
Tr c nghi m môn kinh t chính trắ ệ ế ị
PH N IẦ
CH NG IƯƠ
1. Kinh t chính tr nghiên c u quan h s n xu t trong s tác đ ng qua l i v i: ế ị ứ ệ ả ấ ự ộ ạ ớ
a. L c l ng s n xu t và c s h t ng.ự ượ ả ấ ơ ở ạ ầ
b. L c l ng s n xu t và ki n trúc th ng t ng.ự ượ ả ấ ế ượ ầ
c. L c l ng s n xu t và quy lu t kinh t .ự ượ ả ấ ậ ế
d. L c l ng s n xu t và chính sách kinh t .ự ượ ả ấ ế
2. Quy lu t kinh t và chính sách kinh t là :ậ ế ế
a. Khác nhau.
b. Khác nhau nh ng có quan h v i nhau.ư ệ ớ
c. Đ ng nh t v i nhau.ồ ấ ớ
d. C a và bả
3. Quy lu t kinh t là quy lu t:ậ ế ậ
a. Ph n ánh nh ng m i liên h nhân qu , c a các hi n t ng và quá trình kinh t .ả ữ ố ệ ả ủ ệ ượ ế
b. Ph n ánh nh ng m i liên h nhân qu , b n ch t, t t y u, th ng xuyên l p điả ữ ố ệ ả ả ấ ấ ế ườ ặ
l p l i c a các hi n t ng và quá trình kinh t .ặ ạ ủ ệ ượ ế
c. Ph n ánh nh ng m i liên h t t y u, th ng xuyên l p đi l p l i c a các hi n t ngả ữ ố ệ ấ ế ườ ặ ặ ạ ủ ệ ượ
và quá trình kinh t .ế
d. C a và c.ả
4. Ch c năng c a Kinh t chính tr bao g m: ứ ủ ế ị ồ
a. Nh n th c; nghiên c u; ph ng pháp lu n; t t ng.ậ ứ ứ ươ ậ ư ưở
b. Nh n th c; th c ti n; ph ng pháp lu n; c s lý lu n.ậ ứ ự ễ ươ ậ ơ ở ậ
c. Nh n th c; th c ti n; ph ng pháp lu n; t t ng.ậ ứ ự ễ ươ ậ ư ưở
d. Nh n th c; th c ti n; t duy; t t ng.ậ ứ ự ễ ư ư ưở
CH NG IIƯƠ
5.. Phân lo i tái s n xu t theo quy mô bao g m:ạ ả ấ ồ
a. Tái s n xu t gi n đ n và tái s n xu t m r ng.ả ấ ả ơ ả ấ ở ộ
b. Tái s n xu t cá bi t và tái s n xu t m r ng.ả ấ ệ ả ấ ở ộ
c. Tái s n xu t xã h i và tái s n xu t m r ngả ấ ộ ả ấ ở ộ .
d. Tái s n xu t gi n đ n và tái s n xu t cá bi t.ả ấ ả ơ ả ấ ệ
6. Tái s n xu t m r ng bao g m hai hình th c là:ả ấ ở ộ ồ ứ
a. Tái s n xu t m r ng và tái s n xu t m r ng theo chi u sâu.ả ấ ở ộ ả ấ ở ộ ề
b. Tái s n xu t m r ng theo chi u r ng và tái s n xu t m r ng theo chi u ngang.ả ấ ở ộ ề ộ ả ấ ở ộ ề
c. Tái s n xu t m r ng theo quy mô và tái s n xu t m r ng theo chi u sâuả ấ ở ộ ả ấ ở ộ ề .
d. Tái s n xu t m r ng theo chi u r ng và tái s n xu t m r ng theo chi u sâu.ả ấ ở ộ ề ộ ả ấ ở ộ ề
7. Các khâu c a quá trình tái s n xu t bao g m:ủ ả ấ ồ
a. S n xu t – trao đ i – phân chia – tiêu dùng.ả ấ ổ
b. S n xu t – phân ph i – l u thông – tiêu dùng.ả ấ ố ư
c. S n xu t – phân ph i – trao đ i – tiêu dùng.ả ấ ố ổ
d. S n xu t – phân ph i – phân chia – tiêu dùng.ả ấ ố
8. N i dung c b n c a tái s n xu t xã h i bao g m:ộ ơ ả ủ ả ấ ộ ồ
a. Tái s n xu t c a c i v t ch t; tái s n xu t ra quan h s n xu t và tái s n xu t môiả ấ ủ ả ậ ấ ả ấ ệ ả ấ ả ấ
tr ng.ườ
b. Tái s n xu t c a c i v t ch t; tái s n xu t s c lao đ ng và tái s n xu t môi tr ng.ả ấ ủ ả ậ ấ ả ấ ứ ộ ả ấ ườ
c. Tái s n xu t c a c i v t ch t; tái s n xu t s c lao đ ng; tái s n xu t ra l c l ng s nả ấ ủ ả ậ ấ ả ấ ứ ộ ả ấ ự ượ ả
xu t và tái s n xu t môi tr ngấ ả ấ ườ .
