Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Ộ B THÔNG TIN VÀ Ề TRUY N THÔNG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố Hà N iộ , ngày 15 tháng 11 năm 2018 S : 15/2018/TTBTTTT
THÔNG TƯ
Ư Ố Ộ ƯỞ Ộ Ủ Ử Ổ Ổ S A Đ I, B SUNG M T S N I DUNG C A THÔNG T S 30/2011/TTBTTTT NGÀY NG B THÔNG TIN VÀ TRUY N THÔNG QUY 31 THÁNG 10 NĂM 2011 C A B TR Ề Ứ Ố Ợ Ộ Ố Ộ Ủ Ậ Ợ Ề Ố Ớ Ả Ệ Ề Ẩ Ị Đ NH V CH NG NH N H P QUY VÀ CÔNG B H P QUY Đ I V I S N PH M, HÀNG HÓA CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGH THÔNG TIN VÀ TRUY N THÔNG
ứ ễ ậ Căn c Lu t Vi n thông ngày 23 tháng 11 năm 2009;
ậ ầ ố ứ ế ệ Căn c Lu t T n s vô tuy n đi n ngày 23 tháng 11 năm 2009;
ẩ ỹ ứ ậ ẩ ậ Căn c Lu t Tiêu chu n và Quy chu n k thu t ngày 29 tháng 6 năm 2006;
ấ ượ ứ ậ ả ẩ Căn c Lu t Ch t l ng s n ph m, hàng hóa ngày 21 tháng 11 năm 2007;
ị ứ ị /2007/NĐCP ngày 01 tháng 8 năm 2007 c a Chính ph quy đ nh chi ti ẩ ỹ ủ ố ị ậ ủ ị ủ ủ ề ủ ậ ẩ ậ ế ủ ố ị t Căn c Ngh đ nh s 127 ẩn và Quy chu n k thu t; Ngh đ nh s 78/2018/NĐCP ị ậ ộ ố ề ủ thi hành m t s đi u c a Lu t Tiêu chu ố ộ ố ề ủ ủ ử ổ b ổ sung m t s đi u c a Ngh đ nh s ị ngày 16 tháng 5 năm 2018 c a Chính ph s a đ i, ộ ố ế ị t thi hành m t s 127/2007/NĐCP ngày 01 tháng 8 năm 2007 c a Chính ph quy đ nh chi ti đi u c a Lu t Tiêu chu n và Quy chu ỹ ẩn k thu t;
ị ố ứ ủ ị ế ấ ượ ủ ố ẩ ị ị ị ộ ố ề ủ t thi hành m t s đi u c a Lu t Ch t l ộ ố ề ủ ậ ủ ổ ị ủ ế ị ị ộ ố t thi hành m t s ấ ượ ề ả ẩ Căn c Ngh đ nh s 132/2008/NĐCP ngày 31 tháng 12 năm 2008 c a Chính ph quy đ nh chi ả ng s n ph m, hàng hóa; Ngh đ nh s 74/2018/NĐ ti ủ ử ổ CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 c a Chính ph s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh ủ 132/2008/NĐCP ngày 31 tháng 12 năm 2008 c a Chính ph quy đ nh chi ti ậ đi u Lu t Ch t l ng s n ph m, hàng hóa;
ị ố ủ ị ị ẫ ứ ướ ộ ố ề ủ ố ị ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Vi ủ ế t ễn thông; Ngh đ nh s 81/2016/NĐCP ngày 01 ị ố ậ ổ ủ ủ ử ổ ủ ị ẫ ướ ị ủ ị ộ ố ề ủ ế t và h ễ ậ ị ị ố ị ủ ổ ủ ướ ị ẫ ậ ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Vi t và h ề ủ ủ ử ổ ủ ị ộ ố ề ủ ủ ị ố ị ự ư ệ ầ Căn c Ngh đ nh s 25/2011/NĐCP ngày 06 tháng 4 năm 2011 c a Chính ph quy đ nh chi ti và h tháng 7 năm 2016 c a Chính ph s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 25/2011/NĐ ộ ố CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 c a Chính ph quy đ nh chi ti ng d n thi hành m t s ủ đi u c a Lu t Vi n thông và Ngh đ nh s 49/2017/NĐCP ngày 24 tháng 4 năm 2017 c a Chính ố ề ph s a đ i, b sung Đi u 15 c a Ngh đ nh s 25/2011/NĐCP ngày 06 tháng 4 năm 2011 c a ề ễn thông và Đi u 30 ế Chính ph quy đ nh chi ti ử ạ ị ủ ủ c a Ngh đ nh s 174/2013/NĐCP ngày 13 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh x ph t ố vô tuy n ế ễ ạ vi ph m hành chính trong lĩnh v c b u chính, vi n thông, công ngh thông tin và t n s đi n;ệ
ứ ủ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ệ ề ề ạ ộ ố Căn c Ngh đ nh s 17/2017/NĐCP ngày 17 tháng 02 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Thông tin và Truy n thông;
ị ủ ụ ề ưở ụ ưở ụ ễ ụ Theo đ ngh c a C c tr ng C c Vi n thông và V tr ế ng V Pháp ch ,
ộ ố ộ ề ng B Thông tin và Truy n thông ban hành Thông t ư ử ổ ủ ổ ộ ưở ớ ả ộ ẩ ậ ợ ợ ị s a đ i, b sung m t s n i dung ng B Thông tin và óa ối v i s n ph m, hàng h b ố h p quy đ nứ g nh n h p quy và công ề ộ ộ ưở B tr ư ố ủ s 30/2011/TTBTTTT ngày 31 tháng 10 năm 2011 c a B tr c a Thông t ề ề Truy n thông quy đ nh v ch ệ chuyên ngành công ngh thông tin và truy n thông.
