
TR NG Đ I H C NGO I TH NGƯỜ Ạ Ọ Ạ ƯƠ
KHOA KINH T NGO I TH NGẾ Ạ ƯƠ B MÔN TH NG M I ĐI N TỘ ƯƠ Ạ Ệ Ử
-----o0o-----
Hà N i, ngày 24 tháng 10 năm 2004ộ
C©u hái «n tËp thi tr¾c nghiÖm
PhÇn 1: C©u hái thi tr¾c nghiÖm tõ bµi gi¶ng
Câu 1. Cách g i nào KHÔNG đúng b n ch t th ng m i đi n tọ ả ấ ươ ạ ệ ử
a. Online trade (Th ng m i tr c tuy n)ươ ạ ự ế
b. Cyber trade (Th ng m i đi u khi n h c)ươ ạ ề ể ọ
c. Electronic Business (Kinh doanh đi n t )ệ ử
d. Các câu tr l i trên đ u đúngả ờ ề
Tr l i: Dả ờ
Câu 2. "Th ng m i đi n t là t t c ho t đ ng trao đ i thông tin,ươ ạ ệ ử ấ ả ạ ộ ổ
s n ph m, d ch v , thanh toán… thông qua các ph ng ti n đi n tả ẩ ị ụ ươ ệ ệ ử
nh máy tính, đ ng dây đi n tho i, internet và các ph ng ti nư ườ ệ ạ ươ ệ
khác". Đây là Th ng m i đi n t nhìn t góc đ :ươ ạ ệ ử ừ ộ
a. Truy n thôngề
b. Kinh doanh
c. D ch vị ụ
d. M ng Internetạ
Tr l i: Aả ờ
Câu 3. “Th ng m i đi n t là vi c ng d ng các ph ng ti nươ ạ ệ ử ệ ứ ụ ươ ệ
đi n t và công ngh thông tin nh m t đ ng hoá quá trình và cácệ ử ệ ằ ự ộ
nghi p v kinh doanh”. Đây là Th ng m i đi n t nhìn t góc đ :ệ ụ ươ ạ ệ ử ừ ộ
a. Truy n thôngề
b. Kinh doanh
c. D ch vị ụ
d. M ng Internetạ
Tr l i: Bả ờ
Câu 4. “Th ng m i đi n t là t t c các ho t đ ng mua bán s nươ ạ ệ ử ấ ả ạ ộ ả
ph m, d ch v và thông tin thông qua m ng Internet và các m ngẩ ị ụ ạ ạ
khác”. Đây là Th ng m i đi n t nhìn t góc đ :ươ ạ ệ ử ừ ộ
a. Truy n thôngề
b. Kinh doanh
c. D ch vị ụ
d. M ng Internetạ
Tr l i: Dả ờ
Câu 5. Theo cách hi u chung hi n nay, Th ng m i đi n t là vi cể ệ ươ ạ ệ ử ệ
s d ng .... đ ti n hành các ho t đ ng th ng m i.ử ụ ể ế ạ ộ ươ ạ
a. Internet
b. Các m ngạ
c. Các ph ng ti n đi n tươ ệ ệ ử
d. Các ph ng ti n đi n t và m ng Internetươ ệ ệ ử ạ
Tr l i: Dả ờ
Câu 6. Ch ra y u t KHÔNG ph i l i ích c a Th ng m i đi n tỉ ế ố ả ợ ủ ươ ạ ệ ử
a. Gi m chi phí, tăng l i nhu nả ợ ậ
b. D ch v khách hàng t t h nị ụ ố ơ
c. Giao d ch an toàn h nị ơ
d. Tăng thêm c h i mua, bánơ ộ
Tr l i: Cả ờ
Câu 7. Ch ra y u t KHÔNG ph i là l i ích c a Th ng m i đi nỉ ế ố ả ợ ủ ươ ạ ệ
tử
a. Khách hàng có nhi u s l a ch n h nề ự ự ọ ơ
b. Tăng phúc l i xã h iợ ộ
c. Khung pháp lý m i, hoàn ch nh h nớ ỉ ơ
d. Ti p c n nhi u th tr ng m i h nế ậ ề ị ườ ớ ơ
Tr l i: Cả ờ
Câu 8. Ch ra y u t KHÔNG ph i h n ch c a Th ng m iỉ ế ố ả ạ ế ủ ươ ạ
đi n tệ ử
a. V n đ an toàn ấ ề
b. S th ng nh t v ph n c ng, ph n m mự ố ấ ề ầ ứ ầ ề
c. Văn hoá c a nh ng ng i s d ng Internetủ ữ ườ ử ụ
d. Thói quen mua s m truy n th ngắ ề ố
Tr l i: Cả ờ
Câu 9. Ch ra y u t KHÔNG thu c h t ng công ngh thôngỉ ế ố ộ ạ ầ ệ
tin cho Th ng m i đi n tươ ạ ệ ử
a. H th ng máy tính đ c n i m ng và H th ng các ph nệ ố ượ ố ạ ệ ố ầ
m m ng d ng Th ng m i đi n tề ứ ụ ươ ạ ệ ử
b. Ngành đi n l cệ ự
c. H th ng các đ ng truy n Internet trong n c và k t n iệ ố ườ ề ướ ế ố
ra n c ngoàiướ
d. T t c các y u t trênấ ả ế ố
