
TUY N T P CÁC Đ THI Đ I H C, CAO Đ NGỂ Ậ Ề Ạ Ọ Ẳ
T NĂM 2007 Đ N 2011Ừ Ế
A. HÓA H C Đ I C NGỌ Ạ ƯƠ
1. Nguyên t , b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c – liên k t hóa h c: 2ử ả ầ ố ọ ế ọ
- Tp nguyên tử
Câu 1: M tộ nguyên tử c aủ nguyên tố X có tổng số h tạ proton, n tron,ơ electron là 52 và có số khối là 35. S hi uố ệ
nguyên t ửc a nguyên ủt X làố
A. 18. B. 23. C. 17. D. 15. Đ thi TSCĐ 2009ề
Câu 2: Trong h pợ chất ion XY (X là kim lo i,ạ Y là phi kim), số electron c aủ cation b ngằ số electron c aủ anion và
t ngổ số electron trong XY là 20. Biết trong m iọ h pợ ch t,ấ Y chỉ có m tộ m cứ oxi hóa duy nh t. Công th c XY làấ ứ
A. MgO B. AlN C. NaF D. LiF Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2007ề ố
Câu 3: Nguyên tử c aủ nguyên tố X có t ngổ số h tạ electron trong các phân l pớ p là 7. Số h tạ mang đi n c a ệ ủ một
nguyên t Y nhửi u h n s h tề ơ ố ạ mang đi n c aệ ủ m t nguyên t X là 8 h t. Các nguyên ộ ử ạ t Xố và Y l n l t là (biầ ượ ết số hi uệ
nguyên t c a nguyên t : Na = 11; Al = 13; P = 15; Cl = 17; Fe = 26)ử ủ ố
A. Fe và Cl. B. Na và Cl. C. Al và Cl. D. Al và P. Đ thi TSCĐ 2008ề
- Đ ng vồ ị
Câu 4: Trong t nhiên, nguyên t đ ng có hai đ ng v là và . Nguyên t kh i trung bình c a đ ng là 63,54. Thànhự ố ồ ồ ị ử ố ủ ồ
ph n ph n trăm t ng s nguyên t c a đ ng v làầ ầ ổ ố ử ủ ồ ị
A. 27% B. 50 C. 54% D. 73%. Đ thi TSCĐ 2007ề
Câu 5: Các kim lo i X, Y, Z có c u hình electron nguyên t l n l t là: 1sạ ấ ử ầ ượ 22s22p63s1; 1s22s22p63s2; 1s22s22p63s23p1. Dãy
g m các kim lo i x p theo chi u tăng d n tính kh t trái sang ph i là: ồ ạ ế ề ầ ử ừ ả
A. Z, X, Y. B. Y, Z, X. C. Z, Y, X. D. X, Y, Z. (TSCĐ 2010)
Câu 6: Nhân đinh nao sau đây đung khi noi vê 3 nguyên t : ư
A. X, Y thuôc cung môt nguyên tô hoa hoc B. X va Z co cung sô khôi
C. X va Y co cung sô n tron ơ D. X, Z la 2 đông vi cua cung môt nguyên tô hoa hoc (ĐH A 2010)
Câu 7: Trong t nhiên clo có hai đ ng v b n: chi m 24,23% t ng s nguyên t , còn l i là . Thành ph n % theo kh iự ồ ị ề ế ổ ố ử ạ ầ ố
l ng c a trong HClOượ ủ 4 là:
A. 8,92% B. 8,43% C. 8,56% D. 8,79% (ĐH kh i B 2011)ố
- C u hình, v trí, bi n thiên tính ch tấ ị ế ấ
Câu 8: Dãy gồm các ion X
+
, Y
-
và nguyên t Z đ u có c u hình electron 1sử ề ấ
2
2s
2
2p
6
là:
A. Na
+
, Cl
-
, Ar.B. Li
+
, F
-
, Ne. C. Na
+
, F
-
, Ne. D. K
+
, Cl
-
, Ar. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2007ề ố
Câu 9: Anion X
-
và cation Y
2+
đ u ề có c u ấ hình electron l p ớ ngoài cùng là 3s
2
3p
6
. V ị trí c a ủ các nguyên tố
trong b ng tảu n hoàn các nguyên t hóa h c lầ ố ọ à
A. X có s th t 17, chu ố ứ ự kỳ 4, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có số th t 20, chu ứ ự kỳ 4, nhóm IIA
(phân nhóm chính nhóm II).
B. X có s th t 18, chu ố ứ ự kỳ 3, nhóm VIA (phân nhóm chính nhóm VI); Y có s th t 20, chu kỳ 4, nhómố ứ ự IIA (phân
nhóm chính nhóm II).
C. X có s th t 17, chu ố ứ ự kỳ 3, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có số th t 20, chu ứ ự kỳ 4, nhóm IIA
(phân nhóm chính nhóm II).
D. X có s th t 18, chu ố ứ ự kỳ 3, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có số th t 20, chu ứ ự kỳ 3, nhóm IIA
(phân nhóm chính nhóm II). Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2007ề ố
Câu 10: Cấu hình electron c aủ ion X
2+
là 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
6
. Trong b ngả tu nầ hoàn các nguyên tố hoá h c,ọ
nguyên t X thu cố ộ
A. chu kì 4, nhóm VIIIA. B. chu kì 4, nhóm IIA.
C. chu kì 3, nhóm VIB. D. chu kì 4, nhóm VIIIB. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2009ề ố
Câu 11: Nguyên tử c aủ nguyên tố X có electron ở m cứ năng lượng cao nh tấ là 3p. Nguyên tử c a nguyênủ tố Y
cũng có electron ở m cứ năng lượng 3p và có m tộ electron ở l pớ ngoài cùng. Nguyên tử X và Y có s electron ốh n kémơ
nhau là 2. Nguyên t X, Y l n lố ầ ượt là
A. kim lo i và kimạ lo i.ạB. phi kim và kim lo i.ạ
C. kim lo i và khí hiạ ếm. D. khí hi mế và kim lo i. Đ thi TSCĐ 2009ạ ề
Câu 12: Trong m tộ nhóm A (phân nhóm chính), trừ nhóm VIIIA (phân nhóm chính nhóm VIII), theo chi u ềtăng c aủ
đi nệ tích h t nhân nguyên t thìạ ử
A. đ ộâm đi n gi mệ ả d n, tính phi kim tăng d n.ầ ầ B. tính phi kim giảm d n, bán kính nguyên ầt tăng d n.ử ầ
C. tính kim lo i tăng ạdần, đ âmộ đi nệ tăng d n.ầ
D. tính kim lo i tăng ạd n, bán kính nguyên t giầ ử ảm d n. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2007ầ ề ố
Câu 13: Cho các nguyên tố M (Z = 11), X (Z = 17), Y (Z = 9) và R (Z = 19). Độ âm đi nệ c aủ các nguyên t tốăng
d n theo th tầ ứ ự
A. Y < M < X < R. B. R < M < X < Y. C. M < X < Y < R. D. M < X < R < Y. Đ thi TSCĐ 2007ề

Câu 14: Bán kính nguyên t c a các nguyên t :ử ủ ố
3
Li,
8
O,
9
F,
11
Na được x p theo th ế ứ t tăng d n ự ầ t trái sang ph iừ ả là
A. F, Na, O, Li. B. F, Li, O, Na. C. F, O, Li, Na. D. Li, Na, O, F. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2008ề ố
Câu 15: Cho các nguyên t :ố K (Z = 19), N (Z = 7), Si (Z = 14), Mg (Z = 12). Dãy g mồ các nguyên t đố ược s p xắ ếp
theo chi uề gi mả d n bán kính nguyên t t trái sang phầ ử ừ ải là:
A. N, Si, Mg, K. B. K, Mg, Si, N. C. K, Mg, N, Si. D. Mg, K, Si, N. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2009ề ố
Câu 16: Dãy các nguyên t s p x p theo chố ắ ế i u tềăng d n tính phi kimầ t trái sang pừhải là:
A. P, N, O, F. B. P, N, F, O. C. N, P, O, F. D. N, P, F, O. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2008ề ố
Câu 17: Liên k t hoá h c gi a các nguyên t trong phân t Hế ọ ữ ử ử 2O là liên k t ế
A. c ng hoá tr không phân c c.ộ ị ự B. c ng hoá tr phân c c. ộ ị ự
C. ion. D. hiđro. (TSCĐ 2010)
Câu 18: Cac nguyên tô t Li đên F, theo chiêu tăng cua điên tich hat nhân thi ư
A. Ban kinh nguyên t va đô âm điên đêu tăng ư
B. Ban kinh nguyên t tăng, đô âm điên giam ư
C. Ban kinh nguyên t giam, đô âm điên tăng ư
