đ Thu t toán đ tính dãy s : ố ể ậ fx)ả (tác gi Ví d : Cho dãy s ố ụ ượ c xác đ nh b i: ị ở

Tìm ?

Thu t toán: ậ

ắ ấ ế ề ư ử ụ ơ ở ề ậ ọ ề

Cách 1: H i d vì s d ng nhi u bi n, x lý v n đ ch m nh ng ng n g n v thu t ậ ử toán: Nh p thu t toán: ậ E=E+1:A=2B+C-D: D=C:C=B:B=A CALC E? n 3== ấ B? n 3= ấ C? n 2= ấ D? n 1= ấ = = = ...

ơ ấ ề ế ư ử ử ụ ậ

Cách 2: Hay h n cách 1 vì s d ng ít bi n, x lý v n đ nhanh nh ng thu t toán dài dòng: Nh p thu t toán: ậ D=D+1:A=2B+C-3A: D=D+1:C=2A+B-3C: D=D+1:B=2C+A-3B CALC D? n 3== ấ B? n 3= ấ C? n 2= ấ A? n 1= ấ

/... /=

ầ ố ấ ư ằ ậ ơ ả ế ứ ư ế ạ cho thêm |alpha| |D| |alpha| = (màu tím)|alpha| |D| t cho ộ ầ ấ ứ ữ ế Cách 3 (Dùng cho 500MS) 1 |shift| |sto| |C| 2 |shift| |sto| |B| 3 |shift| |sto| |A| 2 |alpha| |A|+|alpha| |B|-|alpha| |C| |shift| |sto| |C| U4 2 |alpha| |C|+|alpha| |A|-|alpha| |B| |shift| |sto| |B| U5 2 |alpha| |B|+|alpha| |C|-|alpha| |A| |shift| |sto| |A| U6 replay(tam giác phía trên) hai l n |shift| |replay|= thu t toán tuy dài nh ng s d u b ng ít h n N u ng i ph i đ m thì sau dòng th t +3 và thêm vào sau dòng th ba 4 |shift| |sto| |D|; thêm m t l n n replay n a (tui vi 500MS)

chihaoCông d ng c a phím SOLVE ụ ủ

t nó có phím SOLVE là đ c tính h n h n so ạ ề ế ặ ẳ ơ ụ ủ ng trình 1 n bât kỳ ẩ ươ ủ ệ ệ ầ ộ ự ấ ặ ầ ỏ ẽ ự N u s d ng máy fx570MS các b n đ u bi ế ử ụ v i máy fx500MS, v y công d ng c a nó là gì? ậ ớ Đó chính là l nh đ máy tính tìm 1 nghi m g n đúng c a m t ph ể nào đó d a vào s đ u mà ta nh p vào. ố ầ ậ ng trình ta có th dùng phím d u = màu đ ho c không c n thì máy s t Nh p vào ph ể ươ hi u là b ng 0 ậ ể ằ

ể ậ

ị ầ ầ ậ ầ ữ ị ầ ố ự ẽ ệ ấ Ví d : có th nh p ụ ho c nh p ậ ặ đ u đ c r i n SHIFT SOLVE , máy s h i giá tr đ u c n nh p là bao nhiêu, sau khi ẽ ỏ ề ượ ồ ấ nh p vào giá tr đ u, ta n SHIFT SOLVE l n n a thì máy s tìm nghi m d a vào s ậ đ u đó. ầ

ặ ể ơ ẳ ủ ớ

ể ử ụ ẩ ố ế ố ế ể ư Đ c đi m h n h n c a MS so v i ES trong phím SOLVE: Máy MS ta có th s d ng b t kỳ bi n s nào trong máy đ làm n s ể ấ (A,B,C,D,...,X,Y,M) trong khi đó máy ES ch có th dùng bi n X, các bi n khác xem nh ế ỉ là h ng s cho tr c. ướ ằ ố

t trong gi i ph ng trình b c nh t 1 n. ệ ả ươ ậ ẩ ự ự ư ươ ư ng trình nh X+3=0 ta có th nh m nghi m ngay t c kh c, nh ng ư ứ ắ ng trình b c nh t ph c t p. L nh SOLVE th c s u vi ệ Đ i v i nh ng ph ữ ố ớ s d ng hi u qu trong tr ả ệ ử ụ ườ ng h p ph ợ ươ ấ ể ẩ ậ ấ ệ ứ ạ

