Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Ộ B THÔNG TIN VÀ Ề TRUY N THÔNG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Hà N iộ , ngày 05 tháng 11 năm 2019 S : ố 12/2019/TTBTTTT
THÔNG TƯ
Ủ Ử Ổ Ổ Ủ Ộ ƯỞ Ề Ị Ư Ố NG B THÔNG TIN VÀ TRUY N THÔNG QUY Đ NH V Ả Ộ Ố Ề Ộ Ố Ử Ụ Ả QU N LÝ, V N HÀNH, K T N I, S D NG VÀ B O Đ M AN TOÀN THÔNG TIN TRÊN S A Đ I, B SUNG M T S ĐI U C A THÔNG T S 27/2017/TTBTTTT NGÀY Ề 20/10/2017 C A B TR Ậ Ả Ạ Ế Ề Ố Ệ ƯỚ Ơ Ủ Ả M NG TRUY N S LI U CHUYÊN DÙNG C A CÁC C QUAN Đ NG, NHÀ N C
ứ ệ ậ Căn c Lu t Công ngh thông tin ngày 29 th áng 6 năm 2006;
ứ ễ ậ Căn c Lu t Vi n thông ngày 23 th áng 11 năm 2009;
ạ ứ Căn c Lu t ậ An toàn thông tin m ng ngày 19 tháng 11 năm 2015;
ứ ố ị ị ủ ề Ứ ụ 10 tháng 4 năm 2007 của Chính ph v ng d ng ạ ộ ệ ướ Căn c Ngh đ nh s 64/2007/NĐCP ngày ủ ơ công ngh thông tin trong ho t đ ng c a c quan nhà n c;
ị ủ ủ ị ố 25/2011/NĐCP ngày 06 tháng 4 năm 2011 c a Chính ph Quy đ nh ch i ti ậ ễ ứ ướ ị ị ẫn thi hành m t s đi u c a Lu t Vi n thông, Ngh đ nh s 8 ủ ộ ố ề ủ ính ph v s a đ ủ ề ử ổi, b ổ sung m t sộ ủ ị ề ủ ị ủ ị ị t và h ị t ế ố 1/2016/NĐCP ngày 01 ố ố đi u c a Ngh đ nh s ẫ ướ ế ng d n thi ố 49/2017/NĐCP ngày 24 tháng 4 năm ộ ố ề ủ ủ ố ị ngày 06 tháng 4 ủ ử ổ ủ ễ ổ ị ị ị ủ Đi u 15 c a Ngh đ nh s 25/2011/NĐCP ề ủ ướng d n thẫ i ti ề ế t và h i hành m t sộ ố đi u c a Lu t Vi n ủ ủ ố ị ậ ngày 13 tháng 11 năm 2013 c a Ch ự ư ễ ễ ính ph ủ ệ ông ngh thông tin ị ầ ố ệ Căn c Ngh đ nh s và h ng d tháng 7 năm 2016 c a Ch 25/2011/NĐCP ngày 06 tháng 4 năm 2011 c a Chính ph Quy đ nh chi ti ậ hành m t s đi u c a Lu t Vi n thông và Ngh đ nh s 2017 c a Chính ph s a đ i, b sung ủ ính ph Quy đ nh ch năm 2011 c a Ch ề ị thông và Đi u 30 c a Ngh đ nh s 174/2013/NĐCP ử ạ ạ quy đ nh x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c b u chính, vi n thông, c ế và t n s vô tuy n đi n;
ứ ị ị ủ ả số 85/2016/NĐCP ngày 01 tháng 7 năm 2016 c a Chính ph v b ủ ề ảo đ m an ấ Căn c Ngh đ nh ộ toàn H thệ ống thông tin theo c p đ ;
ứ ủ ủ ứ ị ị 1ố 7/2017/NĐCP ngày 17 tháng 02 năm 2017 c a Ch ính ph quy đ nh ch c ề ứ ủ ị ụ ề ạ ộ Căn c Ngh đ nh s ệ năng, nhi m v , quy n h n và c c ổ ch c c a B Thông tin và Truy n thông; ơ ấu t
ủ ướ ủ ng Chính ph v ề ứ ệ ử ệ ử ữ ơ ố 28/2018/QĐTTg ngày 12 tháng 7 năm 2018 c a Th t ế ị Căn c Quy t đ nh s ả ậ ăn b n đi n t vi c g i, nh n v ủ ệ ống hành chính nhà n gi a các c quan trong h th c;ướ
ị ủ ụ ề ưở ụ ư ệ ươ Theo đ ngh c a C c tr ng C c B u đi n Trung ng,
ộ s a đ i, b ộ ố ề ủ ề ư ử ổ ộ ủ ề ng B Thông tin và Truy n th ông ban hành Thông t ộ ưở sư ố 27/2017/TTBTTTT ngày 20/10/2017 c a B tr ả ề ạ ế ố ử ụ ả ậ ủ ị ệ ơ ộ ưở B tr Thông t quy đ nh v qu n s ố li u chuyên dùng c a các c quan Đ ng, Nhà n ổ sung m t s đi u c a ng B Thông tin và Truy n thông ả ề ả lý, v n hành, k t n i, s d ng và b o đ m an toàn thông tin trên m ng truy n ướ c.