D. Ban kinh nguyên t va đô âm điên đêu giam (ĐH A 2010) ư
Câu 19: M t ion Mộ3+ có t ng s h t proton, n tron, electron là 79, trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t khôngổ ố ạ ơ ố ạ ệ ề ơ ố ạ
mang đi n là 19. C u hình electron c a nguyên t M làệ ấ ủ ử
A. [Ar]3d54s1. B. [Ar]3d64s2. C. [Ar]3d64s1. D. [Ar]3d34s2. (ĐH B 2010)
- Hóa tr cao nh t v i oxi, trong h p ch t khí v i Hị ấ ớ ợ ấ ớ
Câu 20: Công th cứ phân tử c aủ hợp ch tấ khí tạo b iở nguyên tố R và hiđro là RH
3
. Trong oxit mà R có hoá trị cao
nh t tấhì oxi chi mế 74,07% v kh iề ố lượng. Nguyên t R làố
A. As. B. N. C. S. D. P. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2008ề ố
Câu 21: Nguyên tử c aủ nguyên tố X có c uấ hình electron lớp ngoài cùng là ns
2
np
4
. Trong h pợ ch t khíấ c aủ nguyên
tố X với hiđro, X chi mế 94,12% kh iố lượng. Ph nầ trăm kh iố lượng c aủ nguyên tố X trong oxit cao nh t làấ
A. 50,00%. B. 27,27%. C. 60,00%. D. 40,00%. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2009ề ố
- D đoán liên k t, xđ s liên k t, đ phân c c liên k t, m ng tinh thự ế ố ế ộ ự ế ạ ể
Câu 22: H p ch t trong phân t có liên k t ion làợ ấ ử ế
A. NH
4
Cl. B. HCl. C. H
2
O. D. NH
3
. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2008ề ố
Câu 23: Dãy gồm các ch t trong phân t ch có liên ấ ử ỉ kết c ng hoá tộrị phân c c là: ự
A. O
2
, H
2
O, NH
3
. B. H
2
O, HF, H
2
S. C. HCl, O
3
, H
2
S. D. HF, Cl
2
, H
2
O. Đ thi TSCĐ 2009ề
Câu 24: Nguyên t c a nguyên t X có c u hình electron 1sử ủ ố ấ 22s22p63s23p64s1, nguyên t c a nguyênử ủ t Y có c u hìnhố ấ
electron 1s22s22p5. Liên k t hoá h c gi a nguyên t X và nguyên t Y thu c lo i liên k tế ọ ữ ử ử ộ ạ ế
A. kim loại. B. c ng hoá trộ ị. C. ion. D. cho nh n. Đ thi TSCĐ 2008ậ ề
Câu 25: Phát bi uể nào sau đây là đúng ?
A. Photpho trắng có c uấ trúc tinh th nguyênể t . ửB. th r n, NaCl t n tỞ ể ắ ồ ại dưới d ng tinh th phân ạ ể t .ử
C. Nước đá thu c loộ ại tinh th phân ểt . ửD. Kim cương có c u trúc tinh tấh phân t . Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2009ể ử ề ố
Câu 26: Trong b ng tu n hoàn các nguyên t hoá h c, nguyên t X nhóm IIA, nguyên t Y nhóm VA. Công th cả ầ ố ọ ố ở ố ở ứ
c a h p ch t t o thành 2 nguyên t trên có d ng là:ủ ợ ấ ạ ố ạ
A. X3Y2B. X2Y3C. X5Y2D. X2Y5 (CĐ 2011)
- D đoán liên k t, xđ s liên k t, đ phân c c liên k t, m ng tinh thự ế ố ế ộ ự ế ạ ể
Câu 27: M c đ phân c c c a liên k t hoá h c trong các phân t đ c s p x p theo th t gi m d n t trái sang ph iứ ộ ự ủ ế ọ ử ượ ắ ế ứ ự ả ầ ừ ả
là:
A. HBr, HI, HCl B. HI, HBr, HCl C. HCl , HBr, HI D. HI, HCl , HBr (CĐ 2011)
Câu 28: Các ch t mà phân t ấ ử không phân c c là:ự
A. HBr, CO2, CH4. B. Cl2, CO2, C2H2.
C. NH3, Br2, C2H4. D. HCl, C2H2, Br2. (ĐH B 2010)
Câu 29: Khi so sánh NH3 v i NHớ4+, phát bi u không đúng là:ể
A. Trong NH3 và NH4+, nit đ u có s oxi hóa -3.ơ ề ố
B. NH3 có tính baz , NHơ4+ có tính axit.
C. Trong NH3 và NH4+, nit đ u có c ng hóa tr 3.ơ ề ộ ị
D. Phân t NHử3 và ion NH4+ đ u ch a l/k c ng hóa tr . (ĐH kh i A 2011)ề ứ ộ ị ố
Câu 30: Phát bi u nào sau đây là ểsai?
