (tr tr ỉ ợ h p ch có 01 ố dinh nguyên t d ng vi ặ ượ l ng)mg/kg ho c ố mg/l ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ượ 8
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 15 ≥ 93%
ấ Hàm l ng ch t ượ ữ ơ ng h u c Hàm l ố ấ ữ ơ ch t h u c % kh i ấ ữ ơ ượ ng ch t h u c l Phân bón h uữ ơ c sinh ọ h cvi sinh ộ
% kh i l ố ượ ng ≥ 2 ≥ 90% cacbon M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu
ỉ ề ặ M t ho c nhi u ch ượ ng axit tiêuHàm l ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axit humic, l axit fulvic
Hàm l ng axit
ố ượ % kh i l ng ≥ 90% ặ ượ ặ amin ho c vitamin ấ ho c các ch t sinh ọ h c khác
ộ ặ ≥ 1x106 ≥ 10% CFU/g ho cặ CFU/ml ỉ ề M t ho c nhi u ch ạ ậ ộ ỗ tiêuM t đ m i lo i ậ vi sinh v t có ích M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu
ậ ộ ấ M t đ n m r ễ IP/g ≥ 102 ≥ 10%
ộ c ng sinh
ượ
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 15 ≥ 93%
ấ Hàm l ng ch t ượ ữ ơ ng h u c Hàm l ố ấ ữ ơ ch t h u c % kh i ấ ữ ơ ượ l ng ch t h u c
ộ
% kh i l ố ượ ng ≥ 2 ≥ 90% cacbon M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu
ỉ ề ặ M t ho c nhi u ch ượ ng axit tiêuHàm l ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axit humic, l axit fulvic
Hàm l ng axit
ố ượ % kh i l ng ≥ 90% ặ
ượ ặ amin ho c vitamin ấ ho c các ch t sinh ọ h c khác
ượ 9 ≥ 20 ≥ 93% ặ ổ Hàm l ng ho c t ng hàm ố ượ ng các nguyên t dinh l ượ ưỡ ng ng trung l d Phân bón h uữ ơ c sinh h cọ trung ngượ l
ượ ặ Hàm l ng ho c ổ ượ t ng hàm l ng các ố nguyên t dinh ưỡ d ng trung ượ ượ ng ngHàm l l ặ ổ ho c t ng hàm ố ng các nguyên t ng trung ố ượ ng ượ l ưỡ dinh d ượ ng% kh i l l Ca, Mg, S, SiO2hh
Hàm l ố
ủ ng trung l ≥ 1 ≥ 90% ượ dinh d ừ ườ ố Hàm l ố t (tr tr nguyên t ỗ ng c a m i nguyên ưỡ ượ ng ỉ ợ ng h p ch có 01 ưỡ dinh d ng trung ượ ng) l
ố
ượ ỗ ủ ng c a m i nguyên t dinh ưỡ ượ ng ng trung l d ỉ ợ ừ ườ (tr tr ng h p ch có 01 nguyên tố ưỡ ng trung dinh d ượ ượ ng l ng)Hàm l ố ỗ ủ c a m i nguyên t ưỡ ng trung dinh d ừ ườ ượ ng ng (tr tr l ỉ ợ h p ch có 01 dinh nguyên t ượ ng) ng Ca, ưỡ d % kh i l ng trung l ố ượ Mg, S, SiO2hh
ượ 10
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 15 ≥ 93%
ấ Hàm l ng ch t ượ ữ ơ h u c Hàm l ng ố ấ ữ ơ ch t h u c % kh i ấ ữ ơ ượ l ng ch t h u c Phân bón h uữ ơ c sinh ọ h cvi ngượ l ượ ượ M tộ Hàm l ng axit Hàm l ng axit ≥ 2 ≥ 90%
ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ l ng axit humic, axit fulvic% kh iố ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axit humic, l axit fulvic ượ l ng cacbon
Hàm l ng axit ho cặ nhi uề chỉ tiêu ượ Hàm l ặ ấ ≥ 90%
ng axit amin ặ ho c vitamin ho c ọ ấ các ch t sinh h c khác ượ ặ amin ho c vitamin ặ ho c các ch t sinh ố ọ h c khác% kh i ngượ l
ượ Hàm l ượ l ≥ 1.000 ≥ 85% ượ l ố ưỡ ặ ổ ng ho c t ng hàm dinh ng các nguyên t ượ ng vi l d ố ng
ặ
ượ ặ Hàm l ng ho c ổ ượ t ng hàm l ng các ố nguyên t dinh ưỡ d ng vi ượ ượ ng ngHàm l l ặ ổ ho c t ng hàm ng các nguyên t ưỡ ng vi dinh d ặ ượ l ngmg/kg ho c ố mg/l ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
Hàm l
ườ
Hàm l ố t ỗ dinh d tr ≥ 50 ≥ 80% ượ l ượ dinh d ườ nguyên t ng (tr ng vi ỗ ủ ng c a m i nguyên ừ ượ ưỡ ng vi l ỉ ợ ng h p ch có 01 ố ưỡ dinh d ượ ng) l
ưỡ
ặ ỗ ủ ượ ng c a m i ố dinh nguyên t ừ ượ ưỡ ng (tr ng vi l d ỉ ợ ng h p ch có tr ố dinh 01 nguyên t ưỡ d ng vi ượ ượ ng l ng)Hàm l ố ủ c a m i nguyên t ưỡ ng vi ừ ườ ng ng (tr tr ỉ ợ h p ch có 01 ố dinh nguyên t d ng vi ặ ượ l ng)mg/kg ho c ố mg/l ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ượ 11
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 15 ≥ 93%
ấ ng ch t Hàm l ượ ữ ơ ng h u c Hàm l ố ấ ữ ơ ch t h u c % kh i ấ ữ ơ ượ ng ch t h u c l
ậ ộ ỗ ≥ 1x106 ≥ 10% Phân bón h uữ c viơ sinh trung ngượ l ạ ậ ộ ỗ M t đ m i lo i vi ậ sinh v t có ích ạ M t đ m i lo i vi sinh v t cóậ íchCFU/g ho cặ M tộ ho cặ nhi uề
CFU/ml
ậ ộ ấ ễ ≥ 102 ≥ 10% ễ ộ M t đ n m r c ng sinh ậ ộ ấ M t đ n m r ộ c ng sinhIP/g chỉ tiêu vi sinh v tậ
ượ ≥ 20 ≥ 93% ặ ổ ng ho c t ng hàm Hàm l ố ượ ng các nguyên t dinh l ượ ưỡ ng ng trung l d
ượ ặ Hàm l ng ho c ổ ượ t ng hàm l ng các ố nguyên t dinh ưỡ d ng trung ượ ượ ng ngHàm l l ặ ổ ho c t ng hàm ố ng các nguyên t ng trung ố ượ ng ượ l ưỡ dinh d ượ ng% kh i l l Ca, Mg, S, SiO2hh
Hàm l ố
ủ ng trung l ≥ 1 ≥ 90% ượ dinh d ừ ườ ố Hàm l ố t (tr tr nguyên t ỗ ng c a m i nguyên ượ ưỡ ng ỉ ợ ng h p ch có 01 ưỡ dinh d ng trung ượ ng) l
ố
ỗ ủ ượ ng c a m i dinh nguyên t ượ ưỡ ng ng trung l d ỉ ợ ừ ườ ng h p ch (tr tr có 01 nguyên tố ưỡ ng trung dinh d ượ ượ ng ng)Hàm l l ố ỗ ủ c a m i nguyên t ưỡ ng trung dinh d ừ ườ ượ ng (tr tr ng l ỉ ợ h p ch có 01 dinh nguyên t ượ ng) ng Ca, ưỡ d % kh i l ng trung l ố ượ Mg, S, SiO2hh
ượ
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 15 ≥ 93%
ấ Hàm l ng ch t ượ ữ ơ ng h u c Hàm l ố ấ ữ ơ ch t h u c % kh i ấ ữ ơ ượ ng ch t h u c l
ậ ộ ỗ
≥ 1x106 ≥ 10% ạ ậ ộ ỗ M t đ m i lo i vi ậ sinh v t có ích ạ M t đ m i lo i vi sinh v t cóậ íchCFU/g ho cặ CFU/ml
12 ậ ộ ấ ễ ≥ 10 ≥ 10% ễ ộ M t đ n m r c ng sinh ậ ộ ấ M t đ n m r ộ c ng sinhIP/g M tộ ho cặ nhi uề chỉ tiêu vi sinh v tậ Phân bón h uữ c viơ sinhvi ngượ l
ượ
Hàm l ượ l ≥ 1.000 ≥ 85% ưỡ ặ ổ ng ho c t ng hàm dinh ng các nguyên t ượ ng vi l d ố ng
ượ ặ Hàm l ng ho c ổ ượ t ng hàm l ng các ố nguyên t dinh ưỡ d ng vi ượ ượ ng ngHàm l l ặ ổ ho c t ng hàm ng các nguyên t ượ l ố
ưỡ dinh d
ặ
ng vi ặ ượ l ngmg/kg ho c ố mg/l ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
Hàm l
ườ
Hàm l ố t ỗ dinh d tr ≥ 50 ≥ 80% ượ l ượ dinh d ườ nguyên t ng (tr ng vi ỗ ủ ng c a m i nguyên ưỡ ừ ượ ng vi l ỉ ợ ng h p ch có 01 ưỡ ố dinh d ượ l ng)
ưỡ
ặ ỗ ủ ượ ng c a m i ố dinh nguyên t ừ ượ ưỡ ng (tr ng vi l d ỉ ợ ng h p ch có tr ố dinh 01 nguyên t ưỡ ng vi d ượ ượ ng l ng)Hàm l ố ủ c a m i nguyên t ưỡ ng vi ừ ườ ng (tr tr ng ỉ ợ h p ch có 01 ố dinh nguyên t ng vi d ặ ượ l ng)mg/kg ho c ố mg/l ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ượ 13
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 15 ≥ 93%
ấ Hàm l ng ch t ượ ữ ơ h u c Hàm l ng ố ấ ữ ơ ch t h u c % kh i ấ ữ ơ ượ l ng ch t h u c Phân bón h uữ c ơ trung ngượ l
ượ ≥ 20 ≥ 93% ặ ổ ng ho c t ng hàm Hàm l ố ượ dinh ng các nguyên t l ượ ưỡ ng ng trung l d
ượ ặ Hàm l ng ho c ổ ượ t ng hàm l ng các ố nguyên t dinh ưỡ d ng trung ượ ượ ngHàm l l ng ặ ổ ho c t ng hàm ố ng các nguyên t ng trung ố ượ ng ượ l ưỡ dinh d ượ ng% kh i l l Ca, Mg, S, SiO2hh
Hàm l ≥ 1 ≥ 90% ố ủ ng trung l
ượ dinh d ừ ườ ố Hàm l ố t (tr tr nguyên t ỗ ng c a m i nguyên ượ ưỡ ng ỉ ợ ng h p ch có 01 ưỡ dinh d ng trung ượ ng) l
ượ ỗ ủ ng c a m i nguyên t dinh ưỡ ượ ng ng trung l d ừ ườ ỉ ợ (tr tr ng h p ch có 01 nguyên tố ưỡ ng trung dinh d ượ ượ ng l ng)Hàm l ố ỗ ủ c a m i nguyên t ưỡ ng trung dinh d ừ ườ ượ ng ng (tr tr l ỉ ợ h p ch có 01
ố nguyên t
ưỡ d % kh i l dinh ượ ng) ng Ca, ng trung l ố ượ Mg, S, SiO2hh
ượ
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 20 ≥ 93%
ấ Hàm l ng ch t ượ ữ ơ ng h u c Hàm l ố ấ ữ ơ ch t h u c % kh i ấ ữ ơ ượ ng ch t h u c l
ượ
Hàm l ượ l ≥ 1.000 ≥ 85% ượ l ố ưỡ ặ ổ ng ho c t ng hàm dinh ng các nguyên t ượ ng vi l d ố ng
ặ ượ ặ Hàm l ng ho c ổ ượ t ng hàm l ng các ố nguyên t dinh ưỡ d ng vi ượ ượ ng ngHàm l l ặ ổ ho c t ng hàm ng các nguyên t ưỡ ng vi dinh d ặ ượ l ngmg/kg ho c ố mg/l ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn 14 Hàm l Phân bón h uữ c viơ ngượ l
ườ
Hàm l ố t ỗ dinh d tr ≥ 50 ≥ 80% ượ l ượ dinh d ườ nguyên t ng (tr ng vi ủ ỗ ng c a m i nguyên ừ ượ ưỡ ng vi l ỉ ợ ng h p ch có 01 ố ưỡ dinh d ượ ng) l
ưỡ
ặ
ỗ ủ ượ ng c a m i ố dinh nguyên t ừ ượ ưỡ ng (tr ng vi l d ỉ ợ ng h p ch có tr ố dinh 01 nguyên t ưỡ d ng vi ượ ượ ng l ng)Hàm l ố ủ c a m i nguyên t ưỡ ng vi ừ ườ ng ng (tr tr ỉ ợ h p ch có 01 ố dinh nguyên t d ng vi ặ ượ l ng)mg/kg ho c ố mg/l ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
ượ 15
ượ ấ ữ ơ Hàm l ng ch t h u c ≥ 15 ≥ 93%
ấ ng ch t Hàm l ượ ữ ơ ng h u c Hàm l ố ấ ữ ơ ch t h u c % kh i ấ ữ ơ ượ ng ch t h u c l
ượ ≥ 20 ≥ 93%
ặ ổ ng ho c t ng hàm Hàm l ố ượ ng các nguyên t dinh l ượ ưỡ ng ng trung l d
Phân bón h uữ c ơ trung ượ l ng vi ngượ l (Phân bón h uữ c ơ ượ ặ Hàm l ng ho c ổ ượ t ng hàm l ng các ố nguyên t dinh ưỡ d ng trung ượ ượ ng ngHàm l l ặ ổ ho c t ng hàm
ố ng các nguyên t ng trung ố ượ ng ượ l ưỡ dinh d ượ ng% kh i l l Ca, Mg, S, SiO2hh
Hàm l ố
ủ ng trung l ≥ 1 ≥ 90% ượ dinh d ừ ườ ố Hàm l ố t (tr tr nguyên t ỗ ng c a m i nguyên ượ ưỡ ng ỉ ợ ng h p ch có 01 ưỡ dinh d ng trung ượ ng) l
ố
ượ ỗ ủ ng c a m i nguyên t dinh ưỡ ượ ng ng trung l d ỉ ợ ừ ườ (tr tr ng h p ch có 01 nguyên tố ưỡ ng trung dinh d ượ ượ ng ng)Hàm l l ố ỗ ủ c a m i nguyên t ưỡ ng trung dinh d ừ ườ ượ ng (tr tr ng l ỉ ợ h p ch có 01 dinh nguyên t ượ ng) ng Ca, ưỡ d % kh i l ng trung l ố ượ Mg, S, SiO2hh
ượ Hàm l ượ l ≥ 1.000 ≥ 85% trungvi ượ l ng) ượ l ố ưỡ ặ ổ ng ho c t ng hàm ng các nguyên t dinh ượ ng vi l d ố ng
ặ
ượ ặ Hàm l ng ho c ổ ượ t ng hàm l ng các ố nguyên t dinh ưỡ d ng vi ượ ượ ngHàm l l ng ặ ổ ho c t ng hàm ng các nguyên t ưỡ ng vi dinh d ặ ượ ngmg/kg ho c l ố mg/l ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
Hàm l
ườ
Hàm l ố t tr ≥ 50 ≥ 80% ỗ dinh d ượ dinh d ườ nguyên t ng (tr ng vi ượ l ỗ ủ ng c a m i nguyên ưỡ ừ ượ ng vi l ỉ ợ ng h p ch có 01 ố ưỡ dinh d ượ ng) l
ưỡ
ặ ỗ ủ ượ ng c a m i ố dinh nguyên t ượ ừ ưỡ ng vi l ng (tr d ỉ ợ ng h p ch có tr ố dinh 01 nguyên t ưỡ d ng vi ượ ượ l ng ng)Hàm l ố ủ c a m i nguyên t ưỡ ng vi ừ ườ ng (tr tr ng ỉ ợ h p ch có 01 ố dinh nguyên t d ng vi ặ ượ ng)mg/kg ho c l ố mg/l ho c ppm kh i ượ ng B, Mo, Fe, l Cu, Co, Mn, Zn
Chú thích:
ớ ứ ề ỉ ệ ế ị ả ử ng chính (%) = (Giá tr theo k t qu th ấ ượ ứ ơ ị ứ ệ ủ ứ
(1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100;
ồ ậ ậ ả ạ ơ ố (VSV c đ nh đ m), vi sinh v t phân gi ả ợ i ph t pho (VSV phân gi ấ ữ ơ ả ợ ố ớ ừ ậ ậ i xenlulo (VSV phân gi ả ậ i kali và các vi sinh v t có ích khác đ ạ ố ị ả ế ị i h p ch t h u c ), vi ấ i h p ch t c công nh n đ i v i t ng ệ ụ ể ư ậ
(2) Vi sinh v t có ích bao g m vi sinh v t phân gi ậ ố ị sinh v t c đ nh nit photpho khó tan), VSV phân gi phân bón c th trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t
ượ i Vi t Nam;
ễ ộ ộ ạ ộ ễ ộ ễ ấ ấ ấ ồ
(3) N m r c ng sinh bao g m n m r n i c ng sinh (Mycorrhiza), n m r ngo i c ng sinh;
ế ằ ể ặ ọ ươ ứ ượ ủ
(4) Axit amin: còn g i là amino axit ho c amino acid, có th thay th b ng tên axit amin c th ụ ể (glycerin, lysine, serine, ...) kèm theo hàm l
ỗ ng c a m i axit amin t ng ng;
ế ằ ể ươ ứ ượ ủ
(5) Vitamin: có th thay th b ng tên vitamin c th (vitamin A, vitamin B1, vitamin B6, ...) kèm ụ ể theo hàm l
ỗ ng c a m i vitamin t ng ng;
ọ ấ ấ ọ ượ ế ị ậ ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ư ố ớ ừ ệ ạ c công ụ t Nam đ i v i t ng phân bón c i Vi
(6) Ch t sinh h c khác: tên ch t sinh h c do t ậ nh n trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t th ;ể
ượ ượ ế ị ậ ng do t c công nh n trong Quy t đ nh ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ư ố ớ ừ ệ ạ ậ ( ) Hàm l công nh n phân bón l u hành t ụ ể t Nam đ i v i t ng phân bón c th . i Vi
III. NHÓM PHÂN BÓN SINH H CỌ
1. Phân bón sinh h cọ
ồ ọ Phân bón sinh h c bao g m:
ỉ ứ ấ ầ ọ ọ Phân bón trong thành ph n ch ch a ch t sinh h c (phân bón sinh h c);
ỉ ứ ầ ậ ậ Phân bón trong thành ph n ch ch a vi sinh v t có ích (phân bón vi sinh v t);
ứ ầ ấ ậ ọ ọ Phân bón trong thành ph n ch a các ch t sinh h c và vi sinh v t có ích (phân bón sinh h cvi sinh).
