Tr c nghi m môn kinh t chính tr ế
PH N I
CH NG IƯƠ
1. Kinh t chính tr nghiên c u quan h s n xu t trong s tác đ ng qua l i v i: ế
a. L c l ng s n xu t và c s h t ng. ượ ơ
b. L c l ng s n xu t và ki n trúc th ng t ng. ượ ế ượ
c. L c l ng s n xu t và quy lu t kinh t . ượ ế
d. L c l ng s n xu t và chính sách kinh t . ượ ế
2. Quy lu t kinh t và chính sách kinh t là : ế ế
a. Khác nhau.
b. Khác nhau nh ng có quan h v i nhau.ư
c. Đ ng nh t v i nhau.
d. C a và b
3. Quy lu t kinh t là quy lu t: ế
a. Ph n ánh nh ng m i liên h nhân qu , c a các hi n t ng và quá trình kinh t . ượ ế
b. Ph n ánh nh ng m i liên h nhân qu , b n ch t, t t y u, th ng xuyên l p đi ế ườ
l p l i c a các hi n t ng và quá trình kinh t . ượ ế
c. Ph n ánh nh ng m i liên h t t y u, th ng xuyên l p đi l p l i c a các hi n t ng ế ườ ượ
và quá trình kinh t .ế
d. C a và c.
4. Ch c năng c a Kinh t chính tr bao g m: ế
a. Nh n th c; nghiên c u; ph ng pháp lu n; t t ng. ươ ư ưở
b. Nh n th c; th c ti n; ph ng pháp lu n; c s lý lu n. ươ ơ
c. Nh n th c; th c ti n; ph ng pháp lu n; t t ng. ươ ư ưở
d. Nh n th c; th c ti n; t duy; t t ng. ư ư ưở
CH NG IIƯƠ
5.. Phân lo i tái s n xu t theo quy mô bao g m:
a. Tái s n xu t gi n đ n và tái s n xu t m r ng. ơ
b. Tái s n xu t cá bi t và tái s n xu t m r ng.
c. Tái s n xu t xã h i và tái s n xu t m r ng .
d. Tái s n xu t gi n đ n và tái s n xu t cá bi t. ơ
6. Tái s n xu t m r ng bao g m hai hình th c là:
a. Tái s n xu t m r ng và tái s n xu t m r ng theo chi u sâu.
b. Tái s n xu t m r ng theo chi u r ng và tái s n xu t m r ng theo chi u ngang.
c. Tái s n xu t m r ng theo quy mô và tái s n xu t m r ng theo chi u sâu .
d. Tái s n xu t m r ng theo chi u r ng và tái s n xu t m r ng theo chi u sâu.
7. Các khâu c a quá trình tái s n xu t bao g m:
a. S n xu t – trao đ i – phân chia – tiêu dùng.
b. S n xu t – phân ph i – l u thông – tiêu dùng. ư
c. S n xu t – phân ph i – trao đ i – tiêu dùng.
d. S n xu t – phân ph i – phân chia – tiêu dùng.
8. N i dung c b n c a tái s n xu t xã h i bao g m: ơ
a. Tái s n xu t c a c i v t ch t; tái s n xu t ra quan h s n xu t và tái s n xu t môi
tr ng.ườ
b. Tái s n xu t c a c i v t ch t; tái s n xu t s c lao đ ng và tái s n xu t môi tr ng. ườ
c. Tái s n xu t c a c i v t ch t; tái s n xu t s c lao đ ng; tái s n xu t ra l c l ng s n ượ
xu t và tái s n xu t môi tr ng ườ .
d. Tái s n xu t c a c i v t ch t; tái s n xu t s c lao đ ng; tái s n xu t ra quan
h s n xu t và tái s n xu t môi tr ng. ườ
9. Tái s n xu t c a c i v t ch t đ c xem xét trên c hai m t: ượ
a. Giá tr và hi n v t.
b. Giá tr và giá c .
c. Giá tr và giá tr s d ng .
d. Giá tr và hàng hóa.
10. Tái s n xu t s c lao đ ng bao g m hai m t:
a. Hi u qu và ch t l ng. ượ
b. C c u và ch t l ng.ơ ượ
c. S l ng và c c u. ượ ơ
d. S l ng và ch t l ng. ượ ượ
11. Tăng tr ng kinh t là:ưở ế
a. M c gia tăng c a hàng hóa năm sau so v i năm tr c. ướ
b. M c gia tăng PIC ho c GDP c a năm sau so v i năm tr c. ướ
c. M c gia tăng GNP ho c GDP c a năm sau so v i năm tr c. ướ
d. M c gia tăng GNP ho c GPP c a năm sau so v i năm tr c. ướ
12. Các nhân t thúc đ y s tăng tr ng kinh t bao g m: ưở ế
a. Con ng i; k thu t – công ngh ; c c u kinh t ; th ch chính tr .ườ ơ ế ế
b. V n; con ng i; k thu t –công ngh ; c c u kinh t ; th ch chính tr . ư ơ ế ế
c. V n; con ng i; c c u kinh t ; th ch chính tr ườ ơ ế ế .
d. V n; k thu t – công ngh ; c c u kinh t ; th ch chính tr . ơ ế ế
13. Tăng tr ng kinh t và phát tri n kinh t là:ưở ế ế
a. Gi ng nhau, có liên h v i nhau.
b. Gi ng nhau.
