Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Ộ B THÔNG TIN VÀ Ề TRUY N THÔNG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Hà N iộ , ngày 22 tháng 10 năm 2019 S : ố 11/2019/TTBTTTT
THÔNG TƯ
Ỏ Ộ Ố Ề Ử Ổ Ổ Ư Ố Ủ S A Đ I, B SUNG, BÃI B M T S ĐI U C A THÔNG T S 17/2013/TTBTTTT Ủ Ộ ƯỞ NGÀY 02 THÁNG 8 NĂM 2013 C A B TR Ủ NG B THÔNG TIN VÀ TRUY N THÔNG Ể Ộ Ư Ộ Ạ Ề Ệ Ị Ề QUY Đ NH V HO T Đ NG C A ĐI M B U ĐI N VĂN HÓA XÃ
ậ ư ứ Căn c Lu t b u chính ngày 17 tháng 6 năm 2010;
ứ ễ ậ Căn c Lu t Vi n thông ngày 23 tháng 11 năm 2009;
ứ ủ ủ ứ ị ị ị ụ ố 17/2017/NĐCP ngày 17 tháng 02 năm 2017 c a Ch ính ph quy đ nh ch c ề ứ ủ ạ ộ Căn c Ngh đ nh s ệ năng, nhi m v , quy ổ ch c c a B Thông tin và Truy n thông; ền h n và c c ơ ấu t
ế ị ủ ng Ch ứ ỉ ủ ướ ộ ư ứ ệ ạ ự ụ ư ủ ề ố 41/2011/QĐTTg ngày 08 tháng 8 năm 2011 c a Th t Căn c Quy t đ nh s ính ph v ị ả ệ ị ệ vi c ch đ nh doanh nghi p th c hi n duy trì, qu n lý m ng b u chính công c ng, cung ng d ch ố ế ị ụ ư v b u chính công ích, d ch v b u chính qu c t ;
ị ủ ụ ưở ề ụ ư Theo đ ngh c a V tr ng V B u chính;
ộ ư ử ổ ổ ề ng B Thông tin và Truy n thông ban hành Thông t s a đ i, b sung, bãi b m t s ố ủ ộ ưở ỏ ộ ộ s ng B Thông tin ư ố 17/2013/TTBTTTT ngày 02 tháng 8 năm 2013 c a B tr ể ạ ộ ủ ư ề ệ ị ộ ưở B tr ề ủ đi u c a Thông t ề và Truy n thông quy đ nh v ho t đ ng c a đi m B u đi n Văn hóa xã.
ề s 17/2013/TTBTTTT ngày 02 ủ ộ ưở ề ạ ộ ộ ề ị ỏ ộ ố ề ủ ư ố ng B Thông tin và Truy n thông quy đ nh v ho t đ ng ư ể ệ ử ổ ổ Đi u 1. S a đ i, b sung, bãi b m t s đi u c a Thông t tháng 8 năm 2013 c a B tr ủ c a đi m B u đi n Văn hóa xã
ề ả ượ ử ổ ư ổ 1. Kho n 2 Đi u 4 đ c s a đ i, b sung nh sau:
ư ể ượ ợ ệ ạ ỏ ệ ượ ế ộ c ký h p đ ng, h ả ồ ệ ố ưở ể ư ng thù lao và các ệ c giao qu n lý h th ng đi m B u đi n Văn ệ i đi m B u đi n Văn hóa xã đ ậ ị ớ ủ ậ ợ ớ “2. Nhân viên làm vi c t ch đ khác theo th a thu n v i doanh nghi p đ hóa xã, phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t có liên quan.”
ề ả ượ ử ổ ư ổ 2. Kho n 1 Đi u 5 đ c s a đ i, b sung nh sau:
ụ ư ư ứ ể ệ ị “ 1. Các đi m B u đi n Văn hóa xã cung ng các d ch v b u chính sau:
ị ụ ư ơ ả ậ ơ ỉ ế ế ụ ị ng đ n chi c đ n 02 kg và d ch v phát hành ị ế ị ủ ướ ủ a) D ch v th c b n, có đ a ch nh n, có kh i l báo chí công ích theo Quy t đ nh c a Th t ố ượ ủ ng Chính ph ;
ồ ơ ả ế ụ ế ả ả ậ ụ ư ủ ụ ế ị i quy t th t c hành chính qua d ch v b u chính ị b) D ch v ti p nh n h s , tr k t qu gi công ích;
ầ ủ ụ ư ị ướ c) Các d ch v b u chính khác theo yêu c u c a Nhà n c.”
ề ả ượ ử ổ ư ổ 3. Kho n 3 Đi u 5 đ c s a đ i, b sung nh sau:
ị ứ ả ẩ ỹ ả i kho n 1 Đi u này ph i đáp ng quy chu n k ụ ư ỗ ươ ứ ạ ị ậ ớ ề ị ạ ứ ệ “3. Vi c cung ng các d ch v b u chính nêu t ụ ố thu t qu c gia t ng ng v i m i lo i d ch v và các quy đ nh khác có liên quan.”
