ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

THUY T MINH Đ ÁN THÉP Ồ Ế

------------------------------

I. S LI U CHO TR C: Ố Ệ ƯỚ

1.1. Mã đ 1312 ng v i các s li u sau: ố ệ ứ ớ ề

- Nh p nhà: L=18m ị

- Chi u dài nhà: D=17B=17.6=102m ề

- Cao trình ray: H1=7,5m

- S c tr c: Q=16T ụ ứ

0 l y theo TCVN 2737 l y t

- Áp l c gió tiêu chu n W ự ẩ ấ ạ ấ i Ngh An, ệ

chi u cao d m c u ch y t ầ ch n ạ ự ọ ề ầ

- Đ d c mái i=10% ộ ố

1.2. V t li u s d ng: ậ ệ ử ụ

2, que hàn

- K t c u khung: thép CCT34 có c ng đ f=2100daN/cm ế ấ ườ ộ

N42 ho c t ng đ ng ặ ươ ươ

- K t c u bao che: mái tôn, t ế ấ ườ ấ ng xây g ch, móng bêtông c t thép c p ạ ố

đ b n B20 ộ ề

1.3. Liên k t s d ng: ế ử ụ Hàn và bulông

II. XÁC Đ NH CÁC KÍCH TH C C A KHUNG: Ị ƯỚ Ủ

2.1. Theo ph ng ngang nhà: ươ

Vì nhà có c u tr c v i s c tr c nâng Q=16T<30T nên kho ng cách ụ ớ ứ ụ ầ ả

t mép ngoài c t đ n tr c đ nh v a=0m (tr c đ nh v trùng v i mép ừ ộ ế ụ ị ụ ị ớ ị ị

ngoài c a c t) ủ ộ

Kho ng cách t tr c đ nh v đ n tr c ray c u tr c: ả ừ ụ ị ị ế ụ ụ ầ

18

K

=

=

=

75,0

m

(

;750

1000 )

mm

L 1

L 1

LL 2

5,16 2

- - ˛ (cid:222)

Trong đó:

+ L=18m nh p nhà ị

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 1 - GV híng dÉn:

K=16,5m

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

+ LK nh p c u tr c L ị ầ ụ

=

=

Chi u cao ti t di n c t ch n theo yêu c u v đ c ng: ề ế ề ộ ứ ệ ộ ầ ọ

h

(

)

H

(

= 45,0(0,9).

)6,0

m

1 20

1 15

1 20

1 15

(cid:222) ‚ ‚ ‚ ch n h=0,5m ọ

Kho ng cách t ả ừ ọ tr ng tâm ray c u tr c đ n mép trong c a c t: ụ ế ủ ộ ầ

z= L1-h=0,75-0,5=0,25m=25cm > zmin=18cm

2.2 . Theo ph ng th ng đ ng: ươ ứ ẳ

2=1,5m

- Chi u cao t ề ừ ặ m t ray c u tr c đ n đáy xà ngang: ụ ế ầ

H2=Hk+bk=1,14+0,3=1,44m => ch n Họ

Trong đó:

K=1,14m

+ HK-chi u cao gabarit c a c u tr c, là kho ng cách t ủ ầ ụ ề ả ừ ặ ể m t ray đ n đi m ế

cao nh t c a c u tr c H ấ ủ ầ ụ

K=0,3m

+bK-khe h an toàn gi a c u tr c v i xà ngang, l y không nh h n 20cm ụ ớ ữ ầ ỏ ơ ấ ở

ch n bọ

- Chi u cao c t tính t m t móng đ n đáy xà ngang: ề ộ ừ ặ ế

H=H1+H2+H3=7,5+1,5+0=9,0m trong đó:

00.0–

+ H1-là cao trình đ nh ray ỉ

i n n, xem m t móng t i c t nên H3=0 +H3-là ph n c t chôn d ầ ộ ướ ề ặ ạ ố

Chi u cao c a ph n c t tính t ầ ộ ủ ề ừ vai c t đ d m c u tr c đ n đáy xà ầ ộ ỡ ầ ụ ế

ngang(ph n c t trên): ầ ộ

Ht=H2+Hdct+Hr

Trong đó:

+Hdct- là chi u cao d m c u tr c, đ ụ ề ầ ầ ượ ứ c ch n s b theo công th c ọ ơ ộ

=

=

=

H

H

)75,06,0(6.

m

dct

K

dct=0,7m

1 10

1 8

1 10

1 8

(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:222) ‚ ‚ ‚ (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ch n Họ ł Ł ł Ł

t=1,5+0,7+0,2=2,4m

+Hr- là chi u cao c a ray và đ m, chon s b H ơ ộ r=0,2m ủ ề ệ

V y Hậ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 2 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

d=H-Ht=9,0-2,4=6,6m

i: H - Chi u cao c a ph n c t d ủ ầ ộ ướ ề

K ; bK và zMin tra b ng II.3 s li u c u tr c/S c nâng

Ghi chú:

- Các giá tr Hị ố ệ ầ ụ ứ ả

5-32 t n, ch đ làm vi c trung bình - Thi t k khung thép nhà Công ế ộ ệ ấ ế ế

nghi p m t t ng m t nh p-tác gi Ph m Minh Hà ộ ầ ệ ộ ị ả ạ ụ ng v i s c tr c ớ ứ ứ

+9.90

i = 10%

= 1 0 %

i

+9.00

0 0 4 2

+7.50

+6.60

0 0 0 9

0 0 6 6

+0.00

18000

a

b

Q=16T

2.3.S đ tính toán khung ngang : ơ ồ

1. Nh p nhà 18m

t di n c t không đ i v i đ c ng c t là I Ch n ti ọ ế ổ ớ ộ ứ ệ ộ ộ ị

ng án xà ngang có ti t di n thay đ i hình nêm, d ki n v nên ch n ph ọ ươ ế ự ế ệ ổ ị

trí thay đ i ti t di n cách đ u xà 3m. ổ ế ệ ầ

V i đo n xà dài 3m đ c ng đ u xà và cu i xà là (gi thi ộ ứ ở ầ ạ ớ ố ả ế ộ t đ

i ch liên k t xà-c t là nh nhau) I1 và I2. Gi i thi c ng c a xà và c t t ứ ộ ạ ủ ư ế ổ ộ ả ế t

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 3 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

I

/

˛=I 2

)31(

1

2

‚ t s đ c ng « theo Thi t K Khung Thép nhà công ỷ ố ộ ứ ế ế

nghi p m t t ng, m t nh p-tác gi i Ph m Minh Hà-trang 16 » ộ ầ ệ ộ ị ả ạ

00.0–

ữ ộ ớ Do nhà công nghi p có c u tr c nên ch n liên k t gi a c t v i ụ ế ệ ầ ọ

móng là liên k t ngàm t i m t móng t c c t ế ạ ứ ố ặ ữ ộ ớ . Liên k t gi a c t v i ế

xà ngang cũng là liên k t ngàm (liên k t c ng) nh m m c đích tăng đ ế ứ ụ ế ằ ộ

i= 1 0 %

i=10%

0 0 4 2

0 0 0 9

0 0 6 6

18000

c ng và gi m đ bi n d ng c a khung ộ ể ứ ủ ả ạ

S Đ TÍNH KHUNG NGANG Ơ Ồ

: III. T I TR NG TÁC D NG LÊN KHUNG NGANG Ả Ọ Ụ

a

=

a

=

=

a

=

a

=

ng xuyên(t nh t 3.1. T i tr ng th ả ọ ườ ỉ : i ả

Sin

,0

;099

Cos

995,0

i

%10

tag

1,0

071,5

(cid:222) (cid:222) Đ d c mái nên ộ ố

T i tr ng t nh t i tác d ng lên khung bao g m: ả ọ ỉ ả ồ Tr ng l ụ ọ ượ ng c a các ủ

ng b n thân xà g , tr ng l ng b n thân khung t m l p mái, tr ng l ấ ọ ợ ượ ồ ọ ả ượ ả

ngang và d m c u tr c. ầ ụ ầ

t và xà g mái - Tr ng l ọ ượ ng b n thân các t m l p, l p cách nhi ấ ả ợ ớ ệ ồ

0,15kN/m2. Tr ng l ọ ượ ả ọ ng b n thân xà ngang ch n s b 1kN/m. T i tr ng ọ ơ ộ ả

i tác d ng lên xà ngang : t nh t ỉ ả ụ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 4 - GV híng dÉn:

=

+

=

+

= 05,21.05,1

/ mkN

q 1

. gn 2

2

. . Bgn 1 1 a Cos

6.15,0.1,1 995,0

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

Trong đó:

1=1,1

+ n1 và n2 các h s v i c a mái tôn và xà ngang. ch n n t t ệ ố ượ ả ủ ọ

và n2=1,05

+ g1= 0,15kN/m2 và g2=1kN/m

+ B=6m là b c c t. ướ ộ

m00.0–

m50.1+

ng b n thân tôn t ng và xà g t ng l y t ng t - Tr ng l ọ ượ ả ườ ồ ườ ấ ươ ự ớ v i

mái là 0,15kN/m2 (t c t xây t ừ ố đ n c t ế ố ườ ầ ng g ch, ph n ạ

còn l i dùng t m tôn đ l p và khi tính toán ta b qua ph n t ng xây cao ạ ể ợ ầ ườ ấ ỏ

=

=

=

1,5m) và quy v thành l c t p trung đ t đ nh c t: ự ậ ặ ở ỉ ề ộ

.(

)5,10,9.(6.15,0.1,1)5,1

45,7

kN

Pt

. 1 HBgn .

- -

Trong đó: H=9,0m là chi u cao c t ộ ề

ng b n thân d m c u tr c ch n s b là 1kN/m. Quy - Tr ng l ọ ượ ọ ơ ộ ụ ả ầ ầ

=

=

=

=

=

thành t i t p trung và mômen l ch tâm đ t t i ả ậ ặ ạ cao trình vai c tộ : ệ

.

6.1.05,1

3,6

kN

75,0.(3,6).5,0

h

15,3)5,0.5,0

kNm

P CT

. Bgn ct

.( 1 LPM ct

2,05 kN/m

7,45 kN

7,45 kN

0 0 4 2

6,3 kN

6,3 kN

3,15 kNm

3,15 kNm

0 0 0 9

0 0 6 6

18000

» - - ;

S Đ T NH T I Ơ Ồ Ỉ Ả

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 5 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

3.2. Ho t t i mái : ạ ả

Tra b ng 3-t ả ả ọ ố i tr ng phân b đ u trên sàn và c u thang theo cu n ố ề ầ

i mái TCVN2737-1995 có tr s tiêu chu n c a ho t t ị ố ẩ ủ ạ ả ặ ữ thi công ho c s a

2. Quy đ i v t

ch a mái (mái tôn) là 0,3kN/m i phân b đ u tác d ng lên ữ ổ ề ả ố ề ụ

2

=

=

xà ngang :

q

35,2

mkN /

2

. a

Bpn . tc Cos

6.3,0.3,1 995,0

2,35 kN/m

0 0 0 9

18000

»

2,35 kN/m

0 0 0 9

18000

S Đ HO T T I MÁI N A TRÁI Ả Ơ Ồ Ử Ạ

S Đ HO T T I MÁI N A PH I Ả Ả Ơ Ồ Ử Ạ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 6 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

: 3.3. T i tr ng gió ả ọ

ph l c E-phân vùng áp l c gió theo đ a danh hành chính Tra b ng ả ụ ụ ự ị

và b ng b ng 4- giá tr áp l c gió theo b n đ phân vùng gió áp l c gió ự ự ả ả ả ồ ị

trên lãnh th Vi t Nam ng v i d a hình thành ph vinh ta có: ổ ệ ớ ị ứ ố

W0=1,25kN/m2. H s v t t i ch n n=1,2 ệ ố ượ ả ọ

ụ T i tr ng gió tác d ng vào khung g m 2 thành ph n: gió tác d ng ả ọ ụ ầ ồ

vào c t và gió tác d ng trên mái. ụ ộ

Căn c vào d ng m t b ng và đ d c mái, các h s khí đ ng có ặ ằ ộ ố ệ ố ứ ạ ộ

th xác đ nh theo s đ trong b ng 6-b ng ch d n xác đ nh h s khí ơ ồ ệ ố ỉ ẫ ể ả ả ị ị

đ ng-TCVN 2737-1995 k t h p v i n i suy ta đ ộ ế ợ ớ ộ ượ : c

Ce1=-0,543; Ce2=-0,4; Ce3=-0,4;

Ce2=-0,40

C e 1 = - 0 , 5 4 3

0 0 0 9

4 , 0 - = 3 e C

8 , 0 + = e C

18000

Ce=+0,8( ng v i phía gió đ y) ớ ứ ẩ

S Đ XÁC Đ NH H S KHÍ Đ NG Ơ Ồ Ệ Ố Ộ Ị

Tra b ng 5-B ng h s k k đ n s thay đ i áp l c gió theo đ cao ể ế ự ệ ố ự ả ả ổ ộ

và d ng đ a hình-TC2737-1995 và n i suy ta có: k=0,976 ạ ộ ị

= g

=

=

q

.