C. Không có liên h v i nhau .
d. Khác nhau, nh ng có liên h v i nhau.ư
14. Nh ng nhân t nh h ng đ n phát tri n kinh t : ưở ế ế
a. L c l ng s n xu t; quan h s n xu t. ượ
b. L c l ng s n xu t; ki n trúc th ng t ng. ượ ế ượ
c. L c l ng s n xu t; quan h s n xu t; ki n trúc th ng t ng. ượ ế ượ
d. Quan h s n xu t; ki n trúc th ng t ng. ế ượ
15. Ch s phát tri n con ng i ( HDI) bao g m các tiêu chí: ườ
a. Tu i th bình quân; thành t u giáo d c; thu nh p bình quân đ u ng i. ườ
b. Tu i th bình quân; thu nh p bình quân đ u ng i. ườ
c. Tu i th bình quân; thành t u giáo d c .
d. Thành t u giáo d c; thu nh p bình quân đ u ng i. ườ
16. Ti n b xã h i đ c th hi n các m t c b n:ế ượ ơ
a. Ti n b chính tr -xã h i; đ i s ng văn hóa, tinh th n đ c nâng cao.ế ượ
b, Ti n b kinh t ; đ i s ng văn hóa, tinh th n đ c nâng cao.ế ế ượ
c. Ti n b kinh t ; ti n b chính tr -xã h iế ế ế .
d. Ti n b kinh t ; ti n b chính tr -xã h i; đ i s ng văn hóa, tinh th n đ c nângế ế ế ượ
cao.
17. Ti n b xã h i xét v th c ch t là:ế
a. Gi i phóng con ng i và phát tri n l c l ng s n xu t. ườ ượ
b. Gi i phóng l c l ng s n xu t và phát tri n con ng i toàn di n. ượ ườ
c. Gi i phóng và phát tri n con ng i toàn di n. ườ
d. Gi i phóng và phát tri n toàn di n xã h i.
CH NG IIIƯƠ
18. S n xu t hàng hóa là:
a. Ki u t ch c kinh t đó s n ph m đ c s n xu t ra đ tiêu dùng. ế ượ
b. Ki u t ch c kinh t đó s n ph m đ c s n xu t ra đ giao n p. ế ượ
c. Ki u t ch c kinh t đó s n ph m đ c s n xu t ra đ đáp ng nhu c u c a ế ượ
nhà
s n xu t.
d. Ki u t ch c kinh t đó s n ph m đ c s n xu t ra đ trao đ i, đ bán. ế ượ
19. S n xu t hàng hóa và s n xu t t c p, t túc là:
a. Khác nhau.
b. Gi ng nhau.
c. Làm ti n đ cho nhau.
d. Ph thu c nhau.
20. Đi u ki n ra đ i c a s n xu t hàng hóa:
a. Phân công lao đ ng xã h i; phân công lao đ ng qu c t . ế
b. Phân công lao đ ng xã h i; s ph thu c v kinh t gi a nh ng ng i s n xu t. ế ườ
c. Phân công lao đ ng qu c t ; s tách bi t t ng đ i v kinh t gi a nh ng ng i s n ế ươ ế ườ
xu t.
d. Phân công lao đ ng xã h i; s tách bi t t ng đ i v kinh t gi a nh ng ươ ế
ng i ườ
s n xu t.
21. Phân công lao đ ng xã h i là:
a. S phân chia xã h i thành các ngành ngh khác nhau c a n n s n xu t xã h i.
b. S phân chia lao đ ng xã h i thành các vùng khác nhau c a n n s n xu t xã h i.
c. S phân chia lao đ ng xã h i thành các ngành ngh khác nhau c a n n s n
xu t xã h i.
d. S phân chia lao đ ng qu c gia thành các ngành ngh khác nhau c a n n s n xu t xã
h i.
22. Hai thu c tính c b n c a hàng hóa là: ơ
a. Giá tr s d ng và công d ng.
b. Giá tr s d ng và giá tr .
c. Giá tr và giá tr trao đ i.
d. Giá tr và giá c .
