Ị Ụ Ả XÁC Đ NH PH T I TÍNH TOÁN
ị ụ ả ưở ủ ộ ộ
i tính toán cho m t phân x ị ệ ệ ổ ộ ơ i tính toán trên m t đ n v di n tích là p ấ ng may c a m t nhà máy may xu t 0 = 0,2 kW/m2, t ng di n tích
.
ế ằ ưở Ví d 1:ụ Xác đ nh ph t ấ ụ ả t r ng su t ph t 2 ng là 3000 m ẩ kh u bi ủ c a phân x
ụ ả ị ộ ạ ụ ướ ủ ệ ỗ ợ ơ i tính toán c a m t tr m b m h n h p làm nhi m v t i vào mùa Ví d 2:ụ Xác đ nh ph t
ế ằ ả ướ ướ ạ ơ t r ng tr m b m này ph i t i n c cho 628 ha và tiêu cho 115
ư ướ ứ ị ướ khô, tiêu n ứ ướ ị ha, đ nh m c t c vào mù m a. Bi 0t t i là p ệ i =0,08 kW/ ha, đ nh m c đi n năng cho tiêu là 0,35kW/ ha.
ụ ả ị ủ ộ ế ị ộ ươ i tính toán c a m t nhóm thi ự t b đ ng l c theo ph ng pháp h s ệ ố Ví d 3:ụ Xác đ nh ph t
2,4 0,62
4,5 0,6
6 0,57
8 0,38
4 0,7
Pđm (kW) ksd
ố ệ knc có các s li u.
t bế ị
S l
ng
Stt 1 2 3 4 5
Pđm(kW) 10 7 4,5 2,8 1
cosφ 0,7 0,6 0,65 0,5 0,5
Tên thi ệ Máy ti n T630 ệ Máy ti n C620 ệ Máy ti n T616 Máy khoan đ ngứ Máy khoan bàn T ng ổ
ố ượ 4 5 4 5 20 n =38
= 0,15
(cid:0)sdk
ụ ả ị ộ ưở ơ ế ị ủ i tính toán c a m t phân x ng c khí có các thi t b sau: Ví d 4:ụ Xác đ nh ph t
1
ứ ố ủ ệ ấ ố ị ộ Ví d 5: ụ Xác đ nh công su t tính toán c a 01 h thành ph có m c s ng trung bình đi n năng
Tên thi
t bế ị
S l
ng
Bàn là N i c m đi n
ồ ơ ơ B m n Bình đun n
ề
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
ố ượ 01 01 01 01 01 01 01 01 01 06 04 04 04 03 01 01 01 01 01
ụ ả ụ ề ộ ố ư tiêu th trong m t tháng là 250kWh/tháng. Đi u tra ph t i có thông s nh sau:
ệ ướ c ướ c nóng Đi u hoà Bình nóng l nhạ Máy hút b iụ Máy vi tính Máy xay sinh tố ợ ố Đèn s i đ t Đèn ngố Đèn ngố ạ Qu t bàn ạ ầ Qu t tr n Ti vi màu Ti vi màu ủ ạ T l nh Dàn Suvolter T ngổ
ấ Công su t (W) 1000 650 500 1000 1500 2500 600 250 300 40 40 20 60 80 70 110 115 100 100 9, 656
n=35
S kW = dmP
ụ ả ị ị ứ ủ ộ ự ộ i tính toán cho m t khu v c th t c a m t xã có các ph t ụ ả ớ ố i v i s Ví d 6:ụ Xác đ nh ph t
Tên c sơ ở
kđtn
kđtđ
Tr
ế
ườ
ng
ệ Di n tích (m2) 52 30 120 40 2500
p0 (W/m2) 15 30 15 20 2(w/m)
0,8 0,55 0,75 0,75 0
0,45 0,9 0,4 0,4 1
ụ ở Tr s UB ạ Tr m xá ọ ườ ng h c Nhà trẻ Chi u sáng đ T ngổ
ư ệ li u nh sau:
ị ụ ả ủ ủ ể ệ ạ ấ ộ i tính toán c a m t đi m nút c a m ng đi n cung c p cho 3 nhóm
ố ệ ư ụ ả Ví d 7:ụ Xác đ nh ph t i có s li u nh sau: ph t
2
tth =350 W/h , qua quan sát thì xác su t đóng
ụ ả ộ ấ ạ ồ i sinh ho t: g m 42 h gia đình P
Nhóm ph t ệ ủ ướ vào l ộ i đi n c a các h ban ngày là p ộ n =0,3, ban đêm là pđ =0,75;
ự ấ Nhóm ph t i đ ng l c có 5 TBĐ t ng công su t là 25,3 kW, h s k ệ ố ồ ệ ố nc=0,75. h s đ ng
ụ ả ộ ủ ờ ổ th i ban ngày c a nhóm là 1, ban đêm là 0,6.