ấ ượ ứ ệ ấ ấ ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ c ch p nh n v ch tiêu ch t ố ớ ề ỉ ụ ụ ủ ọ ị ỉ Ch tiêu ch t l ượ l ớ ễ ượ ng chính đ i v i phân bón sinh h c bón r đ ứ c quy đ nh t ậ ượ ạ ả i B ng 20 c a Ph l c này.
ấ ượ ả ớ ứ ứ ấ ỉ B ng 20. Ch tiêu ch t l ậ c ch p nh n ệ ố ớ ượ ễ ọ ề ỉ v ch tiêu ch t l ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ấ ượ ng chính đ i v i phân bón sinh h c bón r
ấ ượ ỉ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
STT Lo iạ phân bón
ấ ượ ng Ch tiêu ch t l ấ ỉ chínhCh tiêu ch t ỉ ượ ng chínhCh tiêu l ấ ượ ng ch t l
ệ ứ chínhM c sai l ch ớ ứ so v i m c đăng ký ượ ậ ề ấ c ch p nh n v đ ấ ượ ỉ ch tiêu ch t l ng chính(1)
ỉ Tên ch tiêu
Tên chỉ tiêuĐ nơ ị v tính M cứ quy đ nhị
≥ 2 ≥ 93% ượ ng axit humic Hàm l ặ ượ ng axit ho c hàm l ặ ổ fulvic ho c t ng hàm ượ ng axit humic, axit l % kh iố ngượ l cacbon 1 fulvic Phân bón sinh h cọ
(2)
M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu ượ ng axit amin ≥ 90% % kh iố ngượ l
(4)
(3) ho c các ặ ọ
ấ Hàm l ặ ho c vitamin ch t sinh h c khác
ậ ộ ỗ ≥ 1x108 ≥ 10%
(5)
ạ M t đ m i lo i vi sinh ậ v t có ích CFU/g ho cặ CFU/ml 2 Phân bón vi sinh v tậ ậ ộ ấ M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu IP/g ≥ 102 ≥ 10% ễ ộ M t đ n m r c ng sinh(6)
≥ 2 ≥ 90% ượ ng axit humic Hàm l ượ ặ ho c hàm l ng axit ặ ổ fulvic ho c t ng hàm ượ ng axit humic, axit l % kh iố ngượ l cacbon fulvic
M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu ượ
≥ 90% 3 % kh iố ngượ l ấ ọ ng axit amin Hàm l ặ ặ ho c vitamin ho c các ch t sinh h c khác Phân bón sinh ọ h cvi sinh
ậ ộ ỗ ≥ 1x107 ≥ 10% ạ M t đ m i lo i vi sinh ậ v t có ích CFU/g ho cặ CFU/ml
ậ ộ ấ M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu IP/g ≥ 102 ≥ 10% ễ ộ M t đ n m r c ng sinh
Chú thích:
ớ ứ ề ỉ ệ ế ị ả ử ng chính (%) = (Giá tr theo k t qu th ấ ượ ứ ơ ị ứ ệ ủ ứ
(1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100;
ế ằ ể ặ ọ ươ ứ ượ ủ
(2) Axit amin: còn g i là amino axit ho c amino acid, có th thay th b ng tên axit amin c th ụ ể (glycerin, lysine, serine, ...) kèm theo hàm l
ỗ ng c a m i axit amin t ng ng;
ế ằ ể ươ ứ ượ ủ
(3) Vitamin: có th thay th b ng tên vitamin c th (vitamin A, vitamin B1, vitamin B6, ...) kèm ụ ể theo hàm l
ỗ ng c a m i vitamin t ng ng;
ọ ấ ấ ọ ượ ế ị ậ ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ư ố ớ ừ ệ ạ c công ụ t Nam đ i v i t ng phân bón c i Vi
(4) Ch t sinh h c khác: tên ch t sinh h c do t ậ nh n trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t th ;ể
ồ ậ ả ậ ạ ơ ố (VSV c đ nh đ m), vi sinh v t phân gi ả ợ i ph t pho (VSV phân gi ấ ữ ơ ả ợ ố ớ ừ ậ ậ i xenlulo (VSV phân gi ả ậ i kali và các vi sinh v t có ích khác đ ạ ố ị ả ế ị i h p ch t h u c ), vi ấ i h p ch t c công nh n đ i v i t ng ệ ụ ể ư ậ
(5) Vi sinh v t có ích bao g m vi sinh v t phân gi ậ ố ị sinh v t c đ nh nit photpho khó tan), VSV phân gi phân bón c th trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t
ượ i Vi t Nam;
ễ ộ ộ ạ ộ ễ ộ ễ ấ ấ ấ ồ
(6) N m r c ng sinh bao g m n m r n i c ng sinh (Mycorrhiza), n m r ngo i c ng sinh;
ượ ố ớ ừ ậ ng do t ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ạ ế ị ư ậ c công nh n đ i v i t ng phân ệ ( ) Hàm l ụ ể bón c th trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ượ i Vi t Nam.
ọ ả ạ ấ 2. Phân bón sinh h c c i t o đ t
ấ ượ ứ ệ ớ ề ỉ ậ ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ị ọ ả ạ ố ớ ụ ụ ỉ Ch tiêu ch t l ượ l ứ ấ ượ ng chính đ i v i phân bón sinh h c c i t o đ t đ ượ c quy đ nh t ấ ấ c ch p nh n v ch tiêu ch t ủ ạ ả i B ng 21 c a Ph l c này.
ả ớ ứ ượ ệ ậ c ch p nh n ấ ượ ấ ượ ứ ố ớ ấ ễ ỉ B ng 21. Ch tiêu ch t l ề ỉ v ch tiêu ch t l ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ọ ả ạ ấ ng chính đ i v i phân bón sinh h c c i t o đ t bón r
ỉ
ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
STT
Lo iạ phân bón
ấ ượ ng Ch tiêu ch t l ấ ỉ chínhCh tiêu ch t ỉ ượ ng chínhCh tiêu l ấ ượ ch t l ng ệ ứ chínhM c sai l ch ớ ứ so v i m c đăng ký ậ ề ấ ượ c ch p nh n v đ ấ ượ ỉ ch tiêu ch t l ng chính(1)
ỉ Tên ch tiêu
Tên chỉ tiêuĐ nơ ị v tính M cứ quy đ nhị
ượ % ≥ 90% ệ ấ ng ch t sinh Hàm l h cọ (2) (có tác d ng c i ụ ả ấ ấ thi n tính ch t đ t)
ậ ậ ộ ≥ 10% CFU/g ho cặ 1 ụ ấ ấ ệ M t đ vi sinh v t có ích(3) (có tác d ng c i ả thi n tính ch t đ t) CFU/ml Phân bón sinh ọ ả h c c i ấ ạ t o đ t M tộ ho cặ nhi uề ỉ ch tiêu
ậ ộ ấ IP/g ≥ 20% ệ ễ ộ M t đ n m r c ng sinh(4) (có tác d ng c i ụ ả ấ ấ thi n tính ch t đ t)
Chú thích:
ớ ứ ề ỉ ệ ế ị ả ử ng chính (%) = (Giá tr theo k t qu th ấ ượ ứ ơ ị ứ ệ ủ ứ
(1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100;
ọ ấ ấ ọ ượ ế ị ậ ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ư ố ớ ừ ệ ạ c công ụ t Nam đ i v i t ng phân bón c i Vi
(2) Ch t sinh h c khác: tên ch t sinh h c do t ậ nh n trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t th ;ể
ồ ậ ậ ả ạ ơ ố (VSV c đ nh đ m), vi sinh v t phân gi ả ợ i ph tpho (VSV phân gi ậ ậ i xenlulo (VSV phân gi ả ậ i kali và các vi sinh v t có ích khác đ ạ ố ị ả ế ị ấ ữ ơ i h p ch t h u c ), vi ấ ả ợ i h p ch t ố ớ ừ c công nh n đ i v i t ng ệ ụ ể ư ậ
(3) Vi sinh v t có ích bao g m vi sinh v t phân gi ậ ố ị sinh v t c đ nh nit photpho khó tan), VSV phân gi phân bón c th trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t
ượ i Vi t Nam;
ễ ộ ộ ạ ộ ễ ộ ễ ấ ấ ấ ồ
(4) N m r c ng sinh bao g m n m r n i c ng sinh (Mycorrhiza), n m r ngo i c ng sinh;
ượ ượ ế ị ậ ng do t c công nh n trong Quy t đ nh ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ư ố ớ ừ ệ ậ ạ ( ) Hàm l công nh n phân bón l u hành t ụ ể t Nam đ i v i t ng phân bón c th . i Vi
ề ầ ọ 3. Phân bón sinh h c nhi u thành ph n
ầ ọ ồ ề Phân bón sinh h c nhi u thành ph n bao g m:
ầ ậ ọ ượ ượ ọ ấ ng, phân bón vi sinhđa l ng, ứ ng đa l ưỡ dinh d ọ ạ ấ ộ Các lo i phân bón ch a ít nh t m t trong hai thành ph n là ch t sinh h c, vi sinh v t có ích và ư phân bón sinh h cđa l ượ ố ng nh nguyên t ượ ng; phân bón sinh h cvi sinhđa l
ầ ấ ưỡ ượ ượ ọ ậ ọ ng, phân bón vi sinhvi l ạ Các lo i phân bón ch a ít nh t m t trong hai thành ph n là ch t sinh h c, vi sinh v t có ích và ố nguyên t ộ ấ ư phân bón sinh h cvi l ng nh ứ ng vi l dinh d ượ . ng
ấ ượ ứ ứ ệ ớ ấ ậ ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ố ớ ề ầ ọ ấ ủ ị ề ỉ c ch p nh n v ch tiêu ch t ạ ả i B ng 22 c a c quy đ nh t ượ ễ ượ ng chính đ i v i phân bón sinh h c nhi u thành ph n bón r đ ụ ụ ỉ Ch tiêu ch t l ượ l Ph l c này.
ả ấ ượ ứ ệ ấ ng chính và m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ậ c ch p nh n ố ớ ề ễ ớ ứ ọ ượ ầ ỉ B ng 22. Ch tiêu ch t l ấ ượ ề ỉ v ch tiêu ch t l ng chính đ i v i phân bón sinh h c nhi u thành ph n bón r
ấ ượ ỉ ỉ Ch tiêu ch t l ng chính
STT ỉ Tên ch tiêu Lo iạ phân bón ỉ ơ Tên ch tiêuĐ n ị v tính ượ l tiêu ch t l M cứ quy đ nhị
1
% kh i l ố ượ ng ≥ 2 cacbon ấ ượ ng Ch tiêu ch t l ấ ỉ chínhCh tiêu ch t ỉ ng chínhCh ấ ượ ng ệ ứ chínhM c sai l ch ớ ứ so v i m c đăng ký ậ ấ ượ c ch p nh n đ ấ ề ỉ v ch tiêu ch t ≥ 90% (1) ượ ng chính l Phân bón sinh ọ h cđa ngượ l M tộ ho cặ nhi uề chỉ tiêu ượ ng axit Hàm l ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axit humic, l axit fulvic
ố ượ Hàm l % kh i l ng ≥ 90%
ặ ượ ng axit amin(2) ho cặ vitamin(3) ho c các
(4)
ấ ọ ch t sinh h c khác
ượ
ượ ạ Hàm l ượ l ≥ 93% ≥ 8 và < 18 ệ % kh i l
ặ ng ho c Hàm l ượ ổ t ng hàm l ng ố ổ ạ đ m t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ố ữ h u hi u% kh i ượ ặ ổ l ts, P2O5hh, ng N ng ho c t ng hàm ặ ổ ữ ố ổ K2Ohh ho c t ng ng đ m t ng s , lân h u ố ượ ệ ữ ng hi u, kali h u hi u Nts, P2O5hh, K2Ohh ho c Nặ ts, P2O5hh ho c Nặ ts, K2Ohh ho c Pặ 2O5hh, K2Ohh
ỗ
ạ ượ
≥ 2 ≥ 90%
ổ ỗ ng đ m t ng M i hàm l ữ ữ ệ ố s , lân h u hi u, kali h u ừ ườ ỉ ợ ệ ng h p ch có hi u (tr tr ố ưỡ dinh d 01 nguyên t ng đa ượ ng) l
ượ M i hàm l ng ố ổ ạ đ m t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ừ ệ ữ h u hi u (tr ỉ ợ ườ tr ng h p ch có 01 nguyên tố ưỡ ng đa dinh d ố ượ l ng)% kh i ượ l
ts, P2O5hh,
ng N K2Ohh
ạ ≥ 1x106 ≥ 10% ậ ộ ỗ M t đ m i lo i vi ậ sinh v t có ích(5) CFU/g ho cặ CFU/ml
ậ ộ ấ IP/g ≥ 102 ≥ 10% ễ ộ M t đ n m r c ng sinh(6) M tộ ho cặ nhi uề chỉ tiêu
ượ
ượ ạ 2 ≥ 93% ≥ 8 và < 18 ệ % kh i l Phân Hàm l bón vi ượ l sinhđa ngượ l
ặ Hàm l ng ho c ượ ổ ng t ng hàm l ố ổ ạ đ m t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ố ệ ữ h u hi u% kh i ượ ặ ổ ts, P2O5hh, l ng N ng ho c t ng hàm ặ ổ ữ ố ổ K2Ohh ho c t ng ng đ m t ng s , lân h u ố ượ ệ ữ ng hi u, kali h u hi u Nts, P2O5hh, K2Ohh ho c Nặ ts, P2O5hh ho c Nặ ts, K2Ohh ho c Pặ 2O5hh, K2Ohh
ỗ ạ ượ
≥ 2 ≥ 90%
ượ ổ ỗ M i hàm l ng ng đ m t ng M i hàm l ố ổ ạ ữ ệ ữ ố đ m t ng s , lân s , lân h u hi u, kali h u ữ ệ ừ ườ ỉ ợ ệ h u hi u, kali ng h p ch có hi u (tr tr ừ ệ ữ ố ưỡ h u hi u (tr dinh d 01 nguyên t ng đa ỉ ợ ườ ượ ng h p ch tr ng) l
có 01 nguyên tố ưỡ ng đa dinh d ố ượ l ng)% kh i ượ l
ts, P2O5hh,
ng N K2Ohh
% kh i l ố ượ ng ≥ 2 ≥ 90% cacbon
ượ ng axit Hàm l ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axit humic, l axit fulvic
ượ M tộ ho cặ nhi uề chỉ tiêu Hàm l ặ ố ượ % kh i l ng ≥ 90%
ng axit amin ặ ho c vitamin ho c ọ ấ các ch t sinh h c khác
ượ
ượ ố Hàm l ượ l ≥ 1.000 ≥ 85% 3 ặ ổ ng ho c t ng hàm ng các nguyên t dinh ưỡ ng vi d
Phân bón sinh ọ h cvi ngượ l
ặ ng ho c Hàm l ượ ổ ng t ng hàm l các nguyên tố ngưỡ dinh d vimg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ố ượ kh i l ng B, Mo, Fe, Cu, co', Mn, Zn
ượ Hàm l ỗ m i nguyên t dinh d ượ l ườ ủ ng c a ố ưỡ ng vi ừ ng (tr ợ ng h p ch Hàm l ố t tr ≥ 50 ≥ 80% ượ dinh d ườ nguyên t ng (tr ng vi ỗ ủ ng c a m i nguyên ưỡ ừ ượ ng vi l ỉ ợ ng h p ch có 01 ố ưỡ dinh d ượ ng) l
ỉ tr có 01 nguyên tố ưỡ ng vi dinh d ượ l ng)mg/kg ặ ặ ho c mg/l ho c ố ượ ng ppm kh i l B, Mo, Fe, Cu, co', Mn, Zn
4 ≥ 1x106 ≥ 10% ạ ậ ộ ỗ M t đ m i lo i vi ậ sinh v t có ích CFU/g ho cặ CFU/ml
