ồ Ạ ƯƠ Đ I C 1. ị ỏ ỗ

ứ ứ ứ

ả ế ợ ẽ ớ ệ ỏ 2. ị ổ ố ề ị ệ ề ở ề   ng b ng, đi u ệ    các ị ờ ỳ ủ ệ ỏ Ỏ NG B NG ề  Công tác đi u tr  b ng bao g m: ị ạ ề A. Đi u tr  t i ch ị ề B. Đi u tr  toàn thân ề ế ị C. Đi u tr  các bi n ch ng ụ ồ D. Ph c h i ch c năng và di ch ng ấ ả ề E. T t c  đ u đúng. ươ ặ ị ề  Vi c đi u tr  toàn thân ph i k t h p ch t ch  v i vi c đi u tr  t n th ạ tr  toàn thân chính là .............................................. đi u tr  các r i lo n b nh lý  th i k  c a b nh b ng.

ỏ ả ơ ứ ỏ 3.

ở ấ c sôi ng m vào. ệ ỗ

ả 4.

ề ướ ạ c l nh vào vùng b ng. ướ ỏ ướ c vôi trung hòa axit. c xà phòng, n

ả ế 5. ạ c l nh s ch ướ ạ ử ế ỏ ử ế ỏ ồ ng n ng đ  20% r a v t b ng.

ị ỏ ầ ạ ớ 6. ệ ộ t đ :

ươ ờ ổ ị 7. ỏ ng b ng t ừ : ế

ệ ỏ 8. ớ ạ ừ  S  c u b ng. Lo i tr  nguyên nhân gây b ng ph i: ậ ử A. Tìm cách gi p l a. ị ướ ầ B. C i qu n áo b  n ồ ắ C. Tìm cách c t ngu n đi n. ư ạ D. Đ a n n nhân ra ch  thoáng khí. ấ ả ề E. T t c  đ u đúng. ị ỏ  Khi b  b ng do axit ph i: ở ỏ ầ A. C i b  qu n áo, giày dép. ộ B. D i nhi u n ể C. Có th  dùng n D. A, B đúng. E. A, B, C đúng ề ị ỏ  N u b  b ng ki m ph i: ằ ử ạ A. R a s ch b ng n ầ B. Dùng d u ăn r a v t b ng ộ ướ ườ C. Dùng n c đ D. A, B đúng E. A, B, C đúng  Ngay sau khi b  b ng c n ngâm l nh v i nhi A. 22­300 B. 31­340 C. 35­370 D. A, B đúng ấ ả ề E. T t c  đ u sai. ạ  Th i gian ngâm l nh v  trí t n th ờ A. 5 phút đ n 2 gi B. 3 giờ C. 4 giờ D. 5 giờ E. Trên 5 giờ ầ ạ  Vi c ngâm l nh b ng c n làm: ầ A. S m trong 30 phút đ u B. Sau 40 phút

ạ ụ 9.

ả ầ ỏ 10.  Khi s  c u gi m đau trong b ng c n: C. Sau 50 phút D. Sau 60 phút ấ ả ề E. T t c  đ u sai. ỏ  Băng ép b ng sau ngâm l nh có tác d ng: ễ ế ự ạ A. H n ch  s  nhi m trùng ế ộ ạ B. H n ch  đ  sâu ế ự ạ C. H n ch  s  thoát d ch ề ế ư ạ D. H n ch  s ng n ấ ả ề E. T t c  đ u đúng. ơ ứ ấ ộ ỏ ở ố ả

A. B t đ ng vùng b ng. ế B. Phong b  Novocain 0,25%   g c chi. ố C. Dùng thu c gi m đau không Steroide D. A, B đúng E. A, B, C đúng. ỏ ố ể ử ụ

11.  S  d ng thu c gi m đau trong b ng có th  dùng:  1­2 ml  1­2 ml ừ ứ

ả ừ A. Promedol 2% t ừ B. Dimedrol 2% t  1­2 ml C. Pipolphen 2,5% t ộ ẫ ắ D. Tr n l n 3 th  tiêm b p ấ ả ề E. T t c  đ u đúng ạ ướ ị ỏ ệ ố 12.  Các lo i n c có th  cho b nh nhân u ng sau khi b  b ng: ườ ể ng.