ề ỏ ộ ố ề ủ s 27/2017/TTBTTTT ngày ủ ộ ưở ộ ề ề ả ậ
ng B Thông tin và Truy n thông quy đ nh v qu n lý, v n hành, ủ ư ố ị ề ố ệ ạ
ế ố ử ụ ả ơ ử ổ ổ Đi u 1. S a đ i, b sung và bãi b m t s đi u c a Thông t 20/10/2017 c a B tr k t n i, s d ng và b o đ m an toàn thông tin trên m ng truy n s li u chuyên dùng c a các c quan Đ ng, Nhà n ả ả ướ c
ử ổ ổ ư 1. S a đ i, b sung Đi u 3 ề nh sau:
a) S a đ i ử ổ kho n 1ả ư nh sau:
ệ ố ướ ủ c là h th ng thông tin ủ ơ ả ề ố ệ c s d ng trong ho t đ ng truy n s li u chuyên dùng c a các c quan ơ ạ ộ ề ố ệ ạ ả c (sau đây g i là m ng truy n s li u chuyên dùng và vi ế ắt là “m ng ạ t t ấ ạ ạ ồ ề ố ệ ạ “1. M ng truy n s li u chuyên dùng c a các c quan Đ ng, Nhà n ượ ử ụ ố ọ quan tr ng qu c gia, đ ọ ướ Đ ng, Nhà n ạ TSLCD”). M ng TSLCD bao g m m ng TSLCD c p ấ I và m ng TSLCD c p II.”
b) S a đử ổi kho n 2ả ư nh sau:
ụ ệ ươ ự ế ả ậ ư ấ I do C c B u đi n Trung ng tr c ti p qu n lý, v n hành và kha i thác, ạ “2. M ng TSLCD c p k t nế ối đ n:ế
ả ươ ả ộ ộ ự ng, các Đ ng b tr c thu c Trung a) Văn phòng Trung ươ ng Đ ng, các ban Đ ng Trung ấ ươ ự ơ ươ ả ộ ng, các c quan tr c thu c Ban Ch p hành Trung ng;
ố ộ ố ộ ủ Ủ Ủ ủ ơ ộ ố ộ ườ b) H i đ ng Dân t c, các y ban c a Qu c h i, Văn phòng Qu c h i, các c quan c a y ban th ộ ồ ụ ng v Qu c h i;
ủ ị ướ c) Văn phòng Ch t ch n c;
ộ ơ ủ ự ộ ơ ộ ủ d) Văn phòng Chính ph , các B , các c quan ngang B , c quan tr c thu c Chính ph ;
ươ ặ ậ ổ ố ệ ổ ứ ộ ạ ị ng M t tr n T qu c Vi t Nam và các t ch c chính tr xã h i t i Trung đ) y ban Trung ươ Ủ ng;
ố ệ ể ố ể ướ e) Tòa án nhân dân t i cao, Vi n ki m sát nhân dân t i cao, Ki m toán nhà n c;
ộ ồ ố ự Ủ ủ ộ ỉ g) T nh y, thành y; H i đ ng nhân dân, y ban nhân dân các t nh, thành ph tr c thu c Trung ươ ỉ ủ ng.”
c) S a đ i ử ổ kho n 3ả ư nh sau:
ế ố ế ạ “3. M ng TSLCD c p ấ II k t n i đ n:
ộ ỉ ủ ả ủ ệ ủ ậ ủ ị ủ ủ ủ ườ ng, a) Các ban thu c t nh y, thành y; Huy n y, qu n y, th y, thành y; Đ ng y xã, ph ị ấ th tr n;
ộ ồ ệ ấ b) H i đ ng nhân dân c p huy n và ấ c p xã;
ơ ố ự ộ ỉ ươ Ủ ng; y ban ệ ấ ấ ộ Ủ c) C quan chuyên môn thu c y ban nhân dân t nh, thành ph tr c thu c trung nhân dân c p huy n và c p xã;
Ủ ổ ố ệ ổ ứ ộ ấ ỉ ệ ấ ị ặ ậ d) y ban M t tr n T qu c Vi t Nam và các t ch c chính tr xã h i c p t nh và c p huy n;
ộ ỉ ươ ng; tòa án nhân ươ ệ ậ ố ấ đ) Tòa án nhân dân c p cao; tòa án nhân dân t nh, thành ph tr c thu c trung ị dân huy n, qu n, th xã, thành ph thu c t ố ự ươ ng; ộ ỉnh và t ng đ
ấ ỉ ể ể ệ ệ ể ấ ấ
ệ e) Vi n ki m sát nhân dân c p cao, vi n ki m sát nhân dân c p t nh, vi n ki m sát nhân dân c p huy n;ệ
ể ướ ự g) Ki m toán nhà n c khu v c;
ố ượ ầ ủ ả ơ ướ h) Các đ i t ng khác theo yêu c u c a các c quan Đ ng và Nhà n c.”
d) S a đ i ử ổ kho n 5ả nh sauư :
ị ủ ổ ậ Internet chuyên dùng là d ch v Internet k t n ế ối qua c ng Internet c a ơ ụ ả ụ ủ ề ả ể ụ ụ ươ ạ ị ụ “5. D ch v truy nh p ỉ ạ ạ m ng TSLCD đ ph c v các ng d ng ch đ o, qu n lý, đi u hành c a các c quan Đ ng, Nhà ướ ấ n ứ ng trên m ng TSLCD.” c c p Trung
ư ổ đ) B sung kho n ả 6 nh sau:
ạ ế ị ả ế ị ữ ệ ố ấ ế ị ạ t b m ng, thi ế ố ặ ậ t b b o m t ho c thi ủ ơ ạ ng đ ng đ cung c p giao di n k t n i gi a h th ng m ng c a c quan, t ứ t b khác có ch c ổ ứ ớ ch c v i ế ố ổ “6. C ng k t n i vào m ng TSLCD là thi ệ ể ươ ươ năng t ạ m ng TSLCD.”
