
B TÀI CHÍNHỘ
--------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : 36/2019/TT-BTCốHà N i, ngày 17 tháng 6 năm 2019ộ
THÔNG TƯ
H NG D N HO T ĐNG KINH DOANH X S T CH N S ĐI N TOÁNƯỚ Ẫ Ạ Ộ Ổ Ố Ự Ọ Ố Ệ
Căn c Ngh đnh s 30/2007/NĐ-CP ngày 01 tháng 3 năm 2007 c a Chính ph v kinh doanh xứ ị ị ố ủ ủ ề ổ
s và Ngh đnh s 78/2012/NĐ-CP ngày 05 tháng 10 năm 2012 c a Chính ph s a đi, b sung ố ị ị ố ủ ủ ử ổ ổ
m t s đi u c a Ngh đnh s 30/2007/NĐ-CP ngày 01 tháng 3 năm 2007 c a Chính ph v kinh ộ ố ề ủ ị ị ố ủ ủ ề
doanh x s ;ổ ố
Căn c Ngh đnh s 87/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 7 năm 2017 c a Chính ph quy đnh ch c ứ ị ị ố ủ ủ ị ứ
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Tài chính;ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ
Th c hi n Quy t đnh s 1109/QĐ-TTg ngày 11 tháng 7 năm 2011 c a Th t ng Chính ph phêự ệ ế ị ố ủ ủ ướ ủ
duy t Đ án thành l p Công ty kinh doanh x s t ch n s đi n toán t i Vi t Nam;ệ ề ậ ổ ố ự ọ ố ệ ạ ệ
Theo đ ngh c a V tr ng V Tài chính các ngân hàng và t ch c tài chính;ề ị ủ ụ ưở ụ ổ ứ
B tr ng B Tài chính ban hành Thông t h ng d n ho t đng kinh doanh x s t ch n s ộ ưở ộ ư ướ ẫ ạ ộ ổ ố ự ọ ố
đi n toán.ệ
Ch ng Iươ
QUY ĐNH CHUNGỊ
Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh và đi t ng áp d ngề ạ ề ỉ ố ượ ụ
1. Thông t này h ng d n ho t đng kinh doanh các s n ph m x s t ch n s đi n toán.ư ướ ẫ ạ ộ ả ẩ ổ ố ự ọ ố ệ
2. Thông t này áp d ng đi v i công ty kinh doanh x s t ch n s đi n toán đc thành l p ư ụ ố ớ ổ ố ự ọ ố ệ ượ ậ
và ho t đng h p pháp t i Vi t Nam (sau đây g i t t là công ty x s đi n toán), đi t ng thamạ ộ ợ ạ ệ ọ ắ ổ ố ệ ố ượ
gia d th ng x s t ch n s đi n toán, đi lý x s t ch n s đi n toán và các c quan, t ự ưở ổ ố ự ọ ố ệ ạ ổ ố ự ọ ố ệ ơ ổ
ch c, cá nhân có liên quan đn ho t đng kinh doanh và qu n lý ho t đng kinh doanh x s t ứ ế ạ ộ ả ạ ộ ổ ố ự
ch n s đi n toán.ọ ố ệ
3. Thông t này không áp d ng đi v i ho t đng kinh doanh x s t ch n s đi n toán c a ư ụ ố ớ ạ ộ ổ ố ự ọ ố ệ ủ
Công ty trách nhi m h u h n m t thành viên X s ki n thi t Th Đô.ệ ữ ạ ộ ổ ố ế ế ủ
Đi u 2. Gi i thích t ngề ả ừ ữ
Trong Thông t này, các t ng sau đây đc hi u nh sau:ư ừ ữ ượ ể ư
1. “X s t ch n s đi n toán” là lo i hình x s đc phát hành thông qua thi t b đu cu i, ổ ố ự ọ ố ệ ạ ổ ố ượ ế ị ầ ố