ậ ộ ấ Phân bón vi sinhvi ngượ l IP/g ≥ 102 ≥ 10% ễ ộ M t đ n m r c ng sinh M tộ ho cặ nhi uề chỉ tiêu
ượ ượ ≥ 1.000 ≥ 85% ố Hàm l ượ l ặ ổ ng ho c t ng hàm ng các nguyên t dinh ưỡ ng vi d
ặ ng ho c Hàm l ượ ổ t ng hàm l ng các nguyên tố ngưỡ dinh d vimg/kg ho cặ
ặ mg/l ho c ppm ố ượ kh i l ng B, Mo, Fe, Cu, co', Mn, Zn
ượ Hàm l ỗ m i nguyên t dinh d ượ l ườ ủ ng c a ố ưỡ ng vi ừ ng (tr ợ ng h p ch Hàm l ố t tr ≥ 50 ≥ 80% ượ dinh d ườ nguyên t ng (tr ng vi ỗ ủ ng c a m i nguyên ưỡ ừ ượ ng vi l ỉ ợ ng h p ch có 01 ưỡ ố dinh d ượ l ng)
ỉ tr có 01 nguyên tố ưỡ ng vi dinh d ượ l ng)mg/kg ặ ặ ho c mg/l ho c ố ượ ppm kh i l ng B, Mo, Fe, Cu, co', Mn, Zn
5
% kh i l ố ượ ng ≥ 2 ≥ 90% cacbon
Phân bón sinh ọ h cvi sinhđa ngượ l ượ Hàm l ng axit ặ humic ho c hàm ượ ng axit fulvic l ặ ổ ho c t ng hàm ượ ng axit humic, l axit fulvic
ượ M tộ ho cặ nhi uề chỉ tiêu Hàm l ặ ố ượ % kh i l ng ≥ 90%
ng axit amin ặ ho c vitamin ho c ọ ấ các ch t sinh h c khác
≥ 1x106 ≥ 10% ạ ậ ộ ỗ M t đ m i lo i vi ậ sinh v t có ích CFU/g ho cặ CFU/ml
ậ ộ ấ IP/g ≥ 102 ≥ 10% ễ ộ M t đ n m r c ng sinh M tộ ho cặ nhi uề chỉ tiêu
ượ
ượ ạ Hàm l ượ l ≥ 93% ≥ 8 và < 18 ệ % kh i l
ặ ng ho c Hàm l ượ ổ t ng hàm l ng ố ổ ạ đ m t ng s , lân ệ ữ h u hi u, kali ệ ố ữ h u hi u% kh i ượ ặ ổ ts, P2O5hh, ng N l ng ho c t ng hàm ặ ổ ữ ố ổ K2Ohh ho c t ng ng đ m t ng s , lân h u ố ượ ệ ữ ng hi u, kali h u hi u Nts, P2O5hh, K2Ohh ho c Nặ ts, P2O5hh, ho c Nặ ts, K2Ohh ho c Pặ 2O5hh, K2Ohh
ượ ạ ỗ ≥ 2 ≥ 90% ổ ỗ ng đ m t ng M i hàm l ữ ệ ữ ố s , lân h u hi u, kali h u ượ M i hàm l ng ố ổ ạ đ m t ng s , lân
ệ
ừ ườ hi u (tr tr ố 01 nguyên t ượ l ỉ ợ ng h p ch có ưỡ ng đa dinh d ng)
ệ ữ h u hi u, kali ừ ệ ữ h u hi u (tr ỉ ợ ườ tr ng h p ch có 01 nguyên tố ưỡ ng đa dinh d ố ượ l ng)% kh i ượ l ng N
ts, P2O5hh,
K2Ohh
Chú thích:
ớ ứ ề ỉ ệ ế ị ả ử ng chính (%) = (Giá tr theo k t qu th ấ ượ ứ ơ ị ứ ệ ủ ứ
(1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100;
ế ằ ể ặ ọ ươ ứ ượ ủ
(2) Axit amin: còn g i là amino axit ho c amino acid, có th thay th b ng tên axit amin c th ụ ể (glycerin, lysine, serine, ...) kèm theo hàm l
ỗ ng c a m i axit amin t ng ng;
ế ằ ể ươ ứ ượ ủ
(3) Vitamin: có th thay th b ng tên vitamin c th (vitamin A, vitamin B1, vitamin B6, ...) kèm ụ ể theo hàm l
ỗ ng c a m i vitamin t ng ng;
ọ ấ ấ ọ ượ ế ị ậ ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ư ố ớ ừ ệ ạ c công ụ t Nam đ i v i t ng phân bón c i Vi
(4) Ch t sinh h c khác: tên ch t sinh h c do t ậ nh n trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t th ;ể
ồ ậ ậ ả ạ ơ ố (VSV c đ nh đ m), vi sinh v t phân gi ả ợ i ph t pho (VSV phân gi ấ ữ ơ ả ợ ố ớ ừ ậ ậ i xenlulo (VSV phân gi ả ậ i kali và các vi sinh v t có ích khác đ ạ ố ị ả ế ị i h p ch t h u c ), vi ấ i h p ch t c công nh n đ i v i t ng ệ ụ ể ư ậ
(5) Vi sinh v t có ích bao g m vi sinh v t phân gi ậ ố ị sinh v t c đ nh nit photpho khó tan), VSV phân gi phân bón c th trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t
ượ i Vi t Nam;
ễ ộ ộ ạ ộ ễ ộ ễ ấ ấ ấ ồ
(6) N m r c ng sinh bao g m n m r n i c ng sinh (Mycorrhiza), n m r ngo i c ng sinh;
ượ ố ớ ừ ậ ng do t ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ạ ế ị ư ậ c công nh n đ i v i t ng phân ệ ( ) Hàm l ụ ể bón c th trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ượ i Vi t Nam.
ƯỞ Ấ Ề
NG, PHÂN BÓN CÓ CH T TĂNG Ị Ấ Ử Ụ Ồ Ễ Ệ
Ấ Ế Ấ IV. PHÂN BÓN CÓ CH T ĐI U HÒA SINH TR Ả HI U SU T S D NG, PHÂN BÓN CÓ KH NĂNG TĂNG MI N D CH CÂY TR NG VÀ PHÂN BÓN CÓ Đ T HI M
ề ưở ấ 1. Phân bón có ch t đi u hòa sinh tr ng
ấ ủ ấ ỉ ng bao g m ch tiêu ch t ng chính c a phân bón có ch t đi u hòa sinh tr ộ ạ ạ ề ị ấ ượ ủ ng chính c a m t trong các lo i phân bón quy đ nh t ượ ưở ỉ ấ ế ố ạ ụ ụ ổ ỉ ng chính, ch tiêu ch t l ưở ồ i các B ng 1,2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, ề ng ch t đi u hòa sinh tr ng. ế ủ h n ch c a phân ỉ ủ ấ ượ ả
ả ng b sung ph i đăng ký và y u t ề ỉ ứ ấ ượ ị ng ph i đáp ng quy đ nh v ch tiêu ch t l ng chính, ch tiêu ạ ộ ế ủ h n ch c a m t trong các lo i phân bón quy đ nh ụ ụ ủ ả ủ ả ụ ụ ưở ề ấ ượ ụ ụ ả i các B ng c a Ph l c này, B ng 23 c a Ph l c II và B ng 27 c a Ph l c IV. Hàm l ấ ượ ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ng trong phân bón do t ớ ư ậ ậ ạ i Vi ị ượ ng c công ứ ệ t Nam. M c sai l ch so v i m c ệ ưở ứ ả ượ ượ ứ ấ ưở ỉ Ch tiêu ch t l ả ượ l 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22 c a Ph l c này và hàm l ấ ượ Ch tiêu ch t l ề ấ bón có ch t đi u hòa sinh tr ế ố ạ ổ ng b sung ph i đăng ký và y u t ch t l ủ ả ạ t ch t đi u hòa sinh tr ế ị nh n trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ề ấ đăng ký đ ệ ề ng ch t đi u hòa sinh tr ng ph i ≥ 80% và m c sai l ch ậ c ch p nh n v hàm l
ứ ị ượ ề ấ ượ ấ ưở
(1) đ
ậ c ch p nh n v hàm l ề ng ch t đi u hòa sinh tr ả ng ph i < ớ so v i m c quy đ nh 0,5% 120%.
ớ ứ ứ ề ị ưở ng (%) = ệ ả ử ố ượ ế ệ ị Chú thích: (1) M c sai l ch so v i m c quy đ nh 0,5% v ch tiêu ch t đi u hòa sinh tr (Giá tr theo k t qu th nghi m tính theo % kh i l ề ỉ ấ ng/0,5) x 100.
ấ ử ụ ệ ấ 2. Phân bón có ch t tăng hi u su t s d ng
ỉ ấ ủ ấ ị ộ ạ ấ ượ ủ ồ i các B ng 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, ệ ng chính c a phân bón có ch t tăng hi u su t s d ng bao g m ch tiêu ch t ạ ng chính c a m t trong các lo i phân bón quy đ nh t ủ ấ ỉ ng chính, ch tiêu ch t l ụ ụ ấ ượ ả ề ỉ ộ ệ ổ h n ch c a m t trong các lo i phân ụ ụ ủ ủ ả ả ấ ử ụ ả ủ ệ ụ ụ ấ ậ ạ ụ ụ ổ ứ ấ ử ụ ng ch t tăng hi u su t s d ng trong phân bón do t ế ị ư ấ ch c, cá nhân có phân ệ i Vi ấ ử ụ ượ ượ ứ ề ệ ấ ậ c công nh n trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ậ c ch p nh n v hàm l t Nam. ệ ng ch t tăng hi u su t s d ng ứ ả ấ ử ụ ỉ Ch tiêu ch t l ả ượ l ệ ượ ấ ử 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21,22 c a Ph l c này và hàm l ng ch t tăng hi u su t s ế ố ạ ả ấ ượ ỉ ụ ế ổ d ng. Ch tiêu ch t l ng b sung ph i đăng ký và y u t h n ch ị ứ ấ ượ ấ ủ ng c a phân bón có ch t tăng hi u su t s d ng ph i đáp ng quy đ nh v ch tiêu ch t l ạ ế ủ ế ố ạ ấ ượ ỉ ng b sung ph i đăng ký và y u t chính, ch tiêu ch t l ị ả ạ ứ bón đáp ng quy đ nh t i các B ng c a Ph l c này, B ng 23 c a Ph l c II và B ng 27 c a ượ Ph l c IV. Hàm l ượ bón đăng ký và đ ớ M c sai l ch so v i m c đăng ký đ ph i ≥ 80%.
ễ ị ồ ả 3. Phân bón có kh năng tăng mi n d ch cây tr ng
ị ồ ồ ả ủ ấ ượ ỉ ộ ả ạ ủ ễ ạ ng chính c a m t trong các lo i phân bón quy đ nh t ủ ấ ỉ ượ ả ồ ế ủ ỉ ng chính, ch tiêu ch t l ễ ề ỉ ộ ị ế ủ ả ổ ụ ụ ứ ủ ủ ả ả ổ ứ ủ ễ ị ậ i Vi ậ ượ ượ ệ ễ ấ ấ ế ị ậ c ch p nh n v hàm l ồ ỉ ng chính c a phân bón có kh năng tăng mi n d ch cây tr ng bao g m ch tiêu Ch tiêu ch t l ị ấ ượ i các B ng 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, ch t l ụ ụ ễ ng ch t tăng mi n 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22 c a Ph l c này và hàm l ổ ế ố ấ ượ ấ ượ ị ng b sung ph i đăng ký và y u t d ch cây tr ng. Ch tiêu ch t l ả ứ ả ạ ồ ị h n ch c a phân bón có kh năng tăng mi n d ch cây tr ng ph i đáp ng quy đ nh v ch tiêu ế ố ạ ấ ượ ỉ ấ ượ ng b sung ph i đăng ký và y u t h n ch c a m t trong các ch t l ng chính, ch tiêu ch t l ả ị ụ ụ ạ ạ i các B ng c a Ph l c này, B ng 23 c a Ph l c II và B ng lo i phân bón đáp ng quy đ nh t ấ ồ ượ ụ ụ ch c, cá nhân ng ch t tăng mi n d ch cây tr ng trong phân bón do t 27 c a Ph l c IV. Hàm l ệ ạ ư ượ c công nh n trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t có phân bón đăng ký và đ t ứ ị ề ứ ớ Nam. M c sai l ch so v i m c đăng ký đ ng ch t tăng mi n d ch cây ả tr ng ph i ≥ 80%.
ế ấ 4. Phân bón có đ t hi m
ỉ ủ ấ ượ ế ồ ỉ ủ ộ ng chính c a phân bón có đ t hi m bao g m ch tiêu ch t l ng chính c a m t ị ạ ả ấ ượ Ch tiêu ch t l ạ trong các lo i phân bón quy đ nh t ấ i các B ng
ỉ ế ố ấ ụ ụ ổ ấ ượ ế ả ả ấ ượ ng h n ch c a phân bón có đ t hi m ph i đáp ng quy đ nh v ch tiêu ch t l ạ ng b sung ph i đăng ký ề ỉ ộ ủ ấ ượ ị ế ủ ổ h n ch c a m t trong các lo i phân ụ ụ ụ ụ ủ ả ả ng nguyên t ch c, cá nhân có phân bón đăng ủ ổ ứ đ t hi m trong phân bón do t ư ậ ệ ạ t Nam. M c sai ấ ả ủ ố ấ ế ị ấ i Vi ế ượ ượ ề ả 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22 c a Ph l c này và hàm ượ ỉ đ t hi m. Ch tiêu ch t l l ng nguyên t ng chính, ch tiêu ch t l ứ ế ủ ế ố ạ và y u t ế ố ạ ấ ượ ỉ ng b sung ph i đăng ký và y u t chính, ch tiêu ch t l ả ạ ị ứ bón đáp ng quy đ nh t i các B ng c a Ph l c này, B ng 23 c a Ph l c II và B ng 27 c a ượ ụ ụ ế Ph l c IV. Hàm l ậ ượ c công nh n trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ký và đ ố ấ ậ ứ ớ ệ l ch so v i m c đăng ký đ c ch p nh n v hàm l ứ đ t hi m ph i ≥ 80%. ng nguyên t
ụ ụ Ph l c II
Ầ Ỉ Ổ Ấ ƯỢ Ứ Ệ YÊU C U V _CH TIÊU CH T L Ẻ Ệ Ớ Ứ Ữ Ế Ữ Ứ Ệ TH NGHI M SO V I M C ĐĂNG KÝ VÀ M C SAI L CH GI A K T QU TH Ử Ệ Ậ Ấ Ỉ Ị Ả NG B SUNG, M C SAI L CH GI A K T QU Ử Ấ ƯỢ NG Ớ Ứ NGHI M SO V I M C QUY Đ NH Đ ƯỢ Ố Ớ Ổ Ế Ả Ẻ C CH P NH N V CH TIÊU CH T L Ễ B SUNG Đ I V I PHÂN BÓN R
ị ạ ạ ị ớ ả ứ ấ ượ ậ ả ả ề ỉ ứ ề ỉ ổ ậ ỉ ị ứ ế ị ị ư ượ ấ ượ ủ ng b sung c a phân bón ch a đ ế ị ụ ụ ả ứ ổ ứ ỉ t Nam. Ch tiêu ch t l ệ ự ậ ố ớ ừ ư ạ ễ ủ ụ ẩ ử ụ Các lo i phân bón quy đ nh t i m c 2.1. Phân lo i phân bón c a Quy chu n này s d ng bón r ủ ổ ấ ượ ề ỉ ụ ụ ạ ả ươ ứ ph i đáp ng v i quy đ nh t ng b i B ng 23 c a Ph l c này v ch tiêu ch t l ng ng t ứ ổ ượ ệ ấ ứ ớ sung ph i đăng ký, m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ng b c ch p nh n v ch tiêu ch t l ệ ấ ượ ườ ớ ợ ng b sung, m c sai l ch so v i ng h p phân bón có ch tiêu ch t l sung ph i đăng ký. Tr ượ ớ ổ ấ ượ ấ ệ ứ ng b c ch p nh n v ch tiêu ch t l m c đăng ký và m c sai l ch so v i m c quy đ nh đ ậ ượ ạ ả i B ng 24 thì t sung theo quy đ nh t c đăng ký trong Quy t đ nh công nh n ch c, cá nhân đ ị ổ ệ ạ ư c quy đ nh i Vi phân bón l u hành t ậ ụ ượ ạ c C c B o v th c v t xem xét, công nh n trong Quy t đ nh công nh n i Ph l c này đ t ệ ạ i Vi phân bón l u hành t ậ ụ ể t Nam đ i v i t ng phân bón c th .
