Mclc
Chđề 1: S,chs phép toán…………………….5
S chs
Phép cng
Đinphép toán, s
Bài toán que diêm
Chđề 2: Hình hcBiuđồ …………………………….19
Hình hc
Đếmhình
Bài toán v biuđồ
Biuđồ Venn
Bài toán lpbng
III. Chđề 3: So sánh Đolường Đồng h……35
So sánh thay thế
Bài toán đolường
Đồng h
Bài toán trng cây
Bài toán xếphàng
2
Mclc
IV. Chđề 4: Bài toán quy lut logic…………..57
Quy luttăng gim
Quy luthình dng, màu sc
Bài toán hình vquy lut
V. Chđề 5: S phép cng trong phm
vi 10…………………………………………………………………. ……………..71
Các s trong phmvi 10
Phép cng, trtrong phmvi 10
Bài toán tưduy
VI. Chđề 6: Hình hc…………………………………………… 83
Vtrí khihình
Các hình cơbn
Đếmhình
VII. Chđề 7: S phép cng trtrong phm
vi 20 ……………………………………………………………………………. 106
Scng trtrong phmvi 20
Đồng h
Bài toán tưduy
3
Mclc
VIII. Chđề 8: S phép cng trtrong phm
vi 100
Chc, s tròn chccng trs tròn chc
Chc, đơnvđến40 và các phép so sánh
Các s đến100 cng trkhông nh
Lch các ngày trong tun
Độ dài đơnvđo
4
CHỦ ĐỀ 1
SỐ, CHỮ SỐ VÀ PHÉP TOÁN
Kiến thức cần nhớ
-10 số có một chữ s: 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9.
-5 số l một chsố: 1 ; 3 ; 5 ; 7 ; 9.
-5 số chẵn có một chữ số: 0 ; 2 ; 4 ; 6 ; 8.
-Số lớn nhất 1 chữ số là 9.
-Số nhỏ nhất có một chữ số là 0.
-Số chẵn lớn nhất1 chữ số 8.
-Số lnhất 1 chữ số 1.
-Số nhỏ nhất có 2 chữ số là 10.
-Số lớn nhất 2 chữ số là 99.
-Các stròn chục 2 chsố là: 10; 20; 30; 40; 50; 60; 70; 80; 90.
-Các s2 chữ sgiống nhau là: 11; 22; 33; 44; 55; 66; 77; 88; 99.
-1 chục = 10 đơn vị
-10 chục = 100
-Trong s có 2 ch s:
+ Chữ số bên trái chsố chục.
+ Chữ số bên phải chỉ số đơn vị.
-Các shai chữ s: 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18;…..99.
Số chữ số
5