ề ộ ố ộ ủ
ư ố s 30/2011/TTBTTTT ngày 31 ị ề ủ ộ ưở ộ ng B Thông tin và Truy n thông quy đ nh v ch ng nh n ề ứ ệ ố ớ ả ố ợ ợ
ề ử ổ ổ Đi u 1. S a đ i, b sung m t s n i dung c a Thông t ậ tháng 10 năm 2011 c a B tr ẩ h p quy và công b h p quy đ i v i s n ph m, hàng hóa chuyên ngành công ngh thông tin và truy n thông
ử ổ ề ả ổ ư ố ư 1. S a đ i, b sung kho n 2 Đi u 5 Thông t s 30/2011/TTBTTTT nh sau:
ị ơ ượ ể ị ỉ ị c ch đ nh ho c ậ ừ ể ặ ơ ụ ụ ạ ộ ị ị ị ệ ề ề ạ ộ ủ ủ ụ ệ ị ặ ơ ố ợp quy là đ n v đo ki m đ “2. Đ n v đo ki m ph c v ho t đ ng công b h ố ử th a nh n ho c đ n v đã đăng ký ho t đ ng th nghi m theo Ngh đ nh s 107/2016/NĐCP ự ị ngày 01 tháng 7 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh v đi u ki n kinh doanh d ch v đánh giá s phù h p.”ợ
ử ổ ề ổ ư ố ư 2. S a đ i, b sung Đi u 6 Thông t s 30/2011/TTBTTTT nh sau:
ụ ả ứ ề ả ẩ “Đi u 6. Danh m c s n ph m, hàng hóa và hình th c qu n lý
ụ ả ủ ệ ấ ả ộ ề ộ ồ ả ẩ 1. Danh m c s n ph m, hàng hóa có kh năng gây m t an toàn thu c trách nhi m qu n lý c a B Thông tin và Truy n thông, bao g m:
ệ ề ẩ ắ ộ ụ ả ậ ố ợ ứ ả a) Danh m c s n ph m, hàng hóa chuyên ngành công ngh thông tin và truy n thông b t bu c ph i ch ng nh n và công b h p quy;
ệ ề ắ ộ ụ ả ố ợ ả ẩ b) Danh m c s n ph m, hàng hóa chuyên ngành công ngh thông tin và truy n thông b t bu c ph i công b h p quy.
ẩ ả ộ ả ượ ố ợ ệ ậ ứ ứ ề ắ ả ộ c ch ng nh n h ợp ắ ấ ụ ả ẩ 2. S n ph m, hàng hóa thu c “Danh m c s n ph m, hàng hóa chuyên ngành công ngh thông tin ậ và truy n thông b t bu c ph i ch ng nh n và công b h p quy” ph i đ ợ quy, công b hố ợp quy và g n d u h p quy.
ẩ ả ộ ả ượ ệ ấ ố ợ ề ắ ả ắ ộ ợ ụ ả ố ợp quy” ph i đ c công b h p quy và g n d u h p ẩ 3. S n ph m, hàng hóa thu c “Danh m c s n ph m, hàng hóa chuyên ngành công ngh thông tin và truy n thông b t bu c ph i công b h quy.”
ề ả ổ ư ố ư 3. B sung kho n 4 Đi u 7 Thông t s 30/2011/TTBTTTT nh sau:
ợ ượ ấ ượ ẩ ạ ể c mi n ki m tra ch t l ng khi nh p kh u quy đ nh t ượ ổ i kho n 7 Đi u 7 ề ả ị ạ c b sung t ề ả i kho n 3 Đi u 1 ườ ng h p đ ố ố ị ị ậ ễ “4. Các tr ị Ngh đ nh s 132/2008/NĐCP ngày 31 tháng 12 năm 2008 đ ị Ngh đ nh s 74/2018/NĐCP n gày 15 tháng 5 năm 2018.”
ử ổ ề ả ả ổ ư ố ư 4. S a đ i, b sung kho n 2 và kho n 3 Đi u 8 Thông t s 30/2011/TTBTTTT nh sau:
ế ị ẩ ệ ả ấ ến đi n s n xu t trong ẩ ử ụ ể ặ ả ậ ậ “2. S n ph m, hàng hóa không ph i là thi ẩ ướ n ả c ho c nh p kh u đ chính t ả t b phát, thuphát sóng vô tuy ấ ổ ứ ch c, cá nhân s n xu t, nh p kh u s d ng.
ườ ợ ượ ấ ượ ễ ể c mi n ki m tra ch t l i kho n 7 Đi u 7 ng khi nh p kh u quy đ nh t ạ ề ả ẩ ị ượ ổ c b sung t ạ ề ả i kho n 3 Đi u 1 ng h p đ ố ố ậ 3. Các tr ị ị Ngh đ nh s 132/2008/NĐCP ngày 31 tháng 12 năm 2008 đ ị ị Ngh đ nh s 74/2018/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2018.”
ử ổ ề ổ ư ố ư 5. S a đ i, b sung Đi u 11 Thông t s 30/2011/TTBTTTT nh sau:
ề ươ “Đi u 11. Ph ứ ng th c ch ậ ợ ứng nh n h p quy
ậ ượ ự ứ ươ ạ ợp quy đ ệ c th c hi n theo Ph ng th c 5 nêu t s 28/2012/TTBKHCN ngày 12 th ị ủ ứ ươ ợ ớ ứ ươ ề ng th c 1 và Ph i Đi u 5 ọ ệ ộ áng 12 năm 2012 c a B Khoa h c và Công ngh ự ng th c đánh giá s phù h p v i tiêu ố ợp quy và ph ẩ ẩ ứ ệ Vi c ch ng nh n h ư ố Thông t ố ợp chu n, công b h ẩ ề quy đ nh v công b h ậ ụ ể ư ỹ chu n, quy chu n k thu t, c th nh sau:
ươ ử ứ ệ ể ẫ 1. Ph ng th c 1: Th nghi m m u đi n h ình.
ứ ụ ả ẩ ấ ứ ng th c này áp d ng đ i v i s n ph m s n xu t trong n ị c c a các đ n v đã có ch ng ch ỉ ươ ứ ệ ố ậ ả ấ ượ ướ ủ ẩ ả ẩ ậ ố ớ ả Ph ch ng nh n h th ng qu n lý ch t l ơ ẩ ả ng s n ph m và s n ph m nh p kh u.
