Ộ Ủ Ộ Ộ Ệ
ộ ậ ự B TÀI CHÍNH
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ộ Hà N i, ngày 05 tháng 8 năm 2019 S : 47/2019/TTBTC
THÔNG TƯ
Ị Ử Ụ Ế Ộ Ứ Ộ Ả Ệ Ệ Ấ QUY Đ NH M C THU, CH Đ THU, N P, QU N LÝ VÀ S D NG PHÍ CUNG C P Ệ THÔNG TIN DOANH NGHI P, L PHÍ ĐĂNG KÝ DOANH NGHI P
ứ ệ ậ Căn c Lu t phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ứ ậ ướ Căn c Lu t ngân sách nhà n c ngày 25 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t doanh nghi p ngày 26 tháng 11 năm 2014;
ủ ủ ố ị ị ế t ộ ố ề ủ ứ ướ ị ẫ ệ ậ Căn c Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t phí và l phí;
ủ ề ủ ố ị ị ứ Căn c Ngh đ nh s 78/2015/NĐCP ngày 14 tháng 9 năm 2015 c a Chính ph v đăng ký doanh nghi p;ệ
ứ ủ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ệ ề ạ ố Căn c Ngh đ nh s 87/2017/NĐCP ngày 26 tháng 7 năm 2017c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ộ ch c c a B Tài chính;
ị ủ ụ ưở ề ụ Theo đ ngh c a V tr ế ng V Chính sách thu ,
ứ ả ộ ộ ị ng B Tài chính ban hành Thông t ệ ử quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s ệ ế ộ ệ ấ ư ộ ưở B tr ụ d ng phí cung c p thông tin doanh nghi p, l phí đăng ký doanh nghi p.
ố ượ ề ề ạ ỉ ụ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh, đ i t ng áp d ng
ử ụ ứ ả ấ ộ ị ư này quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí cung c p thông tin ệ ế ộ ệ ệ 1. Thông t doanh nghi p, l phí đăng ký doanh nghi p.
ư ố ớ ụ ệ i n p,t ổ ứ ch c thu phí cung c p thông tin doanh nghi p, l ế ệ ả ộ ấ ườ ộ ổ ứ ch c, cá nhân khác có liên quan đ n vi c thu, n p, qu n lý và ệ ấ ệ ệ này áp d ng đ i v i ng 2. Thông t ệ phí đăng ký doanh nghi p và các t ử ụ s d ng phí cung c p thông tin doanh nghi p, l ệ phí đăng ký doanh nghi p.
ề ườ ộ ệ Đi u 2. Ng i n p phí, l phí
ệ ậ ệ ả ộ ệ t Nam ph i n p l phí đăng ký ổ ứ 1. T ch c, cá nhân khi đăng ký doanh nghi p theo pháp lu t Vi doanh nghi p. ệ
ổ ứ ả ộ ụ ệ ấ ị ử ụ ệ 2. T ch c, cá nhân khi s d ng các d ch v cung c p thông tin doanh nghi p ph i n p phí cung ấ c p thông tin doanh nghi p.
ề ệ ổ ứ Đi u 3. T ch c thu phí, l phí
ụ ả ộ ệ ụ ổ ứ ỗ ợ ầ ư ế ệ ạ ộ 1. Trung tâm H tr nghi p v đăng ký kinh doanh thu c C c Qu n lý đăng ký kinh doanh (B ấ K ho ch và Đ u t ) là t ch c thu phí cung c p thông tin doanh nghi p.
ở ế ầ ư ố ự ươ ỉ ệ ch c thu l phí đăng các t nh, thành ph tr c thu c trung ị ộ ệ ệ ấ ạ 2. S K ho ch và Đ u t ng là t ỉ ký doanh nghi p và phí cung c p thông tin doanh nghi p trên đ a bàn t nh ổ ứ .