ấ ượ ả ớ ứ ứ ệ ả ỉ B ng 23. Ch tiêu ch t l ng b sung ph i đăng ký, m c sai l ch so v i m c đăng ký đ ượ c ậ ề ỉ ấ ố ớ ổ ả ễ ổ ấ ượ ch p nh n v ch tiêu ch t l ng b sung ph i đăng ký đ i v i phân bón r
ấ ượ ỉ ổ STT Tên chỉ Ch tiêu ch t l ả ng b sung ph i ỉ ả tiêu đăng ký ổ ấ ượ ng b sung Ch tiêu ch t l ấ ỉ ph i đăng kýCh tiêu ch t
ạ ạ Lo i phân bón Lo i phân bón
Đ nơ vi tính Mứ c quy đ nhị
M cứ sai l chệ so v iớ m cứ đăng ký
Phân urê Phân urê
Phân amoni sulphat (phân SA) Phân amoni sulphat (phân SA) 1 Đ mộ ẩ ố ớ (đ i v i d ngạ r n)ắ Phân amoni clorua Phân amoni clorua
Phân canxi nitrat Phân canxi nitrat
Phân magie nitrat Phân magie nitrat
ả ạ ạ ả Phân lân nung ch y (d ng ạ (1) ạ ộ b t, d ng h t) Phân lân nung ch y (d ng ạ (1) ạ ộ b t, d ng h t)
Phân kali clorua Phân kali clorua % ≤ 1 ≤ 110% Phân kali sulphat Phân kali sulphat
Phân sulphat kali magie Phân sulphat kali magie
Phân amoni polyphosphat (phân APP) Phân amoni polyphosphat (phân APP)
Phân monokali phosphat (phân MKP) Phân monokali phosphat (phân MKP)
ả ả ạ ạ ạ ạ ạ ạ Phân lân nung ch yvi ượ l ộ ng (d ng b t, d ng h t) Phân lân nung ch yvi ượ l ộ ng (d ng b t, d ng h t)
Phân bón vi l ngượ Phân bón vi l ngượ
Phân urêvi l ngượ % ≤ 1,5Phân urêvi l ngượ ≤ 110%
Phân amoni sulphatvi ượ ượ ng (phân SAvi l l ng) Phân amoni sulphatvi ượ ượ ng (phân SAvi l l ng)
Phân amoni cloruavi l ngượ Phân amoni cloruavi l ngượ
Phân canxi nitratvi l ngượ Phân canxi nitratvi l ngượ
Phân magie nitratvi l ngượ Phân magie nitratvi l ngượ
Phân kali cloruavi l ngượ Phân kali cloruavi l ngượ
Phân kali sulphatvi l ngượ Phân kali sulphatvi l ngượ
Phân sulphat kali magievi ngượ l Phân sulphat kali magievi ngượ l
ng (phân APPvi ng (phân APPvi Phân amoni polyphosphat vi l ượ l ượ ng) Phân amoni polyphosphat vi l ượ l ượ ng)
Phân monokali phosphatvi ượ l ng (phân MKPvi ượ ng) l Phân monokali phosphatvi ượ l ng (phân MKPvi ượ ng) l
% ≤ 2,5 Phân diamoni phosphat (phân DAP) Phân diamoni phosphat (phân DAP) ≤ 110%
Phân monoamoni phosphat (phân MAP) Phân monoamoni phosphat (phân MAP)
Phân nitro phosphat Phân nitro phosphat
% ≤ 3 ≤ 110%
Phân diamoni phosphatvi ượ ng (phân DAPvi l ượ l ng) Phân diamoni phosphatvi ượ ng (phân DAPvi l ượ l ng)
Phân bón trungvi l ngượ Phân bón trungvi l ngượ
ng (phân MAPvi ng (phân MAPvi Phân monoamoni phosphat vi l ượ l ượ ng) Phân monoamoni phosphat vi l ượ l ượ ng) % ≤ 3,5 ≤ 110%
Phân nitro phosphatvi ngượ l Phân nitro phosphatvi ngượ l
Phân bón trung l ngượ Phân bón trung l ngượ
ạ ượ ạ ượ ng, ng, % ≤ 4 ≤ 110%
Phân đ mtrungvi l phân lântrungvi l phân kalitrungvi l ượ ng, ngượ Phân đ mtrungvi l phân lântrungvi l phân kalitrungvi l ượ ng, ngượ
ạ ả ả ạ Phân lân nung ch y (d ng viên)(2) Phân lân nung ch y (d ng viên)(2)
Phân superphosphat kép Phân superphosphat kép
ợ ợ ỗ Phân bón h n h p NPK ỗ Phân bón h n h p NPK
ợ ợ ỗ Phân bón h n h p NP % ≤ 5 ỗ Phân bón h n h p NP ≤ 110% ợ ợ ỗ Phân bón h n h p NK ỗ Phân bón h n h p NK
ợ ợ ỗ Phân bón h n h p PK ỗ Phân bón h n h p PK
ạ ạ ả Phân lân nung ch yvi ượ ng (d ng viên) l ả Phân lân nung ch yvi ượ ng (d ng viên) l
% ≤ 5 Phân superphosphat képvi Phân superphosphat képvi ngượ l ngượ l ≤ 110%
Phân bón NPKvi l ngượ Phân bón NPKvi l ngượ
Phân bón NPvi l ngượ Phân bón NPvi l ngượ
Phân bón NKvi l ngượ Phân bón NKvi l ngượ
Phân bón PKvi l ngượ Phân bón PKvi l ngượ
ượ ượ ượ ượ ng, ng, phân ng, ng, phân ạ Phân đ mtrung l phân lântrung l ngượ kalitrung l ạ Phân đ mtrung l phân lântrung l ngượ kalitrung l
Phân bón NPKtrung l ngượ Phân bón NPKtrung l ngượ
Phân bón NPtrung l ngượ Phân bón NPtrung l ngượ
Phân bón NKtrung l ngượ Phân bón NKtrung l ngượ
Phân bón PKtrung l ngượ Phân bón PKtrung l ngượ
Phân bón NPKtrungvi ngượ l Phân bón NPKtrungvi ngượ l
Phân bón NPtrungvi ngượ l Phân bón NPtrungvi ngượ l
Phân bón NKtrungvi ngượ l Phân bón NKtrungvi ngượ l
Phân bón PKtrungvi ngượ l Phân bón PKtrungvi ngượ l
ữ ơ ữ ơ ạ ữ ơ ạ ữ ơ Phân đ mh u c , phân ữ lânh u c , phân kalih u cơ Phân đ mh u c , phân ữ lânh u c , phân kalih u cơ
ọ ạ ọ ạ ọ ọ
Phân đ msinh h c, phân lânsinh h c, phân kalisinh h cọ Phân đ msinh h c, phân lânsinh h c, phân kalisinh h cọ
ạ ạ
Phân đ mvi sinh, phân lân vi sinh, phân kalivi sinh Phân đ mvi sinh, phân lân vi sinh, phân kalivi sinh
ạ ạ
ọ ữ ơ Phân đ mh u c sinh h c, ọ ữ ơ phân lânh u c sinh h c, ọ ữ ơ phân kalih u c sinh h c ọ ữ ơ Phân đ mh u c sinh h c, ọ ữ ơ phân lânh u c sinh h c, ọ ữ ơ phân kalih u c sinh h c
ạ ữ ơ ạ ữ ơ
% ≤ 10 ≤ 105% Phân đ mh u c vi sinh, ữ ơ phân lânh u c vi sinh, ữ ơ phân kalih u c vi sinh Phân đ mh u c vi sinh, ữ ơ phân lânh u c vi sinh, ữ ơ phân kalih u c vi sinh
ữ ơ ữ ơ
ữ ơ ữ ơ
ứ ợ ữ ơ Phân bón ph c h ph u c ữ ơ (phân DAPh u c , phân APPh u c , phân nitro ữ ơ phosphath u c , phân MAPh u c , phân MKP ữ ơ h u c ) ứ ợ ữ ơ Phân bón ph c h ph u c ữ ơ (phân DAPh u c , phân APPh u c , phân nitro ữ ơ phosphath u c , phân MAPh u c , phân MKP ữ ơ h u c )
ứ ợ ứ ợ
ọ ọ
ọ ọ
Phân bón ph c h psinh ọ ọ h c (phân DAP sinh h c, phân APPsinh h c, phân nitro phosphatsinh h c, ọ phân MAPsinh h c, MKP sinh h c)ọ Phân bón ph c h psinh ọ ọ h c (phân DAP sinh h c, phân APPsinh h c, phân nitro phosphatsinh h c, ọ phân MAPsinh h c, MKP sinh h c)ọ
ứ ợ ứ ợ % ≤ 10 Phân bón ph c h pvi sinh ≤ 105%
Phân bón ph c h pvi sinh (phân DAPvi sinh, phân APPvi sinh, phân nitro phosphat vi sinh, phân (phân DAPvi sinh, phân APPvi sinh, phân nitro phosphat vi sinh, phân
MAPvi sinh, phân MKP vi sinh) MAPvi sinh, phân MKP vi sinh)
ữ ứ ợ ữ ứ ợ ọ ọ ọ ọ ữ ơ ọ ữ ơ ọ
ọ ọ ọ ọ ọ ữ ơ ọ Phân bón ph c h ph u ơ c sinh h c (phân DAP ữ ơ h u c sinh h c, phân APPh u c sinh h c, phân nitro phosphath u ữ ơ c sinh h c, phân MAP ữ ơ h u c sinh h c, phân ữ ơ MKPh u c sinh h c) Phân bón ph c h ph u ơ c sinh h c (phân DAP ữ ơ h u c sinh h c, phân APPh u c sinh h c, phân nitro phosphath u ữ ơ c sinh h c, phân MAP ữ ơ h u c sinh h c, phân MKPh u c sinh h c)
ữ ứ ợ ữ ứ ợ
ữ ơ ữ ơ ữ ơ ữ ơ Phân bón ph c h ph u ữ ơ c vi sinh (phân DAPh u ữ ơ c vi sinh, phân APPh u ơ c vi sinh, phân nitro ữ ơ phosphath u c vi sinh, phân MAPh u c vi sinh, phân MKPh u c vi sinh) Phân bón ph c h ph u ữ ơ c vi sinh (phân DAPh u ữ ơ c vi sinh, phân APPh u ơ c vi sinh, phân nitro ữ ơ phosphath u c vi sinh, phân MAPh u c vi sinh, phân MKPh u c vi sinh)
ữ ơ ữ ơ ữ ơ ữ ơ
Phân bón NPKh u c , phân bón NPh u c , phân ữ ơ bón NKh u c , phân bón PKh u cữ ơ Phân bón NPKh u c , phân bón NPh u c , phân ữ ơ bón NKh u c , phân bón PKh u cữ ơ
ọ ọ ọ ọ Phân bón NPKsinh h c, ọ phân bón NPsinh h c, phân bón NKsinh h c, phân bón PK sinh h cọ Phân bón NPKsinh h c, ọ phân bón NPsinh h c, phân bón NKsinh h c, phân bón PK sinh h cọ
Phân bón NPKvi sinh, phân bón NPvi sinh, phân bón NKvi sinh, phân bón PKvi sinh Phân bón NPKvi sinh, phân bón NPvi sinh, phân bón NKvi sinh, phân bón PKvi sinh
ữ ơ ữ ơ ọ ọ ọ ọ ọ
Phân bón NPKh u c sinh ữ ơ h c, phân bón NPh u c ữ sinh h c, phân bón NKh u ơ c sinh h c, phân bón PK ọ ữ ơ h u c sinh h c Phân bón NPKh u c sinh ữ ơ ọ h c, phân bón NPh u c ữ sinh h c, phân bón NKh u ơ c sinh h c, phân bón PK ọ ữ ơ h u c sinh h c
ữ ơ ữ ơ
Phân bón NPKh u c vi ữ ơ sinh, phân bón NPh u c vi sinh, phân bón NKh u ữ ơ c vi sinh, phân bón PK ữ ơ h u c vi sinh Phân bón NPKh u c vi ữ ơ sinh, phân bón NPh u c vi sinh, phân bón NKh u ữ ơ c vi sinh, phân bón PK ữ ơ h u c vi sinh
ọ ọ ọ
ọ Phân bón NPKsinh h cvi sinh, phân bón NPsinh h cvi sinh, phân bón NK sinh h c vi sinh, phân bón ọ PKsinh h cvi sinh ọ Phân bón NPKsinh h cvi sinh, phân bón NPsinh ọ h cvi sinh, phân bón NK sinh h c vi sinh, phân bón ọ PKsinh h cvi sinh
ượ ượ Phân bón trung l ngsinh Phân bón trung l ngsinh
h cọ h cọ
ngtrung ngtrung ượ Phân bón đa l ọ ượ ngsinh h c l ượ Phân bón đa l ọ ượ ngsinh h c l
ngvi ngvi ượ Phân bón đa l ọ ượ ngsinh h c l ượ Phân bón đa l ọ ượ ngsinh h c l
Phân superphosphat giàu Phân superphosphat giàu
% ≤ 12 ≤ 105% Phân superphosphat giàuvi ngượ l Phân superphosphat giàuvi ngượ l
Phân superphosphat đ nơ Phân superphosphat đ nơ
% ≤ 13 ơ ơ ≤ 105% Phân superphosphat đ nvi ngượ l Phân superphosphat đ nvi ngượ l
ượ ượ ữ ơ ng Phân bón h u c đa l ữ ơ (phân bón h u c khoáng) ữ ơ ng Phân bón h u c đa l ữ ơ (phân bón h u c khoáng)
ọ ọ ữ ơ Phân bón h u c sinh h c đa l ngượ ữ ơ Phân bón h u c sinh h c đa l ngượ % ≤ 25 ≤ 105% ữ ơ ượ ữ ơ ượ ng ng Phân bón h u c đa l trung l ngượ Phân bón h u c đa l trung l ngượ
ữ ơ ượ ữ ơ ượ ng ng Phân bón h u c đa l vi l ngượ Phân bón h u c đa l vi l ngượ
Phân bón h u cữ ơ % ≤ 30 Phân bón h u cữ ơ ≤ 105% ữ ơ ữ ơ Phân bón h u c vi sinh Phân bón h u c vi sinh
ọ ữ ơ Phân bón h u c sinh h c ọ ữ ơ Phân bón h u c sinh h c
ữ ơ Phân bón h u c vi sinhđa ngượ l ữ ơ Phân bón h u c vi sinhđa ngượ l
ọ ọ
ữ ơ Phân bón h u c sinh h c vi sinh ữ ơ Phân bón h u c sinh h c vi sinh
ọ ọ
ữ ơ Phân bón h u c sinh h c trung l ngượ ữ ơ Phân bón h u c sinh h c trung l ngượ
ọ ọ
ữ ơ Phân bón h u c sinh h c vi l ngượ ữ ơ Phân bón h u c sinh h c vi l ngượ
ữ ơ ữ ơ
Phân bón h u c vi sinh trung l ngượ Phân bón h u c vi sinh trung l ngượ
ữ ơ Phân bón h u c vi sinhvi ngượ l ữ ơ Phân bón h u c vi sinhvi ngượ l
ữ ơ ữ ơ
Phân bón h u c trung ngượ l Phân bón h u c trung ngượ l
ữ ơ ượ ữ ơ ượ Phân bón h u c vi l ng Phân bón h u c vi l ng
ữ ơ Phân bón h u c trungvi ngượ l ữ ơ Phân bón h u c trungvi ngượ l
Phân bón sinh h cọ Phân bón sinh h cọ