ố ổ ườ ướ ng/1 lít n c. ờ ổ  pha: 1 mu ng mu i 8 mu ng đ  1­2 lít/ 24 gi

ộ ướ A. N c chè đ ướ B. N c Oresol ướ ự C. N c t ố ừ D. U ng t ấ ả ề E. T t c  đ u đúng. ườ   Ng i   b   b ng   r ng   có   s c   b ng   th

13.

ị ỏ ẽ ư ố ỏ ấ ướ c thêm d ị ườ ố ướ ạ i d ng b c h i. ầ ng   b   rét   run   c n   ph i   ơ (không đ  nhi ả ủ ấ     m ệ ộ  ể t đ nh ng ...................... s  làm m t n cao quá 370C) ế ướ ậ ể 14.  V n chuy n b nh nhân b  b ng lên tuy n tr c khi: ệ ấ

ẹ ể ệ m c đ  nh ầ  m c đ  nào cũng c n chuy n b nh nhân.

ị ỏ ệ ủ ố ỏ A. Không có d u hi u c a s c b ng. ấ ọ ố ệ B. Có d u hi u đe d a s c ư ở ứ ộ ố C. Có s c nh ng  ố ở ứ ộ D. S c  ấ ả ề E. T t c  đ u đúng. ủ ụ ề 15.  M c đích c a đi u tr  s c b ng: ị ố ỏ ườ ệ i b nh

ả i ệ ệ ể ễ ả A. Gi m đau cho ng ư ố ượ ụ ồ ng máu l u hành B. Ph c h i kh i l ụ ồ ạ ố C. Ph c h i các r i lo n đi n gi ố D. Ch ng nhi m toan và thi u ni u. ấ ả ề E. T t c  đ u đúng. ệ ậ ả ệ ộ ơ ạ ệ ị ỏ 16.  B nh nhân b  b ng khi nh p vi n ph i: ế A. Theo dõi huy t áp, m ch, nhi ở t đ  h i th .

ự ng. ệ ướ ạ ạ ể c ti u ươ ng n

ở ả ạ ọ ụ ạ ề

ở ị ố ỏ 18.  Chuy n d ch đi u tr  s c b ng theo Evans và Brooke khác nhau :

i ọ ẳ ươ ng.

ờ ầ ị ỏ ề 19.  Công th c Baster đi u tr  b ng trong 24 gi đ u:

ế ươ ng. ẳ ươ ng.

ề ề ị ỏ ị

ố ượ ố ượ ố ượ 20.  Công th c theo Evans và Brooke chuy n d ch trong đi u tr  b ng: ị ng d ch ị ng d ch ị ng d ch

B. Đo áp l c tĩnh m ch trung  ượ ặ C. Đ t sonde ni u đ o đo l D. A, B đúng. E. A, B, C đúng. ố ỏ ặ 17.  Khi s c b ng n ng ph i: ở A. Cho th  oxy ế ạ ầ B. N u đe d a ng t c n m  khí qu n ặ ướ ng b ng thì đ t sonde d  dày. C. Ch ắ ọ D. Tôn tr ng nguyên t c vô trùng khi truy n tĩnh m ch. ấ ả ề E. T t c  đ u đúng. ề ị ề ỷ ệ ị  d ch keo A. T  l ỷ ệ ệ ả  đi n gi B. T  l ế ỷ ệ C. T  l  huy t thanh ng t đ ng tr D. A, B đúng. E. A, B, C đúng. ứ ề A. Chuy n NaCl ề B. Chuy n Ringerlactat ề C. Chuy n huy t t ề D. Chuy n Glucose đ ng tr ấ ả ề E. T t c  đ u đúng. ứ ờ ế  đ n 1/2 kh i l A. 8 gi ờ ế  ti p 1/4 kh i l B. 8 gi ờ C. 8 gi  sau 1/4 kh i l D. A, B đúng. E. A, B, C đúng. ị ỏ ề ầ ấ ệ 21.  Khi xét nghi m th y Natri máu th p trong đi u tr  b ng c n: ặ ế ẳ ươ ng.