đi n tho i c đnh, đi n tho i di đng ho c internet, cho phép ng i tham gia d th ng th c ệ ạ ố ị ệ ạ ộ ặ ườ ự ưở ự
hi n l a ch n m t ho c m t s con s đ tham gia d th ng theo Th l tham gia d th ng ệ ự ọ ộ ặ ộ ố ố ể ự ưở ể ệ ự ưở
đi v i t ng lo i hình s n ph m do công ty x s đi n toán công b .ố ớ ừ ạ ả ẩ ổ ố ệ ố
2. “Giá tr tham gia d th ng” là s ti n ng i tham gia d th ng b ra đ tham gia d ị ự ưở ố ề ườ ự ưở ỏ ể ự
th ng s n ph m x s t ch n s đi n toán theo quy đnh c a Th l tham gia d th ng.ưở ả ẩ ổ ố ự ọ ố ệ ị ủ ể ệ ự ưở
3. “X s t ch n s theo ma tr n” là lo i hình x s ng i tham gia d th ng đc l a ch n ổ ố ự ọ ố ậ ạ ổ ố ườ ự ưở ượ ự ọ
m t ho c m t s con s nh t đnh trong ma tr n s t nhiên đ tham gia d th ng.ộ ặ ộ ố ố ấ ị ậ ố ự ể ự ưở
4. “X s t ch n s theo dãy s ” là lo i hình x s ng i tham gia d th ng đc l a ch n ổ ố ự ọ ố ố ạ ổ ố ườ ự ưở ượ ự ọ
m t ho c m t s con s nh t đnh trong dãy s t nhiên đ tham gia d th ng.ộ ặ ộ ố ố ấ ị ố ự ể ự ưở

5. “X s t ch n s quay s nhanh” là lo i hình x s ng i tham gia d th ng đc l a ổ ố ự ọ ố ố ạ ổ ố ườ ự ưở ượ ự
ch n m t ho c m t s con s nh t đnh trong t p h p các con s đ tham gia d th ng; th i ọ ộ ặ ộ ố ố ấ ị ậ ợ ố ể ự ưở ờ
gian gi a các k m th ng liên ti p trong cùng m t (01) ngày đc quy đnh trong Th l tham ữ ỳ ở ưở ế ộ ượ ị ể ệ
gia d th ng.ự ưở
6. “Vé x s t ch n s đi n toán d i d ng ch ng ch ” là vé x s đc phát hành thông qua ổ ố ự ọ ố ệ ướ ạ ứ ỉ ổ ố ượ
các thi t b đu cu i đ giao cho ng i tham gia d th ng khi tham gia d th ng.ế ị ầ ố ể ườ ự ưở ự ưở
7. “Vé x s t ch n s đi n toán d i d ng đi n t ” là t p tin d i d ng ký hi u k thu t s , ổ ố ự ọ ố ệ ướ ạ ệ ử ậ ướ ạ ệ ỹ ậ ố
âm thanh ho c thông tin khác ghi nh n vi c tham gia d th ng c a ng i tham gia d th ng ặ ậ ệ ự ưở ủ ườ ự ưở
thông qua ph ng th c phân ph i b ng đi n tho i c đnh, đi n tho i di đng ho c internet theoươ ứ ố ằ ệ ạ ố ị ệ ạ ộ ặ
quy đnh t i Thông t này.ị ạ ư
8. “Tài kho n tham gia d th ng” là tài kho n c a ng i tham gia d th ng đ tham gia d ả ự ưở ả ủ ườ ự ưở ể ự
th ng theo ph ng th c phân ph i thông qua đi n tho i c đnh, đi n tho i di đng và internet ưở ươ ứ ố ệ ạ ố ị ệ ạ ộ
theo quy đnh t i Thông t này.ị ạ ư
9. “T l tr th ng k ho ch” là t l ph n trăm (%) gi a t ng giá tr các h ng gi i th ng ỷ ệ ả ưở ế ạ ỷ ệ ầ ữ ổ ị ạ ả ưở