A. Tinh th n c đá, tinh th iot đ u thu c lo i tinh th phân t .ể ướ ể ề ộ ạ ể ử
B. Trong tinh th NaCl, xung quanh m i ion đ u có 6 ion ng c d u g n nh t.ể ỗ ề ượ ấ ầ ấ
C. T t c các tinh th phân t đ u khó nóng ch y và khó bay h i.ấ ả ể ử ề ả ơ
D. Trong tinh th nguyên t , các nguyên t liên k t v i nhau b ng liên k t c ng hóa tr . (ĐH kh i B 2011)ể ử ử ế ớ ằ ế ộ ị ố
2. Ph n ng oxi hóa – kh , t c đ ph n ng và cân b ng hóa h c: 2 + 0,5ả ứ ử ố ộ ả ứ ằ ọ
- Vai trò oxh – kh , cân b ng PTử ằ
Câu 31: Cho các ph n ả ứng sau:

a) FeO + HNO
3
(đặc,
nóng)
→ b) FeS + H
2
SO
4
(đặc,
nóng)
→
c) Al
2
O
3
+ HNO
3
(đ c,ặ
nóng)
→ d) Cu + dung dịch FeCl
3
→
e) CH
3
CHO + H
2
→ f) glucoz + AgNơO
3
trong dung dịch NH
3
→
g) C
2
H
4
+ Br
2
→ h) glixerol (glixerin) + Cu(OH)
2
→
Dãy gồm các ph n ng đ u thu c lả ứ ề ộ o i ph n ng oxi hóa - kạ ả ứ h là:ử
A. a, b, d, e, f, h. B. a, b, d, e, f, g. C. a, b, c, d, e, h. D. a, b, c, d, e, g. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2007ề ố
Câu 32: Cho t nừg ch tấ: Fe, FeO, Fe(OH)
2
, Fe(OH)
3
, Fe
3
O
4
, Fe
2
O
3
, Fe(NO
3
)
2
, Fe(NO
3
)
3
, FeSO
4
, Fe
2
(SO
4
)
3
, FeCO
3
lần
lượt phản nứg với HNO
3
đ cặ, nóng. Số phản nứg thuộc loại phản nứg oxi hoá - khử là
A. 8. B. 5. C. 7. D. 6. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2007ề ố
Câu 33: Cho các ph n ả ứng:
Ca(OH)2 + Cl2 CaOCl22H
2
S + SO2 3S + 2H2O
2NO2 + 2NaOHNaNO
3 + NaNO
2 + H2O 4KClO3 + SO2 3S + 2H2O
O
3
→ O
2
+ O
S ph n ng oxi hoá kh làố ả ứ ử
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2008ề ố
Câu 34: T ngổ hệ số (các số nguyên, t iố giản) c aủ tất cả các ch tấ trong phương trình ph nả ngứ gi aữ Cu v i dungớ
dịch HNO
3
đ c, nóng làặ
A. 10. B. 11. C. 8. D. 9. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2007ề ố
Câu 35: Cho phương trình hoá h c:ọ Fe
3
O
4
+ HNO
3
Fe(NO
3
)
3
+ N
x
O
y
+ H
2
O Sau khi cân b ngằ phương trình
hoá h cọ trên với hệ số c aủ các ch tấ là những số nguyên, t iố gi nả thì h s c a HNOệ ố ủ 3 là
A. 13x - 9y. B. 46x - 18y. C. 45x - 18y. D. 23x - 9y. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2009ề ố
Câu 36: Trong ph n ng đ t cháy CuFeSả ứ ố
2
t o ra s n ph m CuO, Feạ ả ẩ
2
O
3
và SO
2
thì m t phân t CuFeSộ ử
2
sẽ
A. nh n 12 electron.ậB. nh n 13 electron.ậ
C. nhường 12 electron. D. nhường 13 electron. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2007ề ố
Câu 37: Cho bi t các pếhản ng x y ra sau:ứ ả
2FeBr
2
+ Br
2
→ 2FeBr
3
2NaBr + Cl
2
→ 2NaCl + Br
2
Phát bi u đểúng là:
A. Tính khử c a Brủ
-
m nh h n c a ạ ơ ủ Fe
2+
. B. Tính oxi hóa c a Clủ
2
m nh h n ạ ơ c a Feủ
3+
.