976,0.25,1.2,1

6.8,0.

03,7

/ mkN

d

..W. 0

BCk e

p

ộ : T i tr ng gió tác d ng lên c t ả ọ ụ

= g

=

=

q

.

976,0.25,1.2,1

6.4,0.

52,3

/ mkN

h

..W. 0

BCk 3 e

p

- Phía đón gió:

- Phía khu t gió: ấ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 7 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

= g

=

=

q

.

976,0.25,1.2,1

543,0.

6.

77,4

/ mkN

d

..W. 0

BCk 1 e

p

T i tr ng tác d ng lên mái : ả ọ ụ

= g

=

=

q

.

976,0.25,1.2,1

6.4,0.

52,3

/ mkN

h

..W. 0

BCk 2 e

p

- Phía đón gió:

3,52 kN/m

4 , 7 7 k N / m

/

/

0 0 0 9

m N k 2 5 , 3

m N k 3 0 , 7

18000

- Phía khu t gió: ấ

4,77 kN/m

3 , 5 2 k N / m

/

/

0 0 0 9

m N k 3 0 , 7

m N k 2 5 , 3

18000

GIÓ TRÁI SANG

GIÓ PH I SANG Ả

3.4. Ho t t : ạ ả ầ i c u tr c ụ

Tra b ng II.3 Sách thi t k khung thép nhà công nghi p m t tâng, ả ế ế ệ ộ

Ph m Minh Hà ta có : m t nhộ ịp-Tác gi ả ạ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 8 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

B ng các thông s c n tr c s c nâng Q=16T ụ ứ ố ầ ả

Bề Ch.Ca B.r nộ R nộ o K.Các g g T.L T.L Nh pị ngượ ngượ Áp l cự Áp l cự Gabar h Gabari LK(m đáy xe con PMax PMin(kN ụ c n tr c ầ it ZMin t ) KK( G(T) Gxc(T) (kN) ) HK (mm) BK mm) (mm) (mm)

16,5 1140 180 3860 2900 7,72 1,19 97,7 20,9

Áp l c đ ng c a c u tr c ụ ự ứ ủ ầ

t ả ọ ầ i tr ng th ng đ ng c a bánh xe c u tr c tác d ng lên c t thông qua d m ụ ụ ủ ứ ả ầ ộ

c xác đ nh b ng cách b ng đ c u tr c đ ầ ụ ượ ằ ằ ị ườ ng nh h ả ưở ả ự ố ng ph n l c g i

t a c a d m và x p các bánh xe c a hai c u tr c sát nhau vào v trí b t l ự ủ ầ ấ ợ i ủ ụ ế ầ ị

nh t, xác đ nh đ c các tung đ y đó xác đ nh ấ ị ượ ộ i c a đ ủ ườ ng nh h ả ưở ; t ng ừ ị

đ ượ ụ c áp l c th ng đ ng l n nh t và nh nh t c a các bánh xe c u tr c ấ ủ ự ứ ẳ ầ ấ ớ ỏ

=

=

=

D

g .

n

.

p

.

y

,2.7,97.1,1.85,0

714

247

92,

KN

lên c tộ :

max

c

p

i

max

=

=

=

D

g .

.

p

.

y

,2.9,20.1,1.85,0

714

04,53

KN

(cid:229)

min

n c

p

i

min

=

+

++

=

357,0

84,0

517,01

74,2

(cid:229)

iy

Max và DMin thông qua ray và d m c u tr c s truy n vào

(cid:229) trên : ở

Các l c Dự ụ ẽ ề ầ ầ

=

=

vai c t, do đó s l ch tâm so v i tr c c t là: ớ ụ ộ ẽ ệ ộ

= Le

h

75,0

05.,5,0

5,0

m

5,01

- -

Tr s c a các mômen l ch tâm t ng ng: ị ố ủ ệ ươ ứ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 9 - GV híng dÉn:

=

=

=

=

=

=

M

247

5,0.92,

96,123

kNm

M

5,0.04,53

52,26

kNm

Max

. eD Max

Min

. eD Mim

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

3860

3860

P

P

P

P

CT-2

CT-1

7 5 3 , 0

7 1 5 0

4 8 , 0

0 0 , 1

2140

2900

960

3000

3000

12000

;

Max VÀ DMin

Đ NG NH H NG Đ XÁC Đ NH D ƯỜ Ả ƯỞ Ể Ị

53,04 kN

0 0 4 2

247,92 kN

123,96 kNm

26,52 kNm

0 0 0 9

0 0 6 6

18000

S đ tính khung v i áp l c đ ng c a c u tr c ụ ự ứ ủ ầ ơ ồ ớ

DMax LÊN C T TRÁI Ộ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 10 - GV híng dÉn:

247,92 kN

0 0 4 2

53,04 kN

123,96 kNm

26,52 kNm

0 0 0 9

0 0 6 6

18000

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

DMax LÊN C T PH I Ả Ộ

L c hãm ngang c a c u tr c: ủ ầ ụ ự

- L c hãm ngang c a toàn b c u tr c ủ ộ ầ ụ : ự

T0=0,5Kf(Q+Gxc)=0,5.0,1.(160+11,9)=8,595kN

f=0,1

Trong đó: + Kf-H s ma sát ch n k ệ ố ọ

+ S c nâng thi t k c a c u tr c: Q=16T=160kN ứ ế ế ủ ầ ụ

+ Gxc=11,9kN là tr ng l ng b n thân xe con ọ ượ ả

=

=

=

,4

2975

kN

T tc 1

T 0 n

595,8 2

0

- L c hãm ngang tiêu chu n c a m t bánh xe c u tr c lên ray: ẩ ủ ụ ự ầ ộ

Trong đó: + n0=2 là s bánh xe c u tr c m t bên ray ụ ở ộ ầ ố

- L c hãm ngang c a toàn c u tr c truy n lên c t đ t vào cao trình ụ ộ ặ ủ ự ề ầ

=

g

=

g

=

T

,4.1,1.85,0

2975

,2.

714

91,10

kN

d m hãm: ầ

n c

tc . 1 T

p

i

(cid:229)

S đ tính khung v i l c hãm ngang c a c u tr c ụ ủ ầ ớ ự ơ ồ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 11 - GV híng dÉn:

0 0 5 1

10,91 kN

0 0 5 7

18000

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

0 0 5 1

10,91 kN

0 0 5 7

18000

L C HÃM C T TRÁI Ự Ộ

L C HÃM C T PH I Ả Ự Ộ

IV. XÁC Đ NH N I L C : Ộ Ự Ị

L a ch n s b ti t di n c a các c u ki n: ọ ơ ộ ế ự ệ ủ ệ ấ

- Kích th c c t: chi u cao c t h=50cm; b r ng b n cách ướ ộ ề ộ ề ả ộ

bf=(0,3÷0,5)h=(15÷25)=> ch n bọ ả ụ f=20cm. Chi u dày b n b ng ề

=

=

h

6,0)7,02,0(

cm

t w

f=1cm

1 70

1 100

(cid:246) (cid:230) (cid:222) ‡ ‚ ‚ (cid:247) (cid:231) ch n tọ w=0,8cm; b dày b n cách t ề ả ł Ł

- Kích th c ti t di n xà ngang: ướ ế ệ

f=20cm; tw=0,8cm và tf=1cm

Đ i v i Xà 3M: h=35cm; b ố ớ

f=20cm; tw=0,8cm và tf=1cm

Đ i v i Xà 6M: h=25cm; b ố ớ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 12 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

Ghi chú: kích th c ti t di n khai báo trong ch ng trình Sap2000 ướ ế ệ ươ

t di n l a ch n s b nh trên đ ch y n i l c chính là ti ộ ự ể ạ ế ọ ơ ộ ư ệ ự

N i l c trong khung ngang đ c xác đ nh cho t ng tr ng h p t ộ ự ượ ừ ị ườ ợ ả i

T H p C B n 1

T H p C B n 2

ổ ợ

ơ ả

ổ ợ

ơ ả

Ti tế Di nệ

N iộ L cự

C uấ Kiệ n

Mmax; Ntư 1;5 227.631

Mmin; Ntư 1;6 -120.810

Mmax; Ntư 1;5;7;11 240.216

Mmin; Ntư 1;4;6;8;12 -222.211

Nmax; Mtư 1;4;7;9 -99.337

M

Chân C tộ

12.405

-2.007

-212.552

-74.543

-273.607

N

V M

-27.540 1;5 -64.162

56.586 1;4;7;9 140.477

-48.850

-36.335 1;4;7;9 140.477

Dướ i Vai

N

12.405

-273.607

-273.607

CỘ T

Trên Vai

Đ nhỉ C tộ

Đ uầ Xà

Xà 3M

Cu iố Xà

Xà 6M

Đ uầ Xà

V M N V M N V M N V M N V M N V

Nmax; Mtư 1;7;9 -67.431 - 279.164 -27.939 1;7;9 116.970 - 279.164 -27.939 1;4 65.113 -47.248 -21.579 1;4 116.902 -47.248 -21.579 1;8;12 -73.273 -26.608 -18.922 1;8;12 -25.494 -25.993 -12.772 1;8;12 -25.494 -25.993 -12.772

67.410 1;7;9 116.970 - 279.164 -27.939 1;4 65.113 -47.248 -21.579 1;4 116.902 -47.248 -21.579 1;5 97.495 6.722 25.614 1;5 32.572 5.906 17.454 1;5 32.572 5.906 17.454

21.012 1;5 -67.312 18.705 21.012 1;5 -97.495 18.705 4.140 1;4 -116.902 -25.432 -37.453 1;8;12 -25.494 -25.993 -12.772 1;8;12 -25.494 -25.993 -12.772

-36.335 1;4;8;12 127.690 -47.763 -33.324 1;5;7;11 112.795 -7.705 25.218 1;5;7;11 46.908 -8.378 18.489 1;5;7;11 46.908 -8.378 18.489

1;5;;7;11 -110.160 16.876 14.827 1;4;8;12 -127.690 -37.170 -36.797 1;4;8;12 -35.586 -35.920 -24.302 1;4;8;12 -35.586 -35.920 -24.302

-36.335 1;4;8;12 47.714 -47.763 -33.324 1;4;8;12 127.690 -47.763 -33.324 1;4;8;12 -127.690 -37.170 -36.797 1;4;8;12 -35.586 -35.920 -24.302 1;4;8;12 -35.586 -35.920 -24.302

b ng ph n m m SAP 2000. ề ằ ầ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 13 - GV híng dÉn:

Cu iố Xà

M N V

1;4 42.766 -21.472 2.147

1;6 -23.467 3.965 -1.957

1;8;12 14.438 -24.763 -0.472

1;4 40.473 -20.349 2.035

1;6;8;12 -24.003 -10.528 -3.005

1;4;8;12 35.606 -33.421 0.688

Chèn b ng xu t n i l c và t

ấ ộ ự

ổ ợ

h p n i l c vào ộ ự

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

V. THI T K TI T DI N : Ế Ế Ế Ệ C TỘ

: 5.1. Xác đ nh chi u dài tính toán ề ị

L a ch n ph ng án ti t di n c t không đ i. T s đ c ng c a xà ự ọ ươ ế ỷ ố ộ ứ ệ ộ ủ ổ

1/I1=1 (I1-là đ c ng c a c t ộ ứ

thi t c a c t và xà là I và c t gi ộ ả ế ủ ộ ủ ộ cũng là độ

c ng c a ti ứ ủ ế t di n đ u xà 3m). ầ ệ

1

=

=

=

n

.

.1

50,0

I I

H L

0,9 18

1

T s đ c ỷ ố ộ ứng đ ng v c a xà và c t là: ị ủ ứ ộ

Trong đó : - H là chi u cao c t tính t ề ộ ừ ố c t ±0.00 đ n đ nh c t (H=9,0m) ỉ ế ộ

- L là nh p nhà (L=18m) ị

Vì c t liên k t v i móng là liên k t ngàm nên h s chi u dài tính ế ế ớ ệ ố ề ộ

m

=

=

toán:

,1

287

+ +

n n

56,0 14,0

+ 56,05,0 + 14,05,0

»

V y chi u dài tính trong m t ph ng khung c a ti t di n c t không ủ ế ề ậ ẳ ặ ệ ộ

= m

=

=

.