d. Tái s n xu t c a c i v t ch t; tái s n xu t s c lao đ ng; tái s n xu t ra quanả ấ ủ ả ậ ấ ả ấ ứ ộ ả ấ
h s n xu t và tái s n xu t môi tr ng.ệ ả ấ ả ấ ườ
9. Tái s n xu t c a c i v t ch t đ c xem xét trên c hai m t:ả ấ ủ ả ậ ấ ượ ả ặ

a. Giá tr và hi n v t.ị ệ ậ
b. Giá tr và giá c .ị ả
c. Giá tr và giá tr s d ngị ị ử ụ .
d. Giá tr và hàng hóa.ị
10. Tái s n xu t s c lao đ ng bao g m hai m t:ả ấ ứ ộ ồ ặ
a. Hi u qu và ch t l ng.ệ ả ấ ượ
b. C c u và ch t l ng.ơ ấ ấ ượ
c. S l ng và c c u.ố ượ ơ ấ
d. S l ng và ch t l ng.ố ượ ấ ượ
11. Tăng tr ng kinh t là:ưở ế
a. M c gia tăng c a hàng hóa năm sau so v i năm tr c.ứ ủ ớ ướ
b. M c gia tăng PIC ho c GDP c a năm sau so v i năm tr c.ứ ặ ủ ớ ướ
c. M c gia tăng GNP ho c GDP c a năm sau so v i năm tr c.ứ ặ ủ ớ ướ
d. M c gia tăng GNP ho c GPP c a năm sau so v i năm tr c.ứ ặ ủ ớ ướ
12. Các nhân t thúc đ y s tăng tr ng kinh t bao g m:ố ẩ ự ưở ế ồ
a. Con ng i; k thu t – công ngh ; c c u kinh t ; th ch chính tr .ườ ỹ ậ ệ ơ ấ ế ể ế ị
b. V n; con ng i; k thu t –công ngh ; c c u kinh t ; th ch chính tr .ố ườ ỹ ậ ệ ơ ấ ế ể ế ị
c. V n; con ng i; c c u kinh t ; th ch chính trố ườ ơ ấ ế ể ế ị.
d. V n; k thu t – công ngh ; c c u kinh t ; th ch chính tr .ố ỹ ậ ệ ơ ấ ế ể ế ị
13. Tăng tr ng kinh t và phát tri n kinh t là:ưở ế ể ế
a. Gi ng nhau, có liên h v i nhau.ố ệ ớ
b. Gi ng nhau.ố
C. Không có liên h v i nhauệ ớ .
d. Khác nhau, nh ng có liên h v i nhau.ư ệ ớ
14. Nh ng nhân t nh h ng đ n phát tri n kinh t :ữ ố ả ưở ế ể ế
a. L c l ng s n xu t; quan h s n xu t.ự ượ ả ấ ệ ả ấ
b. L c l ng s n xu t; ki n trúc th ng t ng.ự ượ ả ấ ế ượ ầ
c. L c l ng s n xu t; quan h s n xu t; ki n trúc th ng t ng.ự ượ ả ấ ệ ả ấ ế ượ ầ
d. Quan h s n xu t; ki n trúc th ng t ng.ệ ả ấ ế ượ ầ
15. Ch s phát tri n con ng i ( HDI) bao g m các tiêu chí:ỉ ố ể ườ ồ
a. Tu i th bình quân; thành t u giáo d c; thu nh p bình quân đ u ng i.ổ ọ ự ụ ậ ầ ườ
b. Tu i th bình quân; thu nh p bình quân đ u ng i.ổ ọ ậ ầ ườ
c. Tu i th bình quân; thành t u giáo d cổ ọ ự ụ .
