ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

MỤC LỤC

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đ  1.Ề

Ố Ụ Ạ  TÂY NINH        Đ  ÔN THI THPT QU C GIA NĂM 2015

ƯỜ

THPT Quang Trung – Tây Ninh Ề NG THPT QUANG TRUNG                            Môn thi: TOÁN

4

2

+

Ở S  GIÁO D C & ĐÀO T O    TR                                                                                          Th i gian: 180 phút

y

Câu 1. (2,0 đi mể ) Cho hàm s   ố

4

2

1 ủ ệ

= - + x 2x ố ẽ ồ ị a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s  đã cho. ươ ố b)D a vào đ  th  bi n lu n theo m s  nghi m c a ph

-

x

2x

+ + = . 1 m 0

ự ế ồ ị ệ ự ủ ậ ng trình:

Câu 2. (1,0 đi mể )

< a <

π 2

π 4

a) Cho sin a +cosa= 1,25 và . Tính sin 2a, cos 2a và tan2a.

= - z

i

+ (3

)

z +

i

1

1 2

ố ứ ỏ b) Tìm s  ph c z th a mãn:

x

1

+

- =

7.2

2

1 0 + (cid:0)

+

+

+ -

- ả ươ i ph ng trình: . Câu 3. (0,5 đi mể ) Gi

1 + x 24 ng trình:

+ + 3

3 16

x

2 x

1 3 x

2 2 x

5 x

e

ả ấ ươ i b t ph Câu 4. (1,0 đi mể ) Gi

I

= (cid:0)

1

=

=

=

- x dx x 2 (1 ln ) Câu 5. (1.0 đi mể ) Tính tích phân:

0 90

0 90 ,

0 120 ,

ᄋ CSA

ᄋ BSC

.  Tính

ASB   C đ n mp(SAB)

ạ ế ườ

ế ằ

ế

t r ng AC=2BD và đi m B thu c đ

ng th ng d: 2x ­ y ­ 5 = 0. Vi

ng tròn (C): (x ­ 1) ươ ng trình

t ph

ế

ặ ầ

ẳ ộ ườ ộ ươ . t đi m B có hoành đ  d ng ẳ ặ ng trình: x + y – 2z – 6  ố ọ ộ ng trình m t c u (S) có tâm là g c t a đ  O và ti p xúc v i m t ph ng (P),

ươ ọ ộ ế

ứ ấ ỗ ộ

ộ ẫ

ố ế ể ừ

ố ự ươ

ấ ủ

ọ ỏ

ắ ấ ể ng x,y,z th a mãn: xyz = 3. Tìm giá tr  nh  nh t c a

.

=

+

+ + 1

+ + 1

1

bi u th c:

P

x

y

z

2 log 3

2 log 3

2 log 3

Câu 6. (1.0 đi mể ) Cho hình chóp S.ABC có SA = SB = SC = a,  ᄋ ả theo a th  tích kh i chóp S.ABC và kho ng cách t ọ ộ Câu 7. (1.0 đi mể ) Trong m t ph ng t a đ  Oxy, cho hình thoi ABCD ngo i ti p đ ể + (y + 1) = 20. Bi ạ c nh AB c a hình thoi ABCD bi ươ Câu 8. (1.0 đi mể ) Trong không gian Oxyz cho m t ph ng (P) có ph ế ậ = 0. L p ph ể . tìm t a đ  ti p đi m ỏ ứ Câu 9. (0,5 đi mể ) Có 2 h p bi, h p th  nh t có 4 bi đ  và 3 bi tr ng, h p th  hai có 2 bi đ   ượ ọ c ch n cùng màu và 4 bi tr ng . Ch n ng u nhiên m i h p 1 viên, tính xác su t đ  2 bi đ ị Câu 10. (1.0 đi mể ) Cho ba s  th c d

ế ­­­­­­­­­­­H t­­­­­­­­­­­

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đáp án:

CÂU ĐÁP ÁN ĐI MỂ ả ể ự ế ẽ ồ ị ủ ố

2

+ = - ᄋ

4 - +

2x

1)

lim y ᄋ ᄋ ᄋ x

3

Câu 1 0,25 + a)(1 đi m) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s  đã cho *TXĐ: D= ? ự ế *Xét s  bi n thiên: = lim ( x ᄋ ᄋ ᄋ x

0

1

+y’= ­4x +4x

2

- + =

4x( x

1)

0

0,25

=� y = � y 2 =� y

1

2

ᄋ = x ᄋ ᄋ = x 1 ᄋ ᄋ = - x ᄋᄋ

Cho y’=0

- ᄋ            ­           0          +           0            ­            0          +                         2                                                  2

­1                       0                         1                     +ᄋ +BBT: x y’

0,25 y

- ᄋ

+ᄋ ) ;­1) , (0;1)

CT=1 và đ t c c đ i t

1ᄋ

y

1                      - ᄋ ồ - ᄋ ế ả ế ả ỗ ể ạ ự ạ ạ i đi m x=0, y ể i các đi m x= , yCĐ=2

f x(cid:0)

(cid:0) = -x4+2(cid:0) x2+1

2

d:y=m+2

1

O

-5

5

x

­1

1

ỗ ­Hs đ ng bi n trên m i kho ng (­1;0) ,  (1;  ị  Và ngh ch bi n trên m i kho ng ( ạ ự ể ạ ­Hs đ t c c ti u t hoctoancapba.com ồ ị *Đ  th  (C):

4

2

-

x

2x

+ + =  (1) -2 1 m 0

2

0,25 ồ ị ệ ự ủ ố ệ ể ậ ươ b) (1 đi m) D a vào đ  th  bi n lu n theo m s  nghi m c a ph ng trình:

2x

4 - + x

0,25

+ = + ộ

ể ủ ồ ị ườ ẳ ng th ng d: 0,25 ặ ủ ể ố ệ ồ ị ự ế

(1) 1 m 2 ậ Nh n xét: (1) là pt hoành đ  giao đi m c a đ  th  (C) và đ y=m+2 ớ ụ    (d song song ho c trùng v i tr c Ox) ằ ố ủ Do đó: s  nghi m c a pt (1) b ng s  giao đi m c a (C) và d ậ ả ệ D a vào đ  th  (C) ta có k t qu  bi n lu n sau: *m+2<1 ᄋ m<­1: (C) và d có 2 giao đi mể ᄋ pt (1) có 2 nghi mệ 0,25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

pt (1) có 3  nghi mệ ­12 ᄋ m>0: (C) và d không có đi m chung

< a <

π 4

ể a) (0,5 đi m) Cho sin a +cosa= 1,25 và . Tính sin 2a, cos 2a và tan2a. pt (1) vô  nghi mệ π 2

+

=

a

1 sin 2

25 16

a =

sin 2

0,25 Ta có: sin a +cosa= 1,25

9 16

2

0,25

< < p  )

= -

-

= -

a

2

a

a

cos 2

1 sin

p 2

5 7 16

a = -

tan 2

(vì 0,25

9 7 35

z

Câu 2 0,25

= - z

i

+ (3

)

i

1

1 2

ᄋ .

ố ứ ỏ ể b) (0,5 đi m)  Tìm s  ph c z th a mãn: - (cid:0) ớ ặ

a bi

i

i

= - z

(

)

(3

)

+ (3

)

1 + 2

1 a b

=

0,25 - - Ta có:

a bi

i

+ (3

(

)

)

+ a bi = + i 1 1 2

- - 0,25 - (cid:0) a (cid:0) (cid:0) 0,25 - (cid:0) 3 b 2 1

Đ t z=a+bi, v i a,b  z 1   + i 2 + + - + a b i ) ( 2 + = a b 2 - + = - a b = (cid:0) a 4 (cid:0) (cid:0) ậ . V y : z=4+i 0,25 = (cid:0) b 1

x

1

+

- =

1 + x 24

7.2

1 0

x

+

- =

� x 2 2.2

.2

1 0

- ả ươ i ph ng trình: (1). (0,5 đi m)ể  Gi

7 2

(1)

2

+

- =

x,  đi u ki n t >0. Pt tr  thành:

t

t 2

1 0

7 2

0,25 ặ ề ệ ở Đ t t=2 Câu 3 (cid:0)

1 4

=(cid:0) t = -

t ậ ậ

2

(cid:0) 2x= x= ­2 (cid:0) 0,25 (cid:0)

+ (cid:0)

+

+

+ -

1 4 2 (loᄍi) ệ V y t p nghi m pt là S={­2} (1,0 đi mể ) Gi

+ + 3

2 x

1 3 x

x

2 2 x

5 x

3 16   (1)

x (cid:0)

ả ấ ươ i b t ph ng trình:

1 4

ề ệ Đi u ki n:

+

0,25 ề ớ ươ ệ V i đi u ki n trên pt (1) t ng đ ng:

(

+ + 3

+ (cid:0) 1

+ + 3

1

20

2 x

x

2 x

x

- ươ ) 2 Câu 4

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

+

+ + 3

1, t >0

2 x

x

Đ t t=ặ

5

20 0

t2 - + +

t

t t

4 (loᄍi)

2

+

+

+

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25 (cid:0) ở Bpt tr  thành: (cid:0) - (cid:0)

+ + 3

1 5

��

3

2 x

x

2 2 x

5 x

+ 3 1 x

- V i ớ (cid:0)t 5, ta có:

+ (cid:0)

3 0

11 0

+ < 3 1 0 x 2 + 5 2 x x + (cid:0) 3 1 0 x 2 + + 26 x x

(cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

>

x

1 3 13 6 5

x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) 0,25 (cid:0)

ậ ậ ấ ệ V y t p nghi m b t pt là: S=

I

� �+(cid:0)� � 1 ; 3 � � e = (cid:0)

1

e

e

- x dx x 2 (1 ln ) ể (1.0 đi m) Tính tích phân:

I

= � � x xdx 2 ln

1

1

e

e

- x dx 2 Ta có : 0,25

1

x 2 ln Đ t  Iặ 1= xdx     và I2= x dx 2(cid:0) (cid:0)

2

2

=

=

x

e

1

e 1

1 I 1

e

0,25 - Câu 5 Ta có :

1

x 2 ln Tính I2= x dx . (cid:0)

e

2

2

=

u

dx

x

=� du

ln

2

2

2

2

e 1

2

1

=

dv

2

(cid:0) + 0,25 (cid:0) e 1 = - - (cid:0) (cid:0) I x x = dx e ( x ln ) . Đ t: ặ (cid:0) = e 1 1 x x 2 2 (cid:0) (cid:0)

1­ I2=

1 x =� x v xdx -e 2 3 2

ậ V y I=I 0,25

=

=

=

0 90 ,

ố ể .  Tính theo a th  tích kh i chóp S.ABC và

0 120 , ế

ᄋ BSC ừ

ᄋ 0 CSA 90   C đ n mp(SAB)

S

C

B

(1.0 đi m) Cho hình chóp S.ABC có SA = SB = SC = a, ᄋ ASB ả kho ng cách t

A

Câu 6

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

^SA mp SBC

(

)

=

=

V

S

SA .

� S ABC V

A SBC

SBC

.

.

1 3

2

0,25 ứ Ch ng minh:

a

3

0

2

=

=

=

S

a

SB SB .

.sin120

.

SBC

1 2

4

2

3

a

1 2 a

3

3 2 3

=

=

0,25

V

.

a .

S ABC

.

1 3

4

12

V y: ậ

=

=

2

ạ i A và SA=SB=SC=a nên:

2

2

2

+

= 0

+ 2

­Ta có các tam giác SAB, SAC vuông cân t AB AC a ­Trong tam giác SBC ta có:

SB

SC

a

a

a

2

SB SC .

.cos120

a a 2 . .

3

1 � � =� � 2 � �

+

+

+

- - - BC=

a

a

2

3

=

=

p

AB AC BC 2

2 2

2

a

=

0,25 Đ t ặ

p p a

p a

(

2 2) .(

= 3)

� ABC S

15 4

3

3

a

5

.

=

=

- -

a 3 12 2

V 3 S ABC S

5

a

ABC

15 4

ậ V y: d(S,(ABC))= 0,25

ạ ế ườ

ọ ộ

Trong m t ph ng t a đ  Oxy, cho hình thoi ABCD ngo i ti p đ

(1.0 đi m) ể

ế ằ

ộ ườ

tròn (C): (x ­ 1) + (y + 1) = 20. Bi

t r ng AC=2BD và đi m B thu c đ

ng ẳ ng th ng

ế

ươ

ế ể

t ph

ủ ng trình c nh AB c a hình thoi ABCD bi

t đi m B có

d: 2x ­ y ­ 5 = 0. Vi ộ ươ . ng

hoành đ  d

D

I

A

C

H

B

2=� IA

+

=

=

=

� IB

5

ọ ng tròn (C), suy ra I(1;­1) và I là giao đi m c a 2 đ ng chéo ủ ủ ẳ ườ ể ườ ng th ng AB . 0,25 ườ G i I  là tâm đ ế ọ AC và BD. G i H là hình chi u vuông góc c a I trên đ Ta có: AC=2BD IB

2

2

2

2

1 IA

1 IB

1 IH

5 IB

4

1 20

Xét tam giác IAB vuông t Câu 7

=

b

4

+ 2

b (

1)

b (2

= 2 4)

5

� (cid:0)

= -

b

2 5

ạ Ta l ể i có đi m B ạ i I, ta có:  (cid:0) d (cid:0) B(b, 2b­5) (cid:0) 0,25 (cid:0) - - *IB=5 (cid:0) B(4;3) ọ . Ch n b=4 (vì b>0) (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

r =n

a b ( ; )

ẳ ườ ẳ ạ ủ ườ ng th ng AB, pt đ ng th ng AB có d ng: là VTPT c a đ 0,25

=

20

b 4 | 2

+

a

b

ớ ườ ườ ẳ ng tròn (C) nên ta có: G i  ọ                                     a(x­4)+b(y­3)=0 Đ ng th ng AB ti p xúc v i đ - - d(I,AB)=  20 ế a | 3 2

=

a

b

2

= 2

+ ab

a 11

24

b 4

0

� (cid:0)

=

(cid:0) (cid:0) - 0.25

2 11 b a 2 ườ  pt đ

(cid:0) (cid:0) ớ ọ ẳ *V i a=2b, ch n b=1, a=2 ng th ng AB là: 2x+y­11=0

(cid:0) ọ ườ ẳ =a *V i ớ b , ch n b=11, a=2 pt đ ng th ng AB là: 2x+11y­41=0 2 11

ươ

ng trình: x +

ố ọ ộ

ươ

ậ ớ ặ

ế

ặ ặ ầ ọ ộ ế ớ

=

6

2

2 1

ế (1.0 đi m)ể  Trong không gian Oxyz cho m t ph ng (P) có ph ng trình m t c u (S) có tâm là g c t a đ  O và  y – 2z – 6 = 0. L p ph ể . ẳ ti p xúc v i m t ph ng (P), tìm t a đ  ti p đi m Ta có O(0;0), do m t c u (S)có tâm O và ti p xúc v i mp(P) nên ta có: - R=d(O,(P))= 0,25 ặ ầ | 6 | + + - 2 1

( 2) 2 +y2 +z2 = 6

=

ậ ặ ầ V y pt m t c u (S) là: x 0,25 ế ủ ủ ế ể

r n

(1,1, 2)

=

t

y

= -

z

t 2

- ẳ ậ ặ   ọ G i H là hình chi u vuông góc c a O trên mp(P), H chính là ti p đi m c a m t ầ c u (S) và mp(P) ườ Đ ng th ng OH đi qua O và vuông góc mp(P) nh n Câu 8 0,25 (cid:0) ơ  pháp  là vect = t x (cid:0) (cid:0) ế ủ ườ ẳ ạ tuy n c a mp(P) làm vect ơ ỉ ươ  ch  ph ng, pt đ ng th ng OH có d ng: (cid:0) (cid:0)

� �

H OH

H t t

- *

t ( , , 2 ) �

= �

H mp P

+ - t

t

)

(

1

- hoctoancapba.com - = t t 2( 2 ) 6 0 ạ ậ *Ta l i có . V y H(1,1,­2)

Câu 9

0.25 ứ

ứ ấ ẫ

ỏ ỗ ộ

ọ ắ c ch n cùng màu .

=

=

ỗ ộ ẫ ậ ẫ ợ ọ 0,25

=

=

ượ ọ c ch n cùng màu (0,5 đi m)ể  Có 2 h p bi, h p th  nh t có 4 bi đ  và 3 bi tr ng, h p th  hai  ỏ có 2 bi đ  và 4 bi tr ng . Ch n ng u nhiên m i h p 1 viên, tính xác su t  ể ượ đ  2 bi đ ọ G i w là không gian m u: t p h p các cách ch n ng u nhiên m i h p 1 viên bi � n w ) 7.6 42 ( ế ố ọ G i A là bi n c  2 bi đ + � n A 4.2 3.4 20 ) (

=

=

n A ) ( n w ( )

10 21

20 42 ỏ

ố ự ươ

0,25 ế ố ấ ủ ậ V y xác su t c a bi n c  A là P(A)=

=

+

ấ ủ

nh  nh t c a bi u th c:

ị ng x,y,z th a mãn: xyz = 3. Tìm giá tr   + + 1

+ + 1

1

P

x

y

z

2 log 3

=

=

2 log 3 r b

2 log 3 r = c

z

r Trong mp(Oxy), g i ọ a

(1.0 đi mể ) Cho ba s  th c d

(log ;1), x 3

(log ;1), y 3

(log ;1) 3

Câu 10

ạ ọ

ề ể

r r

(1;3)

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán r r =� n

+

+

+

+ + 1

1

2 2 + 1 3

0,5

r Ta có:  a

r b

r = + + a b c r r + + a b c

x

y

z

2 log 3

2 log 3

2 log 3

và  n r r � c

+ + 1 rr r , , a b c

P

10(cid:0) ề đ  bài ta đ

ấ ả ướ ế ợ ệ ề cùng h ng và k t h p đi u ki n 0,5 , d u = x y ra khi ba vecto  3 3 ượ

ậ V y MinP= c x=y=z= 10  khi x=y=z= 3 3

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

THPT Tr n Phú – Tây Ninh

Đ  2.Ề

ƯỜ Ầ

ầ Ở S  GD & ĐT TÂY NINH TR

NG THPT TR N PHÚ Ề Ố Ọ Ả Đ  THAM KH O KÌ THI THPT QU C GIA NĂM H C 2014 ­ 2015

= y Câu 1.(2,0 đi m)ể  Cho hàm s  ố

ủ ố + 2x 1 + x 1 ẽ ồ ị ế ủ ồ ị ươ ế ạ ớ ụ ủ ể i giao đi m c a (C) v i tr c hoành.

- ươ ả ả ự ế a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s  đã cho.  ế b) Vi ng trình ti p tuy n c a đ  th  (C) t t ph Câu 2.(1,0 đi m) ể i ph a) Gi ng trình: 3sin 0 sin2 x = x

(

) 2

) = i z

- - ầ ự ầ ả ủ ố ứ 1 2 3 2 i .

x

)

(

+ 1 log 3

log 1 x ,

- = - (cid:0) ᄋ 30 3 x ả ng trình:

1

ươ ộ ộ ượ ố ừ ẻ ế ấ ẫ c đánh s  t ấ    1 đ n 50. L y ng u nhiên 3 th , tính xác su t ỏ ( b) Tìm ph n th c ph n  o c a s  ph c z th a  Câu 3.(1 đi m) ể i ph a) Gi b) Trong m t h p kín có 50 th  gi ng nhau đ ẻ ấ ượ l y đ c đúng hai th  mang s  chia h t cho 8. + 1 x dx I Tính ẻ ố ố 2 = (cid:0) Câu 4: ( 1 đi m)ể ế lnx 2 x

ạ ế ủ .S ABC  có ABC là tam giác vuông t 3 AB a=

Câu 5:  ( 1 đi m)ể Cho hình chóp  ẳ ặ ọ ,  ᄋ ACB = ể i B,  ọ ể . Tính th  tích t 3 SE a= ố ặ ả ế ừ ẳ C đ n m t ph ng (SAB).

(

) 1; 3; 2

) 4;3; 3

) : P x

( A -

- - - 7 0 + - = 2 y z ẳ ặ

( B -  và  ố ọ ộ

và m t ph ng  ớ ể ẳ ớ ng trình m t ph ng (Q) đi qua g c t a đ , song song v i  AB và vuông góc v i (P); tìm đi m N ế t ph ộ ề

0135 3 4 0

ẳ ạ ọ - ᄋ ADC = - = y ườ ạ ẳ ớ , hình chi u vuông góc c a  060 ế S lên m t ph ng (ABC) là tr ng tâm tam giác ABC, g i E là trung đi m AC bi kh i chóp S.ABC và kho ng cách t Câu 6: ( 1 đi m)ể Trong không gian (Oxyz) cho  ươ ặ Vi ụ thu c tr c Oz sao cho N cách đ u A và B. Câu 7: ( 1 đi m)ể ặ Trong m t ph ng (Oxy) cho hình thang cân ABCD ( c nh đáy AB), AB = 2CD,  : d x ườ ủ c a hai đ ng th ng đi qua I và vuông góc v i hai c nh đáy là . G i I là giao  ọ ộ . Tìm t a đ ng chéo, đ

ể ế ủ ệ ộ ủ ể ể đi m A bi t di n tích c a hình thang ABCD là , hoành đ  c a đi m I là 3 và trung đi m AB có tung đ ộ 15 2

2

) =

không âm. Câu 8: ( 1 đi m)ể (cid:0) + + 1 1 4

) (

(

)

3

3 2

[

xy x + - y y (cid:0) (cid:0) 8 ( (cid:0) ᄋ , x y Gi ả ệ ươ i h  ph ng trình: (cid:0) - - (cid:0) 3 2 14 + 4 x y + 2 x y = 26 x x

] � . 0;3

[ � +

] 0;1 , +

] 0;2 , )

c a b ố ự ỏ Câu 9: ( 1 đi m)ể Cho ba s  th c a, b, c th a:

2

2

)

[ � ( 2 2 ab ac bc + + + 3 1 2 c

- = + + P ấ ủ ị ớ Tìm giá tr  l n nh t c a b 2 b + + + + + + + 8 a b 8 ( b c b a c 8 12 a 3 b 27 c

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Ế ­­­­­­­­­­­­­­­­­H T ­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ĐÁP ÁN

{ } \ 1

ĐÁP ÁN ĐI MỂ CÂU  1( 2đ) - 0.25

+

ồ ị ộ ườ ệ ậ ườ ẳ => đ  th  có m t đ ng ti m c n ngang  là đ ng th ng y = 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) ( 1 đi m) ể D = ᄋ TXĐ:  ệ ớ ạ i h n ti m c n * Gi = lim 2 y x = - (cid:0) y = +(cid:0) y - ồ ị ộ ườ ậ ứ ệ ườ ẳ => đ  th  có m t đ ng ti m c n đ ng là đ ng th ng x = ­1 (cid:0) - (cid:0) - ; lim ) ( 1 x

0.25 lim ( ) 1 ự ế ề

x * S  bi n thiên: ế ­ Chi u bi n thiên:  1 +

(

) 2 1

= (cid:0) > " 0 ' y x D hoctoancapba.com x

(

)

) ( - +(cid:0) ; 1 ; 1;

- (cid:0) - ả

ự ố ồ ố ả 0.25 - (cid:0)

+ +(cid:0) ế Hàm s  đ ng bi n trên hai kho ng  ị Hàm s  không có c c tr ế ­ B ng bi n thiên:                                                                ­1                                                               +(cid:0) x y’ y +                                                                   2

- (cid:0)

2 ồ ị *Đ  th : 0.25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

y

6

4

2

x

0

-5

5

-2

-4

ớ ụ ộ ủ ủ ủ ệ ể ươ ng trình 0.25

= 0 b) ( 1 đi m)ể G i ọ M là giao đi m c a (C) v i tr c Ox. Hoành đ  c a M là nghi m c a ph + 2 1 x + 1 x

M ắ ụ ạ x = -� =>  (C) c t tr c Ox t i 1 2 -� � 1 ;0 � � 2 � �

0.25 4 y ệ ố ế ế Ti p tuy n có h  s  góc là

0.25 = = + 4 � 2 x y y 4 x ươ ế Ph ế ng trình ti p tuy n: 1 � �- = ' � � 2 � � 1 � � + � � 2 � �

( sin 2cos

) = 3

2( 1đ) 0.25 - - � 0 a) ( 0.5 đi m)ể sin2 3sin x x x x

(

)

= (cid:0) = 0.25 (cid:0) sin 0 x p k x (cid:0) (cid:0) p � � ᄋ � k (cid:0) (cid:0) = (cid:0) + = p 2 x k cos x (cid:0) (cid:0) (cid:0) 6 3 2 p = + (cid:0) (cid:0) ᄋ ; S p 2 , k k ậ ậ ủ ệ ươ V y t p nghi m c a ph ng trình đã cho là : � � 6 � p k � �

b) ( 0.5 đi m)ể

ạ ọ

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

+ -

ố (

)

2

(

(

)

) = i z

- 0.25 - - 1 2 3 2 i = � z - -

ề ể ) ( 5 12 1 2 i i ) ) ( ( + 1 2 1 2 i i

5 12 i = 1 2 i

0.25 = - � i = z i 29 2 5 5 29 2 + 5 5

log 1 x

x

log

x

x

ậ ố ứ ự ầ V y s  ph c z có ph n th c là ầ ả  và ph n  o là 29 5 2 5 3(1 đ) - - 0.25 ( ĐK: x > 0) a) ( 0.5 đi m) ể + = 1 log 30 3 3

log1 .3 3

log

x =

= + 30 � 3.3

x

.3 30 �

{

}100

= = = 0.25 10 3 log3 � 9 � log 2 � 100 ( nh n)ậ x x

S = ủ ươ ậ ậ ng trình đã cho là

3

0.25

) W =

ẻ ấ ẻ ệ V y t p nghi m c a ph b) ( 0.5 đi m)ể G i ọ W  là không gian m u.ẫ ọ Ch n 3 th  b t kì trong 50 th  có

ố ầ ử

50C  cách ch nọ ( C n ẫ  trong không gian m u là:  ẻ ấ ượ

ế ố = 3 50 19600 ẻ ế ố c có đúng hai th  mang s  chia h t cho 8” 0.25 ọ ừ ế

1 44

2 6

660 ế ố ẻ C C = . => s  ph n t G i A là bi n c  “ Trong 3 th  l y đ ố T  1 đ n 50 có 6 s  chia h t cho 8 ọ Do đó s  cách ch n 3 th  và có đúng 2 th  chia h t cho 8 là :

ẻ ế ( ) 660 n A = ả ố ế ậ ợ ế ố i cho bi n c  A là

2

2

ẫ ẻ ẻ ế ố 660

1

1

1

2

4 (1 đ) 0.25 x x = = dx dx I ln 2 + 1 � => s  k t qu  thu n l ậ ấ ể ọ V y xác su t đ  ch n ng u nhiên 3 th  có đúng hai th  mang s  chia h t cho 8 là: 33 ) ( = P A = 19600 980 2 x x

1

1

1 2

0.25 = 1 ln + � � dx 2 x x 2 = = - I dx Xét (cid:0) 1 2 1 2 x 1 x

2

1

0.25 I dx Xét = (cid:0) lnx x

= ln t x =� dt Đ t ặ dx x

2

2

2 ln 2 2

0

0

2

0 ln2 ln2 ổ ậ Đ i c n: = => = 1 t x = => = 2 t x ln2 0.25 = = = I tdt (cid:0) t 2

+ = V y ậ I 1 ln 2 2

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

S

ọ ọ 5(1đ) 0.25

(

^ ể t là trung đi m BC, AB. ) SG ả thi t có

ABC i Bạ

= = = BC AC 2 a = ,  a Có , tan ọ G i G là tr ng tâm tam giác ABC; g i M, N  ầ ượ l n l ế Theo gi Xét tam giác ABC vuông t AB ᄋ ACB AB ᄋ BCA

H

E

A

C

G

N

M

K

B

2

GE = sin BE a = 3 3

ABC

0.25 3 a = = Ta có ( đvdt) S . AB BC 1 2 2

2

2

2 a = 9

2

3

a = = 2 - - ạ Xét tam giác SGE vuông t i G có SG SE GE 3 a 26 3

.

S ABC

ABC

)

)

( ( , d C SAB

3 78 a a a = = = ể ậ ố V y th  tích kh i chóp S.ABC là ( đvdt) . 1 . 3 26 3 2 18 = = . SG S ) ) 0.25 � 3 CN 3 GN 1 V 3 ( ( , d G SAB Có (1)

(

)

( ) SG ABC ,

)

(

)

( //GK BM K AB

^ ^ (cid:0) (cid:0) ) (cid:0) AB SG do AB (cid:0) (cid:0) ^� AB SGK V  ẽ ta có ^ ^ ( ( ABC ) (cid:0) AB GK do (cid:0)

(

)

)

(

)

( GH SK H SK

)

)

)

)

( ( , d G SAB

^ ^ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ( GK // BM, MB AB ( ) SGK , AB ) GH AB do GH SGK ^ (cid:0) (cid:0) ^� GH SAB V  ẽ ta có ^ (cid:0) (cid:0) GH SK

GH= 3 ừ Suy ra

( ( , d C SAB a 3

0.25 = = = � � BM GK Ta có GK // BM (1) và (2) suy ra  2 3 2 3 GH=  (2) ; t AG GK = BM AM ạ ườ

2

2

2

2

78 a + + = = = Suy ra =� GH 27 Xét tam giác SGK vuông t 1 GK i G và có đ 9 2 a ng cao GH 243 2 26 a

(

) 1; 2;1

a = 1 GS ) ) V y ậ GH= 3 9 26 a 78 9 - - 0.25 ặ ẳ ơ ế r n = , m t ph ng (P) có véc t pháp tuy n là

) 5;6; 1 ) 4;4;4

1 GH ( ( , d C SAB uuur ( AB = - ( 6( 1 đ) Ta có:  uuur r AB n� �= , � �

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

(

) 4;4;4

ố ọ ộ ặ ẳ ặ ớ ớ (Q) là m t ph ng đi qua g c t a đ  O(0;0;0) , (Q) song song v i AB và vuông góc v i m t 0.25

ơ ế ẳ ậ ẳ làm véc t pháp tuy n ặ ph ng (P) suy ra m t ph ng (Q) nh n

uuur r AB n� �= , � � + + = 0 x y z ặ ậ ẳ

2

ươ ng trình m t ph ng (Q) là  ụ 0.25

(

) 2 2 ;

) 3

2

2

+ + = = + + + + V y ph ộ N thu c tr c Oz => N ( 0; 0; m) ( 1 9 16 9 BN AN m m

E

C

D

I

B

A

M

+ + = + + = - 0.25 � � 4 14 6 34 � 10 = AN BN m m m m m ậ ề N cách đ u A, B  V y N (0;0; ­10) 7(1 đ)

0 45

hoctoancapba.com = (cid:0) ọ ể 0.25 = - ạ i E và suy ra tam giác ABE vuông cân t i ạ ạ 0 180 , g i M là trung đi m đo n AB ᄋ EAB ᄋ = ADC G i ọ E AD BC Ta có tam giác EAB cân t E.

= // , ườ ọ DC AB DC AB Ta có => DC là đ ng trung bình tam giác EAB suy ra I là tr ng tâm tam 1 2

2 = giác EAB  và IM

2

EAB

ABCD

EAB

0.25 = = = = = � 10 S S EA Ta có 1 4 AB EA = 6 6 4 3 1 2 S ECD S 1 EM= 3 ED EC . EA EB

I

I

) 0

( 3 M m

) ( m m

= Suy ra 20 EA =� IM 10 3 - = = - 3 � x y I ớ ườ ườ ẳ ẳ Đ ng th ng d trùng v i đ ng th ng IM, có 1 3 1 � � 3; � � � 3 � � + (cid:0) 0.25 4; ộ M thu c d =>

2

(

) 1

2 � � + � � � �

= (cid:0) 0 m (cid:0) = + + = (cid:0) - IM 3 m m Có do suy ra M(4;0) 0m (cid:0) (cid:0) = 1 3 10 3 m (cid:0)

) + ; 3 12 a

( A a

2 3 ớ ươ ườ ẳ ng trình đ ng th ng AB là ắ = 12 0 . - ộ ườ ẳ ườ Đ ng th ng AB đi qua M(4;0) và vuông góc v i d suy ra ph y+ - 3 x A thu c đ ng th ng AB =>

2 = Có 10 AM = AB EA = 2 2

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

2 + -

(

(

) 4

) 2 = + 3 12 a

= (cid:0) 3 a = - - 10 � = + 80 150 0 AM a 10 a a � (cid:0) = (cid:0) 5 a

(

) 5; 3

)3;3A (

- A

2

) =

) ( 8 1

3

3 2

( ) 14 2

(cid:0) 8(1đ) 0.25 + + 1 1 4 ho c ặ ) ( V y ậ ( xy x + - y y (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - 3 + 2 x y = 26 x x (cid:0)

2

- 0 + - y > y = y y ừ ươ  ph

)

) 1

( 8 4

+ do đó t ) ( ng trình (1) suy ra x>0; y>0 ) = � + 1 1 4 + 4 2 x y 0y (cid:0) ĐK:  Ta có  4 ( ( xy x + - y y + + 4 y + + y y y

2

2

)

2 + + = + = + +

) ( ( 2 4

� 1 1 � + 1 1

)

(

xy x + + y x x x y 2 4 y y y

2

2

2 2 2 + + = + + (3) � 1 1 x x x y y y

2

)

(

)

)

( '

) +� � 0;

2

2 � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � �  trên ( (

)

0.25 = + + + 1 1 > " 0 0;+(cid:0) f t t t .  Có Xét hàm s  ố ( f t + 21 t = + t t t + 1 t

0;+(cid:0) ế ố ồ . Suy ra hàm s  f(t) đ ng bi n trên

)

( f x

2 = = = � f x y ươ ạ Mà ph ng trình (3) có d ng 4 2 x y � � 2 � � �� � y � �

3

2

3

3

0.25 = ươ y Thay vào ph ng trình (2) ta có

3

3

3

3 +

+ 2 - - - - 14 4 14 + 6 x x

3 8 2 ) = 2

3

- - - - 12 x ( + = 13 x ( ) 14 4 x x

2

= 0.25 u

) u + > " 1 0

= (cid:0)

)

3

3

3

3

) = 2

� x ) ( + 14 x +  trên R u R ế ươ ạ 4 2 x + = 26 x ) ( 2 � x Xét hàm s  ố ( g u ( ) 3 ' u g u Có  ồ ố Suy ra hàm s  g(u) đ ng bi n trên R mà ph ng trình (4) có d ng: (cid:0) = + 1 2 x (cid:0) - - - - 14 � 2 14 + � 6 0 �

)

(

( g x

( (

g x - = x x 6 x + = 2 12 x (cid:0) nhaän ) = - 1 2 x loaïi (cid:0)

- => 12 8 2 y =

)

+ - 1 2;12 8 2 ậ ệ ệ

] 0;2 ,

[ �

] 0;3

9(1đ) 0.25 ấ ( V y h  có nghi m duy nh t  [ ] � 0;1 , c a

[ � ) ( + a b c ) ( + b a c + +

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 (cid:0) + + + + � � � 2 � 2 a b 3 c ab bc ac (cid:0) - (cid:0) b ) ) (cid:0) (cid:0) + (cid:0) b c � + 2 a 2 c 0 (cid:0)

)

( 2 2 + 1 2

+ + + ab ac + ab bc ) ab ac bc (cid:0) + + Ta có:  ( 1 � ( 2 ( 2 2 ab ac bc + + + 3 1 2 c a b ab ac bc

ạ ọ

ề ể

)

[

( a b c

)

)

)

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán ]0;1 b ( b a c

( a b c

+ 0.25 a (cid:0) ặ M t khác ( vì ) - - - (cid:0) b + + + b + 8 + + + + + + + 8 2 8 8 8 ab bc ac

2

2

2

2

(

)

)

( + 2

) 2 + z

2

2

2

2

+ - - - + (cid:0) b c 8 = ( b c b a c ọ ố ự ( ) 2 + V i m i s  th c x, y, z, ta có ( + � 2 + 2 2 y x x x y z xy yz xz

)

2

2

2

2

2

2

2

+ + �� 0 ) y ( � y ( 3 � z x y z + + y x

)

(

)

(

)

( � 3 2 a �

+ + = + + + + = + + + + � � 2 2 � 2 12 a 3 b 27 c b 3 c a b 3 c a b 3 c ab bc ac � �

2

2

)

(cid:0) => b 2 + + + + + + 2 8 b ab bc ac 8 12 a 3 b 27 c 0.25 + + - ab bc ac + (cid:0) P + + + + + + + b + + 8 2 8 b ab bc ac 2 ) ab bc ac (cid:0) + P + + + + 8 ab bc ac + =

)

[

] 0;13

= + (cid:0) , t t Suy ra  ( 2 2 + 1 2 ab bc ac ( + + 2 2 + 1 2 2 Đ t t ặ Xét hàm s  ố ( f t t

)

( '

2

2

(

(

) 1

) 8

= - 8 ) = 8 + ( ' 0 , 6 f t t f =� t 8 ab bc ac 8 + 2 ab bc ac ] [ + �� 0;13 ab bc ac t 2 t + 1 8 + 2 + t t

(

(

)

[

( ) ; 13

] 0;13

( ) ) (cid:0) = = = 0 1; 6 f

0.25 " � f f t f t 16 7 47 21

= = 1; 2; ấ ủ ị ớ ậ P (cid:0) a b c 16 7 P = Do đó: . Khi . V y giá tr  l n nh t c a P là 16 7 2 =  thì  3 16 7 16 7

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đ  3.Ề

Ọ Ố Ụ Ạ Ỳ

THPT Lê Quí Đôn – Tây Ninh Ề Ở S  GIÁO D C VÀ ĐÀO T O TÂY NINH    Đ  MINH H A­K  THI THPT QU C GIA NĂM  2015

=

y

ƯỜ TR NG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán ờ Th i gian làm bài: 180 phút

Câu 1. (2,0 đi m)ể . Cho hàm s  ố

+ x 1 2 ồ ị +  có đ  th  (H).  x 1 ố ẽ ồ ị H) c a hàm s .  ề ế

ủ - A (2, 4) , B - ( 4, 2 .) ươ ế ể a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  ( ế ế b) Vi ự ế ế ng trình ti p tuy n bi ả ế t ph t ti p tuy n cách đ u 2 đi m

3 8cos

3 sin + - i z (1 2 )

a - a a + 3 2sin cos a = = tan 2 ỏ A Câu 2. (1,0 đi m)ể . a. Cho góc  a th a mãn . Tính a - a = + i z (1 2 ) 1­ 2 2cos w = iz 2 ố ứ ỏ b. Cho s  ph c z th a mãn i . Tính

9

2

2

2

log .log (8 ) - log .log 3 9= x x x ả ươ i ph ng trình Câu 3. (0,5 đi m)ể . Gi

2

2

2

2

ả ệ ươ i h  ph ng trình Câu 4. (1,0 đi m)ể . Gi (cid:0) + - - (cid:0) x x y y 2 - = - 2 4 2 (cid:0) - - - - (cid:0) (cid:0) x y x x 6 + 11 10 4 = 2 0

1

= + - I x x ( 1 ln ) x dx (cid:0) Câu 5. (1,0 đi m)ể . Tính tích phân:

ABC

.