ứ ể ẫ ươ ệ ng th c 5: Th nghi m m u đi n hình và đánh giá quá trình s n xu t; giám sát thông qua ị ườ ệ ế ợ ả ớ ả ấ ặ ấ ng k t h p v i đánh giá quá trình s n i n i s n xu t ho c trên th tr ử 2. Ph ẫ ấ ạ ơ ả ử th nghi m m u l y t xu t.ấ
ươ ứ ướ ủ ị ư ứ ơ ng th c này áp d ng đ i v i s n ph m s n xu t trong n c c a các đ n v ch a có ch ng ố ớ ả ả ẩ ấ ượ ả ả ấ ẩ ậ ụ Ph ệ ố ch chỉ ứng nh n h th ng qu n lý ch t l ng s n ph m.”
ử ổ ề ả ư ố ư 6. S a đ i kho n 2 Đi u 13 Thông t s 30/2011/TTBTTTT nh sau:
ứ ấ ậ ạ ả ị theo quy đ nh t ậ ủ ồ ơ ợ ệ ấ ứ ậ ệ ể ừ ợ ườ ư ấ ậ ậ ấ ợp quy đánh giá và c p Gi y ch ng nh n h khi nh n đ h s h p l ng h p không c p Gi y ch ng nh n h ợp quy, t ề này. Tr ệ ằ ả ợp quy là không ề i kho n 1 Đi u 14 ợp quy ứ ổ ứ ứ ch c ch ng nh n h ậ ị ứ ổ ứ ch c, cá nhân đ ngh ch ng nh n và nêu rõ lý ờ ổ ứ “2. Th i gian T ch c ch ng nh n h ả quá b y (07) ngày làm vi c k t Thông t có trách nhi m thông báo b ng văn b n cho t do.”
ử ổ ể ề ả ả ổ ư ố s 30/2011/TT ư 7. S a đ i, b sung các đi m b, c, d, đ kho n 1 và kho n 2 Đi u 14 Thông t BTTTT nh sau:
ồ ơ ề ị ứ ậ ợ ồ “1. H s đ ngh ch ng nh n h p quy bao g m:
ườ ợ ổ ứ ư ệ ố ng h p t ồ ơ ề ị ứ ặ ậ ứ ự ặ ố ị ch c ch a có mã s doanh nghi p ho c cá nhân ch a có s đ nh danh cá nhân, ợp quy b n sao có ch ng th c ho c ộ ả ố ể ố ấ ờ ế ạ ộ b) Tr ổ ứ t ch c, cá nhân n p kèm theo h s đ ngh ch ng nh n h ả b n sao kèm theo b n g c đ đ i chi u m t trong các lo i gi y t ư ả sau:
ế ị ứ ứ ấ ậ ấ ậ ư ệ ấ ố b.1. Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh; Quy t đ nh/Gi y phép thành l p, Gi y ch ng nh n ầ ư đ u t ậ ầ ư ố ớ ổ ứ (đ i v i t ấ /Gi y phép đ u t ch c ch a có mã s doanh nghi p);
ố ị ứ ư ế ộ ố ớ b.2. Ch ng minh nhân dân/ h chi u (đ i v i cá nhân ch a có s đ nh danh cá nhân).
ồ ơ ự ứ ệ ậ ầ ầ ặ ợp quy l n đ u ho c ấ ờ ự ổ ứ T ch c, cá nhân ch n p thành ph n h s này khi th c hi n ch ng nh n h các gi y t ỉ ộ nêu trên có s thay đ ầ ổi.
ư ể ả ả ị ể ặ ạ ị ạ ệ ượ ủ ẩ ặ ấ ả ủ ơ ả ế c) K t qu đo ki m s n ph m c a đ n v đo ki m quy đ nh t ả ổ ứ ấ ch c, cá nhân ho c nhà s n xu t ho c đ i di n đ c p cho t ề này i kho n 1 Đi u 5 Thông t ấ ề ủ c y quy n c a nhà s n xu t;
ệ ầ ủ ể ệ ậ ằ ế ệ ế ặ ộ ỹ ẩ t ho c ti ng Anh c a s n ph m th hi n đ y đ các n i ỹ ủ ả ẩ ậ ủ ả ụ ấ ả ả d) Tài li u k thu t b ng ti ng Vi ệ dung: Tên, ký hi u và các thông tin k thu t c a s n ph m, nh ch p bên ngoài, hãng s n xu t;
ợp quy: B n sao ch ng ch ch ng ả ứ ươ ng th c ch ng nh n h ả ứ ẩ ườ ng s n ph m còn hi u l c (tr ả ấ ượ ứ ậ ệ ự ấ ả ng th c 1); Quy trình s n xu t và giám sát đ m b o ch t l ỉ ứ ấ ng h p s n ph m s n xu t trong ả ng s n ả ả ợ ả ả ươ ấ ướ ứ ệ đ) Tài li u có liên quan tùy theo ph ệ ố ấ ượ ậ nh n h th ng qu n lý ch t l ươ ậ ứ ướ c ch ng nh n theo ph n ẩ ợ ả ườ ẩ ph m (tr ứ ẩ ả ứ ng th c 5). ng h p s n ph m s n xu t trong n ậ c ch ng nh n theo ph
ộ ồ ơ ớ ổ ứ ổ ứ ứ ư ậ ộ ợ 2. T ch c, cá nhân n p 01 b h s t ch c ch ng nh n h p quy nh sau: i t
ự ế ệ ố ư ặ ớ ị ỉ ủ ổ ứ ậ a) Tr c ti p ho c qua h th ng b u chính t i đ a ch c a t ứ ch c ch ng nh n h ợp quy;
ệ ử ượ ụ ễ ả ướ ẫ đ c C c Vi n thông đăng t i, h ng d n trên Trang thông tin ệ ử ủ ễ b) Qua Cổng Thông tin đi n t ụ đi n t c a C c Vi n thông (vnta.gov.vn).”