Tr l i: Dả ờ
Câu 10. Thành ph n nào KHÔNG tr c ti p tác đ ng đ n sầ ự ế ộ ế ự
phát tri n Th ng m i đi n tể ươ ạ ệ ử
a. Chuyên gia tin h cọ
b. Dân chúng
c. Ng i bi t s d ng Internetườ ế ử ụ
d. Nhà kinh doanh th ng m i đi n tươ ạ ệ ử
Tr l i: Dân chúngả ờ
Câu 11. Y u t nào tác đ ng tr c ti p nh t đ n s phát tri nế ố ộ ự ế ấ ế ự ể
Th ng m i đi n tươ ạ ệ ử
a. Nh n th c c a ng i dânậ ứ ủ ườ
b. C s pháp lýơ ở
c. Chính sách phát tri n Th ng m i đi n tể ươ ạ ệ ử
d. Các ch ng trình đào t o v Th ng m i đi n tươ ạ ề ươ ạ ệ ử
Tr l i: B (l p lu n ng c l i, n u thi u cái gì thì TMĐT khóả ờ ậ ậ ượ ạ ế ế
phát tri n nh t hi n nay)ể ấ ệ
Câu 12. Trong các y u t sau, y u t nào quan tr ng nh t đ iế ố ế ố ọ ấ ố
v i s phát tri n TMĐTớ ự ể
a. Công ngh thông tinệ
b. Ngu n nhân l cồ ự
c. Môi tr ng pháp lý, kinh tườ ế
d. Môi tr ng chính tr , xã h iườ ị ộ
Tr l i: A - Công ngh thông tin, các y u t còn l i trongả ờ ệ ế ố ạ
Th ng m i truy n th ng cũng quan tr ng nh thươ ạ ề ố ọ ư ế
Câu 13. Ch ra lo i hình KHÔNG ph i giao d ch c b n trongỉ ạ ả ị ơ ả
Th ng m i đi n tươ ạ ệ ử
a. B2B
b. B2C
c. B2G
d. B2E
ThS. Nguy n Văn Thoan, Tr ng B môn Th ng m i đi n t , Khoa KTNT, ĐHNTễ ưở ộ ươ ạ ệ ử
1

Tr l i: D - Không ph i B2E mà là G2Cả ờ ả
Câu 14. Ch ra thành ph n c a AIDA trong Marketing đi n t đ cỉ ầ ủ ệ ử ượ
gi i thích ch a đúngả ư
a. A - Website ph i thu hút s chú ý c a ng i xemả ự ủ ườ
b. I - Website đ c thi t k t t, d tìm ki m, d xem, nhanh chóng,ượ ế ế ố ễ ế ễ
thông tin phong phú…
c. D - Có các bi n pháp xúc ti n đ t o mong mu n mua hàngệ ế ể ạ ố :
gi m giá, quà t ngả ặ
d. A - Form m u đ p, ti n l i, an toàn đ khách hàng th c hi n muaẫ ẹ ệ ợ ể ự ệ
d dàngễ
Tr l i: D - ch a đ , t t c các bi n pháp h tr th c hi n đ nả ờ ư ủ ấ ả ệ ỗ ợ ự ệ ơ
hàng qua m ngạ
Câu 15. Ch ra ho t đ ng CH A hoàn h o trong Th ng m i đi nỉ ạ ộ Ư ả ươ ạ ệ
tử
a. H i hàngỏ
b. Chào hàng
c. Xác nh n ậ
d. H p đ ngợ ồ
Tr l i: Dả ờ
Câu 1. Đ i t ng nào KHÔNG đ c phép ký k t h p đ ng muaố ượ ượ ế ợ ồ
bán ngo i th ng qua m ngạ ươ ạ
a. Doanh nghi p XNKệ
b. Doanh nghi pệ
c. Cá nhân
d. Ch a có quy đ nh rõ v đi u nàyư ị ề ề
Tr l i: Dả ờ
Câu 2. Nguyên t c nào ph bi n h n c đ hình thành h p đ ngắ ổ ế ơ ả ể ợ ồ
đi n tệ ử
a. Nh n đ c xác nh n là đã nh n đ c ch p nh n đ i v i chàoậ ượ ậ ậ ượ ấ ậ ố ớ
hàng
b. Th i đi m ch p nh n đ c g i đi, dù nh n đ c hay không ờ ể ấ ậ ượ ử ậ ượ
c. Th i đi m nh n đ c ch p nh n hay g i đi tuỳ các n c quyờ ể ậ ượ ấ ậ ử ướ
đ nhị
d. Th i đi m xác nh n đã nh n đ c ch p nh n đ c g i điờ ể ậ ậ ượ ấ ậ ượ ử
Tr l i: A là ch c ch n nh t và do th i gian g i nh n g n nh t cả ờ ắ ắ ấ ờ ử ậ ầ ư ứ
th i nên nguyên t c này nên đ c áp d ng đ đ m b o bình đ ngờ ắ ượ ụ ể ả ả ẳ
gi a hai bênữ
Câu 3. N i dung gì c a h p đ ng đi n t KHÔNG khác v i h pộ ủ ợ ồ ệ ử ớ ợ
đ ng truy n th ngồ ề ố
a. Đ a ch các bênị ỉ