. S ABCD  có đáy  ABCD  là hình thoi c nh ạ ABCD  trùng v i tr ng tâm c a tam giác  ả

D ) ế ớ ọ ủ

.S ABCD  và kho ng cách t

ể ẳ ố ừ ủ ABCD góc  ) .a  Góc  ᄋ BAC = 060 , ( ẳ ặ M t ph ng  ế (  B đ n hình  ) SAC  h pợ   SCD  theo  ) Câu 6. (1,0 đi m)ể . Cho hình chóp  ặ ( chi u vuông góc c a S trên m t  ( 060 .  Tính th  tích kh i chóp  ặ ớ v i m t ph ng  .a

ế ẻ ừ ỉ đ nh A và - = - ọ x y ườ 0. 8 0, 5 ầ ượ ẳ ươ ặ t có ph ng trình

ng th ng BC l n l ẳ ườ ứ ể ạ ươ ế 4 ẳ D - i đi m th  hai là Đ ng th ng qua A và vuông góc  (4, 2). ng t ph Vi ộ ể ườ ẳ ớ ơ Câu 7. (1,0 đi m)ể . Trong m t ph ng Oxy, cho tam giác nh n ABC. Đ ng trung tuy n k  t + x 3 ườ đ ạ ế ớ ườ v i đ trình đ ẳ ắ ườ ng th ng BC c t đ ế ng th ng AB, bi

(

- + - = y z - = y ng tròn ngo i ti p tam giác ABC t t hoành đ  đi m B không l n h n 3. ) : P x 1 0 A - (1, 1,2) ặ ẳ . Vi

D và đi m ể ặ ầ ủ ườ t ế )P . Tính bán kính c a m t c u (S) có tâm thu c ộ ẳ ng th ng D Câu 8. (1,0 đi m)ể . Trong không gian Oxyz, cho m t ph ng   đi qua A và vuông góc v i ớ ( ươ ph )P . ế ườ đ ớ ( , đi qua A và ti p xúc v i ng trình đ ẳ ng th ng

ể ậ ố ệ

ữ ố ắ ọ ự ọ ự ộ ị ử ọ ị ẫ ọ ậ ọ ọ ườ ng X. Tính xác su t đ ọ ấ ỳ ủ ọ ọ ọ ọ ọ ậ ọ Câu 9. (0,5 đi m)ể . Trong c m thi đ  xét công nh n t ụ ả t nghi p THPT thí sinh ph i thi 4 môn trong đó có 3   ạ ọ    ch n trong s  các môn: V t lí, Hóa h c, môn b t bu c là Toán, Văn, Ngo i ng  và 1 môn do thí sinh t ậ   ườ Sinh h c, L ch s  và Đ a lí. Tr ng X có 40 h c sinh đăng kí d  thi, trong đó 10 h c sinh ch n môn V t lí ấ ể  ấ ọ và 20 h c sinh ch n môn Hóa h c. L y ng u nhiên 3 h c sinh b t k  c a tr ọ trong 3 h c sinh đó luôn có h c sinh ch n môn V t lí và h c sinh ch n môn Hóa h c.

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

- ố ự ạ ộ ị ớ ỏ ị [ 1, ] ấ ủ ấ  . Tìm giá tr  l n nh t, giá tr  nh  nh t c a Câu 10. (1,0 đi m)ể . Cho  x  là s  th c thu c đo n 5 4 - - x = P - 5 4 + x 5 4 + x 1 + + x 2 1 6

Ế ­­­­­­H T­­­­­­

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Ố Ọ Ạ Ỳ Ở S  GIÁO D C VÀ ĐÀO T O TÂY NINH        ĐÁP ÁN MINH H A­K  THI THPT QU C GIA NĂM 2015 Ụ ƯỜ TR NG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi: Toán

Ấ ƯỚ

H ướ

NG D N CH M ẫ ướ ứ ầ ơ ả ư ư ọ ả ờ ướ ấ ẫ Ẫ ấ (H ng d n ch m có 05 trang) ẫ I. H ng d n chung ượ c yêu c u c  b n nh  trong h ng d n ch m, thì ị ả ả ệ ể ả ớ ướ ẫ ng d n ấ ổ ấ ể ấ ố ể ể ố ể i đa là 10,0 đi m.

=

i theo cách riêng nh ng đáp  ng đ 1/ H c sinh tr  l ẫ ủ ể ư ướ ẫ ng d n quy đ nh. v n cho đ  đi m nh  h ể ớ ố ế ể ế ệ t hóa đi m s  (n u có) so v i bi u đi m ph i đ m b o không sai l ch v i h 2/ Vi c chi ti ượ  ch m ki m tra. ch m và đ c th ng nh t trong t ế ữ ố ậ ộ 3/ Sau khi c ng đi m toàn bài, làm tròn đ n 1 ch  s  th p phân. Đi m toàn bài t II. Đáp án và thang đi mể Đáp án Đi mể

y

ồ ị Cho hàm s  ố Câu Câu 1 (2 đi m)ể ự ế ả ủ ố ẽ ồ ị H) c a hàm s .

{

+ x 2 1 +  có đ  th  (H).  x 1 a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  ( D =

} 1

\

- ị

=

0,25 ậ ự ế ­ T p xác đ nh:  ­ S  bi n thiên:

y

x

'

< " 0,

1

1 +

(

x

) 2 1

(cid:0) - .

; 1)

)

- +(cid:0)  và  ( 1;

- (cid:0) - ỗ . ự ị

= +(cid:0)

x lim x

y 1

0,25 = y ườ ẳ ủ ồ ị ậ ả ( ố ồ ế + Hàm s  đ ng bi n  trên m i kho ng ố + Hàm s  không có c c tr ớ ạ i h n:       + Gi y       * lim (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - ậ ứ ồ ị ườ ẳ (cid:0) Đ ng th ng x = ­ 1 là ti m c n đ ng đ  th  hàm s .  ố   ệ * (cid:0) - (cid:0) - 2;lim (cid:0) +(cid:0) x ;lim x = (cid:0) Đ ng th ng y=2 là ti m c n ngang c a đ  th  hàm s . 2 ố ệ = - y + 1

ế ả + B ng bi n thiên:

0,25

0,25 ẽ ồ ị V  đ  th

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

=

- A B - (2, 4) , ( 4, 2 .) ế ươ ế ế ế ề ế ể t ph t ti p tuy n cách đ u 2 đi m

(

)

(

) +

d

y

x

x

:

0

2

+ +

1 +

(

1 1

) 1

x 2 0 x 0

x 0

- ươ ế ế ng trình ti p tuy n bi b. Vi G i ọ 0x  là hoành đ  c a ti p đi m.  ộ ủ ế ể )H  t ạ ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a Ph i M là 0,25

ế ủ ế ế ể ể 0,25 ớ

0

x = 1 ặ ế ủ ể ế ế ề ế Vì ti p tuy n d cách đ u 2 đi m A và B nên ti p tuy n đi qua trung đi m I c a AB  ho c song song v i AB * N u ti p tuy n đi qua trung đi m I(­1,1) c a AB thì

0,25 ậ ế ươ y V y ph ế ng trình ti p tuy n là

2

y ế ế ế x= +   2 (cid:0) = (cid:0) (cid:0) 1   ( ­1) (cid:0) x 0 1 + (cid:0) 2 1 5 +   x= 4 4 ẳ ớ ườ ng th ng AB:  * N u ti p tuy n song song v i đ = x 0 0 = - x 0 0,25

y ươ ế

) x 1 0 x = , ta có ph 0 x = - 2 , ta có ph

3 8cos

3 sin + - i z (1 2 )

3 sin

3

3

x= +   1 x= + y 5 ế ươ ế ng trình ti p tuy n là:  ế ng trình ti p tuy n là: Ta có  ( V i ớ 0 V i ớ 0 a - a a + 3 2sin cos a = = ỏ tan 2 A a. Cho góc  a th a mãn . Tính a - a Câu 2 (1 đi m)ể = 2cos w = iz 2 + i z (1 2 ) 1­ 2 ỏ i . Tính a - a b. Cho s  ph c z th a mãn  a + 3 2sin ố ứ 3 8cos cos = A a. a - a 0,25 - = 2cos + a a - a 2 tan a 3 tan ) 2 0,25 9 2 tan + 2 2(1 tan + 3 - - = = - 9 2.2 2 + 2 2(1 2 ) 2 3 2 - = = = - - (cid:0) i z + i z (1 2 ) i 1­ 2 b. Ta có 0,25 3 5 4 5

9

2

2

2

w = + - + w = + - - - 0,25 � i i i iz 2 = i z (1 2 ) + - (1 i 2 ) i 2 ( ( ) ) Suy ra 4 5 13 5 4 5 i 1 2 + i 1 2 4 3 3 5 5 5 log .log (8 ) - log .log 3 9= x x x ả ươ Câu 3 Gi i ph ng trình

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

(0.5 đi m)ể ệ ề Đi u ki n: x >   0

2

2

2

2

2

2

2

+ x x 9 ươ ở log .(log 8 log ) - 2 Ph ng trình tr  thành: x log =9 log 2 3 = (cid:0) x log 2 (cid:0) (cid:0) + � x x log log - = 9 0 (cid:0) = - x log 5 2 0,25 (cid:0)

2

= x =� x log 2 4 ề ỏ 9 2 ệ V i ớ (Th a mãn đi u ki n)

2

= - ề ệ ỏ V i ớ (Th a mãn đi u ki n) x =� x log 9 2 2 32 0,25

2

2

S ậ ươ ệ V y ph ng trình có 2 nghi m � �� � 2 = � � 4, 32 � ��

2

2

(cid:0) + - - (cid:0) x x y y 2 - = - 2 4 2           (1) (cid:0) Gi ả ệ ươ i h  ph ng trình - - - - Câu 4 (1 đi m)ể (cid:0) (cid:0) x y x x 6 + 11 10 4 = 2 0     (2)

2

(cid:0) + + (cid:0) (cid:0) y y 4 2 0 (cid:0) ề ệ Đi u ki n: hoctoancapba.com 0,25 - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 10 0

2

2 ấ ẳ + x 4 ứ ụ Áp d ng b t đ ng th c AM­GM ta có:

2 x 2 )

2

2

2

- - - - x x 14 4 2 - - - (cid:0) y + x x = x 6 = 11 10 4 4(10 4 2 + - - - - 0,25 � x x x x y �  (3) 4( 6 x 4 + 10 � 11) 14 4 2 2 15 0

2

2

2

2

2

ươ ọ ượ Rút g n ta đ ự ươ  ph ng t T + x y c:   ng trình (1) - - - y 2 + + + - - - y �� �  (4) x x y y x + x y y 2 - = - 2 4 2 2 4 4 3 0 0,25

2

2

1

2

2

2

ế ớ ế ủ ộ 4 2 ượ C ng v  v i v  c a (3) và (4) ta đ c: = (cid:0) x + 2 - - �� x + x y + y x 3 6 6 12 0 3( + 2 1) + y ( 3) �� (cid:0) 0 1 = - (cid:0) y 3 - 0,25 S = (1, 3) ế ợ ệ ươ ề ệ ớ ề K t h p v i đi u ki n đ  bài, suy ra  nghi m h  ph ng trình là ệ 2 = + - I x x dx x ( 1 ln ) (cid:0) Tính tích phân: Câu 5 (1 đi m)ể

1

2

� x (

� x ln

1

1

1

2

= + - - I = x dx x = xdx + I I 1 ln ) dx 1 Ta có + � x x

1

1

2

= + I x x dx 1 Tính (cid:0)

= = + � x = + x tdt dx 2

1 x = Đ t ặ t ổ ậ Đ i c n: x � t 1 =� = t 2 =� t 1 3   2 0,25

0,25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

3

5

3

3 �

2

1

2

2

2

2

2

2

= = - - - I = tdt V y ậ (cid:0) (cid:0) t t ( 1)2 3 2 (cid:0) t 2 3 8 5 4 15 � t 2 5 � � 0,25

� x ln

2 2 x = 4

1

1

1

1

= - - - xdx x = dx Tính ln 2 ln 2 2 ln 2 x � 2 x 2 3 4 0,25

1

2

. S ABCD  có đáy  ABCD  là hình thoi c nh ạ

060 ,

= + = - - I I I 3 + 2 2 ln 2 V y ậ 4 15 8 5 3 4

) BAC = ủ ớ ế Câu 6 (1 đi m)ể

)

.

ủ ( D ( ợ ể ặ ẳ ặ Cho hình chóp  ặ ( chi u   vuông  góc  c a  S  trên   m t   SAC   h p v i m t ph ng   ớ M t ph ng .a  Góc  ᄋ  hình  ABCD   trùng  v i  tr ng  tâm c a  tam  giác ọ   060 .   Tính th  tích

ABC ố

.S ABCD  và kho ng cách t

=

S

E

0

ả ừ kh i chóp (cid:0)

^ ^ ,

D

0

ABCD góc   ) ẳ .a   SCD  theo  ) ế (  B đ n  G i ọ O AC BD  Ta có  ᄋ =� SOB OB AC SO AC ạ Xét tam giác SOH vuông t 60 i H:

A

0,25 = tan 60 SH HO

0

H O

B

C

a 3 = = � = SH OH . tan 60 . 3 6 a 2

ABCD

ABC

2

3

a = ề Vì tam giác  ABC  đ u nên S S= 2.

2 3 2 3

S ABCD

ABCD

.

a 3 = = = V y ậ (đvtt) V SH S . a a . 1 3 12 0,25 .a ế (  B đ n ừ t

ẻ ộ 1 . 3 2 2 SCD  theo  ) ả Tính kho ng cách    Trong (SBD) k  OE//SH. Khi đó OC,OD,OE đôi m t vuông góc và

a 3 = = = OC OD OE , , 0,25 2 a 3 8 a 2

2

2

2

2

= + + =� d ụ ứ Áp d ng công th c 1 OD 1 OE 1 d O SCD ,( ( )) a 3 112

= = d B SCD ,( ( )) 2 ( d O SCD ,( )) Mà 1 OC a 6 112 0,25 ẳ - = + - x x ế 8 0, ẳ ầ ượ Câu 7 (1 đi m)ể ươ ớ ườ

ứ ế đ nh 0. 4   ạ   ng tròn ngo i ườ   ng ng trình   đ t ph ể ộ ể ế ặ ẻ ừ ỉ ọ Trong m t ph ng Oxy, cho tam giác nh n ABC. Đ ng trung tuy n k  t - = y ườ ng   th ng   BC   l n   l A   và   đ t  có   ph ườ ẳ Đ ng th ng qua A và vuông góc v i đ ạ ế ti p  tam giác  ABC  t i   đi m th  hai là   ẳ th ng AB, bi ườ y 5 3 ng   trình   ắ ườ ẳ ng th ng BC c t đ D - (4, 2). ươ   Vi ớ ơ t hoành đ  đi m B không l n h n 3.

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ọ ể ự ủ ể ể ủ ể ỏ G i M là trung đi m BC, H là tr c tâm  tam giác ABC, K là giao đi m c a BC và  ủ AD, E là giao đi m c a BH và AC. Do M  là giao đi m c a AM và BC nên M th a  mãn: 0,25 (cid:0) = (cid:0) + - = (cid:0) (cid:0) x 8 0 7 2 - � � M ( , ) - (cid:0) 3 � x y 5 - = y 4 0 7 2 1 2 (cid:0) = - x � y (cid:0) (cid:0) 1 2

^ ươ ng trình AD: nên AD có VTPT và AD qua D nên ph r n = (1,1)

ỏ + - = x ể 8 0 � � A (1, 1) - y 5 - = y 4 1 0

ᄋ = = ộ ế ắ  (n i ti p ch n cung AB).

ᄋ ể - - t t 4) (7 ,3 ) ể ủ  . Và M là trung đi m BC nên - - - t t Do  AD BC y+ - = x 0 2   ủ Do A là giao đi m c a AD và AM nên A th a mãn = x 3 1 � � � = � x y � � K - (3, 1) ọ ể G i K là giao đi m BC và AD. Suy ra  ᄋ ᄋ ᄋ ộ ế ứ T  giác HKCE n i ti p nên  BHK KCE KCE BDA , Suy ra  ᄋ = ậ , V y K là trung đi m c a HD nên H(2,4) BHK BDK B t t - C ( , ộ Do B thu c BC nên  uuur uuur = AC HB (6 ) 2, ,2 8), 0,25

= - t ( ự t t t = - t ( 2)(6 - + - t ) ( - = 8)(2 ) =� = t 0 2, 7 0,25 ớ - B ộ ủ (2, 2), (5,1)

(

) : P x

P

x 3 y+ - = 4 0 C ườ t uuur uuur H là tr c tâm tam giác ABC nên  HB AC . ơ Do hoành đ  c a B không l n h n 3 nên t = 2    Suy ra  ẳ ươ Ph ng trình đ ng th ng AB qua A và có VTPT ạ   có d ng: r n = (3,1) 0,25 - + - = z 1 0 ặ Trong không gian Oxyz, cho m t ph ng và đi m ể D Câu 8 (1 đi m)ể ế ườ t ph ẳ ng th ng D ộ ườ )P . A - (1, 1,2) .  )P . Tính bán kính  ớ ( , đi qua A và ti p xúc v i  = - 0,25 ng trình đ Vi ủ c a m t c u (S) có tâm thu c đ Do  D ươ ặ ầ  vuông góc v i ớ ( )P  nên  D có VTPT y ẳ  đi qua A và vuông góc v i ớ ( ẳ ế ng th ng  r uur n= u

(cid:0) t x (cid:0) - D (cid:0) y t A - (1, 1,2) ươ ườ Ph ng trình đ ẳ ng th ng qua là: 0,25 (cid:0) (cid:0) t z (1, 1,1) = + 1 = - 1 = + 2 D - � � I I + - t (1 , 1 ) ọ G i tâm

2

+ t t , 2 + t 3 3 = = = - � � = R IA d I P t ( ,( )) t 3 . Lúc đó  1 2 3 0,25

V y ậ R = 0,25 3 2 ụ ậ ố ả

ắ Câu 9 (1 đi m)ể ệ ạ ọ ữ ị ộ ậ ườ ử ố ị

ự ọ ọ ọ ậ ể t nghi p THPT thí sinh ph i thi 4 môn trong   Trong c m thi đ  xét công nh n t ự ọ    ch n đó có 3 môn b t bu c là Toán, Văn, Ngo i ng  và 1 môn do thí sinh t ọ   trong s  các môn: V t lí, Hóa h c, Sinh h c, L ch s  và Đ a lí. Tr ng X có 40 ọ   h c sinh đăng kí d  thi, trong đó 10 h c sinh ch n môn V t lí và 20 h c sinh

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ấ ẫ ọ ườ

ọ ọ ọ ấ ể ấ ỳ ủ ậ ọ ọ ọ

3 40

W = n ọ

C

ậ ọ ọ ọ c ch n luôn có h c sinh ch n môn V t lý và h c

An

1 C C . 10

2 20

1 20

1 10

1 10

A

+ + = ọ ầ ử ủ ố C C C . . ng X. Tính xác ch n môn Hóa h c. L y ng u nhiên 3 h c sinh b t k  c a tr   ọ   su t đ  trong 3 h c sinh đó luôn có h c sinh ch n môn V t lí và h c sinh ch n môn Hóa h c.ọ ẫ ố ầ ử ủ S  ph n t  c a không gian m u là  ượ ọ ọ ế ố G i A là bi n c  “3 h c sinh đ ọ sinh ch n môn Hóa h c” ế ố  c a bi n c  A là  S  ph n t 0,25

2 C C . 10 n nW

1 20 120 247

= = ấ ể ả ế ố ậ P A V y xác su t đ  x y ra bi n c  A là 0,25

2

- ố ự ộ ạ ị ớ ấ [ 1, ] Cho  x  là s  th c thu c đo n ị ỏ ấ ủ  . Tìm giá tr  l n nh t, giá tr  nh  nh t c a Câu 10 (1 đi m)ể 5 4 - - x = P -

/

2

2

2

= - 6 0 + x 1 + + x 2 1 a b (cid:0)  v i ớ , Đ t ặ thì a 5 4 + x 5 4 = b+ 24 9, a x 5 4 , + 1 = x b p a (cid:0) [0, ] Do đó đ t ặ a a  v i ớ a=3sin ,2b=3cos . Khi đó: 2 0,25 a - 3sin a cos - - = = = P a + + a 2sin + + a a b + + b 2 6 3sin a 2sin 4 a cos a 2 cos p - = (cid:0) x f x ( ) [0, ] Xét hàm s  ố 2 0,25 + p = (cid:0) x f > " 0, x ( ) ] [0, Ta có 2sin 6 4sin + x 3 2 a 6 3cos x x 2sin cos +  v i ớ + x x 4 2 cos + x x 8cos + x 4) 2 cos (2sin 2 p ế ồ ố [0, ] Suy ra hàm s  f(x) luôn luôn đ ng bi n trên 2 p 0,25 = = - f f = ) ( (0) Do đó: 2 1 3 1 6 f x min ( ) p � x [0, ] = f x ; max ( ) p � x [0, ]

- = P min khi x V y ậ 1 6 5 =   4 0,25 = = - Max P khi x 1 1 3

Ế ­­­­­­­H T­­­­­­­

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đ  4.Ề

THPT Lê H ng Phong – Tây Ninh Ụ

ƯỜ

Ở S  GIÁO D C VÀ ĐÀO T O TÂY NINH        Đ  THI M U THPT QU C GIA NĂM 2015 TR

NG THPT LÊ H NG PHONG

Môn: TOÁN.  Th i gian làm bài: 180 phút

(1).

Câu 1. (2,0 đi m)ể  Cho hàm s  ố

ẽ ồ ị

ự ế

a. Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s  (1).

ế

ươ

ế ủ ồ ị

ố ạ

ế

ủ ồ ị

ườ

t ph

ng trình ti p tuy n c a đ  th  hàm s  t

i giao đi m c a đ  th  và đ

ng th ng y = 4.

b. Vi

+ = y - x x 2 1

. Tìm phần thực, phần  ảo và tính

2 ) (2

Câu 2. (1,0 đi m)ể a.  Cho số  phức  z  thỏa mãn:   môđun của số phức z.

ươ

+ - i = + + + i (1 i z ) (1 8 i z 2 )

b. Gi

i ph

ng trình:

x

ươ

i ph

ng trình:

Câu 3. (0,5 đi m) ể Gi

x + cos 2x 7 cos + = . 4 0

2

2

- = - 6.4 0

x 5.6 +

x 6.9 +

=

+

x

y

x 2  (1)

ả ệ ươ i h  ph

ng trình:

Câu 4. (1,0 đi m)ể  Gi

y

y x

xy y 2 2 - + + = x 1

2.        (2)

p

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Câu 5. (1,0 đi m)ể Tính tích phân:

0

SA

Câu 6. (1,0 đi m)ể : Hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân (BA = BC), c nh bên

ẳ vuông góc v i m t ph ng đáy và có đ  dài là

, c nh bên

SB t o v i đáy m t góc 60

0.

= I x xdx cos ) +ᄋ (1

Tính di n tích toàn ph n c a hình chóp.

ươ

ọ ộ

ng trình c nh AB: 4x+y+15=0;  ế

ầ ủ Câu 7. (1,0 đi m) ể Cho tam giác ABC, tr ng tâm G(­2;­1); ph AC: 2x+5y+3=0. Tìm t a đ  A, B, M là trung đi m c a BC, vi

t ph

, cho

, m t c u

ặ ầ ( )S  có

3a

Câu 8. (1,0 điêm̉

ớ ệ ạ ộ (  Trong không gian v i h  to  đ

ươ uuur OM

ạ ng trình c nh BC r k 2

2

2

ươ

ạ ộ

ặ ầ ( )S

O i , r r , r j k , ) r = + i 3

ph

ng trình:

I và bán kính c a m t c u

2 2)

ặ ầ

ế

ươ

ể M n m trên m t c u, t

đó vi

t ph

ặ ng trình m t ph ng

- = .Xác đ nh to  đ  tâm x ( 1) + + y ( + - z ( 3) 9

. Ch ng minh r ng đi m  ặ ầ ạ M. ớ v i m t c u t

ằ i

)a  ti p xúc ế (

C

C 8

49

ệ ố ủ 8 trong khai tri n (xể

2 + 2)n, bi

.

Câu 9. (0,5 đi m)ể  Tìm h  s  c a x

3 A n

+ 2 n

= 1 n

ố ự ươ

ng

-

t: ế abc = .  1

,a b c  tho  mãn  ,

Ch ng minh r ng:

.

Câu 10. ( 1,0 đi m)ể Cho 3 s  th c d b c b

+ + (cid:0) 1 + + + a b a c a c 2 2 2

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ĐÁP ÁN

Câu 1

ẽ ồ ị

ự ế

a. Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (H) c a hàm s  (1).

{ } \ 1

.

ậ ự ế

1) T p xác đ nh:  2) S  bi n thiên

D = ᄋ

ế

+)

suy ra hàm s  ngh ch bi n trên t ng kho ng xác đ nh.

(

=

y

y

ườ

đ

ủ ồ ị ng th ng y = 1 là ti m c n ngang c a đ  th .

- 3 = < " (cid:0) y ' 0, x D - x

) 2 1 ị Hàm s  không có c c tr . = (cid:0) 1 lim Gi (cid:0) +(cid:0) x

ố ớ ạ i h n:  = -

ự lim x = +(cid:0) y

y

ườ

ậ ứ

đ

ủ ồ ị ng th ng x = 1 là ti m c n đ ng c a đ  th .

, lim + x 1

lim x 1

ế + B ng bi n thiên:

(cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0)

+(cid:0)

1

x

-(cid:0)

y'

- -

+(cid:0)

1

y

1

-(cid:0)

ồ ị

ạ ộ ạ ườ

ồ ị

ố ứ

ồ ị ắ ụ 3) Đ  th : Đ  th  c t tr c to  đ  t Đ  th  nh n giao đi m c a hai đ

i các đi m: A(­2; 0) và B(0; ­2). ng ti m c n làm tâm đ i x ng.

y

6

4

x+2

f x(cid:0)

(cid:0) =

x-1

2

I

1

x

1

-5

5

O

-2

-4

ế

ươ

ế

ườ

b. Vi

t ph

ng trình ti p tuy n c a đ  th  hàm s  t

ng th ng y = 4.

ủ ồ ị i giao đi m c a đ  th  và đ x 1

ươ

Ph

ng trình hoành đ  giao đi m:

.

ố ạ x 1 + =

ế ủ ồ ị x x

ủ ồ ị

.

(

) 2 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + = (cid:0) = (cid:0) (cid:0) � � x 2 4 = - - (cid:0) (cid:0) x 1) 2 (cid:0) 2 1 ườ ể  M(2; 4) là giao đi m c a đ  th  và đ x x 2 4( ẳ ng th ng y = 4. - 3 = y ' - x

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

)

( ' 2

ủ ế

ế ạ

ệ ố h  s  góc c a ti p tuy n t

i đi m M(2; 4) là:

.

(

) 2 2 1

- 3 = = - (cid:0) 3 k y= -

(

)

ươ

ế

Ph

ế ng trình ti p tuy n là:

.

Câu 2

= - - y x x 3 + 2 +� = - y 3 4 10

ầ ả

ố ứ z th a mãn:

. Tìm ph n th c, ph n  o và tính

2 ) (2

môđun c a s  ph c

ủ ố ứ z.

+ - i = + + + i a) Cho s  ph c (1 i z ) (1 8 i z 2 )

2 ) (2

+ - - � i = + + + i = + + + i (1 i z ) (1 8 i z 2 ) i 2 (2 i z ) (1 8

- (8 + + = = � � � = + + + i i z i 2(2 z 1) (1 8 i z 2 ) (1 i z 2 ) = + 8 i 2 ) 2 i )(1 - i z 2 ) + 8 + 1 i i 2 + 2 1 i (2 )

2

- 10 i 15 = � z = - 2 i 3

ầ ả ủ z là –3 và môđun c a ủ z là

2 2

ᄋ Ph n th c c a

x

ươ

+ cos 2x 7 cos

+ - = 5 ự ủ z là a = 2, ph n  o c a z = ( 3) 13

i ph

ng trình:

+ = . 4 0

b) Gi

2

(cid:0) = - x cos (cid:0) (cid:0) + + = x + cos 2x 7 cos + =   (cid:0) 4 0 x x 2 cos 7 cos 3 0 (cid:0) = - (cid:0) x cos 1 2 3

(cid:0) + = (cid:0) (cid:0) ᄋ . � x = - k k x cos p 2 ,

i ph

Câu 3 Gi

x 5.6

x 6.9

ươ ế Chia 2 v  pt cho

p 2 3 x 1 2 ng trình: - = 0

x

(*)

6.4 9x  ta đ

x �� 2 � � � � � � �� 3

x 6 x 9

x

ươ

(ĐK: t > 0), ph

ng trình (*) tr  thành

ᄋ Đ t ặ

- - 0 5. - = 6 0 6. 5. - = 6 - cượ x 2 �� 2 � � � � � 6. � � �� 3 4 x 9

2

t ��ᄋᄋ ᄋ= ᄋ ᄋᄋ�� 2 3

- = = - � t t 6 t 5 - = 6 0 t (nhan)  , (loai) 3 2 2 3

ᄋ V i ớ

x � � �

x �� 2 � � � � � � �� 3

= = - � � x 1 3 2 2 � � � 3

- 1 �� �� 2 � � � = � � � �� �� 3 ệ

ng trình đã cho có nghi m duy nh t

.

ᄋ V y, ph ậ

2

2

3 t = :  2 ươ x = - 1

+

+

=

+

x

y

x 2  (1)

ả ệ ươ i h  ph

Câu 4 Gi

ng trình:

y x

y

xy y 2 2 - + + = x 1

2.        (2)

y- + (cid:0)

x

1 0.

ĐK:

=

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

x

2

2

+ 2

x

y

xy

+ y

y

x

x

(1)

2

= 2

0

(

+ y x )(

= y 2

2)

0

� (cid:0)

y = -

x

(3) y 2 2  (4)

(cid:0) - - - - - (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

T  (3) & (2) ta có

x=y=1.

=

=

(cid:0)

x

y

0;

2

= -

x

2 2

T  (4) & (2) ta có

= -

y

= x

;

.

y = y

y

y

3 3

2

1 3

8 3

=

=

=

)

(

(

)

(

(

)

) 1;1 ;

x y ;

) 2;0 ;

x y ;

x y ;

ệ ươ

V y h  ph

ệ ( ng trình đã cho có 3 nghi m

8 1 � � -� � ; . 3 3 � �

p

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Câu 5. Tính tích phân:

0

p

p

p

= I x xdx cos ) +ᄋ (1

� (1

0

0

0

p

p

2

= + = I x xdx xdx xdx cos ) cos + � � x

ᄋ V iớ

1

2 p 2

2 0 2

2 p 2

0

0

p

= = = - = I xdx x 2

ᄋ V iớ   2 I

0

x xdx cos = ᄋ

ượ

. Thay vào công th c tích phân t ng ph n ta đ

c:

ᄋ Đ t ặ

= = dx

p

p

x = = xdx x cos sin � � u � � � dv � � � � du �ᄋ � � v � �

p 0

p 0

2

0

0

- = = = = - - p I x x xdx x sin sin = - 0 - x ( cos ) cos cos cos 0 2

ᄋ V y, ậ

1

2

2 p 2

Câu 6

= + = - I I I 2

^ ^ BC A B SA ,

A C BC  ,   ^ SB

^ SA A B  ,   ư ậ BC  và nh  v y  ặ ề

060

S

^ SA ᄋ Theo gi ả ế  thi t,  ^ BC SA B ) (    Suy ra,  ứ ệ S.ABC có 4 m t đ u là các tam giác vuông.    Do đó, t  di n  ế ủ SB lên (ABC) nên  ? ᄋ Ta có, AB là hình chi u c a SBA =

a 3

2

2

2

a 3 = = = � ? SBA A B BC t an = = a ( ) SA A B 3 SA ? SBO t an

2 + = a

2

2

= + = A C A B BC a a 2

2 + = a

2 3)

C

A

= = A B a ( a 2

ầ ủ ứ ệ S.ABC là:  di n

+ ᄋ V y, di n tích toàn ph n c a t

60

B

SA ệ SB ậ

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

D

D

D

D

T P

SA B

SBC

SA C

A B C

= + + + S S S S S

= + + + SA A B ( . SB BC . SA A C . A B BC . )

2

ươ

Câu   7  Cho   tam   giác   ABC,   tr ng   tâm   G(­2;­1);   ph ể

ng   trình   c nh   AB:   4x+y+15=0;   AC: ủ

ọ ộ

ươ

ế

2x+5y+3=0. Tìm t a đ  A, B, M là trung đi m c a BC, vi

ng trình c nh BC

t ph

+ + 3 6 = + + + = ᄋ a a a ( a 3. a a 2 . a 3. 2 a a . ) 3 2 1 2 1 2

(

A

+

+

-

-

,

y

(2; 2)

uuuur GM x (

2;

1)

uuur AG

+

x

)4;1 (*). G i M(x;y)     = - 2(

uuur AG = 1

M

( 1; 2)

(*)

2

x � � = - y �

- -

= �� A AB AC uuuur GM= 2 = 2 � � - = 2 � � �

15)

+

- -

11)

- - - -

� 15) = - � b

B

C (2.( 1) + = 11) 3 0

+ - + b b ;2.( 2) 4 = + � b 18 54 0

C b ( � 3

b 2;4 ( 3; 3)

;C(1;­1)

- - - -

-

2) + y 2.( 1) b B AB B b ( ; 4 � ủ ể M là trung đi m c a BC  + + � � b b C AC 2) 5(4 2( - = y x 2 3 0 BC:  Câu 8

2

2

-

=

x

S ( ) : (

2 1)

+ + y (

2)

+ - z (

3)

9

và bán kính

2

2

2

-

(3

1)

+ + (0

2)

+ - (2

3)

9

3 ặ ầ

ươ

R = ng trình m t c u:

=  là đúng

uuur OM r k 2

ủ ( )a  là: 2(

r n - - = � z z uuur IM= + 3) = y 2( - (2;2; 1) - - 1( 0) 2) 0 x 2 + - y 2 - = 4 0 r = + ᄋ i M 3 (3; 0;2) - ᄋ M t c u có tâm  I (1; 2; 3) ặ ầ ᄋ Thay to  đ  đi m  ạ ộ ể M vào ph M Sᄋ ( )    Do đó,  )a  đi qua đi m ể M, có vtpt  ᄋ ( ᄋ V y, PTTQ c a  x ậ

C

ệ ố ủ 8 trong khai tri n (xể

2 + 2)n, bi

t: ế

49

.

Câu 9  Tìm h  s  c a x

3 A n

+ 2 C 8 n

= 1 n

-

n

n

(cid:0)

k

n k

2

2

+

)

4 = (cid:0)

x

2

2

ề Đi u ki n n  Ta có (

k C x n

=

k

0

-

ệ ố ủ ố ạ

H  s  c a s  h ng ch a x

ứ 8 là

-

42n 42n

H  s  c a s  h ng ch a x

ứ 8 là

4 nC 4 nC

-

C

C 8

49

Ta có:

ệ ố ủ ố ạ + 2 n

3 A n

= 1 n

-

(cid:0)

n = 7

C

(n – 7)(n2 + 7) = 0 (cid:0) = 280

Nên h  s  c a x

(n – 2)(n – 1)n – 4(n – 1)n + n = 49  n3 – 7n2 + 7n – 49 = 0 (cid:0) 4 3 ệ ố ủ 8 là  7 2

(cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Câu 10

ố ự ươ

1

Cho 3 s  th c d

ng

abc = . Ch ng minh r ng:

.

+ + (cid:0) 1 ,a b c  tho  mãn  , + + + a b a b c b c a c 2 2 2

Ta có

.

, do 1

= (cid:0) + (cid:0) a a 2 + a + + a ba 1 a b a a + a ba 2 2

ươ

:

T

ng t

;

.

(cid:0) (cid:0) + b + + b bc c + + c ac 1 1 b c b 2

c a c C ng các v  c a các BĐT trên ta có:

+ + + + (cid:0) + + + b + + b cb c + + c ac 1 1 1 + 2 ế ủ b c b c a c a b a 2 2

=

+ + + b + + b cb a + + a ba cb + b bc bac 1

=

(đi u ph i ch ng minh).

D u b ng x y ra khi và ch  khi a = b = c = 1

+ + = 1 + b 1 2 abc + bc bca babc b + + b cb 1 ả + 1 + + 1 ằ bc ấ cb + b bc ỉ

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

THPT Nguy n Trung Tr c – Tây Ninh

Đ  5.Ề Ụ

S  GIÁO D C VÀ ĐÀO T O TÂY NINH

Đ  THI MINH HO  ­ K  THI THPT QU C GIA NĂM

2015

ƯỜ

TR

NG THPT

Môn: TOÁN Th i gian làm bài: 180 phút

NGUY N TRUNG TR C

4

=

)

22 x

(C)

Câu 1. ( 2 đi m)ể  Cho hàm s  ố

x ẽ ồ ị

ự ế

4

- -

ả ự

ng trình

có 2 nghi m kép.

( f x ố a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s . ể ươ b) D a vào (C), tìm m đ  ph 0

1 ủ 22 x

Câu 2. (1 đi m)ể

- - x = m 2

A =

ị ể

.

ả  tho  mãn

tan +1α 2 ­ cotα

a < < p 2 cos a) Cho góc (cid:0) a = . Tính giá tr  bi u th c

)2z z

ố ứ

.

x

x

2

2

- - = z b)  Cho s  ph c

.

ng trình sau:

Câu 3. (0,5 đi m)ể  Gi

8 2 .

2

- +

- p 3 4 2 5 i 4 2 ủ ố ứ ( + . Tính môđun c a s  ph c  i 1 + - = ươ 1 i ph 32 0 4

)

ươ

x

x

x

( + + x

x

2

8 2

4

= 12

3

2

6

.

i ph

ng trình sau:

Câu 4. ( 1 đi m)ể  Gi

p

+

2

4

.

Câu 5. (1 đi m)ể  Tính tích phân:

I

dx

= (cid:0)

x

xe tan 2 0 cos

góc ,

Câu 6. ( 1 đi m)ể  Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O c nh a,

- - -

(

)

. G i E là trung đi m CD, I là trung đi m DE.

ế

ố ể a) Tính th  tích kh i chóp S.ABCD. b) Tính kho ng cách t

O đ n mp(SCD).

2

^ SO ABCD SO = a 3 4

ng tròn

và đi m ể

Trong m t ph ng to  đ  (Oxy) cho đ ươ

ạ ộ ẳ

ẳ ườ

ườ ắ ườ

ế

+ - - y x + = y 6

ng th ng đi qua M và c t đ

2 2 ng tròn trên t

i 2 đi m A, B sao cho

ng trình đ ạ

x ạ 6 0 ể

)

(

)

A

3; 5; 0

ệ ụ

ạ ộ

Câu 7. ( 1 đi m) ể t ph M(2;4). Vi ể M là trung đi m đo n AB. Câu 8. ( 1 đi m)ể  Trong h  tr c to  đ  (Oxyz) cho

- -

( ) ( C 2; 1; 4 ; B 3;1;1 ; )a (

x : 2

+ = y 5 3

0

ế

.

ế ế

ươ ươ

ặ ầ ặ

a) Vi b) Vi

t ph t ph

ng trình m t c u tâm A và ti p xúc v i m t ph ng  ng trình m t ph ng (ABC).

c và

Câu 9. ( 0,5 đi m)ể  M t h p ch a 6 bi màu vàng, 5 bi màu đ  và 4 bi màu xanh có kích th

ượ

ư

ứ ẫ

ướ ấ

ng nh  nhau, l y ng u nhiên 8 bi trong h p. Tính xác xu t sao cho trong 8 bi l y ra có

ộ ộ ấ ớ ố

ọ tr ng l ỏ ố s  bi màu vàng b ng v i s  bi màu đ .

