
Tuy n t p đ thi ể ậ ề TN-ĐH-CĐ các năm theo ch đủ ề GV: Ths Ki u Trung biên so nề ạ
CH NG 1. C H C V T R NƯƠ Ơ Ọ Ậ Ắ
LÝ THUY TẾ
Câu 1.(Đ thi TN_PB_L N 1_2007)ề Ầ
Khi m t v t r n quay đ u quanh m t tr c c đ nh đi qua v t thì m t đi m xác đ nh trên v t ộ ậ ắ ề ộ ụ ố ị ậ ộ ể ị ậ ở
cách tr c quay kho ng r ≠ 0 cóụ ả
A. vect v n t c dài không đ i.ơ ậ ố ổ B. đ l n v n t c góc bi n đ i.ộ ớ ậ ố ế ổ
C. đ l n v n t c dài bi n đ i.ộ ớ ậ ố ế ổ D. vect v n t c dài bi n đ i.ơ ậ ố ế ổ
Câu 2.(Đ thi TN_PB_L N 1_2007)ề Ầ
M t v t r n đang quay quanh m t tr c c đ nh đi qua v t, m t đi m xác đ nh trên v t r n cách tr cộ ậ ắ ộ ụ ố ị ậ ộ ể ị ậ ắ ở ụ
quay kho ng r ≠ 0 có đ l n v n t c dài là m t h ng s . Tính ch t chuy n đ ng c a v t r n đó làả ộ ớ ậ ố ộ ằ ố ấ ể ộ ủ ậ ắ
A. quay ch m d n.ậ ầ B. quay đ u.ềC. quay bi n đ i đ u.ế ổ ề D. quay nhanh d n.ầ
Câu 3.(Đ thi TN_PB_L N 2_2007)ề Ầ
Đ n v c a v n t c góc làơ ị ủ ậ ố
A. m/s. B. m/s2.C. rad/s. D. rad/s2
Câu 4.(Đ thi TN_PB_L N 1_2008)ề Ầ
Đ n ơv cị ủa gia tốc góc là
A. kg.m/s. B. rad/s2.C. kg.rad/s2.D. rad/s.
Câu 5.(Đ thi CĐ _2008)ề
M t v t r n quay nhanh d n đ u t tr ng thái ngh quanh m t tr c c đ nh. Góc mà v t quay đ cộ ậ ắ ầ ề ừ ạ ỉ ộ ụ ố ị ậ ượ
sau kho ng th i gian t, k t lúc v t b t đ u quay t l v iả ờ ể ừ ậ ắ ầ ỉ ệ ớ
A. t2. B. t. C.
t
D.
1
t
.
Câu 6.(Đ thi TN_PB_L N 2_2007)ề Ầ
M t v t r n đang quay đ u quanh m t tr c c đ nh đi qua v t. V n t c dài c a m t đi m xácộ ậ ắ ề ộ ụ ố ị ậ ậ ố ủ ộ ể
đ nh trên v t r n cách tr c quay kho ng r ≠ 0 có đ l nị ậ ắ ở ụ ả ộ ớ
A. không thay đ i.ổB. b ng không.ằ
C. tăng d n theo th i gian.ầ ờ D. gi m d n theo th i gian.ả ầ ờ
Câu 7.(Đ thi TN_PB_L N 2_2007)ề Ầ
M t v t r n quay bi n đ i đ u quanh m t tr c c đ nh đi qua v t. M t đi m xác đ nh trên v t r nộ ậ ắ ế ổ ề ộ ụ ố ị ậ ộ ể ị ậ ắ
cách tr c quay kho ng r ≠ 0 cóụ ả
A. v n t c góc không bi n đ i theo th i gian. B. gia t c góc bi n đ i theo th i gian.ậ ố ế ổ ờ ố ế ổ ờ
C. đ l n gia t c dài bi n đ i theo th i gian.ộ ớ ố ế ổ ờ D. v n t c góc bi n đ i theo th i gian.ậ ố ế ổ ờ
Câu 8.(Đ thi TN_PB_L N 1_2008)ề Ầ
Một v tậ r nắ quay ch mậ d nầ đ uề quanh một trục cố định xuyên qua v t.ậ T iạ một đi mể xác
đ nh trên ịv t ậcách trục quay một kho ng r ≠ 0ả thì đ i lạ ượng nào sau đây không ph thuụ ộc r?