d. Thành t u giáo d c; thu nh p bình quân đ u ng i.ự ụ ậ ầ ườ
16. Ti n b xã h i đ c th hi n các m t c b n:ế ộ ộ ượ ể ệ ở ặ ơ ả
a. Ti n b chính tr -xã h i; đ i s ng văn hóa, tinh th n đ c nâng cao.ế ộ ị ộ ờ ố ầ ượ
b, Ti n b kinh t ; đ i s ng văn hóa, tinh th n đ c nâng cao.ế ộ ế ờ ố ầ ượ
c. Ti n b kinh t ; ti n b chính tr -xã h iế ộ ế ế ộ ị ộ .
d. Ti n b kinh t ; ti n b chính tr -xã h i; đ i s ng văn hóa, tinh th n đ c nângế ộ ế ế ộ ị ộ ờ ố ầ ượ
cao.
17. Ti n b xã h i xét v th c ch t là:ế ộ ộ ề ự ấ
a. Gi i phóng con ng i và phát tri n l c l ng s n xu t.ả ườ ể ự ượ ả ấ
b. Gi i phóng l c l ng s n xu t và phát tri n con ng i toàn di n.ả ự ượ ả ấ ể ườ ệ
c. Gi i phóng và phát tri n con ng i toàn di n.ả ể ườ ệ
d. Gi i phóng và phát tri n toàn di n xã h i.ả ể ệ ộ
CH NG IIIƯƠ
18. S n xu t hàng hóa là:ả ấ
a. Ki u t ch c kinh t mà đó s n ph m đ c s n xu t ra đ tiêu dùng.ể ổ ứ ế ở ả ẩ ượ ả ấ ể
b. Ki u t ch c kinh t mà đó s n ph m đ c s n xu t ra đ giao n p.ể ổ ứ ế ở ả ẩ ượ ả ấ ể ộ
c. Ki u t ch c kinh t mà đó s n ph m đ c s n xu t ra đ đáp ng nhu c u c aể ổ ứ ế ở ả ẩ ượ ả ấ ể ứ ầ ủ
nhà
s n xu t.ả ấ
d. Ki u t ch c kinh t mà đó s n ph m đ c s n xu t ra đ trao đ i, đ bán.ể ổ ứ ế ở ả ẩ ượ ả ấ ể ổ ể

19. S n xu t hàng hóa và s n xu t t c p, t túc là:ả ấ ả ấ ự ấ ự
a. Khác nhau.
b. Gi ng nhau.ố
c. Làm ti n đ cho nhau.ề ề
d. Ph thu c nhau.ụ ộ
20. Đi u ki n ra đ i c a s n xu t hàng hóa:ề ệ ờ ủ ả ấ
a. Phân công lao đ ng xã h i; phân công lao đ ng qu c t .ộ ộ ộ ố ế
b. Phân công lao đ ng xã h i; s ph thu c v kinh t gi a nh ng ng i s n xu t.ộ ộ ự ụ ộ ề ế ữ ữ ườ ả ấ
c. Phân công lao đ ng qu c t ; s tách bi t t ng đ i v kinh t gi a nh ng ng i s nộ ố ế ự ệ ươ ố ề ế ữ ữ ườ ả
xu t.ấ
d. Phân công lao đ ng xã h i; s tách bi t t ng đ i v kinh t gi a nh ngộ ộ ự ệ ươ ố ề ế ữ ữ
ng i ườ
s n xu t.ả ấ
21. Phân công lao đ ng xã h i là:ộ ộ
a. S phân chia xã h i thành các ngành ngh khác nhau c a n n s n xu t xã h i.ự ộ ề ủ ề ả ấ ộ
b. S phân chia lao đ ng xã h i thành các vùng khác nhau c a n n s n xu t xã h i.ự ộ ộ ủ ề ả ấ ộ
c. S phân chia lao đ ng xã h i thành các ngành ngh khác nhau c a n n s nự ộ ộ ề ủ ề ả
xu t xã h i.ấ ộ
d. S phân chia lao đ ng qu c gia thành các ngành ngh khác nhau c a n n s n xu t xãự ộ ố ề ủ ề ả ấ
h i.ộ
22. Hai thu c tính c b n c a hàng hóa là:ộ ơ ả ủ
a. Giá tr s d ng và công d ng.ị ử ụ ụ
b. Giá tr s d ng và giá tr .ị ử ụ ị
c. Giá tr và giá tr trao đ i.ị ị ổ
d. Giá tr và giá c . ị ả
23. Giá tr s d ng c a hàng hóa là:ị ử ụ ủ
