ĐỀ 1
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I
Môn TOÁN GIẢI TÍCH LỚP 12
Thời gian: 45 phút
Câu 1:
Cho hàm số 1
x
yx
đồ th(C) gốc tọa độ O. Gọi
tiếp tuyến của (C), biết
cắt trục hoành, trục tung lần lượt tại hai điểm phân biệt A, B và tam giác OAB cân. Phương trình
A.
1y x
.
B.
y x
.
C.
4y x
.
D.
4.y x
Câu 2:
Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2
3 2
1
x
yx
.
A.
1.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
Câu 3:
Cho hàm số có đồ th như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
Đồ thị hàm số đi qua hai điểm A
0;2
1;1B
.
B.
Hàm số đồng biến trên các khoảng
; 1
0;
.
C.
m s nghịch biến trên khoảng .
D.
m s đồng biến trên các khoảng .
Câu 4:
Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
A.
3
3 3.y x x B.
3 2
3 3y x x x
.
C.
3 2
3 3 .y x x x D.
3 2
3 3 .y x x x
Câu 5:
Gi
m
là các giá trị nguyên sao cho đồ thị hàm số
3 2
2017 2018 2019 2020y m x mx m x có các điểm cực đại và cực tiểu nằm khác phía đối
với trục tung. Tính tổng
S
các giá trị của
m
tìm được.
A.
4035S
.
B.
4037S
.
C.
4035S
.
D.
4040S
.
Câu 6:
Giá trị cực tiểu của hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 7:
Tiếp tuyến ca đồ th hàm s
3 2
3 1y x x
tại điểm
3;1M
có phương trình là
A.
9 2y x
.
B.
9 6y x
.
C.
9 26y x
.
D.
9 28y x
.
y f x
0;1
;0

1;

4 2
y x x
3
CT
y
4
CT
y
4
CT
y
3
CT
y
Câu 8:
Một người xây nhà xưởng hình hộp chữ nhật có diện tích mặt n
2
1152 m
và chiều cao
cố định. Người đó xây các bc ng xung quanh bên trong đngăn n xưởng thành ba
phòng hình chữ nhật kích thước như nhau (không kể trần nhà). Vậy cần phải xây các phòng
theo kích thước nào để tiết kiệm chi phí nhất (bỏ qua độ dày các bức tường).
A.
16 24 .m m
B.
8 48 .m m
C.
12 32 .m m
D.
24 32 .m m
Câu 9:
Cho hàm số 3 1
1 2
x
yx
Tìm phương trình đường tiệm cận ngang ca đồ thị hàm số.
A.
3.y
B.
3
2
x
C.
3.x
D.
3
2
y
Câu 10:
m số
4
2y x
nghịch biến trên khoảng nàoới đây?
A.
0; 
.
B.
;0
.
C.
1;
2

.
D.
1
;2

.
Câu 11:
Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số 1x
yx m
nghịch biến
trên khoảng
4;
.nh tổng P của các giá trị m của S.
A.
10P
.
B.
10P
.
C.
9P
.
D.
9P
.
Câu 12:
Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
A.
2
2
x
yx.
B.
x
yx
2
1
C.
2 1
1
x
yx.
D.
x
yx
1
1
Câu 13:
Cho hàm số (với tham sthực) thỏa mãn Mệnh đnào dưới
đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 14:
Cho hàm số
( )y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;1
.
B.
; 2
.
C.
0;
.
D.
;0
.
Câu 15:
Trong các hàm số sau, hàm s nào đồng biến trên
?
A.
3
.y x x B.
2
1.y x C.
3
.y x x
D.
4 2
2 .y x x
1
x m
y
x
m
2;4
min 3.
y
3 4.
m
1.
m
1 3.
m
4.
m
Câu 16:
Cho hàm số
3 2
3 4y x x
có đồ thị như hình vẽ.
Tìm tất cả các gtrị của tham số m đphương trình
3 2
3 4 0x x m
nghiệm duy nhất
lớn hơn
2
.
A.
4.m
B.
4.m
C.
4m
hoặc
0.m
D.
0.m
Câu 17:
Cho hàm số liên tục trên đoạn
2;3
và có đ thị như hình bên.
Số nghiệm thực của phương trình
2018 2019 0f x
trên đoạn
2;3
A.
4.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 18:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m đhàm s
3 2 2
14
3
y x mx m x đạt cực
đại tại
1x
.
A.
3m
.
B.
1m
.
C.
3; 1m m
.
D.
3m
.
Câu 19:
Gọi , lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất ca hàm số trên đoạn .
Tính giá tr của .
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 20:
Cho hàm số xác đnh trên liên tục trên mỗi khoảng xác định,
bảng biến thiên như hình vẽ.
y f x
M
m
3 2
3
y x x
2;1
T M m
24
T
20
T
4
T
2
T
y f x
\ 1
Số đường tiệm cận đứng của đồ th hàm s
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 21:
Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
A.
4 2
2 1y x x
.
B.
4 2
2x 1y x
.
C.
4
2x 1y x
.
D.
4 2
1y x x
.
Câu 22:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số
4 2
2 1 6 5y mx m x m
đúng 1 cực trị.
A.
0 1m
.
B.
0 1m
.
C.
0
1
m
m
.
D.
0
1
m
m
.
Câu 23:
Cho hàm số xác định, liên tục trên
0;2
đth đường cong như hình
vẽ.
Giá trị ln nhất Mg trị nhỏ nhất m ca hàm số trên
0;2
A.
5, 1
4
M m .
B.
5, 1
4
M m .
C.
2, 0M m
.
D.
1, 1M m
.
Câu 24:
Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số
4 2
2y x x
và trục hoành.
A.
3.
B.
1.
C.
4.
D.
2.
Câu 25:
Cho hàm số . Hàm số đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
( )y f x
có bao nhu điểm cực trị?
A.
0 .
B.
1 .
C.
2 .
D.
3.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
y f x
y f x
f x
y f x
'
y f x
ĐÁP ÁN
u 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA D A B C C C C A D B
u 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA
C
D
D
B
A
A
B
D
B
C
u 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ĐA B D A A B
ĐỀ 2
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I
Môn TOÁN GIẢI TÍCH LỚP 12
Thời gian: 45 phút
Câu 1: Giá trị nh nhất m của hàm số 2
1
y x
là?
A.
0.
m
B.
1.
m
C.
8.
m
D.
1.
m
Câu 2: Tìm giá trị lớn nhất
M
ca hàm số
5
1
x
y
x
trên đoạn
0;3 .
A.
8.
M B.
2.
M C.
0.
M D.
5.
M
Câu 3: Cho hàm số
y f x
đồ thị như hình vẽ bên.
Tìm số điểm cực trị của hàm số
.
y f x
A.
1.
B.
0.
C.
2.
D.
3.
Câu 4: Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
10
2018
x
y
x
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 5: Cho m số
y f x
đạo m và liên tục trên
. Biết rằng đồ thị hàm số
/
y f x
n
dưới đây.
m giá trị lớn nhất
1;2
max
g x
ca hàm số
2
g x f x x x
trên đoạn
1 ; 2
.
A.
1;2
max 1 .
g x g
B.
1;2
max 1 .
g x g
C.
1;2
max 2 .
g x g
D.
1;2
max 0 .
g x g
6
4
2
2
x
y
3
O1
-1
-1
2
5