A. V n tậ ốc dài. B. V n tậ ốc góc. C. Gia tốc ti p tuyế ến. D. Gia tốc hưng tâớm.
Câu 9.(Đ thi TN_PB_L N 2_2008)ề Ầ
M t v t r n đang quay đ u quanh m t tr c c đ nh ∆ thì m t đi m xác đ nh trên v t cách tr c quay ∆ộ ậ ắ ề ộ ụ ố ị ộ ể ị ậ ụ
kho ng r ≠ 0 cóả
A. vect gia t c h ng tâm không đ i theo th i gian.ơ ố ướ ổ ờ
B. vect gia ơt c toàn pốhần hướng vào tâm qu đỹ ạo c a đủi mể đó.
C. đ ộl n gia t c tớ ố oàn ph n b ng không.ầ ằ
D. đ ộl n gia t c hớ ố ướng tâm l n h n đ ớ ơ ộ l n gia tớ ốc toàn phần.
Câu 10.(Đ thi TN_PB_L N 1_2008)ề Ầ
M t v t r n đang quay nhanh d n đ u quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. M t đi m trên v t r nộ ậ ắ ầ ề ộ ụ ố ị ậ ộ ể ậ ắ
không n m trên tr c quay cóằ ụ
A. gia t c ti p tuy n h ng vào tâm qu đ o.ố ế ế ướ ỹ ạ
B. gia t c ti p tuy n tăng d n, gia t c h ng tâm gi m d n.ố ế ế ầ ố ướ ả ầ
C. đ l n c a gia t c ti p tuy n luôn l n h n đ l n c a gia t c h ng tâm.ộ ớ ủ ố ế ế ớ ơ ộ ớ ủ ố ướ
D. gia t c ti p tuy n cùng chi u v i chi u quay c a v t r n m i th i đi m.ố ế ế ề ớ ề ủ ậ ắ ở ỗ ờ ể
Câu 11.(Đ thi ĐH _2007)ề
Một v tậ r n ắđang quay ch mậ d n ầđ u ềquanh một trục c ốđịnh xuyên qua v tậ thì
A. gia tốc góc luôn có giá tr âịm. B. tích v n ậtốc góc và gia tốc góc là s âốm.
C. tích v n ậtốc góc và gia tốc góc là s ốdưng. ơ D. v n tậ ốc góc luôn có giá tr âịm.
- 1 -

Tuy n t p đ thi ể ậ ề TN-ĐH-CĐ các năm theo ch đủ ề GV: Ths Ki u Trung biên so nề ạ
Câu 12.(Đ thi ĐH _2007)ề
Một v tậ r nắ đang quay quanh một trục cố đ nhị xuyên qua v t.ậ Các đi mể trên v tậ r nắ (không thuộc
trục quay)