a. Giá tr c a hàng hóa có th th a mãn m t ho c m t s nhu c u c a con ng i.ị ủ ể ỏ ộ ặ ộ ố ầ ủ ườ
b. Công d ng c a hàng hóa có th th a mãn m t ho c m t s nhu c u c a s n xu t.ụ ủ ể ỏ ộ ặ ộ ố ầ ủ ả ấ
c. Công d ng c a hàng hóa có th th a mãn m t ho c m t s giá tr c a con ng i.ụ ủ ể ỏ ộ ặ ộ ố ị ủ ườ
d. Công d ng c a hàng hóa có th th a mãn m t ho c m t s nhu c u c a conụ ủ ể ỏ ộ ặ ộ ố ầ ủ
ng i.ườ
24. Giá tr hàng hóa là:ị
a. Hao phí lao đ ng xã h i c a ng i tiêu dùng hàng hóa k t tinh trong hàng hóa.ộ ộ ủ ườ ế
b. Hao phí xã h i c a ng i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa.ộ ủ ườ ả ấ ế
c. Hao phí lao đ ng xã h i c a ng i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa.ộ ộ ủ ườ ả ấ ế
d. Hao phí lao đ ng cá bi t c a ng i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa.ộ ệ ủ ườ ả ấ ế
25. Giá tr trao đ i là: ị ổ
a. Quan h v l ng mà giá tr s d ng này đ i l y giá tr s d ng khác.ệ ề ượ ị ử ụ ổ ấ ị ử ụ
b. Quan h t l v l ng mà giá tr này đ i l y giá tr khác.ệ ỷ ệ ề ượ ị ổ ấ ị
c. Quan h t l v ch t mà giá tr s d ng này đ i l y giá tr s d ng khác.ệ ỷ ệ ề ấ ị ử ụ ổ ấ ị ử ụ
d. Quan h t l v l ng mà giá tr s d ng này đ i l y giá tr s d ng khác.ệ ỷ ệ ề ượ ị ử ụ ổ ấ ị ử ụ
26. M c đích c a nhà s n xu t là:ụ ủ ả ấ
a. Giá tr s d ng.ị ử ụ
b. Công d ng.ụ
c. L i ích.ợ
d. Giá tr .ị
27. Tính ch t hai m t c a lao đ ng s n xu t hàng hóa là:ấ ặ ủ ộ ả ấ
a. Lao đ ng c th và lao đ ng ph c t p.ộ ụ ể ộ ứ ạ
b. Lao đ ng c th và lao đ ng gi n đ n.ộ ụ ể ộ ả ơ
c. Lao đ ng c th và lao đ ng tr u t ng.ộ ụ ể ộ ừ ượ
d. Lao đ ng ph c t p và lao đ ng tr u t ng.ộ ứ ạ ộ ừ ượ
28. Lao đ ng c th và lao đ ng tr u t ng là:ộ ụ ể ộ ừ ượ
a. Hai m t c a cùng m t s n ph m.ặ ủ ộ ả ẩ
b. Hai m t c a cùng m t hàng hóa.ặ ủ ộ

c. Hai lo i lao đ ng khác nhau.ạ ộ
d. Hai m t c a cùng m t lao đ ng s n xu t hàng hóa.ặ ủ ộ ộ ả ấ
29. Tính ch t hai m t c a lao đ ng s n xu t hàng hóa ph n ánh:ấ ặ ủ ộ ả ấ ả
a. Tính ch t t nhân và tính ch t lao đ ng.ấ ư ấ ộ
b. Tính ch t t nhân và tính ch t xã h i.ấ ư ấ ộ
c. Tính ch t t nhân và tính ch t s d ng.ấ ư ấ ử ụ
d. Tính ch t t nhân và tính ch t xã h i tiêu dùng.ấ ư ấ ộ
30. L ng giá tr c a hàng hóa đ c đo l ng b ng:ượ ị ủ ượ ườ ằ
a. Th i gian lao đ ng cá bi t c n thi t.ờ ộ ệ ầ ế
b. Th i gian lao đ ng gi n đ n.ờ ộ ả ơ
c. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi t.ờ ộ ộ ầ ế
d. Th i gian lao đ ng c n thi t.ờ ộ ầ ế
31. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi t là:ờ ộ ộ ầ ế
a. Th i gian lao đ ng cao nh t c a các nhà s n xu t cùng m t lo i hàng hóa trên thờ ộ ấ ủ ả ấ ộ ạ ị