ề ề ề ặ ư ươ ng 10%

ấ A. Chuy n huy t thanh m n đ ng tr B. Chuy n Ringerlactat ế C. Chuy n huy t thanh m n  u tr D. A, B đúng. E. A, B, C đúng ị ố ỏ ượ ể ề 22.  Trong quá trình đi u tr  s c b ng không đ c đ  Kali máu cao:

b ng là:

ắ ỏ ừ ỉ ắ ắ ớ ắ ừ ớ ớ ớ ớ ạ ả A. 4mEq/lít B. 5mEq/lít C. 6mEq/lít D. 7mEq/lít ấ ả ề E. T t c  đ u sai ạ ử ỏ 23.  C t b  t ng l p ho i t ủ A. Ch  c t 2 l p là đ ớ ừ B. C t t i 3 l p m i v a ế C. C t t ng l p cho đ n khi có máu mao m ch ch y ra

D. A, B đúng E. A, B, C đúng. ỉ ớ b ng: ắ ỏ ừ 24.  Ch  đ nh c t b  t ng l p ho i t ạ ử ỏ ư s m ế ỏ

ị ể ẩ ộ A. Đ  ch n đoán đ  sâu khi ch a rõ ràng ể ạ ỏ ọ ử ớ ở B. Đ  lo i b  h ai t  trung bì sâu ễ ể C. Đ  tránh nhi m trùng v t b ng. D. A, B đúng. E. A, B, C đúng. ỉ ớ ạ ử ỏ b ng: 25.  Ch  đ nh khi c t b  toàn l p ho i t

ơ ộ

ạ ử ỏ b ng khi: ắ ỏ ị ủ ỏ A. B ng t ng bì sâu ạ ử ướ ộ ỏ t đ  sâu rõ   B. B ng có ho i t ộ ạ ử ỏ  khô đ  sâu rõ C. B ng có ho i t ỏ ễ D. B ng sâu đang có nguy c  nh m trùng lan r ng ấ ả ế E. T t c  đ u đúng. ắ ỏ ớ 26.  Không c t b  s m ho i t ươ ấ

ỏ ng b ng đang viêm t y ạ ử ở ặ   ạ ử ở ầ  m t, da đ u. ầ  vùng t ng sinh môn

ế A. V t th B. Vùng ho i t C. Vùng ho i t D. A, B đúng.  E. A, B, C đúng. ấ ể ắ ọ ổ ứ ỏ ớ ờ 27.  Th i gian t ch c b ng s m là:

ố t nh t đ  c t l c t ỏ ầ A. 3­7 ngày đ u sau b ng B. Sau 8 ngày C. Sau 10 ngày D. Sau 14 ngày ấ ả ề E. T t c  đ u sai ỏ ế ắ ọ ế ợ 28.  N u b ng sâu di n r ng nên c t l c: ề

ẽ ủ ệ ộ ộ ầ ầ ầ

ạ ị

ẩ ỵ ẩ ng b n

ỹ ắ ỏ ế A. C t b  h t m t l n k t h p chuy n máu. ắ ọ ừ ầ B. C t l c t ng ph n cách nhau 4­5 ngày 1 l n ị ạ ắ ọ ừ C. C t l c t ng ph n che ph  xen k  da d  lo i D. A, B đúng E. A, B, C đúng ỉ ạ ử ỏ  b ng ch  đ nh khi: 29.  R ch ho i t ở ầ ặ ả ạ ử  khít ch t gây c n tr  tu n hoàn A. Da ho i t ố ơ ớ ễ ơ ớ ỏ B. B ng sâu t i kh i c  l n có nguy c  nhi m khu n k  khí ườ ở ỏ C. B ng sâu   môi tr D. A, B đúng E. A, B, C đúng ậ ạ 30.  K  thu t r ch ho i t