ử ổ Đi u 7ề 2. S a đ i ư nh sau:
ệ ả ả ữ ả ạ ấ ộ ể ướ ủ ỉ ủ ơ ễ ầ ử ụ ả ả ố ự ư ầ ủ ự ệ ệ ầ ươ ươ ế ố “1. Doanh nghi p vi n thông ph i b o đ m k t n i gi a các đi m thu c m ng TSLCD c p II ả ứ c c a t nh, thành ph tr c thu c căn c theo nhu c u s d ng c a các c quan Đ ng, Nhà n ụ ề ế ố Trung Trung ộ ng và b o đ m th c hi n các yêu c u v k t n i theo yêu c u c a C c B u đi n ng.
ữ ệ ễ ả ạ ấ ả ế t ể ả ế ố ế ố ế ạ ấ 2. Đ b o đ m k t n i gi a m ng TSLCD c p I và c p II, doanh nghi p vi n thông ph i thi ấ I. ậ l p k t n i trung k sang m ng TSLCD c p
ươ ứ ế ố 3. Ph ng th c k t n i:
ấ ế c đ nh tuy n tr c ti ạ ặ ị ế ề ạ ượ ị ế ị ậ ếp v thề iết b t p trung c a ị ậ ủ ị ệ ộ ươ ự ạ ế ố ể a) Các đi m k t n i m ng TSLCD c p II đ ấ I ho c đ nh tuy n v thi m ng TSLCD c p t b t p trung m ng di n r ng c a đ a ph ủ ng;
ế ố ế ế ố ạ ả ượ ị ấ I ph i đ ế c đ nh tuy n ạ ủ ạ ấ b) Các đi m k t n i m ng TSLCD c p II k t n i đ n m ng TSLCD c p qua thi ể ế ị ậ t b t p trung c a m ng TSLCD c ấp I.
ị ả ấ ỉ ị ố ẫ ủ ố ị ủ ế ậ ộ ỉ IP và ề ng d n c a B Thông tin và Truy n ố ị ụ ị ươ ệ ạ ế 4. Tài nguyên đ a ch IP và thông s đ nh tuy n: b o đ m th ng nh t tài nguyên đ a ch thông s đ nh tuy n theo quy đ nh c a pháp lu t và h ư thông (C c B u đi n Trung ả ướ ng) cho m ng TSLCD.”
ử ổ ư ề ả 3. S a đ i kho n 2 Đi u 8 nh sau:
ứ ươ ự ế ườ ệ ng th c và giao di n k t n i: k t n i hai đ ng cáp quang tr c ti p theo hai h ấ ế ố ạ ướ ả ạ ầ ả ế ố ấ ả ủ ạ ị ng “2. Ph ữ khác nhau gi a m ng TSLCD c p I và m ng TSLCD c p II đáp ng các yêu c u b o đ m an toàn thông tin quy đ nh t ề i kho n 2 và 3 Đi u 12 c a Thông t ứ ư này.”
ử ổ ổ ư ề 4. S a đ i, b sung Đi u 9 nh sau:
a) S a đ i ử ổ kho n 1ả ư nh sau:
ễ ượ ụ ứ ấ ạ ấ ả ị c cung c p d ch v trên m ng TSLCD c p II ph i đáp ng các ề ệ “1. Doanh nghi p vi n thông đ ệ đi u ki n sau:
ạ ố ự ấ ỉ ủ ấ ấ ị ỉ ệ i đ n v hành chính c p t nh, c p huy n, c p xã c a các t nh, thành ph tr c ướ ạ ơ ươ ộ a) Có m ng l thu c trung i t ng;
ế ố ế ự ạ ầ ủ ạ ạ ấ ơ ộ ị b) Có đ năng l c h t ng m ng k t n i đ n các đ n v thu c m ng TSLCD c p II;
ộ ự ố ự ế ạ ỗ ợ ử ậ ể i các đi m ự ả ả ế ố ế ườ ấ c) Có đ i ngũ nhân s b o đ m giám sát, v n hành và h tr x lý s c tr c ti p t ế ố k t n i, có đ ạ ng k t n i đ n m ng TSLCD c p I;
ượ ơ ả ươ ự ụ ấ ọ ơ ị d) Đ c c quan Đ ng, Nhà n ướ ạ ị c t i đ a ph ị ng l a ch n là đ n v cung c p d ch v .”
ư ả ổ b) B sung kho n 4 nh sau:
ế ệ ạ ệ ế ố ế êng cho vi c k t n i đ n m ng ạ ả ử ụ ế ố ấ ễ ị ế ị t b đ nh tuy n ri “4. Doanh nghi p vi n thông ph i s d ng thi ị ử ụ ơ ế ị ậ TSLCD c p ấ I và thi t b t p trung k t n i các đ n v s d ng m ng TSLCD c p II.”
ử ổ ư ề 5. S a đ i Đi u 12 nh sau:
ạ ấ ả ả ị ư ố i ạ kho n 5 Đi u 9 Thông t ề ề ứ ộ ưở s 03/2017/TT ầ ơ ả ng B Thông tin và Truy n thông và các yêu c u c b n cho ủ ộ ộ ẩ ấ “1. M ng TSLCD c p I ph i đáp ng quy đ nh t BTTTT ngày 24/4/2017 c a B tr ệ ố h th ng thông tin c p đ 5 theo tiêu chu n TCVN 11930:2017.
ạ ấ ả ả ư ố i ạ kho n 3 Đi u 9 Thông t ề ề s 03/2017/TT ầ ơ ả ng B Thông tin và Truy n thông và các yêu c u c b n cho ứ ộ ưở ở ủ ộ ấ ẩ định t 2. M ng TSLCD c p II ph i đáp ng quy ộ BTTTT ngày 24/4/2017 c a B tr ệ ố h th ng thông tin c p đ 3 tr lên theo tiêu chu n TCVN 11930:2017.