ệ phí đăng ký doanh nghi p đ i v i nhà đ u t n c ố ớ ệ ủ ụ ườ ự ợ ch c kinh t ầ ư ướ ng h p th c hi n th t c đăng ký ầ ư là t ệ ổ ứ ch c thu l ầ ư ướ ố ế c ngoài trong tr n có v n đ u t ơ ế ộ ử ệ ơ 3. C quan đăng ký đ u t ngoài, t ầ ư đ u t ổ ứ , đăng ký doanh nghi p theo c ch m t c a liên thông.
ề ệ ứ Đi u 4. M c thu phí, l phí
ệ ệ ự ệ ệ ị phí đăng ký doanh nghi p th c hi n theo quy đ nh ể ệ ư M c phí cung c p thông tin doanh nghi p, l ạ t ấ phí ban hành kèm theo Thông t ́ư i Bi u phí, l này.
ố ượ ề ượ ễ ệ Đi u 5. Các đ i t ng đ c mi n phí, l phí
ổ ị ệ ổ ớ ượ ễ ệ i hành chính đ c mi n l phí ố ộ ổ ệ ệ 1. Doanh nghi p b sung, thay đ i thông tin do thay đ i đ a gi đăng ký doanh nghi p và phí công b n i dung đăng ký doanh nghi p.
ệ ạ ứ ấ i th doanh nghi p, t m ng ng kinh doanh; ch m d t ho t đ ng chi nhánh, văn ể ạ ượ ễ ệ ạ ộ ệ ể ả 2. Đăng ký gi ị ệ phòng đ i di n, đ a đi m kinh doanh đ ừ c mi n l phí đăng ký doanh nghi p.
ự ệ ệ ạ ệ ử ượ ễ ệ đ c mi n l phí đăng ký ệ 3. Doanh nghi p th c hi n đăng ký doanh nghi p qua m ng đi n t doanh nghi p.ệ
ơ ướ ề ụ ụ ả ấ ễ c đ ngh cung c p thông tin ph c v qu n lý nhà n ướ ượ c đ c mi n phí cung ệ ị 4. C quan nhà n ấ c p thông tin doanh nghi p.
ổ ừ ộ ừ ệ ể ượ ễ ệ c mi n l phí đăng ký doanh h kinh doanh đ ệ ầ ệ ầ ỏ 5. Doanh nghi p nh và v a chuy n đ i t ấ nghi p và phí cung c p thông tin doanh nghi p l n đ u.
ộ ề ệ Đi u 6. Kê khai,n p phí, l phí
ậ ủ ướ c ổ ứ ch c thu phí ph i g i s ti n phí đã thu c a tháng tr ở ạ ả ử ố ề ướ ấ ả ờ ộ 1. Ch m nh t là ngày 05 hàng tháng, t vào tài kho n phí ch n p ngân sách m t ạ i Kho b c nhà n c.
ệ ệ ế ướ ượ ư ố ả ng d n t ề ướ ẫ c theo tháng, quy t s 156/2013/TTBTC ộ ố ề ủ ị ậ ử ổ ậ ả ả ị ự ộ ố ề ổ ứ ệ phí th c hi n kê khai, n p s ti n phí, l phí thu đ 2. T ch c thu phí, l ề ẫ ạ ả i kho n 3 Đi u 19, kho n 2 Đi u 26 Thông t toán năm theo h ộ ủ ộ ưở ng B Tài chính h ng d n thi hành m t s đi u c a ngày 06 tháng 11 năm 2013 c a B tr ộ ố ề ủ ố ế ậ ổ ế Lu t qu n lý thu ; Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t qu n lý thu và Ngh đ nh s ủ ủ 83/2013/NĐCP ngày 22 tháng 7 năm 2013 c a Chính ph .