ề ằ ờ ạ ẽ ấ ề ộ ố ề ộ ứ ấ ử ể ạ ố ớ ỉ ẩ ư ậ ế i xong máy s cho ra k t qu là ng trình trên khi gi Ví d : phu ng trình ơ ụ ng trình này b ng gi y nhám và tính nh m b n s m t khá nhi u th i gian i ph Đ gi ấ ươ ể ả ồ cho nó, b n ph i phân tích ra, chuy n v đ i d u, đ a X v m t bên, s v m t bên r i ể ế ổ ấ ả ạ ra nghi m, nh ng đ i v i máy tính b n ch vi c nh p y chang bi u th c y vào và s ệ ỉ ệ ư d ng l nh SOLVE thì ch vài giây máy s cho ra k t qu . ụ ả ẽ ệ Đ i v i ph ế ố ớ ươ ẽ ả ả

ấ ng trình b c nh t máy MS có th đ i ra nghi m phân s , hãy n ậ ố

Tuy nhiên đ i v i ph SHIFT ố ớ , máy s đ i ra d ng phân s là ể ổ , r t ti n l ệ i. ươ ẽ ổ ấ ố ạ ấ ệ ợ

ư ế ạ c l u l i ra s đúng này các b n mu n s d ng k t qu đó ti p ph i n l ố ử ụ ượ ử ụ ả ấ ạ ả ượ ư ạ ố ng trình trên sau khi gi ế ả c s d ng tr c ti p k t qu đ ự ế i xong, k t qu s t ế i ho c ặ i. ế ế đ ng gán vào X, n u ả ẽ ự ộ ươ ả L u ý: khi gi ả ố ghi ra nháp s d ng s đúng đó, không đ ử ụ Ví d đ i v i ph ụ ố ớ các b n n ti p ạ ấ ế

c d ng phân s n a. ế ậ ổ ạ ố ừ ả ả ượ ạ i s v a tìm b ng d ng đúng b ng cách: ạ ằ ố ữ ằ n -113/129 SHIFT STO X

sau đó n ti p SHIFT SOLVE thì máy s không đ i ra đ ẽ ấ i ra, các b n ph i gán l Vì v y sau khi gi ạ Ấ Sau đó n u n ti p X+1= thì máy s cho ra d ng phân s . ố ế ấ ế ẽ ạ

t cho nh ng tính toán trong môn Hóa h c, ví d ụ ọ ụ ng trình này áp d ng t ố ọ ỗ ấ i cho s mol c a ch t khí i ph Lo i gi ả ạ b n có r t nhi u ph ấ ạ t ng s mol nh ng ch t khí đó đ u tính theo m t n s , đ l ổ ữ ng trình Hóa h c, m i ph ươ ấ ươ ộ ẩ ố ề ạ ươ ề ữ ề ố ng trình cho ra m t ch t khí nào đó, và ộ ố ủ ấ

ng trình, dùng SOLVE và cho ra k t qu nhanh g n. r i, th thì ch vi c nh p vào ph ỉ ệ ồ ế ậ ươ ế ả ọ

ng trình b c nh t 1 n: ữ ấ ẩ ươ ứ ậ ế ứ ng trình Nh ng bi n d ng c a ph ế ạ ủ Đó là nh ng d ng phân th c ch a bi n. ạ ữ Ví d : Gi i ph ươ ả ụ

ể ế ẽ ả ươ ậ ư ậ ậ ứ ệ ẫ ậ ầ i khó và lâu, đôi khi N u đ nguyên ph ng trình nh v y nh p vào máy thì máy s gi không ra nghi m (Can't Solve), vì v y trong khi nh p hãy ng m chuy n m u th c sang ể m t v , nh p nh sau: ậ ộ ế ư

R i m i SOLVE thì máy s gi ẽ ả ễ i d dàng ra k t qu 47/37 ế ả ồ ớ

S d ng SOLVE đ gi i ph ng trình b c cao m t n b c cao. ử ụ ể ả ươ ộ ẩ ậ ậ

c m t s ph ộ ố ươ ứ ng trình ra d ng căn th c ạ ươ ố ớ i đ ỉ ả ượ ng trình b c cao ch gi ậ

ượ ụ ậ ng trình b c 4 nh ng ph c 2 bi u th c ứ ể ng pháp i ph ng trình b c 4 phân tích ra đ ư ươ ươ ậ ươ ng pháp Ferrari đ gi ể ả ng pháp này ch y u áp d ng cho ph ủ ế ươ