23. Giá tr s d ng c a hàng hóa là:
a. Giá tr c a hàng hóa có th th a mãn m t ho c m t s nhu c u c a con ng i. ườ
b. Công d ng c a hàng hóa có th th a mãn m t ho c m t s nhu c u c a s n xu t.
c. Công d ng c a hàng hóa có th th a mãn m t ho c m t s giá tr c a con ng i. ườ
d. Công d ng c a hàng hóa có th th a mãn m t ho c m t s nhu c u c a con
ng i.ườ
24. Giá tr hàng hóa là:
a. Hao phí lao đ ng xã h i c a ng i tiêu dùng hàng hóa k t tinh trong hàng hóa. ườ ế
b. Hao phí xã h i c a ng i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa. ườ ế
c. Hao phí lao đ ng xã h i c a ng i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa. ườ ế
d. Hao phí lao đ ng cá bi t c a ng i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa. ườ ế
25. Giá tr trao đ i là:
a. Quan h v l ng mà giá tr s d ng này đ i l y giá tr s d ng khác. ượ
b. Quan h t l v l ng mà giá tr này đ i l y giá tr khác. ượ
c. Quan h t l v ch t mà giá tr s d ng này đ i l y giá tr s d ng khác.
d. Quan h t l v l ng mà giá tr s d ng này đ i l y giá tr s d ng khác. ượ
26. M c đích c a nhà s n xu t là:
a. Giá tr s d ng.
b. Công d ng.
c. L i ích.
d. Giá tr .
27. Tính ch t hai m t c a lao đ ng s n xu t hàng hóa là:
a. Lao đ ng c th và lao đ ng ph c t p.
b. Lao đ ng c th và lao đ ng gi n đ n. ơ
c. Lao đ ng c th và lao đ ng tr u t ng. ượ
d. Lao đ ng ph c t p và lao đ ng tr u t ng. ượ
28. Lao đ ng c th và lao đ ng tr u t ng là: ượ
a. Hai m t c a cùng m t s n ph m.
b. Hai m t c a cùng m t hàng hóa.
c. Hai lo i lao đ ng khác nhau.
d. Hai m t c a cùng m t lao đ ng s n xu t hàng hóa.
29. Tính ch t hai m t c a lao đ ng s n xu t hàng hóa ph n ánh:
a. Tính ch t t nhân và tính ch t lao đ ng. ư
b. Tính ch t t nhân và tính ch t xã h i. ư
c. Tính ch t t nhân và tính ch t s d ng. ư
d. Tính ch t t nhân và tính ch t xã h i tiêu dùng. ư
30. L ng giá tr c a hàng hóa đ c đo l ng b ng:ượ ượ ườ
a. Th i gian lao đ ng cá bi t c n thi t. ế
b. Th i gian lao đ ng gi n đ n. ơ
c. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi t. ế
d. Th i gian lao đ ng c n thi t. ế
31. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi t là: ế
a. Th i gian lao đ ng cao nh t c a các nhà s n xu t cùng m t lo i hàng hóa trên th
tr ng.ườ
b. Th i gian lao đ ng trung bình c a các nhà s n xu t các lo i hàng hóa trên th tr ng. ườ
c. Th i gian lao đ ng gi n đ n c a các nhà s n xu t cùng m t lo i hàng hóa trên th ơ
tr ng.ườ
d. Th i gian lao đ ng trung bình c a các nhà s n xu t cùng m t lo i hàng hóa trên
th tr ng. ườ
32. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi t có th do th i gian lao đ ng cá bi t c a nhà s n xu t: ế
a. Cung ng nhi u lo i hàng hóa khác nhau cho th tr ng quy t đ nh. ườ ế
b. Cung ng m t lo i hàng hóa cho th tr ng quy t đ nh. ườ ế
c. Cung ng đ i b ph n m t lo i hàng hóa cho th tr ng quy t đ nh. ườ ế
d. Cung ng đ i b ph n m t lo i d ch v cho th tr ng quy t đ nh. ườ ế
33. Các nhân t nh h ng đ n l ng giá tr hàng hóa: ưở ế ượ
a. Năng su t lao đ ng và lao đ ng ph c t p.
b. Năng su t lao đ ng; lao đ ng gi n đ n và lao đ ng ph c t p. ơ
c. Lao đ ng gi n đ n và lao đ ng ph c t p. ơ
d. Năng su t lao đ ng và c ng đ lao đ ng. ườ
34. Lao đ ng gi n đ n và lao đ ng ph c t p là: ơ
a. Hai lo i lao đ ng gi ng nhau.
b. Cùng lo i lao đ ng.
c. Hai lo i lao đ ng khác nhau.
d. Hai lo i công vi c khác nhau.
35. Tăng năng su t lao đ ng và tăng c ng đ lao đ ng là: ườ
a. Khác nhau nh ng có đi m gi ng nhau.ư
b. Khác nhau hoàn toàn.
c. Gi ng nhau.
d. C a và c.