ử ổ ề ổ ư ố ư 8. S a đ i, b sung Đi u 15 Thông t s 30/2011/TTBTTTT nh sau:
ề ệ “Đi u 15. Bi n pháp công b h ố ợp quy
ạ ẩ ả ể ụ ề ả i đi m b kho n 1 Đi u 6 Thông t ố ớ ổ ứ ế ự ch c, cá nhân th c hi n công b h ứ ừ ặ ế ậ ự ậ ch c ch ng nh n h p quy ho c t ướ ả ậ ư ợ ủ ổ ứ ệ ấ ả ẩ đánh giá s phù h p c a t ặ ổ ứ ch c ch ng ự c th c hi n ị ị ề ả ố ị ố ề ả ị ị ể ệ theo đi m a, đi m b kho n 2 Đi u 7 Ngh đ nh s 132/2008/NĐCP ngày 31 ả ả ề ề ố ố ị ị ị ị i kho n 3 Đi u 1 Ngh đ nh s 74/2018/NĐCP ể ượ ử ổ ạ c s a đ i t ngày 15 tháng ộ 1. Đ i v i các s n ph m, hàng hóa thu c danh m c nêu t ố ợp quy d a trên: k t qu t ả ự ự ệ này, t ậ ủ ổ ứ ứ ợ ả ứ ch c, cá nhân ho c k t qu ch ng nh n c a t ủ ậ ượ c th a nh n theo quy đ nh c a pháp lu t. S n ph m s n xu t trong n nh n đ ể ượ ử c s a theo đi m b kho n 2 Đi u 4 Ngh đ nh s 132/2008/NĐCP ngày 31 tháng 12 năm 2008 đ ậ ổ ạ đ i t i kho n 2 Đi u 1 Ngh đ nh s 74/2018/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2018, hàng hóa nh p ự ẩ kh u th c hi n tháng 12 năm 2008 đ 5 năm 2018.
ạ ẩ ả ể ụ ề ả ả ứ ch c, cá nhân th c hi n công b h p quy d a trên k t qu ch ng nh n c a t ố ớ ổ ứ ậ ư i đi m a kho n 1 Đi u 6 Thông t ậ ủ ổ ứ ế ch c ậ ự ậ ượ ủ ậ c th a nh n theo quy đ nh c a pháp lu t. ự ấ ừ ố c th c hi n theo đi m b kho n 2 Đi u 4 Ngh đ nh s ị ị ị ề ị ậ
ị ố i kho n 2 Đi u 1 Ngh đ nh s ể ệ ả ẩu th c hi n theo đi m b kho n 2 ả ượ ử ổ ạ i kho n 3 c s a đ i t ề ề ố ố ị ị ị ị ộ 2. Đ i v i các s n ph m, hàng hóa thu c danh m c nêu t ố ợ ự ệ này, t ặ ổ ứ ứ ứ ợp quy ho c t ch c ch ng nh n đ ch ng nh n h ề ệ ướ ả ẩ ả ể ả S n ph m s n xu t trong n ả ượ ử ổ ạ c s a đ i t 132/2008/NĐCP ngày 31 tháng 12 năm 2008 đ ự 74/2018/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2018, hàng hóa nh p kh Đi u 7 Ngh đ nh s 132/2008/NĐCP ngày 31 tháng 12 năm 2008 đ Đi u 1 Ngh đ nh s 74/2018/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2018.”
ử ổ ề ổ ư ố ư 9. S a đ i, b sung Đi u 16 Thông t s 30/2011/TTBTTTT nh sau:
ố ợ ủ ụ ề “Đi u 16. Quy trình, th t c công b h p quy
ố ớ ả ả ấ ướ ẩ 1. Đ i v i s n ph m s n xu t trong n c:
ố ợ ậ ử ề ộ ị ổ ứ ch c, cá nhân l p h s công b h p quy theo quy đ nh t ộ ồ ơ ế ồ ơ ễ ụ ề ả i kho n 1 Đi u 17 và g i m t ư ạ Các t (01) b h s đ n C c Vi n thông theo kho n 2 Đi u 17 Thông t ả này.
ố ớ ả ậ ẩ ẩ 2. Đ i v i s n ph m nh p kh u:
ậ ấ ượ ẩ ồ ơ ề ể ố ả ị ị ố ượ c ộ ử ề ị ổ ứ ậ ch c, cá nhân l p h s đăng ký ki m tra ch t l ng hàng hóa nh p kh u theo quy ể i đi m a kho n 2a Đi u 7 Ngh đ nh s 132/2008/NĐCP ngày 31 tháng 12 năm 2008 đ ạ i kho n 3 Đi u 1 Ngh đ nh s 74/2018/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2018 và g i m t ề ả ộ ồ ơ ế ụ ư ễ ả a) Các t ạ ị đ nh t ị ổ b sung t (01) b h s đ n C c Vi n thông theo kho n 2 Đi u 17 Thông t này.
ờ ụ ậ ổ ứ ch c, cá nhân đã đăng ký ấ ượ ễ ả ể Trong th i gian m t (01) ngày làm vi c, C c Vi n thông xác nh n t ậ ki m tra ch t l ộ ệ ẩ ng hàng hóa nh p kh u trên b n đăng ký.
ấ ượ ậ ủ ụ ng có xác nh n c a C c Vi ễn thông cho ổ ứ ể ả b) T ch c, cá nhân n p b n đăng ký ki m tra ch t l ả ơ c phép thông quan hàng hóa. c quan h i quan đ ộ ượ ể đ
ẩ ễ ổ ứ ị ả ậ ch c, cá nhân nh p kh u ể i đi m đ kho n 1 ố ớ ườ ả ộ ề ề ế này (đ i v i tr ố ả ị
ư ượ ấ c c p b i t ủ này đ ị ậ ệ ể ừ ngày thông quan, t ả ự ạ ợ đánh giá s phù h p theo quy đ nh t ị ả ợ ng h p công b h p quy theo đi m a kho n 2 Đi u 7 Ngh ị ề i kho n 3 Đi u 1 Ngh đ nh ị ậ ể ạ i đi m ứ ặ ổ ứ ợp quy ho c t ch c ch ng ố ợ ậ ng h p công b h p quy theo c th a nh n theo quy đ nh c a pháp lu t (đ i v i tr ườ c) Trong vòng m i lăm (15) ngày làm vi c k t ự ụ ph i n p cho C c Vi n thông k t qu t ố ợ ư ể Đi u 17 Thông t ị ượ ử ổ ạ đ nh s 132/2008/NĐCP ngày 31 tháng 12 năm 2008 đ c s a đ i t ả ứ ặ ế ố s 74/2018/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2018) ho c k t qu ch ng nh n theo quy đ nh t ứ ở ổ ứ ề ả d kho n 1 Đi u 17 Thông t ch c ch ng nh n h ợ ố ớ ườ ậ ừ ậ ượ nh n đ ngày 15 tháng 5 năm 2018).