H

,1

287

0,9.

583,11

m

l x

y

c xác đ nh: đ i đ ổ ượ ị

Chi u dài tính toán c a c t theo ph ng ngoài m t ph ng khung l ủ ộ ề ươ ẳ ặ

ộ l y b ng các đi m kho ng cách gi a các đi m c đ nh không cho c t ữ ấ ố ị ể ể ằ ả

5,3=

m

l y

Gi thi chuy n v theo ph ị ể ươ ng d c nhà. ọ ả ế ố ằ t b trí gi ng c t d c nhà b ng ộ ọ ằ

thép hình ch Z v i kho ng cách 2,2m, nên . ữ ả ớ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 14 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

5 .2. Ch n và ki m tra ti ọ ể ế t di n: ệ

5 .2.1 L a ch n ti ự ọ ế t di n c t: ệ ộ

500

x

8

0 0 2

y

y

x

480

10

10

Di n tích ti t di n c t ch n s b nh trên. ệ ế ọ ơ ộ ư ệ ộ

TI T DI N C T Ệ Ộ Ế

5 .2.2. Ki m tra ti ể ế t di n c t: ệ ộ

i nh t dùng đ T b ng t ừ ả ổ ợ h p n i l c ch ộ ự ọn ra c p n i l c b t l ộ ự ấ ợ ặ ấ ể

tính toán đó là c p sau: ặ

M=116,97kNm; N=-279,164kN; V=-27,939kN

i ti t di n d i vai c t, trong b ng t Dây là c p n i l c t ặ ộ ự ạ ế ệ ướ ả ộ ổ ợ ộ h p n i

ng h p t i tr ng 1,7,9 gây ra l c do tr ự ườ ợ ả ọ

2

Các đ c tr ng hình h c c a ti t di n c t đã ch n nh trên: ặ ươ ọ ủ ế ệ ộ ư ọ

t di n: A=0,8.48+2.(1.20)=78,4cm - Di n tích ti ệ ế ệ

3

3

3

- Mô men quán tính theo ph ng x: ươ

.(5,0

b

20.(5,0

48).8,0

3 ht ) w w

4

=

=

=

I

.2

.2

31386

cm

x

hb f 12

f 12

50.20 12

12

- - - -

3

3

3 f

4

=

+

=

+

=

I

2

.2

1335

cm

y

3 th . ww 12

bt . f 12

8,0.48 12

20.1 12

.2

3

x

=

=

=

W

1255

44,

cm

x

I 2 h

31386 50

- Moomen quán tính theo ph ng y: ươ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 15 - GV híng dÉn:

I

=

=

=

=

=

=

i

0,20

; cm

i

13,4

cm

x

y

I x A

31386 4,78

y A

1335 4,78

l

y

x

=

=

l

=

=

l

915,57

27,53

x

y

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

l i

1158 = 3, 20

i

220 = 13,4

x

y

l

=

l

=

=

l

=

l

=

=

.

Ef /

915,57

.

83,1

.

Ef /

.

68,1

x

x

y

y

;

4

4

21 10.1,2

21 10.1,2

;

.97,116

100

4,78

=

=

=

m

.

.

62,2

cm

x

M N

A W

164,279

1255

44,

x

Đ l ch tâm t ng đ i: ộ ệ ươ ố

Tra b ng ph l c IV.5 h s nh h ng c a hình d ng ti t di n ệ ố ả ụ ụ ả ưở ủ ạ ế ệ h

ng v i lo i ti Trang 98-Thi ứ ạ ế ớ t di n 5 “ ệ ế ế ộ t k khung thép nhà m t t ng, m t ộ ầ

A

f

=

=

521,0

20.1 48.8,0

A w

A

f

h

=

l

nh , tg Ph m Minh Hà-Đoàn Tuy t Ng c” ta có: ế ạ ọ ị

5,0=

75,1(

1,0

m

5(02,0)

m

)

x

x

x

A w

=

=

- - - + Khi thì

75,1(

83,1)62,25(02,0)62,2.1,0

,1

401

A

f

h

=

- - -

1‡

(1,9 0,1

m

) 0, 02(6

m

x

l ) x

x

A w

=

=

- - - + Khi thì

(1,9 0,1.2, 62) 0, 02(6 2, 62)1,83 1,551

- - -

=h

=

521,0(

+ ,1)5,0

401

,1

471

5,01 ,1

551,1

401

= h

=

=

m

. m

,1

471

62,2.

85,3

cm

e

x

- - N i suy ta đ c: ộ ượ -

V y đ l ch tâm quy đ i: ộ ệ ậ ổ

=

<

5.2.2.1.Ki m tra b n: ể ề

85,3

20

em

(cid:222) Vì không c n ki m tra b n ề ể ầ

85,3=

1,83

em

l = x

5.2.2.2.Ki m tra đi u ki n n đ nh t ng th : ể ệ ổ ị ổ ể ề

j đ ki m tra n đ nh c a ủ

và , tra “b ng IV.3 h s V i ớ ệ ố e ả ể ể ổ ị

c u ki n ti ấ ệ ế ụ t di n đ c, ch u nén l ch tâm(nén u n), m t ph ng tác d ng ệ ệ ặ ẳ ặ ố ị

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 16 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

t k khung thép c a Moomen trùng v i m t ph ng đ i x ng-trang 94, Thi ủ ố ứ ặ ẳ ớ ế ế

nhà m t t ng, m t nh p, tg Ph m Minh Hà-Đoàn Tuy t Ng c” ạ ộ ầ ọ và n i suy ế ộ ộ ị

j

,0=

27791

e

ta có:

- Đi u ki n n đ nh t ng th c a c t trong m t ph ng khung đ ể ủ ộ ệ ổ ề ẳ ặ ổ ị ượ c

2

2

s

=

=

=

<

g

=

ki m theo công th c: ứ ể

81,12

kN

/

cm

.

f

21.1

kN

/

cm

x

c

f

N .

A

164,279 27791

4,78.

,0

e

(cid:222) thõa mãn đi uề

ki n n đ nh t ng th trong m t ph ng u n ể ệ ổ ặ ẳ ổ ố ị

- Đi u tki n n đ nh t ng th c a c t theo ph ổ ệ ổ ể ủ ề ộ ị ươ ặ ng ngoài m t

N

s

=

<

g

.

f

y

c

f . c

.

A

y

ph ng khung đ c ki m tra theo công th c: ẳ ượ ứ ể

Tr ở ầ ướ ế ề

ớ ộ ướ ể ừ i k t i ti ạ ế ộ

i vai c t và do tr ơ ườ ộ t diên ạ i

-=

,35

,5 V y tr s Mômen t

ệ ' - t di n chân c t do các tr ộ + 1158 M

7465 4311 i 1/3 chi u cao c t d ề ạ

t di n vai c t: i tính t c h t ta c n tính tr s momen 1/3 chi u cao c t d ị ố phía có mômen l n h n. Vì c p n i l c dùng tính toán c t là t ộ ự ặ i tr ng 1,7,9 gây ra nên tr s mômen t ng h p t d ướ ợ ả ọ ị ố ng ng gây ra là: ng h p t ti i tr ng t ươ ứ ợ ả ọ ườ ế -= 4312 ,37 ,67 kNm ộ ướ ti ừ ế ị ố ệ ậ ộ

,67

970,116

=

+

=

M

970,116

503,55

kNm

4312 3

- -

V y tr s Mômen quy c tính: ị ố ậ c đ ướ ượ

'

=

=(cid:247)

=(cid:247)

M

MMax

;'

Max

;503,55

,58

485

kNm

M 2

970,116 2

(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:231) (cid:231) ł Ł ł Ł

’:

'

4,78

=

=

=

m

.

.

3,1

cm

x

M N

A W

5848 5, 164,279

1255

44,

x

Đ l ch tâm t ng đ i theo M ộ ệ ươ ố

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 17 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

Vì mx<5 nên h s xét đ n nh h ệ ố ế ả ưở ủ ng c a Mômen u n và hình d ng c a ố ủ ạ

ti t di n đ n kh năng n đ nh ngoài m t ph ng c a c t tính theo công ế ủ ộ ế ệ ả ặ ẳ ổ ị

=

c

b + 1 a

. xm

4

l

=

=

>

l

=

th c:ứ

14,3

fE /

14,3

99

75,84

c

y

10,.21 21

l>

l

b

a ,

y

c

x=1,3cm;

» Ta có:

đ i v i ti ứ ng v i m ớ nên tra “b ng 2.1 H s ệ ố ả ố ớ ế ệ t di n

t k khung thép nhà m t t ng, m t nh p- ch I ho c ch T-trang 26- Thi ữ ữ ặ ế ế ộ ầ ộ ị

a

=

+

=

+

=

1=b

65,0

05,0

65,0

3,1.05,0

,0

715

xm

tg Ph m Minh Hà-Đoàn Tuy t Ng c” ta đ ế ạ ọ c:ượ

=

=

=

c

518,0

+

b a

1

+ ,01

1 715

3,1.

xm .

l

=

Nên

75,84

85

y

» Tra “B ng ph l c IV.2.H s u n d c c u ki n nén V i ớ ệ ố ố ụ ụ ệ ả ấ ọ

đúng tâm- trang 93- Thi ế ế ạ t k khung thép nhà m t t ng, m t nh p- tg Ph m ộ ầ ộ ị

ế ọ và n i suy ta có: ộ

Minh Hà-Đoàn Tuy t Ng c” 687,0=f

V y đi u ki n n đ nh t ng th c a c t theo ph ổ ể ủ ộ ệ ổ ề ậ ị ươ ẳ ng ngoài m t ph ng ặ

N

2

2

s

=

=

<

g

=

=

,10

006

kN

/

cm

.

f

21.1

21

kN

/

cm

y

c

đ ượ c ki m tra: ể

f . c

.

A

164,279 ,0. 687

518,0

4,78.

y

th a mãn ỏ

V y ti ậ ế t di n c t l a ch n thõa mãn đi u ki n n đ nh t ng th . ể ệ ộ ự ệ ổ ề ọ ổ ị

5.2.2.3.Ki m tra đi u n đ nh c c b : ụ ộ ề ổ ị ể

- V i b n cánh: ớ ả

b

t

20

8,0

f

w

=

=

=

6,9

cm

b 0

2

2

4

- - B r ng tính toán c a c t ủ ộ ề ộ

=

+

=

+

=

=

<

36,0(

l .1,0

).

36,0(

)83,1.1,0

17,17

< xl

8,0

83,1

4

10.1,2 21

b 0 t

E f

f

ø Ø œ Œ Vì ,nên œ Œ ß º

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 18 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

V y đi u ki n n đ nh c c b c a b n cánh ki m tra theo công th c: ụ ộ ủ ả ệ ổ ứ ể ề ậ ị

=

=

=

6,9

17,17

b 0 t

6,9 1

b 0 t

f

f

ø Ø (cid:222) £ œ Œ Ti ế ệ ổ t di n b n cánh th a mãn đi u ki n n ỏ ệ ề ả œ Œ ß º

đ nh c c b ị ụ ộ

- V i b n b ng: ớ ả ụ

w

w

c ki m tra theo công th c sau: Ôn đ nh c c b c a b n b ng c t đ ụ ộ ủ ả ụ ị ứ ể ø Ø £ œ Œ ộ ượ h h w w t t ß º

w

l

=

<

83,1

2

x

h t

w

ø Ø œ Œ tra “B ng 2.2. Giá tr gi i h n v i ti V i ớ ị ớ ạ ả ớ ế t di n c t ch ệ ộ ữ ß º

I-trang 28- Thi t k khung thép nhà m t t ng, m t nh p- tg Ph m Minh ế ế ộ ầ ạ ộ ị

4

Hà-Đoàn Tuy t Ng c” ọ ta có ế

2

2

w

)

+

)

=

=

( l + 15,03,1

( 83,1.15,03,1

fE /

00,57

h t

10.1,2 21

w

ø Ø Œ ß º

=

=

>

60

57

h w t

48 8,0

h w t

w

w

ø Ø (cid:222) Œ V y ậ ụ do v y b n b ng c t b m t n đ nh c c ộ ị ấ ổ ụ ả ậ ị ß º

b , coi nh ch có ph n b n b ng c t ti p giáp v i 2 b n cánh còn làm ộ ộ ế ụ ư ả ầ ả ớ ỉ

vi c. B r ng c a ph n b ng này là: ầ ụ ề ộ ủ ệ

w

=

=

85,0 t

57.8,0.85,0

76,38

cm

C 1

w

h t

w

ø Ø Œ ß º

'

2

2

=

+

=

=

+

>

=

A

8,0.76,38.21.20.2

,102

016

cm

A

4,78

cm

tb 2 f

f

tC 2 1

w

Di n tích c t không k đ n ph n b n b ng b m t n đ nh c c b ể ế ấ ổ ụ ụ ệ ầ ả ộ ị ị ộ

nên không c nầ

ki m tra l ể ạ i các đi u ki n n đ nh t ng th . ể ệ ổ ề ổ ị

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 19 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

ể - Ki m tra

chuy nể

đ nh

v ngang ị

ở ỉ

c tộ :

VI. THI T K XÀ NGANG: Ế Ế

6.1.Thi t di n Xà 3M (đo n xà có ti t di n thay đ i): t k ti ế ế ế ệ ạ ế ổ ệ

h p n i l c ta ch n ra c p n i l c tính toán: T b ng t ừ ả ổ ợ ộ ự ộ ự ặ ọ

N=-37,170kN

M=-127,690kNm

V=36,797kN

i ti t di n đ u xà, trong b ng t Đây là c p n i l c t ặ ộ ự ạ ế ệ ả ầ ổ ợ h p n i l c do các ộ ự

tr ng h p t i 1,4,8,12 ườ ợ ả

6.1.1 L a ch n ti ự ọ ế t di n: ệ

Mômen ch ng u n c n thi t c a ti t di n xà có th xác đ nh theo công ầ ố ố ế ủ ế ể ệ ị

,127

100

3

=

=

=

W

05,608

cm

yc x

g

M .

f

690 . 21.1

c

th c:ứ

ki n ch u c t. ề ừ ệ ị ắ

13,0

t

.