ttn=3,07 kW, Pttđ =7,2 kW.
ụ ả Nhóm ph t ộ i công c ng có P
ụ ả ị ộ ơ ở ả ủ ệ ấ i tính toán c a m t c s s n xu t có quy trình công ngh và s ố
Thi
t bế ị
ế t
H s k
Stt
Pđm(kW)
ệ ố đt Ghi chú
D p.1ự D P 2ự
ế
1 2 3 4 5 6 7 9 10
10 7 15 10 30 4,5 1 0,4 7
ố S thi bị 3 2 1 2 2 3 10 100 2
3/3 2/2 1/1 2/2 2/2 2/3 8/10 80/100 1/2
D .p1ự
Máy r aử Máy thái Máy tr nộ Máy nghi nề Máy s yấ Máy đóng gói Thông gió Chi u sáng Máy nén khí T ngổ
ề ụ ả ở ư ệ Ví d 8:ụ Xác đ nh ph t ệ ca làm vi c nh sau: li u v ph t i
ở ộ ệ ấ ầ ượ ố (cid:0) =1 l n l t n i vào Ví d 9: ụ Ba lò đi n tr m t pha có công su t 96 kW, 60 kW, 30 kW, cos
ủ ấ ị ế ị 3 pha khác nhau. Xác đ nh công su t tính toán c a 3 thi t b trên.
ế ị ầ ượ ấ ụ ấ Ba thi ư t b có công su t nh ví d 1 trên l n l t đ u vào ab, bc và pha ao. Xác ụ Ví d 10:
ủ ấ ế ị ạ ị đ nh công su t tính toán c a các thi t b đó trong m ng ba pha.
ọ ủ ườ ệ ỉ ộ ầ ụ ệ ấ ố ệ ng dây cung c p đi n cho m t c n tr c, s li u
ơ
ộ Đ ng c ơ
Iđm (A) 27,5
kkd 5,5
ơ ụ ơ ụ
ộ ộ
ộ Đ ng c nâng hàng Đ ng c ph 1 Đ ng c ph 2
Pđm(kW) 12 4 8
(cid:0) % 15 15 15
cos(cid:0) 0,76 0,72 0,75
Ví d 11:ụ Tính dòng đi n đ nh nh n c a đ ư i nh sau. ề ụ ả v ph t
ủ ệ ệ ạ Đi n áp c a m ng đi n 380/220V
(cid:0)sdk
ệ ố ử ụ H s s d ng = 0,1
ƯỚ Ụ Ả Ụ Ẫ Ả Ị H NG D N GI I VÍ D XÁC Đ NH PH T I TÍNH TOÁN
ụ ả ặ ấ ụ ệ ấ ấ ị 1. Xác đ nh ph t i tính toán theo su t tiêu hao đi n năng ho c su t tiêu th công su t.
3
ị ụ ả ưở ủ ộ ộ
i tính toán cho m t phân x ị ệ ệ ổ ộ ơ i tính toán trên m t đ n v di n tích là p ấ ng may c a m t nhà máy may xu t 0 = 0,2 kW/m2, t ng di n tích
.