C. Tính khử c a Clủ
-
m nh h n c a Br ạ ơ ủ
-
. D. Tính oxi hóa c a Brủ
2
m nh h n ạ ơ c a Clủ
2
. Đ thi TSĐHCĐ kh i Bề ố
2008
Câu 38: Cho dãy các ch tấ và ion: Zn, S, FeO, SO
2
, N
2
, HCl, Cu
2+
, Cl
-
. Số ch tấ và ion có cả tính oxi hóa và tính khử
là
A. 7. B. 5. C. 4. D. 6. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2009ề ố
Câu 39: Cho dãy các ch tấ và ion: Cl
2
, F
2
, SO
2
, Na
+
, Ca
2+
, Fe
2+
, Al
3+
, Mn
2+
, S
2-
, Cl
-
. Số ch tấ và ion trong dãy
đều có tính oxi hoá và tính kh làử
A. 5. B. 4. C. 3. D. 6. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2008ề ố
Câu 40: Cho ph n ng: ả ứ
Na2SO3 + KMnO4 + NaHSO4 → Na2SO4 + MnSO4 + K2SO4 + H2O.
T ng h s c a các ch t (là nh ng s nguyên, t i gi n) trong ph ng trình ph n ng là ổ ệ ố ủ ấ ữ ố ố ả ươ ả ứ
A. 47. B. 27. C. 31. D. 23. (TSCĐ 2010)
Câu 41: Nguyên t S đóng vai trò v a là ch t kh , v a là ch t oxi hoá trong ph n ng nào sau đây? ử ừ ấ ử ừ ấ ả ứ
A. S + 2Na Na2S. B. S + 6HNO3 (đ c)ặ H2SO4 + 6NO2 + 2H2O.
C. S + 3F2 SF6.D. 4S + 6NaOH(đ c)ặ 2Na2S + Na2S2O3 + 3H2O. (TSCĐ 2010)
Câu 42: Cho ph n ng : 6FeSOả ứ 4 + K2Cr2O7 + 7H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 +7H2O
Trong ph n ng trên, ch t oxi hóa và ch t kh l n l t làả ứ ấ ấ ử ầ ượ
A. FeSO4 và K2Cr2O7. B. K2Cr2O7 và FeSO4. C. H2SO4 và FeSO4. D. K2Cr2O7 và H2SO4. (CĐ 2011)
Câu 43: Trong ph n ng: Kả ứ 2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + Cl2 + KCl + H2O
S phân t HCl đóng vai trò ch t kh b ng k l n t ng s phân t HCl tham gia ph n ng. Giá tr c a k làố ử ấ ử ằ ầ ổ ố ử ả ứ ị ủ
A. 4/7. B. 1/7. C. 3/14. D. 3/7. (ĐH A 2010)
Câu 44: Cho x mol Fe tan hoan toan trong dung dich ch a y mol H ư 2SO4 (ti lê x : y = 2 : 5), thu đ c môt san phâm kh ươ ư
duy nhât va dung dich chi ch a môi sunfat. Sô mol electron do l ng Fe trên nh ng khi bi hoa tan la ư ươ ươ
A. 3x B. y C. 2x D. 2y (ĐH A 2010)

Câu 45: Cho các ph n ng:ả ứ
(a) Sn + HCl (loãng) (b) FeS + H2SO4 (loãng)
(c) MnO2 + HCl (đ c)ặ(d) Cu + H2SO4 (đ c)ặ
(e) Al + H2SO4 (loãng) (g) FeSO4 + KMnO4 + H2SO4
S ph n ng mà Hố ả ứ + c a axit đóng vai trò oxi hóa là:ủ
A. 3 B. 6 C. 2 D. 5(ĐH kh i B 2011)ố
- T c đ ph n ngố ộ ả ứ
Câu 46: Cho ch tấ xúc tác MnO
2
vào 100 ml dung dịch H
2
O
2
, sau 60 giây thu được 33,6 ml khí O
2
( đktc). T c ở ố độ
trung bình c a ph n ng (tính theo Hủ ả ứ
2
O
2
) trong 60 giây trên là
A.
5,
0.10
−4
mol/(l.s).
B.
5,
0.10
−5
mol/(l.s).
C.
,
0.10
−3
mol/(l.s).
D.
2,
5.10
−4
mol/(l.s).
Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2009ề ố
Câu 47: Cho ph ng trình hóa h c c a ph n ng t ng h p amoniacươ ọ ủ ả ứ ổ ợ
Khi tăng n ng đ c a hiđro lên 2 l n, t c đ ph n ng thu n:ồ ộ ủ ầ ố ộ ả ứ ậ
A. tăng lên 8 lần. B. tăng lên 2 lần. C. tăng lên 6 lần. D. gi mả đi 2 l n. Đ thi TSCĐ 2007ầ ề
Câu 48: Cho ph n ng: Brả ứ 2 + HCOOH→ 2HBr + CO2. N ng đ ban đ u c a Brồ ộ ầ ủ 2 là a mol/lít, sau 50 giây n ng đ Brồ ộ 2
còn l i là 0,01 mol/lít. T c đ trung bình c a ph n ng trên tính theo Brạ ố ộ ủ ả ứ 2 là 4.10-5 mol/(l.s). Giá tr c a a là ị ủ
A. 0,018. B. 0,016. C. 0,014. D. 0,012. (TSCĐ 2010)
- H ng s cân b ng, Chuy n d ch CBằ ố ằ ể ị
Câu 49: M tộ bình ph nả ngứ có dung tích không đ i,ổ ch aứ h nỗ h pợ khí N
2
và H
2
v iớ n ngồ độ tương ngứ là 0,3M
và 0,7M. Sau khi ph nả ngứ t ngổ h pợ NH
3
đ tạ tr ngạ thái cân b ngằ ở t
o
C, H
2
chi mế 50% th tích h nể ỗ h p thu đ c.ợ ượ
H ng s cân b ng Kằ ố ằ
C
t ở
o
C c a ủph n ng có giá tả ứ rị là
A. 2,500. B. 3,125. C. 0,609. D. 0,500. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2009ề ố
Câu 50: Cho các cân bằng sau:
nhi t đ Ở ệ ộ xác định, n uế K
C
c a cân b ng (1) b ng 64 thì ủ ằ ằ K
C
b ng 0,125 là c a cân bằ ủ ằng
A. (4). B. (2). C. (3). D. (5). Đ thi TSCĐ 2009ề
Cho cân b ng hóa h c: 2SOằ ọ 2 (k) + O2 (k) 2SO3 (k); ph n ng thu n là ph n ng t a nhi t. Phát bi u đúng là:ả ứ ậ ả ứ ỏ ệ ể
A. Cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n khi tăng nhi t đ .ằ ể ị ề ậ ệ ộ
B. Cân b ng chuy n d ch theo chi u ngh ch khi gi m n ng đ Oằ ể ị ề ị ả ồ ộ 2.
C. Cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n khi gi m áp su t h ph n ng.ằ ể ị ề ậ ả ấ ệ ả ứ
D. Cân b ng chuy n d ch theo chi u ngh ch khi gi m n ng đ SOằ ể ị ề ị ả ồ ộ 3. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2008ề ố
Câu 51: Cho cân b ng (trong bình kín) sau:ằ
CO (k) + H2O (k) CO2 (k) + H2 (k) ΔH < 0
Trong các y uế t :ố (1) tăng nhi tệ độ; (2) thêm một lượng hơi nước; (3) thêm m tộ lượng H
2
; (4) tăng áp su t chung c aấ ủ
h ; (5) dùng ch t ệ ấ xúc tác.
Dãy gồm các y u t đ u làmế ố ề thay đ i cân b ng cổ ằ ủa h lệà:
A. (1), (4), (5). B. (1), (2), (3). C. (2), (3), (4). D. (1), (2), (4). Đ thi TSCĐ 2009ề
Câu 52: Cho cân b ngằ hoá h c:ọ N
2
(k) + 3H
2
(k) 2NH
3
(k); ph nả ngứ thu nậ là ph nả ngứ toả nhiệt. Cân b ng hoáằ
h c ọkhông bị chuy n ểdịch khi
A. thay đ iổ n ng đ Nồ ộ
2
. B. thêm ch t xúc tác Fe.ấ
C. thay đ iổ nhi t đ .ệ ộ D. thay đ i áp su t cổ ấ ủa h . Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2008ệ ề ố
Câu 53: Cho các cân bằng hoá h c:ọ
N
2
(k) + 3H
2
(k) 2NH
3
(k)(1) H
2
(k) + I
2
(k) 2HI (k)(2)
2SO
2
(k) + O