ề ệ ố ị 3. Quy đ nh v H th ng thông tin khi k t n ạ ế ối vào M ng TSLCD:
ị ử ụ ệ ế ố ả ạ ạ ớ ệ ế ố ơ a) Đ n v s d ng ph i tách riêng phân h k t n i m ng TSLCD v i phân h k t n i m ng Internet;
ứ ạ ầ ệ ố ề ả ế ố ủ ệ ố ả ộ ổ ả ụ ụ ạ b) H th ng thông tin khi k t n i vào m ng TSLCD ph i đáp ng các yêu c u an toàn theo quy ả ị đ nh v b o đ m an toàn h th ng thông tin theo c p đ ; C ng k t n i c a h th ng ph i đáp ư ầ ứ ng các yêu c u an toàn t ế ố ệ ố i Ph l c 1 Thông t ấ này;
ứ ầ ế ố ệ ố ả ộ ấ ầ ạ u c u an toàn theo quy ụ ụ i Ph l c 2 ề ả ư ạ c) Trung tâm d li u khi k t n i vào m ng TSLCD ph i đáp ng các yê ị đ nh v b o đ m an toàn h th ng thông tin theo c p đ và các yêu c u an toàn t Thông t ữ ệ ả này.”
ử ổ ư ề 6. S a đ i Đi u 15 nh sau:
ủ ụ ễ ẩ ị ỉ ế ủ ệ ạ ị ạ ế ể ậ ỹ ố ị ạ ng án k thu t, các k ho ch phát tri n m ng i pháp, ph ố ợ ươ ụ ề ả ấ ệ ấ ị “1. Trách nhi m c a C c Vi n thông: ph i h p th m đ nh tài nguyên đ a ch IP, thông s đ nh tuy n c a m ng TSLCD, các gi TSLCD do doanh nghi p cung c p d ch v đ xu t.
ủ ệ ụ 2. Trách nhi m c a C c An toàn Thông tin:
ươ ự ệ ề ệ ổ ỉ ng trong vi c xây d ng, đi u ch nh, b sung các v ăn b nả ướ ể ệ ả ả ả ạ ư ố ợ ớ ụ a) Ph i h p v i C c B u đi n Trung ề ả ẫ ị quy đ nh, h ng d n v b o đ m an toàn thông tin và tri n khai các bi n pháp b o đ m an toàn thông tin trên m ng TSLCD;
ố ợ ớ ụ ươ ệ ế ả ng đánh giá, cho ý ki n v ph ư ị ử ụ ủ ơ ễ ấ ấ ạ ề ươ ả ng án b o đ m an toàn ạ ầ ệ i p vi n thông cung c p h t ng m ng TSLCD c p II ế ố ớ ấ b) Ph i h p v i C c B u đi n Trung thông tin c a đ n v s d ng và doanh ngh ạ khi k t n i v i m ng TSLCD c p I;
ệ ậ ạ ơ ơ ị ị ử ụ ứ ự ố ấ ố ợ ố ỗ ợ ứ ử ề ả c) Ph i h p, h tr các đ n v s d ng và đ n v qu n lý, v n hành m ng TSLCD trong vi c đi u ph i, x lý, ng c u s c m t an toàn thông tin;
ố ợ ủ ơ ả ả ị ử ố ớ ệ ố i pháp giám sát, c nh báo đ i v i h th ng thông tin c a đ n v s ạ ậ ố ơ ể d) Ph i h p tri n khai các gi ế ố ụ d ng khi k t n i vào m ng TSLCD ch ng nguy c xâm nh p trái phép qua Internet.
ự ủ ệ ệ ộ ế ố ử ụ ủ ề ả ả ả ậ ạ ể ệ 3. Trách nhi m c a Thanh tra B : ch trì công tác ki m tra, thanh tra vi c th c hi n các quy ị đ nh, quy tr ình v qu n lý, v n hành, k t n i, khai thác, s d ng và b o đ m an toàn, an ninh trên m ng TSLCD.
ủ ớ ụ ụ ủ ư ệ ọ ố ợ ẩ ệ ộ ậ ề ả ẩ ỹ ng trình B Thông tin và Truy n thông ban hành các tiêu chu n, quy chu n k thu t v qu n ế ố ử ụ ề ả ạ ậ ệ 4. Trách nhi m c a V Khoa h c và Công ngh : ch trì, ph i h p v i C c B u đi n Trung ươ ả lý, v n hành, k t n i, s d ng, b o đ m an toàn thông tin trên m ng TSLCD.”
ỏ ề 7. Bãi b Đi u 17 .
ử ổ ổ ư ề 8. S a đ i, b sung Đi u 18 nh sau:
ư ổ ả a) B sung kho n 5a nh sau:
ế ố ể ấ ổ ổ ề ộ ở ư ươ ụ ề ệ ả ầ ạ “5a. Khi c n b sung, thay đ i đi m k t n i m ng TSLCD c p II, S Thông tin và Truy n thông ị ằng văn b n v B Thông tin và Truy n thông (C c B u đi n Trung ử ề g i đ ngh b ề ng) .”
b) S a ử đ i ổ kho n 6ả ư nh sau:
ư ụ ệ ề ướ ươ ụ ụ ư ạ ị “6. Tr Trung c ngày 15 tháng 12 hàng năm, báo cáo v B Thông tin và Truy n thông (C c B u đi n ẫ ng) theo m u quy đ nh t ề ộ i Ph l c 3 Thông t này.”