.

cm

6,0‡

cm

9,0=

cm

w

t w

t w

,36 797 1.12.35

3 2

g .

v

c

ị = ‡ và ch n ọ B dày b n b ng xác đ nh t ả ụ 3 V = . fh 2

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 20 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

yc x

=

=

=

t di n xác đ nh theo chi phí t ệ ố ư ề ậ ệ i u v chi phí v t li u: ế ề

7,31(

)08,33

cm

h

15,1(

k

)2,1

w

‚ ‚ thiên v an toàn ch n h=35cm ề ọ

3

yc

2

=

=

=

Chi u cao ti W t Di n tích c n thi t c a b n cánh xà ngang xác đ nh theo công th c: ệ ầ ị 05,608 8,0 ế ủ ả ứ ị

A

(

)

W (

.

).

(

.05,608

).

28,18

cm

yc f

tb . f

f

yc x

2

h 2

3 ht . w w 12

35 2

33.8,0 12

2 34

2 2 h f

- - »

=

c b n cánh đ ầ ấ ạ ụ ộ ổ ị ướ ả ượ ọ c ch n

)21(

cm ;

t

t

=

=

)5/12/1(

f h

;w 4,8(

)21

cm

10/1(

h 18;

cm

)

b f

t f b f b

f

‚ ‡ Theo yêu c u c u t o và n đ nh c c b , kích th nh sau: ư ‚ ‚ ‡ ;

,31=

623

E f

f f=20cm và tf=1cm

t  Ch n bọ

8

y

0 1

x

x

0 3 3

0 5 3

0 1

y

200

£

TI T DI N XÀ 3M Ệ Ế

6.1.2. Ki m tra ti ể ế t di n: ệ

2

Các đ c tr ng hình h c ti ư ặ ọ ế t di n xà ệ

- Di n tích ti t di n: A=0,8.33+2.(1.20)=66,4cm ệ ế ệ

3

3

3

- Mô men quán tính theo ph ng x: ươ

.(5,0

b

20.(5,0

33).8,0

3 ht ) w w

4

=

=

=

I

.2

.2

13959

cm

x

hb f 12

f 12

35.20 12

12

- - - -

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 21 - GV híng dÉn:

.2

3

x

=

=

=

W

798

cm

x

I 2 h

13959 35

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

127

100

=

=

=

m

.

.

58,28

cm

x

M N

A W

.69, 170,37

4,66 798

x

Đ l ch tâm t ng đ i: ộ ệ ươ ố

h

m h =

m

20>

1‡

e

x

6.1.2.1.Ki m tra b n: ể ề

Vì mx=28,58cm>20cm; mà (vì )nên ti t di n xà đ c tính ế ệ ượ

2

2

s

=

+

=

+

=

<

g

=

74,16

kN

/

cm

.

f

(21

kN

/

cm

)

x

c

N A

M W

17,37 4,66

12769 798

x

toán và ki m tra b n theo công th c: ề ứ ể

T i ti ệ ự ắ ụ ố

=

+

s

td

2 1

2

=

=

.

07,15

kN

/

cm

=s 1

ng đ ng t t di n đ u xà có mômen u n và l c c t cùng tác d ng nên c n ầ ổ ế ả i ch ti p xúc gi a b n cánh và b n ữ ả ươ ạ

12769 798

33 35

x

SV .

f

2

=

=

(13,1

kN

/

cm

)

=t 1

979,36 . 340 13959 8,0.

tI . wx

trong đó: ầ ạ ế ki m tra ng su t t ấ ươ ứ ể b ng theo công th c: ứ ụ s 3t 2 1 h M w . W h

=

=

fS - mômen tĩnh c a m t cánh d m đ i v i tr c trung hoà x-x: ầ .( 340 (

)5,02/35(1.20

3cm

)2/

2/

h

t

f

f

f

2

2

s

=

+

=

=

g

2 3.1,13

kN cm /

)

td V y ti ậ

15, 07 ế

24,15( t di n xà thão mãn đi u ki n b n ề

< c f 15,11 1,15 . ệ

ủ ộ - - Ở S ố ớ ụ ) trên : = tb . f

ề ệ

6.1.2.1.Ki m tra đi u ki n n đ nh cánh và b n b ng: ệ ổ ị ả ụ ể ề

20

8,0

=

=

6,9

cm

b 0

2

=

=

<

=

6,9

5,0

fE /

81,15

b 0 t

6,9 1

f

=

=

<

=

25,41

5,5

fE /

925,173

h w t

33 8,0

w

- Chi u dài tính toán ề

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 22 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

V y b n b ng không m t n đ nh c c b d ấ ổ ộ ướ ụ ụ ả ậ ị ấ i tác d ng c a ng su t ủ ứ ụ

4

=

<

=

=

25,41

2,3

.2,3

101

10.1,2 21

h w t

E f

w

pháp nén (không ph i đ t s ả ặ ườ n d c). ọ

V y b n b ng không m t n đ nh c c b d ấ ổ ộ ướ ụ ụ ả ậ ị ấ i tác d ng c a ng su t ủ ứ ụ

4

=

<

=

=

25,41

5,2

.5,2

79

h w t

E f

10.1,2 21

w

ti p (không ph i đ t s n ngang). ả ặ ườ ế

V y b n b ng không b m t n đ nh c c b d ụ ộ ướ ị ấ ổ ả ụ ậ ị ấ i tác d ng c a ng su t ủ ứ ụ

pháp và ng su t ti p (không ph i ki m tra các ô b ng) ấ ế ụ ứ ể ả

t di n xà đã ch n đ t yêu c u. T s đ c ng c a ti K t lu n: Ti ậ ế ế ỷ ố ộ ứ ủ ế ệ ạ ầ ọ ệ t di n

xà ( ch ti p giáp v i c t) và c t đã ch n phù h p v i gi thi ở ổ ế ớ ộ ớ ợ ộ ọ ả ế ầ t ban đ u

là b ng nhau ằ

6.2.Thi t di n Xà 6M (đo n xà có ti t di n không thay đ i): t k ti ế ế ế ệ ạ ế ổ ệ

T b ng t ừ ả ổ ợ h p n i l c ch n ra c p n i l c tính tính toán: ặ ộ ự ộ ự ọ

M=42,766kNm

N=-21,472kN

V=2,147kN

i ti t di n cu i xà, trong b ng t Đây là c p n i l c t ặ ộ ự ạ ế ệ ả ố ổ ợ h p n i l c do các ộ ự

tr ng h p t i 1,4 gây ra ườ ợ ả

6.2.1.L a ch n ti ự ọ ế t di n: ệ

,42

100

3

=

=

=

W

6,203

cm

yc x

g

M .

f

766 . 21.1

c

Mômen kháng u n c n thi t di n xà ngang: ố ầ t c a ti ế ủ ế ệ

Ch n s b chi u dày b n b ng là 0,8cm. Chi u cao c a ti t di n xà xác ọ ơ ộ ả ụ ủ ế ề ề ệ

đi u ki n t i u v chi phí v t li u: đ nh t ị ừ ề ệ ố ư ề ậ ệ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 23 - GV híng dÉn:

yc x

=

=

=

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

3,118(

)1,19

cm

h

k

15,1(

)2,1

W t

6,203 8,0

w

‚ ‚ ề => ch n h=25cm (thiên v an ọ

toàn)

=

=

Chi u dày b n b ng đ c xác đ nh t ả ụ ề ượ ị ừ ề đi u ki n l c c t ệ ự ắ

t

.

.

01,0

cm

w

3 2

V . fh

g .

3 2

147,2 1.12.25

v

c

Theo đi u ki n c u t o thì t ệ ấ ạ ề ớ w>0,6cm=> ch n tọ w=0,8cm=> th a mãn v i ỏ

gi thi t trên. ả ế

3

yc

2

=

=

=

Di n tích c n thi t c a b n cánh xà ngang xác đ nh theo công th c: ệ ầ ế ủ ả ứ ị

A

)

W (

.

).

(

.6,203

).

71,8

cm

yc f

tb . ( f

f

yc x

2

h 2

3 ht . ww 12

25 2

23.8,0 12

2 24

2 2 h f

- - »

=

c b n cánh đ ầ ấ ạ ụ ộ ổ ị ướ ả ượ ọ c ch n

)21(

cm ;

t

t

=

=

f )5/12/1( h

;w 5(

)5,12

cm

10/1(

h 18;

cm

)

b f

t f b f b

f

‚ ‡ Theo yêu c u c u t o và n đ nh c c b , kích th nh sau: ư ‚ ‚ ‡ ;

,31=

623

E f

f f=20cm và tf=1cm

t  Ch n bọ

200 y

0 1

0 5 2

0 3 2

x

x

0 1

y

8

£

TI T DI N XÀ 6M Ệ Ế

6.2.1.Ki m tra ti ể ế t di n: ệ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 24 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

2

Các đ c tr ng hình h c ti ư ặ ọ ế t di n xà ệ

- Di n tích ti t di n: A=0,8.23+2.(1.20)=58,4cm ệ ế ệ

3

3

3

- Mô men quán tính theo ph ng x: ươ

b .(5,0

20.(5,0

23).8,0

3 ht ) w w

4

=

=

=

I

.2

.2

6575

cm

x

hb f 12

f 12

25.20 12

12

.2

3

x

=

=

=

W

526

cm

x

I 2 h

6575 25

- - - -

100

=

=

=

m

.

.

1,22

cm

x

M N

A W

766,42 ,21

. 472

4,58 526

x

Đ l ch tâm t ng đ i: ộ ệ ươ ố

h

m h =

m

20>

1‡

e

x

6.2.1.1.Ki m tra theo đi u ki n b n: ề ệ ể ề

Vì mx=22,1cm>20cm; mà (vì )nên ti t di n xà đ c tính ế ệ ượ

6,

2

2

s

=

+

=

+

=

<

g

=

5,8

kN

/

cm

.

f

(21

kN

/

cm

)

x

c

N A

M W

,21 472 4,58

4276 526

x

toán và ki m tra b n theo công th c: ề ứ ể

t ng t trên, c n ki m tra ng su t t ng đ ng t ươ ự ấ ươ ứ ể ầ ươ ạ ữ i ch ti p xúc gi a ỗ ế

s

+

s

=

3t

2 1

2 1

6,

2

=

=

48,7

kN

/

cm

.

=s 1

b n cánh và b n b ng xà ngang theo công th c: ả ả ụ ứ

td 23 25

h M w . W h

4276 526

x

SV .

f

2

=

=

(1,0

kN

/

cm

)

=t 1

147,2 . 240 6575 8,0.

tI . wx

trong đó:

=

=

fS - mômen tĩnh c a m t cánh d m đ i v i tr c trung hoà x-x: ầ .( 240 (

)5,02/25(1.20

3cm

)2/

2/

h

t

f

f

f

2

2

2

s

=

=

+

=

<

2 1,0

48,7

cm

kN

f

.