-

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ố ự ươ

ấ ủ

ị ớ

ng tho  mãn a+b+c=3. Tìm giá tr  l n nh t c a

Câu 10. ( 1 đi m)ể  Cho a, b, c là các s  th c d

=

+

3

P

bi u th c

+

+

+

+

(

) (

) (

)

2 + ab bc

ca

a

c

3

1

abc + b 1

1

Ế ­­­­­­­­­­­­­­­­­ H T ­­­­­­­­­­­­­­­­­ Đáp án

4

=

)

( f x

x

22 x

1

(C)

Câu 1 Cho hàm s  ố

ố ẽ ồ ị a) Kh o sát và v  đ  th  (C) c a hàm s .

TXĐ: D=R

= +(cid:0)

= -

- -

0,25

;   lim     y

ớ ạ

Gi

i h n:

lim     y (cid:0) +(cid:0) x

3

(cid:0) (cid:0) - (cid:0)

ự ế

S  bi n thiên:

x

4x

-

0

= y ' 0

(cid:0) (cid:0)

= y ' 4x = x =� (cid:0) x 1 = - x

1

0,25

(cid:0) (cid:0)

(

)

ố ồ

ế

Hàm s  đ ng bi n trên các kho ng:

-

(

) ( +(cid:0) 1;0 ; 1; ) ) ( ; 1 ; 0;1

ế Hàm s  ngh ch bi n trên các kho ng:  ) 0; 1-

- (cid:0) -

)

)

1; 2

ố ị ự ạ ( Đi m c c đ i:  ự ể ( Đi m c c ti u:

và (

BBT:

−∞                     ­1                    0                    1                   +∞

x

- - 1; 2-

0          +        0          ­         0         +

y’

0,25

+∞                                            ­1                                        +∞

y

­2                                         ­2

0,25

ồ ị Đ  th :

­

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

y

7

x

-2

-1

1 2

0

-2

4

ể ươ

b) D a vào (C), tìm m đ  ph

ng trình

có 2 nghi m kép.

4

2

4

- - x = m 2 0

ươ

Ph

ng trình (*)

0,25

22 x - = 2 x 2

4

2

ươ

ệ S  nghi m c a ph

ố ng trình (*) là s  giao đi m c a

0,25

( (

) )

- - - - � x x x m 2 = m 2 0 1 2 1 (cid:0) - - (cid:0) C x x 2 1 (cid:0) : y = = - (cid:0) d y m : 2 1 (cid:0)

ể ươ

V y đ  ph

ng trình (*) có 2 nghi m kép thì

0,5

m = -� m 2 - = - 1 2 1 2

a) Cho góc (cid:0)

ả  tho  mãn

Câu 2

0,5đ

ị ể

A =

.

Tính giá tr  bi u th c

2

2 α

2 α

Ta có:

< a < p 2 cos 4 a = . 5 p 3 2

0,25

sin = 1­ cos = 1­

nên

tan +1α 2 ­ cotα 9 4 � �= � � 25 5 � � 3 5

< a < a = - p 2 sin p 3 2

= = - a = = - � � a tan cot a 1 tan 4 3 3 4 sin cos

+1

0,25

=

A =

V y ậ

3 40

2 +

4 3

- a a 3 4

)2z z

ố ứ

b) Cho s  ph c

.

0.5đ

- - = z

)

0,25

Ta có:

- - - - 1 = = - = = z i 1 3 - i ) i i i 4 2 + i 1 i 4 2 ủ ố ứ ( + . Tính môđun c a s  ph c  i 1 ( ) ( i 4 2 i 2 6 ) ( ( + 2 1 1

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

(

) ( = -

)

)

( = - + i 2 1 3

0,25

- - - � z z 2 i 1 3 i 1 9

x

x

2

2

+ - 1

- � z = z 2 82

Câu 3 Gi

0,5đ

= 32 0

8 2 .

x

-

ươ 24 4

ng trình sau:  4 = x 8 4 32 0 .

0,25

i ph � . Đ t ặ t = 4x  (Đk: t > 0)

(

)

2

- -

t 4

t 8

= (cid:0) 32 0

ươ

Ph

ng trình đã cho tr  thành

l )

2 (

(cid:0) = - t =(cid:0) t

n

4

0,25

x

=

=

t

1

4

4

= V i ớ 4 ươ ậ V y ph

2

� x ng trình đã cho có nghi m x=1. - +

- - (cid:0) (cid:0)

)

ươ

x

x

x

( + + x

x

8 2

4

= 12

2

3

2

6

i ph

ng trình sau:

Câu 4 Gi

+ (cid:0)

- - -

x

2 0

۳

x

6

Đi u ki n

0,25

6 0

(cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0)

(Đk: t > 0)

x

x + + 2

6

2

Đ t ặ t = = 2

x - +

-

t

x

x

x

2

4 2

4

12

2

2

- =

- -

0,25

t

- + x

x

x

4 2

8 2

4

12

)

(

2

- -

t

- = (cid:0) t 3

4 0

ươ

Ph

ng trình đã cho tr  thành

1 (

l )

(cid:0) = - t =(cid:0) t

n

4

=

V i  ớ

t

4

+ + 2

- = 6

4

x 2

x - +

- (cid:0) (cid:0)

0,25

x

x

x

�  � 2

4 2

4

= 12 16

2

- -

x

x

- - -

4 x

x 10 2

2

x

x

x

x

4

= 12 10 0 + = 12 100 20

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - - (cid:0)

0,25

x

10

ả   (Tho  đk

=

7

x

x (cid:0)

6

)

x

16

= 112 0

ươ

V y ph

ng trình đã cho có nghi m x=7.

p

+

2

4

Câu 5 Tính tích phân:

I

dx

= (cid:0)

x

xe tan 2 0 cos

=

+

t

x

=� dt

dx

tan

2

Đ t  ặ

0,25

x

1 2 cos

=

(cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0)

0,25

x

=� t

2

0 p

ổ ậ Đ i c n

=

x

=� t

3

4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

3

3

t

3

2

=

=

=

I

t e dt

e

e

e

0,5

2

2

Cho  hình  chóp  S.ABCD  có  đáy  ABCD  là   hình  thoi  tâm   O  c nh  a,

góc  ,

Câu 6

- (cid:0)

(

)

. G i E là trung đi m CD, I là trung đi m DE.

^ SO ABCD SO = a 3 4

S

B C H

a) Tính th  tích kh i chóp S.ABCD.

O E I A D

ề ạ

Ta có:

ABD là tam giác đ u c nh a.

0,25

2

2

(cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) ᄋ BAC = 60o = (cid:0) (cid:0) AB AD a

ABD

ABCD

ABD

3

a a 3 3 = = = � � D D S S S 2 . 4 2

0,25

ABCD

S ABCD

.

ế

a 3 = = V SO S .

^�

BE CD

ừ ề ạ

mà  OI BE

0,25

/ /

^�

8  O đ n mp(SCD).

^

)

(cid:0)

(

ng cao c a

ủ (cid:0) SOI

ườ ^�

SOI ) 1 3 b) Tính kho ng cách t Ta có BCD là tam đ u c nh a                 OI CD M t khác   SO CD ( SO OI                   , ^� CD SOI

(

)

)

^ ^ CD SOI

K  OH là đ                OH SI Mà              OH CD (

(

(Vì  ) SCD )

(cid:0)

)

)

SI CD , ^� OH

( ( d O SCD ,

V y ậ

SCD OH=

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Ta có

a a 3 3 = = = � BE OI BE 1 2 4 2

Xét (cid:0) SOI vuông t ạ

i O:

2

0,25

= OH SO OI . + 2 SO OI

3

)

)

( ( d O SCD ,

V y ậ

2

a a 3 . 4 = = = OH a 3 8

2

4

2 2

ế

ạ ộ ươ

Câu 7

+ - - y x x 6 0

và  ng tròn

t ph

ng trình đ

ườ

ng tròn  ẳ ể ớ ệ ố ng th ng qua M v i h  s  góc k có d ng:

4 2 � � a a 3 3 � �+ � � � � � � 4 � � � � + = ườ y 6 ắ ườ ng th ng đi qua M và c t đ

ườ

ạ ộ

ặ Trong m t ph ng to  đ  (Oxy) cho đ ườ ể đi m M(2;4). Vi ạ i 2 đi m A, B sao cho M là trung đi m đo n AB. trên t ươ ng trình đ Ph + = y k kx 4 2 ủ ườ ể Giao đi m c a đ

0,25

2

-

+

y

ệ ươ

nghi m h  ph

ng trình:

=

ng th ng này và đ 2 x x 2 + k

kx

y

2

ng tròn đã cho có to  đ  là  ) ( + = y 6 0     1 6 ( ) 4     2

2

2

2

+

(cid:0) - - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0)

(

)

x

k

x

k

4

- = k 4

2 0

3

ươ

i 2 đi m phân bi

t thì ph

ng

0,25

2

2

- -

)

ượ c:  ( - + 2 k k 2 2 ắ ườ ệ - + 2 k

k

k

k

k

) 1

2

) ( 1 4

- > 2 4

2

0

D = '

2

k

k 3

+ > 3 0 ớ

ở Thay y   (2) vào (1) ta đ )                ( ) + 1 1 ể ườ ng tròn t ng th ng trên c t đ Đ  đ ệ trình (3) ph i có 2 nghi m phân bi t:  ( ( + + 2 ả Đi u ki n này tho  mãn v i m i k.

2

k

- + k

( 2 2

) 1

+

=

Lúc đó 2 nghi m ệ

ả  tho  mãn:

0,25

x

x x, 1

2

x 1

2

2

+

+

k

) 1

k ( 2

x 1

x 2

=

=

= -

Đ  M là trung đi m AB thì

x

k

2

1

M

2

0,25

1

2

y

1 - + 2 k + 6

ươ

ườ

V y ph

ng trình đ

- -

A

k x= - + ầ ng th ng c n tìm là:  ) ( ( C 2; 1; 4 ;B 3;1;1 ;

3; 5;0

ệ ụ

ạ ộ

ặ ầ

) ế

( ặ

ế

- -

a) Vi )a (

) Câu 8 Trong h  tr c to  đ  (Oxyz) cho  ươ ẳ   t ph ng trình m t c u tâm A và ti p xúc v i m t ph ng + = y x 3 : 2 5

0

.

+

+

+

0,25

A x

By

Cz

D

0

0

0

a

=

=

(

)

)

ặ ầ

R

( d A

,

Bán kính m t c u:

2

2

2

+

+

A

B

C

-

2.2

) ( - + 1 3

5

=

=

+

12 13 13

9

4

-

ạ ọ

ề ể

2

2

2 +

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán )

) 2 +

(

(

)

ươ

R

x

x

y

z

Ph

0

0

= z 0

0,25

2 +

2 +

- - -

ặ ầ ( ng trình m t c u:  (

)

(

y )

(

) 2 =

ế

b) Vi

t ph

ẳ ng trình m t ph ng (ABC). uuur )

(

(

Ta có:

ươ ặ uuur ) AB = ­5, 2, ­3  ; AC = 1, 6, ­4 uuur

uuur

0,25

- - � x + y z 2 1 4 144 13

(

)

(ABC) có vtpt:

(

(

)

A x ­ x + B y ­ y + C z ­ z = 0

ươ

Ph

ng trình (ABC):

0

0

0

(cid:0)

0,25

r n = AB AC = 10, ­23, ­32 ) ) )

( (

)

(

)

(cid:0)

( 10 x ­ 3 ­ 23 y ­ 5 ­ 32 z ­ 0 = 0 10x ­ 23y ­ 32z + 85 = 0

ướ

ư

ượ

Câu 9

0,5đ

ộ ộ M t h p ch a 6 bi màu vàng, 5 bi màu đ  và 4 bi màu xanh có kích th ọ tr ng l ỏ trong 8 bi l y ra có s  bi màu vàng b ng v i s  bi màu đ . ằ

c và ng nh  nhau, l y ng u nhiên 8 bi trong h p. Tính xác su t sao cho ớ ố ấ ố

ế ố

ớ ố

ọ G i A là bi n c : “trong 8 bi l y ra có s  bi màu vàng b ng v i s  bi màu  đ ”ỏ

0,25

ỏ c 2 bi vàng, 2 bi đ  và 4 bi xanh. ỏ c 3 bi vàng, 3 bi đ  và 2 bi xanh. ỏ c 4 bi vàng, 4 bi đ . = +

Tr Tr Tr )

(

ườ ườ ườ = n A C C C

1425

ọ ượ ng h p 1: Ch n đ ọ ượ ng h p 2: Ch n đ ọ ượ ng h p 3: Ch n đ + 2 3 3 4 C C C 4 5 6 4

ợ ợ ợ 2 5

2 6

4 4 C C 6 5

ể ả

ợ ) W =

(

ng h p có th  x y ra khi l y ng u  6435

= 8 15

ố ườ � ấ

ớ ố

C ố

0,25

=

=

=

)

ấ ( P A

màu đ  là:ỏ

(cid:0)

) )

( n A ( n

ẫ (cid:0)  là s  tr G i không gian m u  n ứ ộ nhiên 8 bi trong h p ch a 15 bi: V y xác su t sao cho trong 8 bi l y ra có s  bi màu vàng b ng v i s  bi  95 429

1425 6435

ố ự ươ

ị ớ

Cho a, b, c là các s  th c d

ấ ủ   ng tho  mãn a+b+c=3. Tìm giá tr  l n nh t c a

=

+

Câu 10

3

P

bi u th c

.

+

+

+

+

(

) (

) (

)

2 + ab bc

ca

a

c

3

1

abc + b 1

1

2

0,25

+

+

W

)

(

)

ấ ẳ

ứ ( Áp d ng B t đ ng th c

ᄋ  ta có:

x

zx

,

x y z , ,

2

z + +

xy =

yz >

+

(cid:0) " (cid:0)

+ + y (

3 )

)

ca

abc a b c 3

9abc

0

+

3

+

� 3 +

+

(cid:0)

ca ) (

ậ ậ  Th t v y:

,

1 +

1 +

> a b c , , +

0. +

(cid:0) "

ụ     ( � Ta có: ( ) ( ( +

+ ab bc + ab bc ) ( + a ) (

b )

)

abc ( ) +

a

b

c

abc ( ) 1 + + a b c

) 3 + ab bc

ca

abc

1

1

1

c 1 ( = + 1

2

3

3

3

+

+

(

)

) 3

abc

abc

abc

+ 1 3

3

abc

( = + 1

(cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

3

2

+

=

P

Q

) (         1

Khi đó

abc 3

+

+

)

abc

1

abc

( 3 1

0,25

<

=

(cid:0)

,

a b c >  nên  , 0

abc

0

1

Đ t ặ 6 abc

t= . Vì

3 � � �

2

=

+

(cid:0)

(

Q

,    t

+ +� a b c � 3 � ] 0;1

2

Xét hàm s  ố

3

t +

2 +

)

t

1

t

5

(cid:0)

t

( t t 2

=

)

( �

( Q t '

0,

] 0;1

t

2

2

3

+

+

( 3 1 ) ( 1 ( 2

)

) 1 )

(

t

t

1

1

0,25

=

=

- - "

(

)

(

)

ố ồ

ế

( Q Q t Q

) 1

(     2

Do hàm s  đ ng bi n trên

]0;1  nên

5 6

P (cid:0)

T  (1) và (2) suy ra

5 6

ạ ượ

max

V y ậ

c khi và ch  khi:

0,25

a

b

= = = . c 1

5 P = , đ t đ 6

(cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ườ

Đ  6.Ề

t – Tây Ninh

THPT Lý Th Ề

ng Ki Ọ

Đ  THI MINH H A­ K  THI THPT QU C GIA NĂM 2015

Môn: TOÁN

Th i gian làm bài:180 phút

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Câu 1.(2,0 đi m)ể

4

=

ẽ ồ ị

ự ế

ố a. Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s

y

x

22 x

4

-

ự ủ

ươ

m s  nghi m th c c a ph

ng trình :

x

= 22 x m

0

Câu 2. (1,0 đi m)ể

- - b. Bi n lu n theo

ươ

i ph

ng trình

.

- = - a. Gi x x x 3 sin 2 1 cos 2 2 cos

ố ự x

ỏ i y (1 2 )

b.   Tìm các s  th c x, y th a mãn đ ng th c: +                                 i (3 5 )

2

+ -

(

ẳ = + 3 i 9 14 (

x

log

) - = 1

) 1

log

2

ươ

i ph

ng trình:

Câu 3. (0,5 đi m)ể   Gi

1 2

-

ứ   x (

. )

x

x

x

3

2

3

4

ả ấ

ươ

+

+

i b t ph

ng trình:

Câu 4. (1,0 đi m)ể  Gi

x

< 15 5 2

9

- + 5 + +

x

9 3

2

.

2

2

-

dx

.

2

- + x

+ x

x

1 + 2 x

) 1

3

x ) ( 1 1 ớ ệ ọ ộ

ế

ế t   B đ n (P) b ng kho ng cách C

ng trình m t ph ng (P) ch a OA, sao cho kho ng cách t

Câu 5. (1,0 đi m)ể  Tính tích phân : I = ( Câu 6. (1,0 đi m)ể  Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz  cho A(1;2;0), B(0;4;0), C(0;0;3). Vi ươ ph ế đ n (P).

ụ  là góc gi a hai m t ph ng (ABC) và (A’BC). Tính tan

Câu 7. (1,0 đi m)ể  Cho lăng tr  ABC.A’B’C’ có A’. ABC là hình chóp tam giác đ u, c nh đáy AB  ể ặ  và th  tích  = a, c nh bên AA’= b. G i  kh i chóp A’.BB’C’C.

ườ

ườ

ng tròn (C):

và đ

ng

Câu 8. (1,0 đi m)ể  Trong m t ph ng Oxy, cho đ

ẻ ượ

ế

th ng d:

. Tìm m đ  trên d có duy nh t m t đi m M mà t

đó k  đ

c hai ti p

ế

tuy n MA, MB t

ế i (C) (A, B là các ti p đi m) sao cho góc

ộ ể ᄋ AMB =1200.

ộ ớ

ượ ọ

ấ ể

Câu 9. (0,5 đi m)ể  M t l p h c có 15 h c sinh nam và 10 h c sinh n . Giáo viên g i ng u nhiên 4  ọ ọ ọ h c sinh lên b ng làm bài t p. Tính xác su t đ  4 h c sinh đ

ữ   ả c g i có c  nam và n .

- (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

,

y

x

5

1

ị ớ

x y z  khác 0 th a mãn:  ,

+ + =  và  z

x y z =  .Tìm giá tr  l n  . .

=

+

P

ấ ủ

nh t c a bi u th c:

Câu 10. (1.0 đi mể ) Cho 3 s  th c  1 + . z

ố ự 1 y

1 x

Câu

Đáp án N i dung

Đi mể

4

=

-

ự ế

ẽ ồ ị

y

x

22 x

Câu  1  (2.0đ)

ố a.(1.0đ) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s   i/ TXĐ: D=R ự ế ii/ S  bi n thiên ệ ớ ạ i h n­ ti m c n  +  Gi

0,25

ậ ự lim

Gi

ớ ạ ạ i h n t

(cid:0) +(cid:0)

x

x

i vô c c:  ố

;   lim ậ

ế

ồ ị ề

=

x

x= 0;

= +(cid:0) = +(cid:0) y y (cid:0) - (cid:0)

)

ế

� 1 ố ồ

0,25

-

và ( )1;0 1; +(cid:0) và ( ) ; 1

,y’>0 nên hàm s  đ ng bi n  )0;1 ,y’<0 nên hàm s  ngh ch bi n ế

ự ể ạ x = 1(cid:0)

) = –1

; yCT = y( 1(cid:0)

ộ ự ạ ạ x = 0; yCĐ = y(0) = 0

i  i

0,25

- (cid:0) -

0                                    + (cid:0)

ụ ố ứ

ồ ị

(cid:0)

Đ  th  hàm s  không có ti m c n.  +  Chi u bi n thiên  Ta có : y’ = 4x3 ­ 4x = 4x(x2­1) ; y’ = 0 ( Trên các kho ng ả ( Trên các kho ng ả +  C c trự ị ố   Hàm s  có hai c c ti u t ố   Hàm s  có m t c c đ i t ế +  B ng bi n thiên           ­1              0              1           +(cid:0)           x           -           y’                  –      0      +      0        –    0       +                        + (cid:0)           y                          –1                             –1                                            ồ ị iii/  Đ  th :  ố Hàm s  đã cho là ch n, do đó đ  th  hàm s  nh n Oy làm tr c đ i x ng

ậ )2;0

ắ ụ

ồ ị

ố ạ ( i

Đ  th  đi qua g c to  đ  và c t tr c Ox t

(cid:0)

ạ ộ ) 1; 1

ố ệ ( t:

0,25

Đi m đ c bi

(cid:0) -

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

y

2

-  2

y

1

O 1

-1

x

ươ

ự ủ

ng trình :

4

- -

ậ   0

4

ươ

m

ủ ườ

x ằ

ươ ươ

= 22 ớ ng v i:  x ố ng trình b ng s  giao đi m c a đ

ng

ồ ị

0.5 0.5

ươ

ng trình có 2 nghi m

ươ

ng trình vô nghi m ươ ệ   ng trình có 3 nghi m

-

-

ươ ươ

ệ x

Câu2  (1.0đ)

ng trình có 4 nghi m - = ng trình   x + = 1)

2 cos ( 3 s inx­cos

0

x x 1 cos 2 3 sin 2 2 cos

ệ b. (1.0 đ) Bi n lu n theo m s  nghi m th c c a ph = 22 x m x ươ ng trình đã cho t Ph ng đ ố ự ủ ệ NX: S  nghi m th c c a ph th ng ẳ y = m và đ  th  (C) . Suy ra:  *  m< –1 :  ph  *  m = ­1 hay m > 0 : ph  *  m = 0 : ph  *  ­1< m < 0 : ph a. (0.5đ)  Gi i ph Pt  x

0.25 0.25

=

x

cos

0 p

+

=

x

cos(

)

3

1 2

p (cid:0) = + x p k (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) � =� x k 2 p k 2 ( Z ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - + (cid:0) x k p 2 (cid:0) p 2 3

= + 3 - y

ố ự + i x (3 5 ) = 3

+ - - x x

ẳ i 9 14 + x (5

ỏ i (1 2 ) + y 11 )

y i 2 ) .

b. (0.5đ)  Tìm các s  th c x, y th a mãn đ ng th c: +                                 Ta có:  y

0.25

ố ự

ủ ệ x, y là các s  th c th a mãn đ  bài khi và ch  khi x, y là nghi m c a h :

0.25

+ i (3 5 ) i (1 2 ) (3

ỏ 3 5

ề 9 14

- (cid:0) x (cid:0) = y = + (cid:0) x 11 y 2

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

x =

y = -

ả ệ

ượ

Gi

i h  ta đ

c:

172 61

3 61

2

(

(

x

x

) - = 1

log

) 1

log

2

1 2

Câu 3. - ả ươ ể (0,5 đi m) Gi i ph ng trình: .

ị ươ ươ ề ớ ươ ng đ ớ ng v i

(

x

) 1

2

2

2

- ệ ề log

(

0

2

2

- Đi u ki n xác đ nh: x >1 ệ V i đi u ki n đó ph ) ( - = - 2 x 1 ) ( 1

log (

1

x ) ( 1

2

-

x ( x x

x

0

- - ng trình đã cho t log ) - = x 1 ) - = x 1 ) = 1 0.25đ

=

(

)

x

l

0

+

1

5

(

)

n

=� (cid:0) x

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

1

5

=

(

)

x

l

+

2 1

5

=

(cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

x

2

Đáp s  : ố

0.25đ

(1,0 đi m) ể Câu 4.

-

)

(

x

x

x

3

3

4

2

+

+

x

< 15 5 2

9

- + 5 + +

x

9 3

2

ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình: (1)

x (cid:0)

5 3

ệ ề ị Đi u ki n xác đ nh:

(

-

) (

)

(

x

x

) 1

2

3

- + 5

+ - x 2

9 3

+ + x 2

9 3

5

4

-

( x (

) < 3 )

x

x

x

x

2

3

- + 5

< 3

5.2

4

0.25đ

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

x

- < x

3

- + 5

4

3 5

2

<

0.25đ

x

+ x

x

2 12

29

15 33 7

- -

<

x

5 3 2 x

33 7 + x

346

> 1029 0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0.25đ - (cid:0)

<

x

<

5 3 x

33 7 >� x

3

343

<

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

x

3

5 3

(cid:0)

<

0.25đ

x(cid:0)

3

5 3

2

2

Đáp s  : ố

dx

2

(

x

- + x

1 + 2 x

+ x

x ) ( 1

3

) 1

1

Câu 5. - ể (cid:0) (1,0 đi m) Tính tích phân : I = .

2

1

=

I

-

1

1

3

� x � �

1 2 x 1 �� + + x �� x ��

=

(cid:0) 0.25đ

t

= + x

dt

1 + - x 1 x

dx � � � 1 � � � � � dx 1 2 x � �

- Đ t ặ

=

=

=

=

x

t

x

t

1

2;

2

5 2

5 2

5 2

1

=

=

I

0.25đ ổ ậ Đ i c n :

)

� ( t

t

dt ) ( + t 1

1 4

3

3

1 � -� � +� t 1

� dx � �

2

2

5 2

0.25đ - -

=

I

ln

+

-

t t

1 4

1 3

1 4

15 � � = � � ln 11 � �

2

CÂU 9

ĐI MỂ

ượ

ọ c ch n

là t p h p t ( n

ộ ồ

12650 ọ

ĐÁP ÁN ợ ấ ả t c  các b  g m 4 h c sinh đ ) = W = 4 C 25 ữ ả ượ c ch n có c  nam và n ”

4550

1 10

3 15

0,25

C C = C C =

4725

Không gian m u ẫ W ậ ọ ừ  25 h c sinh nên ta có:  t ế ố ọ G i A là bi n c  “4 h c sinh đ ợ ườ ng h p: Có các tr ữ ọ + Ch n 1 n  và 3 nam: có  ữ ọ + Ch n 2 n  và 2 nam: có

2 10

2 15

0.25đ

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán C C =

3 10

1 15

1800 ả

+

+ Ch n 3 n  và 1 nam: có  ọ Suy ra s  cách ch n 4 h c sinh có c  nam và n  là:  + 4550 4725 1800 11075

ọ = )

(

n

A

=

=

=

)

;

( P A

0,875

V y: ậ

W

)

(

n

11075 12650

443 506

0,25

+

z

y

CÂU 10

+

=

=

+

+

=

+

W

(

)

P

x

x

5

1 y

1 x

2

-

1 x )

yz (

1 z ) 2 + + (cid:0) �� � �� �� z

> yz

x

y

x

x

x

4

5

0 3 2 2

4

3 2 2

1 x Ta có: (

0,25

4 x

=

+

- -

)

(

)

) = -

( f x

x

x

( f ' x

5

5 2x

Xét hàm s : ố

1 x

1 + - 2 x

+ (cid:0)

-

x

x

x

4

3 2 2

=

=

V i: ớ ( ) f ' x

x

� x

0

= - 1

= + � x 1

2

2

0,25

> �� � 0 3 2 2 1 2

-

- f f + 3 2 2 1 2 1 4 2

ế ậ  L p b ng bi n thiên đúng Tính đ ( (

ả ượ c:  ) = )

) = - ) = +

( (

0,25

+

ấ ủ

ị ớ = = +

= -

= -

1 4 2 hay x

2,

= = + z 1

2, y

3 2 2

i:

x y = = - y

x

hay x

= = - z

ậ V y giá tr  l n nh t c a P b ng  ạ ạ đ t t 3 2 2 1 ho c  ặ

z = + z 1

3 2 2,

2

3 2 2,

= + y 1

2

0,25

+ = - f f 3 2 2 1 2 1 4 2

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đ  7.Ề

THPT Tân Châu – Tây Ninh

Ử Ỳ Ố Ề Đ  THI TH  K  THI THPT QU C GIA NĂM 2015

Môn: TOÁN

4

= - Th i gian làm bài: 180 phút. )C Câu 1. (2đ) Cho hàm s  ố y x + 25 x 4

ồ ị (  có đ  th   )C ự ế ả ẽ ồ ị ( a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th

+ 4 - ấ ả ể ươ ị ủ ệ t c  các giá tr  c a m đ  ph ng trình ệ  có 4 nghi m phân bi t. b) Tìm t x + - = 25 x m 1 0

Câu 2. (1đ)

= +

(

) + = -

z

i

i 2 3

3

p p + - x x + x x sin sin cos ứ ằ a) Ch ng minh r ng: + 2 2 � � � � = cos � � � � � � � �

w z

i

7 1 + 10 10

x

sin

sin

ầ ả ủ ố ứ ự ầ bi t  ế b) Tìm ph n th c và ph n  o c a s  ph c

2

2

+ = x - ả ươ i ph ng trình: Câu 3. (0,5đ) Gi 4 9.2 8 0

(

) 1

+ + + + ả ươ i ph ng trình: x x x x Câu 4. (1đ) Gi 15 12 = 12 10 2 3

1 5

2015

-

(

)

1 6

= + I x dx 30 6 (cid:0) Câu 5. (1đ) Tính tích phân -

S , đ

SO , góc gi a đ

SA  và đáy là

060 , bán kính c a ủ

ỉ ườ ữ ườ ng cao ng sinh Câu 6. (1đ) Cho hình nón đ nh

ườ ộ ế ườ ủ ố đ ng tròn đáy là a .  ABCD  là hình vuông  n i ti p đ ể ng tròn đáy. Tính th  tích c a kh i chóp

ạ ế ặ ầ .S ABCD và  bán kính m t c u ngo i ti p hình chóp .S ABCD .

A ỉ ườ ầ ượ . Hai đ ng phân giác trong k  t ẻ ừ ,B C  l n l t là Câu 7. (1đ) Cho tam giác  ABC  có đ nh 4 7 � � ; � � 5 5 � �

2

- - = y d 2 1 0, + x : - = y 3 1 0 ị . Xác  đ nh to  đ ạ ộ ,B C . d x : 1

2

+ - - - y x y z 2 1 2 1 = = = = ườ ẳ ng th ng . Vi tế Câu 8. (1đ) Trong không gian  Oxyz , cho hai đ d : , : d 1 x 2 3 z 4 1 1 2

1d và song song

2d .

ươ ứ ặ ẳ ph ng trình m t ph ng ch a

ả ạ ạ ộ ấ ả ấ ậ ộ i ngo i h ng Anh có 20 đ i bóng. Có t t c  bao nhiêu tr n đ u trong m t mùa bóng bi ế   t Câu 9. (0,5đ) Gi

ộ ấ ậ ậ ặ ằ r ng hai đ i b t kì g p nhau 1 tr n sân nhà và 1 tr n sân khách?

(

)

(

)

38 x

+ < + + (cid:0) ᄋ ả ấ ươ x x x x 2 2 1, i b t ph ng trình: Câu 10. (1đ) Gi

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ĐÁP ÁN

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

2

ĐI MỂ CÂU

(

) 1

) 1

+ + + + ĐÁP ÁN ( x x x x 15 12 = 12 10 2 3

(

- ệ ề x (cid:0) Đi u ki n: 1 2

2

2

2

ệ ề ươ ươ ươ ng đ ng:

)1  t +

(

) 1

2

2

2

+ + + = V i đi u ki n trên ph ) x x x x ớ ( 3 2 3 3 ng trình  ) ( 1 10 2 3

)

2

(

) � � 3

2

2

(

)

= + = + (cid:0) + = + ( ươ b a x b x 3 2 1, 3 Đ t ặ ở ng trình tr  thành: ab a 3 b 3 10 ph (cid:0) = 3 (cid:0) = (cid:0) a + = - (cid:0) � � 3 3 0 do b (cid:0) (cid:0) (cid:0) b 3 = b a 3 a b a b � � � � 10 � � � � � � � � = (cid:0) (cid:0) 1 a b a b 1 3 (cid:0) 4 (cid:0) - (cid:0) x (cid:0) x x 3 + = 3 2 + (cid:0) 1 ượ ta đ c: a= a V i ớ 3b b= 3 (cid:0) - x + x VN 1 2 4 5 = 26 0 (cid:0)

2

2

(cid:0) (cid:0) - - (cid:0) + = x ��(cid:0) x x x + = 3 6 3 ượ V i ớ ta đ c: a a= 3b b= 3 114 18 35 (cid:0) 1 2 + + = (cid:0) x x 35 36 6 0

- = ệ ề ượ So đi u ki n ta đ c x 114 18 35

(

)

(

)

)

(

1

(

+ + < (cid:0) ᄋ x x 2 2 2 1, - x ệ

3

3

)2  t +

)

(

)

3

ề ươ ng đ ng:  3 < + < + + + ng trình  ) ( ươ ( ươ ) x x x x x x 1 2 2 1 1 3

'

)

+ + ) 1 10 " (cid:0) ᄋ

ấ ) � x 1 1 = +  trên  ᄋ t t + > t 1 0 ) ồ ế ᄋ + 38 x x x (cid:0) ề Đi u ki n:  ệ ớ V i đi u ki n trên b t ph ( ( + x 2 2 Xét hàm s  ố ( f t ( = 23 t f t Ta có  Suy ra hàm s  ố ( f x  đ ng bi n trên

(

)

(

)

( �� f

) +(cid:0) + (cid:0) x 2

2

0 (cid:0) 0 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) <�(cid:0) x x 1 (cid:0) (cid:0) <�(cid:0) x 2 + (cid:0) x 1 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f x x x 3 1 2 1 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 (cid:0) - x �(cid:0) 1 17 + 1 17 x + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 � x x 1 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) 8 8

+ 17 x 1 -� � � 1 8

1 x ệ ớ ượ ề Giao v i đi u ki n ta đ c 8 � -�� 1; � �+ 17   � �

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đ  8.Ề

ẫ THPT Lê Du n – Tây Ninh

S  GIÁO D C & ĐÀO T O TÂY NINH

Đ  THI MINH H A­ THI

THPT QU C GIA

ƯỜ

TR

NG THPT LÊ DU N

NĂM H C 2014­2015

MÔN  : TOÁN

(Th i gian làm bài: 180 phút)

3

2

(

̀

) 1

́  Cho ham sô

Câu 1 (2,0 đi m).ể

̀

̃

́

̀

̀

́

ự

= - y x x 1 3

́ a) Khao sat s  biên thiên va ve đô th

ị (C) cua ham sô (1).

ế

ươ

ế ủ ồ ị

ế

ớ ụ

b) Vi

ng trình ti p tuy n c a đ  th  ( C) t

i giao đi m c a ( C ) v i tr c hoành

̉ ̉

ươ

t ph Câu 2 (1,0 đi m).ể i ph

a) Gi

ng trình:

.

- = - x x x

)

ố ự

b) Tìm hai s  th c x, y th a mãn

- 2 cos ( + 3 sin 2 ỏ x y i 9 14 .

) 3 = + )

ươ

Gi

i ph

ng trình:

.

Câu 3 (0,5 đi m).ể

Trong m t thùng  có ch a 7 đèn màu xanh khác nhau và 8 đèn đ  khác nhau.

Câu 4 (0,5 đi m).ể

ắ ố ế

ắ ượ

L y ng u nhiên 3 đèn m c vào 3 chuôi m c n i ti p nhau. Tính xác su t A: “m c đ

c đúng 2

đèn xanh ”

e

=

I

Tính tích phân

.

- x = x 1 cos 2 ( + i 3 5 ) ( + - 1 1 2 log 3 4 i 1 2 ( log 3 2

Câu 5 (1,0 đi m).ể

x ln x x ln

+ 1 dx + 1

1

Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi c nh a. Góc

,

Câu 6 (1,0 đi m).ể

060

ế ủ ỉ

ớ ọ

(cid:0)

hình chi u c a đ nh S trên m t ph ng (ABCD) trùng v i tr ng tâm tam giác ABC, góc t o b i

hai m t ph ng (SAC) và ( ABCD) là

ừ    B

060 .Tính th  tích kh i chóp S.ABCD và  kho ng cách t

ớ ệ ạ ộ

Trong m t ph ng v i h  to  đ  Oxy cho tam giác ABC có đ nh A(­1;2). Trung

ế đ n m t ph ng (SCD) theo a. Câu 7 (1,0 đi m).ể

ế

ườ

ọ ộ

tuy n CM: 5x+7y­20=0 và đ

ng cao BK: 5x­2y­4=0. Tìm t a đ  2 đi m B, C.

ᄋ BAC = ạ

ớ ệ ọ

Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz, cho m t ph ng (P):

x+ y+z+1=0. Vi

tế

Câu 8 (1,0 đi m).

ươ

ặ ầ

ế

ế

ươ

ph

ng trình m t c u có tâm I(1;1;0) và ti p xúc v i mp(P).Vi

t ph

ứ   ng trình m t ph ng ch a

tr c Ox và vuông góc v i mp(P).

Gi

Câu 9 (1,0 đi m).

2

2

2

2

2

2

ng trình:  )

(

)

,x y (cid:0)

.

2

ả ệ ươ i h  ph ( 47

+ - + + - = - - x y xy 3 y 7 4 y 6 xy 5 x 3 xy 2 x 4 2 + + = xy x 3 10 y 34 ᄋᄋ ᄋᄋᄋ ᄋ ᄋᄋᄋ

ố ự ươ

ấ ủ

Cho x, ,y, z là các s  th c d

ng. Tìm giá tr  nh  nh t c a bi u th c.

Câu 10 (1,0 đi m).

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

3

= - P + x 2 + xy xyz 3 + + y x z

ế ­­­­­­­­­­­­­­­­­­ H t­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ượ ử ụ

Thí sinh không đ

c s  d ng tài li u. Cán b  coi thi không gi

i thích gì thêm.

S  GIÁO D C & ĐÀO T O TÂY NINH

ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI MỂ

ƯỜ

TR

NG THPT LÊ DU N

Đ  THI MINH H A­ THI

THPT QU C GIA

NĂM H C 2014­2015

MÔN  : TOÁN

CÂU

N I DUNG

ĐI MỂ

0.25

2

ậ ự ế

a) (1 đi m)ể 1.T p xác đ nh 2.S  bi n thiên

;

. x

x

2

ố ồ

ế

: D =  = y '  :  ế     Hàm s  đ ng bi n trên các kho ng

ị . Hàm s  ngh ch bi n trên

.

