11/23/12FPGA Class 1
T NG QUAN V THI T K S
TRÊN FPGA
(FIELD-FROGRAMMABLE GATE ARRAY)
BÀI 1:
N i dung chính
Lu ng thi t k c b n ế ế ơ
Các ph n m m s d ng
Ngôn ng mô t ph n c ng
Khái quát v lý thuy t thi t k s ế ế ế
KIT DE1
C u trúc FPGA
M t ví d thi t k (phân tích, t ng h p, mô ế ế
ph ng và n p KIT) 11/23/12FPGA Class 2
Lu ng thi t k c b n ế ế ơ
(Design Flow)
S đ kh i, s đ chân.ơ ơ
Thi t k m c c ng logicế ế
Vi t RTL (Register Transfer Level) ế
code
11/23/12FPGA Class 3
T ng h p và ki m tra l i.
Mô ph ng thi t k . ế ế
Gán chân tín hi u và biên d ch file
n p.
Ch y ki m tra ch c năng trên
FPGA
Lu ng thi t k c b n ế ế ơ
11/23/12FPGA Class 4
module MUX2 (input SEL,
A, B, output F);
input SEL, A, B;
output F;
INV G1 (SEL, SELB);
AOI G2 (SELB, A, SEL, B,
FB);
INV G3 (.A(FB), .F(F));
endmodule
Mi n thi t k ế ế
11/23/12FPGA Class 5
Circuit Gate
Silicon
(Physical)