ử ổ ổ ư ề 9. S a đ i, b sung Đi u 19 nh sau:
ử ổ a) S a đ i tên ề Đi u 19 ư nh sau:
ị ử ụ ủ ơ ề ệ ạ “Đi u 19. Trách nhi m c a đ n v s d ng m ng TSLCD”
b) S a đ i ử ổ kho n 1ả ư nh sau:
ả ả ặ ạ ơ ị ử ụ ạ ố ết n i vào m ng TSLCD đ t t i đ n v s d ng theo các ệ ả ư ụ ụ ạ “1. Qu n lý, khai thác và b o v c ng k ị quy đ nh t i Ph l c 1 Thông t này.”
ể ổ ể c) B sung đi m e và đi m g kho n 5ả ư nh sau:
ơ ấ ậ ặ ừ ệ ố h th ng thông tin ị ử ụ ạ ố ả “e) Qu n lý truy nh p, giám sát và ngăn ch n nguy c m t an toàn thông tin t ạ ủ ơ c a đ n v s d ng kh i kết n i vào m ng TSLCD và các m ng bên ngoài;
ự ươ ứ ự ố ứ g) Xây d ng ph ng án ng c u s c an toàn thông tin.”
ư ổ ả d) B sung kho n 9a nh sau:
ố ợ ớ ụ ươ ự ể ế ạ ng xây d ng k ho ch, tri n kha ế ố ệ ố i k t n i h th ng ủ ơ ệ ớ ạ ư “9a. Ph i h p v i C c B u đi n Trung ị ử ụ thông tin c a đ n v s d ng v i m ng TSLCD.”
ả đ) S a đ i ử ổ kho n 10 ư nh sau:
ướ ủ ệ ơ ụ ư ề i Trung ị ươ ư c ngày 15 tháng 12 hàng năm, các c quan chuyên trách v công ngh thông tin c a các “10. Tr ơ ề ộ ả c quan Đ ng, Nhà n ệ đi n Trung ề ươ ướ ạ ng báo cáo v B Thông tin và Truy n thông (C c B u c t ụ ụ ạ ẫ i Ph l c 3 Th ng) theo m u quy đ nh t này.” ông t
ố ớ ệ ố ế ố ầ
ổ ạ ụ ụ 10. B sung Ph l c 1 Yêu c u an toàn thông tin đ i v i h th ng thông tin khi k t n i vào m ng TSLCD.
ổ ơ ả ố ớ ế ố ữ ệ ụ ụ ầ
ạ 11. B sung Ph l c 2 Yêu c u an toàn c b n đ i v i trung tâm d li u khi k t n i vào m ng TSLCD.
ề ố ệ ử ụ ụ ụ ổ ạ 12. B sung Ph l c 3 Báo cáo tình hình s d ng m ng truy n s li u chuyên dùng.
ề ề ả Đi u 2. Đi u kho n thi hành
ư ệ ự ể ừ 1. Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 24 tháng 12 năm 2019.
ể ừ ả ch c, cá nhân tham gia qu n lý, v n hành, ử ụ ươ ự ứ ổ ứ ể ng án tri n khai ậ ầ ạ ể đ đáp ng các yêu c u t i ư ệ ự ư có hi u l c, các t 2. Sau 60 ngày k t ngày Thông t ạ ế ố k t n i và s d ng m ng TSLCD xây d ng ph Thông t này.
ưở ụ ư ươ ủ ưở ơ ng, Th tr ị ng các c quan, đ n v ng C c B u đi n Trung ễ ổ ứ ộ ộ ơ ệ ch c, cá nh ị ân có liên quan ch u trách nhi m thi ư ệ ụ 3. Chánh Văn phòng, C c tr ệ thu c B , các doanh nghi p vi n thông và các t hành Thông t này.
ướ ệ ế ệ ắ ơ ị ng m c phát sinh, đ ngh các c quan, doanh nghi p ề ờ ề ộ ề ị ự ổ ứ ch c, cá nhân liên quan ph n ánh k p th i v B Thông tin và Truy n thông ươ ể ượ ướ ử ổ ễ ụ ả ẫ ư ệ ặ ổ 4. Trong quá trình th c hi n, n u có v vi n thông và các t (C c B u đi n Trung ng d n ho c xem xét, s a đ i, b sung./. ng) đ đ c h
Ộ ƯỞ B TR NG
ủ
ậ ủ ng Chính ph , các PTTg Chính ph ;
ủ
ả
ổ
ố ộ ủ ị
ướ
ộ ơ
ộ
ơ
ộ
;ủ
ễ ạ Nguy n M nh Hùng
ố
i cao;
ệ
ố
ơ N i nh n: ủ ướ Th t Văn phòng TW và các Ban c a Đ ng; ư Văn phòng T ng Bí th ; Văn phòng Qu c h i; Văn phòng Ch t ch n c; Các B và c quan ngang B , c quan thu c Chính ph Tòa án nhân dân t ể Vi n Ki m sát nhân dân t
i cao;
ướ
c;
ộ
ố ự
ể ỉ ủy/Thành ủy các t nh, thành ph tr c thu c TW;
ỉ
Ủ
ươ
ơ
ố
Ủ
ự
ụ TT các tỉnh, thành ph ố tr c thu c TW;
ễ
ệ ử
Chính ph
ủ;
ơ
ơ
ng và các Th tr
ị ng, các c quan, đ n v
ệ ử
;
ụ ộ ộ ư
Ki m toán Nhà n ỉ T nh ố ự ộ HĐND, UBND các t nh, thành ph tr c thu c TW; ổ qu c Vi ố ệ ặ ậ ng M t tr n T y ban Trung t Nam; ể ủ ươ ng c a các đoàn th ; C quan Trung ề ứ y ban qu c gia v ng d ng CNTT; S TTở ộ ệ Doanh nghi p vi n thông; ổ Công báo, C ng Thông tin đi n t ộ ư ể C c Ki m tra VBQPPL (B T pháp); ứ ưở ộ ưở B TTTT: B tr ộ ổ thu c B , C ng Thông tin đi n t L u: VT, CB
ĐTW (5b).