ự ạ ạ

ự ể ạ

-

Hàm s  có c c đ i t

i

i   và y

CT =

0.25

0 x =  và yCĐ = y(0)=0.Hàm s  có c c ti u t

y(2)=

ố 4 3

=

-

=

y

)] = ­

y

)] = +

lim x

lim [x ( x

lim [x ( (cid:0) +(cid:0) x

3 1 1 ­ x 3

3 1 1 ­ x 3

1 (2,0đ)

lim (cid:0) +(cid:0) x ả

ế ­B ng bi n thiên:

0

­ ∞

x

2

+  ∞

_

+

+

0

y'

0.25

+  ∞

0 CÑ 0

­ 4

y

3 CT

­ ∞

ồ ị Đ  th :

0.25

(cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

b) (1 đi m)ể

3

= 2

ớ ụ

x

x-

0

Giao đi m c a ( C ) v i tr c hoành: y = 0

0.25

1 3

=

x

0

0.25

=

x

3

ươ ươ

ế ế

ế ng trình ti p tuy n là y = 0 ế ng trình ti p tuy n là y = 3x ­ 9

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ạ T i O( 0; 0) ta có ph ạ T i M( 3;0) ta có ph a. Pt

0.25 0.25 0.25

= � x x + 2 cos ( 3 s inx­cos 1) 0

0.25

2 (1,0đ)

p (cid:0) = + x p k (cid:0) = (cid:0) x cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 p � =� x k ( Z ) 2 p k 2 (cid:0) (cid:0) + = x cos( ) (cid:0) (cid:0) 3 1 2 = - + (cid:0) x k p 2 (cid:0)

3 =

(

)

(

)

(

)

(

)

( - + y

) y i

( + 5

b. Ta có:

0.25

+ - - p 2 3 ) + x y x x y x + i 3 5 i 1 3 + i 3 5 = i 11 2 3 + 11 2

Do đó x, y th a mãn h

0.25

(cid:0) = (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) + (cid:0) x x 3 � 5 = y 11 = y 2 9 14 (cid:0) = - x � y (cid:0) (cid:0)

)

x

) + = 1

log

ĐK:

. V i đi u ki n trên bpt

0.25

2

( x� 2 3 �

� �

- - < < x 3 172 61 3 61 ( log 3 2

3 (0,5đ)

0.25

ươ

1x =

ng trình có nghi m

- x ) 3

0.25

3 15

1 3 + = 1 2(3 ế ợ ) ( W = n 1x =� ệ ề

)

4 (0,5đ)

( P A

( n A

0.25

2 1 C C . 7 8

= = � x     KL: K t h p đi u ki n, ph C Ta có:   ) �

Đ t:   ặ

0.25

24 65 = = + + = = = � � � t x x dt x t x e t = + e ln 1 (ln 1) dx x ; 1 1; 1

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

+ 1

dt

I

0.25

1e t

+ 1

= (cid:0) (

5 (1,0đ)

1 ln

0.25

= I

) t +

e 1 1)

0.25

S

0

= e I ln(

E

0.25

60 i H suy ra

0

0

=

=

= SH HO

.tan 60

tan 60

G i O là tâm c a hình thoi ABCD. Ta có: ᄋ =� SOB OB AC SO AC , ạ Tam giác SOH vuông t SH HO

a 2

2

D

^ ^

A

ABCD

ABC

O

2

3

0.25

H

a 3 = = S S 2 2

S ABCD

ABCD

.

C

6 (1,0đ)

B

i E. Khi đó ta có t

ứ ệ    di n

0.25

a

3

=

=

=

OECD vuông t

i O và

OD

OC

OE

;

;

Trong m t ph ng (SBD) k  OE song song SH và c t SD t a 2

1

=

+

+

2 (

a 3 8 )

a a a 3 3 = = = � V SH S . 1 3 1 . 3 2 2 12

2

2

2

2

(

)

d

1 OC

1 OD

O;(SCD)

0.25

� d O SCD = ;( ) a 3 112

(

)

1 OE )

( 2 O;(

= ��

(4;0)

0.25 0.25

AC qua A và vuong góc BK nên AC: 2x+5y – 8 =0 C AC BM C ọ

G i B( a;b)

a

b

+ 2

M

;

ể M là trung đi m AB nên

0.25

2

7 (1,0đ)

� � �

� � �

=

a = = d SCD d B SCD ;( ) ) 6 112

a

- + 1 2 31 0   (1)

-

b+ 7 - = b 2

4 0    (2)

0.25

ặ ầ

ặ ầ

ế

� � M CM 5 � � B BK a 5 ừ T  ( 1) và ( 2) suy ra B( 2; 3) Vì m t c u (S) có tâm I(1;1;0) và ti p xúc v i mp(P) nên bán kính c a m t c u là

+ + + 1 1 0 1

0.25

=

=

=

r

d I P ( ,(

))

3

3

2 +

-

(

(

ặ ầ ng trình m t c u (S) là:

0.25

x

y

= 2 z

) 1

) 2 + 1

3

ươ V y, ph mp a (

)

ơ

G i ọ

ụ là m t ph ng c n tìm. Tr c Ox ch a đi m O và véct

,

8 (1,0đ)

(1;0;0) ẳ

r i = ặ

mp(P) có vtpt

ặ r n =

(1;1;1)

0.25

- -

ứ (

) 0;1; 1

là véct

. ơ

)

ậ nó qua đi m O và nh n  mp a (

ươ

ầ mp a ( ) .   ch a tr c Ox và vuông góc v i m t ph ng (P) nên r r r n i� �= = u , � � : y – z  = 0

ng trình

V y, ph

0.25

-

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

2

ĐK:

0.25

2

- - y xy 2 0 x 3 ᄋ 2 + - ᄋ xy 3 y 7 0 x 4

ế

Chuy n v  nhân liên h p

ợ ở ươ  ph

ng trình

c:ượ

(

)1 , ta đ

0.25

ᄋᄋ ᄋᄋᄋ ᄋ ᄋᄋᄋ ể

2

2

(

)

2

2

2

2

2

1 + - x xy 5 y 6 4 0 y 6 + - + - - y x 4 xy 3 y 7 x 3 � ᄋ ᄋ ᄋ ᄋ ᄋ � � ᄋ � + = ᄋ ᄋ ᄋ ᄋᄋ � ᄋ = x y � ᄋ = - x ᄋ ᄋ

ượ

V i ớ x

c:

)2 , ta đ

0.25

9 (1,0đ)

x = ᄋ 1 y=  thay vào ( 1 = - =� y � y 1 1 xy 2 ᄋ = x 1 ᄋ ᄋ = - x ᄋᄋ

2

ượ

;

V i ớ

c:

thay vào (

)2 , ta đ

= - � x 6 47 82 = ᄋ x y= - 6 y 82 47

0.25

=� x 6 47 82 47 82 47 82 ᄋ ᄋ = y ᄋ ᄋ ᄋ ᄋ = - y ᄋ ᄋ

KL:

) 1;1 ,

(

) - 1; 1 ,

3

3

= - S - ; 6 ;6 47 82 47 82 47 82 47 82 � � � � � � � �� � � � � -� ; �� �� � �� � � � � � � � � � � � � � � � � � � � ( � � � � �

Ta có

0.25

(

)

)

(

+ + + x xy xyz = + x x y z 2 .8 x y 2 .8 .32 1 8 + + + 1 4 z x y x 2 8 2 32 = + = + (cid:0) + + y x z + + y x z x 4 3 y 8 24

)

Đ t ặ

0.25

- = (cid:0) 32 24 ( 8 + + =� x y t P f t z t ; 0 3 2 t 2 2 t 3

(

)

(

) =

0.25

10 (1,0đ)

(cid:0) (cid:0) = - t f t f =� t ; 0 1 3 + 3 t 1 2 t

ế

ượ

L p b ng bi n thiên c a hàm f(t)  ta đ

c

t

i t=1

min

P = -

0.25

D u “=” x y ra khi và ch  khi

(cid:0) = x (cid:0) + + = (cid:0) (cid:0) z 1 y = x y 8 � =� y � � = (cid:0) x z x � 2 � � 2 32 (cid:0) = z (cid:0) (cid:0) 3 2 16 21 4 21 1 21

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

THPT Hoàng Văn Th  ­ Tây Ninh Ề

Đ  9.Ề Ở

S  GD&ĐT TÂY NINH

Đ  THI TH  THPT QU C GIA NĂM 2015

MÔN TOÁN

ƯỜ Ụ TR NG THPT HOÀNG VĂN TH

4

ể ờ ờ ề            Th i gian làm bài : 180 phút (không k  th i gian phát đ )

22 + x

= - (1) Câu 1.(2,0 đi m)ể : Cho hàm s  :  ố 2 x y

4

ẽ ồ ị ủ ả ố ố a) Kh o sát và v  đ  th  hàm s  (C) c a hàm s  (1)

22 x

+ - - ồ ị ị ủ ể ươ ệ ố b) Dùng đ  th  (C) tìm các giá tr  c a m đ  ph ng trình có b n nghi m phân 1 0 x = m

bi t.ệ

ả ươ i các ph ng trình sau: Câu 2.(1,0 đi m)ể : Gi

a) cos2x + (1 + 2cosx).(sinx – cosx) = 0

1

2

x

dx

b) log2(3 – x) + log2(1 – x) = 3

3

1+

(cid:0) x

0

Câu 3.(1,0 đi m)ể : Tính tích phân  I =

Câu 4.(1,0 đi m)ể :

)

(

+ = - Z + Z Z 2 i 2 6 ố ứ ứ ẳ ỏ a) Tìm s  ph c Z th a mãn đ ng th c:

ọ ữ ọ ồ ộ ộ ữ ậ ọ ộ b)  M t đ i ngũ cán b  khoa h c g m 8 nhà toán h c nam, 5 nhà v t lý n  và 3 nhà hóa h c n .

ườ ừ ườ ể ấ Ng ọ i ta ch n ra t đó 4 ng i đ  đi công tác , tính xác su t sao cho trong 4 ng ườ ượ i đ ọ c ch n

ữ ủ ả ộ ph i có n  và có đ  ba b  môn.

ớ ệ ọ ộ ể ườ ẳ   ng th ng d: Câu 5.(1,0 đi m)ể : Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz, cho đi m A(­ 4;1;3) và đ

+ - x y + z 1 3 = = ế ươ ớ ườ ẳ ặ ẳ . Vi t ph ng trình m t ph ng (P) qua A và vuông góc v i đ ng th ng d. Tìm t a đ ọ ộ - 1 2 1 3

ể ộ đi m B thu c d sao cho AB = 3 3

0

ữ ậ ớ ạ ế Câu 6.(1,0 đi m)ể :Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình ch  nh t v i c nh AB=2a ,AD=a .Hình chi u

ủ ể ặ ạ ằ ẳ ộ ớ ủ c a S lên m t ph ng (ABCD) là trung đi m H c a AB, SC t o v i đáy m t góc b ng 45

ể ố a) Tính th  tích kh i chóp S.ABCD

ả ừ ể ớ ặ b) Tính kho ng cách t đi m A t ẳ i m t ph ng (SCD)

ữ ậ ầ ượ ọ ộ ạ t thu c hai c nh BC,CD Câu 7.(1,0 đi m)ể : Cho hình ch  nh t ABCD có A(­1;3); G i M,N l n l

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

=BA BC

AM BN

ọ ộ ể ủ ọ ế ằ ằ sao cho g i H là giao c a AM và BN , H(2;1). Tìm t a đ  đi m B bi t r ng B n m trên

3

ườ ẳ đ ng th ng 2x­y+1=0.

2

2

2

2

(cid:0) + - - (cid:0) - = x x x y 2 (cid:0) ả ệ ươ i h  ph ng trình sau Câu 8.(1,0 đi m)ể : Gi y 2 + = 1 + 3 1 + (cid:0) (cid:0) y x xy x 1 2 2 1

+ + ấ ủ ị ớ ể = . Tìm giá tr  l n nh t c a bi u th c ứ a b c 3

+ + + + = + P ab bc ca Câu 9.(1,0 đi m)ể : Cho a, b, c không âm và  + b 5a 5 c 5 4

ọ ố H  và tên thí sinh:..............................................................................S  báo danh:.........................

4

ĐÁP ÁN

Câu 1 2 đi mể = - Cho hàm s  :  ố (1) y

22 + x Kh o sát và v  đ  th  hàm s  (C) c a hàm s  (1)

x ẽ ồ ị 2 ố ủ ố ả 1 đi mể

x

ị ậ ᄋ (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim * T p xác đ nh: D =  y 0,25 ớ ạ i h n: * Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ự ế ề * S  bi n thiên:  ế ­ Chi u bi n thiên: y(cid:0) = 4x3–4x (cid:0) (cid:0) 0 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 x 0,25 ố ồ ế ả ỗ Hàm s  đ ng bi n trên m i kho ng - (cid:0) ) )0;1 ị ố ả ỗ

ế Hàm s  ngh ch bi n trên m i kho ng  = ố ạ ự ạ ạ Hàm s  đ t c c đ i t i x = 2 và

CÑy (cid:0) 1 và

CTy

(cid:0) ố ạ ự ể ạ i x = -( 1;0) và  + (cid:0) (1 - ; 1 và ( ) ( = 0 2 y ( ) = = ( 1) 1 y

1

x

- 1

0

+ (cid:0)

- (cid:0)

0

0

0

y'

Hàm s  đ t c c ti u t ế ả * B ng bi n thiên:

+ (cid:0)

+ (cid:0)

2

y=f( x)

- (cid:0)

1

1

a) 0,25

ệ t:  (0 ; 2) ; (­2; 10)  ; (2 ; 10) ồ ị * Đ  th :  ặ ể ­ Đi m đ c bi

0,25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

y

f x(cid:0)

(cid:0) = x4-2(cid:0) x2

(cid:0) +2

2

I2

I1

x

5

O

4

(cid:0)

22 x

4

4

+ - - ị ủ ể ươ ng trình 1 0 x = m 1 đi mể ố ệ ồ ị Dùng đ  th  (C) tìm các giá tr  c a m đ  ph ệ có b n nghi m phân bi t.

22 x

4

0,25 - - (*) 1 + = 2 1 x b) = (cid:0) m ủ ủ ể ườ ẳ + m ố ng trình (*) là s  giao đi m c a đ ng th ng  và đ  th ồ ị 0,25 ở ệ ệ

22 + - 0 x x ươ ệ ố S  nghi m c a ph (C)   câu a. ồ ị ự D a vào đ  th  (C) ta có ph ( ) (cid:0) 0;1 m ậ V y: V i   thì ph t.ệ bi

+ - - ớ ươ ươ t khi . ố ệ 0,5 có b n nghi m phân 1 0 ố ng trình có b n nghi m phân bi 22 ng trình  x = m x

ả ươ Gi i các ph ng trình sau: Câu 2 1 đi mể

)

) = 1

0,125 - - x x x + x sin cos sin 0 a) cos2x + (1 + 2cosx).(sinx – cosx) = 0 b) log2(3 – x) + log2(1 – x) = 3 a) cos2x + (1 + 2cosx).(sinx – cosx) = 0 (      ( . cos

(

)

p (cid:0) 0,25 = + p x k (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 sin 0 (cid:0) - (cid:0) 4 p x sin cos (cid:0) (cid:0) = + � � � ᄋ � x k k p 2 , (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) x = x 0 + = x cos sin 1 0 - (cid:0) (cid:0) x 2 sin 1 2 = + p x k p 2 (cid:0) (cid:0) p � �- = x � � 4 � � p � � = � � 4 � � (cid:0) (cid:0) p 0,125 + p p = = + = + p (cid:0) ᄋ ệ ậ x k x k p x k k , p 2 , 2 , V y pt đã cho có nghi m 4 2

0,25 0 3 < � � 1 x ệ ề           Đi u ki n: 0 1 - > x - > x b) log2(3 – x) + log2(1 – x) = 3 < � x � < x � � 3 � 1 �

2

- - - - = )(1 x)] 3 = )(1 ) 8 x x log2(3 – x) + log2(1 – x) = 3 (3 x           log [(3 2 (cid:0) � = - 0,25 1 x - 5 0 (cid:0) x - = (cid:0) 4 x  = (cid:0) 5 x

1

ủ ệ ề ệ ớ ươ So v i đi u ki n ta có x = ­1 là nghi m c a ph ng trình

2

x

dx

3

1+

(cid:0) x

0

Câu 3 1 đi mể Tính tích phân  I =

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

2

2

1

3

0.25 = + = + = = Đ t ặ 1 � � 1 2 � t 3 x t 3 x tdt 3 xdx xdx tdt 2 3 = 1 x 0.25 ổ ậ Đ i c n: = 1 2 x =� 0 t =� t 2 0.25

2 t dt

2 t= 9

2 3

1

I = (cid:0)

0 14 9

0.25 =

(

)

+ = - Câu 4 1 đi mể Z + Z Z 2 i 2 6 ố ứ ứ ẳ ỏ a)  Tìm s  ph c Z th a mãn đ ng th c:

ộ ộ ậ ộ ọ ữ ọ ừ  đó 4 ng ọ ủ ấ ả ọ ồ b)  M t đ i ngũ cán b  khoa h c g m 8 nhà toán h c nam, 5 nhà v t lý  ườ ể ọ ườ ữ i đ  đi công tác , i ta ch n ra t n  và 3 nhà hóa h c n . Ng ữ ườ ượ tính xác su t sao cho trong 4 ng c ch n ph i có n  và có đ  ba  i đ ộ b  môn.

(

)

+ = - Z + Z Z 2 i 2 6 ố ứ ứ ẳ

)

(cid:0) 0.25 ᄋ Z , ả ử  s Gi

(

) = -

= - + ỏ a)  Tìm s  ph c Z th a mãn đ ng th c:  ( = + a bi a b ) ( � + + a bi + Z Z Z + - + a bi a bi i 2 6 2 2 i 2 6 Ta có

(

) =

4

0.25 = - - � � + a bi 5 i 2 6 a b ; Z i 6 . V y ậ 2 5 2 = - 5

16C  cách

0.25 � � ; 6 � � � � ọ ẫ

ọ ậ ữ

1 5

2 8

.

ữ ậ ọ

2 5

1 8

.

ữ ậ ọ

1 8

1 5

. ọ ọ b) Ch n ng u nhiên 4 nhà khoa h c trong 16 nhà khoa h c có  ọ ọ ữ        Ch n 2 nhà toán h c nam, 1 nhà v t lý n , 1 nhà hóa h c n  có 1 C C C  cách . 3 ọ ọ ữ        Ch n 1 nhà toán h c nam, 2 nhà v t lý n , 1 nhà hóa h c n  có 1 C C C  cách . 3 ọ ữ   ọ      Ch n 1 nhà toán h c nam, 1 nhà v t lý n , 2 nhà hóa h c n  có 2 C C C  cách . 3

1 3

1 5

2 8

1 8

1 8

1 3

1 5

2 2 C C C C C C C C C . 5 3 4 C 16

+ + 0.25 . . . . . = = P ậ ấ ầ V y xác su t c n tìm là :

ớ ệ ọ ộ ể ườ 3 7 ẳ ng th ng d: 1 đi mể Câu 5 + - Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz, cho đi m A(­ 4;1;3) và đ x + z y 1 3 = = ế ươ ặ ẳ ớ . Vi t ph ng trình m t ph ng (P) qua A và vuông góc v i - 3 1 2 ườ 1 ẳ ọ ộ ể ộ đ ng th ng d. Tìm t a đ  đi m B thu c d sao cho AB = 3 3

)

0.25

2;1;3 ) 2;1;3 làm VTPT

ẳ 0.25 - - � z = 18 0 3

r ( u = - ẳ ườ Đ ng th ng d có VTCP là  r )P Vì ( ( d^ u = -  nên (P) nh n ậ ặ ậ V y PT m t ph ng (P) là ­2(x+4) + 1(y – 1) + 3(z – 3) = 0 2                                         Vì  B d(cid:0) + + x y  nên B(­1­2t;1 + t; ­3+ 3t) 0.25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

2

2 + + - + 2

(

)

(

) 2 = t 6 3

= - - � � � AB t t 27 t 3 2 27 7 + = t 24 9 0 3 3

0.25 AB = =(cid:0) t 3 (cid:0) (cid:0) - - B ; ậ ặ V y B(­ 7;4;6)  ho c 13 10 ; 7 7 12 7 (cid:0) = t � � � � � � (cid:0) 3 7

S

P

A

D

H

M

B

C

Câu 6 1 đi mể ữ ậ ớ ạ ủ ể ẳ ạ ớ ặ 0 ế ủ ộ ố ừ ể ả ặ Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình ch  nh t v i c nh AB=2a ,AD=a .Hình  chi u c a S lên m t ph ng (ABCD) là trung đi m H c a AB, SC t o v i đáy  ằ m t góc b ng 45  ể a) Tính th  tích kh i chóp S.ABCD ớ b) Tính kho ng cách t ẳ i m t ph ng (SCD) đi m A t

ế ặ ẳ 0.25

ủ Ta có HC là hình chi u vuông góc c a SC lên m t ph ng (ABCD) suy ra  (SC;(ABCD))=(SC;AC)=ᄋ SCH =45 0

3

HC=a 2  suy ra SH=a 2

=

=

=

.

.

V

. SH S

SH AB AD

SABCD

ABCD

1 3

1 3

2 2 a 3

0.25

^ CD; CD ^ (SCD)  L i có AB//CD suy ra

1

1

1

=

+

2

2

2

HP

HS

a 6 3 ạ t thu c hai c nh BC,CD

ọ ể 0.25 ạ ế ủ  SM suy ra HP ^ G i M là trung đi m CD, P là hình chi u c a H lên SM khi đó HM SH suy ra CD ^ HP mà HP  ^ AB// (SCD) suy ra d(A;(SCD))=d(H;(SCD))=HP 0.25 ậ Ta có v y d(A;(SCD))= suy ra HP= a 6 3 ộ ầ ượ ọ Cho hình ch  nh t ABCD có A(­1;3); G i M,N l n l Câu 7 1 đi mể

HM ữ ậ AM BN

=BA BC

ọ ộ ể ủ ọ sao cho g i H là giao c a AM và BN , H(2;1). Tìm t a đ  đi m B

ế ằ ườ ẳ bi ằ t r ng B n m trên đ ng th ng 2x­y+1=0.

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

A

B

M

C

D

N

AM BN

0.25 ồ ớ ạ   suy ra tam giác BAM đ ng d ng v i tam giác CBN suy ra Ta có

=

uuur = HB

( a

2;2 ) a

0.25 0.25 - - ọ

uuur (3; 2); AH 3(a­2)­2.2a=0 (cid:0)

= (cid:0) 0

=BA BC ᄋ ᄋ= BAM CBN Suy ra AM ^ BN G i B(a;2a+1) suy ra  uuuruuur AH HB.

3

0.25 ậ Suy ra a=­6 v y B(­6;­11)

2

1x

3

2

( +

) 3 + +

(cid:0) + - - Câu 8 1 đi mể (cid:0) - = x x x y 2 (cid:0) Gi ả ệ ươ i h  ph ng trình sau y 2 + = 1 + 3 1 + (cid:0) (cid:0) y x xy x 1 2 2 1 - (cid:0) (cid:0) Đk:  1 (cid:0) - - (cid:0) y + = y x x 2 2 1 1 (cid:0) (cid:0) ệ ươ H  ph ng trình (I) 0,25đ (cid:0) + = (cid:0) x y xy x 1 2 2 1

(

)

32 t

(

2

(

)

2

2

2

= t f t ế +  luôn đ ng bi n) ồ (cid:0) = - (cid:0) (cid:0) x y y 1 (Do hàm  ) 1 , 0 (cid:0) (cid:0) + = + + (cid:0) x xy x y 2 1 2 2 1 (cid:0) 0,25đ + 2 - Ta có (2) � x x 1 2 1 2

[

2

- + = x + - - - � x x 1 - = x 1 1 0 = p (cid:0) x ] x 2 t cos 1 0; Đ t ặ x 2 t  v i ớ

2

= = - x t cos 1 2s in - =� x 1 2 sin Ta có t 2 t 2 0,25đ + - ươ ở t t c 2 os t 2 cos sin 2 sin 1 0 Nên ph ng trình (2) tr  thành t - = 2

(

)

[

]

(

)

� 2 sin t 2 p� �+ = t 2 sin 2 � � 4 � � (cid:0) k t (cid:0) p = - + 3 p 4 3 (cid:0) � ᄋ � k p k + (cid:0) = t (cid:0) (cid:0) p 4 5 5 p (cid:0) 0,25đ p (cid:0) = x c os (cid:0) = p (cid:0) (cid:0) t 0; (cid:0) 5 � (cid:0) � ủ ệ  là nghi m c a (cid:0) p (cid:0) = 5 p = (cid:0) t l y 2 sin (cid:0) (cid:0) (cid:0) 10 ệ ươ h  ph ng trình.

ạ ọ

ề ể

2

2

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán + 4 + 2

ấ ủ ị ớ ể = . Tìm giá tr  l n nh t c a bi u th c ứ Câu 9 c 3 1 đi mể = + +

)

+ 2 b + c 5 + 2 (cid:0) (cid:0) c b ca + + a b c a 3 3 Ta có

2 Cho a, b, c không âm và  a + + + b P ab bc 5a 5 ( ) ( 2 ) 2 (

0,25đ a b c 9

(cid:0)+ + � 3 (cid:0)+ + � 3

2

(cid:0) a b c = + +  v i ớ Đ t ặ t a b c

(

)

2 3 2

0,25đ + 2 + 2 - - a + + a b c b c t + = = Mà + ab bc ca 3 t � � 3; 3 � � ( ) 2 2

)

( P t

)

( P t '

21 t 2 = + > 5 0,

= + + t 5 Nên 5 2 0,25đ " (cid:0) t t � � 3; 3 � �

BBT t

P’(t)

3                                                    3                                +                                                        22 0,25đ P(t) + 4 5 3

mP =

ax

= = = = � t a b c 22 3 1 V y ậ v i ớ

ể ế ể ọ ố i đa. * Ghi chú: h c sinh có th  làm cách khác, n u đúng thì cho đi m t

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

THPT Tr ng Bàng – Tây Ninh

̀ Ố Ử Ả

Đ  10.Ề ƯỜ

TR NG THPT TR NG BÀNG             ĐÊ THI TH  THPT QU C GIA NĂM 2015

Môn : TOAŃ

̀ ơ ́                                                             Th i gian làm bài: 180 phut

(cid:0) (cid:0) y C ( ) ). Cho hàm sô : ́ Câu 1 (2,0 điêm̉ (cid:0) x 2 x 3 1

̀ ự ẽ ả ị ́          a) Kh o sát s  biên thiên và v  đô th  (C)

́ ́ ̀ ̀ ươ ủ ị ạ ̉ ̣ b) Viêt ph ́ ng trình tiêp tuyên c a đô th  (C) t i điêm có tung đô băng 1

). Câu 2 (1,0 điêm̉

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ươ a) Gi ́ i cac ph ng trình x x x 2sin3 2 cos cos 2 1

2  – (1+2i)

ủ ố ứ b)  Tính mô đun c a s  ph c sau: z = (2– i)

2

2

+ 3

ả ươ ).  Gi i  ph ng trình    log Câu 3 (0,5 điêm̉

(

)

2(x – 3) + log2(x – 1) = 3 (

)

+ x

x

+ x

x

x

+ + x 7

10

5

5

2

6

+ (cid:0) x 2

13

+ x 6

32

e

- - ả ấ ươ ). Gi i b t ph ng trình: Câu 4 (1,0 điêm̉

1

x ln (cid:0) ể I dx Câu 5  (1,0 đi m) Tính tích phân: (cid:0) (cid:0) x x ln 1

́ ̀ A (cid:0)B ,)0;2;1( )2;4;3( ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ).Trong không gian Oxyz cho cac điêm . Tim toa đô điêm I trên truc Ox

Câu 6(1,0 điêm̉ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ươ ̉ ̣ ̉ cach đêu hai điêm A, B va viêt ph ng trinh măt câu tâm I , đi qua hai điêm A, B.

ặ ạ ̉ ). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh a. M t bên (SAB) là tam giác ủ ể ớ ọ ặ ườ ẳ  ). Trong m t ph ng v i h  t a đ Câu 7 (1,0 điêm  ể ề đ u và vuông góc v i đáy. G i H là trung đi m c a AB. Tính th  tích hình chóp S.ABCD. Câu 8 (1,0 điêm̉

- ằ AC n m trên ) ng chéo  ( F - y+ - = E ớ ệ ọ ộ Oxy, cho hình thoi ABCD có đ )9; 4 ( 2; 5 1 0 d x : ứ ạ ườ ẳ ằ ườ ng th ng ch a c nh n m trên đ n mằ AB, đi m ể . Đi m ể đ ẳ ng th ng

ườ ứ ạ ẳ ủ ọ ộ ị ỉ ế ể C trên đ ng th ng ch a c nh AD, . Xác đ nh t a đ  các đ nh c a hình thoi ABCD bi t đi m AC = 2 2

ộ có hoành đ  âm.

2

ộ ố ử ệ ấ ) Gieo m t con súc s c cân đ i và đ ng ch t . ắ ấ Giả s  súc s c xu t hi n m t ặ b ch m .ấ Câu 9 (0,5 điêm̉

x

2 0

2

2

2

ươ ệ Tính xác su t đ ấ ể ph ng trình t.

b

a

c

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ́ ̉ ắ ồ + =  có hai nghi m phân bi bx+ ệ ̃ ự  ). Cho cac sô th c a, b, c thoa man va ̀ . Câu 10 (1,0 điêm̉ a b c 5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ̀ accbba ab bc ca ( )( )( )( ) 4 ư Ch ng minh răng:

́ ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­Hêt­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

́ ́ ̀ ̣ ̉ (Giam thi coi thi không giai thich gi thêm)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

́ ́ ̀ Ố Ử ĐAP AN ĐÊ THI TH  THPT QU C GIA NĂM 2015

̣ CÂU NÔI DUNG ĐIÊM̉ ̀ ̃ ̀ ̉ ̣ 1(2đ) (cid:0) 0,25 ́ a) Khao sat va ve đô thi (cid:0)1 \ (cid:0)R TXĐ:

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x ' ,0 1 (cid:0) x 5 )1 (

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) va ́ ̀ ́ ̀ ( )1; ;1( ) ̉ ́ Ham sô đông biên trên cac khoang

́ ́ ự ̣ (cid:0) (cid:0) 0,25 2 ̀ ́ ̣ ̣ ̣ đô thi co tiêm cân ngang y = 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ Ham sô không co c c tri lim y x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y (cid:0) (cid:0) ̀ ́ ́ ̣ ư ̣ ̣ đô thi co tiêm cân đ ng x = ­1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim; x 1

lim x 1 BBT 0,25

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ­1

(cid:0) (cid:0) x y' y +                                     + 2

(cid:0) (cid:0)

́ ̀ 2                                         (cid:0)A )3;0( 0,25 ̣ ̣ ̣ ̉ Đô thi căt truc tung tai điêm

́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ (B )0; Đô thi căt truc hoanh tai điêm 3 2

(cid:0) (cid:0) ́ ̀ ̀ ự ̣ ̉ C D ;1( ); )7;2( ̃  ve hinh) Đô thi đi qua cac điêm ́    ( thi sinh t 1 2 ́ ̣ ̉ ̣ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x ng trinh tuyên tai điêm co tung đô y=1 x 2 4 ̀ 3 ́ 1 0,5 ́ ươ b) Viêt ph y V i ́ơ 1

(cid:0) y )4(' 1 5 ̀ ́ ́ )1;4(A 0,5 ươ ̣ ̉ Ph ng trinh tiêp tuyên tai điêm la:̀

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x ( 1)4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2(1đ) ̉ 1 5 a) Giai pt 1 5 x x x 1 5 cos 2sin3 2 cos 1 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25 x x x x sin32 cos 2 cos 2 cos

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 2 cos sin3( cos )1 0

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

(cid:0) (cid:0) 0,25 x cos 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x sin3 cos 01

2  – (1+2i)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) k (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) k (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x k Z , (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x sin (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x k 6 1 2 (cid:0) 2 (cid:0) 2 (cid:0) k 2 (cid:0) 4 3

0,25 0,25 = 2 10 4 (cid:0)

2(x – 3) + log2(x – 1) = 3 1) 3

3(0,5đ) Gi 0,25 - (1)

ủ ố ứ b) Tính mô đun c a s  ph c sau: z = (2– i) z = (2­i) 2 ­(1+2i) = 4 – 4i + i 2 ­1 ­2i = 2 ­6i  Suy ra  z  =  36 ả ươ ng trình    log i  ph - = + x x log ( 3) log ( 2 2 ệ ề Đi u ki n: x > 3    (*)

]

= 1)

3

(cid:0) - - ớ V i ĐK (*)  (1)

[ log ( 2 x (

x 3)(

x 3)( x 1)

- - (cid:0) = 2 3 (cid:0) 0,25 (cid:0) (cid:0) x 1 loai ( ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x nhân 5 ( ) (cid:0)

2

2

+ 3

ậ ả ấ 4(1đ) ệ i b t ph

(

)

+ x

x

+ x

x

x

+ + x 7

5

5

2

6

+ (cid:0) x 2

13

+ x 6

32

- - V y nghi m c a (1)  x = 5 ươ Gi ( ủ ng trình: )

x

+ - x

x

x

x

10 x (cid:0) 10)

(5

5

6)

10) 2(2

5

3(5

6)

3

2

+

- ươ ươ Đi u ki n ng đ ng trình 0,25 ề 2 ớ ấ ươ ng v i b t ph + + + 2 - - ệ + x ấ . B t ph 2 ) + - + x 7 3 ươ ng trình đã cho t ) ( + + x 2 2 (2

( + x

x

3

(cid:0) -

32 (

)

(

) +

x �

13 2 x

6 + x

+ - x

+ - x

x

+ 2 x

x

(5

5

10)

+ 7 3

+ x (2

2 2

2

5

� 10 0

6)

2

- - -

x

2

10 +

(

)

x

x

2

5

� 0

x

2 x

+ x 5 + + 7 3

+ x 6 + + 2

2

� 5 � �

� � �

0,25 - - - -

x + >

6 0

0,25 (cid:0) x x + + - � � � 2 2 2 2 Do và vì  2 1 2 x 1 + + 2 2 + 6 2 (cid:0) x 3 (1) x 2 + x 6 2 + = + + x 2 2

x (cid:0)

2

+ x

x

25 x

5

> 10 0

?

2

2

2

2

x

5

+

- < 2

x

5 0

x

2 x

10 3

+ x 6 + + 2

2

+ + < - (cid:0) - " (cid:0) � � x 7 3 + > 5 3 5 Do và vì x - - - x x 5 5 10 1 + + 7 3 2 x 5 < = - - � � x - + x - < - 2 x x 2 5 3 (2) x x + x 5 10 + + 7 3 1 5 + x 5 10 + + 7 3 - - ừ T  (1) và (2) . Do đó (*) + x 5 5 + x 5 + + 7

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

x ệ

2 x

x

(cid:0)� � x 2 0 ề ế ợ K t h p đi u ki n  e

2 x

1

- - 0,25 5(1đ) -� � � � .  2 2 ln (cid:0) I dx Tính tích phân (cid:0) (cid:0) x x ln 1

2

2

2

2

2 t (2 1

1

2

3

0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x t x t dx ln 1 ln 1 tdt 2 Đăt ̣ 1 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) x t 1 1 ̉ ̣ Đôi cân : (cid:0) (cid:0) (cid:0) e x t 2 0,25 (cid:0) t 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) I dt tdt 2 )1 (cid:0) (cid:0) t

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t (2 ) 224 3 t 3

A ́ ̀ ,)0;2;1( (cid:0)B )2;4;3( 6(1đ) ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ Trong không gian Oxyz cho cac điêm . Tim toa đô điêm I trên truc

́ ̀ ̀ ̀ ̀ ươ ̉ ̣ ̉ ng trinh măt câu tâm I , đi qua hai điêm A, B ́ )0;0;(xI 0,25 ̣ ̣ ̣ Ox cach đêu hai điêm A, B va viêt ph Do I thuôc truc Ox nên goi

2

2

̀ ́ ̀ I cach đêu A va B nên IA = IB 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x ( )1 04 ( )3 16 4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) x 24 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 8 x 3 (cid:0) (cid:0)

I ́ ̣

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25 ̀ ́ ́ ̣ 16 04 20 R 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25 )0;0;3( ̀ Viêt pt măt câu ̀ Măt câu tâm I đi qua A va B nên ban kinh  ̀ ̀ ươ ̣ ̀ ng trinh măt câu la: x y IA 20 )3 (

S

ạ ặ Ph z Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh a. M t bên (SAB) là tam 7(1đ)

ủ ề ể ể ớ ọ giác đ u và vuông góc v i đáy. G i H là trung đi m c a AB. Tính th  tích hình chóp

A

B

H

D

C

a

S.ABCD

0,5 (ABCD) (ABCD) = AB (SAB) ườ Ta có: (SAB)  ^            (SAB)  (cid:0)            SH  (cid:0)            SH  ^ AB ( là đ ng cao c a ủ D SAB đ u)ề

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

(ABCD) 0,25 ề ạ Tính SH = (vì  D SAB đ u c nh a)

3a

3

1 3

1 3

6

Suy ra: SH  ^ a 3 2         SABCD = a2 0,25 Tính VS.ABCD  = Bh = SABCD.SH=

B

E

I

J

A

C

E'

F

D

8(1đ)

(

)9; 4

)

(

0,25 ố ứ ể ủ ớ E qua AC, do AC là phân giác c a góc - = E G i ọ E’ là đi m đ i x ng v i  AD. EE’ vuông góc v i ớ AC và qua đi m ể nên có ph . - y- 3 5 0 � � I 3; 2 ệ G i ọ I là giao c a ủ AC và EE’, t a đ ệ ọ ộ I là nghi m h ươ - = y + - = y 2 1 0 ?BAD  nên E’ thu cộ   x 5 0 ng trình  = x � � = - y � x � � x � - ể - - 0,25 ( 2; 5) ươ E -  và có VTCP là nên ph ng trình (1;3) uuuur E F ' -

) 0,25 . = '( 3; 8) F - 1 0   C c ả ử ( ;1  s   = - = � c c 2; 2 2 c- .  2

0,25 ớ - ườ ��� ẳ D B ng th ng BD qua J và vuông góc v i AC ( 3;0) (1; 4) - - y- + = C ươ A B Vì I là trung đi m c a  ẳ ườ AD qua  Đ ng th ng  = + + y x 3) là:  3( 8) 0 ( = �� A AC AD Đi mể   Theo bài ra  AC ộ ể Do hoành đ  đi m C âm nên  ọ G i J là trung đi m  có ph V y ậ ng trình  ,

2

3 0 ( 2;3), ố (0;1) ộ ấ ấ ử ặ b ch m . ắ ấ Giả s  súc s c xu t hi n m t

x

2 0 ố

ươ ệ ấ ể ph

6

2

ệ + =  có hai nghi m phân bi ệ ẫ ầ ử

x D >

0,25 0,25 ươ ọ Tính xác su t đ   ng trình ả ả Có 6 kh  năng x y ra khi tung súc s c nên s  ph n t ế ố G i A là bi n c : ph ng trình

b

0

} 3;4;5;6

8 0

) 4

=

=

P A ( )

ủ EE’ nên  E - '( 3; 8) - + = � y x 3 A (0;1) . Gi = 2 � c 4 C - ( 2;3)   J - ( 1; 2) ể AC suy ra  , đ = D AD BD x . Do  D (1; 4). ( 3;0), ồ ắ 9(0,5đ) Gieo m t con súc s c cân đ i và đ ng ch t .  bx+ ắ bx+ � ệ ệ t W =n ( )  không gian m u:  + =  (*) có hai nghi m phân bi ệ ệ t 2 0 { = - > 2 � � n A b ( (*) có 2 nghi m phân bi t . Xác

ấ ầ su t c n tìm W

n A ( 2 ) n ) 3 ( accbba )(

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ab bc ca )( ( )( ) 4 9(1đ) 0,25 ́ Ta co:

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) P cacbba ab bc ca ( )( )( )( ) 4

(cid:0) (cid:0) a b c nên

(cid:0)P

0 (cid:0)

4

Do  ́ ̀ Nêu ab+bc+ca<0 thi ́ (đung)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

0(cid:0)