trên t ng giá tr vé s d ki n phát hành trong t ng đt m th ng.ổ ị ố ự ế ừ ợ ở ưở
10. “Ph ng th c tr th ng c đnh” là ph ng th c tr th ng mà giá tr gi i th ng tr cho ươ ứ ả ưở ố ị ươ ứ ả ưở ị ả ưở ả
ng i tham gia d th ng đc n đnh tr c b ng m t s ti n c th ho c đc n đnh ườ ự ưở ượ ấ ị ướ ằ ộ ố ề ụ ể ặ ượ ấ ị
tr c b ng m t s l n (tính theo ph ng pháp nhân s h c) so v i s ti n mà ng i tham gia dướ ằ ộ ố ầ ươ ố ọ ớ ố ề ườ ự
th ng đã tham gia d th ng.ưở ự ưở
11. “Ph ng th c tr th ng bi n đi theo doanh thu” là ph ng th c tr th ng mà giá tr gi i ươ ứ ả ưở ế ổ ươ ứ ả ưở ị ả
th ng tr cho ng i tham gia d th ng tính theo t l ph n trăm (%) trên doanh thu bán vé ưở ả ườ ự ưở ỷ ệ ầ
th c t trong t ng đt phát hành c a công ty x s đi n toán.ự ế ừ ợ ủ ổ ố ệ
12. “Máy ch ” là h th ng thi t b đi n t s d ng đ qu n lý, x lý và l u tr thông tin tham ủ ệ ố ế ị ệ ử ử ụ ể ả ử ư ữ
gia d th ng x s t ch n s đi n toán c a ng i tham gia d th ng.ự ưở ổ ố ự ọ ố ệ ủ ườ ự ưở
13. “Thi t b đu cu i” là thi t b đi n t c đnh ho c di đng đ ghi nh n các con s tham gia ế ị ầ ố ế ị ệ ử ố ị ặ ộ ể ậ ố
d th ng, in vé cho ng i tham gia d th ng x s t ch n s đi n toán và ki m tra vé trúng ự ưở ườ ự ưở ổ ố ự ọ ố ệ ể
th ngưở do công ty x s đi n toán tr c ti p v n hành ho c giao cho các đi lý x s t ch n s ổ ố ệ ự ế ậ ặ ạ ổ ố ự ọ ố
đi n toán v n hành.ệ ậ
Ch ng IIươ
S N PH M, ĐI T NG THAM GIA D TH NG VÀ TH L THAM GIA DẢ Ẩ Ố ƯỢ Ự ƯỞ Ể Ệ Ự
TH NG X S T CH N S ĐI N TOÁNƯỞ Ổ Ố Ự Ọ Ố Ệ
Đi u 3. S n ph m x s t ch n s đi n toánề ả ẩ ổ ố ự ọ ố ệ
1. S n ph m x s t ch n s đi n toán g m các nhóm s n ph m sau đây:ả ẩ ổ ố ự ọ ố ệ ồ ả ẩ
a) X s t ch n s theo ma tr n;ổ ố ự ọ ố ậ
b) X s t ch n s theo dãy s ;ổ ố ự ọ ố ố
c) X s t ch n s quay s nhanh;ổ ố ự ọ ố ố
d) S n ph m x s t ch n s đi n toán khác theo quy t đnh c a B Tài chính.ả ẩ ổ ố ự ọ ố ệ ế ị ủ ộ
2. Căn c nhóm s n ph m x s t ch n s đi n toán quy đnh t i kho n 1 Đi u này và trên c ứ ả ẩ ổ ố ự ọ ố ệ ị ạ ả ề ơ
s kh o sát th c t c a th tr ng, công ty x s đi n toán xây d ng danh m c s n ph m c thở ả ự ế ủ ị ườ ổ ố ệ ự ụ ả ẩ ụ ể
d ki n phát hành, báo cáo B Tài chính xem xét, phê duy t theo quy đnh t i Đi u 34 Thông t ự ế ộ ệ ị ạ ề ư
này tr c khi tri n khai th c hi n.ướ ể ự ệ
3. S n ph m x s t ch n s đi n toán ph i đc xây d ng theo các nguyên t c sau:ả ẩ ổ ố ự ọ ố ệ ả ượ ự ắ