A. cùng ởmột thời điểm, không cùng gia tốc góc.
B. quay đưc nợhững góc không b ngằ nhau trong cùng một kho ng tảh i ờgian.
C. cùng ởmột thời điểm, có cùng v nậ tốc góc.
D. cùng ởmột thời điểm, có cùng v nậ tốc dài.
Câu 13.(Đ thi ĐH _2008)ề
M tộ đĩa phẳng đang quay quanh tr cụ cố đ nhị đi qua tâm và vuông góc với m tặ ph ngẳ đĩa v i t c đớ ố ộ
góc không đ i. M t đổ ộ i mể b t ấkỳ n mằ ởmép đĩa
A. không có cả gia t c ốhưng tâmớ và gia t cố ti pế tuy nế
B. ch có gia ỉt c hố ư ng tâmớ mà không có gia tốc ti pế tuy n ế
C. ch có gia ỉt c ti p tuố ế y n ếmà không có gia tốc hưng tâm ớ
D. có cả gia t c hố ư ng tâm và gia ớt cố ti pế tuy n.ế
Câu 14.(Đ thi TN_PB_L N 1_2008)ề Ầ
M tộ v tậ r nắ đang quay quanh m tộ trục cố đ nhị (Δ). Khi t ngổ momen c aủ các ngo iạ l cự tác d ng lênụ
v t đ i v i tr c (Δ)ậ ố ớ ụ b ng 0 thì v t r n sằ ậ ắ ẽ
A. quay ch mậ d n rầ ồi d nừg l i.ạB. quay đ u.ề
C. quay nhanh d n ầđ u.ềD. quay ch mậ d n ầđ u.ề
Câu 15.(Đ thi TN_PB_L N 2_2008)ề Ầ
M t v tộ ậ r n đang quay nhanh d n đ u quanh ắ ầ ề m t ộtr c c đụ ố ịnh ∆ xuyên qua v t ậthì
A. t ng các moổmen l c tác d ng lên v t đ i vự ụ ậ ố ới tr c quay ∆ có giá trụ ị không đ i và khác không.ổ
B. t ng các moổmen l c tác d ng lên v t đ i vự ụ ậ ố ới tr c quay ∆ ụb ng không.ằ
C. v n ật c góc c a ố ủ m t đội mể trên v t ậr n (không n mắ ằ trên tr c quay ∆) là không đ i theo thụ ổ ời
gian.
D. gia t c tối p tuy n c a ế ế ủ m t đội mể trên v t ậr n (không n mắ ằ trên tr c qụuay ∆) có đ ộlớn tăng d n.ầ
Câu 16.(Đ thi ĐH _2008)ề
Momen lực tác d ng lên ụv t r nậ ắ có trục quay c đố ịnh có giá trị
A. b ng không thì vằ ật đứng yên ho cặ quay đ uề
B. không đ i và khác không thì luôn làmổ v t quay đ uậ ề
C. dưng thì luôn làmơ v t quay nhanh ậd nầ
D. âm thì luôn làm v t quay ch mậ ậ dần
Câu 17.(Đ thi ĐH _2008)ề
Phát bi u nào sauể đây là đúng khi nói v ng u lề ẫ ực ?
A. Momen c a ng u lủ ẫ ực không có tác d ng làmụ bi n đ i v n ế ổ ậ t c góc c a ố ủ v tậ
B. Hai lực c a ủm t ng uộ ẫ lực không cân b ng nhauằ
C. Đ i v i ớ ớ v t r n không có tr c qậ ắ ụ uay c đố ịnh, ng u lẫ ực không làm quay v tậ
D. H p lợ ực cửa m t ngộ ẫu lực có giá (đưng tác ờd ng) khi qua kụh i tâmố c a v tủ ậ
Câu 18.(Đ thi CĐ _2007) ề
Tác d ngụ m tộ ng uẫ l cự lên thanh MN đ tặ trên sàn n mằ ngang. Thanh MN không có tr c quayụ cố
định. Bỏ qua ma sát gi aữ thanh và sàn. N uế m tặ ph ngẳ ch aứ ng uẫ l cự (m tặ ph ngẳ ng uẫ l c) songự
song v i sàn thì tớhanh s quay quanh tr c ẽ ụ đi qua
A. đi mể b t kì trên thanh và vuông góc ấv i ớm t ph ng ng u ặ ẳ ẫ l c.ự
B. tr ng tâmọ c a thanh và vuông góc v i ủ ớ m t ph ng ng u l c.ặ ẳ ẫ ự
C. đ u M và vuông góc v i ầ ớ m t ph ng ng u l c.ặ ẳ ẫ ự
D. đ u N và vuông góc v i ầ ớ m t ph ng ng u l c.ặ ẳ ẫ ự
Câu 19.(Đ thi ĐH _2007)ề
Phát bi uể nào sai khi nói về momen quán tính của một v tậ r nắ đối v iớ một trục quay xác định?