ề ệ ả Đi u 7. Qu n lý phí, l phí
ệ ụ ấ ượ ị ệ ề ố ộ c đ chi cho các n i dung quy đ nh t ạ ố ề ủ.N p 15% s ti n phí thu đ c trích 85% s ti n phí cung c p thông tin ị i Đi u 5 Ngh đ nh s 120/2016/NĐ c vào ngân sách nhà ủ ụ ươ ứ ộ ụ ụ ươ ệ ỗ ợ 1. Trung tâm H tr nghi p v đăng ký kinh doanh đ ượ ể doanh nghi p thu đ CP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph ủ ể ướ n ố ề ị ượ ng ng c a M c l c ngân sách hi n hành. ng, ti u m c t c theo ch
ố ớ ổ ứ ầ ư ạ 2. Đ i v i t ở ế ch c thu phí là S K ho ch và Đ u t :
ệ ổ ứ ả ủ ệ ố ề ngân sách nhà n ụ ụ c ướ theo ch ả ủ ổ ứ ứ ể ố ề ấ ượ c vào tài a) T ch c thu phí chuy n 70% s ti n phí cung c p thông tin doanh nghi p thu đ ự ệ ệ ụ ỗ ợ ể ượ c th c hi n kho n c a Trung tâm H tr nghi p v đăng ký kinh doanh. Vi c trích chuy n đ ụ ươ ứ ộ ạ ể ươ i 30% n p vào hàng tháng. S ti n còn l ng ng ng, ti u m c t ệ ệ ồ ệ ủ ệ ự Ngu n chi phí trang tr i cho vi c th c hi n công vi c và thu c a M c l c ngân sách hi n hành. ế ộ ị ự ướ ố phí do ngân sách nhà n ch c thu theo ch đ , đ nh m c chi ngân c b trí trong d toán c a t ướ sách nhà n c.
ơ ườ ợ ổ ứ ạ ộ ừ c khoán chi phí ho t đ ng t ả ị ị ồ ngu n thu i kho n 1 Đi u 4 Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 ng h p t ị ủ ệ ượ ể ượ ả ủ ch c thu phí là c quan nhà n ề ố ề ệ ụ ượ ử ụ ể ỗ ợ ạ ể ệ c s d ng đ trang tr i cho vi c thu phí theo quy đ nh t c vào tài ệ ự c th c hi n ạ ị i i 30% đ ố ề ị ệ ủ ề ướ ượ c đ b)Tr ố ạ phí theo quy đ nh t ấ ủ c a Chính ph thì chuy n 70% s ti n phí cung c p thông tin doanh nghi p thu đ kho n c a Trung tâm H tr nghi p v đăng ký kinh doanh. Vi c trích chuy n đ hàng tháng. S ti n còn l ố ị Đi u 5 Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ả ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph ủ.
ấ ở ế ệ ạ ị ố ề ả ủ ả ổ ư ề ị ể ề ạ ộ ị ị ầ ư c) S ti n phí cung c p thông tin doanh nghi p do các S K ho ch và Đ u t ạ ệ ụ kho n c a Trung tâm H tr nghi p v đăng ký kinh doanh theo quy đ nh t ỗ ợ ượ kho n 2 Đi u này đ ượ c gi ký kinh doanh đ ỗ ợ c xác đ nh là 100% và phân b nh sau: ữ ạ l ể chuy n vào tài ể ể i đi m a, đi m b ệ ụ Trung tâm H tr nghi p v đăng ố ị i Đi u 5Ngh đ nh s i 85% đ chi cho các n i dung quy đ nh t
ủ ộ ướ p 15% vào ngân sách nhà n c ụ ươ ứ ủ ụ ụ ươ ủ ể 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph . N ệ theo ch ng ng c a M c l c ngân sách hi n hành. ng, ti u m c t
ệ ề ệ c theo ch ộ ụ ụ ươ ự ệ ồ phí n p 100% ti n l ủ ệ phí thu đ ệ ướ ố ự ể ướ ng, ti u c vào ngân sách nhà n ả ệ Ngu n chi phí trang tr i cho vi c th c hi n ế ộ ủ ổ ứ ch c thu theo ch đ , c b trí trong d toán c a t ượ ng ng c a M c l c ngân sách hi n hành. phí do ngân sách nhà n ướ ổ ứ 3. T ch c thu l ụ ươ ứ m c t ệ công vi c và thu l ứ ị đ nh m c chi ngân sách nhà n c.
