Bài tp trc nghim phn dao độ ng cơ hc
GV: LÊ THANH SƠ N, ĐT:054.245897, DĐ :0905.930406, Mail Tson0512@yahoo.com.vn Trang 1
CÁC CÂU HI TRC NGHIM
(PHN DAO ĐỘ NG CƠ HC)
I. CON L C LÒ XO
Câu 1) Dao độ ng điu hòa là:
A. Dao độ ng có phư ơ ng trình tuân theo qui lut hình sin hoc cosin đố i vi thi gian.
B. Có chu k riêng ph thuc vào đặ c tính ca h dao độ ng
C. Có cơ năng là không đổ i và t l vi bình phư ơ ng biên độ
D. A, B, C đề uđúng
Câu 2) Cơ năng ca mt con lc lò xo t l thun vi
A. Li độ dao độ ng B. Biên độ dao độ ng
C. Bình phư ơ ng biên độ dao độ ng D. Tn s dao độ ng
Câu 3) Nếu chn gc tađộ v trí cân bng thì thiđim t, h thcđộ c lp din t liên h gia li độ x,
biên độ A, vn tc v và tn sc ω củ a vt dao độ ng điu hòa là:
A.
222 ).( xVA
B.
222 ).().( vxA
C.
222 ).().( vAx
D.
222 ).().( vxA
Câu 4) Vn tc tc thi trong dao độ ng điu hòa biếnđổ i
A. Cùng pha vi li độ B. Ngư c pha vi li độ
C. Lch pha vuông góc so vi li độ D. Lch pha π/4 so vi li độ
Câu 5) Gia tc tc thi trong dao độ ng điu hòa biếnđổ i
A. Cùng pha vi li độ B. Ngư c pha vi li độ
C. Lch pha vuông góc so vi li độ D. Lch pha π/4 so vi li độ
Câu 6) Trong mt DĐĐH, đạ i lư ng nào sau đây ca dao độ ng không ph thuc vào điu kin ban đầ u
A. Biên độ dao độ ng B. Tn sC. Pha ban đầ u D. Cơ năng toàn phn
Câu 7) Trong dao độ ng ca con lc lò xo, nhn xét nào sau đây là sai:
A. Chu k riêng ch ph thuc vào đặ c tính ca h dao độ ng
B. Lc cn ca môi trư ng là nguyên nhân làm cho dao độ ng tt dn
C. Độ ng năng là đạ i lư ng không bo toàn
D. Biên độ dao độ ng cư ng bc ch ph thuc vào biên độ ca ngoi lc tun hoàn
Câu 8) Trong dao độ ng ca con lcđơ n, nhn xét nào sau đây là sai
A. Điu kinđể nó dao độ ng điu hòa là biên độ góc phi nh
B. Cơ năng E =
2
1
K
2
o
s
C. Biên độ dao độ ng cư ng bc ch ph thuc vào biên độ ngoi lc tun hoàn
D. Khi ma sát không đáng k thì con lc là dao độ ng điu hòa.
Câu 9) Mt con lc lò xo độ cng K treo thng đứ ng, đầ u trên c đị nh, đầ u dư i gn vt. Độ gin ti v trí
cân bng là
l
. Cho con lc dao độ ng điu hòa theo phư ơ ng thng đứ ng vi biên độ A (A <
l
). Trong quá
trình dao độ ng lc tác dng vào đim treo có độ ln nh nht là:
A. F = 0 B. F = K.(
l
-A) C. F = K(
l
+ A) D. F = K.
l
Câu 10) Mt con lc lò xo độ cng K treo thng đứ ng, đầ u trên c đị nh, đầ u dư i gn vt. Độ gin ti v trí
cân bng là
l
. Cho con lc dao độ ng điu hòa theo phư ơ ng thng đứ ng vi biên độ A (A >
l
). Trong quá
trình dao độ ng lc ccđạ i tác dng vào đim treo có độ ln là:
A. F = K.A +
l
B. F = K(
l
+ A) C. F = K(A -
l
) D. F = K.
l
+ A
Câu 11) Biên độ ca mt con lc lò xo thng đứ ng dao độ ng điu hòa
A. li độ c c đạ i.
B. Bng chiu dài tiđa tr chiu dài v trí cân bng
C. Là quãng đư ng đi trong 1/4 chu k khi vt xut phát t v trí cân bng hoc v trí biên
D. A, B, C đề uđúng
Câu 12) Khi thay đổ i cách kích thích dao độ ng ca con lc lò xo thì:
A.
và A thay đổ i, f và
không đổ i B.