Phân bón vi sinh v tậ Phân bón vi sinh v tậ
ọ ọ Phân bón sinh h cvi sinh Phân bón sinh h cvi sinh
ọ ọ Phân bón sinh h cđa ngượ l Phân bón sinh h cđa ngượ l
Phân bón vi sinhđa l ngượ Phân bón vi sinhđa l ngượ
ọ ượ ọ ượ Phân bón sinh h cvi l ng Phân bón sinh h cvi l ng
Phân bón vi sinhvi l ngượ Phân bón vi sinhvi l ngượ
ọ ọ
Phân bón sinh h cvi sinh đa l ngượ Phân bón sinh h cvi sinh đa l ngượ
ữ ơ ữ ơ 2 ạ pHH2O Phân đ mh u c , phân ữ ữ ơ ạ ữ ơ ≥ 5 ≥ 95% lânh u c , phân kalih u cơ Phân đ mh u c , phân ữ lânh u c , phân kalih u cơ
ạ ọ ọ ạ ≥ 95% ≥5 Phân đ msinh h c, phân ọ ọ
lânsinh h c, phân kalisinh h cọ Phân đ msinh h c, phân lânsinh h c, phân kalisinh h cọ
ạ ạ
Phân đ mvi sinh, phân lân vi sinh, phân kalivi sinh Phân đ mvi sinh, phân lân vi sinh, phân kalivi sinh
ạ ạ
ọ ữ ơ Phân đ mh u c sinh h c, ữ ơ ọ phân lânh u c sinh h c, ọ ữ ơ phân kalih u c sinh h c ọ ữ ơ Phân đ mh u c sinh h c, ữ ơ ọ phân lânh u c sinh h c, ọ ữ ơ phân kalih u c sinh h c
ạ ữ ơ ạ ữ ơ
Phân đ mh u c vi sinh, ữ ơ phân lânh u c vi sinh, ữ ơ phân kalih u c vi sinh Phân đ mh u c vi sinh, ữ ơ phân lânh u c vi sinh, ữ ơ phân kalih u c vi sinh
ữ ơ ữ ơ
ữ ơ ữ ơ
ứ ợ ữ ơ Phân bón ph c h ph u c ữ ơ (phân DAPh u c , phân APPh u c , phân nitro ữ ơ phosphath u c , phân MAPh u c , phân MKP ữ ơ h u c ) ứ ợ ữ ơ Phân bón ph c h ph u c ữ ơ (phân DAPh u c , phân APPh u c , phân nitro ữ ơ phosphath u c , phân MAPh u c , phân MKP ữ ơ h u c )
ứ ợ ứ ợ ọ ọ ọ
ọ ọ
Phân bón ph c h psinh ọ h c (phân DAP sinh h c, phân APPsinh h c, phân nitro phosphatsinh h c, ọ phân MAPsinh h c, phân MKPsinh h c)ọ Phân bón ph c h psinh ọ ọ h c (phân DAP sinh h c, phân APPsinh h c, phân nitro phosphatsinh h c, ọ phân MAPsinh h c, phân MKPsinh h c)ọ
ứ ợ ứ ợ
Phân bón ph c h pvi sinh (phân DAPvi sinh, phân APPvi sinh, phân nitro phosphat vi sinh, phân MAPvi sinh, phân MKPvi sinh) Phân bón ph c h pvi sinh (phân DAPvi sinh, phân APPvi sinh, phân nitro phosphat vi sinh, phân MAPvi sinh, phân MKPvi sinh)
ữ ứ ợ ữ ứ ợ ọ ọ ọ ọ ữ ơ ọ ữ ơ ọ
ọ ọ ọ ọ ọ ữ ơ ọ Phân bón ph c h ph u ơ c sinh h c (phân DAP ữ ơ h u c sinh h c, phân APPh u c sinh h c, phân nitro phosphath u ữ ơ c sinh h c, phân MAP ữ ơ h u c sinh h c, phân ữ ơ MKPh u c sinh h c) Phân bón ph c h ph u ơ c sinh h c (phân DAP ữ ơ h u c sinh h c, phân APPh u c sinh h c, phân nitro phosphath u ữ ơ c sinh h c, phân MAP ữ ơ h u c sinh h c, phân MKPh u c sinh h c)
ữ ứ ợ ữ ứ ợ
ữ ơ ữ ơ ữ ơ ữ ơ Phân bón ph c h ph u ữ ơ c vi sinh (phân DAPh u ữ ơ c vi sinh, phân APPh u ơ c vi sinh, phân nitro ữ ơ phosphath u c vi sinh, Phân MAPh u c vi sinh, phân MKPh u c vi sinh) Phân bón ph c h ph u ữ ơ c vi sinh (phân DAPh u ữ ơ c vi sinh, phân APPh u ơ c vi sinh, phân nitro ữ ơ phosphath u c vi sinh, Phân MAPh u c vi sinh, phân MKPh u c vi sinh)
ữ ơ ữ ơ ữ ơ ữ ơ ữ ơ ữ ơ Phân NPKh u c , phân ữ NPh u c , phân NKh u ơ c , phân PKh u c Phân NPKh u c , phân ữ NPh u c , phân NKh u ơ c , phân PKh u c
ọ ọ
ọ Phân NPKsinh h c, phân ọ NPsinh h c, phân NKsinh ọ h c, phân PKsinh h c Phân NPKsinh h c, phân ọ NPsinh h c, phân NKsinh ọ ọ h c, phân PKsinh h c
≥ 95%
Phân NPKvi sinh, phân NPvi sinh, phân NKvi sinh, phân PKvi sinh ≥5 Phân NPKvi sinh, phân NPvi sinh, phân NKvi sinh, phân PKvi sinh
ữ ơ ữ ơ
ữ ơ ữ ơ ữ ơ ữ ơ ữ ơ ữ ơ Phân NPKh u c sinh ọ h c, phân NPh u c sinh ọ h c, phân NKh u c sinh ọ h c, phân PKh u c sinh h cọ Phân NPKh u c sinh ọ h c, phân NPh u c sinh ọ h c, phân NKh u c sinh ọ h c, phân PKh u c sinh h cọ
ữ ơ ữ ơ
Phân NPKh u c vi sinh, ữ ơ phân NPh u c vi sinh, ữ ơ phân NKh u c vi sinh, ữ ơ phân PK h u c vi sinh Phân NPKh u c vi sinh, ữ ơ phân NPh u c vi sinh, ữ ơ phân NKh u c vi sinh, ữ ơ phân PK h u c vi sinh
ọ ọ
ọ ọ ọ ọ ọ ọ Phân NPKsinh h cvi sinh, phân NPsinh h cvi sinh, phân NKsinh h cvi sinh, phân PKsinh h cvi sinh Phân NPKsinh h cvi sinh, phân NPsinh h cvi sinh, phân NKsinh h cvi sinh, phân PKsinh h cvi sinh
ượ ượ ngsinh ngsinh Phân bón trung l h cọ Phân bón trung l h cọ
ngtrung ngtrung ượ Phân bón đa l ọ ượ ngsinh h c l ượ Phân bón đa l ọ ượ ngsinh h c l
ngvi ngvi ượ Phân bón đa l ọ ượ ngsinh h c l ượ Phân bón đa l ọ ượ ngsinh h c l
Phân bón h u cữ ơ Phân bón h u cữ ơ
ọ ữ ơ Phân bón h u c sinh h c ọ ữ ơ Phân bón h u c sinh h c
ữ ơ ữ ơ Phân bón h u c vi sinh Phân bón h u c vi sinh
ượ ượ
ữ ơ Phân bón h u c đa l ng ữ ơ (phân bón h u c khoáng) ữ ơ Phân bón h u c đa l ng ữ ơ (phân bón h u c khoáng)
ọ ọ
ữ ơ Phân bón h u c sinh h c đa l ngượ ữ ơ Phân bón h u c sinh h c đa l ngượ
ữ ơ Phân bón h u c vi sinhđa ngượ l ữ ơ Phân bón h u c vi sinhđa ngượ l
ữ ơ ượ ữ ơ ượ ng ng Phân bón h u c đa l trung l ngượ Phân bón h u c đa l trung l ngượ
ữ ơ ượ ữ ơ ượ ng ng Phân bón h u c đa l vi l ngượ Phân bón h u c đa l vi l ngượ
ọ ọ
ữ ơ Phân bón h u c sinh h c vi sinh ữ ơ Phân bón h u c sinh h c vi sinh
ọ ọ
ữ ơ Phân bón h u c sinh h c trung l ngượ ữ ơ Phân bón h u c sinh h c trung l ngượ
ọ ọ
ữ ơ Phân bón h u c sinh h c vi l ngượ ữ ơ Phân bón h u c sinh h c vi l ngượ
ữ ơ ữ ơ
Phân bón h u c vi sinh trung l ngượ Phân bón h u c vi sinh trung l ngượ
ữ ơ Phân bón h u c vi sinhvi ngượ l ữ ơ Phân bón h u c vi sinhvi ngượ l
ữ ơ ữ ơ
Phân bón h u c trung ngượ l Phân bón h u c trung ngượ l
ữ ơ ượ ữ ơ ượ Phân bón h u c vi l ng Phân bón h u c vi l ng
ữ ơ Phân bón h u c trungvi ngượ l ữ ơ Phân bón h u c trungvi ngượ l
Phân bón sinh h cọ ≥ 5 Phân bón sinh h cọ ≥ 95%
Phân bón vi sinh v tậ Phân bón vi sinh v tậ
ọ ọ Phân bón sinh h cvi sinh Phân bón sinh h cvi sinh
ọ ọ
Phân bón sinh h cđa ngượ l Phân bón sinh h cđa ngượ l
Phân bón vi sinhđa l ngượ Phân bón vi sinhđa l ngượ
ọ ượ ọ ượ Phân bón sinh h cvi l ng Phân bón sinh h cvi l ng
Phân bón vi sinhvi l ngượ Phân bón vi sinhvi l ngượ
ọ ọ Phân bón sinh h cvi sinh đa l ngượ Phân bón sinh h cvi sinh đa l ngượ
ơ ả ạ ơ ả ạ ấ Phân bón vô c c i t o đ t, ấ Phân bón vô c c i t o đ t,
ữ ơ ả ạ ữ ơ ả ạ
phân bón h u c c i t o ọ ả ấ đ t, phân bón sinh h c c i ấ ạ t o đ t phân bón h u c c i t o ọ ả ấ đ t, phân bón sinh h c c i ấ ạ t o đ t
Phân bón h u cữ ơ < 12 Phân bón h u cữ ơ 3 < 105% T lỷ ệ C/N
ạ Các lo i phân bón ạ Các lo i phân bón 4 ≥ 85% và < 115%
Kh iố ngượ l riêng ho c tặ ỷ tr ngọ ố ớ (đ i v i d ngạ l ng)ỏ
Phân lân nung ch yả Phân lân nung ch yả
% ≥ 90 ≥ 90% 5 ả ả Phân lân nung ch yvi ngượ l ỡ ạ C h t qua lỗ sàng Phân lân nung ch yvi vuông ≤ ngượ l 5 mm
Chú thích:
ị
() Không quy đ nh;
ạ ủ ả ả ạ ộ ượ ố ượ ng: ≥ 90% kh i l ng ạ ỡ ạ
(1) D ng b t, d ng h t c a phân nung ch y và phân lân nung ch yvi l có c h t < 3 mm;
ạ ả ượ ố ượ ỡ ạ ng: ≥ 60% kh i l ng có c h t ố ượ ỡ ạ
(2) D ng viên c a phân nung ch y và phân lân nung ch yvi l ừ t
ủ 35 mm và < 40% kh i l ả ng có c h t < 3 mm.
ấ ượ ứ ệ
ng b sung đ ượ ả ứ ệ ớ ứ ổ ấ ượ ỉ B ng 24. Ch tiêu ch t l ớ ứ m c sai l ch so v i m c quy đ nh đ ng b sung đ
ổ ượ c đăng ký, m c sai l ch so v i m c đăng ký và ậ ề ỉ ị ượ ấ c ch p nh n v ch tiêu ch t l c ễ ố ớ đăng ký đ i v i phân bón r
ấ ượ ỉ ổ ượ ấ ượ ỉ STT Ch tiêu ch t l ng b sung đ c đăng ký Ch tiêu ch t l ổ ng b sung
ạ ạ Lo i phân bón Lo i phân bón Tên chỉ tiêu Đ n vơ ị tính M cứ quy đ nhị ứ M c sai ệ l ch so ớ ứ v i m c quy đ nhị
M cứ sai l chệ so v iớ m cứ đăng ký(7)
ạ ừ ị ≥ 80%
ạ a) Các lo i phân bón tr phân bón ượ c quy đ nh đ ụ ạ i m c b, c, d t ả STT 1 B ng này ≥1 và <8 ấ
≥ 80% b) Phân bón h u ữ cơ < 120% so v iớ ứ m c quy (8) ị đ nh 8%
ts
ấ ả T t c các lo i phân ừ bón tr phân bón ượ ng, phân trung l ượ bón trungvi l ng, ượ ng, phân bón vi l ơ ả phân bón vô c c i ạ t o đ t, phân bón ấ ữ ơ ả ạ h u c c i t o đ t, phân bón sinh h c ọ ấ ả ạ c i t o đ t
1
≥ 80% % kh iố ượ ng N l ho cặ P2O5hh ho cặ K2Ohh ≥1 và <18 ng, phân ng, phân bón ượ ngượ c) Phân bón ượ trung l ng, phân bón trung ượ ng, phân vi l ngượ bón vi l Hàm ngượ l ổ ạ đ m t ng ặ ố s ho c hàm ượ l ng lân Phân bón trung ệ ữ h u hi u ượ l ặ ho c hàm trungvi l ngượ l bón vi l kali h uữ hi uệ (1)
ấ ấ
≥ 80%
ơ ả Phân bón vô c c i ạ t o đ t, phân bón ấ ữ ơ ả ạ h u c c i t o đ t, phân bón sinh h c ọ ấ ả ạ c i t o đ t d) Phân bón vô ơ ả ạ c c i t o đ t, phân bón h u cữ ơ ấ ả ạ c i t o đ t, phân bón sinh ấ ọ ả ạ h c c i t o đ t
ạ ừ ị ≥ 80%
ạ a) Các lo i phân bón tr phân bón ượ đ c quy đ nh ụ ạ i m c b, c, d t ả STT 1 B ng này ≥2 và <8 ấ
≥ 80% b) Phân bón h u ữ cơ < 120% so v iớ ứ m c quy (8) ị đ nh 8% ấ ả T t c các lo i phân ừ bón tr phân bón ượ ng, phân trung l ượ ng, bón trungvi l ượ phân bón vi l ng, ơ ả phân bón vô c c i ạ t o đ t, phân bón ấ ữ ơ ả ạ h u c c i t o đ t, phân bón sinh h c ọ ấ ả ạ c i t o đ t
ts,
2
ts,
≥ 80% ≥2 và <18 ng, phân ng, phân bón ượ ngượ c) Phân bón ượ trung l ng, phân bón trung ượ ng, phân vi l ngượ bón vi l T ng %ổ kh iố ngượ l Nts, P2O5hh, K2Ohh ho c Nặ P2O5hh ho c Nặ K2Ohh ho cặ P2O5hh, K2Ohh
ấ ấ ≥ 80%
d) Phân bón vô ơ ả ạ c c i t o đ t, phân bón h u cữ ơ ấ ả ạ c i t o đ t, ơ ả Phân bón vô c c i ạ t o đ t, phân bón ấ ữ ơ ả ạ h u c c i t o đ t, phân bón sinh h c ọ Hàm ngượ l ổ ạ đ m t ng s , lânố ệ ữ h u hi u, kali h uữ hi uệ ho cặ ổ ạ đ m t ng s , lânố ệ ữ h u hi u ặ Phân bón trung ho c lân ượ ệ ữ l h u hi u, kali h uữ trungvi l hi uệ bón vi l ho cặ ổ ạ đ m t ng ố s , kali h uữ hi uệ (2)
ấ ả ạ c i t o đ t phân bón sinh ấ ọ ả ạ h c c i t o đ t
ừ ≥ 80% ạ c quy đ nh ụ ấ ả ừ ấ
ạ a) Các lo i phân bón tr phân bón ượ ị đ ạ t i m c b, c ả STT 3 B ng này ≥1 và <20