ạ ử ỏ  b ng: ạ ắ ể A. R ch theo ki u dích d c ạ ọ ề ườ ng d c B. R ch nhi u đ ờ ể ạ C. R ch theo ki u ô c D. A, B đúng. E. A, B, C đúng

ỏ ắ ụ 31.  C t c t chi trong b ng đ ị ỏ ẩ

ị ỉ ượ c ch  đ nh khi: ớ ộ A. Chi b  b ng sâu toàn b  các l p ỵ ễ B. Khi có nhi m khu n k  khí ế ễ C. Khi có nhi m trùng huy t D. A, B đúng. E. A, B, C đúng ặ ả ạ ợ ố 32.  Ghép da thích h p là da b n thân ho c ........................................ lo i da này s ng vĩnh ễ ề vi n trên n n ghép. ử ụ ỏ 33.  Ghép da trong b ng hay s  d ng:

ề ụ ể A. Ghép ki u Reverdin ể B. Ghép ki u Davis C. Ghép da dày Wolf. Kranse ỏ D. Ghép da m ng Ollier Thrersch ấ ả ề E. T t c  đ u đúng 34.  Ghép da m t l ị ỏ i trong đi u tr  b ng có tác d ng:

ả ọ ả i m nh ghép ượ c vùng l y da

ắ ướ ệ A. Tăng di n tích m nh ghép ị ướ B. Thóat d ch, máu đ ng d ấ ệ ế t ki m đ C. Ti D. A, B đúng E. A, B, C đúng. ỏ ồ

ướ ứ B ng do s c nóng khô và ế t chi m t ỷ ệ  l :

ệ t khô. Nhi ệ ộ ườ t đ  th ng là:

35.  Tác nhân gây b ng g m: ứ A. S c nóng ẹ ồ B. Lu ng đi n C. Hóa ch tấ D. B c xứ ạ ấ ả ề E. T t c  đ u đúng ỏ 36. A. 54­60% B. 64­76% C. 84­93% D. 95­98% ấ ả ề E. T t c  đ u sai ỏ ứ 37.  B ng do s c nóng g m: ứ A. S c nóng khô ướ ứ c B. S c nóng  ỏ C. B ng do cóng l nh D. A và B đúng E. A, B, C đúng ỏ 38.  B ng do nhi A. 400­5000C B. 600­7000C C. 800­14000C D. >15000C ấ ả ề E. T t c  đ u sai

ư ỏ ướ ệ ộ t đ  không cao nh ng.......................cũng gây B ng do s c nóng

39.

ứ ụ ỏ ệ ườ ặ ng g p: c tuy nhi (tác d ng kéo dài trên da) ng toàn thân trong b ng đi n th

ớ ườ i: ỏ ng gây b ng sâu t

ỏ ơ ơ ế ấ ế ấ ớ

ấ ồ

ứ ạ ổ ươ ụ ộ ng ph  thu c vào:

ế

ươ ự ỏ ng b ng d a vào: ệ

ờ . Th i gian lành v t b ng ế ỏ  đ  I:ộ

ỏ nên b ng sâu.  ổ ươ 40.  T n th ừ A. Ng ng tim ấ ừ B. Ng ng hô h p C. Suy gan­th nậ D. A và B đúng E. A, B, C đúng ỏ ệ 41.  B ng đi n th ượ ớ A. L p th ng bì ớ B. L p trung bì ớ C. L p cân ơ ươ ạ D. C ­ x ng­m ch máu ộ E. Toàn b  chi u dày da ỏ ệ 42.  B ng đi n phân ra: ệ ệ ồ A. Lu ng đi n có đi n th  th p nh  h n 1000Volt ệ ệ ồ B. Lu ng đi n có đi n th  th p l n h n 1000Volt C. Sét đánh D. A, B đúng E. A, B C đúng ỏ 43.  B ng do hóa ch t bao g m: A. Do acid B. Do ki mề C. Do vôi tôi D. A, B đúng E. A, B C đúng ỏ 44.  B ng do b c x  t n th A. Lo i tiaạ ậ ộ B. M t đ  chùm tia ừ ả  chùm tia đ n da C. Kho ng cách t ờ ụ D. Th i gian tác d ng ấ ả ề E. T t c  đ u đúng ạ ứ ộ ổ 45.  Phân lo i m c đ  t n th ứ A. Tri u ch ng lâm sàng ươ ổ B. T n th ng GPB ổ ế ạ ễ i ch C. Di n bi n t ụ ồ ạ D. Quá trình tái t o ph c h i ấ ả ề E. T t c  đ u đúng 46. A. 2­3 ngày B. Sau 5 ngày C. Sau 7 ngày D. Sau 8­13 ngày ấ ả ề E. T t c  đ u sai