́ ̀ ̣ Nêu ab+bc+ca thi đăt ab+bc+ca = x

0(cid:0) 2ca ) 4

(cid:0) ( (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ̣ Ap dung BĐT Côsi : ( cbba )( )

2

2

2

(cid:0) ( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cacbba ( )( )( ) )1(

3ca ) 4 Ap dung BĐT Bunhiacopski:

2

2

2

2

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25 ́ ̣ ba ca ) cb ( ) ( ) (2

2

2

2

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) va ̀ a b c ab bc ca ba cb ca (4 ) (2 ) (2 ) (2 )

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b c bc ca ca ca (4 ) ( ) (2 ) ab 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x ca 5(4 ) (3 ) 0

(cid:0) x 52 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)  x va ca 5 )2( 3

3

̀ ư ́ ̀ T  (1)  va (2) ta co:

3

3

(cid:0)5;0

(cid:0) ) ( (cid:0) (cid:0) (cid:0) P x x x . 5( ) ca 4 32 9 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ́ ̀ Xet ham sô x x x xf )( 5( ) ;

(cid:0) (cid:0) x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f x x f x )(' 5 5( ) ; x )(' 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 5 5 2

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta co: ́ f f f )0( 0 )2( 36 ; )5( 0 ;

(cid:0)5;0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 36 xf )( 5( ) ;36 (cid:0) (cid:0) xfMax )( 5;0

0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) P P 36. 4 32 9

2

2

2

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ab bc ca x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cb b a 2 ba 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b ́ 1 ̉ Dâu "=" xay ra (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c a 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c 0 ca 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b a c b c 5

5 ́ ́ ́ ́ ợ ̣ ̉ ̉ ́  chia thang điêm h p ly. a Chu y:́ ́ Nêu hoc sinh giai theo cach khac, giam khao t ̉ ự

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đ  11.Ề

THPT chuyên Hoàng Lê Kha – Tây Ninh

Ề Ẫ Ố Ạ Ỳ Đ  M U SO N DÀNH CHO K  THI CHUNG QU C GIA 2015 ể ờ ề  (không k  th i gian giao đ ) ờ Môn: TOÁN. Th i gian: 180 phút

ể ỳ ố ạ ) GV Hu nh Qu c Hào so n + = Cho hàm s  ố . y - Câu 1: (2.0 đi m) ( x 2 x ả ủ = - 3 ắ ạ ọ ố + x m   c t (C) t i A và B sao cho tr ng tâm tam D - ằ

a/ Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s  đã cho. ể ườ b/ Tìm các giá tr  m đ  đ ẳ ng th ng  ỳ ể giác OAB n m trên đ Câu 2a. (0.5 đi m) (

(

)

= - - - - cot p cos( sin ) x + x + x x A p 2 2 Thu g nọ � � � p � 3 + � 2 � ọ ệ ể 1 1 ự ế ẽ ồ ị y ị ẳ ng th ng (d):  - = ( ): x y 2 0 ườ . ạ ) ị GV Hu nh Th  Kim Nga  so n p � � 3 tan � � 2 � � ạ ) GV Nguy n Ng c Du   so n b. (0.5 đi m) (

= ố ứ z . Tìm m đ  ể Cho s  ph c .z z = - - ) 1 1 2

+ sin x Câu 3. (0.5 đi m)  ( ả ể ươ i ph Gi ng trình: ễ - + m i ( m m i 2 ạ ) ị ỳ GV Hu nh Th  Kim Nga so n = cos .cos   2 x x 3 5 cos x 8

2

2

2

ể ỳ ạ ) ị GV Hu nh Th  Kim Nga so n Câu 4. (1.0 đi m) ( (cid:0) + + = x y 1 (cid:0) (cid:0) xy 2 + y x Gi ả ệ ươ i h  ph ng trình: (cid:0) - x + = y (cid:0)

e

ể x ệ ễ ọ y ạ ) GV Nguy n Ng c Du   so n Câu 5. (1.0 đi m) (

) 2

1

( ễ

= I (cid:0) Tính tích phân ln . x dx + ln x x 2

'

'

'

ể ạ ) GV Nguy n Hoài Phúc  so n Câu 6. (1.0 đi m) ( ụ ứ ' ' ' ữ ữ . ể ả ố ' ụ . Tính theo a th  tích kh i lăng tr ề ạ ABC A B C  có đáy ABC là tam giác đ u c nh a. Góc gi a  . ABC A B C  và kho ng cách gi a 'CA  và m tặ   'A I  và AC v iớ ể ể ạ ) GV Nguy n Hoàng Khanh  so n Cho hình lăng tr  đ ng  30(cid:0) ( ' ) AA B B  b ng ằ I là trung đi m AB. Câu 7. (1.0 đi m) (

ễ ọ ộ ộ ế ườ ABC n i ti p đ

y

x

1

=

=

(

)

I

1;7;5

d

:

2

z 3

ế ườ ng tròn tâm  ươ t ph . Vi ng trình đ . Chân  ạ ế ng tròn ngo i ti p t là  ươ ễ ể Trong m t ph ng t a đ  Oxy, cho  ầ ượ ủ ABC l n l ộ ể ng. t r ng tung đ  đi m A d ạ ) GV Nguy n Thành Liêm  so n ặ ẳ ạ ừ ườ  B, C c a  đ ng cao h  t ế ằ ứ t  giác BCHK, bi Câu 8. (1.0 đi m) ( - - ể ườ ớ ệ ọ ộ Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz, cho đi m và đ ẳ ng th ng . -

6 1 ặ ầ ươ ng trình m t c u (S) có  ệ

ế ườ ẳ ế ng th ng d và vi t ph

ằ t M, N sao cho tam giác IMN có di n tích b ng 2 6009 .

i hai đi m phân bi ễ ể ọ ệ ủ ọ ộ ể Tìm t a đ  đi m H là hình chi u vuông góc c a I lên đ ệ ẳ ạ ắ ườ ng th ng d t tâm I, c t đ ạ ) ể GV Nguy n Ng c Du   so n Câu 9. (0.5 đi m) (

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ộ ộ ự ẫ ấ ỏ Cho m t h p đ ng 12 viên bi, trong đó có 7 viên bi màu đ , 5 viên bi màu xanh. L y ng u nhiên ỗ ầ ấ ể ấ ượ ả ề ỏ c c  3 viên bi đ u màu đ .

m i l n 3 viên bi. Tính xác su t đ  l y đ Câu 10. (1.0 đi m) ( ấ ủ ể ể Cho các s  th c d ỳ ạ ) ị GV Hu nh Th  Kim Nga so n ứ ị ớ ố ự ươ ng x, y, z. Tìm giá tr  l n nh t c a bi u th c

yz xy zx = + + P + + + x yz y zx z xy 2 2 2

­­­ H t ­­­ế

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Ế Ể . ĐÁP ÁN CHI TI T VÀ THANG ĐI M

+ = y . Câu 1: Cho hàm s  ố - 1 đi mể x 2 x 1 1 ẽ ồ ị ự ế ủ ố ả a/  Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s  đã cho.

{ } \ 1

(

) 2 1

(

)

);1

(cid:0) = ᄋD ị (cid:0) ậ ự ế T p xác đ nh:  S  bi n thiên: - 3 = (cid:0) y x D ' < " 0, ế ề            + Chi u bi n thiên: - x 0.25 - (cid:0) 1; +(cid:0) ế ả và (

ự ố ị                  + Hàm s  ngh ch bi n trên các kho ng  ị ố                  + Hàm s  không có c c tr .

x lim x 2

= y y ậ = 2 2=y ậ ệ ủ ồ ị ố ớ ạ                  + Gi                        Do  lim (cid:0) - (cid:0) ệ i h n và ti m c n:  lim (cid:0) +(cid:0) x 0.25 = - (cid:0) y ; nên ti m c n ngang c a đ  th  hàm s  là:  = +(cid:0) y - ủ ồ ị ậ ứ ệ ố ; nên ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s  là: 1=x (cid:0) (cid:0) , lim + x 2

ế ả                  + B ng bi n thiên:

0.25

(cid:0) Đ  thồ ị 0.25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

= - y + x m ị ẳ ng th ng (d): D - ắ   c t (C) t - = y ( ): x ạ 2 0 ể ườ ằ ọ ườ 1  đi mể b/Tìm các giá tr  m đ  đ tr ng tâm tam giác OAB n m trên đ 3 ẳ ng th ng i A và B sao cho  .

2

+ = - (cid:0) ươ ủ ồ ị ộ + x m x 3 ( 1) Ph ể ng trình hoành đ  giao đi m c a đ  th  (C) và đt (d): -

- x 2 x + m � g x x 1 1 + + = x m 1) ( 1 0 = ( ) 3 (1)

2

ẳ ạ

2 ) 1

2

2

2

2

ườ + - - - m . .( 4 3 10 0 � � m < - 5 37 > + � m 5 37 (*) (cid:0) (cid:0) 0 0.25 ỉ ắ Đ ng th ng (d) c t (C) t > + > � ( ) m m 12 0 1 � � ( ) g 1 � � i A, B khi ch  khi:  � m � � 3 0 � � - - ; ) ệ ọ ọ ộ ể 3 Khi đó g i t a đ  giao đi m là: , x1, x2 là nghi m pt(1) ( ; A x 1 - + x m 3 2 + ) x m ( 3 2 + ( ); x m B x 1 2 + + x 1 x 1 ọ ) ; ( G 0.25 T a đọ ộ tr ng tâm tam giác OAB là: 3 x 3 D - - = y G thu c ộ - x 2 ( ): x + x 1 2 0 + ( x 3 1 m - = - 2 0

2

+ - � ) x nên:  + ) x 3 - = m 3 ( 4 2 6 0

+ x 1 m 1 - � . - = m 4 2 6 0

m = -

7

7 3 = -� m ệ ề ế ả ớ So v i đi u ki n (*) ta có k t qu  bài toán là: 0.25 0.25

)

( p cot 2

= - - - - A x + x + x x p cos( ) 2sin Câu 2a. Thu g nọ p 3 � + � 2 � p 3 � � tan � � 2 � � � � � 0.5  đi mể

= + + - x x x x A ­ cos 2 cos cot cot

= x cos 0.25 0.25

- + = z ố ứ z z = . . Tìm m đ  ể Câu  2b. Cho s  ph c - - 0.5  đi mể 1 m i m m i ( 2 ) 1 2

2

2

- + = z i Ta có - - 0.25 m m m i m m i 2 ) ( + + 1 1

2

2

2

= = = Do đó � � z z . = � � m 1 0.25 1 + m m + m 1 + m 1 2 1 2 1 1 2 = + 1 2 � � + � � 1 � � 1 m 2 � � � � � 1 �

+ = ả ươ 2 5 3 cos x. cos x sin x 8 cos x i ph ng trình: Câu 3. Gi

0.5  đi mể

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán PT (cid:0)

cos2x + cos8x + sinx = cos8x 0.25 (cid:0)

= - (cid:0) x sin sinx =  1 v 0.25 1­ 2sin2x + sinx = 0 1 2 p p = + + (cid:0) (cid:0) x k x k = x p k k Z p 2 ; p 2 ; 2 , ( ) p = - + 6 7 6 2

2

2

2

+ >

(cid:0) + + = x y 1 (cid:0) 1  đi mể (cid:0) xy 2 + y x ả ệ ươ i h  ph ng trình: Câu 4. Gi (cid:0) - + = y x x y (cid:0)

2

2

( ) 1 1

�K : x y 0 xy 2 + y x

2

(

)

3

2

(cid:0) + + = y x (cid:0) (cid:0) (cid:0) - + = y x x y 2 (cid:0)

)

)

(

)

(

(

)

( + x

( + xy x

) 1

2

+ - - - � � y y + xy = x y x y + xy 2 2 0 2 1 0

)

(

)

) 1

( � x (

+ + - - + ( y y y 2 0 0.25

( + - = xy x ) + + - y x 1

xy 2 - = + x y ) 1 ) ( � x + - y y x ) 1 2 0 = � xy �

( + � x � (

)

2

2

(

)

2

(cid:0) x (cid:0) (cid:0) + = y + 1 3 + + = 0.25 (cid:0) y x x y 0 4 (cid:0)

0.25 ễ ấ ệ ế ượ x - = y D  th y (4) vô nghi m vì x + y > 0. Th  (3) vào (2) ta đ c 1

2

e

= = (cid:0) (cid:0) x 1 x y 1; 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi ả ệ i h (nh n)ậ = - (cid:0) x 2; 3 (cid:0) 1 0.25 ậ x ệ ươ V y h  ph + = y = - = y y ệ ng trình có 2 nghi m (1;0) và (­2;3).

ln . x dx +

(

) 2

1

ln

x

x

2

1 đi mể Câu 5. Tính tích phân: = I (cid:0)

1

1

=

=

I

2

2

2

0

0

0

tdt + (2 t)

dt + (2 t)

dt + (2 t)

1

1

=

+

+ ln 2 t

= = = = = � � x t x e t 1 0, 1 t x =� dt ln Đ t ặ . Ta có: V i ớ 0.25 dx x 1 - 0.25

0

2 + 2 t

0

0.25

=

ln

3 1 3 2

0.25 -

ụ ứ ABC.A ' B ' C '  có đáy ABC là tam giác đ u c nh a. ố 1 đi mể ụ ề ạ ể 30ᄋ . Tính theo a th  tích kh i lăng tr ả ớ ể Câu 6. Cho hình lăng tr  đ ng  Góc gi a ữ CA '  và m t ặ (AA ' B ' B)  b ng ằ ABC.A ' B ' C '  và kho ng cách gi a ữ A ' I  và AC v i I là trung đi m AB.

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

A'

C'

30°

B'

F

A

C

x

E

I

B

{

} A

(cid:0) ^ AB CI (cid:0) 0.25 ^ ^ (cid:0) ' ( ^� ( CI ' ( AA AA ABC CI ' ' ) AA B B Ta có : (cid:0) ' ): ( ' )) =� ' Trong AA B B AB AA (cid:0)

( ' ) ' ữ ằ AA B B  chính là góc gi a CA’ và IA’ và b ng góc ữ

(cid:0) Suy ra góc gi a CA’ và  ᄋ 'CA I = 30

2

2

a 3 3 = = = ' A I Do đó ; v i ớ IC = a 3 2 tan AB 2 2 IC ᄋ ' CA I

2 a = 4

2

3

= = 2 - - Suy ra: ' AA ' A I AI a 2 a 9 4

'

'

'

. ABC A B C

ABC

a a 3 6 = = = (đvtt) V y ậ . V '. AA S a 2 D 0.25

= = 4 ,( ' , )) )) ( ,( ' , d A A I Ix 0.25 ^ ^ ạ

4 ( , ' ) d AC A I Ix d AC A I ạ i F.   t ' AF A E ) ( ) ,( ' , d A A I Ix AF= . Khi đó  ( i E và   t ượ K  ẻ Ix ACP K  ẻ AE Ix ứ Ta ch ng minh đ c:

a 3 = (cid:0) = Ta có: .sin .sin = AE AI ᄋ AIE 60 a 2 4

2

2

2

2

)

a = + = + = Và: =� AF 210 35 1 ' A A 1 AE 1 a 2 16 2 a 3 35 2 a 6 0.25 a = V y: ậ , 1 AF ( ' d AC A I AF=

ặ ộ ế ườ ẳ Câu 7. Trong m t ph ng t a đ  Oxy, cho 1 đi mể

210 35 ọ ộ ườ ạ ừ ABC l n l

ủ ạ ế ứ ng cao h  t ườ ế ằ . Vi ABC n i ti p đ  B, C c a  ng tròn ngo i ti p t ng tròn tâm ầ ượ   t là  giác BCHK, bi ng trình đ t r ng ế ươ . Chân đ ươ t ph ng. ộ ể tung đ  đi m A d

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

⊥ HK. ứ ươ • •Ch ng minh IA  ng trình IA: •Ph

•L y ấ

⇒ • .

0.25

• AB:

•AC: .

•BH: . 0.25

•CK: .

ọ ộ •T a đ th a ỏ .

0.25 ọ ộ •T a đ th a ỏ .

ạ ế ứ ườ ể •Đ ng tròn (C) ngo i ti p t giác BCHK có tâm _trung đi m BC, bán kính

.

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

(

)

0.25 ậ •V y (C):

I

1;7;5

x

y

1

=

=

d

:

2

1 đi mể ớ ệ ọ ộ ể ườ và đ ẳ   ng th ng Câu 8. Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz, cho đi m - - ọ ộ ể ủ ế ườ . Tìm t a đ  đi m H là hình chi u vuông góc c a I lên đ ng -

ặ ầ ắ ườ ạ ể

z 3 ươ t ph

ẳ ng th ng d t i hai đi m

ệ ệ

6 1 ế ẳ th ng d và vi phân bi

+

(

)

� �

H d

H

t

t 1 2 ;6

2 6009 . - = - - - ng trình m t c u (S) có tâm I, c t đ t M, N sao cho tam giác IMN có di n tích b ng  ( ườ ằ uuur IH t t 2 ; t 1;3 5 Do và đ ng

�ᄋ . Khi đó, ta có  ) (

) t t ;3 , r u =

- .

=

= t

t 1 9

t 4

0

(

)

H

3;5;3

ẳ ặ - ẳ � 2; 1;3 ủ + + + t ơ ỉ ươ ng  th ng d có vect  ch  ph ế M t khác vì H là hình chi u vuông góc c a I lên đ r uuur u IH . ườ ng th ng d nên ta có  = 15 0 1 0.25 Suy ra .

(

)

= - - ầ uuur IH =� IH Theo tính toán ph n trên ta có .

=

HM

IH HM .

2 6009

2003

IMNS

2

2

2

2

2; 2; 2 = 2 3 = ạ ạ L i vì tam giác IMN cân t i I nên ta có . 0.25 ừ

)

(

)

2

2

+ = = + = ặ ầ T  đó, suy ra m t c u (S) có bán kính ( = R IM HM IH 2 3

2 +

(

)

x

y

z

) 1

) + 7

= 5

2015

0.25 0.25 - - - 2003 ( 2015 ( ậ ươ ặ ầ ạ V y ph ng trình m t c u (S) có d ng:

ộ ộ ự ẫ ấ ể ấ ượ ả ỗ ầ ề   c c  3 viên bi đ u 0.5  đi mể

W =

C

220.

= 3 12

ợ ấ ả ậ ấ ố Câu 9. Cho m t h p đ ng 12 viên bi, trong đó có 7 viên bi màu đ , 5 viên bi màu  ấ xanh. L y ng u nhiên m i l n 3 viên bi. Tính xác su t đ  l y đ màu đ .ỏ ­ G i ọ W t c  các cách l y ra 3 viên bi trong s  12 viên bi. là t p h p t 0.25 Ta có:

W =

35.

ế ố ấ ọ ượ ấ ố ỏ ­ G i A là bi n s  “l y đ c 3 viên bi màu đ ”. S  các cách l y ra 3 viên bi màu đ ỏ

= 3 A C 7

trong 7 viên bi màu đ  là ỏ

A

W = = = P A ( ) . ể ấ ấ ậ ượ ỏ ­ V y xác su t P(A) đ  l y ra đ c 3 viên bi màu đ  là : 0.25 W 35 220 7 44

ố ự ươ ấ ủ ị ớ ể ứ ng x, y, z. Tìm giá tr  l n nh t c a bi u th c Câu 10. Cho các s  th c d 1 đi mể

yz xy zx = + + P + + 2 2 2 zx z xy x

yz

= - 1

1

2 +

+

x + + y

x

z

yz

x

yz ự

x 2 ươ ng t T

yz ụ + y ấ ẳ ứ 0.25 (cid:0) - (1) Áp d ng b t đ ng th c AM – GM ta có x 2

ta có

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

= - 1

1

2 +

+

y + + y

x

z

zx

y

y

zx

zx 2

y 2

xy

(cid:0) - (2)

= - 1

1

2 +

+

x

z

z + + y

z

xy

z 2

xy ề

(cid:0) - (3) 0.25

2 ấ ẳ P ả

z ộ C ng 3 b t đ ng th c cùng chi u (1), (2), (3) ta đ P 2 1 ấ D u b ng x y ra khi x = y = z.

ứ ượ c 0.25

(cid:0)� 2 ằ V y ậ Max P = 1 khi x = y = z.

0.25

­­­ H t ­­­ế

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đ  12.Ề

THPT Nguy n Đình Chi u – Tây Ninh

Đ  THI MINH H A­K  THI THPT QU C GIA NĂM 2015

ể ờ

Ề S  GD VÀ ĐT TÂY NINH  Ễ THPT NGUY N ĐÌNH CHI U                                                 MÔN: TOÁN ề                                                                          Th i gian làm bài: 180 phút ( Không k  th i gian giao đ )

3 – 3x2 + 2.

Câu 1. (2,0 đi m)ể  Cho hàm s  y = x

ẽ ồ ị

ự ế

ố a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s .

ậ ố

ươ

ng trình x

3 – 3x2 + 4 – m = 0 theo tham s  mố

b) Dùng đ  th  (C), bi n lu n s  nghi m c a ph ệ

i ph

ng trình

2

2 2

ồ ị Câu 2. (1,0 đi m)ể   ươ ố ứ

ố ứ

ầ ả

1

(cid:0) (cid:0) x x log3 log 4 a) Gi ị b) Cho s  ph c z = (1 – 2i)(4 – 3i) – 2 + 8i. Xác đ nh ph n th c, ph n  o và tính môđun s  ph c  z.

Câu 3. (1,0 đi m)ể   Tính tích phân

0

= + I x x ( )x e dx (cid:0)

x3 +12 y 2 + x + 2 = 8 y3 + 8y

ả ệ ươ i h  ph

ng trình:

Câu 4. (1,0 đi m)ể  Gi

x 2 + 8y3 + 2 y = 5x

ươ

i ph

ng trình:

ậ ớ ặ ế

sin3x + cos 2x = 1+ 2sin x.cos2x ( ABCD) và  ữ ể    A đ n m t ph ng (SBM) v i M là trung đi m

ự ủ

ạ ộ

ườ

ươ

ườ

ng phân giác c a góc BAC có ph

ươ ỉ

ạ ủ

Câu 5. (0,5 đi m)ể  Gi   SA ^ Câu 6. (1,0 đi m)ể  Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình ch  nh t v i AB=a, AD=2a,   ớ ố SA=a. Tính theo a th  tích c a kh i chóp S.ABCD và kho ng cách t ủ c a CD. ạ   Câu 7. (1,0 đi m)ể  Trong m t ph ng to  đ  Oxy, cho hình bình hành ABCD có D(­6;­6). Đ ng trung tr c c a đo n ẳ th ng DC có ph   ng trình d’: 5x+y­3=0. Xác ạ ộ ị đ nh to  đ  các đ nh còn l

ng trình d: 2x+3y+17=0 và đ i c a hình bình hành.

Câu 8. (1,0 đi m)ể

Trong không gian Oxyz cho các đi m A(6; ­2; 3), B(0; 1; 6) và m t ph ng (

(cid:0) ): 2x + 3y – z + 11 = 0.

ế

ươ

ế

ươ

t ph

(cid:0) ). Và vi

t ph

ặ   ng trình m t

(cid:0) ) đi qua hai đi m A, B và vuông góc v i m t ph ng ( ặ ng trình m t ph ng ( Vi ớ ế ầ c u (S) có tâm A và ti p xúc v i m t ph ng (

ể (cid:0) ).

ự ạ

ớ ộ

Câu 9. (0, 5 đi m)ể  M t đ i tuy n h c sinh gi ộ ộ i có 18 em, trong đó có 7 em h c sinh l p 12, có 6 em h c sinh l p 11 và 5 em h c sinh l p 10. H i có bao nhiêu cách c  8 em h c sinh đi d  tr i hè sao cho m i kh i có ít nh t m t em ượ đ

ọ ọ c ch n.

ố ố ươ

ng a, b, c, d tho  mãn a + b + c + d = 4

Câu 10. ( 1,0 đi m)ể  Cho b n s  d

a

b

c

d

+

+

+

(cid:236) (cid:239) (cid:237) (cid:239) (cid:238)

2

Ch ng minh r ng:

+

+

+

+

1

1

1

1

2 b c

2 c d

2 d a

2 a b

ế ….H t….

(cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ĐÁP ÁN

Câu  Ý  a)

N i dung ố Hàm s  y = x

3 – 3x2 + 2

Đi mể 0,25

ạ ọ

ề ể

MXĐ:   D = » y’ = 3x2 – 6x;

y’ = 0 (cid:0)

;

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán x =

= (cid:0) 2 = (cid:0) (cid:0) y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim x (cid:0) =� y 0 = -� y x 2 2

0,25

ế

; 0), (2 ; +(cid:0)

)

Hàm s  đ ng bi n trên các kho ng (­ ế Hàm s  ngh ch bi n trên các kho ng (0 ; 2). Hàm s  đ t c c đ i t Hàm s  đ t c c đ i t

ố ồ ố ố ạ ự ạ ạ CĐ = 0 và yCĐ = 2 i x ố ạ ự ạ ạ CT = 0 và yCT = ­2 i x

(cid:0)

ế

0                    2

0,25

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0)

*B ng bi n thiên:  x                                 y’              +           0        ­           0         +                                                            2                                                                   y                            CĐ               CT

­2

0,25

ồ ị

ộ ườ

ố ứ

ồ ị Đ  th : Đ  th  là m t đ

ng cong có tâm đ i x ng là  I(1 ; 0)

1

hoctoancapba.com

(cid:0) (cid:0)

0,25 0,25

ữ ồ ị

ớ ườ

ươ

ươ

x2 – 3x2 + 2 = m – 2 (*) ể ng trình hoành đ  giao đi m gi a đ  th  (C) v i đ

ẳ ng th ng

:

b)

ệ ệ

ng trình có 1 nghi m. ng trình có 2 nghi m.

0,25 0,25 0,25

ươ

ượ

ươ , x > 0, ta đ

ng trình có 3 nghi m. c ph

ng trình t

2  ­ 3t  ­  4 = 0

(cid:0)

Pt: x3 – 3x2 + 4 – m = 0 (cid:0) ng trình (*) là ph Ph ồ ị y = m. D a vào đ  th  ta có: ươ + khi m< 0 hay m>4: ph ươ + khi m= 0 hay m= 4: ph + khi 0 < m< 4: ph log Đ t t =  1 4

a)

0,25

t =  ­1 (cid:0)

=  ­1  (cid:0)

x  =

x2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t

2

x  = 16

0,25 0,25

b)

log x2 1 2 log x2

t =  4 (cid:0)  =  4  (cid:0) z = (1 – 2i)(4 – 3i) – 2 + 8i = ­4 ­3i.  ầ Ph n th c: ­4, ph n  o: ­3 + - z = 2

ầ ả = 2 ( 3)

1

1

- ( 4) 5

xxe dx

Ta có: I=

+

=I1+I2

0,50

0

0

x xdx (cid:0) (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

THPT Nguy n Trãi – Tây Ninh

Đ  13.Ề ườ

ễ Ỳ Tr ng THPT Nguy n Trãi K  THI TNPT QUÔC GIA NĂM 2015

MÔN : TOÁN ể ờ ờ

2

ề                              Th i gian làm bài: 180 phút (Không k  th i gian giao đ )                                                                ………………………………………………………………

- = - + 3 x 3 Câu 1.(2.0 đi m).Cho

- C y ( ) : ự ế ể ươ ệ ng trình : ệ  có 3 nghi m phân bi t ể ả 1. Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C). - + 2. Tìm m đ  ph x x + x x 6 9 ẽ ồ ị + 26 3 x 9 = m 4 2 0

1 2

2

- - ả ươ Câu 2.(1.0 đi m) ể i ph x - 0 i )(1 3 sin 5 ả + + = x ) x x ng trình:  1. Gi ố ự 2. Tìm các s  th c x, y tho  mãn:  2 log = x cos + = + + x 2 log 2 3 3 5log 0 x 2 cos 3 cos 2 i yi x ( 2 2 ươ ể ả i ph ng trình: Câu 3 .(0.5 đi m).Gi

=

+ x

y

x

2 3

2

- - (cid:0) - ể ươ ả ấ x x 2 1 3 i b t ph ng trình: Câu 4.(1.0 đi m) Gi - 3 - ườ ể ệ ẳ 2 ở ớ ạ i h n b i các đ và ng

1 ớ

ụ ứ

, bi

060

ụ ế ể ợ ở ớ t  AC’=3a. Tính  th  tích lăng tr  và  góc h p b i BC’ v i (AA'C'C) x x x= - y Câu 5.(1.0 đi m ) Tính di n tích hình ph ng gi Câu 6.(1.0 đi m)ể  Cho lăng tr  đ ng tam giác ABC A'B'C' có đáy ABC là tam giác vuông  t ạ i A v i AC = a ᄋ ACB =

ể ể ọ Câu 7.(1.0 đi m)Trong mpOxy,cho hình vuông ABCD. G i M là trung đi m BC, N trên CD sao cho

- = M x y- 2 3 0 ườ ẳ ươ CN=2ND. Bi t ế và đ ng th ng AN có ph ng trình: ọ ộ ỉ . Tìm t a đ  đ nh A 11 1 � � ; � � 2 2 � � (cid:0) (cid:0) t x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Rt y t 21 ; ể ườ Trong kg Oxyz, cho A(1; 2; 3) và đ ẳ ng th ng d : Câu 8.(1.0 đi m). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z t 21

ươ ặ ầ ng trình m t c u (S) có tâm A và đi qua O.

ậ 1. L p ph ị ủ ế 2. Xác đ nh hình chi u H c a A lên (d). ể ạ ợ ứ các ậ ọ ầ ử ủ ủ ề ẫ ộ ạ ấ ể ượ ề Câu 9.(0.5 đi m).Cho đa giác đ u 30 c nh. G i S là t p h p các t ọ ỉ đ nh c a đa giác đ u. Ch n ng u nhiên m t ph n t ấ ừ ỉ  giác t o thành có 4 đ nh l y t ữ ậ ộ c m t hình ch  nh t

ố ự ươ ể ỏ 2 ng th a a b+ = . Câu 10 .(1.0 đi m). Cho a,b là hai s  th c d c a S. Tính xác su t đ  đ 5 4

ấ ủ ứ ể ị F ỏ          Tìm giá tr  nh  nh t c a bi u th c 2 = + a 1 b 4

ế .......................................................................H t ...........................................................................

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

C. Đáp án Câu 1.1 Đáp án - ự ế Thang đi mể 1.0 = - + 3 x x ( C y ) : 6 + x 9 3 ẽ ồ ị 1. Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th

ả ị D = ᄋ 0.25 ậ ự ế T p xác đ nh:  S  bi n thiên:

(cid:0) y = ­ ∞. - (cid:0)

lim x(cid:0) y =

(cid:0) = - -

+ 2 = - ' 1 y = + ∞;  lim x(cid:0) +(cid:0) x 12 9 1 y 0.25 = = 3 3 x 3 y � � y � ế ́ ế ồ ị ̣ ̉ ̣ x = 3; yCĐ = 3,  ̣ x = 1; yCT = ­1 (cid:0) x � = ��� ' 0 x � ậ K t lu n:  ố + Hàm s  ngh ch bi n trên  (­∞;1), (3:+ ∞),  đ ng  biên trên (1;3) ố ̣ ự + hàm s  đat c c đai tai  ố ̣ ự    hàm s  đat c c tiêu tai  ả 0.25 ế B ng bi n thiên: x -(cid:0) 1 3 + (cid:0)

y’ y - 0 + 0 - + (cid:0) 3

= - = = = � � x x y -1 -(cid:0) y 1 3, 4 0 0.25 ệ ặ t:

ể Đi m đ c bi ồ ị Đ  th :

3

2

Câu 1.2 - ệ (1) Đáp án ủ   x - + x 9 = m 4 2 + 26 x 0 - - Thang đi mể 1.0 0.25 m x 6 1

0.25 ủ ủ ậ ệ ố Bi n lu n theo m s  nghi m c a pt:  - + + = 3 � x x (1) 9 ể ươ ng trình hoành đ  giao đi m  c a (C) và (D):y=2m­1  Là ph ể  c a (C) và (D).  ủ ệ  c a(1)  là  ố  S  nghi m 3 2 ộ ố s  giao đi m

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

(cid:0) ệ ệ t khi 0.25

(cid:0) ậ ế   và k t lu n 0.25 ự D a vào đ  th  c a (C) và (D), ta có (1) có 3 nghi m phân bi - < 1 2 � 0 ồ ị ủ - < m 1 3 < 2m<

Câu 2.1 - - ươ ả ng trình: (1) Đi mể 0.5 x x 3 sin 5 Đáp án x 2 cos 3 cos 2 = x cos 0

Gi i ph Ta có:

- - (1) � � x = x x x = x x 3 sin 5 cos 5 2 cos sin 5 cos 5 cos 0.25 3 2 1 2 p - - � x x sin(5 p sin( = ) ) 2

6 p p p - k p 2 - + x 2 (cid:0) (cid:0) hoctoan capba.com 0,25 p = 6 p - k p 2 � x 5 � � � x 5 � � p � = x � � p � = x � � = 6 + + x 2 + 9 p + 6 k 3 k 2

Câu 2.2 -

- - (cid:0) x )(1 x i i ( + = + + 2 Đáp án x ( + y ) yi ( + = + + i x ) 2 = + + x y i 2 ) � = Thang đi mể 0.5 0.25 0.25 ( 2 x 2 (cid:0) � � ố ự Tìm các s  th c x, y tho  mãn: + x i ) )(1 + = + y x - = y 3 1 ả i y � � = x � yi x � � x �

log 2 3 3

2 2

(1)

1 2

+ + = Câu 3 0.5 x x 2 log 5log 0 ả ươ Gi i ph

2 2

2

(cid:0) ề ệ 0.25 ng trình:  0(cid:0)x - (cid:0) x + = x 2 log 5log 2 0 Đi u ki n:  Khi đó:  (1) (cid:0)

2

2

(cid:0) (cid:0) = = x log x 2 (cid:0) 0.25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ( nh n )ậ (cid:0) = (cid:0) x 4 = (cid:0) x log 1 2 2

(cid:0) (cid:0) ậ ươ ệ V y, ph ng trình có nghi m x x ;2 4

2

Câu 4 Đáp án

Đi mể 1.0 - - (cid:0) - ả ấ ươ x x 3 2 1 Gi i b t ph ng trình: - x x 3 2

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

t >

0

2

4

3

x > ĐK: 2 3 = - , Đ t : ặ t 0.25 2 + t x 3 2 =� x

+ - ượ 0.25 4 0 + 2 - - + (cid:0) 2 t 3 t > 0 3 Thay vào (1), ta đ + 2 � t t 1) ( 5 t ( c:  t t t 5 3 �  đúng v i ớ 4) 0 0.25

> � � t x > x 0 3 - > 2 0 0.25 2 3

=

x= -

y

1

y

x

Câu 5 Thang đi mể - ệ ẳ Đáp án ớ ạ ở 1.0 Tính di n tích hình ph ng gi i h n b i

x

+ 2 3 x 2  và  + = - 2 3 x x 2

1

- ươ ủ ể ộ Ph

x

2

x

+ = x

3 0

4

=

3

(cid:0) ồ ị ng trình hoành đ  giao đi m c a 2 đ  th : = 1 0.25 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0)

x ẳ 3

3

2

2

ệ Khi đó di n tích hình ph ng là

=

(

)

S

x

+ x

dx

x

+ x

dx

4

3

4

3

1

1

3

+ 2

0.25 - - = (cid:0) (cid:0)

x

x

2

3

� x � 3 �

3 � � � 1

- 0.25 =

4 3

4 3

- = = 0.25

Câu 6

Thang đi mể 1.0

ụ ứ ớ ạ Đáp án Cho  lăng  tr   đ ng  tam  giác  ABC   A'B'C'  có  đáy  ABC  là   tam  giác   vuông  t i A v i AC = a , t  AC’=3a. ᄋACB = 60 o  , bi ế

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

0

ể ụ Tính  th  tích lăng tr .

2

(cid:0) D = ạ vuông t i A cho ABC = AB AC a tan 60 3 (cid:0) D = = 2 - ạ vuông t i C cho ACC ' CC a a a ' 9 2 2

2

0.25

ABC

3

ABC A B C .

'

'

'

a 3 (cid:0) = = S AB AC . 1 2 0.25 (cid:0) = V 6

2 = S CC a ' . ABC ợ ở ớ ^ Tính góc h p b i BC’ v i (AA'C'C) BA AA '  (cid:0) ( AA C C ' ' ) ^�� BA 0.25 ^

(cid:0)

(cid:0) ớ

(cid:0) (cid:0) = = tan ᄋ BC A ' ᄋ 'BC A = 030  và KL 0.25 AB AC BA AC ế ủ AC’ là hình chi u c a BC’ lên (AA’C’C) ᄋ ở ạ 'BC A  là góc t o b i BC’ v i (AA'C'C) 3 3 '

Câu 7 Đáp án

Đi mể 1.0 ọ ể Trong mpOxy,cho hình vuông ABCD. G i M là trung đi m BC, N trên

M ườ ẳ ươ CD sao cho CN=2ND. Bi t ế và đ ng th ng AN có ph ng 11 1 � � ; � � 2 2 � �

- = x y- 3 0 trình:  2 ọ ộ ỉ . Tìm t a đ  đ nh A

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

B

A

M

C

D

N

ặ Đ t  AB = a .

0

a a 5 = = = ượ Ta tính đ c: AN AM MN , , 0.25 a 5 6 2 10 3

= = � ᄋ CosMAN ᄋ MAN 45 Tính đ c ượ 1 2

2

2

M (AM) qua có d ng ạ

2

2

2

- - - - > � ệ ề + ax by a a x ( b y ( + ) ) 0 0 . Đi u ki n: a b+ 0 11 2 11 2 1 = b 2 - 2 0.25 = = ᄋ CosMAN - - � a 3 ab 8 = 2 b 3 0 11 1 � � ; � � 2 2 � � 1 = 2 a b + 1 2 a b 5( )

2

= (cid:0) a 3 (cid:0) - - � � a 3 - = a 8 3 0 ọ Ch n b=1 (cid:0) = a (cid:0) 1 3 = (cid:0) (cid:0) x a 2 3 3 = (cid:0) A AM AN A �� (cid:0) : (4;5) V i ớ 0.25 = (cid:0) (cid:0) x - = y + = y b 3 17 1

(cid:0) = - (cid:0) (cid:0) x 3 a = - (cid:0) A AM AN A �� (cid:0) : (1; 1) V i ớ 0.25 1 3 - (cid:0) 2 x - = y = y 3 4 (cid:0) = (cid:0) b 1

(cid:0) (cid:0) t x (cid:0) Câu 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1.0 (cid:0) Rt y t 21 ; ườ Trong kg Oxyz, cho A(1; 2; 3) và đ ẳ ng th ng d : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z (cid:0) t 21

ươ ặ ầ ng trình m t c u (S) có tâm A và đi qua O.