(15,24

kN

/

cm

)

c

td V y ti ậ

48,7 ế

/ t di n xà thão mãn đi u ki n b n ề

g 15,1 ệ

ủ ộ - - Ở S ố ớ ụ ) trên : = tb . f

ệ ề

6.2.1.1.Ki m tra đi u ki n n đ nh c c b : ụ ộ ệ ổ ị ể ề

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 25 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

Vì ti t di n xà đã ch n có kích th ế ệ ọ ướ ầ c nh h n đo n xà 4m nên không c n ỏ ơ ạ

ki m tra n đ nh c c b c a b n cánh và b n b ng. ụ ộ ủ ả ả ụ ể ổ ị

VII.THI T K XÀ G : Ồ Ế Ế

7.1.T i tr ng tác d ng lên xà g : ồ ả ọ ụ

2

T i tr ng tác d ng lên xà g g m: t i tr ng tôn l p mái, t ả ọ ụ

2

ợ / mkN ồ ồ i tr ng b n thân xà g l y s b 0,15 ả ọ và ho t t ả ọ ồ ấ ơ ộ ệ ả ọ ả ớ i tr ng l p i mái ạ ả

cách nhi s a ch a l y theo tiêu chu n 0,3 ử ẩ

/ mkN ồ

t, t ữ ấ ọ ặ ằ ả ố

=

,1

m005

a

1 cos

1 995,0

=

=

.15,0

g tc

,1.15,0

005

151,0

/ mkN

a

tc

tt

Ch n kho ng cách b trí xà g trên m t b ng là 1m. = Kho ng cách b trí xà g trên m t ph ng mái là: ồ ả ặ ẳ ố

=

=

. gk

g

151,0.05,1

16,0

/ mkN

i.ả - Tĩnh t 1 = cos =

=

=

=

p tc

.3,0

,1.3,0

005

,0

3015

/ mkN

a

tt

=

=

1 cos = tc

p

. pk

,0.3,1

3015

39,0

/ mkN

tc

tc

+

=

+

=

- Ho t t i. ạ ả

,0

,0

4525

/ mkN

tc

tt

tt

p tt

=

+

=

151,0 +

3015 =

p

/ mkN

V y:ậ = q g

55,0 16,0 39,0 t di n xà g : ồ

ố ệ ố ộ

g q 7.2.Ch n ti Ch n xà g g thép hình ch C cu n ngu i có s hi u 6CS2,5x059 t k khung thép nhà công nghi p m t t ng,

ữ ế ế

Tra “b ng ph l c II.1-Thi m t nh p-tg Ph m Minh Hà và Đoàn Tuy t Ng c” ệ ọ ta có các thông s sau: ộ ầ ố ế ồ ồ ụ ụ ạ ọ ả ị ế ộ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 26 - GV híng dÉn:

mm

y

2

= D 150 6,19= d

mm mm

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

54,4

6 , 9 1

5,1= t ; A = ; ọ )

4cm

I x

B 64= ; mm 8,4= mm R ; Các đ c tr ng hình h c: ư ặ = (24,165

1,5

=

,22

032 (

3cm

)

.

= IW x

x

0 5 1

=

x

x

2 D (63,21

)

=

(02,6

=

(60,25

3cm ) cm 4cm

)

4,8

S x ix I y

R

=

.

(8

3cm

)

6 , 9 1

y

= IW y

y

=

2 B 3cm (92,5

)

=

(37,2

cm

)

S y i y

; cm

64 Ệ

TI T DI N XÀ G Ế Ồ

Xà g d i tác d ng c a tĩnh t ữ ượ ạ ả ữ ả ụ

i tr ng tác d ng lên xà g theo i mái và ho t t ả ọ i s a ch a đ ụ c tính ồ ủ ố

tc

ụ ệ ớ ụ

0448

4525

,0.

,0

q tt

sin. a

099 =

=

=

/ mkN

099

q

q

tt x

sin. tc

,0.55,0 =

0545 ,0 =

=

4502

4525

cos

,0

,0

q

q

/ mkN

tc y

tt

995,0. =

a . a

=

=

995,0.55,0

547,0

cos

q

q

.

tt y

ươ ,0 ng x-x và y-y: / mkN

mkN / y

x

x q x

q

ồ ướ toán nh c u ki n ch u u n xiên. Ta phân t ị ư ấ ng v i tr c x-x và tr c y-y. 2 ph ươ T i tr ng tác d ng theo các ph ụ ả ọ a = = = tc q x

q y

ươ ng x-x là d m liên t c có nh p B/2=3m vì ụ ầ

gi a xà theo ng y-y s đ tính là d m đ n gi n có nh p B=6m S đ tính xà g theo ph ồ ơ ồ ng x-x có b trí gi ng, theo ph ố ươ ằ ở ữ ị ơ ồ ị ầ ươ ả ơ

ph kê lên 2 g i t a là các xà ngang. ố ự

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 27 - GV híng dÉn:

2

2

6.

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

=

=

=

M

,2

462

. mkN

x

2

2

6.

,0

=

=

=

M

,0

061

. mkN

y

547,0 8 0545 32

8 tt . Bq x 32

qy

qx

3000

3000

6000

=0.061kNm

My

=2.462kNm

Mx

Mômen: tt . Bq y

7.3.Ki m tra ti ể ế t di n: ệ

7.3.1.Ki m tra đi u ki n b n: ề ể ề ệ

M

y

x

s

=

s

+

s

=

<

g

+

.

f

x

y

td

c

W

M W

y 100

,2

100

2

s

=

+

=

<

=

94,11

21.1

21

kN

/

cm

td

x 061,0 . 8

462 ,22

. 032

c ki m tra theo công th c sau: Đi u ki n b n đ ệ ề ượ ề ứ ể

7.3.2.Ki m tra đi u ki n bi n d ng: ề ế ể ệ ạ

ng x-x là ồ ế ươ ươ

ng, tuy nhiên bi n d ng theo ph Xà g bi n d ng theo 2 ph ế ạ không đáng k nên ta ch xét bi n d ng theo ph ế ỉ ể ạ

4

4

,0

[ D<

=

=

=

=

=

]

=D

19,2

3 cm

cm

.

ạ ng y-y. ươ ủ -

600 200

x

Ta có: ồ B 200

tc . Bq y . IE ệ

5 384 ồ

5 384 Nh v y ti ư ậ ế ki n bi n d ng. ế

Theo TCXDVN 338 : 2005, đ võng cho phép c a xà g mái là B/200. 2 . 600 24,165 ả ề t di n xà g đã ch n tho mãn đi u ki n ch u l c và đi u ộ 4502 10. 4 .10.1,2 ọ ị ự ề ệ

ệ ạ

VIII. THI T K CÁC CHI TI T: Ế Ế Ế

8.1.Vai c t:ộ

i ch liên k t công xôn vai c t v i b n cánh c t: ố ộ ớ ả ế ổ ộ

)(

)

=

+

+

=

( = DM

G

h

247

92,

)( 75,03,6

5,0

555,63

kNm

Max

dct

L 1

+

=

+

=

= DV

G

247

92,

3,6

22,254

kN

Max

dct

Mômen u n và l c c t t ( ự ắ ạ ) - -

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 28 - GV híng dÉn:

20=

cm

bdv f

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

. B r ng b n cánh d m vai ch n b ng b r ng b n cánh c t ọ ề ộ ề ộ ả ầ ằ ả ộ

dct=20cm. ch n s b

Gi thi t b r ng c a s ả ế ề ộ ủ ườ n g i d m c u tr c là b ầ ố ầ ụ ọ ơ ộ

)21(1

˛=dv ft

‚ b n cánh d m vai ả ầ

B dày b n d m vai d m vai đ c xác đ nh theo đi u ki n ch u ép c c b ề ầ ầ ả ượ ụ ộ ề ệ ị ị

+

+

=

=

do ph n l c d m c u tr c truy n vào: ầ ả ự ầ ụ ề

t

55,0

cm

dv w

8,0=

cm

t dv w

Max +

(

2 t

247 92, 3,6 + 1.21)1.2 20(

D b dct

G dct g dv ) f f

c

ch n ọ

(cid:222) ‡

Chi u cao d m vai đ c xác đ nh s b t ề ầ ượ ơ ộ ừ ề đi u ki n b n b ng d m vai ả ụ ệ ầ ị

=

=

đ kh năng ch u c t theo công th c: ị ắ ủ ả ứ

.

.

72,39

cm

dv h w

48=

cm

h dv w

g

3 2

V f

t

3 2

22,254 1.12.8,0

dv w

v

c

Ch n ọ

(cid:222) ‡

3

3

3

Các đ c tr ng hình h c c a ti ọ ủ ế ư ặ t di n d m vai: ầ ệ

.(5,0

b

t

)

20.(5,0

48).8,0

dv f

dv w

3 h w

4

=

=

=

I

.2

.2

31386

cm

x

dv hb f 12

12

50.20 12

12

.2

3

x

=

=

=

W

1255

cm

x

I 2 h

31386 50

3

=

=

24.1.20

480

cm

S dv f

- - - -

Tr s ng su t pháp và ng su t ti p t i ch ti p xúc gi a b n cánh và ấ ế ạ ị ố ứ ứ ấ ữ ả ổ ế

2

=

=

.

86,4

kN

/

cm

=s 1

: b n b ng d m vai ả ụ ầ

6355 5, 1255

48 50

dv h w h dv

M dv W x

2

=t

=

=

86,4

kN

/

cm

.22,254 31386

480 8,0.

I

dv f t

VS dv x

w

`

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 29 - GV híng dÉn:

1

8

0 0 5

0 0 5

1

400

200 mÆt c ¾t 1-1

500

750

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

C U T O VAI C T Ộ Ấ Ạ

: 8.2.Ki m tra ti ể ế t di n vai c t ộ ệ

8.2.1.Ki m tra đi u ki n b n : ề ề ệ ể

2

2

2

ề ề

+

=

s

=

+

<

g

=

=

t 3

86,4

86,4.3

15,1

f

1.21.15,1

5,24

kN

/

cm

2 1

2 1

td

c

Đi u ki n b n: ệ ) ( s

Ti ế t di n đã ch n thõa mãn đi u ki n b n ề ệ ề ệ ọ

8.2.2.Ki m tra đi u ki n n đ nh c c b c a b n cánh và b n b ng : ụ ộ ủ ả ệ ổ ị ả ụ ề ể

4

- V i b n cánh : ớ ả

)8,0

=

=

=

=

< 5,06,9

.5,0

8,15

20(5,0 1

E f

10.1,2 21

b 0 dv t f

- ấ ổ b n cánh không m t n ả

đ nh c c b ị ụ ộ

4

=

<

=

=

=

60

5,2

.5,2

06,79

- V i b n b ng ớ ả ụ :

E f

10.1,2 21

48 8,0

dv h w dv t w

ụ b n b ng không m t n đ nh c c ả ụ ấ ổ ị

bộ

Theo đi u ki n c u t o, ch n chi u cao đ ng hàn liên k t d m vào vai ệ ấ ạ ề ề ọ ườ ế ầ

c t hộ f=0,8cm

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 30 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

Chi u dài tính toán c a các đ ủ ề ườ ủ ng hàn liên k t d m vai vào b n cánh c a ế ầ ả

c xác đ nh nh sau: c t đ ộ ượ ư ị

w=20-1=19cm

Phía trên cánh(dùng 2 đ ng hàn góc): l ườ

b

t

20

8,0

dv f

w

=

=

l

1

= 6,81

cm

w

2

2

- - - - Phía d i cánh (dùng 4 đ ng hàn góc): ướ ườ

w=48-1=47cm

V i b n b ng (dùng 2 đ ng hàn góc): l ớ ả ụ ườ

V y di n tích và mômen ch ng u n c a các đ ng hàn trong liên k t (coi ố ủ ệ ậ ố ườ ế

2

=

=

=

47.8,0.2

8,76

cm

A w

lh .2 wf

3

3

3

ng hàn liên k t b n b ng ch u): l c c t ch do các đ ỉ ự ắ ườ ế ở ả ụ ị

2

2

3

=

+

+

=

2

20.8,0.19

.2

19.8,0.6,8.2

.