b. Quy đ nh v th i gian, đ a đi m c a giao d chị ề ờ ị ể ủ ị
c. Quy đ nh v th i gian, đ a đi m hình thành h p đ ngị ề ờ ị ể ợ ồ
d. Quy đ nh v các hình th c thanh toán đi n tị ề ứ ệ ử
Tr l i: Aả ờ
Câu 4. Ch ra y u t KHÔNG ph i đ c đi m c a ch ký đi n tỉ ế ố ả ặ ể ủ ữ ệ ử
a. B ng ch ng pháp lýằ ứ : xác minh ng i l p ch ng t ườ ậ ứ ừ
b. Ràng bu c trách nhi mộ ệ : ng i ký có trách nhi m v i n i dungườ ệ ớ ộ
trong văn b nả
c. Đ ng ýồ : th hi n s tán thành và cam k t th c hi n các nghĩa vể ệ ự ế ự ệ ụ
trong ch ng tứ ừ
d. Duy nh tấ : ch duy nh t ng i ký có kh năng ký đi n t vào vănỉ ấ ườ ả ệ ử
b nả
Tr l i: D - không ph i ch duy nh t m t ng i có kh năng sả ờ ả ỉ ấ ộ ườ ả ử
d ng ch ký s hoá đóụ ữ ố
Câu 5. V n đ gì NÊN chú ý nh t khi s d ng Ch ký s hoá ấ ề ấ ử ụ ữ ố
a. Xác đ nh chính xác ng i kýị ườ
b. L u gi ch ký bí m tư ữ ữ ậ
c. N m đ c m i khoá công khaiắ ượ ọ
d. Bi t đ c s khác nhau gi a lu t pháp các n c v ch kýế ượ ự ữ ậ ướ ề ữ
đi n tệ ử
Tr l i: D - đ tránh tranh ch p x y raả ờ ể ấ ẩ
Câu 6. Đ th c hi n các giao d ch đi n t (B2B) các bên c nể ự ệ ị ệ ử ầ
có b ng ch ng đ m b o ch ký trong h p đ ng đi n t chínhằ ứ ả ả ữ ợ ồ ệ ử
là c a bên đ i tác mình đang ti n hành giao d ch. Đ đ m b oủ ố ế ị ể ả ả
nh v y c nư ậ ầ
a. Có c quan qu n lý nhà n c đ m b oơ ả ướ ả ả
b. Có t ch c qu c t có uy tín đ m b oổ ứ ố ế ả ả
c. Có ngân hàng l n, có uy tín, ti m l c tài chính l n đ m b oớ ề ự ớ ả ả
d. Có t ch c trung gian, có uy tín, có kh năng tài chính đ mổ ứ ả ả
b oả
Tr l i: Dả ờ
Câu 7. B c nào trong quy trình s d ng v n đ n đ ng bi nướ ử ụ ậ ơ ườ ể
đi n t sau là KHÔNG đúngệ ử
a. Ng i chuyên ch sau khi nh n hàng s so n th o v n đ nườ ở ậ ẽ ạ ả ậ ơ
đ ng bi n d i d ng thông đi p đi n t /d li uườ ể ướ ạ ệ ệ ử ữ ệ
b. Ng i chuyên ch ký b ng ch ký s và g i cho ng i g iườ ở ằ ữ ố ử ườ ử
hàng thông qua trung tâm truy n d li uề ữ ệ
c. Ng i g i hàng g i mã khoá bí m t cho ng i nh n hàngườ ử ử ậ ườ ậ
d. Ng i g i hàng g i ti p mã khoá bí m t cho ngân hàngườ ử ử ế ậ
Tr l i: C - th ng thì ngân hàng g i cho ng i nh n sau khiả ờ ườ ử ườ ậ
ng i nh n thanh toán ườ ậ
Câu 8. Ph ng ti n thanh toán đi n t nào đ c dùng phươ ệ ệ ử ượ ổ
bi n nh tế ấ
a. Th tín d ngẻ ụ
b. Th ghi nẻ ợ
c. Th thông minhẻ
d. Ti n đi n tề ệ ử
Tr l i: A - chi m 90% t ng tr giá các giao d chả ờ ế ổ ị ị
Câu 9. S d ng ..... khách hàng không c n ph i đi n các thôngử ụ ầ ả ề
tin vào các đ n đ t hàng tr c tuy n mà ch c n ch y ph nơ ặ ự ế ỉ ầ ạ ầ
m m trên máy tínhề
a. Ti n s hoá - Digital cashề ố
b. Ti n đi n t - Ecashề ệ ử
c. Ví đi n t - Ewalletệ ử
d. Séc đi n t - Echequeệ ử
Tr l i: Cả ờ
Câu 10. Doanh thu bán l trên m ng M và EU chi m tẻ ạ ở ỹ ế ỷ
l ... trong t ng doanh thu bán lệ ổ ẻ
a. D i 3% ướ
b. T 3%-5%ừ
c. T 5%-20%ừ
d. Trên 20%
Tr l i: A - kho ng 1,5%ả ờ ả
Câu 11. Trong các lu t sau, lu t nào không áp d ng Mậ ậ ụ ở ỹ
a. UETA