= 0.5 0.25 0.25 A (1; 2;3)

- - - ươ z ậ 1. L p ph AO = 14 (S) có tâm  Ph S ( ) : ( ( R OA= + 2 2) ( 14 = 2 3) 14

, bán kính  + 2 y x ủ 1) ế ng trình  ị

- 0.5 0.25

(1; 2; 2) + - - - - - y (1; 2;3) + � x ọ ỉ ươ  ch  ph ng  a x ( ) :1.( r u = 1) 2( A 3) 0 và vuông góc (d) - = z y 2 3 0 2 2.  Xác đ nh hình chi u H c a A lên (d). )a . (  qua  (d) có vect = z 2) 2( ươ Ph ng trình

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

a

= (cid:0) H d

:

(cid:0) = (cid:0) x = x (cid:0) (cid:0) 7 9 t = - (cid:0) (cid:0) y t 1 2 0.25 - - (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) = - + (cid:0) y H ( ; ) z t =� (cid:0) 7 5 5 ; 9 9 9 7 9 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) x t 1 2 - = + z y 2 2 3 0 (cid:0) = z (cid:0) (cid:0) 5 9 5 9

Câu 9 Đi mể Đáp án ậ ạ ạ ề ọ ứ

ề ấ ừ giác t o thành có 4 ầ ử  ộ 0.5

4 30C .

ộ ấ ừ ề giác t o thành v i  4 đ nh l y t các đ nh c a đa giác đ u là 0.25

ộ giác là m t hình ch  nh t. ớ 4 C 30 c t

2 15C

ủ � n A C= ( ) ữ ậ ề ng chéo đa giác qua tâm c a đa giác đ u: 15 2 15 0.25

= = � p A ( ) W ợ Cho đa giác đ u 30 c nh. G i S là t p h p các t ọ ỉ ẫ ủ ỉ đ nh l y t   các đ nh c a đa giác đ u. Ch n ng u nhiên m t ph n t ữ ậ ấ ể ượ ủ c m t hình ch  nh t c a S. Tính xác su t đ  đ ủ ỉ ỉ ạ ố ứ S   t = W = n n S ) ( ( ) Suy ra  ế ố ượ ứ ọ G i A là bi n c  đ ố ườ S  đ ữ ậ ạ ố S  hình ch  nh t t o thành :  n A ) ( 1 n 261 ) (

Câu 10 Đáp án Thang đi mể

ố ự ươ ỏ ỏ ị 2 Cho a,b là hai s  th c d ng th a a b+ = . Tìm giá tr  nh  nh t ấ 5 4 1.0 ứ F ể ủ c a bi u th c 2 = + a 1 b 4

+ + + + + - - a F a 8 b 4 + a (8 8 b 4 5 b 4 ) Ta có : 0.5 = 2 a 2 = + a 1 b 4 1 b 4 1 b 4 2 = + a ứ B t đ ng th c Côsi cho :

(cid:0) + (cid:0) 8 8a

0.25 (cid:0) + (cid:0) b 4 2

ấ ẳ 2 a 1 b 4  Suy ra 5F (cid:0)

(cid:0) = a 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) b 4 MinF = 0.25 5 ạ đ t khi

a �(cid:0) � � = b + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b 2 a 1 =� b 4 � � 2 1 2 1 4 (cid:0) 5 4 (cid:0) > (cid:0) a b , 0

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đ  14.Ề

THPT Nguy n Hu  ­ Tây Ninh Ố

ễ Ề

ệ Ử

Đ  THI TH  THPT QU C GIA NĂM H C 2014­ 2015 Môn: TOÁN Th i gian làm bài: 180 phút

(C)

Câu I: (2  đi mể )     Cho hàm s  ố

ự ế

ắ ồ ị

ng th ng d: y =  2x + m   c t đ  th  (C) t

i 2 đi m phân bi

t A, B .

- = y + x 2 x

a

c

os 2

2 1 ả 1/ . Kh o sát s  bi n thiên và v  đth  (C). ể ườ  2/  Tìm m đ  đ Câu II: (1 đi mể )

1/  Cho góc a th a mãn

< <  và  a p

sin

=

A

p 2

4 a = . Tính  5

-

a

c

1

os

3

+

=

+

(

)

(

)

ầ ả ủ

ế

2/ Tìm ph n th c và ph n  o c a z bi

t:

z

z

i

i

3

2

2

x

x

-

ươ

i ph

ng trình:

Câu III : (0,5đi mể ) Gi

2

+ - 25 3.5

= 10 0 3 - - - - -

(

)

x

x

x

4 2 10

2

9

= 37

4x

15

33

ươ

i ph

ng trình :

Câu IV (1 đi mể ) Gi

x

ớ ạ

ườ

ở i h n b i các đ

ng

ườ

ng chéo AC =  ớ

Câu V : (1 đi mể ) Tính di n tích hình ph ng gi ln3 và x = ln8. Câu VI: (1 đi mể )  Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi ; hai đ ặ , BD = 2a và c t nhau t

+  ,tr c hoành,  x = e= y 1

2 3a ẳ   i O; hai m t ph ng (SAC) và (SBD) cùng vuông góc v i m t ph ng

ế

ừ ể

ế

(ABCD). Bi

t kho ng cách t

đi m O đ n m t ph ng (SAB) b ng

, tính th  tích kh i chóp

a 3

ớ ệ ọ ộ ạ

ế ọ

ạ ươ ng trình c nh AB:   ủ

ế

ng trình c nh AC: x + 2y ­ 5 = 0.

Bi

t tr ng tâm c a tam giác G(3; 2). Vi

t

ươ

S.ABCD theo a. Câu VII (1 đi mể ) ẳ      Trong m t ph ng v i h  t a đ  Oxy, cho tam giác ABC có ph ươ x ­ y ­ 2 = 0, ph ạ ng trình c nh BC. ph Câu VIII (1 đi mể )

4

ườ

ệ ọ Trong   không   gian   v i   h   t a   đ   Oxyz,   cho   hai   đ

ẳ ng   th ng   d

1:

;

ế

ươ

d2:

và m t ph ng (P): x ­ y ­ 2z + 3 = 0. Vi

t ph

ủ   ng trình chính t c c a

1

ắ 2

ẳ C

+ - - x y z 1 1 = = - 2 1 1 1 - - x y 1 2 1 = + z = 1 (cid:0) (cid:0) - - - + C C 2

, bi ể

n m trên m t ph ng (P) và  + ả

ươ

1 , d2 . ậ

ặ ng trình

ằ i ph

Gi

h p ch p k c a n ph n

x x

x x

ườ  c t hai đ = x 3 C   ( x

ẳ ng th ng d k ổ ợ nC  là t

x 2 + x 2

3

3

2

(

)

ấ ủ

R và x, y > 1. Tìm giá tr  nh  nh t c a

Câu X: (1 đi mể ) Cho x,y (cid:0)

( y

) 1)(

….. H t ế ….

2 1 t ế (cid:0) ẳ ườ ng th ng  đ Câu IX: (0,5 đi m )  t )ử + + 2 - x y x y = P - - x ( 1)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ĐÁP ÁN

CÂU

N I DUNG

ĐI MỂ

(cid:0) ­ 1(cid:0)

ậ ự ế

ị T p xác đ nh D = R\ S  bi n thiên:

2

ế ­Chi u bi n thiên:

.

0,25

= (cid:0) y x D ' > " 0, 4 + x ( 1)

; ­ 1) và (­ 1 ; + (cid:0)

).

(cid:0)

i h n vô c c và ti m c n: =

ườ

. Đ ng th ng y = 2 là ti m c n ngang.

0,25

ậ ứ

ườ

. Đ ng th ng x = ­ 1 là ti m c n đ ng.

ự ự ớ ạ i vô c c, gi x 2 2 + x 1 x 2 x

ố ả ế  Hàm s  ngh ch bi n trên các kho ng (­  ự ị ị ố ­ C c tr : Hàm s  không có c c tr . ớ ạ ạ i h n t ­ Gi x 2 2 = + x 1 x 2 2 x 1 ế ­B ng bi n thiên:

­ 1

x

­(cid:0) +(cid:0)

+

y’

+

0,25

+(cid:0)

2

I­1 (1 đ)

y

­ (cid:0)

2

- - 2 ; 2 (cid:0) - (cid:0) lim (cid:0) +(cid:0) x lim x - - = +(cid:0) = - (cid:0) ; - (cid:0) - (cid:0) - + + lim + x 1 lim x 1 2 1

ể ể

i đi m (1;0) i đi m (0;­ 2) ể

ạ ạ ố ứ

ồ ị  Đ  th : ố ắ ụ ồ ị ­Đ  th  hàm s  c t tr c Ox t ồ ị ố ắ ụ ­Đ  th  hàm s  c t tr c Oy t ồ ị ố ­ Đ  th  hàm s  có tâm đ i x ng là giao đi m ậ ệ hai ti m c n I(­ 1; 2).

y

2 y=2

0,25

­1 O

1 x

­2

ộ ng trình hoành đ  giao đi m: 2x

2 + mx +  m + 2 = 0 , (x≠ ­ 1)

x= ­1

0,5 0,25

i 2 đi m phân bi

PT(1) có 2  nghi m phân bi

t khác ­1

ể ệ (cid:0) t

I­2 (1 đ)

ươ Ph ể ắ d c t (C) t m2 ­ 8m ­ 16 > 0

(cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

hoctoancap ba.com

0,25

(cid:0) > + m 4 4 2 (cid:0) (cid:0) < - (cid:0) (cid:0) m 4 4 2

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

0,25

II­1

a c os 2 - Ta có = = A - - a a a c 1 os 1 1 2 sin cos

(0,5đ)

0,25

p a 2 = - = a = - < � c a c c os a 2 1 sin = - 1 os os < a do ( ) 16 = 25 9 25 3 �� 5 p 2 3 5

3

+

=

a = = - Thay vào ta đ cượ A = - sin 7 40

(

)

z

z

i

3

2

2

ả ử

Gi

s  z=a+bi

0,25

3

+

+ 2

- a c , os ( ) 4 5 + i 3 5 (1)

)

(

)

(

) (

+ a bi

i

i

(1)

a 3

= bi 3

+ + i 8 12

i 6

- = i 2

( ) + i 2 11 . 2

II­2 (0,5 đ)

2

=

= -

- -

a

b

;

10

.

a

4

= - bi 2

+ i 4 2

i 22

= i 11

+ i 20

15

15 4

0,25

ự ủ

ầ ả ủ

V y ph n th c c a z b ng

,ph n  o c a z  b ng ­10

- -

x

x

x

2

0,25

ươ

Ph

ng trình tr  thành:

III (0,5 đ)

15 4 + + x - - 25 3.5 = 10 0 � 5 > t = 10 0 = x t 5 , 0 3.5 Đ t ặ

2

0,25

x

nhan 2( + - t t 3 = (cid:0) 10 0 (cid:0) =(cid:0) t (cid:0) = - t ) loai ) 5(

= = = � x log 2 5

2

3

x = log 2 5

) +

ệ + 10 2

. = x 15

0,25

IV (1d)

+ - - - - - x x x 2 ng trình đã cho có nghi m  ) ( 8 4 37 9 4 81 0 . Pt ĐK: � t 2 5 ươ ậ V y ph ( 5x (cid:0) � 4 4

)

0,25

3

3

( 4 27 9 ( + 37 = -� x

) 2  (TMPT)

3

+ x + + + - � x x ( 3)(4 = 27) 0 - x 4 + x 8(6 2 ) + 10 2 - - - x 37 9

3 0   3

- x 16 4 9 + = x (cid:0) ­ TH1  x ­ TH 2.

3

3

(

) 2

0,25

36 + + - � x 4 = 27 0 pt + - x 4 16 10 2 - - - x x 16 4 9 + 37 9 37

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

3

(

) 2

0,25

36 + + - � x 4 = 27 0 + - x 4 16 10 2 + - - x 12 9 37 2

ứ ả

Do

nên

. Đ ng th c x y ra

3-

ươ

V y ph

+ = - VT (cid:0) 4.5 27 0 5x (cid:0) 5x =�

và 5

ln 8

x

x

x

x

2

2

36 16 + 4 12 ng trình có 2 nghi m là

Di n tích

; Đ t ặ

ln 3

0,25

= + = + = + = - S e dx 1 (cid:0) � � t e t e e t 1 1 1

Khi x = ln3 thì t = 2 ; Khi x = ln8 thì t = 3; Ta có 2tdt = exdx (cid:0)

0,25

V (1 d)

3

3

2

t = dx dt 2 2 - t 1

Do đó

2

2

2

0,5

t 2 = = = S dt - 2 � 2 t 1 1 � + � 2 � -� t � dt � �

=

(đvdt)

- + = + ln 2 ln t t 3 � � � � 2 � � � t 2 � � 31 � �+ 21 �

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

; BD = 2a và AC ,BD vuông góc v i nhau t

ớ ạ

i trung  3a

i O và AO =

;

0,25

ừ ả

t hai m t ph ng (SAC) và (SBD) cùng vuông góc v i m t ph ng

thi

2 ỗ ườ A DB =

(ABCD). ể

ế ừ ả t AC =   thi T  gi 3a ủ ể ng chéo.Ta có tam giác ABO vuông t đi m O c a m i đ BO = a , do đó  ᄋ 060 Hay tam giác ABD đ u.ề ẳ ế T  gi ế ủ (ABCD) nên giao tuy n c a chúng là SO  ề Do tam giác ABD đ u nên v i H là trung đi m c a AB, K là trung đi m c a

(cid:0)

HB ta có  DH AB

và DH =

;  OK // DH  và

(cid:0)

ể  OK (cid:0)

AB

0,25

(SOK)

a 3 ^ = = OK DH 3a 1 2 2 (cid:0)

AB (cid:0) ọ

SK; AB (cid:0)

OI (cid:0)

OI (cid:0)

(SAB) , hay

ế

ế ủ G i I là hình chi u c a  O lên SK ta có OI  ừ ả OI là kho ng cách t

O đ n m t ph ng (SAB).

(cid:0)

VI (1 đ)

ườ

Tam giác SOK vuông t

i O, OI là đ

ng cao

2

2

2

2

Di n tích đáy

;

D

ABC

ABO

= + (cid:0) =� SO 1 OI 1 SO a 2 1 OK S = = = S D S 4 2. a 2 3

ườ

.

đ

ng cao c a hình chóp

Th  tích kh i chóp S.ABCD:

3

0,5

SO = OA OB . a 2

D

D

S ABC

ABC

.

3a

= = I V S SO . D 1 3 a 3 3 A

O H a K C B

ọ ộ ể

T a đ  đi m A là nghi m c a HPT:

A(3; 1)

0,25

= (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y ­ + 0 = (cid:0) x ­ 2 y 2 ­ 5 0

0,25

G i B(b; b­ 2)

AB, C(5­ 2c; c) (cid:0)

AC

(cid:0)

ủ Do G là tr ng tâm c a tam giác ABC nên

. Hay B(5;

0,25

VII (1 đ)

= (cid:0) (cid:0) + + - b b 3 9 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) b c = c 5 2 + - + = c 2 1 6 2

ủ ạ

.

0,25

ơ ỉ ươ  ch  ph ạ

ng c a c nh BC là  ng trình c nh BC là: x ­ 4y + 7 = 0

(P) suy ra B(2; 3; 1)

(P) suy ra A(1; 0 ; 2) ; B = d2 (cid:0)

0,25

= - - uuur r u BC= ( 4; 1)

VIII (1 đ)

3), C(1; 2) ộ M t vect ươ Ph 1(cid:0) ọ G i A = d ẳ ườ Đ ng th ng

th a mãn bài toán đi qua A và B.

0,25

(cid:0)

0,25

ủ ườ

M t vect

ơ ỉ ươ  ch  ph

ng c a đ

ẳ ng th ng

- (cid:0) r u = (1; 3; 1)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ươ

ắ ủ ườ

Ph

ng trình chính t c c a đ

ẳ ng th ng

là:

0,25

- - x z 1 = = (cid:0) - y 3 1 2 1

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ĐK :

0,25

1

1

2

3

3

3

x x

x x

x + x

x 2 + x 2

x + x 1

x 1 + x 1

x 2 + x 2

2

x 2 + x 2

IX (0,5d)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) 5x (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - - - - - - + + = + = = � � C C C C C C C C C C Ta có 2 x N + x x x x

0,25

2

- � � x = x (5 = )! 2! 3

0,25

Đ t t = x + y ; t  > 2. Áp d ng BĐT 4xy

(x + y)2 ta có

3

2

2

. Do 3t ­ 2 > 0 và

nên ta có

3

2

0,25

2

2

2

2

Xét hàm s  ố

f’(t) = 0 (cid:0)

t = 0 v t = 4.

+(cid:0)

X (1d)

+

t f’(t)

0,25

2                                                  4                          ­                          0     + (cid:0)

+(cid:0)

f(t)

8

(cid:0) xy (cid:0) t 4 - - - t 2) = - (cid:0) - P xy t xy t 4 xy t (3 - + t 1 2 - t 2) - - t t t t (3 4 = (cid:0) P - t 2 - + t 1 t 4 - t = = f f t ( ) ; t '( ) ; - - t 2 t t ( t 4 2 2)

+(cid:0)

ạ ượ

= f(4) = 8 đ t đ

c khi

Do đó min P =  (2;

0,25

= 4 2 t f min ( ) ) + = y = = 4 2 x � � xy � x �(cid:0) � y �

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đ  15.Ề

THPT Hu nh Thúc Kháng – Tây Ninh Ở

3

+

+

Ử Ỳ S  GD&ĐT TÂY NINH Đ  THI TH  ­ K  THI THPT QU C GIA NĂM 2015 Ỳ ƯỜ Ề NG THPT HU NH THÚC KHÁNG Ố                                   MÔN: TOÁN TR ờ Th i gian làm bài: 180 phút.

y

1

23 x x ẽ ồ ị ế ủ ồ ị

ươ ế Câu 1. (2,0 đi m)ể  Cho hàm s  ố =         a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s  đã cho. ể         b) Vi ự ế ng trình ti p tuy n c a đ  th  (C), bi ả ế t ph ố ộ ế ế t ti p đi m có tung đ 1y = .

Câu 2: (1,0 đi m)ể

+

+

- x 1 cos (2 cos 2 s inx = ả ươ a) Gi i ph ng trình: 1 - + - x 1) x 1 cos

= - i z (2 3 )

i 2 2

x

- - ố ứ ỏ b) Cho s  ph c z th a mãn h  th c: . Tính mô đun c a z.ủ ệ ứ (1 2 ) i z

2

2

2

= - ả ươ x + log (9 2 ) 3 i ph ng trình: . Câu 3: (0,5 đi m)ể  Gi

x

+ > x

x

x

x

(4

7)

+ 2 10 4

8

ln 2

x

2

- - - ả ươ i ph ng trình: Câu 4: (1,0 đi m)ể  Gi

0

=

= I dx (cid:0) Câu 5: (1,0 đi m)ể  Tính tích phân: e x + e 1

= , AB BC a ả

i A và B, ể ẳ ớ ặ , SA vuông góc v i m t ph ng (ABCD) và ạ SA a= . Tính th  tích kh i chóp S.ABCD và kho ng ế ẳ Câu 6: (1,0 đi m)ể  Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông t ố CD cách t a= 2 ặ ừ ể  đi m D đ n m t ph ng (SBC).

1: 3x – 4y + 27 = 0, phân giác trong góc C có ph

ớ ệ ạ ộ ặ ẳ ườ t đ nh B(2; –1), đ ươ ng trình d ế ỉ ng trình d ng cao 2: x + 2y – 5 = 0. Tìm Câu 7: (1,0 đi m)ể  Trong m t ph ng v i h  to  đ  Oxy, cho tam giác ABC bi ươ qua A có ph ạ ộ ể to  đ  đi m A.

- - B (2;0; 1) ể ặ ớ ệ ọ ộ Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz, cho hai đi m và m t ph ng - x ) : 3 ặ ầ ằ A (0;0; 3), ẳ ườ ng trình m t c u (S) có tâm n m trên đ ẳ ằ   ng th ng AB, bán kính b ng

ươ t ph ẳ ế . Vi ặ Câu 8: (1,0 đi m) ể - + = y z P 1 0 ( ớ ế 2 11  và ti p xúc v i m t ph ng (P).

ể ậ ượ ữ ố ừ ố ự ữ ố T  các ch  s  1;2;3;4;5 có th  l p đ c bao nhiêu s  t nhiên có năm ch  s , trong đó Câu 9: (0,5 đi m) ể

ữ ố ữ ố ặ ầ ạ ộ ầ ố ự ặ ch  s  3 có m t đúng ba l n, các ch  s  còn l i có m t không quá m t l n. Trong các s  t nhiên nói

ấ ể ố ượ ộ ố ẫ ọ ế ọ trên, ch n ng u nhiên m t s , tìm xác su t đ  s  đ c ch n chia h t cho 3.

22 c

= ố ự ươ ộ ỏ ng a,b,c đôi m t khác nhau th a mãn và . Tìm 2a c(cid:0) Câu 10: (1,0 đi m)ể  Cho các s  th c d + ab bc

= + + ị ớ ứ ể P ấ ủ giá tr  l n nh t c a bi u th c . - - - a a b b b c c c a

Ế ­­­­­­­­­H T­­­­­­­­

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Ở S  GD&ĐT TÂY NINH ĐÁP ÁN  ­ THANG ĐI MỂ Ử Ỳ Ố Ề Đ  THI TH   ­ K  THI THPT QU C GIA NĂM 2015

MÔN: TOÁN

ĐÁP ÁN Đi mể

+2

= +(cid:0) y

6

= ' 3 x

y

x

; lim (cid:0) +(cid:0) x

0

= (cid:0) ' 0

y

= = -

2

x x

CĐ= 5, đ t c c ti u t

CÂU Câu 1 (2,0 đi m)ể ậ (cid:0) 0,25 D = ᄋ = - y ớ ạ i h n: + Gi (cid:0) - (cid:0) a) (1,0 đi m)ể ị + T p xác đ nh:  lim x ự ế + S  bi n thiên: (cid:0) (cid:0) ế ề               Chi u bi n thiên: (cid:0) 0,25 ồ ả ế ế - (cid:0) ) ố ạ ự ạ ạ i x= ­2; y ạ ự ể ạ   i

ế

­2          0            + (cid:0)

0,25 x y’ y

ố ị Suy ra hàm s  ngh ch bi n trên kho ng (­2;0) và đ ng bi n trên các  ;­2), (0;  +(cid:0) ả kho ng  ( ị ự               C c tr : Hàm s  đ t c c đ i t x=0; yCT=1 ả               B ng bi n thiên: ­ (cid:0)          +    0     ­    0     +                 5                       + (cid:0)   ­ (cid:0) Z       ] 1   Z

y

7

6

5

4

ồ ị + Đ  th  (C)

f(x)=x^3+3x^2+1

x(t)=­2, y(t)=t

3

f(x)=5

2

x(t)=1, y(t)=t

x(t)=­3, y(t)=t

1

f(x)=1

x

­5

­4

­3

­2

­1

1

2

3

­1

3

0,25

+

+ =

1 1

23 x

x

0,25 ệ ủ ươ ng trình = -

y ộ ủ ế = x x 00; 0 ệ ố b) (1,0 đi m)ể ể Hoành đ  c a ti p đi m là nghi m c a ph 3 ủ ế ế

ế ủ ế ủ ươ ươ ế ế = '(0) 0; ể ể ng trình ti p tuy n c a (C) t ng trình ti p tuy n c a (C) t - = y '( 3) 9 i đi m (0;1) là: y=1 i đi m (­3;1) là: y=9x+28 0,25 0,25 0,25

. Suy ra  Suy ra h  s  góc c a ti p tuy n là:  ạ Ph ạ Ph a) (0,5 đi m)ể

ề ể

ạ ọ

x

x

k

�۹� 1 b) Đi u ki n:  ươ ệ ề V i đi u ki n trên ph x 1 cos (2 cos 2 s inx 1 cos

ᄋ             ươ ng đ 2 2sin

ề ệ cos 0,25 ớ CÂU 2 (1,0 đi m)ể ng: = - - - ươ x x + - x 1) - = 2 sin 2 0

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán kp 2 , ng trình đã cho t � x p 5 + 4

)

0,25 = - p ề ệ ỏ ᄋ  (th a đi u ki n) ᄋ � � � p k x k k k sin = x ; , , p = - + x 4 2 2

ở ươ

- - - ng trình đã cho tr  thành: ) = - yi x

) + - y

) y i

(cid:0) - - - - i 2 2 ( x ( x x x y 3 3 = - 2 i 2 2 2 2 0,25

(cid:0) - - - 2 ( ọ + i 1 2 ( ( x x i 2 2 3 5

- 2 1 � 0,25 - 2 1

. Ph ) ( i 2 3 ) + y i ) = - y i = x � � � = y � = + Do đó 2

2 1 > x 0 =� 9 2

2

x

- ề ươ ươ ng đ ng: - . Ph x 0,25 - - CÂU 3 (0,5 đi m)ể b) (0,5 đi m)ể ( ,x y R(cid:0) G i z=x+yi ) ( ( ( ) + + yi ) ( + + x ) + - y = - y x 3 5 � � - = - x y � z = 2 1 ệ 9 2 Đi u ki n:  = - x x log (9 2 ) 3 ươ ng trình đã cho t x 3 2

=

=

x

1

2

0

x

2

= x

+ = x

9 2

2

9.2

8 0

x

=

=

x

3

8 x 2

2

(cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) ệ ỏ ề  (th a đi u ki n) 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2

[ + 2 (

2

- ệ ươ ng đ ng: - - - - - ươ ] 0,25 CÂU 4 (1,0 đi m)ể ề 2 x Đi u ki n:  x 7) (4 ấ , b t ph 2 x 2 2(4

x (cid:0) + + x + + x

x

x

2(

(4

2 2)

2

2

8 ng trình đã cho t x 2) 4 7) + + x +

- - ươ > x + - x

2

2

> 2 2) + - x 2 + +

7)( - > x 7 >

2 2)( + > x ( 4 + + -

- � � x x 2 1 2 4 4 2) 2 0,25 < � � + + x + + + x x x x x 2 1 2 ) 0 2 1) ( x (2 )

(cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) x x x x 2 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ho c ặ - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x 2 1 ( + > 2 + < - 2 2 1 2 )( + < 2 2 + > - 2 2 1

+ 0,5 5 41 - ho c ặ < - � � x 2 1 >� x

[ = -

) 2; 1

x

x

2

+ 41 + - � � T ; ậ ậ ệ V y t p nghi m 8 8 � 5 � � � � � � �

x e dx

3

2

= + = + = t 1 tdt 2 0,25 CÂU 5 (1,0 đi m)ể Đ t ặ = e = � t = � e � x t x � 1 = t 0 2, ln 2 3

2

2

3 � t 2 ( 2

3

- tdt = = - I dt 1) 0,25 t ( � 1)2 t

3 � � = � � � � 2

= - 0,5 t 2 t 3 2 2 3

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

CÂU 6 (1,0 đi m)ể

2

=

ẽ ườ ẳ ắ ớ ạ K  đ i E.

= ; DE=

=

+

(

)

3

2

3

ng th ng qua C và song song v i AB c t AD t = = 2 - Ta có:  AE BC a DE a a (2 ) 3 0,25 ệ Suy ra di n tích hình thang ABCD là: a 21 a 2

(

ABCDS )

S ABCD

SABCD

.

= + = V a SA S . 2 3 V y: ậ 0,25 1 3 1 6

= ( 0,25 d A SBC , ( ượ ạ d D SBC , ( )) ứ i I, ch ng minh đ )) c AI vuông góc (SBC). )) (

=

=

+

=

AI

2

2

2

1 SA

1 AB

(

ạ ( Vì AD//(SBC) nên  ẻ K  AI vuông góc SB t AI= d A SBC , ( Nên  Trong tam giác SAB vuông t ng cao nên: 0,25 ườ a Suy ra: i A có AI là đ . SA AB SB

1 AI ườ Đ ng th ng BC có vect ng th ng BC là:   trình đ +

r )4;3 n = ạ ộ ể 1

C

( 1;3)

x +

5 0

3

4 � � x �

ẳ . Suy ra ph CÂU 7 (1,0 đi m)ể ườ ẳ 0,25 y+ 3 - = 5 0 - ủ ệ ươ c a h  ph ng trình:

2.

2 ngươ   ế ơ  pháp tuy n là:   - = x 5 0 4 ệ   .To  đ  đi m C là nghi m = - x y 3 � � = - = y y 2 � ủ 2,  I là giao đi m c a BB’ và d x

+ y

2

=

- = y

� x 2

5 0

1

- = y

5 0

3

I

(3;1)

x +

- =

5 0

1

2

= x � � = y �

=

ọ ể ủ ể - ố ứ G i B’ là đi m đ i x ng c a B qua d 1 - ươ Suy ra ph ng trình BB’: 0,25 - ạ ộ ể ủ ệ ệ To  đ  đi m I là nghi m c a h :

x

x

2 2 � � x � x 2

4

'

B

(4;3)

=

B y

B

y = B = y B

'

I y 2 ươ

3 I ng trình: y –3 =0. là

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể Vì I là trung đi m BB’ nên: - 0,25 (cid:0)

A

( 5;3)

x

= 27 0

4

3

ệ nghi m ủ c a ệ   h : ộ đ 0,25 - - 3 0 + y

ườ ẳ ườ Đ ng AC qua C và B’ nên có ph ể ạ To đi m   A     = - - = x y 5 � � � � = y 3 � � Đ ng th ng AB đi qua A(0;0;­3) có VTCP uuur AB = CÂU 8 (1,0 đi m)ể (cid:0) (2;0; 2) = x (cid:0) 0,25 = (cid:0) ươ ố ủ ườ ẳ Nên ph ng trình tham s  c a đ ng th ng AB là: (cid:0) t 2 y 0 = - + (cid:0) z t 3 2

ủ ọ ặ ầ G i I là tâm c a m t c u thì I(2t;0;­3+2t).

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ế ẳ ặ ỉ M t ph ng (P) ti p xúc v i m t c u (S) khi và ch  khi: - ớ ( - + 0,25 ặ ầ ) + t 1 3 2 t 6 = = � d I P ( ;( )) 2 11 2 11 11

(cid:0) = t (cid:0) + = (cid:0) 0,25 4 22 � � � (cid:0) t 4 + = 4 22 (cid:0) (cid:0) t 4 + = - t 4 4 22 (cid:0) = - t (cid:0) (cid:0) 9 2 13 2

ươ ặ ầ t I (9;0;6) ng trình m t c u . Ph 0,25

2

2

2

+ 2 + - 2 - y = 2 (z 6) 44

= - - - = + + = � ươ I t ( 13;0; 16) y Ph ng trình S ( ) + (x 13) + (z 16) 44

5

3

2

, , , ố ự ầ  nhiên c n tìm, a a a a a thu cộ   , 1 4 CÂU 9 (0,5 đi m)ể 9 = (cid:0) 2 S ( ) : (x 9) 13 2 G i ọ 1 2 3 4 5 a a a a a  là s  t } { 1; 2;3; 4;5 0,25 10 (cách)

ữ ố ế ị C = 3 5 ọ ị ữ ố ữ ố i hai v  trí, 4 ch  s . Ch n hai ch  s  x p vào hai v  trí đó, có

ạ 12

ẫ ố ượ ươ ng án:

C ắ S p ch  s  3 vào ba v  trí, có  ị Còn l C = 2  (cách) 4 ậ V y không gian m u có  ế ố ọ G i A là bi n c : “s  đ ạ ữ ố Hai ch  s  còn l = 10.12 120 ọ i là 1 và 5, có c ch n chia h t cho 3”, có hai ph  số 0,25 ạ C ữ ố Hai ch  s  còn l i là 2 và 4, có số ph n tầ ử ế = 3 5 .2! 20 = 3 5 .2! 20

= ế ố ế ố ậ P = V y bi n c  A có 40 ph n t ấ ủ ầ ử Xác su t c a bi n c  A là: . 40 120 1 3

2

(cid:0) (cid:0) ả ế a c n 2 ên Theo gi thi t: ; CÂU 10 (1,0 đi m)ể a c

= = - � � + ab bc 2 1 c 2 0,25 1 2 a c b + = c c 2 b

(cid:0) (cid:0) Vì nên a c a b . c c 4 3

2

t b c t< (cid:0) 0 Đ t ặ 1 2 c = thì  b 3 4

- t 1 1 a c b c = + + = + P = - 1 + - - - - - 0,25 t t t t t 2 2 t 2 + 1 1 1 2(1 ) 2 t 2 7 + 1 6(1 ) - - - 1 1 b c a c b c a c

(cid:0) f t (cid:0) = - t ( ) 1 , 0; Xét hàm s  ố . Ta có:  2 + - t 7 + 1 6(1 t 2 ) 3 � � 4 � � 0,25 (cid:0) f t f (cid:0) (cid:0) > " t '( ) 0, 0; 0; ế ồ , do đó t đ ng bi n trên  ( )   3 � � 4 � � 3 � � 4 � �

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

22 c

ố ạ ạ P = max ủ Do đó GTLN c a hàm s  đ t t i t = , suy ra 27 5 3 4 0,25 (cid:0) = = = (cid:0) � a c 8 b 3 4 ẳ ẳ ọ ứ ả Đ ng th c x y ra khi ạ , ch ng h n ch n + ab bc = (cid:0) a c 2

ượ đ c (a,b,c)=(3,8,6).

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đ  16.Ề

ố THPT Tr n Qu c Đ i – Tây Ninh Ề

Ử Ỳ

ố ầ ng THPT Tr n Qu c Đ i

+ mx y ạ                                        MÔN:  TOÁN ờ  1

3 3 ẽ ồ ị ủ ố

(1). ố ả 1m = . ự ể ,A B  sao cho tam giác  OAB  vuông t i ạ O  ( v i ớ O  là

Ở S  GD&ĐT TÂY NINH            Đ  THI TH ­ K  THI  THPT QUÔC GIA  NĂM  2015 ườ Tr                                                                                Th i gian làm bài: 180 phút = - + Câu 1 ( 2,0 đi mể ).   Cho hàm s  ố x ự ế a)    Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  c a hàm s  (1) khi  b)  Tìm  m  đ  đ  th  c a hàm s  (1) có 2 đi m c c tr   ị ể ồ ị ủ ố ọ ộ g c t a đ  ).

2

3

+ = + ả ươ i ph ng trình . x x x sin 2 1 6sin cos 2 Câu 2 (1,0 đi mể ).   Gi

1

+ = x

- x x I dx . Câu 3 (1,0 đi mể ).   Tính tích phân = (cid:0) 2 ln 2 x

+ - x 15 2

6.5

1 0

ả ươ i ph ng trình . Câu 4 (1,0 đi mể ).   a)   Gi

)

( A -

ộ ổ ữ ự ể ẫ ọ ọ ọ ọ ọ ượ ọ ậ   b)   M t t  có 5 h c sinh nam và 6 h c sinh n . Giáo viên ch n ng u nhiên 3 h c sinh đ  làm tr c nh t . ấ ể Tính xác su t đ  3 h c sinh đ ữ ả c ch n có c  nam và n .

(

)P  đi qua  A  và vuông góc v i đ

d .

4;1;3 ệ ớ ườ ạ ộ Oxyz ,   cho   đi m  ể và   đ ẳ   ng   th ng Câu   5  (1,0   đi mể ).      Trong   không   gian   v i   h   to   đ + - + z x y 3 1 = = ẳ ớ ườ ươ ế d : ặ ng trình m t ph ng ẳ ng th ng t ph . Vi - 1

AB =

=

Tìm t a đ  đi m . 1 2 3 ọ ộ ể B thu c ộ d sao cho 27

(

)

i ạ A ,  AB AC a

= ,  I  là trung đi mể   ABC   là trung đi m  ể H c a  ủ BC , m t ph ng ẳ   ặ

ẳ ặ

)

.S ABC  có tam giác  ABC  vuông t ủ S   lên m t ph ng   60o . Tính  th  tích kh i chóp

Câu 6 (1,0 đi mể ).   Cho hình chóp  ế c a  ủ SC , hình chi u vuông góc c a   ( ể ạ ằ ố ả ừ ể đi m .S ABC  và tính kho ng cách t I đ nế

)1; 4A

SAB t o v i đáy 1 góc b ng  ) ặ ẳ ớ ( SAB theo  a . m t ph ng

ặ ế ẳ

( M -

)4;1

ườ ế ạ A   i  ngươ

- = 2 y

y

+ - x

xy

x

4

3

2

y

x

4

- + x 2

- = - y 1

1

2 0 ườ ạ ế ng tròn ngo i ti p tam giác   , đi m ể i ạ D  , đ ươ ế t ph ẳ ng th ng , ti p tuy n t ủ ᄋADB có ph ng phân giác trong c a  AB . (cid:0) ớ ệ ạ ộ Oxy  cho tam giác  ABC  có ( Câu 7 (1,0 đi mể ).   Trong m t ph ng v i h  to  đ   ABC  c t ắ BC  t ườ ủ c a đ y- + = x ộ ạ AC . Vi  thu c c nh  trình  + (cid:0) ng trình đ + y 5 (cid:0) ả ệ ươ i h  ph ng trình Câu 8 (1,0 đi mể ).   Gi - (cid:0) (cid:0)

ố ươ ấ ủ ể ng và + + = . Tìm giá tr  l n nh t c a bi u th c: ứ   ị ớ a b c 3

+

+

= P Câu 9  (1,0 đi m).ể      Cho   ca bc + + b ca a bc 3 3 ,a b c   là các s  d , ab + c ab 3

ế …….H t……….