A. Momen quán tính của một v t r nậ ắ có th ểdương, có th âmể tùy thuộc vào chi uề quay của v t.ậ
B. Momen quán tính của một v t r nậ ắ ph thuụ ộc vào v trí trị ục quay.
C. Momen quán tính của một v t r nậ ắ đ c trặnưg cho mức quán tính của v tậ trong chuyển đ ngộ
quay.
D. Momen quán tính của một v t r nậ ắ luôn luôn dưng.ơ
Câu 20.(Đ thi TN_PB_L N 2_2007)ề Ầ
- 2 -

Tuy n t p đ thi ể ậ ề TN-ĐH-CĐ các năm theo ch đủ ề GV: Ths Ki u Trung biên so nề ạ
M t v t r n có momen quán tính I đ i v i tr c quay Δ c đ nh đi qua v t. T ng momen c a các ngo iộ ậ ắ ố ớ ụ ố ị ậ ổ ủ ạ
l c tác d ng lên v t đ i v i tr c Δ là M . Gia t c góc γ mà v t thu đ c d i tác d ng c a momenự ụ ậ ố ớ ụ ố ậ ượ ướ ụ ủ
đó là
A.
γI
M
=2
B.
γM
I
=
C.
γM
I
=2
D.
γI
M
=
Câu 21.(Đ thi TN_PB_L N 1_2007)ề Ầ
Momen quán tính c a ủm tộ v t r n đậ ắ ối v i ớm t tr cộ ụ quay Δ không ph thu c vàoụ ộ
A. v trí c aị ủ tr c quayụ Δ. B. kh i lố ượng c a v t.ủ ậ
C. v n t c góc (t c đ ậ ố ố ộ góc) c a vủ ật. D. kích thước và hình dạng c a v tủ ậ
Câu 22.(Đ thi ĐH _2008)ề
M t thanh m nh đ ng ch t ti t di n đ u,kh i l ng m,chi u dài ộ ả ồ ấ ế ệ ề ố ượ ề l có th quay xung quanh m t tr cể ộ ụ
n m ngang đi qua m t đ u thanh và vuông góc v i thanh.B qua ma sát v i tr c quay và s c c n c aằ ộ ầ ớ ỏ ớ ụ ứ ả ủ
môi tr ng. Momen quán tính c a thanh đ i v i tr c quay là I = m.ườ ủ ố ớ ụ l2/3 và gia t c r i t do là g.N uố ơ ự ế
thanh đ c th không v n t c đ u t v trí n m ngang thì khi t i v trí th ng đ ng,thanh có t c đ gócượ ả ậ ố ầ ừ ị ằ ớ ị ẳ ứ ố ộ
ω b ng ằ
A.
g
l
2
3
B.
g
l
3
C.
g
l
3
2
D.