a) Ph ng th c tham gia d th ng ph i b o đm rõ ràng, đn gi n, d hi u;ươ ứ ự ưở ả ả ả ơ ả ễ ể
b) Phù h p v i nhu c u c a th tr ng và th hi u c a ng i tham gia d th ng;ợ ớ ầ ủ ị ườ ị ế ủ ườ ự ưở
c) Ph ng th c tr th ng và t l tr th ng k ho ch phù h p v i t ng s n ph m c th và ươ ứ ả ưở ỷ ệ ả ưở ế ạ ợ ớ ừ ả ẩ ụ ể
c c u gi i th ng theo quy đnh t i Thông t này.ơ ấ ả ưở ị ạ ư
Đi u 4. Đi t ng tham gia d th ngề ố ượ ự ưở
1. Đi t ng tham gia d th ng x s t ch n s đi n toán ph i đáp ng đy đ các đi u ki nố ượ ự ưở ổ ố ự ọ ố ệ ả ứ ầ ủ ề ệ
quy đnh sau:ị
a) Là công dân Vi t Nam trong n c ho c ng i Vi t Nam đnh c n c ngoài nh p c nh ệ ở ướ ặ ườ ệ ị ư ở ướ ậ ả
h p pháp vào Vi t Nam ho c ng i n c ngoài nh p c nh h p pháp vào Vi t Nam;ợ ệ ặ ườ ướ ậ ả ợ ệ
b) Là ng i t đ 18 tu i tr lên;ườ ừ ủ ổ ở
c) Là ng i có năng l c hành vi dân s đy đ theo quy đnh c a pháp lu t Vi t Nam, tr tr ngườ ự ự ầ ủ ị ủ ậ ệ ừ ườ
h p đi u c qu c t mà Vi t Nam là thành viên có quy đnh khác.ợ ề ướ ố ế ệ ị
2. Quy n h n c a ng i tham gia d th ng:ề ạ ủ ườ ự ưở
a) Đc công ty x s đi n toán tr th ng đy đ khi trúng th ng theo quy đnh t i Th l ượ ổ ố ệ ả ưở ầ ủ ưở ị ạ ể ệ
tham gia d th ng;ự ưở
b) Đc yêu c u công ty x s đi n toán gi bí m t v thông tin trúng th ng và nh n th ng;ượ ầ ổ ố ệ ữ ậ ề ưở ậ ưở
c) Đc h ng các quy n l i h p pháp khác theo quy đnh t i Th l tham gia d th ng.ượ ưở ề ợ ợ ị ạ ể ệ ự ưở
3. Trách nhi m c a ng i tham gia d th ng:ệ ủ ườ ự ưở
a) Tuân th Th l tham gia d th ng và các quy đnh có liên quan t i Thông t này;ủ ể ệ ự ưở ị ạ ư
b) Khi trúng th ng ng i tham gia d th ng ph i xu t trình vé x s trúng th ng và các gi yưở ườ ự ưở ả ấ ổ ố ưở ấ
t ch ng minh thu c đi t ng tham gia d th ng theo quy đnh t i kho n 1 Đi u này đ làm ờ ứ ộ ố ượ ự ưở ị ạ ả ề ể
th t c lĩnh th ng;ủ ụ ưở
c) Th c hi n đy đ nghĩa v thu theo quy đnh c a pháp lu t.ự ệ ầ ủ ụ ế ị ủ ậ
Đi u 5. Giá tr tham gia d th ngề ị ự ưở
Giá tr cho m t (01) l n tham gia d th ng c a ng i tham gia d th ng đi v i t ng s n ị ộ ầ ự ưở ủ ườ ự ưở ố ớ ừ ả
ph m x s t ch n s đi n toán t i đa là 10.000 đng (m i nghìn đng). Giá tr m t (01) l n ẩ ổ ố ự ọ ố ệ ố ồ ườ ồ ị ộ ầ
tham gia d th ng c th do công ty x s đi n toán quy t đnh và quy đnh t i Th l tham ự ưở ụ ể ổ ố ệ ế ị ị ạ ể ệ