ặ ể ủ ỏ ỏ ố ớ ồ ượ ụ ồ ng bì ph c h i

ầ ụ ủ ng bì ư

ộ ộ ượ  toàn b  th ổ ươ ng t n nh ng còn ph n ph  c a da ổ ả ạ ng t n c  h  bì

ộ ủ ỏ

ắ ệ ể ỏ ố ỏ ệ

ng

ấ t, th y:

ề ộ

ạ ử ệ ể ỏ Trên lâm sàng bi u hi n đám da ho i t khô trong b ng là:

ấ ả ớ

ệ ấ

ơ ể ệ ỏ ươ ứ ố ộ ớ ng  ng v i m t con s  9: ặ ổ ầ ộ 47.  Đ c đi m lâm sàng c a b ng đ  II: ờ ố A. Hình thành n t ph ng sau 12­24 gi ỏ B. Đáy n t ph ng màu h ng ánh C. Sau 8­13 ngày l p th D. A và B đúng E. A, B, và C đúng ỏ 48.  B ng đ  III: ạ ử A. Ho i t B. Trung bì th ươ C. Th D. A, B đúng E. A, B C đúng ặ 49.  Đ c đi m lâm sàng c a b ng đ  III: ố A. N t ph ng có vòm dày ẫ ỏ B. Đáy n t ph ng tím s m hay tr ng b ch C. Kh i b nh sau 15­45 ngày D. A, B đúng E. A, B C đúng ỏ ộ 50.  B ng đ  IV: ỏ ế ớ A. B ng h t l p trung bì ỏ ộ ớ B. B ng toàn b  l p da ỏ C. B ng sâu vào cân ỏ ơ ươ D. B ng cân­c ­x ấ ả E. T t c  sai ạ ử ướ ề   51.  Khi nhi u đám da ho i t ệ ỏ ắ A. Da tr ng b ch hay đ  xám ạ ử ồ ơ B. Đám da ho i t  g  cao h n da lành ư C. Xung quanh  s ng n  r ng D. A, B đúng E. A, B C đúng 52. A. Da khô màu đen hay đỏ ạ ị ấ B. Th y rõ tĩnh m ch b  l p qu n ố C. Vùng da lõm xu ng do v i da lành D. A, B đúng E. A, B C đúng ạ ỏ 53.  Phân lo i b ng theo di n tích có m y cách: A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 E. 7 54.  Trong phân di n tích b ng, vùng c  th  nào t A. Đ u­m t­c

cướ

ươ ứ ố ộ ớ ỏ ệ ơ ể ng  ng v i m t con s  1: ổ ộ

ươ ứ ớ ộ ố ỏ ơ ể ng  ng v i m t con s  6:

ệ ệ ệ ị ỏ ớ ớ ớ ớ

ươ ố ỏ  vùng t n th ỏ ng b ng ố ượ ớ ừ ầ ng tu n hoàn ố t

ộ ỏ ế  mô t ị  bào b  tan rã ễ ả i phóng ra t ừ ế  t bào

ư ỏ ệ ặ ấ ấ ố ưỡ ng ề ể ủ ổ ứ ạ  ch c h t

ỏ ộ ờ iướ B. Chi d C. Thân mình phía tr D. Thân mình phía sau ấ ả E. T t c  đúng 55.  Trong phân di n tích b ng, vùng c  th  nào t A. C  hay gáy B. Gan hay mu tay m t bên ụ ầ C. T ng sinh môn­sinh d c D. A, B đúng E. A, B và C đúng ệ 56.  Trong phân di n tích b ng, vùng c  th  nào t ộ ẳ A. C ng chân m t bên B. Hai mông C. Hai bàn chân ặ D. M t và đ u ấ ả E. T t c  đúng ố ớ ẻ 57.  Đ i v i tr  12 tháng b  b ng: ấ ặ ổ ầ A. Đ u­m t­c  có di n tích l n nh t ấ ướ ộ B. M t chi d i có di n tích l n nh t ấ ộ C. M t chi trên có di n tích l n nh t ấ ệ D. Hai mông có di n tích l n nh t ấ ả E. T t c  sai ơ ế ệ 58.  C  ch  b nh sinh gây s c b ng: ổ A. Do kích thích đau đ n t ả B. Gi m kh i l ơ ứ ỏ C. Do s  c u b ng không t D. A, B đúng E. A, B và C đúng ộ ễ ứ 59.  H i ch ng nhi m đ c b ng c p do: ấ ấ ộ ừ A. H p thu ch t đ c t ấ ủ B. H p thu m  do quá trình nhi m trùng ấ C. H p thu các men tiêu protein gi D. A, B đúng E. A, B và C đúng ờ ỳ ứ ủ 60.  Đ c tr ng c a th i k  th  3 trong b ng là: ế ỏ A. M t protein qua v t b ng, b nh nhân suy mòn ệ ạ B. Xu t hi n các r i lo n v  chuy n hóa­dinh d ổ ệ C. Thay đ i b nh lý c a t D. A, B đúng E. A, B và C đúng ỏ ệ 61.  Trong thăm khám b ng, h i b nh chú ý: ị ỏ ạ ả A. Hoàn c nh n n nhân lúc b  b ng B. Tác nhân gây b ngỏ C. Th i gian tác nhân gây b ng tác đ ng trên da

ạ ử ỏ ấ ỏ ỏ b ng th y........................do b ng. ơ ứ D. Cách s  c u ấ ả ề E. T t c  đ u đúng 62. ỏ ả ị ấ (hình l

ớ ẹ vùng kh p nách, b n ạ ấ  n c n

ả ấ i tĩnh m ch l p qu n

ả ộ ộ ộ ộ

ử ả ệ ả ố ệ ả ư c chích thu c gi m đau ch a ầ

ớ ử ả ướ ỏ  vùng b ng sâu tr c

ủ ỏ ặ ộ ố ế Trong đánh giá đ  sâu c a b ng, khi c p rút g c lông còn l ạ ở i ỏ  vùng b ng n u: ỏ

ệ ệ ệ ả ứ ễ ả ỏ ỏ

ủ ỏ ườ ộ ữ ấ ấ ạ Khi khám b ng sâu, nhìn đám da ho i t ướ i tĩnh m ch b  l p qu n do b ng) ỏ 63.  Nhìn b ng sâu th y: ạ ử ứ ẻ ở A. Da ho i t B. Bong móng chân, móng tay ạ ứơ C. L D. A, B đúng E. A, B và C đúng ả 64.  Khi khám c m giác da vùng b ng: ả ỏ A. B ng đ  II, c m giác đau tăng ả ỏ B. B ng đ  III, c m giác đau tăng ả ư ỏ C. B ng đ  IV, c m giác còn nh ng gi m ả ỏ D. B ng đ  V, c m giác còn ít ấ ả ề E. T t c  đ u đúng 65.  Khi th  c m giác ph i chú ý: A. Xem b nh nhân còn s c không ố ượ B. B nh nhân đã đ C. Khi th  ph i so sánh v i ph n da lành ử ở D. Th   ấ ả E.  T t c  đúng 66. A. B nh nhân đau là b ng nông B. B nh nhân không đau, lông rút ra d  là b ng sâu C. B nh nhân không có ph n  ng gì c  là b ng sâu D. A và B đúng E. A, B và C đúng ể ẩ 67.  Đ  ch n đoán đ  sâu c a b ng, ng i ta dùng ch t màu tiêm tĩnh m ch. Nh ng ch t