g
l3
Câu 23.(Đ thi ĐH _2008)ề
M tộ ròng r cọ có trục quay n mằ ngang cố đ nh,ị bán kính R, kh iố lưngợ m. M tộ sợi dây không dãn
có kh iố lưngợ không đáng k ,ể m tộ đ uầ qu nấ quanh ròng rọc, đ uầ còn l iạ treo m tộ v t kh iậ ố lưngợ
cũng bằng m. Bi tế dây không trưtợ trên ròng rọc. Bỏ qua ma sát c aủ ròng r cọ v iớ tr c ụquay và sức
c nả c aủ môi trưng.ờ Cho momen quán tính của ròng r cọ đ iố v iớ tr cụ quay là mR2/2 và gia t c r i tố ơ ự
do là g.Gia t c c a v t khi đ c th r i làố ủ ậ ượ ả ơ
A.g/3 B.g/2 C.g D.2g/3
Câu 24.(Đ thi ĐH _2008)ề
M t thanh m nh AB đ ng ch t ti t di n đ u,chi u dài l,kh i l ng m.T i đ u B c a thanh,ng i taộ ả ồ ấ ế ệ ề ề ố ượ ạ ầ ủ ườ
g n m t ch t đi m có kh i l ng m/2.Kh i tâm c a h (thanh và ch t đi m) cách đ u A m t đo nắ ộ ấ ể ồ ượ ố ủ ệ ấ ể ầ ộ ạ
A.l/3 B.2l/3 C.l/6 D.l/2
Câu 25.(Đ thi ĐH _2007)ề
Có ba qu c u nh đ ng ch t kh i l ng mả ầ ỏ ồ ấ ố ượ 1, m2 và m3 đ c g n theo th t t i các đi m A, B và Cượ ắ ứ ự ạ ể
trên m t thanh AC hình tr m nh, c ng, có kh i l ng không đáng k , sao cho thanh xuyên qua tâmộ ụ ả ứ ố ượ ể
c a các qu c u. Bi t mủ ả ầ ế 1 = 2m2 = 2M và AB = BC. Đ kh i tâm c a h n m t i trung đi m c a ABể ố ủ ệ ằ ạ ể ủ
thì kh i l ng mố ượ 3 b ngằ
A.2M/3 B.M/3 C.M D.2M
Câu 26.(Đ thi TN_PB_L N 1_2007)ề Ầ
Đ n v c a mômen đ ng l ng làơ ị ủ ộ ượ
A. kg.m2.rad. B. kg.m/s. C. kg.m/s2.D. kg.m2/s.
Câu 27.(Đ thi CĐ _2007) ề
Ban đ uầ m tộ v nậ đ ngộ viên trượt băng nghệ thu tậ hai tay dang r ngộ đang th cự hi nệ đ ngộ tác quay
quanh tr cụ thẳng đ ngứ đi qua tr ngọ tâm c aủ người đó. Bỏ qua m iọ ma sát ảnh hướng đ nế sự
quay. Sau đó v n đ ng viên khép tay l i thì chậ ộ ạ uy n đ ng quay sể ộ ẽ
A. quay ch mậ l i.ạB. quay nhanh h n.ơC. không thay đ i.ổD. d ng l i ngay.ừ ạ
Câu 28.(Đ thi ĐH _2007)ề
Một ngưiờ đang đ nứg ở mép của một sàn hình tròn, n mằ ngang. Sàn có thể quay trong mặt phẳng
n mằ ngang quanh một trục cố đ nh,ị thẳng đứng, đi qua tâm sàn. Bỏ qua các lực cản. Lúc đ u sàn vàầ
người đứng yên. N u ếngưi y cờ ấ h y ạquanh mép sàn theo một chi u thì sànề
A. quay cùng chi u chuềy n ểđ nộg của ngưi rờ ồi sau đó quay ngưc l i.ợ ạ
B. quay cùng chi u chuềy n ểđ nộg của ngưi.ờ
C. quay ng c chi uượ ề chuy n ểđ nộg của ngưi.ờ
D. v n ẫđứng yên vì khối lượng của sàn l n ớh n ơkhối lượng của ngưi.ờ
BÀI T PẬ
Câu 29.(Đ thi TN_PB_L N 2_2007)ề Ầ
- 3 -

Tuy n t p đ thi ể ậ ề TN-ĐH-CĐ các năm theo ch đủ ề GV: Ths Ki u Trung biên so nề ạ
M t cái đĩa ban đ u đ ng yên b t đ u quay nhanh d n quanh m t tr c c đ nh đi qua đĩa v i gia t cộ ầ ứ ắ ầ ầ ộ ụ ố ị ớ ố
góc không đ i b ng 2 rad/sổ ằ 2. Góc mà đĩa quay đ c sau th i gian 10 s k t khi đĩa b t đ u quay làượ ờ ể ừ ắ ầ