2
(k) 2SO
3
(k)(3) 2NO
2
(k) N
2
O
4
(k)(4)
Khi thay đ i áp su t nhổ ấ ững cân b ng hóa h c bằ ọ ị chuy n dể ịch là:
A. (1), (2), (3). B. (2), (3), (4). C. (1), (3), (4). D. (1), (2), (4). Đ thi TSCĐ 2008ề
Câu 54: Cho các cân b ng sau:ằ
(1) 2SO2(k) + O2(k) 2SO3(k) (2) N2 (k) + 3H2 (k) 2NH
3 (k)
(3) CO2(k) + H2(k) CO(k) + H2O(k) (4) 2HI (k) H2 (k) + I2 (k)
Khi thay đ i áp su t, nhóm gổ ấ ồm các cân b ngằ hoá h c đ u ọ ề không bị chuyển dịch là
A. (1) và (2). B. (1) và (3). C. (3) và (4). D. (2) và (4). Đ thi TSCĐ 2009ề
Câu 55: Cho cân b ng sau trong bình kín: 2ằNO2 N2O4

(màu nâu đ )ỏ(không màu)
Bi t khi h nhi t đ c a bình thì màu nâu đ nh t d n. Ph n ng thu n có:ế ạ ệ ộ ủ ỏ ạ ầ ả ứ ậ
A. ΔH < 0, ph n ng to nhi tả ứ ả ệ B. ΔH > 0, ph n ng to nhi tả ứ ả ệ
C. ΔH < 0, ph n ng thu nhi tả ứ ệ D. ΔH > 0, ph n ng thu nhi tả ứ ệ Đ thi TSĐHCĐ kh i Aề ố
2009
H ng s cân bằ ố ằng c a ph nủ ả ng xác đứ ịnh chỉ ph tụhu c vàoộ
A. nhi t đ .ệ ộ B. áp suất. C. ch t xúc tác.ấD. n ng đ . Đ thi TSCĐ 2008ồ ộ ề
Câu 56: Cho cân b ng hoá h c: PClằ ọ 5 (k) PCl3 (k) + Cl2 (k);
Cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n khi ằ ể ị ề ậ
A. tăng áp su t c a h ph n ng.ấ ủ ệ ả ứ B. thêm Cl2 vào h ph n ng. ệ ả ứ
C. thêm PCl3 vào h ph n ng.ệ ả ứ D. tăng nhi t đ c a h ph n ng. (TSCĐ 2010)ệ ộ ủ ệ ả ứ
Câu 57: Cho cân b ng hoá h c : Nằ ọ 2 (k) +3H2 (k)
⇄ 2NH3 (k)
Cân b ng trên chuy n d ch theo chi u thu n khi:ằ ể ị ề ậ
A. tăng áp su t c a h ph n ngấ ủ ệ ả ứ B. tăng nhi t đ c a h ph n ngệ ộ ủ ệ ả ứ
C. gi m áp su t c a h ph n ngả ấ ủ ệ ả ứ D. thêm ch t xúc tác vào h ph n ngấ ệ ả ứ (CĐ 2011)
Câu 58: Cho ph n ng: Hả ứ 2 (k) + I2 (k) ⇄ 2HI (k)
nhi t đ 430Ở ệ ộ 0C, h ng s cân b ng Kằ ố ằ C c a ph n ng trên b ng 53,96. Đun nóng m t bình kín dung tích không đ i 10ủ ả ứ ằ ộ ổ
lít ch a 4,0 gam Hứ2 và 406,4 gam I2. Khi h ph n ng đ t tr ng thái cân b ng 430ệ ả ứ ạ ạ ằ ở 0C, n ng đ c a HI làồ ộ ủ
A. 0,275M. B. 0,320M. C. 0,225M. D. 0,151M. (CĐ 2011)
Câu 59: Cho cân băng 2SO2 (k) + O2 (k) 2SO3 (k). Khi tăng nhiêt đô thi ti khôi cua hôn h p khi so v i H + ơ ơ 2 giam đi. Phat
biêu đung khi noi vê cân băng nay la :
A. Phan ng nghich toa nhiêt, cân băng dich chuyên theo chiêu thuân khi tăng nhiêt đô. ư
B. Phan ng thuân toa nhiêt, cân băng dich chuyên theo chiêu nghich khi tăng nhiêt đô. ư
C. Phan ng nghich thu nhiêt, cân băng dich chuyên theo chiêu thuân khi tăng nhiêt đô. ư
D. Phan ng thuân thu nhiêt, cân băng dich chuyên theo chiêu nghich khi tăng nhiêt đô. (ĐH A 2010) ư
Câu 60: Xét cân b ng: Nằ2O4 (k) 2NO2 (k) 25ở0C. Khi chuy n d ch sang m t tr ng thái cân b ng m i n u n ng đ c aể ị ộ ạ ằ ớ ế ồ ộ ủ