ự ề ệ ổ ứ Đi u 8. T ch c th c hi n
ư ệ ự ể ừ 1. Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 20 tháng 9 năm 2019.
ộ ưở ộ ng B Tài ị ư ố ứ ử ụ ủ ấ ả ế ộ ệ ử ủ ư ố ổ ệ ư ố s 130/2017/TTBTC ngày 04 tháng 12 năm 2017s a s 215/2016/TTBTC ngày 10 tháng 11 năm 2016 c a B ộ ộ ỏ 2. Bãi b Thông t s 215/2016/TTBTC ngày 10 tháng 11 năm 2016 c a B tr ộ chính quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý, s d ng phí cung c p thông tin doanh nghi p, ệ l phí đăng ký doanh nghi p và Thông t ổ ộ ố ề ủ đ i, b sung m t s đi u c a Thông t ưở tr ng B Tài chính.
ộ ứ ệ ả ượ ự ạ ế ề ậ ạ phí không đ c p t c th c hi n theo quy đ nh t ộ này đ ị ố ế thu, công khai ch ệ ậ i Lu t phí và l ư ố s s ư ố ử ụ ệ ủ ộ ộ ừ ị ủ Thông t ng B Tài chính; ng B Tài chính quy đ nh in, phát ộ ưở ộ ưở ệ ị ướ ừ ả ạ ộ ủ ủ thu phí, l phí thu c ngân sách nhà n c và các văn ứ ế ế ặ ổ ệ 3. Các n i dung khác liên quan đ n vi c thu, n p, qu n lý, s d ng, ch ng t ư ộ đ thu phí, l i Thông t ị phí, Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph ; Thông t 156/2013/TTBTC ngày 06 tháng 11 năm 2013 c a B tr 303/2016/TTBTC ngày 15 tháng 11 năm 2016 c a B tr ử ụ hành, qu n lý và s d ng các lo i ch ng t ả ử ổ b n s a đ i, b sung ho c thay th (n u có).
ự ệ ế ị ổ ứ ả ờ ị ch c, cá nhân ph n ánh k p th i ứ ng m c đ ngh các t ẫ 4. Trong quá trình th c hi n, n u có v ướ ể ề ộ v B Tài chính đ nghiên c u, h ắ ề ướ ổ ng d n b sung./.
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ ậ ơ KT. B TR TH TR NG
ả
ủ
ươ
ng và các Ban c a Đ ng;
ổ
ố ộ ủ ị
ệ
i cao;
ể
ố ướ
ị Vũ Th Mai
ộ
ủ
ơ
ụ
ế
ỉ
ố
ự
ng;
ụ
ả ộ
ơ
ư
N i nh n: Văn phòng Trung ư Văn phòng T ng Bí th ; Văn phòng Qu c h i; ướ c; Văn phòng Ch t ch n ố ể Vi n Ki m sát nhân dân t i cao; Toà án nhân dân t c; Ki m toán nhà n ộ ơ ủ ộ ơ Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; ể ươ ng c a các đoàn th ; C quan Trung ở HĐND, UBND, S Tài chính, C c Thu các t nh, thành ph ươ ộ tr c thu c Trung Công báo; Website chính ph ;ủ ộ ư ể C c Ki m tra văn b n (B T pháp); ị ộ Các đ n v thu c B Tài chính; ộ Website B Tài chính; L u: VT, CST (CST5).