ế ằ ưở Ví d 1:ụ xác đ nh ph t ấ ụ ả t r ng su t ph t 2 ng là 3000 m ẩ kh u bi ủ c a phân x
Gi i:ả
tt = 0,2.3000 =600 kW
ủ ấ ưở Công su t tính toán c a phân x ng là P
ấ ủ ừ ể ế ệ ấ ọ ưở T đây ta có th ch n công su t c a máy bi n áp cung c p đi n cho phân x ề ng theo đi u
ki n:ệ
dm
tt
(cid:0) S S
đây:Ở
tt
(cid:0) (cid:0) (cid:0) S 750 (kVA) (cid:0) P tt cos 600 8,0
ể ế ế ọ ộ ơ Do đó ta có th ch n máy bi n áp công su t S ấ đm = 800 kVA n u không có các đ ng c công
ấ ớ su t l n.
ụ ả ị ộ ạ ụ ướ ủ ệ ỗ ợ ơ i tính toán c a m t tr m b m h n h p làm nhi m v t i vào mùa Ví d 2:ụ xác đ nh ph t
ế ằ ả ướ ướ ạ ơ t r ng tr m b m này ph i t i n c cho 628 ha và tiêu cho 115
ư ướ ứ ị ướ khô, tiêu n ứ ướ ị ha, đ nh m c t c vào mù m a. Bi 0t t i là p ệ i =0,08 kW/ ha, đ nh m c đi n năng cho tiêu là 0,35kW/ ha.
Gi i:ả
iướ = p0t
i ướ . Ft
i ướ =0,08 . 628=50,24 kW
Công su t t ấ ướ t i P
tiêu = p0tiêu. Ftiêu = 0,35.115=40,25 kW
ấ Công su t tiêu p
tt=Max(Ptt t
ủ ấ ạ ơ Công su t tính toán c a tr m b m: P iướ , Ptt tiêu) = 50,24 kW
ụ ả ệ ố ầ ị 2. Xác đ nh ph t i tính toán theo h s nhu c u
ụ ả ị ủ ộ ế ị ộ ươ i tính toán c a m t nhóm thi ự t b đ ng l c theo ph ng pháp h s ệ ố Ví d 3:ụ xác đ nh ph t
2,4 0,62
4,5 0,6
6 0,57
8 0,38
4 0,7
Pđm (kW) ksd
ố ệ knc có các s li u.
n
Gi i: ả
i
= 1
= (cid:0) 24,9 ấ ổ ủ Công su t t ng c a nhóm: (kW) P dmi
ệ ố ử ụ ợ ủ ổ ị Xác đ nh h s s d ng t ng h p c a nhóm thi ế ị t b
sdi
dmi
sd
S + + + + (2,4* 0,62) (4,5* 0,6) (8* 0,38) = = = = k 0,54 S (6* 0,57) + + + + S (2,4 4,5 6 8 4) (4* 0, 7) 13,45 24,9 k * P P dmi
4
Ở đây có:
(cid:0)sdk
= = = m > 3,3 3 và = 0,54 > 0,2 8 2,4 P max P min
n
Nên:
hq = 5
1
hq
i P dm
max
(cid:0) 2 P dmi (cid:0) > n=5 nên ch n nọ (cid:0) (cid:0) (cid:0) n 22,6 9,24.2 8
ệ ố ầ H s nhu c u:
ncK
- = + = 0,54 0, 75 1 0,54 5
tt = knc.(cid:0) Pđmi= 0,75.25,3=19,98 kW
ấ Công su t tính toán: P
ươ ụ ả ị 3. Ph ng pháp xác đ nh ph t ệ ố ự ạ i tính toán theo h s c c đ i
t bế ị
S l
ng
Stt 1 2 3 4 5
cosφ 0,7 0,6 0,65 0,5 0,5
Pđm(kW) 10 7 4,5 2,8 1
Tên thi ệ Máy ti n T630 ệ Máy ti n C620 ệ Máy ti n T616 Máy khoan đ ngứ Máy khoan bàn T ng ổ
ố ượ 4 5 4 5 20 n =38
= 0,15
(cid:0)sdk
ụ ả ị ộ ưở ơ ế ị ủ i tính toán c a m t phân x ng c khí có các thi t b sau. Ví d 4:ụ xác đ nh ph t
n
Gi i: ả
sd
max
i
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) k k . . ụ ả ứ ị * Ph t i tính toán xác đ nh theo công th c: P tt P dmi (cid:0)
max=f (ksd,nhq) ta đi xác đ nh n
hq.