A. 20 rad. B. 100 rad. C. 50 rad. D. 10 rad.
Câu 30.(Đ thi TN_PB_L N 2_2008)ề Ầ
Một v tậ r nắ bắt đ uầ quay nhanh d nầ đều quanh m tộ tr cụ cố định. Sau 5 s kể từ lúc bắt đ u quay,ầ
v nậ tốc góc c aủ vật có độ l nớ b ngằ 10 rad/s. Sau 3 s kể từ lúc bắt đ uầ quay, v tậ này quay được góc
b ngằ
A. 5 rad. B. 10 rad. C. 9 rad. D. 3 rad.
Câu 31.(Đ thi CĐ _2007) ề
Tại thời điểm t = 0, một vật rắn bắt đầu quay quanh một trục cố định xuyên qua vật với gia tốc góc
không đ iổ. Sau 5 s nó quay được một góc 25 rad. Vận tốc góc tức thời của vật tại thời điểm t = 5 s là
A. 5 rad/s. B. 15 rad/s. C. 25 rad/s. D. 10 rad/s.
Câu 32.(Đ thi TN_PB_L N 1_2008)ề Ầ
Một bánh xe b tắ đ uầ quay nhanh d nầ đ uề quanh m tộ tr cụ cố đ nhị c aủ nó. Sau 10 s kể từ lúc b tắ đ uầ
quay, v nậ t cố góc b ngằ 20 rad/s. V nậ t cố góc c aủ bánh xe sau 15 s kể từ lúc b tắ đ uầ quay b ngằ
A. 15 rad/s. B. 20 rad/s. C. 30 rad/s. D. 10 rad/s.
Câu 33.(Đ thi CĐ _2008)ề
M t bánh xe đang quay v i t c đ góc 24 rad/s thì b hãm. Bánh xe quay ch m d n đ u v i gia t c gócộ ớ ố ộ ị ậ ầ ề ớ ố
có đ l n 2 rad/sộ ớ 2. Th i gian t lúc hãm đ n lúc bánh xe d ng b ngờ ừ ế ừ ằ
A. 24s. B. 8s. C. 12s. D. 16s.
Câu 34.(Đ thi ĐH _2008)ề
M tộ v tậ r nắ quay quanh m tộ tr cụ cố đ nhị đi qua v tậ có phưngơ trình chuy nể đ ng ộϕ = 10 +
t2(ϕ tính b ng rad,t tính b ng giây).T c đ góc và góc mà v t quay đ c sau th i gian 5 giây k tằ ằ ố ộ ậ ượ ờ ể ừ
th i đi m t = 0 l n l t làờ ể ầ ượ
A. 10 rad/s và 25 rad B. 5 rad/s và 25 rad
C. 10 rad/s và 35 rad D. 5 rad/s và 35 rad
Câu 35.(Đ thi CĐ _2008)ề
M t v t r n quay quanh tr c c đ nh ộ ậ ắ ụ ố ị ∆ d i tác d ng c a momen l c 3 N.m. Bi t gia t c góc c a v tướ ụ ủ ự ế ố ủ ậ
có đ l n b ng 2 rad/sộ ớ ằ 2. Momen quán tính c a v t đ i v i tr c quay ủ ậ ố ớ ụ ∆ là
A. 0,7 kg.m2. B. 1,2 kg.m2.C. 1,5 kg.m2.D. 2,0 kg.m2.
Câu 36.(Đ thi TN_PB_L N 2_2008)ề Ầ
M tộ bánh xe đang đ ngứ yên có tr cụ quay cố định ∆. Dưới tác d ngụ c aủ momen l cự 30 N.m thì bánh
xe thu được gia t cố góc 1,5 rad/s2. Bỏ qua m iọ l cự c n.ả Momen quán tính c aủ bánh xe đ i v i tr cố ớ ụ
quay ∆ b ngằ
A. 10 kg.m2.B. 45 kg.m2.C. 20 kg.m2.D. 40 kg.m2.
Câu 37.(Đ thi ĐH _2007)ề
Một bánh xe có momen quán tính đối v iớ trục quay ∆ cố định là 6 kg.m2 đang đứng yên thì ch uị tác
d nụg của một momen lực 30 N.m đối v iớ trục quay ∆. Bỏ qua mọi lực cản. Sau bao lâu, kể t khi ừb tắ
đ uầ quay, bánh xe đ t ạt i ớvận tốc góc có đ l n ộ ớ 100 rad/s?