E không đổ i, T và
thay đổ i
C.
, A, f và
đề u không đổ i D.
, E, T và
đề u thay đổ i
Bài tp trc nghim phn dao độ ng cơ hc
GV: LÊ THANH SƠ N, ĐT:054.245897, DĐ :0905.930406, Mail Tson0512@yahoo.com.vn Trang 2
Câu 13) M t vậ t dao độ ng điề u hoà phư ơ ng trình: x = Asin(t +
2
) cm thì g c thờ i gian chọ n
A. Lúc v t có li độ x = -A. B. Lúc v t đi qua VTCB theo chiề u dư ơ ng.
C. Lúc v t có li độ x = A. D. Lúc v t đi qua VTCB theo chiề u âm.
Câu 14) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình: x = Asint thì g c thờ i gian chọ n lúc nào?
A. Lúc v t có li độ x = -A. B. Lúc v t có li độ x = A.
C. Lúc v t đi qua VTCB theo chiề u ơ ng. D. Lúc v t đi qua VTCB theo chiề u âm.
Câu 15) Phư ơ ng trình v n tố c củ a vậ t là : v = Acost. Phát bi u nào sau đây là sai
A G c thờ i gian lúc vậ t có li độ x = -A.
B G c thờ i gian lúc vậ t có li độ x = A.
C G c thờ i gian lúc vậ t đi qua VTCB theo chi u dư ơ ng.
D.C A và B đề u sai.
Câu 16) Cho con l c lò xo dao độ ng không ma sát trên m t phẳ ng nghiêng 1 góc so v i mặ t phẳ ng nằ m
ngang, đầ u trên c đị nh, đầ u dư i gắ n vậ t m, lò xo độ cứ ng K. Khi quả cầ u cân bằ ng, độ giả n lò xo là
l
,
gia t c trọ ng trư ng g. Chu kỳ dao độ ng là:
A. T = 2π
m
k
B. T =
g
l
C. T =
sing
l
D. T =
g
lsin.
Câu 17) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo tr c ox, trong khoả ng thờ i gian 1phút 30giây v t thự c hiệ n
đư c 180 dao độ ng. Khi đó chu kỳ dao và t n số độ ng củ a vậ t là :
A. 0,5s và 2Hz. B. 2s và 0,5Hz . C.
s
120
1
và 120Hz D. M t giá trị khác.
Câu 18) M t vậ t dđđh v i biên độ 4 cm. Khi nó có li độ là 2 cm thì v n tố c là 1 m/s. T n số dao độ ng là:
A. 1 Hz B. 1,2 Hz C. 3 Hz D. 4,6 Hz
Câu 19) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình x = 2sin(4t +
3
)cm.Chu kì dao độ ng và t n
s dao độ ng củ a vậ t là :
A. 2s và 0.5Hz. B . 0,5s và 2Hz . C. 0,25s và 4Hz. D. M t giá trị khác.
Câu 20) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình x = -4sin(5t -
6
5
)cm. Chu kì dao độ ng và
t n số dao độ ng củ a vậ t là :
A. 2,5s và 4Hz. B. 0,4s và 5Hz . C. 0,4s và 2,5Hz D. M t giá trị khác.
Câu 21) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình x = 2sin(2t +
3
)cm. Biên độ dao độ ng và
t n số góc củ a vậ t là :
A. 2cm và 2(rad/s). B. 2cm và 2t(rad/s) . C. -2cm và 2t(rad/s) D. M t giá trị khác.
Câu 22) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình x = -3sin(5t -
3
)cm. Biên độ dao độ ng và
t n số góc củ a vậ t là :
A. -3cms và 5(rad/s). B. 3cm và -5(rad/s) . C. 3cm và 5(rad/s) D.M t giá trị khác.
Câu 23) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình x = -4sin(5t -
3
)cm. Biên độ dao độ ng
pha ban đầ u củ a vậ t là :
A. -4cm và
3
rad. B. 4cm và
3
2
rad . C. 4cm và
3
4
rad D. 4cm và
3
2
rad.