Ệ Ể Ệ BI U PHÍ, L PHÍ ĐĂNG KÝ DOANH NGHI P
ư ố ộ ưở ủ (Ban hành kèm theo Thông t s 47/2019/TTBTC ngày 05 tháng 8 năm 2019 c a B tr ng B ộ Tài chính)
ộ ơ ị ứ Stt N i dung Đ n v tính M c thu
ầ ồ ấ ồ ớ Đ ng/l n 50.000
ứ ậ ệ (bao g m: C p m i, 1 L phí đăng ký doanh nghi p ấ i, thay đ i n i dung Gi y ch ng nh n đăng ký ổ ộ ấ ứ ệ ậ ạ ệ ấ ạ c p l doanh nghi p và Gi y ch ng nh n đăng ký ho t
ệ ể ạ ị ủ ệ ộ đ ng chi nhánh, văn phòng đ i di n, đ a đi m kinh doanh c a doanh nghi p)
ệ ấ 2 Phí cung c p thông tin doanh nghi p
ấ ứ ấ ậ ạ ộ ệ ấ ậ ả ồ Đ ng/b n 20.000 a ể ệ ạ Cung c p thông tin Gi y ch ng nh n đăng ký doanh ứ nghi p; Gi y ch ng nh n ho t đ ng chi nhánh, văn ị phòng đ i di n, đ a đi m kinh doanh
ấ ồ ơ ạ ấ ả ồ Đ ng/b n 40.000 b Cung c p thông tin trong h s đăng ký doanh ệ nghi p; Cung c p báo cáo tài chính các lo i doanh nghi pệ
ề ấ ợ ồ ệ ổ c Cung c p báo cáo t ng h p v doanh nghi p Đ ng/báo cáo 150.000
ố ộ ệ ầ ồ d Công b n i dung đăng ký doanh nghi p Đ ng/l n 100.000
ấ ả ừ ệ ồ Đ ng/tháng 4.500.000 đ ả ở Cung c p thông tin doanh nghi p theo tài kho n t 125 b n/tháng tr lên
* Ghi chú:
ụ ệ ể ệ ạ ị phí đăng ký doanh nghi p i m c 2 Bi u phí, l ủ s 47/2019/TTBTC ngày 05 tháng 8 năm 2019 c a B tr ộ ưở ấ ầ ơ ụ ợ ệ ộ ng B ng h p yêu c u c quan đăng ký kinh doanh cung c p thông ấ Phí cung c p thông tin doanh nghi p quy đ nh t ư ố ban hành kèm theo Thông t ố ớ ườ ỉ Tài chính, ch áp d ng đ i v i tr tin doanh nghi p. ệ
ợ ổ ấ ệ ồ ợ i ậ ả ề ệ ổ ử ổ ợ ề ị ấ ề ệ ổ ợ ớ ố ủ ề ệ ệ ổ ợ ầ ượ ệ ẩ ợ ữ ệ ừ ơ ở ữ ệ ấ ổ ệ ề ế ố ề ườ Cung c p báo cáo t ng h p v đăng ký doanh nghi p bao g m: Báo cáo t ng h p v ng ệ thành l p, qu n lý doanh nghi p trong 03 năm; Báo cáo t ng h p v l ch s doanh nghi p trong ề 03 năm; Báo cáo t ng h p v thông tin đăng ký doanh nghi p m i nh t; Báo cáo th ng kê v danh sách doanh nghi p; Báo cáo t ng h p v tình hình tài chính c a doanh nghi p trong 03 năm; ơ ả c xây d ng trên c Danh sách 100 doanh nghi p theo yêu c u; Các s n ph m thông tin khác đ ở s chi ự C s d li u qu c gia v đăng ký doanh nghi p. t xu t, t ng h p d li u t
ệ ệ ả ượ ộ c đăng ký tr c t i ấ ệ ụ ể ộ ụ ứ ổ ợ ệ ờ ớ ệ ả ấ Cung c p thông tin doanh nghi p theo tài kho n: Là vi c cung c p thông tin doanh nghi p cho ướ ạ Trung tâm H tr nghi p v đăng ký kinh doanh thu c ỗ ợ m t tài kho n đ ằ ầ ả C c Qu n lý đăng ký kinh doanh nh m đáp ng nhu c u tìm hi u, khai thác và t ng h p thông ộ ớ ố ượ ng l n, trong m t th i gian dài./. tin đăng ký doanh nghi p v i s l