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ĐÁP ÁN

ộ N i dung Đi mể

Câu 1

y

= - + x

+ x

3 3

1

0.25 ơ ố ở

= - + 2 y = ' 0 =� � x 1 , x a.(1,0 đi m) ể  V í m=1 hàm s  tr  thành :  TXĐ:  D R=   y 3 3 '

(

)

(

)1;1

- (cid:0) - - 0.25 ố ị ả ế Hàm s  ngh ch bi n trên các kho ng

)  và ( 1; +(cid:0) ; 1 = , đ t c c ti u t ạ ự ể ạ

1

1x = ,

x

3 1 ồ , đ ng bi n trên kho ng  = - x = - i , ả CDy ế CTy i  = +(cid:0) (cid:0) y (cid:0) - (cid:0)

ế 0.25 ­1                                   1                                + (cid:0)

– (cid:0)               +                 0               –  + (cid:0) 3

ố ạ ự ạ ạ Hàm s  đ t c c đ i t = - y lim ,    lim (cid:0) +(cid:0) x ả * B ng bi n thiên       x       y’                   0              +      y ­1                                                                      ­ (cid:0)

4

ồ ị Đ  th :

2

2

4

0.25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

b.(1,0 đi m)ể

)

( 2 x m 3 ( ) 0 *

+ 2 - y 0.25 - x � ' y = - m 3 = 2 x m = - 3 = ' 0

( ) 0 **

m >� ồ ị ự ể ố ệ ệ ị (cid:0) Đ  th  hàm s  (1) có 2 đi m c c tr t

(

)

( B m

- - 0.25 0.25 PT (*) có 2 nghi m phân bi ) A m m m m m ;1 2 + ;1 2 ự ị ể Khi đó 2 đi m c c tr ,

3 m m

Tam giác OAB vuông t

i O

( TM (**) )

+ - = � � = m 1 0 4 � uuur uuur OA OB = . 0 0,25 1 2

V y ậ

m =

+

+ =

cos 2

2.

x = x

2

- 0.25 (cid:219)

x

2sin

x 1 6sin + - x (1 cos 2 ) 0 6sin ) ) = + x 3

0

cos

(cid:0) - 1 2 (1,0 đi m)ể x sin 2 x (sin 2 (

- +

x (

2 sin ) =

x

x

x

2sin

cos

3 sin

0

0. 25 (cid:219)

= (cid:0) x 0 sin (cid:0) (cid:0) 0. 25 + = (cid:0) x Vn cos 3( )

(cid:0) (cid:219) 0.25 p= k x k Z , x sin kp= ủ ậ x ệ .  V y nghi m c a PT là

2

2

2

2

2

2

(1,0 đi m)ể

1

1

1

1

1

2

= - - I = dx = - dx dx 2 2 x 2 x 2 x 2 ln � � xdx 2 x ln � x ln � x x 2 3 2 0.25

1

J dx Tính = (cid:0) 0.25 ln x 2 x

2

1

1

3 = = = = - u x dv dx du ln , dx v , Đ t ặ . Khi đó 1 x 1 x 1 2 x 2 = - J x dx Do đó ln + (cid:0) 1 x 1 2 x

2 1 = - x

1

= - - J ln 2 + ln 2 0.25 1 2 1 2 1 2

ln 2 V y ậ 0.25 1 I = + 2

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

4. (1,0 đi m)ể

x

x

2

+ = x

+ - x 15 2

6.5

1 0

x

(

a,(0,5đi m)ể 0.25 (cid:0) = 5 1 (cid:0) + = x - � 5.5 6.5 1 0 � (cid:0) = 5 (cid:0) (cid:0) 1 5 = (cid:0) x (cid:0) (cid:0) ủ ậ ệ   V y nghi m c a PT là x = - 1 x = và  0 0 = - 0.25 (cid:0) 1

0.25 n

2 5

1 5

ượ

ấ ể    Do đó  xác su t đ  3 h c sinh đ

c ch n có c  nam và n  là

= . . 135 ố S  cách ch n x b,(0,5đi m)ể ) = W = 3 C 11 165 ọ 3 h c sinh  có c  nam và n  là + 1 2 C C C C 6 6 0.25 = 135 165 9 11

)

5. (1,0 đi m)ể

2;1;3 ) ẳ d^ 2;1;3 làm VTPT uur ( du = - ườ Đ ng th ng d có VTCP là  uur )P  nh n ậ nên ( )P Vì ( ( du = - 0.25

(

(

(

(

)

) - + y 1

) + + x 4 + + y x

)P  là :  �

= - - z 2 3 3 0 ậ ẳ ặ V y PT m t ph ng - - 1 z 2 3 = 18 0

(

)

2

- - 0.25 0.25 B nên

2 + + - + 2

(

) 2 = t 6 3

27 t

= - + - + t t 1 2 ;1 ( t ; 3 3 ) - � � AB t 27 t 3 2 27 � 27 + = t 24 9 0

)

( B -

0.25 Vì  B d(cid:0) AB = =(cid:0) t 3 (cid:0) (cid:0) - - B 7; 4;6 ; V y ậ ho c ặ 13 10 ; 7 7 12 7 (cid:0) = t � � � � � � (cid:0) 3 7

(1,0 đi m)ể

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán ^�

HK AB

S

j

(

ủ ể ọ (1) 6. 0.25 ^ G i K là trung đi m c a AB  ) ^ SH ABC Vì (2)

AB SK

o

nên  SH AB ^� ) ớ

M

ừ T  (1) và (2) suy ra  Do đó góc gi aữ  ( gi a SK và HK và b ng 60

Ta có

B

H

C

K

A

3

SAB v i đáy b ng góc  ằ ᄋ SKH = a 3 = = SH HK ᄋ SKH tan 2

S ABC

ABC

.

a 3 = = = V y ậ V S AB AC SH SH . . . 0.25 1 3 12

(

)

)

)

)

( ( d I SAB ,

( ( d H SAB ,

IH SB  nên

/ /

= 1 1 . 3 2 ) IH / / Vì SAB . Do đó

(

)

)

)

( ( d H SAB ,

0.25 ^ (cid:0) ^ � HM SAB HM= ừ ạ ẻ HM SK T  H k t i M

(

)

)

( d I SAB =

2

2

2

a a 3 3 = + = Ta có . V y ậ � HM = 0,25 , 1 HM 1 HK 1 SH 16 2 a 3 4 4

7. (1,0 đi m)ể

A

ọ ủ ᄋBAC

E

M'

K

ᄋ = + AID ABC BAI 0,25 ᄋ ᄋ + =

M

I

C

B

D

ᄋ ᄋ G i AI là phan giác trong c a  Ta có :  ᄋ ᄋ              ᄋ Mà  ᄋ AID IAD= (cid:0) D ^ IAD CAD CAI , ᄋ ᄋ = = ABC CAD BAI CAI (cid:0) DE ạ i D   cân t   DAI nên  ᄋ AI

y+ - = x 5 0 ườ ẳ PT đ ng th ng AI là :

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

0,25

(cid:0) y- + = x 5 0 ị ể ủ ườ ẳ PT đ ng th ng MM’ :

= (cid:0) ố ứ Go   M’ là đi m đ i x ng c a M qua AI  (cid:0) K(0;5)  (cid:0) M’(4;9) G i ọ K AI MM ' 0,25

)

(

(

)

)

- ủ ườ ẳ ườ ẳ r n = 5; 3 VTCP c a đ ng th ng AB là 0,25 - - - - ng th ng AB là  ( 3;5 ( � x y x + = y 5 uuuuur AM = ' ) 1 3 (cid:0) VTPT c a ủ đ = 4 0 5 7 0 3 ậ ườ ẳ V y PT đ ng th ng AB là:

+

x

xy

+ - x

- = 2 y

y

3

+ y 5

4(1)

2

y

x

4

- + x 2

- = - y 1

1(2)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ể (1,0 đi m). - (cid:0) (cid:0)

2

2

0.25 (cid:0) - (cid:0) xy + - x y y 0 (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) x y 2 0 Đk: (cid:0) - (cid:0) 4 y 1 0 (cid:0)

(

) ( + y

) 1

- - � - + y x x y 3 + = y 4( 1) 0 Ta có (1)

(cid:0) (cid:0) = - u v 0, 0 u x + y Đ t ặ ( ) = y v , 1

2

= (cid:0) u (cid:0) + = 2 - (cid:0) ở Khi đó (1) tr  thành : u uv 3 v 4 0 v = - (cid:0) u v vn 4 ( )

24 y

0.25 - x y= 2 V i ớ u v=  ta có + , thay vào (2) ta đ 1 cượ  : - = y y - + y 3 2 1 2

(

24 y

( - + y 2

) 1

) 1 1

8. - - - - � y - = y 2 3 0

)

(

(

)

2

2

0.25 - - 2 + = - 0 � y 2 0 - - - - y 2 - + y 1 1 y 2 - + y y y y 2 4 3 2 1 1 - + 1 1 y 2 - + y y 4 2 3 2 + 1 � � � � � = � � �

2

(

)5; 2

0.25 + � y > " 0 � 1 y =� 2 ( vì ) - - y 1 - + 1 1 2 - + y y y 2 4 3 2 1

ế ố ượ ủ ệ ệ V i ớ y =  thì   2 c  nghi m c a h  PT là 5x = . Đ i chi u Đk ta đ

=

=

+

9. ể (1,0 đi m) .

+

+

+

bc + + a a b c

bc

bc + a bc 3

(

)

bc a b a c )(

)

(

1 + a b

1 + a c

bc 2

� � �

� � �

(cid:0) Vì a + b + c = 3 ta có

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

+

+

+

1 + a b

1 + a c

2 a b a c )(

)

(

+

+

0,25 (cid:0) (cid:0) ứ ả ấ ẳ Vì theo BĐT Cô­Si: , d u đ ng th c x y ra b = c

1 + b a

1 + b c

1 + c a

1 + c b

ca 2

ab 2

� � �

� � �

� � �

� � �

ca + b ca 3

ab + c ab 3

(cid:0) (cid:0) ươ T ng t ự và 0,25

+ + = = (cid:0) Suy ra P , 0,25 + bc ca + a b 2( ) + ab bc + c a 2( ) + ab ca + b c 2( ) + + a b c 2 3 2

3 2

0,25 ứ ả ẳ ậ ỉ Đ ng th c x y ra khi và ch  khi a = b = c = 1. V y max P = khi a = b = c = 1.

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đ  17.Ề

THPT Nguy n Chí Thanh – Tây Ninh

ườ

Tr

ng THPT Nguy n Chí Thanh

Đ  THI TH  THPT QU C GIA 2015

Ử        MÔN: TOÁN

( Th i gian làm bài: 180 phút)

4

=

ồ ị  có đ  th  (C)

x

+ 28 x

10

Câu 1: 2 đi mể   Cho hàm s  ố ả

y ẽ ồ ị

a) Kh o sát và v  đ  th  (C )  ể ươ b) Tìm k đ  ph

ng trình  x

4 ­8x2 +10k = 0 có hai nghi m  phân bi

ệ t

ươ

-

Câu 2: 1 đi mể    i ph a) Gi ả ấ

ng trình:  3sinx + cos 2x = 2 ươ

b) Gi

ng trình:

i b t ph

x

x

3log

+ (cid:0) x 3

2log

3

3

3

2 3

log 1

2

x

x

=

+

I

e

xdx

e (2

).

- -

Câu 3: ( 1 đi m)ể  Tính tích phân

0

+

+ +

x

x

ươ

log ( 2

1) 2log ( 4

(cid:0)

(

ầ ả ủ ố ứ

ng trình:  ự

) = + i z

) i z

i 3 3

1

2

= 2) 1 ả ( + b) Tìm ph n th c, ph n  o c a s  ph c z tho :  ẳ

Trong không gian Oxyz cho m t ph ng (P): x + 2y – 2z + 5 = 0 và hai đi m A( 2;

ươ ng trình m t ph ng (Q) qua A, B v  vuông góc (P). Tìm M trên Ox  ế

ặ  M đ n (Q) b ng

ẳ 65

ủ ạ ố

0. Tính theo a th  tích kh i chóp S. ABCD. Tính theo a

ằ ẳ

ườ

Câu 4: ( 1 đi m)ể   i ph  a)  Gi ầ Câu 5: ( 1 đi m) ể ế t ph –1; 3), B(1;2; –1). Vi ừ sao cho kho ng cách t ế Câu 6: ( 1 đi m)ể  Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh b ng 2a. Hình chi u  ủ vuông góc c a S trên m t ph ng (ABCD)  là trung đi m H c a c nh AB. Góc gi a m t ph ng  ặ (SCD) và m t ph ng (ABCD) b ng 60 kho ng cách gi a hai đ

ng th ng SA và BD

ắ ủ

ụ ớ

ng trình chính t c c a elip bi 1MF2 vuông t

ằ ế ộ t đ  dài tr c l n b ng 15, elip đi qua  ằ 1, F2 là hai tiêu đi m c a

i M và di n tích b ng 26 ( F

Câu 7: ( 1 đi m)ể  L p ph ươ ể đi m M sao cho tam giác F elip)

3

- -

+

+

+ =

x

y

2(2

1)

1 (2

2

ả ệ ươ i h  ph

ng trình

Câu 8: ( 1 đi m)ể  Gi

x

y

x 2 + + 2

4

y 3) + = 4

6

2

ố ươ

ấ ủ

ng x, y tho  mãn đi u ki n x + y = 4. Tìm giá tr  nh  nh t c a

Câu 9: ( 1 đi m)ể   Cho hai s  d ứ bi u th c

=

S

+ + x

+ + y

1 x

1 y

� 1 � �

3 � � + 1 � � � �

3 � � �

Ế ­­­ H T­­­

(cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

GV biên so n : Võ Th  Thu Th y

Đáp án

(cid:0)

ạ ọ

ề ể

ẽ ồ ị ề

Đi mể  = 1

Câu hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

0,25

=

= (cid:0)

x

x

2

ế

)

(cid:0)

ế

ự ể ạ

ả i x = 0;y

; – 2);(0;2) CĐ=10;c c ti u t

i x = ±2;y

CT= – 6

0,25

(cid:0)

ố ạ ự ạ ạ = +(cid:0) y

ả a) Kh o sát và v  đ  th  (C ) (cid:0) Txd : D = R (cid:0) S  bi n thiên ự ế 3 – 16x,   y'= 0 (cid:0) 0, ề ế  ­ Chi u bi n thiên : y'= 4x ả ừ ố ồ    Hàm s  đ ng bi n trên t ng kho ng (– 2;0) ;(2;+ ố    Hàm s  ngh ch bi n trên t ng kho ng (–  ị ự ­ C c tr : Hàm s  đ t c c đ i t ớ ạ i h n:  ­ Gi ế ả ­ B ng bi n thiên

0,25

(cid:0)  Đ  th   ồ ị    x = ± 3 (cid:0)

y = 19

1 2 đi mể

= +(cid:0) y , (cid:0) - (cid:0) lim (cid:0) +(cid:0) x lim x

4 ­8x2 +10k = 0 có hai nghi m  phân bi

ệ t

0,25  = 1 0,25

ng th ng (d):y= 10–

ể ươ

ng trình  x  x4 –8x2+10 = 10–10k  (*) ể ng trình hoành đ  giao đi m c a (C) và đ ng trình có hai nghi m  phân bi

ườ ệ (cid:0) t

ắ  (d) c t (C) t

i 2

0,25

ể ươ b) Tìm k đ  ph x4 –8x2 +10k = 0 (cid:0) ươ (*) là ph 10k (// Ox).Đ  ph đi mể

(cid:0)

0,25

(cid:0)

k < 0 ho c ặ

k =

ặ   10–10k >10 ho c 10 –10k = –6 8 5

0,25 (cid:0) =0,5

2

2

(cid:0)

a) Gpt: 3sinx + cos 2x = 2 + x

x

+ = x

3sin

2sin

3sin

1 0

0,25

sin

ho c ặ

1 2sin 1x =

sin

= � x 2 1 x = 2

p

=

=

+

x

x

k

* sin

1

p 2

2

p

- -

=

+

x

k

p 2

2 1 đi mể

0,25

=

x

*sin

1 2

=

+

x

k

p 2

6 p 5 6

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0) =0,5

ươ

b) Gi

ng trình:

x

x

log

3log

+ (cid:0) x 3

2log

3

2 3

3

3

ả ấ i b t ph =

x

t

log

Đ t ặ

(x > 0)

3

2

- -

0,25

t

+ (cid:0) t 3

t

2

t

+ t 3

3

� t 2

3

Bpt

(cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - -

� � - 2 t 3

3 2 + (cid:0) t 9 6 0

� � 2 t

3 0 � 3 0 2 t 3 4

+ t 12

t 2 + (cid:0) t 3

9

- - (cid:0) (cid:0)

t

�۳(cid:0)

t

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

0,25

t

1

x

x�۳

2 log

2

9

9x (cid:0)

Do đó ta đ

3 2 hay t c ượ

. V y nghi m bpt là

3 1

2

(cid:0) =1,0

x

x

=

+

I

e

e

xdx

(2

).

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Tính tích phân

0

(cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

S

N

D A M H E

C B F

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đ  18.Ề

ạ THPT Bình Th nh – Tây Ninh Ử

Ề Ố Ọ

=

y

ƯỜ Ạ Ở S  GD & ĐT TÂY NINH TR NG THPT BÌNH TH NH Đ  THI TH  THPT QU C GIA NĂM H C 2014­2015 ờ Môn: TOÁN Th i gian làm bài: 180 phú t

Câu 1.(2,0 đi m)ể  Cho hàm s  ố

x m

y

ạ ể luôn c t đ  th ắ ồ ị (C) t i hai đi m phân bi ệ A và B. t

x

x

cos

)

0

21( 1 x

)(sin .

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) -

+ x

x cos - = 9 0 + x 2

2.7 x 3

28

3

5

+ x 1 2 +   (1). x 2 ẽ ồ ị (C) c a hàm s  (1). ủ ự ế    a)  Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th   = - + ( ) :d ẳ ằ ườ ng th ng     b)  Ch ng minh r ng đ ạ AB có đ  dài nh  nh t. ỏ ấ ộ x 2 cos ng trình:  + x ng trình :    7 ươ ng trình : (cid:0)

2

- (cid:0) - ả ứ ể Tìm m đ  đo n  ươ Câu 2.(1,0 đi m)ể   Gi ả i ph ươ ả Câu 3.(0,5 đi m)ể  Gi i ph ả ấ Câu 4.(1,0 đi m)ể  Gi i b t ph

0

. (cid:0) (cid:0) Câu 5.(1,0 đi m)ể  Tính tích phân: I x x dx cos sin3 1 (cid:0)

M

ể ặ Câu 6.(1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông c nh a. M t bên  SAB là tam giác vuông ặ ằ ườ ủ ẳ ạ ế ớ i S và n m trong m t ph ng vuông góc v i đáy, hình chi u vuông góc c a S trên đ ể ẳ ng th ng AB  ể ủ ể ạ ộ ố ặ ế ạ t là đi m H thu c đo n AB sao cho BH= 2AH. G i I là giao đi m c a HC và BD. Tính th  tích kh i  chóp S.ABCD và kho ng cách t ữ ậ ả ặ ể ể ẳ ọ ẳ Câu 7.(1,0 đi m) Trong m t ph ng v i h  to  đ  Oxy cho hình ch  nh t ABCD có đi m H(1;2) là hình

ế ể ủ ạ ể ươ ườ ủ chi u vuông góc c a A lên BD. Đi m là trung đi m c a c nh BC, ph ng trình đ ng

x

4 0

ừ  I đ n m t ph ng (SCD). ớ ệ ạ ộ 9 � � ; 2 � � 3 � � y+ - = ẻ ừ ế ươ ế trung tuy n k  t A c a ủ D ADH là d:  4 t ph ạ ng trình c nh BC. . Vi

y

1 0.

- -

P ( ẳ

B - A - ( 1;3; 2) ( 3;7; 18) và m tặ   ,  AB và vuông góc v iớ   ẳ ứ ườ ng th ng  ỏ

n

Trong không gian v i h  t a đ   x  Vi ặ ẳ ấ ặ Câu 8.(1,0 đi m) ể ) : 2 ph ng ẳ ặ m t ph ng ( ớ ệ ọ ế t ph P). Tìm t a đ  đi m ộ Oxyz  cho hai đi m ể - + + = z ẳ ươ ng trình m t ph ng ch a đ ộ ọ ộ ể M  thu c m t ph ng ( P) sao cho MA + MB nh  nh t.

2

7x trong khai tri n nh  th c Niu­t n c a

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ệ ố ủ ị ứ ủ ể ơ ế ằ Tìm h  s  c a , bi t r ng n là số x Câu 9.(0,5 đi m) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 x

C

C 4

3 n

2 n

3 A n

1 2

(cid:0) (cid:0) ươ (cid:0) nguyên d ỏ ng th a mãn .

2

2

+

+

2 z (x

y)

=

+

+

P

ố ự ươ ể ỏ ệ Câu 10.(1,0 đi m)  Xét các s  th c d

x (y z) yz

xy

ấ ủ ứ ể ỏ ị Tìm giá tr  nh  nh t c a bi u th c: . ề ng x, y, z th a mãn đi u ki n x + y + z = 1. + y (z x) zx

ế ­­­­­­­­­­H t­­­­­­­­­­ ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI MỂ

{

} 2

Đáp án - Câu 1 a) Đi mể 0,25 ᄋ D =

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) \ 1/ TXĐ:  ự ế 2/ S  bi n thiên ậ ệ ớ ạ i h n­ ti m c n +  Gi y y (cid:0) (cid:0) Ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim x lim x y lim;2 x 2 y lim; x 2

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ồ ị ộ ệ ộ ệ ậ ố

ậ ứ Suy ra đ  th  hàm s  có m t ti m c n đ ng là x = ­2 và m t ti m c n ngang là y= 2. ề ế +  Chi u bi n thiên.

Dx

y

'

0

2

x

(

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có 0,25 (cid:0)

(

)2;

;2(

)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ồ ả Suy ra hàm s  đ ng bi n trên m i kho ng và

3 )2 ỗ ế +  B ng bi n thiên

ế ả

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ­2 x    - ʹ                    y                    +                                + 0,25 (cid:0) (cid:0) 2 y

(cid:0) (cid:0) 2

ồ ị 3/  Đ  th : ồ ị

ạ ụ ể i đi (0; tr c Oy t )

y ố ắ   Đ  th  hàm s  c t 1 2 ạ   ắ ụ và c t tr c Ox t i 2

1(cid:0) 2

đi m(ể ;0)

x ồ ị ể O 0,25

ậ Đ  th  nh n đi m  ­2 I(­2;2) làm tâm đ iố   x ng.ứ

x

mx

2

1 2

x

m

)1(0

21

+ 2

ẳ ứ ể   i hai đi m ể ủ ồ ị ộ ắ ồ ị ộ ỏ ệ ẳ d là nghi m c a ph ng th ng Hoành đ  giao đi m c a đ  th  (C ) và đ ươ   ng (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ườ ằ ng th ng d: y = ­ x + m  luôn c t đ  th  (C) t Ch ng minh r ng đ ấ ạ ệ t A và B. Tìm m đ  đo n AB có đ  dài nh  nh t phân bi ườ ủ ể 2 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) trình (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

D =

m

x 2 x + > 2 1 0

m ệ A, B.

m th ng ẳ

m ( 2) (4 ắ ồ ị ạ d luôn luôn c t đ  th  t

xm 4( ) = - - + - ).( 2) 1 2 i hai đi m phân bi

3 0 t

- - (cid:0) " b) Do (1) có và nên đ ngườ 0,25 ể

0,25 Ta có:  yA = m – xA; yB = m – xB  nên  AB2 = (xA – xB)2 + (yA – yB)2 = 2(m2 + 12) ỏ ạ ượ ấ ắ m = 0. c khi

0,25 ấ (cid:0)AB AB2 nh  nh t, đ t đ 24

x

x

x

x

x

)(sin

(cid:0)AB sin

24 )1

0

cos

2

21(

0 x x

) sin cos

cos sin

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 0,25 V y m = 0 thì  x ậ cos ỏ cos - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) AB ng n nh t khi  ớ V i m = 0 thì  ấ ộ ạ đo n AB có đ  dài nh  nh t và  x x sin cos (cos = x 0 + = x 1 0

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

=

2 sin

0

x

= x

sin

cos

0

x

+ p k

p� �- = x � � 4 � �

4 = p +

p (cid:0) (cid:0) - 0,25

x

+ = x

cos

sin

1 0

p (cid:0) x k 2 (cid:0) - - p � � 2 sin 1 v 0,25 (cid:0) p k x 2 p� � = x � � 4 � � (cid:0)

= + p

p =

+

=

+

p

(

p x

x

k

k

k

x

k

p 2 ,

2

,

4

2

ọ ươ ậ V y ph p 0,25 = + 2 ệ   ng trình đã cho có các h  nghi m: ) (cid:0) Z

x

1 x

+

- =

+ x

7

2.7

9 0

7

9 0

14 - = x 7

=

>

-

x t 7 ,

0

t

7

2

- =

+

Đ t ặ 0,25

9 0

t

= + 9t 14 0

t

14 t

=(cid:0) t � (cid:0) =(cid:0) t

2

=

- ỏ ta có PT: ( th a mãn t > 0 ) 3

x7 =

= x 1 =

� x 7

� x

7 � 2 ệ

ớ V i t = 2 0,25 V i t = 7  �

log 2 7 = x

log 2 7

ậ V y PT đã cho có hai nghi m : x=1,

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 � � � (cid:0) x + x + x 3 - + 3 5 2 28 (I) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x + x + x ( 3 - + 3 5) 2 28 0,25

2

(cid:0) (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) + - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) x x x 3 12 15 13

x

>� x

13

1 - < x

13

0

(cid:0) (cid:0) 0,25 4 (cid:0) TH 1 (cid:0)

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) 13 1 (cid:0) (cid:0)� x 4 13 TH 2 0,25 x + - (cid:0) - (cid:0) x x x 3 12 15 (13 )

)

[

0,25 +(cid:0) S = 4; ế ệ ậ K t lu n bpt có nghi m

u

x

xdx

udu

sin3

1

cos

2 3

(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Đ t ặ 5 0,25

x

u

x

u

0

;1

2

2

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ổ ậ Đ i c n: 0,25

2 2 33

1

(cid:0)I

2 u (cid:0) (cid:0) I udu u . Khi đó: 0,25 (cid:0) 1 2 3

14 9

Tính đ c ượ 0,25

6

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

=

V

SH S .

S ABCD

ABCD

.

3

a

2

2

=

=

SH =�

2

0,25

V

a 2.

S ABCD

.

a 9

9

2

=

=

=

a

Ta có  SH2=HA.HB=2a2/9 (đvtt)

IC HC

d I SCD )) ( , ( d H SCD , ( ( ))

IC CD = IH BH

IC CH

3 5

13 9

1 3 a 3 3 2

và và CH2=BH2+BC2= 0,25

a

22

=

+

=

=

HM

2

2

2

1 HM

1 SH

1 HK

11

22

0,25

d I SCD = ( , (

))

11 2 a 2 a 3 55

0,25

ớ ệ ạ ộ ữ ậ ể ặ ẳ 7 Trong m t ph ng v i h  to  đ  Oxy cho hình ch  nh t ABCD có đi m H(1;2) là

M

(

;3)

9 2

ủ ể ế ể ủ ạ hình chi u vuông góc c a A lên BD. Đi m

x

4 0

là trung đi m c a c nh BC,  y+ - = ẻ ừ ế ng trung tuy n k  t A c a ủ D ADH là d:  4 . Vi t ế ươ ươ ph ph ườ ng trình đ ạ ng trình c nh BC.

0,25 ứ ủ ể ọ ớ ủ ớ ọ ể ủ ự ^

G i K là trung đi m c a HD. ch ng minh AN vuông góc v i MN. G i P là trung đi m c a AH.Ta có AB vuông góc v i KP, Do đó P là tr c tâm c a tam giác ABK. AK KM^� Suy ra BP AK ủ ể Do K là trung đi m c a HD nên D(0;2),suy ra pt (BD): y­2=0 0,25

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

x

+ y

4

0

15 = 2

AH: x­1=0 và A(1;0); AD có pt: 2x+y­2=0 ươ ớ Ph ng trình KM: đi qua M(9/2;3) và vuông góc v i AN có pt: MK: 0,25 - ạ ộ To  đ  K(1/2;2)

uuur

= -

0,25 ớ BC qua M và song song v i  AD nên BC: 2x+y­12=0

= - Ta có  AB ( 2,4, 16)

r a ( 1,2, 8) , mp(P) có PVT

- -

uur n (2, 1,1)

cùng phương v i ớ = - . 0,25

uur r [ n,a] = (6 ;15 ;3) cùng phương v i (2;5;1)

ớ Ta có

ươ ứ Ph ng trình mp ch a AB và vuông góc v i ( ớ P) là 0,25 2(x + 1) + 5(y (cid:0)  3) + 1(z + 2) = 0 (cid:0)

+

+

=

=

2

1

2x + 5y + z (cid:0)  11 = 0 ớ ở ạ ố ủ ấ ả cùng phía v i mp( P). G iọ Vì kho ng cách đ i s  c a A và B cùng d u nên A, B ố ứ ớ A' là đi m đ i x ng v i A qua (P). - ạ ọ ộ ệ Pt AA' : ắ , AA' c t (P) t ủ i H, t a đ  H là nghi m c a - ể x 1 y 3 z 2 1

=

+

(cid:0) (cid:0) - (cid:0) - + + = 2x y z 1 0 + + - � H(1,2, 1) ủ ể . Vì H là trung đi m c a AA' nên ta có : 8 = = 0,25 (cid:0) - (cid:0) x 1 y 3 z 2 1 2 1

2x

x

x

H

A

A '

=

+

2y

y

y

A '(3,1,0)

H

A

A '

=

+

2z

H

z A

z A '

uuuur

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

= - Ta có  A 'B ( 6,6, 18)

- ớ (cùng phương v i (1;­1;3) )

=

=

1

x 3 y 1 z 3 ươ ng trình

1 ph

- - ườ ẳ ậ ọ ộ ể ệ Pt đ ng th ng A'B : . V y t a đ  đi m M là nghi m c a h ủ ệ -

0,25 (cid:0) - + + = 2x y z 1 0 (cid:0) - - - (cid:0) � M(2,2, 3) = = (cid:0) - (cid:0) x 3 y 1 z 3 1 1

n

)1

(

)1

n

n

.4

C 4

C 2

nn (

)1

nn (

)(1

),2

3

3 n

2 n

3 A n

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có

nn (( 6 3)1

k

11

11

11

k

k

2

2

22

3

11 )

k .)2.(

k xC ( 11

k 11

k

0 22

k 3

7

.5

5

.

2

2

2

2

14784 2

+

=

+

+

+

+

P

k 0 7x  là s  h ng  ng v i   ố ạ ứ ệ ố ủ 7x  là  Suy ra  h  s  c a y z

x y

x z

z y

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) n n (3 )2 0,25 (cid:0) (cid:0) (2 n 11 9 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Khi đó (cid:0) (cid:0) x C x . . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 x 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ạ ứ S  h ng ch a (cid:0) (cid:0) 2 x k ỏ ớ k  th a mãn  )2.( 2 10 0,25 Ta có : (*)

(cid:0)C 5 11 y z x x  xy   (cid:0) x, y (cid:0)

2 + y2 – xy (cid:0)

ậ ấ R Nh n th y : x

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

2

+

x

y

+    (cid:0) x, y > 0

x y

y x

2

2

+

(cid:0) Do đó : x3 + y3 (cid:0) xy(x + y)   (cid:0) x, y > 0     hay

+    (cid:0) y, z > 0 y z

y z 2

z y 2

+

+    (cid:0) x, z > 0 z x

x z

z x ậ ượ ở

(cid:0) ươ ự T ng t , ta có : 0,25 (cid:0)

ộ ừ ứ ừ ế ợ ế ớ ượ c trên, k t h p v i (*), ta đ c: 0,25 ấ ẳ C ng t ng v  ba b t đ ng th c v a nh n đ  2(x + y + z) = 2  (cid:0) x, y, z > 0 và x + y + z = 1 P (cid:0)

1 3

ơ ữ ạ ậ 0,25 H n n a, ta l i có P = 2 khi x = y = z = . Vì v y, minP = 2.

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đ  19.Ề

ư THPT L c H ng – Tây Ninh

Ề Ố Ấ Ề Ọ Ủ Ộ

Câu 1.(2,0 đi m)ể : Cho hàm s  y =

-

ờ 4 1

ẽ ồ ị ộ

ự ế ộ ọ

ủ ồ ị

ế

ế

ố a. Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s   ể b. Xác đ nh t a đ  các đi m M thu c đ  th  (C) sao cho ti p tuy n c a (C) t

ắ ụ   i M c t tr c

2 sin5x – cosx

ả ộ

ế

ừ ố

ỡ  b n đôi giày c  khác nhau. Tính

ộ ằ i đi m có hoành đ  b ng ­8. ng trình sinx =  i ch n ng u nhiên hai chi c giày t ộ

ọ ọ ượ ạ

ế

c t o thành m t đôi

ị ể hoành t ươ Câu 2.(0.5 đi m)ể : Gi i ph Câu 3.(0.5 đi m)ể : M t ng ườ ấ ể xác su t đ  hai chi c ch n đ Câu 4.(1,0 đi m)ể : ả

ươ

a) Gi

i ph

ng trình sau trên t p s  ph c: 8z

2 ­ 4z  + 1 = 0

- Ạ Đ  THI MÔN TOÁN  THPT QU C GIA SO N THEO C U TRÚC Đ  MINH H A C A B 2015 (Th i gian làm bài 180 phút) x x

(

(

)

x

+ x

ậ ố ứ ) + 3

log

2

3

2

2 log 4 3

ả ấ

ươ

b) Gi

i b t ph

ng trình:

1 3

- (cid:0)

+

=

+

1

x y

y x

ả ệ ươ i h  ph

ng trình

:

Câu 5.(1,0 đi m)ể  Gi

7 xy =

+

x xy

y xy

78

ở ồ ị

ớ ạ

i h n b i đ  th  hàm s  y =

1xe + , tr c hoành ụ

ườ

ườ

ng chéo AC =  ớ

Câu 6 .(1,0 đi m)ể Tính di n tích hình ph ng gi và hai đ ng th ng x = ln3, x = ln8. Câu 7. (1,0 đi m)ể  Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi ; hai đ ặ , BD = 2a và c t nhau t

2 3a ẳ   i O; hai m t ph ng (SAC) và (SBD) cùng vuông góc v i m t ph ng

a

3

ế

ừ ể

ế

(ABCD). Bi

t kho ng cách t

đi m O đ n m t ph ng (SAB) b ng

, tính th  tích kh i chóp

4

ế

ng trung tuy n BM:

x

1 0

t ph

ẳ Oxy  cho D ABC có đ nh A(1;2),  đ 1 0 ườ ế . Vi ộ

ng trình đ ứ ệ

ườ ẳ ng th ng BC. ớ  di n OABC v i A(1,2,­1), B(2,­

ứ ệ

di n OABC

ứ ệ

ệ    di n ABCD có các c nh đ i di n

2

>

+

= + +

y

0,

0

>  th a mãn  ỏ

ấ ủ   . Tìm giá tr  nh  nh t c a

2 x y

xy

x

y

xy

3

S.ABCD theo a. ỉ   Câu 8.(1,0 đi m)ể Trong m t ph ng   y+ - = y+ + =  và phân giác trong   CD: x 2 ươ Câu 9.(1,0 đi m)ể : Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz, cho t ớ ệ ọ 1,3), C(­2,3,3), O(0,0,0) a) Tính th  tích t ộ ể ọ b) Tìm t a đ  đi m D n m trên m t ph ng (Oxy) sao cho t ớ vuông góc v i nhau Câu 10.(1,0 đi m)ể : Cho

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3

2

2

+

+

= P x

y

bi u th c

x + xy (1 2 ) xy 2

-

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Ế ………………………………………………….H T…………………………………………………. .

Đáp án:

Câu 1

Đáp án

Đi mể

ạ ọ

ề ể

a hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

{ } \ 1 1.TXĐ D =  ự ế 2. S  bi n thiên: 3

(cid:0) =

y

x

> " 0,

1

0,25  đi mể

(

x

) 2 1

(cid:0) -

)

(

(

+(cid:0) v ;1 à 1;

ế

ố ồ  hàm s  đ ng bi n

= -

- (cid:0)

= +(cid:0) y

;

ự ố ớ ạ ệ ậ i h n và ti m c n: = = y y y lim 1 + x 1 ố

;lim x 1 ộ ệ

ậ ứ

ộ ệ

0,25  đi mể

1                                   + (cid:0)

0,25  đi mể

) Trên các kho ng ả ị Hàm s  không có c c tr Gi lim lim (cid:0) +(cid:0) x x ồ ị Suy ra đ  th  hàm s  có m t ti m c n đ ng là x = 1 và m t ti m c n  ngang là y = 1 ế ả B ng bi n thiên ­ (cid:0) x y/                 +                                         +                                      + (cid:0) y 1                                              ­ (cid:0)

1

Đ  thồ ị

0,25  đi mể

(cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

b

=

y

G i M(x

ế 0; y0) là ti p đi m,

0

-

0,25  đi mể

ế

ươ

Ph

4 1 i M là

-

3

=

x 0 x 0 ạ ng trình ti p tuy n c a (C) t ) +

(

x

x

y

0

2

(

ế ủ x 0 x

4 1

x

0

) 1

0

ộ ằ

ể ế

i đi m có hoành đ  b ng ­8 thì

- - - -

0,25  đi mể

3

=

ế ắ ụ ) (

0

8

+ x 0

2

(

Đ  ti p tuy n c t tr c hoành t 4 1

x 0 x 0

) 1

(

)

(

x

4)

) 1

(

x 0 = 0 3

8

x 0

0

0,25  đi mể

2

- - - - - S - - - -

x

+ x 0 = 20 0

8 =

- -

0 x

x 0 10

0

= -

x

0

2 D

x =

10

y =

+V i ớ 0

0

0,25  đi mể

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I A

x = -

3a 2 3 2

2

ta có  O ta có

0

y = a B

H

+V i ớ 0 C V y có 2 đi m M thõa đ  là: M(10,

) ,M(­2,2)

2 3

K ề

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Ề Ố Ấ Ề Ọ Ủ Ộ

Câu 1.(2,0 đi m)ể : Cho hàm s  y =

-

ờ 4 1

ẽ ồ ị ộ

ự ế ộ ọ

ủ ồ ị

ế

ế

ố c. Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s   ể d. Xác đ nh t a đ  các đi m M thu c đ  th  (C) sao cho ti p tuy n c a (C) t

ắ ụ   i M c t tr c

2 sin5x – cosx

ả ộ

ế

ừ ố

ỡ  b n đôi giày c  khác nhau. Tính

ế

ộ ằ i đi m có hoành đ  b ng ­8. ng trình sinx =  i ch n ng u nhiên hai chi c giày t ộ

ọ ọ ượ ạ

c t o thành m t đôi

ị ể hoành t ươ Câu 2.(0.5 đi m)ể : Gi i ph Câu 3.(0.5 đi m)ể : M t ng ườ ấ ể xác su t đ  hai chi c ch n đ Câu 4.(1,0 đi m)ể : ả

ươ

a) Gi

i ph

ng trình sau trên t p s  ph c: 8z

2 ­ 4z  + 1 = 0

- Ạ Đ  THI MÔN TOÁN  THPT QU C GIA SO N THEO C U TRÚC Đ  MINH H A C A B 2015 (Th i gian làm bài 180 phút) x x

(

(

)

x

+ x

ậ ố ứ ) + 3

log

2

3

2

2 log 4 3

ả ấ

ươ

b) Gi

i b t ph

ng trình:

1 3

- (cid:0)

+

=

+

1

x y

y x

ả ệ ươ i h  ph

ng trình

:

Câu 5.(1,0 đi m)ể  Gi

7 xy =

+

x xy

y xy

78

ở ồ ị

ớ ạ

i h n b i đ  th  hàm s  y =

1xe + , tr c hoành ụ

ườ

ườ

ng chéo AC =  ớ

Câu 6 .(1,0 đi m)ể Tính di n tích hình ph ng gi và hai đ ng th ng x = ln3, x = ln8. Câu 7. (1,0 đi m)ể  Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi ; hai đ ặ , BD = 2a và c t nhau t

2 3a ẳ   i O; hai m t ph ng (SAC) và (SBD) cùng vuông góc v i m t ph ng

a

3

ế

ừ ể

ế

(ABCD). Bi

t kho ng cách t

đi m O đ n m t ph ng (SAB) b ng

, tính th  tích kh i chóp

4

ế

ng trung tuy n BM:

x

1 0

t ph

ẳ Oxy  cho D ABC có đ nh A(1;2),  đ 1 0 ườ ế . Vi ộ

ng trình đ ứ ệ

ườ ẳ ng th ng BC. ớ  di n OABC v i A(1,2,­1), B(2,­

ứ ệ

di n OABC

ứ ệ

ệ    di n ABCD có các c nh đ i di n

2

>

+

= + +

y

0,

0

>  th a mãn  ỏ

ấ ủ   . Tìm giá tr  nh  nh t c a

2 x y

xy

x

y

xy

3

S.ABCD theo a. ỉ   Câu 8.(1,0 đi m)ể Trong m t ph ng   y+ - = y+ + =  và phân giác trong   CD: x 2 ươ Câu 9.(1,0 đi m)ể : Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz, cho t ớ ệ ọ 1,3), C(­2,3,3), O(0,0,0) a) Tính th  tích t ộ ể ọ b) Tìm t a đ  đi m D n m trên m t ph ng (Oxy) sao cho t ớ vuông góc v i nhau Câu 10.(1,0 đi m)ể : Cho

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3

2

2

+

+

= P x

y

bi u th c

x + xy (1 2 ) xy 2

Ế ………………………………………………….H T…………………………………………………. .