ườ ự i ta d a vào: ỏ ng b ng, ng

ị ơ ể ủ ệ

ướ

đó là: .................. A. .................. B. ................... C. ể ượ 68.  Đ  tiên l ổ ủ ệ A. Tu i c a b nh nhân ỏ B. V  trí b ng trên c  th ạ C. Tình tr ng chung c a b nh nhân D. A, B đúng E. A, B và C đúng 69.  Nguyên nhân gây b ng:ỏ ặ ở ẻ ứ A. S c nóng   tr  em: t hay g p  ặ ở ườ ớ ứ i l n  ng B. S c nóng khô hay g p  ặ ở ẻ ỏ C. B ng do hóa châït hay g p   tr  em D. A, B đúng

ỏ ộ ộ ồ i ta chia b ng theo đ  sâu g m 5 đ  trong đó: ỏ ỏ ỏ ỏ

ế ỏ th ...............và kéo dài đ n............... ấ ở ờ ứ  gi ỏ ơ ể

ầ ừ ầ ừ ầ ừ ầ ừ 10­20%  20­25%  30­40%  41­45%

s c b ng 3% ng không có s c   s c b ng 5%  s c b ng 6% s c b ng: ỷ ệ ố ỏ  l ườ ỷ ệ ố ỏ  l ỷ ệ ố ỏ  l

ỏ ừ 10­29%:

s c b ng 8%  s c b ng 15%  s c b ng 20%  s c b ng 40%  s c b ng 75% ừ ỏ 30­49%:

ơ

ỷ ệ ố ỏ ỷ ệ ố ỏ ỷ ệ ố ỏ ỷ ệ ố ỏ ỷ ệ ố ỏ E. A, B và C đúng ườ 70.  Ng ộ A. Đ  I, II là b ng nông ộ B. Đ  II, III là b ng nông ộ C. Đ  I, II, III là b ng nông ộ D. Đ  IV, V là b ng sâu ấ ả E. T t c  đúng ị ự 71.  S  thoát d ch sau b ng cao nh t  ế ệ ệ 72.  N u di n b ng sâu trên 40% di n tích c  th  thì: ự ủ ồ A. S  h y h ng c u t ự ủ ồ B. S  h y h ng c u t ự ủ ồ C. S  h y h ng c u t ự ủ ồ D. S  h y h ng c u t ấ ả ề E. T t c  đ u sai ỷ ệ ố ỏ 73. . T  l ỏ A. B ng <10%, t ỏ B. B ng <10%, th ỏ C. B ng <10%, t ỏ D. B ng <10%, t ấ ả ề E. T t c  đ u sai ế ệ 74.  N u di n tích b ng sâu t ỷ ệ ố ỏ A. T  l ỷ ệ ố ỏ B. T  l ỷ ệ ố ỏ C. T  l ỷ ệ ố ỏ D. T  l ỷ ệ ố ỏ E. T  l ế ệ 75.  N u di n tích b ng nông t ỷ ệ ố ỏ A. T  l  s c b ng 40% ỷ ệ ố ỏ B. T  l  s c b ng 50% ỷ ệ ố ỏ C. T  l  s c b ng 60% ỷ ệ ố ỏ D. T  l  s c b ng 74% ỷ ệ ố ỏ E. T  l  s c b ng 84% ỏ ệ 76.  Di n tích b ng sâu >40%: ỷ ệ ố ỏ  s c b ng 70% A. T  l ỷ ệ ố ỏ  s c b ng 80% B. T  l ỷ ệ ố ỏ  s c b ng 90% C. T  l ỷ ệ ố ỏ D. T  l  s c b ng 100% ấ ả ề E. T t c  đ u sai ị ỉ ố 77.  Ch  s  Frank G 30­55 đ n v :  s c b ng 10% A. T  l  s c b ng 25% B. T  l  s c b ng 35% C. T  l  s c b ng 44% D. T  l  s c b ng 50% E. T  l