T t c các lo i phân bón tr phân bón vô ơ ả ạ c c i t o đ t, phân ữ ơ ả ạ bón h u c c i t o ấ đ t, phân bón sinh ấ ọ ả ạ h c c i t o đ t ≥ 80% 3 b) Phân bón h u ữ cơ
< 120% so v iớ ứ m c quy đ nhị 20%(9) % kh iố ngượ l Ca ho cặ Mg ho cặ S ho cặ SiO2hh
ấ ấ Hàm ngượ l canxi ho cặ magie ặ ư ho c l u hu nhỳ ặ ho c silic h uữ hi uệ (3) ≥ 80%
ơ ả Phân bón vô c c i ạ t o đ t, phân bón ấ ữ ơ ả ạ h u c c i t o đ t, phân bón sinh h c ọ ấ ả ạ c i t o đ t c) Phân bón vô ơ ả ạ c c i t o đ t, phân bón h u cữ ơ ấ ả ạ c i t o đ t, phân bón sinh ấ ọ ả ạ h c c i t o đ t
ừ ≥ 80% ạ c quy đ nh ụ ấ ả ừ ấ
ạ a) Các lo i phân bón tr phân bón ượ ị đ ạ t i m c b, c ả STT 4 B ng này ≥2 và <20
T t c các lo i phân bón tr phân bón vô ơ ả ạ c c i t o đ t, phân ữ ơ ả ạ bón h u c c i t o ấ đ t, phân bón sinh ấ ọ ả ạ h c c i t o đ t ≥ 80% 4 b) Phân bón h u ữ cơ
< 120% so v iớ ứ m c quy đ nhị 20%(9) T ng %ổ kh iố ngượ l Ca, Mg, S, SiO2hh
ấ ấ ≥ 80%
ơ ả Phân bón vô c c i ạ t o đ t, phân bón ấ ữ ơ ả ạ h u c c i t o đ t, phân bón sinh h c ọ ấ ả ạ c i t o đ t T ngổ hàm ượ ừ l ng t hai đ nế b nố nguyên tố dinh ngưỡ d trung ngượ l canxi, magie, l uư hu nh,ỳ silic h uữ hi uệ (4) c) Phân bón vô ơ ả ạ c c i t o đ t, phân bón h u cữ ơ ấ ả ạ c i t o đ t, phân bón sinh ấ ọ ả ạ h c c i t o đ t
ạ 5 Hàm ấ ả ừ ừ ấ ≥ 50 và < 1.000 ≥ 80% c quy đ nh ụ ạ a) Các lo i phân bón tr phân bón ượ ị đ ạ t i m c b, c ả STT 5 B ng này
mg/kg ho cặ mg/l ho cặ ppm kh iố ngượ l b) Phân bón h u ữ cơ
T t c các lo i phân ượ bón tr phân bón vô l ng bo ơ ả ạ ặ ắ c c i t o đ t, phân ho c s t ữ ơ ả ạ ho cặ bón h u c c i t o ấ đ ngồ đ t, phân bón sinh ấ ọ ả ạ ho cặ h c c i t o đ t k mẽ ho cặ coban ho cặ molipđen ≥ 80% < 125% so v iớ ứ m c quy đ nhị 1.000 mg/kg
ặ ho c mg/l ặ ho c ppm kh iố ngượ (10) l
ấ ấ ho cặ mangan(5) ≥ 80%
ơ ả Phân bón vô c c i ạ t o đ t, phân bón ấ ữ ơ ả ạ h u c c i t o đ t, phân bón sinh h c ọ ấ ả ạ c i t o đ t c) Phân bón vô ơ ả ạ c c i t o đ t, phân bón h u cữ ơ ấ ả ạ c i t o đ t, phân bón sinh ấ ọ ả ạ h c c i t o đ t
ừ ≥ 80% c quy đ nh ụ ạ a) Các lo i phân bón tr phân bón ượ ị đ ạ i m c b, c t ả STT 6 B ng này ạ ấ ả ừ ấ
≥ 50 và < 1.000
≥ 80% 6 b) Phân bón h u ữ cơ T ngổ hàm ượ ừ l ng t hai đ nế b yả nguyên tố dinh ưỡ d ượ l
mg/kg ho cặ mg/l ho cặ ppm kh iố ngượ l < 125% so v iớ ứ m c quy đ nhị 1.000 mg/kg ặ ho c mg/l ặ ho c ppm kh iố ngượ (10) l
ấ ấ T t c các lo i phân bón tr phân bón vô ơ ả ạ c c i t o đ t, phân ữ ơ ả ạ bón h u c c i t o ấ đ t, phân bón sinh ấ ọ ả ạ h c c i t o đ t ng vi ng bo, s t,ắ đ ng,ồ k m,ẽ coban, molipđen, mangan(6) ≥ 80%
ơ ả Phân bón vô c c i ạ t o đ t, phân bón ấ ữ ơ ả ạ h u c c i t o đ t, phân bón sinh h c ọ ấ ả ạ c i t o đ t c) Phân bón vô ơ ả ạ c c i t o đ t, phân bón h u cữ ơ ấ ả ạ c i t o đ t, phân bón sinh ấ ọ ả ạ h c c i t o đ t
7 ạ ấ ả ạ ≥ 80% ≥ 1 và <2 ấ ả ừ % kh iố ngượ l cacbon ấ ữ ơ ả ạ ≥ 80% T t c các lo i phân bón tr ừ Phân bón vô c ơ ấ ả ạ c i t o đ t, phân bón h u cữ ơ ấ ả ạ c i t o đ t ≥1,75 và < 3,5
≥ 80% ấ
ơ ả Phân bón vô c c i ạ t o đ t, phân bón ấ ữ ơ ả ạ h u c c i t o đ t Phân bón vô c ơ ấ ả ạ c i t o đ t, phân bón h u cữ ơ ấ ả ạ c i t o đ t Hàm T t c các lo i phân ngượ l bón tr phân bón vô axit ơ ả ạ c c i t o đ t, phân humic bón h u c c i t o ặ ho c axit đ tấ fulvic ho cặ ổ t ng hàm ngượ l axit humic và axit fulvic
ho c %ặ kh iố ngượ l axit humic ho c %ặ kh iố ngượ l axit fulvic ho cặ t ng %ổ
kh iố ngượ l axit
ấ ả ạ ấ ả ừ ấ ≥ 10% ≥ 1x103 ữ ơ ả ạ T t c các lo i phân bón tr phân bón vô ơ ả ạ c c i t o đ t, phân bón h u c c i t o đ tấ 8 ạ T t c các lo i phân bón phân ơ ả bón vô c c i ấ ạ t o đ t, phân ữ ơ ả bón h u c c i ấ ạ t o đ t CFU/g ho cặ CFU/ml M t đậ ộ vi sinh ậ v t có ích
ấ ≥ 10% ơ ả Phân bón vô c c i ạ t o đ t, phân bón ấ ữ ơ ả ạ h u c c i t o đ t Phân bón vô c ơ ấ ả ạ c i t o đ t, phân bón h u cữ ơ ấ ả ạ c i t o đ t
ạ ấ ả ạ ấ ả ừ ấ ≥ 10 ≥ 20% ữ ơ ả ạ T t c các lo i phân bón tr phân bón vô ơ ả ạ c c i t o đ t, phân bón h u c c i t o đ tấ IP/g 9 T t c các lo i phân bón tr ừ phân bón vô c ơ ấ ả ạ c i t o đ t, phân bón h u cữ ơ ấ ả ạ c i t o đ t M t đậ ộ n m rấ ễ ộ c ng sinh
ấ ≥ 20% ơ ả Phân bón vô c c i ạ t o đ t, phân bón ấ ữ ơ ả ạ h u c c i t o đ t Phân bón vô c ơ ấ ả ạ c i t o đ t, phân bón h u cữ ơ ấ ả ạ c i t o đ t
ạ ấ ả ạ ấ ả ừ ấ ≥ 3 ≥ 80% ấ
T t c các lo i phân bón tr phân bón vô ơ ả ạ c c i t o đ t, phân ọ ả ạ bón sinh h c c i t o đ tấ 10 T t c các lo i phân bón tr ừ phân bón vô c ơ ả ạ c i t o đ t, phân bón sinh ấ ọ ả ạ h c c i t o đ t
% kh iố ngượ l ấ ữ ch t h u cơ Hàm ngượ l ấ ữ ch t h u cơ
ấ ≥ 80% ơ ả Phân bón vô c c i ấ ạ t o đ t, phân bón ấ ọ ả ạ sinh h c c i t o đ t Phân bón vô c ơ ả ạ c i t o đ t, phân bón sinh ấ ọ ả ạ h c c i t o đ t
Chú thích:
ụ ố ớ ườ ố ưỡ ượ dinh d ng đa l ng có hàm ợ ng h p ch đăng ký 01 trong 03 nguyên t ấ ượ
(1) Áp d ng đ i v i tr ộ ượ l
ỉ ng thu c ch tiêu ch t l ỉ ổ ng b sung;
ụ ố ớ ườ ế ượ ừ ợ ng h p đăng ký t ấ ượ ổ 02 đ n 03 nguyên t ượ ủ ng đa l ố ưỡ ỉ ng thu c ch tiêu ch t l ng b sung và hàm l ưỡ ố dinh d ỗ ng c a m i nguyên t dinh d ng có hàm ượ ng đa l ng
(2) Áp d ng đ i v i tr ộ ượ l ả ph i ≥ 1% và <7%;
ố ớ ườ ố ưỡ ượ ng h p ch đăng ký 01 trong 04 nguyên t dinh d ng trung l ng có ợ ỉ ấ ượ ụ ượ ộ
(3) Áp d ng đ i v i tr ỉ ng thu c ch tiêu ch t l hàm l
ổ ng b sung;
ụ ố ớ ườ ế ừ ợ ng h p đăng ký t ấ ượ ổ 02 đ n 04 nguyên t ượ ủ ượ ưỡ ng b sung và hàm l ưỡ ố dinh d ỗ ng c a m i nguyên t ng trung l ố dinh d ng có hàm ng trung
(4) Áp d ng đ i v i tr ộ ượ l ả ượ l
ỉ ng thu c ch tiêu ch t l ng ph i ≥ 1% và <19%;
ụ ố ớ ườ ố ưỡ ượ dinh d ng vi l ng có hàm ợ ng h p ch đăng ký 01 trong 07 nguyên t ấ ượ
(5) Áp d ng đ i v i tr ộ ượ l
ỉ ng thu c ch tiêu ch t l ỉ ổ ng b sung;
ụ ố ớ ườ ừ ế ợ ng h p đăng ký t ấ ượ ổ 02 đ n 07 nguyên t ượ ng vi l ố ủ ỉ ng thu c ch tiêu ch t l ưỡ ố dinh d ỗ ng c a m i nguyên t ng ng b sung và hàm l ặ ố ượ ặ ượ dinh d ặ ng có hàm ượ ưỡ ng vi l ố ặ ng và <1.950 mg/kg ho c mg/l ho c ppm kh i
(6) Áp d ng đ i v i tr ộ ượ l ả ph i ≥50 mg/kg ho c mg/l ho c ppm kh i l ượ l
ng;
ứ ớ ứ ệ ổ ế ị ả ng b sung (%) = (Giá tr theo k t qu ấ ượ ứ ề ỉ ứ ử ệ
(7) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ủ ơ ị th nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100;
ứ ớ ứ ề ỉ ệ ấ ượ ế ổ ị ả ng b sung (%) = (Giá tr theo k t qu ố ượ ử ệ
(8) M c sai l ch so v i m c quy đ nh v ch tiêu ch t l th nghi m tính theo % kh i l
ị ng/8) x 100;
ứ ớ ứ ệ ấ ượ ế ổ ị ả ng b sung (%) = (Giá tr theo k t qu ố ượ ử ệ
(9) M c sai l ch so v i m c quy đ nh v ch tiêu ch t l th nghi m tính theo % kh i l
ị ề ỉ ng/20) x 100;
ứ ấ ượ ớ ứ ệ ị ế ị ả ng b sung (%) = (Giá tr theo k t qu ề ỉ ặ ử ệ
(10) M c sai l ch so v i m c quy đ nh v ch tiêu ch t l ổ ặ th nghi m tính theo mg/kg ho c mg/l ho c ppm/1.000) x 100;
ị () Không quy đ nh;
ượ ượ ế ị ậ ng do t c công nh n trong Quy t đ nh ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ư ố ớ ừ ệ ậ ạ ( ) Hàm l công nh n phân bón l u hành t ụ ể t Nam đ i v i t ng phân bón c th . i Vi
ụ ụ Ph l c III
Ầ Ấ ƯỢ Ề Ứ Ữ Ế
Ệ Ỉ ƯỢ Ấ Ỉ YÊU C U V CH TIÊU CH T L Ớ Ứ NGHI M SO V I M C ĐĂNG KÝ Đ Ả Ệ NG VÀ M C SAI L CH GI A K T QU TH Ề C CH P NH N V CH TIÊU CH T L Ử Ấ ƯỢ NG Ố Ớ Ậ Đ I V I PHÂN BÓN LÁ
ề ấ ử ụ ệ ế ấ ấ ng, ch t tăng hi u su t s d ng, đ t hi m ồ ễ ưở ị ấ ả I. Phân bón lá không có ch t đi u hòa sinh tr và phân bón lá không có kh năng tăng mi n d ch cây tr ng
ượ ấ ượ ế ị ỉ c phân lo i theo ch tiêu ch t l ạ ộ ơ ộ i Vi ậ ạ ng chính đăng ký trong Quy t đ nh công nh n ệ t Nam thu c m t trong ba nhóm phân bón là phân bón lá vô c , phân ọ Phân bón lá đ ư phân bón l u hành t ữ ơ bón lá h u c , phân bón lá sinh h c.
ỉ ấ ượ ượ ủ ỉ c đăng ký trong ấ ượ ị ụ ụ ư ủ ạ Ch tiêu ch t l ậ ế ị Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ng chính c a phân bón lá là nh ng ch tiêu ch t l t Nam quy đ nh t ữ ệ i Vi ng đ ạ ả i B ng 25 c a Ph l c này.
ỉ ổ ủ ng b sung ph i đăng ký c a phân bón lá là đ m, pH ố ượ ố ớ ạ ng riêng (t ạ
H2O đ i v i phân bón lá ỷ ệ ỏ l H2O, t ượ
ng riêng (t ỉ ạ ỉ ố ớ ộ ẩ H2O, t ố ớ ỷ ệ l C/N đ i v i c đăng ký trong ộ ẩ H2O đ i v i phân bón lá d ng l ng; đ m, pH ố ượ ỷ ọ tr ng), pH ấ ữ ơ ng chính ch là ch t h u c và đ ạ ế ị ư ệ ả ấ ượ Ch tiêu ch t l ỷ ọ ắ ạ tr ng), pH d ng r n; kh i l ặ ắ ố ớ C/N đ i v i phân bón lá d ng r n ho c kh i l ấ ượ ỏ phân bón lá d ng l ng có ch tiêu ch t l ậ Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t t Nam. i Vi
ứ ấ ượ ấ ượ ổ ỉ ng chính, ch tiêu ch t l ượ ậ ch c, cá nhân có phân bón và đ ề ỉ ổ ứ ạ ố ớ ừ ệ ị M c quy đ nh v ch tiêu ch t l ủ đăng ký c a do t ư phân bón l u hành t ủ ng b sung c a phân bón lá theo ế ị ậ c công nh n trong Quy t đ nh công nh n ụ ể t Nam đ i v i t ng phân bón c th . i Vi
ệ ượ ứ ấ ấ ượ c ch p nh n v ch tiêu ch t l ủ ổ ậ ượ ỉ ấ ng chính, ch tiêu ch t ụ ụ ủ ạ ả ả ng b sung ph i đăng ký c a phân bón lá đ ề ỉ ị c quy đ nh t i B ng 25, B ng 26 c a Ph l c ớ ứ M c sai l ch so v i m c đăng ký đ ả ượ l này.
ỉ ấ ượ ư ượ ạ ị ụ ệ ự ng c a phân bón lá ch a đ c quy đ nh t i Ph l c này đ ạ ụ ụ ư ậ ố ớ ượ i Vi ả c C c B o v th c ệ t Nam đ i v i ủ Ch tiêu ch t l ế ị ậ ậ v t xem xét, công nh n trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ụ ể ừ t ng phân bón c th .
ầ ả ề ế ố ạ ế ị ạ ụ ụ ẩ h n ch quy đ nh t ủ i Ph l c IV c a Quy chu n ứ Phân bón lá ph i đáp ng yêu c u v y u t này.