(cid:0)sdk
15,0(cid:0) ể ị Bi t ế . Đ xác đinh k
max
ố ệ Theo s li u có:
min
(cid:0) (cid:0) (cid:0) m 10 10 1 P dm P dm
S =
sdk
< 0,15 0,2 n = 38, m >3
n1=9 (P > = 0,23 P ) nên n*= max n1 = n 1 2 9 38
5
n 1
n 1
k
hq*= 0,56
kP = 4.10+5.7=75,
1 n
k
1
i
1
(cid:0) P k (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 59,0 ả . Tra b ng có n (cid:0) 75 127 (cid:0) P i (cid:0)
max=1,82
hq
n
(cid:0) n ườ ả ặ V y ậ = 0,56.38 = 21,2 tra đ ng cong ho c tra b ng có k .* nn hq
s d
max
i
= 1
n
= (cid:0) S k k . . ấ Công su t tính toán: =1,82*0,15*127=34,67 (kW) P tt P dmi
= i 1
i =
n
= i 1
j (cid:0) P cos i cos 0,61 ệ ố ấ H s công su t trung bình: j = tb 77,7 = 127 (cid:0) P i
tt=Ptt.tgφtb=34,67.1,299=45,03 (kW)
ấ ả Công su t ph n kháng: Q
tt
tb
= = = S 56,83 ấ ầ Công su t toàn ph n: (kVA) P tt C j os 34, 67 0, 61
ể ị ươ ệ ố nc * Bài toán trên cũng có th xác đ nh theo ph ng pháp h s k
sd
nc
sd
hq
n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) k 1 15,01 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k k 15,0 33,0 Ta có: n 2,21
nc
i
= 1
= = = (cid:0) k . 0,33.127 41,9 ấ Công su t tính toán: (kW) P tt P dmi
- = = * s 100% 17,5% ậ ươ ố V y 2 ph ng pháp có sai s là: 41, 9 34, 67 41, 9
ứ ố ủ ệ ấ ố ị ộ Ví d 5: ụ Xác đ nh công su t tính toán c a 01 h thành ph có m c s ng trung bình đi n năng
S l
ng
Ghi chú
Tên thi
t bế ị
Bàn là N i c m đi n
ồ ơ ơ B m n Bình đun n
ề
STT 1 2 3 4 5 6 7 8
9
ệ ướ c ướ c nóng Đi u hoà Bình nóng l nhạ Máy hút b iụ Máy vi tính Nhóm n1 Máy xay sinh tố
ấ Công su t (W) 1000 650 500 1000 1500 2500 600 250 4000 300
ố ượ 01 01 01 01 01 01 01 01 2 01
ụ ả ụ ề ộ ố ư tiêu th trong m t tháng là 250kWh/tháng. Đi u tra ph t i có thông s nh sau:
6
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
06 04 04 04 03 01 01 01 01 01
ợ ố Đèn s i đ t Đèn ngố Đèn ngố ạ Qu t bàn ạ ầ Qu t tr n Ti vi màu Ti vi màu ủ ạ T l nh Dàn Suvolter T ngổ
40 40 20 60 80 70 110 115 100 100 9, 656
n=35
S kW = dmP
Gi i:ả
sd
n
i
= 1
max
1 P tb = = = S k 0, 035 ệ ố ử ụ ợ ủ ộ 250.12 . 8760 9, 656 ổ H s s d ng t ng h p c a căn h : (cid:0) P dmi
sdk S =
min
n 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m 125 3 < 0, 035 0, 2 ị ỷ ố Xác đ nh t s : mà nên 2500 20 P dm P dm
k
= 1 n
i
= 1
(cid:0) P k = = = = = = 0, 057 ; 0,59 ; n * P * n 1 n 2 35 5, 656 9, 656 (cid:0) P i
* hqn
2
2
2
2 P * n *
0,95 = = = = 0,151 - - ) 0, 95 6, 29 + + - - 0,95 (1 1 0, 59 0, 057 (1 0, 59) 1 0, 057 P * n *
hq. n = 0,151.35=5,3 l y nấ
hq=5
nhq = n*
sd
max
sd
- - S k 1 = k = + 1 . = + 1 . 4, 52 ị Xác đ nh S k 1 0, 035 0, 035 1,5 5 1,5 n hq
nc=kmax.
(cid:0)sdk
n
ệ ố ầ H s nhu c u: k =4,52. 0,035=0,158
nc
i
= 1
= = = (cid:0) k . 0,158.9, 656 1, 52 ấ Công su t tính toán: (kW) P tt P dmi
ứ ố ộ ộ ậ ấ ố V y công su t tính toán cho m t h thành ph có m c s ng trung bình là 1,52 kW
ụ ả ệ ố ồ ờ ị 4. Xác đ nh ph t i tính toán theo h s đ ng th i
ụ ả ị ị ứ ủ ộ ự ộ i tính toán cho m t khu v c th t c a m t xã có các ph t ụ ả ớ ố i v i s Ví d 6:ụ xác đ nh ph t
ư ệ li u nh sau:
7
Tên c sơ ở
Pđ
kđtn
kđtđ
P đkđtn
Pđ.kdtd
Tr
ế
ườ
ng
ệ Di n tích (m2) 52 30 120 40 2500
p0 (W/m2) 15 30 15 20 2(w/m)
0,8 0,55 0,75 0,75 0
0,45 0,9 0,4 0,4 1
ụ ở Tr s UB ạ Tr m xá ọ ườ ng h c Nhà trẻ Chi u sáng đ T ngổ
(kW) 0,78 0,9 1,8 0,8 5 9,28
0,62 0,49 1,35 0,6 0 3,07
0,35 0,81 0,72 0,32 5 7,2
ườ ả ợ * Tr ơ ng h p đ n gi n:
ủ ế ụ ả ự ấ ệ ố ồ ế ọ Do tính ch t đây là khu v c ch y u là ph t ờ ể i chi u sáng nên có th ch n h s đ ng th i
dtk (cid:0)
ng
ddtk (cid:0) =0,35, khi đó ta có:
n
ụ ả ự ủ c a các ph t i ngày đêm trong khu v c là =0,8,
dt d
i
= 1
n
= = = (cid:0) S k 0,8.9, 28 7, 404 (kW) P ttn P di
dt n
i
= 1
= = = (cid:0) S k . 0,35.9, 28 3, 24 (kW) P ttd P d
tt=Max(Pttn, Pttd) =7,4 kW
V y Pậ
ườ ợ ế ơ * Tr ng h p chi ti t h n:
Ứ ự ạ ể ớ ờ ị ượ ng v i các th i đi m c c đ i ngày và đêm ta xác đ nh đ c:
ndt
(cid:0) (cid:0) (cid:0) k 33,0
ddt
(cid:0) (cid:0) (cid:0) k 775,0 07,3 28,9 2,7 28,9
n
ấ ạ ể ờ Công su t tính toán t i các th i đi m là:
ndt
i
1
n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k . 28,9.33,0 (07,3 kw ) P ttn P di (cid:0)
ddtd
i
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k . ,0 775 28,9. (2,7 kw ) P ttd P di (cid:0)
tt =Max(Pttn, Pttđ) =7,2 kW
V y Pậ
ươ ụ ả ố 5. Ph ộ ng pháp c ng ph t i theo s gia
ị ụ ả ủ ủ ể ệ ấ ạ ộ i tính toán c a m t đi m nút c a m ng đi n cung c p cho 3 nhóm
ố ệ ư ụ ả Ví d 7:ụ xác đ nh ph t i có s li u nh sau: ph t
tth =350 W/h , qua quan sát thì xác su t đóng
ụ ả ấ ạ ồ ộ ộ Nhóm ph t i sinh ho t: g m 42 h gia đình P
8
n =0,3, ban đêm là pđ =0,75;
ướ ệ ủ vào l ộ i đi n c a các h ban ngày là p
ự ấ Nhóm ph t i đ ng l c có 5 TBĐ t ng công su t là 25,3 kW, h s k ệ ố ồ ệ ố nc=0,75. h s đ ng
ụ ả ộ ủ ờ ổ th i ban ngày c a nhóm là 1, ban đêm là 0,6.
ntt=3,07 kW, Pdtt =7,2 kW.
ụ ả Nhóm ph t ộ i công c ng có P
Gi i: ả
ụ ả ụ ả ể ị ị * Xác đ nh ph t ủ i tính toán c a nhóm ph t ạ i sinh ho t: H s k ệ ố đt có th xác đ nh
d p
d dt
d d p q = n
n n p q n
= + b K + 0,75 1,5 0,85....K + b n p = n dt 0,75* 0,25 = 42
= = + 0,3 1,5 0,41 0,3* 0,7 42
ttđ 1= kđtđ. nPtt0=0,85.42.0,35=12,5 kW
V y Pậ
Pttn1= kđtn. nPtt0=0,41.42. 0,35=6,03 kW
ụ ả ụ ả ộ ự ị * Xác đ nh ph t ủ i tính toán c a nhóm ph t i đ ng l c
Ptt2= knc. Pđli=0,75.25,3=18,98 kW
tt2 n=kđt n. Ptt2=1.18,98 kW =18,98 kW
ụ ả ộ ự ở ờ ự ạ ể Ph t i đ ng l c th i đi m c c đ i ngày P
tt2đ=kđtđ.Ptt2=0,6.18,98 kW =11,39 kW
ụ ả ộ ự ở ờ ự ạ ể Ph t i đ ng l c th i đi m c c đ i đêm P
ụ ả ổ ụ ả ữ ợ ụ ả ị ụ ộ i t ng h p gi a ph t ạ i sinh ho t và ph t i d ch v công c ng theo
04,0
ố ươ ị * Xác đ nh ph t ng pháp s gia: ph
n P 1
04,0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 03,6 07,3.41,0 (8 kw ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 07,3 5 (cid:0) (cid:0)
d P 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5,12 03,6.41,0 (96,16 kw ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2,7 5 (cid:0) (cid:0)
ụ ả ổ ợ ủ ể ể ư ạ ự ạ ờ ị * Xác đ nh ph t i t ng h p c a toàn th đi m dân c t ể i các th i đi m c c đ i:
nP
0,04 � 8 � � � � � 5 � �� �
d
= + - 18,98 = 0,41 * 8 23,94 (cid:0) � � � �
0,04 � 11,39 � � � � � 5 � � � �
= + - P 16,96 = 0,41 * 11,39 24,03Kw (cid:0) � � � �
tt = 24,03 (kW)
ụ ả ậ V y ph t i tính toán là P
ụ ả ồ ị ụ ả ị 6. Xác đ nh ph t i tính toán theo đ th ph t i
ụ ả ị ộ ơ ở ả ủ ệ ấ i tính toán c a m t c s s n xu t có quy trình công ngh và s ố Ví d 8:ụ Xác đ nh ph t
9
ổ
Thi
t bế ị
ấ T ng công su t
ế t
Ghi chú
Stt
Pđm(kW)
ệ ố đt H s k
Ptt( kW)
D p.1ự D P 2ự
ế
1 2 3 4 5 6 7 9 10
10 7 15 10 30 4,5 1 0,4 7
ố S thi bị 3 2 1 2 2 3 10 100 2
3/3 2/2 1/1 2/2 2/2 2/3 8/10 80/100 1/2
D .p1ự
Máy r aử Máy thái Máy tr nộ Máy nghi nề Máy s yấ Máy đóng gói Thông gió Chi u sáng Máy nén khí T ngổ
( kW) 30 14 15 20 60 13,5 10 4 14 180,5
30 14 15 20 60 9 8 3,2 7 166,2
ề ụ ả ở ệ ư li u v ph t i ệ ca làm vi c nh sau:
tt=162,2 ( kW)
ậ ấ V y công su t tính toán P
ươ ộ ố ụ ả ặ ệ 7. Ph ng pháp tính toán m t s ph t i đ c bi t
ở ộ ệ ấ ầ ượ ố (cid:0) =1 l n l t n i vào Ví d 9: ụ Ba lò đi n tr m t pha có công su t 96 kW, 60 kW, 30 kW, cos
ủ ấ ị ế ị 3 pha khác nhau. Xác đ nh công su t tính toán c a 3 thi t b trên.