b. UCITA
c. E-SIGN
d. E-SIGNATURE
Tr l i: Dả ờ
Câu 12. Hi n nay, kho ng ..... s doanh nghi p Vi t nam sệ ả ố ệ ệ ử
d ng Internet đ g i và nh n th đi n tụ ể ử ậ ư ệ ử
a. 20%
ThS. Nguy n Văn Thoan, Tr ng B môn Th ng m i đi n t , Khoa KTNT, ĐHNTễ ưở ộ ươ ạ ệ ử
2

b. 20% - 40%
c. 40% - 60%
d. Trên 60%
Tr l i: C - kho ng 50% theo đi u tra năm 2003ả ờ ả ề
Câu 13. S doanh nghi p có KHÔNG quá 4 ng i bi t s d ng thố ệ ườ ế ử ụ ư
đi n t chi mệ ử ế
a. 10%
b. 10% -20%
c. 20%-40%
d. Trên 40%
Tr l i: D - kho ng 50% có d i 4 ng i bi t s d ng th đi n tả ờ ả ướ ườ ế ử ụ ư ệ ử
(2003)
Câu 14. Trung bình S chuyên viên CNTT/S doanh nghi p kho ngố ố ệ ả
a. 30.000 / 100.000
b. 20.000 / 100.000
c. 30.000 / 150.000
d. 20.000 / 80.000
Tr l i: A - 2004 có kho ng 30.000 chuyên viên CNTT và kho ngả ờ ả ả
100.000 doanh nghi pệ
Câu 15. Website mà t i đó các doanh nghi p có th ti n hành cácạ ệ ể ế
ho t đ ng th ng m i t qu ng cáo, gi i thi u hàng hoá, d ch vạ ộ ươ ạ ừ ả ớ ệ ị ụ
t i trao đ i thông tin, ký k t h p đ ng, thanh toán... đ c g i làớ ổ ế ợ ồ ượ ọ
a. Sàn giao d ch đi n tị ệ ử
b. Ch đi n tợ ệ ử
c. Trung tâm th ng m i đi n tươ ạ ệ ử
d. Sàn giao d ch đi n t B2Bị ệ ử
Tr l i: D đúng h n là Aả ờ ơ
Câu 1. Ch ra sàn giao d ch c a Nhà n cỉ ị ủ ướ
a. www.vnet.vn
b. www.export.com.vn
c. www.worldtradeB2B.com
d. www.vnemart.com.vn
Tr l i: Dả ờ
Câu 2. Trên sàn giao d ch hi n nay các doanh nghi p KHÔNG thị ệ ệ ể
làm gì
a. Qu ng cáoả
b. Gi i thi u hàng hoá, d ch vớ ệ ị ụ
c. Tìm ki m khách hàngế
d. Ký k t h p đ ngế ợ ồ
Tr l i: Dả ờ
Câu 3. Ch ra y u t KHÔNG ph i khó khăn khi tham gia th ngỉ ế ố ả ươ
m i đi n tạ ệ ử
a. Nhân l c: Đ i ngũ chuyên gia kém c v s l ng và ch t l ngự ộ ả ề ố ượ ấ ượ
b. V n: thi u v n đ u t xây d ng h t ng vi n thôngố ế ố ầ ư ự ạ ầ ễ
c. Th ng m i truy n th ng ch a phát tri nươ ạ ề ố ư ể
d. Nh n th c quá “đ n gi n” v th ng m i đi n tậ ứ ơ ả ề ươ ạ ệ ử
Tr l i: Cả ờ
Câu 4. T ch c nào đã đ a ra các h ng d n c th v ng d ngổ ứ ư ướ ẫ ụ ể ề ứ ụ
Internet vào Kinh doanh qu c tố ế
a. WTO
b. OECD
c. UNCTAD
d. APEC
Tr l i: Cả ờ
Câu 5. S d ng Internet vào ho t đ ng kinh doanh qu c tử ụ ạ ộ ố ế
tuân theo 5 b c c b n theo th t nào là đúngướ ơ ả ứ ự
a. Đánh giá năng l c xu t kh u; L p k ho ch xu t nh pự ấ ẩ ậ ế ạ ấ ậ
kh u; Xúc ti n, tìm ki m c h i xu t nh p kh u; Ti n hànhẩ ế ế ơ ộ ấ ậ ẩ ế
giao d ch xu t nh p kh u; Qu n tr m i quan h v i kháchị ấ ậ ẩ ả ị ố ệ ớ
hàng
b. Qu n tr quan h khách hàngả ị ệ ; Đánh giá năng l c xu t kh u;ự ấ ẩ
L p k ho ch xu t nh p kh u; Xúc ti n, tìm ki m c h iậ ế ạ ấ ậ ẩ ế ế ơ ộ
xu t nh p kh u; Ti n hành giao d ch xu t nh p kh u;ấ ậ ẩ ế ị ấ ậ ẩ
c. Đánh giá năng l c xu t kh u; Qu n tr quan h khách hàngự ấ ẩ ả ị ệ ;
L p k ho ch xu t nh p kh u; Xúc ti n, tìm ki m c h iậ ế ạ ấ ậ ẩ ế ế ơ ộ
xu t nh p kh u; Ti n hành giao d ch xu t nh p kh u;ấ ậ ẩ ế ị ấ ậ ẩ