ể ơ ữ ươ ơ ả ứ ượ c c ti p theo, vì ch c n tách ra

ậ ữ ỉ ồ ậ ễ ươ ậ ệ ướ ế ng trình cài s n trong máy gi ẵ ng trình máy tính ch tìm ra đ c d ng vô t thì ta s d ng đ nh lý ỉ ng trình b c 4 đ n gi n, t c là dùng l nh SOLVE ta tìm ra đ ỉ ầ i ti p. ả ế ị ượ ạ ử ụ ỉ L u ý đ i v i ph ư đ i v i MTBT. ố ớ Ph ươ b c 2. Có th dùng ph ậ có th lâu h n dùng MTBT. ể Đ i v i nh ng ph ố ớ nghi m d ng s nguyên hay h u t thì th t d dàng cho b ệ ố ng trình b c 3 r i dùng ch ta s đ ươ ẽ ượ Đ i v i nh ng ph ố ớ ươ Viet đ o đ tìm cách phân tích c a nó. ả ạ c ph ữ ể ủ

i ph ả ng trình, sau đó dùng SOLVE đ gi ọ i, đi u quan tr n ề ng trình: ậ ng pháp này là ta ph i bi ể ả ệ t đ i s đ u cho phù h p đ tìm ra càng nhi u ngi m ể ế ổ ố ầ ề ợ

ự ế ể ậ ố ầ ươ t. ố ng trình trên, ta n CALC r i nh p các s đ u sau đây đ xem s bi n thiên ư ươ ố ấ ớ ồ ệ ả

ử ớ ả ệ ế ứ ả ấ ỏ ố ầ ủ ầ s đ u c a ta khá g n i. ế ể ả gi ự ả i. c m t nghi m 0,780776406 Ví d : gi ươ ụ Dùng máy tính ta nh p vào ph ươ c a ph ả ủ càng t Nh ph c a hàm s ra sao sau đó m i dùng l nh SOLVE: ủ s ban đ u nh p 0, k t qu 10 gi ậ ế ầ ả ử ti p theo nh p 1, k t qu -6 ế ả ế ậ nh v y có m t nghi m n m trong (0;1) ằ ệ ộ ư ậ ta chia đôi và th v i 0,5, k t qu 5,75>0 ế v y nghi m n m trong (0,5;1) ậ ằ ti p t c chia đôi, ta nh p 0,75, k t qu 0,7421875 ả ế ụ ậ khi k t qu đã xu t hi n s 0 ngay ph n nguyên thì ch ng t ầ ệ ố ế nghi m, và đ n lúc này có th cho máy t ể ệ Dùng s đ u đó ta s d ng SOLVE đ gi ố ầ ử ụ k t qu tìm đ ộ ả ế ượ ệ

Nh p s đó vào A đ s d ng sau và ti p t c ti m nghi m khác. ế ụ ề ể ử ụ ậ ố ệ

ng t trên ta ti p t c ti m ra 3 nghi m khác nh p vào các bi n B,C,D. ươ ự ế ụ ề ệ ế ậ S d ng cách t gi ử ụ s ả ử

Sau đó ta tính t ng và tích t ng đôi m t thì th y: ừ ấ ổ ộ

Nh v y ta có: ư ậ

ng đ ng t ươ ươ

đây ta có th gi i ph ng trình ra d ng căn th c d dàng. t ừ ể ả ươ ứ ễ ạ

ậ ỹ ừ

ố ữ ố ủ có bao nhiêu ch s . ữ ố

làm tròn thành .

s . ố

ư ơ ố ủ g m ồ đây là logarit c s 10 c a 2 Ư ố

i gi n c a A/B không đ màn hình ả ủ ủ ố ậ ạ ươ ng đ phân tích A,B ra ố ể ố ằ ể ố chihaohu t toán tìm s ch s c a lu th a: Ví d tìm xem ụ Ta có Nh v y ư ậ L u ý: ở Thu t toán tìm CLN, BCNN: ậ s c n tìm UCLN và BCNN c a 2 s A,B Gi ả ử ầ ủ i gi n nó Cách đ n gi n ai cũng bi t đó là n A/B r i t ả ồ ố ế ả ơ ấ ng h p vì A,B khá l n và d ng t Trong m t s tr ố ớ ạ ợ ộ ố ườ đ ch a thì s ra d ng s th p phân. V i tr ng h p này các b n nên dùng ph ợ ớ ườ ạ ẽ ể ứ b ng cách ki m tra s nguyên t pháp phân tích ra th a s nguyên t ừ ố d ng c s . ơ ở ạ