A. 15 s. B. 12 s. C. 30 s. D. 20 s.
Câu 38.(Đ thi CĐ _2007) ề
Thanh AB m nh,ả đ ngồ ch t,ấ ti tế di nệ đều có chi uề dài 60 cm, kh iố lượng m. V tậ nhỏ có kh i lố ượng
2m được g n ắ ở đ u A c a thanh. Tr ng tâm c a h cách đ u B c a thanh ầ ủ ọ ủ ệ ầ ủ m t kho ng làộ ả
A. 10 cm. B. 20 cm. C. 50 cm. D. 15 cm.
Câu 39.(Đ thi CĐ _2007) ề
Hệ cơ học g mồ m tộ thanh AB có chi uề dài
l
, kh iố lượng không đáng k ,ể đầu A c aủ thanh được
g nắ ch tấ đi mể có kh iố lượng m và đ uầ B c aủ thanh được g nắ ch tấ đi mể có kh iố lượng 3m.
Momen quán tính c a ủh đ i v iệ ố ớ trục vuông góc v i AB và đi qua trungớ đi mể c a thanh làủ
A. 2m
l
2 .B. 4m
l
2 .C. 3m
l
2 .D. m
l
2 .
Câu 40.(Đ thi CĐ _2008)ề
Cho ba qu c u nh kh i l ng t ng ng là mả ầ ỏ ố ượ ươ ứ 1, m2 và m3 đ c g n l n l t t i các đi m A, B và Cượ ắ ầ ượ ạ ể
(B n m trong kho ng AC) trên m t thanh c ng có kh i l ng không đáng k . Bi t mằ ả ộ ứ ố ượ ể ế 1=1kg, m3=4kg và
BC = 2AB. Đ h (thanh và ba qu c u) có kh i tâm n m t i trung đi m c a BC thìể ệ ả ầ ố ằ ạ ể ủ
- 4 -

Tuy n t p đ thi ể ậ ề TN-ĐH-CĐ các năm theo ch đủ ề GV: Ths Ki u Trung biên so nề ạ
A. m2 = 2,5 kg. B. m2 = 3 kg. C. m2 = 1,5 kg. D. m2 = 2kg.
Câu 41.(Đ thi CĐ _2007) ề
M tộ thanh OA đ ngồ ch t,ấ tiết di nệ đều, có kh iố lượng 1 kg. Thanh có thể quay quanh m t tr cộ ụ cố
định theo phương ngang đi qua đ uầ O và vuông góc v iớ thanh. Đ uầ A c aủ thanh được treo b ngằ
s iợ dây có kh iố lượng không đáng k .ể Bỏ qua ma sát ở tr cụ quay, l yấ g = 10 m/s2. Khi thanh ở
tr ng thái cân b ngạ ằ theo phương ngang thì dây treo th ng đẳ ứng, v y l cậ ự căng c a dây làủ
A. 10 N. B. 5 N. C. 20 N. D. 1 N.
Câu 42.(Đ thi CĐ _2008)ề
M t thanh AB đ ng ch t, ti t di n đ u, chi u dài L đ c đ n m ngang nh m t giá đ đ u A vàộ ồ ấ ế ệ ề ề ượ ỡ ằ ờ ộ ỡ ở ầ
m t giá đ đi m C trên thanh. N u giá đ đ u A ch u ộ ỡ ở ể ế ỡ ở ầ ị
1
4
tr ng l ng c a thanh thì giá đ c aọ ượ ủ ỡ ủ
đi m C ph i cách đ u B c a thanh m t đo nể ả ầ ủ ộ ạ
A.
L2
3
B.
L3
4
C.
L
3
D.
L
2
Câu 43.(Đ thi ĐH _2008)ề
M tộ bàn tròn ph ngẳ n mằ ngang bán kính 0,5 m có tr cụ quay cố đ nhị thẳng đứng đi qua tâm bàn.