d. Đánh giá năng l c xu t kh u; L p k ho ch xu t nh pự ấ ẩ ậ ế ạ ấ ậ
kh u; Xúc ti n, tìm ki m c h i xu t nh p kh u; Qu n trẩ ế ế ơ ộ ấ ậ ẩ ả ị
quan h khách hàngệ ; Ti n hành giao d ch xu t nh p kh u;ế ị ấ ậ ẩ
Tr l i: Aả ờ
Câu 6. Đ xúc ti n xu t kh u thành công trong th i đ i hi nể ế ấ ẩ ờ ạ ệ
nay, doanh nghi p KHÔNG c n y u t nàoệ ầ ế ố
a. Trang web riêng c a công tyủ
b. Có k ho ch marketing tr c ti p thông qua th đi n tế ạ ự ế ư ệ ử
c. Tham gia các sàn giao d ch th ng m i đi n tị ươ ạ ệ ử
d. Có đ i ngũ cán b chuyên trách v công ngh thông tinộ ộ ề ệ
Tr l i: Dả ờ
Câu 7. M nh đ nào SAIệ ề
a. www.wtpfed.org là website cung c p thông tin th tr ngấ ị ườ
b. www.jetro.go.jp h tr các nhà xu t kh u n c ngoài tìmỗ ợ ấ ẩ ướ
nhà nh p kh u Nh t b nậ ẩ ậ ả
c. www.worldtariff.com là website c a công ty FedEx Tradeủ
Network
d. www.jurisint.org cung c p các thông tin v th ng m iấ ề ươ ạ
ngo i tr lu tạ ừ ậ
Tr l i: ả ờ
Câu 8. Ch ra ví d thành công đi n hình c a e-markespaceỉ ụ ể ủ
a. www.amazon.com
b. www.hp.com
c. www.jetro.go.jp
d. www.alibaba.com
Tr l i: Dả ờ
Câu 9. Website www.wtpfed.org là mô hình
a. B2C
b. B2B
c. B2G
d. G2B
Tr l i: B ả ờ
Câu 10. Website http://unstats.un.org là website cung c p thôngấ
tin
a. Th ng m iươ ạ
b. Xu t nh p kh uấ ậ ẩ
c. Lu t trong th ng m i qu c tậ ươ ạ ố ế
d. Niên giám th ng m iươ ạ
Tr l i: Dả ờ
Câu 11. Website www.tsnn.com là website cung c p thông tinấ
về
a. Các m t hàng c n mua và doanh nghi p nh p kh uặ ầ ệ ậ ẩ
b. Các măt hàng c n bán và doanh nghi p xu t kh uầ ệ ấ ẩ
c. Các thông tin v tri n lãm th ng m iề ể ươ ạ
d. Các thông tin v đ u giá qu c tề ấ ố ế
ThS. Nguy n Văn Thoan, Tr ng B môn Th ng m i đi n t , Khoa KTNT, ĐHNTễ ưở ộ ươ ạ ệ ử
3

Tr l i: Cả ờ
Câu 12. Website www.countryreports.org có tác d ng đ i v i ho tụ ố ớ ạ
đ ng nào nh tộ ấ
a. Nghiên c u th tr ng n c ngoàiứ ị ườ ướ
b. Đánh giá kh năng tài chính c a đ i tácả ủ ố
c. Xin h tr tài chính xu t kh uỗ ợ ấ ẩ
d. Tìm ki m danh m c các công ty xu t nh p kh uế ụ ấ ậ ẩ
Tr l i: Aả ờ
Câu 13. Ch ra gi i pháp KHÔNG có chung tính ch t v i các gi iỉ ả ấ ớ ả
pháp còn l iạ
a. Hoàn thi n h th ng chính sách pháp lí v Th ng m i đi n tệ ệ ố ề ươ ạ ệ ử
b. B o h s h u trí tuả ộ ở ữ ệ
c. B o v ng i tiêu dùngả ệ ườ
d.Chi n l c ng d ng th ng m i đi n t cho SMEs ế ượ ứ ụ ươ ạ ệ ử
Tr l i: Dả ờ
Câu 14. Ch ra gi i pháp KHÔNG có chung tính ch t v i các gi iỉ ả ấ ớ ả
pháp còn l iạ
a. Đ u t phát tri n h th ng thông tin cho các t ch c, doanhầ ư ể ệ ố ổ ứ
nghi pệ
b. Đ u t phát tri n ngu n nhân l c cho th ng m i đi n tầ ư ể ồ ự ươ ạ ệ ử
c. Xây d ng l trình c th ng d ng th ng m i đi n t choự ộ ụ ể ứ ụ ươ ạ ệ ử
doanh nghi p XNKệ
d. Lu t hoá v n đ b o m t thông tin cá nhânậ ấ ề ả ậ
Tr l i: Dả ờ
Câu 15. Website nào KHÔNG h tr v b o m t thông tin cá nhânỗ ợ ề ả ậ
a. W3C (P3P)
b. BBBOnline
c. BetterWeb
d. Intracen
