
Ch ng trình Gi ng d y Kinh t Fulbrightươ ả ạ ế Th c hựành bài 6
Năm h c 2009 - 2010ọ
Ch ng trình Gi ng d y Kinh t Fulbrightươ ả ạ ế
Năm h c 2009 - 2010ọ
H c kỳ Thuọ
03/09/2009 – 02/10/2009
Vi Tính ng D ngỨ ụ
Th c ựhành bài 6
MPP02-521C-L07d Practic.xlsx
Câu 1. Sort
1. S p x p c t ắ ế ộ Tên n c ướ theo th t tăng d n (Aứ ự ầ Z) Sheet:ASEAN
2. S p x p nhi u c t ắ ế ề ộ Sheet:
ASEAN
u tiên 1: ƯTên ch tiêu ỉtheo th t tăng d n (Aứ ự ầ Z)
u tiên 2: ƯTên n cướ theo th t gi m d n (Zứ ự ả ầ A)
3. S p x p hàng th 4 (ắ ế ứ GDP growth (annual %)) theo th t gi m d n (Zứ ự ả ầ A) t trái sangừ
ph i.ả
Sheet: Row Sort
Câu 2. Auto Filter Sheet: ASEAN
1. L c t t c d li u v n c ọ ấ ả ữ ệ ề ướ Vi t namệ
2. L c t t c d li u c a 2 n c ọ ấ ả ữ ệ ủ ướ Vi t Namệ và Lào
3. L c t t c các dòng trong t p d li u có giá tr c t ọ ấ ả ậ ữ ệ ị ở ộ 1990 n m trong kho ng t ằ ả ừ 50 đ n 80ế.
4. L c t t c các dòng trong t p d li u v i các đi u ki n sau:ọ ấ ả ậ ữ ệ ớ ề ệ
C t ộCountry Name l y các dòng có ký t b t đ u là “ấ ự ắ ầ v” ho c ký t sau cùng là “ặ ự a”
C t ộ1990 l y các dòng có giá tr ấ ị ≥ 10
C t ộ1991 l y các dòng có giá tr < 1ấ ị 0
5. L c l y 5 dòng t i c t 1990 có giá tr l n nh t ọ ấ ạ ộ ị ớ ấ
6. L c l y 5 dòng t i c t 1991 có giá tr nh nh t ọ ấ ạ ộ ị ỏ ấ
Câu 3. Advance Filter Sheet: ASEAN
1. L c t t c d li u v n c ọ ấ ả ữ ệ ề ướ Malaysia
2. L c t t c d li u c a 2 n c ọ ấ ả ữ ệ ủ ướ Vi t Namệ và (AND) Lào
3. L c t t c các dòng trong t p d li u có giá tr c t ọ ấ ả ậ ữ ệ ị ở ộ 1990 n m trong kho ng t ằ ả ừ 50 đ n 80ế.
4. L c t t c các dòng có giá tr c t ọ ấ ả ị ở ộ 1996 l n h n ớ ơ 20 và (AND) c t ộ1997 l n h n ớ ơ 30
5. L c t t c các dòng mà tên n c c tọ ấ ả ướ ở ộ
Country name là Vi t namệ ho cặ
Singapore và (AND) giá tr c t ị ở ộ 1990
t ng ng là l n h n ươ ứ ớ ơ (>) 10 và (AND)
l n h n ớ ơ (>) 80.
Câu 4. SubTotal Sheet:
SubTotal
Tr n Thanh Phong/ Tr n Thanh Tháiầ ầ 1

Ch ng trình Gi ng d y Kinh t Fulbrightươ ả ạ ế Th c hựành bài 6
Năm h c 2009 - 2010ọ
Cho t p s li u nh hình bên. Hãy tính t ng (2 c t Sales và Contacts) cho t ng tháng và t ng choậ ố ệ ư ổ ộ ừ ổ
t ng khu v c.ừ ự
L u ý: C n ph i s p x p các c t Month và Region tr c khi th c hi n l nh SubTotal.ư ầ ả ắ ế ộ ướ ự ệ ệ
K t qu yêu c uế ả ầ
Câu 5. PivotTable, PivotChart Sheet: Xuatkhau
T ng h p d li u v xu t kh u c a các n c b ng cách l y trung bình theo quí và năm, sau đóổ ợ ữ ệ ề ấ ẩ ủ ướ ằ ấ
v đ th so sánh.ẽ ồ ị
Tr n Thanh Phong/ Tr n Thanh Tháiầ ầ 2