Trịnh Bình u tầm và tng hp
TÀI LIU TOÁN HC
1
50 ĐỀ LUYN THI HC SINH GII
MÔN TOÁN LP 6
LI NÓI ĐẦU
Nhằm đáp ng nhu cu v ca giáo viên toán THCS hc sinh luyn thi hc sinh gii
môn toán lp 6, website sachhoc.com gii thiệu đến thy các em b đề thi hc sinh gii toán
lp 6 ca các huyn trên c nước hướng dn gii c thể. Đây bộ đề thi mang tính cht
thc tin cao, giúp các thy các em hc sinh luyn thi hc sinh gii lp 6 mt tài liu bám
sát đề thi để đạt được thành tích cao, mang li vinh d cho bản thân, gia đình và nhà trưng. B đề
gm nhiều Câu toán hay đưc các thy trên c nước sưu tầm sáng tác, ôn luyn qua s giúp
các em phát triển duy môn toán từ đó thêm yêu thích hc gii môn hc này, tạo được nn
tảng để nhng kiến thc nn tốt đáp ng cho vic tiếp nhn kiến thc các lp, cp hc trên
được nh nhàng và hiu qu hơn.
Các v ph huynh và các thy cô dy toán có th dùng có th dùng tuyn tập đề toán này để
giúp con em mình hc tp. Hy vng Tuyn tập 50 đề thi hc sinh gii lp 6 này s th giúp ích
nhiu cho hc sinh phát huy ni lc gii toán nói riêng và hc toán nói chung.
B đề này được viết theo hình thc B đề ôn thi, gồm: đề thi hướng dn giải đề ngay
dưới đề thi đó dựa trên các đề thi chính thức đã từng được s dng trong các thi hc sinh gii
toán lp 6 các qun, huyn trên c nước.
Mặc đã sự đầu lớn v thi gian, trí tu song không th tránh khi nhng hn chế,
sai sót. Mong được s góp ý ca các thy, cô giáo và các em hc!
Chúc các thy, cô giáo và các em học sinh thu được kết qu cao nht t b đề này!
Trnh Bình u tm và tng hp
TÀI LIU TOÁN HC
2
PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
HUYN HONG HÓA
Đề s 1
(Đ thi có 02 trang)
KÌ THI CHN HC SINH GII HUYN
LP 6 THCS NĂM HC 2015-2016
MÔN THI: TOÁN
Thi gian: 120 phút ( Không k thời gian giao đề)
Câu 1. (4 điểm)
a) Thực hiện phép tính: A = 81.
12 12 12 5 5 5
12 5 158158158
7 289 85 13 169 91
:.
4 4 4 6 6 6 711711711
46
7 289 85 13 169 91





b) Tìm x biết: 1) -
2 1 1
( ) (2 1)
3 4 3
xx
2)
1 7 8
1 1 1 1
.2 .2 .2 .2
5 3 5 3
xx
c. Tìm hai số tự nhiên a v| b biết tổng BCNN v| ƯCNN của chúng bằng 15.
d. Tìm x nguyên thỏa mãn:
Câu 2. (4 điểm)
a. Thực hiện phép tính:
2 2 9 2 6 2 14 4
28 18 29 18
5.(2 .3 ) .(2 ) 2.(2 .3) .3
A5.2 .3 7.2 .3
b. Tìm c{c số nguyên n sao cho: n2 + 5n + 9 l| bội của n + 3
c. Chứng minh rằng bình phương của một số nguyên tố kh{c 2 v| 3 khi chia cho 12
đều dư 1
d. Tìm x, y nguyên sao cho: xy + 2x + y + 11 = 0
Câu 3. (4 điểm)
a) Tìm số tự nhiên nhỏ nhất sao cho khi chia cho 11 dư 6, chia cho 4 dư 1v| chia
cho 19 dư 11.
b) Tìm 3 số có tổng bằng 210, biết rằng
7
6
số thứ nhất bằng
11
9
số thứ 2 v|
11
9
số thứ
2 bằng
3
2
số thứ 3.
c) Tìm số tự nhiên a, b, c, d nhỏ nhất sao cho:
15 9 9
;;
21 12 11
a b c
b c d
d) Tìm hai số biết tỉ số của chúng bằng 5 : 8 v| tích của chúng bằng 360.