Tr l i: Dả ờ
Câu 1. Quy trình ng ng TMĐT v i doanh nghi p XNK nào đúngứ ự ớ ệ
a. Xác đ nh ngành hàng KD; Xây d ng Website; Qu ng bá Website;ị ự ả
H tr khách hàng; Thanh toán qua m ng; Đ i m i ph ng th cỗ ợ ạ ổ ớ ươ ứ
kinh doanh
b. Xác đ nh ngành hàng KD; Xây d ng Website; H tr khách hàng;ị ự ỗ ợ
Qu ng bá website; Thanh toán qua m ng; Đ i m i ph ng th cả ạ ổ ớ ươ ứ
kinh doanh
c. Xác đ nh ngành hàng KD; Xây d ng Website; Thanh toán quaị ự
m ng; Qu ng bá Website; H tr khách hàng; Đ i m i ph ngạ ả ỗ ợ ổ ớ ươ
th c kinh doanhứ
d. Xác đ nh ngành hàng KD; Xây d ng Website; Qu ng bá Website;ị ự ả
Thanh toán qua m ng; Đ i m i ph ng th c kinh doanh; H trạ ổ ớ ươ ứ ỗ ợ
khách hàng
Tr l i: Aả ờ
Câu 2. Ch ra y u t quang tr ng nh t đ i v i m t websiteỉ ế ố ọ ấ ố ớ ộ
a. Mua tên mi n và d ch v hostingề ị ụ
b. T ch c các n i dung c a websiteổ ứ ộ ủ
c. Thi t k websiteế ế
d. B o trì và c p nh t thông tinả ậ ậ
Tr l i: Dả ờ
Câu 3. Qu ng báo website nh th nào s KHÔNG ti t ki m nh tả ư ế ẽ ế ệ ấ
a. Đăng ký trên các Search Engine
b. Liên k t qu ng cáo gi a các doanh nghi p v i nhauế ả ữ ệ ớ
c. S d ng chi n l c lan to - viral marketingử ụ ế ượ ả
d. Qu ng cáo trên t p chí chuyên ngành nh th ng m i hay b uả ạ ư ươ ạ ư
chính vi n thôngễ
Tr l i: Dả ờ
Câu 4. Các mô hình kinh doanh th ng m i đi n t th c ch tươ ạ ệ ử ự ấ
là
a. Các mô hình kinh doanh truy n th ng và các mô hình hoànề ố
toàn m iớ
b. Các mô hình kinh doanh truy n th ng đ t trong môi tr ngề ố ặ ườ
th ng m i đi n tươ ạ ệ ử
c. S nâng c p các mô hình kinh doanh truy n th ngự ấ ề ố
d. S nâng c p các mô hình kinh doanh truy n th ng và cácự ấ ề ố
mô hình kinh doanh hoàn toàn m iớ
Tr l i: Dả ờ
Câu 5. Ch ra mô hình kinh doan B2B trong các mô hình sauỉ
a. www.amazon.com
b. www.eBay.com
c. www.ChemUnity.com
d. www.goodsonline.com
Tr l i: Cả ờ
Câu 6. “H p đ ng đi n t là h p đ ng đ c giao k t thôngợ ồ ệ ử ợ ồ ượ ế
qua các ph ng ti n đi n t , trong đó h p đ ng ho c m tươ ệ ệ ử ợ ồ ặ ộ
ph n c a h p đ ng đ c l p d i d ng d li u đi n t ”.ầ ủ ợ ồ ượ ậ ướ ạ ữ ệ ệ ử
Đây là khái ni m h p đ ng đi n t trongệ ợ ồ ệ ử
a. D th o Pháp l nh Th ng m i đi n t c a Vi t namự ả ệ ươ ạ ệ ử ủ ệ
b. Lu t m u v th ng m i đi n t c a UNCITRALậ ẫ ề ươ ạ ệ ử ủ
c. Nhóm nghiên c u thu c U ban Châu Âu v h p đ ng trongứ ộ ỷ ề ợ ồ
TMĐT
d. OECD
Tr l i: Aả ờ
Câu 7. “Vi c ký k t h p đ ng đi n t là quá trình thi t l p,ệ ế ợ ồ ệ ử ế ậ
đàm phán, ký k t và duy trì các h p đ ng hoàn toàn d ng dế ợ ồ ở ạ ữ
li u đi n t ”. Đây là khái ni m v giao k t h p đ ng đi n tệ ệ ử ệ ề ế ợ ồ ệ ử
trong
a. D th o Pháp l nh Th ng m i đi n t c a Vi t namự ả ệ ươ ạ ệ ử ủ ệ
b. Lu t m u v th ng m i đi n t c a UNCITRALậ ẫ ề ươ ạ ệ ử ủ
c. Nhóm nghiên c u thu c U ban Châu Âu v h p đ ng trongứ ộ ỷ ề ợ ồ
TMĐT
d. OECD
Tr l i: Cả ờ
Câu 8. Ch ra y u t KHÔNG ph i là l i ích c a h p đ ngỉ ế ố ả ợ ủ ợ ồ