ợ ủ

ườ ấ ơ ng h p tìm BCNN b ng cách trên s khó khăn vì s tràn màn ộ ố ườ ằ ợ ẽ ố ể ử ứ ng h p tìm UCLN,BCNN c a A,B,C thì sao? Tr R t đ n gi n (A,B,C)= ((A,B),C) và [A,B,C]=[[A,B],C] ả Tuy nhiên có m t s tr hình, đ x lý thì nên dùng công th c [A,B,C]=ABC(A,B,C)/{(A,B).(B,C).(C,A)}

) ta làm nh sau VD: tìm CLN( Ư

b n b m vào phím replay thì con tr xu t hi n trên màn hình s a thành ỏ ạ ử ấ ư (không ra phân s ) ố ấ ệ

ạ ậ i làm l i ta l l ạ i l p PS ạ

thì

i gán vô vào trong máy sau đó k t qu phép tính th c ba l ế ư ả ạ ể ố ớ ố ầ

ta có th gán các s ố cho s l n trong hai s c n tìm ta dùng ki n th c này là ứ ế v i ớ

:vanhoa ) ả

mà ko đ c: (Tác gi N u dùng ế ượ

------------ Đ i v i lo i máy ms : ố ớ ạ

ứ ể s A [shift] [sto] A [=] ố s B [shift] [sto] B [=] ố [mode]...fix 0 a[=] nh p vào bi u th c: ậ 10^(log Ans)-0.5:Ans/b[=] : 10^(log Ans) -0.5: b/Ans[shift][sto] B

i... r i th c hi n dãy l p: [shift][rnd][=]... đ n khi có l ồ ự ệ ế ặ ỗ

---------Đ i v i máy ES: ố ớ

ứ ể s A [shift] [sto] A [=] ố s B [shift] [sto] B [=] ố [mode]...fix 0 a[=] nh p vào bi u th c: ậ 10^(log Ans)-0.5:[shift][rnd]Ans/b[=] : 10^(log Ans) -0.5: [shift][rnd]b/Ans[shift][sto] B

r i th c hi n dãy l p: [=][=]... ồ ự ệ ặ

c UCLN còn BCNN thi l y tích A và B chia cho UCLN là xong. Hình nh v y là tính đ ư ậ ượ ấ

chihaoChuy n s th p phân tu n hoàn và không tu n hoàn ra phân s : ố ể ố ậ ầ ầ

ể ố ậ ứ ổ

Chuy n s th p phân tu n hoàn sang phân s ố ầ Công th c t ng quát đây: * D ng 1/ Ví d ụ ạ Ta có: (123 g m 3 s ) ồ ố

*D ng 2/ ạ Ví d ụ

Ta có: (36 g m 2 s ) g m 4 s ), ồ ố ố ồ

Chuy n s th p phân không tu n hoàn sang phân s ể ố ậ ầ ố

c ng 6) ừ ờ ộ

VD 1: A=0.152647975... 1/A=6.551020412 gán A A-6=0.551020412 gán A 1/A=1.814814804 gán A A*999=1812.999989 gán A Làm tròn A=1813 A/999=1813/999=49/27 gán A 1/A=27/49 gán A A+6=321/49 gán A (h i nãy tr 6 thì bây gi ồ 1/A=49/321 gán A K t qu A=0.152647975...=49/321 ế ả

VD 2: gán A

gán A gán A

gán A

gán A gán A Làm tròn A=86

gán A

gán A (h i nãy tr 2 thì bây gi c ng 2) ừ ồ ờ ộ

gán A

gán A (h i nãy tr 5 thì bây gi c ng 5) ừ ồ ờ ộ

gán A

gán A (h i nãy tr 1 thì bây gi c ng 1) ừ ồ ờ ộ

ế K t qu ả Phân tích m t s ra th a s nguyên t ừ ố ộ ố : ố

s mu n ki m tra a là s nguyên t hay không ? ố ố ể Gi ố S d ng máy 570MS ả ử ử ụ

i bi t nh ng th i gian ki m tra lâu: ề ườ ờ ư ế Cách 1: nhi u ng ể ế |a| |shift| |sto| |A| {gán a vào bi n A trong máy} |1| |shift| |sto| |B|

là s nguyên thì B là 1

i căn A thì ng ng B=B+2:A/B CALC = = = .... n u ế ố Ki m tra cho đ n khi ể ế ướ ủ h xu ng d ạ ố c c a A ướ ư