tr ng.ườ
b. Th i gian lao đ ng trung bình c a các nhà s n xu t các lo i hàng hóa trên th tr ng.ờ ộ ủ ả ấ ạ ị ườ
c. Th i gian lao đ ng gi n đ n c a các nhà s n xu t cùng m t lo i hàng hóa trên thờ ộ ả ơ ủ ả ấ ộ ạ ị
tr ng.ườ
d. Th i gian lao đ ng trung bình c a các nhà s n xu t cùng m t lo i hàng hóa trênờ ộ ủ ả ấ ộ ạ
th tr ng.ị ườ
32. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi t có th do th i gian lao đ ng cá bi t c a nhà s n xu t:ờ ộ ộ ầ ế ể ờ ộ ệ ủ ả ấ
a. Cung ng nhi u lo i hàng hóa khác nhau cho th tr ng quy t đ nh.ứ ề ạ ị ườ ế ị
b. Cung ng m t lo i hàng hóa cho th tr ng quy t đ nh.ứ ộ ạ ị ườ ế ị
c. Cung ng đ i b ph n m t lo i hàng hóa cho th tr ng quy t đ nh.ứ ạ ộ ậ ộ ạ ị ườ ế ị
d. Cung ng đ i b ph n m t lo i d ch v cho th tr ng quy t đ nh.ứ ạ ộ ậ ộ ạ ị ụ ị ườ ế ị
33. Các nhân t nh h ng đ n l ng giá tr hàng hóa:ố ả ưở ế ượ ị
a. Năng su t lao đ ng và lao đ ng ph c t p.ấ ộ ộ ứ ạ
b. Năng su t lao đ ng; lao đ ng gi n đ n và lao đ ng ph c t p.ấ ộ ộ ả ơ ộ ứ ạ
c. Lao đ ng gi n đ n và lao đ ng ph c t p.ộ ả ơ ộ ứ ạ
d. Năng su t lao đ ng và c ng đ lao đ ng.ấ ộ ườ ộ ộ
34. Lao đ ng gi n đ n và lao đ ng ph c t p là:ộ ả ơ ộ ứ ạ
a. Hai lo i lao đ ng gi ng nhau.ạ ộ ố
b. Cùng lo i lao đ ng.ạ ộ
c. Hai lo i lao đ ng khác nhau.ạ ộ
d. Hai lo i công vi c khác nhau.ạ ệ
35. Tăng năng su t lao đ ng và tăng c ng đ lao đ ng là:ấ ộ ườ ộ ộ
a. Khác nhau nh ng có đi m gi ng nhau.ư ể ố
b. Khác nhau hoàn toàn.
c. Gi ng nhau.ố
d. C a và c.ả
36. Tăng năng su t lao đ ng và tăng c ng đ lao đ ng có đi m gi ng nhau là:ấ ộ ườ ộ ộ ể ố
a. Đ u làm cho s l ng s n ph m tăng lên trong cùng m t đ n v .ề ố ượ ả ẩ ộ ơ ị
b. Đ u làm cho giá c s n ph m tăng lên trong cùng m t đ n v th i gian.ề ả ả ẩ ộ ơ ị ờ
c. Đ u làm cho ch t l ng s n ph m tăng lên trong cùng m t đ n v th i gian.ề ấ ượ ả ẩ ộ ơ ị ờ
d. Đ u làm cho s l ng s n ph m tăng lên trong cùng m t đ n v th i gian.ề ố ượ ả ẩ ộ ơ ị ờ
37. Tăng năng su t lao đ ng s làm cho:ấ ộ ẽ
a. Giá tr m t đ n v hàng hóa tăng.ị ộ ơ ị
b. Giá tr m t đ n v hàng hóa không đ i.ị ộ ơ ị ổ
c. Giá tr m t đ n v hàng hóa gi m.ị ộ ơ ị ả
d. Giá tr m t đ n v s n ph m gi m.ị ộ ơ ị ả ẩ ả
38. Tăng c ng đ lao đ ng không làm thay đ i: ườ ộ ộ ổ
a. Giá c c a m t đ n v hàng hóa.ả ủ ộ ơ ị
b. L ng giá tr c a các hàng hóa.ượ ị ủ
c. Giá tr trao đ i c a m t đ n v hàng hóa.ị ổ ủ ộ ơ ị

d. L ng giá tr c a m t đ n v hàng hóa.ượ ị ủ ộ ơ ị
39. C u thành l ng giá tr m t đ n v hàng hóa (W).ấ ượ ị ộ ơ ị
a. W=c + p + m.
b. W=c + v + p.
c. W=k + v + m.
d. W=c + v + m.