đi n tệ ử
a. Ti t ki m th i gian và chi phí cho các bên tham giaế ệ ờ
b. Ti n t i th gi i t đ ng hoá trong kinh doanhế ớ ế ớ ự ộ
c. Đ m b o s an toàn và chính xác, tránh gi m oả ả ự ả ạ
d. Tăng thêm th ph n cho doanh nghi p trên th tr ng qu cị ầ ệ ị ườ ố
tế
Tr l i: Dả ờ
Câu 9. Ch ra y u t KHÔNG ph i là l i ích c a h p đ ngỉ ế ố ả ợ ủ ợ ồ
đi n tệ ử
a. An toàn trong giao d ch, ký k t h p đ ngị ế ợ ồ
b. Nâng cao năng l c c nh tranh và h i nh p kinh t qu c tự ạ ộ ậ ế ố ế
c. Duy trì quan h lâu dài v i khách hàng và ng i cung c pệ ớ ườ ấ
d. Ti n đ đ th c hi n toàn b các giao d ch đi n t quaề ề ể ự ệ ộ ị ệ ử
m ngạ
Tr l i: Cả ờ
Câu 10. Đi u gì KHÔNG ph i s khác bi t gi a h p đ ngề ả ự ệ ữ ợ ồ
đi n t và h p đ ng truy n th ngệ ử ợ ồ ề ố
a. S d ng ch ký b ng tay và s d ng ch ký đi n tử ụ ữ ằ ử ụ ữ ệ ử
ThS. Nguy n Văn Thoan, Tr ng B môn Th ng m i đi n t , Khoa KTNT, ĐHNTễ ưở ộ ươ ạ ệ ử
4

b. M t h p đ ng b ng gi y hoàn ch nh và m t h p đ ng đ c t ngộ ợ ồ ằ ấ ỉ ộ ợ ồ ượ ổ
h p thông qua th ng nh t các đi u kho n các thông đi p d li uợ ố ấ ề ả ở ệ ữ ệ
khác nhau
c. Th i đi m ký c a hai bên g n nhau và cách xa nhauờ ể ủ ầ
d. N i dung h p đ ng truy n th ng đ n gi n h nộ ợ ồ ề ố ơ ả ơ
Tr l i: Dả ờ
Câu 11. S khác bi t gi a h p đ ng truy n th ng th hi n rõ nh tự ệ ữ ợ ồ ề ố ể ệ ấ
ở
a. Đ i t ng c a h p đ ngố ượ ủ ợ ồ
b. N i dung c a h p đ ngộ ủ ợ ồ
c. Ch th c a h p đ ngủ ể ủ ợ ồ
d. Hình th c c a h p đ ngứ ủ ợ ồ
Tr l i: Dả ờ
Câu 12. Ch ra m nh đ KHÔNG đúngỉ ệ ề
a. H p đ ng B2B linh ho t h n h p đ ng B2Cợ ồ ạ ơ ợ ồ
b. H p đ ng đi n t ph thu c vào máy tính và các ph n m m l pợ ồ ệ ử ụ ộ ầ ề ậ
và hi n th nó ể ị
c. Ng i mua trong h p đ ng đi n t nhi u khi không th nh nườ ợ ồ ệ ử ề ể ậ
đ c hàngượ
d. H p đ ng đi n t đ c ký gi a ng i và ph n m m máy tínhợ ồ ệ ử ượ ữ ườ ầ ề
Tr l i: Cả ờ
Câu 13. Công c "E-TERMS” là do t ch c nào đ a raướ ổ ứ ư
a. ICC
b. UNCITRAL
c. ITC
d. WTO
Tr l i: Aả ờ
Câu 14. Ch ra m nh đ KHÔNG đúngỉ ệ ề
a. Khi mua hàng trên m ng, chào hàng ch b t đ u khi ng i muaạ ỉ ắ ầ ườ
đ ng ý v i đ n hàng do c a hàng t ng h p trên c s các l a ch nồ ớ ơ ử ổ ợ ơ ở ự ọ
c a ng i mua tr c đóủ ườ ướ
b. Khi ng i mua ch p nh n chào hàng này thì h p đ ng đ c hìnhườ ấ ậ ợ ồ ượ
thành và ng i bán có th nh n đ c ti n ngay sau đó ườ ể ậ ượ ề
c. Nguyên t c chung khi mua s m trên m ng là ch n các c a hàngắ ắ ạ ọ ử
l n, có uy tín đ muaớ ể
d. H p đ ng đi n t B2C đ c hình thành khác v i các h p đ ngợ ồ ệ ử ượ ớ ợ ồ
truy n th ng v n i dungề ố ề ộ
Tr l i: Dả ờ
Câu 15. Ch ra m nh đ SAIỉ ệ ề
a. Website là ph ng pháp không d dàng đ s n ph m đ c bi tươ ễ ể ả ẩ ượ ế
đ n trên th gi iế ế ớ
b. Xây d ng website d h n vi c c p nh t, duy trì và phát tri nự ễ ơ ệ ậ ậ ể
website
c. Các trung gian th ng m i s b lo i b khi th ng m i đi n tươ ạ ẽ ị ạ ỏ ươ ạ ệ ử
ra đ i và phát tri nờ ể