gia d th ng.ự ưở
Đi u 6. Th l tham gia d th ngề ể ệ ự ưở
1. Công ty x s đi n toán có trách nhi m xây d ng Th l tham gia d th ng đi v i t ng s nổ ố ệ ệ ự ể ệ ự ưở ố ớ ừ ả
ph m x s t ch n s đi n toán. Th l tham gia d th ng ph i có các n i dung ch y u sau:ẩ ổ ố ự ọ ố ệ ể ệ ự ưở ả ộ ủ ế
a) Tên s n ph m;ả ẩ
b) Tên công ty phát hành;
c) Đi t ng tham gia d th ng và đi u ki n đc tham gia d th ng;ố ượ ự ưở ề ệ ượ ự ưở
d) Ph ng th c tham gia d th ng;ươ ứ ự ưở
đ) Giá tr cho m t (01) l n tham gia d th ng;ị ộ ầ ự ưở
e) Ph ng th c xác đnh k t qu trúng th ng;ươ ứ ị ế ả ưở
g) S l ng gi i th ng, c c u gi i th ng;ố ượ ả ưở ơ ấ ả ưở

h) Ph ng th c phân ph i s n ph m;ươ ứ ố ả ẩ
i) L ch quay s m th ng;ị ố ở ưở
k) Đi u ki n lĩnh th ng đi v i các vé x s t ch n s đi n toán trúng th ng;ề ệ ưở ố ớ ổ ố ự ọ ố ệ ưở
l) Trách nhi m, quy n l i c a ng i tham gia d th ng;ệ ề ợ ủ ườ ự ưở
m) Trách nhi m, quy n h n c a công ty x s đi n toán;ệ ề ạ ủ ổ ố ệ
n) Nh ng khuy n cáo đi v i ng i tham gia d th ng đ ki m soát m c đ tham gia d ữ ế ố ớ ườ ự ưở ể ể ứ ộ ự
th ng.ưở
2. Sau khi có văn b n ch p thu n c a B Tài chính theo quy đnh t i Đi u 34 Thông t này, côngả ấ ậ ủ ộ ị ạ ề ư
ty x s đi n toán ph i công b công khai Th l tham gia d th ng tr c khi phát hành s n ổ ố ệ ả ố ể ệ ự ưở ướ ả
ph m.ẩ
3. Vi c công b công khai Th l tham gia d th ng đc th c hi n qua hình th c niêm y t ệ ố ể ệ ự ưở ượ ự ệ ứ ế
công khai t i tr s chính, chi nhánh và các văn phòng, c a hàng (n u có) c a công ty x s đi n ạ ụ ở ử ế ủ ổ ố ệ
toán, các đi lý x s t ch n s đi n toán, đăng trên trang thông tin đi n t c a công ty x s ạ ổ ố ự ọ ố ệ ệ ử ủ ổ ố
đi n toán, phát t r i cho đi lý và ng i tham gia d th ng ho c các ph ng ti n thông tin ệ ờ ơ ạ ườ ự ưở ặ ươ ệ
đi chúng khác theo quy đnh c a pháp lu t.ạ ị ủ ậ
Đi u 7. T l tr th ng k ho ch và c c u gi i th ngề ỷ ệ ả ưở ế ạ ơ ấ ả ưở
1. T l tr th ng k ho ch đi v i t ng s n ph m do công ty x s đi n toán xây d ng ỷ ệ ả ưở ế ạ ố ớ ừ ả ẩ ổ ố ệ ự
nh ng không v t quá 60% t ng giá tr vé x s t ch n s đi n toán d ki n phát hành.ư ượ ổ ị ổ ố ự ọ ố ệ ự ế
2. Công ty x s đi n toán có trách nhi m xây d ng t l tr th ng k ho ch, s l ng gi i ổ ố ệ ệ ự ỷ ệ ả ưở ế ạ ố ượ ả
th ng và c c u gi i th ng phù h p v i t ng s n ph m x s t ch n s đi n toán g i B ưở ơ ấ ả ưở ợ ớ ừ ả ẩ ổ ố ự ọ ố ệ ử ộ