36. Tăng năng su t lao đ ng và tăng c ng đ lao đ ng có đi m gi ng nhau là: ườ
a. Đ u làm cho s l ng s n ph m tăng lên trong cùng m t đ n v . ượ ơ
b. Đ u làm cho giá c s n ph m tăng lên trong cùng m t đ n v th i gian. ơ
c. Đ u làm cho ch t l ng s n ph m tăng lên trong cùng m t đ n v th i gian. ượ ơ
d. Đ u làm cho s l ng s n ph m tăng lên trong cùng m t đ n v th i gian. ượ ơ
37. Tăng năng su t lao đ ng s làm cho:
a. Giá tr m t đ n v hàng hóa tăng. ơ
b. Giá tr m t đ n v hàng hóa không đ i. ơ
c. Giá tr m t đ n v hàng hóa gi m. ơ
d. Giá tr m t đ n v s n ph m gi m. ơ
38. Tăng c ng đ lao đ ng không làm thay đ i: ườ
a. Giá c c a m t đ n v hàng hóa. ơ
b. L ng giá tr c a các hàng hóa.ượ
c. Giá tr trao đ i c a m t đ n v hàng hóa. ơ
d. L ng giá tr c a m t đ n v hàng hóa.ượ ơ
39. C u thành l ng giá tr m t đ n v hàng hóa (W). ượ ơ
a. W=c + p + m.
b. W=c + v + p.
c. W=k + v + m.
d. W=c + v + m.
40. Ti n t ra đ i là do:
a. Quá trình phát tri n lâu dài c a s n xu t hàng hóa.
b. Quá trình phát tri n lâu dài c a s n xu t và trao đ i hàng hóa.
c. Quá trình phát tri n lâu dài c a l u thông hàng hóa. ư
d. Quá trình phát tri n lâu dài c a s n xu t và phân ph i hàng hóa.
41. S phát tri n c a các hình thái giá tr bao g m:
a. Hình thái giá tr gi n đ n; hình thái giá tr chung; hình thái ti n t . ơ
b. Hình thái giá tr gi n đ n; hình thái giá tr thu h p; hình thái giá tr chung; hình thái ti n ơ
t .
c. Hình thái giá tr gi n đ n; hình thái giá tr m r ng; hình thái giá tr chung; hình ơ
thái
ti n t .
d. Hình thái giá tr m r ng; hình thái giá tr chung; hình thái ti n t .
42. B n ch t ti n t là:
a. M t lo i s n ph m đ c tách ra t th gi i hàng hóa làm v t ngang giá chung. ượ ế
b. M t lo i hàng hóa đ c bi t đ c tách ra t th gi i hàng hóa làm v t trao đ i. ượ ế
c. M t lo i hàng hóa đ c bi t đ c tách ra t th gi i hàng hóa làm v t ngang giá ượ ế
chung.
d. Ti n gi y và ti n đúc
43. Các ch c năng c a ti n t là:
a. Th c đo giá tr ; ph ng ti n l u thông; ph ng ti n trao đ i; ph ng ti n c t tr ;ướ ươ ư ươ ươ
ti n t
th gi i.ế
b. Th c đo giá tr ; ph ng ti n l u thông; ph ng ti n thanh toán; ph ng ti nướ ươ ư ươ ươ
c t tr ; ti n t th gi i. ế
c. Th c đo giá tr ; ph ng ti n l u thông; ph ng ti n thanh toán; ph ng ti n mua bán;ướ ươ ư ươ ươ
ti n t th gi i.ềệếớ
d. Th c đo giá tr ; ph ng ti n l u thông; ph ng ti n thanh toán; ph ng ti n c t tr .ướ ươ ư ươ ươ
44. Công th c c a l u thông hàng hóa khi ti n làm môi gi i trong trao đ i là: ư
a. T – H – T.
b. T – H – T’.
c. H – T – H.
d. C a và b.
45. Quy lu t giá tr đòi h i s n xu t và trao đ i hàng hóa ph i d a trên c s : ơ
a. Hao phí lao đ ng cá bi t c n thi t. ế
b. Hao phí lao đ ng gi n đ n c n thi t. ơ ế
c. Hao phí lao đ ng xã h i c n thi t. ế
d. Hao phí lao đ ng ph c t p c n thi t. ế
46. Quy lu t giá tr v n đ ng thông qua:
a. Giá tr th tr ng. ườ
b. Giá c th tr ng. ườ
c. Giá tr trao đ i.
d. Trao đ i.
47. Ngoài giá tr , giá c th tr ng còn ph thu c vào: ườ
a. c nh tranh.
b. c nh tranh, s c mua c a đ ng ti n.
c. c nh tranh, cung c u, s c mua c a đ ng ti n.