Câu 24) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình x = -5sin(5t -
6
)cm. Biên độ dao độ ng và
pha ban đầ u củ a vậ t là :
A. -5cm và -
6
rad. B. 5cm và
6
rad . C. 5cm và
6
5
rad. D. 5cm và
6
7
rad.
Bài tp trc nghim phn dao độ ng cơ hc
GV: LÊ THANH SƠ N, ĐT:054.245897, DĐ :0905.930406, Mail Tson0512@yahoo.com.vn Trang 3
Câu 25) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình x = 2sin(4t +
3
)cm. To độ và v n tố c củ a
v t ở thờ i điể m t=0,5s là :
A
3
cm và 4
3
cm/s B.
3
cm và 4cm/s
C.
3
cm và -4cm/s D. 1cm và 4cm/s
Câu 26) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình x = 3sin(5t +
3
)cm. To độ và v n tố c củ a
v t ở thờ i điể m t = 0,5s là :
A -1,2cm và 13,8cm/s B. -1,2 cm và -13,8cm/sC. 0,2cm và 14,9cm/s.D. M t giá trị khác
Câu 27) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình x = 4sin(2t -
6
)cm. To độ và v n tố c củ a
v t ở thờ i điể m t = 0,5s là :
A. 2cm và -4
3
cm/s B. 2cm và 2
3
cm/s C. 2
3
cm và 4cm/s D. 2cm và 4
3
cm/s
Câu 28) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình x = 4sin(5t -
6
)cm. To độ và v n tố c củ a
v t ở thờ i điể m t = 2s là :
A. 0,66cm và 19.7cm/s B. 0,66cm và -19,7cm/s
C. -0,21cm và -19,97cm/s D. -0,21cm và -19,97cm/s
Câu 29) M t vậ t dao độ ng điề u hòa v i phư ơ ng trình x = 2sin(20t +
2
) cm.V n tố c vào th i điể m t=π/8s là
A. 4 cm/s B. -40 cm/s C. 20 cm/s D. 1 m/s
Câu 30) V t m dao độ ng điề u hòa v i phư ơ ng trình: x = 20sin2πt (cm). Gia tố c tạ i li độ l0 cm là:
A. -4 m/s2B. 2 m/s2C. 9,8 m/s2D. 10 m/s2
Câu 31) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình x = 4sin(5t -
6
)cm. V n tố c và gia t c củ a
v t ở thờ i điể m t = 0,5s là :
A. 10
3
cm/s và -502cm/s2B. 10cm/s và 50
3
2cm/s2
C. -10
3
cm/s và 502cm/s2D. 10cm/s và -50
3
2cm/s2.
Câu 32) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình x = 4cos(7t +
6
)cm. V n tố c và gia t c củ a
v t ở th i điể m t = 2s là :
A. 14cm/s -982cm/s2B. -14cm/s và -98
3
2cm/s2
C. -14
3
cm/s và 982cm/s2D.14cm/s và 98
3
2cm/s2
Câu 33) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình x = 8sin2t cm. V n tố c và gia t c củ a vậ t
khi v t đi qua ly độ 4
3
cm là :
A. -8cm/s và 162
3
cm/s2B. 8cm/s và 162
3
cm/s2
C.
8cm/s
162
3
cm/s2D.