-

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đáp án:

Câu 1

Đáp án

Đi mể

ạ ọ

ề ể

a hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

{ } \ 1 1.TXĐ D =  ự ế 2. S  bi n thiên: 3

(cid:0) =

y

x

> " 0,

1

0,25  đi mể

(

x

) 2 1

(cid:0) -

)

(

(

+(cid:0) v ;1 à 1;

ế

ố ồ  hàm s  đ ng bi n

= -

- (cid:0)

= +(cid:0) y

;

ự ố ớ ạ ệ ậ i h n và ti m c n: = = y y y lim 1 + x 1 ố

;lim x 1 ộ ệ

ậ ứ

ộ ệ

0,25  đi mể

1                                   + (cid:0)

0,25  đi mể

) Trên các kho ng ả ị Hàm s  không có c c tr Gi lim lim (cid:0) +(cid:0) x x ồ ị Suy ra đ  th  hàm s  có m t ti m c n đ ng là x = 1 và m t ti m c n  ngang là y = 1 ế ả B ng bi n thiên ­ (cid:0) x y/                 +                                         +                                      + (cid:0) y 1                                              ­ (cid:0)

1

Đ  thồ ị

0,25  đi mể

(cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

b

=

y

G i M(x

ế 0; y0) là ti p đi m,

0

-

0,25  đi mể

ế

ươ

Ph

4 1 i M là

-

3

=

x 0 x 0 ạ ng trình ti p tuy n c a (C) t ) +

(

x

x

y

0

2

(

ế ủ x 0 x

4 1

x

0

) 1

0

ộ ằ

ể ế

i đi m có hoành đ  b ng ­8 thì

- - - -

0,25  đi mể

3

=

ế ắ ụ ) (

0

8

+ x 0

2

(

Đ  ti p tuy n c t tr c hoành t 4 1

x 0 x 0

) 1

(

)

(

x

4)

) 1

(

x 0 = 0 3

8

x 0

0

0,25  đi mể

2

- - - - - S - - - -

x

+ x 0 = 20 0

8 =

- -

0 x

x 0 10

0

= -

x

0

2 D

x =

10

y =

+V i ớ 0

0

0,25  đi mể

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I A

x = -

3a 2 3 2

2

ta có  O ta có

0

y = a B

H

+V i ớ 0 C V y có 2 đi m M thõa đ  là: M(10,

) ,M(­2,2)

2 3

K ề

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đ  20.Ề

THPT Châu Thành – Tây Ninh Ọ

Đ  MINH H A – K  THI THPT QU C GIA  NĂM 2015

ƯỜ

Ề Ở S  GD – ĐT TÂY NINH TR NG THPT CHÂU THÀNH                         Môn: TOÁN                                                                           Th i gian làm bài: 180 phút

.

= - + 4 y + 22 x

x ủ

Câu 1 (2,0 đi mể ). Cho hàm s  ố a) Kh o sát và v  đ  th  (

ế

ươ

t ph

ế ng trình ti p tuy n

ế d v i đ  th  (

ớ ồ ị C) t

ộ i đi m M có hoành đ

.

b) Vi

x =

2 2

ng trình    4sinx + cosx = 2 + sin2x ng trình    log

i  ph i  ph

2  – (1+2i)

Câu 2 (1,0 đi mể ).  ươ ả        a) Gi ươ ả 2(x – 3) + log2(x – 1) = 3        b) Gi Câu 3 (0,5 đi mể ).Tính mô đun c a s  ph c sau: z = (2– i) ủ ố ứ

e

1 ố ẽ ồ ị C) c a hàm s .

Câu 4 (1,0 đi mể ). Tính tích phân:  I =  (cid:0)

1

(cid:0) x 3 dx ln x 2

ươ

ả ấ

i b t ph

ng trình

x

x

+ - 7

5

3

)

(

- (cid:0) -

x 2 ớ ệ ọ ộ

2 ể

ươ

ế

ẳ    và m t ph ng (P) có ớ ế   ng trình m t c u có tâm A và ti p xúc v i ( P ) và

.   Vi

t ph

ặ ầ ớ

A 1; 2;3

ươ ươ

ế

ữ ườ

3 0 ẳ + = + - z y x 4 ng trình: ủ ườ ng th ng ( d ) qua A và vuông góc v i ( P ). ng trình c a đ

S  lên   mp(ABCD)   trùng   v i   giao   đi m

ủ ể O  c a   hai   đ

AC  và  BD.   Bi

ng   chéo

=

=

,   v i  ớ M  là   trung   đi m   c nh

AB.   Tính   theo  a  th   tích   kh i   chóp

= SA a

AC

a SM

a

2,

2 ,

5 2

ườ

SM và AC.

Câu 5 (1,0 đi mể ). Gi   Câu 6 (1,0 đi mể ). Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz, cho đi m  ph ph Câu 7 (1,0 đi mể ). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình ch  nh t, hình chi u vuông góc   tế ủ c a   đ nh

+ = y

AC y - = :

2

ườ

ẳ ng th ng

ng th ng

=

2 0 ABCD, bi

t ế

IB

IA

2

( M -

ẳ ng th ng  ớ ệ ọ 3 0 AC và BD. Tìm t a đ  các đ nh c a hình thang cân  3

)1;3

ọ ằ

BD.

ữ S.ABCD và kho ng cách gi a hai đ ộ Oxy, cho hình thang cân ABCD (AD // BC) có  Câu 8 (1,0 đi mể ). Trong m t ph ng v i h  t a đ   ặ ẳ AB x . G i ọ I là giao đi m c a ườ ủ   ể ươ : ng trình đ ph  và đ ủ ườ ỉ , hoành  hai đ ẳ ườ ộ ể I:  ng th ng  đ  đi m

n m trên đ

ng chéo  Ix > -

-

2

3 1) .

ươ

i ả hệ ph

ng trình

.

Câu 9 (1,0 đi mể ). Gi

3

2

x

2

7

ố ự ươ

Cho x, y là hai s  th c d

ấ ủ   . Tìm giá tr  nh  nh t c a

Câu 10 (0,5 đi m).ể

2

2

3

=

+

(cid:0) - - - - (cid:0) = x y x (1 y x )( + y 3 3) ( (cid:0) (cid:0) x y R ( , ) (cid:0) - x - + y 2 - = 3 4 2( (cid:0) (cid:0) y 2) y+ 3 x ỏ ng th a mãn

bi u th c

.

P

xy

+ + y

x

y

+ x

y

+ 2 x

+ 2 y

2

5(

) 24 8(

)

(

3)

- -

ế ­­­­­­ H t ­­­­­­

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ƯỜ

Đ  MINH H A – K  THI THPT QU C GIA  NĂM 2015

Ở S  GD – ĐT TÂY NINH                                       ĐÁP ÁN – THANG ĐI M TR NG THPT CHÂU THÀNH

Ỳ Ọ           Môn: TOÁN

ĐÁP ÁN

CÂU

ẽ ồ ị C) c a hàm s

.

Câu 1 (2,0 đi m)ể

Đi mể 1,00 0,25

= -

= - + 4 y x + 22 x 1

= - y

y

ả a) (1,0 đi m) Kh o sát và v  đ  th  ( TXĐ: D = R ớ ạ lim i h n:  Gi

, lim (cid:0) +(cid:0) x

x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0)

y

0,25

/

/

ự ế

S  bi n thiên:

=� y

0

� (cid:0)

= 1 =

y

( 1;0)

2 ố ồ

ế

= (cid:0) x 0 = (cid:0) x 1 )+(cid:0) , hàm s  đ ng bi n trên   và  (1;

(cid:0) = - " (cid:0) y x R + 34 x x 4 , (cid:0) (cid:0) -

(

ỗ  và  (0;1)

ỗ ả

ế ị ố Hàm s  ngh ch bi n trên m i kho ng  ả ; 1) m i kho ng  ế  B ng bi n thiên

- (cid:0) -

­1                   0                   1           +(cid:0)

0,25

x     -        y’              +      0         ­         0        +         0     ­                                                                                                  y                       2                                        2

1

(cid:0)

- ự ể ự ạ

- ể

ồ ị

ẽ ồ ị

Đ  th  có đi m c c đ i A(­1;2), B(1;2) và đi m c c ti u N(0;1).

V  đ  th  (C).

0,25

(cid:0) (cid:0)

ế

ươ

b)(1,0 đi m) ể

Vi

t ph

ế ng trình ti p tuy n

ế d v i đ  th  (

ớ ồ ị C) t

i đi m M có

1,00

ế

ế

hoành đ  ộ

. Tìm t a đ  các giao đi m c a ti p tuy n d v i đ  th

ớ ồ ị

x =

2 2

(C).

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

=

ủ ế Tung đ  yộ 0 c a ti p đi m là: y

0 = y(

0,25

)

2 2

7 4

/

=

ệ ố

ế

ủ ế H  s  góc k c a ti p tuy n là: k=

0,25

y

(

)

2

2 2

/

Pttt (d) có d ng ạ

0,25

=

+

x

y

2

0,25

= - y y 2 2 � �� 2 x � �� � �� 2 � �� � 7 + � � 4 �

3 4  a)(0,5 đi m)

0,50

Câu 2 (1,0 đi m)ể

4sinx + cosx = 2 + sin2x (1)

0,25

(cid:0) 2sinx(2 –cosx) – (2 – cosx) = 0 4sinx + cosx = 2 + 2 sinx.cosx  (cid:0) (2 – Cosx) ( 2Sinx ­1) = 0 (cid:0)

0,25

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Cosx 2 0 VN ( ) x k (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k z ( ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Sinx x k (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 6 (cid:0) 5 6 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x k (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) k z ( ) ế ậ K t lu n: (cid:0) (cid:0) (cid:0) x k (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0)

0,50

-

x

- = x

+ 3)

1) 3

b)(0,5 đi m)

log ( 2

(1) 6 (cid:0) 5 6 log ( 2

ĐKXĐ: x > 3    (*)

]

x

3)(

= 1)

3

0,25

(cid:0) - - ớ

[ x log ( 2 x x 3)( (

0,25

- - 1) V i ĐK (*)  (1)                              (cid:0) = 2 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 loai ( ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x nhân 5 ( ) (cid:0)

Câu 3 (1,0 đi m)ể

0,5  0,25   0,25

ậ ệ

1,00

Tính tích phân            I =  (cid:0)

Câu 4 (1,0 đi m)ể

1

ủ  V y nghi m c a (1):   x = 5 z = (2­i) 2 ­(1+2i)  Z = 4 – 4i + i 2 ­ 1 ­ 2i = 2 ­ 6i  4 (cid:0) Suy ra  z  = 36 = 2 10 e (cid:0) x 3 dx . ln x 2

0,25

(cid:0) ặ Đ t t = t 2 = 3 + lnx 3 (cid:0) xln

0,25

(cid:0) 2tdt = tdt = dx (cid:0) x dx x 2 (cid:0) ổ ậ Đ i c n: x = 1 t = 2 t =  3 , x = e  (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

2

3

0,25

2dt

3

0,25

I =  (cid:0) = t 3 t 3

=

1,00

Gi

ng trình

x

x

x

2

+ - 7

5

3

2

Câu 5 (1,0 đi m)ể

- (cid:0) -

ề ạ

ế

+  ĐK:

. Bi n đ i PT v  d ng

0,25

+ (cid:0) 7

3

(cid:0) x(cid:0) 5 338 (cid:0) 3 ươ ả ấ i b t ph 2 3 -

2 ươ +  Bình ph

- + x x 2 ế ư ề ượ c  ng hai v , đ a v  đ

5 23 x

x 17

0,25 0,25

- (cid:0) + x 14 0

ượ

1x (cid:0)

+  Gi

i ra đ

c

ho c ặ

x (cid:0) 14 3

ế ợ

ậ ượ

c

ho c ặ

+  K t h p v i đi u ki n, nh n đ

0,25

1,0

Câu 6 (1,0 đi m)ể

(cid:0) (cid:0) x(cid:0) 1 2 3 x(cid:0) ( 5 ) A 1; 2;3

x

ể ươ

ươ

ế

ng trình:

.  Vi

t ph ủ

ườ

ộ 3 0 ng trình c a đ

ẳ   ặ   và m t ph ng ặ ầ   ng trình m t c u có tâm A   ng th ng ( d ) qua A và

0,25

14 3 ớ ệ ọ Trong không gian v i h  t a đ  Oxyz, cho đi m   + = + - z y 4 (P) có ph ươ ớ ế và ti p xúc v i ( P ) và ph vuông góc v iớ ( P ). + + - = = ặ ầ 2 Bán kính m t c u R=d(A;(P))= 1 2 12 3 + + 1 1 16 6 18

2 + (y­2)2 + (z­3)2 =2

ươ Ph ặ ầ ng trình m t c u (S): (x­1)

0,25 0,25

Vect ơ ỉ ươ  ch  ph ủ ng c a d là uur du

0,25

(cid:0) x t (cid:0) (cid:0) t ươ ố ủ Ph ng trình tham s  c a d là: (cid:0) =(1;1;­4) = + 1 = + y 2 = - (cid:0) z t 3 4

1,00

Câu 7 (1,0 đi m)ể

ế ườ

Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình ch  nh t, hình chi u vuông ủ ỉ ng chéo góc c a đ nh

S lên mp(ABCD) trùng v i giao đi m

ữ ủ ể O c a hai đ

=

=

= SA a

AC

a SM

a

2,

2 ,

AC và BD. Bi

t ế

, v i ớ M là trung đi m c nh

AB.

5 2

S.ABCD  và kho ng cách gi a hai đ

ườ   ng

ể Tính theo  a  th  tích kh i chóp   th ng ẳ SM và AC.

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

S

A

D

K

M

O

H

B

N

C

2

=

=

= 2

SO

ABCD

(

)

SO AC OA a ,

ừ ả

ế

T  gi

thi

t

,

0,25

SO

SA OA

a

2

=

^ ^ -

= OSM O OM

2 SM SO

a

:

2

2

=

=

D ^ -

Ta có

1 2 = ABC B BC MO a AB

AC

= BC

2

:

,

a 3

3

=

=

V

AB BC SO

a

.

.

S ABCD

.

0,25

1 3

=

=

3 3 �

MN AC / /

d SM AC ,

(

)

d AC SMN ,(

(

))

d O SMN , (

(

))

G i ọ N trung đi m ể BC  :

D ^ -

0,25

)

= �

: OK

OMN O SOH O OK SH :

OMN O OH MN SO MN MN , SMN )

^� ( OK d O SMN (

, (

(

SOH )

D ^ ^ ^ D ^ D ^ ^ ^

=

=

OMN O

:

ON

a OM

OH MN

=� OH

a

,

,

3 2

a 2

3 4

D ^ ^

0,25

= D ^ a = SOH O d SM AC OK ( ) : , 57 19 OS OH . = + 2 2 OS OH

ươ

1,00

ng   trình   đ

Câu 8 (1,0 đi m)ể

3 0

AC y - = :

-

ườ

ườ ể

và đ

ng th ng

2 0 ỉ

AC  và  BD. Tìm t a đ  các đ nh c a hình thang cân

ủ ( M -

)1;3

3

ẳ ộ ọ Ix > - ộ ể I:

,   hoành   đ   đi m

ẳ   ng   th ng . G i  ọ I  là giao đi m c a hai ủ   ABCD,  ườ   ng

n m   trên   đ

IB

IA

2

Cho   hình   thang   cân  ABCD   (AD   //   BC)  có   ph + = AB x y : 2 ườ đ ng chéo   = t  ế bi th ng ẳ BD.

A

D

E

M

F

I

B

C

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

.

0,25

Ta có A là giao đi m c a  (

)1; 2A ( AB

ủ AB và AC nên  ( ) F a 2

sao cho EF // BD.

=

=

=

=

EF

AE

2

2

Khi đó

ể L y đi m  EF BI

ể )0; 2 AE AI

EF AE

0,25

(cid:0) - (cid:0) AC E a 3;

. G i ọ BI AI a

2 +

(

)

(

) 2 = 2

= (cid:0) 1 (cid:0) - - � a a 2 3 2 � (cid:0) = a . (cid:0) 11 5

uuur ( EF = -

) 1; 1

ủ ườ

là vtcp c a đ

-

Nên ch n vtpt c a BD  (

(

� �

BD AB B=

ẳ ng th ng BD.  )2; 2

) 5; 1

BD x :

4 0

. Pt

V i ớ r n =

1a =  thì  ) ( 1; 1

0,25

= -

- - - -

uur IB

uur = - ID

y- + = uur = - ID

BD AC I= uur ID

2

+ 2;

2

Ta có

IB ID

IB IA

3 2

� 3 � � D 2 �

� . � �

= -

-

)

uur IC

( -� C

uur IA

uur = - IC

uur = - IC

3 2 2; 2

.

IA IC

=

IA IB uuur EF

a =

ủ ườ

là vtcp c a đ

Nên ch n vtpt c a BD

0,25

-

(

thì  )

ng th ng BD.  ( I -�

+ y

ẳ )8; 2

1 2 7 1 � � ; � � 5 5 � � BD x :

7

= 22 0

V i ớ r n =

11 5 1; 7

. Do đó,

(lo i).ạ

- -

2

3 1) .

Câu 9 (1,0 đi m)ể

Gi

(cid:0) - - - - (cid:0) = x y x (1 y x )( + y 3 3) ( (1) (cid:0) (cid:0) x y R ( , )

ả ệ ươ i h  ph

ng trình.

(I)

1,00

3

2

2

2

(cid:0) - x - + y x y 2 - = 3 4 2( 2) (2) (cid:0)

y

ĐKXĐ:

- (cid:0) (cid:0)

y y

1,

� x �(cid:0) � x � �

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

� x � � x � � x

ủ ệ

1y >  thì pt (1) c a h  (I)

2

2

(cid:0)

y

y

ậ Nh n xét  + x y x (

0 y 1 0, 1 =  không là nghi m c a h . Xét  y ệ 1 1, + 1) 1)

= x y (

1)

(

ủ ệ     0

0,25

1) 3( 2

x

x

- + 3

0

- - - - -

y

y

1

= 1

� �+ x � � �- y 1 � �

- -

. Khi đó, pt (1) tr  thành

4

2

(

)

t

+ + - = t

t

t

= � t

3 0

) ( + + 3 t t 1

+ t 2

= 3

0

1.

0,25

x = > t t , 0 - 1 y 2 -

ế

V i t = 1, thì

, th  vào pt(2), ta đ

ượ c

0,25

x = � y = + x 1 1 - y 1

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

3

3

(

(

) 1

) 1

2

- - - - - - � x - + x - = 3 x x - + 2 x x x x 1 2 4 2 1 2 = 4 0 � 3 � � �

2

3

3

2 + +

(

(

)

) 1

2

- - 1 - � x - + x 1 6 0 - - - x ( x x - + 3 x x 4 x ) 1 4 � � � 3 � � � � = � 2 � �

2

3

3

3

2 + +

(

(

(

)

) 1

) 1

+

1

5

2

- - x x 6 1 - - � x x 0 - - - x x - + 3 x x 4 4 � � + 1 1 � � � � � = � 2 � �

(

x

- = x

= � x

x

1 0

) � . 1

0,25

+

+

1

5

2 5

3

=

V i ớ

x

=� y

.

2

2

-

)

ệ ươ

ế

Đ i chi u ĐK,  h  ph

ệ ( ng có nghi m

2

7

+ + 5 x y ; 5 3 ; 2 � .   � � � (cid:0) � 1 = � � 2 � y+ x 3

ố ự ươ

0,5

Cho x, y là hai s  th c d

ỏ ng th a mãn

ấ   ị . Tìm giá tr  nh  nh t

Câu 10 (0,5 đi m)ể

2

2

3

=

+

- -

ủ c a bi u th c

.

P

xy

+ + y

x

y

+ x

y

+ 2 x

+ 2 y

2

5(

) 24 8(

)

(

3)

+ +

+

x

y

3

+

+

+

Ta có

.

x

y

x

y

+ + y

x

xy

6(

1)(

+ = 1)

(2

2)(3

3)

36

� 5

2 3 2

2 � ��� � �

2 � � �

2

2

2

2

+

+

+

+

) 2

( �

y

x

y

x

y

x

y

5(

)

� 2

5(

0,25

x 2 + + 2

) + 2

Ta có  + - y

= 2 - - (cid:0) x y x xy ( 6 6 0

3

+ 9 2 + x + 2 y + 2 - � x 3) + + y x y 2( 3) � 3) 8(

Suy ra

3)

P xy 2( = + +

(cid:0) - xy + + x x ( ) + + x y

y (

) 24 2( ]

x

y

t

xy t ,

0;5

P f

t ( )

+ 3 t 24 2

6

t 2

,

Đ t ặ

2

3

(cid:0) y + xy = (cid:0) -

/

(

]

Ta có

2

3

3 t 3 (2

0,25

(

ế

]0;5 .

3

+ - t (2 (cid:0) f t t ( ) = - 2 2 8 < " 0, 0;5 = 2 24.2 + 6) + 6) t (2 6)

f=

t f min ( )

V y hàm s  f(t) ngh ch bi n trên n a kho ng  = Suy ra

-

3

=

P

khi

min

10 48 2,

V      V y ậ

(5) 10 48 2 = =

x y

. 2 1

(cid:0) - (cid:0) (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ầ Ạ

Ử Ỳ

Đ  21.Ề THPT Tr n Đ i Nghĩa – Tây Ninh Ụ Ở   S  GIÁO D C VÀ ĐÀO T O TÂY NINH

Đ  THI TH  ­ K  THI THPT QU C GIA NĂM 2015 Môn: TOÁN Th i gian làm bài: 180 phút

ƯỜ

TR

Ầ NG: THPT TR N Đ I NGHĨA

4

=

1) (2đ) Cho hàm s  ố

+ 2 m m

+ 2 x m

2(

1 ủ

ố ớ

1) ẽ ồ ị ế ủ ồ ị

ế ế

ươ

ế

ớ ườ

ế

y x ự ế a) Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  (C) c a hàm s  v i m=0 ng trình ti p tuy n c a đ  th  (C) bi b) Vi

ả ế t ph

t ti p tuy n song song v i đ

ẳ ng th ng

y=24x+2 2) (1đ)

p

p

a =

a +

a

- - -

a) Cho góc

mà sin

. Tính sin(

)

)

(

;

1 5

p 2

ố ứ

b) Cho s  ph c z tho  mãn đi u ki n: 2(z­1)=

. Tìm môđun c a zủ

z

6 + - i (

3

+ i 1)(

2)

(cid:0)

x

x

1

2

ả ấ

ươ

ng trình:

+

- =

- - - - (cid:0)

3) (0,5đ) Gi ả

i b t ph ươ

4) (1đ) Gi

i ph

9 x 2

8.3 1 2(3

1 0 2 x )

4

2

ng trình:  x + +

x

2

1

dx

5) (1đ) Tính: I=

-

2

0

ạ ằ

ớ i B, AB=a, AC=2a và SA vuông góc v i  060 . Tính theo a th  tích kh i chóp  t góc gi a 2 m t ph ng (SBC) và (ABC) b ng  ế ả

ể  tr ng tâm G c a tam giác SAB đ n m t ph ng (SBC) ớ ệ ạ ộ

ạ ế

ườ

x 4 + x 1 6) (1đ) Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông t ặ ế m t đáy. Bi ừ ọ S.ABC và kho ng cách t 7) (1đ) Trong m t ph ng v i h  to  đ  Oxy, cho tam giác ABC có tâm đ

ng tròn ngo i ti p K(

(cid:0)

ế

ườ

ạ ộ

), đ

ng cao AH: 3x­4y+5=0 và trung tuy n AM: 2x­y=0. Tìm to  đ  các đ nh c a tam

;

ớ ệ ạ ộ ặ ớ

ạ ộ ủ

ặ ể

ươ

ế

t ph

ng

ể ặ ầ ườ ể

ố ứ ng kính MM’ ủ

ể ỏ ấ ể

ấ ủ

ư c ch n đ  ph ng v n c a các thí sinh là nh  nhau. Tính xác su t đ  trong 10 thí sinh

ọ ượ ọ

ẫ ọ ỏ

2

2

2

+

+

ấ ố ự

ị ớ

1 3 2 2 giác ABC 8) (1đ) Trong không gian v i h  to  đ  Oxyz, cho đi m M(1;­2;3) và m t ph ng (P): 2x+y+z­7=0. G i M’ là đi m đ i x ng v i M qua m t ph ng (P). Tìm to  đ  c a đi m M’ và vi trình m t c u đ ổ 9) (0,5đ) T i 1 đi m thi c a kì thi Trung h c ph  thông qu c gia có 10 phòng thi g m 6 phòng  ề m i phòng có 24 thí sinh và 4 phòng m i phòng có 25 thí sinh. Sau 1 bu i thi, 1 phóng viên truy n  ả ử ả  hình ch n ng u nhiên 10 thí sinh trong s  các thí sinh đã d  thi bu i đó đ  ph ng v n. Gi  s  kh năng đ ượ đ 10) (1đ) Xét các s  th c không âm x, y, z tho  mãn đi u ki n:

= . Tìm giá tr  l n

c ch n ph ng v n không có 2 thí sinh nào cùng thu c 1 phòng thi y

x

z

3

ấ ủ

ứ nh t c a bi u th c P=xy+yz+zx+

4 + + y

x

z

- -

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

ĐÁP ÁN – THANG ĐI MỂ Ố Ử Ỳ

Ạ   S  GIÁO D C VÀ ĐÀO T O TÂY NINH

ƯỜ

TR

Ạ   NG: THPT TR N Đ I

Đ  THI TH  ­ K  THI THPT QU C GIA  NĂM 2015

NGHĨA

Môn: TOÁN

NOÄI  DUNG

V i��

ÑIEÅ M 0.25

2

CAÂ U 1a (1ñ)

1

TX?

- -

m=0 4 y=x 2 x ᄋ : D= 3 y'=4x 4 x

-

=

0

x

= (cid:0) ' 0

y

= (cid:0)

1

x

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

0.25

ca�c khoa�ng (-1;0) va� (1;+ ), y'>0 ne�n ha�m so� �o�ng bie�n

(cid:0)

khoa�ng (- ;-1) va� (0;1), y'<0 ne�n ha�m so� ngh�ch bie�n = -

1

C

= -

(cid:0)

Tren� Tren� Ha�m so� �a�t C� ta�i x =0; y � C Ha�m so� �a�t CT ta�i x = 1; y

2

CT

CT

= +(cid:0)

= +(cid:0)

(cid:0)

; lim (cid:0) +(cid:0) x

:

lim x BBT

0.25

+(cid:0)

(cid:0) - (cid:0)

1

0

1

x

'

y

- 0 + 0 - 0 + +(cid:0) +(cid:0)

- (cid:0) -

1

y

-2

-2

0.25

-

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

0.25

Go�i d la� tie�p tuye�n ca�n t�m

1b (1ñ)

M(x ;y ) la� tie�p �ie�m

0

0 : y=24x+2

k he� so� go�c cu�a d

=

D

0.25

:d co� he� so� go�c k

24

D D

d// => k =k

d

<=> y'(x )=24

D D

0 x -4x =24 0

3 0

2

0.25

=

24

0.25

4 =� x 0 = y 7 0 y x '( ) 0 cu�a (C) ta�i M(2;7) la�: =24x-41 Pttt

y

Va�y pttt ca�n t�m la� =24x-41

y

0.25

2

a

= -

=

cos

a 2 1 sin

2a (0.5ñ)

4 5

p

(cid:0)

a

a ne�n cos <0

Do

)

(

;

p 2

= -

a Do �o� cos

2 5

0.25

p

(cid:0)

=

+

a

=

+

a

a sin(

p sin .cos

)

5( 3 2) 10

p sin .cos 6

6

0.25

- =

z

(*)

+ - i z (

2)

2b (0.5ñ)

-

+ i 1)( ᄋ )

6 1) 3 2( �a�t z=a+bi (a, b <=> = - z <=>

(cid:0)

a bi a

= bi

(*)

(2

+ 2) 2

3

- + - b i a 3 (1 3 ) =

0.25

-

1

- =

a

3

<=>

<=>

2 �

a 2 3 = -

=

(cid:0) - (cid:0) (cid:0)

b 1 3

b 2

a � b

1 5

Mo��un cu�a z

2

2

+

=

|z|=

a

b

26 5

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

x

x

2

1

0.25

9

3 (2ñ)

1 0 x

- - - - (cid:0)

8.3 x 2 (3 )

8.3

� 9 0

(1)

x �a�t t=3 t>0

,

- -

2 (1) tr�� tha�nh: t

t 8

9 0

- - (cid:0)

t

1

t

9

(cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

0.25

Ke�t h��p v��i �k, ta ����c: t 9

x

3 9

۳ ۳

x

2

(cid:0)

Va�y bpt co� nghie�m la� x

2

2

0.25

+

- =

(cid:0)

x

x

x

2

1 2(3

)

4 (1ñ)

-

�k: x

1 2

V��i �k tre�n, pt t��ng ���ng

2

(cid:0)

x

x

x

+ 13

15

2

- -

=

x

x

(

5)(2

3)

=

- - -

- = 1 3 2 x 2( 5) - + x 1 3 2 x

5 - + x

x

(2

3)( 2

0.25

(cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0)

(1)

x

- + x

Gia�i (2

3)( 2

= 1 3) 2 = 1 3) 2

-

x

t

2

1,

0

2

�a�t t= = =>

- (cid:0)

t

x

2

1

2

-

3 tr�� tha�nh: t

8 0

2

0.25

+ + - t

(1) <=> + t (

t 2)(

- = t t 3 2 = 4) 0

= -

-

t

loa�i )

<=> (cid:0)

2

(cid:0)

t

2 ( + - = t

4 0

(cid:0)

- + 1

17

=(cid:0) t

(

nha�n )

2

(cid:0)

2 Gia�i t

t

+ - = (cid:0) 4 0

1

17

(loa�i)

=(cid:0) t

(cid:0) (cid:0) - -

2

(cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

0.25

- + 1

17

- + 1

17

=

V��i t

x

2

- = 1

2

11

2 17

(nha�n)

=� x

4

-

11

17

=

Va�y pt co� nghie�m la� x=5 hoa�c x

4

0.25

+

�a�t t= x 2

1

5 (1ñ)

2

-

t

1

2

=>

=

+ <=> =

t

x

x

2

1

2

dx

0.25

= => tdt x = 4 th� t=3 x=0 th� t=1

2

2

2

0.25

-

t

t

+ 4 t

1

1

+

+ =

=

2 2x

x

4

1 2(

21 )

4.

+ = 1

2

2

t 2 2

2

4

+

- - -

0.25

1

3

3

2

4

=

=

+

-

I

dt

t dt . .

t 2

1).

t �

� t (

t 2 2 t

1 2

1

1

5

2

=

+

-

t

)

3 = 1

t 1 ( 2 5

t 2 3

478 15

6 (1đ)

-

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

0.25

BC AB gt

(

BC

SAB

(

)

) (do SA

 => � )

(1) ABC

(

)

BC SA =>

^ ^ ^ ^

(2)

BC SB =>

ᄋ go�c gi��a (SBC) va� (ABC) la� SBA

0

=

(1)(2) ᄋ => SBA

^

60 Xe�t ABC vuo�ng ta�i B:

2

= 2

D

BC=

a

AB

AC

-

S

=

3

2

0.25

3 Xe�t AB vuo�ng ta�i A: ᄋ SBA a a

3

=

=

D

S

AB BC .

.

ABC

=

=

(�vtt)

D

V

S .

SA .

ABC

S ABC

.

= SA AB .tan 1 2 1 3

2 3 a 2

D

0.25

Trong

^

GK SB

GK

SBC

(

)

(SAB), ke� GK SB ta�i K  => � )

SAB

(

)

(do BC =

GK

d G SBC ,(

))

(

GK BC => Go�i M la� t� cu�a SB

0.25

^ ^ ^ ^

Trong (SAB), ke� AH SB ta�i H

^

Xe�t ABS vuo�ng ta�i A co� ����ng cao AH

=

+

=

2

2

2

2

1 AH

1 AB

1 AS

4 a 3

a

3

<=>

=

AH

2

D

�o�ng da�ng v��i

(g.g)

MKG

MHA

=

=>

GK MG = AH MA

3

=>

=

GK

1 3 AH a = 3

3

6 a Va�y d(G,(SBC))=

(�v

�d)

6

D D

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

7 (1đ)

0.25

ủ ệ ươ

ng trình:

ệ )

(

AM (cid:0)  T a đ  c a A là nghi m c a h  ph = - x y 3 4 � � - = y x 2 �

ọ ộ ủ = x � � � = y �

0.25

- - 1 5 � � A 1; 2 2 0 0

Ta có {A}=AH (cid:0) + = y x 4 3 5 0 � � - = y x 2 � Ta có: AH BC

^  AH KM KM / / :  3x­4y+m=0  (m 5) (cid:0) �� ^

m =�

(th a mỏ

(cid:0) 5)

5 2

KM BC Mà: - - - K KM = m 3. 0 1 2 3 � � � � + � � � � � � 4. 2 � � � �

x

0

4

3

ọ ộ ủ

ủ ệ ươ

T a đ  c a M là nghi m c a h  ph

ng

5 + = y 2  KM (cid:0)

-

- - x = - y 4 4 0 � � M 5 2 1 2 � � ;1 � � � � - = x y x 1 2 1

Nên KM:  Ta có {M}=AM (cid:0) trình: 5 � + = x y 3 � 2 � - = � y 2 0 � Ta có: BC (cid:0)

+

= -

� �

M BC

+ = n

n

3.1

0

5

4.

KM (cid:0) 1 2

0.25

� � = x 3 � � � � � = � � y 2 0 � �  BC: 4x+3y+n=0

Nên BC: 4x+3y­5=0 b 5 4 3

B BC -� � � � B b ; � � � �

2 +

(

)

(

) 2 =

A

K

A

K

2 � � 3 � � + 2 � � � � 2 � � � �

2 � 1 � � = � � � 2 � � �

Ta có:

= - - - - - - KA x x y y 25 2 � 1 � �

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

2

2

2

2 +

(

)

(

)

B

K

B

K

2

2

= = - - � � = KA KB KA KB x x y y 25 2

2 � � �

2 � � �

2

- - = + + + + + = � � 25 2 b 13 8 6 b 5 4 3 25 2 3 � � � b � � � 2 � � � 3 � � � b � � � 2 � � �

2 13 � � � � 6 � �

2 b 4 � � � � 3 � �

2

2

+ 2 + + = - - � � b b 2. . 2. 25 = 2 9 3 + + 2 4 b 13 4 + . 6 3 25 2 1 2 2 � � � b 13 4 3 � � � b � � � 3 6 2 � � �

2

= + + - � b b 3 b 125 52 + 9 18 b 16 9 25 2

0.25

= - - � 0 b 25 9 50 9 = (cid:0) b (cid:0) (cid:0) b 25 9 2 = - (cid:0) b

ể + x C

B

M

B

M

M

(cid:0) 1 V i b=2 thì B(2;­1) M là trung đi m BC x = (cid:0) (cid:0) = - x x 2 2. 1 = B - � � � C ( 1;3) 1 - = - 2 2 2 + y y C - = - - = (cid:0) y y 2 2.1 ( 1) 3 x M � � � y x � C � � = y C = B (cid:0) (cid:0) 2

V i b=­1 thì B(­1;3)   M là trung đi m BC x

ể + x C

B

M

B

M

M

0.25

8 (1ñ)

V y A(1;2); B(2;­1); C(­1;3) ho c A(1;2); B(­1;3); C(2;­1) Go�i H la� h�nh chie�u cu�a M le�n (P) =

(P) co� VTPT

(2;1;1)

P

uuur n (

)

=

=

MH

(2;1;1)

P

r uuur qua M(1;-2;3) va� co� VTCP: u n (

)

= +

(cid:0) = (cid:0) (cid:0) = - = - - x x 2 ( 1) 2 2. = B - � � � C (2; 1) 2 + y y C - = (cid:0) y y 2 1 2 - = - 2.1 3 1 x M � � � y x � C � � = y C = B (cid:0) (cid:0) 2

x

t 1 2

t

t

MH y : z

= - + 2 = + 3 =>

+

H

t

t

+

<=>

+ ;3 - + + + - = t

) t

� M MH � H P (

)

- + t (1 2 ; 2 t 2(1 2 ) 2

3

7 0

<=> =

t

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

)

Ne

2 3 4 11 7 ; �n H( ; 3 3 3

-

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

0.25

la� trung �ie�m MM'

H

=

x

x

2

x M

H

= M

'

=

<=>

y

y

y

2

M

H

= M

'

=

z

z

z

2

M

H

= M

'

11 3 2 3 13 3

(cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0)

Va�y M'(

)

;

11 2 13 3 3 3

0.25

=

uuuur MH

(

;

;

)

4 2 2 3 3 3

2

2

2

=

+

+

=

MH

)

(

)

(

)

(

2 3

2 3

4 3

8 3

0.25

Go�i (S) la� ma�t ca�u ����ng k�nh MM'

-

) va� co� ba�n k�nh R=MH=

8 3

+ 2

+ 2

-

+ y

x

z

(

(

)

(

)

4 11 7 ; (S) co� ta�m H( ; 3 3 7 4 3

7 3

11 = 2 ) 7

8 3

0.25

Toång soá thí sinh cuûa ñieåm thi: 6.24+4.25=244 (thí sinh)

- -

Khoâng gian maãu

laø taäp hôïp goàm taát caû caùc caùch choïn 10 thí

9 (0.5đ )

sinh töø 244 thí sinh cuûa ñieåm thi

) W =

( Ta coù: n

10 244C

0.25

Kí hieäu X laø bieán coá" Trong 10 thí sinh ñöôïc choïn phoûng

4

=

)

vaán khoâng coù 2 thí sinh naøo cuøng thuoäc moät phoøng thi" ( n

X

6 24 .25

Xaùc suaát caàn tìm laø:

4

W

4

=

4,37.10

) )

( n X P= ( n

6 24 .25 10 C 244

- (cid:0) W

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

0.25

2

2

+ 2

+ 2

)

(

)

Ta coù: xy + yz + zx =

+ + y

z

x

y

z

10 (1đ)

( � x �

� �

2

-

)

+ + y

x

z

3

1 2 ( =

2

2

-

)

+ + y

x

z

3

+

( Do ñoù P=

x

2

2

2

2

4 + + y +

z =

+

-

0.25

z

y

x

3

2

(cid:0) (cid:0)

Vì 0 xy + yz + zx (

)

+ + y

x

z

3

Neân 0

3

2

2

x

z

y

3 6

2

) )

x

z

y

( (cid:0)+ + - � 0 ( (cid:0)+ + � 3

9

- (cid:0) (cid:0)

Suy ra

+ + (cid:0) y z

x

3

3

0.25

(cid:0)

Ñaët t =x+y+z,

t

3

3

2

(cid:0) (cid:0)

3

+

t P=

4 t

2

2

-

3

+

vôùi

t Xeùt f(t)=

t

3

3

4 t

3

- (cid:0) (cid:0)

2 t

4

=

f'(t)= t-

2

4 2 t

t 3

3

=

=

(

)

(loaïi)

t

t

t

f

0

4

4

0.25

=

= )

' (

f

3

4 3 3

=

(

)

f

3

-

13 3 )

(

Neân f

khi

t

t

3

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

Do ñoù P

13 3 13 3

Khi x=y=z=1 thì P=

13 3

Do ñoù giaù trò lôùn nhaát cuûa P laø

13 3

(cid:0)

ạ ọ

ề ể

hoctoancapba.com ­ Kho đ  thi THPT qu c gia, đ  ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

Đ  22.Ề