d. Các r i ro trong thanh toán b ng th tín d ng do ng i bán ch uủ ằ ẻ ụ ườ ị
Tr l i: Cả ờ
Câu 1. V n đ n đ ng bi n th ng b làm gi KHÔNG vì m cậ ơ ườ ể ườ ị ả ụ
đích nào
a. S a đ i s l ng, ch t l ng c a hàng hoá đ c mô t trên v nử ổ ố ượ ấ ượ ủ ượ ả ậ
đ nơ
b. Làm gi v n đ n đ bán l i hàng hoá cho ng i hàng ho c nh nả ậ ơ ể ạ ườ ặ ậ
hàng
c. Làm gi v n đ n đ nh n ti n theo quy đ nh trong L/Cả ậ ơ ể ậ ề ị
d. Làm gi v n đ n đ g i s m cho ng i mua đ h nh n hàngả ậ ơ ể ử ớ ườ ể ọ ậ
Tr l i: Dả ờ
Câu 2. “Vì ..... là m t ch ng t có th chuy n nh ng đ cộ ứ ừ ể ể ượ ượ
nên ngân hàng có th gi ch ng t này nh m t s đ m b oể ữ ứ ừ ư ộ ự ả ả
cho các kho n tín d ng c p cho ng i nh p kh u. Khi hàngả ụ ấ ườ ậ ẩ
hoá t i c ng đ n, ng i mua xu t trình ... g c cho ng iớ ả ế ườ ấ ố ườ
chuyên ch đ nh n hàng”ở ể ậ
a. V n đ n đ ng bi nậ ơ ườ ể
b. V n đ n đi n tậ ơ ệ ử
c. H p đ ng đi n tợ ồ ệ ử
d. B ch ng t thanh toánộ ứ ừ
Tr l i: Aả ờ
Câu 3. Đ c đi m nào KHÔNG ph i c a mã khoá bí m tặ ể ả ủ ậ
a. Khoá đ mã hoá và gi i mã gi ng nhauể ả ố
b. Ng i g i và nh n cùng bi t khoá nàyườ ử ậ ế
c. Chi phí qu n lý lo i khoá này th p và qu n lý đ n gi n đ iả ạ ấ ả ơ ả ố
v i c hai bênớ ả
d. Doanh nghi p s ph i t o ra khoá bí m t cho t ng kháchệ ẽ ả ạ ậ ừ
hàng
Tr l i: Cả ờ
Câu 4. Y u t nào KHÔNG thu c quy trình t o l p ch kýế ố ộ ạ ậ ữ
đi n tệ ử
a. Thông đi p g cệ ố
b. B n tóm l c c a thông đi pả ượ ủ ệ
c. Khóa công c ngộ
d. Ch ký đi n tữ ệ ử
Tr l i: Cả ờ
Câu 5. Y u t nào KHÔNG thu c quy trình xác nh n ch kýế ố ộ ậ ữ
đi n tệ ử
a. Thông đi p nh n đ cệ ậ ượ
b. Khoá bí m tậ
c. B n tóm l c c a thông đi pả ượ ủ ệ
d. K t qu so sánh hai b n tóm l cế ả ả ượ
Tr l i: Bả ờ
Câu 6. V c b n, trên ch ng th c đi n t (hay ch ng ch sề ơ ả ứ ự ệ ử ứ ỉ ố
hoá) đ c c p cho m t t ch c g m có, ngo i trượ ấ ộ ổ ứ ồ ạ ừ
a. Tên đ y đ , tên vi t t t, tên giao d chầ ủ ế ắ ị
b. Đ a ch liên l cị ỉ ạ
c. Th i h n hi u l c, mã s c a ch ng th cờ ạ ệ ự ố ủ ứ ự
d. Mã s công c ng và kh năng tài chính c a t ch cố ộ ả ủ ổ ứ
Tr l i: Dả ờ
Câu 7. Trong th ng m i qu c t , các ch ng th c c n đ cươ ạ ố ế ứ ự ầ ượ
m t t ch c c p, t ch c này c n có các đ c đi m sau, ngo iộ ổ ứ ấ ổ ứ ầ ặ ể ạ
trừ
a. M t t ch c hàng đ u th gi iộ ổ ứ ầ ế ớ
b. Có uy tín trong c ng đ ng kinh doanh, ngân hàng, v n t iộ ồ ậ ả
c. Có kh năng đ c bi t v ng d ng công ngh thông tinả ặ ệ ề ứ ụ ệ
trong th ng m i đi n tươ ạ ệ ử
d. Có m ng l i chi nhánh r ng kh p th gi iạ ướ ộ ắ ế ớ
Tr l i: Dả ờ
Câu 8. Các quy t c c a CMI s d ng công c ............... đắ ủ ử ụ ụ ể
th c hi n vi c ký h u và chuy n quy n s h u đ i v i v nự ệ ệ ậ ể ề ở ữ ố ớ ậ
đ n đi n tơ ệ ử
a. Khoá công c ng c a v n đ n đi n tộ ủ ậ ơ ệ ử
b. Khó bí m t c a v n đ n đi n tậ ủ ậ ơ ệ ử
c. Ch ký đi n tữ ệ ử
d. H th ng Boleroệ ố
Tr l i: Bả ờ
ThS. Nguy n Văn Thoan, Tr ng B môn Th ng m i đi n t , Khoa KTNT, ĐHNTễ ưở ộ ươ ạ ệ ử
5