ố ớ ễ ẩ ậ ợp quy quy đ nh t c ứ ượ c mi n ch ng nh n h ề ả ủ ễ ị ạ này, t ượ ề i Đi u 7, đ ổ ứ ch c, cá ự ả ị ả d) Đ i v i các s n ph m, hàng hóa đ ố ợ ạ mi n công b h p quy quy đ nh t ộ ệ ả nhân không ph i th c hi n các n i dung quy đ nh t ị ả ư i kho n 1 và kho n 3 Đi u 8 c a Thông t ạ đi mể a, b, c kho n này; i
ả ị ố ợ c mi n công b h p quy quy đ nh t ố ớ ả ổ ứ ề ạ i kho n 2 Đi u 8 Thông t ẩ ử ụ ả ch c, cá nhân g i văn b n t ễ ư i C c Vi n thông v m c đích s d ng s n ph m, hàng hóa ượ ả ớ ụ ị ự ả ộ ề ụ ả ể ẩ Đ i v i s n ph m, hàng hóa đ ử này, t ệ và không ph i th c hi n n i dung quy đ nh t ễ ạ i đi m c kho n này.
ệ ụ ấ ượ ễ ể ả ị ả ố ng theo quy đ nh t ạ ượ ổ ả ị c b sung t ị ề ạ i kho n 8 Đi u 7 Ngh ị ề i kho n 3 Đi u 1 Ngh đ nh đ) Áp d ng bi n pháp mi n gi m ki m tra ch t l ị đ nh s 132/2008/NĐCP ngày 31 tháng 12 năm 2008 đ ố s 74/2018/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2018.
ố ợ ồ ơ ượ ử ư 3. H s công b h p quy đ c x lý nh sau:
ố ợ ố ớ ồ ơ ư ạ ờ ạ ị ậ ượ ồ ơ ầ ủ ngày nh n đ ề ằ ạ ề ố ợ ị theo quy đ nh t ụ này, trong i Đi u 17 Thông t ụ c h s công b h p quy, C c Vi n thông ấ ờ ớ ổ ứ i t ễ ệ ể ừ ị ượ ổ ầ ủ ồ ơ ụ ễ ch c, cá nhân công ả ử ngày C c Vi n thông g i văn b n ễ c b sung đ y đ theo quy đ nh, C c Vi n thông ố ợ ố ớ ồ ơ a) Đ i v i h s công b h p quy không đ y đ theo quy đ nh t ệ ể ừ th i h n ba (03) ngày làm vi c k t ả ị ổ thông báo b ng văn b n đ ngh b sung các lo i gi y t ườ ờ ạ ố ợ b h p quy. Sau th i h n m i lăm (15) ngày làm vi c k t ị ề đ ngh mà h s công b h p quy không đ ủ ỏ ệ ử h y b vi c x lý đ i v i h s này.
ố ớ ồ ơ ầ ủ ố ợ ị ư ề ờ i Đi u 17 Thông t ố ợ ễ ổ này, trong th i ụ c h s công b h p quy, C c Vi n thông t ợ ệ ủ ồ ơ ứ ể ạ b) Đ i v i h s công b h p quy đ y đ theo quy đ nh t ệ ể ừ ậ ượ ồ ơ ngày nh n đ gian năm (05) ngày làm vi c k t ố ợ c a h s công b h p quy: ch c ki m tra tính h p l
ầ ủ ợ ệ ụ ễ ố ợ ng h p h s công b h p quy đ y đ và h p l , C c Vi n thông ban hành Thông báo ố ợ ổ ứ ố ợ ẫ ạ ch c, cá nhân công b h p quy (theo m u t ụ ụ i Ph l c ủ ợ ườ ồ ơ b.1. Tr ồ ơ ậ ế ti p nh n h s công b h p quy cho t ư này). IV c a Thông t
ườ ợ ệ ụ ố ợ ễ ợ ng h p h s công b h p quy đ y đ nh ng không h p l ầ ủ ư ố ợ ồ ơ ổ ứ ề ậ ả b.2. Tr ằ b ng văn b n cho t , C c Vi n thông thông báo ồ ơ ế ch c, cá nhân công b h p quy v lý do không ti p nh n h s .
ờ ạ ủ ố ợ ư ế ả ậ 4. Th i h n c a Thông báo ti p nh n B n công b h p quy nh sau:
ườ ế ả ợ ậ ngày ký Thông báo ti p nh n B n công b h p quy (tr ố ng h p công b ề ả ạ ị ị ố ề ả ị ị ể ừ ệ ượ ử ổ ạ c s a đ i t ố ợ ố ể i đi m a kho n 2 Đi u 4 Ngh đ nh s 132/2008/NĐCP ngày 31 tháng i kho n 2 Đi u 1 Ngh đ nh s 74/2018/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm a) Ba (03) năm k t ợ h p quy theo bi n pháp t 12 năm 2008 đ 2018).
ứ ặ ợ ấ ả ố ợ ườ ợ ng h p công b h p quy theo bi n pháp t ờ ạ ủ ậ ề ậ ợ ố ế ả ị ngày ký ạ i ượ ử ổ c s a đ i ị ố ề ả ị ị ể ừ b) Theo th i h n c a Gi y ch ng nh n h p quy ho c không quá ba (03) năm k t ệ ố h p quy (tr Thông báo ti p nh n B n công b ể đi m b kho n 2 Đi u 4 Ngh đ nh s 132/2008/NĐCP ngày 31 tháng 12 năm 2008 đ ạ i kho n 2 Đi u 1 Ngh đ nh s 74/2018/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2018).” t
ể ề ả ả ư ố s 30/2011/TT ư ổ ử ổ 10. S a đ i, b sung các đi m b, c, d, đ, e kho n 1 và kho n 2, Đi u 17 Thông t BTTTT nh sau:
ồ ơ ồ ố ợ “1. H s công b h p quy bao g m:
ườ ợ ổ ứ ố ị ư ệ ố ng h p t ặ ậ ứ ự ặ ợ ồ ơ ề ố ấ ờ ế ạ ố ộ ch c ch a có mã s doanh nghi p ho c cá nhân ch a có s đ nh danh cá nhân, b) Tr ộ ổ ứ ch c, cá nhân n p kèm theo h s đ ngh ch ng nh n h p quy b n sao có ch ng th c ho c t ả ả b n sao kèm theo b n g c đ ị ứ ể đ i chi u m t trong các lo i gi y t ư ả sau:
ế ị ứ ứ ấ ậ ấ ậ ư ệ ấ ố b.1. Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh; Quy t đ nh/Gi y phép thành l p, Gi y ch ng nh n ầ ư đ u t ậ ầ ư ố ớ ổ ứ (đ i v i t ấ /Gi y phép đ u t ch c ch a có mã s doanh nghi p);
ố ị ứ ư ế ộ ố ớ b.2. Ch ng minh nhân dân/ h chi u (đ i v i cá nhân ch a có s đ nh danh cá nhân).