ơ ỉ ố

ẻ ơ ườ ớ ỏ i l n. i già và tr  em ..............h n ng ư ể ố ỏ ư ng b ng nh ng ng ế ươ ườ ng l u hành:

A. B. C. D. E. ế ươ ư ả ấ ặ ể ặ ng l u hành gi m:

A. B. C. D. E. ố ỏ ấ ặ ỉ ố ế ặ ị 78.  Ch  s  Frank G >120 đ n v : ỷ ệ ố ỏ  s c b ng 70% A. T  l ỷ ệ ố ỏ  s c b ng 80% B. T  l ỷ ệ ố ỏ  s c b ng 90% C. T  l ỷ ệ ố ỏ D. T  l  s c b ng 100% ấ ả ề E. T t c  đ u sai ươ ứ ổ 79.  Cùng m c t n th ẹ 80.  Khi s c b ng nh , th  tích huy t t ả Gi m 15% ả Gi m 18% ả Gi m 19% ả Gi m 21% ấ ả ề T t c  đ u sai ố ỏ 81.  Khi s c b ng n ng và r t n ng, th  tích huy t t 31% 35% 40% 43% 46% 82.   Khi s c b ng n ng và r t n ng, ch  s  huy t áp:

ế ừ ừ ừ ượ c

B. C. D. E. ế ủ ố ỏ ừ ễ A.

A. T  100/85 ­ 90/60 mmHg T  70/40 ­ 80/70 mmHg T  65/40mmHg đ n không đo đ A và B đúng ấ ả ề T t c  đ u sai ờ 83.  Th i gian di n bi n c a s c b ng v a kéo dài: 2­6giờ B. 7­12g C. 13­16g D. 18­36g E. >36g ậ ấ ứ ỏ 84.  Bi n ch ng suy th n c p trong b ng g p ặ ở :

ế ờ ỳ ầ Th i k  đ u ờ ỳ ứ Th i k  th  hai ờ ỳ ứ Th i k  th  ba ờ ỳ ứ ư Th i k  th  t ả ặ G p trong c  4 th i k A. B. C. D. E. ậ ấ ỉ ố ỏ ế ừ ờ ỳ ậ 85. Suy th n c p ngoài th n trong b ng, ch  s  bài ti t ure t :

10­20 21­30 31­40 41­50 80­200 A. B. C. D. E. ậ ấ ặ ậ ỏ 86.  Suy th n c p ngoài th n trong b ng n ng:

ẫ ế ủ ậ ấ ấ ặ ng r t n ng

A. B. C. D. E. ậ ứ t c a th n v n còn Ch c năng bài ti ạ ử ấ ố ứ Ch c năng m t do ho i t  c p  ng th n ậ ở ố ươ ổ T n th   ng th n A, B đúng A, B và C đúng ấ ố ể ệ ặ ỏ ủ 87.  Khi có bi n ch ng th ng loét c p  ng tiêu hóa trong b ng n ng có bi u hi n:

ỉ ấ

A. B. C. D. E. ặ

ấ ở ư  l ng ng tiêu hóa ng hô h p

ộ ỏ ấ

ng ươ  v t th ẩ  vi khu n

ủ ể ệ ỏ ấ  b nh nhân b ng do h p thu m  bi u hi n:

ế ể ỳ

ứ ế ụ ướ Nôn, ch ng b ng Đau b ngụ Ch t nôn có máu hay  a phân đen A, B đúng A, B và C đúng ế 88.  Tràn máu ph  nang g p trong: ỏ ự ổ A. B ng vùng ng c­c ỏ B. B ng sâu  ườ ỏ C. B ng đ ỏ ườ D.  B ng đ ấ ả ề E. T t c  đ u đúng ễ 89.  Nhi m đ c b ng c p do: ấ A. H p thu vào máu kháng nguyên ủ ở ế ấ B. H p thu m   ộ ố ấ C. H p thu đ c t D. A, B đúng E. A, B và C đúng ố ở ệ 90.  S t  ố ệ A. B nh nhân s t cao ế B. Thi u máu ti n tri n C. Loét các đi m tể D. A, B đúng E. A, B và C đúng