ề ả ượ ử ổ ư 4. Kho n 1 Đi u 9 đ c s a đ i nh sau:
ư ể ệ ớ ượ ự c th c ữ ộ ầ ệ ệ ố ể “1. Vi c luân chuy n sách gi a đi m B u đi n Văn hóa xã v i các bên liên quan đ hi n t ể i thi u 6 tháng m t l n.”
ể ề ượ ử ổ ư ả 5. Đi m a kho n 1 Đi u 13 đ c s a đ i nh sau:
ủ ệ ố ạ ộ ư ể ể ệ “a) Chu ̉ trì ki m tra, giám sát ho t đ ng c a h th ng đi m B u đi n Văn hóa xã.”
ề ả ượ ử ổ ư ổ 6. Kho n 2 Đi u 14 đ c s a đ i, b sung nh sau:
ệ ố ư ể ể ệ ả ạ ăn hóa xã trên ph m vi ổ ứ “2. T ch c, qu n lý, duy trì và phát tri n h th ng đi m B u đi n V toàn qu c.”ố
ề ả ừ ả ướ ể ộ 7. Kho n 9 Đi u 14 ỏ ụ bãi b c m t sau: “đi m đăng ký thông tin thuê bao di đ ng tr tr c”
ề ả ổ 8. B sung kho n 10 Đi u 14 ư nh sau:
ị ỳ ộ ươ ng v tình hình ho t đ ng ở ớ ỉ ạ ề ượ ỉ ố ượ ạ ộ ừ ạ ề ộ ố tr c thu c trung ệ ng đi m B u đi n Văn hóa xã đ c m m i, ng ng ho t ư ệ ặ ạ ạ ộ ừ “10. Đ nh k hàng năm, báo cáo B Thông tin và Truy n thông và ch đ o các chi nhánh báo cáo ở ự ề S Thông tin và Truy n thông t nh, thành ph ư ể ể đi m B u đi n Văn hóa xã, s l ộ đ ng ho c t m ng ng ho t đ ng.”
ỏ ộ ố ể ư ả 9. Bãi b m t s đi m, kho n nh sau:
ỏ ể ề ả ả a) Bãi b đi m b kho n 2 và kho n 3 Đi u 3;
ỏ ể ề ả b) Bãi b đi m b kho n 2 Đi u 13;
ề ỏ ả c) Bãi b kho n 1 Đi u 14;
ề ỏ ả d) Bãi b kho n 3 Đi u 15.
ề ề ả Đi u 2. Đi u kho n thi hành
ư ệ ự ể ừ 1. Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 01 tháng 01 năm 2020.
ụ ưở ề ơ ộ ị ng V B u chính, Th tr ộ ỉ ố ệ ệ ơ ị ụ ư 2. V tr ở thông, Giám đ c S Thông tin và Truy n thông các t nh, thành ph tr c thu c Trung ị ư công ty B u đi n Vi ộ ủ ưở ng các đ n v liên quan thu c B Thông tin và Truy n ố ự ổ ề ng, T ng ư ệ này. ươ t Nam và các đ n v có liên quan ch u trách nhi m thi hành Thông t
ặ ặ ệ ế ướ ắ ổ ứ ng m c, t ch c, ự ề ộ ề ề ể ả ả ấ 3. Trong quá trình th c hi n, n u có v n đ phát sinh ho c g p khó khăn, v cá nhân ph n ánh v B Thông tin và Truy n thông đ xem xét, gi ế i quy t./.
Ộ ƯỞ B TR NG
ủ ể
ng Chính Ph (đ b/c);
ậ ng, các Phó Th t
ươ
ổ
ướ
ộ
ễ ạ Nguy n M nh Hùng
ệ
i cao;
ố ướ
ể
ố ự
ươ
ỉ
ng;
ộ ộ ư
ụ ở
ươ
ộ
ng;
ệ ử
ơ
ơ
ổ ị ộ ưởng và các Thứ trưởng, các c quan, đ n v
ộ ổ
ư
ệ
ệ ử ộ B ; ệ t Nam;
ộ ộ ổ ư
ơ N i nh n: ủ ướ ủ ướ Th t ả Văn phòng Trung ng Đ ng; ư Văn phòng T ng bí th ; ố ộ Văn phòng Qu c h i; ủ ị c; Văn phòng ch t ch n ủ ộ ơ ộ ơ Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; ố ể Vi n Ki m sát nhân dân t i cao; Tòa án nhân dân t Ki m toán Nhà n c; UBND các t nh, thành ph tr c thu c Trung ả ể ăn b n QPPL (B T pháp); C c Ki m tra v ố ự ỉ S TTTT các t nh, thành ph tr c thu c Trung ủ Công báo, C ng Thông tin đi n t Chính ph ; B TTTT: B tr thu c B , C ng Thông tin đi n t T ng công ty B u đi n Vi L u: VT, BC (250).