8cm/s -162
3
cm/s2
Câu 34) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình x = 4cos(6t +
6
)cm. V n tố c và gia t c củ a
v t ở thờ i điể m t = 2,5s là :
A. -6,4cm/s -138,7cm/s2B. 6,4cm/s và 138,7cm/s2
C. 4,4cm/s -141,6cm/s2D. -4,4m/s và 141,6cm/s2
Câu 35) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình x = 4cos(6t +
6
)cm. V n tố c củ a vậ t đạ t gái
tr 12cm/s khi v t đi qua ly độ :
A. +2
3
cm B. -2
3
cm C.
2
3
cm D.
2cm.
Bài tp trc nghim phn dao độ ng cơ hc
GV: LÊ THANH SƠ N, ĐT:054.245897, DĐ :0905.930406, Mail Tson0512@yahoo.com.vn Trang 4
Câu 36) Phư ơ ng trình ly độ củ a vậ t là: x = 2cos(2t- ) cm. V t đạ t giá trị vậ n tố c bằ ng
2 cm/s khi đi qua ly độ nào:
A.
3
cm. B.-
3
cm. C.
3
cm . D.
1cm.
Câu 37) M t vậ t dao độ ng điề u hoà có biên độ 4cm, tầ n số góc 2 rad/s. Khi v t đi qua ly độ 2
3
cm thì
v n tố c củ a vậ t là :
A. 4cm/s B. -4cm/s. C.
4cm/s D.
8cm/s.
Câu 38) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình x = 5sin(2t+
6
) cm. V n tố c và gia t c củ a
v t khi khi pha dao độ ng củ a vậ t có giá trị
rad
6
17
là :
A. -27,2cm/s -98,7cm/s2B. -27,2cm/s và 98,7cm/s2
C. 31cm/s -30,5cm/s2D. 31cm/s và 30,5cm/s2
Câu 39) M t vậ t khố i lư ng 400g treo vào 1 lò xo độ cứ ng K = 160N/m. Vậ t dao độ ng điề u hòa theo
phư ơ ng th ng đứ ng vớ i biên độ 10cm. V n tố c củ a vậ t tạ i trung điể m củ a vị trí cân bằ ng và v trí biên có độ
l n là:
A.
3
m/s B. 20
3
cm/s C. 10
3
cm/s D. 20
2
3
cm/s
Câu 40) Xét con l c lò xo có phư ơ ng trình dao độ ng : x = Asin(ωt+
). Kh ng đị nh nào sau đây là sai
A. T n số góc là đạ i lư ng xác đị nh pha dao độ ng
B. T n số góc là góc biế n thiên trong 1 đơ n vị thờ i gian
C. Pha dao độ ng là đạ i lư ng xác đị nh trạ ng thái dao độ ng củ a vậ t vào th i điể m t
D. Li độ con lắ c và gia t c tứ c thờ i là 2 dao độ ng ngư c pha
Câu 41) M t con lắ c lò xo dao độ ng theo phư ơ ng ngang vớ i chiề u dài quĩ đạ o là 14cm, t n số góc
2
(rad/s). V n tố c khi pha dao độ ng bằ ng
3
rad là:
A. 7
cm/s B. 7π
3
cm/s
C.
2
cm D.
3
7
cm/s
Câu 42) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình : x = 3sin4t cm. Khi v t đi từ vị trí cân bằ ng đế n ly
độ 1,5cm ở nhữ ng th i điể m là :
A. t
)(
224
1Nks
k
. B.
)(
224
5Nks
k
t
. C.
)(
224
5
)(
224
1
Nk
k
t
Nk
k
t
. D. M t giá trị khác.
Câu 43) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình : x = 3sin(10t+
6
) cm. Khi v n tố c củ a vậ t đạ t giá
tr 15cm/s nh ng thờ i điể m là :
A.
*
,.
520
1Nks
k
t
. B.
Nks
k
t ,.
560
1
. C.
Nks
k
t
Nks
k
t
,.
560
1
,.