1437

6,

cm

Ww

+(cid:247)

+(cid:247)

8,0.19 12

8,0.6,8 12

47.8,0 12

2 50

ø Ø (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) œ Œ (cid:231) (cid:231) ł Ł ł Ł ß º

Kh năng ch u l c c a các đ ng hàn trong liên k t đ c ki m tra theo ị ự ủ ả ườ ế ượ ể

2

2

2

công th c:ứ

2

(

)

s

=

=

=

b

<

g

=

=

2 +(cid:247)

523,5

f

1).18.7,0(

6,12

kN

/

cm

td

w

c

+(cid:247)

min

6355 1437

5, 6,

22,254 8,76

M W w

V A w

(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:231) ł Ł ł Ł ł Ł ł Ł

V y kh năng ch u l c c a đ ị ự ủ ườ ả ậ ng hàn đ m b o ả ả

=

48=

cm

h s

dv h w

Kích th n gia c ng cho b ng d m vai l y nh sau: c c a c p s ướ ủ ặ ườ ườ ụ ư ấ ầ

+

=

+

=

+ Chi u cao: ề

40

40

56

mm

b s

s=6cm

h w 30

480 30

4

=

=

(cid:222) ‡ + B r ng: ề ộ ch n bọ

t

/ Ef

.6.2

10.1,2/21

38,0

cm

s

2 b s

(cid:222) ‡ + B dày: ề ch n tọ s=0,8cm

8.2.Chân c t:ộ

8.2.1.Tính toán b n đ : ế ả

h p n i l c ch n c p n i l c tính toán t i chân c t: T b ng t ừ ả ổ ợ ọ ặ ộ ự ộ ự ạ ộ

M=240,216kNm

N=-212,552kN

V=56,586kN

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 31 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

Căn c vào kích th c ti t di n c t đã ch n, d ki n ch n ph ứ ướ ế ệ ộ ự ế ọ ọ ươ ấ ng án c u

ng h p có vùng kéo trong bêtông móng v i 4 bulông t o chân c t cho tr ạ ộ ườ ợ ớ

+

=

=

+

= + h

t 2

c 2

+ 50 2.0,8 2.10 71, 6

cm

L bd

2

dd

neo m t phía chân c t. ở ộ ộ

=

+

=

+= b

20

8.2

36

cm

Bbd

2 1 c

Chi u dài b n đ : ề ế ả

B r ng b n đ : ề ộ ế ả

Trong 2 công th c trên: ứ

+ h chi u cao ti ề ế t di n c t, b b r ng b n cánh ề ộ ệ ộ ả

5(

)10

cm

c 1

‚ ˛ + Các kích th c c ; ướ 1;c2 và tddch n s b nh sau: ọ ơ ộ ư

)2,18,0(

cm

c

10(

)15

cm

tdd

2

‚ ˛ ‚ ˛ ;

M t khác chi u dài b n đ xác đ nh t ế ề ả ặ ị ừ ề ụ ộ ủ đi u ki n ch u ép c c b c a ệ ị

2

bêtông móng:

+

=

L

bd

+(cid:247)

2

2

N y RB bd b

, loc

N y RB bv b

, loc

6 M y RB bd b

, loc

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) ‡ (cid:231) ł Ł

=

+

=

2 +(cid:247)

cm38,66

552,212 33,1.75,0.36.2

552,212 33,1.75,0.36.2

.6 24021 6, 33,1.75,0.36

b=1,15kN/cm2

(cid:246) (cid:230) (cid:231) ł Ł

f

16,1=

b

ở trên ng v i móng bêtông c t thép c p đ b n B20 có R ố ộ ề ứ ấ ớ

- t ng ng kích th c m t móng là và h s tăng c ệ ố ườ ng đ ộ ươ ứ ướ ặ

b,loc=1.1,16.1,15=1,33kN/cm2

bd=72cm

(0,4x0,8)m2 t đó R ừ

v y ch n L ậ ọ

ki m tra kích th i đ móng phía d ể ướ ả c b n đ theo ế ứng su t ph n l c t ả ự ạ ế ấ ướ i

.6

2

2

s

=

+

=

+

=

<

y

=

b n đ : ế ả

85,0

kN

/

cm

33,1.75,0

kN 1

/

cm

max

R b

loc ,

552,212 72.36

24021 6, 2 72.36

N LB bd

bd

M 6 2 LB bd bd

.6

2

2

s

=

=

-=

<

y

=

»

69,0

kN

/

cm

33,1.75,0

kN 1

/

cm

min

R b

loc ,

552,212 72.36

24021 6, 2 72.36

N LB bd

bd

M 6 2 LB bd bd

» - -

Kích th c b n đ ch n th a mãn đi u ki n áp l c t i đ móng ướ ả ế ọ ự ạ ế ề ệ ỏ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 32 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

B dày b n đ chân c t đ c xác đ nh t ộ ượ ề ế ả ị ừ ề ố ủ đi u ki n ch u u n c a ệ ị

ax

=

t

db

M 6 M f g

c

b n đ do ng su t ph n l ả ả ực trong bêtông móng. ứ ế ấ

Trong đó:

s

as=

M

d

i

1

b

2 i

i

c tính + MMax là giá tr mômen u n l n nh t trong các ô b n đ đ ố ớ ế ượ ả ấ ị

a

s

b

i

v i dớ i-là nh p tính toán c a ô b n đ th i; ế ứ ủ ẻ ị ả - ng su t ph n ấ ứ

i

-h s tra b ng. Đ tính toán l c c a bêtông móng trong ô b n th i; ự ủ ứ ả ế ố ể ả

s nh trên hình v . ẽ

c các ta s d ng tam giác đ ng d ng và xác đ nh đ ồ ử ụ ạ ị ượ ư

- Xét ô b n 1(b n kê 3 c nh): ả ả ạ

Có d1=a2=246+4=250mm; b2=96+80=176mm; t ỷ ố 2/a2=176/250=0,704 (cid:0) s b

a v i b n kê 3 c nh ho c hai c nh li n k

0,7. Tra b ng 2.4-H s ệ ố b ả ớ ả ề ề-Thi ạ ặ ạ tế

0, 088

a = b

k khung thép nhà công nghi p m t t ng, m t nh p-tg Ph m Minh Hà và ộ ầ ế ệ ạ ộ ị

2

0, 61

kN cm /

s = 1

c: i đ Đoàn Tuy t Ng c” ế ọ ta đ ượ v i ng su t ph n l c d ấ ả ự ướ ế ớ ứ

2

as=

=

=

M

0, 088.0, 61.25

33,55

kNcm

1

b

2 d 1 1

móng xác đ nh theo công th c ứ ị

V y: ậ

2

2

2

=

=

=

+

=

88

mm

a

102

176

203

mm

- Xét ô b n 2(b n kê 2 c nh li n k ): ề ề ả ả ạ

b 2

2

2

2 176 .102 + 2 102 176

Có ; ; t ỷ ố 2/a2=88/203 (cid:0) s b

a v i b n kê 3 c nh ho c hai c nh li n k

0,43. Tra b ng 2.4-H s ệ ố b ả ớ ả ề ề- ạ ặ ạ

0, 06

a = b

Thi t k khung thép nhà công nghi p m t t ng, m t nh p-tg Ph m Minh ế ế ộ ầ ệ ạ ộ ị

2

0,85

kN cm /

s = 1

Hà và Đoàn Tuy t Ng c” c: ọ ta đ ế ượ v i ng su t ph n l c d ấ ả ự ướ i ớ ứ

as=

=

=

M

d

2 0, 06.0.85.20,3

21, 01

kNcm

2

b

2 2

2

đ móng xác đ nh theo công th c ế ứ ị

=

=

)

M

M

33,55

kNcm

mM

ax

( ax M ; 1

2

V y: ậ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 33 - GV híng dÉn:

6

M

ax

=

=

t

cm 3

db

� và b dày b n đ ch n trong kho ng ả

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

M f g

6.33,55 21.1

c

ế ọ ề ả

(1, 2 3)cm

8

8

250

102

246

246

8 102

0 8

6 7 1

2

1

6 9

8

0 6 3

« -1

1

6 9

2

0 8

102

27

3

0

110 125 125 360

360

2

6 7 1

8

9 6

.

8

0 -

« -2

3 3

.

1 6

.

0

5 8

.

0

0

387

333

KÝCh t h - í c b ¶ n ®Õ

(cid:0) , không nh h n 1,2cm. V y ch n t=3cm ỏ ơ ậ ọ

8.2.2.Tính toán d m đ : ế ầ

Kích th ướ ầ c d m đ l a ch n: ế ự ọ

dd=0,8cm

dd=Bdd=36cm

+ B dày: t ề

dd ph thu c vào đ

+ B r ng: b ề ộ

+ Chi u cao h ề ụ ộ ườ ả ng hàn liên k t d m đ vào c t ph i ế ầ ế ộ

c a bêtông móng. đ m b o đ kh năng truy n l c do ng su t ph n l ả ả ủ ả ề ự ả ự ủ ứ ấ

=

+

=

N

(10, 2 12,5).36.0, 61 498, 492

kN

dd

L c truy n vào m t d m đ do ng su t ph n l c c a bêtông móng: ả ự ủ ộ ầ ứ ự ế ề ấ

f=0,8cm. V y chi u dài tính toán c a 1 đ

Theo đi u ki n c u t o ch n chi u cao đ ng hàn liên k t d m đé ệ ấ ạ ề ề ọ ườ ế ầ

vào c t là h ộ ủ ề ậ ườ ế ng hàn liên k t

d m đ vào c t: ế ầ ộ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 34 - GV híng dÉn:

=

=

+ (cid:0)

l

1 26

cm

w

b

N f

498, 492 2.0,8.(0, 7.18).1

h 2 ( f

g ) w min

c

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

dd=28cm

V y ch n chi u cao d m đ là h ề ế ầ ậ ọ

8.2.3.Tính toán s n A: ườ

s=17,6cm.

S tính s n là d m công xôn ngàm vào b n b ng c a c t b ng 2 đ ơ ườ ủ ộ ằ ả ụ ầ ườ ng

=

=

0,33.(2.12,5) 8, 25

kN cm /

sq

hàn liên k t. Chi u dài tính toán l ề ế

T i tr ng tác d ng lên s n: ả ọ ụ ườ

2

2 s

=

=

=

M

1277, 76

kNcm

s

q l . s 2

8, 25.17, 6 2

=

=

=

8, 25.17, 6 145, 2

kN

V s

q l . s

s

q=8.25kN/cm

176

Ms

v s

Mômen và l c c t t i ti t di n ngàm: ự ắ ạ ế ệ

S Đ TÍNH S N NGANG Ơ Ồ ƯỜ

Ch n s b chi u dày s n t ọ ơ ộ ề ườ s=0,8cm. Chi u cao s ề ườ ề n xác đ nh theo đi u ị

s

=

=

ki n ch u u n: ị ệ ố

21, 4

cm

h s

s=24cm.

(cid:0) Ch n họ

6 M t f g

6.1277, 76 0,8.21.1

s

c

(cid:0)

2

2

s

s

=

s

+ t

=

=

+

3

td

2 1

2 1

2

6.1277, 76 0,8.24

145, 2 0,8.24

6 M t h . s s

2 � � 3. � � � �

2 � � �

� � � � � V + s 3. � � � � � t h . � � � � � s s

t di n s n: Ki m tra đi u ki n b n ti ề ể ề ệ ế ệ ườ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 35 - GV híng dÉn:

2

=

g

=

< 21,18 1,15

f

24,15

kN cm /

c

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

f=0,8cm=tw. Di n tích ti

Theo đi u ki n c u t o ch n chi u cao đ ng hàn liên k t s n A vào ệ ấ ạ ề ề ọ ườ ế ườ

b n b ng c t là h ả ụ ộ ệ ế ố t di n và mômen ch ng u n ệ ố

2

=

- =

2.0,8.(24 1) 36,8

cm

A w

2

ng hàn này s là: c a các đ ủ ườ ẽ

3

=

= W 2.

141, 07

cm

w

0,8.(24 1) 6

-

2

2

2

s

s

=

+

=

=

< b 9,88 (

g f

)

= 12, 6.1 12, 6

kN cm /

td

w

c

1277, 76 141, 07

M W w

2 2 145, 2 � � � � � � 36,8 � � �

� � � � � V + s � � � � � A � � � � � w

Kh năng ch u l c c a các đ ng hàn này đ c ki m tra theo đi u ki n: ị ự ủ ả ườ ượ ệ ề ể

V y đ ng hàn đ b n. ậ ườ ủ ề

=

=

1,5.10, 2 15,3

cm

sl 1,5

8.2.4.Tính toán s n B: ườ

V i b r ng di n truy n t i vào s Tính ớ ề ộ ề ả ệ ườ n B s là: ẽ

toán s n B nh d m công xôn gàm vào d m đ , chi u dài tính toán ườ ư ầ ế ề ầ

=

=

0,85.15,3 13, 005

kN cm /

sq

ls=10,2cm v y:ậ

T i tr ng tác d ng lên s n: ả ọ ụ ườ

2

2 s

=

=

=

M

676,52

kNcm

s

q l . s 2

13, 005.10, 2 2

=

=

=

13, 005.10, 2 132, 651

kN

V s

q l . s

s

Mômen và l c c t t i ti t di n ngàm: ự ắ ạ ế ệ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 36 - GV híng dÉn:

q=14,96kN/cm

102

Ms

v s

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

S Đ TÍNH TOÁN S N B Ơ Ồ ƯỜ

Chi u dày s n ch n t ề ườ ọ s=0,8cm.Chi u cao s ề ườ ệ n xác đ nh theo đi u ki n ề ị

s

=

=

ch u u n: ố ị

15,54

cm

h s

s=26cm.