Tài chính xem xét, ch p thu n s n ph m x s t ch n s đi n toán quy đnh t i Đi u 34 và ấ ậ ả ẩ ổ ố ự ọ ố ệ ị ạ ề
Th l tham gia d th ng quy đnh t i Đi u 6 Thông t này.ể ệ ự ưở ị ạ ề ư
Đi u 8. Ph ng th c tr th ngề ươ ứ ả ưở
1. Ph ng th c tr th ng x s t ch n s đi n toán bao g m:ươ ứ ả ưở ổ ố ự ọ ố ệ ồ
a) Ph ng th c tr th ng c đnh;ươ ứ ả ưở ố ị
b) Ph ng th c tr th ng bi n đi theo doanh thu;ươ ứ ả ưở ế ổ
c) K t h p c hai ph ng th c tr th ng quy đnh t i đi m a và đi m b kho n này.ế ợ ả ươ ứ ả ưở ị ạ ể ể ả
2. Căn c các ph ng th c tr th ng quy đnh t i kho n 1 Đi u này, công ty x s đi n toán ứ ươ ứ ả ưở ị ạ ả ề ổ ố ệ
l a ch n ph ng th c tr th ng phù h p cho t ng lo i hình s n ph m x s t ch n s đi n ự ọ ươ ứ ả ưở ợ ừ ạ ả ẩ ổ ố ự ọ ố ệ
toán và g i B Tài chính xem xét, ch p thu n khi phê duy t danh m c s n ph m x s t ch n ử ộ ấ ậ ệ ụ ả ẩ ổ ố ự ọ
s đi n toán theo quy đnh t i Đi u 34 Thông t này.ố ệ ị ạ ề ư
Ch ng IIIươ
PHÁT HÀNH VÀ PHÂN PH I VÉ X S T CH N S ĐI N TOÁNỐ Ổ Ố Ự Ọ Ố Ệ
Đi u 9. Ph ng th c phân ph i vé x s t ch n s đi n toánề ươ ứ ố ổ ố ự ọ ố ệ
Vé x s t ch n s đi n toán đc phân ph i theo các ph ng th c sau:ổ ố ự ọ ố ệ ượ ố ươ ứ
1. Bán tr c ti p cho khách hàng thông qua thi t b đu cu i.ự ế ế ị ầ ố
2. Thông qua đi n tho i c đnh và đi n tho i di đng.ệ ạ ố ị ệ ạ ộ
3. Thông qua internet. Ph ng th c phân ph i này ch đc th c hi n sau khi đc B Tài chính ươ ứ ố ỉ ượ ự ệ ượ ộ
ch p thu n.ấ ậ

Đi u 10. Đa bàn phát hành vé x s t ch n s đi n toánề ị ổ ố ự ọ ố ệ
1. Đa bàn phát hành vé x s t ch n s đi n toán thông qua ph ng th c phân ph i thi t b ị ổ ố ự ọ ố ệ ươ ứ ố ế ị
đu cu i: Công ty x s đi n toán đc kinh doanh trên ph m vi c n c. Đa bàn kinh doanh ầ ố ổ ố ệ ượ ạ ả ướ ị
c th , công ty x s đi n toán báo cáo B Tài chính phê duy t tr c khi th c hi n.ụ ể ổ ố ệ ộ ệ ướ ự ệ
2. Đa bàn phát hành vé x s t ch n s đi n toán thông qua đi n tho i c đnh, đi n tho i di ị ổ ố ự ọ ố ệ ệ ạ ố ị ệ ạ
đng và internet: Công ty x s đi n toán đc kinh doanh trên ph m vi c n c.ộ ổ ố ệ ượ ạ ả ướ
Đi u 11. Th i gian phát hành vé x s t ch n s đi n toánề ờ ổ ố ự ọ ố ệ
1. Vé x s t ch n s đi n toán đc phát hành hàng ngày, tr các tr ng h p đc bi t theo ổ ố ự ọ ố ệ ượ ừ ườ ợ ặ ệ
thông báo c a công ty x s đi n toán.ủ ổ ố ệ