Momen quán tính c aủ bàn đ iố v iớ trục quay này là 2 kg.m2. Bàn đang quay đ uề v iớ t cố đ gócộ 2,05
rad/s thì ngưiờ ta đ tặ nhẹ m tộ v tậ nhỏ kh iố lưngợ 0,2 kg vào mép bàn và vật dính chặt vào đó. Bỏ
qua ma sát trở ục quay và sức c n c a ả ủ môi trưng. ờT c đ góc cố ộ ủa h (bàn và v t) b ngệ ậ ằ
A. 0,25 rad/s B. 1 rad/s C. 2,05 rad/s D. 2 rad/s
Câu 44.(Đ thi CĐ _2008)ề
M t thanh c ng có chi u dài 1,0m, kh i l ng không đáng k . Hai đ u c a thanh đ c g n hai ch tộ ứ ề ố ượ ể ầ ủ ượ ắ ấ
đi m có kh i l ng l n l t là 2 kg và 3 kg. Thanh quay đ u trong m t ph ng ngang quanh tr c cể ố ượ ầ ượ ề ặ ẳ ụ ố
đ nh th ng đ ng đi qua trung đi m c a thanh v i t c đ góc 10 rad/s. Momen đ ng l ng c a thanhị ẳ ứ ể ủ ớ ố ộ ộ ượ ủ
b ngằ
A. 12,5 kg.m2/s. B. 7,5 kg.m2/s. C. 10 kg.m2/s. D. 15,0 kg.m2/s.
Câu 45(Đ thi CĐ _2008)ề
V t r n th nh t quay quanh tr c c đ nh ậ ắ ứ ấ ụ ố ị ∆1 có momen đ ng l ng là Lộ ượ 1, momen quán tính đ i v iố ớ
tr c ụ∆1 là I1 = 9 kg.m2. V t r n th hai quay quanh tr c c đ nh ậ ắ ứ ụ ố ị ∆2 có momen đ ng l ng là Lộ ượ 2,
momen quán tính đ i v i tr c ố ớ ụ ∆2 là I2 = 4kg.m2. Bi t đ ng năng quay c a hai v t r n trên là b ngế ộ ủ ậ ắ ằ
nhau. T s ỉ ố
1
2
L
L
b ngằ
A.
4.
9
B.
2.
3
C.
9.
4
D.
3.
2
Câu 46.(Đ thi CĐ _2007) ề
Một vật rắn có momen quán tính đối với một trục quay ∆ cố định xuyên qua vật là 5.10-3 kg.m2.Vât+
quay đêu xung quanh truc quay , + ∆ v i vân tôc goc 600 vong/phut.Lây ơ- + - - , - - π2 = 10.Đông năng quay cua vât la+ . + ,
A. 20 J. B. 10 J. C. 2,5 J. D. 0,5 J.
Câu 47.(Đ thi TN_PB_L N 2_2008)ề Ầ
Một v tậ r nắ có momen quán tính đối v iớ tr cụ quay cố định là 10 kg.m2, đang quay đều v i v n ớ ậ t cố
góc 30 vòng/phút. L yấ π2 = 10. Đ ng năng quay ộc a v t này ủ ậ b ngằ
A. 40 J. B. 50 J. C. 75 J. D. 25 J.
Câu 48.(Đ thi TN_PB_L N 1_2007)ề Ầ
M t cánh qu t có momen quán tính đ i v i tr c quay c đ nh là 0,2kg.mộ ạ ố ớ ụ ố ị 2 đang quay đ u xung quanhề
tr c v i đ l n v n t c góc ụ ớ ộ ớ ậ ố ω = 100rad/s. Đ ng năng c a cánh qu t quay xung quanh tr c làộ ủ ạ ụ
A. 2000J. B. 20J. C. 1000J. D. 10J.
TUY N T P Đ THI Đ I H C CAO Đ NG CÁC NĂM PH N C H CỂ Ậ Ề Ạ Ọ Ẳ Ầ Ơ Ọ
- 5 -