
B TÀI CHÍNHỘ
________
S : 88/2007/TT-BTCố
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
_____________________
Hà N i, ngày 19 tháng 7 năm 2007ộ
THÔNG TƯ
S a đ i, b sung Thông t s 37/2003/TT-BTC ngày 24/4/2003 c a B Tàiử ổ ổ ư ố ủ ộ
chính quy đ nh ch đ thu, n p và qu n lý s d ng l phí c p hị ế ộ ộ ả ử ụ ệ ấ ộ
chi u, th th c và gi y t v nh p c nh, ế ị ự ấ ờ ề ậ ả xu t c nh, quá c nh và cấ ả ả ư
trú t i Vi t Namạ ệ
Căn c Pháp l nh phí và l phí; Ngh đ nh s 57/2002/NĐ-CP ngàyứ ệ ệ ị ị ố
03/6/2002 c a Chính ph quy đ nh chi ti t thi hành Pháp l nh phí và l phí vàủ ủ ị ế ệ ệ
Ngh đ nh s 24/2006/NĐ-CP ngày 06/3/2006 s a đ i, b sung m t s đi u c aị ị ố ử ổ ổ ộ ố ề ủ
Ngh đ nh s 57/2002/NĐ-CP ngày 03/6/2002 c a Chính ph quy đ nh chi ti tị ị ố ủ ủ ị ế
thi hành Pháp l nh phí và l phí;ệ ệ
Căn c Pháp l nh nh p c nh, xu t c nh, c trú c a ng i n c ngoàiứ ệ ậ ả ấ ả ư ủ ườ ướ
t i Vi t Nam và Ngh đ nh s 21/2001/NĐ-CP ngày 28/5/2001 c a Chính phạ ệ ị ị ố ủ ủ
quy đ nh chi ti t thi hành Pháp l nh nh p c nh, xu t c nh, c trú c a ng iị ế ệ ậ ả ấ ả ư ủ ườ
n c ngoài t i Vi t Nam;ướ ạ ệ
Căn c Ngh đ nh s 05/2000/NĐ-CP ngày 03/3/2000 c a Chính ph vứ ị ị ố ủ ủ ề
xu t c nh, nh p c nh c a công dân Vi t Nam;ấ ả ậ ả ủ ệ
B Tài chính h ng d n b sung l phí c p Gi y phép xu t nh p c nhộ ướ ẫ ổ ệ ấ ấ ấ ậ ả
cho ng i n c ngoài th ng trú t i Vi t Nam không có h chi u nh sau:ườ ướ ườ ạ ệ ộ ế ư
1. B sung đi m 13, Ph l c II Bi u m c thu l phí c p h chi u, thổ ể ụ ụ ể ứ ệ ấ ộ ế ị
th c và các lo i gi y t v xu t c nh, nh p c nh, quá c nh và c trú t i Vi tự ạ ấ ờ ề ấ ả ậ ả ả ư ạ ệ
Nam ban hành kèm theo Thông t s 37/2003/TT-BTC ngày 24/4/2003 c a Bư ố ủ ộ
Tài chính quy đ nh ch đ thu, n p và qu n lý s d ng l phí c p h chi u, thị ế ộ ộ ả ử ụ ệ ấ ộ ế ị
th c và gi y t v nh p c nh,ự ấ ờ ề ậ ả xu t c nh, quá c nh và c trú t i Vi t Namấ ả ả ư ạ ệ
nh sau:ư
TT Tên l phíệM c thuứ
(Đ n v : đ ng)ơ ị ồ
13 C p gi y phép xu t nh p c nh cho ng i n c ngoàiấ ấ ấ ậ ả ườ ướ 200.000
1

th ng trú t i Vi t Nam không có h chi uườ ạ ệ ộ ế
2. Thông t này có hi u l c thi hành sau 15 ngày k t ngày đăng Côngư ệ ự ể ừ
báo. Nh ng n i dung không s a đ i, b sung t i Thông t này v n th c hi nữ ộ ử ổ ổ ạ ư ẫ ự ệ
theo quy đ nh t i Thông t s 37/2003/TT-BTC ngày 24/4/2003 c a B Tàiị ạ ư ố ủ ộ
chính quy đ nh ch đ thu, n p và qu n lý s d ng l phí c p h chi u, thị ế ộ ộ ả ử ụ ệ ấ ộ ế ị
th c và gi y t v nh p c nh, xu t c nh, quá c nh và c trú t i Vi t Nam vàự ấ ờ ề ậ ả ấ ả ả ư ạ ệ
Thông t s 60/2005/TT-BTC ngày 01/8/2005 c a B Tài chính s a đ i, bư ố ủ ộ ử ổ ổ
sung Thông t s 37/2003/TT-BTC ngày 24/4/2003 c a B Tài chính.ư ố ủ ộ
Trong quá trình th c hi n n u có v ng m c, đ ngh các t ch c, cáự ệ ế ướ ắ ề ị ổ ứ
nhân ph n nh v B Tài chính đ xem xét gi i quy t./.ả ả ề ộ ể ả ế
N i nh n:ơ ậ
- Văn phòng TW và các Ban c a Đ ng;ủ ả
- Văn phòng Qu c h i;ố ộ
- Văn phòng Ch t ch n c;ủ ị ướ
- Vi n ki m sát NDTC, Tòa án NDTC;ệ ể
- Ki m toán Nhà n cể ướ
- Các B , c quan ngang B , c quan thu cộ ơ ộ ơ ộ
Chính ph ;ủ
- UBND t nh, thành ph tr c thu c TW;ỉ ố ự ộ
- C c ki m tra văn b n- B T pháp;ụ ể ả ộ ư
- Công báo;
- Website Chính phủ
- Các đ n v thu c và tr c thu c B Tài chínhơ ị ộ ự ộ ộ ;
- Website B Tài chính;ộ
- L u: VT, V CST (CST3).ư ụ
KT. B TR NGỘ ƯỞ
TH TR NGỨ ƯỞ
Tr ng Chí Trungươ
2