Ụ Ụ PH L C 1
Ầ Ố Ớ Ệ Ố Ế Ạ Ố YÊU C U AN TOÀN THÔNG TIN Đ I V I H TH NG THÔNG TIN KHI K T N I VÀO M NG TSLCD ủ (Ban hành kèm theo Thông t s ư ố 12/2019/TTBTTTT ngày 05 tháng 11 năm 2019 c a B tr ộ ưở ng ề ộ B Thông tin và Truy n thông)
ố ớ ệ ố ầ ạ ượ ấ c đánh d u là “x” và đ ớ ệ ối v i h ế ố ượ ạ Các yêu c u đ i v i h th ng có k t n i vào M ng TSLCD đ thống thông tin cấp 4 ho c cặ ấp 5 đ ấu là “xx” t c đánh d ụ ụ i Ph l c này.
Yêu cầu an toàn
M ngạ DNVT
M ngạ TSLCD c p ấ II M ngạ TSLCD c p ấ I
ệ ố ượ c ủ ổ ứ ổng kết nối ch c không đ ả ạ x x x ổ ơ ủa c quan, t ạ 1. H th ng m ng c I. Yêu cầu v ề ch c năng c a C ứ ớ ế ố ự ế k t n i tr c ti p v i m ng TSLCD mà ph i thông ế ố qua C ng k t n i
ượ ử ụ ổ ả ạ x x x ế ị t b chuyên d ng đ ậ ể ổ ứ ụ 2. Có thi ủ ơ ế ố k t n i, đ qu n lý truy c p gi a m ng c a c quan, t c s d ng làm C ng ữ ạ ch c vào m ng TSLCD
ổ ề ị i Đi u 5 Thông t ể ư x x x ứ ế ố 3. C ng k t n i có các ch c năng cho phép tri n ạ ụ ị khai các d ch v quy đ nh t 27/2017/TTBTTTT
ố ộ xx xx ế ố ườ ạ ổ 4. C ng k t n i có ch c năng phòng ch ng mã đ c trên môi tr ứ ng M ng
ế ố ứ ố xx x ổ 5. C ng k t n i có ch c năng phòng ch ng xâm nh pậ
ứ ấ ố xx xx ế ố ụ ổ 6. C ng k t n i có ch c năng phòng ch ng t n công ừ ố ị t ch i d ch v
ế ố ượ ế ổ ế ị ạ C ng k t n i đ c thi t k ế cân xx xx x t b t ự ả 7. Các thi ằ b ng t i i và d phòng nóng
ạ ạ ổ ế ố ế ố ả i C ng k t n i ph i có k t n i xx xx x ậ ế ố 8. K t n i m ng t ự d phòng v t lý
ả ượ ấ ậ ừ ỉ ệ ố ặ ấ ả ấ x x x ổ ứ ụ ứ ụ ị ặ ế ố ổ 1. C ng k t n i ph i đ c c u hình ch cho phép ạ ụ ị bên ngoài các d ch v mà h th ng m ng truy c p t ủ ơ ậ c a c quan, t t c truy c p ch c cung c p; ch n t ệ ố ớ i các d ch v , ng d ng mà h th ng không cung t ậ ừ ấ c p ho c không cho phép truy c p t bên ngoài
ế ố ớ i
ế ậ ấ ời t ế ố ồ xx xx x t l p c u hình gi ỉ ừ ộ ị m t đ a ch ừ ờ ng k t n i đ ng th i cho t ng ấ c h th ng cung c p theo ị ự ế ủ ệ ố ả đ ượ ổ 2. C ng k t n i ph i c thi ế ố ồ ạ ố ượ ng k t n i đ ng th h n s l ố ượ ổ ồ ngu n và t ng s l ụ ụ ượ ệ ố ứ ng d ng, d ch v đ ự c a h th ng năng l c th c t
ổ c thi x x x ả ị ỉ ế ậ ấ t l p c u hình ch ổ ồ ủ ơ ứ ế ố ế ố ả ượ 1. C ng k t n i ph i đ ỉ cho phép các d i đ a ch IP ngu n c a c quan, t ch c k t n i ra bên ngoài
ổ ậ ỉ ế ậ ấ t l p c u hình ch ụ ị ụ c thi ụ ặ xx x ị ệ ụ
ả ượ ế ố 2. C ng k t n i ph i đ ứ cho phép truy c p các ng d ng, d ch v bên ngoài ầ ệ ụ theo yêu c u nghi p v , ch n các d ch v khác ụ ụ ạ ộ không ph c v ho t đ ng nghi p v theo chính sách ủ ổ ứ c a t ch c
ữ ậ ệ ố ư t l p ch c năng ghi, l u tr nh t ký h th ng x x x ứ ế ậ 1. Thi ế ố ổ trên C ng k t n i
ệ ố xx x x ậ ượ ừ ư 2. L u tr và qu n lý t p trung nh t ký h th ng thu ế ị ệ ố th p đ ậ ậ t b h th ng ả các thi ữ c t
ữ ậ ệ ố ủ ế ị ố t b t ể i thi u 03 x ư 3. L u tr nh t ký h th ng c a thi tháng
ữ ậ ệ ố ủ ế ị ố t b t ể i thi u 06 x ư 4. L u tr nh t ký h th ng c a thi tháng
ữ ậ ệ ố ủ ế ị ố t b t ể i thi u 12 xx xx x 5. L u ư tr nh t ký h th ng c a thi tháng
x x x ả ượ ấ ả ườ ị ứ c c u hình ch c năng xác ặ ế ị ự ế t b tr c ti p ho c ế ố 1. Cổng k t n i ph i đ ự th c ng i dùng khi qu n tr thi xaừ t