40. Ti n t ra đ i là do:ề ệ ờ
a. Quá trình phát tri n lâu dài c a s n xu t hàng hóa.ể ủ ả ấ
b. Quá trình phát tri n lâu dài c a s n xu t và trao đ i hàng hóa.ể ủ ả ấ ổ
c. Quá trình phát tri n lâu dài c a l u thông hàng hóa.ể ủ ư
d. Quá trình phát tri n lâu dài c a s n xu t và phân ph i hàng hóa.ể ủ ả ấ ố
41. S phát tri n c a các hình thái giá tr bao g m:ự ể ủ ị ồ
a. Hình thái giá tr gi n đ n; hình thái giá tr chung; hình thái ti n t .ị ả ơ ị ề ệ
b. Hình thái giá tr gi n đ n; hình thái giá tr thu h p; hình thái giá tr chung; hình thái ti nị ả ơ ị ẹ ị ề
t .ệ
c. Hình thái giá tr gi n đ n; hình thái giá tr m r ng; hình thái giá tr chung; hìnhị ả ơ ị ở ộ ị
thái
ti n t .ề ệ
d. Hình thái giá tr m r ng; hình thái giá tr chung; hình thái ti n t .ị ở ộ ị ề ệ
42. B n ch t ti n t là:ả ấ ề ệ
a. M t lo i s n ph m đ c tách ra t th gi i hàng hóa làm v t ngang giá chung.ộ ạ ả ẩ ượ ừ ế ớ ậ
b. M t lo i hàng hóa đ c bi t đ c tách ra t th gi i hàng hóa làm v t trao đ i.ộ ạ ặ ệ ượ ừ ế ớ ậ ổ
c. M t lo i hàng hóa đ c bi t đ c tách ra t th gi i hàng hóa làm v t ngang giáộ ạ ặ ệ ượ ừ ế ớ ậ
chung.
d. Ti n gi y và ti n đúcề ấ ề
43. Các ch c năng c a ti n t là: ứ ủ ề ệ
a. Th c đo giá tr ; ph ng ti n l u thông; ph ng ti n trao đ i; ph ng ti n c t tr ;ướ ị ươ ệ ư ươ ệ ổ ươ ệ ấ ữ
ti n t ề ệ
th gi i.ế ớ
b. Th c đo giá tr ; ph ng ti n l u thông; ph ng ti n thanh toán; ph ng ti nướ ị ươ ệ ư ươ ệ ươ ệ
c t tr ; ti n t th gi i.ấ ữ ề ệ ế ớ
c. Th c đo giá tr ; ph ng ti n l u thông; ph ng ti n thanh toán; ph ng ti n mua bán;ướ ị ươ ệ ư ươ ệ ươ ệ
ti n t th gi i.ềệếớ
d. Th c đo giá tr ; ph ng ti n l u thông; ph ng ti n thanh toán; ph ng ti n c t tr .ướ ị ươ ệ ư ươ ệ ươ ệ ấ ữ
44. Công th c c a l u thông hàng hóa khi ti n làm môi gi i trong trao đ i là:ứ ủ ư ề ớ ổ
a. T – H – T.
b. T – H – T’.
c. H – T – H.
d. C a và b.ả
45. Quy lu t giá tr đòi h i s n xu t và trao đ i hàng hóa ph i d a trên c s : ậ ị ỏ ả ấ ổ ả ự ơ ở
a. Hao phí lao đ ng cá bi t c n thi t.ộ ệ ầ ế
b. Hao phí lao đ ng gi n đ n c n thi t.ộ ả ơ ầ ế
c. Hao phí lao đ ng xã h i c n thi t.ộ ộ ầ ế
d. Hao phí lao đ ng ph c t p c n thi t.ộ ứ ạ ầ ế
46. Quy lu t giá tr v n đ ng thông qua:ậ ị ậ ộ
a. Giá tr th tr ng.ị ị ườ
b. Giá c th tr ng.ả ị ườ
c. Giá tr trao đ i.ị ổ
d. Trao đ i.ổ
47. Ngoài giá tr , giá c th tr ng còn ph thu c vào:ị ả ị ườ ụ ộ
a. c nh tranh.ạ
b. c nh tranh, s c mua c a đ ng ti n.ạ ứ ủ ồ ề
c. c nh tranh, cung c u, s c mua c a đ ng ti n.ạ ầ ứ ủ ồ ề