(cid:0) Ch n họ

M 6 t f g

6.676,52 0,8.21.1

s

c

(cid:0)

2

2

s

s

=

s

+ t

=

=

+

3

td

2 1

2 1

6.676,52 2 0,8.26

132, 651 0,8.26

6 M t h . s s

2 � � 3. � � � �

2 � � �

� � � � � V + s 3. � � � � � t h . � � � � � s s

2

=

g

=

< 13,35 1,15

f

24,15

kN cm /

t di n s n: Ki m tra đi u ki n b n ti ề ể ệ ề ế ệ ườ

c

t di n s V y ti ậ ế ệ ườ ề n đã ch n tho mãn đi u ả ọ

ki n b n ề ệ

f=0,8cm=tw. Di n tích ti

Theo đi u ki n c u t o ch n chi u cao đ ng hàn liên k t s n B vào ệ ấ ạ ề ề ọ ườ ế ườ

b n cách c t là h ả ộ ệ ế ố ủ t di n và mômen ch ng u n c a ệ ố

2

=

- = 2.0,8.(26 1)

40

cm

A w

2

các đ ng hàn này s là: ườ ẽ

3

=

= W 2.

166, 67

cm

w

0,8.(26 1) 6

-

Kh năng ch u l c c a các đ ng hàn này đ c ki m tra theo đi u ki n: ị ự ủ ả ườ ượ ể ệ ề

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 37 - GV híng dÉn:

2

2

2

s

s

=

=

=

=

< b 5, 24 (

g f

)

= 12, 6.1 12, 6

kN cm /

td

w

c

676,52 166, 67

2 � � �

M W w

2 132, 651 � � + � � 40 � �

� � � � � V + s � � � � � A � � � � � w

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

V y đ ng hàn đ b n. ậ ườ ủ ề

8.2.5.Tính toán bu lông neo:

Bu lông neo đ ượ c tính toán v i c p n i l c gây kéo l n nh t ộ ự ớ ặ ấ ở ớ ộ chân c t.

t b ng t h p n i l c ta ch n ra c p n i l c gây kéo nhi u nh t là: ừ ả ổ ợ ộ ự ộ ự ề ặ ấ ọ

M=240,216kNm

N=-212,552kN

V=56,586kN

ng h p t Đây là c p n i l c dùng đ tính toán chân c t, do các tr ể ộ ự ặ ộ ườ ợ ả i

1;5;7;11 gây ra. Chi u dài vùng bêtông ch u nén d i bán đ là: c=38,7cm. ề ị ướ ể

mép biên b n đ chân c t đ n tâm bu lông neo là Ch n kho ng cách t ả ọ ừ ộ ế ế ả

6cm. Nên ta xác đ nh đ c: ị ượ

- Kho ng cách t tr ng tâm vùng bê tông ch u nén đ n tr ng tâm ti ả ừ ọ ế ọ ị ế ệ t di n

=

=

c t là: ộ

= a L

/ 2

c

/ 3 72 / 2 38, 7 / 3 23,1

cm

bd

- -

- Kho ng cách t ả ừ ọ tr ng tâm vùng bê tông ch u nén đ n tr c bu lông neo ị ụ ế

ch u kéo phía đ i di n: ệ ố ị

y=Lbd-c/3-6=72-38,7/3-6=53,1cm

T ng l c kéo trong thân các bu lông neo ự ổ ở ộ m t phía chân c t tính theo công ộ

th c:ứ

=

=

=

359,92

kN

T 1

M Na y

24021, 6 212,552.23,1 53,1

- -

=

=

T ng l c kéo trong thân các bu lông neo m t phía chân c t: ự ổ ở ộ ộ

294, 084

kN

T 2

24021, 6 60

212,552 = 2

M N + L 2 b

-

V i Tớ max=T1

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 38 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

Tra “tra b ng ph l c I.9 và I.10-trang 79-Thi t k khung thép nhà công ụ ụ ả ế ế

nghi p m t t ng, m t nh p-tgPh m M nh Hà và Đoàn Tuy t Ng c” ộ ầ ế ệ ạ ạ ộ ọ ị ch nọ

vb=200N/mm2. Di n tích c n thi

bu lông v i c p đ b n 5.8 có f t c a bu ớ ấ ộ ề ệ ầ ế ủ

2

=

=

=

4,5

cm

yc A vb

359,92 4.20

T m ax n f . 1

vb

lông neo:

“Tra b ng ph l c II.2 –trang 86-Thi ụ ụ ả ế ế ệ t k khung thép nhà công nghi p

m t t ng, m t nh p-tg Ph m M nh Hà và Đoàn Tuy t Ng c” ạ ộ ầ ọ Ch n bu ế ạ ộ ọ ị

F lông 27 có Abn=4,67cm2.

8.2.5.Tính toán đ ườ ng hàn liên k t c t vào b n đ : ả ế ế ộ

Các đ c tính toán trên quan ườ ng hàn liên k t c t vào b n đ đ ế ộ ế ượ ả

ni m mômen và l c d c do các đ ng hàn b n cánh ch u, còn l c c t do ự ọ ệ ườ ở ả ự ắ ị

các đ ng hàn b n b ng ch u. N i l c đ tính toán đ ườ ở ả ụ ộ ự ể ị ườ ọ ng hàn ch n

trong b ng t h p n i l c chính là c p đã dùng đ tính toán bu lông neo. ả ổ ợ ộ ự ể ặ

L c kéo trong b n cánh c t do mô men và l c d c phân vào tính ự ọ ự ả ộ

=

theo công th c:ứ

N

374,156

kN

k

24021, 6 50

212,552 2

M N � � h 2 �

� � = � � � �

� = � �

(cid:0) -

T ng chi u dài tính toán c a các đ ng hàn liên k t m t b n cánh ủ ề ổ ườ ế ở ộ ả

ng hàn liên k t b n đ vào d m đ ): c t (k c các đ ể ả ộ ườ ế ả ế ế ầ

=

2.

56.2

cm

wl

1

28 1 2

20 0,8 2

36 20 2

� � �

� � + 1 2. � � � �

� � - + 1 2. � � � �

� = 1 � �

- - - - - (cid:0)

=

=

=

h

0,53

cm

yc f

(

)

N k b f

374,156 ( 56, 2. 0, 7.18 .1

Chi u cao c n thi t c a các đ ng hàn liên k t b n cánh c t: ề ầ ế ủ ườ ế ở ả ộ

l 1

w

c

) g w min

(cid:0)

=

=

Chi u cao c n thi t c a các đ ng hàn liên k t b n b ng c t theo: ề ầ ế ủ ườ ế ở ả ụ ộ

h

0, 05

cm

yc f

(

(

)

V b f

56,586 ( ) 2. 48 1 . 0, 7.18 .1

l 2

w

c

) g w min

(cid:0) - (cid:0)

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 39 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

K t h p v i đi u ki n c u t o ch n h ệ ấ ạ ế ợ ề ớ ọ ể ệ f=0,8cm. C u t o chân c t th hi n ấ ạ ộ

nh hình v . ẽ ư

Chèn hình vào

8.3. Tính toán liên k t c t v i xà ngang: ế ộ ớ

C p n i l c dùng đ tính toán liên k t là c p gây kéo nhi u nh t cho các ế ộ ự ề ể ặ ấ ặ

bu lông t h p ch n đ c: i ti ạ ế t di n đ nh c t. T b ng t ộ ừ ả ệ ỉ ổ ợ ọ ượ

M=-127,69kNm

N=-37,170kN

V=-36,797kN

h p n i l c do các tr ng h p t Đây là c p n i l c trong b ng t ộ ự ả ặ ổ ợ ộ ự ườ ợ ả ọ i tr ng

1;4;8;12 gây ra.

8.3.1. Tính toán bu lông liên k t:ế

Ch n bu lông c ng đ cao c p đ b n 8.8, đ ọ ườ ộ ề ấ ộ ườ ự ế ng kính bu lông d ki n

d=20mm. B trí bu lông thành 2 dãy v i kho ng cách bu lông tuân th theo ớ ủ ả ố

yêu c u b trí bu lông. ố ầ

2d

(cid:0) + Kho ng cách t mép ngoài đ n tâm dãy bu lông đ u tiên => ả ừ ế ầ

ch n =45mm ọ

2,5d

(cid:0) => + Kho ng cách 2 bu lông c nh nhau trong cùng 1 hàng ạ ả

ch n =4d=4.20=80mm ọ

2,5d

(cid:0) + Kho ng cách 2 hàng bu lông => ch n =5d=100mm ả ọ

Phía cánh ngoài c a c t b trí m t c p s n gia c ủ ộ ố ộ ặ ườ ườ ặ ng cho m t

c ch n nh sau: bích, v i kích th ớ ướ ư ọ

t

st

w

(cid:0) (cid:0) - B dày: ề ch n tọ s=0,8cm

c m t bích. Ch n l ề ộ ộ ọ s=9cm ặ

s=15cm

- B r ng (ph thu c vào kích th ướ ụ s=1,5ls=1,5.9=13,5cm (cid:0) - Chi u cao: h ề ch n họ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 40 - GV híng dÉn:

495

400

320

240

90

160

80

0 5

6 9

8

0 0 1

6 9

0 5

45

95

400

50

25

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

B TRÍ BU LÔNG LIÊN K T C T V I XÀ NGANG Ế Ộ Ớ Ố

=

=

=

Kh năng ch u kéo c a m t bu lông: ủ ả ị

[

N

40.2, 45 98

kN

f A tb bn

tb

ộ ]

Trong đó:

+ ftb-C ng đ tính toán ch u kéo c a bu lông tra “b ng ph l c I.9- ườ ủ ộ ị ụ ụ ả

ng đ tính toán ch u c t và ch u kéo c a bu lông –trang 79- Thi c ườ ị ắ ủ ộ ị ế ế t k

khung thép nhà công nghi p m t t ng, m t nh p-tg ph m Minh Hà-Đoàn ộ ầ ệ ạ ộ ị

Tuy t Ng c” ta có ftb=40kN/cm2 ế ọ

t di n th c c a thân bu lông tra + Abn-di n tích ti ệ ế ự ủ ệ “b ng ph l c I.11-di ụ ụ ả ệ

tích ti t di n c a bu lông–trang 79- Thi ế ệ ủ ế ế ệ t k khung thép nhà công nghi p

m t t ng, m t nh p-tg ph m Minh Hà-Đoàn Tuy t Ng c” ta có ộ ầ ế ạ ộ ọ ị

Abn=2,45cm2

m

=

=

=

[

]

N

n

(0, 7.110).3,14.1.