ố ợ ồ ơ ự ệ ầ ầ ầ ặ ổ ứ ấ ờ ỉ ộ ự ổ T ch c, cá nhân ch n p thành ph n h s này khi th c hi n công b h p quy l n đ u ho c các gi y t nêu trên có s thay đ i.
ố ợ ự ệ ấ ầ ẫ ầ ặ ấ ợ ợ
ự c) Mẫu d u h p quy khi th c hi n công b h p quy l n đ u ho c khi m u d u h p quy có s thay đ i.ổ
ườ ướ ụ ả ẩ ậ ộ ẩ c ho c hàng hóa nh p kh u thu c danh m c nêu t ạ i ng h p s n ph m s n xu t trong n ả ặ ấ ư ứ ề ậ ấ ợ ợ ả d) Tr ả ể đi m a kho n 1 Đi u 6 Thông t ấ này: B n sao Gi y ch ng nh n h p quy c p cho:
ố ớ ả ổ ứ ả ấ ấ ẩ ả ướ d.1. T ch c, cá nhân s n xu t (đ i v i s n ph m s n xu t trong n c);
ặ ạ ậ ẩ ặ ả ấ ệ ượ ủ ả ề ủ c y quy n c a nhà s n ổ ứ ố ớ ậ ẩ ấ d.2. T ch c, cá nhân nh p kh u, ho c nhà s n xu t ho c đ i di n đ xu t (đ i v i hàng hóa nh p kh u).
ườ ấ ẩ ả ướ ụ ặ ậ ộ ẩ c ho c hàng hóa nh p kh u thu c danh m c nêu t ạ i ợ ả ả ư ề đ) Tr ể đi m b kho n 1 Đi u 6 c a Thông t ng h p s n ph m s n xu t trong n ủ này:
ự ồ đ.1. Báo cáo t đánh giá g m các thông tin sau:
ổ ứ ệ ạ ị ỉ đ.1.1. Tên t ch c, cá nhân; đ a ch ; đi n tho i, fax;
ả ẩ đ.1.2. Tên s n ph m, hàng hóa;
ố ệ ậ ẩ ỹ đ.1.3. S hi u quy chu n k thu t;
ậ ả ẩ ậ ẩ ợ ớ ỹ đ.1.4. Kết lu n s n ph m, hàng hóa phù h p v i quy chu n k thu t;
ế ẩ ả ậ ớ ợ ỹ ệ ị ẩ ậ ề ấ ượ ướ ẩ ả ng s n ph m, hàng hóa phù h p v i quy chu n k thu t, tiêu chu c pháp lu t v ch t l ẩn công ng s n ph m, hàng hóa và ấ ượ đ.1.5. Cam k t ch t l ụ ố b áp d ng và hoàn toàn ch u trách nhi m tr ả ự ế k t qu t đánh giá;
ả ự ự ự ệ ủ ổ ứ ặ ự ế th c hi n c a t ch c, cá nhân ho c d a trên k t ự ủ ổ ứ đánh giá d a trên k t qu t ợ ế ự ả đ.1.6. Báo cáo t qu đánh giá c a t ch c đánh giá s phù h p đã đăng ký.
ả ủ ơ ể ẩ ả ị ị ạ ả ư ểm s n ph m c a đ n v đo ki m quy đ nh t ề i kho n 2 Đi u 5 Thông t này đ.2. Kết qu đo ki ấ c p cho:
ố ớ ả ổ ứ ả ấ ẩ ả ấ ướ đ.2.1. T ch c, cá nhân s n xu t (đ i v i s n ph m s n xu t trong n c);
ặ ạ ấ ẩ ậ ả ệ ượ ủ ề ủ c y quy n c a nhà ổ ứ ấ ố ớ ậ ặ đ.2.2. T ch c, cá nhân nh p kh u, ho c nhà s n xu t ho c đ i di n đ ẩ ả s n xu t (đ i v i hàng hóa nh p kh u).
ầ ủ ể ệ ậ ằ ế ệ ỹ ặ ế ậ ủ ả ủ ả ả ẩ ả ẩ ộ ệ t ho c ti ng Anh c a s n ph m th hi n đ y đ các n i đ.3. Tài li u k thu t b ng ti ng Vi ấ ụ ỹ ệ dung: Tên, ký hi u và các thông tin k thu t c a s n ph m, nh ch p bên ngoài, hãng s n xu t.
ổ ứ ồ ơ ớ ụ ư ễ ộ 2. T ch c, cá nhân n p h s t i C c Vi n thông nh sau:
ụ ễ ị ả ới đ a ch do C c Vi n thông đăng t i trên Trang ặ ệ ử ủ ệ ố ụ ễ ự ế a) Tr c ti p ho c qua h th ng b u chính t thông tin đi n t ỉ ư c a C c Vi n thông (vnta.gov.vn);
ệ ử ụ ễ ả ướ ệ ẫ do C c Vi n thông đăng t i, h ng d n trên Trang thông tin đi n ổ ụ b) Qua C ng thông tin đi n t ễ ử ủ t c a C c Vi n thông (vnta.gov.vn).”
ử ổ ề ổ ư ố ư 11. S a đ i, b sung Đi u 22 Thông t s 30/2011/TTBTTTT nh sau:
ủ ụ ấ ạ ệ ự ề ậ ợ ứ ấ “Đi u 22. Hi u l c và th t c c p l i Gi y ch ng nh n h p quy
ườ ệ ự ứ ế ậ ấ ợ ợ 1. Trong các tr ng h p sau đây Gi y ch ng nh n h p quy h t hi u l c:
ả ủ ả ệ ẩ ượ ấ ứ ậ a) Tên, ký hi u, phiên b n c a s n ph m đã đ c c p ch ng nh n thay đ ổi;
ẩ ượ ấ ứ ậ ổ ỉ ậ ủ ả t k k thu t c a s n ph m đã đ c c p ch ng nh n thay đ i làm thay đ ỹ ổi ch tiêu k ậ ủ ả ẩ ế ế ỹ b) Thi thu t c a s n ph m;
ế ả ợ ị ạ ề ư c) Không có k t qu đánh giá giám sát phù h p theo quy đ nh t i Đi u 26 Thông t này;
ờ ạ ứ ậ ấ ợ d) Hết th i h n ghi trên Gi y ch ng nh n h p quy.
ủ ụ ấ ạ ứ ấ ậ ị ạ ươ ư 2. Th t c c p l ợ i Gi y ch ng nh n h p quy theo quy đ nh t i Ch ng II Thông t này.”
ử ổ ề ả ổ ư ố ư 12. S a đ i, b sung kho n 1 Đi u 24 Thông t s 30/2011/TTBTTTT nh sau:
ổ ứ ự ệ i vi c công b h p quy khi có b t k s thay đ ả ố ợ ậ ế ả ụ ẩ ợ ộ ỹ ấ ỳ ự ố ợ ế ậ ổi do quy chu n k thu t áp d ng thay đ i thì ng h p n i dung b n công b h p quy thay đ ớ ệ ạ ặ ố ợ ẩ ệ ạ ậ ị ả ổi nào v ề “1. T ch c, cá nhân ph i th c hi n l ố ợ ờ ạ ộ n i dung B n công b h p quy ho c Thông báo ti p nh n B n công b h p quy h t th i h n. ổ ả ườ Tr ự th c hi n theo quy đ nh t ỹ i quy chu n k thu t m i.”
ề ậ ả ợ ạ ụ ụ ằ ạ i Ph l c II b ng M ố ẫu s 01 t ụ i Ph 13. Thay “Mẫu văn b n đ ngh ch ng nh n h p quy” t ụ l c ban hành kèm theo Thông t ị ứ ư này.
ố ợ ạ ụ ụ ằ ạ ụ ụ i Ph l c III b ng M ố ẫu s 02 t i Ph l c ban hành kèm ư 14. Thay “Mẫu b n công b h p quy” t theo Thông t ả này.
ố ợ ế ạ ụ ụ ằ ạ i Ph l c IV b ng M ố ẫu s 03 t i ụ ụ ư ậ 15. Thay “Mẫu Thông báo ti p nh n b n công b h p quy” t Ph l c ban hành kèm theo Thông t ả này.
ỏ ề ề ể ề ả ả ả ả ề ể ả 16. Bãi b kho n 8 Đi u 2, kho n 3 Đi u 5, kho n 3 Đi u 13, đi m a kho n 1 Đi u 23; các đi m d và đ kho n 1 Đi u 27 Thông t ề ư ố s 30/2011/TTBTTTT.
ự ề ệ ổ ứ Đi u 2. T ch c th c hi n
ụ ễ ơ ị ơ ng C c Vi n thông, Th tr ộ ng c quan, đ n v thu c B Thông tin và Truy n thông, ưở ố ủ ưở ề ở ộ ỉ ổ ươ ề ng và các t ộ ố ự ư ứ ệ ụ C c tr Giám đ c S Thông tin và Truy n thông các t nh, thành ph tr c thu c Trung ị ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Thông t này.
ề ệ ự Đi u 3. Hi u l c thi hành
ư ệ ự ể ừ 1. Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 01 tháng 01 năm 2019.
ướ ả c c p tr ư c ngày Thông t ậ ế ế ụ ố ợ ế ượ ế ế ệ ả ệ ự ượ ấ ố ệ ự ủ c ti p t c th c hi n cho đ n h t hi u l c c a Thông báo ti p nh n B n công b h này có hi u l c thi pợ ậ 2. Thông báo ti p nh n b n công b h p quy đ ự hành đ quy.
ề ệ Đi u 4. Trách nhi m thi hành
ướ ự ề ắ ị ng m c, đ ngh các c quan, t ệ ờ ề ộ ụ ễ ả ả ị ếu có khó khăn, v ơ Trong quá trình th c hi n, n ề ph n ánh k p th i v B Thông tin và Truy n thông (C c Vi n thông) đ ổ ứ ể xem xét, gi ch c, cá nhân ế . i quy t./
Ộ ƯỞ B TR NG
ủ ể
ủ ướ
ng Chính ph (đ b/c);
ả ng Đ ng;
ổ
ủ ị
ộ
ủ;
ễ ạ Nguy n M nh Hùng
ố
i cao;
ố
i cao;
ệ ể
ướ
ộ
ơ
ươ ng; ị ơ ng; các c quan, đ n v
ỉ ộ ưở ổ
ộ ố ự ứ ưở ng và các Th tr ;
ộ C ng Thông tin đi n t ệ ử ố ự
ươ
ỉ
ng;
ộ ộ ư
ự ở ụ
ể
ậ ơ N i nh n: ủ ướ ng, các Phó Th t Th t ố ộ Văn phòng Qu c h i; ươ Văn phòng Trung ư Văn phòng T ng Bí th ; ướ c; Văn phòng Ch t ch n ộ ơ ộ ơ Các B , C quan ngang B , c quan thu c Chính ph Tòa án nhân dân t ể Vi n Ki m sát nhân dân t Ki m toán Nhà n c; UBND các t nh, thành ph tr c thu c Trung B TTTT: B tr tr c thu c; S TTTT các t nh, thành ph tr c thu c Trung ả C c Ki m tra văn b n QPPL B T pháp; Công báo;
ệ ử
ủ Chính ph ;
ổ ư
C ng Thông tin đi n t L u: VT, CVT (250).