ề ỉ ấ ượ ứ ệ ả ượ ấ ớ ứ B ng 25. M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ng chính đ ậ c ch p nh n ố ớ đ i v i phân bón lá
ứ ứ
ứ M c đăng ký ệ M c đăng kýM c sai l ch ượ c so v i m c đăng ký đ ch p nh n v ch tiêu ấ ượ ỉ STT Ch tiêu ch t l ng
(1)
ấ ượ ớ ứ ấ ch t l ậ ề ỉ ng chính
ơ ị Đ n v tính Giá trị
≥ 10 ≥ 95% ượ ạ ổ ng đ m t ng 1 ≥ 5 và < 10 ≥ 93% Hàm l số ố ượ ng % kh i l Nts < 5 ≥ 90%
≥ 10 ≥ 95% ượ ữ ng lân h u % kh i l 2 ≥ 5 và < 10 ≥ 93% Hàm l hi uệ ố ượ ng P2O5hh < 5 ≥ 90%
≥ 10 ≥ 95% ượ ữ ng kali h u % kh i l 3 ≥ 5 và < 10 ≥ 93% Hàm l hi uệ ố ượ ng K2Ohh < 5 ≥ 90%
≥ 5 ≥ 93%
ượ 4 Hàm l ng canxi ≥ 1 và < 5 ≥ 90% ố ượ % kh i l ng Ca < 1 ≥ 87%
ượ 5 Hàm l ng magie % kh i l ố ượ ng ≥ 5 ≥ 93%
≥ 1 và < 5 ≥ 90% Mg < 1 ≥ 87%
≥ 5 ≥ 93% ượ ư ng l u ố ượ 6 % kh i l ng S ≥ 1 và < 5 ≥ 90% Hàm l hu nhỳ < 1 ≥ 87%
≥ 5 ≥ 90% ượ ữ ng silic h u % kh i l 7 ≥ 1 và < 5 ≥ 87% Hàm l hi uệ ố ượ ng SiO2hh < 1 ≥ 85%
≥ 1.000 ≥ 85%
ượ 8 Hàm l ng Bo ≥ 83% mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ≥ 500 và < 1.000
< 500 ≥ 80%
≥ 1.000 ≥ 85%
ượ 9 Hàm l ng molipđen ≥ 83% mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ≥ 500 và < 1.000
< 500 ≥ 80%
≥ 1.000 ≥ 85%
ượ 10 Hàm l ắ ng s t ≥ 83% mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ≥ 500 và < 1.000
< 500 ≥ 80%
≥ 1.000 ≥ 85%
ượ 11 Hàm l ồ ng đ ng ≥ 83% mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ≥ 500 và < 1.000
< 500 ≥ 80%
≥ 1.000 ≥ 85%
ượ 12 Hàm l ng coban ≥ 83% mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ≥ 500 và < 1.000
< 500 ≥ 80%
≥ 1.000 ≥ 85%
ượ 13 Hàm l ng mangan ≥ 83% mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ≥ 500 và < 1.000
< 500 ≥ 80%
≥ 1.000 ≥ 85%
ượ 14 Hàm l ẽ ng k m ≥ 83% mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ≥ 500 và < 1.000
< 500 ≥ 80%
≥ 2 ≥ 93% % kh i l ố ượ ng cacbon < 2 ≥ 90% 15 ặ ổ ≥ 3,5 ≥ 93% ượ ng
< 3,5 ≥ 90% ố ượ % kh i l ng axit humic, axit fulvic ượ ng axit Hàm l ặ humic ho c hàm ượ l ng axit fulvic ho c t ng hàm l axit humic và axit fulvic
ố ấ ế 16 Nguyên t đ t hi m ≥ 80% mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm
ậ ộ ậ 17 ≥ 10% M t đ vi sinh v t có ích(2) CFU/g ho cặ CFU/ml
ậ ộ ấ 18 IP/g ≥ 10% ễ ộ M t đ n m r c ng sinh(3)
≥ 5 ≥ 93% ượ ấ ữ ng ch t h u 19 ố ượ ng ấ ữ ơ Hàm l cơ % kh i l ch t h u c < 5 ≥ 90%
20 ≥ 90%
ượ ng axit Hàm l amin(4) ho c hàm ặ ượ l ng vitamin ượ hàm l ọ sinh h c khác axit humic, axit fulvic) mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm (5) ho cặ ặ ố ho c % kh i ượ ấ ng axit amin l ng các ch t (6) (tr ừ ặ ho c vitamin ấ ặ ho c các ch t ọ sinh h c khác
Chú thích:
ớ ứ ề ỉ ệ ế ị ả ử ng chính (%) = (Giá tr theo k t qu th ấ ượ ứ ơ ị ứ ệ ủ ứ
(1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100;
ồ ậ ả ậ ạ ố ơ (VSV c đ nh đ m), vi sinh v t phân gi ả ợ i ph t pho (VSV phân gi ấ ữ ơ ả ợ ố ớ ừ ậ ậ i xenlulo (VSV phân gi ả ậ i kali và các vi sinh v t có ích khác đ ạ ố ị ả ế ị i h p ch t h u c ), vi ấ i h p ch t c công nh n đ i v i t ng ệ ụ ể ư ậ
(2) Vi sinh v t có ích bao g m vi sinh v t phân gi ậ ố ị sinh v t c đ nh nit photpho khó tan), VSV phân gi phân bón c th trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t
ượ i Vi t Nam;
ễ ộ ộ ạ ộ ễ ộ ễ ấ ấ ấ ồ
(3) N m r c ng sinh bao g m n m r n i c ng sinh (Mycorrhiza), n m r ngo i c ng sinh;
ế ằ ể ặ ọ ươ ứ ượ ủ
(4) Axit amin: còn g i là amino axit ho c amino acid, có th thay th b ng tên axit amin c th ụ ể (glycerin, lysine, serine, ...) kèm theo hàm l
ỗ ng c a m i axit amin t ng ng;
ế ằ ể ươ ứ ượ ủ
(5) Vitamin: có th thay th b ng tên vitamin c th (vitamin A, vitamin B1, vitamin B6, ...) kèm ụ ể theo hàm l
ỗ ng c a m i vitamin t ng ng;
ọ ấ ấ ọ ượ ế ị ậ ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ư ố ớ ừ ệ ạ c công ụ t Nam đ i v i t ng phân bón c i Vi
(6) Ch t sinh h c khác: tên ch t sinh h c do t ậ nh n trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t th ;ể
ị ượ ế ị ậ ậ c công nh n trong Quy t đ nh công nh n phân ư ạ ụ ( ) Áp d ng cho t i Vi bón l u hành t ấ ả t c các giá tr đăng ký đ ệ t Nam;
ưở ấ ấ ử ụ ế ệ ấ ng, ch t tăng hi u su t s d ng, đ t hi m và ồ ễ ả ấ ề II. Phân bón lá có ch t đi u hòa sinh tr ị phân bón lá có kh năng tăng mi n d ch cây tr ng
ề ấ ưở 1. Phân bón lá có ch t đi u hòa sinh tr ng
ấ ủ ỉ ng chính c a phân bón lá có ch t đi u hòa sinh tr ộ ạ ạ ề ị ưở ng bao g m ch tiêu ch t ủ ỉ ấ ng. Ch tiêu ch t l ụ ỉ ng chính, ch tiêu ch t l ưở ế ủ ấ ượ ấ ưở ề
h n ch c a phân bón lá có ch t đi u hòa sinh tr ấ ượ ỉ ng b sung ph i đăng ký và y u t ng chính, ch tiêu ch t l ụ ạ ổ ủ ủ ồ ấ ụ ụ i m c I c a Ph l c này và hàm ấ ượ ả ổ ng b sung ph i ị ứ ả ng ph i đáp ng quy đ nh ế ủ ế ố ạ h n ch c a ề ấ ng ch t đi u hòa ậ c công nh n trong ượ ượ ượ ớ ứ ứ ệ ạ ệ ấ ấ ả ớ ả ị ụ ụ i m c I c a Ph l c này. Hàm l ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ư i Vi ề ng ch t đi u hòa sinh tr t Nam. M c sai l ch so v i m c đăng ký đ c ứ ứ ng ph i ≥ 80% và m c sai l ch so v i m c quy ả ệ ưở ấ ượ ưở ề ấ ượ ỉ Ch tiêu ch t l ủ ượ ng chính c a m t trong các lo i phân bón lá quy đ nh t l ề ượ ng ch t đi u hòa sinh tr l ế ố ạ đăng ký và y u t ề ỉ ấ ượ v ch tiêu ch t l ạ ộ m t trong các lo i phân bón lá quy đ nh t ưở ng c a phân bón lá do t sinh tr ế ị ậ Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ượ ậ ch p nh n v hàm l ấ ị đ nh 0,5% ề ng ch t đi u hòa sinh tr ậ c ch p nh n v hàm l ng ph i < 120%. ề (1) đ ượ
ớ ứ ứ ề ị ưở ng (%) = ệ ả ử ố ượ ế ệ ị Chú thích: (1) M c sai l ch so v i m c quy đ nh 0,5% v ch tiêu ch t đi u hòa sinh tr (Giá tr theo k t qu th nghi m tính theo % kh i l ề ỉ ấ ng/0,5) x 100.
ấ ử ụ ệ ấ 2. Phân bón lá có ch t tăng hi u su t s d ng
ấ ủ ấ ồ ỉ ạ ấ ượ ủ ấ ử ụ ụ ủ ấ ả ỉ ị ỉ ng chính, ch tiêu ch t l ng b sung ph i ụ ụ i m c I c a Ph l c này và hàm ấ ượ ả ệ
ệ ng chính c a phân bón lá có ch t tăng hi u su t s d ng bao g m ch tiêu ch t ạ ng chính c a m t trong các lo i phân bón lá quy đ nh t ấ ượ ấ ử ụ ng ch t tăng hi u su t s d ng. Ch tiêu ch t l ấ ế ủ ấ ượ ỉ ng chính, ch tiêu ch t l ụ ạ ấ ử ụ ả ng b sung ph i đăng ký và y u t ụ ụ i m c I c a Ph l c này. Hàm l
ứ c công nh n t Nam. M c sai l ch so v i m c đăng ký ứ ả ề ệ ấ ấ ỉ Ch tiêu ch t l ộ ượ l ổ ệ ượ l ứ ế ố ạ h n ch c a phân bón lá có ch t tăng hi u su t s d ng ph i đáp ng quy đăng ký và y u t ế ế ố ạ ổ ấ ượ ề ỉ ị h n ch đ nh v ch tiêu ch t l ạ ộ ủ ị ấ ượ ủ ng ch t tăng c a m t trong các lo i phân bón lá quy đ nh t ổ ứ ấ ử ụ ậ ượ ủ ệ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ hi u su t s d ng c a phân bón lá do t ậ ớ ư ế ị trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ượ ậ ượ c ch p nh n v hàm l đ ệ ệ ạ i Vi ấ ử ụ ng ch t tăng hi u su t s d ng ph i ≥ 80%.
ễ ị ồ ả 3. Phân bón lá có kh năng tăng mi n d ch cây tr ng
ả ủ ấ ượ ồ ồ ỉ ạ ủ ị ồ ộ ị ễ ạ ng chính c a m t trong các lo i phân bón lá quy đ nh t ấ ỉ ng chính c a phân bón lá có kh năng tăng mi n d ch cây tr ng bao g m ch tiêu ụ ụ i m c I c a Ph l c này và hàm ả ng b sung ph i ị ụ ấ ượ ỉ ng chính, ch tiêu ch t l ồ ễ ị ng b sung ph i đăng ký và y u t ỉ ng chính, ch tiêu ch t l ị ế ủ ổ ủ ượ ễ ủ ễ ổ ả ứ ế ố ạ h n ch c a phân bón lá có kh năng tăng mi n d ch cây tr ng ph i đáp ng ế ố ạ h n ấ ng ch t c công ứ ả ụ ụ i m c I c a Ph l c này. Hàm l ượ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ớ ứ ậ ậ ệ t Nam. M c sai l ch so v i m c ế ị ấ i Vi ị ượ ượ ấ ả ồ ỉ Ch tiêu ch t l ấ ượ ch t l ấ ượ ượ ng ch t tăng mi n d ch cây tr ng. Ch tiêu ch t l l ả ế ủ đăng ký và y u t ấ ượ ề ỉ ấ ượ quy đ nh v ch tiêu ch t l ộ ụ ạ ị ạ ch c a m t trong các lo i phân bón lá quy đ nh t ổ ứ ủ ồ ị tăng mi n d ch cây tr ng c a phân bón lá do t ạ ư nh n trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ễ ề đăng ký đ ệ ng ch t tăng mi n d ch cây tr ng ph i ≥ 80%. ậ c ch p nh n v hàm l
ế ấ 4. Phân bón lá có đ t hi m
ủ ỉ ế ủ ạ ị ả ng b sung ph i đăng ký và y u t ế ả ổ ề ỉ ộ ế ố ạ ả ổ ị ỉ ồ ấ ấ ượ ấ ượ ng chính c a phân bón lá có đ t hi m bao g m ch tiêu ch t l Ch tiêu ch t l ộ ượ ụ ụ ụ ạ i m c I c a Ph l c này và hàm l m t trong các lo i phân bón lá quy đ nh t ấ ượ ấ ượ ỉ ỉ ế hi m. Ch tiêu ch t l ng chính, ch tiêu ch t l ị ấ ượ ấ ủ c a phân bón lá có đ t hi m ph i đáp ng quy đ nh v ch tiêu ch t l ạ ế ủ ượ ng b sung ph i đăng ký và y u t l ủ ng chính c a ố ấ ng nguyên t đ t ế ố ạ ế h n ch ứ ấ ỉ ng chính, ch tiêu ch t ạ i h n ch c a m t trong các lo i phân bón lá quy đ nh t
ụ ủ ượ ố ấ ủ ế ng nguyên t đ t hi m c a phân bón lá do t ậ ệ ậ ổ ứ ư ch c, cá nhân có ạ t ượ ớ ứ ệ ế ị ấ ượ ượ ứ ề c công nh n trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ố ấ ậ c ch p nh n v hàm l ng nguyên t i Vi ả ế đ t hi m ph i ụ ụ m c I c a Ph l c này. Hàm l phân bón đăng ký và đ Nam. M c sai l ch so v i m c đăng ký đ ≥ 80%.
ứ ệ ả ấ ượ ấ B ng 26. M c sai l ch so v i m c đăng ký đ ậ ề ỉ c ch p nh n v ch tiêu ch t l ng b ổ ớ ứ ả ượ ố ớ sung ph i đăng ký đ i v i phân bón lá
ứ ứ ệ M c đăng ký ấ ậ ề ỉ ấ ượ ỉ STT Ch tiêu ch t l ng
(1)
ượ ấ ượ Giá trị ứ ớ M c đăng kýM c sai l ch so v i ứ c ch p nh n v ch ổ ng b sung m c đăng ký đ tiêu ch t l Đ n vơ ị tính
ỷ ệ < 120% 1 T l C/N
≥ 90% 2 pHH2O
ặ ng riêng (ho c ≥ 80% và ≤ 120% 3 Kh i l ỷ ọ t ố ượ tr ng)
% ≥ 5 < 110% 4 Đ mộ ẩ % < 5 < 120%
Chú thích:
ứ ả ổ ị ng b sung ph i đăng ký (%) = (Giá tr ề ỉ ơ ị ớ ứ ệ ệ ả ử ủ ứ ế
(1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v ch tiêu ch t l ấ ượ ứ theo k t qu th nghi m tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100;
ị () Không quy đ nh;
ượ ố ớ ừ ậ ng do t ổ ứ ch c, cá nhân có phân bón đăng ký và đ ạ ế ị ư ậ c công nh n đ i v i t ng phân ệ ( ) Hàm l ụ ể bón c th trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ượ i Vi t Nam.
ụ ụ Ph l c IV
Ầ Ề Ế Ố Ạ Ế Ế Ố Ứ Ạ Ị
YÊU C U V Y U T H N CH (Y U T GÂY H I) VÀ M C QUY Đ NH TRONG PHÂN BÓN
ạ ạ ị ụ ạ ẩ ầ ử ụ ụ ể ề ế ố ạ ừ ế ạ ị ễ ủ i m c 2.1. Phân lo i phân bón c a Quy chu n này s d ng bón r h n ch theo t ng lo i phân bón c th quy đ nh Các lo i phân bón quy đ nh t ứ ả ặ ho c bón lá ph i đáp ng yêu c u v y u t ụ ụ ạ ả t i B ng 27 Ph l c này.
ế ế ố ạ ư ượ ạ ị ả ụ h n ch trong phân bón ch a đ c quy đ nh t i Ph l c này đ ạ ụ ụ ư ế ị ậ ậ ố ớ ừ ượ i Vi ệ ự ậ c C c B o v th c v t ệ t Nam đ i v i t ng Y u t xem xét, công nh n trong Quy t đ nh công nh n phân bón l u hành t ụ ể phân bón c th .
ả ị ứ ớ ứ ị ứ ượ B ng 27. M c quy đ nh, m c sai l ch so v i m c quy đ nh và m c đăng ký đ ấ c ch p ậ ề ế ố ạ ế ố ớ ệ nh n v y u t ứ h n ch đ i v i phân bón
ứ
Y u t ạ STT Lo i phân bón ế ố ạ h n chế ứ M c quy đ nhị
ệ M c sai l ch ớ ứ so v i m c đăng ký ấ ượ đ c ch p ậ ề ế nh n v y u ế(1) ố ạ h n ch t ệ ứ M c sai l ch ớ ứ so v i m c quy đ nhị ấ ượ đ c ch p ậ ề ế nh n v y u ế ố ạ h n ch t
ị ứ 1 Asen (As)
≤ 10 mg/kg ặ ho c mg/l ặ ho c ppm ố ượ ng kh i l ≤ 110% so v iớ m c quy đ nh 10 mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ố ượ (2) kh i l ng
ị ồ 2 Chì (Pb) ả ế ả ≤ 200 mg/kg ặ ho c mg/l ặ ho c ppm ố ượ ng kh i l ≤ 110% so v iớ ứ m c quy đ nh 200 mg/kg ặ ặ ho c mg/l ho c ppm kh iố ngượ (3) l ả ế ả ỉ ạ Các lo i phân bón có ch ấ ấ ượ tiêu ch t l ng là ch t ữ ơ ứ ặ h u c ho c ch a thành ầ ệ ả ph n nguyên li u s n ố ừ ấ xu t có ngu n g c t ị than bùn; rác th i đô th ; ệ ph th i công nghi p ự ế ế ch bi n nông s n, th c ẩ ph m; ph th i chăn nuôi ị
3 ủ Th y ngân (Hg) ≤ 2 mg/kg ặ ho c mg/l ặ ho c ppm ố ượ ng kh i l ≤ 110% so v iớ ứ m c quy đ nh 2 mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ố ượ (4) kh i l ng
ị ồ Cadimi (Cd) ả ế ả ≤ 5 mg/kg ặ ho c mg/l ặ ho c ppm ố ượ ng kh i l ≤ 110% so v iớ ứ m c quy đ nh 5 mg/kg ho cặ ặ mg/l ho c ppm ố ượ (5) kh i l ng
ả ế ả
ỉ ạ Các lo i phân bón có ch ấ ấ ượ tiêu ch t l ng là ch t ữ ơ ứ ặ h u c ho c ch a thành ầ ệ ả ph n nguyên li u s n ố ừ ấ xu t có ngu n g c t ị than bùn; rác th i đô th ; ệ ph th i công nghi p ự ế ế ch bi n nông s n, th c ẩ ph m; ph th i chăn nuôi
4
Phân lân nung ch y,ả phân superphosphat đ n,ơ phân superphosphat kép, phân diamoni phosphat, phân lân nung ch yvi ượ l Cadimi (Cd) ≤ 110% superphosphat đ nvi ≤ 12 mg/kg ặ ho c mg/l ặ ho c ppm ố ượ ng kh i l ả ng, phân ơ ng, phân ượ l
superphosphat képvi ượ ng, phân diamoni l ngượ phosphatvi l
5 Biuret ≤ 1,2% ≤ 105% Phân urê, phân urêvi ngượ l
Axit t doự ượ 6 ≤ 1% ≤ 105% quy về H=SO4 Phân amoni sulphat, phân amoni clorua, phân ng, amoni sulphatvi l phân amoni cloruavi ngượ l
do ự Phân superphosphat đ n,ơ phân superphosphat kép, phân superphosphat giàu, phân superphosphat đ nơ ượ 7 vi l ng, phân ≤ 4% ≤ 105% Axit t quy v ề P2O5td superphosphat képvi ượ l ng, phân
superphosphat giàuvi ngượ l
ạ ử 8 Vi khu nẩ Salmonella Không phát hi n (âmệ tính)/25 g (ml)
ế ế ẩ ự 9 ả Vi khu n ẩ E. coli ≤ 1,1 x 103 MPN/g ho cặ MPN/ml ệ ả Các lo i phân bón có s ụ ấ ữ ơ d ng ch t h u c ả ố ừ ồ rác th i đô ngu n g c t ị ế ả th ; ph th i công ệ nghi p ch bi n nông ế ả s n, th c ph m; ph th i chăn nuôi làm ấ nguyên li u s n xu t ≤ 200% so v iớ ị ứ m c quy đ nh 1,1 x 103 MPN/g ho cặ MPN/ml(6)
Chú thích:
ứ ề ế ố ạ ế ả ử ế ệ ị h n ch (%) = (Giá tr theo k t qu th nghi m ệ ơ ị ứ ứ
(1) M c sai l ch so v i m c đăng ký v y u t ớ ứ ủ tính theo đ n v tính c a m c đăng ký/M c đăng ký) x 100;
ứ ề ế ố ạ ả ử ệ ế ệ ế ị ị ặ ặ
(2) M c sai l ch so v i m c quy đ nh v y u t ớ ứ ố ượ tính theo mg/kg ho c mg/l ho c ppm kh i l
h n ch (%) = (Giá tr theo k t qu th nghi m ng/10) x 100;
ứ ề ế ố ạ ả ử ế ệ ế ệ ị ị ặ ặ
(3) M c sai l ch so v i m c quy đ nh v y u t ớ ứ ố ượ tính theo mg/kg ho c mg/l ho c ppm kh i l
h n ch (%) = (Giá tr theo k t qu th nghi m ng/200) x 100;
ứ ề ế ố ạ ả ử ệ ệ ế ế ị ị ặ ặ
(4) M c sai l ch so v i m c quy đ nh v y u t ớ ứ ố ượ tính theo mg/kg ho c mg/l ho c ppm kh i l
h n ch (%) = (Giá tr theo k t qu th nghi m ng/2) x 100;
ứ ề ế ố ạ ả ử ế ệ ệ ế ị ị ặ ặ
(5) M c sai l ch so v i m c quy đ nh v y u t ớ ứ ố ượ tính theo mg/kg ho c mg/l ho c ppm kh i l
h n ch (%) = (Giá tr theo k t qu th nghi m ng/5) x 100;
ứ ề ế ố ạ ệ ị ả ử ế ế ệ ị h n ch (%) = (Giá tr theo k t qu th nghi m
(6) M c sai l ch so v i m c quy đ nh v y u t ớ ứ ặ tính theo MPN/g ho c MPN/ml /1,1 x 103) x 100;
ị () Không quy đ nh.