.1 35,56

kN

g . f A hb

b 1

f

b

g

0, 25 1, 7

b

2

Kh năng ch u tr t c a m t bu lông c ả ị ượ ủ ộ ườ ng đ cao: ộ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 41 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

Trong đó:

ng đ cao trong +fhb-C ng đ tính toán ch u kéo c a v t li u bu lông c ị ủ ậ ệ ườ ộ ườ ộ

hb=0,7fub

liên k t ma sát, f ế

+fub-C ng đ kéo đ t tiêu chu n c a v t li u bu lông tra ẩ ủ ậ ệ ườ ứ ộ ụ ụ “b ng ph l c ả

I.12-Đ c tr ng c h c c a bu lông c ng đ cao –trang 80- Thi ơ ọ ủ ư ặ ườ ộ ế ế t k

khung thép nhà công nghi p m t t ng, m t nh p-tg ph m Minh Hà-Đoàn ộ ầ ệ ạ ộ ị

2

2

p=

A

d

= / 4 3,14

cm

Tuy t Ng c” ta có fub=1100N/mm2=110kN/cm2 ế ọ

g

b

g + 1b

+A-Di n tích th c c a thân bu lông ự ủ ệ

= do s bu lông trong liên 1 1

-H s đi u ki n làm vi c c a liên k t, ệ ố ề ệ ủ ế ệ ố

m g ,

b

2

k t n=14>10 ế

m

=

=

g 0, 25;

1, 7

b

2

+ ớ -H s ma sát và h s đ tin c y và đ tin c y c a liên k t. V i ậ ệ ố ộ ậ ủ ệ ố ế ộ

gi thi t là không gia công b m t c u ki n nên ả ế ề ặ ấ ệ

f=1

+nf-S l ố ượ ng ma sát c a liên k t, n ủ ế

Vì tr ng h p bu lông ch u c t và kéo đ ng th i nên theo ườ ị ắ ợ ờ ồ

TCXDVN338:2005 thì c n ki m tra đi u ki n ch u c t và ch u kéo rieng. ị ắ ể ề ệ ầ ị

Ki m tra kh năng ch u kéo c a bu lông: ủ ể ả ị

L c kéo tác d ng vào m t bu lông ụ ự ộ ở ự ọ dãy ngoài cùng do mô men và l c d c

=

phân vào tính theo công th c:ứ

N

b

max

2

N n

Mh 1 2 h i

=

(cid:0) (cid:0)

55,93

kN

2

2

2

2

2

2

+

+

+

37,17 = 14

)

( 2. 8

16

12769.49,5 + + 24

32

40

49,5

-

=

=

(l y d u tr vì N là l c nén) ừ ấ ấ

[

N

N

55,93

kN

98

kN

b

max

tb

(cid:0) (cid:0) ự ] Vì các bu lông đ kh năng ch u l c ị ự ủ ả

Ki m tra kh năng ch u c t c a bu lông: ị ắ ủ ể ả

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 42 - GV híng dÉn:

=

=

<

g

=

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

[

]

35,56

kN

2, 63

kN

N

c

V n

36, 797 14

(cid:0) ị V y các bu lông đ kh năng ch u ủ ả ậ

c tắ

8.3.2. Tính toán m t bích: ặ

=

=

đi u ki n ch u u n: B dày c a m t bích xác đ nh t ặ ủ ề ị ừ ề ệ ố ị

1,1.

0,89

cm

t 1

+

10.55,93 (20 10).21

. b N 1 max b + b b f ( ) 1

b

=

=

1,1.

t

1,1.

2

(

� b N 1 i + b h f ( ) 1

� b N . h max 1 i + ) h b h f 1

1

+

+

+

+

+

=

=

1,1.

t

1,31

cm

2

10.55,93.(8 16 24 32 40 49,5) + 49,5.(20 49,5).21

(cid:0) và

Trong các công th c trên: ứ

+ b1-kho ng cách tính t ả ừ tâm c a 2 hàng bu lông liên k t ế ủ

+b-b r ng m t bích l y b=b r ng b n cánh c t=20cm ề ộ ề ộ ấ ặ ả ộ

+hi-kho ng cách cho trên hình v b trí liên k t bu lông gi a c t v i xà ữ ộ ớ ẽ ố ế ả

ngang

(1, 2 2,5)cm

=

(cid:0) B dày b n bích ch n trong kho ng và ề ả ả ọ

M(cid:0)

mbt

ax(t ; t ) 1,31 2

1

(cid:0) Ch n tọ mb=2cm

8.3.3. Tính toán đ ng hàn liên k t ti ườ ế ế ớ ặ t di n c t (xà ngang) v i m t ệ ộ

bích:

T ng chi u dài tính toán c a đ ng hàn phía c nh ngoài (k c ủ ườ ề ổ ể ả ở ạ

=

- =

- +

l

4.(9, 6 1) 2.(9 1) 50, 4

cm

s n) là: ườ

w

(cid:0)

L c kéo trong b n cánh ngoài do mômen và l c d c phân vào tính ự ọ ự ả

=

theo công th c:ứ

N

236, 795

kN

k

12769 50

M N � � h 2 �

� � = � � � �

37,17 � = � 2 �

- -

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 43 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

=

=

h

0,37

cm

yc f

N b

(

)

k f

l

236, 795 50, 4.(0, 7.18).1

Chi u cao c n thi t c a các đ ng hàn này là: ề ầ ế ủ ườ

w

c

g min

(cid:0)

Chi u cao c n thi ề ầ t c a đ ế ủ ườ ặ ng hàn liên k t b n b ng c t v i m t ế ả ụ ộ ớ

bích (coi các đ ng hàn này ch u l c c t l n nh t đ nh c txacs đ nh t ườ ị ự ắ ớ ấ ở ỉ ộ ị ừ

=

=

h

0, 03

cm

yc f

b

h p n i l c) b ng t ả ổ ợ ộ ự

(

V f

.

l

.

36, 797 2.(48 1).(0, 7.18).1

w

c

) g w min

- (cid:0)

K t h p v i đi u ki n c u t o ch ệ ấ ạ ế ợ ề ớ ọhf=0,8cm

8.4. Tính toán m i n i đ nh xà: ỗ ố ỉ

8.4.1. Tính toán liên k t bu lông: ế

T b ng t ừ ả ổ ợ h p n i l c chon ra c p n i l c gây kéo nhi u nh t cho ộ ự ộ ự ề ặ ấ

các bu lông t i ti ạ ế t di n đ nh xà ỉ ệ

M=42,766kNm

N=-21,472kN

V=2,147kN

Đây là c p n i l c trong t h p do cá tr ng h p t i tr ng 1,4 gây ộ ự ặ ổ ợ ườ ợ ả ọ

ra. Ch n bu lông c ng đ cao c p đ b n 8.8, đ ng kính bu lông ọ ườ ộ ề ấ ộ ườ

d=20cm. B trí bu lông thành 2 hàng. ố Ở phía ngoài cùng c a 2 b n cánh xà ủ ả

ngang b trí 2 c p s n gia c ng cho m t bích. Kích th ặ ườ ố ườ ặ ướ ự c m t bích l a ặ

ch n nh sau: ư ọ

s=0,8cm

s=9cm

+ B dày: t ề

+ Chi u cao: h ề

s=1,5hs=1,5.9=13,5cm => Ch n lọ s=15cm

+ Chi u r ng: l ề ộ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 44 - GV híng dÉn:

8

96

96

5 4

0 9

0 9

0 5 2

0 3 4

0 4 3

0 5 2

0 6 1

0 9

5 4

50

50

100

200

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

B TRÍ BU LÔNG LIÊN K T T I Đ NH XÀ Ạ Ỉ Ố Ế

L c kéo tác d ng vào m t bu lông dãy d i cùng do mô men và ự ụ ộ ở ướ

l c d c phân vào (do mô men có d u d ự ọ ấ ươ ớ ng nên xem tâm quay trùng v i

a

a

N

V

=

dãy bu lông phía trên cùng) tính toán theo công th c:ứ

N

b

max

cos n

sin n

2

Mh 1 2 h i

,21

=

+

=

[

<

]

=

– – (cid:229)

4,36

kN

N

98

kN

tb

2

)

34.6, + 2

4276 + 2 25

( 9.2

34

472 995,0. 8

147,2 099,0. 8

-

V y bu lông đ kh năng ch u l c kéo(ho c nén) ủ ả ị ự ậ ặ

Ki m tra kh năng ch u c t c a các bu lông: ị ắ ủ ể ả

a

a

+

Kh năng ch u c t c a các bu lông ki m tra theo công th c ứ ị ắ ủ ể ả

N

sin.

V

.

cos

,21

472

,0.

147,2

995,0.

=

=

[

<

]

g

=

53,0

kN

N

56,35

kN

b

c

n

099 8

– v y các ậ

bu lông đ kh năng ch u c t. ủ ả ị ắ

8.4.2. Tính toán m t bích: ặ

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 45 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

=

đi u ki n ch u u n: B dày c a m t bích xác đ nh t ặ ủ ề ị ừ ề ệ ố ị

.1,1

.1,1

84,0

cm

t 1

4,36.10 +

21).10

20(

Nb . 1 max b + ( fbb ) 1

.

N

.

» » và

b

h i

=

t

.1,1

.1,1

2

+

.(

b 1 bi ( fhb ) 1

. Nb 1 max + fhbh ) 1

1

+

+

)9

=

=

.1,1

t

64,0

cm

2

34.(4,36.10 + 20.(34

25 21).34

(cid:229) (cid:229) »

Trong các công th c trên: ứ

+ b1-kho ng cách tính t ả ừ tâm c a 2 hàng bu lông liên k t ế ủ

+b-b r ng m t bích l y b=b r ng b n cánh c t=20cm ề ộ ề ộ ấ ặ ả ộ

+hi-kho ng cách cho trên hình v b trí liên k t bu lông t i v trí đ nh xà ẽ ố ế ả ạ ị ỉ

(1, 2 2,5)cm

=

(cid:0) B dày b n bích ch n trong kho ng và ề ả ả ọ

t

)

84,0

cm

tmb

;( tMax 1

2

(cid:222) ‡ Ch n tọ mb=2cm

=

=

T ng chi u dài tính toán c a đ ng hàn phía cánh d i (k c s n) là: ủ ườ ề ổ ướ ể ả ở ườ

+ )19.(2)16,9.(4

4,50

cm

lw

- - (cid:229)

a

a

L c kéo trong b n cánh d i do mômen và l c d c gây ra: ự ả ướ ự ọ

N

V

6,

,21

099

=

+

=(cid:247)

=(cid:247)

5,160

kN

N k

M h

cos 2

sin. 2

4276 25

472 995,0. 2

147,2 ,0. 2

(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) - – – (cid:231) (cid:231) ł Ł ł Ł

=

=

=

h

25,0

cm

yc f

)

g

(

b

N k . f

l

5,160 1).18.7,0.(4,50

Chi u cao c n thi t c a các đ ng hàn này là: ề ầ ế ủ ườ

w

c

w

min

(cid:229)

Chi u cao c n thi t c a các đ ề ầ ế ủ ườ ộ ớ ng hàn liên k t b n b ng c t v i ế ả ụ

a

+

m t bích: ặ

N

V

,21

472

099

995,0.

3

=

=

=

h

10.7,6

cm

yc f

. )

cos g

a sin. ( b l

.

f

,0. 147,2 1).18.7,0.(4,50

- -

w

c

w

min

(cid:229)

K t h p đi u ki n c u t o ch n ệ ấ ạ ế ợ ề ọ hf=0,6cm

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 46 - GV híng dÉn:

ThuyÕt minh ®å ¸n thÐp

8.5. Tính toán m i n i xà: ỗ ố

Do ti t di n xà ngang t i v trí n i gi ng nh ti t di n t i đ nh xà ế ệ ạ ị ư ế ố ố ệ ạ ỉ

và n i l c t ộ ự ạ ị ố i v trí n i xà bé h n nên không c n tính toán và ki m tra m i ể ầ ố ơ

n i. C u t o gi ng v i v trí đ nh xà ố ấ ạ ớ ị ố ỉ

8.6. Liên k t b n cánh v i b n b ng c t và xà ngang: ớ ả ụ ế ả ộ

L c c t l n nh t trong xà ngang là t ự ắ ớ ấ i ti ạ ế t di n đ u xà có ầ ệ

Vmax=24,302kN. Chi u cao c n thi t c a các đ ề ầ ế ủ ườ ữ ả ng hàn liên k t gi a b n ế

.

f

=

=

=

cánh và b n b ng xà ngang tính toán theo công th c: ả ụ ứ

h

04,0

cm

yc f

g

SV max ( ) b f

2

I

302,24 6575

240 1).18.7,0.(

.2

w

c

x

min

f=0,6cm

(cid:222) ệ ấ ạ K t h p đi u ki n c u t o ế ợ ề

max=67,41kN. Chi u cao

ch n họ

L c c t l n nh t trong c t là t ấ ự ắ ớ ộ i ti ạ ế t di n V ệ ề

t c a các đ ng hàn liên k t gi a b n cánh và b n b ng c t tính c n thi ầ ế ủ ườ ả ụ ữ ả ế ộ

490.41,67

f

=

=

=

toán theo công th c:ứ

h

42,0

cm

yc f

g

SV max ( ) b f

2

I

.2

31386

1).18.7,0.(

w

c

x

min

f=0,6cm

(cid:222) ệ ấ ạ K t h p đi u ki n c u t o ế ợ ề

ch n họ

=

=

fS - là mômen tĩnh c a m t cánh c t đ i v i tr c trung hoà x-x: 490

)5,02/50(1.20

)2/

2/

.(

h

)

t

f

f

f

ủ ộ - - ở S ộ ố ớ ụ 3cm ( trên: = tb . f

Nhãm sv thùc hiÖn: 26 - 47 - GV híng dÉn: