intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

100 từ vựng tiếng Trung chủ đề xin việc

Chia sẻ: Thiên Thiên | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:11

101
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

100 từ vựng tiếng Trung chủ đề xin việc giúp bạn ôn tập các từ vựng chủ đề xin việc, tự tin giao tiếp tiếng Trung và tự tin ghi điểm với nhà tuyển dụng. Mời các bạn cùng tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: 100 từ vựng tiếng Trung chủ đề xin việc

  1. 100 từ vựng tiếng Trung về chủ đề xin việc Trong quá trình làm việc và công tác chúng ta phải sử dụng tiếng Trung để viết đơn xin việc, các từ vựng này luôn là các từ vựng giản lược, xúc tích, hàm chứa nhiều nội dung, nên dùng từ chính xác trong đơn xin việc bằng tiếng Trung có những lúc là trở ngại rất lớn, nên hy vọng các từ vựng này sẽ ý nghĩa với các bạn học tiếng Trung. STT Tiếng Trung Tiếng Việt Phiên âm 1 个人简历 CV cá nhân Gèrén jiǎnlì 2 个人概况 Khái quát tình hình cá nhân gèrén gàikuàng 3 姓名 Họ tên xìngmíng 4 性别 Giới tính xìngbié 5 省市/城市/县/ 郡 Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận Shěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn 6 出生日期 Ngày tháng năm sinh chūshēng rìqí 7 出生年月 Ngày tháng năm sinh chūshēng nián yue Số Chứng minh thư/ Sô Chứng 8 身份证号 shēnfèn zhèng hào minh nhân dân Số Chứng minh thư/ Sô Chứng 9 身份证号码 shēnfèn zhèng hàomǎ minh nhân dân 10 民族 Dân tộc mínzú 11 政治面貌 Diện mạo chính trị zhèngzhì miànmào 12 身高 Chiều cao shēngāo 13 体重 Cân nặng tǐzhòng 14 学制 Hệ học xuézhì 15 学历 Quá trình học xuélì 16 年龄 Tuổi niánlíng
  2. 17 国籍 Quốc tịch guójí 18 外语等级 Trình độ ngoại ngữ wàiyǔ děngjí 19 计算机水平 Trình độ máy tính jìsuànjī shuǐpíng 20 计算机等级 Trình độ máy tính jìsuànjī děngjí 21 计算机应用能力 Năng lực ứng dụng máy tính jìsuànjī yìngyòng nénglì 22 专业 Chuyên ngành zhuānyè 23 时间 Thời gian shíjiān 24 单位 Đơn vị dānwèi 25 经历 Kinh nghiệm từng trải jīnglì 26 技能 Kỹ năng jìnéng 27 特长 Sở trường tècháng 28 爱好 Sở thích àihào 29 个人爱好 Sở thích cá nhân gèrén àihào 30 履历 Lý lịch lǚlì 31 通讯地址 Thông tin địa chỉ tōngxùn dìzhǐ 32 详细通信地址 Thông tin địa chỉ chi tiết xiángxì tōngxìn dìzhǐ 33 联系地址 Địa chỉ liên lạc liánxì dìzhǐ 34 联系电话 Điện thoại liên lạc liánxì diànhuà 35 联系方式 Phương thức liên hệ liánxì fāngshì 36 手机号 Số điện thoại di động shǒujī hào 37 电子邮箱 Email diànzǐ yóuxiāng
  3. 38 家庭住址 Địa chỉ gia đình jiātíng zhùzhǐ 39 自我评价 Tự đánh giá bản thân zìwǒ píngjià 40 本人要求 Yêu cầu của bản thân běnrén yāoqiú 41 婚姻状况 Tình trạng hôn nhân hūnyīn zhuàngkuàng 42 工作时间 Thời gian công tác gōngzuò shíjiān 由 … 省/市公安局发 Do … cơ quan công an thành phố/ yóu… shěng/shì gōng'ān jú fā 43 证 tỉnh cấp zhèng 44 技术职称 Tên chức vị kỹ thuật jìshù zhíchēng 45 住址 Địa chỉ nơi ở zhùzhǐ 46 文化程度 Trình độ văn hóa wénhuà chéngdù 47 个人能力 Năng lực cá nhân gèrén nénglì 48 主修专业 Chuyên ngành chính zhǔ xiū zhuānyè 49 外语水平 Trình độ ngoại ngữ wàiyǔ shuǐpíng 50 毕业学校 Trường học tốt nghiệp bìyè xuéxiào 51 毕业时间 Thời gian tốt nghiệp bìyè shíjiān 52 英语水平 Trình độ Tiếng Anh yīngyǔ shuǐpíng 53 汉语水平 Trình độ Tiếng Trung hànyǔ shuǐpíng 54 薪水要求 Yêu cầu mức lương xīnshuǐ yāoqiú 55 薪金要求 Yêu cầu mức lương xīnjīn yāoqiú 56 现从事工作 Công việc hiện tại đang làm xiàn cóngshì gōngzuò 57 从事行业 Nghành nghề hiện tại đang làm cóngshì hángyè
  4. 58 欲从事工作 Công việc mong muốn yù cóngshì gōngzuò 59 应聘单位 Đơn vị ứng tuyển yìngpìn dānwèi 60 应聘职位 Chức vụ ứng tuyển yìngpìn zhíwèi 61 社会实践 Thực tiễn công tác xã hội shèhuì shíjiàn 62 邮政编码 Mã bưu chính yóuzhèng biānmǎ 63 证书 Bằng cấp, giấy chứng nhận zhèngshū 64 兴趣爱好 Sở thích xìngqù àihào 65 业余爱好 Sở thích ngoài giờ làm việc yèyú àihào 66 工作简历 Lý lịch công tác gōngzuò jiǎnlì 67 公司名称 Tên công ty gōngsī míngchēng 68 职位名称 Tên chức vụ zhíwèi míngchēng 69 所属部门 Thuộc bộ môn/ ban ngành suǒshǔ bùmén 70 语言能力 Năng lực ngôn ngữ yǔyán nénglì 71 教育情况 Trình độ giáo dục jiàoyù qíngkuàng 72 教育背景 Nền tảng giáo dục jiàoyù bèijǐng 73 培训经历 Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo péixùn jīnglì 74 培训时间 Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo péixùn shíjiān 75 培训机构 Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo péixùn jīgòu 76 培训内容 Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo péixùn nèiróng 77 职业技能 Kỹ năng nghề nghiệp zhíyè jìnéng 78 个人荣誉 Khen thưởng cá nhân gèrén róngyù
  5. 79 相关证书 Bằng cấp liên quan xiāngguān zhèngshū 80 备注 Chú thích bèizhù 81 专业水平 Trình độ chuyên ngành zhuānyè shuǐpíng 82 电脑水平 Trình độ máy tính diànnǎo shuǐpíng 83 健康状况 Thể trạng sức khỏe jiànkāng zhuàngkuàng 84 贵公司 Quý công ty guì gōngsī 85 经理 Giám đốc jīnglǐ 86 秘书 Thư ký mìshū 87 申请人 Người viết đơn shēnqǐng rén 88 年月日 Năm tháng ngày nián yue rì 89 工作经验 Kinh nghiệm làm việc gōngzuò jīngyàn 90 越文姓名 Họ tên Tiếng Việt yuè wén xìngmíng 91 中文姓名 Họ tên Tiếng Trung zhōngwén xìngmíng 92 申请职位 Chức vụ xin tuyển shēnqǐng zhíwèi 93 希望待遇 Mong muốn đãi ngộ xīwàng dàiyù 94 就读时间 Thời gian học tập jiùdú shíjiān 自 2003年至 2011 95 Từ năm 2003 đến năm 2011 zì 2000 nián zhì 2005 nián 年 Tình hình chi tiết đã công tác 96 以往就业详情 yǐwǎng jiùyè xiángqíng trước đây 97 职位 Chức vị/ chức vụ zhíwèi 98 个人专长 Sở trường cá nhân gèrén zhuāncháng
  6. 99 申请人签名 Người viết đơn ký tên shēnqǐng rén qiānmíng 100 汉语普通话水平 Trình độ Tiếng Trung phổ thông hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
6=>0