Ổ Ậ Ấ T NG H P VĂN B N LU T Đ T ĐAI VI T NAM Ệ (S d ng nhi u trong tranh t ng dân s ) ự Ợ ử ụ Ả ề ụ
ấ nhân cho ng v qu n lý đ t c a t ề ả ấ ủ ư ủ ủ ướ ủ ấ ỏ ườ ng ủ ủ ề ệ 73/TTg ngày 7/7/1962 c a Ph th t ộ ộ ồ ộ ấ ị ị ố ộ ấ ỉ ủ ị ự ấ ộ ề ệ ị ố ệ ươ ị ề ấ ng Đ ng lao ả ề ộ ấ t Nam v vi c th c hi n Ngh quy t c a B chính tr v v n đ ru ng đ t ế ủ ề ố ộ ồ ộ ấ ủ ề t th c dân, phong ự ộ ứ ế ữ t Nam; ệ ố ủ ề ệ ộ ồ ủ ệ ấ ủ ề ệ ng công tác qu n lý ru ng đ t trong c n ườ ả ấ ộ ấ s 81/TANDTC ngày 24/7/1981 c a TANDTC h ố ả ướ ng d n gi ả ẫ c; i quy t các ế ộ ồ ả ủ ướ
ng v vi c gi ề ệ ộ ưở ộ ồ ả i ề ộ ế ấ ng v vi c thi hành ộ ưở ề ệ ộ ồ ị
ộ ưở ộ ồ ố ệ ng và s ề ệ ể ệ ấ 1. Lu t c i cách ru ng đ t năm 1953; ậ ả ộ 2. Thông t ủ ư n i thành, n i th ; thuê, đ t v ng ch , đ t b hoang ị ở ộ ấ ắ 3. Ngh quy t s 125/CP ngày 28/6/1971 c a H i đ ng chính ph v vi c tăng c ế ố ị công tác qu n lý ru ng đ t; ả 4. Chính sách ru ng đ t ban hành kèm theo Ngh đ nh s 01/NĐ ngày 5/3/1975; 5. Ch th s 235/CT/TW ngày 20/9/1976 c a Ban ch p hành trung đ ng Vi ộ ệ mi n Nam; ở 6. Quy t đ nh s 188/CP ngày 25/9/1976 c a H i đ ng chính ph v chính sách xóa ế ị ủ t đ tàn tích chi m h u ru ng đ t và các hình th c bóc l b tri ỏ ệ ể mi n Nam Vi ki n ề ế ở ế 7. Quy đ nh s 318/CP ngày 10/9/1979 c a H i đ ng chính ph v vi c khuy n ế ị khích t n d ng ru ng đ t nông nghi p. ậ ụ ộ 8. Quy t đ nh 201/CP ngày 1/7/1980 c a H i đ ng Chính ph v vi c th ng nh t ấ ế ị ủ qu n lý ru ng đ t và tăng c ộ 9. Thông t ư ố tranh ch p v th a k ; ấ ề ừ ế ---------- 10. Lu t đ t đai năm 1987; ậ ấ 11. Quy t đ nh s 13/HĐBT ngày 1/2/1989 c a H i đ ng B tr ủ ế ị ố quy t m t s v n đ c p bách v ru ng đ t; ề ấ ộ ố ấ 12. Ngh đ nh s 30/HĐBT ngày 23/3/1989 c a H i đ ng b tr ủ ố ị Lu t đ t đai; ậ ấ ng s 77/CT ngày 9/3/1992 v vi c th c hi n m t 13. Ch th c a H i đ ng B tr ộ ự ị ủ ỉ ử s bi n pháp c p bách đ ngăn ch n vi c giao đ t, mua bán, chuy n nh ượ ặ ấ ố ệ d ng đ t đai trái pháp lu t; ụ ể ậ ấ
c s a đ i b sung năm 1998, 2001); ượ ử ổ ổ ủ ề ủ ụ ấ ề ử ụ ủ ừ ế ấ s 1417/1999/TT-TCĐC ngày 18/9/1999 c a T ng c c đ a chính h ư ố ụ ị ủ ị ổ ủ i, th a k quy n s d ng đ t và ổ ề ử ụ ừ ế ề ử ụ ị ị ể ố ằ ố ể ế ấ ị ộ ố ề ủ ị ề ử ụ ừ ế ể ố ằ ề ử ụ ị
c CHXHCNVN; ủ ị ướ ủ