ụ ụ Ph l c V
Ữ Ế Ọ Ắ Ệ CH VI T T T VÀ KÝ HI U HÓA H C
STT: S th t ố ứ ự ;
ạ ổ ố Nts: Đ m t ng s ;
ữ ệ P2O5hh: Lân h u hi u;
P2O5ht: Lân tan trong n c;ướ
ữ ệ K2Ohh: Kali h u hi u;
ữ ệ SiO2hh: Silic h u hi u;
Ca: Canxi;
Mg: Magie;
ư ỳ S: L u hu nh;
B: Bo;
Co: Coban;
Cu: Đ ng;ồ
Fe: S t;ắ
Mn: Mangan;
Mo: Molipđen;
Zn: K m;ẽ
Cd: Cadimi;
As: Asen;
ủ Hg: Th y ngân;
Pb: Chì;
ự ố ự P2O5td: Lân t ọ do (còn g i ph t pho t do);
C: Cacbon;
ượ ượ ậ ạ ổ ố C/N: Hàm l ng cacbon chia cho hàm l ng đ m t ng s ; VSV: Vi sinh v t.
Ả Ệ TÀI LI U THAM KH O
ươ ẫ 1. TVCN 9486:2018. Phân bón Ph ấ ng pháp l y m u;
2. TCVN 1078:2018. Phân lân nung ch y;ả
ươ ự ệ ậ ỗ ị ng pháp phát hi n, đ nh l ng ủ ế ệ ầ ị ẩ 3. TCVN 107801:2017. Vi sinh v t trong chu i th c ph m Ph ươ và xác đ nh typ huy t thanh c a Salmonella Ph n 1: Ph ượ ng pháp phát hi n Salmonella spp.;
ợ ỗ ươ 4. TCVN 5815:2018. Phân h n h p NPK Ph ử ng pháp th ;
ươ ị ượ ơ ạ ng pháp xác đ nh hàm l ng nit d ng nitrat trong phân ươ 5. TCVN 10682:2015. Phân bón Ph ằ bón b ng ph ng pháp Kjeldahl;
ậ ố ị 6. TCVN 6166:2002. Phân bón vi sinh v t c đ nh nit ơ ;
ậ ả ợ ấ 7. TCVN 6167:1996. Phân bón vi sinh v t phân gi ố i h p ch t ph t pho khó tan;
ậ ẩ ả ế 8. TCVN 6168:2002. Ch ph m vi sinh v t phân gi i xenlulo;
ấ ượ ướ 9. TCVN 6492:2011. Ch t l ng n ị c Xác đ nh pH;
ứ ậ ự ỹ ấ ớ ươ ượ ệ ấ ố ị 10. TCVN 68462007. (ISO 7251:2005) Vi sinh v t trong th c ph m và th c ăn chăn nuôi Ph ẩ ậ ế ng Escherichia coli K thu t đ m s có xác su t l n nh t; ng pháp phát hi n và đ nh l
ươ ị ơ ổ 11. TCVN 8557:2010. Phân bón Ph ng pháp xác đ nh nit ố t ng s ;
ươ ữ ệ ố ị 12. TCVN 8559:2010. Phân bón Ph ng pháp xác đ nh ph t pho h u hi u;
ắ ị ượ ướ ng phospho hòa tan trong n c Ph ươ ng 13. TCVN 10678:2015. Phân bón r n Xác đ nh hàm l pháp quang ph ;ổ
ươ ữ ệ ị 14. TCVN 8560:2018. Phân bón Ph ng pháp xác đ nh kali h u hi u;
ươ ị 15. TCVN 8561:2010. Phân bón Ph ng pháp xác đ nh axit humic và axit fulvic;
ố ằ ổ ị ươ ổ ấ ụ ng pháp ph h p th nguyên t ử ọ ử ọ ử ệ ệ 16. TCVN 9290:2012. Phân bón Xác đ nh chì t ng s b ng ph ng n l a và nhi t đi n (không ng n l a);
ố ằ ổ ươ ổ ấ ụ ng pháp ph h p th ử ệ ệ 17. TCVN 9291:2012. Phân bón Xác đ nh cadimi t ng s b ng ph ọ ử nguyên t ị t đi n (không ng n l a); nhi
ữ ơ ổ ố ằ ị ươ ng pháp Walkley 18. TCVN 9294:2012. Phân bón Xác đ nh cacbon h u c t ng s b ng ph Black;
ươ ộ ẩ ị 19. TCVN 9297:2012. Phân bón Ph ng pháp xác đ nh đ m;
ượ ố ằ ủ ươ ổ ng th y ngân t ng s b ng ph ng pháp ị ơ ạ ổ ấ ử ậ ỹ 20. TCVN 10676:2015. Phân bón Xác đ nh hàm l ụ ph h p th nguyên t K thu t hóa h i l nh;
ị ượ ố ằ ổ ươ ng Asen t ng s b ng ph ổ ng pháp ph ụ ử 21. TCVN 11403:2016. Phân bón Xác đ nh hàm l ấ h p th nguyên t ;
ị ượ ố ằ ổ ươ ổ ấ ng Asen t ng s b ng ph ng pháp ph h p ụ ử 22. TCVN 8467:2010. Phân bón Xác đ nh hàm l th nguyên t ;
ươ 23. TCVN 2620:2014. Phân Urê Ph ử ng pháp th ;
24. TCVN 4440:2018. Phân superphosphat đ n;ơ
25. TCVN 8856:2018. Phân bón Diamoni phosphate (DAP);
ươ ị ượ ố ằ ổ ng pháp xác đ nh hàm l ng canxi t ng s b ng phép đo ử ọ ử ổ ấ 26. TCVN 9284:2018. Phân bón Ph ụ ph h p th nguyên t ng n l a;
ắ ị ượ ằ ng canxi hòa tan trong axit b ng ph ươ ng ử ọ ử ổ ấ ụ 27. TCVN 11405:2016. Phân bón r n Xác đ nh hàm l pháp ph h p th nguyên t ng n l a;
ố ằ ổ ị ươ ể 28. TCVN 12598:2018. Phân bón Xác đ nh canxi, magie t ng s b ng ph ng pháp th tích;
ươ ị ượ ố ằ ổ ng pháp xác đ nh hàm l ng magie t ng s b ng phép đo ử ọ ử ổ ấ 29. TCVN 9285:2018. Phân bón Ph ụ ph h p th nguyên t ng n l a;
ố ằ ổ ị ươ ể 30. TCVN 12598:2018. Phân bón Xác đ nh canxi, magie t ng s b ng ph ng pháp th tích;
ươ ị ượ ư ổ 31. TCVN 9296:2012. Phân bón Ph ng pháp xác đ nh hàm l ố ỳ ng l u hu nh t ng s ;
ắ ươ ị ượ ữ ệ ằ ng pháp xác đ nh hàm l ng Silic h u hi u b ng ươ ử ấ 32. TCVN 11407:2019. Phân bón r n Ph ụ ph ng pháp h p ph phân t ;
ươ ị ượ ướ ằ ng pháp xác đ nh hàm l ng bo hòa tan trong n c b ng 33. TCVN 10680:2015. Phân bón Ph phép đo quang ph ;ổ
ươ ị ượ ằ ng pháp xác đ nh hàm l ng bo hòa tan trong axit b ng 34. TCVN 10679:2015. Phân bón Ph phép đo quang ph ;ổ
ị ượ ắ ổ ng pháp xác đ nh hàm l ố ng molipđen và s t t ng s ụ 35. TCVN 9283:2018. Phân bón Ph ổ ấ ằ b ng phép đo ph h p th nguyên t ươ ử ọ ử ng n l a;
ị ượ ắ ạ ằ ươ ng s t d ng chelat b ng ph ổ ng pháp ph ử ọ ử ụ 36. TCVN 11406:2016. Phân bón Xác đ nh hàm l ấ h p th nguyên t ng n l a;
ươ ị ượ ố ằ ồ ổ ng pháp xác đ nh hàm l ng đ ng t ng s b ng phép đo ử ọ ử ổ ấ 37. TCVN 9286:2018. Phân bón Ph ụ ph h p th nguyên t ng n l a;
ươ ị ượ ố ằ ổ ng pháp xác đ nh hàm l ng coban t ng s b ng phép đo ử ọ ử ổ ấ 38. TCVN 9287:2018. Phân bón Ph ụ ph h p th nguyên t ng n l a;
ươ ị ượ ố ằ ổ ng pháp xác đ nh hàm l ng mangan t ng s b ng phép ử ọ ử ổ ấ ụ 39. TCVN 9288:2012. Phân bón Ph ng n l a; đo ph h p th nguyên t
ị ượ ằ ươ ấ ng Mangan chelat b ng ph ng pháp h p ử ọ ử ổ ụ 40. TCVN 11401:2016. Phân bón Xác đ nh hàm l ng n l a; ph th nguyên t
ươ ị ượ ố ằ ẽ ổ ng pháp xác đ nh hàm l ng k m t ng s b ng phép đo ử ọ ử ổ ấ 41. TCVN 9289:2012. Phân bón Ph ụ ph h p th nguyên t ng n l a;
ị ượ ẽ ằ ạ ươ ng k m d ng chelat b ng ph ổ ng pháp ph ử ọ ử ụ 42. TCVN 11402:2016. Phân bón Xác đ nh hàm l ấ ng n l a; h p th nguyên t
ỏ ươ ố ượ ể ị ng pháp đ xác đ nh kh i l ng 43. TCVN 3731:2007 (ISO 758:1976). Phân bón l ng Ph riêng;
ậ ố ớ ử ụ ầ ỹ ị
44. TCVN 2619:2014. Phân urê Quy đ nh các yêu c u k thu t đ i v i phân urê s d ng trong nông nghi p;ệ
ươ ị ổ ấ ụ ng pháp xác đ nh cadimi, crom, coban, đ ng, chì, mangan, ụ ử ọ ử ệ ổ ấ ng n l a và ph h p th nguyên t ồ ử nhi ệ t đi n ẽ ọ ử 45. TCVN 6496:2009. Phân bón Ph ằ niken và k m b ng ph h p th nguyên t (không ng n l a);
ươ ổ ấ ị ụ ằ ng pháp xác đ nh niken b ng phép đo ph h p th ử ọ ử 46. TCVN 10675:2015. Phân bón Ph nguyên t ng n l a;
ươ ị ượ ự 47. TCVN 9292:2012. Phân bón Ph ng pháp xác đ nh hàm l ng axit t do;
ươ ầ ỡ ạ ị 48. TCVN 485389, Phân khoáng Ph ng pháp xác đ nh thành ph n c h t;
ị ượ ở ạ ằ ươ ồ ng đ ng d ng chelat b ng ph ng pháp ử ọ ử ổ ấ 49. TCVN 11400:2016. Phân bón Xác đ nh hàm l ụ ph h p th nguyên t ng n l a;
ự ươ ng axit amin t ằ do b ng ph ng pháp ị ớ ượ ơ 50. TCVN 12620:2019. Phân bón Xác đ nh t ng hàm l ị đ nh l ổ ơ ệ formol và hi u chính v i nit ượ amoniac; ng Nit
ị ượ ằ ươ ỏ ng axit amin b ng ph ắ ng pháp s c ký l ng ệ 51. TCVN 12621:2019. Phân bón Xác đ nh hàm l hi u năng cao.
ẫ ấ ậ 52. TCVN 12105:2018. Phân bón vi sinh v t L y m u.
Ụ Ụ M C L C
ầ ờ L i nói đ u
Ị 1. QUY Đ NH CHUNG
ề ạ ỉ 1.1. Ph m vi đi u ch nh
ố ượ ụ 1.2. Đ i t ng áp d ng
ả 1.3. Gi i thích t ừ ữ ng
ệ ẫ ệ 1.4. Tài li u vi n d n
Ậ Ỹ Ị 2. QUY Đ NH K THU T
ạ 2.1. Phân lo i phân bón
ề ỉ ấ ượ ầ 2.2. Yêu c u v ch tiêu ch t l ng phân bón
ế ố ạ ế 2.3. Y u t h n ch trong phân bón
ƯƠ Ử 3. PH NG PHÁP TH
ẫ ấ 3.1. L y m u
ươ ử 3.2. Ph ng pháp th
Ả Ề Ị 4. QUY Đ NH V QU N LÝ
ấ ượ ề ắ ả 4.1. Nguyên t c chung v qu n lý ch t l ng phân bón
ậ ợ ị ề ứ 4.2. Quy đ nh v ch ng nh n h p quy
ố ợ ị ề 4.3. Quy đ nh v công b h p quy
Ổ Ứ Ủ Ệ 5. TRÁCH NHI M C A T CH C, CÁ NHÂN CÓ LIÊN QUAN
ổ ứ ự ợ 5.1. T ch c đánh giá s phù h p
ổ ứ ẩ ấ ả ậ 5.2. T ch c, cá nhân s n xu t, nh p kh u phân bón
Ổ Ứ Ự Ệ 6. T CH C TH C HI N
ữ ế ệ ứ ớ ng chính và m c sai l ch gi a k t qu th nghi m so v i ề ỉ ấ ụ ụ ứ ậ ả ử ễ ấ ượ ầ ấ ượ Ph l c I. Yêu c u v ch tiêu ch t l ề ỉ ượ m c đăng ký đ c ch p nh n v ch tiêu ch t l ệ ố ớ ng chính đ i v i phân bón r
ấ ượ ứ ệ ng b sung, m c sai l ch gi a k t qu th nghi m so ữ ế ứ ề ỉ ứ ữ ế ệ ấ ượ ệ ệ ớ ậ c ch p nh n ấ ượ ổ ụ ụ ả ử ầ Ph l c II. Yêu c u v ch tiêu ch t l ị ứ ớ v i m c đăng ký và m c sai l ch gi a k t qu th nghi m so v i m c quy đ nh đ ề ỉ v ch tiêu ch t l ổ ả ử ễ ố ớ ng b sung đ i v i phân bón r
ấ ượ ữ ế ả ử ệ ớ ng và m c sai l ch gi a k t qu th nghi m so v i ề ỉ ấ ụ ụ ứ ứ ấ ượ ượ ậ ệ ố ớ ầ Ph l c III. Yêu c u v ch tiêu ch t l ề ỉ c ch p nh n v ch tiêu ch t l m c đăng ký đ ng đ i v i phân bón lá
ề ế ố ạ ụ ụ ế ế ố ầ ứ ạ ị Ph l c IV. Yêu c u v y u t h n ch (y u t gây h i) và m c quy đ nh trong phân bón
ụ ụ ữ ế ắ Ph l c V. Ch vi t t ọ ệ t và ký hi u hóa h c
ệ ả Tài li u tham kh o