N2O4 tăng lên 9 l n thì n ng đ c a NOầ ồ ộ ủ 2
A. tăng 9 l n.ầB. tăng 3 l n.ầC. tăng 4,5 l n.ầD. gi m 3 l n. (ĐH A 2010)ả ầ
Câu 61: Cho cac cân băng sau
(I) 2HI (k) H2 (k) + I2 (k) ;
(II) CaCO3 (r) CaO (r) + CO2 (k) ;
(III) FeO (r) + CO (k) Fe (r) + CO2 (k) ;
(IV) 2SO2 (k) + O2 (k) 2SO3 (k)
Khi giam ap suât cua hê, sô cân băng bi chuyên dich theo chiêu nghich la
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 (ĐH B 2010)
Câu 62: Cho cân b ng hóa h c: Hằ ọ 2 (k) + I2 (k) 2HI (k) ; ∆H > 0. Cân b ng không b chuy n d ch khiằ ị ể ị
A. gi m áp su t chung c a h .ả ấ ủ ệ B. gi m n ng đ HI.ả ồ ộ
C. tăng nhi t đ c a h .ệ ộ ủ ệ D. tăng n ng đ Hồ ộ 2. (ĐH kh i A 2011)ố
Câu 63: Cho cân b ng hóa h c sau: 2SOằ ọ 2 (k) + O2 (k) 2SO3 (k) ; ∆H < 0
Cho các bi n pháp : (1) tăng nhi t đ , (2) tăng áp su t chung c a h ph n ng, (3) h nhi t đ , (4) dùng thêm ch tệ ệ ộ ấ ủ ệ ả ứ ạ ệ ộ ấ
xúc tác V2O5, (5) gi m n ng đ SOả ồ ộ 3, (6) gi m áp su t chung c a h ph n ng. Nh ng bi n pháp nào làm cân b ng trênả ấ ủ ệ ả ứ ữ ệ ằ
chuy n d ch theo chi u thu n?ể ị ề ậ
A. (2), (3), (4), (6) B. (1), (2), (4) C. (1), (2), (4), (5) D. (2), (3), (5) (ĐH kh i B 2011)ố
Câu 64: Cho 5,6 gam CO và 5,4 gam H2O vào m t bình kín dung tích không đ i 10 lít. Nung nóng bình m t th i gian ộ ổ ộ ờ ở
8300C đ h đ t đ n tr ng thái cân b ng: CO ể ệ ạ ế ạ ằ (k) + H2O (k)
CO2 (k) + H2 (k) (h ng s cân b ng Kằ ố ằ c = 1). N ng đ cânồ ộ
b ng c a CO, Hằ ủ 2O l n l t làầ ượ
A. 0,018M và 0,008 M B. 0,012M và 0,024M
C. 0,08M và 0,18M D. 0,008M và 0,018M(ĐH kh i B 2011)ố
3. S đi n li: 2 + 0,5ự ệ
- pH, α, Ka, Kb
Câu 65: Dung d ch HCl và dung d ch CHị ị
3
COOH có cùng n ng đ mol/l, pH c a hai dung d ch t ngồ ộ ủ ị ươ ng là x và y.ứ
Quan h gi a x và y là (gi thi t, c 100 phân t CHệ ữ ả ế ứ ử
3
COOH thì có 1 phân t đi n li)ử ệ
A. y = 100x. B. y = 2x. C. y = x - 2. D. y = x + 2. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2007ề ố
Câu 66: Cho dung dịch X ch aứ h nỗ h pợ gồm CH
3
COOH 0,1M và CH
3
COONa 0,1M. Bi tế ở 25
o
C, K
a
c aủ
CH
3
COOH là 1,75.10
-5
và b qua s phân li c a n c. Giá tỏ ự ủ ướ rị pH c a dung d ch X 25 ủ ị ở
o
C là
A. 1,00.B. 4,24. C. 2,88.D. 4,76. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2009ề ố
Câu 67: Dung d ch X g m CHị ồ 3COOH 1M (Ka = 1,75.10-5) và HCl 0,001M . Giá tr pH c a dung d ch X là:ị ủ ị
A. 2,43 B. 2,33 C. 1,77
Câu 68: Cho 1,82 gam h n h p b t X g m Cu và Ag (t l s mol t ng ng 4 : 1) vào 30 ml dung d ch g m Hỗ ợ ộ ồ ỉ ệ ố ươ ứ ị ồ 2SO4
0,5M và HNO3 2M, sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c a mol khí NO (s n ph m kh duy nh t c a Nả ứ ả ượ ả ẩ ử ấ ủ +5).