ỉ x x x ế ậ ấ ạ ử ụ ị ậ ả 2. Thi ố n i m ng an toàn khi truy c p, qu n tr thi ế t l p c u hình ch cho phép s d ng các k t ế ị ừ xa t b t
ả ạ ế ị ự ộ ợ ị x x x t b tr c ắ ườ ng h p b t bu c ự ế ệ ải th c hi n gián ti p ệ ố ế ị ừ t b t ả ế ố ạ ị ấ 3. Không cho phép qu n tr , c u hình thi ế ừ các m ng bên ngoài, tr ti p t ả ả xa ph ph i qu n tr thi ử ị thông qua các máy qu n tr trong h th ng và s ụ d ng k t n i m ng an toàn
ạ ế ượ ả xx xx x c s ả ỉ ạ ầ 4. H n ch đ ị ừ ặ ế ố ho c k t n i qu n tr t ố l n đăng nh p sai khi qu n tr ị ậ ị xa theo đ a ch m ng
ả ị ế ị ối với các xx xx x ề ả ề ả ạ ậ 5. Phân quy n truy c p, qu n tr thi t b đ ị tài kho n qu n tr có quy n h n khác nhau
ả ườ ướ i u, tăng c t b h th ng tr xx x x ố ư ế ị ệ ố ứ ầ ạ ể i thi u đáp ng các yêu c u t ệ ậ ng b o m t cho h ử ụ ư c khi đ a vào s d ng, ẫ ướ ụ II h ng d n i M c ấ 6. C u hình t thống thi ố t này
Ụ Ụ PH L C 2
Ầ Ố Ớ Ữ Ệ Ơ Ả Ố Ạ Ế
YÊU C U AN TOÀN C B N Đ I V I TRUNG TÂM D LI U KHI K T N I VÀO M NG TSLCD ủ (Ban hành kèm theo Thông t s ư ố 12/2019/TTBTTTT ngày 05 tháng 11 năm 2019 c a B tr ộ ưở ng ề ộ B Thông tin và Truy n thông)
ầ ố ớ ế ố ạ ữ ệ I. Yêu c u đ i v i Trung tâm d li u khi k t n i vào M ng TSLCD
ầ ố ề i Tiêu chu n qu c gia TCVN 9250:2012 v ề ậ ề ạ ầ ữ ệ ấ ỹ ễ ầ 1. Đáp ứng các yêu c u an toàn v v t lý c p 3 t ẩ ạ ậ Trung tâm d li u Yêu c u v h t ng k thu t vi n thông.
ứ ẩ ầ ạ ố i Tiêu chu n qu c gia TCVN 9250:2012 trong ề ậ ấ ệ ố ữ ệ ị ấ ng h p Trung tâm d li u cung c p d ch v cho khách hàng có h th ng thông t in cấp 4 2. Đáp ng các yêu c u an toàn v v t lý c p 4 t ườ ụ ợ tr ặ ấ ho c c p 5 .
ơ ả ấ ạ ộ ố ề i Tiêu chu n qu c gia TCVN 11930:2017 v ề ệ ố ầ ơ ả ứ ầ ấ 3. Đáp ng các yêu c u an toàn c b n c p đ 3 t "Yêu c u an toàn c b n v h th ng thông tin theo c p đ ẩ ộ".
ứ ộ ệ ố ả ấ ủ ấ c ơ b n theo c p đ h th ng th ộ ông tin c a khách hàng có c p đ ầ ẩ ạ ố 4. Đáp ng các yêu c u an toàn ặ 4 ho c 5 t i Tiêu chu n qu c gia TCVN 11930:2017.
ầ ố ớ ệ ố ữ ệ ủ ế
ố II. Yêu c u đ i v i h th ng thông tin c a khách hàng trong Trung tâm d li u khi k t ạ n i vào M ng TSLCD
ả ứ ổ ế ố ế ậ C ng k t n i đáp ng yêu t l p ư ạ ả ạ ế ố ệ ố 1. H th ng thông tin khi k t n i vào M ng TSLCD ph i thi ề ầ i Kho n 2 Đi u 12 Thông t c u an toàn t này.
ệ ấ ộ ế ế ệ ố ủ ả t k , thi ế ập h th ng thông tin c a khách hàng ph i t l ệ ố ứ ầ 2. H th ng thông tin c p đ 3, vi c thi đáp ng các yêu c u:
ệ ố ề ớ ớp 3) và ế ế t k tách riêng, đ c l p v i các h th ng khác v lôgích (l ậ ả ượ ả ệ ố ệ ệ ố ữ ộ ậ a) H th ng ph i đ c thi có bi n pháp qu n lý truy c p gi a các h th ng;
ế ế ộ ậ ề ớ t k tách riêng, đ c l p v i nhau v lôgích ạ ệ ạ ớ b) Các vùng m ng trong h th ng ph i đ (l p 3) và có bi n pháp qu ả ượ ệ ố c thi ữ ậ ản lý truy c p gi a các vùng m ng;
ư ượ ề ữ đ c) Có phân vùng l u tr ộ ậ c phân tách đ c l p v lôgích;
ế ị ạ ế ố ể t b m ng chính bao g m: ồ C ng k t n i, thi ế ị t b ế ị ế ị ế ả ượ ề ổ ế d) Các thi ử ườ t ng l a và thi t b đ nh tuy n biên (n u có) ph i đ ạ ị chuy n m ch trung tâm, thi t b ộ ậ c phân tách đ c l p v lôgích.