2. Công ty x s đi n toán có trách nhi m công b công khai th i gian không phát hành ch m ổ ố ệ ệ ố ờ ậ
nh t là năm (05) ngày làm vi c tr c ngày không phát hành vé x s t ch n s đi n toán. Vi c ấ ệ ướ ổ ố ự ọ ố ệ ệ
công b công khai ngày không phát hành vé đc th c hi n qua hình th c niêm y t công khai t i ố ượ ự ệ ứ ế ạ
tr s chính, chi nhánh và các văn phòng, c a hàng (n u có) c a công ty x s đi n toán, các đi ụ ở ử ế ủ ổ ố ệ ạ
lý x s t ch n s đi n toán, đăng trên trang thông tin đi n t c a công ty x s đi n toán ho cổ ố ự ọ ố ệ ệ ử ủ ổ ố ệ ặ
các ph ng ti n thông tin đi chúng khác.ươ ệ ạ
3. Vi c phát hành vé x s t ch n s đi n toán c a công ty x s đi n toán ph i k t thúc ch mệ ổ ố ự ọ ố ệ ủ ổ ố ệ ả ế ậ
nh t là m i lăm (15) phút tr c th i đi m b t đu quay s m th ng theo quy đnh t i Đi u ấ ườ ướ ờ ể ắ ầ ố ở ưở ị ạ ề
17 Thông t này. Riêng đi v i s n ph m x s t ch n s quay s nhanh, vi c phát hành vé ư ố ớ ả ẩ ổ ố ự ọ ố ố ệ
ph i k t thúc tr c th i đi m b t đu quay s m th ng.ả ế ướ ờ ể ắ ầ ố ở ưở
Đi u 12. Vé x s t ch n s đi n toánề ổ ố ự ọ ố ệ
1. Vé x s t ch n s đi n toán có th đc phát hành d i d ng ch ng ch ho c d li u đi n ổ ố ự ọ ố ệ ể ượ ướ ạ ứ ỉ ặ ữ ệ ệ
t , ph thu c vào các ph ng th c phân ph i s n ph m theo quy đnh t i Đi u 9 Thông t này.ử ụ ộ ươ ứ ố ả ẩ ị ạ ề ư
2. Vé x s t ch n s đi n toán d i d ng ch ng ch ph i có các n i dung c b n sau đây:ổ ố ự ọ ố ệ ướ ạ ứ ỉ ả ộ ơ ả
a) Tên công ty phát hành;
b) Tên s n ph m x s t ch n s đi n toán;ả ẩ ổ ố ự ọ ố ệ
c) S d th ng;ố ự ưở
d) Giá tr tham gia d th ng;ị ự ưở
đ) Ngày, gi phát hành vé;ờ
e) Ngày m th ng, th i h n lĩnh th ng;ở ưở ờ ạ ưở
g) Ký hi u c a đi lý bán vé ho c thi t b đu cu i;ệ ủ ạ ặ ế ị ầ ố
h) S ký hi u, b ng mã nh n d ng vé đ ch ng làm gi ;ố ệ ả ậ ạ ể ố ả
i) Các thông tin khác theo yêu c u qu n lý c a công ty x s đi n toán phù h p v i quy đnh c a ầ ả ủ ổ ố ệ ợ ớ ị ủ
pháp lu t.ậ
3. Vé x s t ch n s đi n toán d i d ng d li u đi n t ph i có các n i dung c b n sau ổ ố ự ọ ố ệ ướ ạ ữ ệ ệ ử ả ộ ơ ả
đây:
a) Các n i dung quy đnh t i đi m a, b, c, d, đ và e kho n 2 Đi u này;ộ ị ạ ể ả ề
b) Mã s tài kho n tham gia d th ng c a khách hàng.ố ả ự ưở ủ
4. Quy đnh v h y vé x s đi n toán đã mua tr c gi quay s m th ngị ề ủ ổ ố ệ ướ ờ ố ở ưở
a) Vé x s đi n toán đc phân ph i thông qua thi t b đu cu iổ ố ệ ượ ố ế ị ầ ố