Ụ Ụ PH L C
ủ ộ ưở (Kèm theo Thông t ộ ng B Thông s ư ố 15/2018/TTBTTTT ngày 15 tháng 11 năm 2018 c a B tr ề tin và Truy n thông)
ề ậ ả ợ Mẫu s 01ố ị ứ Văn b n đ ngh ch ng nh n h p quy
ố ợ ả Mẫu s 02ố B n công b h p quy
ố ợ ế ả ậ Mẫu s 03ố Thông báo ti p nh n B n công b h p quy
ẫ ố M u s 01
ổ ứ Ộ Ộ Ủ Ệ (Tên t
ộ ậ ự ch c, cá nhân)
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
………., ngày … tháng ….. năm …….. S :ố ………………
Ậ Ợ Ứ Ề Ị Đ NGH CH NG NH N H P QUY
ổ ứ ứ ậ ợ Kính g i: ử (Tên T ch c ch ng nh n h p quy)
ổ ứ ị ứ ề ậ ợ 1. Tên t ch c, cá nhân đ ngh ch ng nh n h p quy:
ỉ ị 2. Đ a ch :
ệ Đi n tho i: ạ Fax:
ố ệ ố ị Mã s doanh nghi p/s đ nh danh cá nhân:
ố ớ ườ ị ợ ả ấ ướ ấ (đ i v i tr ng h p s n xu t trong n c): ỉ ơ ở ả Đ a ch c s s n xu t
ườ ệ ạ Tên ng i liên h : ệ Đi n tho i:
ị ứ ề ậ ẩ ả ợ 3. S n ph m đ ngh ch ng nh n h p quy:
ẩ ả a) Tên s n ph m:
b) Ký hi u:ệ
ơ ả ấ c) Hãng, n i s n xu t:
ể ế ỉ ể ị ủ ả ế ể ả ị (tên, đ a ch đ n ơ v đo ki m; s ố, ngày c a b n k t qu đo ki m) ả 4. K t qu đo ki m:
ụ ẩ ẩ ỹ ậ 5. Quy chu n k thu t, tiêu chu n áp d ng:
ệ ệ ử (li t kê các tài li u g i kèm) ệ ử 6. Tài li u g i kèm:
ế ề ệ ộ ị ứ ề ẩ ả ậ ả ợ ị ề ủ ự Chúng tôi / Tôi cam k t th c hi n đúng các quy đ nh c a B Thông tin và Truy n thông v ấ ượ ch ng nh n h p quy và các quy đ nh v qu n lý ch t l ng s n ph m.
ạ ệ ổ ứ ề
ị ứ Đ i di n T ch c, cá nhân đ ngh ch ng nh nậ ọ (Ký, ghi rõ h tên, đóng d ấu (nếu có))
ẫ ố M u s 02
Ộ Ộ Ủ Ệ C NG HÒA X Ã H I CH NGHĨA VI T NAM ộ ậ ự
ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ố Ợ Ả B N CÔNG B H P QUY
Số ……………
ổ ứ ch c, cá nhân: Tên t ………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
ị Đ a ch :… ỉ …………………………………………………………………………………………..
ố ệ ố ị Mã s doanh nghi p/s đ nh danh cá nhân: ……………………………………………………
ệ Đi n tho i: ạ …………………………………. Fax: ………………………………………………..
Email……………………………………………………………………………………………….
CÔNG B :Ố
ẩ ả S n ph m:
………………………………………………………………………………………………………
Ký hi u:ệ
………………………………………………………………………………………………………
ấ ơ ả Hãng, n i s n xu t:
………………………………………………………………………………………………………
ậ ẩ ợ ớ ỹ ẩ Phù h p v i quy chu n k thu t, tiêu chu n:
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
ứ ấ ứ ể ả ẩ ậ ả ợ ố
ế Căn c Gi y ch ng nh n h p quy / K t qu đo ki m s n ph m s : ………………………………….... Ngày: ………………………………………
……… , ngày ... tháng ... năm ……….. ố ợ ệ ổ ứ ạ ch c, cá nhân công b h p quy Đ i di n t ấ ứ ụ (Ký tên, ch c v , đóng d u)
ẫ ố M u s 03
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc Ộ B THÔNG TIN VÀ Ề TRUY N THÔNG Ễ Ụ C C VI N THÔNG
……….., ngày ….. tháng ….. năm …… S :ố …………………………
Ố Ợ Ả Ậ Ế THÔNG BÁO TI P NH N B N CÔNG B H P QUY
ễ ố ợ ậ ả ậ ố………. ngày .... tháng.... năm..... ế ụ C c Vi n thông xác nh n đã ti p nh n B n công b h p quy s c a:ủ
ổ ứ (tên t ch c, cá nhân)
………………………………………………………………………………………………………
ị Đ a ch : ỉ ……………………………………………………………………………………………..
ơ ả ệ ả Cho s n ph m ẩ ………………………… (tên; ký hi u; hãng, n i s n xu t) ấ ………………….
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
ẩ ậ ợ ỹ Phù h p quy chu n k thu t, tiêu chu n: ẩ ………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
ị ế Có giá tr đ n ngày: ...(1)...
ả ế ậ ự ậ ị ứ ố ợ ả ẩ ươ ẩ ớ ế ủ ổ ứ ỹ ậ ợ ủ ả ẩ ị ậ ả ề ệ ẩ
ỉ Thông báo ti p nh n b n công b h p quy này ch ghi nh n s cam k t c a t ch c, cá nhân, ợ không có giá tr ch ng nh n cho s n ph m phù h p v i quy chu n k thu t, tiêu chu n t ng ổ ứ ứ ng. T ch c, cá nhân ph i hoàn toàn ch u trách nhi m v tính phù h p c a s n ph m do mình ấ ả s n xu t, kinh doanh.
ạ ệ
ậ ụ ề ủ ẩ Đ i di n có th m quy n c a ễ C c Vi n thông (Ký tên, ch c v , đ ứ ụ óng dấu) ơ ổ ứ ụ N i nh n: T ch c, cá nhân; ễ C c Vi n thông.
ố ợ ế ả ậ ượ ị ạ c quy đ nh t ả i kho n 9 ề Ghi chú (1): Th i h n c a Thông báo ti p nh n B n công b h p quy đ ủ Đi u 1 c a Thông t ờ ạ ủ ư này.