tt(3 pha) = 3P1pha(max)=3.96 = 288 (kW)
Gi i: Pả
ế ị ầ ượ ấ ụ ấ Ba thi ư t b có công su t nh ví d 1 trên l n l t đ u vào ab, bc và pha ao. Xác ụ Ví d 10:
ủ ấ ế ị ạ đinh công su t tính toán c a các thi t b đó trong m ng ba pha.
Gi i: ả
ế ị ượ ề ắ ổ Quy đ i thi t b 96 kW đ c m c vào pha ab v pha b, khi đó:
Pttb= K(ab)b.Pab= 0,5.96 = 48 kW
ổ ị ượ ề ắ Quy đ i thiét b 60 kW đ c m c vào pha bc v pha c, khi đó:
Pttc= K(bc)c*Pbc = 0,5*60=30 kW
ậ ấ ế ị V y công su t tính toán cua 3 thi ạ t b đó trong m ng 3 pha là:
Ptt= 3P1pha (Max) = 3.48 = 144 kW
ươ ụ ả ỉ ọ 8. Ph ng pháp tính toán ph t i đ nh nh n
ọ ủ ườ ệ ỉ ộ ầ ụ ệ ấ ố ệ ng dây cung c p đi n cho m t c n tr c, s li u
ơ
ộ Đ ng c ơ
Iđm (A) 27,5
kkd 5,5
ơ ụ ơ ụ
ộ ộ
ộ Đ ng c nâng hàng Đ ng c ph 1 Đ ng c ph 1
Pđm(kW) 12 4 8
cos(cid:0) 0,76 0,72 0,75
(cid:0) % 15 15 15 10
Ví d 11:ụ Tính dòng đi n đ nh nh n c a đ ư i nh sau. ề ụ ả v ph t
ủ ệ ệ ạ Đi n áp c a m ng đi n 380/220V
(cid:0)sdk
ệ ố ử ụ H s s d ng = 0,1
Gi i: ả
ấ ộ ở ơ ớ Đ ng c nâng hàng có dòng m máy l n nh t:
I kđmax = k kđ.Iđm = 5,5.27,5 = 151 (A)
ụ ả ổ ề ế ộ ủ ệ ạ ộ ơ Ph t i tính toán c a nhóm đ ng c quy đ i v ch đ làm vi c dài h n:
(cid:0) = ( 12+4+8)
((cid:0) %=100%): Pđm
= = + + = e (12 4 8) 0,15 9,3
(cid:0) 3
dmi
= i 1
P tt P dmi
= + + = e y = tg (12 0,15.0,85 4 0,15.1 8 0,15.0,88 8,2 (kW)
(cid:0) 3
i
dmi
= i 1
Q tt P dmi
2 9,3
2 8,2
ttS
= + = 12,4 (kVA)
ủ ệ Dòng đi n tính toán c a nhóm:
tt
tt U *3
dm
S (cid:0) (cid:0) (cid:0) I A 5,27 4,12 38,0*73,1
ứ ủ ộ ệ ơ ị Dòng đi n đ nh m c c a đ ng c nâng hàng ( quy v ( ề (cid:0) %=100%):
dm(max)
= = I 27,5 0,15 18,8A
ọ ủ ườ ệ ụ ấ ầ ỉ Dòng đi n đ nh nh n c a đ ng dây cung c p cho c u tr c là:
Iđn = 151+ (27,5 0,1*18,8 ) = 176,62 (A)