ệ ố ệ ấ ộ ế ế ế ậ ệ ố ủ t k , thi t l p h th ng thông tin c a ặ ấ ầ ứ ả ộ 3. H th ng thông tin c p đ 4 ho c c p đ 5, vi c thi khách hàng ph i đáp ng các yêu c u:
ế ế ệ ố ộ ậ ề ậ ệ ớ t k tách riêng, đ c l p v i các h th ng khác v v t lý và có bi n c thi ữ ệ ố ả ượ ệ ố a) H th ng ph i đ ậ ả pháp qu n lý truy c p gi a các h th ng;
ế ế ộ ậ ề ớ t k tách riêng, đ c l p v i nhau v lôgích ượ c thi ữ ệ ố ả ải đ ậ ạ ệ ạ b) Các vùng m ng trong h th ng ph (lớp 3) và có bi n pháp qu n lý truy c p gi a các vùng m ng;
ượ ề ậ c) Có phân vùng l uư tr ữ đ ộ ậ c phân tách đ c l p v v t lý;
ế ị ạ ế ố ế ị ể t b m ng chính bao g m: ồ C ng k t n i, thi ế ị t b ế ị ả ượ ế ị ổ ế ề ậ d) Các thi ử ườ t ng l a và thi t b đ nh tuy n biên (n u có) ph i đ ạ t b chuy n m ch trung tâm, thi ộ ậ c phân tách đ c l p v v t lý.
Ụ Ụ PH L C 3
Ử Ụ Ạ ư ố ủ Ề Ố Ệ BÁO CÁO TÌNH HÌNH S D NG M NG TRUY N S LI U CHUYÊN DÙNG /2019/TTBTTTT ngày 05 tháng 11 năm 2019 c a B tr (Ban hành kèm theo Thông t ộ ưở ng s 12 ộ ề B Thông tin và Truy n thông)
Tên đơn v ị báo cáo:
Ề Ố Ệ Ử Ụ Ạ BÁO CÁO TÌNH HÌNH S D NG M NG TRUY N S LI U CHUYÊN DÙNG
ụ ứ ụ ạ ị ể 1. D ch v , ng d ng tri n khai trên m ng TSLCD
ị ị ụ ạ i STT ụ ứ ử Tên đơn v sị ử d ngụ ụ D ch v quy đ nh t Thông t ị 27ư D ch v , ng d ng khác ậ …) (VD: g i, nh n VBĐT
1 ………………
2 ………………
3 ………………
4 ………………
5 ………………
ử ụ ố ạ 2. Th ng kê tình hình s d ng m ng TSLCD 2
ị sử
STT Tên đ n vơ d ngụ T c đố ộ (Mbps) Hiện tr ng k t ế ạ n iố
ế Hiện tr ng k t ạ ứ ố n iĐáp ng tiêu iạ chí ATTT t ụ ụ Ph l c 1 ứ Đáp ng tiêu iạ chí ATTT t ụ ụ K tế Ph l c 1 ộ ố ạ n i m ng n i
Sử d ngụ Không ử ụ s d ng Đáp ngứ ư Ch a đáp ngứ Đã k tế n iố Chưa k t nế ối
1 ……………
2 ……………
3 ……………
4 ……………
ế ử ụ ạ ạ ị 3. Tình hình ban hành quy ch s d ng m ng TSLCD t i đ a ph ương
ư Đã ban hành □ Ch a ban hành □
Tên, ngày tháng ban hành quy ch : ế ………………………………………………………………
Nhu c u tầ ư nơ g lai
ứ ạ ầ STT ộ T c ố đ yêu c u ụ Tên bài toán, ng d ng ể ầ c n tri n khai ể Ph m vi tri n khai ờ Th i gian d ki n trế ự ể i n khai
1 …………………
2 …………………
3 …………………
4 …………………
5 …………………
ồ ạ 4. T n t i và v ướng m cắ
ồ ạ ươ ướ ử ụ ậ ồ ng m c hi n t i và các v ng bao g m: v n hành, s d ng, kinh ụ ề ắ ữ Nêu nh ng t n t ỉ ạ phí, quản lý, ch đ o đi u hành, ng ệ ạ ủ ị i c a đ a ph ệ ứ d ng công ngh thông tin.
ị ề ấ 5. Đ xu t và k ế i n ngh
ứ ề ề ế ấ ằm th c hi n t ệ ố ự ướ ị ạ ộ ủ ơ ữ ạ Nêu nh ng đ xu t và ki n ngh chung nh ả t ng m ng TSLCD trong ho t đ ng c a c quan nhà n ụ t công tác ng d ng CNTT trên n n ạ ớ i. c trong giai đo n t
…………, ngày ……tháng…..năm……
Ủ ƯỞ TH TR Ơ Ị NG Đ N V
ấ ọ (Ghi rõ h tên, ký tên, đóng d u)
ệ ụ ể ế ạ ị i ti ụ ạ ụ D ch v , i m c “ 1 Li ứ ị t tên các d ch v , ng ể ụ ứ d ng đã tri n khai trên m ng TSLCD t ạ t kê ch ụ ng d ng đã tri n khai trên m ng TSLCD”
ạ ứ ế ối”, m c ụ “Đáp ng tiêu chí ệ ộ ộ ụ ạ ế ố ạ ạ 2 Đánh d u “X” vào ô t ATTT t ươ ứ ng ng trong m c “Hi n tr ng k t n ụ ụ ụ 1” và m c “K t n i m ng n i b (LAN) vào m ng TSLCD ấ i Ph l c ”