{chú ý: v i cách này xem A có chia h t cho 2 không?} ế ớ

i bi t, th i gian ki m tra ch rút ng n còn m t n a so v i cách 1: ắ ể ớ ỉ ờ ế ộ ử

ệ ả ơ

i căn A thì ng ng. ể ể ạ ấ ố ố ướ ư Cách 2: ít ng ườ |a| |shift| |sto| |A| xem A có chia h t cho 2, cho 3 hay không? (chuy n này đ n gi n) ế l y A chia cho 3: A/3 = ấ n ti p: A/(A/Ans+2) Ấ ế Sau đó n = = = ... đ ki m tra, khi s trên màn hình h xu ng d Tìm chu kì c a phép chia có d : ư ủ

ớ ậ

ể ễ ươ có chu kì là ằ ề ế ẽ ầ ằ ố ớ ai cũng bi ừ ấ ượ ế ả ế i 20 phím, đ ti ướ ứ ữ ng pháp chung, có l ồ ấ ầ ẽ ư ậ i thu t ban đ u, c b m 2 d u = ta s tìm đ ậ t nh v y ph i b m ko d ứ ấ ả t ki m s c, mình xin c kho ng 8 s ả ể ế ẽ ả ấ ầ ệ ượ ố ấ

Thí d ụ . Nh n xét r ng, v i phép chia trên, chu kì có Ta nói phép chia ; vi c tìm ra chu th d dàng tìm ra b ng mtbt. Tuy nhiên v i nh ng s l n ví d ệ ụ ớ kỳ khó khăn h n nhi u. Ph ể t, là b m 1*(10^8)/57 đ ơ tìm chu kì( là ph n nguyên), r i l y 1*10^8-ph n nguyên v a tìm đ c*57; l y k t qu ấ đó th vào s 1.... c th ta s tìm ra chi kỳ. ố ứ ế Tuy nhiên c tìm 1 l ứ ượ nêu 1 cách b m, sau 1 gi ấ trong chu kỳ. cách b m nh sau: ư ấ A=1 B=57 (((A*10^8)/B)+9.5)*10^-11+1-1)*10^11-10{Đ C CHU KÌ}:A=A*10^8-ANS*B Ọ

ữ ấ ồ

ủ ạ (littlestar_monica) C2: nh n MODE MODE 3 (BASE), r i nh n fím x^2( ch DEC màu xanh đó) ấ Ch ng h n nh tìm chu kì c a ư ẳ 1 |shift| |sto| |A|

(ch 7 s 0 thôi) ố

ấ ấ ủ

)

ữ ố ậ ỉ ệ ế tr ứ ỗ ầ ữ ố ở ướ ộ ữ ố ậ ủ ỉ Ax10000000-49 x |ans| |shift| |sto| |A| n d u mũi tên lên r i nh n |shift| |copy| ồ ấ ấ ch vi c nh n = = =... là ra chu kì c a fép chia ỉ ệ ĐS: ữ ố L u ý: c m i phép chia luôn cho ta 7 ch s th p fân, n u ch hi n 6 hay 5 ch s , ta ư c!!!!! hi u ng m có 1 hay 2 ch s 0 ể Tìm n ch s t n cùng c a m t lu th a: ỹ ừ Đ tìm n ch s t n cùng c a 1 lu th a , ta tìm d c a lu th a đó v i 10^n ữ ố ậ ỹ ừ ỹ ừ ư ủ ủ ể ớ

ộ ườ 1 đ n 3 ch s t n cùng c a m t lu th a mà ta làm ủ ộ ỹ ừ ư ữ ố ậ ế : ủ t có ch s t n cùng là 0 , 1 , ặ ữ ố ậ ữ ố ậ l n l ầ ượ

ớ ậ ặ ộ ậ ữ ố ậ ợ ố ự

ớ ấ ủ ố ậ ộ ữ ố ậ ớ ồ ồ ư

ồ ư ể s n = 4k + r v i r thu c { 0 , 1 , 2 , 3 } ả ử ồ ồ ủ ư ư ữ ố ậ

ồ ồ ồ ồ ư ớ

nhiên khác 0 : ư ư ư ư ư ả ư ư ư ư ồ ồ ồ ồ i , đ tìm 2 ch s t n cùng c a a^n ta l y s mũ 2 chia cho 20 ấ ố ủ ể ậ ạ