520
1*
D. M t giá trị khác.
Câu 44) M t vậ t dao độ ng điề u hoà theo phư ơ ng trình : x = 4sin(10t+
6
) cm. Khi v t đi theo chiề u âm
v n tố c củ a vậ t đạ t giá trị 20cm/s nhữ ng thờ i điể m là :
A.
Nks
k
t
Nks
k
t
,.
520
1
,.
512
1*
. B.
*
,.
512
1Nks
k
t
. C.
Nks
k
t ,.
520
1
D. M t giá trị khác.
Bài tp trc nghim phn dao độ ng cơ hc
GV: LÊ THANH SƠ N, ĐT:054.245897, DĐ :0905.930406, Mail Tson0512@yahoo.com.vn Trang 5
Câu 45) Phư ơ ng trình li độ củ a mộ t vậ t là : x = - 10sin(4t -
2
)cm. V t đi qua ly độ -5cm vào nh ng thờ i
điể m nào:
A.
)(.
23
1Nks
k
t
. B.
)(.
26
1Nks
k
t
. C.
)(.
26
1
)(.
23
1
Nks
k
t
Nks
k
t
D. M t giá trị khác.
Câu 46) Phư ơ ng trình li độ củ a mộ t vậ t là : x = 6sin(4t -
2
)cm. V t đi qua ly độ 3cm theo chiề u âm vào
nh ng th i điể m nào:
A. t
)(.
23
1Nks
k
. B.
)(.
26
1Nks
k
t
. C.
)(.
26
1
)(.
23
1
Nks
k
t
Nks
k
t
D. M t giá trị khác.
Câu 47) Phư ơ ng trình li độ củ a mộ t vậ t là : x = 4sin(4t -
2
)cm. V t đi qua ly độ -2cm theo chi u dư ơ ng
vào nh ng thờ i điể m nào:
A. t
)(.
212
1Nks
k
. B.
)(.
212
5
)(.
212
1
Nks
k
t
Nks
k
t
. C.
)(.
212
5Nks
k
t
D. M t giá trị khác
Câu 48) Phư ơ ng trình li độ củ a mộ t vậ t là : x = 5sin(4t -
2
)cm. V t đi qua ly độ -2,5cm vào nh ng thờ i
điể m nào:
A.
)(.
212
1Nks
k
t
. B.
)(.
212
5Nks
k
t
. C.
)(.
212
5
)(.
212
1
Nks
k
t
Nks
k
t
D.M t giá trị khác
Câu 49) Phư ơ ng trình li độ củ a mộ t vậ t là : x = 5sin(4t -
6
)cm. V n t c củ a vậ t đạ t giá trị cự c đạ i vào
nh ng thờ i điể m nào:
A. t
)(.
424
1Nks
k
. B.
)(.
224
1Nks
k
t
. C.
)(.
424
1*
Nks
k
t
D.M t giá trị khác
Câu 50) Phư ơ ng trình li độ củ a mộ t vậ t là : x = 4sin(5t -
2
)cm k từ khi bắ t đầ u dao độ ng đế n khi
t=1,5s thì v t đi qua li độ x =2 cm lầ n nào sau ?
A. 6 l n. B. 8 l n. C. 7 l n. D. M t giá trị khác.
Câu 51) Phư ơ ng trình li độ củ a mộ t vậ t là : x = 2sin(4t +
3
)cm k từ khi bắ t đầ u dao độ ng đế n khi
t=1,8s thì v t đi qua li độ x =-1cm l n nào sau ?
A. 6 l n. B. 8 l n. C. 7 l n. D. M t giá tr khác.
Câu 52) Mt con lc lò xo dao độ ng vi phư ơ ng trình: x = 4cos4πt (cm). Quãng đư ng vtđiđư c trong
thi gian 30s k t lúc t0= 0 là:
A. 16 cm B. 3,2 m C. 6,4 cm D. 9,6 m
Câu 53) Mt vt dao độ ng điu hòa vi phư ơ ng trình: x = 5sin20t (cm) Vn tc trung bình trong 1/4 chu k
k t lúc t0= 0 là:
A. π m/s B. 2π m/s C.
2
m/s D.
1
m/s