Câu 4. (5 điểm)
1. a) Cho đoạn thẳng AB d|i 7cm. Trên tia AB lấy điểm I sao cho AI = 4 cm. Trên tia
BA lấy điểm K sao cho BK = 2 cm. Hãy chứng tỏ rằng I nằm giữa A v| K. Tính IK.
b) Trên tia Ox cho 4 điểm A, B, C, D. biết rằng A nằm giữa B v| C; B nằm giữa C v|
D ; OA = 5cm; OD = 2 cm ; BC = 4 cm v| độ d|i AC gấp đôi độ dài BD. Tìm độ d|i c{c đoạn
BD; AC.
2. Trên mặt phẳng bờ Ox vẽ hai tia Oy và Oz sao cho số đó
xOy = 700 v| số đo
yOz = 300.
a) X{c định số đo của
xOz
Đ THI CHÍNH THC
Trnh Bình u tm và tng hp
TÀI LIU TOÁN HC
3
b) Trên tia Ox lấy 2 điểm A v| B (Đim A không trùng với điểm O v| độ d|i OB d|i
hơn OA). Gi M là trung điểm ca OA. Hãy so s{ch độ d|i MB so với trung bình cộng với
độ d|i OB v| AB.
Câu 5. ( 3 điểm)
a) Chứng minh rằng: 32 + 33+ 34 +<<+ 3101 chia hết cho 120.
b) Cho hai số a v| b thỏa mãn: a b = 2(a + b) =
a
b
. Chứng minh a = -3b ; Tính
a
b
;
Tìm a và b
c) Tìm x, y, z biết: ( x – y2 + z)2 + ( y 2)2 + ( z +3)2 = 0
___________________Hết_________________
Họ v| tên: .NNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNSố b{o danh:................................
Trịnh Bình u tầm và tng hp
TÀI LIU TOÁN HC
4
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HUYN HONG HÓA
Đề s 2
(Đề thi có 01 trang)
KÌ THI CHN HC SINH GII HUYN
LP 6 THCS NĂM HỌC 2014-2015
MÔN THI: TOÁN
Thi gian: 120 phút ( Không k thời gian giao đề)
Bài 1 (4,5 điểm) Tính gi{ trị c{c biểu thức sau:
a. A =
2
2 5 1
:5 .( 3)
3 6 18
b. B = 3.{5.[(52 + 23): 11] - 16} + 2015
c.
1 1 1 1
C 1 1 1 ... 1
1.3 2.4 3.5 2014.2016
Bài 2 (4,0 điểm)
a. Tìm số tự nhiên x biết 8.6 + 288 : (x - 3)2 = 50
b. Tìm c{c chữ số x; y để A =
x183y
chia cho 2; 5 v| 9 đều dư 1.
c. Chứng tỏ rằng nếu p l| số nguyên tố lớn hơn 3 thì p2 - 1 chia hết cho 3.
Bài 3 (4,5 điểm)
a. Cho biểu thức :
5
3
Bn
( , 3)n Z n
Tìm tất c c{c gi{ trị nguyên của n để B l| số nguyên.
b.Tìm c{c số nguyên tố x, y sao cho: x2 + 117 = y2
c. Số
100
2
viết trong hệ th p ph}n có bao nhiêu chữ số .
Bài 4 (5,0 điểm)
Cho góc
xBy
= 550. Trên c{c tia Bx; By lần lượt lấy c{c điểm A; C
( A
B; C
B). Trên đoạn thẳng AC lấy điểm D sao cho
ABD
= 300
a. Tính độ d|i AC, biết AD = 4cm, CD = 3cm.
b. Tính số đo của
DBC
.
c. Từ B vẽ tia Bz sao cho
DBz
= 900. Tính số đo
ABz
.
Bài 5 (2,0 điểm)
a. Tìm c{c chữ số a, b, c kh{c 0 thỏa mãn:
abbc ab ac 7
b. Cho
2015 94
2012 92
1
A (7 3 )
2

. Chứng minh A l| số tự nhiên chia hết cho
5.
___________________Hết_________________
Họ v| tên: .NNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNSố b{o danh:.
NNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNN
ĐỀ THI CHÍNH THC