ư ư ư ư ồ ồ ồ ồ ồ ồ ồ ồ ữ ố ậ ủ ố ủ ể ạ ư ư ư ư i , đ tìm 3 ch s t n cùng c a 1 lu th a , ta tìm 2 ch s t n cùng c a s mũ . ỹ ừ ắ ữ ố ậ ữ ố ư ủ ữ ố ậ ủ ớ

Heheh , có ph i r t hay không nào . ả ấ i ta kiu tìm t Tuy nhiên . N u ng ế ừ ế theo bài h c trên thì th t là , quá o i . Chính vì th , tui xin post m t bài nh sau : ọ ả ậ _ Tìm 1 ch s t n cùng c a ữ ố ậ * N u a có ch s t n cùng là 0 , 1 , 5 ho c 6 thì ế 5 ho c 6 . ặ * N u a có ch s t n cùng là 2 , 3 ho c 7 , ta có nh n xét sau v i k thu c t p h p s t ế nhiên khác 0 : 2^4k đ ng d 6 ( mod 10 ) ư ồ 3^4k đ ng d 1 ( mod 10 ) ồ ư 7^4k đ ng d 1 ( mod 10 ) ư ồ Do đó đ tìm 1 ch s t n cùng c a a^n v i a có s t n cùng là 2 , 3 , 7 ta l y n chia cho 4 . Gi N u a đ ng d 2 ( mod 10 ) thì a^2 d ng d 2^n = 2^(4k+r) đ ng d 6.2^r ( mod 10 ) ế ư N u a đ ng d 3 ( mod 10 ) thì a^n = a^(4k+r) đ ng d a^r ( mod 10 ) ế _ Tìm 2 ch s t n cùng c a a^n Ta có nh n xét sau : ậ 2^20 đ ng d 76 ( mod 100 ) ư 3^20 đ ng d 1 ( mod 100 ) ư 6^5 đ ng d 76 ( mod 100 ) ư 7^4 đ ng d 01 ( mod 100 ) ư Mà 76^n đ ng d 76 ( mod 100 ) v i n >= 1 ồ và 5^n đ ng d 25 ( mod 100 ) v i n >= 2 ồ ớ Suy ra k t qu sau v i k là các s t ế ố ự ớ a^20k đ ng d 00 ( mod 100 ) n u a đ ng d 0 ( mod 10 ) ồ ế a^20k đ ng d 01 ( mod 100 ) n u a đ ng d 1 ; 3 ; 7 ; 9 ( mod 10 ) ồ ế a^20k đ ng d 25 ( mod 100 ) n u a đ ng d 5 ( mod 10 ) ế ồ a^20k đ ng d 76 ( mod 100 ) n u a đ ng d 2 ; 4 ; 6 ; 8 ( mod 10 ) ế ồ V y túm l ữ ố ậ _ Ta có : a^100k đ ng d 000 ( mod 10^3 ) n u a đ ng d 0 ( mod 10 ) ế a^100k đ ng d 001 ( mod 10^3 ) n u a đ ng d 1 ; 3 ; 7 ; 9 ( mod 10 ) ế a^100k đ ng d 625 ( mod 10^3 ) n u a đ ng d 5 ( mod 10 ) ế a^100k đ ng d 376 ( mod 10^3 ) n u a đ ng d 2 ; 4 ; 6 ; 8 ( mod 10 ) ế Túm l Nh ng dù sao đi chăng n a thì cái nguyên t c ư Đ tìm n ch s t n cùng c a a^b thì ta tìm s d c a a^b v i 10^n ể Tìm s d trong phép chia: ố ư Các d ng th ườ ạ ng g p: ặ

ộ ố ộ ố ơ ng pháp: Chia đ tr (divide and conquer)

ề ơ ể ị ữ ố ề ố ỏ ơ ề ấ ơ

1) Chia m t s có nhi u h n 10 ch s cho m t s có ít h n 10 ch s ữ ố ữ ố Ph ươ ch t s có h n 10 ch s thành nhi u s nh h n có nhi u nh t 10 ch s ữ ố ặ ố Ví d : ụ L y t ng s nh chia cho s chia, sau khi có k t qu d nh nhân v i lũy th a c s 10 ấ ừ ả ư ớ ừ ơ ố ế ố ỏ ố ớ

đi cùng v i nó ớ

ố ộ ộ ố ng pháp: quan sát xem có n m trong d ng Fermat không? ạ

ố ư ấ ơ ố c: l y c s lũy th a lên vài b c (không ừ ậ ừ ố ư ồ ế ụ ỏ ầ ế

ố cho b có cùng s d v i đ làm nh ể ố ư ớ ề ệ ơ ấ ạ ạ ả là x*ln(x)=ln(a) và a>0.

ả ấ

i trên máy Casio FX-500/570/991 MS/ES, các máy có phím Ans. ậ ậ nghi m. ệ ộ ụ ụ ế ấ 2) Chia m t s là m t lũy th a b c cao cho s khác: ừ ậ Ph ằ ươ N u không, hãy quan sát chu kỳ s d ố ư ế N u không có chu kỳ s d hãy làm t ng b ướ ừ ế tràn máy), tìm s d r i ti p t c lũy th a lên cho đ n khi s mũ nh d n. Chú ý s d ng ử ụ cho b và phép ỏ tính ch t: phép chia i, t o đi u ki n tính nhanh h n. a l i pt d ng Gi ạ Nghi m c a PT ủ ệ Suy ra x=ln(a)/ln(x) Gi - Nh p a b t kỳ. - Nh p ln(a)/ln(Ans), nh n = liên t c cho đ n khi h i t Các bài toán tính lãi su t ấ

ặ ạ ườ ờ ng g p 1 giá tr không đ i qua th i gian ị ổ ự ế ớ ề ề ử ụ Có 2 lo i th 1) Lãi su t t ấ ừ Công th c áp d ng tr c ti p v i các bài toán v ti n g i ngân hàng ứ S ti n sau n tháng ố ề

giá tr thêm vào vào theo quãng th i gian đ u ề ị 2) Lãi su t t Công th c áp d ng tr c ti p v i các bài toán v ti n g i ngân hàng ờ ề ề ử ấ ừ ứ ự ế ớ ụ

Cu i tháng th n-1 ứ ố

ầ ớ Đ u thàng th n ứ V i a là s ti n g i vào hàng tháng ; x là lãi su t ấ ề ử Tính t ng n s h ng đ u tiên c a dãy s ố ạ ủ ổ ố ầ

Ví d :ụ Cho dãy s ố xác đ nh b i: ị ở

Tính và t ng c a ủ 20 s h ng đ u tiên. ố ạ ầ ổ

Thu t toán: ậ

Nh p bi u th c sau vào màn hình máy tính ( fx 570MS, fx 570ES): ứ ể ậ

X=X+1:B=5A-2X:C=C+B:X=X+1:A=5B-2X:C=C+A

B m ấ CALC máy h i:ỏ

X? B m ấ 1= A? B m ấ 1= C? B m ấ 1= === ........

ố ạ ứ X; A, B là các giá tr c a ị ủ ; C là t ng c a ổ ầ ủ X s h ng đ u ố ạ

Trong đó X là s h ng th tiên - c a dãy. ủ Tính tích c a n s h ng đ u tiên c a dãy s ủ ố ạ ủ ố ầ

Ví d :ụ Cho dãy s ố xác đ nh b i: ị ở

Tính tích c a ủ 10 s h ng đ u c a dãy. ố ạ ầ ủ

Thu t toán: ậ

Nh p bi u th c sau vào màn hình máy tính ( fx570MS, fx570ES): ứ ể ậ

X=X+1:C=B+2A: D=DC:X=X+1:A=C+2B: D=DA:X=X+1:B=A+2C: D=DB

B m ấ CALC máy h i:ỏ

X? B m ấ 2= B? B m ấ 1= A? B m ấ 1= D? B m ấ 1= === ........

ứ X; A, B, C là các giá tr c a ị ủ ầ ; D là tích c a ủ X s h ng đ u ố ạ ố ạ

Trong đó X là s h ng th tiên - c a dãy. ủ M t s d ng bài t p liên quan đ n dãy s ộ ố ạ ế ậ ố

đ Bài 1: Cho dãy s ố ượ c xác đ nh b i: ị ở

Tính ?

đ Bài 2: Cho dãy s ố ượ c xác đ nh b i: ị ở

Tính và tính t ng c a ổ ủ 16 s h ng đ u tiên c a dãy. ầ ố ạ ủ

đ c xác đ nh nh sau: Bài 3: Cho dãy s ố ượ ư ị

Tính ; tính tích c a ủ 16 s h ng đ u tiên c a dãy. ố ạ ủ ầ

đ c xác đ nh nh sau: Bài 4: Cho dãy s ố ượ ư ị

, t ng ổ 24 s h ng đ u tiên c a dãy s . ố ố ạ ủ ầ 26 s h ng đ u tiên và tích Tính ầ ố ạ M t s bài toán liên quan đ n tính t ng ế ộ ố ổ

Ví d :ụ Cho

Tính ?

Thu t toán: ậ

,b m quy trình sau ( fx 570ES): Cách 1: Dùng ch c năng có s n ứ ẵ ấ

|shift| |log_□| |ALPHA| |X^| |Replay| |→| |1| |Replay| |→| |30| |=|

Đ c k t qu ả ọ ế

Cách 2: Nh p bi u th c sau vào màn hình máy tính ( fx570MS, fx570ES): ứ ể ậ

X=X+1:A=A+X^3

B m ấ CALC máy h i:ỏ

X? B m ấ 0= A? B m ấ 0= ===……

ổ ứ X; A là giá tr c a t ng th ị ủ ổ ứ X. Trong đó X là t ng th M t s d ng toán tính tích ộ ố ạ

(n là s l ). ố ẻ Ví d :ụ Cho

Tính ?

Thu t toán: ậ

Nh p bi u th c sau vào màn hình máy tính ( fx570MS, fx570ES): ứ ể ậ

X=X+1:A=AX^2

B m ấ CALC máy h iỏ

X? B m ấ 0= A? B m ấ 1= === ……..

Trong đó X là tích th ứ X; A là giá tr c a tích th Tìm đi u ki n c a x đ t ng tích th a mãn đi u ki n đ cho ị ủ ỏ ứ X. ề ệ ề ệ ủ ể ổ ề

Ví d :ụ Tìm giá tr g n đúng c a ị ầ ủ x đ :ể

Thu t toán: ậ

Cách 1: Nh p bi u th c sau vào màn hình máy tính ( fx570ES): ứ ể ậ

B m ấ CALC máy h i:ỏ

X? B m ấ 0=

B m ấ = = = … nhi u l n đ n khi nào k t qu g n là ế ề ầ ả ầ ế thì d ng.ừ

Cách 2: Nh p bi u th c sau vào màn hình máy tính ( fx570MS, fx570ES): ứ ể ậ

X=X+1:B=B+

B m ấ CALC máy h iỏ

X? B m ấ 0=

B? B m ấ 0=

ề ầ ả ầ thì d ng.ừ B m ấ = = = … nhi u l n cho đ n khi nào k t qu g n là ế M t s bài toán liên quan đ n t ng và tích ế ế ổ ộ ố

Bài 1: Cho

Tính ?

Bài 2: Cho

Tính ?

Bài 3: Cho

Tính ?

Bài 4: Cho

Tính ?

Bài 5: Tìm giá tr g n đúng c a ị ầ ủ x th a:ỏ

a)

b)

. c) Tìm s d c a phép chia d ng lũy th a b c cao ố ư ủ ừ ậ ạ

cho Ví d :ụ Tìm s d c a phép chia ố ư ủ

Ta có:

(mod )

)

)

)

(mod (mod (mod (mod )

(mod )

) (mod ) (mod

(mod )

(mod )

Suy ra (mod )

V y s d c a phép chia cho là . ậ ố ư ủ

cho Ví d 2:ụ Tìm s d c a phép chia ố ư ủ

Vì là s nguyên t . Theo đ nh lý Fermat ta có: ố ố ị

(mod )

Suy ra:

)

(mod (mod 2003)

là . V y s d c a phép chia ng pháp tìm gi Ph i h n hàm s ậ ố ư ủ ươ ớ ạ cho ố

Ví d :ụ Tìm lim khi n d n đ n ầ ế

Ghi vào màn hình:

B m ấ CALC máy h iỏ

A? B m ấ máy hi n ệ

B m ấ CALC máy h iỏ

A? B m ấ máy hi n ệ

B m ấ CALC máy h iỏ

A? B m ấ máy hi n ệ

B m ấ CALC máy h iỏ

A? B m ấ máy hi n ệ

B m ấ CALC máy h iỏ

A? B m ấ máy hi n ệ

B m ấ CALC máy h iỏ

... A? B m ấ máy hi n ệ

= T đó k t lu n ế ậ lim ừ