ệ ố ậ ấ ế ị ố ộ ----------- 14. Lu t đ t đai năm 1993 (đ ậ ấ 15. Ngh đ nh s 17/1999/NĐ-CP ngày 29/3/1999 c a Chính ph v th t c chuy n ể ố ị ị ng, cho thuê, cho thuê l đ i, chuy n nh ế ấ i, th a k quy n s d ng đ t và th ch p, ạ ượ ể ổ góp v n b ng giá tr quy n s d ng đ t; ề ử ụ ị ố ằ 16. Thông t ướ ng ủ ề ủ ụ d n thi hành Ngh đ nh s 17/1999/NĐ-CP ngày 29/3/1999 c a Chính ph v th t c ố ẫ chuy n đ i, chuy n nh ng, cho thuê, cho thuê l ấ ạ ượ th ch p, góp v n b ng giá tr quy n s d ng đ t; ấ 17. Ngh đ nh s 79/2001 s a đ i b sung m t s đi u c a Ngh đ nh 17 v th t c ề ủ ụ ị ị ử ổ ổ i, th a k quy n s d ng đ t và chuy n đ i, chuy n nh ng, cho thuê, cho thuê l ể ấ ạ ượ ổ th ch p, góp v n b ng giá tr quy n s d ng đ t ấ ế ấ ----------- 18. L nh s 23/2003/L-CTN ngày 10/12/2003 c a Ch t ch n 19. Lu t đ t đai năm 2003; 20. Quy t đ nh s 24/2004/QĐ-BTNMT ngày 1/11/2004 c a B tài nguyên và môi tr ng ban hành quy đ nh v gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t; ủ ề ử ụ ề ấ ườ ứ ậ ấ ị
TS. Nguy n Minh H ng – HVTP 1 ễ ằ Mb: 0904210904
ị ị ủ ủ ề
ng pháp xác ị ủ ủ ề ươ
114/2004/TT-BTC ngày 26/11/2004 c a B tài chính h ộ ng d n th c ự ẫ ng pháp ệ ư ị ủ ủ ị ấ ạ ấ ng, h tr ủ ườ ỗ ợ ủ ề ồ c thu h i đ t; ị ị ướ ộ ủ ướ ủ ườ ng d n th c ự ẫ ỗ ng, h ư ướ ệ ợ ồ ấ ị ủ ị ị ủ ề
ướ ủ ộ ị ư ố ị ủ ề ủ
ủ ề ủ ấ ố ị ả ị ề ử ụ ị ủ ề ắ ủ ế ng qu c doanh ố ườ ớ ộ ủ ấ ự ự ệ ả ẫ ố ng d n th c hi n th ng kê, ki m kê đ t đai và xây d ng b n đ ể ấ ườ ệ s 29/2004/TT-BTNMT ngày 1/11/2004 c a B tài nguyên và môi ủ ồ ơ ị ẫ ậ ườ ả ỉ ộ ng d n l p, ch nh lý, qu n lý h s đ a chính; ộ ủ s 30/2004/TT-BTNMT ngày 1/11/2004 c a B tài nguyên và Môi ử ng d n l p, đi u ch nh và th m đ nh quy ho ch, k ho ch s ẩ ẫ ậ ướ ề ế ạ ạ ỉ ị
ố ộ ng v vi c ban hành k ho ch và tri n khai thi hành Lu t đ t đai; ủ ậ ấ ườ ế ể ạ ấ ế ị ề ệ ư ủ ố ộ liên t ch s 38/2004/TTLT/BTNMT-BNV ngày 31/12/2004 c a B tài ạ ng d n v ch c năng, nhi m v , quy n h n ị ng – B n i v h ườ ộ ộ ụ ướ ệ ch c c a văn phòng đăng ký quy n s d ng đ t và t ụ ch c phát tri n qu đ t; ể ẫ ề ử ụ ề ứ ấ ề ỹ ấ ổ ứ 21. Ngh đ nh 181/2004/NĐ-CP ngày 29/10/2004 c a Chính ph v thi hành Lu t đ t ậ ấ đai; 22. Ngh đ nh 188/2004/NĐ-CP ngày 16/11/2004 c a Chính ph v ph ị đ nh giá đ t và khung giá các lo i đ t; ạ ấ ấ ị 23. Thông t ướ hi n Ngh đ nh 188/2004/NĐ-CP ngày 16/11/2004 c a Chính ph v ph ủ ề ươ ị xác đ nh giá đ t và khung giá các lo i đ t; 24. Ngh đ nh 197/2004/NĐ-CP ngày 3/12/2004 c a Chính ph v b i th ị và tái đ nh c khi nhà n ồ ấ ư s 116/2004/TT-BTC ngày 7/12/2004 c a B tài chính h 25. Thông t ư ố hi n Ngh đ nh 197/2004/NĐ-CP ngày 3/12/2004 c a Chính ph v b i th ủ ề ồ ị ị c thu h i đ t; tr và tái đ nh c khi nhà n 26. Ngh đ nh 198/2004/NĐ-CP ngày 3/12/2004 c a Chính ph v thu ti n s d ng ề ử ụ đ t;ấ ng d n th c 27. Thông t ự s 117/2004/TT-BTC ngày 7/12/2004 c a B tài chính h ẫ ề ử ụ hi n Ngh đ nh 198/2004/NĐ-CP ngày 3/12/2004 c a Chính ph v thu ti n s d ng ệ đ t;ấ 28. Ngh đ nh s 164/2004/NĐ-CP ngày 14/9/2004 c a Chính ph v kê biên, đ u giá quy n s d ng đ t đ đ m b o thi hành án; ấ ể ả 29. Ngh đ nh s 200/2004/NĐ-CP ngày 3/12/2004 c a Chính ph v s p x p, đ i ổ ố ị m i và phát tri n lâm tr ể s 28/2004/TT-BTNMT ngày 1/11/2004 c a B tài nguyên và môi 30. Thông t ư ố ng v vi c h tr ồ ề ệ ướ hi n tr ng s d ng đ t; ử ụ ạ 31. Thông t ư ố ng v vi c h tr ề ệ ướ 23. Thông t ư ố tr ng v vi c h ề ệ ườ d ng đ t; ụ 32. Quy t đ nh s 25/2004/QĐ-BTNMT ngày 1/11/2004 c a B tài nguyên và môi tr 33. Thông t nguyên và môi tr và t ổ ứ ủ * L u ýư ậ ể ế ề ử ụ ử ổ ổ
ố ủ ị ị ậ ủ ộ ố ề ủ t ế ế ế ậ ổ
ướ ộ ủ ủ ố s 104/2000/TT-BTC ngày 23/10/2000 c a B Tài chính h ư ố ị ị ậ ế ế ổ (i) Lu t thu chuy n quy n s d ng đ t năm 1994 (ngày 22/6/1994), s a đ i b ấ sung năm 1998; (ii) Ngh đ nh s 19/2000/NĐ-CP ngày 8/6/2000 c a Chính ph quy đ nh chi ti ị thi hành Lu t thu CQSDĐ và Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t thu ậ ử ổ CQSDĐ; ẫ ng d n (iii) Thông t thi hành Ngh đ nh s 19/2000/NĐ-CP ngày 8/6/2000 c a Chính ph quy đ nh chi ị ủ t thi hành Lu t thu CQSDĐ và Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t ti ậ ộ ố ề ủ ậ ử ổ thu CQSDĐ; ế ắ ể ạ ờ ị i th i đi m xác l p giao d ch . ng d n; ẫ ậ ả ướ * Nguyên t c áp d ng Lu t n i dung t ậ ộ ụ - Th i đi m Lu t c i cách ru ng đ t năm 1953 và văn b n h ấ ộ ậ ả - Lu t đ t đai năm 1987 và văn b n h ả ướ ể ờ ậ ấ ng d n; ẫ
TS. Nguy n Minh H ng – HVTP 2 ễ ằ Mb: 0904210904
ượ ử ổ ổ ả c s a đ i b sung năm 1998, năm 2001) và các văn b n
- Lu t đ t đai năm 1993 (đ h ướ - Lu t đ t đai năm 2003 và các văn b n h ậ ấ ng d n; ẫ ậ ấ ả ướ ẫ . ng d n
* Đ a ch Trang web c a B tài nguyên và môi tr ng: www.monre.gov.vn ủ ộ ỉ ị ườ
TS. Nguy n Minh H ng – HVTP 3 ễ ằ Mb: 0904210904